Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ THUỶ SẢN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 870/CLTY-CL | Hà Nội, ngày 13 tháng 4 năm 2007 |
Kính gửi: Tổng cục Hải quan
Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản (NAFIQAVED) xin gửi tới Tổng Cục Hải quan lời chào trân trọng và hân hạnh được thông báo như sau:
1. Liên quan đến danh sách các doanh nghiệp chế biến thủy sản Hàn Quốc và Trung Quốc được phép xuất khẩu vào Việt Nam.
- Ngày 28/3/2007, Cục Quản lý Chất lượng, ATVS&TYTS đã nhận được công thư của Cục Thanh tra Chất lượng Thuỷ sản Quốc gia Hàn Quốc (NFPQIS) đề nghị sửa đổi thông tin cho 01 doanh nghiệp và bổ sung 03 doanh nghiệp Hàn Quốc vào danh sách các doanh nghiệp chế biến thủy sản Hàn Quốc được phép xuất khẩu vào Việt Nam nâng tổng số doanh nghiệp Hàn Quốc trong danh sách này lên 26 (xin xem Phụ lục 1 gửi kèm). Danh sách này có hiệu lực từ ngày 10/4/2007.
Ngày 10/4/2007, Cục Quản lý Chất lượng, ATVS&TYTS đã nhận được công thư của Cục Quản lý Chứng nhận và Công nhận (CNCA) - Nước Công hòa nhân dân Trung Hoa đề nghị xóa tên 01 doanh nghiệp, sửa đổi thông tin cho 05 doanh nghiệp và bổ sung 107 doanh nghiệp Trung Quốc vào danh sách các doanh nghiệp chế biến thủy sản Trung Quốc được phép xuất khẩu vào Việt Nam nâng tổng số doanh nghiệp Trung Quốc trong danh sách này lên 294 (xin xem Phụ lục 2 gửi kèm). Danh sách này có hiệu lực từ ngày 10/4/2007.
2. Liên quan đến Danh sách các doanh nghiệp chế biến thủy sản của Việt Nam được phép xuất khẩu sang thị trường EU và Hàn Quốc.
Căn cứ vào đề nghị của NAFIQAVED, ngày 06/4/2007, Tổng Vụ Bảo vệ Sức khỏe và Người tiêu dùng (DG SANCO) thuộc Uỷ ban Châu Âu cũng đã chính thức chấp thuận và công bố trên trang website danh sách cập nhật 245 doanh nghiệp Việt Nam được phép xuất khẩu thủy sản vào EU (xin xem Phụ lục 3 - gửi kèm). Danh sách này có hiệu lực từ ngày 06/4/2007.
- Ngày 09/4/2007, Cục Quản lý CL, ATVS&TYTS đã nhận được công thư của NFPQIS thông báo chấp thuận danh sách cập nhật 323 doanh nghiệp chế biến thủy sản Việt Nam được phép xuất khẩu thủy sản sang Hàn Quốc (xin xem Phụ lục 4 gửi kèm). Danh sách này có hiệu lực từ ngày 16/4/2007.
Để tiện cho việc theo dõi và trao đổi thông tin, 04 danh sách nói trên đều đã được đăng tải trên trang tin điện tử của Cục tại địa - chỉ: http://www.nafiqaved.gov.vn/nafi/news/chatluong.aspx.
Nhằm tạo điều kiện thuận lợi trong hoạt động sản xuất kinh doanh thủy sản của các doanh nghiệp, Cục Quản lý CL, ATVS&TYTS trân trọng đề nghị Tổng Cục Hải Quan thông báo danh sách cập nhật 26 doanh nghiệp Hàn Quốc được phép xuất khẩu thủy sản vào Việt Nam, danh sách 294 doanh nghiệp chế biến thủy sản Trung Quốc được phép xuất khẩu vào Việt Nam, danh sách 245 doanh nghiệp Việt Nam được phép xuất khẩu thủy sản sang EU và danh sách 323 doanh nghiệp Việt Nam được phép xuất khẩu thủy sản sang Hàn Quốc tới các Hải Quan cửa khẩu.
Xin trân trọng cảm ơn.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH SÁCH 26 DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN HÀN QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số: 870/CLTY CL ngày 13/4/2007)
Approval No. | Name of establisments | Address | Products |
KVN-001 | DAE RIM Corp. | 692-13, Nambumin-dong, Seo-gul Busan | Frozen |
KVN-002 | CHARMSON FOODS CORPORATION | 739, Amnam-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-003 | SAMJIN GLOBAL NET Co., LTD. | 481, Shinpyung-dong, Saha-gul Busan | Frozen |
KVN-004 | SUNG JIN FISHERY Co., LTD. | 523-521 Nambumin-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-005 | SUNG JIN FISHERY Co., LTD. | 167-23 Machun-dong, Jinhae-city, Kyungnam | Frozen |
KVN-006 | SILLA SEA FOOD Co., LTD. | 343-2, Samfac-dong, Sasang-gu, Busan | Frozen, Seasoned |
KVN-007 | F & F | 508, Angol-dong, Jinhae-city, Kyungnam | Frazen |
KVN-008 | OYANG Corp. | 689-3, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-009 | HAEJIN MOOLSAN Co., LTD. | 1650-1, Songjung-dong, Gangseo-gu, Busan | Frozen |
KVN-010 | HEE CHANG TRADING Co., LTD. | 523-29, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-011 | SUNG JIN TRADING Co., LTD. | 444-3, Cheongho-dong, Sokcho-city, Kangwon-do | Frozen, Seasoned |
KVN-012 | SAM YOUNG FISHERY Co. | 1207-20, Kyohang-ri, Jumunjin-eup, Kangnung-city, | Frozen |
KVN-013 | WOOIL FISHERIES Co.,LTD. | 450-20 Wonsu-li, Janghang-eup, Seachun-kun chungnam | Frozen |
KVN-015 | SAMHONG INDUSTRIAL Co., LTD. | 1062, Hupo-ri, Hupo-myeon, Ulchin-kun, Kyunbuk | Frozen |
KVN-016 | HANSUNG FISHERIES Co., LTD. | 181, Byungpo1-ri, Guryongpo-up, Nam-gu, Pohang | Salted Frozen |
KVN-017 | YANGPO FOODS Co., LTD. | 247, Yangpo-ri, Janggi-myeon, Nam-gu, Pohang City, Kyungbuk | Canned |
KVN-024 | YOUNG GANG MARINE FOOD Co., LTD. | 1770-10, Songjeong-dong, gangseo-gu, Busan | Frozen |
KVN-025 | COLD STORAGE INTER-BURGO II Co., LTD. | 716, Amnam-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-026 | HAEWON COLD STORAGE Co.,LTD. | 722-1, Amnam-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-027 | DAEBINGO Co.,LTD. | 252-135, Beomil 5-dong, Dong-gu, Busan | Frozen |
KVN-028 | WOO SHIN COLD STORAGE Co.,LTD. | 523-37, Nambumin-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-029 | DONGWON FISHERIES Co.,LTD. BUSAN PLANT | 569-34, Sinpyeong-dong, Saha-gu, Busan | Frozen |
KVN-030 | woo shln COLD STORAGE Co.,LTD. | 721, Amnam-dong, Seo-gu. Busan | Frozen |
KVN-031 | POSUNG COLD STORAGE Co.,LTD | 7141 Amnam-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-032 | SUNG JIN FISHERY Co., LTD. | 719, Amnam-dong, Seo-gu, Busan | Frozen |
KVN-033 | YOUNG HWAN COLD STORAGE | 24-29, Gupyeong-dong, Saha-gu, Busan | Frozen |
DANH SÁCH 294 DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN THUỶ SẢN TRUNG QUỐC ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU SANG VIỆT NAM
(Kèm theo công văn số 870/CLTY-CL ngày 13/4/2007)
No. | Est.No. | Tham khảo | Est.Name | Tham khảo | Est.Address | (Products) |
1 | 1300/02002 |
| Hebei Cangzhou No.1 Frozen Factory |
| Nanpaihe Huanghua Hebei | Fishery Products |
2 | 1300/02224 |
| Qinhuangdao Yinbei Foods Company Ltd. |
| The Middle of Coastal Road Qinghuangdao to Shanhaiguan | Fishery Products |
3 | 1300/02227 |
| Changli Luquan Aquatic Products Co., Ltd. |
| Xiaopuhe Village, Dapuhe Town, Changli County, Hebei | Fishery Products |
4 | 1300/02244 |
| ChangLi Jiahui Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.28,Golden Coast Development Zone, Changli, Qinhuangdao,China | Fishery Products |
5 | 210002188 |
| Dailan Minghua Seafoods Co., Ltd |
| No 818, Bishui Coast Development Zone, Dailan | Fishery Products |
6 | 210002299 |
| Dailan Tianbao Green Foods Co., Ltd |
| 646 Yongzheng St. Sanli Village, Jinzhou Disticts Dalian, Liaoning Prov. China | Fishery Products |
7 | 210002442 |
| Dalian Pagoda Seafood Co., Ltd |
| No. 128 Longwangmiao Village, Youyi Street, Jinzhou Dist, Dlian, China | Fishery Products |
8 | 210002888 |
| Dalian Lucky Seafood Co., Ltd |
| Zoujia Village Xingshutun Town, Jinzhou District, Dalian | Fishery Products |
9 | 3100/02051 |
| Shanghai Haidell Foods Co.,Ltd. |
| Fengxian Modern Agriculture Park,Shanghai,China | Fishery Products |
10 | 3100/02053 |
| Xiamen Seafood Imp. & Exp. Trading Co., Ltd. |
| No.26, Lone 2545, Hongqiao Road,Shanghai,China | Fishery Products |
11 | 3100/02056 |
| Shanghai Zhenchu Specific Aquatic Products Breeding Co., Ltd. |
| No.18 Building A, Jinwen Rd. Zhuqiao Town, Nanhui District, Shanghai, China | Fishery Products |
12 | 3100/02059 |
| Shanghai Smiling Food Co., Ltd. |
| No.173, Jining Road, Baoshan District, Shanghai, China | Fishery Products |
13 | 3100/02060 |
| Shanghai Hanxia Industry Co., Ltd. |
| Guangfeng Road, Fengxian Modern Agriculture Park, Shanghai,China | Fishery Products |
14 | 3200/02002 |
| Ganyu County Jinshuiwan Foodstuff Frozen Factory |
| No.28 Haizhou Road, Luoyang Town, Ganyu County, Jiangsu Province | Fishery Products |
15 | 3200/02239 |
| Nantong Haida Aquatic Food Co., Ltd. |
| 26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province | Roasted Seaweed, Seasoned Seaweed |
16 | 3200/02328 |
| Lianyungang FuYu Foods Co., Ltd. |
| QingLuo Road, Ganyu County, Jiangsu Province | Fishery Products |
17 | 3200D02165 |
| Nantong Haida Aquatic Food Co., Ltd. |
| 26 Youyi Road (W), Rudong County, Nantong City, Jiangsu Province | Dried Seaweed |
18 | 3300/01003 |
| Zhoushan Weizhou Foodstuff Co., Ltd |
| No.265 Xinjian Road Putuo Zhoushan Zheijang China | Fishery Products |
19 | 3300/01064 |
| Zhoushan Putuo KeNaLe Food Co., Ltd |
| No.8 Taisha Road TaiMen industrial Zone LiuHeng PuTuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
20 | 3300/02001 |
| Aquatic Products Processing Factory of China National Zhoushan Marine Fisheries Company |
| Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
21 | 3300/02002 |
| Zhoushan Haitai Aquatic Products Co., Ltd |
| Zimatou Ganlan Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
22 | 3300/02003 |
| Zhoushan Industrial Co., Ltd Cold Storage Factory |
| Degan Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
23 | 3300/02004 |
| Zhoushan Zhenyang Developing Co., Ltd |
| 865 Xingjian Road Putuo District Zhoushan Zheijang China | Fishery Products |
24 | 3300/02005 |
| Zhoushan Dinghai Bangyi Aquatic Products Co., Ltd |
| Dongxiezhi Conntry Lincheng Street Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
25 | 3300/02007 |
| Zhoushan Kyoei Foods Co., Ltd |
| Oceanic Food Industry Zone Ganlan Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
26 | 3300/02008 |
| Zhoushan Xifeng Aquatic Co., Ltd |
| Ximatou Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
27 | 3300/02011 |
| Zhejiang Zhengsheng Import & Export Co., Ltd |
| Songbei, Songmen, Wenling, Zhejiang, China | Fishery Products |
28 | 3300/02015 |
| Zhoushan Toka Foods, Co., Ltd |
| Cengang Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
29 | 3300/02017 |
| Zhounshan A Dage Foods Co., Ltd |
| No 25 Weizha Road Baiquan Dinghai Zhejiang China | Fishery Products |
30 | 3300/02018 |
| North Supreme Seafood (zhejiang) Co., Ltd |
| XiaoShan economic and technology development zone Hangzhou Zhejiang China | Fishery Products |
31 | 3300/02021 |
| Zhejiang Evernew Seafood Co., Ltd Storage Plant |
| 775 Xingjian Road Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
32 | 3300/02029 |
| Zhejiang Zhoufu Food CO., Ltd |
| No 318 Xufu RD. Gaoting Daishan Zhejiang China | Fishery Products |
33 | 3300/02030 |
| Zhejiang Yueteng Aquatic Food Co., Ltd |
| Ten Workshop Section Inning Xiaoshan Zhejiang China | Fishery Products |
34 | 3300/02032 |
| Zhoushan Huading Seafood Co., Ltd |
| Shiliuen Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
35 | 3300/02033 |
| Zhoushan Jingzhou Aquatic Foods Co., Ltd |
| No. 14 Processing Factory Lujiazhi Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
36 | 3300/02034 |
| Zhoushan City Shengtai Aquatic Co., Ltd. Zhangzhou Cold Storage Plant |
| Zhujiajian Puttuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
37 | 3300/02035 |
| Zhoushan Changguo Foods Co., Ltd |
| No. 58 Aotoupu Huiming Bridge Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
38 | 3300/02037 |
| Zhoushan Industrial Co., Ltd Food Processing Factory |
| Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
39 | 3300/02039 |
| Zhoushan Hongxin Seafood Co., Ltd |
| Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
40 | 3300/02040 |
| Zhoushan Haichang Food Co., Ltd |
| Pingyang Industry Zone Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
41 | 3300/02041 |
| Shengsi Maguan Aquatic Products Cold Storage Plant |
| Guan'ao Village Caiyuan Town Shengsi Zhejiang China. | Fishery Products |
42 | 3300/02042 |
| Zhoushan Lizhou Fishery Co , Ltd. |
| No.118 Qingleitou Rd. Dinghai Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
43 | 3300/02051 |
| Zhoushan Banchang Frozen Seafoods Co., Ltd. |
| Marine Organisms Industry zone Shenjiamen Potuo Zhoushan China | Fishery Products |
44 | 3300/02053 |
| Zhoushan Mingzhu Economic and Trading Company |
| Pingyangpu Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
45 | 3300/02057 |
| Zhoushan Junhua Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.67 Sanyi Road Puxi Industrial Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
46 | 3300/02058 |
| Daishan Tongqu Aquatic |
| No.42 Binghai Rd. Daodou Daishan Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
47 | 3300/02070 |
| Zhoushan City Putuo Changlong Aquatic Products Industry Co., Ltd. |
| Industrial District Pingyang Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
48 | 3300/02074 |
| Zhejiang Daishan Baofa Aquatic Product Co., Ltd. |
| Duigangshan Gaoting Daishan Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
49 | 3300/02076 |
| Wenling Longsheng Aquatic Products Co., Ltd. |
| Jiaoshan, Songmen, Wenling, Zhejiang, China | Fishery Products |
50 | 3300/02078 |
| Zhoushan Gangming Foods Co,. Ltd |
| Puxi Economic Zone Goushan Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
51 | 3300/02083 |
| Zhoushan Genho Food Co., Ltd. |
| No.88 Hailisheng RD.Lincheng Newly Area Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
52 | 3300/02091 |
| Zhejiang New Century Aquatic Food Co., Ltd. |
| 618# Gongren West Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | Fishery Products |
53 | 3300/02101 |
| Zhejiang Zhenglong |
| Huiming Bridge Lincheng Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
54 | 3300/02103 |
| Zhoushan Shichuang Aquatic Co., Ltd. |
| Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
55 | 3300/02155 |
| Wenling Xingdi Aquatic Products Co., Ltd. |
| Shitang, Wenling, Zhejiang, China | Fishery Products |
56 | 3300/02162 |
| Wenling Shatou Sea Food Cold Storage Plant |
| Diaobang, Wenling, Zhejiang. China | Fishery Praducts |
57 | 3300/02181 |
| Taizhou Haierbao Aquatic Products Co., Ltd. |
| Songmen, Wenling, Zhejiang, China | Fishery Products |
58 | 3300/02188 |
| Wenling City Jinlong Aquatic Products Co., Ltd. |
| Jingang Road, Songmen Town, Wenling, Zhejiang, China | Fishery Products |
59 | 3300/02190 |
| Zhejiang Zhoushan Haisilk Fishery Products Co., Ltd. |
| Donggang Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
60 | 3300/02192 |
| Zhoushan Putuo Haizhiyuan Aquatic Products Co., Ltd. |
| Houshatou Taohua Putuo Zhoushan Zhejiang | Fishery Products |
61 | 3300/02197 |
| Zhoushan Hongming Aquatic Products Co.,Ltd. |
| Marine Organisms Industry Zone Shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
62 | 3300/02199 |
| Zhoushan Guotai fisheries Co,. Ltd. |
| Puxi Development Zone Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
63 | 3300/02206 |
| Zhoushan Putuo Huafa Marine Products Co., Ltd. |
| Marine Organisms Industry zone Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
64 | 3300/02212 |
| Zhoushan Zhengye Food Co., Ltd. Putuo Divide Factory. |
| No.52 Xingjian Road shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
65 | 3300/02214 |
| Zhoushan Xinhong Aquatic Co., Ltd |
| Shiliumen Chengdong Street Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
66 | 3300/02215 |
| Zhoushan Putuo Hongyuan Aquatic Products Co., Ltd. |
| Pingyangpu Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
67 | 3300/02216 |
| Zhoushan Wanshida Marine Foods Co., Ltd. |
| No.52 Xingjian Road shenjiamen Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
68 | 3300/02217 |
| Daishan Caomen Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.190 Xindaotou Dongsha Daishan Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
69 | 3300/02218 |
| Zhoushan Zaohai Aquatic Products Co., Ltd. |
| Seafood Trade Market Inside Daishan Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
70 | 3300/02219 |
| Zhejiang Heng An Seafoods Co., Ltd. |
| Xiaosa Maozhi Dinghai zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
71 | 3300/02221 |
| Daishan Yinfa Aquatic Products Cold Storage Factory |
| Daishan Economic Development Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
72 | 3300/02222 |
| Zhoushan Minfu Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.521 Yangang Road Gangting Daishan Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
73 | 3300/02223 |
| Zhoushan Putuo Huaxing Marine Products Co., Ltd.(Cotd Storage Facto |
| Mantoushan Lujiazhi shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
74 | 3300/02226 |
| Daishan Wanyun Aquatic Food Co., Ltd. |
| Gaoting Daishan County Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
75 | 3300/02228 |
| Zhejiang Dayang Aquatic Products Co., Ltd. |
| Ximatou Ganlan Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
76 | 3300/02229 |
| Gold Star Fishery Zhoushan Co., Ltd. |
| Shenjiamen Halobios Industry Area Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
77 | 3300/02230 |
| Zoushan Yuantai Foodstuff |
| No.265 Xingjian Road shenjiamen Zhoushan Zhejiana China | Fishery Products |
78 | 3300/02231 |
| Zhoushan Putuo Zhuohai Marine Products Co., Ltd. |
| 68 San Yi Road Puxi Development Area Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery products |
79 | 3300/02232 |
| Zhoushan Putuo Hailong Aquatic Product Co., Ltd. |
| Putuo Pingyan Industrial Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
80 | 3300/02235 |
| Zhoushan Haimeng Foods Co ,Ltd. |
| Development Area Pu Xi Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
81 | 3300/02236 |
| Chinese-foreign Joint Venture Zhoushan Industrial Co., Ltd. Products Processing Factory |
| Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
82 | 3300/02237 |
| Chinese-foreign Joint Venture Zhoushan Industrial Co Ltd. Squid Processing Factory |
| Dagan Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
83 | 3300/02238 |
| Zhejiang Fuzhenwang Food Co ,Ltd. |
| Haifu Yancang Subarea Dinghai Industry Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
84 | 3300/02239 |
| Zhoushan Zhenda Fishery Products Co., Ltd. |
| 865 Xing Jian Road Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
85 | 3300/02243 |
| Zhoushan KATOKA Food Co., Ltd. |
| Puxi Economic Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
86 | 3300/02245 |
| Zhoushan Putuo Hongyun Auatic Frozen Co.,Ltd. |
| Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China | Físhery Products |
87 | 3300/02247 |
| Zhoushan Bandd Foods Co Ltd. |
| Sanjiang Maao Dinghai Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
88 | 3300/02248 |
| Zhoushan Penglai Aquatic Co Ltd. |
| No.258 Langjizui Oceanic Industrial Park Gaoting Daishan Zhejiang China. | Fishery Products |
89 | 3300/02249 |
| Zhoushan Yuanxin Food Co., Ltd |
| Ocean Industry Areas Dagan Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
90 | 3300/02250 |
| The HaiZhen Freezing Limited Company of Zhoushan City |
| No.96 Wanghai Road Qushan Daishan Zhejiang China | Fishery Products |
91 | 3300/02251 |
| Zhoushan Thousand-Islands Aquatic Produds Co., Ltd. |
| Daishan Ocean Industrial Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
92 | 3300/02252 |
| Hairoad Food Zhejiang Co., Ltd. |
| 66 Sanyi Road Putuo | Fishery Products |
93 | 3300/02253 |
| Zhoushan Xiangyun Aquatic Products Co., Ltd |
| No.52 Xingjian Road Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
94 | 3300/02254 |
| Daishan Leda Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.130 Yangang West Road Gaoting Daishan Zhejiang Chinạ | Fishery Products |
95 | 3300/02256 |
| Zhoushan Jinyuan Aquatic Foods Co., Ltd. |
| Puxi Develoment Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
96 | 3300/02257 |
| Zhoushan Putuo Haichen Aquatic Products Co., Ltd. |
| Halbios Industry Zone Shenjiamen Putuo Zhoushan China | Fishery Products |
97 | 3300/02258 |
| Shengsi Huali Aquatic Co., Ltd. |
| Lixi Village Gouqi Shengsi Zhejiang China | Fishery Products |
98 | 3300/02259 |
| Zhoushan Zhoufeng Seafoods Co. , Ltd. |
| No.20 Xinhua Road Puxi Development Zone Putuo Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
99 | 3300/02260 |
| Taizhou Yilida Aquatic Product Co., Ltd. |
| 300, Gongren Road, Jiaojiang,Taizhou, Zhejiang, China | Fishery Products |
100 | 3300/02261 |
| Zhoushan Chuhaku Aquatic Co., Ltd. |
| Ocean Industrial Areas Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
101 | 3300/02262 |
| Zhoushan Yueyang Food Co., Ltd. |
| The North of Xinzhou Road Industry 1 D Dinghai Zhoushan Zhejiana China | Fishery Products |
102 | 3300/02263 |
| Zhoushan Zhenyang Deep-Sea Fishe Co., Ltd. |
| 865 Xingjian Road Putuo Zhoushan Zhe China | Fishery Products |
103 | 3300/02265 |
| Zhoushan Jiuzhou Aquatic Product Co., Ltd. |
| Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan China | Fishery Products |
104 | 3300/02266 |
| Hangzhou Tianhai Aquatic Food Co.,Ltd. |
| Hengpeng Garden Nanyang Economic Development Zone Xiaoshan Zhejiang China | Fishery Products |
105 | 3300/02258 |
| Zhoushan Nitsho Food Co., Ltd. |
| Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan China | Fishery Products |
106 | 3300/02273 |
| Zhoushanyida Sanhe |
| Langjizui Gaoting Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
107 | 3300/02275 |
| Zhoushan Haizhou Aquatic Products Co.,Ltd. Foods |
| Shenjiamen Halobios Industrial Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
108 | 3300/02276 |
| Zhejiang Tongxinrong Seafood Co.,Ltd. |
| No.60 Sanyi road Goushan Industrializate Area Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
109 | 3300/02277 |
| Zhoushan Chengfeng Seafood Co., Ltd. |
| Yancang Dinghai Industry Zone Zhoushan Zhejiang China | Fishery Produđs |
110 | 3300/02278 |
| Zhoushan Lianghong Aquatic Foods Co., Ltd. |
| Halobios Industry Area Shenjiamen Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
111 | 3300/02279 |
| Zhoushan City Shengtai Aatic Co., Ltd. |
| Yulong Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
112 | 3300/02280 |
| Zhoushan Qianghong Aquatic Foods Co.,Ltd. |
| (Dahuangyan) Huangsha village Zhujiajian Putuo Zhoushan Zhejiang China | Fishery Products |
113 | 3300/02331 |
| Yuhuan Minzhu Freezing Plant |
| Kanmen Steamship Wharf, Yuhuan, Zhejiang | Fishery Products |
114 | 3300/02356 |
| Wenling Hotai Marine Processing Corp. |
| Jingang Industrial Zone, Songmen Town, Wenling, Zhejiang, China. | Fishery Products |
115 | 3300/02379 |
| Zhejiang Huangyan Hailong Aquatic Products Co., Ltd. |
| 207, Luting Road, Huangyan, Zhejiang, China | Fishery Products |
116 | 3300/02430 |
| Zhejiang Haizhiwei Aquatic Products Co., Ltd. |
| Yingbin Avenue, Songmen, Wenling, Zhejing, China | Fishery Products |
117 | 3300/02535 |
| Pingyang Xinye Aquatic Products Co., Ltd. |
| Aojiang Pingyang Wenzhou Zhejiang China | Fishery Products |
118 | 3300/02559 |
| Zhoushan Juntai Foods Co., Ltd. |
| Puxi Development Zone Zhoushan Zhejiang China. | Fishery Products |
119 | 3300/02562 |
| Ruian Huasheng Aquatic Products Factory |
| Dongshan Fishing Port Wharf Ruian Zhejiang China | Fishery Products |
120 | 3302/02065 |
| Ningbo Jiangbei Dahua Aquatic Processing Plant |
| Building 18, No.261 Daquing North Road, Jiangbei, Ningbo, China |
|
121 | 3400/02002 |
| Anhui Huaxiang Foodstuffs Co.,Ltd. |
| North of Shouxian, Anhui Province, China | Fishery Products |
122 | 3400/02013 |
| Huoshan Newthree-gold Food Co.,Ltd. |
| 163 Fuziling West Road Chengguan Huoshan Anhui | Fishery Products |
123 | 3400/02018 |
| Anhui Chaohu Daxin Foodstuffs Co.,Ltd. |
| Zhegao Chaohu, Anhui | Fishery Products |
124 | 3400/02019 |
| Anhui Province Wuwei County Huakang Foodstuff Co.,Ltd |
| No.88 Xudong Road,Wucheng, Wuwei County,Anhui Province,China | Fishery Products |
125 | 3400/02024 |
| Hefei FengLi Green Foods Co.Ltd. |
| No.8 Donggang He’an Road Hefei | Fishery Products |
126 | 3400/02026 |
| Huangshan WeiNiBoShi Food Ltd.Company. |
| No68,Song Luo Rd,Hai Yang Town.Xiuning County,Huangshan, Anhui | Fishery Products |
127 | 3400/02027 |
| Anhui Fuhuang Chaohu Sanzhen Co.,Ltd |
| Huanglu Town, Chaohu City,Anhui,China | Fishery Products |
128 | 3400/02028 |
| Anhui Shouxian Zhengyuan Aquatic Processing |
| Zhengyang, Shouxian, Anhui | Fishery Products |
129 | 3400/02029 |
| Anhui Tongxin Aquatic Product & Food Co.,Ltd |
| Weidang Village Tongda Town Lujiang County,Anhui Province | Fishery Products |
130 | 3400/02030 |
| Hefei Fenglian Green Food Co.,Ltd. |
| No.288 Hehuai Road HeFei .China. | Fishery Products |
131 | 3400/02031 |
| Chaohu Shingan Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.38,Guanwei Road,Chaohu,Anhui,China | Fishery Products |
132 | 3400/02032 |
| Bengbu Hongye Meat Processing Complex Limited |
| 76, East Road of Fengyang, Bengbu City, Anhui | Fishery Products |
133 | 3400/02033 |
| Anhui Jinyuan Foodstuffs Co.,Ltd. |
| Wabu Town, Shou County, Anhui Province, China | Fishery Products |
134 | 3500/01113 |
| Dongshan Dongyi Foods Co., Ltd. |
| No.891, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
135 | 3500/02029 |
| Lianjiang Changsheng Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.169, Yuhedong Road, Fengcheng Town, Lianjiang County, Fujian, China | Fishery Products |
136 | 3500/02036 |
| Fuqing Yihua Aquatic Food Co., Ltd. |
| Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China | Fishery Products |
137 | 3500/02040 |
| Changle Jiacheng Food Co., Ltd. |
| Wenling Village, Wenling Town, Changle, Fujian, China | Fishery Products |
138 | 3500/02042 |
| Fujian Meihua Aquatic Processing Factory |
| Meixin, Meihua Town, Changle City, Fujian, China | Fishery Products |
139 | 3500/02046 |
| Dongshan Shunda Seafoods Co., Ltd. |
| No.378, Daao Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
140 | 3500/02047 |
| Fujian Haipeng Marine Industry Co., Ltd. |
| Shuijingtou Industrial Region, Qinyu Town, Fuding, Fujian, China | Fishery Products |
141 | 3500/02048 |
| Licheng Aquatic Product Foodstuff Co., Ltd. Shishi |
| Xiangzhi Ocean Scientific Zone of Shishi, Fujian, China | Fishery Products |
142 | 3500/02049 |
| Jinsheng Aquatic Product Co., Ltd. Ningde Fujian |
| Erdu, Feiluan Town, Ningde, Fujian, China | Fishery Products |
143 | 3500/02061 |
| Jinjiang Fuhong Aquatic Co., Ltd. Fujian |
| Fishery Quay of Shenhu Town, Jinjiang City, Fujian, China | Fishery Products |
144 | 3500/02078 |
| Dongshan Dongxing Aquatic Processing Co., Ltd. |
| No.892, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
145 | 3500/02086 |
| Fujian Huasheng Group Sanming Frozen Food Co., Ltd. |
| Yangkouzi, Yangxi Town, Meilie District, Sanming City, Fujian, China | Fishery Products |
146 | 3500/02087 |
| Fuzhou Hongli Food Co., Ltd. |
| Aojiang Investment Zone, Lianjiang, Fujian, China | Fishery Products |
147 | 3500/02090 |
| Fuzhou Qishun Frozen Foods Co., Ltd. |
| Kuiqi Mawei, Fuzhou, Fujian, China | Fishery Products |
148 | 3500/02091 |
| Fujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd. |
| No.809, Kanghu Street, Qinyu Town, Fuding, Fujian, China | Fishery Products |
149 | 3500/02093 |
| Fuqing Longwei Aquatic Foodstuff Co., Ltd. |
| Xiadian Dongting Village, Longtian Town, Fuqing, Fujian, China | Fishery Products |
150 | 3500/02097 |
| Sanming Sanhua Food Co., Ltd. |
| Yangfang Private Industrial Park, Shaxian County, Sanming, Fujian, China | Fishery Products |
151 | 3500/02099 |
| Changle Juquan Foods Co., Ltd. |
| Liyushan, Heshang Town, Changle City, Fujian, China | Fishery Products |
152 | 3500/02100 |
| Longhai Jiarong Foods Co., Ltd. |
| Gangwei Town, Longhai City, Fujian, China | Fishery Products |
153 | 3500/02105 |
| Changle Minfa Food Aquatic Product Co., Ltd. |
| Tantou, Changle, Fujian, China | Fishery Products |
154 | 3500/02108 |
| Fujian Dongshan Haikui Aquatic Products Group Co., Ltd. |
| Dongshan County Economic and Technology Development Area, Fujian, China | Fishery Products |
155 | 3500/02112 |
| Dongshan Xinfu Aquatic Processing Co., Ltd. |
| Xipu Industrial Area, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
156 | 3500/02113 |
| Dongshan Dongwang Aquatic Products Freezing Co., Ltd. |
| No.890, Dongxing Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
157 | 3500/02117 |
| Dongshan Yanxing Haiyang Zhenwei Co., Ltd. |
| Haigang Road, Tongling Town, Dongshan, Fujian, China | Fishery Products |
158 | 3500/02118 |
| Dongshan Yongfa Aquatic Co., Ltd. |
| Dongshan Xipu Industrial and Trade Zone, Fujian, China | Fishery Products |
159 | 3500/02120 |
| Liancheng (Longhai) Freezing Co., Ltd. |
| Pingling Development Area, Bangshan Town, Longhai City, Fujian, China | Fishery Products |
160 | 3500/02125 |
| Fujian Dongshan County Shunfa Aquatic Product Co., Ltd. |
| Gongmao Zone, Xipu Town, Dongshan County, Fujian Province, China | Fishery Products |
161 | 3500/02129 |
| Minnan Aquatic Development Co., Ltd. Jinjiang City |
| Jinnan Development District of Longhu Town, Jinjiang City, Fujian, China | Fishery Products |
162 | 3500/02133 |
| Yuehai Fishery Corp. |
| Feiluan Town, Jiaocheng, Ningde, Fujian, China | Fishery Products |
163 | 3500/02134 |
| Fuqing Chaohui Aquatic Food Co., Ltd. |
| Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China | Fishery Products |
164 | 3500/02135 |
| Dongshan Rich Beauty Food Co., Ltd. |
| Dongshan County Economic and Technology Development Area, Fujian, P.R.China | Fishery Products |
165 | 3500/02140 |
| Dongshan Lante Seafood Processing Co., Ltd. |
| Daao Harbor, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China | Fishery Products |
166 | 3500/02141 |
| Longsheng Dongshan Aquatic Products Co., Ltd. |
| Baishi Street, Xipu Town, Dongshan County, Fujian, China | Fishery Products |
167 | 3500/02145 |
| Dongshan Dongya Aquatic Products Co., Ltd. |
| Houyao Village, Chencheng Town, Dongshan County, Fujian, China | Fishery Products |
168 | 3500/02151 |
| Dongshan Dongsheng Food Co., Ltd. |
| Xipu Industrial Zone, Dongshan County, Fujian Province, China | Fishery Products |
169 | 3500/02153 |
| Fujian Zhaoan Donghan Industry Co. |
| Houhu, Meiling Town, Zhaoan County, Fujian, China | Fishery Products |
170 | 3500/02154 |
| Zhangzhou Hsien-pin Frozen Foods Co., Ltd. |
| Chi-Shing (seven star) Industrial Park, Yunxiao, Zhangzhou, Fujian, P.R.China | Fishery Products |
171 | 3500/02157 |
| Dongshan Xinhefa Food Co., Ltd. |
| Trade and Industrial Zone, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China | Fishery Products |
172 | 3500/02158 |
| Changle Fuquan Foods Co., Ltd. |
| Liyushan, Heshang Town, Changle City, Fujian, China | Fishery Products |
173 | 3500/02161 |
| Fuqing Maowang Seafood Developing Co., Ltd. |
| Gaozhong Industrial Area, Gaoshan Town, Fuqing City, Fujian, China | Fishery Products |
174 | 3500/02165 |
| Fuzhou Dongshui Foods Co., Ltd. |
| Taoyuan Industrial Zone, Meihua Town, Changle City, Fujian, China | Fishery Products |
175 | 3500/02167 |
| Fuqing Dongwei Aquatic Products Industry Co., Ltd. |
| Longtian Industrial Estate, Fuqing, Fujian, China | Fishery Products |
176 | 3500/02171 |
| Fuqing City Huasheng Aquatic Food Co., Ltd. |
| Donghua Village, Longtian Town, Fuqing City, Fujian, China | Fishery Products |
177 | 3500/02174 |
| Dongshan Huachang Foodstuff Co., Ltd. |
| Dongshan Economy and Technology Development Zone, Fujian, China | Fishery Products |
178 | 3500/02179 |
| Shishi Zhengyuan Aquatic Product Science & Technology Development Co., Ltd. |
| Southern side of Nanhuan Road, Jindai Village, Yongning Town, Shishi City, Fujian, China | Fishery Products |
179 | 3500/02180 |
| Fuzhou Lucky Foods Co., Ltd. |
| No.246, 815 Road, Dinghai Village, Lianjiang, Fujian, China | Fishery Products |
180 | 3500/02185 |
| Ningde Xiawei Food Co., Ltd. |
| No.21, Industrial Park Mindong Overseas Chinese Economic Development Zone, Ningde, Fujian, China | Fishery Products |
181 | 3500/02186 |
| Dongshan Dongxiecheng Seafoods Co., Ltd. |
| Trade & Industry Zone, Tongxing Village, Tongling Town, Dongshan County, Fujian, China | Fishery Products |
182 | 3500/02187 |
| Haili Aquatic Co., Ltd. Zhaoan Fujian |
| Sidu Town, Zhaoan County, Fujian Province, China | Fishery Products |
183 | 3500/02189 |
| Zhangzhou Changshan Haizhiwei Frozen Food Co., Ltd. |
| Wuyuan. Administration Block, Changshan Development Zone, Zhanzhou, Fujian, China | Fishery Products |
184 | 3500/02191 |
| Dongshan Quanlian Refrigerate Food Co., Ltd. |
| Dongshan County Economic &Technology Development Area, Fujian, China | Fishery Products |
185 | 3500/02193 |
| Zhaoan Anbang Aquatic Foods Co., Ltd. |
| Industrial Park of Meiling Town, Zhaoan County, Fujian, China | Fishery Products |
186 | 3500D02001 |
| Fujian Province Ningde City HaoShun Aquiculture Co., Ltd. |
| Qitou Chengnan Town, Jiaocheng District, Ningde, Fujian, China | Fishery Products |
187 | 3500D02013 |
| Tengyuan Aquatic Products Co., Ltd of Ningde City |
| Wuliting, Ningde, Fujian, China | Fishery Products |
188 | 3500D02020 |
| Fujian Fuding Seagull Fishing Food Co., Ltd. Yushan Branch |
| No.1, Tianhu Road, Mazu Village, Yushan Town, Fuding, Fujian, China | Fishery Products |
189 | 3500D02022 |
| Ningde Jiaocheng District Jiaonan Yangfu Freeze Factory |
| Huandao Industrial Zone, Jiaonan, Jiaocheng, Ningde City, Fujian, China | Fishery Products |
190 | 3700/02041 |
| Qingdao Kangda Foodstuffs Co.,Ltd. No.2 Refrigeration Factory |
| No.83 Tieshan East Road, Jiaonan,Qingdao, China | Fishery Products |
191 | 3700/02078 |
| Shandong Shidao Aquatic Supply And Marketing Group General Corporation No.1 Refrigeration Works |
| No.19 Jianshe Road,Shidao Town,Rongcheng City,Shandong Province | Fishery Products |
192 | 3700/02089 |
| Rongcheng Taixiang Aquatic Food Products Co., Ltd. |
| No.18 Yudao Road,Shidao Town, Rongcheng City, Shandong China | Fishery Products |
193 | 3700/02130 |
| Yantai Sealucky Foodstuffs Co.,Ltd |
| NO.889, Round Road, Yangma Island ,Muping District, Yantai,China | Fishery Products |
194 | 3700/02136 |
| Yantai Aquatic Products Supplying And Marketing Co.Aquatic Products Fazhan Branch |
| No.10, Daguan Street,Zhifu District, Yantai ,China | Fishery Products |
1 95 | 3700/02139 |
| China National Fisheries Yantai Marine Fisheries Corp. Fishery Products Processing Factory |
| No.17, Beima Road, Zhifu District, Yantai, Shangdong,China | Fishery Products |
196 | 3700/02140 |
| Yantai Huake Foodstuffs Co., Ltd. |
| No.29 Huanhai Road, Yantai,China | Fishery Products |
197 | 3700/02160 |
| Yantai Minglong Food Co., Ltd |
| Chuwang Village,Dajijia Street Office, Yantai Etdz.,Shandong, China | Fishery Products |
198 | 3700/02306 |
| Rizhao Meijia Aquatic Foodstuff Co.,Ltd. |
| 119 The First Haibin Road,Rizhao | Fishery Products |
199 | 3700/02314 |
| Rizhao Rirong Aquatic Products And Foods Co.,Ltd. |
| Shijiu Haigang Road Rizhao | Fishery Products |
200 | 3700/02317 |
| Rizhao Jinfeng Foodstuffs Co., Ltd |
| 86 Haiquzhong Road Rizhao, Shandong , China | Fishery Products |
201 | 3700/02381 |
| Yantai Foreign Trade No.2 Refrigerator Factory |
| No.11, Xingfu South Road, Zhifu District, Yantai,China | Fishery Products |
202 | 3700/02430 |
| Qingdao Canning & Foodstuff Co., LTD. |
| No. 63 ShangHe Road, Qingdao, China | Fishery Products |
203 | 3700/02446 |
| Qingdao YiLuFa Foodstuffs Co., LTD. |
| Qingda Industrial Park, JiHongTan, ChengYang District, Qingdao | Fishery Products |
204 | 3700/02498 |
| Qingdao XiYuan Refrigerate Food Co., LTD. |
| XiYuanZhuang Village Tongji Street Office, Jimo, Qingdao | Fishery Products |
205 | 3700/02595 |
| Rizhao Changhua Aquatic Foodstuff Co., Ltd. |
| Andongwei Lanshan Rizhao Shandong China | Fishery Products |
206 | 3700/02603 |
| Yantai M And K Foods Co., Ltd. |
| Dajijia, Yantai Etdz. China | Fishery Products |
207 | 3700/02607 |
| Rizhao Huayang Farming and Aquatic Products Co., Ltd. |
| Tonghai Road Lanshan Rizhao Shandong China | Fishery Products |
208 | 3700/02620 |
| Yantai Aquatic Products Supplying Marketing Co., Haifa Food Branch |
| No.20, Zhuji Road ,Yantai,China | Fishery Products |
209 | 3700/02626 |
| Rongcheng Jiarong Foods Co., Ltd. |
| Hushan Town,Rongcheng City,Shandong Province | Fishery Products |
210 | 3700/02632 |
| Penglai Huaguang Foodstuff Co.,Ltd |
| Ha Er Bin Road Penglai Economic Development Zone, Shandong Province,China | Fishery Products |
211 | 3700/02661 |
| Yantai New Ocean Food Processing Factory |
| No.761 ,Yongda Street, Fushan Advanced Technological Industry District, Yantai,China | Fishery Products |
212 | 3700/02662 |
| Qingdao A&K Foods Co., LTD |
| No. 300 YanQing Road, Jimo, Shandong, China | Fishery Products |
213 | 3700/02703 |
| Yantai Zhaoyang Aquatic Products Co., Ltd. |
| Dajijia town Yantai Etdz, Shandong,China | Fishery Products |
214 | 3700/02718 |
| Rongcheng Lijiang Aquatic Foods Co., Ltd. |
| Lijiang,Yatou Town,Rongcheng City,Shandong Province | Fishery Products |
215 | 3700/02719 |
| Rizhao Rikai Industry and Trading Co., Ltd. |
| 65 Haiqu East Road Rizhao, Shandong ,China | Fishery Products |
216 | 3700/02803 |
| Yantai Zhengwang Seafood Co., Ltd. |
| Dajijia, Yantai Etdz, Shandong China | Fishery Products |
217 | 3700/02825 |
| Qingdao BiWan Foods Co., LTD. |
| Eastern Bridge, ShaZiKou, LaoShan, Qingdao, China | Fishery Products |
218 | 3700/02829 |
| Laiyang Frank Foodstuff Co., Ltd. |
| Laiyang Food Processing Industry Zone,Shandong,China | Fishery Products |
219 | 3700/02855 |
| Qingdao GO-RISING Food Industry Ltd |
| NO.90 Lianjiang Road, Qingdao ETDZ China | Fishery Products |
220 | 3700/02856 |
| Rizhao Rongxing Co.,Ltd |
| Gaokeji Gongyeyuan Rizhao Shandong China | Fishery Products |
221 | 3700/02863 |
| Qingdao FUYA Foods Co., Ltd |
| Tieshan West RD Jiaonan, Qingdao | Fishery Products |
222 | 3700/02867 |
| Yantai Kanwa Food CO.,Ltd |
| Shengquan Industrial Park,Laishan District, Yantai,China | Fishery Products |
223 | 3700/02892 |
| Haiyang Huahai Cold Storage Factory |
| No.129 ,Xuejiazhuang Village,Dongcun Town,Haiyang City,Shandong,China | Fishery Products |
224 | 3700/02910 |
| Yantai Water_star Foodstuff Co.,Ltd. |
| Bajiao Industrial Park,Yantai Etdz,China | Fishery Products |
225 | 3700/02911 |
| Yantai Fuxingkang Foodstuff Co.,Ltd. |
| Laiyang Food Processing Industry Zone,Shandong, China | Fishery Products |
226 | 4400/02024 |
| Shantou Freezing Factory |
| No.25 Honglingjin Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
227 | 4400/02031 |
| Gallant Ocean, Lianjiang, Co., Ltd. |
| Yingzi Town, Lianjiang City, Guangdong, China | Fishery Products |
228 | 4400/02042 |
| Zhongshan Foodstuffs And Aquatic Import And Export (Group) Company Of Guangdong Xinxing Aquatic Products Processing Factory |
| Mao,an Industrial Base, Jidongyi, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China | Fishery Products |
229 | 4400/02054 |
| Yangjiang Wanshida Seafood Co.,Ltd |
| Jianshan Technological and IndustriaL Park,Yangjiang Hi-tech Development Zone,Guangdong Provience,China | Fishery Products |
230 | 4400/02102 |
| Shantou SEZ Xu Hao Fastness Freeze Aquatic Factory Co., Ltd. |
| Xiapeng Guandai Industrial District, Longhu District, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
231 | 4400/02109 |
| Shantou SEZ, Dafeng Aquatic Product Enterprise Co. Ltd. |
| No.53 Jinhu Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
232 | 4400/02111 |
| Yangxi Shunxing Sea Fishery Co.,Ltd. |
| NO .2 Xincheng Ecotype Private Scientific And Technological Garden Yangxi Town,Yangjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
233 | 4400/02173 |
| Shantou Longfeng Foodstuff Co.,Ltd. |
| No.3 Zhufeng Road, Shantou, Guangdong, China. | Fishery Products |
234 | 4400/02175 |
| Shantou Jinping District Mingfeng Quick-Frozen Factory |
| 45-50 Hudi Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
235 | 4400/02181 |
| Shantou Zhiyuan Aquatic Industrial Co.,Ltd |
| Huanghe Road No.46 Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
236 | 4400/02184 |
| Leizhou Zhulian Food Co.,Ltd |
| Leinan Load, Leizhou, Guangdong, China | Fishery Products |
237 | 4400/02202 |
| Xiashan Cold Storage Plant of Zhanjiang Foodstuffs I/E Co.of Guangdong |
| 1 Xinshang Road, Xiashan, Zhanjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
238 | 4400/02206 |
| Shantou Wanya Foods Fty. Co., Ltd. |
| No. 11 Building, Experimental Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
239 | 4400/02210 |
| Zhanjiang Baohui Sea Products PTE Co , Ltd. |
| 29 Jianshe Road,Xiashan District, Zhanjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
240 | 4400/02213 |
| Zhanjiang Shiyu Aquatic Product Co.,Ltd. |
| Nanliu Rood, Xiashan, Zhanjiang , Guangdong, China | Fishery Products |
241 | 4400/02214 |
| Zhanjiang Universal Seafood Corp. |
| No.27 South Yongping Road, Development District, Zhanjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
242 | 4400/02229 |
| CNF Zhanjiang (Tonglian) Fisheries Co.,Ltd. |
| No.11 Tiaoshun Road, Zhanjiang, Guangdong Province, P.R. China | Fishery Products |
243 | 4400/02246 |
| Savvy Seafood Inc. |
| No 8, Yong Ping Nan Rd, Zhanjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
244 | 4400/02250 |
| (Zhanjiang) Company, Limited |
| Yong Ping South Road, Zhanjiang Economic & Technological Developing Zone, Guangdong, China | Fishery Products |
245 | 4400/02251 |
| Shantou Ruiyuan Industry Co. Ltd |
| No 7 Shengye Road Shengping Industry District Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
246 | 4400/02254 |
| Shantou Red Garden Food Processing Co.,Ltd. |
| West Side Of Taishan Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
247 | 4400/02259 |
| Shantou Wanya Foods Fty. Co., Ltd. (Branch Factory) |
| No. 11 Building, Experimental Industry City, Shengping Industry Park, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
248 | 4400/02262 |
| Shantou Jinhang Aquatic Industry Co., Ltd. |
| Longsheng Industry Region, Longhu District, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
249 | 4400/02267 |
| Foshan Shunde Haiye Aquatic Product Developing Co.,Ltd. |
| No.3 Xiaobu Yanjiang Road, Lecong Town, Shunde, Foshan, Guangdong, China | Fishery Products |
250 | 4400/02271 |
| Guangzhou Lingshan AquaticProduct Co., Ltd. |
| Huakeng Road, Shuangsha Town, huangpu District, Guangzhou, China | Fishery Products |
251 | 4400/02277 |
| Zhongshan Fishery & Agricultural Products Freezing Factory Co., Ltd. |
| Henghai Industrial Base, Xiaolan Town, Zhongshan, Guangdong, China | Fishery Products |
252 | 4400/02287 |
| Shantou Jiazhou Foods Industry Co.,Ltd. |
| No.40 Zhujiang Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
253 | 4400/02290 |
| Shantou Longsheng Aquatic Product Foodstuff Co., Ltd. |
| Rongsheng Science And Technology Garden, Daxue Road, Shantou, Guangdong, China | Fishery Products |
254 | 4400/02294 |
| Thai Royal Frozen Food Zhanjiang Co.,Ltd. |
| South Changping Road, Zhanjiang E.&T. Development Zone, Zhanjiang, Guangdong, China | Fishery Products |
255 | 4500/02002 |
| BEIHAI AQUATIC PRODUCTS SUPPLY AND MARKETING GENERAL COMPANY COLD STORAGE PLANT. |
| NO.210, Haijiao Road, Beihai, Guangxi, China. | Fishery Products |
256 | 4500/02003 |
| BEIHAI WAILENG FOODS TRADING CO.,LTD. |
| NO.53 HAIJIAO STREET ,BEIHAI GUANGXI CHINA. | Fishery Products |
257 | 4500/02010 |
| Guangxi Zhengwu Marine Co.,Ltd. |
| No.55 South of Yunnan Road, Beihai,Guangxi, China. | Fishery Products |
258 | 4500/02014 |
| Beihai Tashare Seafood Co., Ltd. |
| West Beihu Bay Road, Beihai, Guangxi, China. | Fishery Products |
259 | 4500/02023 |
| BEIHAI WANJING MARINE PRODUCTS CO.,LTD. |
| THE NORTH OF YUNNAN ROAD,BEIHAI, GUANGXI, CHINA. | Fishery Products |
260 | 4500/02024 |
| Beihai Haicheng District Qihai Cold Storage Plant. |
| NO.82 Haijiao Road.Beihai, Guangxi, China. | Fishery Products |
261 | 4500/02026 |
| Beihai Haoyuan Seafood Trading Co., Ltd. |
| North of Yunnan Road, Beihai, Guangxi, China. | Fishery Products |
262 | 4500/02028 |
| BEIHAI HONE EN AQUATIC PRODUCTS CO., LTD. |
| NO.136 EAST BEIHAI BOULEVARD BEIHAI, GUANGXI, CHINA. | Fishery Products |
263 | 4500/02029 |
| Beihai Qinguo Frozen Foods CO,.LTD. |
| Qiaogang Peninsula Industry Developing Zone, Beihai, China. | Fishery Products |
264 | 4500/02030 |
| TAWFIQ(FANGCHENGGANG)TRADE COMPANY LIMITED. |
| East Side In The End of Freeway Fangchenggang Port District Fangchenggang City,Guangxi,China. | Fishery Products |
265 | 4500/02031 |
| FANGCHENGGANG HAISHITONG FOODS CO., LTD. |
| NO.1 HEXI INDUSTRIAL ESTATE FANGCHENGGANG GUANGXI CHINA. | Fishery Products |
266 | 4600/02007 |
| Hainan Fruit Vegetable Food Allocation, Co., Ltd |
| No21, West Haryu Line, Xiuyin Area, Haikou, Hainan, China | Fishery Products |
267 | 4600/02008 |
| Haikou Quanyong Aquatic Frozen & Processing Co., Ltd. |
| Greenfood Town, Meilan District Newtown, Haikou, Hainan, China | Fishery Products |
268 | 4600/02009 |
| Hainan Quebec Ocean Fishing Co., Ltd |
| Junmin Road, Qinglan Industrial Development Zone, Wenchang City, Hainan | Fishery Products |
269 | 4600/02010 |
| Hainan Golden Spring Foods Co., Ltd |
| Industrial Zone of Guilinyang Economic Development Zone, Qiongshan City, Hainan | Fishery Products |
270 | 4600/02012 |
| Hainan Cereals Oils & Foodstuff Imp.& Exp.Corp. Freezing Factory |
| No.5, Dongfangyang Road, Xiuying Area, Haikou, Hainan, China | Fishery Products |
271 | 4600/02013 |
| Hainan Zhongyi Frozen Foods Co., Ltd. |
| No. 62-2, Binhai Road, Haikou City, Hainan, China | Fishery Products |
272 | 4600/02014 |
| Sanya Dongji Aquatic Products Co., Ltd. |
| No.838, Yugang Road, Sanya, Hainan, China | Fishery Products |
273 | 4600/02016 |
| Sanya Branch of Zhanjiang Runhai Food Limited Company |
| Wharf of Salt Trade Bureau, Nanbianhai Zone, Sanya, Hainan, China | Fishery Products |
274 | 4600/02018 |
| Danzhou Zhulian Freezing Co., Ltd. |
| The Eastern Area of the Avenue, Baimajing Economic Development Zone, Danzhou, Hainan, China | Fishery Products |
275 | 4600/02019 |
| Danzhou Yuan-Yuan Tong Aquatic Products Processing Co., Ltd. |
| The Food Freezing Plant of Hainan Sea Fishery Group, Danzhou, Hainan, China | Fishery Products |
276 | 4600/02020 |
| Hainan Hualu Food Freezing Co., Ltd. |
| Xiuying Avenue, Xiuying District, Haikou, Hainan, China | Fishery Products |
277 | 4600/02021 |
| Hainan Wenchang Yongli Fishery Trading Co., Ltd. |
| Qinglan Port, Wenchang City, Hainan, China | Fishery Products |
278 | 4600/02023 |
| Hainan Hailisheng Food Co., Ltd. |
| Industrial Area, Qinglan Economic Development Zone, Wenchang City, Hainan, China | Fishery Products |
279 | 4600/02024 |
| Homey Dongfang Aquatic Foods Co., Ltd. |
| Yinhaibei Road, Basuozhen, Dongfang City, Hainan | Fishery Products |
280 | 4600/02025 |
| Sanya Yuantiao Aquatic Products Trading Co., Ltd. |
| Qinyuan Road, Lizhigou Industrial Exporting Zone, Sanya, Hainan | Fishery Products |
281 | 4600/02026 |
| Hainan Taisheng Fishery Co., Ltd. |
| Jianlong Road, Dingan County, Hainan | Fishery Products |
282 | 4600/02027 |
| Hainan Jiadexin Foodstuff Co., Ltd. |
| No.1, Jiadexin Road, Jiangdong New Area, Haikou, Hainan | Fishery Products |
283 | 4600/02028 |
| Hainan Evernew Foods Co., Ltd. |
| Panshui Industrial Estate, Jiaji Town, Qionghai City, Hainan | Fishery Products |
284 | 4600/02029 |
| Hainan Dazhong Ocean Industry Co., Ltd. |
| Shalao Port, Changpo Town, Qionghai City, Hainan | Fishery Products |
285 | 4600/02030 |
| Hainan Dongfang Dongxin Aquatic Development Co., Ltd. |
| Yinhai Road, Basuo Town, Dongfang City, Hainan | Fishery Products |
286 | 4600/02031 |
| Sanya Shengda Seafood Co., Ltd. |
| Yuya Dadao Sanya City,Hainan Province, China | Fishery Products |
287 | 4600/02032 |
| Hainan Sky-Blue Ocean Foods Co., Ltd |
| Guilinyang Economical Development District, Haikou City, Hainan, China | Fishery Products |
288 | 4600/02033 |
| Hainan Sanya Yuanheng Aquatic Food Co., Ltd |
| Coconut Garden Luhuitou Village Sanya City, Hainan,China | Fishery Products |
289 | 4600/02034 |
| Hainan New Ocean Fisheries Farm |
| Sanjiang bay,Sanjiang farm,Sanjiang town,Haikou city, Hainan,China | Fishery Products |
290 | 4600/02035 |
| Hainan Gaoyuan Foods Co.,Ltd |
| Taling Development Zone Dingcheng Town,Ding'an County, Hainan Province, China | Fishery Products |
291 | 4600/02036 |
| Hainan Xiangtai Fishery Co., Ltd. |
| South of Yutang Road. Industing Avenue Laocheng Developping Zone. Chengmai City. Hainan proince, China | Fishery Products |
292 | 4600/02037 |
| Sanya Fugang Aquatic Industry Co.,Ltd |
| Harbor Bureau Wharf, Sanya City, Hainan, China | Fishery Products |
293 | 4600/02038 |
| Hainan Brich Aquatic Products Co., Ltd. |
| Guilinyang Economic Development Zone, Haikou, Hainan Province, China | Fishery Products |
294 | 4600/02039 |
| Hainan RuiYing Food Co.,Ltd |
| Yongwan Industrial Estate Haisheng Road, Haikou City, Hainan Province, China. | Fishery Products |
DANH SÁCH 323 DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN THỦY SẢN VIỆT NAM ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU VÀO HÀN QUỐC
(Kèm theo công văn số:870/CLTY-CL ngày 13/4/2007)
TT | Tỉnh | Mã số | Tên cơ sở | Địa chỉ | Nhóm sản phẩm sản xuất |
1 | Quảng Ninh | DL 41 | Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng Ninh | 35 Bến Tàu, tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Đông lạnh |
2 | DL 49 | Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh | Xóm 7, đường 10, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | Đông lạnh | |
3 | DL 415 | Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng | Đường 10, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | Đông lạnh | |
4 | Hải Phòng | DH 40 | Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long | 43 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng | Đồ hộp |
5 | DL 42 | Nhà máy chế biến thủy sản số 42 - Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng | 101 Ngô Quyền, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Đông lạnh | |
6 | DL 73 | Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 | 409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng | Đông lạnh | |
7 | DL 93 | Công ty TNHH Việt Trường | Cụm Công nghiệp Vĩnh Niệm, phường Vĩnh Niệm, quận Lê Chân, tp. Hải Phòng | Đông lạnh | |
8 | DL 168 | Công ty SEASAFICO Hà Nội | Ngõ 201, đường Ngô Quyền, tp. Hải Phòng | Đông lạnh | |
9 | DL 74 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long | 409 Lê Lai, quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng | Đông lạnh | |
10 | Hà Nội | DL 37 | Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK Hà Nội | Đường Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội | Đông lạnh |
11 | Nam Định | DL 55 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ, Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội | Xã Xuân Vinh, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Đông lạnh |
12 | Thanh Hóa | DL 47 | Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá | Khu công nghiệp Lễ Môn, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Đông lạnh |
13 | DL 235 | Công ty TNHH Lê Hồng Phát - Hải Bình | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hoá | Đông lạnh | |
14 | DL 39 | Nhà máy chế biến thuỷ sản Hoằng Trường - Công ty XNK INTIMEX | Xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | Đông lạnh | |
15 | Nghệ An | DL 247 | Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II | Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Đông lạnh |
16 | DL 38 | Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An | Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Đông lạnh | |
17 | Hà Tĩnh | DL 45 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh | Khu công nghiệp Vũng áng, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Đông lạnh |
18 | Quảng Bình | DL 11 | Công ty cổ phần XNK thủy sản Quảng Bình | 8A Hương Giang, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Đông lạnh |
19 | DL 171 | Nhà máy đông lạnh TSXK Sông Gianh | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | Đông lạnh | |
20 | Thừa Thiên Huế | DL 135 | Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Thừa Thiên Huế | 86 Nguyễn Gia Thiều, tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Đông lạnh |
21 | Đà Nẵng | DL 10 | Phân xưởng 2 - Công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản Thọ Quang | Khu CN Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP.Đà Nẵng | Đông lạnh |
22 | DL 131 | Xí nghiệp CBTS Thanh Khê, Công ty kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng | Lô C1, KCN và dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng | Đông lạnh | |
23 | DL 172 | Xí nghiệp CBTS Thuận Phước - Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng | 12/6 Đức Lợi, Thuận Phước, quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng | Đông lạnh | |
24 | DL 32 | Công ty thủy sản và thương mại Thuận Phước | Số 64, đường 3 tháng 2, quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng | Đông lạnh | |
25 | DL 190 | Phân xưởng I - Công ty chế biến XKTS Thọ Quang | Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng | Đông lạnh | |
26 | DL 164 | Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS) | 62 Yết Kiêu, Thọ Quang, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng | Đông lạnh | |
27 | DL 170 | Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nẵng | Nại Hưng, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng | Đông lạnh | |
28 | HK 52 | Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh | Khu công nghiệp dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Hàng khô | |
29 | HK 94 | Phân xưởng CB hàng khô Mỹ An, Công ty TNHH _TMTH Phước Tiến | 358/11 Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng. | Hàng khô | |
30 | Quảng Nam | DL 399 | Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp TS Vinashin - Xí nghiệp CBTS xuất khẩu Quanashin | Lô 01, Khu Công nghiệp Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Đông lạnh |
31 | HK 91 | Phân xưởng hàng khô - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam | 580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | Hàng khô | |
32 | Quảng Nam | HK 63 | Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải | KCN Tam Hiệp, khu Kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam | Hàng khô |
33 | DL 71 | Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Quảng Nam | 580 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam | Đông lạnh | |
34 | DL 223 | Công ty TNHH Hải Hà (ALPHASEA Co. Ltd) | Lô 7 Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, tỉnh Quảng Nam | Đông lạnh | |
35 | DL 169 | Công ty TNHH Đông Phương | Lô 3 Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc, tỉnh Quảng Nam | Đông lạnh | |
36 | DL 383 | Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Đông An | Khối An Tân, phường Cẩm An, Hội An, Quảng Nam | Đông lạnh | |
37 | Quảng Ngãi | DL 388 | Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh | Khu công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Đông lạnh |
38 | Bình Định | DL 16 | Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn | Số 4 Phan Chu Trinh, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Đông lạnh |
39 | DL 100 | Công ty TNHH thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn | Đường Tây Sơn, phường Quang Trung, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Đông lạnh | |
40 | DL 57 | Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định | Số 2D Trần Hưng Đạo, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Đông lạnh | |
41 | DL 64 | Xí nghiệp dịch vụ hậu cần nghề cá - Công ty cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao xanh | 06 Phan Chu Trinh, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Đông lạnh | |
42 | HK 372 | Công ty TNHH SX&KD Thủy hải sản Tân Phú Tài | Tổ 2, khu vực 8, phường Bùi Thị Xuân, tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Hàng khô | |
43 | Khánh Hòa | DL 17 | Nhà máy CBTS đông lạnh F.17 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.17 | 58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh |
44 | DL 90 | Nhà máy CBTS đông lạnh F.90 - Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods F.90 | 01 Phước Long, phường Bình Tân, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
45 | DL 70 | Công ty cổ phần thủy sản Cam Ranh | 09 Nguyễn Trọng Kỷ, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
46 | DL 315 | Công ty TNHH thực phẩm Anh Đào | 28B Phước Long, Bình Tân, Nha Trang, Khánh Hoà | Đông lạnh | |
47 | DL 245 | Nhà máy đông lạnh, Công ty TNHH Sao Đại Hùng | Lô A4 - A8, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
48 | DH 246 | Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH Sao Đại Hùng | Lô A4 - A8, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đồ hộp | |
49 | HK 211 | Công ty TNHH Khải Thông | 580 Lê Hồng Phong, Nha Trang, Khánh Hoà | Hàng khô | |
50 | Khánh Hòa | DL 115 | Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) | 194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh |
51 | HK 212 | Phân xưởng hàng khô, Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh | 60 Nguyễn Thái Học, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Hàng khô | |
52 | DL 207 | Nhà máy đông lạnh - Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh | Quốc lộ IA, Hiệp Thanh, Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
53 | DL 191 | Phân xưởng Đông lạnh - Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hoà | 10 Võ Thị Sáu, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
54 | HK 210 | Xưởng chế biến thuỷ sản khô, Xí nghiệp khai thác và dịch vụ thủy sản Khánh Hoà | 50 Võ Thị Sáu, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Hàng khô | |
55 | DL 95 | Công ty TNHH thương mại Việt Long | 2/7B Tân An, Bình Tân, Nha Trang, Khánh Hoà | Đông lạnh | |
56 | DH 203 | Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 - Công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long | 6 Phước Long, Bình Tân, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đồ hộp | |
57 | DL 153 | Nhà máy 1 - Công ty TNHH Trúc An | Lô A 12 - 13, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
58 | DL 243 | Công ty TNHH Thực phẩm YAMATO | 17 Nguyễn Trọng Kỷ, phường Cam Linh, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
59 | HK 244 | Công ty TNHH Vina B.K | Đông Hoà, Ninh Hải, Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà | Hàng khô | |
60 | DL 316 | Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin | Lô 4A, Khu Công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
61 | HK 98 | Công ty TNHH Hoàn Mỹ | 45 đường Trường Sơn, Vĩnh Trường, Nha Trang, Khánh Hoà | Hàng khô | |
62 | DL 179 | Công ty TNHH thuỷ sản Nha Trang | Lô A9 - A10 Khu Công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
63 | DL 318 | Công ty TNHH Hải Vương | Lô B, đường số 1, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
64 | DL 314 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang | Lô C3 - C6, khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | Đông lạnh | |
65 | Khánh Hòa | DL 350 | Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam | Lô B10 - 11, Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, Khánh Hòa | Đông lạnh |
66 | DL 361 | Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin | Lô B2-B3 KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
67 | DH 358 | Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) | Lô B3-B4, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Đồ hộp | |
68 | HK 213 | Công ty TNHH Huy Quang | 256A Lê Hồng phong, Nha Trang, Khánh Hoà | Hàng khô | |
69 | HK 112 | DNTN Chín Tuy | 69 Đường Trường Sơn, Vĩnh Trường, Nha Trang, Khánh Hoà | Hàng khô | |
70 | DL 373 | Nhà máy II - Công ty TNHH Trúc An | Lô A1 - 14, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa | Đông lạnh | |
71 | DL 385 | Xưởng chế biến thuỷ sản, Công ty TNHH Tín Thịnh | Thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Đông lạnh | |
72 | DL 394 | Phân xưởng II - Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân, Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods - F17 | 01 Phước Long, phường Bình Tân, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Đông lạnh | |
73 | Ninh Thuận | DL 18 | Công ty TNHH Hữu Sơn | 24 Cao Bá Quát, Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | Đông lạnh |
74 | HK 80 | Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh Thuận | 158 Bác ái, phường Đô Vinh, thị xã Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Hàng khô | |
75 | Phú Yên | HK 337 | DN tư nhân Trang Thủy | Lô A12-Khu công nghiệp An Phú, Tuy An, Phú Yên | Hàng khô |
76 | DL 198 | Công ty Cổ phần thuỷ sản Phú Yên | Khu công nghiệp Hoà Hiệp, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Đông lạnh | |
77 | HK 214 | Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thuỷ sản Tae San | Lô B6, Khu công nghịêp Hoà Hiệp, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Hàng khô | |
78 | Bình Thuận | DL 241 | Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận | 77 Võ Thị Sáu, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Đông lạnh |
79 | DL 125 | Công ty TNHH Hải Nam | 27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Đông lạnh | |
80 | HK 238 | Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam | 27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Hàng khô | |
81 | Bình Thuận | DL 192 | Công ty TNHH Hải Thuận | Lô 13&14, cảng cá Phan Thiết, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Đông lạnh |
82 | DL 356 | Xưởng Cảng cá Phan Thiết - Công ty TNHH Hải Nam | Lô 15, Cảng Cá Phan Thiết, phường Đức Thắng, Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Đông lạnh | |
83 | HK 48 | Xưởng hàng khô, Xí nghiệp chế biến thủy sản Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Bình Thuận | 77 Võ Thị Sáu, phường Bình Hưng, Tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Hàng khô | |
84 | HK 393 | Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt | A6 cổng số 2, cảng cá Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Hàng khô | |
85 | Bình Dương | DL 150 | Công ty TNHH Thanh An | Số 12, đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Đông lạnh |
86 | DH 149 | Công ty HIGHLAND Dragon | Số 15, đường số 6, Khu Công nghiệp Sóng Thần I, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Đồ hộp | |
87 | DL 236 | Công ty TNHH Việt Nhân | Số 5, đường số 6, khu công nghiệp Sóng Thần 1, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Đông lạnh | |
88 | DL 317 | Công ty TNHH Hải Ân | 7/9 Bình Đức, xã Bình Hòa, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Đông lạnh | |
89 | DL 319 | Công ty liên doanh chế biến và đóng gói thuỷ hải sản | Lô D1, đường 3, khu công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Đông lạnh | |
90 | HK 233 | Công ty TNHH Hoa Nam | 14/21A, Trường Sơn, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương | Hàng khô | |
91 | Bà Rịa Vũng Tàu | DL 34 | Cty Cổ phần CBXNKTS - Bà Rịa - Vũng Tàu - XN CB TS XK số 1 | Quốc lộ 51A, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh |
92 | DL 20 | Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu II (F 20) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu | 460 Trương Công Định, phường 8, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
93 | DL 53 | Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ | 1738 đường 30/4, phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
94 | DL 92 | Doanh nghiệp Tư nhân Thu Trọng | 1752, đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
95 | Bà Rịa Vũng Tàu | DL 194 | Công ty Cổ phần Hải Việt | 167/10 Đường 30/4, phường 9, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh |
96 | DL 195 | Công ty TNHH Đông Đông Hải | 1719A, đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
97 | DL 197 | Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn | 61A Phước Thắng, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
98 | DL 266 | Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng | 1589 đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
99 | DL 272 | Công ty TNHH thủy sản ChangHua Việt Nam | 1738 đường 30/4, phường 12, Tp Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
100 | DL 302 | Công ty TNHH thủy sản Bàn Tay Mẹ | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
101 | DL 260 | DNTN Mai Linh | 1774A, đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
102 | DL 82 | Phân xưởng hàng đông, Công ty TNHH chế biến thực phẩm Phạm (Phamfood) | 1007/17 đường 30/4, phường 11, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
103 | DL 332 | Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà | 1717 A đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | Đông lạnh | |
104 | DL 286 | Xí nghiệp chế biến Hải sản - Công ty Thủy sản & XNK Côn Đảo | 1738 đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
105 | DL 267 | Công ty TNHH Hải Long | 1752 đường 30/4, phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
106 | DL 334 | Phân xưởng II- Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt | ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
107 | DL 352 | Nhà máy chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu - Công ty TNHH Phú Quý | Hẻm 97, đường Phước Thắng, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
108 | DL 357 | Công ty TNHH Hải Hà | 973 đường 30/4, phường 11, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
109 | Bà Rịa Vũng Tàu | DL 362 | Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ phần Hải Việt | KCN Đông Xuyên, phường 10, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh |
110 | NM 330 | Xí nghiệp Mắm Việt | 1007/34 đường 30/4, phường 11, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Nước mắm | |
111 | DL 382 | Công ty TNHH Thịnh An | Đường Láng Cát- Long Sơn, xã Hội Bài, huyện Châu Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
112 | DL 402 | Công ty TNHH Chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà | 1705 đường 30/4, phường 12, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | Đông lạnh | |
113 | DL 412 | Xí nghiệp CBTP xuất khẩu Quốc Việt - Công ty TNHH cung ứng hàng thủy sản xuất khẩu Tứ Hải | 80 Phước Thắng, phường 12, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
114 | DL 413 | Công ty TNHH Thế Phú | 1743, đường 30/4, phường 12, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Đông lạnh | |
115 | Đồng Nai | DL 303 | Công ty TNHH chăn nuôi C.P Việt Nam | Khu công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, Đồng Nai | Đông lạnh |
116 | DL 307 | Công ty TNHH thực phẩm AMANDA | 102/6 đường số 2, Khu công nghiệp Amata, phường Long Bình, tp. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai | Đông lạnh | |
117 | TP.Hồ Chí Minh | DL 02 | Xí nghiệp 2, Công ty Cổ phần Thuỷ đặc sản | 213 Hoà Bình, Phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh |
118 | DH 137 | Xí nghiệp Đồ hộp, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản | 213 Hoà Bình, Phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Đồ hộp | |
119 | DH 410 | Công ty Cổ Phần Thủy đặc sản - Xí nghiệp chế biến đồ hộp cao cấp | 213 Hòa Bình, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM | Đồ hộp | |
120 | HK 148 | Xí nghiệp 1, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản | 213 Hoà Bình, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
121 | DL 01 | Phân xưởng 2, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1 | 536 Âu Cơ, phường 10, quận Tân Bình, Tp.HCM | Đông lạnh | |
122 | DL 157 | Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1 | 1004A Âu Cơ, phường Phú Trung, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
123 | DL 06 | Công ty liên doanh thuỷ sản Việt Nga (Seaprimfico) | Đường Trần Não, phường An Lợi Đông, quận 2, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
124 | TP.Hồ Chí Minh | DL 04 | Phân xưởng 1, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 4 | 331 Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh |
125 | DL 05 | Phân xưởng 1, Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 | 100/26 Bình Thới, phường 14, quận 11, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
126 | DL 103 | Phân xưởng 3 - Công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre | 125/208 Lương Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
127 | DL 237 | Xí nghiệp đông lạnh rau quả, Công ty phát triển kinh tế Duyên Hải | 32/4 Lê Văn Khương, phường Thới An, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
128 | DL 111 | XN CB Thực phẩm XK Tân Thuận | ấp 3, phường Tân Thuận Đông, quận 7, tp. HCM | Đông lạnh | |
129 | DL 142 | Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | 157 Hưng Phú, phường 8, quận 8, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
130 | HK 156 | Xí nghiệp Chế biến thực phẩm thủy sản Bình Thới - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | Lô 4-6-8, đường 1A, KCN | Hàng khô | |
131 | DL 50 | Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn | 208 Nguyễn Duy, phường 9, Quận 8, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
132 | DL 167 | Xí nghiệp Chế biến thủy sản Trung Sơn - Công ty TNHH sản xuất xây dựng thương mại Trung Sơn | Lô 2, đường Song Hành, khu CN Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
133 | DL 105 | Công ty TNHH nông hải sản xây dựng và thương mại Viễn Thẵng | Số 8 Tống Văn Trân, phường 5, quận 11, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
134 | HK 217 | Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK Việt Phú | 289 Luỹ Bán Bích, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
135 | HK 218 | Xí nghiệp nông hải sản thực phẩm xuất khẩu, Công ty XNK tổng hợp và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh | 58 Phú Thọ, phường 2, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
136 | HK 221 | Công ty cổ phần XNK Gia Định | 285 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
137 | DL 177 | Phân xưởng đông lạnh - Công ty KEN KEN Việt Nam | 208/8 ấp Hàng Sao, Phường Đông Hưng Thuận, quận 12, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
138 | HK 155 | Xí nghiệp CB thực phẩm thuỷ sản Chợ Lớn - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | Lô 4-6-8 Đường 1A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
139 | TP.Hồ Chí Minh | DL 158 | Công ty TNHH thương mại Phước Hưng | 130-131 Kha Vạn Cân, quận Thủ Đức, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh |
140 | HK 222 | Công ty TNHH thương mại cung ứng xuất khẩu Hoàng Lai | 04 Tống Văn Trân, phường 5, quận 11, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
141 | DL 261 | Công ty TNHH Thương mại Kiên Giang | 81 Lã Xuân Oai, Trường Thạnh, quận 9, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
142 | HK 224 | Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Đông Phương | Khu Công nghiệp Tân Bình, Lô II-2, đường số 1, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
143 | DL 242 | Công ty TNHH thương mại Tám Giùm | Tổng kho 43, khu phố 3, phường Phước Long A, quận 9, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
144 | HK 232 | Công ty TNHH Tín Hải | 449/1B Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
145 | HK 234 | Phân xưởng hàng khô, Công ty TNHH thương mại Nam Mai | 78B Quốc lộ 13, phường 26, quận Bình Thạnh, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
146 | HK 220 | Công ty TNHH Huy Sơn | 7/1A Trần Não, quận 2, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
147 | DL 163 | Công ty TNHH Việt Nam Norther Viking Technologies | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, quận 12, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
148 | DL 175 | Công ty TNHH thực phẩm công nghiệp HUA HEONG Việt Nam | D3A - D3B, KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
149 | DL 176 | Công ty TNHH thương mại chế biến thực phẩm Vĩnh Lộc | Lô C38/I - Lô C39/I, đường số 7, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
150 | DL 62 | Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex | Lô C40-43/I, C51-55/II đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, TP.HCM | Đông lạnh | |
151 | DL 189 | Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản | A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
152 | HK 187 | Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản | A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
153 | NM 188 | Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản | A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Nước mắm | |
154 | TP.Hồ Chí Minh | DL 193 | Công ty TNHH sản xuất thương mại XNK Việt Nhật | C34/I, đường số 2G, khu CN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh |
155 | DL 202 | Công ty TNHH Thái Bình Dương | 74 An Dương Vương, phường 16, quận 8, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
156 | HK 216 | Xí nghiệp chế biến hải sản xuất khẩu An Lạc FIMEX, Công ty Cổ phần sản xuất kinh doanh DV&XNK quận 1 (Fimexco) | 530 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
157 | HK 215 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Việt Phương | 118/3 quốc lộ 13, khu phố 3, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
158 | DL 227 | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Tân Bình | 1/1 Trường Chinh, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
159 | DL 279 | Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế | Đường số 4, khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
160 | DL 355 | Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức | Đường 2F, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
161 | DL 364 | Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn | Lô 4-6-8 đường 1A, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân , Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
162 | DL 366 | Công ty Cổ phần Hải Sản S.G | Lô C24-24b/II, Đường 2F, KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh. | Đông lạnh | |
163 | DL 346 | Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải | 25 đường số 1, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
164 | HK 300 | Công ty TNHH Seafood VN | 1/97/29, khu phố 5, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, tp. Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
165 | DH 226 | Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) | Đường A, Lô E, khu công nghiệp Bình Chiểu, quận Thủ Đức, tp. Hồ Chí Minh | Đồ hộp | |
166 | NM 331 | Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà | Lô C 42 B/1 Đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Nước mắm | |
167 | DL 378 | Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân | Q42-43-44 KTTCN, ấp 1, đường số 15, xã Tân Nhựt, huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
168 | TP.Hồ Chí Minh | DL 379 | Nhà máy đông lạnh -Công ty TNHH Thương mại Hoàng Hà | CN III, Khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. | Đông lạnh |
169 | DL 381 | Công ty cổ phần Trang | Lô A-14b, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
170 | DL 368 | Nhà máy CBTP số 3 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản | Lô A77/I, đường số 7, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
171 | DL 389 | Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh | Lô A-14A, Khu Công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
172 | DL 390 | Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty CP thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức | Đường số 6, Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
173 | HK 392 | Công ty TNHH Thuận Nghĩa | B22/463R Trần Đại Nghĩa, ấp 2, Tân Nhựt, Q.Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
174 | DL 102 | Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông | 49 Bến Bình Đông, phường 11, quận 8, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
175 | DL 271 | Phân xưởng 1 - Công ty TNHH TM SX Hoàng Cầm | 109A Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Đông lạnh | |
176 | HK 417 | Công ty TNHH Nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế - Phân xưởng hàng khô | Đường số 4, Khu công nghiệp Tân Bình, phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp Hồ Chí Minh | Hàng khô | |
177 | Long An | DL 54 | Phân xưởng sản xuất đông lạnh, Công ty cổ phần thuỷ sản và XNK Long An | 31, Nguyễn Thị Bảy, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An | Đông lạnh |
178 | DL 353 | Công ty TNHH Tân Thành Lợi | 546/1 Bình Cang 1, Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Đông lạnh | |
179 | DL 404 | Phân xưởng Cấp đông - Công ty đồ hộp Việt Cường | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An. | Đông lạnh | |
180 | DH 66 | Công ty TNHH Thái Royal | ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Đồ hộp | |
181 | DH 165 | Công ty Đồ hộp Việt Cường | ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Đồ hộp | |
182 | DH 174 | Xí nghiệp chế biến trái cây FOODTECH | ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Đồ hộp | |
183 | Bến Tre | DL 19 | Chi nhánh công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh Bến Tre | ấp 3, xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Đông lạnh |
184 | DL 84 | Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre | 457C Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre | Đông lạnh | |
185 | DL 86 | Phân xưởng 2, Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai - Công ty XNK Lâm Thủy sản Bến Tre | 71 Lô B, Quốc lộ 60, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, Bến Tre | Đông lạnh | |
186 | DL 22 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre | Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Đông lạnh | |
187 | DL 28 | Xí nghiệp thủy sản Ba Tri | ấp 8, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | Đông lạnh | |
188 | DL 333 | Nhà máy CBTS Ba Lai - Cty XNK Lâm TS Bến Tre (FAQUIMEX) | Số 71 khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Đông lạnh | |
189 | Tiền Giang | DL 21 | Công ty TNHH An Lạc | ấp Phong Thuận, Xã Tân Mỹ Chánh, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh |
190 | DL 27 | Công ty TNHH Châu á | Lô 38, 39, Khu công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
191 | DL 121 | Công ty TNHH CBTP và thương mại Ngọc Hà | ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
192 | DL 127 | Công ty TNHH Thương mại Sông Tiền | ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
193 | DL 252 | Công ty TNHH thương mại chế biến nông thuỷ hải sản và thực phẩm XK Việt Phú | Lô 34 - 36, Khu công nghiệp Mỹ Tho, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
194 | DL 299 | Phân xưởng sản xuất chả cá, Công ty TNHH BADAVINA | Lô 52, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Tiền Giang | Đông lạnh | |
195 | DL 308 | Công ty Cổ phần Hùng Vương | Lô 44, khu công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
196 | DL 354 | Công ty TNHH chế biến thủy sản Gò Đàng - Tiền Giang | Lô 45, Khu công nghiệp Mỹ Tho, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
197 | DH 323 | Xí nghiệp Đồ hộp á Châu, Công ty TNHH xuất nhập khẩu Đồ hộp á Châu | ấp Đông Hoà, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đồ hộp | |
198 | DL 380 | Công ty TNHH Thương mại thuỷ sản Việt Đức | Lô 45B, Khu công nghiệp Mỹ Tho, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
199 | DL 386 | Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II | Lô 45-46, Khu công nghiệp Mỹ Tho, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
200 | DL 405 | Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang | Lô 37- 40 KCN Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
201 | DL 416 | Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn | 09 ấp Hội, xã Kim Sơn, huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang | Đông lạnh | |
202 | Sóc Trăng | DL 132 | Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) | Km 2132, Quốc lộ 1A, Phường 2, Tx. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh |
203 | DL 162 | Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng | 119 Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
204 | DL 23 | Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh Lợi - Công ty Cổ phần chế biến thủy sản út Xi | Hương lộ Mỹ Tú, phường 7, Tx. Sóc Trăng, Sóc Trăng | Đông lạnh | |
205 | DL 44 | Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái | ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
206 | DL 117 | Công ty TNHH Kim Anh | 49 quốc lộ 1A, phường 2, Tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
207 | DL 159 | Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh | 145 Quốc lộ 1A, phường 7, tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
208 | DL 199 | Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA | 89 quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
209 | DL 181 | Công ty TNHH Phương Nam | Km 2127, quốc lộ 1A, phường 7, tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
210 | DL 208 | Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thu | 147 Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
211 | DL 229 | Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng | 119, quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
212 | DL 322 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến thủy sản út Xi | Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
213 | DL 406 | Công ty TNHH chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng | ấp Cảng Trần Đề, xã Trung Bình, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng. | Đông lạnh | |
214 | DL 414 | Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam- Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Miền Tây | Số 199A, Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Đông lạnh | |
215 | Cà Mau | DL 29 | Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn | Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh |
216 | Cà Mau | DL 25 | Xí nghiệp 2 - Công ty CBTS&XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) | 333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh |
217 | DL 113 | Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần CB&DVTS Cà Mau | Số 04, đường Nguyễn Công Trứ, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
218 | DL 116 | Công ty TNHH Nhật Đức | 234 Quốc lộ 1A, Xã Định Bình, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
219 | DL 178 | Xí nghịêp 4 - Công ty CBTS và XNK Cà Mau | 333 Cao thắng, khóm 2, phường 8, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
220 | DL 83 | Công ty TNHH chế biến Cá xuất khẩu Cà Mau | 969 Lý Thường Kiệt, phường 6, Tp Cà mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
221 | DL 72 | Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX | Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
222 | DL 97 | Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty nông sản thực phẩm XNK Cà Mau | 969 Lý Thường Kiệt, phường 6, Tp Cà mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
223 | DL 118 | Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | Số 8 đường Cao Thắng, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
224 | DL 231 | Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | Khóm 4, Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau. | Đông lạnh | |
225 | DL 130 | Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) | 09 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
226 | DL 145 | Công ty cổ phần thủy hải sản Minh Phú | Khu công nghiệp phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
227 | DL 196 | Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau | Số 8 đường Cao Thắng, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
228 | DL 200 | Công ty TNHH kinh doanh CBTS và XNK Quốc Việt | 444 Lý thường Kiệt, Phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
229 | DL 201 | Xí nghịêp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh | Xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
230 | DL 180 | Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX | Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
231 | DL 85 | Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK Thủy sản CADOVIMEX | Xã Trần Thới, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
232 | Cà Mau | DL 321 | Công ty TNHH CBTS Minh Quí | Khu công nghiệp phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh |
233 | DL 294 | Công ty TNHH CBTS và XNK Phú Cường | 454 Lý Thường Kiệt, phường 6, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
234 | DL 295 | Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản Sông Đốc - Công ty Khai thác và dịch vụ thuỷ sản Cà Mau | Khu vực 4, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
235 | DL 230 | Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn | Số 3, đường Sân Bay, Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
236 | DL 348 | Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau | ấp Năm Đảm, xã Lương Thế Trân, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
237 | DL 351 | Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau V - Công ty chế biến thủy sản và XNK Cà Mau | 999 Lý Thường Kiệt, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
238 | DL 375 | Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Sông Đốc | 169 thị trấn Sông Đốc, khóm 7, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. | Đông lạnh | |
239 | DL 391 | Công ty Cổ phần chế biến & xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn | 01A, Trương Phùng Xuân, Khóm 7, Phường 8, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
240 | DL 401 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân | 180A ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Đông lạnh | |
241 | Bạc Liêu | DL 161 | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Lợi | Quốc lộ 1A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh |
242 | DL 99 | Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) | ấp 5, Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
243 | DL 78 | Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty cổ phần thuỷ sản Minh Hải | Km 2184, quốc lộ 1A, Trà Kha, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc liêu | Đông lạnh | |
244 | DL 124 | Công ty TNHH thủy sản NIGICO | Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
245 | DL 240 | Công ty Cổ Phần Thủy sản Bạc Liêu | Số 89, Quốc lộ 1A, ấp 2, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
246 | DL 204 | Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha | Km 2158, Quốc lộ 1A, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
247 | Bạc Liêu | DL 349 | Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & Imei Industrial (Vietnam) | ấp Nhàn Dân B, xã Tân Phong, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh |
248 | DL 160 | Phân xưởng 2 - Mặt hàng mới, Công ty kinh doanh XNK TS Minh Hải | Quốc lộ 1A, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
249 | DL 374 | Phân xưởng I - Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX MINH HảI | Phường 8, Quốc lộ 1A, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
250 | DL 403 | Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Minh Hiếu | Quốc lộ 1A, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
251 | DL 411 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản - xuất nhập khẩu Việt Cường | Số 99, ấp Kim Cấu, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Đông lạnh | |
252 | Đồng Tháp | HK 59 | Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang | 281, Nguyễn Huệ, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Hàng khô |
253 | HK 129 | Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 2 - Công ty cổ phần XNK Sa Giang | 88/6 Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Bánh phồng tôm | |
254 | HK 328 | Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang | Lô CII-3, khu công nghiệp C Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Bánh phồng tôm | |
255 | DL 147 | Công ty TNHH Vĩnh Hoàn | Khu công nghiệp Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, phường 11, tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
256 | DL 143 | Nhà máy đông lạnh Toàn Sáng - Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng | ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
257 | DL 239 | Xí nghiệp xuất nhập khẩu thuỷ sản Sa Đéc | Lô VI, Khu công nghiệp C Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
258 | DL 61 | Phân xưởng 2 - Công ty TNHH Vĩnh Hoàn | Khu Công nghiệp Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, phường 11, tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
259 | DL 367 | Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng. | Lô CIII-1, Khu C, KCN Sa Đéc- Thị xã Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
260 | DL 376 | Công ty TNHH Thực phẩm QVD - Đồng Tháp | Lô CV1, Khu C, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
261 | DL 395 | Công ty TNHH sản xuất thương mại Toàn Phát | Quốc lộ 54, xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp | Đông lạnh | |
262 | Cần Thơ | DL 14 | Công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam | Lô 2-14, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, quận Ô Môn, tp. Cần Thơ | Đông lạnh |
263 | Cần Thơ | DL 15 | Công ty TNHH thủy sản Biển Đông | Lô II, 18B1-18B2, khu công nghiệp Trà Nóc 2, phường Phước Thới, quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Đông lạnh |
264 | DL 68 | Phân xưởng I-Công ty TNHH thủy sản Bình An | Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, quận Ô Môn, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
265 | DL 69 | Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh | Quốc lộ 91, ấp Thới An, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
266 | DL 79 | Công ty TNHH Vĩnh Nguyên | Lô 16A9-1, đường số 02, Khu Công nghiệp Trà Nóc I, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
267 | DL 134 | Công ty cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ | Lô 4, Khu công nghiệp Trà Nóc, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
268 | DL 325 | Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) | Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
269 | DL 77 | Công ty Hải sản 404 | Đường Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
270 | HK 329 | Phân xưởng hàng khô, Công ty hải sản 404 | Đường Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Hàng khô | |
271 | DL 183 | Công ty Cổ phần Thủy sản Mê Kông - MEKONGFISH Co. | Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
272 | DH 146 | Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) | Lô số 44, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đồ hộp | |
273 | DL 345 | Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Nam Hải | Lô 14, Khu chế xuất và công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
274 | DL 151 | Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu | ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, Tp.Cần Thơ | Đông lạnh | |
275 | DL 185 | Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) | Km 2078 + 300 Quốc lộ 1, Phường Ba Láng, quận Cái Răng, tp Cần Thơ | Đông lạnh | |
276 | DL 306 | Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông | Lô 17D, đường số 5, Khu công nghiệp Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
277 | DL 340 | Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO) | Khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái Răng, Tp.Cần Thơ | Đông lạnh | |
278 | DL 347 | Công ty TNHH SX - TM Basa | ấp Thới Thạnh, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, TP.Cần Thơ | Đông lạnh | |
279 | DL 387 | Nhà máy đông lạnh Thanh Việt - Doanh nghiệp tư nhân Thanh Việt | ấp Thới Thạnh, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Đông lạnh | |
280 | Cần Thơ | DL 397 | Công ty TNHH An Khang | Lô số 2-9A2, Khu công nghiệp Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, Tp. Cần Thơ | Đông lạnh |
281 | DL 408 | Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương | Lô A4, Khu CN - TTCN, xã Thới Thuận, huyện Thốt Nốt, TP Cần Thơ | Đông lạnh | |
282 | DL 396 | Phân xưởng 2 - Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu | ấp 1, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, tp. Cần Thơ | Đông lạnh | |
283 | Hậu Giang | DL 327 | Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH Phú Thạnh | Km 2082 Quốc lộ 1 A, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Đông lạnh |
284 | DL 65 | Công ty cổ phần thủy sản Cafatex | Km 2081, Quốc lộ 1, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Đông lạnh | |
285 | DL 141 | Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh | 690 Quốc lộ 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Đông lạnh | |
286 | DL 186 | Công ty TNHH hải sản Việt Hải | Km 2087 + 500 Quốc lộ 1, xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | Đông lạnh | |
287 | DL 365 | Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX | Xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Đông lạnh | |
288 | Vĩnh Long | DL 36 | Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long | 197 đường 14/9, khóm 6, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Đông lạnh |
289 | Trà Vinh | DL 206 | Công ty CP thủy sản đông lạnh Long Toàn | Khóm 2, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Đông lạnh |
290 | DL 31 | Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long | 36 Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Đông lạnh | |
291 | DL 326 | Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long | 36 Bạch Đằng, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Đông lạnh | |
292 | DL 205 | Xí nghiệp chế biến thực phẩm Duyên Hải (COSEAFEX) | Xã Long Toàn, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Đông lạnh | |
293 | An Giang | DL 08 | Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang | Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Đông lạnh |
294 | DL 07 | Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang | 1234 Trần Hưng Đạo, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
295 | DL 33 | Công ty TNHH An Xuyên | 09 Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
296 | DL 75 | Xí nghiệp Việt Thắng - Công ty Cổ phần Việt An | Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
297 | An Giang | DL 184 | Xí nghiệp đông lạnh thủy sản AFIEX, Công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang | Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Đông lạnh |
298 | DL 152 | Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt | Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
299 | DL 301 | Nhà máy rau quả đông lạnh Mỹ Luông, Công ty dịch vụ kỹ thuật nông nghiệp An Giang | Xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
300 | DL 324 | Nhà máy đông lạnh thuỷ sản xuất khẩu Tuấn Anh 1, Công ty TNHH Tuấn Anh | 99 Hùng Vương, khu công nghiệp Mĩ Quí, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
301 | DL 359 | Xí nghiệp An Thịnh - Công ty Cổ phần Việt An | Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
302 | DL 360 | Xí nghiệp chế biến thực phẩm Bình Đức | 1245 Trần Hưng Đạo, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
303 | DL 363 | Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát - Công ty XNK nông sản thực phẩm An Giang | Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
304 | DL 370 | Công ty TNHH XNK thủy sản Cửu Long An Giang | 90 - Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
305 | DL 371 | Công ty Cổ phần XNK thủy sản AFA | Quốc lộ 91, khóm An Hưng, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
306 | DL 384 | Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần Nam Việt | Đường Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Đông lạnh | |
307 | Kiên Giang | NM 138 | Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành | Khu phố 5, thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Nước mắm |
308 | NM 139 | Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà | Khu phố 4, Thị trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Nước mắm | |
309 | DL 120 | Xí nghiệp CBTS XK An Hòa | 13 Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, Tp.Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
310 | DL 110 | Xí nghiệp CBTSXK Kiên Giang - Công ty XNKTS Kiên Giang (KISIMEX) | 62 Ngô Thời Nhiệm, khu phố 7, phường An Bình, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
311 | Kiên Giang | DH 60 | Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất xây dựng thương mại Trung Sơn - Phân xưởng Đồ hộp | Khu Công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đồ hộp |
312 | DH 335 | Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) | Khu Công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đồ hộp | |
313 | DL 166 | Xí nghiệp CBTS XK Kiên Lương - Công ty XNKTS Kiên Giang (KISIMEX) | ấp Ba Hòn, xã Dương Hoà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
314 | HK 320 | Xí nghiệp CBTS XK Kiên Lương - Công ty XNKTS Kiên Giang (KISIMEX) | ấp Ba Hòn, xã Dương Hoà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | Hàng khô | |
315 | DL 297 | Công ty TNHH Kiên Hùng | ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
316 | DL 51 | Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Phương | Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, ấp Minh Phong, xã Bình An, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
317 | DL 344 | PX đông lạnh - Công ty TNHH Huy Nam | KCN cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
318 | DL 377 | Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Mai Sao | KCN Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
319 | DL 398 | Công ty TNHH Bảo Vinh | Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
320 | DL 400 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang | KCN Cảng Cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
321 | HK 67 | Chi nhánh Công ty TNHH sản xuất xây dựng thương mại Trung Sơn - Phân xưởng hàng khô | Khu Công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Hàng khô | |
322 | DL 407 | Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền | 326 - 328 đường Ngô Quyền, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Đông lạnh | |
323 | DL 409 | Công ty Cổ phần CBTS XNK Kiên Cường | Khu Cảng cá Tắc Cậu, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang. | Đông lạnh |
DANH SÁCH 245 DOANH NGHIỆP CHẾ BIẾN THUỶ SẢN VIỆT NAM ĐƯỢC PHÉP XUẤT KHẨU SANG THỊ TRƯỜNG EU
(Kèm theo công văn số 870/CLTY-CL ngày 13/4/2007)
TT | Mã số doanh nghiệp | Tên và địa chỉ đầy đủ của doanh nghiệp | Quận, huyện (đơn vị tương đương thuộc tỉnh) | Tỉnh hoặc đơn vị tương đương | Hoạt động | Loài | Ghi chú |
1 | DH 40 | Tên: Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long Địa chỉ: 43 Lê Lai, Quận Ngô Quyền, tp. Hải Phòng | Quận Ngô Quyền | Thành phố Hải Phòng | PP |
|
|
2 | DH 146 | Tên: Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) Địa chỉ: Lô số 44, Khu công nghiệp Trà Nóc, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Quận Bình Thủy | Thành phố Cần Thơ | PP |
|
|
3 | DH 149 | Tên: Công ty HIGHLAND Dragon Địa chỉ: Khu công nghiệp Sóng Thần 1, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Huyện Thuận An | Tỉnh Bình Dương | PP |
|
|
4 | DH 165 | Tên: Công ty Đồ hộp Việt Cường Địa chỉ: ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bén Lức, tỉnh Long An | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An | PP |
|
|
5 | DH 174 | Tên: Xí nghiệp chế biến trái cây FOODTECH Địa chỉ: ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Huyện Bến Lức | Tỉnh Long An | PP |
|
|
6 | DH 203 | Tên: Phân xưởng sản xuat đồ hộp Nha Trang, Công ty cổ phần đồ hộp Hạ Long Địa chỉ: Số 6 Phước Long, phường Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà. | Thành phố Nha Trang | Tỉnh Khánh Hoà | PP |
|
|
7 | DH 226 | Tên: Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Thắng Địa chỉ: Đường A, Lô E, khu Công nghiệp Bình Chiểu, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh. | Quận Thủ Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | PP |
|
|
8 | DH 246 | Tên: Nhà máy đồ hộp Công ty TNHH Sao Đại Hùng Địa chỉ: Lô A4 - A8, KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện Diên Khánh | Tỉnh Khánh Hoà | PPa |
|
|
9 | DH 323 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu Đồ hộp á Châu Địa chỉ: ấp Đông Hoà, xã Song Thuận, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
10 | DH 335 | Tên: Công ty cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang Địa chỉ: Cảng cá Tắc Cậu, xã Bình An, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
11 | DH 358 | Tên: Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) Địa chỉ: Lô B3-B4, KCN Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
12 | DL 01 | Tên: Phân xưởng 2, Công ty cổ phần thuỷ sản số 1 Địa chỉ: 536 Âu Cơ, phường 10, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
13 | DL 02 | Tên: Xí nghiệp 2- Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Địa chỉ: 213 Hoà Bình, phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
14 | DL 05 | Tên: Phân xưởng 1, Công ty XNK & CBTS đông lạnh 5 Địa chỉ: 100/26 Bình Thới, phường 14, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | Thành phố | PPa |
|
|
15 | DL 06 | Tên: Công ty liên doanh thuỷ sản Việt Nga (Seaprimfico) Địa chỉ: Đường Trần Não, phường An Lợi Đông, Quận 2, tp. Hồ Chí Minh | Quận 2 | Thành phố | PPa |
|
|
16 | DL 07 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh 7, Công ty cổ phần XNK thủy sản An Giang Địa chỉ: Số 1234, Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
17 | DL 08 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh 8, Công ty cổ phần XNK thủy sản An Giang Địa chỉ: Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
18 | DL 10 | Tên: Phân xưởng 2 - Công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản Thọ Quang Địa chỉ: KCN dịch vụ thủy sản Đà Nẵng, phường Thọ Quang, Quận Sơn | Quận | Thành phố Đà Nẵng | PPa |
|
|
19 | DL 12 | Tên: Công ty XNK Hải sản Sông Hương Địa chỉ: 165 Thuận An, tp. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Thành phố Huế | Tỉnh Thừa Thiên Huế | PPa |
|
|
20 | DL 14 | Tên: Công ty TNHH Công nghiệp thủy sản Miền Nam Địa chỉ: Lô 2.14, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
21 | DL 16 | Tên: Công ty cổ phần đông lạnh Quy Nhơn Địa chỉ: Số 4 Phan Chu Trinh, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Thành phố Qui Nhơn | Tỉnh | PPa |
|
|
22 | DL 17 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản đông lạnh - Công ty cổ phần chế biến TS XK Nha Trang Địa chỉ: 58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
23 | DL 18 | Tên: Công ty TNHH Hữn Sơn Địa chỉ: 24 Cao Bá Quát, thị xã Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
24 | DL 19 | Tên: Chi nhánh công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh Bến Tre Địa chỉ: ấp 3, xã An Hóa, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
25 | DL 20 | Tên: Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu 11 (F 20)- Công ty Cổ phần chế biến XNK thủy Sản Bà Rịa Vũng Tàu Địa chỉ: 460 Trương Công Định, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
26 | DL 21 | Tên: Công ty TNHH An Lạc Địa chỉ: ấp Phong Thuạn, Xã Tân Mỹ Chánh, tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh | PPa |
|
|
27 | DL 22 | Tên: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Bến Tre Địa chỉ: Xã Tân Thạch, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
28 | DL 23 | Tên: Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh Lợi - Công ty cổ phần chế biến thủy sản út Xi Địa chỉ: Hương lộ Mỹ Tú, Phường 7, Tx. Sóc Trăng, Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
29 | DL 25 | Tên: Xí nghiệp 2 - Công ty CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX - II) Địa chỉ: 333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
30 | DL 27 | Tên: Công ty TNHH Châu á Địa chỉ: Lô 38, 39, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh | PPa |
|
|
31 | DL 29 | Tên: Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn Địa chỉ: Thị trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
32 | DL 31 | Tên: Phân xưởng 2, Công ty cổ phần thủy sản Cửu Long Địa chỉ: 36 Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
33 | DL 32 | Tên: Công ty thủy sản và thương mại Thuận Phước Địa chỉ: Số 64, đường 3 tháng 2, Quận Hải Châu, tp. Đà Nẵng | Quận | Thành phố Đà Nẵng | PPa |
|
|
34 | DL 34 | Tên: Xí nghiệp CB thủy sản xuất khẩu I- Công ty cổ phần chế biến XNK thuỷ sản Bà Rịa - Vũng Tàu (BASEAFOOD-F34) Địa chỉ: Quốc lộ 51A, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thị xã | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
35 | DL 36 | Tên: Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long Địa chỉ: Số 197 đường 14/9, phường 5, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
36 | DL 37 | Tên: Xí nghiệp CB thủy đặc sản XK Hà Nội Địa chỉ: Đường Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội | Quận | Thành phố Hà Nội | PPa |
|
|
37 | DL 38 | Tên: Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An Địa chỉ: Phường Nghi Hải, thị xã Cửa Lò, tỉnh Nghệ An | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
38 | DL 41 | Tên: Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng Ninh Địa chỉ: 35 Bến Tàu, tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Thành phố Hạ Long | Tỉnh | PPa |
|
|
39 | DL 42 | Tên: Nhà máy chế biến thuỷ sản số 42 thuộc Công ty chế biến thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng Địa chỉ: 101 đường Ngô Quyền, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng. | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
40 | DL 44 | Tên: Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái Địa chỉ: ấp Ngãi Hội 2, xã Đại Ngãi, Huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | Huyện | Tỉnh Sóc Trăng | PPa |
|
|
41 | DL 45 | Tên: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh Địa chỉ: Khu công nghiệp Vũng áng, Huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | Huyện | Tỉnh Hà Tĩnh | PPa |
|
|
42 | DL 47 | Tên: Công ty xuất nhập khẩu thuỷ sản Thanh Hoá Địa chỉ: Khu E, khu Công nghiệp Lễ Môn, tỉnh Thanh Hoá | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
43 | DL 49 | Tên: Công ty Cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh Địa chỉ: Xã Yên Giang, Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
44 | DL 50 | Tên: Công ty Cổ phần Việt Long Sài Gòn Địa chỉ: 208 Nguyễn Duy, phường 9, Quận 8, tp. Hồ Chí Minh | Quận 8 | Thành phố | PPa |
|
|
45 | DL 53 | Tên: Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Địa chỉ: 1738 đường 30/4, phường 12 Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
46 | DL 54 | Tên: Phân xưởng sản xuat đông lạnh, Công ty cổ phần thuỷ sản và xuất nhập khẩu Long An Địa chỉ: Số 31 Nguyễn Thị Bảy, phường 6, thị xã Tân An, tỉnh Long An | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
47 | DL 55 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ, Công ty xuất nhập khẩu thuỷ sản Hà Nội. Địa chỉ: Xã Xuân Vinh, Huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định | Huyện Xuân Trường | Tỉnh | PPa |
|
|
48 | DL 57 | Tên: Công ty Cổ phần thủy sản Bình Định Địa chỉ: 02D Trần Hưng Đạo, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh | PPa |
|
|
49 | DL 62 | Tên: Công ty Cổ phần Thực phẩm Cholimex Địa chỉ: Lô C40-43/I, C51-55/II, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
50 | DL 64 | Tên: Xí Nghiệp dịch vụ hậu cần Nghề Cá - Công ty Cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao Xanh Địa chỉ: 06 Phan Châu Trinh, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | Thành phố Quy Nhơn | Tỉnh Bình Định | PPa |
|
|
51 | DL 65 | Tên: Công ty cổ phần thuỷ sản CAFATEX Địa chỉ: Km 2081, Quốc lộ 1, Huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tỉnh | PPa |
|
|
52 | DL 68 | Tên: Phân xưởng I - Công ty TNHH thủy sản Bình An Địa chỉ: Lô 2.17, Khu công nghiệp Trà Nóc 2, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
53 | DL 69 | Tên: Công ty cổ phần chế biến thủy sản Hiệp Thanh Địa chỉ: Quốc lộ 91, ấp Thới An, xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Huyện | Thành phố Can Thơ | PPa |
|
|
54 | DL 70 | Tên: Nhà máy đông lạnh Cam Ranh, Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Trọng Kỷ, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Thị xã | Tỉnh Khánh Hoà | PPa |
|
|
55 | DL 72 | Tên: Công ty cổ phần chế biến và XNK thủy sản CADOVIMEX Địa chỉ: Thị trấn Cái Đôi Vàm, Huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
56 | DL 73 | Tên: Công ty dịch vụ và xuất nhập khẩu Hạ Long - Nhà máy Chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 Địa chỉ: 409 Lê Lai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
57 | DL 77 | Tên: Công ty Hải sản 404 Địa chỉ: Đường Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
58 | DL 84 | Tên: Công ty cổ phần thuỷ sản Bến Tre Địa chỉ: 457c Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
59 | DL 85 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Nam Long Địa chỉ: Xã Trần Thới, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau. | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
60 | DL 86 | Tên: Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai, Phân xưởng II - Công ty xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Tre Địa chỉ: 71 lô B, quốc lộ 60, thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Huyện | Tỉnh Bến Tre | PPa |
|
|
61 | DL 90 | Tên: Phân xưởng đông lạnh Bình Tân - Công ty cổ phần chế biến TS XK Nha Trang Địa chỉ: 01 Phước Long, phường Bình Tân, Nha Trang, Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
62 | DL 92 | Tên: Doanh nghiệp tư nhân Thu Trọng Địa chỉ: 1752, đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
63 | DL 95 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Việt Long Địa chỉ: 2/7B Tân An, Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
64 | DL 97 | Tên: Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty nông sản thực phẩm XNK Cà Mau Địa chỉ: 969 Lý Thường Kiệt, phường 6, Tp Cà mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
65 | DL 99 | Tên: Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
66 | DL 100 | Tên: Công ty thực phẩm xuất khẩu Lam Sơn Địa chỉ: Đường Tây Sơn, tp. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định | Thành phố Qui Nhơn | Tỉnh | PPa |
|
|
67 | DL 102 | Tên: Công ty cổ phần hải sản Bình Đông Địa chỉ: 49 Bến Bình Đông, phường 11, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh | Quận 8 | Thành phố | PPa |
|
|
68 | DL 103 | Tên: Phân xưởng 3 - Công ty cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre Địa chỉ: 125/208 Lương Thế Vinh, Phường Tân Thới Hoà, Quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
69 | DL 105 | Tên: Công ty XNK nông hải sản thương mại và xây dựng Viễn Thắng Địa chỉ: Số 8 Tống Văn Trân, phường 5, Quận 11, tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | Thành phố | PPa |
|
|
70 | DL 110 | Tên: Xí nghiệp CBTS XK Kiên Giang - Công ty XNKTS Kiên Giang Địa chỉ: 62 Ngô Thời Nhiệm, khu phố 7, phường An Bình, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh | PPa |
|
|
71 | DL 111 | Tên: XN CB Thực phẩm XK Tân Thuận Địa chỉ: ấp 3, phường Tân Thuận đông, Quận 7, tp. HCM | Quận 7 | Thành phố | PPa |
|
|
72 | DL 113 | Tên: Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng cá - Công ty Cổ phần chế biến và dịch vụ thủy sản Cà Mau Địa chỉ: Số 04 đường Nguyễn Công Trứ, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
73 | DL 115 | Tên: Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) Địa chỉ: 194 Lê Hồng Phong, Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
74 | DL 116 | Tên: Công ty TNHH Nhật Đức Địa chỉ: 234 Quốc lộ 1A, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
75 | DL 117 | Tên: Công ty TNHH Kim Anh Địa chỉ: 49 quốc lộ 1A, phường 2, Tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
76 | DL 118 | Tên: Xí nghiệp CB mặt hàng mới - Công ty cổ phần CB thuỷ sản Cà Mau (SEAPRIMEXCO Việt Nam) Địa chỉ: Khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
77 | DL 120 | Tên: Xí nghiệp CBTS XK An Hòa Địa chỉ: 13 Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, Tp. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh | PPa |
|
|
78 | DL 121 | Tên: Công ty TNHH CBTP và thương mại Ngọc Hà Địa chỉ: Xã Kim Sơn, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
79 | DL 124 | Tên: Công ty TNHH Thủy sản NIGICO Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thị trấn Hộ Phòng, Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
80 | DL 125 | Tên: Công ty TNHH Hải Nam Địa chỉ: Nguyễn Thông, phường Phú Hải, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
81 | DL 127 | Tên: Xí nghiệp tư doanh Sông Tiền, Địa chỉ: ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
82 | DL 130 | Tên: Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) Địa chỉ: 09 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
83 | DL 131 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Thanh Khê - Công ty kinh doanh CB hàng XNK Đà Nẵng Địa chỉ: Lô C1, khu công nghiệp và dịch vụ thủy sản, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | Quận | Thành phố Đà Nẵng | PPa |
|
|
84 | DL 132 | Tên: Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) Địa chỉ: Km 2132, Quốc lộ 1A, Phường 2, Tx. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
85 | DL 134 | Tên: Công ty cổ phần XNK thủy sản Cần Thơ Địa chỉ: Lô 4, Khu công nghiệp Trà Nóc, Quận Bình Thủy, tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
86 | DL 135 | Tên: Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Huế Địa chỉ: 86 Nguyễn Gia Thiều, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | Thành phố Huế | Tỉnh Thừa Thiên Huế | PPa |
|
|
87 | DL 141 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh Địa chỉ: 690 Quốc lộ 1A, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tỉnh | PPa |
|
|
88 | DL 142 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi Địa chỉ: 157 Hưng Phú, phường 8, Quận 8, tp. Hồ Chí Minh | Quận 8 | Thành phố | PPa |
|
|
89 | DL 143 | Tên: Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng Địa chỉ: ấp Vĩnh Bình, xã Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
90 | DL 145 | Tên: Công ty cổ phần thuỷ hải sản Minh Phú Địa chỉ: Khu công nghiệp Phường 8, tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
91 | DL 147 | Tên: Công ty TNHH Vĩnh Hoàn Địa chỉ: Khu công nghiệp Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, phường 11, thị xã Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PP |
|
|
92 | DL 150 | Tên: Công ty TNHH Thanh An Địa chỉ: Khu công nghiệp Sóng Thần 1, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
93 | DL 151 | Tên: Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu Địa chỉ: ấp 1, Xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Tp. Cần Thơ. | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
94 | DL 152 | Tên: Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt - Công ty Cổ phần Nam Việt Địa chỉ: Khu công nghiệp Mỹ Quý, phường Mỹ Quý, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
95 | DL 153 | Tên: Công ty TNHH Trúc An Địa chỉ: Lô A 12 - 13 Khu công nghiệp Suối Dầu, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
96 | DL 154 | Tên: Nhà máy CBTSXK VETEX thuộc Công ty Chế biến thực phẩm XK Quảng Ngãi Địa chỉ: Khu công nghiệp Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
97 | DL 157 | Tên: Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1 Địa chỉ: 1004A Âu Cơ, phường Phú Trung, Quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
98 | DL 158 | Tên: Công ty TNHH thương mại Phước Hưng Địa chỉ: 130-131 Kha Vạn Cân, Quận Thủ Đức, tp . Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
99 | DL 159 | Tên: Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh Địa chỉ: 145 Quốc lộ 1A, phường 7, tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
100 | DL 161 | Tên: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Vĩnh Lợi Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
101 | DL 162 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh Tân Long - Công ty Cổ phần thủy sản Sóc Trăng Địa chỉ: 119 Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
102 | DL 163 | Tên: Công ty TNHH Việt Nam Norther Viking Technologies Địa chỉ: Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Quận 12, tp. Hồ Chí Minh | Quận 12 | Thành phố | PPa |
|
|
103 | DL 164 | Tên: Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS) Địa chỉ: 62 Yết Kiêu, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng | Quận | Thành phố Đà Nẵng | PPa |
|
|
104 | DL 166 | Tên: Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Kiên Lương Địa chỉ: ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
105 | DL 167 | Tên: Công ty TNHH Trung Sơn Địa chỉ: Lô 2, đường Song Hành, khu CN Tân Tạo, Quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
106 | DL 171 | Tên: Nhà máy đông lạnh TSXK Sông Gianh thuộc Công ty Sông Gianh Địa chỉ: Xã Thanh Trạch, Huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
107 | DL 175 | Tên: Công ty TNHH HUA HEONG Việt Nam Địa chỉ: D3A - D3B, Khu công nghiệp Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
108 | DL 176 | Tên: Công ty TNHH thương mại chế biến thực phẩm Vĩnh Lộc Địa chỉ: Lô C 3811 - Lô C39/I, đường số 7, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
109 | DL 177 | Tên: Phân xưởng đông lạnh - Công ty KEN KEN Việt Nam Địa chỉ: 208/8 ấp Hàng Sao, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, tp. Hồ Chí Minh | Quận 12 | Thành phố | PPa |
|
|
110 | DL 178 | Tên: Xí nghiệp 4 - Công ty CBTS và XNK Cà Mau Địa chỉ: 333 Cao Thắng, khóm 2, phường 8, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
111 | DL 179 | Tên: Công ty TNHH thuỷ sản Nha Trang Địa chỉ: Lô A9 - A10 Khu Công nghiệp Suối Dầu, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
112 | DL 180 | Tên: Xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu Phú Tân - Công ty cổ phần chế biến và XNK thủy sản CADOVIMEX Địa chỉ: Thị trấn Cái Đôi Vàm, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
113 | DL 181 | Tên: Công ty TNHH Phương Nam Địa chỉ: Km 2127, quốc lộ 1A, phường 7, tx Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
114 | DL 183 | Tên: Công ty Cổ phần Thủy sản Mê Kông - MEKONGFISH Co. Địa chỉ: Khu công nghiệp Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
115 | DL 184 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh thủy sản AFIEX, Công ty XNK Nông sản thực phẩm An Giang Địa chỉ: Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
116 | DL 185 | Tên: Phân xưởng 1 - Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO) Địa chỉ: Km 2078 + 300 Quốc lộ 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
117 | DL 186 | Tên: Công ty TNHH hải sản Viẹt Hải Địa chỉ: Km 2087 + 500 Quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
118 | DL 189 | Tên: Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản - Nhà máy chế biến thực phẩm và thủy sản số 2 Địa chỉ: A77/I, đường số 7, khu CN Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
119 | DL 190 | Tên: Công ty chế biến XKTS Thọ Quang Địa chỉ: Khu công nghiệp dịch vụ TS Đà Nẵng, phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, tp. Đà Nẵng | Quận | Thành phố Đà Nẵng | PPa |
|
|
120 | DL 192 | Tên: Công ty TNHH Hải Thuận Địa chỉ: Lô 14, cảng cá Phan Thiết, tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
121 | DL 193 | Tên: Công ty TNHH sản xuất thương mại XNK Việt Nhật Địa chỉ: C34/1, đường số 2G, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, tp. Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
122 | DL 195 | Tên: Công ty TNHH Đông Đông Hải Địa chỉ: 1719A đường 30/4, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
123 | DL 196 | Tên: Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới - Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản Cà Mau Địa chỉ: 8 Cao Thắng, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. | Thành phố Cà Mau | Tỉnh | PPa |
|
|
124 | DL 197 | Tên: Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn Địa chỉ: 61A Phước Thắng, phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
125 | DL 198 | Tên: Công ty Cổ phần thuỷ sản Phú Yên Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Hiệp, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | Thành phố Tuy Hoà | Tỉnh | PPa |
|
|
126 | DL 199 | Tên: Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA Địa chỉ: 89 quốc lộ 1A, phường 2, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
127 | DL 200 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn kinh doanh chế biến thuỷ sản và xuất nhập khu Quốc Việt Địa chỉ: 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
128 | DL 202 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Thái Bình Dương Địa chỉ: 74 An Dương Vương, phường 16, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh. | Quận 8 | Thành phố | PPa |
|
|
129 | DL 204 | Tên: Phân xưởng III, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha thuộc Công ty cổ phần thuỷ sản Minh Hải Địa chỉ: Km số 2158, Quốc lộ 1A, phường 8, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
130 | DL 205 | Tên: Xí nghiệp chế biến thực phẩm Duyên Hải COSEAFEX Địa chỉ: Xã Long Toàn, Huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Huyện | Tỉnh Trà Vinh | PPa |
|
|
131 | DL 206 | Tên: Công ty Cổ phần đông lạnh thủy sản Long Toàn Địa chỉ: Khóm 2, thị trấn Duyên Hải, Huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
132 | DL 207 | Tên: Nhà máy đông lạnh, Xí nghiệp tư doanh chế biến thủy sản Cam Ranh Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
133 | DL 208 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Ngọc Thu Địa chỉ: Đường Hùng Vương, phường 6, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng. | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
134 | DL 229 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh phát Đạt, Địa chỉ: 119A, quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
135 | DL 230 | Tên: Phân xưởng 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản Năm Căn Địa chỉ: Số 3, đường Sân Bay, thị trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
136 | DL 231 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau Địa chỉ: Khóm IV, thị trấn Đầm Dơi, Huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
137 | DL 239 | Tên: Xí nghiệp xuất nhập khẩu thuỷ sản Sa Đéc (DOCIFISH) Địa chỉ: Lô VI, khu Công nghiệp Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
138 | DL 240 | Tên: Công ty cổ phần thuỷ sản Bạc Liêu Địa chỉ: 89 Quốc lộ 1 A, ấp 2, thị trấn Giá Rai, Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
139 | DL 243 | Tên: Phân xưởng chế biến, Công ty chế biến thuỷ sản Cam Ranh SEAPRODEX Địa chỉ: 17 Nguyễn Trọng Kỷ, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
140 | DL 245 | Tên: Nhà máy đông lạnh, Công ty TNHH Đại Sao Hùng Địa chỉ: Lot A4 - A8, KCN Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
141 | DL 252 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại chế biến nông thuỷ hải sản và thực phẩm xuất khẩu Việt Phú Địa chỉ: Lô 34 - 36, khu Công nghiệp Mỹ Tho, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
142 | DL 260 | Tên: Doanh nghiệp tư nhân Mai Linh Địa chỉ: 1774A đường 30/4, phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
143 | DL 267 | Tên: Công ty TNHH Hải Long Địa chỉ: 1752 Đường 30/4, Phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
144 | DL 272 | Tên: Công ty TNHH thủy sản Changhua Việt Nam Địa chỉ: 1378 đường 3014, phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
145 | DL 286 | Tên: Xí nghiệp chế biến hải sản thuộc Công ty thuỷ sản và XNK Côn Đảo Địa chỉ: 1738, Đường 30/4, Phường 12, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
146 | DL 294 | Tên: Công ty TNHH CBTS và XNK Phú Cường Địa chỉ: 454 Lý Thường Kiệt, phường 6, Tp Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
147 | DL 297 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiên Hùng Địa chỉ: ấp Tân Điền, xã Giục Tượng, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
148 | DL 301 | Tên: Công ty dịch vụ kỹ thuật Nông nghiệp An Giang Địa chỉ: Xã Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
149 | DL 303 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn chăn nuôi C.P. Việt Nam Địa chỉ: Khu Công nghiệp Bàu Xéo, xã Sông Trau, Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
150 | DL 306 | Tên: Công ty TNHH thuỷ sản Phương Đông Địa chỉ: Lô 17D đường số 05, KCN Trà Nóc, Quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
151 | DL 307 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Amanda (Việt Nam) Địa chỉ: 102/6 Đường Amata số 2, khu Công nghiệp Amata, phường Long Bình, thành phố Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai | Thành phố Biên Hoà | Tỉnh | PPa |
|
|
152 | DL 308 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Vương - Phân xưởng II Địa chỉ: Lô 45-46, khu Công nghiệp Mỹ Tho, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
153 | DL 314 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Long Thao Địa chỉ: Lô C, khu Công nghiệp Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà. | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
154 | DL 315 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Anh Đào Địa chỉ: 28 B Phước Long, Thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
155 | DL 316 | Tên: Phân xưởng số 3, Công ty trách nhiệm hữn hạn Long Shin Địa chỉ: Khu Công nghiệp Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
156 | DL 317 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Ân Địa chỉ: 7/9 ấp Bình Đức, xã Bình Hoà, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
157 | DL 318 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Vương Địa chỉ: Lô B, khu Công nghiệp Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
158 | DL 319 | Tên: Công ty liên doanh chế biến và đóng gói thuỷ hải sản (USPC) Địa chỉ: Lô D 1, đường số 3, khu Công nghiệp Đồng An, Huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
159 | DL 321 | Tên: Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thuỷ sản Minh Quí Địa chỉ: Khu công nghiệp Phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
160 | DL 322 | Tên: Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty trách nhiệm hữn hạn chế biến thuỷ sản út Xi Địa chỉ: Tỉnh lộ 8, xã Tài Văn, Huyện Mỹ Xuyên, tỉnh Sóc Trăng | Huyện Mỹ Xuyên | Tỉnh | PPa |
|
|
161 | DL 324 | Tên: Nhà máy đông lạnh thuỷ sản Tuấn Anh, Công ty trách nhiệm hữn hạn Tuấn Anh Địa chỉ: 99 Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ Quí, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh An Giang | PPa |
|
|
162 | DL 325 | Tên: Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ Địa chỉ: Lô 3, khu công nghiệp chế xuất Cần Thơ, thành phố Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
163 | DL 326 | Tên: Phân xưởng 1 - Công ty cổ phần thủy sản Cửu Long Địa chỉ: 36 Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
164 | DL 327 | Tên: Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh, Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Thạnh Địa chỉ: Km 2082, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang | Huyện Châu Thành A | Tỉnh | PPa |
|
|
165 | DL 332 | Tên: Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà Địa chỉ: 1717 A đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
166 | DL 333 | Tên: Nhà máy CBTS Ba Lai - Công ty XNK Lâm Thuỷ sản Bến Tre (FAQUIMEX) Địa chỉ: Số 71, Khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
167 | DL 334 | Tên: Phân xưởng II - Công ty TNHH Chế biến thuỷ sản Tiến Đạt Địa chỉ: ấp Láng Cát, xã Tân Hải, Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Huyện | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
168 | DL 336 | Tên: Xí nghiệp chế biến nông thuỷ sản xuất khẩu thuộc Công ty kinh doanh tổng hợp Quảng Bình Địa chỉ: Quốc lộ 1A, phường Phú Hải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | Tỉnh | PPa |
|
|
169 | DL 340 | Tên: Xí nghịêp chế biến thuỷ sản TFC thuộc Công ty TNHH Thuận Hưng Địa chỉ: Khu vực 1, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
170 | DL 344 | Tên: Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Huy Nam Địa chỉ: Khu công nghiệp Cảng cá Tắc Cậu, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
171 | DL 345 | Tên: Công ty TNHH thực phẩm xuất khẩu Nam Hải Địa chỉ: Lô 14, Khu chế xuất Trà Nóc 1, Quận Bình Thủy, Tp. Cần Thơ | Quận | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
172 | DL 346 | Tên: Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải Địa chỉ: 25 đường số 1, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
173 | DL 347 | Tên: Công ty TNHH sản xuất - thương mại Basa Địa chỉ: ấp Thới Thạnh, xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, Tp. Cần Thơ | Huyện | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
174 | DL 348 | Tên: Công ty Cổ phần thực phẩm TSXK Cà Mau Địa chỉ: ấp Năm Đảm, Xã Lương Thế Trân, Huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | Huyện | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
175 | DL 349 | Tên: Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & I-mei Industrial VN Địa chỉ: Xã Tân Phong, Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
176 | DL 350 | Tên: Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam Địa chỉ: Lô B10 - 11 Khu Công nghiệp Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
177 | DL 351 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 5 - Công ty chế biến thuỷ sản và XNK Cà Mau (CAMIMEX CORP) Địa chỉ: 999 Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
178 | DL 352 | Tên: Nhà máy chế biến hải sản ĐLXK - Công ty TNHH Phú Quý Địa chỉ: Hẻm 97, đường Phước Thắng, Phường 12, tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
179 | DL 353 | Tên: Công ty TNHH Tân Thành Lợi Địa chỉ: 546/1 Bình Cang 1, xã Bình Thạnh, Huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
180 | DL 354 | Tên: Chi nhánh Công ty TNHH thương mại Gò Đàng (GODACO SEAFOOD) Địa chỉ: Lô 45, Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
181 | DL 355 | Tên: Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức Địa chỉ: Đường 2f, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
182 | DL 356 | Tên: Phân xưởng 3, Công ty TNHH Hải Nam Địa chỉ: Lô 15, Cảng Cá Phan Thiết, phường Đức Thắng, Tp. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
183 | DL 357 | Tên: Công ty TNHH Hải Hà Địa chỉ: 973 đường 30/4, phường 11 Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
184 | DL 359 | Tên: Công ty TNHH Việt An Địa chỉ: Quốc lộ 91, khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
185 | DL 360 | Tên: Xí nghiệp chế biến thực phẩm Bình Đức Địa chỉ: 1245 Trần Hưng Đạo, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
186 | DL 361 | Tên: Phân xưởng I & II, Công ty Địa chỉ: Lô B2-B3, KCN Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
187 | DL 362 | Tên: Nhà máy HAVICO 2, Công ty cổ phần Hải Việt Địa chỉ: KCN Đông Xuyên, phường 10, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
188 | DL 363 | Tên: Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát, Công ty XNK nông sản thực phẩm An Giang Địa chỉ: Quốc lộ 91, xã Vĩnh Thạnh Trung, Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
189 | DL 364 | Tên: Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi Địa chỉ: Lô 4-6-8, đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
190 | DL 365 | Tên: Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô Địa chỉ: Xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang. | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
191 | DL 366 | Tên: Công ty Cổ phần Hải Sản S.G Địa chỉ: Lô C24-24b/II, đường 2f, KCN Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh. | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
192 | DL 367 | Tên: Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Thanh Hùng, Công ty TNHH Thanh Hùng. Địa chỉ: Lô CIII-1, Khu C, KCN Sa Đéc, Thị xã Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
193 | DL 368 | Tên: Nhà máy chế biến thực phẩm số 3, Công ty Cổ phần đầu tư thương mại thủy sản INCOMFISH Địa chỉ: A77/I, đường số 7, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
194 | DL 370 | Tên: Công ty TNHH XNK thủy sản Cửn Long An Giang Địa chỉ: số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
195 | DL 371 | Tên: Công ty Cổ phần XNK thủy sản AFA (AFASCO). Địa chỉ: Quốc lộ 91, khóm An Hưng, phường Mỹ Thới, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
196 | DL 373 | Tên: Phân xưởng III, Công ty TNHH Trúc An Địa chỉ: Lô A1 - A14, KCN Suối Dầu, Huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
197 | DL 374 | Tên: Phân xưởng I, SEAPRODEX Minh Hải Địa chỉ: Phường 8, Quốc lộ 1A, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã | Tỉnh Bạc Liêu | PPa |
|
|
198 | DL 375 | Tên: Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản xuất nhập khẩu Sông Đốc (SODOIMEXCO) Địa chỉ: 169 thị trấn Sông Đốc, Huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. | Huyện Trần Văn Thời | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
199 | DL 376 | Tên: Công ty TNHH Thực phẩm Q.V.D Đồng Tháp Điạ chỉ: Lô CVI, Khu C, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã Sa Đéc | Tỉnh Đồng Tháp | PPa |
|
|
200 | DL 377 | Tên: Phân xưởng đông lạnh, Công ty TNHH Mai Sao Địa chỉ: KCN Cảng cá Tắc Cậu, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
201 | DL 379 | Tên: Công ty TNHH Thương mại Hoàng Hà Địa chỉ: Lô III số 22, Đường 19/5A, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh. | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
202 | DL 380 | Tên: Công ty TNHH Thương mại thuỷ sản Việt Đức Địa chỉ: Lô 45B, Khu công nghiệp Mỹ Tho, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
203 | DL 381 | Tên: Công ty cổ phần Trang Địa chỉ: Lô A 14b, Khu công nghiệp Hiẹp phước, Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh | PPa |
|
|
204 | DL 382 | Tên: Công ty TNHH Thịnh An Địa chỉ: Đường Láng Cát - Long Sơn, xã Hội Bài, Huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Huyện | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
205 | DL 384 | Tên: Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty cổ phần Nam Việt Địa chỉ: Đường Hùng Vương, khu công nghiệp Mỹ Quý, Phường Mỹ Quý, Tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang | Thành phố Long | Tỉnh | PPa |
|
|
206 | DL 385 | Tên: Công ty TNHH Tín Thịnh Địa chỉ: Thôn Đắc Lộc, xã Vĩnh Phương, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
207 | DL 386 | Tên: Phân xưởng II, Công ty TNHH Hùng Vương Địa chỉ: Lô 45-46, Khu công nghiệp Mỹ Tho, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
208 | DL 387 | Tên: Doanh nghiệp tư nhân Thanh Việt Địa chỉ: ấp Thới Thạnh, xã Thới Thạnh, Huyện Thốt Nốt, tp. Cần Thơ | Huyện | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
209 | DL 388 | Tên: Nhà máy CB thủy sản xuất khẩu, Công ty TNHH Đại Dương Xanh Địa chỉ: Khu công nghiệp Quảng Phú, tp Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
210 | DL 389 | Tên: Công ty TNHH Thực phẩm XK Hai Thanh Địa chỉ: Lô A 14a, Khu Công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố Hồ Chí | PPa |
|
|
211 | DL 390 | Tên : Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng, Công ty cổ phần thực phẩm XK Vạn Đức Địa chỉ : Đường số 6, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, Tp Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố Hồ Chí Minh | PPa |
|
|
212 | DL 391 | Tên: Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn Địa chỉ: 01A Trương Phùng Xuân, khóm 7, phường 8, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh | PPa |
|
|
213 | DL 394 | Tên: Phân xưởng II - Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân, Công ty cổ phần Nha Trang Seafood - F17 Địa chỉ: 01 Phước Long, phường Bình Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
214 | DL 395 | Tên: Công ty TNHH sản xuất thương mại Toàn Phát Địa chỉ: Quốc lộ 54, xã Tân Thành, Huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
215 | DL 396 | Tên: Phân xưởng 2 - Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu Địa chỉ: ấp 1, xã Thới Hưng, Huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ | Huyện Cờ Đỏ | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
216 | DL 398 | Tên: Công ty TNHH Bảo Vinh Địa chỉ: Khu công nghiệp Cảng Cá Tắc Cậu, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
217 | DL 401 | Tên: Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân Địa chỉ: 180A ấp Cây Trâm A, xã Định Bình, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau | Thành phố Cà Mau | Tỉnh Cà Mau | PPa |
|
|
218 | DL 402 | Tên: Công ty TNHH chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà Địa chỉ: 1705 đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
219 | DL 403 | Tên: Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Minh Hiếu Địa chỉ: Quốc lộ 1A, thị trấn Giá Rai, Huyện Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
220 | DL 404 | Tên: Phân xưởng Cấp đông - công ty đồ hộp Việt Cường Địa chỉ: Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, tỉnh Long An | Huyện | Tỉnh Long An | PPa |
|
|
221 | DL 405 | Tên: Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang Địa chỉ: Lô 37-40, khu công nghiệp Mỹ Tho, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | Thành phố Mỹ Tho | Tỉnh | PPa |
|
|
222 | DL 406 | Tên: Công ty TNHH chế biến hải sản xuất khẩu Khánh Hoàng Địa chỉ: ấp Cảng Trần Đề, xã Trung Bình, Huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
223 | DL 407 | Tên: Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Ngô Quyền Địa chỉ: 326-328 Ngô Quyền, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | Tỉnh | PPa |
|
|
224 | DL 408 | Tên: Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V - Công ty TNHH Đại Tây Dương Địa chỉ: Lô A4, Khu CN-TTCN, xã Thới Thuận, Huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ | Huyện | Thành phố Cần Thơ | PPa |
|
|
225 | DL 409 | Tên: Công ty TNHH Kiên Cường Địa chỉ: Khu Cảng cá Tắc Cậu, Huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
226 | DL 411 | Tên: Công ty cổ phần chế biến thuỷ sản - xuất nhập khẩu Việt Cường Địa chỉ: Số 99, ấp Kim Cậu, xã Vĩnh Trạch, thị xã Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | Thị xã | Tỉnh Bạc Liêu | PPa |
|
|
227 | DL 413 | Tên: Công ty TNHH Thế Phú Địa chỉ: 1743 đường 30/4, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PPa |
|
|
228 | DL 414 | Tên: Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam - xí nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu miền Tây Địa chỉ: Số 199A, Quốc lộ 1A, phường 7, thị xã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
229 | DL 415 | Tên: Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng Địa chỉ: Đường 10, thị trấn Quảng Yên, Huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
230 | DL 416 | Tên: Công ty TNHH chế biến thủy sản xuất khẩu Kim Sơn Địa chỉ: 09 ấp Hội, Kim Sơn, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang | Huyện | Tỉnh | PPa |
|
|
231 | HK 59 | Tên: Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang, Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang Địa chỉ: 281 Nguyễn Huệ, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PPa |
|
|
232 | HK 129 | Tên: Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 2 - Công ty cổ phần XNK Sa Giang Địa chỉ: 88/6 Trần Hưng Đạo, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PP |
|
|
233 | HK 148 | Tên: Xí nghiệp 1, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Địa chỉ: 213 Hoà Bình, phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố Hồ Chí Minh | PP |
|
|
234 | HK 155 | Tên: Xí nghiệp CB thực phẩm thuỷ sản Chợ Lớn (Cholifood) Địa chỉ: 135 Lạc Long Quân, phường 1, Quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PP |
|
|
235 | HK 187 | Tên: Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH), Nhà máy chế biến thực phẩm và thuỷ sản số 5 Địa chỉ: Đường số 7, khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PP |
|
|
236 | HK 212 | Tên: Nhà máy CB Nông - Thủy sản, Xí nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh Địa chỉ: 60 Nguyễn Thái Học, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà | Thị xã Cam Ranh | Tỉnh | PP |
|
|
237 | HK 216 | Tên: Xí nghiệp chế biến hải sản xuất khẩu An Lạc FIMEX, Công ty cổ phần sản xuất kinh doanh dịch vụ và xuất nhập khẩu Quận 1 Địa chỉ: 530 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PP |
|
|
238 | HK 238 | Tên: Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam Địa chỉ: 27 Nguyễn Thông, phường Phú Hải, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận | Thành phố | Tỉnh | PPa |
|
|
239 | HK 320 | Tên: Phân xưởng hàng khô, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Kiên Lương Địa chỉ: ấp Ba Hòn, xã Dương Hòa, Huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PP |
|
|
240 | HK 328 | Tên: Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang Địa chỉ: Lô CII-3, khu công nghiệp C, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | Thị xã | Tỉnh | PP |
|
|
241 | NM 138 | Tên: Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành Địa chỉ: Khu phố 5, Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PP |
|
|
242 | NM 139 | Tên: Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà Địa chỉ: Thị trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang | Huyện | Tỉnh | PP |
|
|
243 | NM 188 | Tên: Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản (INCOMFISH), Nhà máy chế biến thực phẩm và thuỷ sản số 4 Địa chỉ: Đường số 7, khu Công nghiệp Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh | Quận | Thành phố | PPa |
|
|
244 | NM 330 | Tên: Xí nghiệp Mắm Việt Địa chỉ: 1007/34 đường 30/4, cảng cá Cát Lở, phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. | Thành phố Vũng Tàu | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | PP |
|
|
245 | NM 331 | Tên: Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà Địa chỉ: Đường số 7, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Huyện | Thành phố | PPa |
|
|
Ghi chú:
PP: Doanh nghiệp chế biến thủy sản từ nguyên liệu đánh bắt tự nhiên
PPa: Doanh nghiệp chế biến thủy sản có sử dụng nguyên liệu thủy sản nuôi và đánh bắt tự nhiên.
- 1Công văn số 2110/CLTY-CL về việc danh sách doanh nghiệp được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào một số thị trường do Cục quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản ban hành
- 2Công văn số 1360/CLTY-CL về việc kiểm soát kháng sinh cấm trong thủy sản xuất khẩu vào Nhật Bản do Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản ban hành
- 3Công văn 50/QLCL-CL1 năm 2014 quản lý an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thủy sản do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản ban hành
- 1Công văn số 2110/CLTY-CL về việc danh sách doanh nghiệp được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào một số thị trường do Cục quản lý chất lượng, an toàn vệ sinh và thú y thuỷ sản ban hành
- 2Công văn số 1360/CLTY-CL về việc kiểm soát kháng sinh cấm trong thủy sản xuất khẩu vào Nhật Bản do Cục Quản lý Chất lượng, An toàn vệ sinh và Thú y thủy sản ban hành
- 3Công văn 50/QLCL-CL1 năm 2014 quản lý an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thủy sản do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản ban hành
Công văn 870/CLTY-CL về danh sách các doanh nghiệp Hàn Quốc, Trung Quốc xuất khẩu TS sang Việt Nam và danh sách doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu TS sang EU, Hàn Quốc do Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm ban hành
- Số hiệu: 870/CLTY-CL
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 13/04/2007
- Nơi ban hành: Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm
- Người ký: Nguyễn Tử Cương
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra