- 1Nghị định 71/2020/NĐ-CP quy định về lộ trình thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở
- 2Thông tư 24/2020/TT-BGDĐT quy định về việc sử dụng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục trong các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở chưa đáp ứng trình độ chuẩn được đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Kế hoạch 681/KH-BGDĐT năm 2020 về thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở giai đoạn 1 (2020-2025) do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3620/KH-UBND | Khánh Hòa, ngày 05 tháng 5 năm 2021 |
Căn cứ Nghị định số 71/2020/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2020 của Chính phủ về quy định lộ trình thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở; Thông tư số 24/2020/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định việc sử dụng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục trong các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở chưa đáp ứng trình độ chuẩn được đào tạo; Kế hoạch số 681/KH-BGDĐT ngày 28 tháng 8 năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở giai đoạn 2020-2025;
Theo đề nghị của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 529/TTr-SGDĐT ngày 16 tháng 3 năm 2021, Ủy ban nhân dân (UBND) tỉnh Khánh Hòa ban hành Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa giai đoạn 2020-2025 như sau:
1. Mục đích
- Triển khai, thực hiện lộ trình nâng chuẩn trình độ đào tạo đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở đáp ứng yêu cầu của Luật Giáo dục năm 2019 theo lộ trình;
- Tiếp tục xây dựng đội ngũ nhà giáo các cấp học theo hướng đảm bảo về số lượng, thực chất về chất lượng, phù hợp về cơ cấu và sẵn sàng thực hiện các nhiệm vụ chính trị của ngành Giáo dục và Đào tạo tỉnh Khánh Hòa;
- Nâng cao nhận thức và phát huy vai trò, trách nhiệm của đội ngũ nhà giáo và các cơ quan, đơn vị liên quan trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ mục tiêu đổi mới, hiện đại hóa đất nước nói chung và cho sự nghiệp giáo dục và đào tạo tỉnh Khánh Hòa nói riêng.
2. Yêu cầu
- Công tác đào tạo nâng chuẩn trình độ đào tạo cho đội ngũ giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở phải được tổ chức, thực hiện nghiêm túc, tiết kiệm (về thời gian, kinh phí, nhân lực), hiệu quả, đúng quy định. Đồng thời, không được làm ảnh hưởng đến việc tổ chức thực hiện nhiệm vụ năm học tại đơn vị, đặc biệt là việc thực hiện chương trình giáo dục phổ thông mới;
- Phát huy vai trò, trách nhiệm của người đứng đầu cơ sở giáo dục trong việc lãnh đạo, chỉ đạo các hoạt động giáo dục tại cơ sở giáo dục khi có giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở đi đào tạo nâng chuẩn trình độ;
- Việc xác định lộ trình nâng chuẩn trình độ đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở phải có tính khả thi, phù hợp với tình hình thực tế của cơ sở giáo dục.
1. Về số lượng
Theo báo cáo của các địa phương và các cấp quản lý giáo dục, toàn tỉnh Khánh Hòa có 11.557 cán bộ quản lý, giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở công lập (sau đây gọi chung là giáo viên công lập). Trong đó, có 2.690 giáo viên mầm non, 4.854 giáo viên tiểu học và 4.013 giáo viên trung học cơ sở.
2. Về trình độ đào tạo
a) Toàn tỉnh có 11.557 giáo viên công lập có trình độ đào tạo như sau: 12 thạc sĩ; 8.548 đại học; 2.817 cao đẳng và 180 trung cấp.
b) Theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019, toàn tỉnh có 2.139/11.557 (tỷ lệ 18,51%) giáo viên công lập chưa đạt chuẩn trình độ đào tạo theo quy định. Giáo viên công lập phải tham gia đào tạo và được miễn tham gia đào tạo theo lộ trình trong giai đoạn (2020-2025), tính theo từng cấp học, cụ thể:
- Có 784/11.557 (tỷ lệ 6,78%) giáo viên công lập chưa đạt trình độ chuẩn được đào tạo theo quy định, phải tham gia đào tạo theo lộ trình, trong đó: Giáo viên mầm non có 28/2.690 (1,04%); giáo viên tiểu học có 512/4.854 (10,55%) và giáo viên trung học cơ sở có 244/4.013 (6,08%);
- Có 744/11.557 (tỷ lệ 6,44%) giáo viên công lập chưa đạt trình độ chuẩn được đào tạo theo quy định, nhưng được miễn tham gia đào tạo theo lộ trình do đang tự học, trong đó: Giáo viên mầm non có 25/2.690 (0,93%); giáo viên tiểu học có 508/4.854 (10,47%) và giáo viên trung học cơ sở có 211/4.013 (5,26%);
- Có 611/11.557 (tỷ lệ 5,29%) giáo viên công lập chưa đạt trình độ chuẩn được đào tạo theo quy định, nhưng được miễn tham gia đào tạo theo lộ trình do không đủ thời gian quy định để đào tạo (tính đến tuổi nghỉ hưu bắt đầu từ ngày 01 tháng 7 năm 2020), trong đó: Giáo viên mầm non có 14/2.690 (0,52%); giáo viên tiểu học có 476/4.854 (9,81%) và giáo viên trung học cơ sở có 121/4.013 (3,02%).
(Đính kèm thống kê số lượng giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở công lập phải tham gia và miễn tham gia nâng trình độ chuẩn được đào tạo tại Phụ lục I, II, III, IV và V).
III. Mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể
1. Mục tiêu
Trong giai đoạn 2020-2025, phấn đấu 100% giáo viên công lập (chưa đạt chuẩn trình độ đào tạo) thuộc diện phải tham gia đào tạo theo lộ trình đang được đào tạo hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo theo quy định.
2. Chỉ tiêu cụ thể: Đến năm 2025 bảo đảm:
- Có 28/2.690 (1,04%) giáo viên mầm non công lập đang được đào tạo hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo và được cấp bằng tốt nghiệp cao đẳng sư phạm;
- Có 512/4.854 (10,55%) giáo viên tiểu học công lập đang được đào tạo hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo và được cấp bằng cử nhân;
- Có 244/4.013 (6,08%) giáo viên trung học cơ sở công lập đang được đào tạo hoặc đã hoàn thành chương trình đào tạo và được cấp bằng cử nhân.
(Đính kèm số lượng giáo viên công lập phải thực hiện nâng chuẩn trình độ đào tạo tại Phụ lục II, III, IV và VI).
IV. Đối tượng, hình thức, thời gian, nguyên tắc thực hiện nâng chuẩn trình độ được đào tạo
1. Đối tượng
a) Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục (sau đây gọi chung là giáo viên) trong các cơ sở giáo dục công lập, dân lập, tư thục, bao gồm: Cơ sở giáo dục mầm non, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp tiểu học hoặc cấp trung học cơ sở, trung tâm giáo dục thường xuyên-hướng nghiệp, trường chuyên biệt, cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học hoặc cấp trung học cơ sở (sau đây gọi chung là cơ sở giáo dục phổ thông) tham gia nâng trình độ chuẩn được đào tạo trong giai đoạn 2020-2025.
Giáo viên trong các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở công lập (sau đây gọi chung là giáo viên công lập).
b) Giáo viên phải tham gia thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo theo quy định tại Điều 2 Nghị định số 71/2020/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2020 của Chính phủ bao gồm:
- Giáo viên mầm non chưa có bằng tốt nghiệp cao đẳng sư phạm trở lên, tính từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 còn đủ 07 năm công tác (84 tháng) đến tuổi được nghỉ hưu theo quy định;
- Giáo viên tiểu học chưa có bằng cử nhân thuộc ngành đào tạo giáo viên tiểu học hoặc chưa có bằng cử nhân chuyên ngành phù hợp và có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm trở lên, tính từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 còn đủ 08 năm công tác (96 tháng) đối với giáo viên có trình độ trung cấp, còn đủ 07 năm công tác (84 tháng) đối với giáo viên có trình độ cao đẳng đến tuổi được nghỉ hưu theo quy định;
- Giáo viên trung học cơ sở chưa có bằng cử nhân thuộc ngành đào tạo giáo viên hoặc chưa có bằng cử nhân chuyên ngành phù hợp và có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm trở lên, tính từ ngày 01 tháng 7 năm 2020 còn đủ 07 năm công tác (84 tháng) đến tuổi được nghỉ hưu theo quy định.
2. Hình thức
- Triển khai thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên theo hình thức vừa làm, vừa học vào thời gian nghỉ hè, hoặc ngày thứ 7, Chủ nhật hàng tuần.
- Thời gian đào tạo để nâng chuẩn trình độ của giáo viên theo hình thức nêu trên thực hiện như sau:
+ Từ trung cấp lên cao đẳng: 18 tháng;
+ Từ trung cấp lên đại học: 36 tháng;
+ Từ cao đẳng lên đại học: 24 tháng.
3. Thời gian: Thực hiện từ tháng 6 năm 2021 đến năm 2025. Cụ thể:
- Năm 2021:
+ Đào tạo giáo viên mầm non công lập: 28 người;
+ Đào tạo giáo viên tiểu học công lập: 324 người;
+ Đào tạo giáo viên trung học cơ sở công lập: 191 người.
- Năm 2022:
+ Đào tạo giáo viên tiểu học công lập: 109 người;
+ Đào tạo giáo viên trung học cơ sở công lập: 53 người.
- Năm 2023:
+ Đào tạo giáo viên tiểu học công lập: 79 người.
(Đính kèm số lượng giáo viên công lập thực hiện nâng chuẩn trình độ đào tạo tại Phụ lục I và VI).
4. Nguyên tắc thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo
a) Việc xác định lộ trình và tổ chức thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập phải bảo đảm phù hợp với thực trạng đội ngũ giáo viên và điều kiện của các cơ sở giáo dục, địa phương; không để xảy ra tình trạng thiếu giáo viên giảng dạy; thực hiện theo yêu cầu về tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức; tiêu chuẩn chức vụ lãnh đạo, quản lý; vị trí việc làm; gắn với công tác sử dụng, quản lý viên chức; phù hợp với kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và nhu cầu xây dựng, phát triển nguồn nhân lực của địa phương, cơ sở giáo dục.
b) Việc xác định đối tượng giáo viên công lập tham gia đào tạo nâng trình độ chuẩn được đào tạo phải bảo đảm đúng độ tuổi, trình độ đào tạo, nhu cầu và nguyện vọng của giáo viên. Ưu tiên bố trí những giáo viên còn đủ tối thiểu năm công tác tính đến tuổi nghỉ hưu theo quy định tại Điều 2 Nghị định số 71/2020/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2020 của Chính phủ để tham gia đào tạo trước. Trường hợp giáo viên không còn đủ năm công tác, không thuộc đối tượng thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo thì thực hiện theo quy định tại Thông tư số 24/2020/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
c) Việc thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập phải bảo đảm khách quan, công khai, công bằng, minh bạch và hiệu quả.
d) Việc thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập phải đảm bảo phân cấp quản lý theo quy định.
1. Xác định chỉ tiêu, đối tượng, số lượng giáo viên tham gia đào tạo nâng chuẩn trình độ chuẩn của các địa phương theo từng năm
Trên cơ sở kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập được phê duyệt trong cả giai đoạn và từng năm, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố xây dựng và triển khai thực hiện kế hoạch tại địa phương theo giai đoạn và từng năm; chỉ đạo Phòng Giáo dục và Đào tạo thực hiện hiệu quả công tác cử giáo viên công lập phải tham gia nâng chuẩn trình độ đào tạo ở cơ sở giáo dục trực thuộc trong từng năm đáp ứng chỉ tiêu đào tạo của cả giai đoạn; công khai danh sách giáo viên công lập tham gia đào tạo nâng chuẩn trình độ theo từng năm. Đồng thời xây dựng phương án dự phòng trước các tình huống như thiên tai, dịch bệnh... để đảm bảo tiến độ thực hiện lộ trình nâng chuẩn.
2. Bố trí, sắp xếp giáo viên công lập ở các cơ sở giáo dục bảo đảm hợp lý và thuận lợi cho giáo viên vừa làm, vừa học
Sở Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn Phòng Giáo dục và Đào tạo tham mưu cho Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố xây dựng phương án, giải pháp bố trí, sắp xếp, điều tiết, phân công nhiệm vụ cho giáo viên công lập theo hướng các cơ sở giáo dục có đủ giáo viên giảng dạy trong bối cảnh thiếu giáo viên và tạo điều kiện để các giáo viên có nhu cầu tham gia nâng chuẩn trình độ được đào tạo theo hình thức vừa làm, vừa học.
3. Lựa chọn cơ sở liên kết đào tạo
Căn cứ kế hoạch đào tạo từng năm, tình hình thực tế của địa phương và uy tín, chính sách tuyển sinh của từng cơ sở đào tạo để lựa chọn cơ sở đào tạo giáo viên phù hợp thực hiện liên kết đào tạo theo lộ trình.
4. Chuẩn bị kinh phí và các điều kiện để thực hiện việc đào tạo cho từng năm và giai đoạn 2020-2025
Căn cứ kế hoạch hàng năm, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chuẩn bị đầy đủ về kinh phí, thông tin, đội ngũ, trang thiết bị dạy học,... để thực hiện nhiệm vụ của cơ sở giáo dục và công tác đào tạo theo từng năm, theo giai đoạn.
5. Thực hiện chế độ, chính sách cho giáo viên và thực hiện hiệu quả công tác thông tin, truyền thông tạo sự đồng thuận trong đội ngũ giáo viên
- Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố phải bảo đảm thực hiện kịp thời, đầy đủ, đúng quy định các chế độ, chính sách về lương, phụ cấp và các chính sách hiện hành cho giáo viên tham gia nâng chuẩn trình độ được đào tạo;
- Đẩy mạnh công tác tuyên truyền về chủ trương, đường lối, chính sách, pháp luật của Đảng, Nhà nước liên quan đến lĩnh vực giáo dục và đào tạo; về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo; về đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục phổ thông; về đào tạo, bồi dưỡng nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên;... theo yêu cầu của tình hình mới đến tất cả các cơ sở giáo dục mầm non, phổ thông trên địa bàn toàn tỉnh;
- Chủ động triển khai thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên theo kế hoạch, lộ trình cụ thể. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý hoạt động nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên;
- Định kỳ thực hiện tổng hợp, đánh giá tình hình và báo cáo đến cơ quan có thẩm quyền về thông tin, nội dung liên quan đến việc thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên.
6. Thực hiện công tác kiểm tra, giám sát quá trình đào tạo để bảo đảm chất lượng đào tạo; sơ kết, đánh giá tình hình, chất lượng của việc đào tạo cho giáo viên trong từng năm, từng khóa, giai đoạn
- Sở Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố tăng cường thực hiện công tác kiểm tra, giám sát để kịp thời nắm bắt thông tin và xử lý dứt điểm các vướng mắc, bức xúc liên quan trong quá trình đào tạo nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên;
- Tổng hợp tình hình, đánh giá kết quả đào tạo nâng chuẩn trình độ cho giáo viên theo từng năm, từng khóa, giai đoạn và kịp thời điều chỉnh, khắc phục những tồn tại, hạn chế, vướng mắc.
VI. Phương thức, kinh phí thực hiện
1. Phương thức thực hiện
Việc đào tạo nâng trình độ chuẩn của giáo viên công lập được thực hiện theo phương thức giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu theo quy định hiện hành của pháp luật.
2. Kinh phí thực hiện
Kinh phí thực hiện hàng năm và giai đoạn để nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập do ngân sách địa phương đảm bảo theo quy định của Luật Ngân sách nhà nước và các nguồn kinh phí khác theo quy định của pháp luật.
(Đính kèm nhu cầu kinh phí thực hiện nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên công lập tại Phụ lục VII).
1. Sở Giáo dục và Đào tạo
- Là cơ quan đầu mối, thường trực, chủ trì phối hợp với các sở, ban, ngành, địa phương liên quan triển khai thực hiện Kế hoạch này;
- Phối hợp với Sở Nội vụ, Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố thực hiện công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện lộ trình nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên và xử lý vi phạm theo thẩm quyền; đôn đốc, hướng dẫn các địa phương, cơ sở đào tạo tháo gỡ các khó khăn vướng mắc trong quá trình thực hiện lộ trình nâng chuẩn trình độ đào tạo cho giáo viên;
- Rà soát chỉ tiêu đào tạo nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên công lập đối với các Phòng Giáo dục và Đào tạo theo hướng phù hợp với tình hình thực tiễn của địa phương và gửi Sở Nội vụ xem xét, thẩm định. Phê duyệt danh sách giáo viên công lập được nâng chuẩn trình độ được đào tạo trên cơ sở đề xuất từ Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố theo từng năm;
- Tổng hợp nhu cầu về kinh phí đào tạo nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên công lập hàng năm; gửi Sở Kế hoạch và Đầu tư và Sở Tài chính thẩm định, trình Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, quyết định;
- Lựa chọn cơ sở đào tạo giáo viên để phối hợp thực hiện nhiệm vụ đào tạo nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên theo quy định;
- Định kỳ báo cáo về Bộ Giáo dục và Đào tạo, Ủy ban nhân dân tỉnh kết quả thực hiện nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên trên địa bàn tỉnh.
2. Sở Nội vụ
- Chủ trì tổng hợp chỉ tiêu kế hoạch đào tạo nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên công lập hàng năm, giai đoạn và đề xuất vào kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng công chức, viên chức của tỉnh;
- Phối hợp với Sở Giáo dục và Đào tạo kiểm tra, giám sát, đánh giá việc thực hiện đào tạo nâng chuẩn trình độ của giáo viên công lập theo quy định.
3. Sở Tài chính
Hàng năm, trên cơ sở đề nghị của Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, tổng hợp chung trong dự toán chi sự nghiệp giáo dục của địa phương, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh trình Hội đồng nhân dân tỉnh thông qua dự toán ngân sách địa phương. Hướng dẫn quản lý, sử dụng và thanh quyết toán kinh phí thực hiện nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở theo đúng quy định hiện hành.
4. Sở Kế hoạch và Đầu tư
Phối hợp với Sở Tài chính cân đối nguồn kinh phí thực hiện và trình cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định.
5. Sở Thông tin và Truyền thông, các cơ quan thông tấn báo chí
Đẩy mạnh công tác thông tin, tuyên truyền về chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước, Ủy ban nhân dân tỉnh và Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn toàn tỉnh theo quy định.
6. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố
- Căn cứ Kế hoạch của tỉnh tiến hành xây dựng và triển khai thực hiện Kế hoạch nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên của địa phương theo từng năm, giai đoạn cho phù hợp với tình hình thực tiễn tại đơn vị;
- Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn, chức năng triển khai, thực hiện hiệu quả lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên công lập tại địa phương đảm bảo chỉ tiêu và kế hoạch đề ra;
- Đề xuất danh sách giáo viên công lập tham gia nâng chuẩn trình độ đào tạo theo từng cấp học, hàng năm và gửi về Sở Giáo dục và Đào tạo;
- Chỉ đạo thực hiện đảm bảo các chế độ, chính sách nói chung và các chế độ, chính sách trong công tác đào tạo giáo viên nói riêng đối với giáo viên mầm non, phổ thông theo quy định;
- Báo cáo kết quả thực hiện nâng chuẩn trình độ được đào tạo của giáo viên tại địa phương về Sở Giáo dục và Đào tạo để tổng hợp, báo cáo cơ quan có thẩm quyền theo quy định.
7. Các cơ sở thực hiện nhiệm vụ liên kết đào tạo giáo viên
- Chuẩn bị tốt các điều kiện về đội ngũ, cơ sở vật chất, trang thiết bị để thực hiện có chất lượng công tác đào tạo nâng chuẩn trình độ cho giáo viên.
- Xây dựng chương trình, giáo trình, học liệu phù hợp với hình thức đào tạo giáo viên vừa làm, vừa học.
8. Đơn vị sử dụng giáo viên
- Lập danh sách giáo viên thuộc đối tượng phải tham gia nâng trình độ chuẩn gửi về cơ quan có thẩm quyền để tổng hợp và thông báo triệu tập;
- Căn cứ vào kế hoạch đào tạo được phê duyệt, bố trí, sắp xếp công việc của giáo viên phù hợp để tạo điều kiện thuận lợi để giáo viên vừa làm, vừa học;
- Bảo đảm các chế độ, chính sách đối với giáo viên theo quy định.
Trong quá trình triển khai Kế hoạch này, nếu có khó khăn vướng mắc, đề nghị các đơn vị, địa phương phản ánh về Cơ quan thường trực Sở Giáo dục và Đào tạo để trao đổi, thống nhất, báo cáo cơ quan có thẩm quyền xem xét, giải quyết./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THAM GIA NÂNG TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
Đơn vị | Phái | Tổng số giáo viên | Trong đó, đã tốt nghiệp trình độ đào tạo hiện có | Số lượng giáo viên chưa đáp ứng trình độ chuẩn được đào tạo được miễn tham gia đào tạo (giáo viên không thuộc đối tượng nâng chuẩn trình độ đào tạo theo quy định tại NĐ 71) | Số lượng giáo viên chưa đáp ứng trình độ chuẩn được đào tạo đang tham gia đào tạo nâng chuẩn trình độ (tự học) | Số lượng giáo viên tham gia nâng chuẩn trình độ đào tạo hàng năm theo quy định tại Điều 2 NĐ 71 giai đoạn 1 (2020-2025) | Tỷ lệ nâng chuẩn giai đoạn 2020-2025 | ||||||||
Thạc sĩ | Đại học | Cao đẳng | Trung cấp | Tổng số | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | ||
A | Công lập | ||||||||||||||
I | Mầm non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Khánh Sơn |
| 171 | 0 | 132 | 35 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 171 | 0 | 132 | 35 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
Khánh Vĩnh |
| 232 | 0 | 155 | 64 | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 231 | 0 | 154 | 64 | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 |
|
|
|
|
|
Cam Lâm |
| 276 | 0 | 179 | 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 276 | 0 | 179 | 91 | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 |
|
|
|
|
|
Cam Ranh |
| 283 | 0 | 228 | 50 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 283 | 0 | 228 | 50 | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 |
|
|
|
|
|
Nha Trang |
| 810 | 2 | 479 | 319 | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 810 | 2 | 479 | 319 | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
Diên Khánh |
| 283 | 0 | 219 | 61 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 283 | 0 | 219 | 61 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
Ninh Hòa |
| 412 | 0 | 253 | 147 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 412 | 0 | 253 | 147 | 12 | 4 | 3 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Vạn Ninh |
| 223 | 0 | 118 | 91 | 14 | 1 | 7 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| Nữ | 223 | 0 | 118 | 91 | 14 | 1 | 7 | 6 | 6 | 0 | 0 |
|
|
|
Cộng |
| 2690 | 2 | 1763 | 858 | 67 | 14 | 25 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 2689 | 2 | 1762 | 858 | 67 | 14 | 25 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
II | Tiểu học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Khánh Sơn |
| 198 | 0 | 133 | 57 | 8 | 15 | 25 | 25 | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 66 | 0 | 43 | 18 | 5 | 5 | 6 | 12 | 10 | 2 |
|
|
|
|
| Nữ | 132 | 0 | 90 | 39 | 3 | 10 | 19 | 13 | 8 | 5 |
|
|
|
|
Khánh Vĩnh |
| 306 | 0 | 194 | 108 | 4 | 13 | 36 | 63 | 31 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 99 | 0 | 62 | 35 | 2 | 1 | 14 | 22 | 12 | 10 |
|
|
|
|
| Nữ | 207 | 0 | 132 | 73 | 2 | 12 | 22 | 41 | 19 | 22 |
|
|
|
|
Cam Lâm |
| 513 | 0 | 302 | 193 | 18 | 66 | 34 | 111 | 63 | 29 | 19 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 86 | 0 | 50 | 27 | 9 | 16 | 3 | 17 | 13 | 3 | 2 |
|
|
|
| Nữ | 427 | 0 | 252 | 166 | 9 | 50 | 31 | 94 | 50 | 26 | 17 |
|
|
|
Cam Ranh |
| 626 | 0 | 380 | 226 | 20 | 70 | 130 | 46 | 40 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 80 | 0 | 46 | 31 | 3 | 7 | 14 | 13 | 13 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 546 | 0 | 334 | 195 | 17 | 63 | 116 | 33 | 27 | 6 |
|
|
|
|
Nha Trang |
| 1323 | 1 | 1121 | 198 | 3 | 74 | 51 | 76 | 64 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 190 | 0 | 160 | 28 | 2 | 7 | 5 | 18 | 17 | 1 |
|
|
|
|
| Nữ | 1133 | 1 | 961 | 170 | 1 | 67 | 46 | 58 | 47 | 11 |
|
|
|
|
Diên Khánh |
| 524 | 0 | 398 | 122 | 4 | 42 | 37 | 47 | 30 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 86 | 0 | 65 | 20 | 1 | 7 | 6 | 8 | 6 | 0 | 2 |
|
|
|
| Nữ | 438 | 0 | 333 | 102 | 3 | 35 | 31 | 39 | 24 | 0 | 15 |
|
|
|
Ninh Hòa |
| 812 | 0 | 559 | 212 | 41 | 124 | 74 | 55 | 43 | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 172 |
| 78 | 70 | 24 | 40 | 31 | 23 | 15 | 4 | 4 |
|
|
|
| Nữ | 640 |
| 481 | 142 | 17 | 84 | 43 | 32 | 28 | 0 | 4 |
|
|
|
Vạn Ninh |
| 552 | 0 | 270 | 267 | 15 | 72 | 121 | 89 | 35 | 19 | 35 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 145 | 0 | 68 | 71 | 6 | 8 | 25 | 44 | 17 | 10 | 17 |
|
|
|
| Nữ | 407 | 0 | 202 | 196 | 9 | 64 | 96 | 45 | 18 | 9 | 18 |
|
|
|
Cộng |
| 4854 | 1 | 3357 | 1383 | 113 | 476 | 508 | 512 | 324 | 109 | 79 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 924 | 0 | 572 | 300 | 52 | 91 | 103 | 158 | 103 | 30 | 25 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 3930 | 1 | 2785 | 1083 | 61 | 385 | 405 | 354 | 221 | 79 | 54 | 0 | 0 |
|
III | Trung học cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Khánh Sơn |
| 116 | 1 | 90 | 25 | 0 | 1 | 4 | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 39 |
| 29 | 10 |
| 1 | 1 | 8 | 8 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 77 | 1 | 61 | 15 |
|
| 3 | 12 | 12 | 0 |
|
|
|
|
Khánh Vĩnh |
| 146 | 1 | 108 | 37 | 0 | 1 | 18 | 18 | 11 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 56 | 0 | 39 | 17 | 0 | 0 | 4 | 13 | 9 | 4 |
|
|
|
|
| Nữ | 90 | 1 | 69 | 20 | 0 | 1 | 14 | 5 | 2 | 3 |
|
|
|
|
Cam Lâm |
| 419 | 1 | 342 | 76 | 0 | 10 | 32 | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 139 | 1 | 112 | 26 |
| 4 | 8 | 14 | 14 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 280 |
| 230 | 50 |
| 6 | 24 | 20 | 20 | 0 |
|
|
|
|
Cam Ranh |
| 505 | 1 | 412 | 92 | 0 | 28 | 34 | 30 | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 125 | 0 | 97 | 28 |
| 12 | 8 | 8 | 8 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 380 | 1 | 315 | 64 |
| 16 | 26 | 22 | 21 | 1 |
|
|
|
|
Nha Trang |
| 1226 | 3 | 1112 | 111 | 0 | 14 | 71 | 26 | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 340 | 1 | 318 | 21 | 0 | 6 | 11 | 4 | 4 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 886 | 2 | 794 | 90 | 0 | 8 | 60 | 22 | 20 | 2 |
|
|
|
|
Diên Khánh |
| 391 | 1 | 345 | 45 | 0 | 10 | 18 | 17 | 9 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 111 | 0 | 97 | 14 | 0 | 4 | 3 | 7 | 3 | 4 |
|
|
|
|
| Nữ | 280 | 1 | 248 | 31 | 0 | 6 | 15 | 10 | 6 | 4 |
|
|
|
|
Ninh Hòa |
| 756 | 1 | 638 | 117 | 0 | 47 | 0 | 70 | 45 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 234 | 0 | 186 | 48 | 0 | 16 | 0 | 32 | 15 | 17 |
|
|
|
|
| Nữ | 522 | 1 | 452 | 69 | 0 | 31 | 0 | 38 | 30 | 8 |
|
|
|
|
Vạn Ninh |
| 449 | 0 | 381 | 68 | 0 | 10 | 33 | 25 | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 156 | 0 | 125 | 31 | 0 | 1 | 14 | 16 | 11 | 5 |
|
|
|
|
| Nữ | 293 | 0 | 256 | 37 | 0 | 9 | 19 | 9 | 6 | 3 |
|
|
|
|
C23NTBinh |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
|
|
|
|
Cộng |
| 4013 | 9 | 3428 | 576 | 0 | 121 | 211 | 244 | 191 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nam | 1201 | 2 | 1003 | 196 | 0 | 44 | 49 | 103 | 73 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nữ | 2812 | 7 | 2425 | 380 | 0 | 77 | 162 | 141 | 118 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
A | Tổng công lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Mầm non |
| 2690 | 2 | 1763 | 858 | 67 | 14 | 25 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Nam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 2689 | 2 | 1762 | 858 | 67 | 14 | 25 | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Tiểu học |
| 4854 | 1 | 3357 | 1383 | 113 | 476 | 508 | 512 | 324 | 109 | 79 | 0 | 0 |
|
| Nam | 924 | 0 | 572 | 300 | 52 | 91 | 103 | 158 | 103 | 30 | 25 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 3930 | 1 | 2785 | 1083 | 61 | 385 | 405 | 354 | 221 | 79 | 54 | 0 | 0 |
|
THCS |
| 4013 | 9 | 3428 | 576 | 0 | 121 | 211 | 244 | 191 | 53 | 0 | 0 | 0 |
|
| Nam | 1201 | 2 | 1003 | 196 | 0 | 44 | 49 | 103 | 73 | 30 | 0 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 2812 | 7 | 2425 | 380 | 0 | 77 | 162 | 141 | 118 | 23 | 0 | 0 | 0 |
|
Cộng |
| 11557 | 12 | 8548 | 2817 | 180 | 611 | 744 | 784 | 543 | 162 | 79 | 0 | 0 |
|
| Nam | 2126 | 2 | 1576 | 496 | 52 | 135 | 152 | 261 | 176 | 60 | 25 | 0 | 0 |
|
| Nữ | 9431 | 10 | 6972 | 2321 | 128 | 476 | 592 | 523 | 367 | 102 | 54 | 0 | 0 |
|
B | Ngoài công lập mầm non |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
Cam Ranh |
| 7 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
| Nam | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 7 |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 |
|
|
|
|
|
Nha Trang |
| 204 |
|
|
| 204 | 0 | 0 | 204 | 116 | 88 |
|
|
|
|
| Nam | 2 |
|
|
| 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
|
|
|
| Nữ | 202 |
|
|
| 202 | 0 | 0 | 202 | 115 | 87 |
|
|
|
|
Diên Khánh |
| 117 |
| 9 | 41 | 67 | 0 | 34 | 33 | 20 | 0 | 13 |
|
|
|
| Nam | 0 |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| Nữ | 117 |
| 9 | 41 | 67 | 0 | 34 | 33 | 20 | 0 | 13 |
|
|
|
Ninh Hòa |
| 1 |
|
|
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
| Nam | 0 |
|
|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
| Nữ | 1 |
|
|
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
|
|
|
|
|
Cộng |
| 329 | 0 | 10 | 44 | 275 | 0 | 34 | 241 | 140 | 88 | 13 | 0 | 0 |
|
| Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
|
|
|
| Nữ | 327 | 0 | 10 | 44 | 273 | 0 | 34 | 239 | 138 | 88 | 13 |
|
|
|
DANH SÁCH GIÁO VIÊN MẦM NON THAM GIA NÂNG TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Đơn vị công tác | Huyện/Thị xã/Thành phố | Tốt nghiệp trình độ đào tạo hiện có | Đăng ký tham gia nâng trình độ chuẩn được đào tạo | Năm đăng ký đào tạo | Ghi chú (công lập | |||||||
Nam | Nữ | Trình độ | Tên ngành | Mã ngành | Tên ngành | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
1 | Cao Thị Sương |
| 28/01/1980 | GV | MN Họa Mi | Khánh Sơn | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
2 | Trần Châu Thị Thu Hồng |
| 17/08/1987 | GV | MN Hoa Phượng | Khánh Sơn | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
3 | Pi Năng Thị My Sa |
| 05/09/1993 | GV | MN Hương Sen | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
4 | Cao Thị Vĩnh Thuận |
| 06/05/1987 | GV | MN A Xây | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
5 | Hứa Thị Hoa |
| 20/08/1992 | GV | MN Hoa Lan | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
6 | Lê Thị Hồng |
| 01/05/1986 | GV | MN Vành Khuyên | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
7 | Nguyễn H Ny |
| 07/06/1989 | GV | MN Hoa Phượng | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
8 | Pi Năng Thị Bích Chi |
| 27/09/1993 | GV | MN Hoa Mai | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
9 | Nguyễn Thị Hoa Đào |
| 18/04/1975 | GV | MN Vành Khuyên | Cam Lâm | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
10 | Nguyễn Thị Thu Linh |
| 25/09/1989 | GV | MN Thỏ Hồng | Cam Lâm | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
11 | Nguyễn Thiên Trang |
| 07/07/1992 | GV | MN Thỏ Ngọc | Cam Lâm | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
12 | Nguyễn Thị Mỹ Loan |
| 28/01/1993 | GV | MN Thiên Nga | Cam Lâm | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
13 | Đinh Thị Ngọc Duyên |
| 12/12/1994 | GV | MN Vĩnh Nguyên 2 | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
14 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 20/07/1975 | GV | MN Tân Lập | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
15 | Biện Thị Thảo |
| 15/04/1970 | GV | MN Sơn Ca | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
16 | Nguyễn Hồ Ngọc Linh |
| 01/11/1990 | GV | MN Ninh Phước | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
17 | Lê Thị Ngọc Hậu |
| 29/09/1985 | GV | MN Ninh Vân | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
18 | Lê Thị Mỹ |
| 24/09/1970 | GV | MN Ninh An | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
19 | Lâm Anh Đào |
| 27/05/1985 | GV | MN Hướng Dương | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
20 | Trần Thị Ngọc Hiếu |
| 20/05/1990 | GV | MN Hướng Dương | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
21 | Đinh Thị Diễm Kiều |
| 25/12/1994 | GV | MN Đại Lãnh | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
22 | Nguyễn Thị Kim Anh |
| 10/07/1992 | GV | MN Đại Lãnh | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
23 | Trần Thị Như Tâm |
| 04/11/1995 | GV | MN Vạn Long | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
24 | Phan Thị Như Hiếu |
| 25/10/1994 | GV | MN Vạn Phú | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
25 | Huỳnh Kiều Anh |
| 03/02/1995 | GV | MN Xuân Sơn | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
26 | Nguyễn Thị Hà |
| 17/03/1995 | GV | MN Xuân Sơn | Vạn Ninh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
27 | Nguyễn Thị Thu Thúy |
| 01/02/1986 | GV | MN Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
28 | Thị Cương |
| 03/04/1982 | GV | MN Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| CL |
29 | Vũ Thị Tuyết |
| 16/06/1973 | GV | MN Thiện Nhân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
30 | Thái Thị Hồng Mơ |
| 29/02/1984 | GV | MN Hoàng Ân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
31 | Đinh Thị Lý Hoa |
| 15/06/1976 | GV | MN Hoàng Oanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
32 | Ngô Thị Ánh Nguyệt |
| 16/01/1989 | GV | MN Mi Sa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
33 | Lê Đình Hương Giang |
| 01/01/1995 | GV | MN Ngọc Quyên | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
34 | Trần Thị Thủy |
| 13/09/1986 | GV | MN Ngọc Quyên | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
35 | Lê Thị Ánh Linh |
| 08/10/1992 | GV | MN Baby Shark | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
36 | Trần Ngọc Trân Thanh |
| 17/07/1982 | GV | MN Chích Bông | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
37 | Bùi Thị Mỹ Lệ |
| 14/04/1986 | GV | MN Chích Bông | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
38 | Trần Hoàng Mỹ Trang |
| 10/11/1987 | GV | MN Chích Bông | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
39 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
| 15/09/1993 | GV | MN Thùy Dung | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
40 | Ngô Thị Khánh |
| 02/09/1971 | GV | MN Thuận Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
41 | Nguyễn Thị Kim Tuyền |
| 07/07/1987 | GV | MN Thuận Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
42 | Nguyễn Thị Thu Hoàn |
| 29/08/1992 | GV | MN Phước Tâm | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
43 | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| 14/05/1991 | GV | MN Nụ Hồng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
44 | Nguyễn Phạm Mỹ Duyên |
| 17/04/1999 | GV | Mầm non Nụ Hồng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
45 | Trần Thị Biên Hòa |
| 28/08/1992 | GV | MN Khai Minh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
46 | Phan Thị Chi |
| 27/04/1981 | GV | MN Khai Minh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
47 | Trương Thị Thanh Nga |
| 20/10/1981 | GV | MN Khai Minh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
48 | Nguyễn Thị Thiết |
| 20/11/1989 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
49 | Hồ Thị Bích Phương |
| 12/02/1992 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
50 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 08/09/1992 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
51 | Văn Thị Bích Tiên |
| 25/05/1996 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
52 | Phùng Thị Lâm Thư |
| 25/8/ 1988 | GV | MN Hoa Tigon | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
53 | Huỳnh Thị Bạch Tuyết |
| 04/04/1991 | GV | MN Hoa Tigon | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
54 | Phạm Thị Huyền Trang |
| 26/02/1985 | GV | MN Clever kid | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
55 | Lê Kim Huỳnh Thủy Ngân |
| 20/01/1985 | GV | MN Clever kid | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
56 | Cao Thị Yến Trang |
| 05/07/1998 | GV | MN Clever kid | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
57 | Trần Ngọc Thạch | 03/04/1971 |
| GV | MN Thái Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
58 | Nguyễn Thị Thu Phương |
| 26/01/1994 | GV | MN Trinh Vương | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
59 | Nguyễn Thị Cảnh |
| 13/09/1995 | GV | MN Trinh Vương | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
60 | Phan Thị Bích Thu |
| 01/10/1985 | GV | MN Trinh Vương | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
61 | Hồ Thị Kim Oanh |
| 19/05/1986 | GV | MN Trinh Vương | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
62 | Lê Thị Oanh |
| 25/05/1987 | GV | MN Hoa Sen | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
63 | Hoàng Thị Nhung |
| 20/11/1993 | GV | MN Hoa Sen | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
64 | Trần Thị Hiền |
| 08/07/1980 | GV | MN My Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
65 | Trần thị Ánh Nguyệt |
| 17/07/1978 | GV | MN Hòa Thuận | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
66 | Bùi Thị Mỹ Hạnh |
| 04/01/1997 | GV | MN Ước Mơ Việt | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
67 | Lường Thị Thảo |
| 04/02/1987 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
68 | Nguyễn Thị Hiền Lương |
| 17/04/1989 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
69 | Nguyễn Thị Nhung |
| 02/09/1987 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
70 | Võ Thị Anh Tú |
| 10/11/1996 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
71 | Phạm Vũ Thị Xuân |
| 06/01/1981 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
72 | Nguyễn Bảo Uyên |
| 19/04/1994 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
73 | Trần Thị Lan |
| 01/01/1994 | GV | MN Bé Ngoan | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
74 | Mạc Huỳnh Trúc Nhi |
| 02/10/1992 | GV | MN Hoa Thiên Ý | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
75 | Đỗ Thị Phượng |
| 11/12/1987 | GV | MN Những ngôi sao nhỏ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
76 | Nguyễn Thị Bích Hằng |
| 28/11/1973 | GV | MN Ánh Sao | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
77 | Phan Thị Thu Thùy |
| 19/02/1990 | GV | MN Phú Vinh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
78 | Nguyễn Thị Thiết |
| 20/11/1989 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
79 | Hồ Thị Bích Phương |
| 12/02/1992 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
80 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 08/09/1992 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
81 | Văn Thị Bích Tiên |
| 25/02/1996 | GV | MN Ước mơ xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
82 | Nguyễn Thanh Thúy Hạnh |
| 01/11/1995 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
| 21/01/1981 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
84 | Nguyễn Nhã Phương Thùy |
| 17/07/1992 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
85 | Đặng Thị Thùy Dương |
| 18/10/1996 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
86 | Bùi Thị Hồng Nga |
| 30/05/1972 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
87 | Trịnh Thị Xuân Thành |
| 14/07/1986 | GV | MN Kidcastle | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
88 | Lê Thị Nhàn |
| 26/01/1978 | GV | MN Kidcastle | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
89 | Hà Thị Hương |
| 23/11/1996 | GV | MN Thỏ Ngọc | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
90 | Nguyễn Thanh Thúy Hạnh |
| 01/01/1995 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
91 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
| 01/01/1981 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
92 | Nguyễn Nhã Phương Thùy |
| 01/01/1992 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
93 | Đặng Thị Thùy Dương |
| 18/10/1996 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
94 | Bùi Thị Hồng Nga |
| 01/01/1972 | GV | MN Hồng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
95 | Trần Thị Kim Thủy |
| 07/11/1994 | GV | MN Maple Bear VCN | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
96 | Nguyễn Thị Thu Phương |
| 20/01/1985 | GV | MN Nagia | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
97 | Lê Thị Oanh |
| 27/04/1973 | GV | MN Bé Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
98 | Nguyễn Thị Huyền Trang |
| 30/05/1989 | GV | MN Bé Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
99 | Trần Thị Mộng Điệp |
| 24/04/1986 | GV | MN Bé Xinh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
100 | Võ Hoàng Lê Mỹ |
| 29/08/1992 | GV | MN Kids Color | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
101 | Lê Thị Ngọc Thụy |
| 01/08/1985 | GV | MN Bút Chì Màu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
102 | Mai Thị Thu Hiền |
| 17/10/1996 | GV | MN Hàn Nhiên | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
103 | Lê Thị Hằng |
| 20/03/1989 | GV | MN 2/9 | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
104 | Huỳnh Thị Bạch Tuyết |
| 04/04/1991 | GV | MN Hoa Tigon | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
105 | Văn Thị Ngọc Trinh |
| 09/07/1995 | GV | MN Anpha Kids | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
106 | Vũ Thanh Thảo |
| 30/01/1995 | GV | MN Anpha Kids | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
107 | Phan Thị Hồng Ngà |
| 10/01/1996 | GV | MN Anpha Kids | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
108 | Nguyễn Thị Mỹ Chi |
| 22/02/1990 | GV | MN Anpha Kids | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
109 | Tạ Thị Ánh Tuyết |
| 29/01/1969 | GV | MN Ánh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
110 | Nguyễn Thị Diễm Thúy |
| 19/11/1981 | GV | MN Hòa Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
111 | Nguyễn Thị Bảo Trâm |
| 10/08/1984 | GV | MN Hòa Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
112 | Nguyễn Thị Hà |
| 16/06/1995 | GV | MN Mai Vàng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
113 | Hồ Thị Tâm |
| 20/05/1991 | GV | MN Mai Vàng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
114 | Nguyễn Thị Huyền |
| 23/09/1980 | GV | MN Mỹ An | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
115 | Phùng Thị Kim Liên |
| 15/08/1972 | GV | MN Ngọc Tiên | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
116 | Nguyễn Thị Kim Chi |
| 15/01/1970 | GV | MN Thanh Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
117 | Trần Thị Mỹ Linh |
| 28/07/1993 | GV | MN Thanh Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
118 | Trần Thị Thanh Giang |
| 18/08/1994 | GV | MN Thanh Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
119 | Trần Thị Thảo |
| 02/11/1979 | GV | MN Sắc màu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
120 | Nguyễn Thị Hằng |
| 06/06/1989 | GV | MN Sắc màu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
121 | Nguyễn Thị Trang Đài |
| 25/07/1992 | GV | MN Sắc màu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
122 | Trần Thị Thái |
| 23/10/1982 | GV | MN Sắc màu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
123 | Nguyễn Thị Diễm |
| 20/05/1994 | GV | MN Trẻ Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
124 | Đặng Thị Kim Thoa |
| 20/05/1982 | GV | MN Trẻ Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
125 | Nguyễn Thị Huyền |
| 10/06/1982 | GV | MN Trang Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
126 | Huỳnh Thị Tố Như |
| 21/09/1986 | GV | MN Đầm Sen | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
127 | Lê Thị Thu Thảo |
| 15/01/1993 | GV | MN Đầm Sen | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
128 | Phan Thị Thạch Thảo |
| 16/10/1979 | GV | MN An Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
129 | Lê Thị Xuân Trang |
| 27/11/1981 | GV | MN An Bình | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
130 | Lê Thị Kim Hoàng |
| 26/08/1963 | GV | MN Thanh Vân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
131 | Tạ Thị Ngọc Tâm |
| 03/10/1988 | GV | MN Thịnh Vượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
132 | Huỳnh Thị Thanh Thủy |
| 18/10/1993 | GV | MN Liên Hà | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
133 | Nguyễn Thị Thu Thảo |
| 19/04/1992 | GV | MN Liên Hà | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
134 | Nguyễn Thị Phi |
| 02/12/1994 | GV | MN Việt Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
135 | Phan Thị Thảo |
| 02/01/1993 | GV | MN Việt Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
136 | Nguyễn Thị Thúy |
| 22/08/1981 | GV | MN Việt Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
137 | Lê Thu Hiền |
| 08/03/1980 | GV | MN Phương Nhi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
138 | Nguyễn Thị Trang |
| 29/12/1991 | GV | MN Phương Nhi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
139 | Vũ Thị Mỹ Trang |
| 23/05/1991 | GV | MN Hoa Dừa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
140 | Nguyễn Thị Hồng Diễm |
| 10/05/1996 | GV | MN Hoa Dừa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
141 | Hoàng Thị Ngọc Hồng |
| 13/05/1972 | GV | MN Ánh Minh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
142 | Nguyễn Lê Thị Thu Hền |
| 13/'09/1976 | GV | MN An Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
143 | Hà Thị Mỹ Dung |
| 23/10/1982 | GV | MN An Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
144 | Cao Thị Mỹ Nga |
| 01/'01/1997 | GV | MN An Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
145 | Trần Thị Bích ngọc |
| 23/10/1997 | GV | MN Hoa Việt | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
146 | H. Yô Na |
| 19/04/1992 | GV | MN Khai Sáng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
147 | Thái Hoàng Thu Uyên |
| 28/10/1995 | GV | MN Khai Sáng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
148 | Nguyễn Thị Ngọc Trân |
| 26/09/1990 | GV | MN Khai Sáng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
149 | Nguyễn Thị Kim Thi |
| 25/01/1995 | GV | MN Mỹ Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
150 | Trần Thị Mỹ |
| 10/02/1982 | GV | MN Mỹ Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
151 | Lê Trung Phong | 25/01/1980 |
| GV | MN Mầm Xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
152 | Phạm Huỳnh My My |
| 01/05/1998 | GV | MN Mầm Xanh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
153 | Trần Thị Kim Hương |
| 03/12/1995 | GV | MN Nguyễn Khuyến | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
154 | Phan Yến Thu |
| 25/07/1971 | GV | MN Montessori. | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
155 | Bùi Thị Kim Anh Niê |
| 29/12/1992 | GV | Mầm non Kim Sơn | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
156 | Nguyễn Thị Thu Hồng |
| 25/08/1983 | GV | Mầm non Kim Sơn | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
157 | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| 03/11/1976 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
158 | Trần Thị Nghĩa |
| 12/'05/1985 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
159 | Nguyễn Thị Hồng Thủy |
| 28/01/1988 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
160 | Trần Hoàng Anh Thư |
| 18/09/1996 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
161 | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| 03/11/1976 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
162 | Trần Thị Nghĩa |
| 12/05/1985 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
163 | Nguyễn Thị Hồng Thủy |
| 28/01/1988 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
164 | Trần Hoàng Anh Thư |
| 18/09/1996 | GV | MN Phước Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
165 | Trình Thị Thảo Vân |
| 24/09/1994 | GV | MN Niềm Vui | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
166 | Nguyễn Tố Quyên |
| 08/05/1990 | GV | MN Vàng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
167 | Đỗ Thị Tuyết Nhung |
| 20/11/1995 | GV | MN Vàng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
168 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 08/05/1993 | GV | MN Khánh Huyền | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
169 | Nguyễn Hoàng Anh |
| 01/07/1994 | GV | MN Khánh Huyền | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
170 | Trương Thị Bích Dung |
| 15/02/1984 | GV | MN Thần Đồng Việt | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
171 | Nguyễn Lê Mộng Hằng |
| 09/05/1988 | GV | MN Thần Đồng Việt | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
172 | Mai Thị Khánh Hoa |
| 31/08/1973 | GV | MN Thần Đồng Việt | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
173 | Hoàng Thị Thu Thảo |
| 08/12/1991 | GV | Mầm non EFI | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
174 | Nguyễn Thị Thanh Mai |
| 05/03/1982 | GV | MN Thanh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
175 | Phan Ngọc Bảo Trâm |
| 09/08/1983 | GV | MN Thanh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
176 | Trịnh Thị Mỹ Phượng |
| 20/06/1992 | GV | MN Thanh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
177 | Trần Thị Thu Quanh |
| 10/11/1993 | GV | MN Thanh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
178 | Nguyễn Thị Thành Bông |
| 14/10/1988 | GV | MN Thanh Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
179 | Đinh Nguyễn Hoàng Thư |
| 25/10/1987 | GV | MN Ban Mai | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
180 | Huỳnh Thị Thanh Thủy |
| 18/10/1993 | GV | MN Liên Hà | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
181 | Nguyễn Thị Thu Thảo |
| 19/04/1992 | GV | MN Liên Hà | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
182 | Trần Thị Hạ Vy |
| 02/01/1977 | GV | MN Anh Thư | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
183 | Nguyễn Anh Thư |
| 16/07/1998 | GV | MN Anh Thư | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
184 | Trần Thị Thu Trang |
| 25/10/1983 | GV | MN Hoa Sữa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
185 | Phạm Thị Diễm Hạnh |
| 20/02/1985 | GV | MN Hoa Sữa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
186 | Tống Ngọc Đoan Trang |
| 30/10/1987 | GV | MN Tuổi Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
187 | Nguyễn Thị Phương Trâm |
| 24/04/1983 | GV | MN Tuổi Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
188 | Nguyễn Thị Bích Ngọc |
| 01/01/1969 | GV | MN Tuổi Thơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
189 | Ngô Lương Lãm Thúy |
| 01/05/1990 | GV | MN Họa Mi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
190 | Nguyễn Thị Thúy Hiền |
| 22/09/1994 | GV | MN Họa Mi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
191 | Đỗ Thị Bích Ngọc |
| 01/01/1990 | GV | MN Họa Mi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
192 | Phù Thị Phương Linh |
| 15/08/1995 | GV | MN Họa Mi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
193 | Nguyễn Thị Hiện |
| 04/12/1986 | GV | MN Thỏ Nâu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
194 | Nguyễn Thị Huyền |
| 09/09/1980 | GV | MN Thỏ Nâu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
195 | Phan Thị Thi |
| 17/08/1991 | GV | MN Thỏ Nâu | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
196 | Trần Thị Thúy Hằng |
| 01/05/1985 | GV | MN Thiên Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
197 | Hồ Thị Kim Phụng |
| 01/02/1972 | GV | MN Kiều Đàm | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
198 | Phạm Trần Huyền Trúc |
| 22/01/1974 | GV | MN Kiều Đàm | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
199 | Phan Thị Huỳnh Thùy |
| 02/05/1982 | GV | MN Hiền Nhi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
200 | Lê Thị Liên Khương |
| 25/07/1976 | GV | MN Khánh Trang | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
201 | Lê Nguyên Thanh Phượng Vỹ |
| 11/08/1979 | GV | MN Khánh Trang | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
202 | Lê Thị Mỹ Duyên |
| 16/05/1994 | GV | MN Hoàng Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
203 | Đoàn Thị Bê |
| 02/08/1995 | GV | MN Cửu Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
204 | Đặng Nguyễn Hồng Linh |
| 11/03/1991 | GV | MN Cửu Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
205 | Trần Thị Hải Ly |
| 14/06/1979 | GV | MN Cửu Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
206 | Vòng A Mùi |
| 24/06/1963 | GV | MN Cửu Long | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
207 | Nguyễn Thị Cảnh |
| 07/07/1968 | GV | MN Minh Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
208 | Phan Thị Hồng Châu |
| 26/02/1990 | GV | MN Minh Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
209 | Phan Thị Thanh Thúy |
| 12/10/1977 | GV | MN Minh Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
210 | Nguyễn Thị Diễm |
| 16/04/1996 | GV | MN Minh Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
211 | Phan Thị Huyền Ngân |
| 14/10/1991 | GV | MN Minh Anh | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
212 | Phạm Thị Kim Khánh |
| 14/03/1983 | GV | MN Bé Vui | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
213 | Trần Thị My |
| 02/09/1996 | GV | MN Bé Vui | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
214 | Bùi Thị Kim Tuyến |
| 12/12/1987 | GV | MN Bé Vui | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
215 | Trương Thị Huyền Trang |
| 10/09/1992 | GV | MN Thảo Nguyên | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
216 | Võ Thị Tú |
| 15/09/1992 | GV | Mầm non Hoa Mơ | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
217 | Nguyễn Thị Thương |
| 21/05/1991 | GV | MN 53 Dã Tượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
218 | Nguyễn Thị Tuyến |
| 27/10/1994 | GV | MN 53 Dã Tượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
219 | Lê Thị Nhàn |
| 20/10/2000 | GV | MN 53 Dã Tượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
220 | Đặng Thị Phương Thảo |
| 10/05/1989 | GV | MN 53 Dã Tượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
221 | Phạm Thị Trúc Ngân |
| 02/04/1992 | GV | MN Hồng Ân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
222 | Nguyễn Thị Nhiễu Giang |
| 04/12/1978 | GV | MN Minh Hằng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
223 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 05/08/1965 | GV | MN Minh Hằng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
224 | Trần Thị Thanh Nga |
| 29/09/1984 | GV | MN Thanh Nhi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
225 | Nguyễn Thị Minh Phụng |
| 04/08/1990 | GV | MN Thanh Nhi | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
226 | Lê Bùi Ngân Hà |
| 26/01/1976 | GV | MN Như Xuân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
227 | Đỗ Thị Thanh Tâm |
| 12/10/1993 | GV | MN Như Xuân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
228 | Phạm Thị Trúc Ngân |
| 02/04/1992 | GV | MN Hồng Ân | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
229 | Võ Thị Kim Vương |
| 07/09/1988 | GV | MN Thịnh Vượng | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
| X |
|
|
| NCL |
230 | Nguyễn Thị Thanh Bình |
| 13/05/1963 | GV | MN Vân Đồn | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
231 | Huỳnh Thị Anh Đào |
| 08/10/1999 | GV | MN Vân Đồn | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
232 | Nguyễn Thị Nghĩa |
| 04/'03/1999 | GV | MN Vân Đồn | Nha Trang | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
233 | Nguyễn Thị Thanh Tài |
| 25/11/1995 | GV | MN Cát Miên | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
234 | Lê Trần Thùy Dung |
| 17/08/1988 | GV | MN Khang Nguyên | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
235 | Phạm Phương Dung |
| 30/11/1988 | GV | MN Thảo Phương | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
236 | Lê Hoàng Nhã Trân |
| 03/11/1979 | GV | MN Hoa Sữa | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
237 | Nguyễn Thị Hạnh |
| 13/08/1982 | GV | MN Ban Mai | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
238 | Phạm Thị Thanh Tình |
| 02/11/1995 | GV | MN Ban Mai | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
239 | Trần Thị Thanh Hằng |
| 21/11/1995 | GV | MN Cô Nghi | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
240 | Lê Thị Thu Ngân |
| 10/09/1992 | GV | MN Hoa Sim | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
241 | Nguyễn Thị Thùy Tang |
| 18/10/1982 | GV | MN Hoa Sim | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
242 | Nguyễn Thị Tường Vi |
| 28/05/1992 | GV | MN Hoa Sim | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
243 | Nguyễn Hoàng Hạnh |
| 06/04/1988 | GV | MN AN VIỆT | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
244 | Nguyễn Thị Minh Khuê |
| 13/11/1985 | GV | MN Tuổi Ngọc | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
245 | Lê Thị Ngọc Hân |
| 01/08/1990 | GV | MN Tuổi Ngọc | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
246 | Hồ Thị Hồng Loan |
| 17/10/1987 | GV | MN Tuổi Ngọc | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
247 | Lê Thị Thu Đông |
| 26/02/1973 | GV | MN Tuổi Ngọc | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
248 | Nguyễn Thị Vi Bình |
| 14/10/1979 | GV | MN Tâm An | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
249 | Nguyễn Thị Phượng |
| 29/01/1980 | GV | MN Mầm xanh | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
250 | Lê Thị Xuân Diệu |
| 02/03/1984 | GV | MN Mầm xanh | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
251 | Ngô Thị Hồng Nhớ |
| 31/10/1997 | GV | MN Mầm xanh | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
252 | Đỗ Nguyệt Yến |
| 07/03/1983 | GV | MN Yến Nhi | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
253 | Phùng Thị Kim Loan |
| 12/03/1973 | GV | MN Hoa Lan | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
254 | Ngô Thị Thanh Hằng |
| 02/05/1998 | GV | MN Ánh Sao | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
255 | Bùi Thị Bích Trinh |
| 18/03/1985 | GV | MN Đồ Rê Mí | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
256 | Vũ Thị Hiền |
| 25/01/1992 | GV | MN Măng Non | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
257 | Hoàng Thị Hoan |
| 10/04/1999 | GV | MN Măng Non | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
258 | Phạm Thị Sang |
| 10/05/1995 | GV | MN Măng Non | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
259 | Lê Thị Nghĩa |
| 22/11/1985 | GV | MN Măng Non | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN |
|
| X |
|
| NCL |
260 | Lương Ngọc Diễm Chi |
| 16/03/1995 | CCS | MN Sen Hồng | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
261 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên |
| 13/11/1997 | GV | MN Sen Hồng | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
262 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
| 23/12/1983 | GV | MN Ánh Dương | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
263 | Nguyễn Thị Thanh Nhung |
| 01/08/1992 | GV | MN Ánh Dương | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
264 | Ngô Thị Như Hà |
| 12/12/1982 | GV | MN Ánh Dương | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
265 | Trần Thị Ngọc Triều |
| 01/11/1990 | GV | MN Ánh Dương | Diên Khánh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
266 | Trần Nguyễn Hồng Nhung |
| 24/12/1996 | GV | MN Bảo Châu | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
267 | Lê Minh Thư |
| 16/12/1998 | GV | MN Hoa Sen | Cam Ranh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
268 | Đinh Thị Mỹ Phẩm |
| 21/06/1994 | GV | MN Hoa Sen | Cam Ranh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
269 | Hoàng Thị Kim Yến |
| 04/11/1995 | GV | MN Hoa Sen | Cam Ranh | TCSP | GDMN | 51140201 | GDMN | X |
|
|
|
| NCL |
| Cộng 269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 168 | 88 | 13 | 0 | 0 |
|
Tổng cộng danh sách có 269 người.
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TIỂU HỌC THAM GIA NÂNG TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Đơn vị công tác | Huyện/Thị xã/Thành phố | Tốt nghiệp trình độ đào tạo hiện có | Đăng ký tham gia nâng trình độ chuẩn được đào tạo | Năm đăng ký đào tạo | Ghi chú (công lập /ngoài công lập) | |||||||
Nam | Nữ | Trình độ | Tên ngành | Mã ngành | Tên ngành | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
1 | Nguyễn Văn Phú | 20/01/1967 |
| GV | TH Sơn Lâm | Khánh Sơn | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
2 | Mấu Thị Bé |
| 06/04/1974 | GV | TH Sơn Lâm | Khánh Sơn | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
3 | Hồ Văn Minh | 19/04/1973 |
| GV | TH Sơn Lâm | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
4 | Bo Bo Hồng Thịnh | 22/10/1994 |
| GV | TH Sơn Lâm | Khánh Sơn | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
5 | Mai Thị Nga |
| 04/04/1971 | GV | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
6 | Hà Tô Hoài | 12/21/1976 |
| GV | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
7 | Nguyễn Phước Đường | 02/08/1973 |
| GV | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
8 | Nguyễn Tiến Sỹ | 10/07/1972 |
| GV | TH Sơn Hiệp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
9 | Hồ Thị Thanh Thủy |
| 22/07/1970 | GV | TH TT Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
10 | Nguyễn Văn Liên | 09/12/1967 |
| Phó HT | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
11 | Phan Đình Nhã | 26/07/1966 |
| GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
12 | Nguyễn Thị Minh Tú |
| 21/09/1973 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
13 | Đặng Thị Hương |
| 07/04/1977 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
14 | Phạm Thị Hiền |
| 25/09/1985 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
15 | Trần Văn Dương | 12/07/1976 |
| GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
16 | Nguyễn Thị Hiền |
| 02/02/1980 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
17 | Tro Thị Cúc |
| 17/04/1972 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
18 | Cao Thị Kim Uyển |
| 07/10/1973 | GV | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
19 | Bo Bo Xuân Vặn | 15/01/1971 |
| GV | TH Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
20 | Trần Thị Thúy Diễm |
| 06/08/1980 | GV | TH Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
21 | Nguyễn Sơn Hà | 05/07/1983 |
| GV | TH&THCS Thành Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Mỹ thuật | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
22 | Cao Thị Minh |
| 06/10/1977 | GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
23 | Vũ Thị Huệ |
| 03/03/1984 | GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
24 | Phan Thị Nguyệt Nga |
| 04/10/1979 | GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
25 | Bo Bo Quốc Hưng | 27/6/1968 |
| GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
26 | Mang Thị Lan |
| 04/05/1989 | GV | TH Khánh Thành | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
27 | Nguyễn Văn Thành | 14/10/1971 |
| GV | TH Khánh Thành | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
28 | Vương Thị Hồng Thảo |
| 16/04/1985 | GV | TH Khánh Thành | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
29 | Trần Thị Thanh Vân |
| 01/09/1985 | GV | TH Khánh Thành | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Tin học | 7140210 | SP Tin học |
| X |
|
|
| CL |
30 | Phạm Thị Hồng Phương |
| 15/02/1971 | GV | TH Khánh Phú 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
31 | Nguyễn Thị Hoàn |
| 08/06/1976 | GV | TH Khánh Phú 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
32 | Lý Ngọc Linh | 07/03/1992 |
| GV | TH Khánh Phú 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
33 | Nguyễn Thị Hồng Thắm |
| 05/10/1996 | GV | TH Thị trấn | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
34 | Lương Thị Xanh |
| 24/01/1981 | GV | TH Thị trấn | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
35 | Phạm Quốc Bảo | 07/02/1988 |
| GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
36 | Triệu Thị Huệ |
| 12/04/1993 | GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
37 | Hà Huế | 06/11/1972 |
| GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
38 | Vũ Văn Khẩn | 20/07/1987 |
| GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
39 | Trương Thị Ngọc Mai |
| 20/12/1988 | GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
40 | Trần Thị Hồng Ngọc |
| 18/05/1993 | GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
41 | Cao Bảo Vy |
| 27/07/1990 | GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
42 | Mang Thị Như Ý |
| 01/01/1986 | GV | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
43 | Cao Mà Xu | 01/01/1974 |
| GV | TH Liên Sang | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
44 | Cao Xu Mân | 15/05/1974 |
| GV | TH Liên Sang | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
45 | Trần Thị Bích Thủy |
| 11/03/1985 | GV | TH Liên Sang | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
46 | Trần Thị Ngọc Liên |
| 06/04/1992 | GV | TH Liên Sang | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
47 | Xu Di |
| 15/04/1972 | GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
48 | Nông Lương Du | 22/09/1987 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
49 | Cao Thính | 12/07/1995 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
50 | Cao Là Ới | 16/10/1971 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
51 | Pi Năng Ly Vy | 11/05/1972 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
52 | Cao Thống | 05/07/1970 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
53 | Pi Năng Là Mê | 12/12/1968 |
| GV | TH Khánh Thượng | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
54 | Niê H Loan |
| 05/10/1974 | GV | TH Khánh Hiệp 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
55 | Nguyễn Thị Phương |
| 08/10/1976 | GV | TH Khánh Hiệp 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
56 | Hứa văn Dũng | 13/10/1977 |
| GV | TH Khánh Hiệp 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
57 | Trương Văn Sáu | 12/04/1987 |
| GV | TH Khánh Hiệp 1 | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
58 | Lương Thị Vui |
| 01/9/1972 | GV | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
59 | Hoàng Thị Dung |
| 11/01/1971 | GV | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
60 | Triệu Ngọc Dũng | 03/02/1972 |
| GV | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
61 | Bùi Văn Giầu | 01/10/1978 |
| GV | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
62 | Ca Thị Phi |
| 09/10/1976 | GV | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
63 | Nguyễn Văn Phu | 04/01/1968 |
| HT | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
64 | Hoàng Văn Thanh | 04/01/1967 |
| GV | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
65 | Trần Thị Minh Hà |
| 08/01/1994 | GV | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | Sử, CTĐội | 7140218 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
66 | Nguyễn Thị Hải |
| 12/09/1979 | GV | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
67 | Vương Thị Bền |
| 02/10/1974 | GV | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
68 | Hà nuôi | 15/08/1968 |
| GV | TH Cầu Bà | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
69 | Gia Ngọc Điệp |
| 07/11/1976 | GV | TH Cầu Bà | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
70 | Ka Thị Xanh |
| 12/06/1976 | GV | TH Cầu Bà | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
71 | Ka Thị Đôn |
| 16/07/1974 | GV | TH Cầu Bà | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
72 | Phạm Thị Thấm |
| 24/02/1974 | GV | TH Khánh Phú | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
73 | Cao Thị Thanh Nhi |
| 05/02/1992 | GV | TH Khánh Phú | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
74 | Nguyễn Thị Thái Diễm |
| 22/02/1992 | GV | TH Khánh Phú | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
75 | Trần Thị Hoàng Phổ |
| 15/07/1971 | GV | TH Khánh Đông | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
76 | Trần Tất Hùng | 10/09/1988 |
| GV | TH Khánh Đông | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
77 | Huỳnh Thị Thủy Tiên |
| 20/11/1992 | GV | TH Khánh Đông | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDCD-Đội | 7140204 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
78 | Cao Xuân Sơn | 14/06/1980 |
| GV | TH Khánh Nam | Khánh Vĩnh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
79 | Võ Thị Ánh Ngọc |
| 15/12/1982 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
80 | Võ Thị Lan |
| 02/02/1973 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
81 | Cao Thị Huệ |
| 24/09/1977 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
82 | Hồ Thị Hạnh |
| 18/01/1981 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
83 | Mấu Thị Thanh Hòa |
| 27/06/1977 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
84 | Trần Thị Minh Lý |
| 05/08/1973 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
85 | Nguyễn Thị Mai Hồng |
| 02/09/1970 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
86 | Cao Thị Phấn |
| 30/10/1970 | GV | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
87 | Nguyễn Thị Thuỳ |
|
| GV | TH Giang Ly | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
88 | Pi Năng Thị My Dy |
| 20/07/1991 | GV | TH Giang Ly | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
89 | Hứa Uyên Nhi |
| 01/09/1994 | GV | TH Suối Cát | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
90 | Nguyễn T Phương Bích |
| 04/12/1974 | GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
91 | Huỳnh Thị Hồng Phi |
| 29/03/1976 | GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
92 | Nguyễn Thị Nghĩa |
| 13/06/1974 | GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
93 | Trần Thị Thu Thủy |
| 15/01/1975 | GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
94 | Huỳnh Văn Ánh | 20/06/1971 |
| GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
95 | Ng Ngô Như Nguyên |
| 16/08/1980 | GV | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
96 | Nguyễn Thị Phương Như |
| 10/11/1075 | GV | TH Sơn Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
97 | Trần Lệ Châu |
| 21/07/1975 | GV | TH Sơn Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
98 | Lê Thị Tuyết |
| 09/12/1973 | GV | TH Sơn Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
99 | Bo Bo Thị Bí |
| 09/03/1992 | GV | TH Sơn Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
100 | Phạm Hữu Lực | 23/4/1969 |
| Phó HT | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
101 | Nguyễn Hữu Tây | 15/6/1966 |
| GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
102 | Nguyễn Nữ Nhi |
| 03/02/1970 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
103 | Trần Thị Diễm Phượng |
| 20/12/1970 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
104 | Nguyễn T Phương Thảo |
| 17/12/1971 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
105 | Lê Thị Nguyên Thủy |
| 17/3/1972 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
106 | Đỗ Ngọc Trừ | 20/6/1969 |
| GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
107 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 05/01/1973 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
108 | Lê Thị Minh Trang |
| 18/3/1974 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
109 | Thái Thị Bích Thủy |
| 20/01/1975 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
110 | Đặng Thị Mỹ Dung |
| 31/8/1977 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
111 | Võ Lê Như |
| 01/11/1977 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
112 | Trần Thị Kim Loan |
| 10/10/1974 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
113 | Trà Thị Lệ Thu |
| 30/11/1970 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
114 | Phạm Thị Mỹ Hiền |
| 05/03/1975 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
115 | Phạm Thị Ngọc Liên |
| 05/11/1975 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
116 | Nguyễn Mậu Bảo Châu |
| 20/11/1977 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
117 | Nguyễn Thị Kim Hường |
| 20/03/1979 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
118 | Nguyễn Thị Kim Thoa |
| 10/08/1970 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
119 | Nguyễn Thị Hiên |
| 28/10/1970 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
120 | Nguyễn T Phương Thảo |
| 16/08/1972 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
121 | Nguyễn Công An | 15/04/1969 |
| GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
122 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng |
| 31/08/1976 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
123 | Trần Thị Thanh Thúy |
| 27/08/1977 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐTH | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
124 | Lê Thị Ánh |
| 02/11/1976 | GV | TH Cam Hải Đông | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
125 | Phan Thị Lệ Thảo |
| 18/08/1971 | GV | TH Cam Hải Đông | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
126 | Ngô Thị Trang Nhung |
| 28/11/1972 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
127 | Trần Thị Phong |
| 29/07/1972 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
128 | Huỳnh Thị Mai Hằng |
| 21/04/1975 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
129 | Nguyễn Thị Kim Chi |
| 08/03/1975 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
130 | Hoàng Thị Thanh |
| 04/08/1976 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
131 | Nguyễn Thị Ngà |
| 07/03/1976 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
132 | Võ Thị Thái Hòa |
| 06/08/1977 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
133 | Bùi Thị Minh |
| 24/12/1978 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
134 | Nguyễn Thị Thanh Thủy |
| 19/11/1980 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
135 | Trần Thị Kim Tuyến |
| 10/03/1971 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
136 | Trần Thị Thu Hà |
| 29/11/1971 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
137 | Ung Thị Kim Phi |
| 10/01/1971 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
138 | Nguyễn Như Thư |
| 15/12/1973 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
139 | Trần Thị Thanh Nhàn |
| 17/09/1974 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
140 | Nguyễn Thị Hồng |
| 14/07/1974 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
141 | Bùi Đỗ Thùy Sương |
| 17/05/1975 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
142 | Nguyễn Thị Phương |
| 27/08/1975 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
143 | Trương Thị Ngọc Tiến |
| 20/08/1975 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
144 | Lâm Loan Anh |
| 12/01/1975 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
145 | Trương Thị Thanh Thúy |
| 25/10/1979 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
146 | Phan T Ngọc Tuyết Trinh |
| 15/10/1984 | GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
147 | Phan Thị Kim Hoa |
| 12/10/1975 | GV | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
148 | Trần Mai Kim Hiền |
| 26/03/1973 | GV | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140203 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
149 | Nguyễn Thị Yến |
| 02/09/1973 | GV | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140204 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
150 | Nguyễn Thị Lâm Nguyệt |
| 01/01/1976 | GV | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140205 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
151 | Nguyễn Minh Thu |
| 05/04/0981 | GV | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140206 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
152 | Lê Văn Hướng | 03/03/1969 |
| GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
153 | Nguyễn Công Tiến | 06/08/1966 |
| GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
154 | Nguyễn Thị Năm |
| 19/05/1970 | GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
155 | Lê Thị Năm |
| 27/08/1975 | GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
156 | Hoàng Thị Diệu Thủy |
| 26/11/1978 | GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
157 | Trần Văn Bình | 09/08/1967 |
| GV | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140203 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
158 | Huỳnh Thị Hồng Hoa |
| 24/7/1970 | GV | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140204 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
159 | Ung Thị Ngọc Bích |
| 11/9/1970 | GV | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140205 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
160 | Mai Thị Còn |
| 25/4/1976 | GV | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
161 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết |
| 17/3/1978 | GV | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
162 | Đỗ Thị Bích Thủy |
| 07/05/1975 | GV | TH Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
163 | Trần Thị Thu Hồng |
| 26/04/1971 | GV | TH Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
164 | Trần Ng Hữu Phong Dinh | 05/08/1972 |
| GV | TH Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
165 | Lê Ngọc Diệp | 15/05/1967 |
| GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
166 | Nguyễn Thị Tuyên |
| 21/01/1971 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
167 | Ngô Thị Liên |
| 20/04/1971 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
168 | Trần Thị Thu Thủy |
| 10/08/1971 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
169 | Đồng Thị Ngọc Lan |
| 10/02/1972 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
170 | Phan Thị Thu Hường |
| 30/10/1974 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
171 | Hồ Hoài Phương | 09/09/1971 |
| GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
172 | Lê Thị Nữ |
| 08/11/1975 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
173 | Nguyễn Thị Mỹ Linh |
| 29/05/1973 | GV | TH Cam An Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
174 | Ng T.Mạnh Hùng Sương |
| 07/06/1973 | GV | TH Cam An Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
175 | Đỗ Thị Hải Sâm |
| 19/08/1971 | GV | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
176 | Lê Văn Tý | 08/09/1967 |
| GV | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
177 | Phan T Ngọc Đan Thanh |
| 03/01/1979 | GV | TH Sơn Tân | Cam Lâm | CĐSP | Đội-Nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
178 | Lê Thị Thúy Hà |
| 25/9/1978 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
179 | Dương Đại Bảo | 06/10/1978 |
| GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
180 | Nguyễn Thị Trúc Phương |
| 29/10/1986 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140222 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
181 | Lê Thị Bích Hạnh |
| 20/07/1980 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
182 | Bùi Kiều Hưng | 20/01/1978 |
| GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
183 | Trần Thị Dương |
| 10.9.1978 | GV | TH Tân Sinh | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
184 | Nguyễn Thị Mỹ Thu |
| 10/03/1986 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
185 | Đào Thị Mỹ Lệ |
| 28/10/1983 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | TCSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
186 | Nguyễn Thị Trương Thị |
| 03/4/1984 | GV | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
187 | Nguyễn Thanh Hương |
| 01/06/1983 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
188 | Lê Thị Khánh Ly |
| 24/01/1986 | GV | TH Cam Hòa 2 | Cam Lâm | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
189 | Lê Thị Thanh Xuân |
| 04/02/1983 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
190 | Đặng Thị Thanh Tuyền |
| 22/03/1980 | GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | TCSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
191 | Bùi Thị Mỹ Hoa |
| 28/09/1978 | GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | THSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
192 | Nguyễn Thị Thu Trang |
| 28/06/1990 | GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
193 | Nguyễn Như Huynh | 08/01/1980 |
| GV | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
194 | Phan Khắc Trương Định | 20/08/1976 |
| GV | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
195 | Ngô Thị Kim Tuyến |
| 08/10/1989 | GV | TH Cam An Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTC | 7140204 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
196 | Trần Đại Lộc | 20/12/1971 |
| GV | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
197 | Lê Anh Đức | 22/03/1988 |
| GV | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | Hóa học | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
198 | Võ Thị Thúy Oanh |
| 27/02/1970 |
| TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
199 | Nguyễn Thị Thanh Trang |
| 03/05/1970 |
| TH Cam An Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
200 | Phan Thị Xuân Diễm |
| 08/02/1971 | GV | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
201 | Huỳnh Phúc Thuận |
| 17/01/1989 | GV | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | ĐHSP | Ngữ văn | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
202 | Lê Minh Phương | 20/11/1966 |
| GV | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
203 | Đỗ Thị Kim Phượng |
| 09/03/1974 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
204 | Ung Thị Bích Thuyền |
| 17/05/1973 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
205 | Phan Thị Thu Hải |
| 30/01/1972 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
206 | Trần Thị Tâm |
| 20/03/1972 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
207 | Đinh Thị Nguyệt |
| 09/10/1972 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
208 | Trần Thị Thủy |
| 15/02/1977 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
209 | Nguyễn Thị Thúy |
| 26/09/1972 | GV | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
210 | Phạm Thị Ngọc Diệp |
| 20/08/1981 | GV | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
211 | Cao Thị Loan |
| 20/07/1976 | GV | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
212 | Lê Thị Thu Hằng |
| 19/03/1972 | GV | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
213 | Nguyễn Thị Xuân Đào |
| 20/02/1975 | GV | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
214 | Trần Thị Thu Vân |
| 24/09/1979 | GV | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
215 | Nguyễn Trọng Đình | 16/06/1976 |
| GV | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
216 | Hoàng Ngọc Thoại | 09/08/1980 |
| GV | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
217 | Trần Thị Ánh Thu |
| 13/09/1972 | GV | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
218 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 31/12/1972 | GV | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
219 | Nguyễn Thương | 15/12/1973 |
| GV | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
220 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
| 04/06/1973 | GV | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
221 | Nguyễn Đức Tuệ | 25/10/1970 |
| GV | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | C/trị- Đ.Đội | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
222 | Nguyễn Thị Thống |
| 25/12/1970 | GV | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
223 | Võ Thị Yên |
| 10/10/1973 | GV | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
224 | Nguyễn Anh Kiệt | 16/01/1971 |
| GV | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
225 | Nguyễn Thị Ngọc Bảo |
| 03/11/1970 | GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
226 | Trần Đắc Điền | 30/11/1965 |
| GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
227 | Nguyễn Thị Lệ |
| 06/12/1970 | GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
228 | Đỗ Nguyễn Hỷ Nguyên |
| 15/05/1970 | GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
229 | Đặng Thị Kim Phương |
| 27/03/1970 | GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
230 | Nguyễn Thị Hồng Phượng |
| 30/11/1972 | GV | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
231 | Bùi Quang Khánh | 16/11/1985 |
| GV | TH Cam Thuận | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
232 | Nguyễn Lâm Ngọc | 03/12/1968 |
| GV | TH Cam Phước Đông 2 | Cam Ranh | CĐ | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
233 | Phạm Thị Mỹ Chi |
| 13/03/1974 | GV | TH Cam Phước Đông 2 | Cam Ranh | CĐ | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
234 | Hoàng Thị Hoài |
| 19/04/1986 | GV | TH Cam Phước Đông 2 | Cam Ranh | CĐ | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
235 | Nguyễn Sơn Hải | 02/09/1986 |
| GV | TH Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
236 | Võ Tường Vy |
| 26/09/1986 | GV | TH Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
237 | Mang Nơ | 05/09/1986 |
| GV | TH Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
238 | Phạm Thị Mỹ Yến |
| 05/09/1990 | GV | TH&THCS Cam Lập | Cam Ranh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
239 | Phan Ngọc Duyệt | 15/03/1971 |
| GV | TH-THCS Bình Ba | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
240 | Nguyển Thị Ánh |
| 25/02/1971 | GV | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
241 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 09/11/1970 | GV | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
242 | Nguyễn Thị Thùy Trang |
| 20/7/1970 | GV | TH Cam Lộc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
243 | Thái Thị Sáu |
| 15/02/1971 | GV | TH Cam Thuận | Cam Ranh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
244 | Lê Văn Hùng | 20/10/1965 |
| GV | TH Cam Phước Đông 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
245 | Huỳnh Thị Kim Hiền |
| 11/09/1971 | GV | TH Cam Thịnh 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
246 | Phan Quang Tuấn | 22/05/1968 |
| GV | TH Vĩnh Phước 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
247 | Hồ Thị Mỹ Lộc |
| 15/09/1983 | GV | TH Vĩnh Phước 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
248 | Nguyễn Thị Thùy Nga |
| 12/08/1984 | GV | TH Vĩnh Ngọc | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
249 | Đỗ Thanh Liêm | 07/07/1967 |
| GV | TH Vĩnh Ngọc | Nha Trang | CĐSP | Lịch Sử | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
250 | Nguyễn Thị Diễm Chi |
| '21/01/1982 | GV | TH Phước Hòa 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
251 | Nguyễn Thị Thanh Lan |
| 14/11/1971 | GV | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
252 | Trương Mỹ Châu |
| 17/3/1982 | GV | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
253 | Lương Thị Ánh Thủy |
| 10/12/1976 | GV | TH Phước Tân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
254 | Dương Thị Mộng Thúy |
| 21/6/1977 | GV | TH Phước Tân 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
255 | Đặng Thị Nguyệt |
| 20/03/1973 | GV | TH Phước Thịnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
256 | Trần Thị Kim Nga |
| 12/08/1975 | GV | TH Phước Thịnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
257 | Nguyễn Thị Thanh Nhường |
| 09/07/1980 | GV | TH Phước Thịnh | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
258 | Nguyễn Thị Yến |
| 01/01/1971 | GV | TH Phước Đồng | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
259 | Nguyễn Thanh Bích Phượng |
| 06/06/1971 | GV | TH Phước Đồng | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
260 | Lê Thị Xuân Mai |
| 09/4/1972 | GV | TH Phương Sài | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
261 | Nguyễn Thị Kim Hải |
| 08/01/1971 | GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140203 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
262 | Võ Xuân Vân | 06/6/1967 |
| GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140203 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
263 | Hồ Thân Thắng | 12/01/1980 |
| GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
264 | Trần Nguyễn Quang Việt | 28/6/1980 |
| GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | THSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
265 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh |
| 22/6/1990 | GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | Lịch sử | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
266 | Lê Thị Thu Trang |
| 04/01/1991 | GV | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC |
| X |
|
|
| CL |
267 | Hứa Văn Đông | 12/12/1966 |
| GV | TH Vĩnh Hòa 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
268 | Thái Thị Hồng Phương |
| 14/9/1973 | GV | TH Phước Tiến | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
269 | Nguyễn Thị Hồng Vân |
| 03/2/1977 | GV | TH Phước Tiến | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
270 | Võ Thị Thanh |
| 09/12/1971 | GV | TH Tân Lập 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
271 | Phan Nguyễn Tấn Uyên | 18/3/1975 |
| GV | TH Tân Lập 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
272 | Vũ Thị Bích Thủy |
| 02/9/1973 | GV | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
273 | Nguyễn Thị Kỷ |
| 28/8/1977 | GV | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
274 | Nguyễn Thị Trang Đài |
| 11/8/1984 | GV | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
275 | Trần Ngọc Trân |
| 31/5/1986 | GV | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
276 | Hoàng Văn Nga | 08/9/1990 |
| GV | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC |
| X |
|
|
| CL |
277 | Vũ Thị Tú Loan |
| 19/10/1978 | GV | TH Phước Hải 3 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
278 | Nguyễn Thị Hoài Vỹ |
| 11/12/1978 | GV | TH Phước Hải 3 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
279 | Phan Thị Tuyết Dung |
| 27/07/1979 | GV | TH Phước Hải 3 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
280 | Trương Thị Thu Thủy |
| 22/10/1971 | GV | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
281 | Phạm Thị Thúy Phượng |
| 09/9/1981 | GV | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
282 | Hyùnh Chín | 30/6/1973 |
| GV | TH Vĩnh Thọ | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
283 | Võ Lương Thương Hoài |
| 17/11/1974 | GV | TH Vĩnh Thọ | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
284 | Ngô Thị Ngọc Phú |
| 09/10/1978 | GV | TH Vĩnh Thọ | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
285 | Lê Thị Huyền Trân |
| 23/3/1982 | GV | TH Xương Huân 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
286 | Đỗ Thị Talya |
| 04/5/1984 | GV | TH Xương Huân 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
287 | Đào Thị Bửu Trâm |
| 08/6/1982 | GV | TH Vĩnh Hòa 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
288 | Phạm Thị Yển |
| 13/01/1984 | GV | TH Vĩnh Hòa 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
289 | Lương Ngọc Lâm |
| 20/12/1988 | GV | TH Vĩnh Hòa 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
290 | Lê Kim Nhiên |
| 04/02/1978 | GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
291 | Trần Thị Thắm |
| 06/06/1973 | GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
292 | Nguyễn Thị Vinh An |
| 06/07/1976 | GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
293 | Hà Mạnh Quân | 14/4/1993 |
| GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
294 | Nguyễn Thị Huyền Trân |
| 26/4/1980 | GV | TH Vĩnh Thái | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
295 | Hoàng Thị Hạnh |
| 10/12/1982 | GV | TH Lộc Thọ | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
296 | Vũ Thị Thu Thủy |
| 20/11/1980 | GV | TH Lộc Thọ | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
297 | Đặng Vy Uyên |
| 20/02/1978 | GV | TH Lộc Thọ | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
298 | Nguyễn Thị Kim Thảo |
| 19/3/1979 | GV | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
299 | Lê Thị Kim Dung |
| 14/9/1976 | GV | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
300 | Lê Thư Lan |
| 09/11/1973 | GV | TH Vạn Thắng | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
301 | Cao Thanh Liên |
| 10/12/1982 | GV | TH Vạn Thắng | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
302 | Nguyễn Hoàng Nam | 02/04/1967 |
| GV | TH Vĩnh Lương 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
303 | Đặng Việt Cường | 25/5/1980 |
| GV | TH Vĩnh Nguyên 3 | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
304 | Nguyễn Thị Phương Trang |
| 08/9/1979 | GV | TH Vĩnh Hòa 2 | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
305 | Nguyễn Danh Thích | 18/8/1992 |
| GV | TH Vĩnh Hòa 2 | Nha Trang | THSP | SP Tin học | 7140210 | SP Tin học | X |
|
|
|
| CL |
306 | Nguyễn Trương Nam | 25/02/1979 |
| GV | TH Vạn Thạnh | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
307 | Lê Thị Ngọc Thủy |
| 07/04/1978 | GV | TH Ngọc Hiệp | Nha Trang | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
308 | Nguyễn Thị Ngọc Thuận |
| 13/07/1972 | GV | TH Ngọc Hiệp | Nha Trang | CĐSP | Văn | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
309 | Đinh Thị Chi Phương |
| 07/03/1973 | GV | TH Ngọc Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140203 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
310 | Trần Công Khanh | 28/03/1967 |
| GV | TH Ngọc Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
311 | Nguyễn Thế Dân | 06/09/1967 |
| GV | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
312 | Nguyễn Thị Phước Tri |
| 28/09/1972 | GV | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
313 | Huỳnh Thị Kim Thu |
| 04/11/1979 | GV | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
314 | Nguyễn Văn Nuôi | 08/06/1984 |
| GV | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
315 | Ngô Thị Hồng Diệu |
| 25/03/1970 | GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
316 | Võ Thị Luyến |
| 24/04/1970 | GV | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
317 | Nguyễn Ngọc Hiệp |
| 28/03/1970 | GV | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
318 | Phùng Văn Phát | 15/06/1966 |
| GV | TH Phước Hải 1 | Nha Trang | THSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
319 | Nguyễn Thị Kim Dung |
| 02/04/1970 | GV | TH Vĩnh Phước 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
320 | Trương Thị Xuân Thùy |
| 25/09/1970 | GV | TH Phước Tân 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
321 | Lê Thị Thanh vân |
| 11/08/1970 | GV | TH Phước Tân 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
322 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 08/12/1971 | GV | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | Toán | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
323 | Đồng Minh Hiệp | 18/04/1991 |
| GV | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
324 | Lê Thị Tuyết Mai |
| 22/05/1992 | GV | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | GD C/dân | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
325 | Huỳnh Bá Hữu Thanh | 25/05/1979 |
| GV | TH Diên Thạnh | Diên Khánh | CĐSP | Lịch sử | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
326 | Huỳnh Thị Kim Nhân |
| 20/03/1970 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
327 | Võ Thị Ánh Hằng |
| 19/11/1974 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
328 | Phạm Thị Hồng Hương |
| 09/02/1979 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
329 | Nguyễn Thị Ngọc Chi |
| 02/03/1979 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
330 | Trần Minh Thị Trà Mi |
| 11/07/1984 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
|
| X |
|
| CL |
331 | Phạm Thị Thúy Ngân |
| 20/02/1992 | GV | TH Diên Thọ | Diên Khánh | CĐSP | GD C/dân | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
332 | Nguyễn Văn Minh | 05/01/1966 |
| GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
333 | Đặng Thị Hảo |
| 25/04/1970 | GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
334 | Nguyễn Thị Lan |
| 15/01/1972 | GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
335 | Phạm Thị Hồng Nga |
| 15/10/1973 | GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
336 | Đặng Thị Tuyết |
| 10/09/1975 | GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
337 | Võ Thị Thanh Tuyền |
| 10/10/1976 | GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
338 | Nguyễn Khương Định | 20/09/1974 |
| GV | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
339 | Trần Thị Thùy Dung |
| 07/11/1984 | GV | TH Suối Hiệp | Diên Khánh | CĐSP | GD C/dân | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
340 | Nguyễn Ngọc Kim Thoa |
| 14/12/1971 | GV | TH Suối Tiên | Diên Khánh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
341 | Lê Vũ Bích Trâm |
| 08/10/1982 | GV | TH Diên An 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
342 | Huỳnh Thị Ngọc Dâng |
| 19/05/1980 | GV | TH Diên An 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
343 | Nguyễn Thị Hồng Thủy |
| 15/04/1976 | GV | TH&THCS Diên Tân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
344 | Nguyễn Đình Thư | 19/04/1966 |
| GV | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
345 | Nguyễn Thị Đào |
| 09/10/1976 | GV | TH Diên Lộc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
346 | Lê Thị Kim Thoa |
| 28/01/1973 | GV | TH Diên Sơn 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
347 | Trần Mỹ Hạnh |
| 21/11/1981 | GV | TH Diên Toàn | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
348 | Nguyễn Thuận | 07/07/1972 |
| Phó HT | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
349 | Huỳnh Thị Lệ Hằng |
| 17/08/1988 | GV | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | SP Tin học | 7140210 | SP Tin học |
|
| X |
|
| CL |
350 | Nguyễn Thị Ngọc Bích |
| 19/7/1991 | GV | TH Thị trấn 2 | Diên Khánh | CĐSP | Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
351 | Lê Thanh Phong | 05/03/1978 |
| GV | TH Diên Bình | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
352 | Mai Thị Tuyết Hoan |
| 17/08/1986 | GV | TH Diên Phú 1 | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
353 | Nguyễn Hữu Năng | 01/05/1975 |
| GV | TH Diên Phước | Diên Khánh | THSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
354 | Chu Thị Lan Vân |
| 20/10/1984 | GV | TH Suối Tiên | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
355 | Võ Thị Kim Thoa |
| 08/11/1992 | GV | TH Diên An 1 | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
356 | Nguyễn Ngọc Tuyết Sương |
| 28/02/1990 | GV | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
357 | Võ Thị Hoài Giang |
| 16/06/1983 | GV | TH Diên An 2 | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
358 | Nguyễn Hữu Chí Khánh |
| 24/12/1985 | GV | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
359 | Trịnh Nguyễn Bích Nhi |
| 10/08/1983 | GV | TH Diên Toàn | Diên Khánh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
360 | Tô Trương Ngọc Phượng |
| 20/5/1984 | GV | TH Thị trấn 2 | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
361 | Dương Thị Thanh Xuân |
| 06/02/1982 | GV | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
|
| X |
|
| CL |
362 | Hồ Lê Thu Ngân |
| 01/12/1981 | GV | TH Suối Hiệp | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
363 | Nguyễn Chí Bảo Thuyên |
| 08/03/1985 | GV | TH Diên Hòa | Diên Khánh | THSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
|
| X |
|
| CL |
364 | Cù Thị Thúy Vân |
| 09/12/1973 | GV | TH Diên An 1 | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
365 | Cao Thị Ngọc Trân |
| 14/12/1986 | GV | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
366 | Trần Thị Bạch Tuyết |
| 12/04/1980 | GV | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
|
| X |
|
| CL |
367 | Nguyễn Thị Hồng Trang |
| 07/09/1983 | GV | TH Diên Sơn 1 | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật |
|
| X |
|
| CL |
368 | Nguyễn Hồ Thu Nguyên |
| 09/03/1991 | GV | TH&THCS Diên Tân | Diên Khánh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
369 | Phan Nhã Trân |
| 25/11/1979 | GV | TH Ninh Phước | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
370 | Nguyễn Thị Tuyến |
| 10/4/1986 | GV | TH Ninh Phước | Ninh Hòa | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
371 | Lê Thị Ngọc Hoài |
| 20/01/1974 | GV | TH Ninh Thủy | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
372 | Lê Nghiệp | 02/07/1967 |
| GV | TH Ninh Hưng | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
373 | Đỗ Quyên Quyên |
| 21/07/1973 | GV | TH Ninh Lộc | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
374 | Phan Thị Mỹ Chi |
| 23/08/1979 | GV | TH số 2 Ninh Quang | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
375 | Lê Thị Minh Hảo |
| 07/10/1990 | GV | TH số 2 Ninh Quang | Ninh Hòa | CĐSP | SP Lịch sử | 7140218 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
376 | Huỳnh Long | 20/11/1967 |
| GV | TH số 2 Ninh Quang | Ninh Hòa | CĐSP | SP Hóa-Sinh | 7140213 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
377 | Nguyễn Thị Kim Phượng |
| 10/04/1973 | GV | TH số 2 Ninh Quang | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
378 | Nguyễn Ngọc Em | 31/7/1967 |
| GV | TH Ninh An | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
379 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 04/11/1978 |
| GV | TH Ninh An | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
380 | Lê Thị Thanh Thảo |
| 21/02/1976 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
381 | Trần Thị Thanh Tuyền |
| 07/09/1990 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
382 | Triệu Thị Anh Thơ |
| 13/03/1984 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
383 | Nguyễn Thị Hoàng Phi |
| 07/07/1986 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | SP Thể dục | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
384 | Phạm Cao Vi |
| 28/03/1984 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
385 | Lương Thị Thu Trang |
| 22/11/1982 | GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
386 | Huỳnh Chiếm Thìn | 16/04/1966 |
| GV | TH Ninh Thọ | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
387 | Phạm Thị Hoài Nam |
| 26/3/1975 | GV | TH số 2 Ninh Đa | Ninh Hòa | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
388 | Nguyễn Ngọc Anh | 31/07/1967 |
| GV | TH Ninh Đông | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140206 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
389 | Nguyễn Tấn Khiêm | 29/07/1966 |
| GV | TH Ninh Sơn | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
390 | Trần Đình Dư | 22/07/1970 |
| GV | TH Ninh Sơn | Ninh Hòa | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
391 | Nguyễn Văn Tạo | 09/04/1967 |
| GV | TH số 1 Ninh Ích | Ninh Hòa | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
392 | Lê Văn Minh | 10/06/1966 |
| GV | TH số 1 Ninh Ích | Ninh Hòa | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
393 | Lê Thị Thùy Vân |
| 12/05/1992 | GV | TH Ninh Thân | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
394 | Nguyễn Thị Phương Thảo |
| 19/11/1975 | GV | TH số 1 N.Phụng | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
395 | Đồng Khánh | 02/10/1967 |
| GV | THsố 2 N.Phụng | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
396 | Phạm Ngọc Hoàng | 10/7/1966 |
| GV | THsố 2 N. Phụng | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
397 | Dương Quỳnh Ân Châu |
| 02/01/1985 | GV | TH Ninh Phú | Ninh Hòa | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140231 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
398 | Lương Thị Ngọc Quyên |
| 07/05/1985 | GV | TH Ninh Phú | Ninh Hòa | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
399 | Lê Thanh Hà | 09/05/1966 |
| GV | TH Ninh Phú | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
400 | Lê Hiếu Thảo | 01/8/1966 |
| GV | TH Ninh Giang | Ninh Hòa | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
401 | Lê Thị Thanh Thúy |
| 02/02/1983 | GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
402 | Hồ Thị Hoàng Dung |
| 10/06/1982 | GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
403 | Trần Thị Bích Phượng |
| 16/03/1994 | GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
404 | Nguyễn Văn Thanh | 22/08/1967 |
| GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
405 | Võ Khâm | 06/04/1966 |
| GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
406 | Hồ Vy Thảo |
| 29/07/1987 | GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
407 | Trương Lê Uyên Hà |
| 28/09/1977 | GV | TH Ninh Diêm | Ninh Hòa | CĐSP | SP Sử- Đ/Đội | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
408 | Trần Thị Thu Thủy |
| 02/12/1975 | GV | TH Ninh Diêm | Ninh Hòa | CĐSP | SP Sinh- TD | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
409 | Nguyễn Thị Mùi |
| 04/02/1990 | GV | TH&THCS Ninh Tây | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
410 | Văn Thị Hoa |
| 30/5/1972 | GV | TH&THCS Ninh Vân | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
411 | Huỳnh Hữu Lam | 04/01/1967 |
| GV | TH&THCS Ninh Tân | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
412 | Nguyễn Quốc Tuấn | 07/01/1967 |
| GV | TH&THCS Ninh Tân | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
413 | Ngô Thái Thị Ái Duyên |
| 17/02/1975 | GV | TH số 3 Ninh Hiệp | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
414 | Nguyễn Thị Hải Yến |
| 12/11/1970 | GV | TH số 3 Ninh Hiệp | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
415 | Đoàn Lê Dũng | 1970 |
| GV | TH Ninh Bình | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
416 | Hoàng Đức Dự | 20/3/1979 |
| GV | TH số 2 Ninh Xuân | Ninh Hòa | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
417 | Phùng Thị Thu Anh |
| 16/08/1970 | GV | TH Ninh Bình | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
418 | Nguyễn Trọng | 20/12/1965 |
| GV | TH Ninh Bình | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
419 | Nguyễn Thu Toàn | 02/3/1966 |
| GV | TH Ninh An | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
420 | Nguyễn Thị Mai |
| 01/03/1970 | GV | TH Ninh Đông | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
421 | Nguyễn Thị Kim Ngân |
| 19/05/1970 | GV | TH Ninh Đông | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
422 | Nguyễn Bình | 21/09/1965 |
| GV | TH Ninh Trung | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
423 | Phan Thị Mỹ Linh |
| 21/7/1970 | GV | TH&THCS Ninh Tân | Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
424 | Nguyễn Thị Hằng |
| 28/08/1970 | GV | TH Đại Lãnh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
425 | Nguyễn Lai | 15/09/1968 |
| GV | TH Đại Lãnh 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
426 | Nguyễn Thị Hồ Huyền |
| 12/04/1972 | GV | TH Vạn Thọ 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
427 | Nguyễn Ngọc Thùy An |
| 25/09/1987 | GV | TH Vạn Thọ 2 | Vạn Ninh | THSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
428 | Nguyễn Văn Long | 04/12/1968 |
| GV | TH Vạn Thọ 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
429 | Huỳnh Văn Sáu | 02/09/1968 |
| GV | TH Vạn Thọ 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
430 | Đặng Đức Bình | 11/07/1971 |
| GV | TH Vạn Thọ 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
431 | Lê Văn An | 05/07/1969 |
| GV | TH Vạn Thọ 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
432 | Trần Thị Khuê |
| 05/10/1976 | GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
433 | Trần Văn Lịch | 10/02/1970 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
434 | Võ Hữu Kia | 24/5/1969 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
435 | Đỗ Văn Minh | 12/10/1968 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
436 | Phan Thị Bích Phụng |
| 10/12/1976 | GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
437 | Võ Tú | 17/8/1966 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
438 | Lưu Thống Nga |
| 08/06/1976 | GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
439 | Đặng Mậu Đính | 10/11/1969 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
440 | Đào Thị Thanh Hạnh |
| 02/12/1976 | GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
441 | Lê Văn Khánh | 07/7/1966 |
| GV | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
442 | Nguyễn Thị Kim Liên |
| 04/10/1973 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
443 | Lê Thị Ánh Loan |
| 14/12/1973 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
444 | Hồ Thị Trúc Chi |
| 30/12/1971 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
445 | Nguyễn Thị Nữ |
| 03/12/1971 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
446 | Trần Thị Kiểm |
| 15/04/1970 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
447 | Trần Thị Hoa |
| 05/07/1970 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
448 | Nguyễn Thị Mai |
| 06/06/1970 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
449 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| 12/07/1970 | GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
450 | Huỳnh Đức Dũng | 15/11/1967 |
| GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
451 | Trương Minh Phương | 18/01/1968 |
| GV | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
452 | Trần Ngọc Hải | 20/07/1968 |
| GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
453 | Trần Thị Mỹ |
| 02/04/1971 | GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
454 | Phan Thị Mỹ Linh |
| 05/01/1972 | GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
455 | Tu Văn Lành | 25/10/1969 |
| GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
456 | Phan Thị Tuyết Trinh |
| 23/06/1975 | GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
457 | Phạm Xuân Đạt | 23/03/1973 |
| GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
458 | Trần Thị Thảo Ly |
| 10/05/1979 | GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
459 | Nguyễn Đại | 03/11/1986 |
| GV | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
|
| X |
|
| CL |
460 | Lê Thị Kim Chung |
| 18/08/1976 | GV | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
461 | Phan Hữu Trí | 12/12/1970 |
| GV | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
462 | Lê Sỹ Bình | 10/12/1968 |
| GV | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
463 | Phan Đắc Tổng | 20/04/1966 |
| GV | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
464 | Phạm Thị Kim Loan |
| 29/10/1970 | GV | TH Vạn Thắng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
465 | Huỳnh Văn Hiệp | 05/08/1967 |
| GV | TH Vạn Thắng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
466 | Dương Trình | 15/05/1968 |
| GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
467 | Nguyễn Văn Đức | 25/08/1968 |
| GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
468 | Nguyễn Văn Tĩnh | 15/07/1968 |
| GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
469 | Nguyễn Nhật Hưng | 20/09/1976 |
| GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
470 | Nguyễn Quốc Kiệt | 26/12/1976 |
| GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
471 | Huỳnh Thị Vĩnh Trinh |
| 31/12/1972 | GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
472 | Nguyễn Thị Hoàn Hiệp |
| 15/10/1970 | GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
473 | Mai Võ Ngọc Trang |
| 07/07/1994 | GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh |
| X |
|
|
| CL |
474 | Lê Thị Yến |
| 27/09/1995 | GV | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Anh | 7140231 | SP Tiếng Anh |
| X |
|
|
| CL |
475 | Võ Thúy Vân |
| 22/10/1984 | GV | TH Vạn Thắng 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
476 | Lê Đăng Khoa | 27/12/1966 |
| GV | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
477 | Mai Xuân Thuyết | 12/5/1968 |
| GV | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
478 | Võ Hoàng Chương | 12/10/1977 |
| GV | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
479 | Trần Thị Quyết |
| 04/10/1971 | GV | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
480 | Phạm Minh Tân | 20/01/1967 |
| GV | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
481 | Đỗ Thị Uyên Nguyên |
| 27/11/1973 | GV | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
482 | Trần Thanh Thanh |
| 23/10/1976 | GV | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
483 | Nông Tấn Đạt | 30/5/1972 |
| GV | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
484 | Võ Thị Vũ Phương |
| 15/12/1970 | GV | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
485 | Trần Thị Khoeng |
| 12/3/1974 | GV | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
486 | Trần Thị Bằng |
| 08/5/1975 | GV | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
487 | Nguyễn Vũ Minh Phú |
| 10/12/1975 | GV | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
488 | Trần Thị Phương Loan |
| 07/08/1975 | GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
489 | Hồ Thị Kim Huệ |
| 20/04/1971 | GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
490 | Hồ Thị Nhật Dung |
| 03/05/1973 | GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
491 | Võ Thị Kim Yến |
| 28/12/1974 | GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
492 | Nguyễn Hữu Nhượng | 08/08/1966 |
| GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
493 | Lê Thanh Bình | 14/12/1976 |
| GV | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
494 | Bùi Văn Dũ | 24/11/1970 |
| GV | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
495 | Bùi Công Khanh | 01/9/1969 |
| GV | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
496 | Nguyễn Xuân Cửu Long | 13/05/1966 |
| GV | TH Vạn Giã 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
497 | Nguyễn Thị Xuân Trâm |
| 24/11/1976 | GV | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
498 | Phan Sáu | 21/05/1905 |
| GV | TH Vạn Lương 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTC | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
499 | Nguyễn Thị Hương Nhu |
| 01/06/1905 | GV | TH Vạn Lương 1 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
500 | Ngô Thị Sa |
| 20/04/1971 | GV | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
501 | Nguyễn Thị Mỹ Hoàng |
| 28/12/1975 | GV | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
502 | Huỳnh Công Vịnh | 09/08/1969 |
| GV | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
503 | Nguyễn Hoàng Thương | 01/03/1986 |
| GV | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Mỹ thuật | 7140222 | SP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
504 | Phan Ngọc Khanh | 20/10/1966 |
| GV | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GD Thể chất | 7140206 | GDTC | X |
|
|
|
| CL |
505 | Văn Thị Hồng Quang |
| 09/03/1973 | GV | TH Vạn Lương 3 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
506 | Trần Thanh Luỹ | 24/11/1967 |
| GV | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
507 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
| 17/08/1973 | GV | TH Vạn Hưng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
508 | Võ Kim Thiêng | 05/08/1981 |
| GV | TH Vạn Hưng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | SP Âm nhạc | 7140221 | SP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
509 | Dương Quốc Chương | 15/01/1968 |
| GV | TH Xuân Sơn | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
510 | Trần Trung Đắc | 22/05/1905 |
| GV | TH Vạn Thạnh 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
| X |
|
|
| CL |
511 | Lê Thị Tuyết Hoa |
| 16/02/1970 | GV | TH&THCS Vạn Thạnh | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH |
|
| X |
|
| CL |
512 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 02/02/1970 | GV | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | 7140202 | GDTH | X |
|
|
|
| CL |
Tổng cộng danh sách có 512 người.
DANH SÁCH GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ THAM GIA NÂNG TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Đơn vị công tác | Huyện/Thị xã/Thành phố | Tốt nghiệp trình độ đào tạo hiện có | Đăng ký tham gia nâng trình độ chuẩn được đào tạo | Năm đăng ký đào tạo | Ghi chú (công lập /ngoài công lập) | |||||||
Nam | Nữ | Trình độ | Tên ngành | Mã ngành | Tên ngành | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
1 | Trịnh Thị Hoài Phương |
| 16/12/1992 | GV | TH&THCS Thành Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
2 | Mang Ta | 19/03/1987 |
| GV | TH&THCS Thành Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Địa | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
3 | Hoàng Nghĩa Nam | 08/12/1986 |
| GV | TH&THCS Thành Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
4 | Huỳnh Thị Như Phương |
| 19/8/1987 | GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | Sử-Đ/đội | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
5 | Mấu Thị Bút |
| 22/02/1990 | GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | Ngữ Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
6 | Bo Bo Xuân Hạo | 23/02/1978 |
| GV | TH&THCS Ba Cụm Nam | Khánh Sơn | CĐSP | Sử-Cdân | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
7 | Mấu Thị Hiệu |
| 28/01/1993 | GV | THCS Sơn Lâm | Khánh Sơn | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
8 | Bùi Thanh Hoàng | 11/05/1988 |
| GV | THCS Sơn Lâm | Khánh Sơn | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
9 | Nguyễn Thị Hoài |
| 31/12/1990 | GV | THCS Sơn Lâm | Khánh Sơn | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
10 | Châu Thị Thanh Loan |
| 15/04/1991 | GV | THCS Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
11 | Cao Duy Luôn | 27/08/1987 |
| GV | THCS Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTC | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
12 | Phạm Quang Thăng | 12/05/1986 |
| GV | THCS Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | Vật lý | 7140211 | ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
13 | Đinh Thị Thủy |
| 20/12/1982 | GV | THCS Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | Sử-Cdân | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
14 | Phạm Thị Thơm |
| 15/11/1985 | GV | THCS Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | MT-Địa | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
15 | Mấu Thị Dở |
| 20/08/1991 | GV | THCS Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
16 | Cao Văn Mai | 17/03/1978 |
| GV | THCS Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | CĐSP | Hóa-Tin | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
17 | Lê Thị Cẩm Hằng |
| 29/5/1985 | GV | THCS Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
18 | Nguyễn Đỗ Quỳnh Như |
| 17/10/1994 | GV | PT DTNT Khánh Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
19 | Vũ Thị Thành |
| 22/7/1989 | GV | PT DTNT Khánh Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
20 | Cao Thuận | 01/01/1989 |
| GV | PT DTNT Khánh Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
21 | Nguyễn Thị Phương Yên |
| 05/02/1994 | GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Văn | 714027 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
22 | Nguyễn Ngọc Hùng | 19/09/1987 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Thể dục | 714026 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
23 | Nguyễn Thanh Vũ | 14/02/1990 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
24 | Trần Anh Vũ | 08/12/1996 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
25 | Lương Quốc Huy | 22/12/1995 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Địa | 7140219 | ĐHSP Địa lý |
| X |
|
|
| CL |
26 | Nguyễn Hữu Thuần | 10/01/1979 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | KTCN | 7140246 | ĐHSP Công nghệ | X |
|
|
|
| CL |
27 | Nguyễn Thị Nhi | 02/11/1989 |
| GV | THCS Cao Văn Bé | Khánh Vĩnh | CĐSP | Sử -Đ/đội | 710218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
28 | Nguyễn Xuân Hùng | 05/05/1983 |
| GV | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Khánh Vĩnh | CĐSP | Mỹ Thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
29 | Hoàng Văn Phòng | 25/09/1988 |
| GV | THCS Chu Văn An | Khánh Vĩnh | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
30 | A Đắt Hờ Lanh |
| 03/12/1991 | GV | THCS Chu Văn An | Khánh Vĩnh | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn |
| X |
|
|
| CL |
31 | Đặng Trường Thành | 10/11/1984 |
| GV | THCS Chu Văn An | Khánh Vĩnh | CĐSP | Toán - Tin | CKH312 | ĐHSP CNTT | X |
|
|
|
| CL |
32 | Nguyễn Xuân Lâm | 06/10/1992 |
| GV | THCS Chu Văn An | Khánh Vĩnh | CĐSP | Nhạc-Đ/đội | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
33 | Nguyễn Ngọc Duy | 31/07/1995 |
| GV | THCS Chu Văn An | Khánh Vĩnh | CĐSP | Địa | 7140219 | ĐHSP Địa lý |
| X |
|
|
| CL |
34 | Nguyễn Thị Kim Thùy |
| 26/03/1978 | GV | THCS Lê Văn Tám | Khánh Vĩnh | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
35 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
| 02/07/1988 | GV | THCS Lê Văn Tám | Khánh Vĩnh | CĐSP | KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN |
| X |
|
|
| CL |
36 | Phạm Thị Hiền |
| 10/06/1992 | GV | THCS Lê Văn Tám | Khánh Vĩnh | CĐSP | Hóa-Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
37 | Nguyễn Ngọc Đạt | 05/11/1968 |
| GV | THCS Lê Văn Tám | Khánh Vĩnh | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
38 | Bo Thị Kim Tuyết |
| 16/01/1981 | GV | PT DTDT cấp THCS | Khánh Vĩnh | CĐSP | Địa - MT | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
39 | Nguyễn Đình Hòa | 10/10/1983 |
| GV | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Cam Ranh | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
40 | Bùi Thị Thu Thường |
| 13/10/1989 | GV | THCS Chu Văn An | Cam Ranh | CĐSP | Tin học | 7140210 | ĐHSP CNTT |
| X |
|
|
| CL |
41 | Nguyễn Hoàng | 25/12/1967 |
| GV | THCS Trần Phú | Cam Ranh | CĐSP | Địa-KTNN | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
42 | Trương Công Đáng | 02/02/1967 |
| GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
43 | Nguyễn Thị Thanh Chương |
| 25/05/1973 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
44 | Trần Thị Quyền |
| 08/10/1975 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
45 | Tăng Quỳnh Dao | 24/04/1970 |
| GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
46 | Hoa Thị Nhung |
| 12/04/1985 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Tin | 7140210 | ĐHSP CNTT | X |
|
|
|
| CL |
47 | Phạm Thị Minh Hằng |
| 02/03/1980 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Địa | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
48 | Hồ Trung Thắng | 04/01/1982 |
| GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
49 | Nguyễn Thị Thanh Hồng |
| 03/02/1979 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
50 | Nguyễn Hiệp Bảo Trâm |
| 05/08/1987 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
51 | Đoàn Thị Hồng Hương |
| 06/10/1971 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
52 | Nguyễn Thị Phi Trúc |
| 26/12/1975 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Lý-Tin | 7140210 | ĐHSP CNTT | X |
|
|
|
| CL |
53 | Cao Thị Thu Hà |
| 30/03/1979 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
54 | Lê Đình Khánh Vân |
| 12/09/1982 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Sử-C/đân | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
55 | Võ Thị Phương |
| 28/09/1988 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Hóa-Sinh | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
56 | Nguyễn Thới Lan | 01/12/1969 |
| GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Địa-KTNN | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
57 | Lê Vũ Phương Thu |
| 15/07/1970 | GV | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
58 | Hồ Thị Thủy Lợi |
| 20/09/1981 | GV | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | Toán -Tin | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
59 | Nguyễn Thị Bích Thùy |
| 02/09/1979 | GV | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | Sinh-Hóa | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
60 | Trần Thị Ánh Nguyệt |
| 16/07/1992 | GV | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
61 | Đào Thị Hương Trầm |
| 28/11/1988 | GV | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | KTCN | 7140214 | ĐHSP KTCN | X |
|
|
|
| CL |
62 | Nguyễn Thị Ngọc Linh |
| 02/10/1987 | GV | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN | X |
|
|
|
| CL |
63 | Cao Thị Thúy Hằng |
| 29/05/1992 | GV | THCS Nguyễn Khuyến | Cam Ranh | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
64 | Nguyễn Hoàng Oanh |
| 25/12/1988 | GV | THCS Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
65 | Mang Hương | 05/12/1978 |
| GV | THCS Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
66 | Trương Nữ Hà My |
| 17/01/1993 | GV | TH&THCS Cam Lập | Cam Ranh | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
67 | Nguyễn Thị Thanh Trúc |
| 16/04/1992 | GV | TH&THCS Cam Lập | Cam Ranh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
68 | Nguyễn Nhật Lai | 24/09/1965 |
| GV | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | Toán học | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
69 | Nguyễn Trần Minh Trí | 25/07/1976 |
| GV | THCS A.Yersin | Cam Lâm | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
70 | Trần Văn Khánh | 20/01/1968 |
| GV | THCS Phan Đình Phùng | Cam Lâm | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
71 | Lê Văn Phú | 20/01/1966 |
| GV | THCS Phan Đình Phùng | Cam Lâm | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
72 | Nguyễn Hoàng Anh | 15/05/1969 |
| GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
73 | Phan Tấn Hiệp | 28/03/1966 |
| GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
74 | Phan Lưu Ngọc | 18/10/1969 |
| GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
75 | Nguyễn Văn Quang | 25/09/1977 |
| GV | THCS Trần Quang Khải | Cam Lâm | CĐSP | Toán-Tin | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
76 | Hoàng Ngọc Khâm | 17/05/1970 |
| GV | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Toán | 7140203 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
77 | Hoàng Thị Lan Hà |
| 16/04/1973 | GV | THCS Nguyễn Trãi | Cam Lâm | CĐSP | Sử - Đ/đội | 7140218 | ĐHSP Lịch Sử | X |
|
|
|
| CL |
78 | Nguyễn Thị Thơ |
| 10/03/1979 | GV | Thcs Trần Đại Nghĩa | Cam Lâm | CĐSP | Sử-C/dân | 7140218 | ĐHSP Lịch Sử | X |
|
|
|
| CL |
79 | Nguyễn Thị Lý |
| 20/03/1970 | GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
80 | Nguyễn Thị Khánh Linh |
| 15/09/1976 | GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
81 | Lê Thị Hồng Châu |
| 20/03/1977 | GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
82 | Nguyễn Thị Lài |
| 03/09/1978 | GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
83 | Trần Thị Thúy Hà |
| 31/08/1976 | GV | THCS Phan Đình Phùng | Cam Lâm | CĐSP | Địa lý | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
84 | Thái Thị Hồng Vinh |
| 20/01/1980 | GV | THCS Hoàng Hoa Thám | Cam Lâm | CĐSP | Địa - Sử | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
85 | Huỳnh Quang Nguyên | 17/01/1976 |
| GV | THCS Lê Thánh Tôn | Cam Lâm | CĐSP | Địa - Sử | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
86 | Trương Thị Lệ Uyên |
| 18/02/1972 | GV | THCS Trần Quang Khải | Cam Lâm | CĐSP | Địa- Sử | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
87 | Trần Thị Thúy |
| 11/11/1982 | GV | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Địa-MT | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
88 | Nguyễn Thị Lệ Thu |
| 25/10/1981 | GV | THCS Phan Đình Phùng | Cam Lâm | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
89 | Huỳnh Thị Hồng Thy |
| 22/05/1978 | GV | THCS Lương Thế Vinh | Cam Lâm | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
90 | Phạm Thị Thoa |
| 28/10/1988 | GV | THCS Trần Đại Nghĩa | Cam Lâm | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
91 | Nguyễn Thị Châu |
| 16/09/1992 | GV | THCS Trần Quang Khải | Cam Lâm | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
92 | Nguyễn Thọ Cương | 05/05/1985 |
| GV | THCS Lương Thế Vinh | Cam Lâm | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
93 | Đặng Ngọc Sửa | 11/06/1978 |
| GV | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
94 | Nguyễn Thị Hồng Thủy |
| 08/07/1992 | GV | THCS Quang Trung | Cam Lâm | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
95 | Phan Văn Toàn | 09/06/1969 |
| GV | THCS Nguyễn Hiền | Cam Lâm | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
96 | Võ Thị Hồng Diễm |
| 18/09/1979 | GV | THCS Nguyễn Hiền | Cam Lâm | CĐSP | TD-Sinh | 7140214 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
97 | Lê Thị Châu Thi |
| 05/09/1981 | GV | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
98 | Bừi Ngọc Châu | 18/01/1968 |
| GV | THCS Nguyễn Hiền | Cam Lâm | CĐSP | Sinh-Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
99 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm |
| 11/08/1981 | GV | THCS Trần Quang Khải | Cam Lâm | CĐSP | Hóa-KTCN | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
100 | Nguyễn Kiều Hưng | 30/12/1992 |
| GV | THCS Phan Đình Phùng | Cam Lâm | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
101 | Phạm Thị Phương Thảo |
| 28/09/1985 | GV | THCS Lê Thánh Tôn | Cam Lâm | CĐSP | Nhạc -Đ/đội | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
102 | Nguyễn Thị Diễm |
| 22/08/1984 | GV | THCS Lương Thế Vinh | Cam Lâm | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
103 | Mai Thị Ngọc Thúy |
| 08/06/1978 | GV | THCS Võ Thị Sáu | Nha Trang | CĐSP | Sinh -KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
104 | Nguyễn Thị Ngoan |
| 10/10/1981 | GV | THCS Võ Thị Sáu | Nha Trang | CĐSP | Công nghệ | 7140214 | ĐHSP Công nghệ | X |
|
|
|
| CL |
105 | Hà Thị Thu Trang |
| 19/08/1983 | GV | THCS Võ Thị Sáu | Nha Trang | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
106 | Nguyễn Thị Bảo Trâm |
| 20/02/1992 | GV | THCS Võ Thị Sáu | Nha Trang | CĐSP | Công dân | 7140205 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
107 | Trần Thị Thảo |
| '24/12/1978 | GV | THCS Võ Văn Ký | Nha Trang | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
108 | Nguyễn Khánh An | '25/11/1977 |
| GV | THCS Võ Văn Ký | Nha Trang | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
109 | Lương Nữ Phương Chi |
| 07/04/1986 | GV | THCS Trần Hưng Đạo | Nha Trang | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
110 | Nguyễn Thị Hoa |
| 04/01/1981 | GV | THCS Trần Hưng Đạo | Nha Trang | CĐSP | Công dân | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
111 | Huỳnh Thị Quý Sương |
| 16/12/1983 | GV | THCS Trần Hưng Đạo | Nha Trang | CĐSP | Địa lý | 7140219 | ĐHSP Địa lý |
| X |
|
|
| CL |
112 | Nguyễn Thị Khánh Nhật |
| 20/10/1981 | GV | THCS Trần Hưng Đạo | Nha Trang | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
113 | Nguyễn Thị Như Ngọc |
| 06/02/1974 | GV | THCS Lương Thế Vinh | Nha Trang | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
114 | Võ Thị Ánh Dương |
| 27/12/1972 | GV | THCS Thái Nguyên | Nha Trang | CĐSP | Ngữ văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
115 | Đinh Thị Mỹ Hạnh |
| 29/12/1981 | GV | THCS Thái Nguyên | Nha Trang | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
116 | Phạm Thị Hường |
| 13/5/1980 | GV | THCS Lý Thái Tổ | Nha Trang | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
117 | Nguyễn Thị Thanh Thúy |
| 28/10/1988 | GV | THCS Lý Thái Tổ | Nha Trang | CĐSP | KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN | X |
|
|
|
| CL |
118 | Mai Thị Vân Thảo |
| 15/05/1988 | GV | THCS Nguyễn Viết Xuân | Nha Trang | CĐSP | KTNN- CN | 7140215 | ĐHSP KTNN | X |
|
|
|
| CL |
119 | Hồ Thanh Phi |
| 25/03/1981 | GV | THCS Nguyễn Đình Chiểu | Nha Trang | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
120 | Thạch Thị Thi |
| 20/07/1981 | GV | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | TD-Sinh | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
121 | Lý Thiên Vân |
| 15/02/1981 | GV | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
122 | Bùi Trương Thị Hiếu |
| 02/06/1982 | GV | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
123 | Nguyễn Thị Hồng Trâm |
| 03/08/1982 | GV | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
124 | Đào Trường Giang | 22/02/1986 |
| GV | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
125 | Nguyễn Thị Linh Trang |
| 17/10/1975 | GV | THCS Trần Quốc Toản | Nha Trang | CĐSP | Lý | 7140211 | ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
126 | Trầm Hướng Thiện | 17/10/1969 |
| GV | THCS Trần Quốc Toản | Nha Trang | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
127 | Nguyễn Ngọc Hưng | 17/2/1981 |
| GV | THCS Âu Cơ | Nha Trang | CĐSP | GDCD | 7140205 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
128 | Đinh Thị Cẩm Thu |
| 7/15/1981 | GV | THCS Nguyễn Công Trứ | Nha Trang | CĐSP | Lý -tin |
| ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
129 | Nguyễn Thị Thanh Thảo |
| 29/05/1981 | GV | THCS Nguyễn Huệ | Diên Khánh | CĐSP | GDCD | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
130 | Trần Văn Hiệp | 15/05/1979 |
| GV | THCS Trần Nhân Tông | Diên Khánh | CĐSP | Sinh- T/dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
131 | Nguyễn Xuân Nguyền | 22/09/1967 |
| GV | THCS Ngô Quyền | Diên Khánh | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
132 | Võ Thị Bích Trâm |
| 13/12/1992 | GV | THCS Trần Quang Khải | Diên Khánh | CĐSP | Sinh học | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
133 | Ngô Văn Đức | 10/11/1991 |
| GV | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
134 | Huỳnh Thị Lộc |
| 04/10/1988 | GV | THCS Trịnh Phong | Diên Khánh | CĐSP | KTCN-KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN | X |
|
|
|
| CL |
135 | Dương Thị Thùy Trang |
| 14/09/1989 | GV | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Văn-Đ/đội | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
136 | Nguyễn Tuấn Huy | 13/02/1977 |
| GV | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Sử-Đ/đội | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
137 | Nguyễn Thị Thu Hà |
| 07/06/1993 | GV | THCS Nguyễn Du | Diên khánh | CĐSP | Sử -Đ/đội | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
138 | Ngô Nguyễn Khánh Nhân | 23/10/1980 |
| GV | THCS Mạc Đĩnh Chi | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
139 | Phan Thị Diệu Huyền |
| 18/3/1978 | GV | THCS Trịnh Phong | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
140 | Nguyễn Viết Thành Trung | 25/07/1981 |
| GV | THCS Ngô Quyền | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
141 | Nguyễn Việt Chánh | 10/06/1986 |
| GV | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
142 | Nguyễn Thị Thái Hòa |
| 12/11/1976 | GV | THCS Trần Nhân Tông | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
143 | Huỳnh Thùy Phương |
| 22/08/1984 | GV | THCS Trần Đại Nghĩa | Diên Khánh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
144 | Nguyễn Thị Lai |
| 27/10/1981 | GV | THCS Trần Đại Nghĩa | Diên Khánh | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
145 | Phạm Hoàng Mai |
| 26/04/1970 | GV | THCS Trần Quang Khải | Diên Khánh | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
146 | Phạm Hữu Tài | 26/01/1978 |
| GV | TH&THCS Ninh Tây | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-TD | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
147 | Đỗ Thị Nhị |
| 22/09/1981 | GV | TH&THCS Ninh Tây | Ninh Hòa | CĐSP | Sử-GDCD | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
148 | Nguyễn Thị Hoàng Trang |
| 24/04/1992 | GV | TH&THCS Ninh Tây | Ninh Hòa | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh |
| X |
|
|
| CL |
149 | Nguyễn Văn Vinh | 10/12/1969 |
| GV | TH&THCS Ninh Tây | Ninh Hòa | CĐSP | C/dân -Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
150 | Tô Thị Như Ý |
| 20/11/1987 | GV | THCS Chu Văn An | Ninh Hòa | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
151 | Bùi Trần Vân Nhi |
| 19/10/1979 | GV | THCS Chu Văn An | Ninh Hòa | CĐSP | Pháp | 7140233 | ĐHSP TiếngPháp | X |
|
|
|
| CL |
152 | Nguyễn Kiều Hưng | 23/12/1978 |
| GV | THCS Chu Văn An | Ninh Hòa | CĐSP | Mĩ Thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
153 | Phạm Thị Chí |
| 02/02/1968 | GV | THCS Chu Văn An | Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
154 | Dương Đức Hồng | 19/02/1967 |
| GV | PT DTNT Ninh Hòa | Ninh Hòa | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
155 | Y Dũng | 17/11/1990 |
| GV | PT DTNT Ninh Hòa | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
156 | Phan Thị Ngọc Hưng |
| 30/3/1971 | GV | THCS Đinh Tiên Hoàng | Ninh Hòa | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
157 | Nguyễn Thị Tuyết Dung |
| 10/04/1991 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
158 | Huỳnh Thị Như Ngọc |
| 19/12/1991 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
159 | Trần Minh Hậu | 20/10/1990 |
| GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
160 | Phạm Thị Ngọc Oanh |
| 14/04/1987 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh - KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
161 | Nguyễn Thị Phương Diễm |
| 06/12/1985 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Địa- Sử | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
162 | Võ Nữ Thanh Thân |
| 26/06/1992 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | GDCD | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
163 | Hồng Thị Thanh Tuyến |
| 26/05/1991 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Địa -MT | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
164 | Bùi Kim Yến |
| 05/03/1990 | GV | THCS Hàm Nghi | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh - KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
165 | Tô Thị Thủy |
| 13/02/1969 | GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
166 | Nguyễn Thị Hồng Minh |
| 01/02/1973 | GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
167 | Phạm Ánh Thủy |
| 28/06/1993 | GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Toán học | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
168 | Lê Thị Thu Thảo |
| 02/06/1994 | GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
169 | Nguyễn Ngọc Thức | 02/01/1970 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
170 | Dương Chí Bình | 23/05/1982 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | GDTC | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
171 | Trần Bảy | 19/10/1965 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Toán học | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
172 | Trương Văn Sơn | 10/12/1966 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Ninh Hòa | CĐSP | Toán học | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
173 | Phạm Thị Út |
| 08/11/1973 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Ninh Hòa | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch Sử | X |
|
|
|
| CL |
174 | Đặng Đức Hùng | 04/08/1968 |
| GV | THCS Nguyễn Gia Thiều | Ninh Hòa | CĐSP | Toán-C/nghệ | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
175 | Nguyễn Thị Hoa Mơ |
| 27/10/1970 | GV | THCS Nguyễn Tri Phương | Ninh Hòa | CĐSP | GDCD- Đ/đội | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
176 | Nguyễn Thị Thanh An |
| 15/8/1985 | GV | THCS Nguyễn Tri Phương | Ninh Hòa | CĐSP | Toán - Tin | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
177 | Nguyễn Thị Thanh Lam |
| 13/2/1986 | GV | THCS Nguyễn Tri Phương | Ninh Hòa | CĐSP | Lý - C/nghệ | 7140211 | ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
178 | Lê Quang Hào | 20/02/1979 |
| GV | THCS Nguyễn Trung Trực | Ninh Hòa | CĐSP | Hóa -Tin | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
179 | Huỳnh Thị Thùy Đoan |
| 19/09/1984 | GV | THCS Nguyễn Trung Trực | Ninh Hòa | CĐSP | Toán -Tin | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
180 | Trương Minh Duy | 30/7/1968 |
| GV | THCS Nguyễn Trung Trực | Ninh Hòa | CĐSP | Địa - KTNN | 7140219 | ĐHSP Địa lý |
| X |
|
|
| CL |
181 | Phạm Thị Thương |
| 27/03/1986 | GV | THCS Nguyễn Trung Trực | Ninh Hòa | CĐSP | Toán -Tin | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
182 | Lê Phương Lam |
| 16/05/1979 | GV | THCS Phạm Hồng Thái | Ninh Hòa | CĐSP | Văn-Đ/đội | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
183 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
| 05/07/1981 | GV | THCS Phạm Ngũ Lão | Ninh Hòa | CĐSP | Sử- GDCD | 7140218 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
184 | Huỳnh Hóa | 21/03/1969 |
| GV | THCS Phạm Ngũ Lão | Ninh Hòa | CĐSP | Toán học | 7140209 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
185 | Trần Minh Giám | 02/9/1966 |
| GV | THCS Quang Trung | Ninh Hòa | CĐSP | Địa - KTNN | 7140219 | ĐHSP Địa lý |
| X |
|
|
| CL |
186 | Nguyễn Thanh Phương | 12/02/1968 |
| GV | THCS Quang Trung | Ninh Hòa | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
187 | Nguyễn Viết Phương | 14/2/1979 |
| GV | THCS Trịnh Phong | Ninh Hòa | CĐSP | Mỹ thuật | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật | X |
|
|
|
| CL |
188 | Trần Trọng Tấn | 28/3/1983 |
| GV | THCS Trịnh Phong | Ninh Hòa | CĐSP | T/dục-Sinh | 7140206 | ĐHSP GDTC |
| X |
|
|
| CL |
189 | Đoàn Trèo | 16/2/1967 |
| GV | THCS Trịnh Phong | Ninh Hòa | CĐSP | Sử- GDCD | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
190 | Lê Trung Chinh | 10/03/1968 |
| GV | THCS Tô Hiến Thành | Ninh Hòa | CĐSP | Nhạc | 7140218 | ĐHSP Lịch Sử | X |
|
|
|
| CL |
191 | Nguyễn Cao Toàn | 31/12/1977 |
| GV | THCS Tô Hiến Thành | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-T/dục | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
192 | Phùng Thị Thùy Vinh |
| 28/03/1977 | GV | THCS Tô Hiến Thành | Ninh Hòa | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh |
| X |
|
|
| CL |
193 | H Tim |
| 19/09/1988 | GV | THCS Tô Hiến Thành | Ninh Hòa | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
194 | Nguyễn Bảo | 20/6/1969 |
| GV | THCS Trần Quang Khải | Ninh Hòa | CĐSP | Lý | 7140211 | ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
195 | Nguyễn Thị Tây |
| 12/11/1974 | GV | THCS Trần Quang Khải | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
196 | Nguyễn Thị Cảnh |
| 01/02/1989 | GV | THCS Trương Định | Ninh Hòa | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
197 | Trần Hà | 10/06/1966 |
| GV | THCS Trương Định | Ninh Hòa | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
198 | Cao Thành Long | 20/02/1967 |
| GV | THCS Trương Định | Ninh Hòa | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
199 | Nguyễn Vàng | 27/08/1967 |
| GV | THCS Trương Định | Ninh Hòa | CĐSP | Lý | 7140211 | ĐHSP Vật Lý |
| X |
|
|
| CL |
200 | Lê Thị Huyền |
| 10/6/1986 | GV | THCS Trần Phú | Ninh Hòa | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc | X |
|
|
|
| CL |
201 | Lê Thị Kim Oanh |
| 17/11/1985 | GV | THCS Trần Phú | Ninh Hòa | CĐSP | T/dục- Đ/đội | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
202 | Trần Thị Châu Luân |
| 04/12/1989 | GV | THCS Võ Thị Sáu | Ninh Hòa | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
203 | Mai Văn Bé | 01/02/1968 |
| GV | TH&THCS Ninh Vân | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-Hóa | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
204 | Hồ Thị Kim Phượng |
| 03/10/1991 | GV | THCS Hùng Vương | Ninh Hòa | CĐSP | GDCD | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
205 | Phan Trần Quốc Nam | 01/11/1990 |
| GV | THCS Hùng Vương | Ninh Hòa | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh |
| X |
|
|
| CL |
206 | Lê Đình Hiếu | 20/3/1966 |
| GV | THCS Nguyễn Văn Cừ | Ninh Hòa | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
207 | Trần Thanh Hoan | 16/3/1987 |
| GV | THCS Trần Quốc Toản | Ninh Hòa | CĐSP | Tin | 7140210 | ĐHSP CNTT | X |
|
|
|
| CL |
208 | Nguyễn Thị Huyền Viên |
| 01/10/1984 | GV | THCS Trần Quốc Toản | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
209 | Nguyễn Phương Trí | 13/101983 |
| GV | THCS Trần Quốc Toản | Ninh Hòa | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC |
| X |
|
|
| CL |
210 | Nguyễn Thị Mai Phương |
| 30/101991 | GV | THCS Trần Quốc Toản | Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
211 | Phạm Thị Út |
| 08/11/1973 | GV | THCS Lê Hồng Phong | Ninh Hòa | CĐSP | Sử | 7140218 | ĐHSP Lịch Sử | X |
|
|
|
| CL |
212 | Nguyễn Luông | 25/10/1965 |
|
| THCS Ngô Gia Tự | Ninh Hòa | CĐSP | Toán | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
213 | Võ Thành Hội | 16/7/1968 |
|
| THCS Phạm Hồng Thái | Ninh Hòa | CĐSP | Toán-Cnghệ | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
214 | Nguyễn Quốc Thịnh | 02/03/1966 |
|
| THCS Võ Thị Sáu | Ninh Hòa | CĐSP | GDTC | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
215 | Châu Đình Linh Phương |
| 07/12/1970 |
| THCS Hùng Vương | Ninh Hòa | CĐSP | Tiếng Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
216 | Nguyễn Thị Hương |
| 07/05/1978 | GV | THCS Chi Lăng | Vạn Ninh | CĐSP | Anh | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | X |
|
|
|
| CL |
217 | Huỳnh Công Hết | 04/04/1975 |
| GV | THCS Chi Lăng | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh-TD | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
218 | Nguyễn Thành Thái | 01/11/1989 |
| GV | THCS Chi Lăng | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh-KTNN | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
219 | Từ Công Đức | 12/11/1977 |
| GV | THCS Hoa Lư | Vạn Ninh | CĐSP | Toán-Tin | 7140209 | ĐHSP Toán | X |
|
|
|
| CL |
220 | Nguyễn Huy Dũng | 04/9/1982 |
| GV | THCS Hoa Lư | Vạn Ninh | CĐSP | Hóa Tin | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
221 | Nguyễn Trung Kỳ | 27/9/1979 |
| GV | THCS Hoa Lư | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh-TD | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
222 | Phan Hoàng Long | 24/09/1982 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Vạn Ninh | CĐSP | Địa-MT | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
223 | Nguyễn Thị Kim Hương |
| 22/06/1996 | GV | THCS Lý Thường Kiệt | Vạn Ninh | CĐSP | MT-C/dân | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
224 | Lê Thanh Liêm | 16/03/1968 |
| GV | THCS Lý Thường Kiệt | Vạn Ninh | CĐSP | Hóa- sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh |
| X |
|
|
| CL |
225 | Nguyễn Thị Cẩm Hà |
| 20/9/1989 | GV | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh- Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
226 | Lâm Thị Nữ |
| 08/06/1988 | GV | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vạn Ninh | CĐSP | KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN |
| X |
|
|
| CL |
227 | Phạm Hữu Khoa | 06/10/1968 |
| GV | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vạn Ninh | CĐSP | Sử- C/dân | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
228 | Nguyễn Công Danh | 20/3/1970 |
| GV | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Vạn Ninh | CĐSP | Sử- C/dân | 7140218 | ĐHSP Lịch sử |
| X |
|
|
| CL |
229 | Trần Tiết | 06/08/1968 |
| GV | THCS Nguyễn Huệ | Vạn Ninh | CĐSP | Địa | 7140219 | ĐHSP Địa lý | X |
|
|
|
| CL |
230 | Nguyễn Thị Hồng Dâng |
| 24/04/1978 | GV | THCS Nguyễn Trung Trực | Vạn Ninh | CĐSP | Hoá | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
231 | Đinh Thị Mỹ Dung |
| 04/02/1978 | GV | THCS Trần Phú | Vạn Ninh | CĐSP | Hoá-Tin | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
232 | Đỗ Duy Quý | 28/6/1968 |
| GV | THCS Trần Phú | Vạn Ninh | CĐSP | Sử- C/dân | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | X |
|
|
|
| CL |
233 | Trịnh Thị Ngọc Huệ |
| 01/9/1983 | GV | THCS Trần Quốc Tuấn | Vạn Ninh | CĐSP | Toán-Tin | 7140209 | ĐHSP Toán |
| X |
|
|
| CL |
234 | Phan Đình Tuân | 21/11/1982 |
| GV | THCS Trần Quốc Tuấn | Vạn Ninh | CĐSP | TD-Sinh | 7140206 | ĐHSP GDTC |
| X |
|
|
| CL |
235 | Nguyễn Hữu Tây | 09/04/1981 |
| GV | THCS Văn Lang | Vạn Ninh | CĐSP | Hóa | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
236 | Nguyễn Thị Thùy Vân |
| 20/03/1985 | GV | THCS Văn Lang | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh | 7140213 | ĐHSP Sinh | X |
|
|
|
| CL |
237 | Ngô Hiền Chi |
| 21/12/1970 | GV | THCS Văn Lang | Vạn Ninh | CĐSP | KTNN | 7140215 | ĐHSP KTNN |
| X |
|
|
| CL |
238 | Nguyễn Hải Hương | 12/8/1980 |
| GV | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | Văn-Nhạc | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | X |
|
|
|
| CL |
239 | Hồ Ngọc Thiên Sơn | 28/02/1977 |
| GV | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | Lý-Tin | 7140211 | ĐHSP Vật Lý | X |
|
|
|
| CL |
240 | Nguyễn Thanh Hồ | 20/8/1968 |
| GV | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | C/dân-Đ/đội | 7140204 | ĐHSP GDCD | X |
|
|
|
| CL |
241 | Triệu Thị Hiền |
| 15/8/1975 | GV | THCS Nguyễn Thái Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | Hóa-Tin | 7140212 | ĐHSP Hóa | X |
|
|
|
| CL |
242 | Phan Thanh Tuấn | 09/8/1982 |
| GV | THCS Nguyễn Thái Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | Thể dục | 7140206 | ĐHSP GDTC | X |
|
|
|
| CL |
243 | Mã Thị Lan |
| 04/02/1983 | GV | THCS Nguyễn Thái Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | Địa-MT | 7140222 | ĐHSP Mỹ thuật |
| X |
|
|
| CL |
244 | Hoàng Thị Phương Dung |
| 21/9/1991 | GV | THCS Nguyễn Thái Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | Nhạc | 7140221 | ĐHSP Âm nhạc |
| X |
|
|
| CL |
| Cộng 244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 191 | 53 |
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 244 người.
DANH SÁCH GIÁO VIÊN CHƯA ĐẠT TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO ĐƯỢC MIỄN THAM GIA NÂNG CHUẨN TRÌNH ĐỘ GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Ngày tháng năm nghỉ hưu | Thời gian tính đến khi nghỉ hưu (tháng) | Chức vụ | Đơn vị công tác | Huyện/Thị xã/Thành phố | Tốt nghiệp trình độ đào tạo hiện có | Ghi chú (công lập /ngoài công lập) | |||
Nam | Nữ | Nam | Nữ | Trình độ | Tên ngành | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1 | Lê Thị Kim Mai |
| 21/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | MN Vành Khuyên | Khánh Sơn | TCSP | GDMN | CL |
2 | Nguyễn Thị Định |
| 10/09/1969 |
| 01/10/2026 | 75 | Giáo viên | MN Hoàng Oanh | Khánh Sơn | TCSP | GDMN | CL |
3 | Phạm Thị Làn |
| 06/08/1968 |
| 06/08/2024 | 54 | Giáo viên | Mầm non 2 Tháng 8 | Khánh Vĩnh | TCSP | GDMN | CL |
4 | Đoàn Thị Chi |
| 20/02/1967 |
| 20/10/2022 | 28 | Giáo viên | MN Hoàng Yến | Cam Lâm | TCSP | GDMN | CL |
5 | Phạm Thị Kim Giao |
| 26/12/1968 |
| 01/01/2025 | 62 | Giáo viên | MN Phước Hòa | Nha Trang | TCSP | GDMN | CL |
6 | Nguyễn Thị Hoa |
| 06/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | MN Hồng Bàng | Nha Trang | TCSP | GDMN | CL |
7 | Mai Thị Thu Cúc |
| 01/10/1969 |
| 01/11/2026 | 76 | Giáo viên | MN Hồng Bàng | Nha Trang | TCSP | GDMN | CL |
8 | Nguyễn Thị Hà |
| 02/06/1967 |
| 01/07/2023 | 36 | Giáo viên | MN Diên Toàn | Diên Khánh | TCSP | GDMN | CL |
9 | Phạm Thị Mộng Tuyết |
| 05/01/1968 |
| 01/06/2024 | 47 | Giáo viên | MN Diên Hòa | Diên Khánh | TCSP | GDMN | CL |
10 | Trần Thị Thanh |
| 15/4/1967 |
| 01/01/2023 | 30 | Giáo viên | MN Ninh Phước | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | CL |
11 | Nguyễn Thị Sáu |
| 18/8/1969 |
| 01/9/2026 | 74 | Giáo viên | MN Ninh Sim | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | CL |
12 | Trần Thị Như Ý |
| 22/02/1968 |
| 07/01/2024 | 48 | Giáo viên | MN Ninh Thọ | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | CL |
13 | Nguyễn Thị Phước |
| 20/3/1969 |
| 01/12/2025 | 65 | Giáo viên | Mầm non 2/9 | Ninh Hòa | TCSP | GDMN | CL |
14 | Nguyễn Thị Thu |
| 03/06/1969 |
| 03/10/2025 | 72 | Giáo viên | MN Vạn Thạnh | Vạn Ninh | THSP | GDMN | CL |
15 | Nguyễn Cảnh | 19/09/1963 |
| 01/10/2024 |
| 51 | Hiệu trưởng | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
16 | Phần Phú Thọ | 04/02/1963 |
| 01/12/2023 |
| 41 | Phó HT | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
17 | Mai Thị Tuyết |
| 17/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | Giáo viên | TH Sơn Bình | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
18 | Nguyễn Thị Thúy Ngọc |
| 20/11/1966 |
| 01/08/2022 | 25 | Giáo viên | TH Sơn Hiệp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
19 | Mấu Xuân Giếng | 10/06/1963 |
| 01/07/2024 |
| 48 | Giáo viên | TH Sơn Hiệp | Khánh Sơn | TCSP | GDTH | CL |
20 | Lê Nguyễn Phi Anh |
| 19/07/1969 |
| 01/08/2026 | 73 | Giáo viên | TH Thị trấn Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
21 | Bùi Thị Lại |
| 22/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | Giáo viên | TH Thị trấn Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
22 | Lê Thị Ngọc Lý |
| 20/07/1968 |
| 01/12/2024 | 53 | Giáo viên | TH Thị trấn Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
23 | Lê Thị Kim Chi |
| 14/06/1968 |
| 01/11/2024 | 52 | Giáo viên | TH Thị trấn Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
24 | Nguyễn Thị Phượng |
| 14/05/1968 |
| 01/10/2024 | 51 | Giáo viên | TH Thị trấn Tô Hạp | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
25 | Nguyễn Thị Hương |
| 21/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | Giáo viên | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
26 | Huỳnh Thị Nhĩ |
| 20/06/1969 |
| 01/07/2026 | 72 | Giáo viên | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
27 | Đỗ Thị Loan |
| 10/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | TH Sơn Trung | Khánh Sơn | CĐSP | GDTH | CL |
28 | Mấu Vinh | 22/04/1965 |
| 01/11/2026 |
| 76 | Giáo viên | TH Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | TCSP | GDTH | CL |
29 | Mấu Hồng Thái | 05/05/1965 |
| 01/12/2026 |
| 77 | Giáo viên | TH Ba Cụm Bắc | Khánh Sơn | TCSP | GDTH | CL |
30 | Lê Thị Tiết |
| 13/04/1967 |
| 31/12/2022 | 30 | Hiệu trưởng | TH Khánh Thành | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
31 | Nguyễn Thị Phượng |
| 04/05/1966 |
| 01/09/2021 | 15 | Giáo viên | TH Thị trấn | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
32 | Nguyễn Thị Lệ Dung |
| 24/04/1970 |
| 01/08/2025 | 86 | Giáo viên | TH Thị trấn | Khánh Vĩnh | TCSP | GDTH | CL |
33 | Đinh Như Thu | 04/05/1963 |
| 04/02/2024 |
| 47 | Hiệu trưởng | TH Sơn Thái | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
34 | Cao Thị Chiên |
| 23/11/1973 |
| 01/12/2028 | 149 | Giáo viên | TH Liên Sang (xin NV) | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
35 | Nông Thị Tâm |
| 16/04/1967 |
| 31/12/2022 | 30 | Giáo viên | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
36 | Triệu Thị Dung |
| 20/11/1969 |
| 01/04/2026 | 77 | Giáo viên | TH Khánh Trung | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
37 | Nguyễn Thị Diệu Hường |
| 09/11/1969 |
| 09/11/2026 | 77 | Giáo viên | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
38 | Vương Thị Hồng Thư |
| 02/08/1969 |
| 02/08/2026 | 74 | Giáo viên | TH Khánh Hiệp | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
39 | Kim Thị Bích |
| 06/09/1968 |
| 06/09/2023 | 59 | Giáo viên | TH Cầu Bà | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
40 | Nguyễn Thị Lan Hà |
| 30/10/1966 |
| 01/03/2022 | 24 | Hiệu trưởng | TH Khánh Bình | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
41 | Trần Thị Hồng |
| 26/06/1967 |
| 01/07/2023 | 36 | Giáo viên | TH Khánh Đông | Khánh Vĩnh | CĐSP | GDTH | CL |
42 | Huỳnh Thị Kim Oanh |
| 04/06/1970 |
| 01/11/2027 | 88 | Giáo viên | TH Khánh Đông | Khánh Vĩnh | TCSP | GDTH | CL |
43 | Võ Thị Nguyệt |
| 15/04/1966 |
| 15/08/2021 | 14 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
44 | Võ Hồng Hải | 20/07/1961 |
| 20/10/2021 |
| 16 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
45 | Nguyễn Thị Kim Liễu |
| 31/10/1967 |
| 31/06/2023 | 40 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
46 | Nguyễn Thị Thu |
| 02/02/1968 |
| 02/02/2024 | 48 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
47 | Trần Thị Phương |
| 20/08/1968 |
| 20/08/2024 | 54 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
48 | Phan Thị Khánh Trang |
| 25/12/1968 |
| 25/12/2024 | 62 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
49 | Phạm Văn Hiệp | 25/08/1965 |
| 25/11/2026 |
| 83 | Giáo viên | TH Suối Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
50 | Phạm Hữu Hạnh | 25/08/1962 |
| 25/02/2023 |
| 35 | Giáo viên | TH Sơn Tân | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
51 | Lê Thị An |
| 07/9/1966 |
| 01/02/2022 | 23 | Giáo viên | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
52 | Nguyễn Thị Nga |
| 08/01/1966 |
| 01/01/2022 | 11 | Giáo viên | TH Cam Tân | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
53 | Phạm văn Mười | 13/8/1963 |
| 01/6/2024 |
| 50 | Giáo viên | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
54 | Nguyễn Thị Nhung |
| 05/01/1968 |
| 01/6/2024 | 47 | Giáo viên | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
55 | Trần Hiệu Phụng Vỹ |
| 15/8/1969 |
| 01/01/2026 | 74 | Giáo viên | TH Cam Tân | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
56 | Phạm Thị Thanh Tâm |
| 15/09/1968 |
| 15/05/2025 | 59 | Tổ Trưởng | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
57 | Nguyễn Thị Kim Lệ |
| 23/07/1968 |
| 23/11/2024 | 53 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
58 | Đinh Thị Hồng |
| 01/03/1969 |
| 01/11/2025 | 65 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
59 | Lê Thị Diệp Thúy |
| 08/06/1967 |
| 08/06/2023 | 36 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
60 | Phạm Thị Thu Thảo |
| 17/09/1968 |
| 17/05/2025 | 59 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
61 | Nguyễn Thị Thu Sang |
| 20/10/1968 |
| 20/06/2025 | 60 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
62 | Lê Thị Thu Hà |
| 21/07/1968 |
| 21/11/2024 | 53 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
63 | Lý Thị Quế |
| 11/06/1967 |
| 11/06/2023 | 36 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
64 | Huỳnh Ngọc Sang | 20/01/1964 | 20/01/1964 | 20/04/2025 |
| 58 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
65 | Huỳnh Thị Lý |
| 20/08/1968 |
| 20/12/2024 | 54 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
66 | Trần Thị Thùy Vũ |
| 03/01/1970 |
| 03/05/2027 | 83 | Giáo viên | TH Cam Hòa 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
67 | Trần Công Thiện | 20/10/1964 |
| 20/01/2026 |
| 70 | Phó HT | TH Cam Hải Tây | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
68 | Phạm Thị Lệ Dung |
| 25/11/1966 |
| 25/03/2022 | 25 | Giáo viên | TH Cam Hải Tây | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
69 | Nguyễn Thị Kim Mai |
| 10/04/1967 |
| 10/11/2022 | 30 | Giáo viên | TH Cam Hải Tây | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
70 | Đặng Thị Mộng Duyên |
| 08/07/1966 |
| 08/11/2021 | 17 | Giáo viên | TH Cam Hải Tây | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
71 | Đào Thị Mỹ Dung |
| 10/10/1969 |
| 01/11/2025 | 76 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
72 | Bùi Thị Thanh Phượng |
| 17/11/1969 |
| 01/12/2025 | 77 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
73 | Phan Thị Kim Loan |
| 16/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
74 | Nguyễn Thị Ngọc Chi |
| 30/09/1968 |
| 01/10/2024 | 59 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
75 | Nguyễn Thị Lệ Hà |
| 14/01/1966 |
| 01/05/2021 | 11 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
76 | Phạm Thị Nhiều |
| 06/07/1966 |
| 01/11/2021 | 17 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
77 | Trần Quang Thạnh | 22/06/1964 |
| 01/07/2025 |
| 63 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
78 | Nguyễn An Nhàn | 14/03/1962 |
| 01/10/2022 |
| 27 | Giáo viên | TH Cam Đức 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
79 | Lê Thị Nghi |
| 04/06/1966 |
| 01/10/2021 | 16 | Giáo viên | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
80 | Hồ Thị Loan |
| 10/09/1966 |
| 01/01/2022 | 23 | Giáo viên | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
81 | Nguyễn Thị Thị |
| 23/07/1967 |
| 01/03/2023 | 37 | Giáo viên | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
82 | Võ Thị Nương |
| 30/06/1968 |
| 01/07/2024 | 52 | Giáo viên | TH Cam Đức 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
83 | Nguyễn Thị Hồi |
| 20/04/1969 |
| 20/12/2024 | 66 | Giáo viên | TH Cam Hải Đông | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
84 | Nguyễn Thanh Trí |
| 11/10/1967 |
| 01/07/2023 | 40 | Giáo viên | TH Cam Thành Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
85 | Nguyễn Thị Hiền Nhân |
| 01/10/1967 |
| 01.11.2023 | 40 | Giáo viên | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
86 | Nguyễn Thị Tùy Duyên |
| 01/05/1967 |
| 01.6.2023 | 35 | Giáo viên | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
87 | Lê Thị Hoa |
| 20/05/1969 |
| 20.02.2026 | 71 | Giáo viên | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
88 | Lê Thị Thanh Tâm |
| 19/10/1969 |
| 19.11.2026 | 76 | Giáo viên | TH Tân Sinh | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
89 | Huỳnh Thị Bạch Yến |
| 10/8/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
90 | Nguyễn Thị Mỹ Nhiệm |
| 01/01/1966 |
| 01/6/2021 | 11 | Giáo viên | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
91 | Phan Thị Thu Tuyết |
| 15/9/1969 |
| 01/10/2026 | 75 | Giáo viên | TH Cam Hiệp Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
92 | Nguyễn Thị Ngân Phiếu |
| 03/08/1968 |
| 01/09/2024 | 54 | Giáo viên | TH Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
93 | Lê Thị Kim Lan |
| 04/08/1968 |
| 01/09/2024 | 54 | Giáo viên | TH Cam Hiệp Nam | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
94 | Hoàng Thị Thu Hương |
| 16/10/1966 |
| 01/03/2022 | 24 | Giáo viên | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
95 | Lê Minh Khoa | 10/11/1961 |
| 01/03/2022 |
| 23 | Giáo viên | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
96 | Phan Thị Gái |
| 06/03/1968 |
| 01/04/2024 | 49 | Giáo viên | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
97 | Nguyễn Quang Vịnh | 05/10/1965 |
| 01/02/2027 |
| 85 | Giáo viên | TH Cam An Bắc | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
98 | Huỳnh Thị Đước |
| 28/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | Giáo viên | TH Cam An Nam | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
99 | Đặng Văn Quyền | 13/05/1964 |
| 01/08/2025 |
| 62 | Giáo viên | TH Cam An Nam | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
100 | Nguyễn Thành Chung | 10/05/1965 |
| 01/12/2026 |
| 77 | Giáo viên | TH Cam An Nam | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
101 | Đỗ Thành Quan | 01/01/1965 |
| 01/08/2026 |
| 73 | Giáo viên | TH Cam An Nam | Cam Lâm | THSP | GDTH | CL |
102 | Nguyễn Thị Lân |
| 14/03/1967 |
| 14/11/2022 | 29 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 1 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
103 | Đặng Thị Duyên |
| 08/08/1969 |
| 08/12/2025 | 74 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 1 | Cam Lâm | TCSP | GDTH | CL |
104 | Mai Thị Thu Thủy |
| 29/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Phó HT | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
105 | Đào Thị Chính |
| 16/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
106 | Nguyễn Ngọc Hùng | 15/02/1964 |
| 01/06/2025 |
| 59 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
107 | Nguyễn Thị Bích Phụng |
| 30/12/1969 |
| 01/01/2027 | 78 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
108 | Trần Thái Thịnh | 23/08/1965 |
| 01/06/2027 |
| 83 | Giáo viên | TH Cam Phước Tây 2 | Cam Lâm | CĐSP | GDTH | CL |
109 | Nguyễn Thị Kim Chi |
| 12/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Vĩnh Ngọc | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
110 | Bùi Văn Hổ | 22/01/1962 |
| 01/02/2022 |
| 25 | Giáo viên | TH Vĩnh Ngọc | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
111 | Phạm Lộc | 10/08/1965 |
| 01/9/2027 |
| 83 | Giáo viên | TH Vĩnh Ngọc | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
112 | Huỳnh Thị Kim Loan |
| 22/01/1967 |
| 01/2/2022 | 27 | Giáo viên | TH Vĩnh Hòa 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
113 | Lưu Thị Lệ |
| 11/10/1968 |
| 01/11/2025 | 60 | Giáo viên | TH Vĩnh Lương 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
114 | Phạm Thị Mai |
| 02/02/1966 |
| 01/03/2021 | 12 | Giáo viên | TH Vĩnh Lương 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
115 | Lê Thị Mai Hường |
| 02/01/1970 |
| 01/02/2027 | 83 | Giáo viên | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
116 | Nguyễn Thị Mùi |
| 12/03/1968 |
| 01/04/2024 | 49 | Giáo viên | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
117 | Trần Thị Thu Nga |
| 02/10/1969 |
| 01/11/2026 | 76 | Giáo viên | TH Vĩnh Trường | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
118 | Phạm Thị Ngọc Chung |
| 14/01/1968 |
| 01/02/2024 | 47 | Giáo viên | TH Vĩnh Phước 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
119 | Lê Thị Vinh |
| 27/9/1967 |
| 01/10/2023 | 39 | Giáo viên | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
120 | Võ Thị Bích Loan |
| 22/7/1967 |
| 01/08/2022 | 37 | Giáo viên | TH Phước Long 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
121 | Huỳnh Thị Tuyết Sương |
| 21/5/1967 |
| 01/06/2022 | 35 | Giáo viên | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
122 | Diệp Sử Thị Thúy |
| 17/4/1969 |
| 01/05/2025 | 66 | Giáo viên | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
123 | Kiều Thị Thanh Thúy |
| 26/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
124 | Nguyễn Thị Ánh Hồng |
| 27/11/1966 |
| 01/12/2022 | 25 | Giáo viên | TH Vĩnh Phương 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
125 | Lê Quang Dũng | 05/02/1965 |
| 01/03/2026 |
| 74 | Giáo viên | TH Phương Sài | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
126 | Trần Thị Hồng Hoa |
| 03/11/1968 |
| 01/12/2025 | 61 | Giáo viên | TH Tân Lập 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
127 | Phạm Thị Mai Hương |
| 18/9/1968 |
| 01/10/2025 | 59 | Giáo viên | TH Xương Huân 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
128 | Thiều Thị Hồng Hạnh |
| 27/5/1969 |
| 01/06/2026 | 71 | Giáo viên | TH Xương Huân 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
129 | Hồ Thị Thu Hải |
| 12/3/1967 |
| 01/04/2022 | 29 | Giáo viên | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
130 | Nguyễn Thị Liễu |
| 08/7/1966 |
| 01/08/2021 | 17 | Giáo viên | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
131 | Võ Thị Phê |
| 06/6/1968 |
| 01/07/2024 | 52 | Giáo viên | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
132 | Đàm Kim Thủy |
| 26/01/1968 |
| 01/02/2024 | 47 | Giáo viên | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
133 | Lê Thị Thanh Tuyết |
| 10/8/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | TH Xương Huân 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
134 | Đào Thị Kim Oanh |
| 03/10/1969 |
| 01/11/2026 | 76 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
135 | Nguyễn Thị Thanh |
| 05/05/1968 |
| 01/06/2024 | 51 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
136 | Nguyễn Thị Bích Hải |
| 30/5/1968 |
| 01/06/2024 | 51 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
137 | Lê Thị Thanh Thủy |
| 01/6/1968 |
| 01/07/2024 | 52 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
138 | Lê Thị Hương |
| 01/6/1966 |
| 01/07/2021 | 16 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
139 | Nguyễn Hữu Cương | 20/6/1963 |
| 01/07/2024 |
| 48 | Hiệu trưởng | TH Vĩnh Phước 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
140 | Bùi Văn Đông | 11/08/1964 |
| 01/09/2025 |
| 65 | Giáo viên | TH Vĩnh Phước 2 | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
141 | Võ Thị Kim Oanh |
| 31/12/1966 |
| 01/01/2022 | 26 | Giáo viên | TH Vĩnh Phước 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
142 | Lương Thị Kim Thùy |
| 01/6/1966 |
| 01/07/2021 | 16 | Giáo viên | TH Vĩnh Phước 2 | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
143 | Trần Thị Quyên |
| 01/01/1969 |
| 01/02/2025 | 63 | Giáo viên | TH Vạn Thắng | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
144 | Vũ Thành An | 30/8/1962 |
| 01/09/2023 |
| 35 | Giáo viên | TH Vạn Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
145 | Trần Thị Minh Phượng |
| 10/02/1966 |
| 01/03/2021 | 12 | Giáo viên | TH Vạn Thạnh | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
146 | Trần Đoan Trang |
| 05/3/1966 |
| 01/04/2021 | 13 | Giáo viên | TH Vạn Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
147 | Phan Thị Thảo |
| 20/01/1966 |
| 01/02/2021 | 11 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
148 | Nguyễn Thị Thục |
| 07/7/1966 |
| 01/07/2021 | 17 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
149 | Nguyễn Thị Kim Thoa |
| 20/10/1966 |
| 01/11/2022 | 24 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
150 | Cao Minh Hoàng Oanh |
| 26/6/1967 |
| 01/07/2023 | 36 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
151 | Nguyễn Thị Xuân |
| 02/8/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
152 | Trần Thị Thanh Tâm |
| 10/12/1968 |
| 01/01/2025 | 62 | Giáo viên | TH Vĩnh Thạnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
153 | Trưởng Thị Duyên Trang |
| 04/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | Giáo viên | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
154 | Nguyễn Thị Phi |
| 15/02/1968 |
| 01/03/2024 | 48 | Giáo viên | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
155 | Nguyễn Thị Huệ |
| 05/5/1968 |
| 01/06/2024 | 51 | Giáo viên | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
156 | Trần Thị Oanh Diễm |
| 15/8/1969 |
| 01/09/2026 | 74 | Giáo viên | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
157 | Lê Thị Hiệp |
| 14/8/1969 |
| 01/09/2026 | 74 | Giáo viên | TH Vĩnh Hiệp | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
158 | Nguyễn Thị Trần Thu |
| 08/01/1967 |
| 01/02/2022 | 27 | Giáo viên | TH Phước Tân 1 | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
159 | Lê Thị Kim Thoa |
| 11/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | Giáo viên | TH Phước Tân 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
160 | Nguyễn Thị Ngọc Hương |
| 15/01/1966 |
| 01/02/2021 | 11 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
161 | Phan Thị Bích Thuận |
| 02/02/1966 |
| 01/03/2021 | 12 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
162 | Bùi Thị Kim Chi |
| 12/02/1966 |
| 01/03/2021 | 12 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
163 | Trần Thị Hạnh |
| 11/09/1968 |
| 01/102025 | 59 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
164 | Phan Thanh Hóa |
| 30/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | TH Vĩnh Phương 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
165 | Phạm Thị Thanh Hường |
| 15/08/1968 |
| 01/09/2024 | 54 | Giáo viên | TH Vĩnh Nguyên 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
166 | Phạm Thị Nguyệt |
| 20/03/1966 |
| 01/04/2021 | 13 | Giáo viên | TH Phước Long 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
167 | Lâm Thị Thu Thảo |
| 12/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Vĩnh Thái | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
168 | Phạm Hồng Nguyên |
| 25/03/1966 |
| 01/04/2021 | 13 | Giáo viên | TH Vĩnh Thái | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
169 | Sử Khắc Lệ Uyên |
| 05/12/1969 |
| 01/01/2025 | 78 | Giáo viên | TH Vĩnh Thái | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
170 | Công Huyền Tôn Nữ |
| 22/02/1966 |
| 01/03/2021 | 12 | Giáo viên | TH Lộc Thọ | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
171 | Quảng Trọng Thiệt | 14/03/1962 |
| 01/04/2022 |
| 27 | Giáo viên | TH Lộc Thọ | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
172 | Nguyễn Thị Phương Dung |
| 14/09/1966 |
| 01/10/2022 | 23 | Giáo viên | TH Phương Sơn | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
173 | Phạm Thị Ngà |
| 20/10/1966 |
| 01/11/2022 | 24 | Giáo viên | TH Phương Sơn | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
174 | Trịnh Thị Hiền |
| 04/03/1967 |
| 01/04/2022 | 29 | Giáo viên | TH Phương Sơn | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
175 | Cao Thị Thu Thảo |
| 02/12/1967 |
| '01/01/2023 | 42 | Giáo viên | TH Vĩnh Hòa 2 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
176 | Nguyễn Thị Thanh |
| 08/07/1966 |
| 01/08/2021 | 17 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | TCSP | GDTH | CL |
177 | Nguyễn Thị Thu Hồng |
| 04/08/1966 |
| 01/09/2021 | 18 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
178 | Trần Thị Phương Hương |
| 15/11/1966 |
| 01/12/2022 | 25 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
179 | Phạm Thị Mai |
| 10/12/1969 |
| 01/01/2026 | 78 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
180 | Nguyễn Thu Liễu |
| 14/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | TH Vĩnh Hải 1 | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
181 | Nguyễn Thị Quy |
| 15/08/1968 |
| 01/09/2025 | 54 | Giáo viên | TH Phước Thịnh | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
182 | Nguyễn Thị Khánh Ly |
| 06/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | TH Phước Tiến | Nha Trang | CĐSP | GDTH | CL |
183 | Nguyễn Thị Thu Thảo |
| 03/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | TH Thị Trấn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
184 | Đặng Thị Thủy Tiên |
| 03/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | TH Thị Trấn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
185 | Lê Thị Yến |
| 23/5/1967 |
| 01/06/2023 | 35 | Giáo viên | TH Thị Trấn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
186 | Nguyễn Thị Minh Tuyết |
| 20/04/1967 |
| 01/01/2023 | 30 | Giáo viên | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
187 | Phan Thị Thanh |
| 07/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Diên Điền | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
188 | Nguyễn Thị Minh Hiếu |
| 30/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | TH Diên Bình | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
189 | Lê Thị Thanh Chước |
| 02/10/1968 |
| 01/07/2025 | 60 | Giáo viên | TH Diên Bình | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
190 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
| 06/12/1966 |
| 01/09/2022 | 26 | Giáo viên | TH Diên Phú 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
191 | Trương Đăng Khoa | 17/09/1963 |
| 01/10/2024 |
| 51 | Giáo viên | TH Diên Phú 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
192 | Lê Tân | 29/11/1964 |
| 01/06/2026 |
| 71 | Giáo viên | TH Diên Phú 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
193 | Huỳnh Thị Thu Trang |
| 07/04/1966 |
| 01/09/2021 | 14 | Giáo viên | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
194 | Hồ Thanh Dung |
| 22/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
195 | Trương Thị Tri Hạnh |
| 03/12/1966 |
| 01/09/2022 | 26 | Giáo viên | TH Diên Phú 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
196 | Phạm Châu Hoàng | 07/05/1965 |
| 01/12/2026 |
| 77 | Giáo viên | TH Diên Phước | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
197 | Huỳnh Thị Hoàng Oanh |
| 13/12/1967 |
| 01/01/2024 | 42 | Phó HT | TH Diên Phước | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
198 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
| 23/10/1969 |
| 01/11/2026 | 76 | Giáo viên | TH Diên Phước | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
199 | Lê Văn Tình | 16/02/1962 |
| 01/9/2022 |
| 26 | Giáo viên | TH Diên Sơn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
200 | Lê Thị Thu |
| 19/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | TH Diên Sơn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
201 | Huỳnh Thị Kim Phụng |
| 08/05/1968 |
| 01/10/2024 | 51 | Giáo viên | TH Diên Sơn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
202 | Nguyễn Thị Thu Hà |
| 19/08/1969 |
| 01/09/2026 | 74 | Giáo viên | TH Diên Sơn 2 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
203 | Nguyễn Thị Mát |
| 10/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | Hiệu trưởng | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
204 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết |
| 12/11/1966 |
| 01/08/2022 | 25 | Giáo viên | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
205 | Võ Thị Ánh Tuyết |
| 16/12/1967 |
| 01/01/2024 | 42 | Giáo viên | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
206 | Lê Thị Trúc Vân |
| 05/01/1968 |
| 01/06/2024 | 47 | Giáo viên | TH Diên Xuân | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
207 | Võ Thị Nga |
| 01/08/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | TH Suối Hiệp | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
208 | Phạm Thị Phương |
| 11/08/1969 |
| 01/09/2026 | 74 | Giáo viên | TH Diên Hòa | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
209 | Phạm Tấn Nhân | 20/09/1961 |
| 01/01/2022 |
| 18 | Giáo viên | TH Diên Lạc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
210 | Nguyễn Thị Ứng |
| 12/05/1967 |
| 12/06/2023 | 35 | Giáo viên | TH Diên Lạc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
211 | Cao Thị Phụng |
| 01/01/1968 |
| 01/06/2024 | 47 | Giáo viên | TH Diên Lạc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
212 | Nguyễn Thị Thu Vân |
| 10/04/1968 |
| 01/09/2024 | 50 | Giáo viên | TH Diên Lạc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
213 | Hồ Thị Huyền |
| 14/03/1969 |
| 01/12/2025 | 65 | Giáo viên | TH Diên Toàn | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
214 | Trương Văn Hùng | 05/01/1965 |
| 01/08/2026 |
| 73 | Giáo viên | TH Diên Toàn | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
215 | Lê Thị Ngọc Hạnh |
| 25/07/1966 |
| 01/12/2021 | 17 | Giáo viên | TH Thị Trấn 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
216 | Bùi Bích Kiều |
| 16/10/1968 |
| 01/07/2025 | 60 | Giáo viên | TH Thị Trấn 1 | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
217 | Trương Thị Trung Thu |
| 03/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | Giáo viên | TH&THCS Diên Tân | Diên Khánh | TCSP | GDTH | CL |
218 | Trần Thị Thu Hà |
| 10/07/1966 |
| 01/12/2021 | 17 | Giáo viên | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
219 | Võ Thị Tuyết Trinh |
| 11/03/1968 |
| 01/08/2024 | 49 | Giáo viên | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
220 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
| 15/08/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | TH Diên Lâm | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
221 | Phạm Hữu Tài | 27/12/1960 |
| 01/01/2021 |
| 6 | Giáo viên | TH Diên Lộc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
222 | Lê Thị Quyên |
| 20/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | TH Diên Lộc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
223 | Nguyễn Thị Em |
| 30/05/1967 |
| 01/06/2023 | 35 | Giáo viên | TH Diên Lộc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
224 | Nguyễn Thị Nghĩa |
| 10/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Diên Lộc | Diên Khánh | CĐSP | GDTH | CL |
225 | Trần Thị Dung |
| 02/02/1967 |
| 01/11/2022 | 28 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
226 | Ưng Thị Thu Nga |
| 01/9/1969 |
| 01/02/2026 | 75 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
227 | Hồ Thị Liền |
| 15/4/1967 |
| 15/01/2023 | 30 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
228 | Nguyễn Ngọc T. Linh | 24/12/1964 |
| 24/12/2025 |
| 72 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
229 | Lê Thị Nghiêm |
| 25/02/1969 |
| 25/07/2025 | 64 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
230 | Lê Thị Hoài Mộng Chinh |
| 11/11/1966 |
| 01/04/2022 | 25 | Giáo viên | TH số 3 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
231 | Trần Thị Kim Hà |
| 26/05/1967 |
| 01/02/2023 | 35 | Giáo viên | TH số 3 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
232 | Nguyễn Thị Anh Hoa |
| 08/06/1967 |
| 01/03/2023 | 36 | Giáo viên | TH số 3 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
233 | Nguyễn Thị Hồng Hoa |
| 31/05/1967 |
| 01/02/2023 | 35 | Giáo viên | TH số 3 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
234 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
| 23/07/1967 |
| 01/04/2023 | 37 | Giáo viên | TH số 3 Ninh Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
235 | Lê văn Toàn | 02/11/1961 |
| 01/06/2021 |
| 23 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Đa | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
236 | Phan Bốn | 01/06/1961 |
| 01/10/2021 |
| 15 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Đa | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
237 | Lương Thị Tuy |
| 10/04/1966 |
| 01/09/2021 | 14 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Đa | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
238 | Võ Thị Thúy Vẹn |
| 16/11/1966 |
| 01/08/1922 | 25 | Giáo viên | TH số 1 Ninh Đa | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
239 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
| 18/01/1967 |
| 01/10/2022 | 27 | Giáo viên | TH Ninh Diêm | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
240 | Phan Thị Thanh Yên |
| 04/01/1969 |
| 01/10/2025 | 63 | Giáo viên | TH Ninh Diêm | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
241 | Bùi Văn Trang | 10/05/1962 |
| 01/12/2022 |
| 29 | Giáo viên | TH Ninh Hà | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
242 | Lê Thị Chính |
| 29/04/1966 |
| 01/09/2021 | 14 | Giáo viên | TH Ninh Hà | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
243 | Trần Lê Diệu Thúy |
| 15/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | Giáo viên | TH Ninh Hà | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
244 | Bùi Văn Sử | 18/04/1966 |
| 01/05/2028 |
| 94 | Giáo viên | TH Ninh Hà | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
245 | Ngô Phan Minh Tuấn | 08/04/1966 |
| 01/05/2029 |
| 94 | Giáo viên | TH Ninh Hà | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
246 | Phan Gia Nghĩa | 28/03/1964 |
| 04/2025 |
| 60 | Giáo viên | TH Ninh Hải | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
247 | Phan Hùng | 10/06/1964 |
| 07/2025 |
| 63 | Giáo viên | TH Ninh Hải | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
248 | Nguyễn Thị Giã |
| 06/04/1967 |
| 01/2023 | 30 | Giáo viên | TH Ninh Hải | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
249 | Nguyễn Thị Kim Loan |
| 20/07/1969 |
| 01/08/2026 | 73 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
250 | Lê Thị Thuận |
| 21/09/1968 |
| 01/06/2025 | 59 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
251 | Nguyễn Thị Thập |
| 12/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
252 | Trương Thị Xuân Anh |
| 02/11/1966 |
| 01/08/2022 | 25 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
253 | Nguyễn Văn Phương | 20/08/1965 |
| 01/06/2027 |
| 83 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
254 | Phạm Lộc | 22/11/1962 |
| 01/09/2023 |
| 38 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
255 | Phạm Thị Cúc |
| 16/06/1967 |
| 01/07/2023 | 36 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
256 | Võ Thị Loan |
| 12/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH Ninh Bình | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
257 | Lữ Văn Tiên | 20/6/1961 |
| 01/10/2021 |
| 15 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
258 | Nguyễn Tấn Lực | 10/7/1964 |
| 01/11/2025 |
| 64 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
259 | Lê Luận | 02/4/1964 |
| 01/8/2025 |
| 61 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
260 | Tô Hứa | 10/3/1966 |
| 1/1/2028 |
| 90 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
261 | Lương Thị Thuận |
| 01/10/1966 |
| 1/7/2022 | 24 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
262 | Trương Thị Hồng |
| 17/2/1968 |
| 1/7/2024 | 48 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
263 | Đinh Thị Tố Loan |
| 4/6/1967 |
| 1/7/2023 | 36 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
264 | Nguyễn Thị Hương Hoa |
| 06/8/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH số 2 Ninh Xuân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
265 | Nguyễn Rừng | 20/8/1965 |
| 01/3/2021 |
| 83 | Giáo viên | TH Ninh Xuân 1 | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
266 | Nguyễn Thị Tuyết |
| 11/5/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | TH Ninh Xuân 1 | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
267 | Nguyễn Thị Thu Vân |
| 29/3/1966 |
| 01/8/2021 | 13 | Giáo viên | TH Ninh Xuân 1 | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
268 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng |
| 08/6/1968 |
| 01/7/2024 | 52 | Giáo viên | TH Ninh Xuân 1 | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
269 | Trương Thị Diệu Huyền |
| 13/06/1967 |
| 13/07/2023 | 36 | Giáo viên | TH Ninh Phước | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
270 | Võ Thị Lệ Thu |
| 20/06/1968 |
| 20/11/2024 | 52 | Giáo viên | TH Ninh Phước | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
271 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
| 12/02/1969 |
| 12/11/2025 | 64 | Giáo viên | TH Ninh Phước | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
272 | Võ Thị Kim Loan |
| 09/10/1969 |
| 09/10/2026 | 76 | Giáo viên | TH Ninh Phước | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
273 | Lê Ăng Phăng | 07/06/1965 |
| 07/10/2027 |
| 78 | Giáo viên | TH Ninh Phước | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
274 | Trần Thị Xuân Kiều |
| 01/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | TH Ninh Thủy | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
275 | Hồ Thị Xuân Loan |
| 20/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH Ninh Thủy | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
276 | Nguyễn Thị Kim Thoa |
| 28/01/1966 |
| 01/06/2021 | 11 | Giáo viên | TH Ninh Thủy | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
277 | Phan Thị Kim Chi |
| 07/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Ninh Thủy | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
278 | Lương Đình Công Tuân | 01/07/1965 |
| 01/05/2027 |
| 82 | Giáo viên | TH Ninh Thủy | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
279 | Nguyễn Sĩ Minh | 06/08/1963 |
| 01/09/2024 |
| 50 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
280 | Lý Trọng | 19/11/1964 |
| 01/06/2026 |
| 71 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
281 | Ngô Anh Bằng | 10/07/1964 |
| 01/11/2025 |
| 64 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
282 | Lê Thị Lệ Nga |
| 12/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
283 | Nguyễn Ánh Thu |
| 20/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
284 | Nguyễn Thị Phú |
| 06/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
285 | Nguyễn Thị Liên Hoa |
| 25/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | Giáo viên | TH Ninh Hưng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
286 | Phạm Tiến Lực | 04/01/1963 |
| 01/11/2023 |
| 40 | Phó HT | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
287 | Trần Châu | 02/03/1964 |
| 01/07/2025 |
| 60 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
288 | Nguyễn Tấn Duy | 01/05/1964 |
| 01/09/2025 |
| 62 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
289 | Nguyễn Thị Thắm |
| 10/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
290 | Nguyễn Thị Thẳng |
| 10/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
291 | Lê Thị Thanh Bích |
| 25/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
292 | Bùi Thị Diễm |
| 26/03/1968 |
| 01/08/2024 | 49 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
293 | Phan Thị Mỹ Linh |
| 06/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH Ninh Lộc | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
294 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/8/1964 |
| 01/12/2025 |
| 65 | Giáo viên | TH Ninh Sim | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
295 | Dương Trung | 11/02/1963 |
| 01/12/2023 |
| 41 | Giáo viên | TH Ninh Sim | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
296 | Nguyễn Thị Như Phượng |
| 03/9/1966 |
| 01/6/2022 | 23 | Giáo viên | TH Ninh Sim | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
297 | Nguyễn Thị Minh Trí |
| 02/3/1966 |
| 01/8/2021 | 13 | Giáo viên | TH Ninh Sim | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
298 | Nguyễn Thị Mến |
| 15/12/1966 |
| 01/9/2022 | 26 | Giáo viên | TH Ninh Sim | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
299 | Ngô Thị Chúc |
| 01/08/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | TH số 2 N.Quang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
300 | Lê Thị Kim Anh |
| 17/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | TH số 2 N.Quang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
301 | Bùi Thị Thanh |
| 09/7/1968 |
| 01/12/2024 | 53 | Giáo viên | TH Ninh An | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
302 | Trương Quang Phi | 26/10/1965 |
| 01/8/2027 |
| 85 | Giáo viên | TH Ninh An | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
303 | Nguyễn Dũng | 20/12/1964 |
| 01/07/2026 |
| 72 | Giáo viên | TH Ninh Thọ | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
304 | Trần Thị Tuấn |
| 10/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH Ninh Thọ | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
305 | Huỳnh Thị Trung Trinh |
| 22/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | Giáo viên | TH Ninh Thọ | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
306 | Nguyễn Kính | 30/03/1963 |
| 01.01.2024 |
| 42 | Hiệu trưởng | TH số 2 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
307 | Nguyễn Thị Thu Hà |
| 16/04/1966 |
| 01.09.2021 | 14 | Giáo viên | TH số 2 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
308 | Hồ Thị Ren |
| 21/11/1966 |
| 01.08.2022 | 25 | Giáo viên | TH số 2 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
309 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
| 04/10/1966 |
| 01/7/2022 | 24 | Giáo viên | TH số 2 N. Đa | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
310 | Hồ Thị Trang |
| 18/07/1967 |
| 08/01/2023 | 37 | Giáo viên | TH Ninh Đông | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
311 | Đỗ Ngọc Qúy | 08/09/1963 |
| 10/01/2024 |
| 51 | Giáo viên | TH Ninh Đông | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
312 | Trần Thị Nương |
| 06/05/1967 |
| 01/06/2023 | 35 | Hiệu trưởng | TH số 1 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
313 | Nguyễn Thị Nhanh |
| 01/01/1969 |
| 01/10/2025 | 63 | Giáo viên | TH số 1 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
314 | Phùng Thị Hiền |
| 05/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH số 1 N. Ích | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
315 | Lương Văn Hùng | 16/4/1962 |
| 01/11/2022 |
| 28 | Giáo viên | TH số 2 N. Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
316 | Hồ Thị Tuyền |
| 27/7/1969 |
| 01/8/2026 | 73 | Giáo viên | TH số 2 N. Hiệp | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
317 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 17/6/1965 |
| 01/01/2027 |
| 78 | Giáo viên | TH số 2 N.Phụng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
318 | Phạm Thị Kim Loan |
| 23/3/1968 |
| 08/01/2024 | 49 | Giáo viên | TH số 2 N.Phụng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
319 | Trần Thị Kim Phượng |
| 19/3/1967 |
| 12/01/2023 | 29 | Giáo viên | TH số 2 N.Phụng | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
320 | Nguyễn Thị Đào |
| 31/01/1966 |
| 01/06/2021 | 11 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
321 | Lê Thị Thu |
| 18/11/1966 |
| 01/08/2022 | 25 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
322 | Nguyễn Thị Thu Thỏa |
| 09/08/1968 |
| 01/01/2025 | 54 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
323 | Trần Thị Thu Thiện |
| 27/04/1968 |
| 01/09/2024 | 50 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
324 | Trần Thị Hoa |
| 15/01/1966 |
| 01/06/2021 | 11 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
325 | Lê Niên | 01/02/1962 |
| 01/09/2022 |
| 26 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
326 | Phan Thị Mai Hòa |
| 15/04/1969 |
| 01/01/2026 | 66 | Giáo viên | TH Ninh Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
327 | Nguyễn Thị Lộc |
| 13/02/1967 |
| 01/11/2022 | 28 | Hiệu trưởng | TH Ninh Giang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
328 | Nguyễn Thị Bích Liên |
| 28/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | Giáo viên | TH Ninh Giang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
329 | Nguyễn Thị Liên |
| 28/6/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | TH Ninh Giang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
330 | Lưu Thị Thúy Nga |
| 16/5/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | TH Ninh Giang | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
331 | Nguyễn Thị Kim Oanh |
| 09/02/1968 |
| 01/7/2024 | 48 | Giáo viên | TH Ninh Giang | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
332 | Dư Tấn Dũng | 25/04/1964 |
| 01/08/2025 |
| 61 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
333 | Phùng Ngọc Sơn | 26/01/1965 |
| 01/08/2026 |
| 73 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
334 | Nguyễn Thị Liệp |
| 12/10/1969 |
| 01/11/2025 | 76 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
335 | Trần Thị Mỹ |
| 01/01/1966 |
| 01/06/2021 | 11 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
336 | Phạm Đông | 10/03/1965 |
| 01/10/2026 |
| 75 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
337 | Nguyễn Ngọc Hữu | 25/08/1964 |
| 01/12/2025 |
| 65 | Giáo viên | TH Ninh Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
338 | Nguyễn Thị Thanh Hoa |
| 18/01/1967 |
| 01/10/2022 | 27 | Giáo viên | TH Ninh Diêm | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
339 | Phan Thị Thanh Yên |
| 04/01/1969 |
| 01/10/2025 | 63 | Giáo viên | TH Ninh Diêm | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
340 | Lê Diệp | 02/08/1962 |
| 06/01/2023 |
| 35 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tây | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
341 | Nguyễn Đình Hoàng Mỹ | 05/04/1964 |
| 08/01/2025 |
| 61 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tây | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
342 | Nguyễn Thị Ngọc Thu |
| 01/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tây | TX Ninh Hòa | THSP | GDTH | CL |
343 | Hồ Thị Kim Lan |
| 13/8/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Vân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
344 | Phạm Thị Tuyết |
| 24/10/1966 |
| 01/7/2022 | 24 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
345 | Lê Thị Ngọc Tuyết |
| 17/02/1968 |
| 01/7/2024 | 48 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
346 | Nguyễn Thị Lệ Thủy |
| 10/7/1968 |
| 01/12/2024 | 53 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
347 | Lê Đình Thể | 28/8/1965 |
| 01/5/2027 |
| 83 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
348 | Nguyễn Văn Trung | 25/6/1963 |
| 01/7/2024 |
| 48 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | GDTH | CL |
349 | Nguyễn Thị Lẽ |
| 06/08/1967 |
| 3/2023 | 38 | Giáo viên | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
350 | Lê Thị Lợi |
| 12/10/1966 |
| 5/2022 | 24 | Giáo viên | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
351 | Lê Thị Dân |
| 22/9/1969 |
| 6/2027 | 75 | Giáo viên | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
352 | Trương Thị Thu Trang |
| 03/12/1968 |
| 8/2025 | 62 | Giáo viên | TH Vạn Long | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
353 | Phạm Thị Minh Hiếu |
| 15/07/1966 |
| 01/12/2021 | 17 | Giáo viên | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
354 | Diệp Ngọc Anh Đào |
| 13/01/1967 |
| 01/10/2022 | 27 | Giáo viên | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
355 | Đoàn Thị Hồng |
| 19/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
356 | Trần Thị Thu Thủy |
| 05/12/1967 |
| 01/01/2024 | 42 | Giáo viên | TH Vạn Phước | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
357 | Phạm Thị Thu Hương |
| 28/12/1967 |
| 28/04/2023 | 42 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
358 | Thái Thị Thiện |
| 01/02/1968 |
| 01/10/1923 | 48 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
359 | Nguyễn Lê Cao | 27/03/1965 |
| 27/03/2026 |
| 75 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
360 | Nguyễn Ngọc Hoà | 06/03/1965 |
| 06/03/1926 |
| 75 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 1 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
361 | Đặng Thị Ánh |
| 07/05/1967 |
| 01/02/1923 | 35 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
362 | Trần Thị Trang Đài |
| 26/05/1968 |
| 01/06/1924 | 51 | Giáo viên | TH Vạn Khánh 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
363 | Mai Thị Anh |
| 26/7/1966 |
| 26/11/2021 | 17 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
364 | Nguyễn Thị Hồng |
| 07/5/1967 |
| 07/01/2023 | 35 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
365 | Phạm Thị Cương |
| 15/08/1969 |
| 15/12/2025 | 74 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
366 | Nguyễn Thị Nguyệt Hoa |
| 07/09/1968 |
| 01/10/2024 | 59 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
367 | Ngô Thị Ngà |
| 02/02/1967 |
| 01/11/2022 | 28 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
368 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 30/05/1967 |
| 01/02/2023 | 35 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
369 | Huỳnh Thị Kim Vương |
| 15/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
370 | Võ Thị Khánh Dưỡng |
| 10/10/1969 |
| 01/3/2026 | 76 | Giáo viên | TH Vạn Thắng 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
371 | Phạm Thị Ngọc Ánh |
| 20/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
372 | Trần Thị Kiểu |
| 15/04/1966 |
| 01/09/2021 | 14 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
373 | Trần Thị Bích Thuận |
| 27/10/1966 |
| 01/03/2022 | 24 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
374 | Nguyễn Thị Ngọc Lý |
| 10/11/1966 |
| 01/04/2022 | 25 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
375 | Lê Văn Hiền | 03/03/1962 |
| 01/10/2022 |
| 27 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
376 | Nguyễn Văn Phúc | 18/04/1962 |
| 01/11/2022 |
| 28 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
377 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| 29/05/1967 |
| 01/02/2023 | 35 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
378 | Nguyễn Thị Lệ Thủy |
| 15/04/1968 |
| 01/05/2024 | 50 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
379 | Lê Thị Cặn |
| 06/12/1968 |
| 01/01/2025 | 62 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
380 | Nguyễn Thị Định |
| 25/05/1969 |
| 01/10/2025 | 71 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
381 | Lê Văn Bốn | 27/06/1965 |
| 01/10/2025 |
| 78 | Giáo viên | TH Vạn Bình | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
382 | Nguyễn Thị Minh Hiếu |
| 21/09/1966 |
| 21/01/2022 | 23 | Giáo viên | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
383 | Trương Thị Thàng |
| 06/10/1966 |
| 06/02/2022 | 24 | Giáo viên | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
384 | Phan Thị Vận |
| 20/04/1967 |
| 20/08/2023 | 30 | Giáo viên | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
385 | Hồ Thị Kim Trí |
| 10/06/1968 |
| 10/06/2024 | 52 | Giáo viên | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
386 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
| 15/01/1969 |
| 15/05/2025 | 63 | Giáo viên | TH Vạn Phú 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
387 | Nguyễn Thị Kim Oanh |
| 01/02/1966 |
| 01/06/2021 | 12 | Giáo viên | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
388 | Nguyễn Thị Sương |
| 20/9/1966 |
| 01/02/2022 | 23 | Giáo viên | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
389 | Mai Thị Minh Nguyệt |
| 14/2/1968 |
| 01/07/2023 | 48 | Giáo viên | TH Vạn Phú 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
390 | Ngô Thị Kim Vân |
| 15/6/1967 |
| 01/7/2023 | 36 | Giáo viên | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
391 | Nguyễn Thị Thúy Huyền |
| 16/08/1969 |
| 16/08/2026 | 74 | Giáo viên | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
392 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
| 20/07/1969 |
| 20/07/2026 | 73 | Giáo viên | TH Vạn Phú 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
393 | Trần Thị Xương Chương |
| 20/5/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
394 | Nguyễn Thị Thảo |
| 20/02/1968 |
| 01/3/2024 | 48 | Giáo viên | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
395 | Nông Thị Thanh |
| 12/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | TH Vạn Giã 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
396 | Hồ Thị Ngọc Bích |
| 01/03/1966 |
| 01/07/2021 | 13 | Giáo viên | TH Vạn Giã 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
397 | Nguyễn Văn Nhật | 01/03/1963 |
|
| 01/12/2023 | 42 | Giáo viên | TH Vạn Giã 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
398 | Nguyễn Thị Liên Hoa |
| 29/01/1968 |
| 29/01/2024 | 47 | Giáo viên | TH Vạn Giã 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
399 | Hồ Thị Trâm |
| 26/3/1966 |
| 01/8/2021 | 13 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
400 | Nguyễn Thị Hà |
| 30/05/1966 |
| 1/10/2021 | 15 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
401 | Võ Thị Tuyết |
| 8/11/1966 |
| 01/3/2022 | 25 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
402 | Phạm Thị Xuân Cúc |
| 03/01/1968 |
| 01/02/2024 | 47 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
403 | Văn Thị Kim Liên |
| 11/01/1968 |
| 01/02/2024 | 47 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
404 | Trần Thị Bích Thanh |
| 01/01/1970 |
| 01/8/2027 | 83 | Giáo viên | TH Vạn Giã 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
405 | Nguyễn Thị Loan |
| 12/12/1966 |
| 01/08/2022 | 26 | Giáo viên | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
406 | Nguyễn Thị Mỹ Oanh |
| 26/11/1966 |
| 01/07/2022 | 25 | Giáo viên | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
407 | Nguyễn Thị Thảo Hương |
| 12/12/1967 |
| 01/12/2023 | 42 | Giáo viên | TH Vạn Lương 2 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
408 | Nguyễn Thị Kim Phụng |
| 29/10/1969 |
| 01/11/2026 | 76 | Giáo viên | TH Vạn Lương 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
409 | Nguyễn Bích Ngọc |
| 04/06/1969 |
| 01/07/2026 | 72 | Giáo viên | TH Vạn Lương 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
410 | Nguyễn Thị Huệ |
| 24/04/1969 |
| 01/09/2025 | 66 | Giáo viên | TH Vạn Lương 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
411 | Nguyễn Thinh | 10/12/1964 |
| 01/07/2026 |
| 72 | Giáo viên | TH Vạn Lương 3 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
412 | Phan Đình Long | 26/12/1964 |
| 26/12/2025 |
| 72 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
413 | Nguyễn Thị Lành |
| 18/12/1968 |
| 18/12/2024 | 62 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
414 | Nguyễn Thị Lãnh |
| 18/03/1968 |
| 18/03/2024 | 49 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
415 | Lê Thị Hết |
| 09/10/1968 |
| 09/10/2024 | 60 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
416 | Nguyễn Thị Loan |
| 29/03/1969 |
| 29/07/2025 | 65 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 1 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
417 | Lê Thị Lộc |
| 25/4/1968 |
| 25/08/2024 | 50 | Giáo viên | TH Vạn Hưng 3 | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
418 | Tô Thị Kim Mộng |
| 03/8/1968 |
| 03/12/2024 | 54 | Giáo viên | TH Xuân Sơn | Vạn Ninh | CĐSP | GDTH | CL |
419 | Phạm Thị Thanh |
| 30/5/1969 |
| 30/9/2024 | 71 | Giáo viên | TH Vạn Thạnh 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
420 | Nguyễn Thị Liên |
| 3/12/1969 |
| 03/12/2026 | 78 | Giáo viên | TH Vạn Thạnh 2 | Vạn Ninh | THSP | GDTH | CL |
421 | Nguyễn Hưng | 31/05/1964 |
| 01/09/2025 |
| 62 | GV TH | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
422 | Hồ Thị Tàu |
| 16/10/1967 |
| 01/11/2023 | 40 | GV TH | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
423 | Nguyễn Thị Lạt |
| 10/10/1968 |
| 01/06/2025 | 60 | GV TH | TH Cam Thành Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
424 | Võ Thị Nhẫn |
| 26/08/1968 |
| 26/12/2024 | 54 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
425 | Nguyễn Thị Thanh Hương |
| 14/11/1969 |
| 14/11/2026 | 77 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
426 | Võ Thị Kim Chi |
| 05/09/1967 |
| 05/09/2023 | 39 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
427 | Nguyễn Thị Thu Hà |
| 12/12/1967 |
| 12/12/2023 | 42 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
428 | Cao Thị Tuyết Thu |
| 10/02/1966 |
| 10/06/2021 | 12 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
429 | Cao Thị Tuyết Nhung |
| 26/4/1969 |
| 26/12/2025 | 66 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
430 | Trần Thị An |
| 20/02/1968 |
| 20/06/2024 | 48 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
431 | Lê Thị Phương Dung |
| 15/05/1967 |
| 15/05/2023 | 35 | GV TH | TH Cam Nghĩa 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
432 | Hồ Viết Mỹ Hạnh |
| 29/03/1970 |
| 29/07/2027 | 85 | GV TH | TH Cam Nghĩa 2 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
433 | Nguyễn Thị Kim Chi |
| 14/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
434 | Phan Công Chánh | 20/12/1962 |
| 01/10/2023 |
| 39 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
435 | Nguyễn Thị Quý |
| 02/01/1967 |
| 01/10/2022 | 27 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
436 | Lê Thị Phượng |
| 12/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
437 | Nguyễn Thị Công Dung |
| 04/10/1969 |
| 01/12/2025 | 76 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
438 | Trần Duy Quốc | 06/08/1964 |
| 01/12/2025 |
| 65 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
439 | Đoàn Thị Ngọc Hương |
| 18/05/1968 |
| 01/10/2024 | 51 | GV TH | TH Cam Phúc Bắc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
440 | Trần Thị Hoằng |
| 05/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
441 | Nguyễn Thị Hải |
| 09/10/1966 |
| 01/06/2022 | 24 | GV TH | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
442 | Nguyễn Thị Thanh Hiền |
| 17/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | GV TH | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
443 | Phan Thị Hoa |
| 01/10/1968 |
| 01/07/2025 | 60 | GV TH | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
444 | Đặng Thị Thanh Tuyết |
| 15/11/1968 |
| 01/08/2025 | 61 | GV TH | TH Cam Phúc Nam | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
445 | Nguyễn Thị Lanh |
| 17/6/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
446 | Đặng Thị Tài |
| 22/6/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
447 | Đặng Thị Thi |
| 07/7/1967 |
| 01/8/2023 | 37 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
448 | Nguyễn Thị Định |
| 25/8/1967 |
| 01/9/2023 | 38 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
449 | Thái Thị Bốn |
| 05/12/1967 |
| 01/01/2024 | 42 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
450 | Đỗ Thị Kim Phương |
| 26/02/1968 |
| 01/03/2024 | 48 | GV TH | TH Cam Phú | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
451 | Trần Thị Thanh Tâm |
| 04/12/1967 |
| 01/01/2023 | 42 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
452 | Đoàn Thị Kim Nương |
| 13/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
453 | Nguyễn Thị Mỹ Loan |
| 20/04/1966 |
| 01/09/2021 | 14 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
454 | Lê Thị Hồng Yến |
| 03/12/1967 |
| 01/12/2022 | 42 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
455 | Đoàn Thị Hay |
| 20/05/1969 |
| 01/06/2026 | 71 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
456 | Võ Thị Lệ Hường |
| 13/07/1967 |
| 01/08/2023 | 37 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
457 | Hồ Ái Diễm Lệ |
| 20/01/1968 |
| 01/06/2024 | 47 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
458 | Nguyễn Hồng Hạnh |
| 14/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Cam Lộc 1 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
459 | Lê Thị Cẩm Hồng |
| 25/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | GV TH | TH Cam Lộc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
460 | Nguyễn Thị Xuân Chi |
| 08/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | GV TH | TH Cam Lộc 2 | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
461 | Nguyễn Thị Phúc |
| 19/08/1969 |
| 30/08/2026 | 74 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
462 | Đỗ Thị Minh Hoàng |
| 04/03/1968 |
| 30/03/2024 | 49 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
463 | Lê Thị Hoa |
| 20/01/1966 |
| 30/05/2021 | 11 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
464 | Đoàn Thị Phượng |
| 09/01/1968 |
| 30/01/2024 | 47 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
465 | Trần Thị Kim Hoa |
| 19/02/1966 |
| 30/06/2021 | 12 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
466 | Nguyễn Thị Minh Hằng |
| 05/11/1969 |
| 30/11/2026 | 77 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
467 | Lâm Thị Thu Hiền |
| 14/04/1966 |
| 30/08/2021 | 14 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
468 | Trần Quốc Duy | 14/03/1963 |
| 01/01/2024 |
| 42 | GV TH | TH Cam Linh | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
469 | Hồ Thị Thanh Huyền |
| 10/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
470 | Phan Thị Hiền |
| 14/05/1967 |
| 01/03/2023 | 35 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
471 | Nguyễn Thị Thu Doanh |
| 04/08/1967 |
| 01/06/2023 | 38 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
472 | Trương Thị Bích Yến |
| 20/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
473 | Võ Thị Huyền Vân |
| 04/11/1968 |
| 01/08/2025 | 61 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
474 | Nguyễn Thị Thu Thủy |
| 27/10/1968 |
| 01/07/2025 | 60 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
475 | Trần Thị Bình |
| 15/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | GV TH | TH Cam Lợi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
476 | Võ Thị Kim Liên |
| 20/09/1968 |
| 01/06/2025 | 59 | GV TH | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
477 | Trương Thị Kim Thu |
| 05/06/1969 |
| 01/07/2026 | 72 | GV TH | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
478 | Trần Thị Nguyên Thúy |
| 06/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | GV TH | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
479 | Võ Thị Hồng Nguyệt |
| 11/03/1969 |
| 01/12/2025 | 65 | GV TH | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
480 | Lê Thị Mỹ Ánh |
| 16/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | GV TH | TH Ba Ngòi | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
481 | Kiều Thị Kim Hạnh |
| 05/12/1966 |
| 01/09/2022 | 26 | GV TH | TH Cam Thuận | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
482 | Nguyễn Thị Phương |
| 01/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | GV TH | TH Cam Thuận | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
483 | Lê Thị Nuôi |
| 07/03/1968 |
| 01/08/2024 | 49 | GV TH | TH Cam Thuận | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
484 | Hoàng Tấn Vũ | 18/01/1963 |
| 01/11/2023 |
| 40 | GV TH | TH Cam Thuận | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
485 | Nguyễn Thị Năm |
| 20/04/1968 |
| 01/09/2024 | 50 | GV TH | TH Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
486 | Hoàng Thị Minh Hoài |
| 20/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | GV TH | TH Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | THSP | GDTH | CL |
487 | Nguyễn Tấn Cầu | 30/07/1961 |
| 01/11/2021 |
| 16 | GV TH | TH Cam Thịnh Đông | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
488 | Lê Đình Chính | 22/04/1963 |
| 01/05/2024 |
| 46 | GV TH | TH Cam Thịnh Tây | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
489 | Nguyễn Văn Nhu | 18/11/1962 |
| 18/05/2023 |
| 38 | GV TH | TH&THCS Cam Lập | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
490 | Nguyễn Thị Thùy Hương |
| 23/12/1968 |
| 01/09/2025 | 62 | GV TH | TH-THCS Bình Ba | Cam Ranh | CĐSP | GDTH | CL |
491 | Lê Thế Hưng | 19/05/1963 |
| 19/06/2024 |
| 47 | Giáo viên | PTDT Nội trú Khánh Sơn | Khánh Sơn | CĐSP | Lịch sử | CL |
492 | Lê Thị Minh Thu |
| 04/12/1966 |
| 04/08/2022 | 26 | Giáo viên | PT DTNT cấp THCS | Khánh Vĩnh | CĐSP | Sinh - Hóa | CL |
493 | Lương Thị Liệu |
| 02/01/1966 |
| 01/6/2021 | 11 | Giáo viên | THCS Lương Thế Vinh | Cam Lâm | CĐSP | Địa lý | CL |
494 | Nguyễn Thị Như Thu |
| 02/04/1969 |
| 01/01/2025 | 66 | Giáo viên | THCS Hùng Vương | Cam Lâm | CĐSP | Ngữ văn | CL |
495 | Cao Kim Đông | 22/02/1965 |
| 01/06/2026 |
| 74 | Giáo viên | THCS Quang Trung | Cam Lâm | CĐSP | Lịch sử | CL |
496 | Lương Thị Kim Nga |
| 30/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | THCS Nguyễn Hiền | Cam Lâm | CĐSP | Ngữ văn | CL |
497 | Trần Vui | 12/12/1962 |
| 01/06/2022 |
| 39 | Giáo viên | THCS Nguyễn Hiền | Cam Lâm | CĐSP | Ngữ văn | CL |
498 | Mai Thị Kim Kha |
| 04/03/1968 |
| 01/04/2023 | 49 | Giáo viên | THCS Lê Thánh Tôn | Cam Lâm | CĐSP | Sinh học | CL |
499 | Nguyễn Quang Phi | 10/02/1962 |
| 02/04/2023 |
| 26 | Giáo viên | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Địa lý | CL |
500 | Nguyễn Thị Minh Tâm |
| 21/03/1967 |
| 21/11/2023 | 29 | Giáo viên | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Hóa học | CL |
501 | Trần Thị Minh Nguyệt |
| 30/06/1967 |
| 30/02/2024 | 36 | Giáo viên | THCS Nguyễn Công Trứ | Cam Lâm | CĐSP | Địa lý | CL |
502 | Nguyễn Tấn Đại | 20/5/1961 |
| 01/9/2021 |
| 14 | Giáo viên | THCS Hoàng Hoa Thám | Cam Lâm | CĐSP | Vật lý - KTCN | CL |
503 | Nguyễn Ngọc Dũng | 25/08/1965 |
| 01/09/2027 |
| 83 | Giáo viên | THCS Lương Thế Vinh | Nha Trang | CĐSP | Vật lý | CL |
504 | Nguyễn Thị Thu |
| 01/8/1967 |
| 01/09/2023 | 38 | Giáo viên | THCS Mai Xuân Thưởng | Nha Trang | CĐSP | Sinh | CL |
505 | Phan Thị Minh Tâm |
| 28/07/1969 |
| 01/08/2026 | 73 | Giáo viên | THCS Nguyễn Hiền | Nha Trang | CĐSP | Sinh | CL |
506 | Lê Vũ Phương Thủy |
| 01/6/1968 |
| 01/07/2024 | 52 | Giáo viên | THCS Trưng Vương | Nha Trang | CĐSP | Ngữ Văn | CL |
507 | Vũ Văn Thắng | 22/8/1961 |
| 01/09/2021 |
| 17 | Giáo viên | THCS Trưng Vương | Nha Trang | CĐSP | Lịch sử | CL |
508 | Phan Thị Long Nga |
| 03/5/1968 |
| 01/06/2024 | 51 | Giáo viên | THCS Phan Sào Nam | Nha Trang | CĐSP | Ngữ văn | CL |
509 | Hồ Viết Hà | 02/01/1961 |
| 01/02/2021 |
| 10 | Giáo viên | THCS Bùi Thị Xuân | Nha Trang | CĐSP | Toán | CL |
510 | Từ Văn Thi | 18/11/1963 |
| 01/12/2024 |
| 53 | Giáo viên | THCS Bùi Thị Xuân | Nha Trang | CĐSP | Toán | CL |
511 | Ngô Anh Tuấn | 15/6/1964 |
| 01/07/2025 |
| 63 | Giáo viên | THCS Bùi Thị Xuân | Nha Trang | CĐSP | Toán | CL |
512 | Hoàng Kim Thuần | 10/12/1962 |
| 01/01/2022 |
| 39 | Giáo viên | THCS Bùi Thị Xuân | Nha Trang | CĐSP | Tiếng anh | CL |
513 | Nguyễn Thị Thúy |
| 18/11/1966 |
| 01/12/2022 | 25 | Giáo viên | THCS Âu Cơ | Nha Trang | CĐSP | Toán | CL |
514 | Dương Hoài Tâm |
| 06/09/1968 |
| 01/10/2025 | 59 | Giáo viên | THCS Âu Cơ | Nha Trang | CĐSP | Lý | CL |
515 | Ngô Võ Ngọc Trinh |
| 20/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Toản | Nha Trang | CĐSP | Toán | CL |
516 | Lê Thị Huệ |
| 08/11/1967 |
| 01/09/2023 | 41 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Toản | Nha Trang | CĐSP | Sử | CL |
517 | Nguyễn Tân | 06/01/1962 |
| 01/08/2022 |
| 25 | Giáo viên | THCS Mạc Đĩnh Chi | Diên Khánh | CĐSP | Sinh | CL |
518 | Trịnh Thị Mai |
| 16/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | THCS Mạc Đĩnh Chi | Diên Khánh | CĐSP | Toán | CL |
519 | Nguyễn Tấn Đạt | 27/02/1963 |
| 01/12/2023 |
| 41 | Giáo viên | THCS Trần Nhân Tông | Diên Khánh | CĐSP | Văn-Đ/đội | CL |
520 | Lê Thị Thu Loan |
| 20/02/1966 |
| 01/7/2021 | 12 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | Diên Khánh | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
521 | Mai Xuân Đông | 17/09/1962 |
| 01/07/2023 |
| 36 | Giáo viên | THCS Nguyễn Huệ | Diên Khánh | CĐSP | Toán | CL |
522 | Nguyễn Thị Thúy Nga |
| 03/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Hóa-Sinh | CL |
523 | Nguyễn Thị Kim Tước |
| 07/02/1967 |
| 01/11/2022 | 28 | Giáo viên | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
524 | Lương Thị Thanh Thủy |
| 12/09/1968 |
| 01/10/2024 | 59 | Giáo viên | THCS Phan Chu Trinh | Diên Khánh | CĐSP | Toán | CL |
525 | Lê Thị Mận |
| 21/08/1968 |
| 01/09/2024 | 54 | Giáo viên | TH&THCS Diên Tân | Diên Khánh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
526 | Nguyễn Ngọc Hóa | 22/07/1964 |
| 01/11/2025 |
| 64 | Giáo viên | THCS Trần Đại Nghĩa | Diên Khánh | CĐSP | Vật lý | CL |
527 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
| 10/02/1966 |
| 01/06/2021 | 12 | Giáo viên | THCS Ch Văn An | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lí | CL |
528 | Huỳnh Thị Tường Vi |
| 02/10/1969 |
| 01/03/2021 | 76 | Giáo viên | THCS Ch Văn An | TX Ninh Hòa | CĐSP | Địa lí | CL |
529 | Nguyễn Văn Hùng | 20/10/1963 |
| 01/11/2023 |
| 52 | Giáo viên | THCS Đào Duy Từ | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lý-KTCN | CL |
530 | Lê Anh Tuấn | 14/10/1961 |
| 01/05/2022 |
| 22 | Giáo viên | THCS Nguyễn Gia Thiều | TX Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | CL |
531 | Võ Văn Hay | 19/11/1963 |
| 01/12/2024 |
| 53 | Giáo viên | THCS Ngô Gia Tự | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
532 | Nguyễn Khắc Hồng | 08/05/1963 |
| 01/06/2024 |
| 47 | Giáo viên | THCS Ngô Gia Tự | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
533 | Phan Văn Xuấn | 08/09/1964 |
| 01/01/2026 |
| 66 | Giáo viên | THCS Ngô Gia Tự | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
534 | Nguyễn Thị Kim Loan |
| 28/12/1967 |
| 01/02/2024 | 42 | Giáo viên | THCS Nguyễn Tri Phương | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sử - Chính Trị | CL |
535 | Trương Thị Hương |
| 22/6/1968 |
| 01/11/2024 | 52 | Giáo viên | THCS Nguyễn Tri Phương | TX Ninh Hòa | CĐSP | Chính trị-Đ/Đội | CL |
536 | Nguyễn Thị Tuyết Mai |
| 20/5/1969 |
| 01/6/2026 | 71 | Giáo viên | THCS Nguyễn Tri Phương | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-Hóa | CL |
537 | Nguyễn Thị Châu Thảo |
| 30/11/1969 |
| 12/01/2026 | 77 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trung Trực | TX Ninh Hòa | CĐSP | Chính trị | CL |
538 | Nguyễn Thị Kim Phúc |
| 25/04/1969 |
| 01/01/2026 | 66 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trung Trực | TX Ninh Hòa | CĐSP | Chính trị | CL |
539 | Trần Thị Thảo |
| 20/06/1969 |
| 07/01/2026 | 72 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trung Trực | TX Ninh Hòa | CĐSP | Địa - KTNN | CL |
540 | Nguyễn Đức Hải | 20/5/1961 |
| 01/09/2021 |
| 14 | Giáo viên | THCS Phạm Hồng Thái | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sử - Ch. Trị | CL |
541 | Nguyễn Thị Gái |
| 06/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | Giáo viên | THCS Phạm Hồng Thái | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sử - Đ/đội | CL |
542 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
| 09/01/1970 |
| 01/06/2027 | 83 | Giáo viên | THCS Phạm Hồng Thái | TX Ninh Hòa | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
543 | Hồ Thị Mai |
| 08/04/1967 |
| 01/01/2023 | 30 | Giáo viên | THCS Phạm Ngũ Lão | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | CL |
544 | Dư Thị Tuyết Lệ |
| 25/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | THCS Phạm Ngũ Lão | TX Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | CL |
545 | Nguyễn Thị Bích Hà |
| 10/07/1968 |
| 01/12/2024 | 53 | Giáo viên | THCS Phạm Ngũ Lão | TX Ninh Hòa | CĐSP | Âm nhạc | CL |
546 | Trần Thị Thanh Hương |
| 05/4/1968 |
| 01/9/2024 | 50 | Giáo viên | THCS Quang Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-C.nghệ | CL |
547 | Cao Thị Minh |
| 03/6/1968 |
| 01/11/2024 | 52 | Giáo viên | THCS Quang Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sử - GDCD | CL |
548 | Trần Công Nhân | 01/01/1962 |
| 01/8/2022 |
| 25 | Giáo viên | THCS Quang Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
549 | Đinh Thị Nhắn |
| 08/02/1966 |
| 01/7/2021 | 12 | Giáo viên | THCS Quang Trung | TX Ninh Hòa | CĐSP | Địa-KTNN | CL |
550 | Nguyễn Long Trọng | 20/2/1964 |
| 01/6/2025 |
| 59 | Giáo viên | THCS Trịnh Phong | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
551 | Nguyễn Văn Cương | 30/06/1963 |
| 01/07/2024 |
| 48 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lý -KTCN | CL |
552 | Phan Ba | 05/06/1961 |
| 01/10/2021 |
| 15 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | GCTC | CL |
553 | Lê Bền | 07/02/1961 |
| 01/06/2021 |
| 11 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Địa lý | CL |
554 | Huỳnh Thị Thúy Phượng |
| 02/03/1966 |
| 01/08/2021 | 13 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | CL |
555 | Phạm Thị Hồng |
| 25/06/1966 |
| 01/11/2021 | 16 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
556 | Lê Thị Thiên Thoa |
| 01/12/1966 |
| 01/09/2022 | 26 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
557 | Trần Thị Tuyết Hằng |
| 01/11/1968 |
| 01/03/2021 | 61 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
558 | Trần Bình Phương | 15/03/1962 |
| 01/10/2022 |
| 27 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
559 | Nguyễn Thị Kim Thoa |
| 29/12/1967 |
| 01/01/2024 | 42 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sinh | CL |
560 | Nguyễn Văn Phụng | 01/01/1961 |
| 01/05/2021 |
| 10 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
561 | Trần Thị Phượng |
| 22/02/1966 |
| 01/07/2021 | 12 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
562 | Nguyễn Thị Lùn |
| 20/05/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | CL |
563 | Nguyễn Thị Vũ Uyên |
| 08/08/1968 |
| 01/01/2025 | 54 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | TX Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | CL |
564 | Cao Thị Thu Hà |
| 06/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | THCS Trần Quang Khải | TX Ninh Hòa | CĐSP | Địa lý | CL |
565 | Nguyễn Thị Bạch Mai |
| 14/04/1968 |
| 01/09/2024 | 50 | Giáo viên | THCS Trương Định | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
566 | Nguyễn Thị Kiều Dung |
| 27/11/1969 |
| 01/12/2026 | 77 | Giáo viên | THCS Trương Định | TX Ninh Hòa | CĐSP | Ngữ văn | CL |
567 | Trần Đình Khương | 01/3/1964 |
| 01/7/2025 |
| 60 | Giáo viên | THCS Trần Phú | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | CL |
568 | Nguyễn Công Chính | 17/08/1961 |
| 01/12/2021 |
| 17 | Giáo viên | THCS Võ Thị Sáu | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
569 | Lê Thị Linh Phương |
| 04/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | THCS Võ Thị Sáu | TX Ninh Hòa | CĐSP | Lịch sử | CL |
570 | Nguyễn Thị Thảo |
| 24/7/1966 |
| 01/12/2021 | 17 | Giáo viên | THCS Hùng Vương | TX Ninh Hòa | CĐSP | Sinh-Hóa | CL |
571 | Huỳnh Thị Thanh Xuân |
| 05/6/1967 |
| 01/7/2023 | 36 | Giáo viên | THCS Hùng Vương | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
572 | Nguyễn Văn Cương | 30/6/1963 |
| 01/7/2024 |
| 48 | Giáo viên | TH&THCS Ninh Tân | TX Ninh Hòa | CĐSP | Vật lý | CL |
573 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
| 07/05/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | THCS Đinh Tiên Hoàng | TX Ninh Hòa | CĐSP | Toán | CL |
574 | Nguyễn Xuân Chiêu Quân |
| 28/04/1967 |
| 28/12/2022 | 30 | Giáo viên | THCS Đống Đa | Vạn Ninh | CĐSP | Toán-KTCN | CL |
575 | Nguyễn Hạnh | 28/02/1965 |
| 01/06/2026 |
| 74 | Giáo viên | THCS Lý Thường Kiệt | Vạn Ninh | CĐSP | GD Thể chất | CL |
576 | Trần Thị Thu Hòa |
| 20/04/1969 |
| 01/09/2025 | 66 | Giáo viên | THCS Lý Thường Kiệt | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh-KTNN | CL |
577 | Nguyễn Thị Vân |
| 04/09/1966 |
| 01/01/2022 | 23 | Giáo viên | THCS Nguyễn Huệ | Vạn Ninh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
578 | Nguyễn Thị Xuân Hoà |
| 18/4/1966 |
| 01/9/2021 | 14 | Giáo viên | THCS Trần Phú | Vạn Ninh | CĐSP | Địa-KTNN | CL |
579 | Nguyễn Thị Bích Vân |
| 29/8/1967 |
| 29/4/2023 | 38 | Giáo viên | THCS Trần Quốc Tuấn | Vạn Ninh | CĐSP | Sinh-Hóa | CL |
580 | Đinh Thị Niệm |
| 01/01/1967 |
| 10/01/2022 | 27 | Giáo viên | THCS Văn Lang | Vạn Ninh | CĐSP | Hóa-Sinh | CL |
581 | Lê Thị Ánh Mai |
| 26/5/1966 |
| 01/10/2021 | 15 | Giáo viên | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
582 | Trần Thị Phương Thi |
| 06/03/1969 |
| 01/12/2025 | 65 | Giáo viên | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | Địa-KTNN | CL |
583 | Đoàn Lê Xuân Diễm |
| 15/8/1969 |
| 01/4/2026 | 74 | Giáo viên | THCS Mê Linh | Vạn Ninh | CĐSP | Sử-Chính trị | CL |
584 | Trần Xi | 01/12/1961 |
| 01/07/2022 |
| 24 | Giáo viên | THCS Phan Chu Trinh | Cam Ranh | CĐSP | Toán -KTCN | CL |
585 | Võ Văn Chi | 02/01/1963 |
| 01/11/2023 |
| 40 | Giáo viên | THCS Phan Chu Trinh | Cam Ranh | CĐSP | Hóa-Sinh | CL |
586 | Lưu Thị Hạnh |
| 31/01/1966 |
| 01/06/2021 | 11 | Giáo viên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | GGCD | CL |
587 | Lê Thị Mãnh |
| 07/03/1966 |
| 07/08/2021 | 13 | Giáo viên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
588 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
| 03/01/1967 |
| 10/10/2022 | 27 | Giáo viên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | Sinh học | CL |
589 | Nguyễn Hữu Thương | 12/10/1962 |
| 01/08/2023 |
| 37 | Giáo viên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | Toán | CL |
590 | Tô Văn Hoàng | 13/08/1965 |
| 01/06/2027 |
| 83 | Giáo viên | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Cam Ranh | CĐSP | Lịch sử | CL |
591 | Võ Đình Tuỵ | 10/10/1962 |
| 01/04/2023 |
| 37 | Giáo viên | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Cam Ranh | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
592 | Nguyễn Thị Kim Xong |
| 13/06/1967 |
| 01/02/2022 | 36 | Giáo viên | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Cam Ranh | CĐSP | C/trị-Đ/đội | CL |
593 | Nguyễn Hùng Tín | 01/01/1964 |
| 01/01/2025 |
| 58 | Giáo viên | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | Cam Ranh | CĐSP | Sử - GDCD | CL |
594 | Trần Văn Nam | 26/12/1961 |
| 01/04/2022 |
| 24 | Giáo viên | THCS Trần Phú | Cam Ranh | CĐSP | Toán-KTCN | CL |
595 | Phạm Ngọc | 02/03/1963 |
| 01/01/2024 |
| 42 | Giáo viên | THCS Trần Phú | Cam Ranh | CĐSP | Lý-KTCN | CL |
596 | Trần Kim Dần | 28/02/1963 |
| 01/12/2023 |
| 41 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Mĩ thuật | CL |
597 | Lê Kim Anh |
| 04/11/1966 |
| 01/08/2023 | 25 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Địa lý | CL |
598 | Huỳnh Thị Kim Loan |
| 29/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Địa lý | CL |
599 | Lý Thị Thu Hồng |
| 04/01/1969 |
| 01/10/2025 | 63 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Vật lý | CL |
600 | Nguyễn Văn Nhân | 21/10/1961 |
| 01/05/2022 |
| 22 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
601 | Huỳnh Thái Dương | 02/04/1962 |
| 01/11/2022 |
| 28 | Giáo viên | THCS Lê Hồng Phong | Cam Ranh | CĐSP | Toán | CL |
602 | Lê Thị Ánh Châu |
| 20/10/1966 |
| 01/07/2022 | 24 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
603 | Nguyễn Thị Hòa |
| 12/03/1967 |
| 01/12/2022 | 29 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
604 | Nguyễn Thị Thúy Phượng |
| 01/08/1966 |
| 01/01/2022 | 18 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Ngữ văn | CL |
605 | Ngô Thị Bích Lệ |
| 15/08/1968 |
| 01/01/2025 | 54 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Tiếng Anh | CL |
606 | Nguyễn Thị Thanh Thúy |
| 12/05/1968 |
| 01/10/2024 | 51 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Toán-KTCN | CL |
607 | Lê Xuân Ngọc Tuyết |
| 05/06/1968 |
| 01/11/2024 | 52 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Toán-KTCN | CL |
608 | Phạm Thị Tầm |
| 22/09/1967 |
| 01/10/2023 | 39 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Lý-CN | CL |
609 | Đỗ Thị Thu Thủy |
| 24/11/1967 |
| 01/12/2023 | 41 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Lý-CN | CL |
610 | Bùi Thị Xuân Nga |
| 05/02/1968 |
| 01/07/2024 | 48 | Giáo viên | THCS Nguyễn Trọng Kỷ | Cam Ranh | CĐSP | Hóa-Sinh | CL |
611 | Trần Quang Phú | 22/10/1964 |
| 01/05/2026 |
| 70 | Giáo viên | THCS Nguyễn Du | Cam Ranh | CĐSP | Vật lý | CL |
Tổng cộng danh sách có 611 người.
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG GIÁO VIÊN (CÔNG LẬP) CHƯA ĐẠT TRÌNH ĐỘ CHUẨN ĐƯỢC ĐÀO TẠO THAM GIA NÂNG CHUẨN TRÌNH ĐỘ GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Ngành học | Tổng số GV tham gia | Đăng ký các môn học/ngành học | Số lượng giáo viên đăng ký tham gia các môn học/ngành học | Ghi chú | |||||
Tổng | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 |
| ||||
1 | Mầm non | 28 | Giáo dục Mầm non | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| Cộng | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Tiểu học | 512 | Giáo dục Tiểu học | 372 | 209 | 98 | 65 | 0 | 0 |
|
|
|
| Sư phạm Âm nhạc | 59 | 48 | 2 | 9 | 0 | 0 |
|
|
|
| Sư phạm Mỹ thuật | 52 | 44 | 4 | 4 | 0 | 0 |
|
|
|
| Sư phạm Giáo dục Thể chất | 17 | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| Sư phạm tiếng Anh | 9 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Công nghệ thông tin | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
|
|
|
| Cộng | 512 | 324 | 109 | 79 | 0 | 0 |
|
3 | THCS | 244 | ĐHSP Toán | 26 | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Vật Lý | 7 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Hóa | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Công nghệ thông tin | 5 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Sinh | 25 | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Lịch Sử | 32 | 23 | 9 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Địa lý | 19 | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Ngữ văn | 15 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Tiếng Anh | 16 | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Tiếng Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Giáo dục Công dân | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Giáo dục Thể chất | 17 | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Kỹ thuật Công nghiệp | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Kỹ thuật Nông nghiệp | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Công nghệ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Âm nhạc | 28 | 19 | 9 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| ĐHSP Mỹ thuật | 15 | 13 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
| Cộng | 244 | 191 | 53 | 0 | 0 | 0 |
|
| Cộng | 784 |
| 784 | 543 | 162 | 79 | 0 | 0 |
|
NHU CẦU KINH PHÍ THỰC HIỆN NÂNG CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIAI ĐOẠN 1 (2020-2025)
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 3620/KH-UBND ngày 05 tháng 5 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
TT | Cấp học | Tổng số | Năm 2021 | Năm 2022 | Năm 2023 | Năm 2024 | Năm 2025 | Ghi chú |
| ||||||
Chỉ tiêu | Kinh phí | Chỉ tiêu | Kinh phí | Chỉ tiêu | Kinh phí | Chỉ tiêu | Kinh phí | Chỉ tiêu | Kinh phí | Chỉ tiêu | Kinh phí |
| |||
| |||||||||||||||
1 | Mầm non | 28 | 504 | 28 | 504 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
2 | Tiểu học | 512 | 6144 | 324 | 3888 | 109 | 1308 | 79 | 948 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
3 | THCS | 244 | 2928 | 191 | 2292 | 53 | 636 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
| Cộng | 784 | 9576 | 543 | 6684 | 162 | 1944 | 79 | 948 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
|
Dự kiến kinh phí đào tạo: Mầm non: 18.000.000 đồng/người/khóa.
Tiểu học và trung học cơ sở: 12.000.000 đồng/người/khóa.
- 1Kế hoạch 57/KH-UBND năm 2021 thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm học 2020-2021 do tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2Nghị quyết 314/NQ-HĐND năm 2020 về thông qua chủ trương ban hành Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, giai đoạn 2021-2025 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 3Kế hoạch 1761/KH-UBND thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở 2021 trên địa bàn tỉnh Quảng Nam theo định 71/2020/NĐ-CP
- 4Kế hoạch 84/KH-UBND năm 2021 thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở giai đoạn 1 (2021-2025) do tỉnh Hưng Yên ban hành
- 5Quyết định 1116/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt tiêu chí xác định đối tượng, nguyên tắc chọn cử giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi tham gia đào tạo nâng trình độ chuẩn theo Nghị định 71/2020/NĐ-CP
- 6Quyết định 1133/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi trong năm học 2021-2022
- 7Quyết định 1535/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của cán bộ quản lý, giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2021-2025
- 8Kế hoạch 6996/KH-UBND năm 2021 thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm 2022 trên địa bàn tỉnh Quảng Nam theo Nghị định 71/2020/NĐ-CP
- 1Luật ngân sách nhà nước 2015
- 2Luật giáo dục 2019
- 3Nghị định 71/2020/NĐ-CP quy định về lộ trình thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở
- 4Thông tư 24/2020/TT-BGDĐT quy định về việc sử dụng giáo viên, cán bộ quản lý giáo dục trong các cơ sở giáo dục mầm non, tiểu học, trung học cơ sở chưa đáp ứng trình độ chuẩn được đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 5Kế hoạch 681/KH-BGDĐT năm 2020 về thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở giai đoạn 1 (2020-2025) do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 6Kế hoạch 57/KH-UBND năm 2021 thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm học 2020-2021 do tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 7Nghị quyết 314/NQ-HĐND năm 2020 về thông qua chủ trương ban hành Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, giai đoạn 2021-2025 do tỉnh Bắc Ninh ban hành
- 8Kế hoạch 1761/KH-UBND thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở 2021 trên địa bàn tỉnh Quảng Nam theo định 71/2020/NĐ-CP
- 9Kế hoạch 84/KH-UBND năm 2021 thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở giai đoạn 1 (2021-2025) do tỉnh Hưng Yên ban hành
- 10Quyết định 1116/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt tiêu chí xác định đối tượng, nguyên tắc chọn cử giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi tham gia đào tạo nâng trình độ chuẩn theo Nghị định 71/2020/NĐ-CP
- 11Quyết định 1133/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi trong năm học 2021-2022
- 12Quyết định 1535/QĐ-UBND năm 2021 về Kế hoạch thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của cán bộ quản lý, giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2021-2025
- 13Kế hoạch 6996/KH-UBND năm 2021 thực hiện nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm 2022 trên địa bàn tỉnh Quảng Nam theo Nghị định 71/2020/NĐ-CP
Kế hoạch 3620/KH-UBND năm 2021 thực hiện lộ trình nâng trình độ chuẩn được đào tạo của giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa giai đoạn 2020-2025
- Số hiệu: 3620/KH-UBND
- Loại văn bản: Văn bản khác
- Ngày ban hành: 05/05/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa
- Người ký: Đinh Văn Thiệu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 05/05/2021
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định