- 1Quyết định 22/2013/QĐ-UBND về khoảng cách, địa bàn xác định học sinh tiểu học, trung học cơ sở không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn làm căn cứ hỗ trợ học sinh bán trú trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 19/2014/QĐ-UBND điều chỉnh danh mục xã, bản tại Khoản 2, Điều 1 Quyết định 22/2013/QĐ-UBND do tỉnh Sơn La ban hành
- 1Quyết định 2359/QĐ-UBND năm 2017 về điều chỉnh danh mục xã, bản thuộc đối tượng quy định tại Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND trong năm học 2017-2018 do tỉnh Sơn La ban hành
- 2Quyết định 2015/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh danh mục xã, bản quy định tại Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND trong năm học 2019-2020 do tỉnh Sơn La ban hành
- 3Nghị quyết 114/2019/NQ-HĐND về sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số nội dung Hội đồng nhân dân tỉnh Sơn La giao Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh thực hiện nhiệm vụ của hội đồng nhân dân tỉnh tại 06 Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh tỉnh là văn bản quy phạm pháp luật
- 1Nghị quyết 123/2019/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- 2Quyết định 183/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La ban hành hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2019
- 3Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 4Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 19/2016/NQ-HĐND | Sơn La, ngày 14 tháng 12 năm 2016 |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
KHÓA XIV, KỲ HỌP THỨ 3
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 116/2016/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ về việc quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn;
Xét đề nghị của UBND tỉnh tại Tờ trình số 321/TTr-UBND ngày 11 tháng 11 năm 2016; Báo cáo thẩm tra số 81/BC-VHXH ngày 07 tháng 12 năm 2016 của Ban Văn hóa - Xã hội của HĐND tỉnh và ý kiến thảo luận tại kỳ họp;
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày trên địa bàn tỉnh, như sau:
Nghị quyết này đã được HĐND tỉnh Sơn La khoá XIV, kỳ họp thứ 3 thông qua ngày 14 tháng 12 năm 2016 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2017./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CỦA CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ, TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH BÁN TRÚ THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 19/2016/NQ-HĐND ngày 14/12/2016 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT | Tên xã, bản | Học tại trường Tiểu học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III | Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km) | Ghi chú | ||
Trường, điểm trường tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên) | Trường THCS (khoảng cách từ 07 km trở lên) | Trường THPT (khoảng cách từ 10 km trở lên) | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1. Thành phố Sơn La: Gồm 22 xã, 43 bản |
|
| Trường THPT Nguyễn Du |
| ||
I | Xã Bon Phặng, Thuận Châu | II |
|
|
|
|
1 | Bản Mé | ĐBKK |
|
| 12 |
|
II | Xã Bản Lầm, Thuận Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Thán |
|
|
| 20 |
|
2 | Bản Pùa |
|
|
| 17 |
|
3 | Bản Hang |
|
|
| 25 |
|
4 | Bản Khoang |
|
|
| 17 |
|
5 | Bản lầm A |
|
|
| 20 |
|
6 | Bản Hiềm |
|
|
| 30 |
|
7 | Bản Hoi |
|
|
| 32 |
|
8 | Bản Hoi |
|
|
| 25 |
|
9 | Bản Phé |
|
|
| 18 |
|
III | Xã Muổi Nọi, Thuận Châu | II |
|
|
|
|
1 | Bản Sàng | ĐBKK |
|
| 17 |
|
2 | Bản Thán | ĐBKK |
|
| 13 |
|
3 | Bản Co Cại | ĐBKK |
|
| 12 |
|
4 | Bản Nà Xa | ĐBKK |
|
| 10 |
|
5 | Bản Muổi Nọi | ĐBKK |
|
| 14 |
|
IV | Xã Nậm Lầu, Thuận Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mỏ |
|
|
| 18 |
|
2 | Bản Ít Mặn |
|
|
| 50 |
|
3 | Bản Pa O |
|
|
| 30 |
|
4 | Bản Pài |
|
|
| 33 |
|
V | Xã Lóng Phiêng, Yên Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Tô Buông |
|
|
| 112 |
|
VI | Xã Nậm Ty, Sông Mã | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mòn |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Cò |
|
|
| 150 |
|
3 | Bản Mện |
|
|
| 50 |
|
4 | Phiêng Phủ |
|
|
| 60 |
|
5 | Bản Nà Há |
|
|
| 60 |
|
6 | Bản Xẻ |
|
|
| 45 |
|
VII | Xã Chiềng Muôn, Mường La | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nong Quái |
|
|
| 45 |
|
VIII | Xã Chiềng Đen, Thành phố | II |
|
|
|
|
1 | Bản Lốm Tòng | ĐBKK |
|
| 20 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tô Hiệu |
|
IX | Xã Ngọc Chiến, Mường La | III |
|
|
|
|
1 | Bản Nà Tâu |
|
|
| 42 |
|
X | Xã Muổi Nọi, Thuận Châu | II |
|
|
|
|
1 | Bản Nà Xa, | ĐBKK |
|
| 43 |
|
2 | Bản Muổi Nọi | ĐBKK |
|
| 43 |
|
XI | Xã Púng Bánh, Sốp Cộp | III |
|
|
|
|
1 | Bản Púng |
|
|
| 90 |
|
XII | Xã Mường Sai, Sông Mã | III |
|
|
|
|
1 | Bản Púng Cằm |
|
|
| 90 |
|
XIII | Xã Tân Hợp, Mộc Châu |
|
|
|
|
|
1 | Bản Tầm Phế | III |
|
| 120 |
|
XIV | Xã Lóng Sập, Mộc Châu |
|
|
|
|
|
1 | Bản Bó Sập | III |
|
| 120 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chuyên |
|
XV | Xã Mường É, Thuận Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Chiềng Ve A |
|
|
| 34 |
|
XVI | Xã Chiềng Bôm, Thuận Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Ít Cang |
|
|
| 55 |
|
XVII | Xã Chiềng Hặc, Yên Châu | II |
|
|
|
|
1 | Bản Bó Kiếng | ĐBKK |
|
| 54 |
|
XVIII | Xã Phiêng Khoài, Yên Châu | III |
|
|
|
|
1 | Bản Lao Khô 1 |
|
|
| 65 |
|
XIX | Xã Kim Bon, Phù Yên | III |
|
|
|
|
1 | Bản Suối Bương |
|
|
| 126 |
|
XX | Xã Tân Phong, Phù Yên | III |
|
|
|
|
1 | Bản Vạn |
|
|
| 130 |
|
XXI | Xã Nà Nghịu, Sông Mã | III |
|
|
|
|
1 | Bản Tiền Phong |
|
|
| 97 |
|
XXII | Xã Mường Lạn, Sốp Cộp | III |
|
|
|
|
1 | Bản Là Ân |
|
|
| 148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Huyện Mai Sơn: Gồm 15 xã, 126 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Phiêng Pằn | III | Trường TH Phiêng Pằn 1 | Trường PTDTBT THCS Phiêng Pằn | Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Nà Pồng |
| 7 | 7 | 24 |
|
2 | Bản Đen |
|
| 20 | 26 |
|
3 | Bản Thán |
|
| 25 | 32 |
|
4 | Bản Kết Nà |
|
| 10 | 24 |
|
5 | Bản Nà Hiên |
|
| 14 | 27 |
|
6 | Bản Phiêng Khàng |
|
| 8 | 27 |
|
7 | Bản Ta Lúc |
|
| 20 | 25 |
|
8 | Bản Bít |
|
| 25 |
|
|
9 | Bản Nà Nhụng |
|
| 13 |
|
|
10 | Bản Ta Vắt |
|
| 17 |
|
|
11 | Bản Pa Nó |
|
| 8 |
|
|
12 | Bản Pẻn |
|
| 13 |
|
|
13 | Bản Cò Hày |
|
| 7 | 40 |
|
14 | Bản Xà Cành |
|
|
| 22 |
|
15 | Bản Pá Tong |
|
|
| 23 |
|
16 | Bản Pá Po |
|
|
| 25 |
|
17 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 20 |
|
18 | Bản Pá Ban |
|
|
| 23 |
|
19 | Bản Kết Hay |
|
|
| 21 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Nà Pồng |
|
|
| 40 |
|
2 | Bản Đen |
|
|
| 40 |
|
3 | Bản Thán |
|
|
| 40 |
|
4 | Bản Kết Nà |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Nà Hiên |
|
|
| 40 |
|
6 | Bản Phiêng Khàng |
|
|
| 40 |
|
7 | Bản Nà Nhụng |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Pa Nó |
|
|
| 40 |
|
9 | Bản Pẻn |
|
|
| 40 |
|
10 | Bản Cò Hày |
|
|
| 40 |
|
11 | Bản Pá Tong |
|
|
| 40 |
|
12 | Bản Pá Po |
|
|
| 40 |
|
13 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 40 |
|
14 | Bản Pá Ban |
|
|
| 40 |
|
15 | Bản Kết Hay |
|
|
| 40 |
|
16 | Bản Xà Cành |
|
|
| 40 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Nà Hiên |
|
|
| 35 |
|
2 | Bản Phiêng Khàng |
|
|
| 45 |
|
3 | Bản Ta Lúc |
|
|
| 30 |
|
4 | Bản Ta Vắt |
|
|
| 45 |
|
5 | Bản Pá Tong |
|
|
| 45 |
|
6 | Bản Pá Liềng |
|
|
| 45 |
|
7 | Bản Pá Ban |
|
|
| 45 |
|
8 | Bản Kết Hay |
|
|
| 45 |
|
II | Xã Phiêng Cằm | III | Trường TH Phiêng Cằm 1 | Trường PTDTBT THCS Phiêng Cằm | Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Lọng Hỏm |
|
| 7 | 55 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
2 | Bản Huổi Củ |
| 8 | 8 | 50 |
|
3 | Bản Co Muông |
| 25 | 23 | 50 |
|
4 | Bản Xà Liệt |
| 5 | 10 | 50 |
|
|
|
| Trường TH Phiêng Cằm 2 |
|
|
|
5 | Bản An Mạ |
| 4 | 12 | 50 |
|
6 | Bản Huổi Thướn |
| 6 | 20 | 50 |
|
7 | Bản La Va |
| 4 | 15 | 50 |
|
8 | Bản Lọng Hỏm |
|
| 7 | 55 |
|
9 | Bản Co Muông |
| 6 | 23 |
|
|
10 | Bản Huổi Hào |
| 8 |
|
|
|
11 | Bản Bon Trỏ |
|
| 14 | 50 |
|
12 | Bản Hua Nà |
|
| 16 | 50 |
|
13 | Bản Huổi Nhả Thái |
|
| 10 | 50 |
|
14 | Bản Huổi Thùng |
|
| 20 | 50 |
|
15 | Bản Lọng Ban |
|
| 9 | 50 |
|
16 | Bản Long Nghịu |
|
| 22 | 50 |
|
17 | Bản Pá Po |
|
| 7 | 50 |
|
18 | Bản Pú Tậu |
|
| 17 | 50 |
|
19 | Bản Phiêng Mụ |
|
| 12 | 50 |
|
20 | Bản Phiêng Phụ A |
|
| 7 | 50 |
|
21 | Bản Phiêng Phụ B |
|
| 8 | 50 |
|
22 | Bản Tang Lương |
|
| 22 | 50 |
|
23 | Bản Thẳm Hưn |
|
| 17 | 50 |
|
24 | Bản Nong Tàu Thái |
|
|
| 50 |
|
25 | Bản Nong Tàu Mông |
|
|
| 50 |
|
26 | Bản Nặm Pút |
|
|
| 50 |
|
27 | Bản Huổi Nhả KMú |
|
|
| 50 |
|
28 | Bản Nong Nghè |
|
|
| 50 |
|
29 | Bản Tong Chinh |
|
|
| 50 |
|
30 | Bản Xà Nghè |
|
|
| 50 |
|
III | Xã Nà Ớt | III | Trường TH Nà Ớt | Trường PTDTBT THCS Nà Ớt | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Lụng Cuông |
| 20 | 20 | 25 |
|
2 | Bản Huổi Dên |
| 8 | 8 | 25 |
|
3 | Bản Pá Khoang |
| 16 | 16 | 25 |
|
4 | Bản Hin Đón |
| 12 | 15 | 25 |
|
5 | Bản Trặm Cọ |
| 10 | 10 | 25 |
|
6 | Bản Xà Vịt |
|
| 10 |
|
|
7 | Bản Nà Un |
| 14 | 14 | 25 |
|
8 | Bản Pá Trả |
| 7 | 7 | 25 |
|
9 | Bản Xum Hom |
| 18 | 18 | 25 |
|
10 | Bản Ỏ Lọ |
| 4 |
| 25 |
|
11 | Bản Lọng Lót |
| 8 |
| 25 |
|
12 | Bản Huổi Kẹt |
| 5 |
| 25 |
|
13 | Bản Xà Kìa |
| 4 |
| 25 |
|
14 | Bản Há Xét |
| 5 |
| 25 |
|
15 | Bản Nậm Lanh |
| 5 |
| 25 |
|
16 | Bản Nà Ớt |
|
|
| 25 |
|
17 | Bản Xà Vịt |
|
|
| 25 |
|
18 | Bản Nà Hạ |
|
|
| 25 |
|
IV | Xã Tà Hộc | III | Trường TH Tà Hộc | Trường TDTBT THCS Tà Hộc | Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Pa Nó A (Cao) |
| 6 | 10 | 35 |
|
2 | Bản Pa Nó B (Cao) |
| 7 | 10 | 35 |
|
3 | Xóm Cháu, Bản Hộc |
| 7 | 8 | 35 |
|
4 | Bản Bơ |
|
| 20 | 35 |
|
5 | Bản Pá Hốc |
|
| 17 | 35 |
|
6 | Bản Pù Tền |
|
| 14 | 35 |
|
7 | Bản Mòng |
|
| 8 | 35 |
|
8 | Bản Pơn |
|
| 11 | 35 |
|
9 | Bản Heo |
|
| 15 | 35 |
|
10 | Bản Luồn |
|
| 16 | 35 |
|
V | Xã Chiềng Nơi | III | Trường TH Chiềng Nơi 1 | Trường TDTBT THCS Chiềng Nơi | THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Huổi Do |
| 4 | 13 | 50 |
|
|
|
| Trường TH Chiềng Nơi 1 |
|
|
|
2 | Bản Phiêng Khá |
| 4 | 13 | 50 |
|
3 | Bản Phiêng Khôm |
| 5 | 16 | 50 |
|
4 | Bản Huổi Sàng |
| 9 | 10 | 50 |
|
5 | Bản Phé |
|
| 11 | 50 |
|
6 | Bản Cho Cong |
|
| 10 | 50 |
|
7 | Bản Co Hịnh |
|
| 10 | 50 |
|
8 | Bản Pá Hốc |
|
| 9 | 50 |
|
9 | Bản Bằng Ban |
|
| 7 | 50 |
|
10 | Bản Thẳm |
|
| 15 | 50 |
|
11 | Bản Nà Phặng |
|
| 17 | 50 |
|
12 | Bản Hua Pư |
|
| 24 | 50 |
|
13 | Bản Huổi Lặp |
|
| 22 | 50 |
|
14 | Bản Nhụng Trên |
|
|
| 50 |
|
15 | Bản Nhụng Dưới |
|
|
| 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
16 | Bản Sài Khao |
|
| 11 | 35 |
|
17 | Bản Phiêng Khá |
| 4 | 13 | 35 |
|
VI | Xã Chiềng Lương | II |
| Trường THCS Chiềng Lương | Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Kéo Lồm | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
|
3 | Bản Thẳm Phẩng | Bản ĐBKK |
| 10 | 16 |
|
4 | Bản Kéo Lồm | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
5 | Bản Lụng Sàng | Bản ĐBKK |
| 7 | 14 |
|
6 | Bản Búa Bon | Bản ĐBKK |
| 10 |
|
|
7 | Bản Buôn Khoang | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
8 | Bản Phiêng Nọi | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
|
|
|
| Trường TDTBT THCS Phiêng Pằn | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Kéo Lồm | Bản ĐBKK |
| 7 | 10 |
|
2 | Bản Buôn Khoang | Bản ĐBKK |
| 13 |
|
|
VII | Xã Chiềng Dong | II | Trường TH Chiềng Dong | Trường THCS Chiềng Dong | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Pặc Ngần | Bản ĐBKK | 10 | 10 | 14 |
|
2 | Bản Pa Đin | Bản ĐBKK | 10 | 10 | 14 |
|
3 | Bản Liềng | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
4 | Bản Nà Khoang | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
5 | Bản Khoáng | Bản ĐBKK |
|
| 14 |
|
6 | Bản Chăm Viên | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
|
VIII | Xã Chiềng Chung | II |
| Trường THCS Chiềng Chung | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Ít Hò | Bản ĐBKK |
| 9 | 20 |
|
2 | Bản Xam Ta | Bản ĐBKK |
| 8.5 | 20 |
|
IX | Xã Chiềng Kheo | II |
| Trường THCS Chiềng Kheo | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Pắng Sẳng A | Bản ĐBKK |
| 9 | 15 |
|
2 | Bản Pắng Sẳng B | Bản ĐBKK |
| 10 | 15 |
|
3 | Bản Buốt | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
4 | Bản Tô Văn | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
5 | Bản Nà Viền | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
|
X | Xã Mường Chanh | II |
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Bông | Bản ĐBKK |
|
| 22 |
|
XI | Xã Chiềng Chăn | II |
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Nặm Luông | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
|
XII | Xã Chiềng Mai | II |
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Cáy Ton | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
|
XIII | Xã Chiềng Sung | I |
|
| Trường THPT Chu Văn Thịnh |
|
1 | Bản Tà Đứng | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
2 | Bản Cà Nam | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
|
3 | Bản Bãi Tắm | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
|
4 | Bản Tà Đứng | Bản ĐBKK |
|
| 26 |
|
5 | Bản Co Hát | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
|
XIV | Xã Nà Bó | I | Trường TH Tà Hộc |
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Mè | Bản ĐBKK | 13 |
| 11 |
|
XV | Xã Mường Bằng | I |
|
| Trường THPT Mai Sơn |
|
1 | Bản Mai Châu | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
|
3. Huyện Yên Châu: Gồm 09 xã, 89 bản |
|
|
| |||
I | Xã Tú Nang | II |
| Trường PTCS Tà Làng | Trường THPT Yên Châu |
|
1 | Bản Nong Pết | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
2 | Bản Cốc Củ | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
3 | Bản Cay Ton | Bản ĐBKK |
| 12 | 25 |
|
4 | Bản Co Tông | Bản ĐBKK |
| 10 | 25 |
|
5 | Bản Bó Mon | Bản ĐBKK |
| 8 | 30 |
|
6 | Bản Hua Đán | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
7 | Bản Cố Nông | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
8 | Bản Tin Tốc | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
|
9 | Bản Tà Làng Cao | Bản ĐBKK |
|
| 40 |
|
II | Xã Chiềng Hặc | II |
| Trường THCS Chiềng Hặc | Trường THPT Yên Châu |
|
1 | Bản Chi Đảy | Bản ĐBKK |
| 12 | 25 |
|
2 | Bản Bó Kiếng | Bản ĐBKK |
| 10 | 23 |
|
3 | Bản Bản Co Sáy | Bản ĐBKK |
| 10 | 23 |
|
III | Xã Mường Lựm | III |
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Yên Châu |
|
1 | Bản Lóng Khương |
|
| 25 | 30 |
|
2 | Bản Lựm |
|
| 25 | 30 |
|
3 | Bản Na Ban |
|
| 25 | 30 |
|
4 | Bản Luống |
|
| 25 | 30 |
|
5 | Bản Nà Hát |
|
| 25 | 30 |
|
6 | Bản Na Băng |
|
| 25 | 30 |
|
7 | Bản Nà Lắng |
|
| 25 | 30 |
|
8 | Bản Na Ngua |
|
| 25 | 30 |
|
9 | Bản Khấu Khoang |
|
|
| 30 |
|
10 | Bản Ôn Ốc |
|
|
| 30 |
|
11 | Bản Pá Khôm |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Dảo |
|
|
| 30 |
|
IV | Xã Sặp Vạt | II |
| Trường THCS Sặp Vạt | Trường THPT Yên Châu |
|
1 | Bản Pá Sang | Bản ĐBKK |
| 12 | 15 |
|
2 | Bản Nhúng | Bản ĐBKK |
| 13 | 16 |
|
3 | Bản Nóng Khéo | Bản ĐBKK |
| 15 | 18 |
|
V | Xã Chiềng Đông | III |
| Trường THCS Chiềng Đông | Trường THPT Yên Châu |
|
1 | Bản Nhôm |
|
| 7 | 20 |
|
2 | Bản Kéo Bó |
|
| 12 | 25 |
|
3 | Bản Púng Khoai |
|
| 12 | 25 |
|
4 | Bản Huổi Siểu |
|
| 12 | 25 |
|
5 | Bản Na Pản |
|
| 7 | 20 |
|
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn |
|
|
6 | Bản Cung Giao thông |
|
| 15 | 14 |
|
7 | Bản Chai |
|
| 15 | 14 |
|
8 | Bản Hượn |
|
| 15 | 14 |
|
9 | Bản Chủm |
|
| 15 | 14 |
|
10 | Bản Nặm Ún |
|
| 15 | 14 |
|
11 | Bản Thèn Luông |
|
| 15 | 14 |
|
12 | Bản Huổi Pù |
|
| 15 | 14 |
|
13 | Bản Luông Mé |
|
| 15 | 14 |
|
14 | Bản Đông Tấu |
|
| 15 | 14 |
|
VI | Xã Chiềng On | III |
| Trường TDTBT THCS Chiềng On | Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Nà Đít |
|
|
| 30 |
|
2 | Bản Nà Dạ |
|
|
| 30 |
|
3 | Bản Suối Cút |
|
|
| 30 |
|
4 | Bản A La |
|
|
| 30 |
|
5 | Bản Co Tôm |
|
| 7 | 37 |
|
6 | Bản Khuông |
|
| 8 | 38 |
|
7 | Bản Đin Chí |
|
|
| 30 |
|
8 | Bản Keo Đồn |
|
|
| 30 |
|
9 | Bản Ta Liễu |
|
| 8 | 38 |
|
10 | Bản Nà Cài |
|
| 7 | 37 |
|
11 | Bản Trạm Hốc |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Trặng Nặm |
|
|
| 28 |
|
VII | Xã Phiêng Khoài | III | Trường TH Cồn Huốt | Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Páo Của |
|
|
| 11 |
|
2 | Bản Bó Sinh |
|
|
| 11 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Yên Châu |
|
3 | Bản Cồn Huốt II |
| 4 |
|
|
|
4 | Bản Co Mon |
| 5 |
|
|
|
5 | Bản Kim Chung 1 |
|
|
| 35 |
|
6 | Bản Kim Chung 2 |
|
|
| 35 |
|
7 | Bản Kim Chung 3 |
|
|
| 35 |
|
8 | Bản Đan Đón |
|
|
| 35 |
|
9 | Bản Ái I |
|
| 40 |
|
|
10 | Bản Ái II |
|
| 40 |
|
|
11 | Bản Ten Luông |
|
| 40 |
|
|
12 | Bản Thanh Yên I |
|
| 40 |
|
|
13 | Bản Thanh Yên II |
|
| 40 |
|
|
14 | Bản Quỳnh Liên |
|
| 40 |
|
|
15 | Bản Hang Mon II |
|
| 50 |
|
|
VIII | Xã Lóng Phiêng | III | Trường TH Lóng Phiêng A | Trường THCS Lóng Phiêng | Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Cò Chịa |
|
| 10 | 12 |
|
2 | Bản Nà Mùa |
|
| 8 | 11 |
|
3 | Bản Mỏ Than |
|
| 8 | 10 |
|
4 | Bản Tô Buông |
| 4 |
| 10 |
|
5 | Bản Mơ Tươi |
|
|
| 11 |
|
6 | Bản Pa Sa |
|
|
| 15 |
|
7 | Bản Nong Đúc |
|
|
| 12 |
|
8 | Bản Pha Cúng |
|
|
| 17 |
|
|
|
|
| Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn |
|
|
9 | Bản Quỳnh Châu |
|
| 26 | 11 |
|
10 | Bản Yên Thi |
|
| 26 | 15 |
|
11 | Bản Quỳnh Phiêng |
|
| 26 | 10 |
|
12 | Bản Tà Vàng |
|
| 26 | 10 |
|
IX | Xã Chiềng Tương | III |
|
| Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Pa Kha I |
|
|
| 13 |
|
2 | Bản Pa Kha II |
|
|
| 12 |
|
3 | Bản Pa Kha III |
|
|
| 12 |
|
4 | Bản Pom Khốc |
|
|
| 13 |
|
5 | Bản Đin Chí |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Bó Hin |
|
|
| 15 |
|
7 | Bản Đề A |
|
|
| 13 |
|
8 | Bản Co Lắc |
|
|
| 14 |
|
9 | Bản Pa Khôm |
|
|
| 12 |
|
4. Huyện Mộc Châu: Gồm 24 xã, 115 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Tân Hợp | III | Trường TH Tân Hợp | Trường TDTBT THCS Tân Hợp | Trường THPT Tân Lập |
|
1 | Bản Suối Khoang |
|
|
| 17 |
|
2 | Bản Cà Đạc |
| 9 | 9 | 17 |
|
3 | Bản Pơ Nang |
| 10 | 10 | 17 |
|
4 | Bản Bó Liều |
| 11 | 11 | 15 |
|
5 | Bản Lũng Mú |
| 13 | 13 | 17 |
|
6 | Bản Suối Sáy |
| 10 | 10 | 15 |
|
7 | Bản Suối Chanh |
| 8 | 8 | 15 |
|
8 | Bản Nà Mí |
|
| 6 | 15 |
|
9 | Bản Tầm Phế |
|
| 6 | 17 |
|
10 | Bản Sao Tua |
|
| 12 | 17 |
|
11 | Bản Sam Kha |
|
|
| 17 |
|
12 | Bản Nà Sánh |
|
|
| 15 |
|
13 | Bản Nà Mường |
|
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Pơ Nang |
| 10 | 10 | 60 |
|
2 | Bản Nà Mí |
|
|
| 45 |
|
3 | Bản Sao Tua |
|
| 12 | 39 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Cà Đạc |
| 9 | 9 | 45 |
|
2 | Bản Lũng Mú |
| 13 | 13 | 35 |
|
3 | Bản Nà Mí |
|
|
| 50 |
|
4 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 50 |
|
5 | Bản Sao Tua |
|
| 12 | 50 |
|
6 | Bản Sam Kha |
|
|
| 45 |
|
7 | Bản Nà Sánh |
|
|
| 50 |
|
II | Xã Lóng Sập | III | Trường TH Lóng Sập | Trường TDTBT THCS Lóng Sập | Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản A Má |
|
| 18 |
|
|
2 | Bản Pha Đón |
|
| 25 | 30 |
|
3 | Bản Mường Bó |
|
| 18 |
|
|
4 | Bản Pha Nhên |
| 5 |
|
|
|
5 | Bản Hong Húa |
|
| 8 |
|
|
6 | Bản Buốc Quang |
|
| 8.5 |
|
|
7 | Bản Pu Nhan |
|
| 8 | 40 |
|
8 | Bản A Lá |
|
| 8.5 |
|
|
9 | Bản Phiêng Cài |
|
| 8 |
|
|
10 | Bản Bó Sập |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Phát |
|
|
| 35 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản A Má |
|
| 18 | 11 |
|
2 | Bản Pha Đón |
|
| 25 | 16 |
|
3 | Bản Mường Bó |
|
| 18 | 11 |
|
4 | Bản Pha Nhên |
| 5 |
| 15 |
|
5 | Bản Co Cháy |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Hong Húa |
|
| 8 | 18 |
|
7 | Bản Buốc Quang |
|
| 8.5 | 20 |
|
8 | Bản Pu Nhan |
|
| 8 | 18 |
|
9 | Bản A Lá |
|
| 8.5 | 12 |
|
10 | Bản Phiêng Cài |
|
| 8 | 17 |
|
11 | Bản Buốc Pát |
|
|
| 15 |
|
12 | Bản Bó Sập |
|
|
| 12 |
|
13 | Bản Phát |
|
|
| 10 |
|
III | Xã Chiềng Khừa | III | Trường TH Chiềng Khừa | Trường TDTBT THCS Chiềng Khừa | Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Xa Lú |
| 11 | 11 | 30 |
|
2 | Bản Ông Lý |
| 8 | 8 | 30 |
|
3 | Bản Căng Tỵ |
| 13 | 13 | 25 |
|
4 | Bản Suối Đon |
| 11 | 11 |
|
|
5 | Bản Trọng |
| 10 | 10 | 40 |
|
6 | Bản Cang |
|
|
| 40 |
|
7 | Bản Tòng |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Khừa |
|
|
| 45 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
9 | Bản Phách |
|
|
| 45 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Xa Lú |
| 11 | 11 | 27 |
|
2 | Bản Ông Lý |
| 8 | 8 | 65 |
|
3 | Bản Căng Tỵ |
| 13 | 13 | 40 |
|
4 | Bản Trọng |
| 10 | 10 | 40 |
|
5 | Bản Phách |
|
|
| 30 |
|
6 | Bản Cang |
|
|
| 30 |
|
7 | Bản Khừa |
|
|
| 32 |
|
IV | Xã Quy Hướng | III | Trường TH Quy Hướng | Trường THCS Quy Hướng | Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Bó Hoi |
|
| 15 | 45 |
|
2 | Bản Suối Cáu |
|
| 13 |
|
|
3 | Bản Bến Trai |
|
| 8 | 45 |
|
4 | Bản Đồng Giăng |
|
| 10 | 45 |
|
5 | Bản Bó Giàng |
|
|
| 45 |
|
6 | Bản Nà Giàng |
|
|
| 38 |
|
7 | Bản Nà Cung |
|
|
| 50 |
|
8 | Bản Nà Đưa |
|
|
| 50 |
|
9 | Bản Chiềng Khòng |
|
|
| 46 |
|
10 | Bản Suối Giăng I |
|
|
| 46 |
|
11 | Bản Nà Quền |
|
|
| 45 |
|
12 | Bản Vằng Khoài |
|
|
| 45 |
|
13 | Bản Suối Giăng II |
|
|
| 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Bó Hoi |
|
| 15 | 60 |
|
2 | Bản Suối Cáu |
|
| 13 | 60 |
|
3 | Bản Bến Trai |
|
| 8 | 60 |
|
4 | Bản Bó Giàng |
|
|
| 60 |
|
5 | Bản Nà Giàng |
|
|
| 39 |
|
6 | Bản Suối Giăng I |
|
|
| 60 |
|
7 | Bản Vằng Khoài |
|
|
| 70 |
|
8 | Bản Suối Giăng II |
|
|
| 60 |
|
V | Xã Tà Lại | III | Trường TH Tà Lại | Trường THCS Tà Lại | Trường THPT Tân Lập |
|
1 | Bản Pãi Mõ |
|
|
| 15 |
|
2 | Bản Tà Lọt |
|
|
| 7 |
|
3 | Bản Trai Tôn |
|
|
| 15 |
|
4 | Bản Nà Cạn |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Nong Cụt |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Suối Mõ |
|
|
| 40 |
|
2 | Bản Lòng Hồ |
|
|
| 40 |
|
3 | Bản C5 |
|
|
| 40 |
|
4 | Bản Pãi Mõ |
|
|
| 45 |
|
5 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Suối Mõ |
|
|
| 50 |
|
2 | Bản Trai Sơn |
|
|
| 47 |
|
3 | Bản Lòng Hồ |
|
|
| 40 |
|
4 | Bản C5 |
|
|
| 45 |
|
5 | Bản Tà Lọt |
|
|
| 45 |
|
6 | Bản Nong Cụt |
|
|
| 40 |
|
7 | Bản Tháng 5 |
|
|
| 40 |
|
VI | Xã Chiềng Hắc | II | Trường TH Chiềng Hắc | Trường THCS Chiềng Hắc | Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Tong Hán | BĐBKK |
| 11 | 55 |
|
2 | Bản Cò Lừu | BĐBKK |
| 7 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Tong Hán | BĐBKK |
| 11 | 15 |
|
VII | Xã Đông Sang | II | Trường TH Đông Sang | Trường THCS Đông Sang | Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Nà Kiến | BĐKK |
| 12 |
|
|
2 | Bản Pa Phách 1 | BĐKK |
| 14 | 15 |
|
3 | Bản Pa Phách 2 | BĐKK |
| 16 |
|
|
4 | Bản Co Sung | BĐKK |
| 12 | 12 |
|
5 | Bản Chắm Cháy | BĐKK |
| 12 |
|
|
6 | Bản Cóc | BĐKK |
| 16 | 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Nà Kiến | BĐKK |
| 12 | 12 |
|
2 | Bản Pa Phách 2 | BĐKK |
| 16 | 35 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Cóc | BĐKK |
| 16 | 25 |
|
VIII | Xã Hua Păng | II | Trường TH Hua Păng | Trường THCS Hua Păng | Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Ta Lánh | BĐKK |
| 8 |
|
|
2 | Bản Bó Hiềng | BĐKK |
| 8 | 50 |
|
3 | Bản Km16 | BĐKK |
|
| 35 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Km16 | BĐKK |
|
| 20 |
|
IX | Xã Nà Mường | II | Trường TH Nà Mường | Trường THCS Nà Mường | Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Sằm Nằm | ĐBKK | 6 |
| 50 |
|
X | Xã Chiềng Sơn | II | Trường TH Chiềng Ve | Trường THCS Chiềng Sơn | Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Hin Pén | ĐBKK |
| 8 | 11 |
|
2 | Bản Pha Luông | ĐBKK |
| 12 | 14 |
|
3 | Bản Suối Thín | ĐBKK |
| 14 | 16 |
|
4 | Bản Dân Quân | ĐBKK |
| 7 | 11 |
|
5 | Tiểu khu 9 | ĐBKK |
| 10 | 12 |
|
XI | Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Nậm Dên |
|
|
| 60 |
|
3 | Bản A Lang |
|
|
| 50 |
|
4 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 50 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 15 |
|
2 | Bản Nậm Dên |
|
|
| 20 |
|
3 | Bản Láy |
|
|
| 18 |
|
4 | Bản Sa Lai |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 14 |
|
6 | Bản A Lang |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 45 |
|
2 | Bản A Lang |
|
|
| 45 |
|
3 | Bản Nà Sàng |
|
|
| 45 |
|
XII | Xã Chiềng Tương, Yên Châu | II |
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Co Lắc | BĐBKK |
|
| 55 |
|
XIII | Xã Liên Hòa, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Chiềng Sơn |
|
1 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 55 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Nôn |
|
|
| 70 |
|
XIV | Xã Lóng Phiêng, Yên Châu | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Mơ Tươi |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Tà Vàng |
|
|
| 60 |
|
XV | Xã Mường Men, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Cóm |
|
|
| 50 |
|
XVI | Xã Mường Tè, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Nhúng |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 60 |
|
3 | Bản Mường Tè |
|
|
| 40 |
|
4 | Bản Hào |
|
|
| 60 |
|
5 | Bản Pơ Tào |
|
|
| 30 |
|
6 | Bản Háng |
|
|
| 70 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Nhúng |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Chiềng Ban |
|
|
| 60 |
|
3 | Bản Hua Pù |
|
|
| 40 |
|
4 | Bản Mường Tè |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Hào |
|
|
| 60 |
|
XVII | Xã Quang Minh, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Bó |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Lòm |
|
|
| 65 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Lòm |
|
|
| 80 |
|
XVIII | Xã Song Khủa, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Un |
|
|
| 44 |
|
2 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 55 |
|
3 | Bản Lóng Khủa |
|
|
| 55 |
|
4 | Bản Cò Hó |
|
|
| 59 |
|
XIX | Xã Tân Xuân, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Bướt |
|
|
| 45 |
|
2 | Bản Sa Lai |
|
|
| 55 |
|
3 | Bản A Lang |
|
|
| 65 |
|
4 | Bản Cột Mốc |
|
|
| 72 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản A Lang |
|
|
| 50 |
|
2 | Bản Bún |
|
|
| 55 |
|
3 | Bản Láy |
|
|
| 55 |
|
XX | Xã Tô Múa, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Lắc Mường |
|
|
| 35 |
|
2 | Bản Sài Lương |
|
|
| 50 |
|
XXI | Xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ | II |
|
| Trường THPT Mộc Lỵ |
|
1 | Bản Pa Cốp | BĐBKK |
|
| 30 |
|
XXII | Xã Suối Bàng, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Chiềng Đa |
|
|
| 40 |
|
XXIII | Xã Song Khủa, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản Bốn Khủa |
|
|
| 50 |
|
XXIV | Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ | III |
|
| Trường THPT Thảo Nguyên |
|
1 | Bản A Lang |
|
|
| 55 |
|
5. Huyện Vân Hồ: Gồm 14 xã, 91 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Xuân | III | Trường TH Chiềng Xuân | Trường PTDTBT THCS Chiềng Xuân | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Nà Sàng |
|
| 10 | 33 |
|
2 | Bản A Lang |
|
| 7 | 45 |
|
3 | Bản Nậm Dên |
|
| 8 | 50 |
|
4 | Bản Sa Lai |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Dúp Kén |
|
|
| 35 |
|
6 | Bản Láy |
|
| 7 | 45 |
|
7 | Bản Khò Hồng |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Suối Quanh |
|
|
| 30 |
|
II | Xã Liên Hòa | III | Trường TH Liên Hoà | Trường THCS Liên Hòa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Tà Phù |
| 12 | 12 | 25 |
|
2 | Bản Dón |
| 7 | 7 | 25 |
|
3 | Bản Tường Liên |
|
|
| 22 |
|
4 | Bản Suối Nậu |
|
|
| 30 |
|
5 | Bản Ngậm |
|
|
| 28 |
|
6 | Bản Lắn |
|
|
| 22 |
|
7 | Bản Liên Hợp |
|
|
| 25 |
|
8 | Bản Nôn |
|
|
| 22 |
|
III | Xã Mường Men | III | Trường TH Mường Men | Trường THCS Mường Men | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Suối Van |
|
|
| 17 |
|
2 | Bản Cóm |
|
|
| 30 |
|
3 | Bản Chột |
|
|
| 25 |
|
4 | Bản Ui |
|
|
| 17 |
|
5 | Bản Pa Khôm |
|
|
| 16 |
|
6 | Bản Khà Nhài |
| 6 |
| 25 |
|
7 | Bản Uông |
| 9 | 9 | 25 |
|
IV | Xã Mường Tè | III | Trường TH Mường Tè | Trường THCS Mường Tè | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Mường Tè |
| 4 |
| 16 |
|
2 | Bản Săn Hiềng |
| 5 |
| 18 |
|
3 | Bản Hua Pù |
| 6.5 |
| 18 |
|
4 | Bản Háng |
| 4.5 |
| 16 |
|
5 | Bản Hào |
| 6.5 |
| 16 |
|
6 | Bản Pơ Tào |
| 6 |
| 20 |
|
7 | Bản Hinh |
| 6 |
| 20 |
|
8 | Bản Nhúng |
|
|
| 20 |
|
V | Xã Xuân Nha | II | Trường TH Xuân Nha | Trường THCS Xuân Nha | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Chiềng Nưa | ĐBKK |
|
| 25 |
|
VI | Xã Tô Múa | III | Trường TH Tô Múa | Trường THCS Tô Múa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Khảm |
| 5 | 7 |
|
|
2 | Bản Suối Liếm |
| 4 |
|
|
|
3 | Bản Bó Mồng |
|
| 9 |
|
|
4 | Bản Đá Mài |
|
| 8 |
|
|
VII | Xã Tân Xuân | III | Trường TH Tân Xuân | Trường THCS Tân Xuân | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Sa Lai |
|
| 17 | 50 |
|
2 | Bản Cột Mốc |
|
| 14 | 55 |
|
3 | Bản A Lang |
|
| 12 | 43 |
|
4 | Bản Đông Tà Lào |
|
| 10 | 30 |
|
5 | Bản Láy |
|
| 7 | 50 |
|
6 | Bản Tây Tà Lào |
|
|
| 35 |
|
7 | Bản Bún |
|
|
| 32 |
|
8 | Bản Thắm Tôn (bản mới) |
|
|
| 45 |
|
9 | Bản Bướt |
|
|
| 30 |
|
10 | Bản Ngà |
|
|
| 40 |
|
VIII | Xã Suối Bàng | III | Trường TH Suối Bàng | Trường THCS Suối Bàng | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Pa Đì |
| 18 | 15 |
|
|
2 | Bản Chiềng Đa |
| 10 | 13 |
|
|
3 | Bản Ấm |
| 8 | 8 | 18 |
|
4 | Bản Pưa Lai |
| 5 | 7 | 11 |
|
5 | Bản Châu Phong |
|
|
| 17 |
|
6 | Bản Nà Lồi |
|
|
| 16 |
|
7 | Bản Pưa Ta |
| 5 |
| 20 |
|
8 | Bản Bó |
|
| 8 | 17 |
|
9 | Suối Khẩu |
| 15 | 10 |
|
|
10 | Bản Sôi |
| 11 | 14 | 18 |
|
11 | Bản Khoang Phiềng |
|
|
| 18 |
|
12 | Bản Khoang Tuống |
|
|
| 18 |
|
IX |
Xã Chiềng Yên | III | Trường TH Chiềng Yên | Trường THCS Chiềng Yên | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Nà Bai |
|
| 10 | 30 |
|
2 | Bản Cò Hào |
| 7 | 7 | 40 |
|
3 | Bản Bướt |
|
| 10 | 35 |
|
4 | Bản Cò Bá |
|
|
| 35 |
|
5 | Tiểu khu I |
|
|
| 32 |
|
6 | Bản Phụ Mẫu II |
|
|
| 42 |
|
7 | Bản Phụ Mẫu I |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Niên |
|
|
| 35 |
|
9 | Bản Bống Hà |
|
|
| 40 |
|
10 | Bản Phà Lè |
|
|
| 35 |
|
11 | Bản Leo |
|
| 8 | 45 |
|
12 | Bản Piềng Chà |
|
| 10 | 45 |
|
13 | Bản Suối Mực |
| 4 | 9 | 45 |
|
14 | Bản Pà Puộc |
| 4 | 11 | 45 |
|
X | Xã Quang Minh | III | Trường TH Quang Minh | Trường THCS Quang Minh | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản To Ngùi |
| 4 |
| 22 |
|
2 | Bản Coong |
| 7 | 12 | 35 |
|
3 | Bản Lòm |
| 12 | 7 | 30 |
|
4 | Nà Bai |
|
|
| 25 |
|
5 | Bản Bó |
|
|
| 25 |
|
XI | Xã Song Khủa | III | Trường TH Song Khủa | Trường THCS Song Khủa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Lóng Khủa |
|
| 7 | 20 |
|
2 | Bản Un |
|
|
| 16 |
|
3 | Bản Co Hó |
|
|
| 17 |
|
4 | Bản Tầu Dầu |
|
|
| 16 |
|
5 | Bản Song Hưng |
|
|
| 16 |
|
6 | Bản Suối Sấu |
|
|
| 20 |
|
7 | Bản Co Súc |
|
|
| 18 |
|
8 | Bản Tầm Phế |
|
|
| 16 |
|
9 | Bản Tà Lạc |
|
|
| 15 |
|
XII | Xã Chiềng Khoa | II | Trường TH Chiềng Khoa | Trường THCS Chiềng Khoa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Páng I | ĐBKK |
|
| 17 |
|
2 | Bản Páng II | ĐBKK |
|
| 17 |
|
3 | Bản Chiềng Lè | ĐBKK |
|
| 14 |
|
XIII | Xã Lóng Luông | II | Trường TH Lóng Luông | Trường THCS Lóng Luông | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Suối Bon | ĐBKK |
|
| 11 |
|
XIV | Xã Vân Hồ | II | Trường TH Vân Hồ | Trường THCS Vân Hồ | Trường THPT Vân Hồ |
|
1 | Bản Pa Cốp | ĐBKK |
| 7 | 11 |
|
6. Huyện Phù Yên: Gồm 20 xã, 132 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Huy Bắc | I |
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Sáy Tú | Bản ĐBKK |
|
| 16 |
|
II | Xã Huy Tân | I |
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Cù | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
|
III | Xã Huy Thượng | I |
|
| Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Núi Hồng | Bản ĐBKK |
|
| 33 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Núi Hồng | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
|
IV | Xã Quang Huy | II |
| Trường THCS Quang Huy | Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Dinh (xã Suối Tọ) | III |
| 23 |
|
|
2 | Bản Suối Ngang | Bản ĐBKK |
| 15 | 26 |
|
3 | Bản Suối Ó | Bản ĐBKK |
| 12 | 20 |
|
4 | Bản Suối Gióng | Bản ĐBKK |
| 10 | 15 |
|
5 | Bản Gióng | Bản ĐBKK |
| 10 |
|
|
V | Xã Huy Tường | II | Trường THBT Huy Tường | Trường THCS Huy Tường | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Suối Pai | Bản ĐBKK | 25 | 25 | 35 |
|
2 | Bản Suối Nhúng | Bản ĐBKK | 11 | 11 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Pai | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
2 | Bản Suối Nhúng | Bản ĐBKK |
|
| 20 |
|
3 | Bản Noong Pùng | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
|
VI | Xã Mường Cơi | II | Trường TH Mường Cơi II | Trường THCS Mường Cơi | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Suối Bục | Bản ĐBKK | 4 | 7 | 18 |
|
2 | Bản Suối Cốc | Bản ĐBKK | 4 | 7 | 17 |
|
3 | Bản Suối Bí | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Cốc | Bản ĐBKK |
|
| 14 |
|
2 | Bản Suối Bí | Bản ĐBKK |
|
| 17 |
|
VII | Xã Tân Lang | II | Trường TH Tân Lang | Trường THCS Tân Lang |
|
|
1 | Bản Bãi Đu | Bản ĐBKK |
| 7 |
|
|
2 | Bản Suối Lèo | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
3 | Bản Tường Cà | Bản ĐBKK |
| 7 |
|
|
VIII | Xã Tường Phong | II |
|
| Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Bèo | Bản ĐBKK |
|
| 24 |
|
2 | Bản Suối Lốm | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
IX | Xã Tân Phong | III |
|
| Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Vạn |
|
|
| 33 |
|
2 | Bản Mùng |
|
|
| 32 |
|
3 | Bản In |
|
|
| 34 |
|
4 | Bản Liếm |
|
|
| 31 |
|
5 | Bản Đồng Mã |
|
|
| 30 |
|
6 | Bản Bông |
|
|
| 33 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Vạn |
|
|
| 40 |
|
2 | Bản Mùng |
|
|
| 33 |
|
3 | Bản Bông 1 |
|
|
| 38 |
|
X | Xã Nam Phong | III |
| Trường TH&THCS Nam Phong | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Suối Lúa |
|
|
| 47 |
|
2 | Bản Suối Lúa I |
|
| 8 |
|
|
3 | Bản Suối Lúa II |
|
| 8 |
|
|
4 | Bản Suối Kê |
|
| 8 | 59 |
|
5 | Bản Suối Vé |
|
| 8 | 57 |
|
6 | Bản Pín |
|
| 12 | 55 |
|
7 | Bản Đá Mài |
|
|
| 50 |
|
XI | Xã Bắc Phong | III | Trường TH&THCS Bắc Phong | Trường TH&THCS Bắc Phong | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Bãi Con |
| 7 | 7 | 52 |
|
2 | Bản Bưa Đa |
| 5 |
| 53 |
|
3 | Bản Bó Vả |
| 8 | 8 | 55 |
|
4 | Bản Bắc Băn |
| 4 |
| 51 |
|
5 | Bản Bắc Băn |
| 12 | 12 |
|
|
6 | Bản Bó Mý |
|
| 9 | 53 |
|
7 | Bản Đá Phổ |
|
|
| 52 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Bắc Băn |
|
|
| 50 |
|
XII | Xã Đá Đỏ | III | Trường TH Đá Đỏ | Trường THCS Đá Đỏ | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Bông Sen |
|
| 7 | 42 |
|
2 | Bản Bông Lau |
|
| 12 | 46 |
|
3 | Bản Suối Tiếu |
| 13 | 20 | 47 |
|
4 | Bản Tang Lang |
| 11 | 15 | 42 |
|
5 | Bản Cửa Sập |
| 9 | 8 | 45 |
|
6 | Bản Bãi Sại |
|
|
| 41 |
|
7 | Bản Vàng A |
|
|
| 40 |
|
8 | Bản Vàng B |
|
|
| 43 |
|
9 | Bản Đá Đỏ |
|
|
| 43 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Tiếu |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản Tang Lang |
|
|
| 50 |
|
XIII | Xã Sập Xa | III | Trường TH Sập Xa | Trường THCS Sập Xa | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Giàng |
| 8 | 8 | 57 |
|
2 | Bản Pưn |
| 7 | 7 | 53 |
|
3 | Bản Phiêng lương |
| 5 |
| 58 |
|
4 | Bản Keo Lán |
|
|
| 55 |
|
5 | Bản Xa |
|
|
| 58 |
|
6 | Bản Nà Lạy |
|
|
| 51 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Xa |
|
|
| 40 |
|
XIV | Xã Kim Bon | III | Trường TH Kim Bon | Trường THCSBT Kim Bon | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Suối Kếnh |
| 7 | 7 | 58 |
|
2 | Bản Dằn A |
|
| 10 | 50 |
|
3 | Bản Dằn B |
| 8 | 8 | 52 |
|
4 | Bản Đá Đỏ |
| 8 | 8 | 42 |
|
5 | Bản Suối On |
|
| 10 | 55 |
|
6 | Bản Suối Lẹt |
| 18 | 18 | 53 |
|
7 | Bản Suối Tiếu ( xã Đá đỏ) |
|
| 11 |
|
|
8 | Bản Suối Bương |
|
|
| 52 |
|
9 | Bản Suối Pa |
|
|
| 56 |
|
10 | Bản Kim Bon |
|
|
| 42 |
|
11 | Bản Suối Vạch |
|
|
| 58 |
|
XV | Xã Suối Bau | III | Trường TH Suối Bau | Trường THCS Suối Bau | Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Suối Cáy |
|
| 10 | 25 |
|
2 | Bản Suối Thịnh |
|
|
| 22 |
|
3 | Bản Thịnh A |
| 7.5 | 7.5 |
|
|
4 | Bản Thịnh B |
| 7 | 7 |
|
|
5 | Bản Suối Hiền |
| 7 | 7 | 27 |
|
6 | Bản Suối Giàng |
| 4 |
| 26 |
|
7 | Bản Suối Khoa |
| 4 |
|
|
|
8 | Bản Suối Bau |
|
|
| 20 |
|
9 | Bản Chát |
|
|
| 25 |
|
10 | Bản Suối Chèo |
|
|
| 26 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Suối Thịnh |
|
|
| 27 |
|
XVI | Xã Suối Tọ | III | Trường TH Suối Tọ I | Trường THCS BT Suối Tọ | Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Trò |
| 7 | 7 | 13 |
|
2 | Bản Suối Khang |
| 6 |
| 18 |
|
3 | Bản Suối Tọ |
| 4 |
| 15 |
|
4 | Bản Suối Tọ |
| 8 | 8 |
|
|
5 | Bản Suối Dinh |
|
| 36 | 20 |
|
6 | Bản Lũng Khoai |
|
|
| 13 |
|
7 | Bản Lũng Khoai A |
|
|
| 18 |
|
8 | Bản Lũng Khoai B |
|
|
| 12 |
|
9 | Bản Lũng Khoai B (B1) |
|
|
|
|
|
10 | Bản Lũng Khoai B (B2) |
| 6 |
|
|
|
|
|
| Trường TH Suối Tọ II |
|
|
|
11 | Bản Pắc Bẹ A |
| 4 | 30 |
|
|
12 | Bản Pắc Bẹ B |
|
| 26 |
|
|
13 | Bản Pắc Bẹ B1 |
| 9 |
|
|
|
14 | Bản Pắc Bẹ B2 |
| 4 |
|
|
|
15 | Bản Pắc Bẹ C |
| 4 | 32 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPH Gia Phù |
|
1 | Bản Suối Dinh |
|
|
| 22 |
|
2 | Bản Pắc Bẹ A |
|
|
| 25 |
|
3 | Bản Pắc Bẹ B |
|
|
| 25 |
|
4 | Bản Pắc Bẹ C |
|
|
| 25 |
|
XVII | Xã Mường Thải | III | Trường THBT Mường Thải | Trường THCS Mường Thải | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Phúc Yên |
| 4.5 |
|
|
|
2 | Bản Suối Quốc |
| 5 |
|
|
|
3 | Bản Chiếu |
| 6 | 8 | 17 |
|
4 | Bản Suối Tàu |
| 8 | 8 | 19 |
|
5 | Bản Khoai Lang |
| 10 | 10 | 27 |
|
6 | Bản Khe Lành |
| 13 | 13 | 30 |
|
7 | Bản Giáp Đất |
| 16 | 16 |
|
|
8 | Bản Thải Thượng |
|
|
| 21 |
|
9 | Bản Thải Hạ |
|
|
| 25 |
|
10 | Bản Văn Yên |
|
|
| 19 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Chiếu |
|
|
| 13 |
|
2 | Bản Khoai Lang |
|
|
| 20 |
|
3 | Bản Khe Lành |
|
|
| 20 |
|
4 | Bản Thải Hạ |
|
|
| 14 |
|
XVIII | Xã Mường Lang | III | Trường TH Mường Lang | Trường THCS Mường Lang | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Thượng Lang |
| 4 | 9 | 11 |
|
2 | Bản Thượng Lang |
| 9 | 7 |
|
|
3 | Bản Tường Lang 1 |
| 7 | 7 | 10 |
|
4 | Bản Tường Lang 2 |
| 8 | 8 | 11 |
|
5 | Bản Tường Lang 3 |
| 10 | 10 | 15 |
|
6 | Bản Tường Lang 3 |
| 4 |
|
|
|
XIX | Xã Mường Do | III | Trường TH Mường Do | Trường THCS Mường Do | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Han 2 |
|
|
|
|
|
2 | Bản Han 3 |
| 7 | 7 |
|
|
3 | Bản Han 4 |
| 8 | 8 |
|
|
4 | Bản Han 5 |
|
| 9 |
|
|
5 | Bản Do |
|
|
| 17 |
|
6 | Bản Do 1 |
|
| 8 | 19 |
|
7 | Bản Do 2 |
|
| 8 | 20 |
|
8 | Bản Do 5 |
|
|
| 22 |
|
9 | Bản Tường Do |
|
| 8 | 13 |
|
10 | Bản Suối Lồng |
| 10 | 10 | 25 |
|
11 | Bản Bãi Lươn |
| 12 | 12 |
|
|
12 | Bản Bông Sồi |
| 7 | 7 |
|
|
13 | Bản Lằn |
|
|
| 13 |
|
14 | Bản Páp |
|
|
| 10 |
|
15 | Bản Kiểng |
|
|
| 15 |
|
16 | Bản Tân Do |
|
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Han 2 |
|
|
| 50 |
|
2 | Bản Do |
|
|
| 35 |
|
XX | Xã Mường Bang | III | Trường TH Mường Bang | Trường THCSBT Mường Bang | Trường THPT Tân Lang |
|
1 | Bản Lao |
| 11 | 11 | 37 |
|
2 | Bản Suối Gà |
| 10 | 10 | 39 |
|
3 | Bản Dinh |
| 16 | 16 | 30 |
|
4 | Bản Khoáng |
| 12.4 | 12 | 37 |
|
5 | Bản Chè Mè |
| 6 |
| 40 |
|
6 | Bản Bang |
|
|
| 32 |
|
7 | Bản Cải |
|
|
| 31 |
|
8 | Bản Trùng |
|
|
| 29 |
|
9 | Bản Sọc |
|
|
| 28 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Phù Yên |
|
1 | Bản Sọc |
|
|
| 35 |
|
7. Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 144 bản |
|
| Trường THPT Bắc Yên |
| ||
I | Xã Phiêng Ban | III | Trường TH Phiêng Ban I | Trường THCS xã Phiêng Ban |
|
|
1 | Bản Suối Ún |
| 5.7 |
|
|
|
2 | Bản Hí |
| 6.7 |
|
|
|
3 | Bản Cang |
| 8.7 | 8 |
|
|
4 | Bản Mòn |
| 4 |
|
|
|
5 | Bản Pu Nhi |
| 4 |
|
|
|
|
|
| Trường TH Phiêng Ban II |
|
|
|
6 | Bản Cao Đa 1 |
|
| 7.5 |
|
|
7 | Bản Cao Đa 2 |
|
| 10.5 |
|
|
8 | Bản Phiêng Ban A |
| 9 | 13 |
|
|
9 | Bản Phiêng Ban B |
| 7 | 10 |
|
|
10 | Bản Bụa A |
| 11 | 13.7 |
|
|
II | Xã Song Pe | III | Trường TH xã Song Pe | Trường THCS xã Song Pe |
|
|
1 | Bản Suối Quốc |
| 4.5 |
| 11 |
|
2 | Bản Chanh |
| 7 | 8.5 | 20 |
|
3 | Bản Nguồn |
| 17 | 18.5 | 27 |
|
4 | Bản Mong |
| 27 | 28.5 | 37 |
|
5 | Bản Ngậm |
| 37 | 38.5 | 42 |
|
6 | Bản Suối Song |
| 10 | 11.5 | 22 |
|
7 | Bản Suối Chanh |
| 23 | 21.5 | 14 |
|
8 | Bản Liếm Xiên |
| 25 | 23.5 | 16 |
|
9 | Bản Pe |
|
|
| 10 |
|
10 | Bản Mới |
|
|
| 11 |
|
III | Xã Hồng Ngài | III | Trường PTDTBT TH Hồng Ngài | Trường PTDTBT THCS Hồng Ngài |
|
|
1 | Bản Suối Háo |
| 5.6 | 6.6 | 17.5 |
|
2 | Bản Suối Chạn |
| 8.4 | 9.4 | 18 |
|
3 | Bản Suối Tếnh |
| 17.1 | 18.1 | 24.7 |
|
4 | Bản Lung Tang |
| 20 | 21 | 28.6 |
|
5 | Bản Đung |
| 8.5 | 9.5 |
|
|
6 | Bản Giàng |
| 10.5 | 11.5 | 16 |
|
7 | Bản Mới |
| 5 |
|
|
|
IV | Xã Tạ Khoa | III | Trường TH xã Tạ Khoa | Trường THCS xã Tạ Khoa |
|
|
1 | Bản Nhạn Nọc |
| 4.8 |
| 36 |
|
2 | Bản Co Mỵ |
|
|
| 32 |
|
3 | Bản Co Muồng |
|
|
| 31 |
|
4 | Bản Nhạn Cuông |
|
| 6.8 | 30 |
|
5 | Bản Tà Đò Mường |
| 18.1 | 22.9 | 17 |
|
6 | Bản Tà Đò Mông |
| 17 | 21.7 | 19 |
|
7 | Bản Sập Việt |
| 13.8 | 9 | 46 |
|
8 | Bản Suối Hẹ |
| 7.2 | 12 | 31 |
|
9 | Bản Noong Ọ B |
| 13 | 17.7 | 28 |
|
10 | Bản Nguồn |
|
|
| 27 |
|
V | Xã Hua Nhàn | III | Trường PTDTBT TH Hua Nhàn I | Trường PTDTBT THCS Hua Nhàn |
|
|
1 | Bản Hua Nhàn |
|
|
| 57 |
|
2 | Bản Pá Đông |
|
|
| 58 |
|
3 | Bản Nong Pát |
|
|
| 59 |
|
4 | Bản Pa Khốm |
| 13.5 | 15 | 69 |
|
5 | Bản Suối Sát |
| 20.5 | 22 | 83 |
|
6 | Bản Khúm Khia |
| 15 | 16.5 | 66 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH Hua Nhàn II |
|
|
|
7 | Bản Mòn |
|
| 16.5 | 41 |
|
8 | Bản Suối Chẹn |
|
| 18.5 | 39 |
|
9 | Bản Keo Bó |
| 5 | 13.5 | 41 |
|
10 | Bản Khẻ A |
| 6 | 13 | 45 |
|
11 | Bản Khẻ B |
| 5.5 | 12.5 | 41 |
|
12 | Bản Thón A |
| 7 | 9 | 45 |
|
13 | Bản Thón B |
| 4 | 15 | 39 |
|
14 | Bản Noong Lạnh |
| 8 | 8 | 46 |
|
15 | Bản Sồng Pét |
| 10 |
| 48 |
|
16 | Bản Ọ A |
| 12 |
| 50 |
|
17 | Bản Coong Khẩu |
|
|
| 55 |
|
VI | Xã Chiềng Sại | III | Trường TH xã Chiềng Sại | Trường PTDTBT THCS Chiềng Sại |
|
|
1 | Bản Co Muồng |
| 4 |
| 38 |
|
2 | Bản Lái Ngài |
|
|
| 43 |
|
3 | Bản Mõm Bò |
| 4 |
| 47 |
|
4 | Bản Suối Ngang |
| 10 | 11 | 49.5 |
|
5 | Bản Suối Trắng |
| 11 | 10 | 48 |
|
6 | Bản Tăng |
| 5 |
| 40.5 |
|
7 | Bản Nậm Lin |
| 9 | 8 | 53 |
|
8 | Bản Suối Bứng |
| 11 | 10 | 53 |
|
9 | Bản Nà Dòn |
|
|
| 33 |
|
VII | Xã Phiêng Côn | III | Trường TH xã Phiêng Côn | Trường PTDTBT THCS Phiêng Côn |
|
|
1 | Bản Tăng |
| 4.5 |
| 49.5 |
|
2 | Bản Phù |
| 10 | 10 | 55 |
|
3 | Bản Cha |
| 12.5 | 12.5 | 57.5 |
|
4 | Bản Suối Trắng |
| 11.5 | 11.5 | 56.5 |
|
5 | Bản Nhèm |
| 8 | 8 | 53 |
|
6 | Bản En |
|
|
| 45 |
|
VIII | Xã Mường Khoa | III | Trường TH xã Mường Khoa | Trường THCS xã Mường Khoa |
|
|
1 | Bản Phố |
| 6 |
| 20 |
|
2 | Bản Chẹn |
| 5 |
| 31 |
|
3 | Bản Pót |
| 6 | 8.2 | 32 |
|
4 | Bản Pa Nó |
| 16 | 18 | 42 |
|
5 | Bản Trạng |
| 10 | 8.8 | 26 |
|
6 | Bản Khọc A |
| 8 |
| 29.5 |
|
7 | Bản Khọc B |
| 11.8 | 10.5 | 43.3 |
|
8 | Bản Khằng |
| 11 | 9.7 | 31.5 |
|
9 | Bản Pa Nó (Khu bản cũ) |
|
|
| 42 |
|
10 | Bản Phúc |
|
|
| 20 |
|
11 | Bản Khoa |
|
|
| 24 |
|
IX | Xã Chim Vàn | III | Trường TH xã Chim Vàn | Trường THCS xã Chim Vàn |
|
|
1 | Bản Suối Tù |
| 6.3 |
| 23.7 |
|
2 | Bản Nà Phán |
| 8.7 | 8.7 | 31.5 |
|
3 | Bản Chim Thượng |
| 9.7 | 9.7 | 33.5 |
|
4 | Bản Lềnh Tiến |
| 11.7 | 11.7 | 34.5 |
|
5 | Bản Cải A |
| 11.5 | 11.5 | 15.4 |
|
6 | Bản Cải B |
| 19.7 | 19.7 | 22.7 |
|
7 | Bản Suối Đay |
| 18.5 | 18.5 | 13.5 |
|
8 | Bản Suối Lẹ |
| 16.5 | 16.5 | 15.5 |
|
9 | Bản Vàn |
|
|
| 29 |
|
10 | Bản Chim Hạ |
|
|
| 25.5 |
|
X | Xã Pắc Ngà | III | Trường TH xã Pắc Ngà | Trường THCS xã Pắc Ngà |
|
|
1 | Bản Ảng |
| 4 |
| 56 |
|
2 | Bản Nà Sài |
| 5 |
| 54 |
|
3 | Bản Pắc Ngà |
| 4 |
| 57 |
|
4 | Bản Nong Cóc |
|
|
| 54.3 |
|
5 | Bản Lừm Thượng A |
| 6 |
| 61 |
|
6 | Bản Lừm Thượng B |
| 6.5 |
| 55 |
|
7 | Bản Lừm Thượng C |
| 7 | 7 | 57 |
|
8 | Bản Nà Phai |
| 6 |
| 54.3 |
|
9 | Bản Lừm Hạ |
| 7.5 | 7.5 | 58.8 |
|
10 | Bản Tà Ỉu |
| 9 | 9 | 60 |
|
11 | Bản Tà Ỉu (điểm trường Lừm Thượng) |
| 4 |
|
|
|
12 | Bản Bước |
|
|
| 51.6 |
|
XI | Xã Tà Xùa | III | Trường PTDTBT TH Tà Xùa | Trường THCS xã Tà Xùa |
|
|
1 | Bản Tà Xùa A (Khu giáp Tà Xùa C) |
| 4 |
| 16.2 |
|
2 | Bản Tà Xùa C |
| 4 |
| 19 |
|
3 | Bản Mống Vàng |
| 4 |
| 17 |
|
4 | Bản Chung Chinh |
| 5 |
| 20.2 |
|
5 | Bản Bẹ |
| 10.7 | 10 | 11 |
|
6 | Bản Trò A |
| 13.2 | 12.2 | 16.5 |
|
7 | Bản Trò B |
| 10.2 | 9.2 | 13.5 |
|
8 | Bản Khe Cải |
| 5 |
| 19 |
|
XII | Xã Háng Đồng | III | Trường TH xã Háng Đồng | Trường PTDTBT THCS Háng Đồng |
|
|
1 | Háng Đồng B |
| 4.5 |
| 62.5 |
|
2 | Háng Đồng A |
|
|
| 65 |
|
3 | Háng Đồng C |
| 12 | 13 | 65.5 |
|
4 | Bản Làng Sáng |
| 18.5 | 19.5 | 72 |
|
5 | Bản Chống Cha |
| 9 | 10 | 73 |
|
6 | Bản Háng BLa |
| 12.5 | 13.5 | 75 |
|
XIII | Xã Làng Chếu | III | Trường TH xã Làng Chếu | Trường THCS xã Làng Chếu |
|
|
1 | Bản Chếu A |
| 5 | 7 | 24 |
|
2 | Bản Chếu B |
| 6 | 8 | 29 |
|
3 | Bản Suối Lộng |
| 8.5 | 10.5 | 31.5 |
|
4 | Bản Păng Khúa |
| 11 | 13 | 34 |
|
5 | Bản Cáo A |
| 6 | 8 | 23 |
|
6 | Bản Cáo B |
| 4 |
| 22 |
|
7 | Bản Háng A |
|
|
| 24 |
|
8 | Bản Háng B |
|
|
| 23 |
|
9 | Bản Háng C |
|
|
| 27.5 |
|
XIV | Xã Xím Vàng | III | Trường TH xã Xím Vàng | Trường PTDTBT THCS Xím Vàng |
|
|
1 | Bản Sồng Chống |
| 7 | 7 | 29 |
|
2 | Bản Háng Tâu |
| 4 |
| 40 |
|
3 | Bản Cúa Mang |
| 5.5 |
| 39 |
|
4 | Bản Pá Ổng C |
| 16 | 16 | 54 |
|
5 | Bản Pá Ổng A |
| 19 | 19 | 57 |
|
6 | Bản Pá Ổng B |
| 17 | 17 | 55 |
|
7 | Bản Xím Vàng |
|
|
| 37 |
|
8 | Bản Háng Gò Bua |
|
|
| 38.5 |
|
XV | Xã Hang Chú | III | Trường PTDTBT TH Hang Chú | Trường PTDTBT THCS Hang Chú |
|
|
1 | Pa Cư Sáng A |
| 4 |
| 58 |
|
2 | Pa Cư Sáng B |
| 4 |
| 59 |
|
3 | Khu dân mới (Pa Cư Sáng C) |
| 5 |
| 59 |
|
4 | Bản Phình Hồ |
| 7 | 7 | 47 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH Suối Lềnh |
|
|
|
5 | Bản Suối Lềnh B |
|
| 18.5 | 75.5 |
|
6 | Bản Suối Lềnh A |
|
| 18 | 75.5 |
|
7 | Bản Suối Lềnh C |
|
| 16 | 73.5 |
|
8 | Bản Nậm Lộng |
| 15.5 | 31 | 86.5 |
|
9 | Bản Pá Hốc |
| 8 | 10.5 | 64.5 |
|
10 | Bản Hang Chú |
|
|
| 54 |
|
11 | Bản Pá Đông |
|
|
| 56 |
|
8. Huyện Thuận Châu: Gồm 27 xã, 342 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường É | III | Trường TH Mường É I | Trường THCS Mường É | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Hát Lụ |
| 18 | 16 |
|
|
2 | Bản Huổi Ái |
| 8 | 10 |
|
|
3 | Bản Nà Lụ |
| 4 |
|
|
|
4 | Bản Nặm Nòng |
| 14 | 14 |
|
|
5 | Bản Nà Sàng |
| 12 | 12 |
|
|
6 | Bản Pá Khôm |
| 12 | 12 |
|
|
7 | Bản Pá Ỏ |
| 8 | 10 |
|
|
8 | Bản Phạ |
| 5 |
|
|
|
9 | Bản Kiểng |
|
|
| 47 |
|
|
|
| Trường TH Mường É II |
| Trường THPT Bình Thuận |
|
10 | Bản Nà Sàng |
| 12 |
|
|
|
11 | Bản Chặp |
|
|
| 13 |
|
12 | Bản Hịa |
|
|
| 13 |
|
13 | Bản Phạ |
|
|
| 13 |
|
14 | Bản Phát |
|
|
| 12 |
|
15 | Bản Tàn |
|
|
| 12 |
|
16 | Bản Tum |
|
|
| 12 |
|
17 | Bản Chiềng Ve A |
|
|
| 12 |
|
18 | Bản Chiềng Ve B |
|
|
| 12 |
|
19 | Bản Co Cại |
|
|
| 12 |
|
20 | Bản Hát Lụ |
|
|
| 12 |
|
21 | Bản Huổi Cả |
|
|
| 19 |
|
22 | Bản Cang Kéo |
|
|
| 18 |
|
23 | Bản Kiểng A |
|
|
| 17 |
|
24 | Bản Kiểng B |
|
|
| 17 |
|
25 | Bản Nà Dên |
|
|
| 12 |
|
26 | Bản Nà É |
|
|
| 15 |
|
27 | Bản Nà Há |
|
|
| 12 |
|
28 | Bản Nà Lầu |
|
|
| 12 |
|
29 | Bản Nà Lấu |
|
|
| 17 |
|
30 | Bản Nà Lè |
|
|
| 12 |
|
31 | Bản Nà Lụ |
|
|
| 12 |
|
32 | Bản Nà Ổn |
|
|
| 16 |
|
33 | Bản Nà Vai |
|
|
| 16 |
|
34 | Bản Năm Nòng |
|
|
| 15 |
|
35 | Bản Pá Khôm |
|
|
| 20 |
|
36 | Bản Pá Ỏ |
|
|
| 13 |
|
37 | Bản Pom Mé |
|
|
| 12 |
|
38 | Bản Tốc Nưa (Đưa) |
|
|
| 13 |
|
39 | Bản Tốc Tở |
|
|
| 12 |
|
40 | Bản Huổi Ái |
|
|
| 15 |
|
41 | Bản Nà Đấu |
|
|
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
1 | Bản Hát Lụ |
|
|
| 50 |
|
2 | Bản Chiềng Ve B |
|
|
| 27 |
|
3 | Bản Pom Mé |
|
|
| 25 |
|
4 | Bản Pá Khôm |
|
|
| 30 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám I | Trường THCS Phổng Lập |
|
|
1 | Bản Co Cại |
| 85 |
|
|
|
2 | Bản Hát Lụ |
|
| 10 |
|
|
II | Xã Phổng Lái | II | Trường TH Mường É I | Trường THCS Bình Thuận |
|
|
1 | Bản Bay | Bản ĐBKK | 10 |
|
|
|
2 | Bản Nà Ngụa | Bản ĐBKK | 12 |
|
|
|
3 | Bản Huổi Giếng | Bản ĐBKK |
| 9 |
|
|
4 | Bản Lái Lè | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
5 | Bản Lái Cang | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
6 | Bản Lái Bay | Bản ĐBKK |
| 8 |
|
|
7 | Bản Kính | Bản ĐBKK |
| 7 |
|
|
III | Xã Phổng Lập | III | Trường TH Phổng Lập | Trường THCS Phổng Lập | Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Huổi Ít |
| 11.7 | 8 | 12 |
|
2 | Bản Kéo Sáo |
| 4 |
| 15 |
|
3 | Bản Lọng Dốm |
| 7 | 7 | 10 |
|
4 | Bản Màu Thái |
| 4.3 |
| 13 |
|
5 | Bản Muông Mó |
| 4.5 |
| 15 |
|
6 | Bản Nà Khoang |
| 4.2 |
|
|
|
7 | Bản Nà Tắm |
| 5 |
|
|
|
8 | Bản Nghịu |
| 4.1 |
| 15 |
|
9 | Bản Pá Sàng |
| 12 | 12 |
|
|
10 | Bản Ta Tú |
| 7.5 | 7.5 | 13 |
|
11 | Bản Nà Ban |
|
|
| 13 |
|
12 | Bản Nà Lềm |
|
|
| 13 |
|
13 | Bản Kẹ |
|
|
| 15 |
|
14 | Bản Lặp |
|
|
| 15 |
|
15 | Bản Màu Xá |
|
|
| 13 |
|
|
|
| Trường TH Mường É I |
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
16 | Bản Huổi Ít |
| 15 |
|
|
|
17 | Bản Nà Ban |
|
|
| 25 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
18 | Bản Kẹ |
|
|
| 14 |
|
19 | Bản Lùa |
|
|
| 1617 |
|
20 | Bản Lập |
|
|
| 17 |
|
21 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 23 |
|
22 | Bản Kéo Sáo |
|
|
| 17 |
|
23 | Bản Huổi Ít |
|
|
| 10 |
|
24 | Bản Ta Tú |
|
|
| 20 |
|
25 | Bản Lọng Dốm |
|
|
| 18 |
|
26 | Bản Lặp |
|
|
| 45 |
|
IV | Xã Long Hẹ | III | Trường PTDT bán trú TH Long Hẹ | Trường THCS Long Hẹ | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Cán Tỷ A |
| 18 | 22 | 10 |
|
2 | Bản Cán Tỷ B |
| 20 | 20 | 10 |
|
3 | Bản Co Nhừ |
| 12 | 14 |
|
|
4 | Bản Chả Mạy A |
| 16 | 15 | 22 |
|
5 | Bản Chả Mạy B |
| 16 | 14 | 15 |
|
6 | Bản Hát Tàu |
| 10 | 10 |
|
|
7 | Bàn Nà Nôm |
| 38 | 20 | 10 |
|
8 | Bản Nậm Búa (Nặm Búa) |
| 16 | 15 | 30 |
|
9 | Bản Nông Cốc A |
| 21 | 21 | 17 |
|
10 | Bản Nông Cốc B |
| 19 | 19 | 17 |
|
11 | Bản Pá Púa |
| 22 | 24 |
|
|
12 | Bản Pá Uổi |
| 10 | 11 |
|
|
13 | Bản Pú Chứn |
| 10 | 10 | 10 |
|
14 | Bản Ta Khom |
| 12 | 15 | 25 |
|
15 | Bản Kéo Hẹ |
|
|
| 11 |
|
16 | Bản Pú Chăm |
|
|
| 15 |
|
17 | Bản Long Hẹ |
|
|
| 12 |
|
18 | Bản Nà Nậm |
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
19 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 40 |
|
20 | Bản Pá Uổi |
|
|
| 30 |
|
21 | Bản Nông Cốc A |
|
|
| 37 |
|
22 | Bản Cán Tỷ A |
|
|
| 50 |
|
23 | Bản Há Tàu (Hát Tàu) |
|
|
| 43 |
|
24 | Bản Pú Chắn |
|
|
| 47 |
|
25 | Bản Nậm Búa |
|
|
| 40 |
|
26 | Bản Kéo Hẹ |
|
|
| 50 |
|
27 | Bản Cha Mạy B |
|
|
| 50 |
|
28 | Bản Pú Chứn |
|
|
| 20 |
|
29 | Bản Cha Mạy A |
|
|
| 43 |
|
30 | Bản Nông Cốc B |
|
|
| 34 |
|
31 | Bản Nậm Nhứ (Nhữ) |
|
|
| 45 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly | Trường THCS Chiềng Ly |
|
|
32 | Bản Hát Tàu |
| 55 | 55 |
|
|
33 | Bản Nậm Búa |
| 55 |
|
|
|
34 | Bản Cha Mạy B |
| 55 | 55 |
|
|
35 | Bản Cha Mạy A |
|
| 55 |
|
|
36 | Bản Long Hẹ |
|
| 55 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ I | Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ |
|
|
37 | Bản Cán Tỷ A |
| 15 | 13 |
|
|
38 | Bản Cán Tỷ B |
| 15 | 13 |
|
|
39 | Bản Pá Púa |
| 15 |
|
|
|
40 | Bản Phiêng Mạt |
|
| 12 |
|
|
41 | Bản Cha Mạy B |
| 55 | 24 |
|
|
42 | Bản Cha Mạy A |
|
| 24 |
|
|
43 | Bản Long Hẹ |
|
| 11 |
|
|
44 | Bản Co Nhừ |
|
| 23 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học É Tòng | Trường THCS É Tòng |
|
|
45 | Bàn Nà Nôm |
| 7 |
|
|
|
46 | Bản Pú Chứn |
| 5 |
|
|
|
47 | Bản Ta Khom |
| 7 | 7 |
|
|
48 | Bản Nà Nôm |
|
| 10 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 1 | Trường THCS Phổng Lập | Trường THPT Bình Thuận |
|
49 | Bản Nà Nôm |
| 24 |
|
|
|
50 | Bản Nông Cốc (A,B) |
|
| 30 | 40 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám 2 | Trường THCS Chiềng Bôm |
|
|
51 | Bản Nà Nôm |
| 15 |
|
|
|
52 | Bản Nông Cốc A |
|
| 25 |
|
|
V | Xã Co Mạ | III | Trường Tiểu học Co Mạ 1 | Trường PTDT bán trú THCS Co Mạ | Trường THPT Co mạ |
|
1 | Bản Co Nghè A |
| 4 |
|
|
|
2 | Bản Co Nghè B |
| 4 | 7 |
|
|
3 | Bản Chả Lạy A |
| 4 |
|
|
|
4 | Bản Chả Lạy B |
| 6 | 8 | 19 |
|
5 | Bản Hát Xiến |
| 10 | 20 | 20 |
|
6 | Bản Huổi Dên |
| 10 | 9 | 11 |
|
7 | Bản Láo Hả |
| 4 |
|
|
|
8 | Bản Nong Vai |
| 7 |
|
|
|
9 | Bản Pá Ẩu |
| 5 | 14 | 15 |
|
10 | Bản Pá Chả |
| 5 | 8 |
|
|
11 | Bản Pá Pháy |
| 5 | 9 |
|
|
12 | Bản Sềnh Thàng |
| 7 | 13 | 15 |
|
13 | Bản Xa Nhá A |
| 8 | 15 | 14 |
|
14 | Bản Xa Nhá B |
| 5 | 17 | 17 |
|
15 | Bản Mớ |
|
| 18 |
|
|
16 | Bản Pá Púa |
|
| 15 |
|
|
17 | Bản Po Mậu |
|
| 10 | 11 |
|
18 | Bản Cát |
|
| 20 |
|
|
19 | Bản Hua Lương |
|
| 19 | 21 |
|
20 | Bản Hua Ty |
|
| 17 | 19 |
|
21 | Bản Nong Vai |
|
| 16 | 16 |
|
22 | Bản Mớ |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
23 | Bản Pá Chả |
|
|
| 50 |
|
24 | Bản Co Mạ |
|
|
| 40 |
|
25 | Bản Láo Hả |
|
|
| 45 |
|
26 | Bản Hua Ty |
|
|
| 50 |
|
27 | Bản Cát |
|
|
| 40 |
|
28 | Bản Xa Nhá A |
|
|
| 51 |
|
29 | Bản Xa Nhá B |
|
|
| 43 |
|
30 | Bản Chả Lạy B |
|
|
| 45 |
|
31 | Bản Pá Ẩu |
|
|
| 15 |
|
32 | Bản Nong Vai |
|
|
| 41 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ II |
|
|
|
23 | Bản Cát |
| 4 |
| 21 |
|
24 | Bản Chả Lạy B |
| 4 |
|
|
|
25 | Bản Hua Lương |
| 4 |
|
|
|
26 | Bản Hua Ty |
| 4 |
|
|
|
27 | Bản Láo Hả |
| 23 |
|
|
|
28 | Bản Nong Vai |
| 4 |
|
|
|
29 | Bản Pá Chả |
| 20 |
|
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Co Tòng | Trường THCS Chiềng Ly |
|
|
30 | Bản Xa Nhá A |
| 20 |
|
|
|
31 | Bản Cát |
|
| 45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường PTDT Bán trú TH Long Hẹ | Trường Trường THCS Long Hẹ |
|
|
32 | Bản Co Mạ |
| 10 | 10 |
|
|
33 | Bản Mớ |
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Bôm | Trường THCS Chiềng Bôm |
|
|
34 | Bản Cát |
| 45 | 40 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly |
|
|
|
35 | Bản Co Mạ |
| 40 |
|
|
|
36 | Bản Mớ |
| 40 |
|
|
|
37 | Bản Pha Khuông |
| 43 |
|
|
|
VI | Xã É Tòng | III | Trường Tiểu học É Tòng | Trường THCS É Tòng | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Hát Lẹ |
| 9 | 10 |
|
|
2 | Bản Huổi Lanh |
| 7 | 7 | 35 |
|
3 | Bản Nà Lanh |
| 4 |
|
|
|
4 | Bản Nà Tòng |
| 4 |
|
|
|
5 | Bản Nà Vạng |
| 9 |
| 22 |
|
6 | Bản Thẳm Ổn |
| 5 |
| 24 |
|
7 | Bản Huổi Lương |
| 5 |
|
|
|
8 | Bản Nong Nặm |
|
|
| 16 |
|
9 | Bản Nong Lạnh A |
|
|
| 18 |
|
10 | Bản Nong Lạnh B |
|
|
| 18 |
|
11 | Bản Nà Sói |
|
|
| 19 |
|
12 | Bản Nà Muôn |
|
|
| 14 |
|
13 | Bản Đông Củ |
|
|
| 18 |
|
14 | Bản Nà Hem |
|
|
| 16 |
|
15 | Bản Xam Phổng |
|
|
| 23 |
|
16 | Bản Cang |
|
|
| 18 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
17 | Bản Huổi Lanh |
|
|
| 55 |
|
|
|
| Trường PTDT Bán trú TH Long Hẹ |
|
|
|
18 | Bản Huổi Lương |
| 10 |
|
|
|
VII | Xã Pá Lông | III | Trường PTDT Bán trú TH Pá Lông | Trường THCS Pá Lông | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Bó |
| 6 | 7 | 36 |
|
2 | Bản Hán Dụ |
| 5 |
| 37 |
|
3 | Bản Hua Dấu |
| 8 | 8 | 37 |
|
4 | Bản Hua Ngáy |
| 5 |
| 31 |
|
5 | Bản Ká Kê |
| 4 |
|
|
|
6 | Bản Pá Nọt |
| 4 |
|
|
|
7 | Bản Pá Ný |
| 8 | 8 | 30 |
|
8 | Bản Sấu Me |
| 4 |
| 37 |
|
9 | Bản Tịa Tậu |
| 6 |
| 31 |
|
10 | Bản Tinh Lá |
| 6 | 7 | 20 |
|
11 | Bản Pó (Bó) |
|
|
| 37 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly | Trường THCS Chiềng Ly |
|
|
12 | Bản Bó |
| 50 |
|
|
|
13 | Bản Hán Dụ |
| 50 | 55 |
|
|
14 | Bản Ká Kê |
| 50 | 55 |
|
|
15 | Bản Pá Nọt |
| 50 | 50 |
|
|
16 | Bản Pá Ný |
| 50 | 50 |
|
|
17 | Bản Tịa Tậu |
| 50 |
|
|
|
18 | Bản Tinh Lá |
| 50 |
|
|
|
19 | Bản Sấu Me |
| 50 | 50 |
|
|
20 | Bản Hua Ngáy |
| 50 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
21 | Bản Tinh Lá |
|
|
| 50 |
|
22 | Bản Ká Kê |
|
|
| 40 |
|
23 | Bản Hán Dụ |
|
|
| 54 |
|
24 | Bản Pá Ný |
|
|
| 53 |
|
25 | Bản Hua Dấu |
|
|
| 50 |
|
26 | Bản Hua Ngáy |
|
|
| 54 |
|
27 | Bản Sấu Me (Mê) |
|
|
| 60 |
|
28 | Bản Bó |
|
|
| 54 |
|
29 | Bản Pá Nọt |
|
|
| 35 |
|
VIII | Xã Bản Lầm | III | Trường Tiểu học Bản Lầm | Trường THCS Bản Lầm | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Hua Lành |
| 18 | 20 |
|
|
2 | Bản Pá Lầu |
| 15 | 18 |
|
|
3 | Bản Lếch Lè |
|
|
| 24 |
|
4 | Bản Phát |
|
|
| 25 |
|
5 | Bản Mỏ |
|
|
| 25 |
|
6 | Bản Nà Kẹ |
|
|
| 28 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
7 | Bản Dắt |
|
|
| 22 |
|
8 | Bản Pá Lầu |
|
|
| 45 |
|
9 | Bản Púa |
|
|
| 35 |
|
10 | Bản Hiềm |
|
|
| 38 |
|
11 | Bản Lầm |
|
|
| 36 |
|
12 | Bản Lầm A |
|
|
| 35 |
|
13 | Bản Lầm B |
|
|
| 35 |
|
14 | Bản Thán |
|
|
| 32 |
|
15 | Bản Buỗng |
|
|
| 28 |
|
16 | Bản Búa |
|
|
| 32 |
|
17 | Bản Mỏ |
|
|
| 32 |
|
18 | Bản Khoang |
|
|
| 35 |
|
19 | Bản Hoi |
|
|
| 22 |
|
20 | Bản Phát |
|
|
| 34 |
|
IX | Xã Bó Mười | II | Trường Tiểu học Bó Mười A | Trường THCS Bó Mười A | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Sói | Bản ĐBKK | 5 |
| 11 |
|
2 | Bản Lọng Cu | Bản ĐBKK | 7 | 7 | 16 |
|
3 | Bản Nà Sành | Bản ĐBKK | 6 | 7 | 12 |
|
X | Xã Chiềng Bôm | III | Trường Tiểu học Chiềng Bôm | Trường THCS Chiềng Bôm | Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Hua Ty A |
| 22 | 22 |
|
|
2 | Bản Hua Ty B |
| 18 | 18 |
|
|
3 | Bản Huổi Pu |
| 9 | 9 |
|
|
4 | Bản Líu |
| 4.1 |
|
|
|
5 | Bản Hốn (Hôn) |
|
| 7 | 20 |
|
6 | Bản Ít Cang |
|
| 8.6 |
|
|
7 | Bảng Khem A, B |
|
| 7.5 | 20 |
|
8 | Bản Khem B |
|
| 7.5 |
|
|
9 | Bản Nà Tắm |
|
| 8 | 25 |
|
10 | Bản Pá Hốc |
|
| 7 | 20 |
|
11 | Bản Tịm A |
|
| 7 |
|
|
12 | Bản Tịm B |
|
| 7.5 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
13 | Bản Cún Lum |
|
|
| 15 |
|
14 | Bản Ten Muông |
|
|
| 13 |
|
15 | Bản Tịm A |
|
|
| 16 |
|
16 | Bản Pom Khoảng B |
|
|
| 12 |
|
17 | Bản Lái Lọng |
|
|
| 10 |
|
18 | Bản Pá Hốc |
|
|
| 22 |
|
19 | Bản Pọng |
|
|
| 18 |
|
20 | Bản Ít Cang |
|
|
| 17 |
|
21 | Bản Lái Ten |
|
|
| 15 |
|
22 | Bản Tịm B |
|
|
| 30 |
|
23 | Bản Pom Khoảng (Bom Khoang) |
|
|
| 15 |
|
24 | Bản Bôm Pao |
|
|
| 22 |
|
25 | Bản Hua Ty B |
|
|
| 20 |
|
26 | Bản Líu |
|
|
| 15 |
|
27 | Bản Nà Trạng |
|
|
| 15 |
|
28 | Bản Nà Lét |
|
|
| 14 |
|
29 | Bản Pú Cá (Ca) |
|
|
| 16 |
|
30 | Bản Có |
|
|
| 12 |
|
31 | Bản Hỏm |
|
|
| 15 |
|
32 | Bản Huổi Pu |
|
|
| 25 |
|
33 | Bản Nà Tắm |
|
|
| 25 |
|
34 | Bản Cún Ten |
|
|
| 15 |
|
35 | Bản Khem B |
|
|
| 16 |
|
36 | Bản Pom Khoảng A |
|
|
| 10 |
|
37 | Bản Khoảng A |
|
|
| 20 |
|
38 | Bản Khoảng B |
|
|
| 20 |
|
39 | Bản Ten Ké |
|
|
| 11 |
|
40 | Bản Hốn |
|
|
| 12 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Tịm Khem |
|
|
|
13 | Bản Ít Cang |
| 9 |
|
|
|
14 | Bản Nà Tắm |
| 6 |
|
|
|
15 | Bản Ten Ké |
| 12 |
|
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Co Mạ II |
|
|
|
16 | Bản Hua Ty A |
| 4 |
|
|
|
17 | Bản Hua Ty B |
| 4 |
|
|
|
18 | Bản Huổi Pu |
| 4 |
|
|
|
|
|
| Trường PTDT Bán trú TH Long Hẹ | Trường THCS Long Hẹ |
|
|
19 | Bản Huổi Pu |
| 10 |
|
|
|
20 | Bản Khem |
| 50 |
|
|
|
21 | Bản Có |
|
| 51 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly |
|
|
|
22 | Bản Nhộp |
| 10 |
|
|
|
XI | Xã Chiềng Ly | II | Trường Tiểu học Chiềng Ly | Trường THCS Chiềng Ly | Trường THPT Thuận Châu |
|
1 | Bản Bôm Pao | Bản ĐBKK | 19 |
| 11 |
|
2 | Bản Cang | Bản ĐBKK |
| 10 | 12 |
|
3 | Bản Hua Nà | Bản ĐBKK |
| 12 | 10 |
|
4 | Bản Nà Toong (Tong) | Bản ĐBKK |
| 10 | 10 |
|
5 | Bản Nong Hay | Bản ĐBKK |
| 10 |
|
|
|
|
|
| Trường THCS Chiềng Bôm |
|
|
6 | Bản Hua Nà | Bản ĐBKK |
| 9 |
|
|
XII | Xã Co Tòng | III | Trường Tiểu học Co Tòng | Trường PTDT bán trú THCS Co Tòng | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Co Cài |
| 8 | 10 | 43 |
|
2 | Bản Co Tòng (Pá Dúa) |
| 4 |
|
|
|
3 | Bản Há Khúa A |
| 6 |
| 31 |
|
4 | Bản Há Khúa B |
| 7 | 7 | 32 |
|
5 | Bản Pá Chả A |
| 11 | 12 | 40 |
|
6 | Bản Pá Chả B |
| 12 | 12 | 35 |
|
7 | Bản Pá Cháo B |
| 4 |
| 25 |
|
8 | Bản Pá Hốc |
| 8 | 7 | 20 |
|
9 | Bản Thẳm Xét |
| 10 | 10 | 25 |
|
10 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 34 |
|
11 | Bản Cá Chua |
|
|
| 42 |
|
12 | Bản Pá Cháo A |
|
|
| 34 |
|
13 | Bản Co Tòng |
|
|
| 30 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
14 | Bản Cá Chua |
|
|
| 50 |
|
15 | Bản Há Khúa |
|
|
| 60 |
|
16 | Bản Co Tòng |
|
|
| 50 |
|
17 | Bản Thẳm Xét |
|
|
| 50 |
|
18 | Bản Co Nhừ |
|
|
| 50 |
|
19 | Bản Pá Cháo A |
|
|
| 55 |
|
20 | Bản Pá Cháo B |
|
|
| 55 |
|
21 | Bản Há Khúa A |
|
|
| 60 |
|
22 | Bản Há Khúa B |
|
|
| 55 |
|
23 | Bản Co Cài |
|
|
| 55 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Mường Bám I |
|
|
|
14 | Bản Há Khúa |
| 60 |
|
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Ly | Trường THCS Chiềng Ly |
|
|
15 | Bản Pá Hốc |
| 50 | 60 |
|
|
16 | Bản Há Khúa B |
|
| 70 |
|
|
XIII | Xã Chiềng Ngàm | III | Trường Tiểu học Chiềng Ngàm | Trường THCS Chiềng Ngàm | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Huổi Lán |
| 14.3 | 10.3 |
|
|
2 | Bản Huổi Sói |
| 7.2 | 7 |
|
|
3 | Bản Mện |
| 4 |
| 15 |
|
4 | Bản Nong Cạn |
| 7.9 | 7 | 15 |
|
5 | Bản Pù |
| 4 | 7 |
|
|
6 | Bản Quây |
| 5.6 | 7 |
|
|
7 | Bản Nưa |
|
|
| 17 |
|
8 | Bản Pu Bâu |
|
|
| 21 |
|
9 | Bản Nà Cưa |
|
|
| 22 |
|
10 | Bản Bua Bom |
|
|
| 22 |
|
11 | Bản Chao |
|
|
| 16 |
|
12 | Bản Tở |
|
|
| 26 |
|
13 | Bản Ngàm Tở |
|
|
| 21 |
|
14 | Bản Lọng Bon |
|
|
| 18 |
|
15 | Bản Sẳng |
|
|
| 20 |
|
16 | Bản Búa Bon |
|
| 8.6 | 17 |
|
17 | Bản Sặp |
|
|
| 16 |
|
18 | Bản Mùa |
|
|
| 18 |
|
19 | Bản Tam |
|
|
| 21 |
|
20 | Bản Ngàm Nưa |
|
|
| 15 |
|
21 | Bản Bó Mạ |
|
|
| 16 |
|
22 | Bản Noong Bon |
|
|
| 20 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
23 | Bản Chao |
|
|
| 20 |
|
|
|
|
| Trường THCS Long Hẹ | Trường THPT Bình Thuận |
|
24 | Bản Pù |
|
| 70 | 13 |
|
XIV | Xã Mường Bám | III | Trường Tiểu học Mường Bám I | Trường THCS Mường Bám | Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Căm Cặn |
| 9 | 11 |
|
|
2 | Bản Nặm Ún |
| 10 | 9 | 30 |
|
3 | Bản Pá Ban |
| 7 | 8 |
|
|
4 | Bản Pá Sàng |
| 6 |
|
|
|
5 | Bản Thẳm Đón |
| 9 | 8 |
|
|
6 | Bản Bánh Ó |
|
| 14 | 33 |
|
7 | Bản Hát Pang |
|
| 16 | 31 |
|
8 | Bản Nà Tra |
|
| 12 |
|
|
9 | Bản Pá Chóng |
|
| 7 | 34 |
|
10 | Bản Pá Nó |
|
| 21 | 41 |
|
11 | Bản Pha Khương |
|
| 19 | 40 |
|
12 | Bản Tư Làng A |
|
| 17 |
|
|
13 | Bản Tư Làng B |
|
| 17 | 38 |
|
14 | Bản Thẳm Tọ |
|
| 9 |
|
|
15 | Bản Nà Pa |
|
|
| 25 |
|
16 | Bản Nà Hát A |
|
|
| 21 |
|
17 | Bản Nà Hát |
|
|
| 21 |
|
18 | Bản Lào |
|
|
| 20 |
|
19 | Bản Nà La |
|
|
| 19 |
|
20 | Bản Phèn |
|
|
| 25 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
21 | Bản Lào |
|
|
| 50 |
|
|
|
| Trường TH Mường Bám II |
|
|
|
21 | Bản Pá Chóng |
| 4 |
|
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
22 | Bản Thẳm Đón |
|
|
| 75 |
|
23 | Bản Tư Làng B |
|
|
| 72 |
|
24 | Bản Nà Hát B |
|
|
| 15 |
|
25 | Bản Pá Ban |
|
|
| 60 |
|
26 | Bản Nặm Ún |
|
|
| 55 |
|
27 | Bản Pá Sàng |
|
|
| 60 |
|
28 | Bản Lào A |
|
|
| 40 |
|
29 | Bản Tư Làng A |
|
|
| 55 |
|
XV | Xã Nậm Lầu | III | Trường Tiểu học Nậm Lầu | Trường THCS Nậm Lầu | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Ban |
| 30 | 30 |
|
|
2 | Bản Biên |
| 4 |
|
|
|
3 | Bản Huổi Kép |
| 14 | 14 |
|
|
4 | Huổi Xưa (Sưa) |
| 17 | 17 |
|
|
5 | Bản Ít Mặn |
| 18 | 12 |
|
|
6 | Bản Nặm Lậu |
| 7 |
|
|
|
7 | Bản Lọng Chộc |
| 5 |
|
|
|
8 | Bản Lọng Lầu |
| 5 |
|
|
|
9 | Bản Nà Há |
| 6 |
|
|
|
10 | Bản Nà Ít |
| 7 |
|
|
|
11 | Bản Nà Nọi |
| 5 |
|
|
|
12 | Bản Nong |
| 6 |
|
|
|
13 | Bản Pá O |
| 20 | 20 |
|
|
14 | Bản Pài |
| 15 | 12 | 50 |
|
15 | Bản Tòng |
| 7 |
|
|
|
16 | Bản Thẳm Phé |
| 11 | 11 |
|
|
17 | Bản Xa Hòn |
| 25 | 25 |
|
|
18 | Bản Nong Ten |
|
| 13 | 20 |
|
19 | Bản Nà Ké (Kẹ) |
|
|
| 30 |
|
20 | Bản Ít Cuông |
| 12 | 12 |
|
|
21 | Bản Mỏ |
| 18 | 18 |
|
|
22 | Bản Xanh |
| 14 | 14 |
|
|
23 | Bản Nà Kẹ |
| 15 | 15 |
|
|
|
|
|
| Trường THCS Chiềng Ly |
|
|
24 | Bản Lọng Chộc |
|
| 12 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Bản Lầm | Trường THCS Bản Lầm |
|
|
25 | Bản Ít Cuông |
| 10 | 10 |
|
|
26 | Bản Mỏ |
| 7 | 7 |
|
|
27 | Bản Noong Ten |
| 12 | 12 |
|
|
28 | Bản Pá O |
| 12 | 12 |
|
|
29 | Bản Pài |
| 8 | 8 |
|
|
30 | Bản Xanh |
| 8 | 8 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
31 | Bản Lọng Chộc |
|
|
| 19 |
|
32 | Bản Xanh |
|
|
| 37 |
|
33 | Bản Biên |
|
|
| 18 |
|
34 | Bản Ít Cuông |
|
|
| 17 |
|
35 | Bản Mỏ |
|
|
| 35 |
|
36 | Bản Thẳm Phé |
|
|
| 30 |
|
37 | Bản Lọng Lầu |
|
|
| 25 |
|
38 | Bản Xa Ngạ |
|
|
| 30 |
|
39 | Bản Tòng |
|
|
| 20 |
|
40 | Bản Ban |
|
|
| 15 |
|
41 | Bản Nong Ten |
|
|
| 25 |
|
42 | Bản Nặm Lầu |
|
|
| 20 |
|
43 | Bản Bom |
|
|
| 45 |
|
44 | Bản Nậm Pao |
|
|
| 18 |
|
45 | Bản Nà Há |
|
|
| 20 |
|
46 | Bản Nọng |
|
|
| 22 |
|
47 | Bản Tong |
|
|
| 20 |
|
48 | Bản Nọi |
|
|
| 25 |
|
49 | Bản Lọng |
|
|
| 40 |
|
50 | Bản Nà Nọt |
|
|
| 20 |
|
51 | Bản Tăng |
|
|
| 20 |
|
52 | Bản Nà Ké (Kè) |
|
|
| 36 |
|
XVI | Xã Mường Khiêng | II |
| Trường THCS Mường Khiêng | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Lạn | Bản ĐBKK |
| 15 | 18 |
|
2 | Bản Nghịu | Bản ĐBKK |
| 14 |
|
|
3 | Bản Nhốc | Bản ĐBKK |
| 10 | 17 |
|
4 | Bản Ỏ | Bản ĐBKK |
| 8 | 19 |
|
5 | Bản Thông | Bản ĐBKK |
| 8 | 15 |
|
6 | Bản Hang | Bản ĐBKK |
|
| 18 |
|
7 | Bản Lứa | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
|
8 | Bản Tộn | Bản ĐBKK |
|
| 27 |
|
9 | Bản Pợ | Bản ĐBKK |
|
| 19 |
|
XVII | Xã Bon Phặng | II |
| Trường THCS Bon Phặng | Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Lẩy | Bản ĐBKK |
| 7 | 13 |
|
2 | Bản Chăn | Bản ĐBKK |
| 8 | 12 |
|
3 | Bản Nà Hón | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
|
XVIII | Xã Tông Cọ | II |
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Bay A | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
|
2 | Bản Bay B | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
3 | Bản Huổi Táp | Bản ĐBKK |
|
| 18 |
|
4 | Bản Bon | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
XIX | Xã Noong Lay | II |
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Huổi Púa | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
2 | Bản Noong Lay | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
|
XX | Xã Chiềng La |
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
1 | Bản Lọng Cạo |
|
|
| 17 |
|
2 | Bản Tảu (Taử) |
|
|
| 15 |
|
3 | Bản Hướng Kho |
|
|
| 22 |
|
4 | Bản Lả Lốm (Là Lốm) |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Nưa |
|
|
| 20 |
|
6 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 17 |
|
7 | Bản Tảy |
|
|
| 23 |
|
8 | Bản Pú Náu (Naứ) |
|
|
| 14 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
9 | Bản Cát |
|
|
| 20 |
|
10 | Bản Nưa |
|
|
| 23 |
|
11 | Bản Hướn Kho |
|
|
| 25 |
|
12 | Bản Song |
|
|
| 20 |
|
13 | Bản Nà Cát |
|
|
| 20 |
|
14 | Bản Lọng Cạo |
|
|
| 25 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Bình Thuận |
|
15 | Bản Song |
|
|
| 12 |
|
16 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 12 |
|
17 | Bản Nà Cát |
|
|
| 13 |
|
18 | Bản Cát |
|
|
| 12 |
|
XXI | Xã Púng Tra | III |
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
1 | Bản Púng |
|
|
| 10 |
|
2 | Bản Nà Mắt |
|
|
| 13 |
|
3 | Bản Púng Lọng |
|
|
| 14 |
|
4 | Bản Co Mặn |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Bom Quang |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Dồm |
|
|
| 15 |
|
7 | Bản Nong Ỏ |
|
|
| 16 |
|
8 | Bản Tra |
|
|
| 15 |
|
9 | Bản Dồm Lọng |
|
|
| 16 |
|
10 | Bản Co Tra |
|
|
| 12 |
|
11 | Bản Púng Mé |
|
|
| 15 |
|
12 | Bản Pom Quang |
|
|
| 15 |
|
13 | Bản Púng Tra |
|
|
| 16 |
|
14 | Bản Phạ Ten |
|
|
| 15 |
|
15 | Bản Ca Lắng |
|
|
| 16 |
|
16 | Bản Púng Ten |
|
|
| 13 |
|
XXII | Xã Phổng Lăng | II |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Nà Lọ | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Thuận Châu |
|
2 | Bản Huổi Luông | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
XXIII | Xã Bó Sinh, Sông Mã | III | Trường TH Co Mạ I |
|
| Huyện Sông Mã |
1 | Bản Huổi Tính |
| 23 |
|
|
|
XXIV | Xã Chiềng Khoong, Sông Mã | III | Trường TH Co Mạ I |
|
| Huyện Sông Mã |
1 | Bản Pu So |
|
|
|
|
|
XXV | Xã Chiềng En, Sông Mã | III | Trường TH Pá Lông |
|
| Huyện Sông Mã |
1 | Bản Huổi Púng |
| 20 |
|
|
|
XVI | Xã Nậm Ét, Quỳnh Nhai | III |
|
| Trường THPT Tông Lạnh | Huyện Quỳnh Nhai |
1 | Bản Dọ A |
|
|
| 23 |
|
2 | Bản Dọ B |
|
|
| 24 |
|
3 | Bản Hừa |
|
|
| 25 |
|
4 | Bản Nong |
|
|
| 20 |
|
5 | Bản Giáng |
|
|
| 27 |
|
6 | Bảng Muông |
|
|
| 42 |
|
7 | Bản Út Lút |
|
|
| 38 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Tông Lạnh |
|
8 | Bản Dọ |
|
|
| 13 |
|
9 | Bản Ún |
|
|
| 13 |
|
10 | Bản Giáng |
|
|
| 13 |
|
11 | Bản Cà |
|
|
| 15 |
|
XVII | Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai | II |
|
| Trường THPT Tông Lạnh | Huyện Quỳnh Nhai |
1 | Bản Phiêng Tẩu | ĐBKK |
|
| 13 |
|
2 | Bản Lỷ | ĐBKK |
|
| 12 |
|
3 | Bản Sản | ĐBKK |
|
| 15 |
|
4 | Bản Hua Lỷ | ĐBKK |
|
| 12 |
|
9 | Huyện Mường La: Gồm 13 xã, 178 bản |
|
|
|
| |
I | Xã Tạ Bú | II | Trường TH Tạ Bú | Trường THCS Tạ Bú | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Noong Phụ | Bản ĐBKK | 15 | 15 |
|
|
2 | Bản Thẳm Hon | Bản ĐBKK | 15 | 15 | 10 |
|
3 | Bản Chom cọ | Bản ĐBKK | 25 | 25 |
|
|
4 | Bản Tôm | Bản ĐBKK | 6 | 12 |
|
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
|
1 | Bản Noong Phụ | Bản ĐBKK |
|
| 10 |
|
2 | Bản Thẳm Hon | Bản ĐBKK |
|
| 11 |
|
3 | Bản Chom Cọ | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
II | Xã Nặm Păm | II | Trường TH Nặm Păm | Trường THCS Nặm Păm | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Huổi có | Bản ĐBKK | 10 | 8 | 17 |
|
2 | Bản Nong Bẩu | Bản ĐBKK | 15 | 13 | 13 |
|
3 | Bản Hua Piệng | Bản ĐBKK | 15 | 17 | 22 |
|
4 | Bản Huổi Hốc | Bản ĐBKK | 5 |
| 13 |
|
5 | Bản Huổi Sói | Bản ĐBKK |
|
| 16 |
|
6 | Bản Huổi Liếng | Bản ĐBKK |
|
| 15 |
|
7 | Bản Bâu | Bản ĐBKK |
|
| 13 |
|
III | Xã Pi Toong | II | Trường TH Pi Toong 1 | Trường THCS Pi Toong | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Nà Trà | Bản ĐBKK | 7 | 7 |
|
|
2 | Bản Chà Lào | Bản ĐBKK |
| 10 | 21 |
|
3 | Bản Nà tạy | Bản ĐBKK |
|
| 8 |
|
4 | Bản Pi | Bản ĐBKK |
|
| 6 |
|
5 | Bản Phiêng | Bản ĐBKK |
|
| 6 |
|
6 | Bản Nà Bướm | Bản ĐBKK |
|
| 6.5 |
|
7 | Bản Ten | Bản ĐBKK |
|
| 8 |
|
8 | Bản Hua Nà | Bản ĐBKK |
|
| 8 |
|
9 | Bản Lứa | Bản ĐBKK |
|
| 8 |
|
10 | Bản cang | Bản ĐBKK |
|
| 6 |
|
11 | Bản Nà Phìa | Bản ĐBKK |
|
| 9 |
|
12 | Bản Toong | Bản ĐBKK |
|
| 9 |
|
13 | Bản Nà Nôm | Bản ĐBKK |
|
| 8.5 |
|
14 | Bản Nong Pi | Bản ĐBKK |
|
| 6 |
|
15 | Bản Nà Núa | Bản ĐBKK |
|
| 9 |
|
16 | Bản Chộc | Bản ĐBKK |
|
| 8 |
|
IV | Xã Mường Trai | II | Trường TH-THCS Mường Trai | Trường TH -THCS Mường Trai | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Huổi Muôn 1 | Bản ĐBKK | 7 | 7 | 20 |
|
2 | Bản Huổi Muôn 2 | Bản ĐBKK | 7 | 7 |
|
|
3 | Bản Huổi Ban | Bản ĐBKK | 17 | 17 |
|
|
V | Xã Hua Trai | III | Trường TH Hua Trai | Trường THCS Hua Trai | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Lọng Bong |
| 8 | 8,6 |
|
|
2 | Bản Pá Han |
| 8 | 7,8 | 30 |
|
3 | Bản Po |
|
|
| 30 |
|
4 | Bản Nậm Khít |
| 8 |
| 30 |
|
5 | Bản Nà Tòng |
| 4 |
| 20 |
|
6 | Bản Ái Ngựa |
| 6 | 8 | 20 |
|
7 | Bản Nà Sản |
| 4 |
| 25 |
|
8 | Bản Thẳm Cọng |
| 8 | 11 | 20 |
|
9 | Bản Mển |
|
|
| 30 |
|
10 | Bản Pá Múa |
| 8 | 8 | 42 |
|
11 | Bản Đông |
|
|
| 30 |
|
12 | Bản Nà Lo |
|
|
| 20 |
|
13 | Bản Nậm Hồng |
| 15 | 13 |
|
|
14 | Bản Huổi Nạ |
| 8 | 7,4 |
|
|
15 | Bản Nậm Hồng |
| 5 |
|
|
|
16 | Bản Lè |
| 5 |
| 25 |
|
17 | Bản Thảm cọng |
|
|
| 30 |
|
18 | Bản Nà Hoi |
|
|
| 30 |
|
19 | Bản Huổi Cưỏm |
|
|
| 20 |
|
20 | Bản Phiêng Hoi |
|
|
| 30 |
|
21 | Bản Phiêng Phé |
|
|
| 25 |
|
22 | Bản Ở |
|
|
| 25 |
|
23 | Bản Lời |
|
|
| 20 |
|
24 | Bản Nà Liềng |
|
|
| 25 |
|
VI | Xã Chiềng Lao | III | Trường Tiểu học Chiềng Lao | Trường THCS Chiềng Lao |
|
|
|
|
| Trường TH Chiềng Lao A |
|
|
|
1 | Bản Pá sóng |
| 9 | 12 | 21 |
|
2 | Bản Huổi Hậu |
| 9 | 12 |
|
|
3 | Bản Nà Biềng |
|
| 9 | 30 |
|
4 | Bản Nà Xu |
|
| 7 | 30 |
|
5 | Bản Nhạp |
|
| 8 | 45 |
|
6 | Bản Huổi Choi |
|
| 8 | 30 |
|
7 | Bản Lếch |
|
| 9 | 29 |
|
8 | Bản Nà Lếch 1 |
|
| 11 |
|
|
9 | Bản Nà Lếch 2 |
|
| 11 | 40 |
|
10 | Bản Pậu |
| 4,5 | 13 |
|
|
11 | Bản Nà Lếch 3 |
|
| 11 | 45 |
|
|
|
| Trường TH Chiềng Lao B |
|
|
|
12 | Bản Tạng Khẻ |
| 6 | 15 | 29 |
|
13 | Bản Huổi Quảng |
| 7 | 17 | 40 |
|
14 | Bản Nà Cường |
|
| 13 | 46 |
|
15 | Bản Mạ |
|
| 14 | 46 |
|
|
|
| Trường TH Chiềng Lao C |
|
|
|
16 | Bản Huổi Tóng |
| 5 | 20 | 30 |
|
17 | Bản Phiêng Phả |
| 6 | 21 |
|
|
18 | Bản Đản Én |
| 9 | 25 |
|
|
19 | Bản Phiêng Cại |
|
|
| 29 |
|
20 | Bàn Nà Nong |
|
|
| 29 |
|
21 | Bản Huổi Păng |
|
|
| 35 |
|
22 | Bản Tà Sài |
|
|
| 30 |
|
23 | Bản Cun |
|
|
| 41 |
|
24 | Bản Xu Xàm |
|
|
| 40 |
|
25 | Bản Huổi La |
|
|
| 30 |
|
VII | Xã Nậm Giôn | III | Trường TH Nậm Giôn | Trường PTDT BT THCS Nậm Giôn | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Pá Dôn |
| 4 |
| 41 |
|
2 | Bản Co Có |
| 5 |
| 50 |
|
3 | Bản Huổi Chà |
| 6 |
| 45 |
|
4 | Bản Huổi Tao |
| 7 | 7 | 40 |
|
5 | Bản Co Đứa |
| 10 | 10 | 45 |
|
6 | Bản Pá Hợp |
| 15 | 15 | 45 |
|
7 | Bản Huổi Hốc |
| 15 | 15 | 35 |
|
8 | Bản Huổi Chèo |
| 20 | 20 | 35 |
|
9 | Bản Đen Đin |
| 20 | 20 | 45 |
|
10 | Bản Huổi Sản |
| 25 | 25 | 50 |
|
11 | Bản Huổi Ngàn |
| 30 | 30 | 43 |
|
12 | Bản Huổi Pươi |
| 30 | 30 | 45 |
|
13 | Bản Púng Ngùa |
| 35 | 35 | 45 |
|
14 | Bản Nậm Cừm |
| 40 | 40 | 43 |
|
15 | Bản Pá Pát |
|
| 15 | 45 |
|
16 | Bản Huổi Lẹ |
|
| 13 | 50 |
|
17 | Bản Pá Mồng |
|
|
| 60 |
|
VIII | Xã Ngọc Chiến | III |
| Trường THCS Ngọc Chiến | Trường THPT Mường La |
|
|
|
| Trường TH Ngọc Chiến A |
|
|
|
1 | Bản Co Chom |
|
| 15 |
|
|
2 | Bản Nà Tâu |
|
| 8 | 35 |
|
3 | Bản Nậm Nghiệp |
|
| 13 | 34 |
|
4 | Bản Lộng Cang |
|
|
| 40 |
|
5 | Bản Nà Sàng |
|
| 8 | 45 |
|
6 | Bản Mường Chiến |
|
| 8 | 40 |
|
7 | Bản Pú Dảnh |
| 5 | 12 |
|
|
8 | Bản Chom Khâu |
|
| 18 |
|
|
9 | Bản Phiêng Cứu |
|
|
| 45 |
|
10 | Bản Giảng Phổng |
| 5 | 12 |
|
|
11 | Bản Ngăm La |
|
| 12 |
|
|
12 | Bản Co Két |
|
| 8 | 34 |
|
13 | Bản Nà Din |
|
| 8 |
|
|
14 | Bản Lò Phon |
|
| 8 |
|
|
15 | Bản Pá Te |
|
| 15 | 40 |
|
16 | Bản Tú Nguồng |
|
| 8 | 45 |
|
17 | Bản Chăm Pộng |
| 6 |
| 45 |
|
18 | Bản Huổi Ngùa |
| 14 | 14 |
|
|
19 | Bản Pom Cao |
|
| 9 |
|
|
20 | Bản Phiêng Khao |
|
| 8 |
|
|
21 | Bản Lướt |
|
|
| 43 |
|
22 | Bản Pá Pầu |
|
|
|
|
|
23 | Bản Pom Mỉn |
|
|
| 35 |
|
24 | Bản Đông Lỏng |
|
|
|
|
|
25 | Bản Phiêng Ái |
|
|
| 45 |
|
26 | Bản Pom Mèn |
|
|
| 37 |
|
27 | Bản Phày |
|
|
| 40 |
|
28 | Bản Phiêng Cứu |
|
|
| 45 |
|
29 | Bản Nà Bá |
|
|
| 40 |
|
30 | Bản Đông Suông |
|
|
| 35 |
|
31 | Bản Pom Lìu |
|
|
| 40 |
|
32 | Bản Nậm Hoi |
|
|
| 40 |
|
33 | Bản Kẻ |
|
| 14 |
|
|
|
|
| Trường TH Ngọc Chiến B | Trường THCS Ngọc Chiến | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Co Chom |
| 15 | 15 |
|
|
2 | Bản Nà Tâu |
|
| 8 | 35 |
|
3 | Bản Nậm Nghiệp |
| 13 | 13 | 34 |
|
4 | Bản Lộng Cang |
| 5 |
| 40 |
|
5 | Bản Nà Sàng |
|
| 8 | 45 |
|
6 | Bản Mường Chiến |
|
| 8 | 40 |
|
7 | Bản Pú Dảnh |
|
| 12 |
|
|
8 | Bản Chom Khâu |
| 5 | 18 |
|
|
9 | Bản Phiêng Cứu |
| 5 |
| 45 |
|
10 | Bản Giảng Phổng |
|
| 12 |
|
|
11 | Bản Ngăm La |
| 12 | 12 |
|
|
12 | Bản Co Két |
|
| 8 | 34 |
|
13 | Bản Nà Din |
|
| 8 |
|
|
14 | Bản Lò Phon |
|
| 8 |
|
|
15 | Bản Pá Te |
| 15 | 15 | 40 |
|
16 | Bản Tú Nguồng |
|
| 8 | 45 |
|
17 | Bản Chăm Pộng |
|
|
| 45 |
|
18 | Bản Huổi Ngùa |
|
| 14 |
|
|
19 | Bản Pom Cao |
|
| 9 |
|
|
20 | Bản Phiêng Khao |
|
| 8 |
|
|
21 | Bản Lướt |
|
|
| 43 |
|
22 | Bản Pá Pầu |
|
|
|
|
|
23 | Bản Pom Mỉn |
|
|
| 35 |
|
24 | Bản Đông Lỏng |
|
|
|
|
|
25 | Bản Phiêng Ái |
| 4 |
| 45 |
|
26 | Bản Pom mèn |
|
|
| 37 |
|
27 | Bản Phày |
|
|
| 40 |
|
28 | Bản Phiêng Cứu |
|
|
| 45 |
|
29 | Bản Nà Bá |
|
|
| 40 |
|
30 | Bản Đông Suông |
|
|
| 35 |
|
31 | Bản Pom Lìu |
|
|
| 40 |
|
32 | Bản Nậm Hoi |
|
|
| 40 |
|
33 | Bản Kẻ |
| 14 | 14 |
|
|
IX | Xã Chiềng Công | III | Trường TH Chiềng Công | Trường PTDTBT THCS Chiềng Công | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Mạo |
| 5 |
| 50 |
|
2 | Bản Đin Lanh |
|
|
| 50 |
|
3 | Bản Nong Hùn |
| 8 |
|
|
|
4 | Bản Nặm Hồng |
| 13 | 10 | 30 |
|
5 | Bản Khao Lao Trên |
| 17 | 20 |
|
|
6 | Bản Khao Lao Dưới |
| 17 | 18 | 35 |
|
7 | Bản Hán Cá Thệnh |
| 30 | 26 |
|
|
8 | Bản Tốc Tát Dưới |
| 15 | 22 |
|
|
9 | Bản Tốc Tát Trên |
| 15 | 25 |
|
|
10 | Bản Co Sủ Trên |
|
| 8 | 60 |
|
11 | Bản Co Sủ Dưới |
| 5 | 10 |
|
|
12 | Bản Chông Dủ Tẩu |
| 5 | 12 |
|
|
13 | Bản Tảo Ván |
| 9 | 14 |
|
|
14 | Bản Mới |
| 11 | 17 |
|
|
15 | Bản Kéo Hỏm |
| 5 | 11 | 70 |
|
16 | Bản Pá Chè |
| 12 | 18 | 30 |
|
17 | Bản Lọng Bó |
| 13 | 22 |
|
|
X | Xã Chiềng Muôn | III | Trường TH-THCS Chiềng Muôn | Trường TH-THCS Chiềng Muôn |
|
|
1 | Bản Nong Quài |
| 10 | 10 | 20 |
|
2 | Bản Pá Kìm |
|
|
| 27 |
|
3 | Bản Hua Đán |
| 9 | 9 | 40 |
|
4 | Bản Cát Lình |
| 8 | 8 | 40 |
|
5 | Bản Hua Kìm |
| 4,5 |
| 30 |
|
6 | Bản Hua Chiến |
|
|
| 24 |
|
XI | Xã Chiềng Ân | III | Trường TH-THCS Chiềng Ân | Trường TH -THCS Chiềng Ân | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Hán Trạng |
| 7 | 7 |
|
|
2 | Bản Sạ Súng |
| 12 | 12 |
|
|
3 | Bản Tả Bủ Chử |
| 32 | 32 |
|
|
4 | Bản Pá Xá Hồng |
| 15 | 15 | 43 |
|
5 | Bản Nong Bông |
|
|
| 30 |
|
6 | Bản Nong Hoi Dưới |
|
|
| 29 |
|
7 | Bản Nong Hoi Trên |
|
|
| 29,5 |
|
XII | Xã Chiềng Hoa | III |
|
|
|
|
|
|
| Trường TH Chiềng Hoa B | Trường THCS Chiềng Hoa |
|
|
1 | Bản Hin Phá |
| 6 | 9 |
|
|
2 | Bản Pháy Hượn |
| 9 | 11 |
|
|
3 | Bản Pá Liềng |
| 8 | 10 |
|
|
4 | Bản Nà Lứa |
| 5,5 | 11 |
|
|
5 | Bản Pha Xe |
| 5 | 8 | 35 |
|
|
|
| Trường TH Chiềng Hoa A |
|
|
|
6 | Bản Chông |
| 4 | 11 | 35 |
|
7 | Bản Nong Quang |
| 4 |
| 40 |
|
8 | Bản Huổi Xưa |
| 5 |
|
|
|
9 | Bản Lọng Sản |
| 8 | 15 | 42 |
|
10 | Bản Nà Cưa |
|
| 8 | 35 |
|
11 | Bản Huổi Lay |
|
| 8 | 58 |
|
12 | Bản Pia |
|
| 8 | 30 |
|
13 | Bản Nà Sàng |
|
| 7 | 35 |
|
|
|
| Trường TH Chiêng Hoa C |
|
|
|
14 | Bản Huổi Má |
| 6 | 12 |
|
|
15 | Bản Nong É |
| 5 | 10 |
|
|
16 | Bản Tả |
| 4 |
| 35 |
|
17 | Bản Áng |
|
|
| 34 |
|
18 | Bản Tà Lành |
|
|
| 34 |
|
19 | Bản Hát Hay |
|
|
| 35 |
|
20 | Bản Nghịu |
|
|
| 40 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Mường Bú |
|
1 | Bản Nong É |
|
|
| 20 |
|
XIII | Xã Chiềng San |
| Trường TH Chiềng San | Trường THCS Chiềng San | Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Pu Pẩu | Bản ĐBKK | 10 | 10 | 20 |
|
2 | Bản Keo Ớt | Bản ĐBKK | 12 | 11 | 20 |
|
3 | Bản Púng Quài | Bản ĐBKK | 12 | 12 | 23 |
|
10. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 09 xã, 88 Bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Cà Nàng | III | Trường TH Cà Nàng | Trường THCS Cà Nàng | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Co Củ |
|
| 9 | 65 |
|
2 | Bản Pạ |
| 5 |
| 65 |
|
3 | Bản Huổi Xuông |
| 6 |
| 65 |
|
4 | Bản Giang Lò |
| 6 | 10 | 65 |
|
5 | Bản Nậm Lò |
|
| 9 |
|
|
6 | Bản Ít Pháy |
|
| 9 |
|
|
7 | Bản Huổi Pho |
|
| 12 |
|
|
8 | Bản Huổi Pha |
|
| 12 |
|
|
II | Xã Pá Ma - Pha Khinh | II | Trường TH Pá Ma - Pha Khinh | Trường THCS Pá Ma - Pha Khinh | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Tậu | Bản ĐBKK | 15 | 15 | 27 |
|
2 | Bản Khứm | Bản ĐBKK | 16 | 16 | 34 |
|
3 | Bản Máng | Bản ĐBKK |
|
| 35 |
|
III | Xã Chiềng Ơn | II | Trường TH Chiềng Ơn | Trường THCS Chiềng Ơn | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Coỏng Ái | Bản ĐBKK | 6 |
| 20 |
|
2 | Bản Phiêng Bóng | Bản ĐBKK | 7.5 | 7.5 | 25 |
|
3 | Bản Hát Lay | Bản ĐBKK |
|
| 20 |
|
4 | Bản Nậm Uôn |
|
|
| 16 |
|
5 | Bản Kéo Pịa |
|
|
| 20 |
|
6 | Bản Hát Củ |
|
|
| 17 |
|
7 | Bản Khứm (Pá Ma Pha Khinh) | Bản ĐBKK |
| 7.2 |
|
|
IV | Xã Chiềng Khay | III | Trường Tiểu học Nà Mùn | Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay | Trường THPT Mường Giôn |
|
1 | Bản (Thẳm Pa) Pá Bó |
| 5 | 11 | 27 |
|
2 | Bản (Huổi Lạnh) Pá Bó |
| 4 | 11 | 27 |
|
3 | Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn |
| 4 | 13 | 27 |
|
4 | Bản (Hua Khăn) Nà Mùn |
| 4 | 13 | 27 |
|
5 | Bản (Nặm Phung) Nà Mùn |
| 4 | 13 | 27 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn |
|
|
| 60 |
|
2 | Bản (Hua Khăn) Nà Mùn |
|
|
| 60 |
|
3 | Bản (Nặm Phung) Nà Mùn |
|
|
| 60 |
|
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Khay |
| Trường THPT Mường Giôn |
|
1 | Bản Nậm Ngùa |
| 7 | 7 | 24 |
|
2 | Bản Phiêng Bay |
| 7 | 7 | 15 |
|
3 | Bản Khâu Pùm |
| 7 | 7 | 19 |
|
4 | Bản Co Que |
| 7 | 7 | 18 |
|
5 | Bản Ít Ta Bót |
| 4 |
| 17 |
|
6 | Bản Nậm Tấu |
| 12 | 12 | 13 |
|
7 | Bản Khoang I |
| 4.2 |
| 19 |
|
8 | Bản Noong Trạng |
| 8 | 8 | 23 |
|
9 | Bản Lọng Ố |
| 7 | 7 | 15 |
|
10 | Bản Có Nọi |
|
|
| 15 |
|
11 | Bản Khoang II |
| 4 |
| 19 |
|
12 | Bản Có Luông |
|
|
| 14 |
|
13 | Bản Táng Luông |
|
|
| 13 |
|
14 | Bản Có Nàng |
|
|
| 13 |
|
|
|
|
|
| Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Nậm Ngùa |
|
|
| 55 |
|
2 | Bản Phiêng Bay |
|
|
| 44 |
|
3 | Bản Khâu Pùm |
|
|
| 50 |
|
4 | Bản Co Que |
|
|
| 50 |
|
5 | Bản Ít Ta Bót |
|
|
| 50 |
|
6 | Bản Nậm Tấu |
|
|
| 50 |
|
7 | Bản Khoang I |
|
|
| 50 |
|
8 | Bản Lọng Ố |
|
|
| 50 |
|
9 | Bản Có Nọi |
|
|
| 50 |
|
10 | Bản Khoang II |
|
|
| 50 |
|
11 | Bản Có Luông |
|
|
| 50 |
|
12 | Bản Táng Luông |
|
|
| 50 |
|
V | Xã Mường Giôn | II | Trường TH Mường Giôn | Trường THCS Mường Giôn | Trường THPT Mường Giôn |
|
1 | Bản Lọng Mấc | Bản ĐBKK |
| 7 |
|
|
2 | Bản Co Líu | Bản ĐBKK | 8 | 7 |
|
|
|
|
| Trường Tiểu học Lả Giôn |
|
|
|
3 | Bản Huổi Mặn | Bản ĐBKK | 9 | 12 | 16 |
|
4 | Bản Huổi Văn | Bản ĐBKK | 14 | 22 | 25 |
|
5 | Bản Huổi Ngà | Bản ĐBKK | 15 | 23 | 27 |
|
6 | Bản Kéo Ca | Bản ĐBKK | 20 | 27 | 40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Bản Tậu (xã Pá Ma Pha Khinh) | Bản ĐBKK |
| 12 |
|
|
8 | Bản Khứm (xã Pá Ma Pha Khinh) | Bản ĐBKK |
| 10 |
|
|
VI | Xã Mường Giàng | II | Trường TH Mường Giàng | Trường THCS Mường Giàng | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Ái | Bản ĐBKK | 5 |
|
|
|
2 | Bản Lốm Khiêu A | Bản ĐBKK | 7 | 7 | 14 |
|
3 | Bản Lốm Khiêu B | Bản ĐBKK | 9 | 9 | 15 |
|
VII | Xã Chiềng Khoang | II | Trường TH Chiềng Khoang | Trường THCS Chiềng Khoang | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Hậu | Bản ĐBKK | 5 |
| 15 |
|
2 | Bản Lỷ | Bản ĐBKK |
| 7 | 15 |
|
3 | Bản Sản | Bản ĐBKK |
| 7 | 14 |
|
4 | Bản Hua Lỷ | Bản ĐBKK |
| 7 | 15 |
|
5 | Bản Phiêng Tở (Tẩu) | Bản ĐBKK |
| 7 | 15 |
|
6 | Bản Nà Hoi | Bản ĐBKK | 5 |
| 15 |
|
VIII | Xã Mường Sại | II | Trường TH Mường Sại | Trường THCS Mường Sại | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Nhả Sày | Bản ĐBKK | 7 | 7 | 15 |
|
2 | Bản Nà Phi | Bản ĐBKK | 12 | 12 | 24 |
|
3 | Bản Co Sản | Bản ĐBKK | 17 | 17 | 20 |
|
4 | Bản Tôm A | Bản ĐBKK | 13 | 13 | 20 |
|
5 | Bản Tôm B | Bản ĐBKK | 13 | 13 | 20 |
|
6 | Bản Huổi Tăm | Bản ĐBKK | 12 | 14 | 20 |
|
7 | Bản Muôn Sầy | Bản ĐBKK | 4.5 |
| 18 |
|
IX | Xã Nậm Ét | III | Trường PTDTBT TH Nậm Ét | Trường PTDTBT THCS Nậm Ét | Trường THPT Quỳnh Nhai |
|
1 | Bản Ún Lút |
| 7.1 | 7.1 | 20 |
|
2 | Bản Lạn |
| 11 | 11 | 30 |
|
3 | Bản Co Đứa |
| 10 | 10 | 24 |
|
4 | Bản Dọ A |
| 8.2 | 8.2 |
|
|
5 | Bản Dọ B |
| 7.6 | 7.6 |
|
|
6 | Bản Giáng |
| 6 |
| 25 |
|
7 | Bản Nà Hừa |
| 6.7 | 7 |
|
|
8 | Bản Pom Hán |
| 11 | 11 | 26 |
|
9 | Bản Bó Ún |
| 8.3 | 8.3 | 27 |
|
10 | Bản Huổi Hẹ |
| 12 | 12 |
|
|
11 | Bản Huổi Pao |
| 12 | 12 |
|
|
12 | Bản Co Hèm |
| 12 | 12 |
|
|
13 | Bản Háo |
| 5 |
|
|
|
14 | BảnTốm |
| 4 |
|
|
|
15 | Bản Cọ |
| 4 |
| 30 |
|
16 | Bản Pống |
| 6.8 |
| 30 |
|
17 | Bản Cà |
| 6.5 |
| 30 |
|
18 | Bản Sản |
| 11 | 11 | 29 |
|
19 | Bản Nong |
|
|
| 26 |
|
20 | Bản Muông |
|
|
| 25 |
|
21 | Bản Tôm A (Mường Sại) |
|
| 12 |
|
|
11. Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 270 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường Sai | III | Trường TH Mường Sai | Trường PTDTBT THCS Mường Sai | Trường THPT Chiềng Khương |
|
1 | Bản Lọng Lót |
| 8 | 7 | 17 |
|
2 | Bản Kỳ Nình |
| 8 | 7 | 22 |
|
3 | Bản Tin Tốc |
| 10 | 9 | 15 |
|
4 | Bản Lon Sản |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Co Đứa |
| 14 | 13 | 25 |
|
6 | Bản Nà Un Trong |
| 8 | 7 | 15 |
|
7 | Bản Nà Un Ngoài |
| 6 |
| 13 |
|
8 | Bản Buôn Ban |
| 5 |
| 20 |
|
9 | Bản Nong Phạ |
| 10 | 11 | 25 |
|
10 | Bản Púng Cằm |
| 5 |
| 13 |
|
11 | Bản Nà Hò |
| 4 |
| 15 |
|
12 | Bản Tân Hống |
|
|
| 25 |
|
13 | Bản Sai |
|
|
| 11 |
|
14 | Bản Ỏ |
|
|
| 10 |
|
15 | Bản Tiên Chung |
|
|
| 10 |
|
II | Xã Chiềng Cang | I |
|
|
|
|
1 | Bản Pá Nó | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
|
2 | Bản Nhọt Có | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
3 | Bản Ít Lót | Bản ĐBKK |
|
| 27 |
|
4 | Bản Hát Sét | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
5 | Bản Huổi Dấng | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
6 | Bản Co Tòng | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
7 | Bản Huổi Cuống | Bản ĐBKK |
|
| 20 |
|
III | Xã Mường Hung | II | Trường Tiểu học Nà Ngần | Trường THCS Mường Hung | Trường THPT Chiềng Khương |
|
1 | Bản Huổi | Bản ĐBKK |
|
| 30 |
|
2 | Bản Huổi Bua | Bản ĐBKK | 7 | 14 | 19 |
|
3 | Bản Huổi Hin | Bản ĐBKK | 4 | 11 | 20 |
|
4 | Bản Kéo Co | Bản ĐBKK | 7 | 13 | 13 |
|
5 | Bản Hong Dồm | Bản ĐBKK |
|
| 25 |
|
6 | Bản Bua Xá | Bản ĐBKK |
| 10 | 20 |
|
7 | Bản Huổi Khôm | Bản ĐBKK | 6 | 12 | 20 |
|
8 | Bản Bua Hin | Bản ĐBKK |
| 9 | 17 |
|
IV | Xã Mường Cai | III | Trường TH Mường Cai | Trường PTDTBT THCS Mường Cai | Trường THPT Chiềng Khương |
|
1 | Bản Co Bay |
| 7 | 7 | 29 |
|
2 | Bản Huổi Co |
| 4 |
| 28 |
|
3 | Bản Huổi Khe |
| 15 | 15 | 25 |
|
4 | Bản Háng Lìa |
| 15 | 15 | 40 |
|
5 | Bản Ta Lát |
| 4 |
| 40 |
|
6 | Bản Huổi Mươi |
| 5 |
| 30 |
|
7 | Bản Mới |
|
|
| 41 |
|
8 | Bản Nà Kham |
|
|
| 27 |
|
9 | Bản Nà Dòn |
|
|
| 26 |
|
10 | Bản Buôm Pàn |
| 4 |
| 29 |
|
|
|
| Trường TH Phiêng Púng Mường Cai |
|
|
|
11 | Bản Co Phường |
|
| 7 | 29 |
|
12 | Bản Phiêng Piềng |
| 14 | 25 | 37 |
|
13 | Bản Phiêng Púng |
|
|
| 35 |
|
14 | Bản Nà Ngùa |
|
|
| 30 |
|
15 | Bản Pá Vẹ |
| 12 | 18 | 38 |
|
16 | Bản Huổi Hưa |
| 9 | 15 | 30 |
|
17 | Bản Sài Khao |
| 20 | 25 | 60 |
|
18 | Bản Sia Kia |
| 8 | 16 | 36 |
|
V | Xã Chiềng Khoong | II | Trường TH Chiềng Khoong | Trường THCS Chiềng Khoong | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Pá Khôm | Bản ĐBKK | 7,5 | 7,5 | 13 |
|
2 | Bản Ít Lốc | Bản ĐBKK | 5 |
| 14 |
|
3 | Bản Huổi Hào | Bản ĐBKK | 9 | 9 | 15 |
|
4 | Bản Lụng Quai | Bản ĐBKK | 10 | 10 | 18 |
|
5 | Bản Bó Chạy | Bản ĐBKK | 14 | 14 | 15 |
|
6 | Bản Búa Cốp | Bản ĐBKK | 8 | 8 | 17 |
|
|
|
| Trường TH Hải Sơn |
|
|
|
7 | Bản Pá Ban | Bản ĐBKK | 16 | 16 | 16 |
|
8 | Bản Huổi Mòn | Bản ĐBKK | 19 | 19 | 19 |
|
9 | Bản Nâm Sọi | Bản ĐBKK | 10 | 10 | 15 |
|
10 | Bản Ta Bay | Bản ĐBKK | 13 | 13 | 16 |
|
11 | Bản Bướm Ỏ | Bản ĐBKK | 11 | 11 | 17 |
|
12 | Bản Nộc Kỷ | Bản ĐBKK | 12 | 12 | 20 |
|
13 | Bản Co Sản | Bản ĐBKK | 9 | 9 | 10 |
|
14 | Bản Co Tòng | Bản ĐBKK | 8 | 8 | 10 |
|
15 | Bản Pá Bông | Bản ĐBKK |
| 10 | 10 |
|
16 | Bản Lán Lanh | Bản ĐBKK | 12 | 12 | 12 |
|
17 | Bản Co Hay | Bản ĐBKK |
|
| 12 |
|
VI | Xã Nà Nghịu | III | Trường TH Bản Mé | Trường THCS Nà Nghịu | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Hua Pàn |
| 6 | 9 | 11 |
|
2 | Bản Bom Phung |
| 5 | 15 | 17 |
|
3 | Bản Ngu Hấu |
| 4 | 15 | 15 |
|
|
|
| Trường TH Nà Nghịu |
|
|
|
4 | Bản Huổi Sẳng |
| 5 | 7 |
|
|
5 | Bản Phiêng Tỏ |
| 8 | 8 | 10 |
|
6 | Bản Nong Lếch |
| 10 | 10 | 14 |
|
7 | Bản Lọng Lằn |
| 9 | 9 | 11 |
|
8 | Bản Co Mạ |
|
| 8 | 10 |
|
9 | Bản Nậm Ún |
|
| 8 | 10 |
|
10 | Bản Phiêng Pồng |
|
| 8 | 11 |
|
11 | Bản Co Phường |
|
| 10 | 12 |
|
12 | Bản Mé |
|
| 7 | 10 |
|
13 | Bản Bon |
|
| 8 | 12 |
|
14 | Bản Nà Lươi |
|
| 9 | 11 |
|
15 | Bản Nà Là |
|
| 8 | 12.5 |
|
16 | Bản Co Tòng |
|
| 9 | 11 |
|
17 | Bản Huổi Cói |
|
|
| 10 |
|
VII | Xã Huổi Một | III | Trường TH Huổi Một | Trường PTDTBT THCS Huổi Một | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Phá Thóng |
| 6 | 7,5 | 12 |
|
2 | Bản Huổi Vạng |
| 5 |
| 10 |
|
3 | Bản Huổi Pản |
| 7 | 7,5 | 12 |
|
4 | Bản Nong Ke |
| 5 | 18 | 22 |
|
|
|
| Trường TH Nậm Công |
|
|
|
5 | Bản Túp Phạ A |
| 7 | 18 | 20 |
|
6 | Bản Túp Phạ B |
| 4 | 15 | 18 |
|
7 | Bản Nậm Pù B |
| 4 | 8 | 12 |
|
8 | Bản Nà Nghiều |
| 10 | 7 | 15 |
|
9 | Bản Pá Mằn |
|
| 7 | 13 |
|
10 | Bản Nậm Pù A |
|
| 7 | 10 |
|
11 | Bản Tà Hốc |
|
| 12 | 14 |
|
12 | Bản Co Mạ A |
|
| 13 | 15 |
|
13 | Bản Co Mạ B |
|
| 14 | 16 |
|
14 | Bản Khua Họ |
|
| 13 | 18 |
|
15 | Bản Pa Tết |
|
| 15 | 20 |
|
16 | Bản Cang Cói |
|
| 14 | 18 |
|
17 | Bản Co Kiểng |
|
|
| 10 |
|
18 | Bản Bằng Púng |
|
|
| 10 |
|
VIII | Xã Chiềng Sơ | III | Trường TH Chiêng Sơ | Trường THCS Chiềng Sơ | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Nà Sặng |
|
|
| 10 |
|
2 | Bản Nà Tọ |
|
|
| 10 |
|
3 | Bản Nà Luồng |
|
|
| 12 |
|
4 | Bản Nà Cần |
|
|
| 12 |
|
5 | Bản Nà Cần II |
|
|
| 12 |
|
6 | Bản Thắng Lợi |
|
|
| 13 |
|
7 | Bản Phiêng Xa |
|
|
| 15 |
|
8 | Bản Luấn |
|
|
| 15 |
|
9 | Bản Luấn II |
|
|
| 15 |
|
10 | Bản Mâm |
|
|
| 16 |
|
11 | Bản Ten Ư |
| 8.6 | 8.6 | 16 |
|
|
|
| Trường TH Phiêng Pe |
|
|
|
12 | Bản Công |
|
|
| 16 |
|
13 | Bản Công II |
|
|
| 16 |
|
14 | Bản Đứa |
|
|
| 17 |
|
15 | Bản Đứa II |
|
|
| 17 |
|
16 | Bản Huổi Cát |
|
|
| 17,5 |
|
17 | Bản Huổi Hịa |
|
| 7.5 | 22 |
|
18 | Bản Sài Lương |
| 7 | 9.5 | 24,5 |
|
19 | Bản Sài Lương II |
| 8 | 10 | 25 |
|
20 | Bản Bon |
|
|
| 16 |
|
21 | Bản Bon Tiến |
|
|
| 16,5 |
|
22 | Bản Quảng Tiến |
|
|
| 17 |
|
23 | Bản Tân Tiến |
|
|
| 16 |
|
24 | Bản Phiêng Pe |
|
|
| 16,5 |
|
25 | Bản Nà Lốc |
|
|
| 17 |
|
26 | Bản Nà Lốc II |
|
|
| 18 |
|
IX | Xã Nậm Mằn | III | Trường TH Nậm Mằn | Trường PTDTBT THCS Nậm Mằn | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Huổi khoang |
| 13 | 13 | 43 |
|
2 | Bản Chu Vai |
| 9 | 9 | 39 |
|
3 | Bản Nhà Sày |
| 5,5 |
| 35 |
|
4 | Bản Chạy |
|
|
| 31,5 |
|
5 | Bản Cang |
|
|
| 30,5 |
|
6 | Bản Nậm Mằn |
|
|
| 30 |
|
7 | Bản Phiêng Phé |
|
|
| 30 |
|
8 | Bản Nà Luông |
| 4 |
| 26 |
|
9 | Bản Nà Cà |
|
|
| 25 |
|
10 | Bản Chả |
|
|
| 24 |
|
11 | Bản Huổi |
|
| 7,5 | 25 |
|
12 | Bản Pá Ban |
| 8 | 8 | 24 |
|
13 | Bản Púng hày |
| 12 | 12 | 18 |
|
14 | Bản Púng Khương |
| 5 |
| 25 |
|
X | Xã Yên Hưng | III | Trường TH Yên Hưng A | Trường THCS Yên Hưng | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Bang Trên |
|
| 7 |
|
|
2 | Bản Huổi |
|
| 7 |
|
|
3 | Xóm Huổi Mạt |
| 14 | 14 | 15 |
|
4 | Bản Hua Sòng |
| 7 | 7 |
|
|
5 | Bản Tin Tốc |
| 12.5 | 12.5 | 13.5 |
|
6 | Bản Hua Mừ |
| 14.5 | 14 | 16 |
|
7 | Bản Huổi Púng |
|
| 9.5 | 11 |
|
8 | Bản Pá Pao |
|
| 7.5 |
|
|
9 | Bản Nà Lằn |
|
| 9.5 | 11 |
|
10 | Bản Lụng Há |
|
| 10.5 | 12 |
|
|
|
| Trường TH Yên Hưng B |
|
|
|
1 | Xóm Huổi Mạt |
| 7 | 14 |
|
|
2 | Bản Tin Tốc |
| 6 | 12.5 | 13.5 |
|
3 | Bản Hua Mừ |
| 7 | 14.5 | 16 |
|
XI | Xã Mường Lầm | III | Trường TH Mường Lầm | Trường THCS Mường Lầm | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Pá Nhạp |
| 7 | 7 | 10.5 |
|
2 | Bản Pá Ngá |
| 7 | 7 | 11 |
|
3 | Bản Lốm Hỏm |
| 7 | 7 | 11 |
|
4 | Bản Huổi Én |
| 4 |
|
|
|
XII | Xã Chiềng En | III | Trường TH Chiềng En | Trường THCS Chiềng En | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Co Tòng |
|
| 7 | 17 |
|
2 | Bản Co Tòng II |
|
| 7 | 17 |
|
3 | Bản Lọng Xày |
| 5 | 10 | 20 |
|
4 | Bản Nà Bó |
|
| 12 | 22 |
|
5 | Bản Huổi Han |
|
| 7 | 12 |
|
6 | Bản Huổi Púng |
|
| 12 | 13 |
|
7 | Bản Hua Pát |
|
| 15 | 25 |
|
8 | Bản Co Muông |
| 5 | 9 | 17 |
|
9 | Bản Pá Nì |
|
| 7 |
|
|
10 | Bản Huổi Én |
|
| 7 |
|
|
11 | Bản Huổi Pàn |
|
| 7 | 10 |
|
12 | Bản Hua Lưng |
| 5 |
| 12.5 |
|
13 | Bản Lưng |
|
|
| 10.5 |
|
14 | Bản Ten |
|
|
| 10.5 |
|
15 | Bản Pá Lưng |
|
|
| 11 |
|
XIII | Xã Đứa Mòn | III | Trường TH Đứa Mòn | Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Trả Lảy |
| 5 |
| 12 |
|
2 | Bản Púng Núa |
|
| 9 | 15 |
|
3 | Bản Tạng Sỏn |
| 7 | 10 | 16 |
|
4 | Bản Huổi Lếch II |
| 8 | 11 | 17 |
|
5 | Bản Huổi Lếch |
| 12 | 13 | 19 |
|
6 | Bản Nộc Cốc II |
|
| 14 | 20 |
|
7 | Bản Hin Pẻn |
|
| 16 | 22 |
|
8 | Bản Tỉa |
|
| 17 | 23 |
|
9 | Bản Tỉa II |
|
| 17 | 23 |
|
10 | Bản Huổi Pặt |
|
| 20 | 28 |
|
11 | Bản Ngam Trạng |
|
| 28 | 34 |
|
12 | Bản Huổi Lạnh |
|
|
| 12 |
|
13 | Bản Nà Lốc |
|
|
| 10 |
|
14 | Bản Phiêng Muông |
|
|
| 11 |
|
|
|
| Trường TH Nậm Con |
|
|
|
1 | Bản Nộc Cốc |
| 5 | 15 | 22 |
|
2 | Bản Huổi Phẩng |
| 6 | 20 | 26 |
|
3 | Bản Phá Thóng |
| 5 | 20 | 26 |
|
4 | Bản Nà Tấu |
| 5 | 21 | 27 |
|
5 | Bản Nà Tấu II |
| 5 | 23 | 29 |
|
6 | Bản Púng Báng |
| 14 | 25 | 31 |
|
7 | Bản Hua Thóng |
| 9 | 25 | 31 |
|
8 | Bản Hua Phẩng |
| 10 | 26 | 32 |
|
9 | Bản Huổi Núa |
| 11 | 27 | 33 |
|
XIV | Xã Bó Sinh | III | Trường TH Bó Sinh | Trường PTDTBT THCS Bó Sinh | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Huổi Tình |
|
| 14 | 28 |
|
2 | Bản Huổi Tính |
|
| 15 | 29 |
|
3 | Bản Noong |
|
| 8 | 22 |
|
4 | Bản Bó Sinh |
|
| 7 | 21 |
|
5 | Bản Bó Sinh B |
|
| 7 | 21 |
|
6 | Bản Nà Niêng |
|
| 10 | 24 |
|
7 | Bản Pá Khoang |
|
| 9 | 23 |
|
8 | Bản Pá Ma |
|
| 10 | 24 |
|
9 | Bản Phống |
|
|
| 15 |
|
10 | Bản Phống II |
|
|
| 14 |
|
11 | Bản Phống III |
|
|
| 14 |
|
12 | Bản Dạ |
|
|
| 15 |
|
13 | Bản Bó Kheo |
|
|
| 19 |
|
14 | Bản Bằng Mồn |
|
|
| 18 |
|
15 | Bản Ngày |
|
|
| 11 |
|
16 | Bản Pát |
|
|
| 12.3 |
|
17 | Bản Co Mị |
|
|
| 10 |
|
18 | Bản Hin Hụ |
|
|
| 18 |
|
XV | Xã Pú Pẩu | III | Trường TH Pú Bẩu | Trường THCS Pú Bẩu | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Háng Xía |
| 5 |
| 26 |
|
2 | Bản Pha Hặp |
| 10 | 10 | 32 |
|
3 | Bản Huổi Lán |
| 11 | 12 | 34 |
|
4 | Bản Bản Hặp |
|
|
| 26 |
|
5 | Bản Pú Bẩu |
|
|
| 25 |
|
6 | Bản Pá Lâu |
|
|
| 23 |
|
7 | Bản Pá Lâu II |
|
|
| 23 |
|
8 | Bản Mạ Mậu |
|
|
| 22 |
|
9 | Bản Pá Pao |
|
|
| 22 |
|
XVI | Xã Nậm Ty | III | Trường TH Nậm Ty B | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Pá Lành |
| 7 | 19 | 36 |
|
2 | Bản Có |
| 5 | 17 | 33 |
|
3 | Bản Phiêng Phủ |
|
| 16 | 32 |
|
4 | Bản Mòn |
|
| 16 | 32 |
|
5 | Bản Xẻ |
| 4 | 16 | 32 |
|
6 | Bản Nà Há |
| 4 | 15 | 30 |
|
7 | Bản Nà Mện |
|
| 12 | 27 |
|
|
|
| Trường PTDTBT TH Nậm Ty |
|
|
|
8 | Bản Búa Hụn |
| 8 | 8 | 24 |
|
9 | Bản Nà Sèo |
| 8 | 8 | 25 |
|
10 | Bản Lọng Nghịu |
| 7 | 7 | 21 |
|
11 | Bản Pá Men |
| 8 | 8 | 21 |
|
12 | Bản Nà Phung |
| 12 | 12 | 26 |
|
13 | Bản Hua Cắt |
| 8 | 8 | 28 |
|
14 | Bản Co Dâu |
| 10 | 10 | 25 |
|
15 | Bản Nà Lằn |
| 4 |
| 19 |
|
16 | Bản Huổi Cắt |
| 8 | 8 | 25 |
|
17 | Bản Phiêng Đìn |
|
|
| 18 |
|
18 | Bản Pàn |
|
|
| 17 |
|
19 | Bản Nà Hiểm |
|
|
| 18 |
|
20 | Bản Nà Pàn |
|
|
| 20 |
|
21 | Bản Đứa |
|
|
| 21 |
|
22 | Bản Nà Hay |
|
|
| 23 |
|
23 | Bản Pá Lâu |
|
|
| 22 |
|
24 | Bản Huổi Tòng |
|
|
| 19 |
|
25 | Bản Nà Khựa |
|
|
| 13 |
|
26 | Bản Nà Tòng |
|
|
| 16 |
|
27 | Bản Xen Xay |
|
|
| 23 |
|
28 | Bản Huổi Họ |
|
|
| 25 |
|
XVIII | Xã Chiềng Phung | III | Trường TH Chiềng Phung | Trường THCS Chiềng Phung | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Nà Sàng |
| 6 |
| 25 |
|
2 | Bản Pá Trả |
| 7 |
| 26 |
|
3 | Bản Huổi Lay |
| 8 | 7 | 27 |
|
4 | Bản Nong Xô |
| 6 |
| 26 |
|
5 | Bản Hua Và |
| 4 | 10 | 18 |
|
6 | Bản Co Khương |
| 4 | 8 | 11 |
|
7 | Bản Huổi Tư |
|
| 7 | 14 |
|
8 | Bản Chéo |
|
|
| 13 |
|
9 | Bản Củ Bú |
|
| 7 | 12 |
|
10 | Bản Song Còn |
|
|
| 23 |
|
11 | Bản Ten |
|
|
| 22 |
|
12 | Bản Nuốt |
|
|
| 21 |
|
13 | Bản Ỏ En |
|
|
| 20 |
|
14 | Bản Phiêng Chiềng |
|
|
| 19 |
|
15 | Bản Vàng |
|
|
| 20 |
|
16 | Bản Pịn |
|
|
| 18 |
|
17 | Bản Nà Ban |
|
|
| 20 |
|
18 | Bản Nà Lạt |
|
|
| 21 |
|
12. Huyện Sốp Cộp: Gồm 08 xã, 89 bản |
|
|
|
| ||
I | Xã Mường Lèo | III | Trường TH Mường Lèo | Trường PTDTBT THCS Mường Lèo | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Nặm Pừn |
| 4 | 7 | 70 |
|
2 | Bản Liềng |
|
|
| 65 |
|
3 | Bản Mạt |
| 4.5 | 8 | 60 |
|
4 | Bản Chăm Hỳ |
| 9 | 9 | 75 |
|
5 | Bản Huổi Phúc |
| 12 | 12 | 75 |
|
6 | Bản Sam Quảng |
| 16 | 16 | 80 |
|
7 | Bản Huổi Làn |
| 4 |
| 62 |
|
8 | Bản Pá Khoang |
| 26 | 26 | 85 |
|
9 | Bản Nà Chòm |
| 23 | 23 | 85 |
|
10 | Bản Huổi Luông |
|
| 20 | 85 |
|
11 | Bản Huổi Áng |
| 11 | 11 | 87 |
|
II | Xã Sam Kha | III | Trường TH Sam Kha | Trường PTDTBT THCS Sam Kha | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Huổi Sang |
| 7 | 7 | 25 |
|
2 | Bản Nậm Tỉa |
| 4 |
| 35 |
|
3 | Bản Púng Báng |
|
|
| 35 |
|
4 | Bản Sam Kha |
| 5 |
| 30 |
|
5 | Bản Phá Thóng |
| 7 | 7 | 50 |
|
6 | Bản Ten Lán |
|
| 9 | 30 |
|
7 | Bản Pú Sút |
|
| 10 | 30 |
|
8 | Bản Huổi My |
| 5 | 18 | 30 |
|
9 | Bản Huổi Phô |
|
| 13 | 50 |
|
10 | Bản Hin Chá |
| 4 | 14 | 50 |
|
III | Xã Púng Bánh | III | Trường TH Púng Bánh | Trường THCS Púng Bánh | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Huổi Hin |
|
|
| 12 |
|
2 | Bản Lầu |
|
|
| 10 |
|
3 | Bản Phải |
|
|
| 10 |
|
4 | Bản Kéo |
|
|
| 15 |
|
5 | Bản Cọ |
|
|
| 15 |
|
6 | Bản Liềng |
|
|
| 14 |
|
7 | Bản Lùn |
|
|
| 14 |
|
8 | Bản Púng |
|
|
| 16 |
|
9 | Bản Bánh |
|
|
| 20 |
|
10 | Bản Huổi Cốp |
| 6 | 9 | 18 |
|
11 | Bản Nghịu |
|
| 7 | 20 |
|
12 | Bản Khá |
|
| 8 | 21 |
|
13 | Bản Nà Liền |
|
|
| 23 |
|
14 | Bản Phiêng Ban |
|
| 7 | 20 |
|
15 | Bản Púng Cưởm |
| 8 | 13 | 30 |
|
16 | Bản Phá Thóng |
| 12 | 15 | 30 |
|
IV | Xã Dồm Cang | III | Trường TH Dồm Cang | Trường THCS Dồm Cang | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Pá Hốc |
| 12 | 12 | 20 |
|
2 | Bản Cang Nưa |
|
|
| 10 |
|
3 | Bản Cang Tợ |
|
|
| 11 |
|
4 | Bản Huổi Yên |
| 7 | 9 |
|
|
5 | Bản Huổi Nó |
|
| 7 |
|
|
6 | Bản Lọng Phát |
|
| 7 |
|
|
7 | Bản Tin Tốc |
| 4 | 7 |
|
|
8 | Bản Nà Lìu |
|
| 7 |
|
|
9 | Bản Pặt |
|
| 7 |
|
|
V | Xã Sốp Cộp | II |
| Trường THCS Sốp Cộp |
|
|
1 | Bản Pá Hốc | BĐBKK |
| 7 |
|
|
VI | Xã Nậm Lạnh | III | Trường TH Nậm Lạnh | Trường PTDTBT THCS Nậm Lạnh | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Lạnh Bánh |
| 4 | 8 | 11 |
|
2 | Bản Hua Lạnh |
|
| 25 | 25 |
|
3 | Bản Huổi Hịa |
| 22 | 21 | 24 |
|
4 | Bản Cang Kéo |
| 4 | 19 | 20 |
|
5 | Bản Pá Vai |
| 20 | 19 | 22 |
|
6 | Bản Nậm Căn |
| 12 | 16 | 19 |
|
7 | Bản Nậm Lạnh |
| 10 | 10 |
|
|
8 | Bản Nà Han |
|
| 7 |
|
|
VII | Xã Mường Và | III | Trường TH Mường Và | Trường THCS Mường Và | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Huổi Pót |
| 4 | 7 | 12.8 |
|
2 | Bản Pá Khoang |
| 12 | 12 | 11 |
|
3 | Bản Co Đứa |
|
|
| 11 |
|
|
|
| Trường TH Khoang Cáp |
|
|
|
4 | Bản Pá Vai |
| 21 | 21 | 18 |
|
5 | Bản Huổi Ca |
| 4.5 | 7 | 12 |
|
|
|
|
| Trường PTDTBT THCS Nà Khoang |
|
|
6 | Bản Huổi Dương |
| 9 | 15 | 23 |
|
7 | Bản Huổi Niếng |
| 5 | 10 | 13 |
|
8 | Bản Púng Bảng |
| 8 | 20 | 20.5 |
|
9 | Bản Phá Thóng |
| 22 | 26 | 30 |
|
10 | Bản Nà Lừa |
|
|
| 12 |
|
11 | Bản Nà Khoang |
|
|
| 16 |
|
12 | Bản Nà Mòn |
|
|
| 17.5 |
|
13 | Bản Tặc Tè |
| 4 |
| 20 |
|
14 | Bản Nà Cang |
| 4 | 7 | 14 |
|
15 | Bản Lọng Ôn |
|
| 9 | 16.5 |
|
16 | Bản Huổi Lầu |
|
| 11 | 18.8 |
|
VIII | Xã Mường Lạn | III | Trường TH Mường Lạn | Trường PTDTBT THCS Mường Lạn | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Nong Phụ |
| 7 | 12 | 31 |
|
2 | Bản Nậm Lạn |
| 13 | 17 | 40 |
|
3 | Bản Co Muông |
| 5 | 9 | 30 |
|
4 | Bản Khá |
|
|
| 27 |
|
5 | Điểm dân cư Co Hạ |
|
| 7 | 27 |
|
6 | Bản Mường Lạn |
|
|
| 28 |
|
7 | Bản Phiêng Pen |
|
|
| 29 |
|
8 | Bản Cống |
|
|
| 35 |
|
9 | Bản Huổi Men |
| 6 | 11 | 25 |
|
10 | Bản Huổi Lè |
|
| 9 | 35 |
|
11 | Bản Pu Hao |
|
| 10 | 35 |
|
|
|
| Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khi |
|
|
|
12 | Bản Cang Cói |
| 4 |
| 43 |
|
13 | Bản Nà Ản |
|
|
| 32 |
|
14 | Bản Huổi Pá |
| 6 | 10 | 45 |
|
15 | Bản Nà Khi |
|
|
| 35 |
|
16 | Bản Nà Vạc |
| 4 | 9 | 39 |
|
17 | Bản Pá Kạch |
| 5.5 | 11 | 38 |
|
18 | Điểm dân cư Huổi Khi |
| 4 | 9.5 | 35 |
|
Tổng số: 12 huyện, 193 xã, 1707 bản |
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁC XÃ, BẢN CÓ ĐỊA HÌNH CÁCH TRỞ, GIAO THÔNG ĐI LẠI KHÓ KHĂN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SƠN LA ĐỀ NGHỊ ĐƯỢC HƯỞNG CHÍNH SÁCH BÁN TRÚ THEO NGHỊ ĐỊNH SỐ 116/2016/NĐ-CP CỦA CHÍNH PHỦ
(Kèm theo Nghị quyết số 19/2016/NQ-HĐND ngày 14 tháng 12 năm 2016 của HĐND tỉnh Sơn La)
TT | Tên xã, bản | Học tại trường Tiểu học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III | Khoảng cách từ nhà đến trường, điểm trường (Km) | Ghi chú (ghi rõ lý do như: qua sông, hồ, suối, đèo núi cao, qua vùng sạt lở, đá nguy hiểm….) | ||
Trường, điểm trường Tiểu học (khoảng cách từ 01 km trở lên đến dưới 4 km) | Trường THCS (khoảng cách từ 02 km trở lên đến dưới 7 km) | Trường THPT (khoảng cách từ 05 km trở lên đến dưới 10 km) | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
1 | Huyện Mai Sơn: Gồm 07 xã, 40 bản |
|
|
| ||
I | Xã Phiêng Cằm | III | Trường TH Phiêng Cằm 1 | Trường PTDTBT THCS Phiêng Cằm |
|
|
1 | Bản Nong Nghè |
| 1 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Xà Nghè |
| 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Phiêng Phụ A |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Lọng Ban |
| 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Huổi Nhả Kmú |
| 2 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Huổi Nhả Thái |
| 3.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Hua Nà |
| 3.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Nậm Pút - Phiêng Ban |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
| III | Trường TH Phiêng Cằm 2 |
|
|
|
9 | Bản Nậm Pút - Phiêng Ban |
| 2 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Tong Chinh |
|
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Nà Ớt | III | Trường TH Nà Ớt | Trường PTDTBT THCS Nà Ớt |
|
|
1 | Bản Huổi Kẹt |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nậm Lanh |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Lọng Lót |
|
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Há Sét |
|
| 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Ỏ Lọ |
|
| 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Nà Hạ |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Chiềng Nơi | III | Trường TH Chiềng Nơi 1 | Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi |
|
|
1 | Bản Phé |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Khu Không Lương Bản Cho Cong |
| 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Khu Huổi Mỏ bản Nhụng Trên |
| 1.5 | 3 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Nhụng Trên |
|
| 2,5 |
| Qua suối, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Khu Huổi Phường bản Nhụng Trên |
| 1.5 |
|
| Đường núi sạt lở đi lại khó khăn |
|
| III | Trường TH Chiềng Nơi 2 |
|
|
|
6 | Bản Bằng Ban |
| 1.5 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Nà Phặng |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Huổi Lặp |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Sài Khao - Khu Bản Mới |
| 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Huổi Sàng - Khu Hát Lứa |
| 1.6 |
|
| Địa hình qua suối không có cầu treo, giao thông đi lại khó khăn |
11 | Khu Đèo ngã ba (bản Hua Pư) |
| 1.8 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Phiêng Pằn | III | Trường TH Phiêng Pằn 1 |
|
|
|
1 | Bản Nà Pồng |
| 3 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cò Hày |
| 3.8 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Phiêng Pằn 3 |
|
|
|
3 | Bản Nà Mòn - |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Kết Nà |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Xà Cành |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Pẻn |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Phiêng Pằn 2 |
|
|
|
7 | Bản Đen |
| 3,5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Tà Hộc | III |
| Trường PTDTBT THCS Tà Hộc |
|
|
1 | Bản Pa No A (thấp) |
|
| 4.5 |
| Đá nguy hiểm |
2 | Bản Pa No B (thấp) |
|
| 4 |
| Đá nguy hiểm |
VI | Xã Cò Nòi | I |
|
| Trường THPT Cò Nòi |
|
1 | Bản Nà Cang | Bản ĐBKK |
|
| 7 | Đường núi sạt lở đi lại khó khăn |
VII | Xã Chiềng Lương | II |
| Trường THCS Chiềng Lương |
|
|
1 | Bản Kéo Lồm | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Địa hình núi cao, sạt lở |
2 | Bản Buôm Khoang | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Địa hình núi cao, sạt lở |
3 | Bản Lụng Sàng | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Địa hình núi cao, sạt lở |
2 | Huyện Yên Châu: Gồm 07 xã, 67 bản |
|
|
| ||
I | Xã Tú Nang | II | Trường TH Tú Nang | Trường THCS Tú Nang |
|
|
1 | Bản Nong Pết | Bản ĐBKK | 2.5 | 6.2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cốc Củ | Bản ĐBKK | 3.0 | 5.3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường PTCS Tà Làng | Trường PTCS Tà Làng |
|
|
3 | Bản Cay Ton | Bản ĐBKK | 3.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Co Tông | Bản ĐBKK | 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Bó Mon | Bản ĐBKK | 2.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Hua Đán | Bản ĐBKK | 2.3 | 4.3 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Cố Nông | Bản ĐBKK |
| 4.6 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Tin Tốc | Bản ĐBKK |
| 4.4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Tà Làng Cao | Bản ĐBKK | 2.0 | 4.5 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Mường Lựm | III | Trường TH Mường Lựm | Trường PTDTBT THCS Mường Lựm |
|
|
1 | Bản Pá Khôm | Bản ĐBKK | 2.0 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Dảo | Bản ĐBKK |
| 4.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Ôn Ốc | Bản ĐBKK | 2.5 | 5.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Khâu Khoang | Bản ĐBKK |
| 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Sặp Vạt | II | Trường TH Sặp Vạt |
|
|
|
1 | Bản Pá Sang | Bản ĐBKK | 2.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nóng Khéo | Bản ĐBKK | 3.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Nhúng | Bản ĐBKK | 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Phiêng Khoài | III | Trường TH Kim Chung | Trường THCS Phiêng Khoài | Trường THPT Phiêng Khoài |
|
1 | Bản Huổi Sai |
|
| 4.5 | 8.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Tà Ẻn |
| 3.0 | 5.0 | 5.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Nậm Bó |
| 3.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Hang Căn |
|
| 4.5 | 7.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Lao Khô |
|
|
|
5 | Bản Bó Sinh |
| 2.0 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Keo Muông |
| 3.5 | 5.5 | 5.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Lao Khô I |
|
| 4.0 | 8.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Lao Khô II |
| 2.0 | 4.0 | 6.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Bó Rôm |
| 3.0 | 4.5 | 6.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Cồn Huốt |
|
|
|
10 | Bản Đán Đón |
| 3.0 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
11 | Bản Cồn Huốt II |
|
| 4.0 | 6.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
12 | Bản Con Khằm |
| 2.5 | 4.5 | 5.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
13 | Bản Tam Thanh |
| 2.5 | 5.0 | 5.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
14 | Bản Co Mon |
|
| 4.5 | 7.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
|
| Trường THCS Liên Chung |
|
|
15 | Bản Na Lù |
|
| 4.5 | 9.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
16 | Bản Páo Của |
|
| 5.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
17 | Bản Na Nhươi |
|
| 4.0 | 6.5 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
18 | Bản Quỳnh Chung |
|
| 5.0 | 5.0 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
19 | Bản Ái I |
|
|
| 7.0 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
20 | Bản Ái II |
|
|
| 7.5 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
21 | Bản Ten Luông |
|
|
| 8.0 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
22 | Bản Thanh Yên I |
|
|
| 6.0 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
23 | Bản Thanh Yên II |
|
|
| 5.5 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
24 | Bản Quỳnh Liên |
|
|
| 7.0 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
25 | Bản Hang Mon II |
|
|
| 5.0 | Bản có điều kiện đi lại khó khăn |
V | Xã Lóng Phiêng | III | Trường TH Lóng Phiêng A | Trường THCS Lóng Phiêng |
|
|
1 | Bản Cò Chịa |
| 2.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Mùa |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Mơ Tươi |
| 2.8 | 6.0 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Lóng Phiêng B |
|
|
|
4 | Bản Pa Sa |
| 2.5 | 6.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Nong Đúc |
| 3.0 | 5.3 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Pha Cúng |
| 2.7 | 5.5 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Tô Buông |
|
| 6.0 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
VI | Xã Chiềng On | III | Trường TH Chiềng On | Trường PTDTBT THCS Chiềng On |
|
|
1 | Bản Nà Đít |
| 3.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Dạ |
| 3.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Suối Cút |
| 2.0 | 5.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản A La |
| 2.5 | 4.8 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Co Tôm |
| 2.0 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Nà Cài |
|
|
|
6 | Bản Khuông |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Đin Chí |
| 3.0 | 5.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Keo Đồn |
|
| 4.6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Ta Liễu |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Nà Cài |
| 2.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
VII | Xã Chiềng Tương | III | Trường TH Chiềng Tương A | Trường PTDTBT THCS Chiềng Tương |
|
|
1 | Bản Pa Kha I | Bản ĐBKK | 2.5 | 2.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Pa Kha II | Bản ĐBKK | 2.0 | 2.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Pa Kha III | Bản ĐBKK | 2.5 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Pom Khốc | Bản ĐBKK | 2.0 | 4.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Đin Chí | Bản ĐBKK | 2.0 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Bó Hin | Bản ĐBKK | 3.0 | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường TH Chiềng Tương B |
|
|
|
7 | Bản Đề A | Bản ĐBKK | Bản ĐBKK | 4.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Co Lắc | Bản ĐBKK | 2.5 | 5.0 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Pa Khôm | Bản ĐBKK | 2.5 | 5.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Huyện Mộc Châu: Gồm 04 xã, 21 bản |
|
|
| ||
I | Xã Tân Hợp | III | Trường TH Tân Hợp | Trường PTDTBT THCS Tân Hợp |
|
|
1 | Bản Tầm Phế |
|
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Mí |
| 1.5 | 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Xam Kha |
|
| 3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Suối Khoang |
| 3 | 3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Sánh |
| 2 | 2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Lúng Mú |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Bó Liều |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Chiềng khừa | III | Trường TH Chiềng Khừa |
|
|
|
1 | Bản Phách |
| 3 |
|
| Qua đèo núi cao |
III | Xã Lóng Sập | III | Trường TH Lóng Sập | Trường PTDTBT THCS Lóng Sập |
|
|
1 | Bản Cò Cháy |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Pha Nhên |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Buốc Pát |
| 3 | 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Nà Mường | II |
| Trường THCS Nà Mường |
|
|
1 | Bản Sầm Nằm | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Quy Hướng | III | Trường TH Quy Hướng | Trường THCS Quy Hướng |
|
|
1 | Bản Chiềng Khòng |
|
| 3 |
| Qua đèo núi cao |
2 | Bản Suối Giăng I |
|
| 3 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
3 | Bản Nà Quền |
|
| 3 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
4 | Bản Vằng Khoài |
|
| 2 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
5 | Bản Bó Giàng |
|
| 5 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
6 | Bản Nà Giàng |
|
| 6 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
7 | Bản Nà Cung |
|
| 5.5 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
8 | Bản Nà Đưa |
|
| 5.5 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
VI | Xã Hua Păng |
|
|
|
|
|
1 | Bản Km 16 | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Qua vùng sạt lở, đất đá |
4 | Huyện Vân Hồ: Gồm 13 xã, 64 bản |
|
|
| ||
I | Xã Chiềng Xuân | III |
| Trường PTDTBT THCS Chiềng Xuân |
|
|
1 | Bản Sa Lai |
|
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Dúp Kén |
|
| 3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Liên Hòa | III |
| Trường THCS Liên Hòa |
|
|
1 | Bản Tường Liên |
|
| 4 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Suối Nậu |
|
| 3 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Ngậm |
|
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Lắn |
|
| 2.5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Liên Hợp |
|
| 2.5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Mường Men | III | Trường TH Mường Men | Trường THCS Mường Men |
|
|
1 | Bản Suối Van |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cóm |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Chột |
| 3 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Ui |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Pa Khôm |
| 3 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Khà Nhài |
| 6 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Mường Tè | III | Trường TH Mường Tè | Trường THCS Mường Tè |
|
|
1 | Bản Mường Tè |
| 2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Săn Hiềng |
|
| 5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Hua Pù |
|
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Háng |
|
| 4.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Hào |
|
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Pơ Tào |
|
| 6.5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Hinh |
|
| 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Xuân Nha | II | Trường TH Xuân Nha | Trường THCS Xuân Nha |
|
|
1 | Bản Chiềng Nưa | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
VI | Xã Tô Múa | III | Trường TH Tô Múa | Trường THCS Tô Múa | Trường THPT Mộc Hạ |
|
1 | Bản Co Cài |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Sài Lương |
| 2.5 | 5.5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Lắc Mường |
| 1 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Toong Kiêng |
| 1.5 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Cho Đáy |
| 1 | 5.5 | 6 | Giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Khảm |
| 5 |
| 7.5 | Giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Suối Liếm |
| 4 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Bó Mồng |
| 3 |
| 9.5 | Giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Đá Mài |
| 3.5 |
| 8.5 | Giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Pàn |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
11 | Bản Khu Ngùa |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
12 | Bản Dạo |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
VII | Xã Tân Xuân | III | Trường TH Tân Xuân | Trường THCS Tân Xuân |
|
|
1 | Bản A lang |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Láy |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Tây Tà Lào |
|
| 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Bún |
| 3 | 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Thắm Tôn (bản mới) |
| 2 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
VIII | Xã Suối Bàng | III | Trường TH Suối Bàng | Trường THCS Suối Bàng |
|
|
1 | Bản Châu Phong |
| 3 | 4 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Lồi |
| 3 | 4 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Pưa Ta |
| 5 | 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
IX | Xã Chiềng Yên | III | Trường TH Chiềng Yên | Trường THCS Chiềng Yên |
|
|
1 | Bản Bướt |
| 3 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cò Bá |
| 3 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Tiểu khu I |
|
| 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Phụ Mẫu II |
| 2 | 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Phụ Mẫu I |
|
| 4 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Niên |
| 3.5 | 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Bống Hà |
|
| 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Phà Lè |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Suối Mực |
| 4 |
|
| Nhà xa trường, địa hình cách trở |
10 | Bản Pà Puộc |
| 4 |
|
| Nhà xa trường, địa hình cách trở |
X | Xã Quang Minh | III | Trường TH Quang Minh | Trường THCS Quang Minh |
|
|
1 | Bản To Ngùi |
| 4 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
XI | Xã Song Khủa | III | Trường TH Song Khủa | Trường THCS Song Khủa |
|
|
1 | Bản Bến Khủa |
| 1.5 |
|
| Nhà xa trường, địa hình cách trở |
2 | Bản Un |
| 2 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Co Hó |
| 3 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Tầu Dầu |
| 3 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Song Hưng |
| 3 | 5 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Suối Sấu |
| 2 | 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Co Súc |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Tầm Phế |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
XII | Xã Chiềng Khoa | II | Trường TH Chiềng Khoa |
|
|
|
1 | Bản Páng I |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Páng II |
| 2 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Chiềng Lè |
| 3 |
|
| Giao thông đi lại khó khăn |
XIII | Xã Lóng Luông | II |
| Trường THCS Lóng Luông |
|
|
1 | Bản Suối Bon | Bản ĐBKK |
| 3 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
5 | Huyện Phù Yên: Gồm 08 xã, 15 bản |
|
|
| ||
I | Xã Quang Huy | II | Trường TH Quang Huy II |
|
|
|
1 | Bản Gióng | Bản ĐBKK | 2.5 |
|
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Mường Thải | III |
| Trường THCS Mường Thải |
|
|
1 | Bản Suối Quốc |
|
| 5.0 |
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Mường Do | III |
| Trường THCS Mường Do |
|
|
1 | Bản Han 2 |
|
| 5.0 |
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Tân Do |
|
| 4.0 |
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Mường Lang | III | Trường TH Mường Lang | Trường THCS Mường Lang |
|
|
1 | Bản Kẽm |
| 3 | 3.0 |
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Manh |
|
| 2.0 |
| Học sinh đi qua địa hình giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Mường Bang | III |
| Trường PTDTBT THCS Mường Bang |
|
|
1 | Bản Chè Mè |
|
| 6.0 |
| HS đi qua địa hình núi cao, nguy hiểm dễ sạt lở |
VI | Xã Kim Bon | III |
| Trường PTDTBT THCS Kim Bon |
|
|
1 | Bản Kim Bon |
|
| 5 |
|
|
VII | Xã Suối Tọ | III | Trường TH Suối Tọ I | Trường PTDTBT THCS Suối Tọ |
|
|
1 | Bản Trò |
| 3 | 7 |
| Đường dốc giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Suối Khang |
| 3 | 6 |
| Đường dốc giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản lũng khoai B (B1) |
| 3 | 6 |
| Bản Lũng Khoai B (điểm bản lũng khoai B1) |
IX | Tường Thượng | I |
|
| Trường THPT Gia Phù |
|
1 | Bản Thon | Bản ĐBKK |
|
| 9 | Qua hồ Sông Đà, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Chượp | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Qua hồ Sông Đà, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Đồng La | Bản ĐBKK |
|
| 7 | Qua hồ Sông Đà, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Cha | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Qua hồ Sông Đà, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 52 bản |
|
|
| ||
I | Xã Phiêng Ban | III | Trường TH Phiêng Ban I xã Phiêng Ban | Trường THCS xã Phiêng Ban |
|
|
1 | Bản Suối Thán |
| 2.7 | 2.4 | 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Suối Ún |
|
| 5.4 | 8 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
3 | Bản Bụa B |
| 3.5 | 3.2 | 8 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
4 | Bản Hý |
|
| 5.8 | 8 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
5 | Bản Mòn |
|
| 5 | 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
6 | Bản Pu Nhi |
|
| 3 | 5.5 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
7 | Bản Cang |
|
|
| 7 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
8 | Bản Lào Lay |
|
|
| 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
9 | Bản Phiêng Ban B |
|
|
| 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
10 | Bản Phiêng Ban A |
|
|
| 6 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
11 | Bản Bụa A |
|
|
| 9 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
|
|
| Trường TH Phiêng Ban II xã Phiêng Ban |
|
|
|
12 | Bản Cao Đa 2 |
| 3 |
| 7 | Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
II | Xã Song Pe | III |
| Trường THCS xã Song Pe |
|
|
1 | Bản Suối Quốc |
|
| 3.5 |
| Qua đèo núi cao, hiểm trở |
III | Xã Tạ Khoa | III |
| Trường THCS xã Tạ Khoa |
|
|
1 | Bản Co Mỵ |
|
| 5 |
| Qua suối lớn không có cầu |
2 | Bản Co Muồng |
|
| 6 |
| Qua suối lớn không có cầu |
IV | Xã Hua Nhàn | III | Trường PTDTBT TH Hua Nhàn I xã Hua Nhàn | Trường PTDTBT THCS xã Hua Nhàn |
|
|
1 | Bản Noong Pát |
| 3.5 | 5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
V | Xã Chiềng Sại | III | Trường TH xã Chiềng Sại | Trường PTDTBT THCS xã Chiềng Sại |
|
|
1 | Bản Co Muồng |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Lái Ngài |
| 2 | 3 |
| Đi qua sông không có cầu |
3 | Bản Mõm Bò |
|
| 5 |
| Đi qua sông không có cầu |
4 | Bản Tăng |
|
| 6 |
| Đi qua sông không có cầu |
VI | Xã Phiêng Côn | III |
| Trường PTDTBT THCS xã Phiêng Côn |
|
|
1 | Bản Tăng |
|
| 4.5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
VII | Xã Mường Khoa | III | Trường TH xã Mường Khoa | Trường THCS xã Mường Khoa |
|
|
1 | Bản Phố |
|
| 4.5 |
| Khu dân cư giáp bản Tà Đò cách 7km |
2 | Bản Chẹn |
|
| 6.5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
3 | Bản Khọc A |
|
| 6.5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
| Điểm trường Khọc A |
|
|
|
|
|
4 | Bản Khằng |
| 3 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
| Điểm trường Pa Nó |
|
|
|
|
|
5 | Bản Pa Nó (Khu bản cũ) |
| 3.5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
VIII | Xã Chim Vàn | III |
| Trường THCS xã Chim Vàn |
|
|
1 | Bản Suối Tù |
|
| 6.3 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
IX | Xã Pắc Ngà | III | Trường TH xã Pắc Ngà | Trường THCS xã Pắc Ngà |
|
|
1 | Bản Nà Sài |
| 3 | 5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu |
2 | Bản Lừm Thượng A |
|
| 6 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
3 | Bản Lừm Thượng B |
|
| 6.5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
4 | Bản Nà Phai |
|
| 6 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
5 | Bản Pắc Ngà (khu luông) |
| 2 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu |
X | Xã Tà Xùa | III | Trường PTDTBT TH xã Tà Xùa | Trường THCS xã Tà Xùa |
|
|
1 | Bản Tà Xùa C |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Tà Xùa A (khu giáp Tà Xùa C) |
| 3.5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
XI | Xã Háng Đồng | III | Trường TH xã Háng Đồng |
|
|
|
1 | Háng Đồng B |
| 3 |
|
| Qua suối lớn không có cầu |
2 | Háng Đồng A |
| 3.5 |
|
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
|
|
| Điểm trường Háng Đồng C |
|
|
|
3 | Bản Háng Đồng C (Khu 2) |
| 3.8 |
|
| Đường núi cao hiểm trở, qua suối lớn |
XII | Xã Xím Vàng | III |
| Trường PTDTBT THCS xã Xím Vàng |
|
|
1 | Bản Háng Tâu |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Bản Cúa Mang |
|
| 5.5 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
XIII | Xã Hang Chú | III |
| Trường PTDTBT THCS xã Hang Chú |
|
|
1 | Pa Cư Sáng A |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
2 | Pa Cư Sáng B |
|
| 4 |
| Đèo núi cao, qua vùng sạt lở nguy hiểm |
|
|
| Trường PTDTBT TH Suối Lềnh |
|
|
|
3 | Bản Suối Lềnh A |
| 1.8 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn nguy hiểm |
4 | Bản Suối Lềnh C |
| 1.8 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn nguy hiểm |
5 | Bản Suối Lềnh B (Khu B) |
| 1.7 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn nguy hiểm |
|
|
| Bản Suối Lềnh C |
|
|
|
6 | Bản Suối Lềnh A (Khu Long Pả) |
| 2 |
|
| Đường núi dốc đi lại khó khăn |
|
|
| Bản Nậm Lộng (Khu Trại Bẹ) |
|
|
|
7 | Bản Nậm Lộng (Khu Hua Ngà) |
| 2 |
|
| Đường núi dốc đi lại khó khăn |
8 | Bản Nậm Lộng (Khu trung tâm) |
| 3 |
|
| Đường núi dốc đi lại khó khăn |
XIV | Xã Làng Chếu | III |
| Trường THCS xã Làng Chếu |
|
|
1 | Bản Háng A |
|
| 3.5 |
| Đường núi dốc đi lại khó khăn |
2 | Bản Háng C |
|
| 3.5 |
| Đường núi dốc đi lại khó khăn |
XV | Xã Hồng Ngài | III |
|
|
|
|
1 | Bản mới |
|
|
| 5 | Đường sạt lở |
2 | Bản Đung |
|
|
| 8 | Qua suối |
3 | Bản Hồng Ngài |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
7 | Huyện Mường La: Gồm 10 xã, 44 bản |
|
|
| ||
I | Xã Tạ Bú | II | Trường TH Tạ Bú | Trường THCS Tạ Bú |
|
|
1 | Bản Tôm |
| 3 |
|
| Qua sông |
II | Xã Chiềng Hoa | III | Trường TH Chiềng Hoa A | Trường THCS Chiềng Hoa |
|
|
1 | Bản Huổi Pù |
|
| 5 |
| Qua sông |
2 | Bản Tà Lành |
|
| 4 |
| Qua sông |
3 | Bản Nà Cưa |
| 2.5 |
|
| Qua suối, đường sạt lở |
4 | Bản Noong Quang |
|
| 5 |
| Qua suối, đường sạt lở |
5 | Bản Nghịu |
|
| 4 |
| Qua suối, đường sạt lở |
6 | Bản Áng |
|
| 5 |
| Qua suối, đường sạt lở |
7 | Bản Hát Hay |
|
| 2 |
| Qua sông |
|
|
| Trường TH Chiềng Hoa C |
|
|
|
8 | Bản Huổi Pù |
| 3 |
|
| Qua sông, đường sạt lở |
III | Xã Nậm Giôn | III | Trường TH Nậm Giôn | Trường THCS Nậm Giôn |
|
|
1 | Bản Co Có |
|
| 5 |
| Qua sông, hồ |
2 | Bản Pá Dôn |
|
| 4 |
| Qua sông, hồ |
3 | Bản Huổi Chà |
|
| 6 |
| Đường sạt lở |
IV | Xã Chiềng Công | III | Trường TH Chiềng Công | Trường PTDTBT THCS Chiềng Công |
|
|
1 | Bản Đin Lanh |
|
| 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Nong Hùn |
|
| 6 |
| Giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Ngọc Chiến | III | Trường TH Ngọc Chiến A | Trường PTDTBT THCS Ngọc Chiến |
|
|
1 | Bản Chăm Pộng |
|
| 4 |
| Đi lại khó khăn, qua suối |
2 | Bản Lộng Cang |
|
| 5 |
| Đi lại khó khăn |
3 | Bản Phiêng Cứu |
|
| 5 |
| Đi lại khó khăn |
4 | Bản Lướt |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Pom Mỉn |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Đông Lỏng |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Pá Pầu |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Phiêng Ái |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
VI | Xã Hua Trai | III | Trường TH Hua Trai | Trường THCS Hua Trai |
|
|
1 | Bản Mển |
|
| 5 |
| Đường sạt lở |
2 | Bản Nặm Khít |
|
| 6.4 |
| Qua suối |
3 | Bản Nà Sản |
|
| 5 |
| Qua suối |
4 | Bản Nà Lo |
|
| 5.5 |
| Đường sạt lở |
5 | Bản Đông |
| 1.7 | 5 |
| Qua suối |
6 | Bản Nà Tòng |
|
| 5 |
| Đường sạt lở |
7 | Bản Po |
|
| 4 |
| Đường sạt lở |
VII | Xã Pi Toong | II |
|
| Trường THPT Mường La |
|
1 | Bản Toong |
|
|
| 9 | Đường sạt lở |
2 | Bản Nà Nôm |
|
|
| 8.5 | Đường sạt lở |
3 | Bản Ten |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
4 | Bản Pi |
|
|
| 6 | Đường sạt lở |
5 | Bản Nà Bướm |
|
|
| 6.5 | Đường sạt lở |
6 | Bản Hua Nà |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
7 | Bản Lứa |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
8 | Bản Nà Bướm |
|
|
| 6.5 | Đường sạt lở |
9 | Bản Nà Núa |
|
|
| 9 | Đường sạt lở |
10 | Bản Nà Tạy |
|
|
| 8 | Đường sạt lở |
XIII | Xã Nặm Păm | II |
| Trường THCS Năm Păm |
|
|
1 | Bản Huổi Hốc |
|
| 4 |
| Đường sạt lở |
2 | Bản Huổi Sói |
|
| 6 |
| Đường sạt lở |
IX | Xã Chiềng Muôn | III | Trường TH-THCS Chiềng Muôn | Trường TH-THCS Chiềng Muôn |
|
|
1 | Bản Pá Kìm |
| 3.5 |
|
| Đường sạt lở |
2 | Bản Hua Kìm |
|
| 4.5 |
| Đường sạt lở |
X | Xã Chiềng Lao | III |
| Trường PTDTBT THCS Chiềng Lao |
|
|
1 | Bản Xu Xàm |
|
| 5 |
| Qua sông |
8 | Huyện Thuận Châu: Gồm 16 xã, 58 bản |
|
|
| ||
I | Xã Co Tòng | III | Trường TH Co Tòng |
|
|
|
1 | Bản Pá Cháo A |
| 2 |
|
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Co Nhừ |
| 2 |
|
| Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Cá Chua |
| 3 |
|
| Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Há Khúa A |
|
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
5 | Bản Pá Cháo B |
|
| 4 |
| Đường đất, lầy lội |
6 | Bản Pá Rúa (Bản co Tòng) |
|
| 4 |
| Đường đất, lầy lội |
II | Xã Chiềng Bôm | III | Trường TH Tịm Khem |
|
|
|
1 | Bản Hốn |
| 2.5 |
|
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Tịm B |
| 2 |
|
| Đường đất, lầy lội |
III | Xã Phổng Lập | III | Trường TH Phổng Lập |
|
|
|
1 | Bản Màu Sá |
| 3 |
|
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Màu Thái |
| 3 |
|
| Đường đất, lầy lội |
IV | Xã Mường Bám | III | Trường TH Mường Bám I |
|
|
|
1 | Bản Phèn A |
| 3.5 |
|
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Phèn B |
| 3.5 |
|
| Đường đất, lầy lội |
|
|
| Trường TH Mường Bám II |
|
|
|
3 | Bản Nà La B |
| 3 |
|
| Đường sạt lở |
V | Xã É Tòng | III |
| Trường THCS É Tòng |
|
|
1 | Bản Thẩm Ôn |
|
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Huổi Lương |
|
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Nà Tòng |
|
| 5 |
| Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Nà Lanh |
|
| 5 |
| Đường đất, lầy lội |
VI | Xã Pá Lông | III |
| Trường THCS Pá Lông |
|
|
1 | Bản Tìa Tậu |
|
| 6 |
| Đường sạt lở |
2 | Bản Hua Ngáy |
|
| 5 |
| Đường rừng, khó đi |
3 | Bản Sấu Me |
|
| 4 |
| Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Ká Kê |
|
| 4 |
| Đường đất, lầy lội |
5 | Bản Bó |
|
| 6 |
|
|
6 | Bản Tính Lá |
|
| 6 |
|
|
7 | Bản Hán Dụ |
|
| 5 |
| Đường sạt lở |
VII | Xã Nậm Lầu | III | Trường TH Nậm Lầu | Trường THCS Nậm Lầu |
|
|
1 | Bản Long Chọc |
| 3.5 |
|
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Noong |
|
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Nặm Lầu |
|
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Biên |
| 3 |
|
| Đường đất, lầy lội |
VIII | Xã Co Mạ | III |
|
| Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Chả Lạy A |
|
|
| 7 | Đường rừng, khó đi |
2 | Bản Co Nghè A |
|
|
| 6 | Đường rừng, khó đi |
3 | Bản Co Nghè B |
|
|
| 7 | Đường rừng, dốc cao |
4 | Bản Pá Chả |
|
|
| 9 | Đường đất, dốc cao |
5 | Bản Láo Hả |
|
|
| 6 | Đường rừng, dốc cao |
IX | Xã Mường É | III | Trường TH Mường É II |
|
|
|
1 | Bản Tum |
| 3.2 |
|
|
|
2 | Bản Nà É |
| 3.2 |
|
|
|
3 | Bản Tốc Đưa |
| 3.2 |
|
|
|
X | Xã Long Hẹ | III |
|
| Trường THPT Co Mạ |
|
1 | Bản Long Hẹ |
|
|
| 9 | Đường rừng, dốc cao |
2 | Bản Nậm Nhứ |
|
|
| 9 | Đường rừng, dốc cao |
3 | Bản Kéo Hẹ |
|
|
| 9 | Đường rừng, dốc cao |
4 | Bản Phiêng Mạt |
|
|
| 9 | Đường rừng, dốc cao |
XI | Xã Phổng Lái | II |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Bay | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Cang | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Lái Lè | Bản ĐBKK |
|
| 7.5 | Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Kính | Bản ĐBKK |
|
| 9.5 | Đường đất, lầy lội |
5 | Bản Huổi Viếng | Bản ĐBKK |
|
| 9 | Đường đất, lầy lội |
6 | Bản Lúm Pè | Bản ĐBKK |
|
| 5 | Đường đất, lầy lội |
7 | Bản Lúm Púa | Bản ĐBKK |
|
| 5 | Đường đất, lầy lội |
XII | Xã Chiềng Pha | II |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Lọng Phạng | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Huổi Tát | Bản ĐBKK |
|
| 8 | Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Hán | Bản ĐBKK |
|
| 7.5 | Đường đất, lầy lội |
XIII | Xã Chiềng La | III |
|
| Trường THPT Bình Thuận |
|
1 | Bản Song |
|
|
| 6 | Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Nong Lanh |
|
|
| 5 | Đường đất, lầy lội |
XIV | Xã Thôm Mòn | II |
| Trường THCS Tông Lạnh |
|
|
1 | Bản Chùn | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Đường đất, lầy lội |
XV | Xã Bó Mười | II |
| Trường THCS Bó Mười A |
|
|
1 | Bản Nà Sành | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
XVI | Xã Mường Khiêng | II |
| Trường THCS Mường Khiêng |
|
|
1 | Bản Lứa A | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
2 | Bản Hang | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Đường đất, lầy lội |
3 | Bản Tộn | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Đường đất, lầy lội |
4 | Bản Pợ | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Đường đất, lầy lội |
9 | Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 131 bản |
|
|
| ||
I | Xã Mường Hung | II |
| Trường THCS Mường Hung |
|
|
1 | Bản Huổi | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
II | Xã Bó Sinh | III |
| Trường THCS Bó Sinh |
|
|
1 | Bản Hin Hụ |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
2 | Bản Bó Kheo |
|
| 5 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pát |
|
| 6 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
4 | Bản Co Mị |
|
| 6.5 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
5 | Bản Ngày |
|
| 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
6 | Bản Bó A |
|
| 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
7 | Bản Bó B |
|
| 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
8 | Bản Pá Khoang |
|
| 6 |
| Đường trơn trượt, đi lại khó khăn |
9 | Bản Bằng Mồn |
|
| 4 |
| Qua suối, đi lại khó khăn |
III | Xã Yên Hưng | III | Trường TH Yên Hưng B | Trường THCS Yên Hưng | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Bang Dưới |
|
| 6 | 7.5 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Bang trên |
|
|
| 8.5 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Lụng Há |
| 2.5 |
| 9.5 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Huổi |
|
|
| 8.5 | Qua suối |
5 | Bản Nà Đứa |
|
|
| 6.5 | Qua suối |
6 | Bản Hua Sòng |
|
|
| 8.5 | Qua suối |
7 | Bản Hải Triều |
|
|
| 6.5 | Qua suối |
8 | Bản Hưng Mã |
|
|
| 5.5 | Qua suối |
9 | Bản Lẹ |
|
|
| 6 | Qua suối |
10 | Bản Nà Mừ |
|
|
| 5.5 | Qua suối |
11 | Bản Bua |
|
|
| 5.5 | Qua suối |
12 | Bản Pọng |
|
|
| 6.5 | Qua suối |
13 | Bản Pá Pao |
|
|
| 9 | Qua suối |
14 | Bản Nà Dìa |
|
|
| 5.5 | Qua suối |
15 | Bản Nà Nong |
|
|
| 6 | Qua suối |
IV | Xã Chiềng Khoong | II | Trường TH Hải Sơn | Trường THCS Chiềng Khoong |
|
|
1 | Bản Co Sản | Bản ĐBKK | 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Tòng | Bản ĐBKK | 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pá Bông | Bản ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Lán Lanh | Bản ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Huổi Mòn | Bản ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Nậm Sọi | Bản ĐBKK | 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
7 | Bản Ít Lốc | Bản ĐBKK |
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
8 | Bản Co Hay | Bản ĐBKK | 3 | 3 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
V | Xã Huổi Một | III | Trường TH Huổi Một | Trường THCS Huổi Một | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Nậm Pù B |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Huổi Vạng |
|
| 5.5 | 8.5 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pản |
|
|
| 7 | Qua suối, đường khó đi |
4 | Bản Co Kiểng |
|
|
| 9 | Qua suối, đường sạt lở |
5 | Bản Pa Tết |
| 3 |
|
| Qua suối, đường sạt lở |
6 | Bản Co Mạ B |
| 3 |
|
| Qua suối, đường sạt lở |
VI | Xã Đứa Mòn | III | Trường TH Đứa Mòn | Trường PTDTBT Đứa Mòn | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Huổi Lạnh |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Phiêng Muông |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, bản ĐBKK mới |
3 | Bản Đứa Mòn |
|
|
| 8 | Qua suối, đường khó đi |
4 | Bản Phiêng Nỏng |
|
|
| 9.9 | Qua suối, đường khó đi |
5 | Bản Củ 2 |
|
|
| 6 | Qua suối, đường khó đi |
6 | Bản Đứa Luông |
| 2 |
| 7.7 | Qua suối, đường khó đi |
|
|
| Trường TH Nậm Con |
|
|
|
7 | Bản Púng Núa |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
8 | Bản Nộc Cốc 2 |
| 2.5 |
|
| Qua suối, đường khó đi |
9 | Bản Huổi Pặt |
| 4 |
|
| Qua suối, đường khó đi |
10 | Bản Tỉa 1 |
| 1 |
|
| Qua suối, đường sạt lở khó đi |
11 | Nà Tấu 1 |
| 1 |
|
| Qua suối, đường sạt lở khó đi |
12 | Bản Phá Thóng |
| 2 |
|
| Qua suối, đường sạt lở khó đi |
13 | Bản Hin Pẻn |
| 3 |
|
| Qua suối, đường khó đi |
14 | Bản Trả Lảy |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
VII | Xã Mường Cai | III | Trường TH Mường Cai | Trường PTDTBT THCS Mường Cai |
|
|
1 | Bản Co Phường |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Ta Lát |
| 5 | 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Huổi Mươi |
| 3 | 5 |
| Đường trơn đi lại khó |
4 | Bản Huổi Co |
| 3 | 5 |
| Đường trơn đi lại khó |
5 | Bản Nà Ngùa |
|
| 5 |
| Đường trơn đi lại khó |
6 | Bản Phiêng Púng |
|
| 5 |
| Đường trơn đi lại khó |
VIII | Xã Pú Bẩu | III | Trường TH Pú Bẩu | Trường THCS Pú Bẩu |
|
|
1 | Bản Háng Xía |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Hặp |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pá Lau I |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Pú Bẩu |
| 1.5 | 2,5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Mạ Mẩu |
| 1 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Pá Lâu II |
| 1 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
IX | Xã Nậm Ty | III | Trường TH Nậm Ty B | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty |
|
|
1 | Bản Xẻ |
| 3 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Có |
| 2 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Lành |
| 4 |
|
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
|
|
| Trường PTDTBT TH Nậm Ty |
|
|
|
4 | Huổi Tằm |
| 3 |
|
| Đường dốc đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Hiểm |
| 4 |
|
| Đường dốc đi lại khó khăn |
6 | Bản Pá Lâu |
|
| 6 |
| Đường dốc đi lại khó khăn |
7 | Bản Xen Xay |
|
| 6 |
| Đường dốc đi lại khó khăn |
X | Xã Chiềng En | III |
| Trường THCS Chiềng En | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Hua Lưng |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Pá Lưng |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Huổi Pàn |
|
| 6 | 9.9 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Nà Lằng |
|
|
| 7.5 | Qua suối, đường khó đi |
5 | Bản Pá Nì |
|
|
| 7.5 | Qua suối, đường khó đi |
6 | Bản Huổi Én |
|
|
| 5.5 | Qua suối, đường khó đi |
7 | Bản Mới |
|
|
| 7 | Qua suối, đường khó đi |
XI | Xã Nậm Mằn | III | Trường TH Nậm Mằn | Trường PTDTBT THCS Nậm Mằn |
|
|
1 | Bản Nà Cà |
| 1 | 5 |
| Đi lại đá nguy hiểm |
2 | Bản Chạy |
| 1 |
|
| Đi lại đá nguy hiểm |
3 | Bản Chả (Xóm Phiêng Ban) |
| 1 | 6 |
| Đi lại đá nguy hiểm |
4 | Bản Huổi |
| 1 |
|
| Đi lại đá nguy hiểm |
5 | Bản Nà Lương |
|
| 4 |
| Đường dốc đi lại khó khăn |
6 | Bản Púng Khương |
|
| 5.5 |
| Đường dốc đi lại khó khăn |
7 | Bản Nhà Sày |
|
| 5.5 |
| Đường dốc đi lại khó khăn |
XII | Xã Chiềng Phung | III | Trường TH Chiềng Phung | Trường THCS Chiềng Phung |
|
|
1 | Bản Nong Xô |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Sàng |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Pá Chả |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
4 | Bản Chéo |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Lạt |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
6 | Bản Củ Bú |
| 2,5 |
|
|
|
7 | Bản Co Khuơng |
| 3 |
|
|
|
XIII | Xã Nà Nghịu | III | Trường TH Nà Nghịu | Trường THCS Nà Nghịu | Trường THPT Sông Mã |
|
1 | Bản Hua Pàn |
|
| 5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Huổi Sẳng |
|
| 5 | 8 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
3 | Bản Phiêng Tỏ |
|
|
| 9 | Đường qua suối, khó đi |
4 | Bản Quyết Tâm |
|
|
| 7 | Đường qua suối, khó đi |
5 | Bản Thón |
|
| 4 | 8 | Đường qua suối, khó đi |
6 | Bản Tiền Phong |
|
|
| 9 | Đường qua suối, khó đi |
7 | Bản Lọng Lằn |
|
|
| 9 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
8 | Bản Sào Và |
| 3 | 4 | 5 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
9 | Bản Co Mạ |
|
|
| 8 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
10 | Bản Nậm Ún |
|
|
| 9 | Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
11 | Bản Huổi Cói |
| 3 | 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
12 | Bản Mé |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
13 | Bản Bon |
|
| 6 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
14 | Bản Co Phèn |
|
| 4 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
XIV | Xã Chiềng Sơ | III |
| Trường THCS Chiềng Sơ |
|
|
1 | Bản Huổi Cát |
|
| 4.5 |
| Đường sạt lở, đi lại khó khăn |
2 | Bản Nà Luồng |
|
| 3 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
3 | Bản Nà Sặng |
|
| 5 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
4 | Bản Luấn |
|
| 3 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
5 | Bản Tân Tiến |
|
| 3 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
6 | Bản Mâm |
|
| 3 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
7 | Bản Công 2 |
|
| 3 |
| Qua sông, đi lại khó khăn |
XV | Xã Mường Lầm | III | TH Mường Lầm | Trường THCS Mường Lầm | Trường THPT Mường Lầm |
|
1 | Bản Huổi Én |
|
| 4 | 5.1 | Đường qua sông, khó đi |
2 | Bản Lốm Hỏm |
|
| 6 |
| Đường qua sông, khó đi |
3 | Bản Pá Ngá |
|
| 6 |
| Đường qua sông, khó đi |
4 | Bản Pá Nhạp |
|
| 6 |
| Đường qua sông, khó đi |
5 | Bản Hịa |
| 3 | 4 | 5.3 | Đường qua sông, khó đi |
6 | Bản Pá Có |
| 3 | 4 | 5.2 | Đường qua sông, khó đi |
7 | Bản Ngày |
|
| 4 |
| Đường qua suối, khó đi |
8 | Bản Phèn |
|
| 4 |
| Đường qua suối, khó đi |
9 | Bản Lấu |
|
| 3 |
| Đường qua suối, khó đi |
10 | Bản Sàng |
|
| 3 |
| Đường qua suối, khó đi |
11 | Bản Nà Và |
|
| 3 |
| Đường qua sông, khó đi |
XVI | Xã Chiềng Khương | I |
|
| Trường THPT Chiềng Khương |
|
1 | Bản Puông | Bản ĐBKK |
|
| 5 | Qua sông |
2 | Bản Đen | Bản ĐBKK |
|
| 5 | Qua suối |
XVII | Xã Mường Sai | III |
| Trường PTDTBT THCS Mường Sai |
|
|
1 | Bản Púng Cằm |
|
| 4 |
| Đường đi lại khó khăn |
2 | Bản Lon Sản |
|
| 4 |
| Đường đi lại khó khăn |
3 | Bản Buôn Ban |
|
| 4 |
| Đường đi lại khó khăn |
4 | Bản Nà Un Ngoài |
|
| 5 |
| Đường đi lại khó khăn |
10 | Huyện Sốp Cộp: Gồm 06 xã, 35 bản |
|
|
| ||
I | Xã Sốp Cộp | II | Trường TH Sốp Cộp | Trường THCS Sốp Cộp | Trường THPT Sốp Cộp |
|
1 | Bản Pá Hốc | Bản ĐBKK | 3.5 |
| 9.4 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
2 | Bản Co Hịnh | Bản ĐBKK |
| 5 | 5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
3 | Bản Tà Cọ | Bản ĐBKK | 2.5 | 5.5 | 6.5 | Qua đèo núi cao, vùng sạt lở, đá nguy hiểm |
II | Xã Mường Và | III | Trường TH Mường Và | Trường THCS Mường Và |
|
|
1 | Bản Huổi Vèn |
| 3 | 6 | 8 | Đường xấu, lầy lội, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Đứa |
| 3 | 6 |
| Đường xấu, lầy lội, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Mường Và(Đội 2) |
| 2 |
|
| Qua suối chỉ có cầu tạm |
|
| III | Trường TH Khoang Cáp |
|
|
|
4 | Bản Lọng Ôn |
| 3 |
|
| Đường xấu, lầy lội, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Một |
|
|
| 6 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Hốc |
|
|
| 5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Tông |
|
|
| 5.5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Huổi Hùm |
|
|
| 8 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Nà Nghè |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Mường Và |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
11 | Bản Hin Cáp |
|
|
| 9.5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
12 | Bản Nà Vèn |
|
|
| 9.5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Sam Kha | III |
| Trường PTDTBT THCS Sam Kha |
|
|
1 | Bản Sam Kha |
|
| 4.7 |
| Qua đèo núi cao, vùng sạt lở |
IV | Xã Dồm Cang | III |
|
|
|
|
1 | Bản Huổi Yên |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Huổi Dồm |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Bằng Tạng |
|
|
| 8.5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Dồm |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Nà Khá |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Men |
|
|
| 8 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Nà Lìu |
|
|
| 5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Tin Tốc |
|
|
| 8 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Huổi Nó |
|
|
| 5.5 | Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Lọng Phát |
|
|
| 5.5 | Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Nậm Lạnh | III |
|
|
|
|
1 | Bản Mới |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Cang |
|
|
| 6 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Lạnh |
|
|
| 6.5 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Púng Tòng |
|
|
| 9 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Co Hốc |
|
|
| 9 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Nà Han |
|
|
| 8.4 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Nậm Lạnh |
|
|
| 7 | Địa bàn cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Điểm dân cư Nà Nong |
|
|
| 6 | Đường sạt lở, giao thông đi lại khó khăn |
VI | Xã Mường Lạn | III | Trường PTDTBT TH Nà Khi |
|
|
|
1 | Bản Nà Ản |
| 2 |
|
| Qua Vùng sạt lở, đường xấu, lầy lội |
11 | Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 07 xã, 28 bản |
|
|
| ||
I | Xã Cà Nàng | III | Trường TH Cà Nàng | Trường THCS Cà Nàng |
|
|
1 | Bản Giang Lò | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
II | Xã Chiềng Ơn | II | Trường TH Chiềng Ơn | Trường THCS Chiềng Ơn |
|
|
1 | Bản Coỏng Ái | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
III | Xã Chiềng Khay | III | Trường Tiểu học Nà Mùn | Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay |
|
|
1 | Bản Nà Mùn | Bản ĐBKK | 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Pá Bó |
| 4 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
|
|
| Trường Tiểu học Chiềng Khay |
|
|
|
3 | Bản Nậm Ngùa | Bản ĐBKK |
| 6,5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Phiêng Bay | Bản ĐBKK | 2 | 2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Lọng Ố | Bản ĐBKK | 3 | 3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Có Nọi | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Khâu Pùm | Bản ĐBKK |
| 6 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
8 | Bản Co Que | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
9 | Bản Ít Ta Bót | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
10 | Bản Khoang I | Bản ĐBKK |
| 4,2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
11 | Bản Khoang II | Bản ĐBKK |
| 4 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
IV | Xã Mường Giôn | II | Trường TH Mường Giôn | Trường THCS Mường Giôn | Trường THPT Mường Giôn |
|
1 | Bản Lọng Mấc | Bản ĐBKK |
| 6.5 | 7 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Co Líu | Bản ĐBKK |
| 6.5 | 7 | Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
V | Xã Mường Giàng | II | Trường TH Mường Giàng | Trường THCS Mường Giàng |
|
|
1 | Bản Ái | Bản ĐBKK | 2 | 2 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
VI | Xã Chiềng Khoang | II |
| Trường THCS Chiềng Khoang |
|
|
1 | Bản Hậu | Bản ĐBKK | 1.2 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Sản | Bản ĐBKK |
| 3.7 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Hua Lỷ | Bản ĐBKK |
| 3.5 |
|
|
4 | Bản Phiêng Tẩu | Bản ĐBKK |
| 3.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Lỷ | Bản ĐBKK |
| 3.7 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
VII | Xã Nậm Ét | III | Trường PTDTBT TH Nậm Ét | Trường PTDTBT THCS Nậm Ét |
|
|
1 | Bản Cà | Bản ĐBKK |
| 6.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
2 | Bản Pống | Bản ĐBKK |
| 6.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
3 | Bản Cọ | Bản ĐBKK | 2.5 | 3 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
4 | Bản Muông | Bản ĐBKK | 1.5 |
|
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
5 | Bản Giáng | Bản ĐBKK |
| 5.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
6 | Bản Hào |
|
| 5.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
7 | Bản Tốm |
| 3.5 | 3.5 |
| Địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn |
Tổng số | 11 huyện, 110 xã, 555 bản |
|
|
|
|
- 1Quyết định 22/2013/QĐ-UBND về khoảng cách, địa bàn xác định học sinh tiểu học, trung học cơ sở không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn làm căn cứ hỗ trợ học sinh bán trú trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 19/2014/QĐ-UBND điều chỉnh danh mục xã, bản tại Khoản 2, Điều 1 Quyết định 22/2013/QĐ-UBND do tỉnh Sơn La ban hành
- 3Quyết định 2870/QĐ-UBND năm 2014 về danh mục địa bàn, khoảng cách xác định học sinh trung học phổ thông, trung học cơ sở không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn; để thực hiện chính sách hỗ trợ học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 4Quyết định 07/2015/QĐ-UBND quy định về điều kiện học sinh trung học phổ thông không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày đối với trường hợp địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 5Nghị quyết 27/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 6Nghị quyết 73/2016/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 7Nghị quyết 20/2016/NQ-HĐND quy định cụ thể về tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh để nhà trường tổ chức nấu ăn tại trường phổ thông công lập trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 8Nghị quyết 91/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; quy định tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn tập trung cho học sinh bán trú trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 9Quyết định 68/2016/QĐ-UBND Quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 10Nghị quyết 10/2016/NQ-HĐND Quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; mức khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP thực hiện trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 11Nghị quyết 37/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn để xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ nấu ăn cho học sinh ở các trường học trên địa bàn tỉnh Gia Lai theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP về chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
- 12Nghị quyết 44/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ nấu ăn tập trung cho học sinh trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 13Nghị quyết 123/2019/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- 14Quyết định 183/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La ban hành hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2019
- 15Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 16Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Quyết định 22/2013/QĐ-UBND về khoảng cách, địa bàn xác định học sinh tiểu học, trung học cơ sở không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn làm căn cứ hỗ trợ học sinh bán trú trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 2Quyết định 19/2014/QĐ-UBND điều chỉnh danh mục xã, bản tại Khoản 2, Điều 1 Quyết định 22/2013/QĐ-UBND do tỉnh Sơn La ban hành
- 3Quyết định 2359/QĐ-UBND năm 2017 về điều chỉnh danh mục xã, bản thuộc đối tượng quy định tại Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND trong năm học 2017-2018 do tỉnh Sơn La ban hành
- 4Quyết định 2015/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh danh mục xã, bản quy định tại Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND trong năm học 2019-2020 do tỉnh Sơn La ban hành
- 5Nghị quyết 114/2019/NQ-HĐND về sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số nội dung Hội đồng nhân dân tỉnh Sơn La giao Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh thực hiện nhiệm vụ của hội đồng nhân dân tỉnh tại 06 Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh tỉnh là văn bản quy phạm pháp luật
- 6Nghị quyết 123/2019/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày được hưởng chính sách theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP do tỉnh Sơn La ban hành
- 7Quyết định 183/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La ban hành hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2019
- 8Quyết định 376/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La kỳ 2019-2023
- 9Quyết định 455/QĐ-UBND năm 2024 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La trong kỳ hệ thống hóa 2019-2023
- 1Quyết định 2870/QĐ-UBND năm 2014 về danh mục địa bàn, khoảng cách xác định học sinh trung học phổ thông, trung học cơ sở không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày do địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn; để thực hiện chính sách hỗ trợ học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 07/2015/QĐ-UBND quy định về điều kiện học sinh trung học phổ thông không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày đối với trường hợp địa hình cách trở, giao thông đi lại khó khăn trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 3Luật ngân sách nhà nước 2015
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 6Nghị định 116/2016/NĐ-CP Quy định chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
- 7Nghị quyết 27/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 8Nghị quyết 73/2016/NQ-HĐND quy định về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trên địa bàn tỉnh Phú Yên
- 9Nghị quyết 20/2016/NQ-HĐND quy định cụ thể về tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh để nhà trường tổ chức nấu ăn tại trường phổ thông công lập trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 10Nghị quyết 91/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; quy định tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn tập trung cho học sinh bán trú trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 11Quyết định 68/2016/QĐ-UBND Quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh trường phổ thông dân tộc bán trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 12Nghị quyết 10/2016/NQ-HĐND Quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; mức khoán kinh phí phục vụ việc nấu ăn cho học sinh theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP thực hiện trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 13Nghị quyết 37/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn để xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ nấu ăn cho học sinh ở các trường học trên địa bàn tỉnh Gia Lai theo Nghị định 116/2016/NĐ-CP về chính sách hỗ trợ học sinh và trường phổ thông ở xã, thôn đặc biệt khó khăn
- 14Nghị quyết 44/2016/NQ-HĐND quy định khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày; tỷ lệ khoán kinh phí phục vụ nấu ăn tập trung cho học sinh trên địa bàn tỉnh Hà Giang
Nghị quyết 19/2016/NQ-HĐND quy định cụ thể về khoảng cách và địa bàn làm căn cứ xác định học sinh không thể đi đến trường và trở về nhà trong ngày trên địa bàn tỉnh Sơn La
- Số hiệu: 19/2016/NQ-HĐND
- Loại văn bản: Nghị quyết
- Ngày ban hành: 14/12/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
- Người ký: Hoàng Văn Chất
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/01/2017
- Ngày hết hiệu lực: 01/01/2020
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực