Hệ thống pháp luật

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 19/2016/NQ-HĐND

Sơn La, ngày 14 tháng 12 năm 2016

 

NGHỊ QUYẾT

QUY ĐỊNH CỤ THỂ VỀ KHOẢNG CÁCH VÀ ĐỊA BÀN LÀM CĂN CỨ XÁC ĐỊNH HỌC SINH KHÔNG THỂ ĐI ĐẾN TRƯỜNG VÀ TRỞ VỀ NHÀ TRONG NGÀY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH

HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XIV, KỲ HỌP THỨ 3

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015;

Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;

Xét đề nghị của UBND tỉnh tại Tờ trình số 321/TTr-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2016; Báo cáo thẩm tra số 81/BC-VHXH ngày 07 tháng 12 năm 2016 của Ban Văn hóa - Xã hội của HĐND tỉnh và ý kiến thảo luận tại kỳ họp;

QUYẾT NGHỊ:

Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày trên địa bàn tỉnh, như sau:

1. Nhà ở xa trường khoảng cách từ 04 km trở lên đối với học sinh tiểu học, từ 07 km trở lên đối với học sinh trung học cơ sở, 10 km trở lên đối với học sinh trung học phổ thông (có Danh mục xã, bản kèm theo).

2. Nhà ở xa trường do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn: khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 04 km đối với học sinh tiểu học, từ 02 km trở lên đến dưới 07 km đối với học sinh trung học cơ sở, từ 05 km trở lên đến dưới 10 km đối với học sinh trung học phổ thông và học sinh phải qua sông, hồ, qua suối không có cầu, qua đèo núi cao, qua vùng sạt lở đất, đá có thể gây nguy hiểm, mất an toàn đối với học sinh (có Danh mục xã, bản kèm theo).

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. UBND tỉnh triển khai thực hiện Nghị quyết; hàng năm UBND tỉnh rà soát danh mục địa bàn tại Mục 2, Điều 1 Nghị quyết này trình Thường trực HĐND tỉnh xem xét cho ý kiến và báo cáo với HĐND tỉnh tại kỳ họp gần nhất.

2. Thường trực HĐND, các Ban của HĐND, Tổ đại biểu HĐND và các vị đại biểu HĐND tỉnh giám sát việc triển khai thực hiện Nghị quyết.

Nghị quyết này đã được HĐND tỉnh Sơn La khoá XIV, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 14 tháng 12 năm 2016 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017./.

 

 

Nơi nhận:
- Uỷ ban Thường vụ Quốc hội; Chính phủ;
- Văn phòng QH, Văn phòng CP; VP Chủ tịch nước;
- Uỷ ban Tài chính - Ngân sách Quốc hội;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo; Bộ Tài chính; Bộ Tư pháp;
- Ban công tác đại biểu của UBTVQH;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp;
-
TT Tỉnh uỷ, HĐND tỉnh, UBND tỉnh;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Uỷ ban MTTQVN tỉnh;
- Các đại biểu HĐND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành, đoàn thể;
- TT HU; HĐND, UBND các huyện, thành phố;
- VP: Tỉnh ủy, Đoàn ĐBQH, HĐND, UBND tỉnh;
- Trung tâm Công báo tỉnh; Chi cục Văn thư - Lưu trữ tỉnh;
- Đảng uỷ, HĐND, UBND các xã, phường, thị trấn;
- Lưu VT, Linh450b.

CHỦ TỊCH




Hoàng Văn Chất

 


PHỤ LỤC SỐ 01

DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CỦA CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ, TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH BÁN TRÚ THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 19/2016/NQ-HĐND ngày 14/12/2016 của HĐND tỉnh Sơn La)

TT

Tên xã, bản

Học tại trường Tiểu học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III

Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)

Ghi chú

Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)

Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên)

Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên)

1

2

3

4

5

6

7

1. Thành phố Sơn La: Gồm 22 xã, 43 bản

 

 

Trường THPT Nguyễn Du

 

I

Xã Bon Phặng, Thuận Châu

II

 

 

 

 

1

Bản Mé

ĐBKK

 

 

12

 

II

Xã Bản Lầm, Thuận Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Thán

 

 

 

20

 

2

Bản Pùa

 

 

 

17

 

3

Bản Hang

 

 

 

25

 

4

Bản Khoang

 

 

 

17

 

5

Bản lầm A

 

 

 

20

 

6

Bản Hiềm

 

 

 

30

 

7

Bản Hoi

 

 

 

32

 

8

Bản Hoi

 

 

 

25

 

9

Bản Phé

 

 

 

18

 

III

Xã Muổi Nọi, Thuận Châu

II

 

 

 

 

1

Bản Sàng

ĐBKK

 

 

17

 

2

Bản Thán

ĐBKK

 

 

13

 

3

Bản Co Cại

ĐBKK

 

 

12

 

4

Bản Nà Xa

ĐBKK

 

 

10

 

5

Bản Muổi Nọi

ĐBKK

 

 

14

 

IV

Xã Nậm Lầu, Thuận Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Mỏ

 

 

 

18

 

2

Bản Ít Mặn

 

 

 

50

 

3

Bản Pa O

 

 

 

30

 

4

Bản Pài

 

 

 

33

 

V

Xã Lóng Phiêng, Yên Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Tô Buông

 

 

 

112

 

VI

Xã Nậm Ty, Sông Mã

III

 

 

 

 

1

Bản Mòn

 

 

 

60

 

2

Bản Cò

 

 

 

150

 

3

Bản Mện

 

 

 

50

 

4

Phiêng Phủ

 

 

 

60

 

5

Bản Nà Há

 

 

 

60

 

6

Bản Xẻ

 

 

 

45

 

VII

Xã Chiềng Muôn, Mường La

III

 

 

 

 

1

Bản Nong Quái

 

 

 

45

 

VIII

Xã Chiềng Đen, Thành phố

II

 

 

 

 

1

Bản Lốm Tòng

ĐBKK

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tô Hiệu

 

IX

Xã Ngọc Chiến, Mường La

III

 

 

 

 

1

Bản Nà Tâu

 

 

 

42

 

X

Xã Muổi Nọi, Thuận Châu

II

 

 

 

 

1

Bản Nà Xa,

ĐBKK

 

 

43

 

2

Bản Muổi Nọi

ĐBKK

 

 

43

 

XI

Xã Púng Bánh, Sốp Cộp

III

 

 

 

 

1

Bản Púng

 

 

 

90

 

XII

Xã Mường Sai, Sông Mã

III

 

 

 

 

1

Bản Púng Cằm

 

 

 

90

 

XIII

Xã Tân Hợp, Mộc Châu

 

 

 

 

 

1

Bản Tầm Phế

III

 

 

120

 

XIV

Xã Lóng Sập, Mộc Châu

 

 

 

 

 

1

Bản Bó Sập

III

 

 

120

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chuyên

 

XV

Xã Mường É, Thuận Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Chiềng Ve A

 

 

 

34

 

XVI

Xã Chiềng Bôm, Thuận Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Ít Cang

 

 

 

55

 

XVII

Xã Chiềng Hặc, Yên Châu

II

 

 

 

 

1

Bản Bó Kiếng

ĐBKK

 

 

54

 

XVIII

Xã Phiêng Khoài, Yên Châu

III

 

 

 

 

1

Bản Lao Khô 1

 

 

 

65

 

XIX

Xã Kim Bon, Phù Yên

III

 

 

 

 

1

Bản Suối Bương

 

 

 

126

 

XX

Xã Tân Phong, Phù Yên

III

 

 

 

 

1

Bản Vạn

 

 

 

130

 

XXI

Xã Nà Nghịu, Sông Mã

III

 

 

 

 

1

Bản Tiền Phong

 

 

 

97

 

XXII

Xã Mường Lạn, Sốp Cộp

III

 

 

 

 

1

Bản Là Ân

 

 

 

148

 

 

 

 

 

 

 

 

2. Huyện Mai Sơn: Gồm 15 xã, 126 bản

 

 

 

 

I

Xã Phiêng Pằn

III

Trường TH Phiêng Pằn 1

Trường PTDTBT THCS Phiêng Pằn

Trường THPT Cò Nòi

 

1

Bản Nà Pồng

 

7

7

24

 

2

Bản Đen

 

 

20

26

 

3

Bản Thán

 

 

25

32

 

4

Bản Kết Nà

 

 

10

24

 

5

Bản Nà Hiên

 

 

14

27

 

6

Bản Phiêng Khàng

 

 

8

27

 

7

Bản Ta Lúc

 

 

20

25

 

8

Bản Bít

 

 

25

 

 

9

Bản Nà Nhụng

 

 

13

 

 

10

Bản Ta Vắt

 

 

17

 

 

11

Bản Pa Nó

 

 

8

 

 

12

Bản Pẻn

 

 

13

 

 

13

Bản Cò Hày

 

 

7

40

 

14

Bản Xà Cành

 

 

 

22

 

15

Bản Pá Tong

 

 

 

23

 

16

Bản Pá Po

 

 

 

25

 

17

Bản Pá Liềng

 

 

 

20

 

18

Bản Pá Ban

 

 

 

23

 

19

Bản Kết Hay

 

 

 

21

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Nà Pồng

 

 

 

40

 

2

Bản Đen

 

 

 

40

 

3

Bản Thán

 

 

 

40

 

4

Bản Kết Nà

 

 

 

40

 

5

Bản Nà Hiên

 

 

 

40

 

6

Bản Phiêng Khàng

 

 

 

40

 

7

Bản Nà Nhụng

 

 

 

40

 

8

Bản Pa Nó

 

 

 

40

 

9

Bản Pẻn

 

 

 

40

 

10

Bản Cò Hày

 

 

 

40

 

11

Bản Pá Tong

 

 

 

40

 

12

Bản Pá Po

 

 

 

40

 

13

Bản Pá Liềng

 

 

 

40

 

14

Bản Pá Ban

 

 

 

40

 

15

Bản Kết Hay

 

 

 

40

 

16

Bản Xà Cành

 

 

 

40

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Nà Hiên

 

 

 

35

 

2

Bản Phiêng Khàng

 

 

 

45

 

3

Bản Ta Lúc

 

 

 

30

 

4

Bản Ta Vắt

 

 

 

45

 

5

Bản Pá Tong

 

 

 

45

 

6

Bản Pá Liềng

 

 

 

45

 

7

Bản Pá Ban

 

 

 

45

 

8

Bản Kết Hay

 

 

 

45

 

II

Xã Phiêng Cằm

III

Trường TH Phiêng Cằm 1

Trường PTDTBT THCS Phiêng Cằm

Trường THPT Cò Nòi

 

1

Bản Lọng Hỏm

 

 

7

55

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

2

Bản Huổi Củ

 

8

8

50

 

3

Bản Co Muông

 

25

23

50

 

4

Bản Xà Liệt

 

5

10

50

 

 

 

 

Trường TH Phiêng Cằm 2

 

 

 

5

Bản An Mạ

 

4

12

50

 

6

Bản Huổi Thướn

 

6

20

50

 

7

Bản La Va

 

4

15

50

 

8

Bản Lọng Hỏm

 

 

7

55

 

9

Bản Co Muông

 

6

23

 

 

10

Bản Huổi Hào

 

8

 

 

 

11

Bản Bon Trỏ

 

 

14

50

 

12

Bản Hua Nà

 

 

16

50

 

13

Bản Huổi Nhả Thái

 

 

10

50

 

14

Bản Huổi Thùng

 

 

20

50

 

15

Bản Lọng Ban

 

 

9

50

 

16

Bản Long Nghịu

 

 

22

50

 

17

Bản Pá Po

 

 

7

50

 

18

Bản Pú Tậu

 

 

17

50

 

19

Bản Phiêng Mụ

 

 

12

50

 

20

Bản Phiêng Phụ A

 

 

7

50

 

21

Bản Phiêng Phụ B

 

 

8

50

 

22

Bản Tang Lương

 

 

22

50

 

23

Bản Thẳm Hưn

 

 

17

50

 

24

Bản Nong Tàu Thái

 

 

 

50

 

25

Bản Nong Tàu Mông

 

 

 

50

 

26

Bản Nặm Pút

 

 

 

50

 

27

Bản Huổi Nhả KMú

 

 

 

50

 

28

Bản Nong Nghè

 

 

 

50

 

29

Bản Tong Chinh

 

 

 

50

 

30

Bản Xà Nghè

 

 

 

50

 

III

Xã Nà Ớt

III

Trường TH Nà Ớt

Trường PTDTBT THCS Nà Ớt

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Lụng Cuông

 

20

20

25

 

2

Bản Huổi Dên

 

8

8

25

 

3

Bản Pá Khoang

 

16

16

25

 

4

Bản Hin Đón

 

12

15

25

 

5

Bản Trặm Cọ

 

10

10

25

 

6

Bản Xà Vịt

 

 

10

 

 

7

Bản Nà Un

 

14

14

25

 

8

Bản Pá Trả

 

7

7

25

 

9

Bản Xum Hom

 

18

18

25

 

10

Bản Ỏ Lọ

 

4

 

25

 

11

Bản Lọng Lót

 

8

 

25

 

12

Bản Huổi Kẹt

 

5

 

25

 

13

Bản Xà Kìa

 

4

 

25

 

14

Bản Há Xét

 

5

 

25

 

15

Bản Nậm Lanh

 

5

 

25

 

16

Bản Nà Ớt

 

 

 

25

 

17

Bản Xà Vịt

 

 

 

25

 

18

Bản Nà Hạ

 

 

 

25

 

IV

Xã Tà Hộc

III

Trường TH Tà Hộc

Trường TDTBT THCS Tà Hộc

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Pa Nó A (Cao)

 

6

10

35

 

2

Bản Pa Nó B (Cao)

 

7

10

35

 

3

Xóm Cháu, Bản Hộc

 

7

8

35

 

4

Bản Bơ

 

 

20

35

 

5

Bản Pá Hốc

 

 

17

35

 

6

Bản Pù Tền

 

 

14

35

 

7

Bản Mòng

 

 

8

35

 

8

Bản Pơn

 

 

11

35

 

9

Bản Heo

 

 

15

35

 

10

Bản Luồn

 

 

16

35

 

V

Xã Chiềng Nơi

III

Trường TH Chiềng Nơi 1

Trường TDTBT THCS Chiềng Nơi

THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Huổi Do

 

4

13

50

 

 

 

 

Trường TH Chiềng Nơi 1

 

 

 

2

Bản Phiêng Khá

 

4

13

50

 

3

Bản Phiêng Khôm

 

5

16

50

 

4

Bản Huổi Sàng

 

9

10

50

 

5

Bản Phé

 

 

11

50

 

6

Bản Cho Cong

 

 

10

50

 

7

Bản Co Hịnh

 

 

10

50

 

8

Bản Pá Hốc

 

 

9

50

 

9

Bản Bằng Ban

 

 

7

50

 

10

Bản Thẳm

 

 

15

50

 

11

Bản Nà Phặng

 

 

17

50

 

12

Bản Hua Pư

 

 

24

50

 

13

Bản Huổi Lặp

 

 

22

50

 

14

Bản Nhụng Trên

 

 

 

50

 

15

Bản Nhụng Dưới

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

16

Bản Sài Khao

 

 

11

35

 

17

Bản Phiêng Khá

 

4

13

35

 

VI

Xã Chiềng Lương

II

 

Trường THCS Chiềng Lương

Trường THPT Cò Nòi

 

1

Bản Kéo Lồm

Bản ĐBKK

 

 

15

 

3

Bản Thẳm Phẩng

Bản ĐBKK

 

10

16

 

4

Bản Kéo Lồm

Bản ĐBKK

 

8

 

 

5

Bản Lụng Sàng

Bản ĐBKK

 

7

14

 

6

Bản Búa Bon

Bản ĐBKK

 

10

 

 

7

Bản Buôn Khoang

Bản ĐBKK

 

8

 

 

8

Bản Phiêng Nọi

Bản ĐBKK

 

8

 

 

 

 

 

 

Trường TDTBT THCS Phiêng Pằn

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Kéo Lồm

Bản ĐBKK

 

7

10

 

2

Bản Buôn Khoang

Bản ĐBKK

 

13

 

 

VII

Xã Chiềng Dong

II

Trường TH Chiềng Dong

Trường THCS Chiềng Dong

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Pặc Ngần

Bản ĐBKK

10

10

14

 

2

Bản Pa Đin

Bản ĐBKK

10

10

14

 

3

Bản Liềng

Bản ĐBKK

 

 

13

 

4

Bản Nà Khoang

Bản ĐBKK

 

 

12

 

5

Bản Khoáng

Bản ĐBKK

 

 

14

 

6

Bản Chăm Viên

Bản ĐBKK

 

 

10

 

VIII

Xã Chiềng Chung

II

 

Trường THCS Chiềng Chung

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Ít Hò

Bản ĐBKK

 

9

20

 

2

Bản Xam Ta

Bản ĐBKK

 

8.5

20

 

IX

Xã Chiềng Kheo

II

 

Trường THCS Chiềng Kheo

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Pắng Sẳng A

Bản ĐBKK

 

9

15

 

2

Bản Pắng Sẳng B

Bản ĐBKK

 

10

15

 

3

Bản Buốt

Bản ĐBKK

 

 

13

 

4

Bản Tô Văn

Bản ĐBKK

 

 

13

 

5

Bản Nà Viền

Bản ĐBKK

 

 

11

 

X

Xã Mường Chanh

II

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Bông

Bản ĐBKK

 

 

22

 

XI

Xã Chiềng Chăn

II

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Nặm Luông

Bản ĐBKK

 

 

30

 

XII

Xã Chiềng Mai

II

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Cáy Ton

Bản ĐBKK

 

 

10

 

XIII

Xã Chiềng Sung

I

 

 

Trường THPT Chu Văn Thịnh

 

1

Bản Tà Đứng

Bản ĐBKK

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

2

Bản Cà Nam

Bản ĐBKK

 

 

35

 

3

Bản Bãi Tắm

Bản ĐBKK

 

 

35

 

4

Bản Tà Đứng

Bản ĐBKK

 

 

26

 

5

Bản Co Hát

Bản ĐBKK

 

 

35

 

XIV

Xã Nà Bó

I

Trường TH Tà Hộc

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Mè

Bản ĐBKK

13

 

11

 

XV

Xã Mường Bằng

I

 

 

Trường THPT Mai Sơn

 

1

Bản Mai Châu

Bản ĐBKK

 

 

11

 

3. Huyện Yên Châu: Gồm 09 xã, 89 bản

 

 

 

I

Xã Tú Nang

II

 

Trường PTCS Tà Làng

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Nong Pết

Bản ĐBKK

 

 

25

 

2

Bản Cốc Củ

Bản ĐBKK

 

 

25

 

3

Bản Cay Ton

Bản ĐBKK

 

12

25

 

4

Bản Co Tông

Bản ĐBKK

 

10

25

 

5

Bản Bó Mon

Bản ĐBKK

 

8

30

 

6

Bản Hua Đán

Bản ĐBKK

 

 

25

 

7

Bản Cố Nông

Bản ĐBKK

 

 

25

 

8

Bản Tin Tốc

Bản ĐBKK

 

 

30

 

9

Bản Tà Làng Cao

Bản ĐBKK

 

 

40

 

II

Xã Chiềng Hặc

II

 

Trường THCS Chiềng Hặc

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Chi Đảy

Bản ĐBKK

 

12

25

 

2

Bản Bó Kiếng

Bản ĐBKK

 

10

23

 

3

Bản Bản Co Sáy

Bản ĐBKK

 

10

23

 

III

Xã Mường Lựm

III

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Lóng Khương

 

 

25

30

 

2

Bản Lựm

 

 

25

30

 

3

Bản Na Ban

 

 

25

30

 

4

Bản Luống

 

 

25

30

 

5

Bản Nà Hát

 

 

25

30

 

6

Bản Na Băng

 

 

25

30

 

7

Bản Nà Lắng

 

 

25

30

 

8

Bản Na Ngua

 

 

25

30

 

9

Bản Khấu Khoang

 

 

 

30

 

10

Bản Ôn Ốc

 

 

 

30

 

11

Bản Pá Khôm

 

 

 

30

 

12

Bản Dảo

 

 

 

30

 

IV

Xã Sặp Vạt

II

 

Trường THCS Sặp Vạt

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Pá Sang

Bản ĐBKK

 

12

15

 

2

Bản Nhúng

Bản ĐBKK

 

13

16

 

3

Bản Nóng Khéo

Bản ĐBKK

 

15

18

 

V

Xã Chiềng Đông

III

 

Trường THCS Chiềng Đông

Trường THPT Yên Châu

 

1

Bản Nhôm

 

 

7

20

 

2

Bản Kéo Bó

 

 

12

25

 

3

Bản Púng Khoai

 

 

12

25

 

4

Bản Huổi Siểu

 

 

12

25

 

5

Bản Na Pản

 

 

7

20

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

 

 

6

Bản Cung Giao thông

 

 

15

14

 

7

Bản Chai

 

 

15

14

 

8

Bản Hượn

 

 

15

14

 

9

Bản Chủm

 

 

15

14

 

10

Bản Nặm Ún

 

 

15

14

 

11

Bản Thèn Luông

 

 

15

14

 

12

Bản Huổi Pù

 

 

15

14

 

13

Bản Luông Mé

 

 

15

14

 

14

Bản Đông Tấu

 

 

15

14

 

VI

Xã Chiềng On

III

 

Trường TDTBT THCS Chiềng On

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Nà Đít

 

 

 

30

 

2

Bản Nà Dạ

 

 

 

30

 

3

Bản Suối Cút

 

 

 

30

 

4

Bản A La

 

 

 

30

 

5

Bản Co Tôm

 

 

7

37

 

6

Bản Khuông

 

 

8

38

 

7

Bản Đin Chí

 

 

 

30

 

8

Bản Keo Đồn

 

 

 

30

 

9

Bản Ta Liễu

 

 

8

38

 

10

Bản Nà Cài

 

 

7

37

 

11

Bản Trạm Hốc

 

 

 

30

 

12

Bản Trặng Nặm

 

 

 

28

 

VII

Xã Phiêng Khoài

III

Trường TH Cồn Huốt

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Páo Của

 

 

 

11

 

2

Bản Bó Sinh

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Yên Châu

 

3

Bản Cồn Huốt II

 

4

 

 

 

4

Bản Co Mon

 

5

 

 

 

5

Bản Kim Chung 1

 

 

 

35

 

6

Bản Kim Chung 2

 

 

 

35

 

7

Bản Kim Chung 3

 

 

 

35

 

8

Bản Đan Đón

 

 

 

35

 

9

Bản Ái I

 

 

40

 

 

10

Bản Ái II

 

 

40

 

 

11

Bản Ten Luông

 

 

40

 

 

12

Bản Thanh Yên I

 

 

40

 

 

13

Bản Thanh Yên II

 

 

40

 

 

14

Bản Quỳnh Liên

 

 

40

 

 

15

Bản Hang Mon II

 

 

50

 

 

VIII

Xã Lóng Phiêng

III

Trường TH Lóng Phiêng A

Trường THCS Lóng Phiêng

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Cò Chịa

 

 

10

12

 

2

Bản Nà Mùa

 

 

8

11

 

3

Bản Mỏ Than

 

 

8

10

 

4

Bản Tô Buông

 

4

 

10

 

5

Bản Mơ Tươi

 

 

 

11

 

6

Bản Pa Sa

 

 

 

15

 

7

Bản Nong Đúc

 

 

 

12

 

8

Bản Pha Cúng

 

 

 

17

 

 

 

 

 

Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn

 

 

9

Bản Quỳnh Châu

 

 

26

11

 

10

Bản Yên Thi

 

 

26

15

 

11

Bản Quỳnh Phiêng

 

 

26

10

 

12

Bản Tà Vàng

 

 

26

10

 

IX

Xã Chiềng Tương

III

 

 

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Pa Kha I

 

 

 

13

 

2

Bản Pa Kha II

 

 

 

12

 

3

Bản Pa Kha III

 

 

 

12

 

4

Bản Pom Khốc

 

 

 

13

 

5

Bản Đin Chí

 

 

 

15

 

6

Bản Bó Hin

 

 

 

15

 

7

Bản Đề A

 

 

 

13

 

8

Bản Co Lắc

 

 

 

14

 

9

Bản Pa Khôm

 

 

 

12

 

4. Huyện Mộc Châu: Gồm 24 xã, 115 bản

 

 

 

 

I

Xã Tân Hợp

III

Trường TH Tân Hợp

Trường TDTBT THCS Tân Hợp

Trường THPT Tân Lập

 

1

Bản Suối Khoang

 

 

 

17

 

2

Bản Cà Đạc

 

9

9

17

 

3

Bản Pơ Nang

 

10

10

17

 

4

Bản Bó Liều

 

11

11

15

 

5

Bản Lũng Mú

 

13

13

17

 

6

Bản Suối Sáy

 

10

10

15

 

7

Bản Suối Chanh

 

8

8

15

 

8

Bản Nà Mí

 

 

6

15

 

9

Bản Tầm Phế

 

 

6

17

 

10

Bản Sao Tua

 

 

12

17

 

11

Bản Sam Kha

 

 

 

17

 

12

Bản Nà Sánh

 

 

 

15

 

13

Bản Nà Mường

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Pơ Nang

 

10

10

60

 

2

Bản Nà Mí

 

 

 

45

 

3

Bản Sao Tua

 

 

12

39

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Cà Đạc

 

9

9

45

 

2

Bản Lũng Mú

 

13

13

35

 

3

Bản Nà Mí

 

 

 

50

 

4

Bản Tầm Phế

 

 

 

50

 

5

Bản Sao Tua

 

 

12

50

 

6

Bản Sam Kha

 

 

 

45

 

7

Bản Nà Sánh

 

 

 

50

 

II

Xã Lóng Sập

III

Trường TH Lóng Sập

Trường TDTBT THCS Lóng Sập

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản A Má

 

 

18

 

 

2

Bản Pha Đón

 

 

25

30

 

3

Bản Mường Bó

 

 

18

 

 

4

Bản Pha Nhên

 

5

 

 

 

5

Bản Hong Húa

 

 

8

 

 

6

Bản Buốc Quang

 

 

8.5

 

 

7

Bản Pu Nhan

 

 

8

40

 

8

Bản A Lá

 

 

8.5

 

 

9

Bản Phiêng Cài

 

 

8

 

 

10

Bản Bó Sập

 

 

 

35

 

11

Bản Phát

 

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản A Má

 

 

18

11

 

2

Bản Pha Đón

 

 

25

16

 

3

Bản Mường Bó

 

 

18

11

 

4

Bản Pha Nhên

 

5

 

15

 

5

Bản Co Cháy

 

 

 

15

 

6

Bản Hong Húa

 

 

8

18

 

7

Bản Buốc Quang

 

 

8.5

20

 

8

Bản Pu Nhan

 

 

8

18

 

9

Bản A Lá

 

 

8.5

12

 

10

Bản Phiêng Cài

 

 

8

17

 

11

Bản Buốc Pát

 

 

 

15

 

12

Bản Bó Sập

 

 

 

12

 

13

Bản Phát

 

 

 

10

 

III

Xã Chiềng Khừa

III

Trường TH Chiềng Khừa

Trường TDTBT THCS Chiềng Khừa

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Xa Lú

 

11

11

30

 

2

Bản Ông Lý

 

8

8

30

 

3

Bản Căng Tỵ

 

13

13

25

 

4

Bản Suối Đon

 

11

11

 

 

5

Bản Trọng

 

10

10

40

 

6

Bản Cang

 

 

 

40

 

7

Bản Tòng

 

 

 

40

 

8

Bản Khừa

 

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

9

Bản Phách

 

 

 

45

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Xa Lú

 

11

11

27

 

2

Bản Ông Lý

 

8

8

65

 

3

Bản Căng Tỵ

 

13

13

40

 

4

Bản Trọng

 

10

10

40

 

5

Bản Phách

 

 

 

30

 

6

Bản Cang

 

 

 

30

 

7

Bản Khừa

 

 

 

32

 

IV

Xã Quy Hướng

III

Trường TH Quy Hướng

Trường THCS Quy Hướng

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Bó Hoi

 

 

15

45

 

2

Bản Suối Cáu

 

 

13

 

 

3

Bản Bến Trai

 

 

8

45

 

4

Bản Đồng Giăng

 

 

10

45

 

5

Bản Bó Giàng

 

 

 

45

 

6

Bản Nà Giàng

 

 

 

38

 

7

Bản Nà Cung

 

 

 

50

 

8

Bản Nà Đưa

 

 

 

50

 

9

Bản Chiềng Khòng

 

 

 

46

 

10

Bản Suối Giăng I

 

 

 

46

 

11

Bản Nà Quền

 

 

 

45

 

12

Bản Vằng Khoài

 

 

 

45

 

13

Bản Suối Giăng II

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Bó Hoi

 

 

15

60

 

2

Bản Suối Cáu

 

 

13

60

 

3

Bản Bến Trai

 

 

8

60

 

4

Bản Bó Giàng

 

 

 

60

 

5

Bản Nà Giàng

 

 

 

39

 

6

Bản Suối Giăng I

 

 

 

60

 

7

Bản Vằng Khoài

 

 

 

70

 

8

Bản Suối Giăng II

 

 

 

60

 

V

Xã Tà Lại

III

Trường TH Tà Lại

Trường THCS Tà Lại

Trường THPT Tân Lập

 

1

Bản Pãi Mõ

 

 

 

15

 

2

Bản Tà Lọt

 

 

 

7

 

3

Bản Trai Tôn

 

 

 

15

 

4

Bản Nà Cạn

 

 

 

15

 

5

Bản Nong Cụt

 

 

 

15

 

6

Bản Tháng 5

 

 

 

15

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Suối Mõ

 

 

 

40

 

2

Bản Lòng Hồ

 

 

 

40

 

3

Bản C5

 

 

 

40

 

4

Bản Pãi Mõ

 

 

 

45

 

5

Bản Tháng 5

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Suối Mõ

 

 

 

50

 

2

Bản Trai Sơn

 

 

 

47

 

3

Bản Lòng Hồ

 

 

 

40

 

4

Bản C5

 

 

 

45

 

5

Bản Tà Lọt

 

 

 

45

 

6

Bản Nong Cụt

 

 

 

40

 

7

Bản Tháng 5

 

 

 

40

 

VI

Xã Chiềng Hắc

II

Trường TH Chiềng Hắc

Trường THCS Chiềng Hắc

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Tong Hán

BĐBKK

 

11

55

 

2

Bản Cò Lừu

BĐBKK

 

7

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Tong Hán

BĐBKK

 

11

15

 

VII

Xã Đông Sang

II

Trường TH Đông Sang

Trường THCS Đông Sang

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Nà Kiến

BĐKK

 

12

 

 

2

Bản Pa Phách 1

BĐKK

 

14

15

 

3

Bản Pa Phách 2

BĐKK

 

16

 

 

4

Bản Co Sung

BĐKK

 

12

12

 

5

Bản Chắm Cháy

BĐKK

 

12

 

 

6

Bản Cóc

BĐKK

 

16

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Nà Kiến

BĐKK

 

12

12

 

2

Bản Pa Phách 2

BĐKK

 

16

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Cóc

BĐKK

 

16

25

 

VIII

Xã Hua Păng

II

Trường TH Hua Păng

Trường THCS Hua Păng

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Ta Lánh

BĐKK

 

8

 

 

2

Bản Bó Hiềng

BĐKK

 

8

50

 

3

Bản Km16

BĐKK

 

 

35

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Km16

BĐKK

 

 

20

 

IX

Xã Nà Mường

II

Trường TH Nà Mường

Trường THCS Nà Mường

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Sằm Nằm

ĐBKK

6

 

50

 

X

Xã Chiềng Sơn

II

Trường TH Chiềng Ve

Trường THCS Chiềng Sơn

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Hin Pén

ĐBKK

 

8

11

 

2

Bản Pha Luông

ĐBKK

 

12

14

 

3

Bản Suối Thín

ĐBKK

 

14

16

 

4

Bản Dân Quân

ĐBKK

 

7

11

 

5

Tiểu khu 9

ĐBKK

 

10

12

 

XI

Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Khò Hồng

 

 

 

60

 

2

Bản Nậm Dên

 

 

 

60

 

3

Bản A Lang

 

 

 

50

 

4

Bản Nà Sàng

 

 

 

50

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Khò Hồng

 

 

 

15

 

2

Bản Nậm Dên

 

 

 

20

 

3

Bản Láy

 

 

 

18

 

4

Bản Sa Lai

 

 

 

15

 

5

Bản Dúp Kén

 

 

 

14

 

6

Bản A Lang

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Dúp Kén

 

 

 

45

 

2

Bản A Lang

 

 

 

45

 

3

Bản Nà Sàng

 

 

 

45

 

XII

Xã Chiềng Tương, Yên Châu

II

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Co Lắc

BĐBKK

 

 

55

 

XIII

Xã Liên Hòa, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Chiềng Sơn

 

1

Bản Suối Nậu

 

 

 

55

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Suối Nậu

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Nôn

 

 

 

70

 

XIV

Xã Lóng Phiêng, Yên Châu

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Mơ Tươi

 

 

 

60

 

2

Bản Tà Vàng

 

 

 

60

 

XV

Xã Mường Men, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Cóm

 

 

 

50

 

XVI

Xã Mường Tè, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Nhúng

 

 

 

60

 

2

Bản Chiềng Ban

 

 

 

60

 

3

Bản Mường Tè

 

 

 

40

 

4

Bản Hào

 

 

 

60

 

5

Bản Pơ Tào

 

 

 

30

 

6

Bản Háng

 

 

 

70

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Nhúng

 

 

 

60

 

2

Bản Chiềng Ban

 

 

 

60

 

3

Bản Hua Pù

 

 

 

40

 

4

Bản Mường Tè

 

 

 

40

 

5

Bản Hào

 

 

 

60

 

XVII

Xã Quang Minh, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Bó

 

 

 

60

 

2

Bản Lòm

 

 

 

65

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Lòm

 

 

 

80

 

XVIII

Xã Song Khủa, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Un

 

 

 

44

 

2

Bản Tầm Phế

 

 

 

55

 

3

Bản Lóng Khủa

 

 

 

55

 

4

Bản Cò Hó

 

 

 

59

 

XIX

Xã Tân Xuân, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Bướt

 

 

 

45

 

2

Bản Sa Lai

 

 

 

55

 

3

Bản A Lang

 

 

 

65

 

4

Bản Cột Mốc

 

 

 

72

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản A Lang

 

 

 

50

 

2

Bản Bún

 

 

 

55

 

3

Bản Láy

 

 

 

55

 

XX

Xã Tô Múa, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Lắc Mường

 

 

 

35

 

2

Bản Sài Lương

 

 

 

50

 

XXI

Xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ

II

 

 

Trường THPT Mộc Lỵ

 

1

Bản Pa Cốp

BĐBKK

 

 

30

 

XXII

Xã Suối Bàng, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Chiềng Đa

 

 

 

40

 

XXIII

Xã Song Khủa, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản Bốn Khủa

 

 

 

50

 

XXIV

Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ

III

 

 

Trường THPT Thảo Nguyên

 

1

Bản A Lang

 

 

 

55

 

5. Huyện Vân Hồ: Gồm 14 xã, 91 bản

 

 

 

 

I

Xã Chiềng Xuân

III

Trường TH Chiềng Xuân

Trường PTDTBT THCS Chiềng Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Nà Sàng

 

 

10

33

 

2

Bản A Lang

 

 

7

45

 

3

Bản Nậm Dên

 

 

8

50

 

4

Bản Sa Lai

 

 

 

40

 

5

Bản Dúp Kén

 

 

 

35

 

6

Bản Láy

 

 

7

45

 

7

Bản Khò Hồng

 

 

 

40

 

8

Bản Suối Quanh

 

 

 

30

 

II

Xã Liên Hòa

III

Trường TH Liên Hoà

Trường THCS Liên Hòa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Tà Phù

 

12

12

25

 

2

Bản Dón

 

7

7

25

 

3

Bản Tường Liên

 

 

 

22

 

4

Bản Suối Nậu

 

 

 

30

 

5

Bản Ngậm

 

 

 

28

 

6

Bản Lắn

 

 

 

22

 

7

Bản Liên Hợp

 

 

 

25

 

8

Bản Nôn

 

 

 

22

 

III

Xã Mường Men

III

Trường TH Mường Men

Trường THCS Mường Men

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Suối Van

 

 

 

17

 

2

Bản Cóm

 

 

 

30

 

3

Bản Chột

 

 

 

25

 

4

Bản Ui

 

 

 

17

 

5

Bản Pa Khôm

 

 

 

16

 

6

Bản Khà Nhài

 

6

 

25

 

7

Bản Uông

 

9

9

25

 

IV

Xã Mường Tè

III

Trường TH Mường Tè

Trường THCS Mường Tè

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Mường Tè

 

4

 

16

 

2

Bản Săn Hiềng

 

5

 

18

 

3

Bản Hua Pù

 

6.5

 

18

 

4

Bản Háng

 

4.5

 

16

 

5

Bản Hào

 

6.5

 

16

 

6

Bản Pơ Tào

 

6

 

20

 

7

Bản Hinh

 

6

 

20

 

8

Bản Nhúng

 

 

 

20

 

V

Xã Xuân Nha

II

Trường TH Xuân Nha

Trường THCS Xuân Nha

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Chiềng Nưa

ĐBKK

 

 

25

 

VI

Xã Tô Múa

III

Trường TH Tô Múa

Trường THCS Tô Múa

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Khảm

 

5

7

 

 

2

Bản Suối Liếm

 

4

 

 

 

3

Bản Bó Mồng

 

 

9

 

 

4

Bản Đá Mài

 

 

8

 

 

VII

Xã Tân Xuân

III

Trường TH Tân Xuân

Trường THCS Tân Xuân

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Sa Lai

 

 

17

50

 

2

Bản Cột Mốc

 

 

14

55

 

3

Bản A Lang

 

 

12

43

 

4

Bản Đông Tà Lào

 

 

10

30

 

5

Bản Láy

 

 

7

50

 

6

Bản Tây Tà Lào

 

 

 

35

 

7

Bản Bún

 

 

 

32

 

8

Bản Thắm Tôn (bản mới)

 

 

 

45

 

9

Bản Bướt

 

 

 

30

 

10

Bản Ngà

 

 

 

40

 

VIII

Xã Suối Bàng

III

Trường TH Suối Bàng

Trường THCS Suối Bàng

Trường THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Pa Đì

 

18

15

 

 

2

Bản Chiềng Đa

 

10

13

 

 

3

Bản Ấm

 

8

8

18

 

4

Bản Pưa Lai

 

5

7

11

 

5

Bản Châu Phong

 

 

 

17

 

6

Bản Nà Lồi

 

 

 

16

 

7

Bản Pưa Ta

 

5

 

20

 

8

Bản Bó

 

 

8

17

 

9

Suối Khẩu

 

15

10

 

 

10

Bản Sôi

 

11

14

18

 

11

Bản Khoang Phiềng

 

 

 

18

 

12

Bản Khoang Tuống

 

 

 

18

 

 

IX

 

Xã Chiềng Yên

III

Trường TH Chiềng Yên

Trường THCS Chiềng Yên

Trường THPT Vân Hồ

 

1

Bản Nà Bai

 

 

10

30

 

2

Bản Cò Hào

 

7

7

40

 

3

Bản Bướt

 

 

10

35

 

4

Bản Cò Bá

 

 

 

35

 

5

Tiểu khu I

 

 

 

32

 

6

Bản Phụ Mẫu II

 

 

 

42

 

7

Bản Phụ Mẫu I

 

 

 

40

 

8

Bản Niên

 

 

 

35

 

9

Bản Bống Hà

 

 

 

40

 

10

Bản Phà Lè

 

 

 

35

 

11

Bản Leo

 

 

8

45

 

12

Bản Piềng Chà

 

 

10

45

 

13

Bản Suối Mực

 

4

9

45

 

14

Bản Pà Puộc

 

4

11

45

 

X

Xã Quang Minh

III

Trường

TH Quang Minh

Trường THCS Quang Minh

Trường

THPT Mộc Hạ

 

1

Bản To Ngùi

 

4

 

22

 

2

Bản Coong

 

7

12

35

 

3

Bản Lòm

 

12

7

30

 

4

Nà Bai

 

 

 

25

 

5

Bản Bó

 

 

 

25

 

XI

Xã Song Khủa

III

Trường

TH Song Khủa

Trường

THCS Song Khủa

Trường

THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Lóng Khủa

 

 

7

20

 

2

Bản Un

 

 

 

16

 

3

Bản Co Hó

 

 

 

17

 

4

Bản Tầu Dầu

 

 

 

16

 

5

Bản Song Hưng

 

 

 

16

 

6

Bản Suối Sấu

 

 

 

20

 

7

Bản Co Súc

 

 

 

18

 

8

Bản Tầm Phế

 

 

 

16

 

9

Bản Tà Lạc

 

 

 

15

 

XII

Xã Chiềng Khoa

II

Trường TH

Chiềng Khoa

Trường THCS

Chiềng Khoa

Trường

THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Páng I

ĐBKK

 

 

17

 

2

Bản Páng II

ĐBKK

 

 

17

 

3

Bản Chiềng Lè

ĐBKK

 

 

14

 

XIII

Xã Lóng Luông

II

Trường

TH Lóng Luông

Trường THCS Lóng Luông

Trường

THPT Vân Hồ

 

1

Bản Suối Bon

ĐBKK

 

 

11

 

XIV

Xã Vân Hồ

II

Trường

TH Vân Hồ

Trường

THCS Vân Hồ

Trường

THPT Vân Hồ

 

1

Bản Pa Cốp

ĐBKK

 

7

11

 

6. Huyện Phù Yên: Gồm 20 xã, 132 bản

 

 

 

 

I

Xã Huy Bắc

I

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Sáy Tú

Bản ĐBKK

 

 

16

 

II

Xã Huy Tân

I

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Cù

Bản ĐBKK

 

 

15

 

III

Xã Huy Thượng

I

 

 

Trường

THPT Tân Lang

 

1

Bản Núi Hồng

Bản ĐBKK

 

 

33

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Núi Hồng

Bản ĐBKK

 

 

15

 

IV

Xã Quang Huy

II

 

Trường THCS Quang Huy

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Dinh (xã Suối Tọ)

III

 

23

 

 

2

Bản Suối Ngang

Bản ĐBKK

 

15

26

 

3

Bản Suối Ó

Bản ĐBKK

 

12

20

 

4

Bản Suối Gióng

Bản ĐBKK

 

10

15

 

5

Bản Gióng

Bản ĐBKK

 

10

 

 

V

Xã Huy Tường

II

Trường

THBT Huy Tường

Trường THCS Huy Tường

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Suối Pai

Bản ĐBKK

25

25

35

 

2

Bản Suối Nhúng

Bản ĐBKK

11

11

 

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Pai

Bản ĐBKK

 

 

25

 

2

Bản Suối Nhúng

Bản ĐBKK

 

 

20

 

3

Bản Noong Pùng

Bản ĐBKK

 

 

10

 

VI

Xã Mường Cơi

II

Trường

TH Mường Cơi II

Trường

THCS Mường Cơi

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Suối Bục

Bản ĐBKK

4

7

18

 

2

Bản Suối Cốc

Bản ĐBKK

4

7

17

 

3

Bản Suối Bí

Bản ĐBKK

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Cốc

Bản ĐBKK

 

 

14

 

2

Bản Suối Bí

Bản ĐBKK

 

 

17

 

VII

Xã Tân Lang

II

Trường

TH Tân Lang

Trường

THCS Tân Lang

 

 

1

Bản Bãi Đu

Bản ĐBKK

 

7

 

 

2

Bản Suối Lèo

Bản ĐBKK

 

8

 

 

3

Bản Tường Cà

Bản ĐBKK

 

7

 

 

VIII

Xã Tường Phong

II

 

 

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Bèo

Bản ĐBKK

 

 

24

 

2

Bản Suối Lốm

Bản ĐBKK

 

 

25

 

IX

Xã Tân Phong

III

 

 

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Vạn

 

 

 

33

 

2

Bản Mùng

 

 

 

32

 

3

Bản In

 

 

 

34

 

4

Bản Liếm

 

 

 

31

 

5

Bản Đồng Mã

 

 

 

30

 

6

Bản Bông

 

 

 

33

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Vạn

 

 

 

40

 

2

Bản Mùng

 

 

 

33

 

3

Bản Bông 1

 

 

 

38

 

X

Xã Nam Phong

III

 

Trường TH&THCS

Nam Phong

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Suối Lúa

 

 

 

47

 

2

Bản Suối Lúa I

 

 

8

 

 

3

Bản Suối Lúa II

 

 

8

 

 

4

Bản Suối Kê

 

 

8

59

 

5

Bản Suối Vé

 

 

8

57

 

6

Bản Pín

 

 

12

55

 

7

Bản Đá Mài

 

 

 

50

 

XI

Xã Bắc Phong

III

Trường TH&THCS Bắc Phong

Trường TH&THCS

Bắc Phong

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Bãi Con

 

7

7

52

 

2

Bản Bưa Đa

 

5

 

53

 

3

Bản Bó Vả

 

8

8

55

 

4

Bản Bắc Băn

 

4

 

51

 

5

Bản Bắc Băn

 

12

12

 

 

6

Bản Bó Mý

 

 

9

53

 

7

Bản Đá Phổ

 

 

 

52

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Bắc Băn

 

 

 

50

 

XII

Xã Đá Đỏ

III

Trường

TH Đá Đỏ

Trường

THCS Đá Đỏ

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Bông Sen

 

 

7

42

 

2

Bản Bông Lau

 

 

12

46

 

3

Bản Suối Tiếu

 

13

20

47

 

4

Bản Tang Lang

 

11

15

42

 

5

Bản Cửa Sập

 

9

8

45

 

6

Bản Bãi Sại

 

 

 

41

 

7

Bản Vàng A

 

 

 

40

 

8

Bản Vàng B

 

 

 

43

 

9

Bản Đá Đỏ

 

 

 

43

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Tiếu

 

 

 

60

 

2

Bản Tang Lang

 

 

 

50

 

XIII

Xã Sập Xa

III

Trường

TH Sập Xa

Trường

THCS Sập Xa

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Giàng

 

8

8

57

 

2

Bản Pưn

 

7

7

53

 

3

Bản Phiêng lương

 

5

 

58

 

4

Bản Keo Lán

 

 

 

55

 

5

Bản Xa

 

 

 

58

 

6

Bản Nà Lạy

 

 

 

51

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Xa

 

 

 

40

 

XIV

Xã Kim Bon

III

Trường

TH Kim Bon

Trường

THCSBT Kim Bon

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Suối Kếnh

 

7

7

58

 

2

Bản Dằn A

 

 

10

50

 

3

Bản Dằn B

 

8

8

52

 

4

Bản Đá Đỏ

 

8

8

42

 

5

Bản Suối On

 

 

10

55

 

6

Bản Suối Lẹt

 

18

18

53

 

7

Bản Suối Tiếu ( xã Đá đỏ)

 

 

11

 

 

8

Bản Suối Bương

 

 

 

52

 

9

Bản Suối Pa

 

 

 

56

 

10

Bản Kim Bon

 

 

 

42

 

11

Bản Suối Vạch

 

 

 

58

 

XV

Xã Suối Bau

III

Trường

TH Suối Bau

Trường

THCS Suối Bau

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Suối Cáy

 

 

10

25

 

2

Bản Suối Thịnh

 

 

 

22

 

3

Bản Thịnh A

 

7.5

7.5

 

 

4

Bản Thịnh B

 

7

7

 

 

5

Bản Suối Hiền

 

7

7

27

 

6

Bản Suối Giàng

 

4

 

26

 

7

Bản Suối Khoa

 

4

 

 

 

8

Bản Suối Bau

 

 

 

20

 

9

Bản Chát

 

 

 

25

 

10

Bản Suối Chèo

 

 

 

26

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Suối Thịnh

 

 

 

27

 

XVI

Xã Suối Tọ

III

Trường

TH Suối Tọ I

Trường

THCS BT Suối Tọ

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Trò

 

7

7

13

 

2

Bản Suối Khang

 

6

 

18

 

3

Bản Suối Tọ

 

4

 

15

 

4

Bản Suối Tọ

 

8

8

 

 

5

Bản Suối Dinh

 

 

36

20

 

6

Bản Lũng Khoai

 

 

 

13

 

7

Bản Lũng Khoai A

 

 

 

18

 

8

Bản Lũng Khoai B

 

 

 

12

 

9

Bản Lũng Khoai B (B1)

 

 

 

 

 

10

Bản Lũng Khoai B (B2)

 

6

 

 

 

 

 

 

Trường

TH Suối Tọ II

 

 

 

11

Bản Pắc Bẹ A

 

4

30

 

 

12

Bản Pắc Bẹ B

 

 

26

 

 

13

Bản Pắc Bẹ B1

 

9

 

 

 

14

Bản Pắc Bẹ B2

 

4

 

 

 

15

Bản Pắc Bẹ C

 

4

32

 

 

 

 

 

 

 

Trường

THPH Gia Phù

 

1

Bản Suối Dinh

 

 

 

22

 

2

Bản Pắc Bẹ A

 

 

 

25

 

3

Bản Pắc Bẹ B

 

 

 

25

 

4

Bản Pắc Bẹ C

 

 

 

25

 

XVII

Xã Mường Thải

III

Trường

THBT Mường Thải

Trường

THCS Mường Thải

Trường

THPT Tân Lang

 

1

Bản Phúc Yên

 

4.5

 

 

 

2

Bản Suối Quốc

 

5

 

 

 

3

Bản Chiếu

 

6

8

17

 

4

Bản Suối Tàu

 

8

8

19

 

5

Bản Khoai Lang

 

10

10

27

 

6

Bản Khe Lành

 

13

13

30

 

7

Bản Giáp Đất

 

16

16

 

 

8

Bản Thải Thượng

 

 

 

21

 

9

Bản Thải Hạ

 

 

 

25

 

10

Bản Văn Yên

 

 

 

19

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Chiếu

 

 

 

13

 

2

Bản Khoai Lang

 

 

 

20

 

3

Bản Khe Lành

 

 

 

20

 

4

Bản Thải Hạ

 

 

 

14

 

XVIII

Xã Mường Lang

III

Trường

TH Mường Lang

Trường THCS Mường Lang

Trường THPT

Tân Lang

 

1

Bản Thượng Lang

 

4

9

11

 

2

Bản Thượng Lang

 

9

7

 

 

3

Bản Tường Lang 1

 

7

7

10

 

4

Bản Tường Lang 2

 

8

8

11

 

5

Bản Tường Lang 3

 

10

10

15

 

6

Bản Tường Lang 3

 

4

 

 

 

XIX

Xã Mường Do

III

Trường

TH Mường Do

Trường

THCS Mường Do

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Han 2

 

 

 

 

 

2

Bản Han 3

 

7

7

 

 

3

Bản Han 4

 

8

8

 

 

4

Bản Han 5

 

 

9

 

 

5

Bản Do

 

 

 

17

 

6

Bản Do 1

 

 

8

19

 

7

Bản Do 2

 

 

8

20

 

8

Bản Do 5

 

 

 

22

 

9

Bản Tường Do

 

 

8

13

 

10

Bản Suối Lồng

 

10

10

25

 

11

Bản Bãi Lươn

 

12

12

 

 

12

Bản Bông Sồi

 

7

7

 

 

13

Bản Lằn

 

 

 

13

 

14

Bản Páp

 

 

 

10

 

15

Bản Kiểng

 

 

 

15

 

16

Bản Tân Do

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Han 2

 

 

 

50

 

2

Bản Do

 

 

 

35

 

XX

Xã Mường Bang

III

Trường

TH Mường Bang

Trường THCSBT Mường Bang

Trường THPT Tân Lang

 

1

Bản Lao

 

11

11

37

 

2

Bản Suối Gà

 

10

10

39

 

3

Bản Dinh

 

16

16

30

 

4

Bản Khoáng

 

12.4

12

37

 

5

Bản Chè Mè

 

6

 

40

 

6

Bản Bang

 

 

 

32

 

7

Bản Cải

 

 

 

31

 

8

Bản Trùng

 

 

 

29

 

9

Bản Sọc

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường

THPT Phù Yên

 

1

Bản Sọc

 

 

 

35

 

7. Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 144 bản

 

 

Trường

THPT Bắc Yên

 

I

Xã Phiêng Ban

III

Trường

TH Phiêng Ban I

Trường THCS

xã Phiêng Ban

 

 

1

Bản Suối Ún

 

5.7

 

 

 

2

Bản Hí

 

6.7

 

 

 

3

Bản Cang

 

8.7

8

 

 

4

Bản Mòn

 

4

 

 

 

5

Bản Pu Nhi

 

4

 

 

 

 

 

 

Trường

TH Phiêng Ban II

 

 

 

6

Bản Cao Đa 1

 

 

7.5

 

 

7

Bản Cao Đa 2

 

 

10.5

 

 

8

Bản Phiêng Ban A

 

9

13

 

 

9

Bản Phiêng Ban B

 

7

10

 

 

10

Bản Bụa A

 

11

13.7

 

 

II

Xã Song Pe

III

Trường

TH xã Song Pe

Trường

THCS xã Song Pe

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

4.5

 

11

 

2

Bản Chanh

 

7

8.5

20

 

3

Bản Nguồn

 

17

18.5

27

 

4

Bản Mong

 

27

28.5

37

 

5

Bản Ngậm

 

37

38.5

42

 

6

Bản Suối Song

 

10

11.5

22

 

7

Bản Suối Chanh

 

23

21.5

14

 

8

Bản Liếm Xiên

 

25

23.5

16

 

9

Bản Pe

 

 

 

10

 

10

Bản Mới

 

 

 

11

 

III

Xã Hồng Ngài

III

Trường PTDTBT

TH Hồng Ngài

Trường PTDTBT THCS Hồng Ngài

 

 

1

Bản Suối Háo

 

5.6

6.6

17.5

 

2

Bản Suối Chạn

 

8.4

9.4

18

 

3

Bản Suối Tếnh

 

17.1

18.1

24.7

 

4

Bản Lung Tang

 

20

21

28.6

 

5

Bản Đung

 

8.5

9.5

 

 

6

Bản Giàng

 

10.5

11.5

16

 

7

Bản Mới

 

5

 

 

 

IV

Xã Tạ Khoa

III

Trường

TH xã Tạ Khoa

Trường

THCS xã Tạ Khoa

 

 

1

Bản Nhạn Nọc

 

4.8

 

36

 

2

Bản Co Mỵ

 

 

 

32

 

3

Bản Co Muồng

 

 

 

31

 

4

Bản Nhạn Cuông

 

 

6.8

30

 

5

Bản Tà Đò Mường

 

18.1

22.9

17

 

6

Bản Tà Đò Mông

 

17

21.7

19

 

7

Bản Sập Việt

 

13.8

9

46

 

8

Bản Suối Hẹ

 

7.2

12

31

 

9

Bản Noong Ọ B

 

13

17.7

28

 

10

Bản Nguồn

 

 

 

27

 

V

Xã Hua Nhàn

III

Trường PTDTBT

TH Hua Nhàn I

Trường PTDTBT

THCS Hua Nhàn

 

 

1

Bản Hua Nhàn

 

 

 

57

 

2

Bản Pá Đông

 

 

 

58

 

3

Bản Nong Pát

 

 

 

59

 

4

Bản Pa Khốm

 

13.5

15

69

 

5

Bản Suối Sát

 

20.5

22

83

 

6

Bản Khúm Khia

 

15

16.5

66

 

 

 

 

Trường PTDTBT

TH Hua Nhàn II

 

 

 

7

Bản Mòn

 

 

16.5

41

 

8

Bản Suối Chẹn

 

 

18.5

39

 

9

Bản Keo Bó

 

5

13.5

41

 

10

Bản Khẻ A

 

6

13

45

 

11

Bản Khẻ B

 

5.5

12.5

41

 

12

Bản Thón A

 

7

9

45

 

13

Bản Thón B

 

4

15

39

 

14

Bản Noong Lạnh

 

8

8

46

 

15

Bản Sồng Pét

 

10

 

48

 

16

Bản Ọ A

 

12

 

50

 

17

Bản Coong Khẩu

 

 

 

55

 

VI

Xã Chiềng Sại

III

Trường

TH xã Chiềng Sại

Trường PTDTBT

THCS Chiềng Sại

 

 

1

Bản Co Muồng

 

4

 

38

 

2

Bản Lái Ngài

 

 

 

43

 

3

Bản Mõm Bò

 

4

 

47

 

4

Bản Suối Ngang

 

10

11

49.5

 

5

Bản Suối Trắng

 

11

10

48

 

6

Bản Tăng

 

5

 

40.5

 

7

Bản Nậm Lin

 

9

8

53

 

8

Bản Suối Bứng

 

11

10

53

 

9

Bản Nà Dòn

 

 

 

33

 

VII

Xã Phiêng Côn

III

Trường TH xã

Phiêng Côn

Trường PTDTBT THCS Phiêng Côn

 

 

1

Bản Tăng

 

4.5

 

49.5

 

2

Bản Phù

 

10

10

55

 

3

Bản Cha

 

12.5

12.5

57.5

 

4

Bản Suối Trắng

 

11.5

11.5

56.5

 

5

Bản Nhèm

 

8

8

53

 

6

Bản En

 

 

 

45

 

VIII

Xã Mường Khoa

III

Trường

TH xã Mường Khoa

Trường THCS

xã Mường Khoa

 

 

1

Bản Phố

 

6

 

20

 

2

Bản Chẹn

 

5

 

31

 

3

Bản Pót

 

6

8.2

32

 

4

Bản Pa Nó

 

16

18

42

 

5

Bản Trạng

 

10

8.8

26

 

6

Bản Khọc A

 

8

 

29.5

 

7

Bản Khọc B

 

11.8

10.5

43.3

 

8

Bản Khằng

 

11

9.7

31.5

 

9

Bản Pa Nó (Khu bản cũ)

 

 

 

42

 

10

Bản Phúc

 

 

 

20

 

11

Bản Khoa

 

 

 

24

 

IX

Xã Chim Vàn

III

Trường

TH xã Chim Vàn

Trường THCS

xã Chim Vàn

 

 

1

Bản Suối Tù

 

6.3

 

23.7

 

2

Bản Nà Phán

 

8.7

8.7

31.5

 

3

Bản Chim Thượng

 

9.7

9.7

33.5

 

4

Bản Lềnh Tiến

 

11.7

11.7

34.5

 

5

Bản Cải A

 

11.5

11.5

15.4

 

6

Bản Cải B

 

19.7

19.7

22.7

 

7

Bản Suối Đay

 

18.5

18.5

13.5

 

8

Bản Suối Lẹ

 

16.5

16.5

15.5

 

9

Bản Vàn

 

 

 

29

 

10

Bản Chim Hạ

 

 

 

25.5

 

X

Xã Pắc Ngà

III

Trường

TH xã Pắc Ngà

Trường THCS

xã Pắc Ngà

 

 

1

Bản Ảng

 

4

 

56

 

2

Bản Nà Sài

 

5

 

54

 

3

Bản Pắc Ngà

 

4

 

57

 

4

Bản Nong Cóc

 

 

 

54.3

 

5

Bản Lừm Thượng A

 

6

 

61

 

6

Bản Lừm Thượng B

 

6.5

 

55

 

7

Bản Lừm Thượng C

 

7

7

57

 

8

Bản Nà Phai

 

6

 

54.3

 

9

Bản Lừm Hạ

 

7.5

7.5

58.8

 

10

Bản Tà Ỉu

 

9

9

60

 

11

Bản Tà Ỉu (điểm trường Lừm Thượng)

 

4

 

 

 

12

Bản Bước

 

 

 

51.6

 

XI

Xã Tà Xùa

III

Trường PTDTBT

TH Tà Xùa

Trường THCS

xã Tà Xùa

 

 

1

Bản Tà Xùa A (Khu giáp Tà Xùa C)

 

4

 

16.2

 

2

Bản Tà Xùa C

 

4

 

19

 

3

Bản Mống Vàng

 

4

 

17

 

4

Bản Chung Chinh

 

5

 

20.2

 

5

Bản Bẹ

 

10.7

10

11

 

6

Bản Trò A

 

13.2

12.2

16.5

 

7

Bản Trò B

 

10.2

9.2

13.5

 

8

Bản Khe Cải

 

5

 

19

 

XII

Xã Háng Đồng

III

Trường

TH xã Háng Đồng

Trường PTDTBT

THCS Háng Đồng

 

 

1

Háng Đồng B

 

4.5

 

62.5

 

2

Háng Đồng A

 

 

 

65

 

3

Háng Đồng C

 

12

13

65.5

 

4

Bản Làng Sáng

 

18.5

19.5

72

 

5

Bản Chống Cha

 

9

10

73

 

6

Bản Háng BLa

 

12.5

13.5

75

 

XIII

Xã Làng Chếu

III

Trường TH

xã Làng Chếu

Trường THCS

xã Làng Chếu

 

 

1

Bản Chếu A

 

5

7

24

 

2

Bản Chếu B

 

6

8

29

 

3

Bản Suối Lộng

 

8.5

10.5

31.5

 

4

Bản Păng Khúa

 

11

13

34

 

5

Bản Cáo A

 

6

8

23

 

6

Bản Cáo B

 

4

 

22

 

7

Bản Háng A

 

 

 

24

 

8

Bản Háng B

 

 

 

23

 

9

Bản Háng C

 

 

 

27.5

 

XIV

Xã Xím Vàng

III

Trường TH

xã Xím Vàng

Trường PTDTBT

THCS Xím Vàng

 

 

1

Bản Sồng Chống

 

7

7

29

 

2

Bản Háng Tâu

 

4

 

40

 

3

Bản Cúa Mang

 

5.5

 

39

 

4

Bản Pá Ổng C

 

16

16

54

 

5

Bản Pá Ổng A

 

19

19

57

 

6

Bản Pá Ổng B

 

17

17

55

 

7

Bản Xím Vàng

 

 

 

37

 

8

Bản Háng Gò Bua

 

 

 

38.5

 

XV

Xã Hang Chú

III

Trường PTDTBT

TH Hang Chú

Trường PTDTBT

THCS Hang Chú

 

 

1

Pa Cư Sáng A

 

4

 

58

 

2

Pa Cư Sáng B

 

4

 

59

 

3

Khu dân mới (Pa Cư Sáng C)

 

5

 

59

 

4

Bản Phình Hồ

 

7

7

47

 

 

 

 

Trường PTDTBT

TH Suối Lềnh

 

 

 

5

Bản Suối Lềnh B

 

 

18.5

75.5

 

6

Bản Suối Lềnh A

 

 

18

75.5

 

7

Bản Suối Lềnh C

 

 

16

73.5

 

8

Bản Nậm Lộng

 

15.5

31

86.5

 

9

Bản Pá Hốc

 

8

10.5

64.5

 

10

Bản Hang Chú

 

 

 

54

 

11

Bản Pá Đông

 

 

 

56

 

8. Huyện Thuận Châu: Gồm 27 xã, 342 bản

 

 

 

 

I

Xã Mường É

III

Trường

TH Mường É I

Trường THCS Mường É

Trường THPT

Tông Lạnh

 

1

Bản Hát Lụ

 

18

16

 

 

2

Bản Huổi Ái

 

8

10

 

 

3

Bản Nà Lụ

 

4

 

 

 

4

Bản Nặm Nòng

 

14

14

 

 

5

Bản Nà Sàng

 

12

12

 

 

6

Bản Pá Khôm

 

12

12

 

 

7

Bản Pá Ỏ

 

8

10

 

 

8

Bản Phạ

 

5

 

 

 

9

Bản Kiểng

 

 

 

47

 

 

 

 

Trường

TH Mường É II

 

Trường THPT Bình Thuận

 

10

Bản Nà Sàng

 

12

 

 

 

11

Bản Chặp

 

 

 

13

 

12

Bản Hịa

 

 

 

13

 

13

Bản Phạ

 

 

 

13

 

14

Bản Phát

 

 

 

12

 

15

Bản Tàn

 

 

 

12

 

16

Bản Tum

 

 

 

12

 

17

Bản Chiềng Ve A

 

 

 

12

 

18

Bản Chiềng Ve B

 

 

 

12

 

19

Bản Co Cại

 

 

 

12

 

20

Bản Hát Lụ

 

 

 

12

 

21

Bản Huổi Cả

 

 

 

19

 

22

Bản Cang Kéo

 

 

 

18

 

23

Bản Kiểng A

 

 

 

17

 

24

Bản Kiểng B

 

 

 

17

 

25

Bản Nà Dên

 

 

 

12

 

26

Bản Nà É

 

 

 

15

 

27

Bản Nà Há

 

 

 

12

 

28

Bản Nà Lầu

 

 

 

12

 

29

Bản Nà Lấu

 

 

 

17

 

30

Bản Nà Lè

 

 

 

12

 

31

Bản Nà Lụ

 

 

 

12

 

32

Bản Nà Ổn

 

 

 

16

 

33

Bản Nà Vai

 

 

 

16

 

34

Bản Năm Nòng

 

 

 

15

 

35

Bản Pá Khôm

 

 

 

20

 

36

Bản Pá Ỏ

 

 

 

13

 

37

Bản Pom Mé

 

 

 

12

 

38

Bản Tốc Nưa (Đưa)

 

 

 

13

 

39

Bản Tốc Tở

 

 

 

12

 

40

Bản Huổi Ái

 

 

 

15

 

41

Bản Nà Đấu

 

 

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Hát Lụ

 

 

 

50

 

2

Bản Chiềng Ve B

 

 

 

27

 

3

Bản Pom Mé

 

 

 

25

 

4

Bản Pá Khôm

 

 

 

30

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám I

Trường

THCS Phổng Lập

 

 

1

Bản Co Cại

 

85

 

 

 

2

Bản Hát Lụ

 

 

10

 

 

II

Xã Phổng Lái

II

Trường

TH Mường É I

Trường THCS Bình Thuận

 

 

1

Bản Bay

Bản ĐBKK

10

 

 

 

2

Bản Nà Ngụa

Bản ĐBKK

12

 

 

 

3

Bản Huổi Giếng

Bản ĐBKK

 

9

 

 

4

Bản Lái Lè

Bản ĐBKK

 

8

 

 

5

Bản Lái Cang

Bản ĐBKK

 

8

 

 

6

Bản Lái Bay

Bản ĐBKK

 

8

 

 

7

Bản Kính

Bản ĐBKK

 

7

 

 

III

Xã Phổng Lập

III

Trường

TH Phổng Lập

Trường

THCS Phổng Lập

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Huổi Ít

 

11.7

8

12

 

2

Bản Kéo Sáo

 

4

 

15

 

3

Bản Lọng Dốm

 

7

7

10

 

4

Bản Màu Thái

 

4.3

 

13

 

5

Bản Muông Mó

 

4.5

 

15

 

6

Bản Nà Khoang

 

4.2

 

 

 

7

Bản Nà Tắm

 

5

 

 

 

8

Bản Nghịu

 

4.1

 

15

 

9

Bản Pá Sàng

 

12

12

 

 

10

Bản Ta Tú

 

7.5

7.5

13

 

11

Bản Nà Ban

 

 

 

13

 

12

Bản Nà Lềm

 

 

 

13

 

13

Bản Kẹ

 

 

 

15

 

14

Bản Lặp

 

 

 

15

 

15

Bản Màu Xá

 

 

 

13

 

 

 

 

Trường

TH Mường É I

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

16

Bản Huổi Ít

 

15

 

 

 

17

Bản Nà Ban

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

18

Bản Kẹ

 

 

 

14

 

19

Bản Lùa

 

 

 

1617

 

20

Bản Lập

 

 

 

17

 

21

Bản Nà Khoang

 

 

 

23

 

22

Bản Kéo Sáo

 

 

 

17

 

23

Bản Huổi Ít

 

 

 

10

 

24

Bản Ta Tú

 

 

 

20

 

25

Bản Lọng Dốm

 

 

 

18

 

26

Bản Lặp

 

 

 

45

 

IV

Xã Long Hẹ

III

Trường PTDT

bán trú TH Long Hẹ

Trường

THCS Long Hẹ

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Cán Tỷ A

 

18

22

10

 

2

Bản Cán Tỷ B

 

20

20

10

 

3

Bản Co Nhừ

 

12

14

 

 

4

Bản Chả Mạy A

 

16

15

22

 

5

Bản Chả Mạy B

 

16

14

15

 

6

Bản Hát Tàu

 

10

10

 

 

7

Bàn Nà Nôm

 

38

20

10

 

8

Bản Nậm Búa (Nặm Búa)

 

16

15

30

 

9

Bản Nông Cốc A

 

21

21

17

 

10

Bản Nông Cốc B

 

19

19

17

 

11

Bản Pá Púa

 

22

24

 

 

12

Bản Pá Uổi

 

10

11

 

 

13

Bản Pú Chứn

 

10

10

10

 

14

Bản Ta Khom

 

12

15

25

 

15

Bản Kéo Hẹ

 

 

 

11

 

16

Bản Pú Chăm

 

 

 

15

 

17

Bản Long Hẹ

 

 

 

12

 

18

Bản Nà Nậm

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

19

Bản Co Nhừ

 

 

 

40

 

20

Bản Pá Uổi

 

 

 

30

 

21

Bản Nông Cốc A

 

 

 

37

 

22

Bản Cán Tỷ A

 

 

 

50

 

23

Bản Há Tàu (Hát Tàu)

 

 

 

43

 

24

Bản Pú Chắn

 

 

 

47

 

25

Bản Nậm Búa

 

 

 

40

 

26

Bản Kéo Hẹ

 

 

 

50

 

27

Bản Cha Mạy B

 

 

 

50

 

28

Bản Pú Chứn

 

 

 

20

 

29

Bản Cha Mạy A

 

 

 

43

 

30

Bản Nông Cốc B

 

 

 

34

 

31

Bản Nậm Nhứ (Nhữ)

 

 

 

45

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

Trường

THCS Chiềng Ly

 

 

32

Bản Hát Tàu

 

55

55

 

 

33

Bản Nậm Búa

 

55

 

 

 

34

Bản Cha Mạy B

 

55

55

 

 

35

Bản Cha Mạy A

 

 

55

 

 

36

Bản Long Hẹ

 

 

55

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Co Mạ I

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

 

 

37

Bản Cán Tỷ A

 

15

13

 

 

38

Bản Cán Tỷ B

 

15

13

 

 

39

Bản Pá Púa

 

15

 

 

 

40

Bản Phiêng Mạt

 

 

12

 

 

41

Bản Cha Mạy B

 

55

24

 

 

42

Bản Cha Mạy A

 

 

24

 

 

43

Bản Long Hẹ

 

 

11

 

 

44

Bản Co Nhừ

 

 

23

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học É Tòng

Trường

THCS É Tòng

 

 

45

Bàn Nà Nôm

 

7

 

 

 

46

Bản Pú Chứn

 

5

 

 

 

47

Bản Ta Khom

 

7

7

 

 

48

Bản Nà Nôm

 

 

10

 

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 1

Trường

THCS Phổng Lập

Trường THPT Bình Thuận

 

49

Bản Nà Nôm

 

24

 

 

 

50

Bản Nông Cốc (A,B)

 

 

30

40

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám 2

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

51

Bản Nà Nôm

 

15

 

 

 

52

Bản Nông Cốc A

 

 

25

 

 

V

Xã Co Mạ

III

Trường

Tiểu học Co Mạ 1

Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ

Trường

THPT Co mạ

 

1

Bản Co Nghè A

 

4

 

 

 

2

Bản Co Nghè B

 

4

7

 

 

3

Bản Chả Lạy A

 

4

 

 

 

4

Bản Chả Lạy B

 

6

8

19

 

5

Bản Hát Xiến

 

10

20

20

 

6

Bản Huổi Dên

 

10

9

11

 

7

Bản Láo Hả

 

4

 

 

 

8

Bản Nong Vai

 

7

 

 

 

9

Bản Pá Ẩu

 

5

14

15

 

10

Bản Pá Chả

 

5

8

 

 

11

Bản Pá Pháy

 

5

9

 

 

12

Bản Sềnh Thàng

 

7

13

15

 

13

Bản Xa Nhá A

 

8

15

14

 

14

Bản Xa Nhá B

 

5

17

17

 

15

Bản Mớ

 

 

18

 

 

16

Bản Pá Púa

 

 

15

 

 

17

Bản Po Mậu

 

 

10

11

 

18

Bản Cát

 

 

20

 

 

19

Bản Hua Lương

 

 

19

21

 

20

Bản Hua Ty

 

 

17

19

 

21

Bản Nong Vai

 

 

16

16

 

22

Bản Mớ

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

23

Bản Pá Chả

 

 

 

50

 

24

Bản Co Mạ

 

 

 

40

 

25

Bản Láo Hả

 

 

 

45

 

26

Bản Hua Ty

 

 

 

50

 

27

Bản Cát

 

 

 

40

 

28

Bản Xa Nhá A

 

 

 

51

 

29

Bản Xa Nhá B

 

 

 

43

 

30

Bản Chả Lạy B

 

 

 

45

 

31

Bản Pá Ẩu

 

 

 

15

 

32

Bản Nong Vai

 

 

 

41

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Co Mạ II

 

 

 

23

Bản Cát

 

4

 

21

 

24

Bản Chả Lạy B

 

4

 

 

 

25

Bản Hua Lương

 

4

 

 

 

26

Bản Hua Ty

 

4

 

 

 

27

Bản Láo Hả

 

23

 

 

 

28

Bản Nong Vai

 

4

 

 

 

29

Bản Pá Chả

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Co Tòng

Trường

THCS Chiềng Ly

 

 

30

Bản Xa Nhá A

 

20

 

 

 

31

Bản Cát

 

 

45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường PTDT Bán trú TH Long Hẹ

Trường Trường THCS Long Hẹ

 

 

32

Bản Co Mạ

 

10

10

 

 

33

Bản Mớ

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Bôm

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

34

Bản Cát

 

45

40

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

 

 

 

35

Bản Co Mạ

 

40

 

 

 

36

Bản Mớ

 

40

 

 

 

37

Bản Pha Khuông

 

43

 

 

 

VI

Xã É Tòng

III

Trường

Tiểu học É Tòng

Trường

THCS É Tòng

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Hát Lẹ

 

9

10

 

 

2

Bản Huổi Lanh

 

7

7

35

 

3

Bản Nà Lanh

 

4

 

 

 

4

Bản Nà Tòng

 

4

 

 

 

5

Bản Nà Vạng

 

9

 

22

 

6

Bản Thẳm Ổn

 

5

 

24

 

7

Bản Huổi Lương

 

5

 

 

 

8

Bản Nong Nặm

 

 

 

16

 

9

Bản Nong Lạnh A

 

 

 

18

 

10

Bản Nong Lạnh B

 

 

 

18

 

11

Bản Nà Sói

 

 

 

19

 

12

Bản Nà Muôn

 

 

 

14

 

13

Bản Đông Củ

 

 

 

18

 

14

Bản Nà Hem

 

 

 

16

 

15

Bản Xam Phổng

 

 

 

23

 

16

Bản Cang

 

 

 

18

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

17

Bản Huổi Lanh

 

 

 

55

 

 

 

 

Trường PTDT

Bán trú TH Long Hẹ

 

 

 

18

Bản Huổi Lương

 

10

 

 

 

VII

Xã Pá Lông

III

Trường PTDT Bán trú TH Pá Lông

Trường

THCS Pá Lông

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Bó

 

6

7

36

 

2

Bản Hán Dụ

 

5

 

37

 

3

Bản Hua Dấu

 

8

8

37

 

4

Bản Hua Ngáy

 

5

 

31

 

5

Bản Ká Kê

 

4

 

 

 

6

Bản Pá Nọt

 

4

 

 

 

7

Bản Pá Ný

 

8

8

30

 

8

Bản Sấu Me

 

4

 

37

 

9

Bản Tịa Tậu

 

6

 

31

 

10

Bản Tinh Lá

 

6

7

20

 

11

Bản Pó (Bó)

 

 

 

37

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

Trường

THCS Chiềng Ly

 

 

12

Bản Bó

 

50

 

 

 

13

Bản Hán Dụ

 

50

55

 

 

14

Bản Ká Kê

 

50

55

 

 

15

Bản Pá Nọt

 

50

50

 

 

16

Bản Pá Ný

 

50

50

 

 

17

Bản Tịa Tậu

 

50

 

 

 

18

Bản Tinh Lá

 

50

 

 

 

19

Bản Sấu Me

 

50

50

 

 

20

Bản Hua Ngáy

 

50

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

21

Bản Tinh Lá

 

 

 

50

 

22

Bản Ká Kê

 

 

 

40

 

23

Bản Hán Dụ

 

 

 

54

 

24

Bản Pá Ný

 

 

 

53

 

25

Bản Hua Dấu

 

 

 

50

 

26

Bản Hua Ngáy

 

 

 

54

 

27

Bản Sấu Me (Mê)

 

 

 

60

 

28

Bản Bó

 

 

 

54

 

29

Bản Pá Nọt

 

 

 

35

 

VIII

Xã Bản Lầm

III

Trường

Tiểu học Bản Lầm

Trường

THCS Bản Lầm

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Hua Lành

 

18

20

 

 

2

Bản Pá Lầu

 

15

18

 

 

3

Bản Lếch Lè

 

 

 

24

 

4

Bản Phát

 

 

 

25

 

5

Bản Mỏ

 

 

 

25

 

6

Bản Nà Kẹ

 

 

 

28

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

7

Bản Dắt

 

 

 

22

 

8

Bản Pá Lầu

 

 

 

45

 

9

Bản Púa

 

 

 

35

 

10

Bản Hiềm

 

 

 

38

 

11

Bản Lầm

 

 

 

36

 

12

Bản Lầm A

 

 

 

35

 

13

Bản Lầm B

 

 

 

35

 

14

Bản Thán

 

 

 

32

 

15

Bản Buỗng

 

 

 

28

 

16

Bản Búa

 

 

 

32

 

17

Bản Mỏ

 

 

 

32

 

18

Bản Khoang

 

 

 

35

 

19

Bản Hoi

 

 

 

22

 

20

Bản Phát

 

 

 

34

 

IX

Xã Bó Mười

II

Trường

Tiểu học Bó Mười A

Trường

THCS Bó Mười A

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Sói

Bản ĐBKK

5

 

11

 

2

Bản Lọng Cu

Bản ĐBKK

7

7

16

 

3

Bản Nà Sành

Bản ĐBKK

6

7

12

 

X

Xã Chiềng Bôm

III

Trường

Tiểu học Chiềng Bôm

Trường THCS Chiềng Bôm

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Hua Ty A

 

22

22

 

 

2

Bản Hua Ty B

 

18

18

 

 

3

Bản Huổi Pu

 

9

9

 

 

4

Bản Líu

 

4.1

 

 

 

5

Bản Hốn (Hôn)

 

 

7

20

 

6

Bản Ít Cang

 

 

8.6

 

 

7

Bảng Khem A, B

 

 

7.5

20

 

8

Bản Khem B

 

 

7.5

 

 

9

Bản Nà Tắm

 

 

8

25

 

10

Bản Pá Hốc

 

 

7

20

 

11

Bản Tịm A

 

 

7

 

 

12

Bản Tịm B

 

 

7.5

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

13

Bản Cún Lum

 

 

 

15

 

14

Bản Ten Muông

 

 

 

13

 

15

Bản Tịm A

 

 

 

16

 

16

Bản Pom Khoảng B

 

 

 

12

 

17

Bản Lái Lọng

 

 

 

10

 

18

Bản Pá Hốc

 

 

 

22

 

19

Bản Pọng

 

 

 

18

 

20

Bản Ít Cang

 

 

 

17

 

21

Bản Lái Ten

 

 

 

15

 

22

Bản Tịm B

 

 

 

30

 

23

Bản Pom Khoảng (Bom Khoang)

 

 

 

15

 

24

Bản Bôm Pao

 

 

 

22

 

25

Bản Hua Ty B

 

 

 

20

 

26

Bản Líu

 

 

 

15

 

27

Bản Nà Trạng

 

 

 

15

 

28

Bản Nà Lét

 

 

 

14

 

29

Bản Pú Cá (Ca)

 

 

 

16

 

30

Bản Có

 

 

 

12

 

31

Bản Hỏm

 

 

 

15

 

32

Bản Huổi Pu

 

 

 

25

 

33

Bản Nà Tắm

 

 

 

25

 

34

Bản Cún Ten

 

 

 

15

 

35

Bản Khem B

 

 

 

16

 

36

Bản Pom Khoảng A

 

 

 

10

 

37

Bản Khoảng A

 

 

 

20

 

38

Bản Khoảng B

 

 

 

20

 

39

Bản Ten Ké

 

 

 

11

 

40

Bản Hốn

 

 

 

12

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Tịm Khem

 

 

 

13

Bản Ít Cang

 

9

 

 

 

14

Bản Nà Tắm

 

6

 

 

 

15

Bản Ten Ké

 

12

 

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Co Mạ II

 

 

 

16

Bản Hua Ty A

 

4

 

 

 

17

Bản Hua Ty B

 

4

 

 

 

18

Bản Huổi Pu

 

4

 

 

 

 

 

 

Trường PTDT

Bán trú TH Long Hẹ

Trường

THCS Long Hẹ

 

 

19

Bản Huổi Pu

 

10

 

 

 

20

Bản Khem

 

50

 

 

 

21

Bản Có

 

 

51

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

 

 

 

22

Bản Nhộp

 

10

 

 

 

XI

Xã Chiềng Ly

II

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

Trường

THCS Chiềng Ly

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Bôm Pao

Bản ĐBKK

19

 

11

 

2

Bản Cang

Bản ĐBKK

 

10

12

 

3

Bản Hua Nà

Bản ĐBKK

 

12

10

 

4

Bản Nà Toong (Tong)

Bản ĐBKK

 

10

10

 

5

Bản Nong Hay

Bản ĐBKK

 

10

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Chiềng Bôm

 

 

6

Bản Hua Nà

Bản ĐBKK

 

9

 

 

XII

Xã Co Tòng

III

Trường

Tiểu học Co Tòng

Trường PTDT bán trú THCS Co Tòng

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Co Cài

 

8

10

43

 

2

Bản Co Tòng (Pá Dúa)

 

4

 

 

 

3

Bản Há Khúa A

 

6

 

31

 

4

Bản Há Khúa B

 

7

7

32

 

5

Bản Pá Chả A

 

11

12

40

 

6

Bản Pá Chả B

 

12

12

35

 

7

Bản Pá Cháo B

 

4

 

25

 

8

Bản Pá Hốc

 

8

7

20

 

9

Bản Thẳm Xét

 

10

10

25

 

10

Bản Co Nhừ

 

 

 

34

 

11

Bản Cá Chua

 

 

 

42

 

12

Bản Pá Cháo A

 

 

 

34

 

13

Bản Co Tòng

 

 

 

30

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

14

Bản Cá Chua

 

 

 

50

 

15

Bản Há Khúa

 

 

 

60

 

16

Bản Co Tòng

 

 

 

50

 

17

Bản Thẳm Xét

 

 

 

50

 

18

Bản Co Nhừ

 

 

 

50

 

19

Bản Pá Cháo A

 

 

 

55

 

20

Bản Pá Cháo B

 

 

 

55

 

21

Bản Há Khúa A

 

 

 

60

 

22

Bản Há Khúa B

 

 

 

55

 

23

Bản Co Cài

 

 

 

55

 

 

 

 

Trường Tiểu học Mường Bám I

 

 

 

14

Bản Há Khúa

 

60

 

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Ly

Trường THCS Chiềng Ly

 

 

15

Bản Pá Hốc

 

50

60

 

 

16

Bản Há Khúa B

 

 

70

 

 

XIII

Xã Chiềng Ngàm

III

Trường

Tiểu học Chiềng Ngàm

Trường THCS Chiềng Ngàm

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Huổi Lán

 

14.3

10.3

 

 

2

Bản Huổi Sói

 

7.2

7

 

 

3

Bản Mện

 

4

 

15

 

4

Bản Nong Cạn

 

7.9

7

15

 

5

Bản Pù

 

4

7

 

 

6

Bản Quây

 

5.6

7

 

 

7

Bản Nưa

 

 

 

17

 

8

Bản Pu Bâu

 

 

 

21

 

9

Bản Nà Cưa

 

 

 

22

 

10

Bản Bua Bom

 

 

 

22

 

11

Bản Chao

 

 

 

16

 

12

Bản Tở

 

 

 

26

 

13

Bản Ngàm Tở

 

 

 

21

 

14

Bản Lọng Bon

 

 

 

18

 

15

Bản Sẳng

 

 

 

20

 

16

Bản Búa Bon

 

 

8.6

17

 

17

Bản Sặp

 

 

 

16

 

18

Bản Mùa

 

 

 

18

 

19

Bản Tam

 

 

 

21

 

20

Bản Ngàm Nưa

 

 

 

15

 

21

Bản Bó Mạ

 

 

 

16

 

22

Bản Noong Bon

 

 

 

20

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

23

Bản Chao

 

 

 

20

 

 

 

 

 

Trường

THCS Long Hẹ

Trường THPT Bình Thuận

 

24

Bản Pù

 

 

70

13

 

XIV

Xã Mường Bám

III

Trường Tiểu học Mường Bám I

Trường THCS Mường Bám

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Căm Cặn

 

9

11

 

 

2

Bản Nặm Ún

 

10

9

30

 

3

Bản Pá Ban

 

7

8

 

 

4

Bản Pá Sàng

 

6

 

 

 

5

Bản Thẳm Đón

 

9

8

 

 

6

Bản Bánh Ó

 

 

14

33

 

7

Bản Hát Pang

 

 

16

31

 

8

Bản Nà Tra

 

 

12

 

 

9

Bản Pá Chóng

 

 

7

34

 

10

Bản Pá Nó

 

 

21

41

 

11

Bản Pha Khương

 

 

19

40

 

12

Bản Tư Làng A

 

 

17

 

 

13

Bản Tư Làng B

 

 

17

38

 

14

Bản Thẳm Tọ

 

 

9

 

 

15

Bản Nà Pa

 

 

 

25

 

16

Bản Nà Hát A

 

 

 

21

 

17

Bản Nà Hát

 

 

 

21

 

18

Bản Lào

 

 

 

20

 

19

Bản Nà La

 

 

 

19

 

20

Bản Phèn

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

21

Bản Lào

 

 

 

50

 

 

 

 

Trường

TH Mường Bám II

 

 

 

21

Bản Pá Chóng

 

4

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

22

Bản Thẳm Đón

 

 

 

75

 

23

Bản Tư Làng B

 

 

 

72

 

24

Bản Nà Hát B

 

 

 

15

 

25

Bản Pá Ban

 

 

 

60

 

26

Bản Nặm Ún

 

 

 

55

 

27

Bản Pá Sàng

 

 

 

60

 

28

Bản Lào A

 

 

 

40

 

29

Bản Tư Làng A

 

 

 

55

 

XV

Xã Nậm Lầu

III

Trường

Tiểu học Nậm Lầu

Trường

THCS Nậm Lầu

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Ban

 

30

30

 

 

2

Bản Biên

 

4

 

 

 

3

Bản Huổi Kép

 

14

14

 

 

4

Huổi Xưa (Sưa)

 

17

17

 

 

5

Bản Ít Mặn

 

18

12

 

 

6

Bản Nặm Lậu

 

7

 

 

 

7

Bản Lọng Chộc

 

5

 

 

 

8

Bản Lọng Lầu

 

5

 

 

 

9

Bản Nà Há

 

6

 

 

 

10

Bản Nà Ít

 

7

 

 

 

11

Bản Nà Nọi

 

5

 

 

 

12

Bản Nong

 

6

 

 

 

13

Bản Pá O

 

20

20

 

 

14

Bản Pài

 

15

12

50

 

15

Bản Tòng

 

7

 

 

 

16

Bản Thẳm Phé

 

11

11

 

 

17

Bản Xa Hòn

 

25

25

 

 

18

Bản Nong Ten

 

 

13

20

 

19

Bản Nà Ké (Kẹ)

 

 

 

30

 

20

Bản Ít Cuông

 

12

12

 

 

21

Bản Mỏ

 

18

18

 

 

22

Bản Xanh

 

14

14

 

 

23

Bản Nà Kẹ

 

15

15

 

 

 

 

 

 

Trường

THCS Chiềng Ly

 

 

24

Bản Lọng Chộc

 

 

12

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Bản Lầm

Trường

THCS Bản Lầm

 

 

25

Bản Ít Cuông

 

10

10

 

 

26

Bản Mỏ

 

7

7

 

 

27

Bản Noong Ten

 

12

12

 

 

28

Bản Pá O

 

12

12

 

 

29

Bản Pài

 

8

8

 

 

30

Bản Xanh

 

8

8

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

31

Bản Lọng Chộc

 

 

 

19

 

32

Bản Xanh

 

 

 

37

 

33

Bản Biên

 

 

 

18

 

34

Bản Ít Cuông

 

 

 

17

 

35

Bản Mỏ

 

 

 

35

 

36

Bản Thẳm Phé

 

 

 

30

 

37

Bản Lọng Lầu

 

 

 

25

 

38

Bản Xa Ngạ

 

 

 

30

 

39

Bản Tòng

 

 

 

20

 

40

Bản Ban

 

 

 

15

 

41

Bản Nong Ten

 

 

 

25

 

42

Bản Nặm Lầu

 

 

 

20

 

43

Bản Bom

 

 

 

45

 

44

Bản Nậm Pao

 

 

 

18

 

45

Bản Nà Há

 

 

 

20

 

46

Bản Nọng

 

 

 

22

 

47

Bản Tong

 

 

 

20

 

48

Bản Nọi

 

 

 

25

 

49

Bản Lọng

 

 

 

40

 

50

Bản Nà Nọt

 

 

 

20

 

51

Bản Tăng

 

 

 

20

 

52

Bản Nà Ké (Kè)

 

 

 

36

 

XVI

Xã Mường Khiêng

II

 

Trường THCS Mường Khiêng

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Lạn

Bản ĐBKK

 

15

18

 

2

Bản Nghịu

Bản ĐBKK

 

14

 

 

3

Bản Nhốc

Bản ĐBKK

 

10

17

 

4

Bản Ỏ

Bản ĐBKK

 

8

19

 

5

Bản Thông

Bản ĐBKK

 

8

15

 

6

Bản Hang

Bản ĐBKK

 

 

18

 

7

Bản Lứa

Bản ĐBKK

 

 

15

 

8

Bản Tộn

Bản ĐBKK

 

 

27

 

9

Bản Pợ

Bản ĐBKK

 

 

19

 

XVII

Xã Bon Phặng

II

 

Trường THCS Bon Phặng

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Lẩy

Bản ĐBKK

 

7

13

 

2

Bản Chăn

Bản ĐBKK

 

8

12

 

3

Bản Nà Hón

Bản ĐBKK

 

 

10

 

XVIII

Xã Tông Cọ

II

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Bay A

Bản ĐBKK

 

 

11

 

2

Bản Bay B

Bản ĐBKK

 

 

12

 

3

Bản Huổi Táp

Bản ĐBKK

 

 

18

 

4

Bản Bon

Bản ĐBKK

 

 

12

 

XIX

Xã Noong Lay

II

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Huổi Púa

Bản ĐBKK

 

 

12

 

2

Bản Noong Lay

Bản ĐBKK

 

 

11

 

XX

Xã Chiềng La

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

1

Bản Lọng Cạo

 

 

 

17

 

2

Bản Tảu (Taử)

 

 

 

15

 

3

Bản Hướng Kho

 

 

 

22

 

4

Bản Lả Lốm (Là Lốm)

 

 

 

15

 

5

Bản Nưa

 

 

 

20

 

6

Bản Nong Lanh

 

 

 

17

 

7

Bản Tảy

 

 

 

23

 

8

Bản Pú Náu (Naứ)

 

 

 

14

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

9

Bản Cát

 

 

 

20

 

10

Bản Nưa

 

 

 

23

 

11

Bản Hướn Kho

 

 

 

25

 

12

Bản Song

 

 

 

20

 

13

Bản Nà Cát

 

 

 

20

 

14

Bản Lọng Cạo

 

 

 

25

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

15

Bản Song

 

 

 

12

 

16

Bản Nong Lanh

 

 

 

12

 

17

Bản Nà Cát

 

 

 

13

 

18

Bản Cát

 

 

 

12

 

XXI

Xã Púng Tra

III

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

1

Bản Púng

 

 

 

10

 

2

Bản Nà Mắt

 

 

 

13

 

3

Bản Púng Lọng

 

 

 

14

 

4

Bản Co Mặn

 

 

 

15

 

5

Bản Bom Quang

 

 

 

15

 

6

Bản Dồm

 

 

 

15

 

7

Bản Nong Ỏ

 

 

 

16

 

8

Bản Tra

 

 

 

15

 

9

Bản Dồm Lọng

 

 

 

16

 

10

Bản Co Tra

 

 

 

12

 

11

Bản Púng Mé

 

 

 

15

 

12

Bản Pom Quang

 

 

 

15

 

13

Bản Púng Tra

 

 

 

16

 

14

Bản Phạ Ten

 

 

 

15

 

15

Bản Ca Lắng

 

 

 

16

 

16

Bản Púng Ten

 

 

 

13

 

XXII

Xã Phổng Lăng

II

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Nà Lọ

Bản ĐBKK

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Thuận Châu

 

2

Bản Huổi Luông

Bản ĐBKK

 

 

13

 

XXIII

Xã Bó Sinh, Sông Mã

III

Trường TH Co Mạ I

 

 

Huyện

Sông Mã

1

Bản Huổi Tính

 

23

 

 

 

XXIV

Xã Chiềng Khoong, Sông Mã

III

Trường TH Co Mạ I

 

 

Huyện

Sông Mã

1

Bản Pu So

 

 

 

 

 

XXV

Xã Chiềng En, Sông Mã

III

Trường TH Pá Lông

 

 

Huyện

Sông Mã

1

Bản Huổi Púng

 

20

 

 

 

XVI

Xã Nậm Ét, Quỳnh Nhai

III

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

Huyện Quỳnh Nhai

1

Bản Dọ A

 

 

 

23

 

2

Bản Dọ B

 

 

 

24

 

3

Bản Hừa

 

 

 

25

 

4

Bản Nong

 

 

 

20

 

5

Bản Giáng

 

 

 

27

 

6

Bảng Muông

 

 

 

42

 

7

Bản Út Lút

 

 

 

38

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

 

8

Bản Dọ

 

 

 

13

 

9

Bản Ún

 

 

 

13

 

10

Bản Giáng

 

 

 

13

 

11

Bản Cà

 

 

 

15

 

XVII

Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

II

 

 

Trường THPT Tông Lạnh

Huyện Quỳnh Nhai

1

Bản Phiêng Tẩu

ĐBKK

 

 

13

 

2

Bản Lỷ

ĐBKK

 

 

12

 

3

Bản Sản

ĐBKK

 

 

15

 

4

Bản Hua Lỷ

ĐBKK

 

 

12

 

9

Huyện Mường La: Gồm 13 xã, 178 bản

 

 

 

 

I

Xã Tạ Bú

II

Trường

TH Tạ Bú

Trường

THCS Tạ Bú

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Noong Phụ

Bản ĐBKK

15

15

 

 

2

Bản Thẳm Hon

Bản ĐBKK

15

15

10

 

3

Bản Chom cọ

Bản ĐBKK

25

25

 

 

4

Bản Tôm

Bản ĐBKK

6

12

 

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

1

Bản Noong Phụ

Bản ĐBKK

 

 

10

 

2

Bản Thẳm Hon

Bản ĐBKK

 

 

11

 

3

Bản Chom Cọ

Bản ĐBKK

 

 

12

 

II

Xã Nặm Păm

II

Trường

TH Nặm Păm

Trường

THCS Nặm Păm

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi có

Bản ĐBKK

10

8

17

 

2

Bản Nong Bẩu

Bản ĐBKK

15

13

13

 

3

Bản Hua Piệng

Bản ĐBKK

15

17

22

 

4

Bản Huổi Hốc

Bản ĐBKK

5

 

13

 

5

Bản Huổi Sói

Bản ĐBKK

 

 

16

 

6

Bản Huổi Liếng

Bản ĐBKK

 

 

15

 

7

Bản Bâu

Bản ĐBKK

 

 

13

 

III

Xã Pi Toong

II

Trường

TH Pi Toong 1

Trường

THCS Pi Toong

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Nà Trà

Bản ĐBKK

7

7

 

 

2

Bản Chà Lào

Bản ĐBKK

 

10

21

 

3

Bản Nà tạy

Bản ĐBKK

 

 

8

 

4

Bản Pi

Bản ĐBKK

 

 

6

 

5

Bản Phiêng

Bản ĐBKK

 

 

6

 

6

Bản Nà Bướm

Bản ĐBKK

 

 

6.5

 

7

Bản Ten

Bản ĐBKK

 

 

8

 

8

Bản Hua Nà

Bản ĐBKK

 

 

8

 

9

Bản Lứa

Bản ĐBKK

 

 

8

 

10

Bản cang

Bản ĐBKK

 

 

6

 

11

Bản Nà Phìa

Bản ĐBKK

 

 

9

 

12

Bản Toong

Bản ĐBKK

 

 

9

 

13

Bản Nà Nôm

Bản ĐBKK

 

 

8.5

 

14

Bản Nong Pi

Bản ĐBKK

 

 

6

 

15

Bản Nà Núa

Bản ĐBKK

 

 

9

 

16

Bản Chộc

Bản ĐBKK

 

 

8

 

IV

Xã Mường Trai

II

Trường TH-THCS Mường Trai

Trường TH -THCS

Mường Trai

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Huổi Muôn 1

Bản ĐBKK

7

7

20

 

2

Bản Huổi Muôn 2

Bản ĐBKK

7

7

 

 

3

Bản Huổi Ban

Bản ĐBKK

17

17

 

 

V

Xã Hua Trai

III

Trường

TH Hua Trai

Trường

THCS Hua Trai

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Lọng Bong

 

8

8,6

 

 

2

Bản Pá Han

 

8

7,8

30

 

3

Bản Po

 

 

 

30

 

4

Bản Nậm Khít

 

8

 

30

 

5

Bản Nà Tòng

 

4

 

20

 

6

Bản Ái Ngựa

 

6

8

20

 

7

Bản Nà Sản

 

4

 

25

 

8

Bản Thẳm Cọng

 

8

11

20

 

9

Bản Mển

 

 

 

30

 

10

Bản Pá Múa

 

8

8

42

 

11

Bản Đông

 

 

 

30

 

12

Bản Nà Lo

 

 

 

20

 

13

Bản Nậm Hồng

 

15

13

 

 

14

Bản Huổi Nạ

 

8

7,4

 

 

15

Bản Nậm Hồng

 

5

 

 

 

16

Bản Lè

 

5

 

25

 

17

Bản Thảm cọng

 

 

 

30

 

18

Bản Nà Hoi

 

 

 

30

 

19

Bản Huổi Cưỏm

 

 

 

20

 

20

Bản Phiêng Hoi

 

 

 

30

 

21

Bản Phiêng Phé

 

 

 

25

 

22

Bản Ở

 

 

 

25

 

23

Bản Lời

 

 

 

20

 

24

Bản Nà Liềng

 

 

 

25

 

VI

Xã Chiềng Lao

III

Trường

Tiểu học Chiềng Lao

Trường

THCS Chiềng Lao

 

 

 

 

 

Trường

TH Chiềng Lao A

 

 

 

1

Bản Pá sóng

 

9

12

21

 

2

Bản Huổi Hậu

 

9

12

 

 

3

Bản Nà Biềng

 

 

9

30

 

4

Bản Nà Xu

 

 

7

30

 

5

Bản Nhạp

 

 

8

45

 

6

Bản Huổi Choi

 

 

8

30

 

7

Bản Lếch

 

 

9

29

 

8

Bản Nà Lếch 1

 

 

11

 

 

9

Bản Nà Lếch 2

 

 

11

40

 

10

Bản Pậu

 

4,5

13

 

 

11

Bản Nà Lếch 3

 

 

11

45

 

 

 

 

Trường

TH Chiềng Lao B

 

 

 

12

Bản Tạng Khẻ

 

6

15

29

 

13

Bản Huổi Quảng

 

7

17

40

 

14

Bản Nà Cường

 

 

13

46

 

15

Bản Mạ

 

 

14

46

 

 

 

 

Trường

TH Chiềng Lao C

 

 

 

16

Bản Huổi Tóng

 

5

20

30

 

17

Bản Phiêng Phả

 

6

21

 

 

18

Bản Đản Én

 

9

25

 

 

19

Bản Phiêng Cại

 

 

 

29

 

20

Bàn Nà Nong

 

 

 

29

 

21

Bản Huổi Păng

 

 

 

35

 

22

Bản Tà Sài

 

 

 

30

 

23

Bản Cun

 

 

 

41

 

24

Bản Xu Xàm

 

 

 

40

 

25

Bản Huổi La

 

 

 

30

 

VII

Xã Nậm Giôn

III

Trường

TH Nậm Giôn

Trường PTDT BT THCS Nậm Giôn

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Pá Dôn

 

4

 

41

 

2

Bản Co Có

 

5

 

50

 

3

Bản Huổi Chà

 

6

 

45

 

4

Bản Huổi Tao

 

7

7

40

 

5

Bản Co Đứa

 

10

10

45

 

6

Bản Pá Hợp

 

15

15

45

 

7

Bản Huổi Hốc

 

15

15

35

 

8

Bản Huổi Chèo

 

20

20

35

 

9

Bản Đen Đin

 

20

20

45

 

10

Bản Huổi Sản

 

25

25

50

 

11

Bản Huổi Ngàn

 

30

30

43

 

12

Bản Huổi Pươi

 

30

30

45

 

13

Bản Púng Ngùa

 

35

35

45

 

14

Bản Nậm Cừm

 

40

40

43

 

15

Bản Pá Pát

 

 

15

45

 

16

Bản Huổi Lẹ

 

 

13

50

 

17

Bản Pá Mồng

 

 

 

60

 

VIII

Xã Ngọc Chiến

III

 

Trường

THCS Ngọc Chiến

Trường THPT Mường La

 

 

 

 

Trường

TH Ngọc Chiến A

 

 

 

1

Bản Co Chom

 

 

15

 

 

2

Bản Nà Tâu

 

 

8

35

 

3

Bản Nậm Nghiệp

 

 

13

34

 

4

Bản Lộng Cang

 

 

 

40

 

5

Bản Nà Sàng

 

 

8

45

 

6

Bản Mường Chiến

 

 

8

40

 

7

Bản Pú Dảnh

 

5

12

 

 

8

Bản Chom Khâu

 

 

18

 

 

9

Bản Phiêng Cứu

 

 

 

45

 

10

Bản Giảng Phổng

 

5

12

 

 

11

Bản Ngăm La

 

 

12

 

 

12

Bản Co Két

 

 

8

34

 

13

Bản Nà Din

 

 

8

 

 

14

Bản Lò Phon

 

 

8

 

 

15

Bản Pá Te

 

 

15

40

 

16

Bản Tú Nguồng

 

 

8

45

 

17

Bản Chăm Pộng

 

6

 

45

 

18

Bản Huổi Ngùa

 

14

14

 

 

19

Bản Pom Cao

 

 

9

 

 

20

Bản Phiêng Khao

 

 

8

 

 

21

Bản Lướt

 

 

 

43

 

22

Bản Pá Pầu

 

 

 

 

 

23

Bản Pom Mỉn

 

 

 

35

 

24

Bản Đông Lỏng

 

 

 

 

 

25

Bản Phiêng Ái

 

 

 

45

 

26

Bản Pom Mèn

 

 

 

37

 

27

Bản Phày

 

 

 

40

 

28

Bản Phiêng Cứu

 

 

 

45

 

29

Bản Nà Bá

 

 

 

40

 

30

Bản Đông Suông

 

 

 

35

 

31

Bản Pom Lìu

 

 

 

40

 

32

Bản Nậm Hoi

 

 

 

40

 

33

Bản Kẻ

 

 

14

 

 

 

 

 

Trường

TH Ngọc Chiến B

Trường

THCS Ngọc Chiến

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Co Chom

 

15

15

 

 

2

Bản Nà Tâu

 

 

8

35

 

3

Bản Nậm Nghiệp

 

13

13

34

 

4

Bản Lộng Cang

 

5

 

40

 

5

Bản Nà Sàng

 

 

8

45

 

6

Bản Mường Chiến

 

 

8

40

 

7

Bản Pú Dảnh

 

 

12

 

 

8

Bản Chom Khâu

 

5

18

 

 

9

Bản Phiêng Cứu

 

5

 

45

 

10

Bản Giảng Phổng

 

 

12

 

 

11

Bản Ngăm La

 

12

12

 

 

12

Bản Co Két

 

 

8

34

 

13

Bản Nà Din

 

 

8

 

 

14

Bản Lò Phon

 

 

8

 

 

15

Bản Pá Te

 

15

15

40

 

16

Bản Tú Nguồng

 

 

8

45

 

17

Bản Chăm Pộng

 

 

 

45

 

18

Bản Huổi Ngùa

 

 

14

 

 

19

Bản Pom Cao

 

 

9

 

 

20

Bản Phiêng Khao

 

 

8

 

 

21

Bản Lướt

 

 

 

43

 

22

Bản Pá Pầu

 

 

 

 

 

23

Bản Pom Mỉn

 

 

 

35

 

24

Bản Đông Lỏng

 

 

 

 

 

25

Bản Phiêng Ái

 

4

 

45

 

26

Bản Pom mèn

 

 

 

37

 

27

Bản Phày

 

 

 

40

 

28

Bản Phiêng Cứu

 

 

 

45

 

29

Bản Nà Bá

 

 

 

40

 

30

Bản Đông Suông

 

 

 

35

 

31

Bản Pom Lìu

 

 

 

40

 

32

Bản Nậm Hoi

 

 

 

40

 

33

Bản Kẻ

 

14

14

 

 

IX

Xã Chiềng Công

III

Trường

TH Chiềng Công

Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Mạo

 

5

 

50

 

2

Bản Đin Lanh

 

 

 

50

 

3

Bản Nong Hùn

 

8

 

 

 

4

Bản Nặm Hồng

 

13

10

30

 

5

Bản Khao Lao Trên

 

17

20

 

 

6

Bản Khao Lao Dưới

 

17

18

35

 

7

Bản Hán Cá Thệnh

 

30

26

 

 

8

Bản Tốc Tát Dưới

 

15

22

 

 

9

Bản Tốc Tát Trên

 

15

25

 

 

10

Bản Co Sủ Trên

 

 

8

60

 

11

Bản Co Sủ Dưới

 

5

10

 

 

12

Bản Chông Dủ Tẩu

 

5

12

 

 

13

Bản Tảo Ván

 

9

14

 

 

14

Bản Mới

 

11

17

 

 

15

Bản Kéo Hỏm

 

5

11

70

 

16

Bản Pá Chè

 

12

18

30

 

17

Bản Lọng Bó

 

13

22

 

 

X

Xã Chiềng Muôn

III

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

 

 

1

Bản Nong Quài

 

10

10

20

 

2

Bản Pá Kìm

 

 

 

27

 

3

Bản Hua Đán

 

9

9

40

 

4

Bản Cát Lình

 

8

8

40

 

5

Bản Hua Kìm

 

4,5

 

30

 

6

Bản Hua Chiến

 

 

 

24

 

XI

Xã Chiềng Ân

III

Trường TH-THCS Chiềng Ân

Trường TH -THCS Chiềng Ân

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Hán Trạng

 

7

7

 

 

2

Bản Sạ Súng

 

12

12

 

 

3

Bản Tả Bủ Chử

 

32

32

 

 

4

Bản Pá Xá Hồng

 

15

15

43

 

5

Bản Nong Bông

 

 

 

30

 

6

Bản Nong Hoi Dưới

 

 

 

29

 

7

Bản Nong Hoi Trên

 

 

 

29,5

 

XII

Xã Chiềng Hoa

III

 

 

 

 

 

 

 

Trường

TH Chiềng Hoa B

Trường THCS Chiềng Hoa

 

 

1

Bản Hin Phá

 

6

9

 

 

2

Bản Pháy Hượn

 

9

11

 

 

3

Bản Pá Liềng

 

8

10

 

 

4

Bản Nà Lứa

 

5,5

11

 

 

5

Bản Pha Xe

 

5

8

35

 

 

 

 

Trường

TH Chiềng Hoa A

 

 

 

6

Bản Chông

 

4

11

35

 

7

Bản Nong Quang

 

4

 

40

 

8

Bản Huổi Xưa

 

5

 

 

 

9

Bản Lọng Sản

 

8

15

42

 

10

Bản Nà Cưa

 

 

8

35

 

11

Bản Huổi Lay

 

 

8

58

 

12

Bản Pia

 

 

8

30

 

13

Bản Nà Sàng

 

 

7

35

 

 

 

 

Trường

TH Chiêng Hoa C

 

 

 

14

Bản Huổi Má

 

6

12

 

 

15

Bản Nong É

 

5

10

 

 

16

Bản Tả

 

4

 

35

 

17

Bản Áng

 

 

 

34

 

18

Bản Tà Lành

 

 

 

34

 

19

Bản Hát Hay

 

 

 

35

 

20

Bản Nghịu

 

 

 

40

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Mường Bú

 

1

Bản Nong É

 

 

 

20

 

XIII

Xã Chiềng San

 

Trường

TH Chiềng San

Trường

THCS Chiềng San

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Pu Pẩu

Bản ĐBKK

10

10

20

 

2

Bản Keo Ớt

Bản ĐBKK

12

11

20

 

3

Bản Púng Quài

Bản ĐBKK

12

12

23

 

10. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 09 xã, 88 Bản

 

 

 

 

I

Xã Cà Nàng

III

Trường

TH Cà Nàng

Trường

THCS Cà Nàng

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Co Củ

 

 

9

65

 

2

Bản Pạ

 

5

 

65

 

3

Bản Huổi Xuông

 

6

 

65

 

4

Bản Giang Lò

 

6

10

65

 

5

Bản Nậm Lò

 

 

9

 

 

6

Bản Ít Pháy

 

 

9

 

 

7

Bản Huổi Pho

 

 

12

 

 

8

Bản Huổi Pha

 

 

12

 

 

II

Xã Pá Ma - Pha Khinh

II

Trường

TH Pá Ma - Pha Khinh

Trường THCS

Pá Ma - Pha Khinh

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Tậu

Bản ĐBKK

15

15

27

 

2

Bản Khứm

Bản ĐBKK

16

16

34

 

3

Bản Máng

Bản ĐBKK

 

 

35

 

III

Xã Chiềng Ơn

II

Trường

TH Chiềng Ơn

Trường

THCS Chiềng Ơn

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Coỏng Ái

Bản ĐBKK

6

 

20

 

2

Bản Phiêng Bóng

Bản ĐBKK

7.5

7.5

25

 

3

Bản Hát Lay

Bản ĐBKK

 

 

20

 

4

Bản Nậm Uôn

 

 

 

16

 

5

Bản Kéo Pịa

 

 

 

20

 

6

Bản Hát Củ

 

 

 

17

 

7

Bản Khứm (Pá Ma Pha Khinh)

Bản ĐBKK

 

7.2

 

 

IV

Xã Chiềng Khay

III

Trường

Tiểu học Nà Mùn

Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay

Trường THPT Mường Giôn

 

1

Bản (Thẳm Pa) Pá Bó

 

5

11

27

 

2

Bản (Huổi Lạnh) Pá Bó

 

4

11

27

 

3

Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn

 

4

13

27

 

4

Bản (Hua Khăn) Nà Mùn

 

4

13

27

 

5

Bản (Nặm Phung) Nà Mùn

 

4

13

27

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn

 

 

 

60

 

2

Bản (Hua Khăn) Nà Mùn

 

 

 

60

 

3

Bản (Nặm Phung) Nà Mùn

 

 

 

60

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Chiềng Khay

 

Trường THPT Mường Giôn

 

1

Bản Nậm Ngùa

 

7

7

24

 

2

Bản Phiêng Bay

 

7

7

15

 

3

Bản Khâu Pùm

 

7

7

19

 

4

Bản Co Que

 

7

7

18

 

5

Bản Ít Ta Bót

 

4

 

17

 

6

Bản Nậm Tấu

 

12

12

13

 

7

Bản Khoang I

 

4.2

 

19

 

8

Bản Noong Trạng

 

8

8

23

 

9

Bản Lọng Ố

 

7

7

15

 

10

Bản Có Nọi

 

 

 

15

 

11

Bản Khoang II

 

4

 

19

 

12

Bản Có Luông

 

 

 

14

 

13

Bản Táng Luông

 

 

 

13

 

14

Bản Có Nàng

 

 

 

13

 

 

 

 

 

 

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Nậm Ngùa

 

 

 

55

 

2

Bản Phiêng Bay

 

 

 

44

 

3

Bản Khâu Pùm

 

 

 

50

 

4

Bản Co Que

 

 

 

50

 

5

Bản Ít Ta Bót

 

 

 

50

 

6

Bản Nậm Tấu

 

 

 

50

 

7

Bản Khoang I

 

 

 

50

 

8

Bản Lọng Ố

 

 

 

50

 

9

Bản Có Nọi

 

 

 

50

 

10

Bản Khoang II

 

 

 

50

 

11

Bản Có Luông

 

 

 

50

 

12

Bản Táng Luông

 

 

 

50

 

V

Xã Mường Giôn

II

Trường

TH Mường Giôn

Trường THCS Mường Giôn

Trường THPT Mường Giôn

 

1

Bản Lọng Mấc

Bản ĐBKK

 

7

 

 

2

Bản Co Líu

Bản ĐBKK

8

7

 

 

 

 

 

Trường

Tiểu học Lả Giôn

 

 

 

3

Bản Huổi Mặn

Bản ĐBKK

9

12

16

 

4

Bản Huổi Văn

Bản ĐBKK

14

22

25

 

5

Bản Huổi Ngà

Bản ĐBKK

15

23

27

 

6

Bản Kéo Ca

Bản ĐBKK

20

27

40

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Bản Tậu (xã Pá Ma Pha Khinh)

Bản ĐBKK

 

12

 

 

8

Bản Khứm (xã Pá Ma Pha Khinh)

Bản ĐBKK

 

10

 

 

VI

Xã Mường Giàng

II

Trường

TH Mường Giàng

Trường THCS Mường Giàng

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Ái

Bản ĐBKK

5

 

 

 

2

Bản Lốm Khiêu A

Bản ĐBKK

7

7

14

 

3

Bản Lốm Khiêu B

Bản ĐBKK

9

9

15

 

VII

Xã Chiềng Khoang

II

Trường

TH Chiềng Khoang

Trường THCS Chiềng Khoang

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Hậu

Bản ĐBKK

5

 

15

 

2

Bản Lỷ

Bản ĐBKK

 

7

15

 

3

Bản Sản

Bản ĐBKK

 

7

14

 

4

Bản Hua Lỷ

Bản ĐBKK

 

7

15

 

5

Bản Phiêng Tở (Tẩu)

Bản ĐBKK

 

7

15

 

6

Bản Nà Hoi

Bản ĐBKK

5

 

15

 

VIII

Xã Mường Sại

II

Trường

TH Mường Sại

Trường

THCS Mường Sại

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Nhả Sày

Bản ĐBKK

7

7

15

 

2

Bản Nà Phi

Bản ĐBKK

12

12

24

 

3

Bản Co Sản

Bản ĐBKK

17

17

20

 

4

Bản Tôm A

Bản ĐBKK

13

13

20

 

5

Bản Tôm B

Bản ĐBKK

13

13

20

 

6

Bản Huổi Tăm

Bản ĐBKK

12

14

20

 

7

Bản Muôn Sầy

Bản ĐBKK

4.5

 

18

 

IX

Xã Nậm Ét

III

Trường PTDTBT TH Nậm Ét

Trường PTDTBT THCS Nậm Ét

Trường THPT Quỳnh Nhai

 

1

Bản Ún Lút

 

7.1

7.1

20

 

2

Bản Lạn

 

11

11

30

 

3

Bản Co Đứa

 

10

10

24

 

4

Bản Dọ A

 

8.2

8.2

 

 

5

Bản Dọ B

 

7.6

7.6

 

 

6

Bản Giáng

 

6

 

25

 

7

Bản Nà Hừa

 

6.7

7

 

 

8

Bản Pom Hán

 

11

11

26

 

9

Bản Bó Ún

 

8.3

8.3

27

 

10

Bản Huổi Hẹ

 

12

12

 

 

11

Bản Huổi Pao

 

12

12

 

 

12

Bản Co Hèm

 

12

12

 

 

13

Bản Háo

 

5

 

 

 

14

BảnTốm

 

4

 

 

 

15

Bản Cọ

 

4

 

30

 

16

Bản Pống

 

6.8

 

30

 

17

Bản Cà

 

6.5

 

30

 

18

Bản Sản

 

11

11

29

 

19

Bản Nong

 

 

 

26

 

20

Bản Muông

 

 

 

25

 

21

Bản Tôm A (Mường Sại)

 

 

12

 

 

11. Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 270 bản

 

 

 

 

I

Xã Mường Sai

III

Trường

TH Mường Sai

Trường PTDTBT THCS Mường Sai

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Lọng Lót

 

8

7

17

 

2

Bản Kỳ Nình

 

8

7

22

 

3

Bản Tin Tốc

 

10

9

15

 

4

Bản Lon Sản

 

 

 

15

 

5

Bản Co Đứa

 

14

13

25

 

6

Bản Nà Un Trong

 

8

7

15

 

7

Bản Nà Un Ngoài

 

6

 

13

 

8

Bản Buôn Ban

 

5

 

20

 

9

Bản Nong Phạ

 

10

11

25

 

10

Bản Púng Cằm

 

5

 

13

 

11

Bản Nà Hò

 

4

 

15

 

12

Bản Tân Hống

 

 

 

25

 

13

Bản Sai

 

 

 

11

 

14

Bản Ỏ

 

 

 

10

 

15

Bản Tiên Chung

 

 

 

10

 

II

Xã Chiềng Cang

I

 

 

 

 

1

Bản Pá Nó

Bản ĐBKK

 

 

30

 

2

Bản Nhọt Có

Bản ĐBKK

 

 

25

 

3

Bản Ít Lót

Bản ĐBKK

 

 

27

 

4

Bản Hát Sét

Bản ĐBKK

 

 

12

 

5

Bản Huổi Dấng

Bản ĐBKK

 

 

25

 

6

Bản Co Tòng

Bản ĐBKK

 

 

25

 

7

Bản Huổi Cuống

Bản ĐBKK

 

 

20

 

III

Xã Mường Hung

II

Trường

Tiểu học Nà Ngần

Trường THCS Mường Hung

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Huổi

Bản ĐBKK

 

 

30

 

2

Bản Huổi Bua

Bản ĐBKK

7

14

19

 

3

Bản Huổi Hin

Bản ĐBKK

4

11

20

 

4

Bản Kéo Co

Bản ĐBKK

7

13

13

 

5

Bản Hong Dồm

Bản ĐBKK

 

 

25

 

6

Bản Bua Xá

Bản ĐBKK

 

10

20

 

7

Bản Huổi Khôm

Bản ĐBKK

6

12

20

 

8

Bản Bua Hin

Bản ĐBKK

 

9

17

 

IV

Xã Mường Cai

III

Trường

TH Mường Cai

Trường PTDTBT

THCS Mường Cai

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Co Bay

 

7

7

29

 

2

Bản Huổi Co

 

4

 

28

 

3

Bản Huổi Khe

 

15

15

25

 

4

Bản Háng Lìa

 

15

15

40

 

5

Bản Ta Lát

 

4

 

40

 

6

Bản Huổi Mươi

 

5

 

30

 

7

Bản Mới

 

 

 

41

 

8

Bản Nà Kham

 

 

 

27

 

9

Bản Nà Dòn

 

 

 

26

 

10

Bản Buôm Pàn

 

4

 

29

 

 

 

 

Trường TH Phiêng Púng Mường Cai

 

 

 

11

Bản Co Phường

 

 

7

29

 

12

Bản Phiêng Piềng

 

14

25

37

 

13

Bản Phiêng Púng

 

 

 

35

 

14

Bản Nà Ngùa

 

 

 

30

 

15

Bản Pá Vẹ

 

12

18

38

 

16

Bản Huổi Hưa

 

9

15

30

 

17

Bản Sài Khao

 

20

25

60

 

18

Bản Sia Kia

 

8

16

36

 

V

Xã Chiềng Khoong

II

Trường

TH Chiềng Khoong

Trường THCS Chiềng Khoong

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Pá Khôm

Bản ĐBKK

7,5

7,5

13

 

2

Bản Ít Lốc

Bản ĐBKK

5

 

14

 

3

Bản Huổi Hào

Bản ĐBKK

9

9

15

 

4

Bản Lụng Quai

Bản ĐBKK

10

10

18

 

5

Bản Bó Chạy

Bản ĐBKK

14

14

15

 

6

Bản Búa Cốp

Bản ĐBKK

8

8

17

 

 

 

 

Trường TH Hải Sơn

 

 

 

7

Bản Pá Ban

Bản ĐBKK

16

16

16

 

8

Bản Huổi Mòn

Bản ĐBKK

19

19

19

 

9

Bản Nâm Sọi

Bản ĐBKK

10

10

15

 

10

Bản Ta Bay

Bản ĐBKK

13

13

16

 

11

Bản Bướm Ỏ

Bản ĐBKK

11

11

17

 

12

Bản Nộc Kỷ

Bản ĐBKK

12

12

20

 

13

Bản Co Sản

Bản ĐBKK

9

9

10

 

14

Bản Co Tòng

Bản ĐBKK

8

8

10

 

15

Bản Pá Bông

Bản ĐBKK

 

10

10

 

16

Bản Lán Lanh

Bản ĐBKK

12

12

12

 

17

Bản Co Hay

Bản ĐBKK

 

 

12

 

VI

Xã Nà Nghịu

III

Trường TH Bản Mé

Trường

THCS Nà Nghịu

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Hua Pàn

 

6

9

11

 

2

Bản Bom Phung

 

5

15

17

 

3

Bản Ngu Hấu

 

4

15

15

 

 

 

 

Trường

TH Nà Nghịu

 

 

 

4

Bản Huổi Sẳng

 

5

7

 

 

5

Bản Phiêng Tỏ

 

8

8

10

 

6

Bản Nong Lếch

 

10

10

14

 

7

Bản Lọng Lằn

 

9

9

11

 

8

Bản Co Mạ

 

 

8

10

 

9

Bản Nậm Ún

 

 

8

10

 

10

Bản Phiêng Pồng

 

 

8

11

 

11

Bản Co Phường

 

 

10

12

 

12

Bản Mé

 

 

7

10

 

13

Bản Bon

 

 

8

12

 

14

Bản Nà Lươi

 

 

9

11

 

15

Bản Nà Là

 

 

8

12.5

 

16

Bản Co Tòng

 

 

9

11

 

17

Bản Huổi Cói

 

 

 

10

 

VII

Xã Huổi Một

III

Trường

TH Huổi Một

Trường PTDTBT

THCS Huổi Một

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Phá Thóng

 

6

7,5

12

 

2

Bản Huổi Vạng

 

5

 

10

 

3

Bản Huổi Pản

 

7

7,5

12

 

4

Bản Nong Ke

 

5

18

22

 

 

 

 

Trường

TH Nậm Công

 

 

 

5

Bản Túp Phạ A

 

7

18

20

 

6

Bản Túp Phạ B

 

4

15

18

 

7

Bản Nậm Pù B

 

4

8

12

 

8

Bản Nà Nghiều

 

10

7

15

 

9

Bản Pá Mằn

 

 

7

13

 

10

Bản Nậm Pù A

 

 

7

10

 

11

Bản Tà Hốc

 

 

12

14

 

12

Bản Co Mạ A

 

 

13

15

 

13

Bản Co Mạ B

 

 

14

16

 

14

Bản Khua Họ

 

 

13

18

 

15

Bản Pa Tết

 

 

15

20

 

16

Bản Cang Cói

 

 

14

18

 

17

Bản Co Kiểng

 

 

 

10

 

18

Bản Bằng Púng

 

 

 

10

 

VIII

Xã Chiềng Sơ

III

Trường

TH Chiêng Sơ

Trường

THCS Chiềng Sơ

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Nà Sặng

 

 

 

10

 

2

Bản Nà Tọ

 

 

 

10

 

3

Bản Nà Luồng

 

 

 

12

 

4

Bản Nà Cần

 

 

 

12

 

5

Bản Nà Cần II

 

 

 

12

 

6

Bản Thắng Lợi

 

 

 

13

 

7

Bản Phiêng Xa

 

 

 

15

 

8

Bản Luấn

 

 

 

15

 

9

Bản Luấn II

 

 

 

15

 

10

Bản Mâm

 

 

 

16

 

11

Bản Ten Ư

 

8.6

8.6

16

 

 

 

 

Trường

TH Phiêng Pe

 

 

 

12

Bản Công

 

 

 

16

 

13

Bản Công II

 

 

 

16

 

14

Bản Đứa

 

 

 

17

 

15

Bản Đứa II

 

 

 

17

 

16

Bản Huổi Cát

 

 

 

17,5

 

17

Bản Huổi Hịa

 

 

7.5

22

 

18

Bản Sài Lương

 

7

9.5

24,5

 

19

Bản Sài Lương II

 

8

10

25

 

20

Bản Bon

 

 

 

16

 

21

Bản Bon Tiến

 

 

 

16,5

 

22

Bản Quảng Tiến

 

 

 

17

 

23

Bản Tân Tiến

 

 

 

16

 

24

Bản Phiêng Pe

 

 

 

16,5

 

25

Bản Nà Lốc

 

 

 

17

 

26

Bản Nà Lốc II

 

 

 

18

 

IX

Xã Nậm Mằn

III

Trường

TH Nậm Mằn

Trường PTDTBT THCS Nậm Mằn

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Huổi khoang

 

13

13

43

 

2

Bản Chu Vai

 

9

9

39

 

3

Bản Nhà Sày

 

5,5

 

35

 

4

Bản Chạy

 

 

 

31,5

 

5

Bản Cang

 

 

 

30,5

 

6

Bản Nậm Mằn

 

 

 

30

 

7

Bản Phiêng Phé

 

 

 

30

 

8

Bản Nà Luông

 

4

 

26

 

9

Bản Nà Cà

 

 

 

25

 

10

Bản Chả

 

 

 

24

 

11

Bản Huổi

 

 

7,5

25

 

12

Bản Pá Ban

 

8

8

24

 

13

Bản Púng hày

 

12

12

18

 

14

Bản Púng Khương

 

5

 

25

 

X

Xã Yên Hưng

III

Trường

TH Yên Hưng A

Trường

THCS Yên Hưng

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Bang Trên

 

 

7

 

 

2

Bản Huổi

 

 

7

 

 

3

Xóm Huổi Mạt

 

14

14

15

 

4

Bản Hua Sòng

 

7

7

 

 

5

Bản Tin Tốc

 

12.5

12.5

13.5

 

6

Bản Hua Mừ

 

14.5

14

16

 

7

Bản Huổi Púng

 

 

9.5

11

 

8

Bản Pá Pao

 

 

7.5

 

 

9

Bản Nà Lằn

 

 

9.5

11

 

10

Bản Lụng Há

 

 

10.5

12

 

 

 

 

Trường

TH Yên Hưng B

 

 

 

1

Xóm Huổi Mạt

 

7

14

 

 

2

Bản Tin Tốc

 

6

12.5

13.5

 

3

Bản Hua Mừ

 

7

14.5

16

 

XI

Xã Mường Lầm

III

Trường

TH Mường Lầm

Trường THCS Mường Lầm

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Pá Nhạp

 

7

7

10.5

 

2

Bản Pá Ngá

 

7

7

11

 

3

Bản Lốm Hỏm

 

7

7

11

 

4

Bản Huổi Én

 

4

 

 

 

XII

Xã Chiềng En

III

Trường

TH Chiềng En

Trường THCS Chiềng En

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Co Tòng

 

 

7

17

 

2

Bản Co Tòng II

 

 

7

17

 

3

Bản Lọng Xày

 

5

10

20

 

4

Bản Nà Bó

 

 

12

22

 

5

Bản Huổi Han

 

 

7

12

 

6

Bản Huổi Púng

 

 

12

13

 

7

Bản Hua Pát

 

 

15

25

 

8

Bản Co Muông

 

5

9

17

 

9

Bản Pá Nì

 

 

7

 

 

10

Bản Huổi Én

 

 

7

 

 

11

Bản Huổi Pàn

 

 

7

10

 

12

Bản Hua Lưng

 

5

 

12.5

 

13

Bản Lưng

 

 

 

10.5

 

14

Bản Ten

 

 

 

10.5

 

15

Bản Pá Lưng

 

 

 

11

 

XIII

Xã Đứa Mòn

III

Trường

TH Đứa Mòn

Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Trả Lảy

 

5

 

12

 

2

Bản Púng Núa

 

 

9

15

 

3

Bản Tạng Sỏn

 

7

10

16

 

4

Bản Huổi Lếch II

 

8

11

17

 

5

Bản Huổi Lếch

 

12

13

19

 

6

Bản Nộc Cốc II

 

 

14

20

 

7

Bản Hin Pẻn

 

 

16

22

 

8

Bản Tỉa

 

 

17

23

 

9

Bản Tỉa II

 

 

17

23

 

10

Bản Huổi Pặt

 

 

20

28

 

11

Bản Ngam Trạng

 

 

28

34

 

12

Bản Huổi Lạnh

 

 

 

12

 

13

Bản Nà Lốc

 

 

 

10

 

14

Bản Phiêng Muông

 

 

 

11

 

 

 

 

Trường

TH Nậm Con

 

 

 

1

Bản Nộc Cốc

 

5

15

22

 

2

Bản Huổi Phẩng

 

6

20

26

 

3

Bản Phá Thóng

 

5

20

26

 

4

Bản Nà Tấu

 

5

21

27

 

5

Bản Nà Tấu II

 

5

23

29

 

6

Bản Púng Báng

 

14

25

31

 

7

Bản Hua Thóng

 

9

25

31

 

8

Bản Hua Phẩng

 

10

26

32

 

9

Bản Huổi Núa

 

11

27

33

 

XIV

Xã Bó Sinh

III

Trường

TH Bó Sinh

Trường PTDTBT THCS Bó Sinh

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Huổi Tình

 

 

14

28

 

2

Bản Huổi Tính

 

 

15

29

 

3

Bản Noong

 

 

8

22

 

4

Bản Bó Sinh

 

 

7

21

 

5

Bản Bó Sinh B

 

 

7

21

 

6

Bản Nà Niêng

 

 

10

24

 

7

Bản Pá Khoang

 

 

9

23

 

8

Bản Pá Ma

 

 

10

24

 

9

Bản Phống

 

 

 

15

 

10

Bản Phống II

 

 

 

14

 

11

Bản Phống III

 

 

 

14

 

12

Bản Dạ

 

 

 

15

 

13

Bản Bó Kheo

 

 

 

19

 

14

Bản Bằng Mồn

 

 

 

18

 

15

Bản Ngày

 

 

 

11

 

16

Bản Pát

 

 

 

12.3

 

17

Bản Co Mị

 

 

 

10

 

18

Bản Hin Hụ

 

 

 

18

 

XV

Xã Pú Pẩu

III

Trường

TH Pú Bẩu

Trường

THCS Pú Bẩu

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Háng Xía

 

5

 

26

 

2

Bản Pha Hặp

 

10

10

32

 

3

Bản Huổi Lán

 

11

12

34

 

4

Bản Bản Hặp

 

 

 

26

 

5

Bản Pú Bẩu

 

 

 

25

 

6

Bản Pá Lâu

 

 

 

23

 

7

Bản Pá Lâu II

 

 

 

23

 

8

Bản Mạ Mậu

 

 

 

22

 

9

Bản Pá Pao

 

 

 

22

 

XVI

Xã Nậm Ty

III

Trường

TH Nậm Ty B

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Pá Lành

 

7

19

36

 

2

Bản Có

 

5

17

33

 

3

Bản Phiêng Phủ

 

 

16

32

 

4

Bản Mòn

 

 

16

32

 

5

Bản Xẻ

 

4

16

32

 

6

Bản Nà Há

 

4

15

30

 

7

Bản Nà Mện

 

 

12

27

 

 

 

 

Trường PTDTBT TH Nậm Ty

 

 

 

8

Bản Búa Hụn

 

8

8

24

 

9

Bản Nà Sèo

 

8

8

25

 

10

Bản Lọng Nghịu

 

7

7

21

 

11

Bản Pá Men

 

8

8

21

 

12

Bản Nà Phung

 

12

12

26

 

13

Bản Hua Cắt

 

8

8

28

 

14

Bản Co Dâu

 

10

10

25

 

15

Bản Nà Lằn

 

4

 

19

 

16

Bản Huổi Cắt

 

8

8

25

 

17

Bản Phiêng Đìn

 

 

 

18

 

18

Bản Pàn

 

 

 

17

 

19

Bản Nà Hiểm

 

 

 

18

 

20

Bản Nà Pàn

 

 

 

20

 

21

Bản Đứa

 

 

 

21

 

22

Bản Nà Hay

 

 

 

23

 

23

Bản Pá Lâu

 

 

 

22

 

24

Bản Huổi Tòng

 

 

 

19

 

25

Bản Nà Khựa

 

 

 

13

 

26

Bản Nà Tòng

 

 

 

16

 

27

Bản Xen Xay

 

 

 

23

 

28

Bản Huổi Họ

 

 

 

25

 

XVIII

Xã Chiềng Phung

III

Trường

TH Chiềng Phung

Trường THCS Chiềng Phung

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Nà Sàng

 

6

 

25

 

2

Bản Pá Trả

 

7

 

26

 

3

Bản Huổi Lay

 

8

7

27

 

4

Bản Nong Xô

 

6

 

26

 

5

Bản Hua Và

 

4

10

18

 

6

Bản Co Khương

 

4

8

11

 

7

Bản Huổi Tư

 

 

7

14

 

8

Bản Chéo

 

 

 

13

 

9

Bản Củ Bú

 

 

7

12

 

10

Bản Song Còn

 

 

 

23

 

11

Bản Ten

 

 

 

22

 

12

Bản Nuốt

 

 

 

21

 

13

Bản Ỏ En

 

 

 

20

 

14

Bản Phiêng Chiềng

 

 

 

19

 

15

Bản Vàng

 

 

 

20

 

16

Bản Pịn

 

 

 

18

 

17

Bản Nà Ban

 

 

 

20

 

18

Bản Nà Lạt

 

 

 

21

 

12. Huyện Sốp Cộp: Gồm 08 xã, 89 bản

 

 

 

 

I

Xã Mường Lèo

III

Trường

TH Mường Lèo

Trường PTDTBT THCS Mường Lèo

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Nặm Pừn

 

4

7

70

 

2

Bản Liềng

 

 

 

65

 

3

Bản Mạt

 

4.5

8

60

 

4

Bản Chăm Hỳ

 

9

9

75

 

5

Bản Huổi Phúc

 

12

12

75

 

6

Bản Sam Quảng

 

16

16

80

 

7

Bản Huổi Làn

 

4

 

62

 

8

Bản Pá Khoang

 

26

26

85

 

9

Bản Nà Chòm

 

23

23

85

 

10

Bản Huổi Luông

 

 

20

85

 

11

Bản Huổi Áng

 

11

11

87

 

II

Xã Sam Kha

III

Trường

TH Sam Kha

Trường PTDTBT THCS Sam Kha

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Sang

 

7

7

25

 

2

Bản Nậm Tỉa

 

4

 

35

 

3

Bản Púng Báng

 

 

 

35

 

4

Bản Sam Kha

 

5

 

30

 

5

Bản Phá Thóng

 

7

7

50

 

6

Bản Ten Lán

 

 

9

30

 

7

Bản Pú Sút

 

 

10

30

 

8

Bản Huổi My

 

5

18

30

 

9

Bản Huổi Phô

 

 

13

50

 

10

Bản Hin Chá

 

4

14

50

 

III

Xã Púng Bánh

III

Trường

TH Púng Bánh

Trường

THCS Púng Bánh

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Hin

 

 

 

12

 

2

Bản Lầu

 

 

 

10

 

3

Bản Phải

 

 

 

10

 

4

Bản Kéo

 

 

 

15

 

5

Bản Cọ

 

 

 

15

 

6

Bản Liềng

 

 

 

14

 

7

Bản Lùn

 

 

 

14

 

8

Bản Púng

 

 

 

16

 

9

Bản Bánh

 

 

 

20

 

10

Bản Huổi Cốp

 

6

9

18

 

11

Bản Nghịu

 

 

7

20

 

12

Bản Khá

 

 

8

21

 

13

Bản Nà Liền

 

 

 

23

 

14

Bản Phiêng Ban

 

 

7

20

 

15

Bản Púng Cưởm

 

8

13

30

 

16

Bản Phá Thóng

 

12

15

30

 

IV

Xã Dồm Cang

III

Trường

TH Dồm Cang

Trường THCS Dồm Cang

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Hốc

 

12

12

20

 

2

Bản Cang Nưa

 

 

 

10

 

3

Bản Cang Tợ

 

 

 

11

 

4

Bản Huổi Yên

 

7

9

 

 

5

Bản Huổi Nó

 

 

7

 

 

6

Bản Lọng Phát

 

 

7

 

 

7

Bản Tin Tốc

 

4

7

 

 

8

Bản Nà Lìu

 

 

7

 

 

9

Bản Pặt

 

 

7

 

 

V

Xã Sốp Cộp

II

 

Trường

THCS Sốp Cộp

 

 

1

Bản Pá Hốc

BĐBKK

 

7

 

 

VI

Xã Nậm Lạnh

III

Trường

TH Nậm Lạnh

Trường PTDTBT THCS Nậm Lạnh

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Lạnh Bánh

 

4

8

11

 

2

Bản Hua Lạnh

 

 

25

25

 

3

Bản Huổi Hịa

 

22

21

24

 

4

Bản Cang Kéo

 

4

19

20

 

5

Bản Pá Vai

 

20

19

22

 

6

Bản Nậm Căn

 

12

16

19

 

7

Bản Nậm Lạnh

 

10

10

 

 

8

Bản Nà Han

 

 

7

 

 

VII

Xã Mường Và

III

Trường

TH Mường Và

Trường

THCS Mường Và

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Huổi Pót

 

4

7

12.8

 

2

Bản Pá Khoang

 

12

12

11

 

3

Bản Co Đứa

 

 

 

11

 

 

 

 

Trường

TH Khoang Cáp

 

 

 

4

Bản Pá Vai

 

21

21

18

 

5

Bản Huổi Ca

 

4.5

7

12

 

 

 

 

 

Trường PTDTBT THCS Nà Khoang

 

 

6

Bản Huổi Dương

 

9

15

23

 

7

Bản Huổi Niếng

 

5

10

13

 

8

Bản Púng Bảng

 

8

20

20.5

 

9

Bản Phá Thóng

 

22

26

30

 

10

Bản Nà Lừa

 

 

 

12

 

11

Bản Nà Khoang

 

 

 

16

 

12

Bản Nà Mòn

 

 

 

17.5

 

13

Bản Tặc Tè

 

4

 

20

 

14

Bản Nà Cang

 

4

7

14

 

15

Bản Lọng Ôn

 

 

9

16.5

 

16

Bản Huổi Lầu

 

 

11

18.8

 

VIII

Xã Mường Lạn

III

Trường

TH Mường Lạn

Trường PTDTBT THCS Mường Lạn

Trường

THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Nong Phụ

 

7

12

31

 

2

Bản Nậm Lạn

 

13

17

40

 

3

Bản Co Muông

 

5

9

30

 

4

Bản Khá

 

 

 

27

 

5

Điểm dân cư Co Hạ

 

 

7

27

 

6

Bản Mường Lạn

 

 

 

28

 

7

Bản Phiêng Pen

 

 

 

29

 

8

Bản Cống

 

 

 

35

 

9

Bản Huổi Men

 

6

11

25

 

10

Bản Huổi Lè

 

 

9

35

 

11

Bản Pu Hao

 

 

10

35

 

 

 

 

Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khi

 

 

 

12

Bản Cang Cói

 

4

 

43

 

13

Bản Nà Ản

 

 

 

32

 

14

Bản Huổi Pá

 

6

10

45

 

15

Bản Nà Khi

 

 

 

35

 

16

Bản Nà Vạc

 

4

9

39

 

17

Bản Pá Kạch

 

5.5

11

38

 

18

Điểm dân cư Huổi Khi

 

4

9.5

35

 

Tổng số: 12 huyện, 193 xã, 1707 bản

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC SỐ 02

DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA ĐỀ NGHỊ ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH BÁN TRÚ THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 19/2016/NQ-HĐND ngày 14 tháng 12 năm 2016 của HĐND tỉnh Sơn La)

TT

Tên xã, bản

Học tại trường Tiểu học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III

Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km)

Ghi chú (ghi rõ lý do như: qua sông, hồ, suối, đèo núi cao, qua vùng sạt lở, đá nguy hiểm….)

Trường, điểm trường Tiểu học (khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 4 km)

Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 7 km)

Trường THPT (khoảng cách từ 05 km trở lên đến dưới 10 km)

1

2

3

4

5

6

7

1

Huyện Mai Sơn: Gồm 07 xã, 40 bản

 

 

 

I

Xã Phiêng Cằm

III

Trường

TH Phiêng Cằm 1

Trường PTDTBT

THCS Phiêng Cằm

 

 

1

Bản Nong Nghè

 

1

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Xà Nghè

 

1.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Phiêng Phụ A

 

2

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Lọng Ban

 

1.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Huổi Nhả Kmú

 

2

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Huổi Nhả Thái

 

3.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Hua Nà

 

3.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Nậm Pút - Phiêng Ban

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

III

Trường

TH Phiêng Cằm 2

 

 

 

9

Bản Nậm Pút - Phiêng Ban

 

2

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Tong Chinh

 

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Nà Ớt

III

Trường TH Nà Ớt

Trường PTDTBT

THCS Nà Ớt

 

 

1

Bản Huổi Kẹt

 

 

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nậm Lanh

 

 

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Lọng Lót

 

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Há Sét

 

 

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Ỏ Lọ

 

 

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Nà Hạ

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Chiềng Nơi

III

Trường

TH Chiềng Nơi 1

Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi

 

 

1

Bản Phé

 

3

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

2

Khu Không Lương Bản Cho Cong

 

1.5

 

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

3

Khu Huổi Mỏ bản Nhụng Trên

 

1.5

3

 

Giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Nhụng Trên

 

 

2,5

 

Qua suối,

giao thông đi lại khó khăn

5

Khu Huổi Phường bản Nhụng Trên

 

1.5

 

 

Đường núi sạt lở

đi lại khó khăn

 

 

III

Trường

TH Chiềng Nơi 2

 

 

 

6

Bản Bằng Ban

 

1.5

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Nà Phặng

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Huổi Lặp

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Sài Khao - Khu Bản Mới

 

1.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Huổi Sàng - Khu Hát Lứa

 

1.6

 

 

Địa hình qua suối không

có cầu treo, giao thông đi lại khó khăn

11

Khu Đèo ngã ba (bản Hua Pư)

 

1.8

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Phiêng Pằn

III

Trường

TH Phiêng Pằn 1

 

 

 

1

Bản Nà Pồng

 

3

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cò Hày

 

3.8

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Phiêng Pằn 3

 

 

 

3

Bản Nà Mòn -
 Phiêng Khàng

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Kết Nà

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Xà Cành

 

2

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Pẻn

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Phiêng Pằn 2

 

 

 

7

Bản Đen

 

3,5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Tà Hộc

III

 

Trường PTDTBT

THCS Tà Hộc

 

 

1

Bản Pa No A (thấp)

 

 

4.5

 

Đá nguy hiểm

2

Bản Pa No B (thấp)

 

 

4

 

Đá nguy hiểm

VI

Xã Cò Nòi

I

 

 

Trường

THPT Cò Nòi

 

1

Bản Nà Cang

Bản ĐBKK

 

 

7

Đường núi sạt lở

đi lại khó khăn

VII

Xã Chiềng Lương

II

 

Trường THCS Chiềng Lương

 

 

1

Bản Kéo Lồm

Bản ĐBKK

 

5

 

Địa hình núi cao, sạt lở

2

Bản Buôm Khoang

Bản ĐBKK

 

6

 

Địa hình núi cao, sạt lở

3

Bản Lụng Sàng

Bản ĐBKK

 

5

 

Địa hình núi cao, sạt lở

2

Huyện Yên Châu: Gồm 07 xã, 67 bản

 

 

 

I

Xã Tú Nang

II

Trường

TH Tú Nang

Trường

THCS Tú Nang

 

 

1

Bản Nong Pết

Bản ĐBKK

2.5

6.2

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cốc Củ

Bản ĐBKK

3.0

5.3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

PTCS Tà Làng

Trường

PTCS Tà Làng

 

 

3

Bản Cay Ton

Bản ĐBKK

3.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Co Tông

Bản ĐBKK

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Bó Mon

Bản ĐBKK

2.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Hua Đán

Bản ĐBKK

2.3

4.3

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Cố Nông

Bản ĐBKK

 

4.6

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Tin Tốc

Bản ĐBKK

 

4.4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Tà Làng Cao

Bản ĐBKK

2.0

4.5

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Mường Lựm

III

Trường

TH Mường Lựm

Trường PTDTBT THCS Mường Lựm

 

 

1

Bản Pá Khôm

Bản ĐBKK

2.0

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Dảo

Bản ĐBKK

 

4.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Ôn Ốc

Bản ĐBKK

2.5

5.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Khâu Khoang

Bản ĐBKK

 

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Sặp Vạt

II

Trường

TH Sặp Vạt

 

 

 

1

Bản Pá Sang

Bản ĐBKK

2.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nóng Khéo

Bản ĐBKK

3.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Nhúng

Bản ĐBKK

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Phiêng Khoài

III

Trường

TH Kim Chung

Trường THCS Phiêng Khoài

Trường THPT Phiêng Khoài

 

1

Bản Huổi Sai

 

 

4.5

8.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Tà Ẻn

 

3.0

5.0

5.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Nậm Bó

 

3.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Hang Căn

 

 

4.5

7.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Lao Khô

 

 

 

5

Bản Bó Sinh

 

2.0

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Keo Muông

 

3.5

5.5

5.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Lao Khô I

 

 

4.0

8.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Lao Khô II

 

2.0

4.0

6.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Bó Rôm

 

3.0

4.5

6.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Cồn Huốt

 

 

 

10

Bản Đán Đón

 

3.0

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

11

Bản Cồn Huốt II

 

 

4.0

6.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

12

Bản Con Khằm

 

2.5

4.5

5.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

13

Bản Tam Thanh

 

2.5

5.0

5.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

14

Bản Co Mon

 

 

4.5

7.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

 

Trường

THCS Liên Chung

 

 

15

Bản Na Lù

 

 

4.5

9.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

16

Bản Páo Của

 

 

5.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

17

Bản Na Nhươi

 

 

4.0

6.5

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

18

Bản Quỳnh Chung

 

 

5.0

5.0

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

19

Bản Ái I

 

 

 

7.0

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

20

Bản Ái II

 

 

 

7.5

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

21

Bản Ten Luông

 

 

 

8.0

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

22

Bản Thanh Yên I

 

 

 

6.0

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

23

Bản Thanh Yên II

 

 

 

5.5

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

24

Bản Quỳnh Liên

 

 

 

7.0

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

25

Bản Hang Mon II

 

 

 

5.0

Bản có điều kiện

đi lại khó khăn

V

Xã Lóng Phiêng

III

Trường

TH Lóng Phiêng A

Trường

THCS Lóng Phiêng

 

 

1

Bản Cò Chịa

 

2.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nà Mùa

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Mơ Tươi

 

2.8

6.0

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Lóng Phiêng B

 

 

 

4

Bản Pa Sa

 

2.5

6.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Nong Đúc

 

3.0

5.3

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Pha Cúng

 

2.7

5.5

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Tô Buông

 

 

6.0

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

VI

Xã Chiềng On

III

Trường

TH Chiềng On

Trường PTDTBT THCS Chiềng On

 

 

1

Bản Nà Đít

 

3.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nà Dạ

 

3.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Suối Cút

 

2.0

5.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản A La

 

2.5

4.8

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Co Tôm

 

2.0

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường TH Nà Cài

 

 

 

6

Bản Khuông

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Đin Chí

 

3.0

5.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Keo Đồn

 

 

4.6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Ta Liễu

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Nà Cài

 

2.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

VII

Xã Chiềng Tương

III

Trường

TH Chiềng Tương A

Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương

 

 

1

Bản Pa Kha I

Bản ĐBKK

2.5

2.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Pa Kha II

Bản ĐBKK

2.0

2.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Pa Kha III

Bản ĐBKK

2.5

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Pom Khốc

Bản ĐBKK

2.0

4.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Đin Chí

Bản ĐBKK

2.0

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Bó Hin

Bản ĐBKK

3.0

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường

TH Chiềng Tương B

 

 

 

7

Bản Đề A

Bản ĐBKK

Bản ĐBKK

4.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Co Lắc

Bản ĐBKK

2.5

5.0

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Pa Khôm

Bản ĐBKK

2.5

5.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Huyện Mộc Châu: Gồm 04 xã, 21 bản

 

 

 

I

Xã Tân Hợp

III

Trường

TH Tân Hợp

Trường PTDTBT

THCS Tân Hợp

 

 

1

Bản Tầm Phế

 

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nà Mí

 

1.5

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Xam Kha

 

 

3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Suối Khoang

 

3

3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Nà Sánh

 

2

2

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Lúng Mú

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Bó Liều

 

2

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Chiềng khừa

III

Trường

TH Chiềng Khừa

 

 

 

1

Bản Phách

 

3

 

 

Qua đèo núi cao

III

Xã Lóng Sập

III

Trường

TH Lóng Sập

Trường PTDTBT

THCS Lóng Sập

 

 

1

Bản Cò Cháy

 

 

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Pha Nhên

 

 

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Buốc Pát

 

3

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Nà Mường

II

 

Trường

THCS Nà Mường

 

 

1

Bản Sầm Nằm

Bản ĐBKK

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Quy Hướng

III

Trường

TH Quy Hướng

Trường

THCS Quy Hướng

 

 

1

Bản Chiềng Khòng

 

 

3

 

Qua đèo núi cao

2

Bản Suối Giăng I

 

 

3

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

3

Bản Nà Quền

 

 

3

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

4

Bản Vằng Khoài

 

 

2

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

5

Bản Bó Giàng

 

 

5

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

6

Bản Nà Giàng

 

 

6

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

7

Bản Nà Cung

 

 

5.5

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

8

Bản Nà Đưa

 

 

5.5

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

VI

Xã Hua Păng

 

 

 

 

 

1

Bản Km 16

Bản ĐBKK

 

5

 

Qua vùng sạt lở, đất đá

4

Huyện Vân Hồ: Gồm 13 xã, 64 bản

 

 

 

I

Xã Chiềng Xuân

III

 

Trường PTDTBT

THCS Chiềng Xuân

 

 

1

Bản Sa Lai

 

 

4

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Dúp Kén

 

 

3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Liên Hòa

III

 

Trường

THCS Liên Hòa

 

 

1

Bản Tường Liên

 

 

4

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Suối Nậu

 

 

3

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Ngậm

 

 

4

 

Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Lắn

 

 

2.5

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Liên Hợp

 

 

2.5

 

Giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Mường Men

III

Trường

TH Mường Men

Trường THCS Mường Men

 

 

1

Bản Suối Van

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cóm

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Chột

 

3

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Ui

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Pa Khôm

 

3

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Khà Nhài

 

6

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Mường Tè

III

Trường

TH Mường Tè

Trường THCS Mường Tè

 

 

1

Bản Mường Tè

 

2

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Săn Hiềng

 

 

5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Hua Pù

 

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Háng

 

 

4.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Hào

 

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Pơ Tào

 

 

6.5

 

Giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Hinh

 

 

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Xuân Nha

II

Trường

TH Xuân Nha

Trường

THCS Xuân Nha

 

 

1

Bản Chiềng Nưa

Bản ĐBKK

 

4

 

Giao thông đi lại khó khăn

VI

Xã Tô Múa

III

Trường TH Tô Múa

Trường

THCS Tô Múa

Trường

THPT Mộc Hạ

 

1

Bản Co Cài

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Sài Lương

 

2.5

5.5

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Lắc Mường

 

1

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Toong Kiêng

 

1.5

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Cho Đáy

 

1

5.5

6

Giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Khảm

 

5

 

7.5

Giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Suối Liếm

 

4

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Bó Mồng

 

3

 

9.5

Giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Đá Mài

 

3.5

 

8.5

Giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Pàn

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

11

Bản Khu Ngùa

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

12

Bản Dạo

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

VII

Xã Tân Xuân

III

Trường

TH Tân Xuân

Trường

THCS Tân Xuân

 

 

1

Bản A lang

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Láy

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Tây Tà Lào

 

 

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Bún

 

3

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Thắm Tôn (bản mới)

 

2

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

VIII

Xã Suối Bàng

III

Trường

TH Suối Bàng

Trường

THCS Suối Bàng

 

 

1

Bản Châu Phong

 

3

4

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nà Lồi

 

3

4

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Pưa Ta

 

5

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

IX

Xã Chiềng Yên

III

Trường

TH Chiềng Yên

Trường

THCS Chiềng Yên

 

 

1

Bản Bướt

 

3

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cò Bá

 

3

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Tiểu khu I

 

 

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Phụ Mẫu II

 

2

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Phụ Mẫu I

 

 

4

 

Giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Niên

 

3.5

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Bống Hà

 

 

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Phà Lè

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Suối Mực

 

4

 

 

Nhà xa trường,

địa hình cách trở

10

Bản Pà Puộc

 

4

 

 

Nhà xa trường,

địa hình cách trở

X

Xã Quang Minh

III

Trường

TH Quang Minh

Trường

THCS Quang Minh

 

 

1

Bản To Ngùi

 

4

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

XI

Xã Song Khủa

III

Trường

TH Song Khủa

Trường THCS

Song Khủa

 

 

1

Bản Bến Khủa

 

1.5

 

 

Nhà xa trường,

địa hình cách trở

2

Bản Un

 

2

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Co Hó

 

3

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Tầu Dầu

 

3

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Song Hưng

 

3

5

 

Giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Suối Sấu

 

2

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Co Súc

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Tầm Phế

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

XII

Xã Chiềng Khoa

II

Trường

TH Chiềng Khoa

 

 

 

1

Bản Páng I

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Páng II

 

2

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Chiềng Lè

 

3

 

 

Giao thông đi lại khó khăn

XIII

Xã Lóng Luông

II

 

Trường THCS

Lóng Luông

 

 

1

Bản Suối Bon

Bản ĐBKK

 

3

 

Giao thông đi lại khó khăn

5

Huyện Phù Yên: Gồm 08 xã, 15 bản

 

 

 

I

Xã Quang Huy

II

Trường

TH Quang Huy II

 

 

 

1

Bản Gióng

Bản ĐBKK

2.5

 

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Mường Thải

III

 

Trường THCS Mường Thải

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

 

5.0

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Mường Do

III

 

Trường THCS Mường Do

 

 

1

Bản Han 2

 

 

5.0

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Tân Do

 

 

4.0

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Mường Lang

III

Trường

TH Mường Lang

Trường THCS Mường Lang

 

 

1

Bản Kẽm

 

3

3.0

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Manh

 

 

2.0

 

Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Mường Bang

III

 

Trường PTDTBT THCS Mường Bang

 

 

1

Bản Chè Mè

 

 

6.0

 

HS đi qua địa hình núi cao, nguy hiểm dễ sạt lở

VI

Xã Kim Bon

III

 

Trường PTDTBT THCS Kim Bon

 

 

1

Bản Kim Bon

 

 

5

 

 

VII

Xã Suối Tọ

III

Trường TH Suối Tọ I

Trường PTDTBT THCS Suối Tọ

 

 

1

Bản Trò

 

3

7

 

Đường dốc giao thông

đi lại khó khăn

2

Bản Suối Khang

 

3

6

 

Đường dốc giao thông

đi lại khó khăn

3

Bản lũng khoai B (B1)

 

3

6

 

Bản Lũng Khoai B (điểm bản lũng khoai B1)

IX

Tường Thượng

I

 

 

Trường THPT Gia Phù

 

1

Bản Thon

Bản ĐBKK

 

 

9

Qua hồ Sông Đà,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Chượp

Bản ĐBKK

 

 

8

Qua hồ Sông Đà,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Đồng La

Bản ĐBKK

 

 

7

Qua hồ Sông Đà,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Cha

Bản ĐBKK

 

 

8

Qua hồ Sông Đà,

giao thông đi lại khó khăn

6

Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 52 bản

 

 

 

I

Xã Phiêng Ban

III

Trường TH Phiêng Ban I xã Phiêng Ban

Trường THCS

xã Phiêng Ban

 

 

1

Bản Suối Thán

 

2.7

2.4

6

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Suối Ún

 

 

5.4

8

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

3

Bản Bụa B

 

3.5

3.2

8

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

4

Bản Hý

 

 

5.8

8

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

5

Bản Mòn

 

 

5

6

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

6

Bản Pu Nhi

 

 

3

5.5

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

7

Bản Cang

 

 

 

7

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

8

Bản Lào Lay

 

 

 

6

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

9

Bản Phiêng Ban B

 

 

 

6

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

10

Bản Phiêng Ban A

 

 

 

6

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

11

Bản Bụa A

 

 

 

9

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

 

 

 

Trường TH Phiêng Ban II xã Phiêng Ban

 

 

 

12

Bản Cao Đa 2

 

3

 

7

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

II

Xã Song Pe

III

 

Trường THCS

xã Song Pe

 

 

1

Bản Suối Quốc

 

 

3.5

 

Qua đèo núi cao, hiểm trở

III

Xã Tạ Khoa

III

 

Trường THCS

xã Tạ Khoa

 

 

1

Bản Co Mỵ

 

 

5

 

Qua suối lớn không có cầu

2

Bản Co Muồng

 

 

6

 

Qua suối lớn không có cầu

IV

Xã Hua Nhàn

III

Trường PTDTBT TH Hua Nhàn I xã Hua Nhàn

Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn

 

 

1

Bản Noong Pát

 

3.5

5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

V

Xã Chiềng Sại

III

Trường TH xã Chiềng Sại

Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại

 

 

1

Bản Co Muồng

 

 

4

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Lái Ngài

 

2

3

 

Đi qua sông không có cầu

3

Bản Mõm Bò

 

 

5

 

Đi qua sông không có cầu

4

Bản Tăng

 

 

6

 

Đi qua sông không có cầu

VI

Xã Phiêng Côn

III

 

Trường PTDTBT THCS xã Phiêng Côn

 

 

1

Bản Tăng

 

 

4.5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

VII

Xã Mường Khoa

III

Trường TH

xã Mường Khoa

Trường THCS

xã Mường Khoa

 

 

1

Bản Phố

 

 

4.5

 

Khu dân cư giáp

bản Tà Đò cách 7km

2

Bản Chẹn

 

 

6.5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

3

Bản Khọc A

 

 

6.5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

 

Điểm trường Khọc A

 

 

 

 

 

4

Bản Khằng

 

3

 

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

 

Điểm trường Pa Nó

 

 

 

 

 

5

Bản Pa Nó (Khu bản cũ)

 

3.5

 

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

VIII

Xã Chim Vàn

III

 

Trường THCS

xã Chim Vàn

 

 

1

Bản Suối Tù

 

 

6.3

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

IX

Xã Pắc Ngà

III

Trường

TH xã Pắc Ngà

Trường THCS

xã Pắc Ngà

 

 

1

Bản Nà Sài

 

3

5

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu

2

Bản Lừm Thượng A

 

 

6

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

3

Bản Lừm Thượng B

 

 

6.5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

4

Bản Nà Phai

 

 

6

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

5

Bản Pắc Ngà (khu luông)

 

2

 

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu

X

Xã Tà Xùa

III

Trường PTDTBT TH xã Tà Xùa

Trường THCS

xã Tà Xùa

 

 

1

Bản Tà Xùa C

 

 

4

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Tà Xùa A (khu giáp Tà Xùa C)

 

3.5

 

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

XI

Xã Háng Đồng

III

Trường TH

xã Háng Đồng

 

 

 

1

Háng Đồng B

 

3

 

 

Qua suối lớn không có cầu

2

Háng Đồng A

 

3.5

 

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

 

 

 

Điểm trường

Háng Đồng C

 

 

 

3

Bản Háng Đồng C (Khu 2)

 

3.8

 

 

Đường núi cao

hiểm trở, qua suối lớn

XII

Xã Xím Vàng

III

 

Trường PTDTBT THCS xã Xím Vàng

 

 

1

Bản Háng Tâu

 

 

4

 

Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Bản Cúa Mang

 

 

5.5

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

XIII

Xã Hang Chú

III

 

Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú

 

 

1

Pa Cư Sáng A

 

 

4

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

2

Pa Cư Sáng B

 

 

4

 

Đèo núi cao,

qua vùng sạt lở nguy hiểm

 

 

 

Trường PTDTBT TH Suối Lềnh

 

 

 

3

Bản Suối Lềnh A

 

1.8

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn nguy hiểm

4

Bản Suối Lềnh C

 

1.8

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn nguy hiểm

5

Bản Suối Lềnh B (Khu B)

 

1.7

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn nguy hiểm

 

 

 

Bản Suối Lềnh C

 

 

 

6

Bản Suối Lềnh A (Khu Long Pả)

 

2

 

 

Đường núi dốc

đi lại khó khăn

 

 

 

Bản Nậm Lộng (Khu Trại Bẹ)

 

 

 

7

Bản Nậm Lộng (Khu Hua Ngà)

 

2

 

 

Đường núi dốc

đi lại khó khăn

8

Bản Nậm Lộng (Khu trung tâm)

 

3

 

 

Đường núi dốc

đi lại khó khăn

XIV

Xã Làng Chếu

III

 

Trường THCS

xã Làng Chếu

 

 

1

Bản Háng A

 

 

3.5

 

Đường núi dốc

đi lại khó khăn

2

Bản Háng C

 

 

3.5

 

Đường núi dốc

đi lại khó khăn

XV

Xã Hồng Ngài

III

 

 

 

 

1

Bản mới

 

 

 

5

Đường sạt lở

2

Bản Đung

 

 

 

8

Qua suối

3

Bản Hồng Ngài

 

 

 

8

Đường sạt lở

7

Huyện Mường La: Gồm 10 xã, 44 bản

 

 

 

I

Xã Tạ Bú

II

Trường TH Tạ Bú

Trường

THCS Tạ Bú

 

 

1

Bản Tôm

 

3

 

 

Qua sông

II

Xã Chiềng Hoa

III

Trường

TH Chiềng Hoa A

Trường THCS Chiềng Hoa

 

 

1

Bản Huổi Pù

 

 

5

 

Qua sông

2

Bản Tà Lành

 

 

4

 

Qua sông

3

Bản Nà Cưa

 

2.5

 

 

Qua suối, đường sạt lở

4

Bản Noong Quang

 

 

5

 

Qua suối, đường sạt lở

5

Bản Nghịu

 

 

4

 

Qua suối, đường sạt lở

6

Bản Áng

 

 

5

 

Qua suối, đường sạt lở

7

Bản Hát Hay

 

 

2

 

Qua sông

 

 

 

Trường

TH Chiềng Hoa C

 

 

 

8

Bản Huổi Pù

 

3

 

 

Qua sông, đường sạt lở

III

Xã Nậm Giôn

III

Trường

TH Nậm Giôn

Trường

THCS Nậm Giôn

 

 

1

Bản Co Có

 

 

5

 

Qua sông, hồ

2

Bản Pá Dôn

 

 

4

 

Qua sông, hồ

3

Bản Huổi Chà

 

 

6

 

Đường sạt lở

IV

Xã Chiềng Công

III

Trường

TH Chiềng Công

Trường PTDTBT THCS Chiềng Công

 

 

1

Bản Đin Lanh

 

 

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Nong Hùn

 

 

6

 

Giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Ngọc Chiến

III

Trường

TH Ngọc Chiến A

Trường PTDTBT THCS Ngọc Chiến

 

 

1

Bản Chăm Pộng

 

 

4

 

Đi lại khó khăn, qua suối

2

Bản Lộng Cang

 

 

5

 

Đi lại khó khăn

3

Bản Phiêng Cứu

 

 

5

 

Đi lại khó khăn

4

Bản Lướt

 

 

4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Pom Mỉn

 

 

4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Đông Lỏng

 

 

4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Pá Pầu

 

 

4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Phiêng Ái

 

 

4

 

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

VI

Xã Hua Trai

III

Trường

TH Hua Trai

Trường

THCS Hua Trai

 

 

1

Bản Mển

 

 

5

 

Đường sạt lở

2

Bản Nặm Khít

 

 

6.4

 

Qua suối

3

Bản Nà Sản

 

 

5

 

Qua suối

4

Bản Nà Lo

 

 

5.5

 

Đường sạt lở

5

Bản Đông

 

1.7

5

 

Qua suối

6

Bản Nà Tòng

 

 

5

 

Đường sạt lở

7

Bản Po

 

 

4

 

Đường sạt lở

VII

Xã Pi Toong

II

 

 

Trường THPT Mường La

 

1

Bản Toong

 

 

 

9

Đường sạt lở

2

Bản Nà Nôm

 

 

 

8.5

Đường sạt lở

3

Bản Ten

 

 

 

8

Đường sạt lở

4

Bản Pi

 

 

 

6

Đường sạt lở

5

Bản Nà Bướm

 

 

 

6.5

Đường sạt lở

6

Bản Hua Nà

 

 

 

8

Đường sạt lở

7

Bản Lứa

 

 

 

8

Đường sạt lở

8

Bản Nà Bướm

 

 

 

6.5

Đường sạt lở

9

Bản Nà Núa

 

 

 

9

Đường sạt lở

10

Bản Nà Tạy

 

 

 

8

Đường sạt lở

XIII

Xã Nặm Păm

II

 

Trường

THCS Năm Păm

 

 

1

Bản Huổi Hốc

 

 

4

 

Đường sạt lở

2

Bản Huổi Sói

 

 

6

 

Đường sạt lở

IX

Xã Chiềng Muôn

III

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

Trường TH-THCS Chiềng Muôn

 

 

1

Bản Pá Kìm

 

3.5

 

 

Đường sạt lở

2

Bản Hua Kìm

 

 

4.5

 

Đường sạt lở

X

Xã Chiềng Lao

III

 

Trường PTDTBT THCS Chiềng Lao

 

 

1

Bản Xu Xàm

 

 

5

 

Qua sông

8

Huyện Thuận Châu: Gồm 16 xã, 58 bản

 

 

 

I

Xã Co Tòng

III

Trường

TH Co Tòng

 

 

 

1

Bản Pá Cháo A

 

2

 

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Co Nhừ

 

2

 

 

Đường đất, lầy lội

3

Bản Cá Chua

 

3

 

 

Đường đất, lầy lội

4

Bản Há Khúa A

 

 

6

 

Đường đất, lầy lội

5

Bản Pá Cháo B

 

 

4

 

Đường đất, lầy lội

6

Bản Pá Rúa (Bản co Tòng)

 

 

4

 

Đường đất, lầy lội

II

Xã Chiềng Bôm

III

Trường

TH Tịm Khem

 

 

 

1

Bản Hốn

 

2.5

 

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Tịm B

 

2

 

 

Đường đất, lầy lội

III

Xã Phổng Lập

III

Trường

TH Phổng Lập

 

 

 

1

Bản Màu Sá

 

3

 

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Màu Thái

 

3

 

 

Đường đất, lầy lội

IV

Xã Mường Bám

III

Trường

TH Mường Bám I

 

 

 

1

Bản Phèn A

 

3.5

 

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Phèn B

 

3.5

 

 

Đường đất, lầy lội

 

 

 

Trường

TH Mường Bám II

 

 

 

3

Bản Nà La B

 

3

 

 

Đường sạt lở

V

Xã É Tòng

III

 

Trường

THCS É Tòng

 

 

1

Bản Thẩm Ôn

 

 

6

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Huổi Lương

 

 

6

 

Đường đất, lầy lội

3

Bản Nà Tòng

 

 

5

 

Đường đất, lầy lội

4

Bản Nà Lanh

 

 

5

 

Đường đất, lầy lội

VI

Xã Pá Lông

III

 

Trường

THCS Pá Lông

 

 

1

Bản Tìa Tậu

 

 

6

 

Đường sạt lở

2

Bản Hua Ngáy

 

 

5

 

Đường rừng, khó đi

3

Bản Sấu Me

 

 

4

 

Đường đất, lầy lội

4

Bản Ká Kê

 

 

4

 

Đường đất, lầy lội

5

Bản Bó

 

 

6

 

 

6

Bản Tính Lá

 

 

6

 

 

7

Bản Hán Dụ

 

 

5

 

Đường sạt lở

VII

Xã Nậm Lầu

III

Trường

TH Nậm Lầu

Trường

THCS Nậm Lầu

 

 

1

Bản Long Chọc

 

3.5

 

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Noong

 

 

6

 

Đường đất, lầy lội

3

Bản Nặm Lầu

 

 

6

 

Đường đất, lầy lội

4

Bản Biên

 

3

 

 

Đường đất, lầy lội

VIII

Xã Co Mạ

III

 

 

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Chả Lạy A

 

 

 

7

Đường rừng, khó đi

2

Bản Co Nghè A

 

 

 

6

Đường rừng, khó đi

3

Bản Co Nghè B

 

 

 

7

Đường rừng, dốc cao

4

Bản Pá Chả

 

 

 

9

Đường đất, dốc cao

5

Bản Láo Hả

 

 

 

6

Đường rừng, dốc cao

IX

Xã Mường É

III

Trường

TH Mường É II

 

 

 

1

Bản Tum

 

3.2

 

 

 

2

Bản Nà É

 

3.2

 

 

 

3

Bản Tốc Đưa

 

3.2

 

 

 

X

Xã Long Hẹ

III

 

 

Trường

THPT Co Mạ

 

1

Bản Long Hẹ

 

 

 

9

Đường rừng, dốc cao

2

Bản Nậm Nhứ

 

 

 

9

Đường rừng, dốc cao

3

Bản Kéo Hẹ

 

 

 

9

Đường rừng, dốc cao

4

Bản Phiêng Mạt

 

 

 

9

Đường rừng, dốc cao

XI

Xã Phổng Lái

II

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Bay

Bản ĐBKK

 

 

8

Đường đất, lầy lội

2

Bản Cang

Bản ĐBKK

 

 

8

Đường đất, lầy lội

3

Bản Lái Lè

Bản ĐBKK

 

 

7.5

Đường đất, lầy lội

4

Bản Kính

Bản ĐBKK

 

 

9.5

Đường đất, lầy lội

5

Bản Huổi Viếng

Bản ĐBKK

 

 

9

Đường đất, lầy lội

6

Bản Lúm Pè

Bản ĐBKK

 

 

5

Đường đất, lầy lội

7

Bản Lúm Púa

Bản ĐBKK

 

 

5

Đường đất, lầy lội

XII

Xã Chiềng Pha

II

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Lọng Phạng

Bản ĐBKK

 

 

8

Đường đất, lầy lội

2

Bản Huổi Tát

Bản ĐBKK

 

 

8

Đường đất, lầy lội

3

Bản Hán

Bản ĐBKK

 

 

7.5

Đường đất, lầy lội

XIII

Xã Chiềng La

III

 

 

Trường THPT Bình Thuận

 

1

Bản Song

 

 

 

6

Đường đất, lầy lội

2

Bản Nong Lanh

 

 

 

5

Đường đất, lầy lội

XIV

Xã Thôm Mòn

II

 

Trường

THCS Tông Lạnh

 

 

1

Bản Chùn

Bản ĐBKK

 

5

 

Đường đất, lầy lội

XV

Xã Bó Mười

II

 

Trường

THCS Bó Mười A

 

 

1

Bản Nà Sành

Bản ĐBKK

 

6

 

Đường đất, lầy lội

XVI

Xã Mường Khiêng

II

 

Trường THCS Mường Khiêng

 

 

1

Bản Lứa A

Bản ĐBKK

 

6

 

Đường đất, lầy lội

2

Bản Hang

Bản ĐBKK

 

4

 

Đường đất, lầy lội

3

Bản Tộn

Bản ĐBKK

 

6

 

Đường đất, lầy lội

4

Bản Pợ

Bản ĐBKK

 

5

 

Đường đất, lầy lội

9

Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 131 bản

 

 

 

I

Xã Mường Hung

II

 

Trường THCS Mường Hung

 

 

1

Bản Huổi

Bản ĐBKK

 

4

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

II

Xã Bó Sinh

III

 

Trường

THCS Bó Sinh

 

 

1

Bản Hin Hụ

 

 

5

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

2

Bản Bó Kheo

 

 

5

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

3

Bản Pát

 

 

6

 

Qua sông, đi lại khó khăn

4

Bản Co Mị

 

 

6.5

 

Qua sông, đi lại khó khăn

5

Bản Ngày

 

 

6

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

6

Bản Bó A

 

 

6

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

7

Bản Bó B

 

 

6

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

8

Bản Pá Khoang

 

 

6

 

Đường trơn trượt,

đi lại khó khăn

9

Bản Bằng Mồn

 

 

4

 

Qua suối, đi lại khó khăn

III

Xã Yên Hưng

III

Trường

TH Yên Hưng B

Trường

THCS Yên Hưng

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Bang Dưới

 

 

6

7.5

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Bang trên

 

 

 

8.5

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Lụng Há

 

2.5

 

9.5

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

4

Bản Huổi

 

 

 

8.5

Qua suối

5

Bản Nà Đứa

 

 

 

6.5

Qua suối

6

Bản Hua Sòng

 

 

 

8.5

Qua suối

7

Bản Hải Triều

 

 

 

6.5

Qua suối

8

Bản Hưng Mã

 

 

 

5.5

Qua suối

9

Bản Lẹ

 

 

 

6

Qua suối

10

Bản Nà Mừ

 

 

 

5.5

Qua suối

11

Bản Bua

 

 

 

5.5

Qua suối

12

Bản Pọng

 

 

 

6.5

Qua suối

13

Bản Pá Pao

 

 

 

9

Qua suối

14

Bản Nà Dìa

 

 

 

5.5

Qua suối

15

Bản Nà Nong

 

 

 

6

Qua suối

IV

Xã Chiềng Khoong

II

Trường TH Hải Sơn

Trường THCS Chiềng Khoong

 

 

1

Bản Co Sản

Bản ĐBKK

2

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Co Tòng

Bản ĐBKK

2

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Pá Bông

Bản ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

4

Bản Lán Lanh

Bản ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

5

Bản Huổi Mòn

Bản ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

6

Bản Nậm Sọi

Bản ĐBKK

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

7

Bản Ít Lốc

Bản ĐBKK

 

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

8

Bản Co Hay

Bản ĐBKK

3

3

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

V

Xã Huổi Một

III

Trường

TH Huổi Một

Trường

THCS Huổi Một

Trường THPT Sông Mã

 

1

Bản Nậm Pù B

 

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Huổi Vạng

 

 

5.5

8.5

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Pản

 

 

 

7

Qua suối, đường khó đi

4

Bản Co Kiểng

 

 

 

9

Qua suối, đường sạt lở

5

Bản Pa Tết

 

3

 

 

Qua suối, đường sạt lở

6

Bản Co Mạ B

 

3

 

 

Qua suối, đường sạt lở

VI

Xã Đứa Mòn

III

Trường

TH Đứa Mòn

Trường

PTDTBT Đứa Mòn

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Huổi Lạnh

 

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Phiêng Muông

 

3

 

 

Đường sạt lở,

bản ĐBKK mới

3

Bản Đứa Mòn

 

 

 

8

Qua suối, đường khó đi

4

Bản Phiêng Nỏng

 

 

 

9.9

Qua suối, đường khó đi

5

Bản Củ 2

 

 

 

6

Qua suối, đường khó đi

6

Bản Đứa Luông

 

2

 

7.7

Qua suối, đường khó đi

 

 

 

Trường

TH Nậm Con

 

 

 

7

Bản Púng Núa

 

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

8

Bản Nộc Cốc 2

 

2.5

 

 

Qua suối, đường khó đi

9

Bản Huổi Pặt

 

4

 

 

Qua suối, đường khó đi

10

Bản Tỉa 1

 

1

 

 

Qua suối, đường sạt lở

khó đi

11

Nà Tấu 1

 

1

 

 

Qua suối, đường sạt lở

khó đi

12

Bản Phá Thóng

 

2

 

 

Qua suối, đường sạt lở

khó đi

13

Bản Hin Pẻn

 

3

 

 

Qua suối, đường khó đi

14

Bản Trả Lảy

 

 

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

VII

Xã Mường Cai

III

Trường

TH Mường Cai

Trường PTDTBT THCS Mường Cai

 

 

1

Bản Co Phường

 

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Ta Lát

 

5

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Huổi Mươi

 

3

5

 

Đường trơn đi lại khó

4

Bản Huổi Co

 

3

5

 

Đường trơn đi lại khó

5

Bản Nà Ngùa

 

 

5

 

Đường trơn đi lại khó

6

Bản Phiêng Púng

 

 

5

 

Đường trơn đi lại khó

VIII

Xã Pú Bẩu

III

Trường TH Pú Bẩu

Trường

THCS Pú Bẩu

 

 

1

Bản Háng Xía

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Hặp

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Pá Lau I

 

2

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

4

Bản Pú Bẩu

 

1.5

2,5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

5

Bản Mạ Mẩu

 

1

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

6

Bản Pá Lâu II

 

1

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

IX

Xã Nậm Ty

III

Trường

TH Nậm Ty B

Trường PTDTBT THCS Nậm Ty

 

 

1

Bản Xẻ

 

3

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Có

 

2

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Lành

 

4

 

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

 

 

 

Trường PTDTBT

TH Nậm Ty

 

 

 

4

Huổi Tằm

 

3

 

 

Đường dốc đi lại khó khăn

5

Bản Nà Hiểm

 

4

 

 

Đường dốc đi lại khó khăn

6

Bản Pá Lâu

 

 

6

 

Đường dốc đi lại khó khăn

7

Bản Xen Xay

 

 

6

 

Đường dốc đi lại khó khăn

X

Xã Chiềng En

III

 

Trường THCS Chiềng En

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Hua Lưng

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Pá Lưng

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Huổi Pàn

 

 

6

9.9

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

4

Bản Nà Lằng

 

 

 

7.5

Qua suối, đường khó đi

5

Bản Pá Nì

 

 

 

7.5

Qua suối, đường khó đi

6

Bản Huổi Én

 

 

 

5.5

Qua suối, đường khó đi

7

Bản Mới

 

 

 

7

Qua suối, đường khó đi

XI

Xã Nậm Mằn

III

Trường

TH Nậm Mằn

Trường PTDTBT THCS Nậm Mằn

 

 

1

Bản Nà Cà

 

1

5

 

Đi lại đá nguy hiểm

2

Bản Chạy

 

1

 

 

Đi lại đá nguy hiểm

3

Bản Chả (Xóm Phiêng Ban)

 

1

6

 

Đi lại đá nguy hiểm

4

Bản Huổi

 

1

 

 

Đi lại đá nguy hiểm

5

Bản Nà Lương

 

 

4

 

Đường dốc đi lại khó khăn

6

Bản Púng Khương

 

 

5.5

 

Đường dốc đi lại khó khăn

7

Bản Nhà Sày

 

 

5.5

 

Đường dốc đi lại khó khăn

XII

Xã Chiềng Phung

III

Trường

TH Chiềng Phung

Trường THCS Chiềng Phung

 

 

1

Bản Nong Xô

 

 

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Nà Sàng

 

 

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Pá Chả

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

4

Bản Chéo

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

5

Bản Nà Lạt

 

 

4

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

6

Bản Củ Bú

 

2,5

 

 

 

7

Bản Co Khuơng

 

3

 

 

 

XIII

Xã Nà Nghịu

III

Trường

TH Nà Nghịu

Trường

THCS Nà Nghịu

Trường

THPT Sông Mã

 

1

Bản Hua Pàn

 

 

5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Huổi Sẳng

 

 

5

8

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

3

Bản Phiêng Tỏ

 

 

 

9

Đường qua suối, khó đi

4

Bản Quyết Tâm

 

 

 

7

Đường qua suối, khó đi

5

Bản Thón

 

 

4

8

Đường qua suối, khó đi

6

Bản Tiền Phong

 

 

 

9

Đường qua suối, khó đi

7

Bản Lọng Lằn

 

 

 

9

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

8

Bản Sào Và

 

3

4

5

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

9

Bản Co Mạ

 

 

 

8

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

10

Bản Nậm Ún

 

 

 

9

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

11

Bản Huổi Cói

 

3

4

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

12

Bản Mé

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

13

Bản Bon

 

 

6

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

14

Bản Co Phèn

 

 

4

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

XIV

Xã Chiềng Sơ

III

 

Trường

THCS Chiềng Sơ

 

 

1

Bản Huổi Cát

 

 

4.5

 

Đường sạt lở,

đi lại khó khăn

2

Bản Nà Luồng

 

 

3

 

Qua sông, đi lại khó khăn

3

Bản Nà Sặng

 

 

5

 

Qua sông, đi lại khó khăn

4

Bản Luấn

 

 

3

 

Qua sông, đi lại khó khăn

5

Bản Tân Tiến

 

 

3

 

Qua sông, đi lại khó khăn

6

Bản Mâm

 

 

3

 

Qua sông, đi lại khó khăn

7

Bản Công 2

 

 

3

 

Qua sông, đi lại khó khăn

XV

Xã Mường Lầm

III

TH Mường Lầm

Trường THCS Mường Lầm

Trường THPT Mường Lầm

 

1

Bản Huổi Én

 

 

4

5.1

Đường qua sông, khó đi

2

Bản Lốm Hỏm

 

 

6

 

Đường qua sông, khó đi

3

Bản Pá Ngá

 

 

6

 

Đường qua sông, khó đi

4

Bản Pá Nhạp

 

 

6

 

Đường qua sông, khó đi

5

Bản Hịa

 

3

4

5.3

Đường qua sông, khó đi

6

Bản Pá Có

 

3

4

5.2

Đường qua sông, khó đi

7

Bản Ngày

 

 

4

 

Đường qua suối, khó đi

8

Bản Phèn

 

 

4

 

Đường qua suối, khó đi

9

Bản Lấu

 

 

3

 

Đường qua suối, khó đi

10

Bản Sàng

 

 

3

 

Đường qua suối, khó đi

11

Bản Nà Và

 

 

3

 

Đường qua sông, khó đi

XVI

Xã Chiềng Khương

I

 

 

Trường THPT Chiềng Khương

 

1

Bản Puông

Bản ĐBKK

 

 

5

Qua sông

2

Bản Đen

Bản ĐBKK

 

 

5

Qua suối

XVII

Xã Mường Sai

III

 

Trường PTDTBT THCS Mường Sai

 

 

1

Bản Púng Cằm

 

 

4

 

Đường đi lại khó khăn

2

Bản Lon Sản

 

 

4

 

Đường đi lại khó khăn

3

Bản Buôn Ban

 

 

4

 

Đường đi lại khó khăn

4

Bản Nà Un Ngoài

 

 

5

 

Đường đi lại khó khăn

10

Huyện Sốp Cộp: Gồm 06 xã, 35 bản

 

 

 

I

Xã Sốp Cộp

II

Trường

TH Sốp Cộp

Trường

THCS Sốp Cộp

Trường THPT Sốp Cộp

 

1

Bản Pá Hốc

Bản ĐBKK

3.5

 

9.4

Qua đèo núi cao,

vùng sạt lở, đá nguy hiểm

2

Bản Co Hịnh

Bản ĐBKK

 

5

5

Qua đèo núi cao,

vùng sạt lở, đá nguy hiểm

3

Bản Tà Cọ

Bản ĐBKK

2.5

5.5

6.5

Qua đèo núi cao,

vùng sạt lở, đá nguy hiểm

II

Xã Mường Và

III

Trường

TH Mường Và

Trường

THCS Mường Và

 

 

1

Bản Huổi Vèn

 

3

6

8

Đường xấu, lầy lội,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Co Đứa

 

3

6

 

Đường xấu, lầy lội,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Mường Và(Đội 2)

 

2

 

 

Qua suối chỉ có cầu tạm

 

 

III

Trường

TH Khoang Cáp

 

 

 

4

Bản Lọng Ôn

 

3

 

 

Đường xấu, lầy lội,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Nà Một

 

 

 

6

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Hốc

 

 

 

5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Tông

 

 

 

5.5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Huổi Hùm

 

 

 

8

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Nà Nghè

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Mường Và

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

11

Bản Hin Cáp

 

 

 

9.5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

12

Bản Nà Vèn

 

 

 

9.5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Sam Kha

III

 

Trường PTDTBT THCS Sam Kha

 

 

1

Bản Sam Kha

 

 

4.7

 

Qua đèo núi cao,

vùng sạt lở

IV

Xã Dồm Cang

III

 

 

 

 

1

Bản Huổi Yên

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Huổi Dồm

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Bằng Tạng

 

 

 

8.5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Dồm

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Nà Khá

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Men

 

 

 

8

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Nà Lìu

 

 

 

5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Tin Tốc

 

 

 

8

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Huổi Nó

 

 

 

5.5

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Lọng Phát

 

 

 

5.5

Đường sạt lở,

giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Nậm Lạnh

III

 

 

 

 

1

Bản Mới

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Cang

 

 

 

6

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Lạnh

 

 

 

6.5

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Púng Tòng

 

 

 

9

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Co Hốc

 

 

 

9

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Nà Han

 

 

 

8.4

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Nậm Lạnh

 

 

 

7

Địa bàn cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Điểm dân cư Nà Nong

 

 

 

6

Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn

VI

Xã Mường Lạn

III

Trường PTDTBT TH Nà Khi

 

 

 

1

Bản Nà Ản

 

2

 

 

Qua Vùng sạt lở,

đường xấu, lầy lội

11

Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 07 xã, 28 bản

 

 

 

I

Xã Cà Nàng

III

Trường

TH Cà Nàng

Trường

THCS Cà Nàng

 

 

1

Bản Giang Lò

Bản ĐBKK

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

II

Xã Chiềng Ơn

II

Trường

TH Chiềng Ơn

Trường THCS Chiềng Ơn

 

 

1

Bản Coỏng Ái

Bản ĐBKK

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

III

Xã Chiềng Khay

III

Trường

Tiểu học Nà Mùn

Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay

 

 

1

Bản Nà Mùn

Bản ĐBKK

1.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Pá Bó

 

4

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

 

 

 

Trường Tiểu học Chiềng Khay

 

 

 

3

Bản Nậm Ngùa

Bản ĐBKK

 

6,5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Phiêng Bay

Bản ĐBKK

2

2

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Lọng Ố

Bản ĐBKK

3

3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Có Nọi

Bản ĐBKK

 

4

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Khâu Pùm

Bản ĐBKK

 

6

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

8

Bản Co Que

Bản ĐBKK

 

4

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

9

Bản Ít Ta Bót

Bản ĐBKK

 

4

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

10

Bản Khoang I

Bản ĐBKK

 

4,2

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

11

Bản Khoang II

Bản ĐBKK

 

4

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

IV

Xã Mường Giôn

II

Trường

TH Mường Giôn

Trường

THCS Mường Giôn

Trường THPT Mường Giôn

 

1

Bản Lọng Mấc

Bản ĐBKK

 

6.5

7

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Co Líu

Bản ĐBKK

 

6.5

7

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

V

Xã Mường Giàng

II

Trường

TH Mường Giàng

Trường THCS Mường Giàng

 

 

1

Bản Ái

Bản ĐBKK

2

2

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

VI

Xã Chiềng Khoang

II

 

Trường THCS Chiềng Khoang

 

 

1

Bản Hậu

Bản ĐBKK

1.2

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Sản

Bản ĐBKK

 

3.7

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Hua Lỷ

Bản ĐBKK

 

3.5

 

 

4

Bản Phiêng Tẩu

Bản ĐBKK

 

3.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Lỷ

Bản ĐBKK

 

3.7

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

VII

Xã Nậm Ét

III

Trường PTDTBT TH Nậm Ét

Trường PTDTBT

THCS Nậm Ét

 

 

1

Bản Cà

Bản ĐBKK

 

6.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

2

Bản Pống

Bản ĐBKK

 

6.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

3

Bản Cọ

Bản ĐBKK

2.5

3

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

4

Bản Muông

Bản ĐBKK

1.5

 

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

5

Bản Giáng

Bản ĐBKK

 

5.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

6

Bản Hào

 

 

5.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

7

Bản Tốm

 

3.5

3.5

 

Địa hình cách trở,

giao thông đi lại khó khăn

Tổng số

11 huyện, 110 xã, 555 bản

 

 

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày trên địa bàn tỉnh Sơn La

  • Số hiệu: 19/2016/NQ-HĐND
  • Loại văn bản: Nghị quyết
  • Ngày ban hành: 14/12/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
  • Người ký: Hoàng Văn Chất
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 01/01/2017
  • Ngày hết hiệu lực: 01/01/2020
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản