Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

Số: 5931/TCHQ-KTTT
V/v ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo

Hà Nội, ngày 02 tháng 10 năm 2009

 

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

Để phục vụ tốt công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.

- Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

- Căn cứ điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;

- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

Tổng cục Hải quan ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này “Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo”, cụ thể như sau:

1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:

- So sánh, đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vấn và thực hiện tham vấn theo quy định;

- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.

2. Các mức giá kèm theo trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:

- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.

- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định khi bác bỏ trị giá khai báo theo trình tự và các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ.

- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp, …

3. Phương pháp kiểm tra: So sánh trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu  hiệu nghi vấn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vấn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và các văn bản hướng dẫn tham vấn, xác định trị giá.

Trường hợp không tìm được hàng hóa giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hóa giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.

4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá: Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy. Cụ thể:

- Dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

- Dữ liệu về trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

STT

Mã hàng

TÊN HÀNG

NHÃN HIỆU

MODEL

NĂM SẢN XUẤT

XUẤT XỨ

ĐƠN VỊ TÍNH

MỨC GIÁ (USD)

1

 

I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống

2

 

1. Hiệu ACURA

3

 

1.1. Xe mới 100%

4

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2009

Canada

Chiếc

37,000.00

5

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2008

Canada

Chiếc

33,000.00

6

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

31,000.00

7

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2008

Canada

Chiếc

35,000.00

8

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2007

Canada

Chiếc

33,000.00

9

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2008

Canada

Chiếc

34,500.00

10

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2007

Canada

Chiếc

32,000.00

11

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Canada

Chiếc

28,000.00

12

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

13

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2007

Nhật

Chiếc

22,000.00

14

 

1.2. Xe đã qua sử dụng

15

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

28,000.00

16

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006

ACURA

MDX

2006

Canada

Chiếc

26,000.00

17

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Canada sản xuất 2004, dung tích 3.471cc

ACURA

MDX

2004

Canada

Chiếc

20,000.00

18

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Mỹ sản xuất 2004, dung tích 3.471cc

ACURA

MDX

2004

Mỹ

Chiếc

19,500.00

19

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

SPORT

2008

Canada

Chiếc

34,000.00

20

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc

ACURA

SPORT

2007

Canada

Chiếc

30,000.00

21

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2007, dung tích 3.700cc

ACURA

TECH

2007

Canada

Chiếc

29,500.00

22

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc

ACURA

TECH

2006

Canada

Chiếc

26,000.00

23

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Mỹ

Chiếc

22,000.00

24

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2006

Mỹ

Chiếc

19,500.00

25

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2006

Nhật

Chiếc

17,000.00

26

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

ACURA

TLS

2007

Mỹ

Chiếc

30,400.00

27

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

ACURA

TL

2008

Mỹ

Chiếc

28,500.00

28

 

2. Hiệu AUDI

29

 

2.1. Xe mới 100%

30

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI

A8

2009

Đức

Chiếc

55,732**

31

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc

AUDI

A8

2008

Đức

Chiếc

60,000.00

32

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc

AUDI

18L-4.2 SAL QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

64,000.00

33

8703

Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI

A6-TFSI

2009

Đức

Chiếc

24,467**

34

8703

Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI

A6-TFSI

2009

Đức

Chiếc

30,726**

35

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc

AUDI

A5-QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

29,500.00

36

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 – Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc

AUDI

AUDI A4-Cabriolet Quattro

2009

Đức

Chiếc

25,500.00

37

8703

Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI

A4-TFSI

2009

Đức

Chiếc

17,927**

38

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5 - do Đức sx năm 2008, dt .988 cc

AUDI

AUDI Q5- 1.988

2008

Đức

Chiếc

25,500.00

39

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597cc

AUDI

Q7-3.6 QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

39,000.00

40

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc

AUDI

Q7-3.6 QUATTRO

2007

Đức

Chiếc

36,000.00

41

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích  3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2008

Đức

Chiếc

36,000.00

42

8703

Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009

AUDI

Q7-4.2 TFSI

2009

Đức

Chiếc

38,450**

43

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, do Đức SX năm 2008, dt 4.200 cc

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

2008

Đức

Chiếc

52,000.00

44

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 QUATTRO 4.2

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

45

8703

Xe ô tô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

2008

Slovakia

Chiếc

50,000.00

46

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO loại, 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc

AUDI

TT 3.2 QUATTRO

2007

Hungary

Chiếc

33,000.00

47

 

2.2. Xe đã qua sử dụng

48

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc

AUDI

R8

2007

Đức

Chiếc

70,000.00

49

8703

Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc

AUDI

TT

2009

Hungary

Chiếc

25,000.00

50

8703

Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc

AUDI

TT

2007

Hungary

Chiếc

21,000.00

51

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc

AUDI

TTC

2008

Hungary

Chiếc

23,300.00

52

8703

Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc

AUDI

A5

2008

Đức

Chiếc

26,500.00

53

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc

AUDI

A4

2008

Đức

Chiếc

21,800.00

54

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc

AUDI

A4-1.8

2005

Đức

Chiếc

15,200.00

55

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc

AUDI

A4-1.8

2006

Đức

Chiếc

16,800.00

56

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 2.393cc, Đức sản xuất 2006

AUDI

A6

2006

Đức

Chiếc

20,000.00

57

8703

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005

AUDI

A6

2005

Đức

Chiếc

18,700.00

58

8703

Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2008

Đức

Chiếc

34,000.00

59

8703

Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2007

Đức

Chiếc

31,000.00

60

8703

Xe ô tô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597cc Đức sản xuất 2006

AUDI

Q7 3.6

2006

Đức

Chiếc

27,000.00

61

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2008

AUDI

Q7 4.2

2008

Đức

Chiếc

41,800.00

62

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008

AUDI

Q7 4.2 QUATRO

2008

Đức

Chiếc

46,000.00

63

8703

Xe ô tô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007

AUDI

Q7 4.2

2007

Đức

Chiếc

38,000.00

64

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 4.2

2006

Đức

Chiếc

32,000.00

65

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia xuất năm 2008, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 4.2 QUATRO

2008

Slovakia

Chiếc

45,000.00

66

 

3. Hiệu BENTLEY

67

 

3.1. Xe mới

68

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

2008

Anh

Chiếc

154,000.00

69

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2008

Anh

Chiếc

170,000.00

70

 

3.1. Xe đã qua sử dụng

71

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

2008

Anh

Chiếc

150,000.00

72

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc

BENTLEY

CONTINENTAL

2006

Anh

Chiếc

144,600.00

73

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2008

Anh

Chiếc

162,000.00

74

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc

BENTLEY

ARNAGE

2006

Anh

Chiếc

164,500.00

75

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY Continental GT loại 4 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 5.998cc

BENTLEY

CONTINENTAL GT

2004

Anh

Chiếc

105,000.00

76

 

4. Hiệu BMW

77

 

4.1. Xe mới 100%

78

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2008

Đức

Chiếc

26,400.00

79

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2007

Đức

Chiếc

25,000.00

80

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

81

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2008

Đức

Chiếc

31,000.00

82

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2007

Đức

Chiếc

29,000.00

83

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc

BMW

328i

2008

Đức

Chiếc

33,600.00

84

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

31,500.00

85

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

BMW

523i

2008

Đức

Chiếc

35,000.00

86

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

525i

2007

Đức

Chiếc

33,000.00

87

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2008

Đức

Chiếc

43,000.00

88

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2007

Đức

Chiếc

40,000.00

89

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

90

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

BMW

630i

2008

Đức

Chiếc

58,000.00

91

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

BMW

730Li

2008

Đức

Chiếc

63,000.00

92

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

730Li

2007

Đức

Chiếc

60,000.00

93

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc

BMW

740Li

2009

Đức

Chiếc

64,800.00

94

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008

BMW

750Li

2008

Đức

Chiếc

84,000.00

95

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc

BMW

750Li

2007

Đức

Chiếc

75,000.00

96

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc

BMW

750Li

2009

Đức

Chiếc

73,000.00

97

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2007

Đức

Chiếc

96,000.00

98

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

50,000.00

99

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Đức

Chiếc

56,000.00

100

8703

Ô tô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

X5 3.0

2007

Đức

Chiếc

50,000.00

101

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800cc

BMW

X5 4.8

2008

Đức

Chiếc

82,000.00

102

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2008

Đức

Chiếc

60,000.00

103

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

55,000.00

104

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2009

Mỹ

Chiếc

57,000.00

105

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395cc

BMW

X6 4.4

2008

Đức

Chiếc

65,000.00

106

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc

BMW

X6 5.0

2008

Đức

Chiếc

70,000.00

107

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc

BMW

ALPINA B7

2007

Đức

Chiếc

95,000.00

108

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc, do Đức sản xuất 2007

BMW

M6

2007

Đức

Chiếc

74,000.00

109

8703

Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

BMW

Z4

2008

Đức

Chiếc

32,000.00

110

 

4.2. Xe đã qua sử dụng

111

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc

BMW

325i

2005

Đức

Chiếc

20,000.00

112

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

328i

2006

Đức

Chiếc

28,365.00

113

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

30,500.00

114

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 520i, dung tích 2.171cc, do Đức sản xuất năm 2004

BMW

520i

2004

Đức

Chiếc

17,000.00

115

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005

BMW

523i

2005

Đức

Chiếc

24,000.00

116

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

525i

2006

Mỹ

Chiếc

27,500.00

117

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc

BMW

525i

2005

Mỹ

Chiếc

25,500.00

118

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.494cc

BMW

525i

2004

Đức

Chiếc

21,500.00

119

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0lít, Đức sản xuất năm 2006

BMW

530i

2006

Đức

Chiếc

29,000.00

120

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu BMW 530i, dung tích 2979cc, sản xuất năm 2004

BMW

530i

2004

Đức

Chiếc

22,300.00

121

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Đức

Chiếc

36,000.00

122

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006

BMW

740LI

2006

Đức

Chiếc

35,000.00

123

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 745LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.398cc

BMW

745LI

2004

Đức

Chiếc

30,000.00

124

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc

BMW

750LI

2008

Đức

Chiếc

59,500.00

125

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2005

Đức

Chiếc

62,000.00

126

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

BMW

X3

2006

Đức

Chiếc

22,000.00

127

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.500cc

BMW

X3

2004

Đức

Chiếc

18,000.00

128

8703

Xe ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

X5

2007

Mỹ

Chiếc

40,000.00

129

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6, do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc

BMW

X6 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

50,000.00

130

8703

Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007

BMW

630CI

2007

Đức

Chiếc

38,069.00

131

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 645 CI, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.500cc

BMW

645 CI

2004

Đức

Chiếc

35,500.00

132

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc

BMW

650i

2006

Mỹ

Chiếc

48,500.00

133

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc

BMW

650Ci

2008

Mỹ

Chiếc

55,000.00

134

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc

BMW

650i

2005

Đức

Chiếc

50,000.00

135

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc

BMW

M6

2007

Đức

Chiếc

66,600.00

136

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc

BMW

M3

2007

Đức

Chiếc

43,500.00

137

 

5. Hiệu CADILLAC mới 100%

138

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc

CADILLAC

CTS

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

139

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc

CADILLAC

CTS

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

140

8703

Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE ESV

2007

Mỹ

Chiếc

45,600.00

141

 

6. Hiệu CHEVROLET mới 100%

142

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc

CHEVROLET

COBALT LS

2007

Mỹ

Chiếc

12,777.00

143

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc

CHEVROLET

EXPRESS

2007

Mỹ

Chiếc

24,000.00

144

 

7. Hiệu CHRYSLER mới 100%

145

8703

Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc

CHRYSLER

PT CRUISER

2007

Mexico

Chiếc

12,000.00

146

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

CHRYSLER

300 Touring

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

147

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ

CHRYSLER

300C

2009

Mỹ

Chiếc

30,000.00

148

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300LX

2008

Canada

Chiếc

20,000.00

149

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

CHRYSLER

300 LTD

2007

Mỹ

Chiếc

24,500.00

150

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY TOURING ED

2008

Mỹ

Chiếc

27,000.00

151

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6

CHRYSLER

TOWN & COUNTRY LTD

2008

Mỹ

Chiếc

28,900.00

152

8703

Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc

COACHHOUSE

PLATINUM

2007

Mỹ

Chiếc

121,500.00

153

 

8. Hiệu DAIHATSU mới 100%

154

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4DW động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc

DAIHATSU

TERIOS

2008

Indonesia

Chiếc

8,000.00

155

 

9. Hiệu DODGE mới 100%

156

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008

DODGE

CALIBER SE

2008

Mỹ

Chiếc

12,500.00

157

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6

DODGE

GRAND CARAVAN SXT

2008

Mỹ

Chiếc

23,250.00

158

 

10. Hiệu FORD mới 100%

159

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007

FORD

EDGE LTD

2007

Canada

Chiếc

24,000.00

160

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007

FORD

ESCAPE XLT

2007

Mỹ

Chiếc

17,000.00

161

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007

FORD

EXPLORER

2007

Mỹ

Chiếc

27,500.00

162

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008

FORD

MUSTANG

2008

Mỹ

Chiếc

20,900.00

163

 

11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng

164

8703

Xe ôtô 02 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Italia sản xuất năm 2006

FERRARI

 

2006

Italy

Chiếc

170,000.00

165

 

12. Hiệu FIAT

166

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Italy sản xuất năm 2009

FIAT

BRAVO DYNAMIC

2009

Italy

Chiếc

19,500.00

167

 

13. Hiệu HONDA

168

 

13.1. Xe mới 100%

169

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ-Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD LXP

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,500.00

170

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD

2009

Đài Loan

Chiếc

15,500.00

171

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc

HONDA

ACCORD

2009

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

172

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc

HONDA

ACCORD EX

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,500.00

173

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

HONDA

ACCORD EX

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,000.00

174

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD EXL

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,400.00

175

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

HONDA

ACCORD EX

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,425.00

176

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc

HONDA

ACCORD EXL

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

21,500.00

177

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

HONDA

ACCORD EXL

2007

Mỹ

Chiếc

19,500.00

178

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009

HONDA

CIVIC

2009

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

179

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007

HONDA

CIVIC

2007

Mỹ, Canada

Chiếc

12,850.00

180

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008

HONDA

CIVIC

2008

Mỹ

Chiếc

15,000.00

181

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009

HONDA

CIVIC

2009

Mỹ

Chiếc

13,500.00

182

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008

HONDA

JAZZ

2008

Nhật

Chiếc

13,500.00

183

8703

Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009

HONDA

INSIGHT – LX

2009

Nhật

Chiếc

15,000.00

184

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.000cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

185

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

13,700.00

186

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2008

Mỹ

Chiếc

19,000.00

187

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2008

Mexico

Chiếc

19,000.00

188

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc

HONDA

CR-V EX L

2009

Mỹ

Chiếc

19,500.00

189

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc

HONDA

CR-V EX L

2008

Nhật

Chiếc

19,500.00

190

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Nhật

Chiếc

19,000.00

191

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

HONDA

ELEMENT SC

2007

Nhật

Chiếc

17,300.00

192

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc

HONDA

FIT SPORT EXT

2008

Nhật

Chiếc

12,500.00

193

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc

HONDA

FIT

2007

Nhật

Chiếc

11,300.00

194

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi, do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc

HONDA

FIT

2009

Đài Loan

Chiếc

9,500.00

195

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008

HONDA

Odyssey EX-L

2008

Mỹ

Chiếc

28,000.00

196

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007

HONDA

Odyssey EX

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

197

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

HONDA

Odyssey Touring

2008

Mỹ

Chiếc

29,000.00

198

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

PILOT EXL

2007

Mỹ

Chiếc

31,000.00

199

 

13.2. Xe đã qua sử dụng

200

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD

2006

Mỹ

Chiếc

14,400.00

201

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD

2004

Mỹ

Chiếc

10,000.00

202

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006

HONDA

FIT

2006

Nhật

Chiếc

9,300.00

203

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Canada

Chiếc

16,000.00

204

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Mỹ

Chiếc

17,000.00

205

8703

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

PILOT EXL

2005

Mỹ

Chiếc

16,000.00

206

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005

HONDA

PILOT EX

2005

Mỹ

Chiếc

15,500.00

207

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ sản xuất 2007

HONDA

CIVIC

2007

Mỹ

Chiếc

14,500.00

208

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006

HONDA

CIVIC

2006

Canada

Chiếc

13,500.00

209

 

14. Hiệu Hummer mới 100%

210

 

14.1. Xe mới 100%

211

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007

Hummer

H2

2007

Mỹ

Chiếc

39,000.00

212

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008

Hummer

H3

2008

Mỹ

Chiếc

24,000.00

213

 

14.2. Xe đã qua sử dụng

214

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005

Hummer

H2

2005

Mỹ

Chiếc

30,511.00

215

 

15. Hiệu LANDROVER mới 100%

216

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

Landrover

Freelader

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

217

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

Landrover

Discovery

2008

Anh

Chiếc

32,000.00

218

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

Landrover

Range Rover HSE

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

219

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008

Landrover

Range Rover Supercharged

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

220

 

16. Hiệu LEXUS

221

 

16.1. Xe mới 100%

222

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2008

Nhật

Chiếc

26,500.00

223

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Nhật

Chiếc

32,500.00

224

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2009

Nhật

Chiếc

34,000.00

225

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

36,000.00

226

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2007

Nhật

Chiếc

33,000.00

227

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

47,000.00

228

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

52,000.00

229

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

78,000.00

230

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2007

Nhật

Chiếc

76,000.00

231

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2007

Nhật

Chiếc

48,000.00

232

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

60,000.00

233

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250 C

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

234

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2009

Nhật

Chiếc

30,000.00

235

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc

LEXUS

IS250

2008

Nhật

Chiếc

25,000.00

236

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2007

Nhật

Chiếc

23,500.00

237

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

IS350

2007

Nhật

Chiếc

27,500.00

238

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2009

LEXUS

RX350

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

31,000.00

239

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2008

LEXUS

RX350

2008

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

30,000.00

240

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

28,500.00

241

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

31,000.00

242

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008

LEXUS

SC430

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

243

 

16.2. Xe đã qua sử dụng

244

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2007

Mỹ

Chiếc

23,500.00

245

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2006

Nhật

Chiếc

21,600.00

246

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2005

Nhật

Chiếc

15,000.00

247

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2004

Nhật

Chiếc

14,000.00

248

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300 dung tích xi lanh  3.000cc do Nhật sản xuất 2006

LEXUS

GS300

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

249

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

250

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,500.00

251

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2006

Mỹ-Nhật

Chiếc

25,000.00

252

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

32,500.00

253

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2006

Nhật

Chiếc

27,500.00

254

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

GX470

2005

Nhật

Chiếc

25,000.00

255

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004

LEXUS

GX470

2004

Nhật

Chiếc

22,500.00

256

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2004

LEXUS

LS430

2004

Nhật

Chiếc

25,000.00

257

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

LS430

2005

Nhật

Chiếc

28,000.00

258

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2006

Nhật

Chiếc

38,000.00

259

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

42,000.00

260

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008

LEXUS

LS460L

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

49,500.00

261

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007

LEXUS

LS460L

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

44,500.00

262

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2006

Nhật

Chiếc

38,500.00

263

8703

Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2005

Nhật

Chiếc

35,600.00

264

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009

LEXUS

LX570

2009

Nhật

Chiếc

59,500.00

265

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

59,000.00

266

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LX570

2007

Nhật

Chiếc

53,500.00

267

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008

LEXUS

LS600HL

2008

Nhật

Chiếc

76,000.00

268

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007

LEXUS

LS600HL

2007

Nhật

Chiếc

70,000.00

269

8703

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008

LEXUS

LS400H

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

270

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006

LEXUS

RX330

2006

Canada

Chiếc

22,000.00

271

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2004

LEXUS

RX330

2004

Canada

Chiếc

20,000.00

272

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005

LEXUS

RX330

2005

Canada

Chiếc

21,000.00

273

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

RX450H

2009

Nhật

Chiếc

33,500.00

274

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

26,000.00

275

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2006

Nhật

Chiếc

23,500.00

276

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

27,000.00

277

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2006

Nhật

Chiếc

19,500.00

278

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007

LEXUS

SC430

2007

Nhật

Chiếc

36,000.00

279

 

17. Hiệu LINCOLN mới 100%

280

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007

LINCOLN

NAVIGATOR

2007

Mỹ

Chiếc

45,000.00

281

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008

LINCOLN

MKX

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

282

 

18. Hiệu MERCEDES BENZ

283

 

18.1. Xe mới 100%

284

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

CDI VIANO

2008

Đức

Chiếc

32,800.00

285

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

CLS350

2008

Đức

Chiếc

44,200.00

286

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

CL550

2007

Mỹ

Chiếc

78,000.00

287

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

E350

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

288

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

43,000.00

289

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450 – 4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450-4 MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

57,400.00

290

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2008

Mỹ

Chiếc

64,000.00

291

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2007

Mỹ

Chiếc

60,000.00

292

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

GL320-4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

40,500.00

293

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

MERCEDES BENZ

GLK280-4MATIC

2008

Đức

Chiếc

35,500.00

294

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

MERCEDES BENZ

ML320

2008

Mỹ

Chiếc

31,000.00

295

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc

MERCEDES BENZ

ML320-4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

39,000.00

296

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

ML350

2008

Mỹ

Chiếc

41,000.00

297

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350

2007

Mỹ

Chiếc

33,000.00

298

8703

Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350 SUV-Tourer

2008

Mỹ

Chiếc

38,800.00

299

8703

Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

R500-4MATIC

2008

Mỹ

Chiếc

53,500.00

300

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

SLK 350

2009

Đức

Chiếc

40,000.00

301

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

SLK 350

2008

Đức

Chiếc

35,000.00

302

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S 350 loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc

MERCEDES BENZ

S300

2009

Đức

Chiếc

50,700.00

303

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2008

Đức

Chiếc

52,000.00

304

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S300

2007

Đức

Chiếc

48,500.00

305

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500 Sedan Long, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2008

Đức

Chiếc

62,500.00

306

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S550

2008

Đức

Chiếc

70,000.00

307

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

MERCEDES BENZ

S550

2007

Đức

Chiếc

67,000.00

308

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S550

2008

Mỹ

Chiếc

65,000.00

309

 

18.2. Xe đã qua sử dụng

310

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc

MERCEDES BENZ

A150

2006

Đức

Chiếc

12,500.00

311

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc

MERCEDES BENZ

C230

2005

Đức

Chiếc

14,500.00

312

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

CL550

2007

Đức

Chiếc

72,000.00

313

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc

MERCEDES BENZ

CLS500

2005

Đức

Chiếc

34,500.00

314

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

CLS550

2007

Đức

Chiếc

45,600.00

315

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500cc

MERCEDES BENZ

CLS550

2006

Đức

Chiếc

42,500.00

316

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200cc

MERCEDES BENZ

C63 AMG

2007

Đức

Chiếc

98,000.00

317

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc

MERCEDES BENZ

E200

2006

Đức

Chiếc

20,000.00

318

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148cc

MERCEDES BENZ

E220 CDI

2005

Đức

Chiếc

19,000.00

319

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E320, do Đức sx năm 2004, dt 3.200cc

MERCEDES BENZ

E320

2004

Đức

Chiếc

23,100.00

320

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

E350

2008

Đức

Chiếc

34,000.00

321

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc

MERCEDES BENZ

E350

2006

Đức

Chiếc

30,000.00

322

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc

MERCEDES BENZ

GL320

2008

Mỹ

Chiếc

36,500.00

323

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc

MERCEDES BENZ

GL320

2006

Mỹ

Chiếc

33,500.00

324

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

40,300.00

325

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450 loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

MERCEDES BENZ

GL450

2006

Mỹ

Chiếc

34,000.00

326

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2008

Mỹ

Chiếc

60,500.00

327

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc

MERCEDES BENZ

GL550

2007

Mỹ

Chiếc

56,000.00

328

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006

MERCEDES BENZ

ML350

2006

Mỹ

Chiếc

25,500.00

329

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007

MERCEDES BENZ

ML63 AMG

2007

Mỹ

Chiếc

64,300.00

330

8703

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

R350

2006

Mỹ

Chiếc

28,690.00

331

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

R350

2005

Mỹ

Chiếc

27,000.00

332

8703

Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006

MERCEDES BENZ

R500

2006

Mỹ

Chiếc

36,600.00

333

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2008

Đức

Chiếc

48,000.00

334

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

MERCEDES BENZ

S350

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

335

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350

2006

Đức

Chiếc

42,200.00

336

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350

2005

Đức

Chiếc

36,000.00

337

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc

MERCEDES BENZ

S350L

2008

Đức

Chiếc

49,000.00

338

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc

MERCEDES BENZ

S450

2007

Đức

Chiếc

51,000.00

339

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

MERCEDES BENZ

S550

2007

Đức

Chiếc

62,000.00

340

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006

MERCEDES BENZ

S550

2006

Đức

Chiếc

55,000.00

341

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500

2008

Đức

Chiếc

58,000.00

342

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500

2007

Đức

Chiếc

56,000.00

343

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4 MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500L-4MATIC

2008

Đức

Chiếc

59,000.00

344

8703

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc

MERCEDES BENZ

S500L

2006

Đức

Chiếc

50,000.00

345

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2005

Đức

Chiếc

46,900.00

346

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

MERCEDES BENZ

SLK280

2006

Đức

Chiếc

26,000.00

347

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S55 LONG/AMG, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 5.430cc

MERCEDES BENZ

S55

2004

Mỹ

Chiếc

43,000.00

348

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500 loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc

MERCEDES BENZ

SL500

2005

Đức

Chiếc

47,000.00

349

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

SL550

2007

Đức

Chiếc

54,600.00

350

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

SL550

2006

Đức

Chiếc

52,000.00

351

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008

MERCEDES BENZ

S 63

2008

Đức

Chiếc

105,000.00

352

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc

MERCEDES BENZ

S63AMG

2007

Đức

Chiếc

102,000.00

353

 

19. Hiệu MITSUBISHI mới 100%

354

 

19.1 Xe mới 100%

355

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008

MITSUBISHI

GALANT

2008

Đài Loan

Chiếc

16,410.00

356

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc

MITSUBISHI

COLT PLUS

2008

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

357

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc

MITSUBISHI

PAJERO

2009

Nhật

Chiếc

31,800.00

358

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, model V93WLNHVQL, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc

MITSUBISHI

PAJERO

2008

Nhật

Chiếc

27,100.00

359

 

19.2. Hiệu MITSUBISHI đã qua sử dụng

360

8703

Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2400cc, Mỹ sản xuất

MITSUBISHI

Eclipse GS

2005

Mỹ

Chiếc

10,000.00

361

 

20. Hiệu MAZDA mới 100%

362

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

3

2009

Đài Loan

Chiếc

10,000.00

363

8703

Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

MAZDA

5

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

364

 

21. Hiệu NISSAN

365

 

21.1. Xe mới 100%

366

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất 2007

NISSAN

Patrol GL Station

2007

Nhật

Chiếc

43,907.00

367

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

NISSAN

MAXIMA SE

2007

Mỹ

Chiếc

21,800.00

368

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

MURANO

2008

Nhật

Chiếc

21,000.00

369

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất 2007

NISSAN

Pathfinder LE

2007

Tây Ban Nha

Chiếc

47,211.00

370

8703

Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc

NISSAN

ROGUE SL

2009

Nhật

Chiếc

20,000.00

371

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

22,000.00

372

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Nhật

Chiếc

21,500.00

373

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

14,000.00

374

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

375

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

TEANA

2007

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

376

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

TEANA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

377

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

378

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

GRAND LIVINA

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

379

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

350Z

2007

Đài Loan

Chiếc

19,832.00

380

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

BLUEBIRD

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

381

8703

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất 2007

NISSAN

MURANO

2007

Đài Loan

Chiếc

19,950.00

382

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

TIIDA 1.6

2007

Nhật

Chiếc

10,370.00

383

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

TIIDA 1.8

2007

Nhật

Chiếc

13,011.00

384

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008

NISSAN

X-TRAIL

2008

Nhật

Chiếc

20,000.00

385

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

386

8703

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009

NISSAN

X-TRAIL

2009

Đài Loan

Chiếc

14,500.00

387

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

X-TRAIL SLX

2008

Nhật

Chiếc

23,000.00

388

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007

NISSAN

X-TRAIL SLX

2007

Nhật

Chiếc

22,060.00

389

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít

NISSAN

INFINITI G37

2008

Nhật

Chiếc

30,000.00

390

 

21.2. Hiệu NISSAN đã qua sử dụng

391

8703

Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007

NISSAN

ALTIMA

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

392

 

22. Hiệu INFINITI mới 100%

393

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

INFINITI

EX 35

2008

Nhật

Chiếc

28,000.00

394

 

Hiệu INFINITI đã qua sử dụng

395

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc do Nhật sản xuất năm 2006

INFINITI

FX 35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

396

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

INFINITI

G35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

397

 

23. Hiệu LANDROVER mới 100%

398

 

23.1. Xe mới 100%

399

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007

LANDROVER RANGE ROVER

HSE

2007

Anh

Chiếc

44,650.00

400

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover V8 Supercharged dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008

LANDROVER RANGE ROVER

Supercharged

2008

Anh

Chiếc

45,000.00

401

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER dung tích 3.192cc do Anh sản xuất 2008

LANDROVER

FREELADER

2008

Anh

Chiếc

21,500.00

402

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu LANDROVER DISCOVERY dung tích 4.394cc do Anh sản xuất 2008

LANDROVER

DISCOVERY

2008

Anh

Chiếc

32,000.00

403

 

23.2. Xe đã qua sử dụng

404

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008

LAND RROVE

LR3

2008

Anh

Chiếc

31,500.00

405

 

24. Hiệu SMART mới 100%

406

 

24.1. Xe mới 100%

407

8703

Xe ôtô 2 chỗ Smat Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc

SMART

Brabus Coupe

2009

Đức

Chiếc

14,300.00

408

 

24.2. Xe đã qua sử dụng

409

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động

SMART

FORFOUR PASSION

2005

Hà Lan

Chiếc

7,000.00

410

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PULSE, do Hà Lan sx năm 2004, model 2004, dt 1.1332 cm3, số tự động

SMART

FORFOUR PULSE

2004

Hà Lan

Chiếc

6,000.00

411

8703

Xe ôtô 2 chỗ hiệu SMART FORTWO PASSION, do Pháp sx năm 2004, model 2004, dt 698 cm3, số tự động

SMART

PASSION

2004

Pháp

Chiếc

5,000.00

412

 

25. Hiệu TOYOTA

413

 

25.1. Xe mới 100%

414

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

SEQUOIA

2008

Mỹ

Chiếc

35,000.00

415

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

22,000.00

416

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc, do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

20,000.00

417

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-2.0

2009

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

418

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

ALTIS-1.8

2009

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

419

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

AVALON

2008

Mỹ

Chiếc

26,000.00

420

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON

2007

Mỹ

Chiếc

24,200.00

421

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

AVALON LTD

2007

Mỹ

Chiếc

25,500.00

422

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

AURION

2007

Úc

Chiếc

19,600.00

423

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY

2009

Đài Loan

Chiếc

13,000.00

424

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY CE

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

16,400.00

425

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008

TOYOTA

CAMRY GLX

2008

Úc

Chiếc

18,500.00

426

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY GL

2007

Úc

Chiếc

17,500.00

427

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2007

Nhật

Chiếc

20,000.00

428

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.500cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY LE 2.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

17,000.00

429

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

16,700.00

430

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,000.00

431

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE

2008

Mỹ

Chiếc

19,500.00

432

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.494cc

TOYOTA

CAMRY SE

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

18,000.00

433

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

17,500.00

434

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

19,000.00

435

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE 2.4

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

20,000.00

436

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY XLE 3.5

2009

Mỹ-Nhật

Chiếc

23,200.00

437

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY XLE 3.5

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

22,000.00

438

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc

TOYOTA

COROLLA

2007

Nhật

Chiếc

7,500.00

439

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc

TOYOTA

COROLLA XLi

2007

Nhật

Chiếc

9,500.00

440

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA 1.8

2008

Nhật-Mỹ-Canada

Chiếc

12,500.00

441

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

COROLLA MATIX

2007

Mỹ

Chiếc

14,000.00

442

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc

TOYOTA

CROW

2007

Trung Quốc

Chiếc

18,800.00

443

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2008

Nhật

Chiếc

18,500.00

444

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2007

Nhật

Chiếc

24,500.00

445

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2009

Nhật

Chiếc

27,000.00

446

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD

2007

Nhật

Chiếc

24,700.00

447

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDER LTD HYBRID

2007

Mỹ

Chiếc

30,000.00

448

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER do Nhật sản xuất 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

449

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu

TOYOTA

LANDCRUZER GX

2007

Nhật

Chiếc

35,000.00

450

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VRX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc, máy dầu

TOYOTA

LANDCRUZER VXR

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

451

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO 2.7

2007

Mỹ-Nhật

Chiếc

26,600.00

452

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng

TOYOTA

PRADO VX 4.0

2008

Nhật

Chiếc

40,000.00

453

8703

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động

TOYOTA

PRADO VX 3.0

2008

Nhật

Chiếc

32,000.00

454

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2008

Mỹ

Chiếc

20,600.00

455

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2007

Mỹ

Chiếc

19,000.00

456

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA TLD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007

TOYOTA

SIENNA LTD

2007

Mỹ

Chiếc

26,500.00

457

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE LTD

2009

Mỹ

Chiếc

29,000.00

458

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

SIENNA XLE

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

459

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4

2009

Đài Loan

Chiếc

16,000.00

460

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009

TOYOTA

RAV4

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

19,000.00

461

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4

2008

Nhật

Chiếc

20,500.00

462

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4-2.4 LTD

2009

Mỹ - Nhật

Chiếc

21,000.00

463

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4-3.5 LTD

2008

Nhật

Chiếc

22,500.00

464

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động

TOYOTA

FORTUNER G

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

15,000.00

465

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy dầu, số tự động do Indonesia sản xuất 2008

TOYOTA

FORTUNER V2.7

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

16,000.00

466

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan sx năm 2008

TOYOTA

FORTUNER V3.0

2008

Indonesia-Thái Lan

Chiếc

18,000.00

467

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức – Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc

TOYOTA

YARIS 1.0

2008

Đức-Nhật-Mỹ

Chiếc

7,000.00

468

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,600.00

469

8703

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc

TOYOTA

YARIS 1.3

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

7,300.00

470

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ - Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

11,000.00

471

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Mỹ

Chiếc

10,300.00

472

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Đài Loan

Chiếc

9,000.00

473

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2008

Đài Loan

Chiếc

8,000.00

474

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc

TOYOTA

PREVIA GL 2.4

2009

Nhật

Chiếc

17,000.00

475

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456cc

TOYOTA

PREVIA GL 3.5

2007

Nhật

Chiếc

18,500.00

476

 

25.2. Xe đã qua sử dụng

477

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất năm 2005

TOYOTA

ALTIS

2005

Đài Loan

Chiếc

7,000.00

478

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006

TOYOTA

AVALON TOURING

2006

Mỹ

Chiếc

17,000.00

479

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc, do Mỹ sản xuất 2006

TOYOTA

AVALON XLS

2006

Mỹ

Chiếc

18,050.00

480

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006

TOYOTA

AYGO

2006

Nhật

Chiếc

5,600.00

481

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2009

Nhật

Chiếc

21,411.00

482

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2007

Nhật

Chiếc

15,000.00

483

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

484

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE 2.4

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

485

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2006

Mỹ

Chiếc

16,000.00

486

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE

2005

Mỹ

Chiếc

15,000.00

487

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc

TOYOTA

COROLLA XLE

2005

Mỹ

Chiếc

6,000.00

488

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2004

Mỹ

Chiếc

11,500.00

489

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2008

Nhật

Chiếc

24,500.00

490

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2007

Nhật

Chiếc

23,443.00

491

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc

TOYOTA

LANDCRUISER

2009

Nhật

Chiếc

42,700.00

492

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2006

Nhật

Chiếc

12,200.00

493

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2005

Nhật

Chiếc

11,000.00

494

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc

TOYOTA

RAV 4

2007

Nhật

Chiếc

15,000.00

495

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc

TOYOTA

RAV 4

2006

Nhật

Chiếc

13,500.00

496

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005

TOYOTA

SIENNA LE

2005

Mỹ

Chiếc

15,000.00

497

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LE

2004

Mỹ

Chiếc

14,000.00

498

8703

Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LTD

2005

Mỹ

Chiếc

19,500.00

499

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA XLE

2006

Mỹ

Chiếc

20,500.00

500

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA XLE

2004

Mỹ

Chiếc

17,500.00

501

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006

TOYOTA

YARIS 1.0

2006

Đức

Chiếc

5,600.00

502

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2006

Nhật

Chiếc

8,300.00

503

 

26. Hiệu PORSCHE

504

 

26.1. Xe mới 100%

505

8703

Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc

PORSCHE

PANAMERA S

2009

Đức

Chiếc

89,200.00

506

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

47,000.00

507

8703

Ôtô con 5 chỗ ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay Lái Bên Trái, Động cơ Xăng, dung tích 4.8, Sx 2007

PORSCHE

CAYENNE S

2007

Đức

Chiếc

65,000.00

508

8703

Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc

PORSCHE

CAYMAN

2008

Đức

Chiếc

46,000.00

509

8703

Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc

PORSCHE

CAYMAN S

2008

Đức

 

57,000.00

510

8703

Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc

PORSCHE

911 CARRERA CABRIOLET

2008

Đức

Chiếc

83,000.00

511

8703

Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,

PORSCHE

911 CARRERA

2008

Đức

Chiếc

74,000.00

512

8703

Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc,

PORSCHE

911 CARRERA S

2008

Đức

 

85,000.00

513

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc,

PORSCHE

CAYENNE GT S

2009

Đức

Chiếc

67,000.00

514

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc,

PORSCHE

CAYENNE GT S

2008

Đức

Chiếc

64,000.00

515

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ Hiệu Porsche Cayenne Gts, nsx:2009, dtxl: 4806cc, mới 100% Tay Lái Thuận

PORSCHE

CAYENNE GT S

2009

Đức

Chiếc

74,000.00

516

8703

Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,

PORSCHE

CAYENNE TURBO

2008

Đức

Chiếc

80,000.00

517

8703

Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8,

PORSCHE

CAYENNE TURBO S

2008

Đức

 

92,500.00

518

8703

Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008

PORSCHE

CARRERA 2

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

519

8703

Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009

PORSCHE

CARRERA 2S

2008

Đức

 

95,000.00

520

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893 Cc,

PORSCHE

BOXSTER

2009

Đức

Chiếc

44,000.00

521

 

26.2. Xe đã qua sử dụng

522

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806 Cc

PORSCHE

CAYENNE GT S

2009

Đức

Chiếc

60,000.00

523

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598 Cc

PORSCHE

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

40,000.00

524

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2.893 Cc

PORSCHE

BOXSTER

2009

Đức

Chiếc

30,500.00

525

 

27. Hiệu VOLKSWAGEN

526

 

27.1 Xe mới 100%

527

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008

VOLKS WAGEN

TOUAREG R5

2008

Đức

Chiếc

27,000.00

528

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

TIGUAN

2009

Đức

Chiếc

23,700.00

529

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009

VOLKS WAGEN

PASSAT

2009

Đức

Chiếc

21,150.00

530

 

27.2. Xe đã qua sử dụng

531

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007

VOLKS WAGEN

EOS

2007

Đức

Chiếc

20,500.00

532

 

28. Hiệu HYUNDAI

533

 

28.1 Xe mới 100%

534

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, i10

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

535

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, i10

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

536

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA, số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

CLICK, GET, VERNA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,800.00

537

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, VERNA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

538

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

539

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

540

8703

Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn 

HYUNDAI

GETZ,I30

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

541

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GETZ,I30

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

542

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

I30

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

543

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

HYUNDAI

SONATA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

544

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009

HYUNDAI

SONATA

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

545

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010

HYUNDAI

TUCSON

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

546

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất

HYUNDAI

ELANTRA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

7,600.00

547

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008-2009

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

548

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

11,500.00

549

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

16,500.00

550

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

551

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

17,300.00

552

8703

Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

14,000.00

553

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

554

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

555

8703

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

556

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc.

HYUNDAI

VERACRUZ

2009

Hàn Quốc

Chiếc

25,000.00

557

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc.

HYUNDAI

VERACRUZ

2008

Hàn Quốc

Chiếc

23,500.00

558

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

HYUNDAI

VERACRUZ V6

2009

Hàn Quốc

Chiếc

21,500.00

559

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc

HYUNDAI

GENESIS COUPER

2009

Hàn Quốc

Chiếc

14,000.00

560

8703

Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc

HYUNDAI

GENESIS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

24,200.00

561

 

28.2. Xe đã qua sử dụng

562

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,600.00

563

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2005

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

564

8703

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2006

Hàn Quốc

Chiếc

4,200.00

565

 

29. Hiệu Ssangyong

566

8703

Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron, dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007

SSANGYONG

KYRON 2.7

2007

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

567

8703

Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008

SSANGYONG

CHAIRMAN

2008

Hàn Quốc

Chiếc

25,100.00

568

 

30. Hiệu Kia

569

 

30.1. Xe mới 100%

570

8703

Ôtô hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2008

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

571

8703

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

572

8703

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

573

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc

KIA

MORNING

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,300.00

574

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

KIA

RIO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

575

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc

KIA

RIO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,600.00

576

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

CERATO KX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,600.00

577

8703

Ôtô con hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

CERATO KX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

578

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

4,800.00

579

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

580

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009

KIA

LOTZE

2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

581

8703

Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

SPORTAGE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

582

8703

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng

KIA

CARENS EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,200.00

583

8703

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu

KIA

CARENS EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

584

8703

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất

KIA

OPTIMA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

585

8703

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất

KIA

OPTIMA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

586

8703

Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008

KIA

SORENTO EX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

587

8703

Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động

KIA

OPIRUS

2009

Hàn Quốc

Chiếc

18,500.00

588

 

30.2. Xe đã qua sử dụng

589

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2004

Hàn Quốc

Chiếc

2,000.00

590

8703

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,400.00

591

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006

KIA

MORNING

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,800.00

592

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004

KIA

SORENTO

2004

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

593

8703

Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005

KIA

SORENTO

2005

Hàn Quốc

Chiếc

9,200.00

594

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2004

KIA

SPORTAGE

2004

Hàn Quốc

Chiếc

6,800.00

595

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005

KIA

SPORTAGE

2005

Hàn Quốc

Chiếc

7,200.00

596

 

31. Xe ôtô hiệu DAEWOO

597

 

31.1. Xe mới 100%

598

 

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra X, dung tích 1.200cc Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

GENTRA X

2009

Hàn Quốc

Chiếc

4,500.00

599

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009

DAEWOO

LACETI

2009

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

600

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2010

DAEWOO

LACETI

2010

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

601

 

31.2. Xe đã qua sử dụng

602

 

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008

DAEWOO

GENTRA

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

603

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc do Hàn Quốc sản xuất 2008

DAEWOO

LACETI

2008

Hàn Quốc

Chiếc

5,300.00

604

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

DAEWOO

MATIZ

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,000.00

605

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

MATIZ

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,400.00

606

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005

DAEWOO

MATIZ SUPER

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,100.00

607

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

MATIZ SUPER

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,500.00

608

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

WINSTORM

2006

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

609

 

* Các loại xe KIA, HYUNDAI, DAEWOO loại 2 chỗ ngồi, tải trọng 300 kg tính bằng giá loại xe 5 chỗ ngồi có cùng dung tích và năm sản xuất

 

 

 

 

 

 

610

 

32. Xe ôtô do Trung Quốc sản xuất mới 100%

611

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất năm

TIANMA

HERO

2007

Trung Quốc

Chiếc

7,100.00

612

8703

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG, LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất năm 2008

DONGFENG

LZ6470AQ8S

2008

Trung Quốc

Chiếc

7,500.00

613

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007

BYD

F3-R GLX-i

2007

Trung Quốc

Chiếc

4,200.00

614

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008

BYD

F3-R GLX-i

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,500.00

615

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3 GLX-i dung tích 1.600cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008

BYD

F3 GLX-i

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,500.00

616

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008

CHERY

TIGGO LUXURY

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

617

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008

CHERY

Qq3

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,600.00

618

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,200.00

619

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,400.00

620

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,500.00

621

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008

HAFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

622

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008

HAFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,000.00

623

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất

ROEWE

 

2007

Trung Quốc

Chiếc

13,900.00

624

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất

LIFAN

 

2008

Trung Quốc

Chiếc

4,000.00

625

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất

HONGXING

 

2008

Trung Quốc

Chiếc

3,800.00

626

 

II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên

627

 

* Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

628

 

a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ

629

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

630

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

28,000.00

631

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

632

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

633

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

634

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

17,000.00

635

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

636

8702

 

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

13,000.00

637

 

b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ

638

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

639

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

38,000.00

640

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

641

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

30,000.00

642

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

26,000.00

643

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

22,000.00

644

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

645

8702

 

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

646

 

c. Loại trên 40 chỗ

647

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

648

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

55,000.00

649

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

650

8702

 

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

35,000.00

651

8702

 

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

31,000.00

652

8702

 

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

27,000.00

653

8702

 

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

23,000.00

654

8702

 

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

18,000.00

655

 

III. Ôtô tải:

656

 

1. Hiệu Dongfeng

657

 

1.1. Xe mới

658

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

659

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL1250A2

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

660

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 1311A1

 

Trung Quốc

Chiếc

34,986.00

661

 

b. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

662

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

DONGFENG

EQ 1161

 

Trung Quốc

Chiếc

18,500.00

663

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL1311A1

 

Trung Quốc

Chiếc

38,000.00

664

8704

Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311

 

Trung Quốc

Chiếc

41,100.00

665

8704

Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn

DONGFENG

LZ1360

 

Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

666

 

c. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

667

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251GJB AX

 

Trung Quốc

Chiếc

40,500.00

668

8704

Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn

DONGFENG

DFL 3251A

 

Trung Quốc

Chiếc

41,496.00

669

8704

Xe ôtô tải tự đổ Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251A3

 

Trung Quốc

Chiếc

40,500.00

670

8704

Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL 3310A

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

671

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EXQ3241A3

 

Trung Quốc

Chiếc

44,000.00

672

8704

Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

EQ3312

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

673

 

e. Xe ôtô có gắn cần cẩu

 

 

 

 

 

 

674

8704

Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn

DONGFENG

EQ1208

 

Trung Quốc

Chiếc

59,600.00

675

8704

Ôtô tải có gắn cẩu hiệu Dong Feng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFZ5250

 

Trung Quốc

Chiếc

60,000.00

676

 

g. Xe ôtô xitec

 

 

 

 

 

 

677

8704

Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

EQ5253

 

Trung Quốc

Chiếc

40,300.00

678

8704

Xe ôtô Xitec DONGFENG SLA 5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

SLA5311

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

679

8704

Xe ôtô Xitec Dongfeng DLQ5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DLQ5310

 

Trung Quốc

Chiếc

58,000.00

680

8704

Xe ôtô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DFL5311

 

Trung Quốc

Chiếc

67,200.00

681

8704

Xe ôtô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CGJ5312

 

Trung Quốc

Chiếc

46,500.00

682

8704

Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

CSC5310; CLW5310

 

Trung Quốc

Chiếc

48,000.00

683

8704

Xe ôtô Xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

HT5310

 

Trung Quốc

Chiếc

66,000.00

684

 

H. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

685

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LG5250GJBC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

LG5250GJBC

 

Trung Quốc

Chiếc

47,800.00

686

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5251GJBA

 

Trung Quốc

Chiếc

59,800.00

687

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LZ5311, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

LZ5311

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

688

 

i. Xe ôtô rửa đường

 

 

 

 

 

 

689

8705

Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn

DONGFENG

CLW5141

 

Trung Quốc

Chiếc

36,700.00

690

 

2. Hiệu FAW

691

 

2.1. Xe mới

692

 

a. Xe ôtô sat si

 

 

 

 

 

 

693

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA1258P1K2

 

Trung Quốc

Chiếc

29,960.00

694

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

CA 1312

 

Trung Quốc

Chiếc

37,640.00

695

8704

Ôtô sat si hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

QD5310

 

Trung Quốc

Chiếc

34,680.00

696

 

b. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

697

8704

Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

QD5310

 

Trung Quốc

Chiếc

37,280.00

698

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

699

8704

Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn

FAW

CA3250

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

700

8704

Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA3256

 

Trung Quốc

Chiếc

35,500.00

701

8704

Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn

FAW

CA3311

 

Trung Quốc

Chiếc

44,200.00

702

8704

Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn

FAW

CA 3320

 

Trung Quốc

Chiếc

45,000.00

703

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

LZ3314

 

Trung Quốc

Chiếc

46,000.00

704

 

d. Xe ôtô rửa đường

 

 

 

 

 

 

705

8705

Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw

FAW

SP5222

 

Trung Quốc

Chiếc

52,500.00

706

 

3. Hiệu CNHTC

707

 

3.1. Xe mới

708

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

709

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

CNHTC

ZZ3164

 

Trung Quốc

Chiếc

16,500.00

710

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ1317S

 

Trung Quốc

Chiếc

41,500.00

711

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ1317N

 

Trung Quốc

Chiếc

41,000.00

712

 

b. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

713

8704

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ3255; ZZ3253;

 

Trung Quốc

Chiếc

42,000.00

714

8704

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ3257

 

Trung Quốc

Chiếc

43,900.00

715

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo ZZ3317, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317

 

Trung Quốc

Chiếc

45,500.00

716

 

c. Xe ôtô xitec

 

 

 

 

 

 

717

8704

Xe ôtô xitec CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ5317

 

Trung Quốc

Chiếc

42,000.00

718

8704

Xe ôtô xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

LG5311

 

Trung Quốc

Chiếc

50,500.00

719

 

d. Xe ôtô trộn bê tông 

 

 

 

 

 

 

720

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc – howo Lg5253gjbZ, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC-HOWO

Lg5253

 

Trung Quốc

Chiếc

54,000.00

721

8705

Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

HOWO 5251

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

722

 

4. Hiệu SHENYE

723

 

4.1. Xe mới

724

 

- Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

725

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

SHENYE

ZJZ1252

 

Trung Quốc

Chiếc

33,030.00

726

 

5. Hiệu FOTON

727

 

5.1. Xe mới

728

 

a. Xe ôtô sat xi 

 

 

 

 

 

 

729

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FOTON

BJ5319

 

Trung Quốc

Chiếc

30,000.00

730

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FOTON

BJ 1311

 

Trung Quốc

Chiếc

38,700.00

731

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

732

8704

Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FOTON

BJ3251

 

Trung Quốc

Chiếc

35,700.00

733

 

6. Hiệu JAC

734

 

6.1. Xe mới

735

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

736

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC1253

 

Trung Quốc

Chiếc

33,000.00

737

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312

 

Trung Quốc

Chiếc

38,600.00

738

 

b. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

739

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC1253

 

Trung Quốc

Chiếc

34,800.00

740

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312

 

Trung Quốc

Chiếc

39,500.00

741

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

742

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC3251

 

Trung Quốc

Chiếc

40,700.00

743

 

d. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

744

8705

Xe trộn bê tông JAC HFC 5255

JAC

HFC5255

 

Hàn Quốc

Chiếc

52,300.00

745

 

7. Hiệu HONGYAN

746

 

7.1. Xe mới

747

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

748

8704

Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

HONGYAN

CQ3253

 

Trung Quốc

Chiếc

37,800.00

749

 

8. Hiệu BENCHI

750

 

8.1. Xe mới

751

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

752

8704

Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

BENCHI

ND3250

 

Trung Quốc

Chiếc

38,000.00

753

 

9. Hiệu YUEJIN

754

 

9.1. Xe mới

755

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

756

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

YUEJIN

NJ3250

 

Trung Quốc

Chiếc

38,600.00

757

 

10. Hiệu CAMC

758

 

10.1. Xe mới

759

 

a. Xe ôtô thùng

 

 

 

 

 

 

760

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

761

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Camc, HN3250p34c6m, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CAMC

HN3250

 

Trung Quốc

Chiếc

50,000.00

762

8704

Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CAMC

HN 3310

 

Trung Quốc

Chiếc

59,500.00

763

 

c. Xe ôtô tải có cần cẩu

 

 

 

 

 

 

764

8704

Ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CAMC

HLQ5311

 

Trung Quốc

Chiếc

56,500.00

765

 

11. Hiệu SHAANGI

766

 

11.1. Xe mới

767

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

768

8704

Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

SHAANXI

Sx3254

 

Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

769

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3341, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

SHAANGI

SX3314

 

Trung Quốc

Chiếc

46,000.00

770

 

12. Hiệu CIMC

771

 

12.1 Xe mới

772

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

773

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CIMC

JG3250*

 

Trung Quốc

Chiếc

44,000.00

774

 

13. Hiệu NORTH-BENZ 3310

775

 

13.1. Xe mới

776

 

- Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

777

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

NORTH-BENZ

3310

 

Trung Quốc

Chiếc

53,500.00

778

 

14. Hiệu HYUNDAI

779

 

14.1. Xe mới

780

 

a. Xe ôtô sat si

 

 

 

 

 

 

781

8704

Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn

HYUNDAI

HD-250

 

Hàn Quốc

Chiếc

54,000.00

782

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

54,000.00

783

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn

HYUNDAI

HD 310

 

Hàn Quốc

Chiếc

62,900.00

784

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD 320

 

Hàn Quốc

Chiếc

66,000.00

785

 

b. Xe ôtô tải

 

 

 

 

 

 

786

8704

Xe ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tấn

HYUNDAI

HD-120

 

Hàn Quốc

Chiếc

14,500.00

787

8704

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn

HYUNDAI

HD-160

 

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

788

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn

HYUNDAI

HD-170

 

Hàn Quốc

Chiếc

25,000.00

789

8704

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn

HYUNDAI

HD-250

 

Hàn Quốc

Chiếc

44,000.00

790

 

c. Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

791

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn

HYUNDAI

HD-120

 

Hàn Quốc

Chiếc

16,000.00

792

8704

Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn

HYUNDAI

HD-270

 

Hàn Quốc

Chiếc

64,500.00

793

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn

HYUNDAI

HD-370

 

Hàn Quốc

Chiếc

87,000.00

794

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải dưới 45 tấn

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

80,000.00

795

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

62,500.00

796

 

d. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

797

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270

HYUNDAI

Hd 270

 

Hàn Quốc

Chiếc

83,000.00

798

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

69,800.00

799

 

e. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

800

8705

Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

260,000.00

801

8705

Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m

HYUNDAI

H380

 

Hàn Quốc

Chiếc

270,000.00

802

8705

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

250,000.00

803

8706

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m

HYUNDAI

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

360,000.00

804

 

14.2. Xe đã qua sử dụng

805

 

a. Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

806

 

- Loại 5 tấn

 

 

 

 

 

 

807

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

13,260.00

808

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

11,000.00

809

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

9,000.00

810

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

811

 

- Loại dưới 5 tấn

 

 

 

 

 

 

812

8704

Ôtô tải thùng Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn

HYUNDAI

Porter

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,500.00

813

8704

Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn

HYUNDAI

Porter

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,600.00

814

8704

Ôtô tải thùng hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3,5 tấn, sản xuất 2004, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn

HYUNDAI

Mighty

2004

Hàn Quốc

Chiếc

3,600.00

815

 

b. Xe ôtô tải ben

 

 

 

 

 

 

816

 

- Loại 15 tấn

 

 

 

 

 

 

817

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

818

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

32,000.00

819

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

29,000.00

820

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

27,600.00

821

 

- Loại 24 tấn

 

 

 

 

 

 

822

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

40,000.00

823

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

36,000.00

824

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

825

8704

Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

30,000.00

826

 

c. Xe tải van

 

 

 

 

 

 

827

8704

a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: 

 

 

 

 

 

 

828

8704

- Loại sản xuất năm 2004

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

829

8704

- Loại sản xuất năm 2005

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

830

8704

- Loại sản xuất năm 2006

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,200.00

831

8704

- Loại sản xuất năm 2007

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

832

 

b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất

 

 

 

 

 

 

833

 

d. Xe đông lạnh

 

 

 

 

 

 

834

8704

Xe ôtô Chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2004

HYUNDAI

Porter

2004

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

835

8704

Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005

HYUNDAI

Porter

2005

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

836

8704

Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006

HYUNDAI

Porter

2006

Hàn Quốc

Chiếc

6,400.00

837

8704

Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007

HYUNDAI

Porter

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

838

8704

Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2004

HYUNDAI

Mighty

2004

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

839

8704

Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2006

HYUNDAI

Mighty

2006

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

840

8704

Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 tấn, sản xuất 2005

HYUNDAI

Mighty

2005

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

841

8704

Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006

HYUNDAI

Mighty

2006

Hàn Quốc

Chiếc

9,000.00

842

 

e. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

843

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

HYUNDAI

Hd 270

2007

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

844

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng

HYUNDAI

Hd 270

2006

Hàn Quốc

Chiếc

52,000.00

845

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

58,000.00

846

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

55,500.00

847

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2005

Hàn Quốc

Chiếc

50,000.00

848

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

48,000.00

849

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

57,000.00

850

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3

HYUNDAI

 

2006

Hàn Quốc

Chiếc

56,000.00

851

 

g. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

852

8705

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

197,000.00

853

8705

Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 41m, đã qua sử dụng

HYUNDAI

 

2004

Hàn Quốc

Chiếc

180,000.00

854

 

15. Hiệu DEAWOO

855

 

15.1 Xe mới

856

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

857

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn

DAEWOO

P9CVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

68,300.00

858

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn

DAEWOO

M9CVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

59,800.00

859

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

860

8704

Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn

DAIWOO

N7DVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

81,500.00

861

 

c. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

862

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daiwoo K4MVF

DAIWOO

K4MVF

 

Hàn Quốc

Chiếc

64,300.00

863

 

d. Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

864

8705

Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170

DAEWOO

36Zx170

 

Hàn Quốc

Chiếc

250,000.00

865

8705

Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX

DAEWOO

36RX

 

Hàn Quốc

Chiếc

273,600.00

866

 

16. Hiệu HINO

867

 

16.1. Xe mới

868

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

869

8704

Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

HINO

FM1JLUD

 

Nhật

Chiếc

67,500.00

870

8704

Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu HiNo, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HINO

 

 

Nhật

Chiếc

74,400.00

871

 

17. Hiệu Komatsu

872

 

17.1. Xe mới

873

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

874

8704

Xe ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn

Komatsu

HD 465-7

 

Nhật

Chiếc

451,000.00

875

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn

Caterpillar

773f

 

Mỹ

Chiếc

491,000.00

876

 

18. Hiệu KIA

877

 

18.1. Xe cũ

878

 

- Xe tải thùng

 

 

 

 

 

 

879

8704

Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia bongo lii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn

KIA

Bongo

2004

Hàn Quốc

Chiếc

2,900.00

880

 

- Xe đông lạnh

 

 

 

 

 

 

881

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2004.

KIA

Bongo

2004

Hàn Quốc

Chiếc

5,000.00

882

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.

KIA

Bongo

2005

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

883

8704

Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005.

KIA

Bongo

2006

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

884

 

19. Hiệu NISSAN

885

 

19.1. Xe mới

886

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

887

8704

Ôtô tải ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

NISSAN

CWB459

 

Nhật

Chiếc

91,950.00

888

 

20. Hiệu SANY

889

 

20.1. Xe mới

890

 

- Xe ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

891

8705

Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw

Sany Volvo

SY5402

 

Trung Quốc

Chiếc

370,000.00

892

 

21. Hiệu Ssangyong Korando

893

 

21.1. Xe cũ

894

 

- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg:

 

 

 

 

 

 

895

8704

Loại sản xuất năm 2004

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

896

8704

Loại sản xuất năm 2005

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

897

8704

Loại sản xuất năm 2006

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

898

8704

Loại sản xuất năm 2007

Ssangyong

Korando

 

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

899

 

b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất

 

 

 

 

 

 

900

 

IV. NHÓM XE MÁY

901

 

1. Xe do Trung Quốc sản xuất

902

8711

Xe máy Yamaha JYM 125-6

Trung Quốc

Chiếc

600.00

903

8711

Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2

Trung Quốc

Chiếc

560.00

904

8711

Xe máy Yamaha ZY 125T-4

Trung Quốc

Chiếc

560.00

905

8711

Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4

Trung Quốc

Chiếc

550.00

906

8711

Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

850.00

907

8711

Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga

Trung Quốc

Chiếc

1,240.00

908

8711

Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly (BYQ 125T-3), xe ga

Trung Quốc

Chiếc

1,100.00

909

8711

Hiệu Honda@Stream, dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

610.00

910

8711

Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

580.00

911

8711

Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

610.00

912

8711

Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26

Trung Quốc

Chiếc

600.00

913

8711

Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

600.00

914

8711

Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

560.00

915

8711

Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

580.00

916

8711

Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số

Trung Quốc

Chiếc

520.00

917

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%

Trung Quốc

Chiếc

550.00

918

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100%

Trung Quốc

Chiếc

570.00

919

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc

Trung Quốc

Chiếc

337.00

920

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc

Trung Quốc

Chiếc

337.00

921

 

2. Xe do nước khác sản xuất

922

8711

Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc

Đài Loan

Chiếc

1,050.00

923

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008

Nhật

Chiếc

10,200.00

924

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất

Nhật

Chiếc

5,800.00

925

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008

Nhật

Chiếc

6,518.00

926

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007

Nhật

Chiếc

5,175.00

927

8711

Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008

Nhật

Chiếc

5,600.00

928

8711

Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,800.00

929

8711

Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc

Nhật

Chiếc

7,975.00

930

8711

Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc

Indonesia

Chiếc

1,010.00

931

8711

Hiệu Suzuki Classic 400cc

Nhật

Chiếc

5,000.00

932

8711

Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,500.00

933

8711

Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc

Nhật

Chiếc

6,570.00

934

8711

Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích 1.300cc

Nhật

Chiếc

7,067.00

935

8711

Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc

Nhật

Chiếc

10,000.00

936

8711

Hiệu Suzuki 1300 B-king

Nhật

Chiếc

11,862.00

937

8711

Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan

Thái Lan

Chiếc

900.00

938

8711

Hiệu Honda Spacy 125

Nhật

Chiếc

1,950.00

939

8711

Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc

Italy

Chiếc

2,100.00

940

8711

Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc

Italy

Chiếc

2,400.00

941

8711

Hiệu Honda SH 125i

Italy

Chiếc

2,100.00

942

8711

Hiệu Honda SH 150i

Italy

Chiếc

2,400.00

943

8711

Hiệu Honda SH 300i

Italy

Chiếc

4,000.00

944

8711

Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc

Mỹ

Chiếc

13,500.00

945

8711

Hiệu Honda Sliverwing 600

Nhật

Chiếc

5,000.00

946

8711

Hiệu Honda Shadow 750

Nhật

Chiếc

5,400.00

947

8711

Hiệu Honda Shadow 1300

Nhật

Chiếc

7,000.00

948

8711

Hiệu Honda Cb250

Nhật

Chiếc

6,350.00

949

8711

Hiệu Honda Cbr600rr dung tích 599cc

Nhật

Chiếc

5,795.00

950

8711

Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích 998cc

Nhật

Chiếc

6,410.00

951

8711

Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc

Nhật

Chiếc

3,600.00

952

8711

Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc

Nhật

Chiếc

4,500.00

953

8711

Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc

Mỹ

Chiếc

7,630.00

954

8711

Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc

Nhật

Chiếc

8,200.00

955

8711

Hiệu Honda NRX1800PA dung tích1832cc

Nhật

Chiếc

10,177.00

956

8711

Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc

Nhật

Chiếc

6,100.00

957

8711

Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc

Nhật

Chiếc

7,000.00

958

8711

Hiệu Vespa LX 125

Italy

Chiếc

2,180.00

959

8711

Hiệu Vespa LX 150

Italy

Chiếc

2,220.00

960

8711

Hiệu Vespa LXV 125

Italy

Chiếc

2,600.00

961

8711

Hiệu Vespa GTS 125

Italy

Chiếc

3,000.00

962

8711

Hiệu Vespa GTS 250

Italy

Chiếc

3,250.00

963

8711

Hiệu Vespa S 125

Italy

Chiếc

2,230.00

964

8711

Hiệu Liberty 125

Italy

Chiếc

1,900.00

965

8711

Hiệu Carnaby 125

Italy

Chiếc

2,735.00

966

8711

Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc

Mỹ

Chiếc

6,500.00

967

8711

Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc

Mỹ

Chiếc

8,500.00

968

8711

Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc

Mỹ

Chiếc

12,800.00

969

8711

Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc

Mỹ

Chiếc

13,200.00

970

8711

Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc

Mỹ

Chiếc

11,000.00

971

8711

Hiệu Mv-Agusta F4-1000r

Italy

Chiếc

10,495.00

972

 

V. NHÓM MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

973

 

1. Hiệu Daikin

974

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte25fv1/re25jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 9,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

205.00

975

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte35fv1/re35jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 12,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

243.00

976

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fty25cvma8/ry25cvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 8,700BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

326.00

977

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin ftxd35dvma/rxd35dvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 11,900BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

364.00

978

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc18nuv1/r18nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 18,100BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

608.00

979

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc26nuv1/r26nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 26,300BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

874.00

980

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc36nuv1/r36nuy1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 36,500BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

1,040.00

981

8415

Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx16may19/fxf63lve+fxd63mve+fxd32mve*5+fxd25mve+fxd20mve*5,1 Chiều, Giải Nhiệt Gió, công suất 158,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

9,845.00

982

8415

Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx38may19/fxf40lve*2+fxf63lve*3+fxf80lve*8+fxf125lve*2,1 Chiều Lạnh, công suất 375,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Bộ

16,953.00

983

8415

Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rxyq42pay1/fxsq100mve9*5+fxsq80mve9*5, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 399,000BTU

Daikin

 

 

Nhật

Bộ

19,694.00

984

 

2. Hiệu General

985

8415

Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg12asmtw/aog12asmt công suất 3.4-3.45kw/11,800BTU

General

 

 

Thái Lan

Bộ

200.00

986

8415

Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg24abaj/aogr24adth, công suất 6.8-6.9kw/23,600BTU

General

 

 

Thái Lan

Bộ

430.00

987

8415

Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg36ald3/aog36apa31 công suất Lạnh 35,800BTU

General

 

 

Thái Lan

Bộ

650.00

988

8415

Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg45alc3/aog45apa31, công suất Lạnh 43,300BTU

General

 

 

Thái Lan

Bộ

775.00

989

 

3. Hiệu Mitsubishi

990

8415

Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk10civ-4/src10civ-4, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất: 2.64kw-9000BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

189.00

991

8415

Máy điều hòa không khí Mitsubishi Ms-c18vc-p3/mu-c18vc-p1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 5.20kw-17,742 BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

358.00

992

8415

Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk25Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 2.5kw-8,500 BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

360.00

993

8415

Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk35Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 3.5kw-12,000 BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

413.00

994

8415

Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk40hg-1/src40hg-1, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 3.5kw-12,000 BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

287.00

995

8415

Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk71he-2/src71he-2, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 6.8kw-23,200 BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Bộ

548.00

996

8415

Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 69kw, Dàn Nóng Model: Puhy-p600yshm-a

Mitsubishi

 

 

Nhật

Bộ

14,757.00

997

8415

Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 85kw, Dàn Nóng Model: Puhy-750yshm-a

Mitsubishi

 

 

Nhật

Bộ

15,547.00

998

 

4. Hiệu Sharp

999

8415

Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a9jlv, công suất 9,000 BTU=2.64kw

Sharp

 

 

Thái Lan

Bộ

150.00

1000

8415

Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a12jv-c, công suất 12,000 BTU=3.52kw

Sharp

 

 

Thái Lan

Bộ

161.00

1001

8415

Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a18kev, công suất 17,100 BTU=5.01kw

Sharp

 

 

Thái Lan

Bộ

197.00

1002

 

5. Hiệu TCL

1003

8415

Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-09cs/Zl), 02 Cục, công suất 9,000 BTU

TCL

 

 

Indonesia

BỘ

145.00

1004

8415

Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-12cs/Zl), 02 Cục, công suất 12,000 BTU

TCL

 

 

Indonesia

BỘ

182.00

1005

 

6. Hiệu Toshiba

1006

8415

Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-10skdx/sadx, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 2.70kw (9,212.4BTU)

Toshiba

 

 

Thái Lan

BỘ

262.00

1007

8415

Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-12skpx-v/s2ax-v, Loại 2 Cục Một Chiều Lạnh, công suất 3.75kw (12,795 BTU)

Toshiba

 

 

Thái Lan

BỘ

303.00

1008

8415

Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-24skpx/s2ax, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 6.45kw (22,007.4BTU)

Toshiba

 

 

Thái Lan

BỘ

636.00

1009

 

7. Hiệu Trane

1010

8415

Máy điều hòa không khí Trane Mcw5097ba00/ttk509pb0ega, 1 chiều lạnh, công suất 9,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

BỘ

350.00

1011

8415

Máy điều hòa không khí hiệu Trane Mcc518Zb000a/ttk518Zb000a, 2 cục 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

BỘ

656.00

1012

8415

Máy điều hòa không khí Trane Mcv036Bbwaa/Ttk 536 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

BỘ

1,051.00

1013

8415

Máy điều hòa không khí Trane Mcv048Bbwaa/Ttk 048 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 48,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

BỘ

1,354.00

1014

8415

Máy điều hòa không khí Trane Mcv060ab0waa/ttk060kd00ea, 1 Chiều Lạnh, công suất 60,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

BỘ

1,609.00

1015

 

VI. NHÓM TỦ LẠNH

1016

 

1. Hiệu LG

1017

8418

Tủ lạnh LG Gn-155vs/vb/vg, dung tích 155 Lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

153.00

1018

8418

Tủ lạnh LG Gn-185vb/vg, dung tích 185 Lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

178.00

1019

8418

Tủ lạnh LG Gn-205vb/vg, dung tích 205 Lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

184.00

1020

8418

Tủ lạnh LG Gr-m362s, dung tích 306 Lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

257.00

1021

8418

Tủ lạnh LG Gr-m612w, dung tích 486 Lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

395.00

1022

8418

Tủ lạnh LG Gr-c217LGjb Catpevn, dung tích 583 Lít

LG

 

 

Trung Quốc

Chiếc

805.00

1023

8418

Tủ lạnh LG Gr-p227Zdb.amwpevn, dung tích 612 Lít

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,102.00

1024

 

2. Hiệu Hitachi:

1025

8418

Tủ lạnh Hitachi R-Z19agv7vd, dung tích 180 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

216.00

1026

8418

Tủ lạnh Hitachi R-Z400ag6d, dung tích 335 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

292.00

1027

8418

Tủ lạnh Hitachi R-Z570ag7d, dung tích 475 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

380.00

1028

8418

Tủ lạnh Hitachi R-26svg, dung tích 255 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

347.00

1029

8418

Tủ lạnh Hitachi R-w660fg6x, dung tích 550 Lít, 04 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

684.00

1030

8418

Tủ lạnh Hitachi R-m700eg8, dung tích 600 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

993.00

1031

 

3. Hiệu Electrolux:

1032

8418

Tủ lạnh Electrolux Etb1800pb-rvn, dung tích 177 Lít, 2 Cửa

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

191.00

1033

8418

Tủ lạnh Electrolux Etb2900sa-rvn, dung tích 281 Lít, 2 Cửa

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

254.00

1034

8418

Tủ lạnh Electrolux Etm 4400da-R(sx), dung tích 440 Lít, 2 Cửa

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

342.00

1035

8418

Tủ lạnh Electrolux Er 5106d(sx), dung tích 522 Lít, 2 Cửa

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

411.00

1036

 

4. Hiệu Sanyo:

1037

8418

Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-8k.s, dung tích 75 Lít, 01 Cửa, Không có Cfc

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

82.00

1038

8418

Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-s18hn (s), dung tích 178 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

161.00

1039

8418

Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-f32nt (ms), dung tích 206 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc

Sanyo

 

 

Thái Lan

Chiếc

209.00

1040

 

5. Hiệu Samsung:

1041

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 199l). Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2asass).

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

175.00

1042

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 219l), Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2bsass).

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

183.00

1043

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 370l) model: rt37sdis. Môi Chất Làm Lạnh (r134a)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

255.00

1044

8418

Tủ lạnh Side By Side hiệu Samsung (02 Cửa, dung tích 506l). Môi Chất Làm Lạnh R134a (model: Rsj1kesv1/xsv)

Samsung

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

920.00

1045

 

6. Hiệu Toshiba:

1046

8418

Tủ lạnh Toshiba Gr-m21kpd, 2 Cửa, dung tích 184 Lít

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

165.00

1047

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba Gra43fs, dung tích 430 Lít

Toshiba

 

 

Trung Quốc

Chiếc

300.00

1048

8418

Tủ lạnh Toshiba Grw56ft, dung tích 550 Lít

Toshiba

 

 

Trung Quốc

Chiếc

333.00

1049

 

7. Hiệu Mitsubishi:

1050

8418

Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f15t-ns-v, dung tích 138 Lít

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

170.00

1051

8418

Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f25t-st-v, dung tích 200 Lít, Không Sử dụng Khí C.f.c

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

263.00

1052

8418

Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 3 Cửa Model Mr-V50x-St-ml, dung tích 418 Lít,

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

431.00

1053

8418

Tủ Lạnh Mitsubishi Mr-W55n-t-p, 6 Cửa, dung tích 593 Lít 

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

1,400.00

1054

 

8. Hiệu Sharp:

1055

8418

Tủ lạnh Sharp Sj-f275-sl, 2 Cửa, dung tích 194 Lít

Sharp

 

 

Indonesia

Chiếc

165.00

1056

8418

Tủ lạnh Sharp Sj-d20n, 2 Cửa, dung tích 184 Lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

150.00

1057

8418

Tủ lạnh Sharp Sj-pd68s-hs3, 2 Cửa, dung tích 555 Lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

338.00

1058

 

9. Hiệu Panasonic:

1059

8418

Tủ Lạnh Panasonic Nr-b19ml, 2 Cửa, dung tích 190 Lít

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

150.00

1060

8418

Tủ Lạnh Panasonic Nr-b301m-s2, dung tích 299 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

292.00

1061

8418

Tủ Lạnh Panasonic Nr-bw464xnvn, dung tích 463 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

444.00

1062

8418

Tủ Lạnh Panasonic Nr-c376mx-s6, dung tích 365 Lít, 3 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a

Panasonic

 

 

Nhật

Chiếc

754.00

1063

8418

Tủ Lạnh Panasonic Nr-f532tx-s6, dung tích 525 Lít, 6 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a

Panasonic

 

 

Nhật

Chiếc

1,178.00

1064

 

VII. NHÓM MÁY GIẶT

1065

 

1. Hiệu Panasonic

1066

8450

Máy giặt tự động Panasonic na-f62b1hrv (na-f62b1), 6kg, 1 hộc, Không có Chức Năng Sấy, Không Có đường nước nóng 

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

143.00

1067

8450

Máy giặt tự động Panasonic na-f70h1lrv (Na-f70h1), 7kg, 1 hộc, Không Có đường nước nóng , Không có chức năng sấy

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

186.00

1068

8450

Máy giặt tự động Panasonic Na-f80h1lrv (Na-f80h1), 8kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

218.00

1069

8450

Máy giặt tự động Panasonic Na-f90h1lrv (na-f90h1) 9kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

249.00

1070

 

2. Hiệu Sharp

1071

8450

Máy giặt Sharp Es-s71, 6kg, Cửa Trên

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

150.00

1072

8450

Máy giặt Sharp Es-s77, 7kg, không sấy, không nước nóng

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

189.00

1073

8450

Máy giặt Sharp Es-f100, 9.5kg, Cửa Trên

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

220.00

1074

 

3. Hiệu LG

1075

8450

Máy giặt Lg Lồng Đứng, 8kg, Model Wf-s8017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

175.00

1076

8450

Máy giặt Lg Lồng Đứng, 10kg, Model Wf-s1017tt (không Sấy Khô, không nước nóng)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

210.00

1077

8450

Máy giặt Lg Lồng Đứng, 11kg, Model Wf-s1117tt (không Sấy Khô, không nước nóng)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

242.00

1078

8450

Máy giặt Lg Lồng Ngang, 8,5kg, Model Wd-60085 (có nước nóng, không Sấy Khô)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

225.00

1079

8450

Máy giặt Lg Lồng Ngang, 9kg, Model Wd-60090k (có nước nóng, không Sấy Khô)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

235.00

1080

8450

Máy giặt Lg Lồng Ngang, 12kg, Model Wd-1250erd.adrplmh (có nước nóng, có Sấy Khô)

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

856.00

1081

 

4. Hiệu Hitachi

1082

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-70j 220-vt, 7kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

203.00

1083

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-80jj 220-vt, 8kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

223.00

1084

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-85jjs 220-vt, 8.5kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

240.00

1085

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-90jjs 220-vt, 1 Hộc 9kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

283.00

1086

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-100jjs 220-vt, 1 Hộc 10kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

295.00

1087

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-120jjs 220-vt, 12kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

335.00

1088

8450

Máy giặt Hitachi Model Sf-160jjs 220-vt, 1 Hộc, 16kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

476.00

1089

 

5. Hiệu Samsung

1090

8450

Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 6.8kgs (model: Wa88v9iec/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

118.00

1091

8450

Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 7.0kgs (model: Wa90v3pec/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

124.00

1092

8450

Máy giặt cửa trên, hiệu Samsung, lồng giặt Inox, không có chức năng sấy-7.8kgs (model: Wa98f4tec/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

136.00

1093

8450

Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 8.0kgs (model: Wa10v5jec/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

152.00

1094

8450

Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 9.0kgs (model: Wa11vpyec/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

206.00

1095

8450

Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 8.5kgs (model: Wf8854spg/xsv)

Samsung

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

315.00

1096

8450

Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 12.0kgs (model: Wd8122cvd/xse)

Samsung

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

850.00

1097

 

6. Hiệu Toshiba

1098

8450

Máy giặt Toshiba Model: Aw – F84sv (i) Loại 6,5 kg

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

107.00

1099

8450

Máy giặt Toshiba Model: Aw – D980sv (w) Loại 9,0 kg

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

229.00

1100

8450

Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd120sv (wg) Loại 11,5 kg

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

248.00

1101

8450

Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd130sv (wv) Loại 13,0 kg

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

293.00

1102

 

7. Hiệu Electrolux

1103

8450

Máy giặt Electrolux Ewf8555 - 6kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 850vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

212.00

1104

8450

Máy giặt Electrolux Ewf1073a - 7kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

264.00

1105

8450

Máy giặt Electrolux Ewf1082 - 8kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

333.00

1106

 

VIII. NHÓM BẾP GA

1107

 

1. Hiệu Zanussi

1108

7321

Bếp ga 4 lò có lò nướng hiệu Zanussi

Zanussi

 

 

Italy

Chiếc

2,201.00

1109

7321

Bếp gas 6 lò có tủ hiệu Zanussi

Zanussi

 

 

Italy

Chiếc

2,382.00

1110

7321

Bếp gas gồm 6 lò, có lò nướng hiệu Zanussi

Zanussi

 

 

Italy

Chiếc

3,611.00

1111

7321

Bếp gas 4 lò không tủ hiệu Zanussi

Zanussi

 

 

Italy

Chiếc

1,230.00

1112

7321

Bếp gas chiên 2x7l hiệu Zanussi

Zanussi

 

 

Italy

Chiếc

3,038.00

1113

7321

Bếp gas âm Zanussi Zgb 726k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn

Zanussi

Zgb726k

 

Malaysia

Chiếc

54.00

1114

7321

Bếp gas âm Zanussi Zgb 728k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn

Zanussi

Zgb728k

 

Malaysia

Chiếc

62.00

1115

7321

Bếp gas 4 lò, nút vặn, lò nướng, Dro 4l

 

 

 

Malaysia

Chiếc

950.00

1116

 

2. Hiệu Rinai

1117

7321

Bếp gas hiệu Rinnai-Ret-2kr-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Magneto

Rinnai

Ret-2kr

 

Nhật

Chiếc

35.00

1118

7321

Bếp gas hiệu Rinnai-Hao 4600-2a-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic

Rinnai

Hao4600-2a

 

Nhật

Chiếc

47.00

1119

7321

Bếp gas hiệu Rinnai-Rj8600fr-Bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic

Rinnai

Rj8600fr; Rj8600fe

 

Nhật

Chiếc

49.00

1120

7321

Bếp gas hiệu Rinai: R-92wsv (Lò nướng dùng gas)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

172.00

1121

7321

Bếp gas hiệu Rinai: R1t6-0 (bếp gas nổi một lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

238.00

1122

7321

Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-923s (lò nướng dùng gas)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

301.00

1123

7321

Bếp gas hiệu Rinai: R1t-120 (bếp gas 2 lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

426.00

1124

7321

Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-926f (lò nướng dùng gas)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

471.00

1125

7321

Bếp gas hiệu Rinai: Rfa-425 (lò chiên dùng gas)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

979.00

1126

7321

Bếp ga hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy rửa chén dùng gas, đánh lửa bằng điện, gắt gas tự động, tự động dừng hoạt động mở cửa)

Rinnai

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

2,235.00

1127

 

3. Hiệu Smeg

1128

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 gồm 5 lò

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

199.00

1129

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 gồm 5 lò

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

214.00

1130

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg Se630tc gồm 3 lò

Smeg

Se 630 tc

 

Italy

Chiếc

219.00

1131

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg P75 gồm 5 lò

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

274.00

1132

7321

Bếp Gas Smeg Ptv705 gồm 5 lò 

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

284.00

1133

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc 3 gồm 5 lò

Smeg

Pgf75fsc3

 

Italy

Chiếc

312.00

1134

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg, Pgf95f-3 gồm 5 lò

Smeg

Pgf95f-3

 

Italy

Chiếc

328.00

1135

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg P106 gồm 6 lò

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

344.00

1136

7321

Bếp Gas Hiệu Smeg Px140 gồm 4 lò

Smeg

 

 

Italy

Chiếc

367.00

1137

7321

4. Hiệu Salamanda

1138

7321

Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11

Salamanda

 

 

Malaysia

Chiếc

543.00

1139

 

5. Bếp ga công nghiệp

1140

7321

Bếp Công nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

570.00

1141

7321

Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngtl 12 – 75

 

 

 

Indonesia

Chiếc

545.00

1142

7321

Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngkh 15 – 90

 

 

 

Indonesia

Chiếc

962.00

1143

7321

Bếp gas 6 Họng (0b6fs),

 

 

 

Malaysia

Chiếc

486.00

1144

7321

Bếp gas Công nghiệp 6 Lò Dùng Gas, Ob6fs

 

 

 

Malaysia

Chiếc

510.00

1145

7321

Bếp gas 6 Họng Có Lò Nướng (dr06l)

 

 

 

Malaysia

Chiếc

1,107.00

1146

7321

Bếp gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya

 

 

 

Malaisia

Chiếc

1,146.00

1147

7321

Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas

 

 

 

Đài Loan

Chiếc

4,310.00

1148

 

6. Hiệu Electrolux

1149

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Ehg6832x, 4 Bếp Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, không ngắt gas tự động mới 100%

Electrolux

Ehg6832x

 

Italy

Chiếc

136.00

1150

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Ehg9832x-6 mặt nấu, thép chống gỉ, mới 100%

Electrolux

Ehg9832x

 

Italy

Chiếc

194.00

1151

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Egg7422s-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%

Electrolux

Egg7422s

 

Malaysia

Chiếc

69.00

1152

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Egg 7432s-3 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%

Electrolux

Egg7432s

 

Malaysia

Chiếc

81.00

1153

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Egg9425s-2 bếp gas, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không dính, không chống khét, mới 100%

Electrolux

Egg9425s

 

Malaysia

Chiếc

99.00

1154

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Egt9425k-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100%

Electrolux

Egt9425k

 

Malaysia

Chiếc

117.00

1155

7321

Bếp Gas Âm Electrolux Egg9435s-3 bếp ga, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không chống khét, mới 100%

Electrolux

Egg9435s

 

Malaysia

Chiếc

117.00

1156

7321

Bếp Gas Electrolux Ekg6700x, 4 Bếp Ga, 1 Lò nướng bằng Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, mới 100%

Electrolux

Ekg6700x

 

Poland

Chiếc

353.00

1157

 

7. Hiệu Paloma

1158

7321

Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc 

 

 

 

Italy

Chiếc

209.00

1159

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-25b

 

Nhật

Chiếc

37.00

1160

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Có ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-25b

 

Nhật

Chiếc

43.00

1161

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-22b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-22b

 

Nhật

Chiếc

50.00

1162

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-5b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-5b

 

Nhật

Chiếc

53.00

1163

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s2b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-s2b

 

Nhật

Chiếc

60.00

1164

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s6b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-s6b

 

Nhật

Chiếc

60.00

1165

7321

Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s7b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin)

Paloma

Paj-s7b

 

Nhật

Chiếc

65.00

1166

7321

8. Hiệu Namilux

1167

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm,

Namilux

 

 

Malaysia

Chiếc

22.00

1168

 

9. Hiệu Napoliz

1169

7321

Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-031vha (Kt 740x430x150mm) Loại 02 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%

Napoliz

Na-031vha

 

Trung Quốc

Chiếc

22.00

1170

7321

Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-033vha (Kt 760x450x150 mm) Loại 03 bếp, đánh lửa tự động, mới 100%

Napoliz

Na-033vha

 

Trung Quốc

Chiếc

30.00

1171

7321

Bếp Gas Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ Bằng Sắt Sơn,

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

140.00

1172

 

10. Bếp Âm

1173

7321

Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

25.00

1174

7321

Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75/jk752 G,2 Bếp Nấu

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

28.00

1175

7321

Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g,3 Bếp Nấu

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

30.00

1176

7321

Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

36.00

1177

7321

Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

42.00

1178

7321

Bếp Gas Âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

42.00

1179

7321

Bếp Ga Âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

50.00

1180

7321

Bếp Ga Âm, 4 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

133.00

1181

7321

Bếp Ga Âm, 3 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

242.00

1182

7321

Bếp Gas Âm Kính Dùng Trong Gia Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp

 

 

 

Malaysia

Chiếc

52.00

1183

 

11. Hiệu Fizano

1184

7321

Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZn-008kg

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

20.00

1185

 

12. Hiệu NANO

1186

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (Chống Dính)

Nano

 

 

Malaysia

Chiếc

21.00

1187

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201 (Chống Dính)

Nano

 

 

Malaysia

Chiếc

22.00

1188

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s (Chống Dính)

Nano

 

 

Malaysia

Chiếc

27.00

1189

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s (Chống Dính)

Nano

 

 

Malaysia

Chiếc

31.00

1190

 

13. Hiệu Sunstar

1191

7321

Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 2 lò

Sunstar

 

 

Trung Quốc

Chiếc

40.00

1192

7321

Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 3 lò

Sunstar

 

 

Trung Quốc

Chiếc

45.00

1193

 

14. Hiệu Sawana

1194

7321

Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100%

Sawana

 

 

Trung Quốc

Chiếc

20.00

1195

7321

Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-218, Mới 100%

Sawana

 

 

Trung Quốc

Chiếc

20.00

1196

 

15. Hiệu New New

1197

7321

Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 200lít, Model: Gr12, Hiệu New New

New New

 

 

Trung Quốc

Chiếc

70.00

1198

7321

Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 300lít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New

New New

 

 

Trung Quốc

Chiếc

75.00

1199

7321

Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 400lít, Model: Gr-24, Hiệu New New

New New

 

 

Trung Quốc

Chiếc

83.00

1200

 

16. Hiệu Teka

1201

7321

Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai Al, 1 Gas

Teka

 

 

Tây Ban Nha

Chiếc

43.00

1202

7321

Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (Hàng Mới 100%)

Teka

 

 

Tây Ban Nha

Chiếc

45.00

1203

7321

Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Cg Lux-86, Ai Al, 3gas

Teka

 

 

Tây Ban Nha

Chiếc

126.00

1204

 

17. Hiệu Apelly

1205

7321

Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap – 702 As, 73cm

Apelly

 

 

Trung Quốc

Chiếc

22.00

1206

7321

Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap – 703 As, 73cm

Apelly

 

 

Trung Quốc

Chiếc

26.00

1207

 

18. Hiệu Sogo

1208

7321

Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana)

Sogo

 

 

Malaysia

Chiếc

25.00

1209

7321

Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo)

Sogo

 

 

Malaysia

Chiếc

27.00

1210

 

19. Hiệu Ariston

1211

7321

Bếp Gas Âm Ariston TZ740TcEs(ix); Td640 (ice)Gh

Ariston

 

 

Italy

Chiếc

70.00

1212

7321

Bếp Gas Âm Ariston PZ750RGh; Tq751S (ice)Ix

Ariston

 

 

Italy

Chiếc

92.00

1213

 

20. Hiệu Safari

1214

7321

Bếp Gas hiệu Safari, Sc2b, 02 ổ Gas, không van an toàn, không chống dính, không chống khét

Safari

Sc2b

 

Italy

Chiếc

116.00

1215

7321

Bếp Gas hiệu Safari, Sc21b, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, không Có van an toàn, không chống dính, không chống khét

Safari

 

 

Italy

Chiếc

129.00

1216

7321

Bếp Gas hiệu Safari, Sc2sb, 02 ổ Gas, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét

Safari

 

 

Italy

Chiếc

133.00

1217

7321

Bếp Gas hiệu Safari, Sc21sb, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét

Safari

 

 

Italy

Chiếc

147.00

1218

 

21. Hiệu Candy

1219

7321

Bếp Gas hiệu Candy Cgg5631sjw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%

Candy

 

 

Turkey

Chiếc

215.00

1220

7321

Bếp Gas hiệu Candy Cgg5621sw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%

Candy

 

 

Turkey

Chiếc

229.00

1221

7321

Bếp Gas hiệu Candy Cgg6621sthw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100%

Candy

 

 

Turkey

Chiếc

253.00

1222

 

22. Hiệu Kwali

1223

7321

Bếp Gas 03 Lò, Hiệu Kwali

Kwali

 

 

Mỹ

Chiếc

950.00

1224

 

23. Hiệu Royal

1225

7321

Bếp Gas có lò nướng, 6 Miệng Hiệu Royal 36-rr6

Royal

 

 

Mỹ

Chiếc

911.00

1226

 

24. Hiệu Tristar

1227

7321

Bếp Gas 4 Họng có lò nướng (Trs-4) Hiệu TriStar, mới 100%

TriStar

 

 

Mỹ

Chiếc

1,540.00

1228

 

25. Hiệu Sakura

1229

7321

Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Sakura, Không Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét

Sakura

Sg-727gb

 

Đài Loan

Chiếc

81.00

1230

7321

Bếp Gas Âm Ba Hiệu Sakura, Không Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét

Sakura

Sg-2365gb

 

Đài Loan

Chiếc

108.00

1231

 

26. Hiệu Alextra

1232

7321

Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%

Elextra

Eg8208a

 

Trung Quốc

Chiếc

67.00

1233

7321

Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%

Elextra

Eg8201a

 

Trung Quốc

Chiếc

71.00

1234

7321

Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%

Elextra

Eg8210a

 

Trung Quốc

Chiếc

75.00

1235

7321

Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100%

Elextra

Eg8301a

 

Trung Quốc

Chiếc

80.00

1236

7321

Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100%

Elextra

Eg8308a

 

Trung Quốc

Chiếc

82.00

1237

7321

Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100%

Elextra

Eg8310a

 

Trung Quốc

Chiếc

87.00

1238

 

27. Hiệu Malloca

1239

7321

Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 2 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%

Malloca

Ghg732b-aeb

 

Trung Quốc

Chiếc

52.00

1240

7321

Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 23 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100%

Malloca

Ghg733b-aeb

 

Trung Quốc

Chiếc

57.00

1241

 

28. Hiệu Primera

1242

7321

Bếp Gas hiệu Primera Npl732, 2 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%

Primera

Npl732

 

Trung Quốc

Chiếc

38.00

1243

7321

Bếp Gas hiệu Primera Npl763, 3 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100%

Primera

Npl763

 

Trung Quốc

Chiếc

53.00

1244

 

29. Hiệu Valenti

1245

7321

Bếp Gas Valetin-model: g2c, 2 lò, Chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%

Valenti

G2c

 

Trung Quốc

Chiếc

40.00

1246

7321

Bếp gas Valentin-model: g2c, 3 lò, chống dính, ngắt gas tự động, mới 100%

Valenti

G2c

 

Trung Quốc

Chiếc

50.00

1247

 

IX. NHÓM MÁY NỔ

1248

 

1. Hiệu Lifan

1249

8407

Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp-3600rpm

Lifan

 

 

Trung Quốc

Chiếc

60.00

1250

 

2. Hiệu Bs-Vanguard

1251

8407

Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Tournervis) mới 100% 

Bs-Vanguard

 

 

Nhật

Chiếc

188.00

1252

 

3. Hiệu Lianlong

1253

8407

Động cơ đa năng chạy xăng LL168F-1 (1/2 R-6.5 Hp-3600rpm)

Lianlong

 

 

Trung Quốc

Chiếc

63.00

1254

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Lianlong LL168f(5.5Hp/3600rpm)- mới 100%

Lianlong

 

 

Trung Quốc

Chiếc

55.00

1255

 

4. Hiệu Loncin

1256

8407

Máy nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100%

Loncin

 

 

Trung Quốc

Chiếc

68.00

1257

8407

Máy nổ Loncin Lc 160f – (5.5Hp/3.600rpm)

Loncin

 

 

Trung Quốc

Chiếc

60.00

1258

 

5. Hiệu Yanmar

1259

8407

Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm  

Yanmar

 

 

Indonesia

Chiếc

1.614.00

1260

8407

Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm

Yanmar

 

 

Indonesia

Chiếc

1.178.00

1261

 

6. Hiệu Yamaha

1262

8407

Động cơ thủy gắn ngoài chạy xăng hiệu Yamaha model F200betx, 200Hp, mới 100%

Yamaha

 

 

Nhật

Chiếc

14,283.00

1263

8407

Động cơ máy thủy chạy xăng Yamaha, công suất 150Hp:F150 Aetx

Yamaha

 

 

Nhật

Chiếc

10,200.00

1264

8407

Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model: 85aetl, công suất 85Hp, mới

Yamaha

 

 

Nhật

Chiếc

7,739.00

1265

8407

Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model E40Xwl, công suất 40Hp, Mới

Yamaha

 

 

Nhật

Chiếc

4,746.00

1266

 

7. Hiệu Mitsubishi

1267

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp)

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

287.00

1268

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

231.00

1269

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm181 Ln-rrw; 6Hp

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

210.00

1270

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm132pn-rsm; 4Hp

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

158.00

1271

 

8. Hiệu Robin

1272

8407

Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp

Robin

 

 

Nhật

Chiếc

371.00

1273

8407

Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex21; 7Hp

Robin

 

 

Nhật

Chiếc

175.00

1274

8407

Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-17; 6Hp

Robin

 

 

Nhật

Chiếc

153.00

1275

8407

Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-13; 4,5Hp

Robin

 

 

Nhật

Chiếc

146.00

1276

 

9. Hiệu Honda

1277

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda mới 100%, Gx670u1 Vxe2, 24hp

Honda

 

 

Nhật

Chiếc

736.00

1278

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 620 U1qZe4 20hp

Honda

 

 

Nhật

Chiếc

682.00

1279

8407

Động cơ đa năng chạy xăng Honda Gx670 U1 Qze 4- (20hp)

Honda

 

 

Nhật

Chiếc

682.00

1280

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 610u1 QZ E4- (18Hp)

Honda

 

 

Nhật

Chiếc

664.00

1281

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Gx390t11 Vxe-(13Hp), mới 100%

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

480.00

1282

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda model Model Gx390t1 Vxe-(13Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

480.00

1283

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, model: Gx270t Lhb5 (9Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

316.00

1284

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

195.00

1285

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

182.00

1286

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx120t1 Lh (4Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

174.00

1287

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx25tsd-(1.6Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

88.00

1288

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda. model: Gx35t Sd (1.1Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

83.00

1289

 

X. NHÓM THÉP

1290

7207

* Phôi thép

Trung Quốc

Tấn

500.00

 

 

 

1291

 

* Thép cán phẳng:

1292

 

1. Thép cán nóng, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên

1293

 

a. Dạng cuộn:

 

 

 

1294

7208

- Loại dày trên 10mm

Trung Quốc

Tấn

565.00

1295

7208

- Loại dày từ 4.75 đến 10mm

Trung Quốc

Tấn

610.00

1296

7208

- Loại dày từ 4.75 đến 10mm

Đài Loan

Tấn

630.00

1297

7208

- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm

Đài Loan

Tấn

665.00

1298

7208

- Loại dày dưới 3mm

Đài Loan

Tấn

785.00

1299

 

b. Dạng tấm (không cuộn): 

 

 

 

1300

7208

- Loại dày trên 10mm

Trung Quốc

Tấn

705.00

1301

7208

- Loại dày từ 4.75 đến 10mm

Trung Quốc

Tấn

740.00

1302

7208

- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm

Trung Quốc

Tấn

750.00

1303

7208

- Loại dày dưới  3mm

Đài Loan

Tấn

825.00

1304

 

2. Thép cán nguội, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên

1305

 

a. Dạng cuộn

 

 

 

1306

7209

- Loại dày dưới  0.5 mm

Nhật

Tấn

1,122.00

1307

7209

- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm

Nhật

Tấn

1,041.00

1308

7209

- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm

Nhật

Tấn

841.00

1309

7209

- Loại dày từ 3mm trở lên

Nhật

Tấn

997.00

1310

7209

- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm

Đài Loan

Tấn

756.00

1311

7209

- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm

Đài Loan

Tấn

942.00

1312

 

b. Dạng tấm (không cuộn): 

 

 

 

1313

7209

- Loại dày dưới 0.5mm

Đài Loan

Tấn

900.00

1314

7209

- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm

Đài Loan

Tấn

850.00

1315

7209

- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm

Đài Loan

Tấn

760.00

1316

7209

- Loại dày từ  3mm trở lên

Trung Quốc

Tấn

711.00

1317

 

3. Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng

1318

7210

- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm

Trung Quốc

Tấn

1,010.00

1319

7210

- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm

Đài Loan

Tấn

1,092.00

1320

7210

- Mạ hoặc tráng kẽm bằng PP điện phân chiều dày không quá 1.2mm

Đài Loan

Tấn

780.00

1321

7210

- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm

Nhật

Tấn

1,050.00

1322

7210

- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm

Đài Loan

Tấn

740.00

1323

7210

- Mạ hoặc tráng crom và/hoặc oxit crom

Hàn Quốc

Tấn

890.00

1324

7210

- Mạ hoặc tráng nhôm chiều dày không quá 1.2mm

Đài Loan

Tấn

780.00

1325

7210

- Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại

Nhật

Tấn

1,549.00

1326

7210

- Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại

Hàn Quốc

Tấn

1,100.00

1327

 

* Thép thanh, thép tròn, thép hình:

1328

 

1. Thép thanh hợp kim

1329

7228

- Loại có đường kính dưới 14mm

Trung Quốc

Tấn

777.00

1330

7228

- Loại có đường kính từ 14mm đến 20mm

Trung Quốc

Tấn

792.00

1331

7228

- Loại có đường kính từ 21mm đến 25mm

Trung Quốc

Tấn

854.00

1332

 

2. Thép không hợp kim dạng thanh, que có đường kính mặt cắt ngang hình tròn

1333

7213

- Loại có đường kính đến dưới 6mm

Thái Lan

Tấn

718.00

1334

7213

- Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm

Đài Loan

Tấn

780.00

1335

7213

- Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm

Trung Quốc

Tấn

795.00

1336

7213

- Loại có đường kính từ 20mm trở lên

Trung Quốc

Tấn

820.00

1337

 

XI. NHÓM KÍNH

1338

 

1. Kính thường, không hoa văn, không cốt thép

1339

 

1.1. Kính nổi không màu, không cốt thép, không phản quang:

1340

7005

- Loại dày 3 mm

Trung Quốc

M2

2.23

1341

7005

- Loại dày 5 mm

Trung Quốc

M2

4.00

1342

7005

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

5.00

1343

7005

- Loại dày 12 mm

Trung Quốc

M2

11.00

1344

7005

- Loại dày 15 mm

Trung Quốc

M2

13.00

1345

 

1.2. Kính nổi không màu, không cốt thép, có tráng lớp hấp thụ và phản chiếu

1346

7005

- Loại dày 5 mm

Trung Quốc

M2

5.30

1347

7005

- Loại dày 6 mm

Trung Quốc

M2

6.50

1348

7005

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

8.30

1349

 

2. Kính an toàn

1350

 

2.1. Kính an toàn tôi cứng, loại phẳng, 1 lớp

1351

7007

- Loại dày 5 mm

Trung Quốc

M2

12.00

1352

7007

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

19.00

1353

7007

- Loại dày 10 mm

Trung Quốc

M2

22.00

1354

7007

- Loại dày 12 mm

Trung Quốc

M2

28.00

1355

7007

- Loại dày 15 mm

Trung Quốc

M2

32.00

1356

7007

- Loại dày 19 mm

Trung Quốc

M2

41.00

1357

7007

- Loại dày 25 mm

Trung Quốc

M2

58.00

1358

 

2.2. Kính an toàn tôi cứng, loại cong, 1 lớp

1359

7007

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

30.00

1360

7007

- Loại dày 12 mm

Trung Quốc

M2

34.00

1361

7007

- Loại dày 15 mm

Trung Quốc

M2

36.00

1362

 

2.3. Kính an toàn tôi cứng, 2 lớp

1363

7007

- Loại mỗi lớp dày 12 mm, 1.52 mm keo

Trung Quốc

M2

55.00

1364

7007

- Loại mỗi lớp dày 15 mm, 1.52 mm keo

Trung Quốc

M2

78.00

1365

7007

- Loại mỗi lớp dày 19 mm, 1.52 mm keo

Trung Quốc

M2

115.00

1366

 

XII. NHÓM VẢI

1367

 

1. Vải dệt thoi Polyester pha len:

1368

5112

Vải dệt thoi Polyester Pha len khổ 152cm (59"), trọng lượng không quá 200g/m2

Trung Quốc

Mét

4.95

1369

 

2. Vải dệt thoi từ sợi bông:

1370

5208

Vải dệt thoi vân điểm 96% Cotton 4% Spandex Khổ 48/50”, trọng lượng không quá 200g/m2

Trung Quốc

Mét

4.70

1371

5209

Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi đàn hồi, có tỉ trọng bông trên 85%; đã nhuộm, in; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng trên 200g/m2 

Trung Quốc

Mét

1.75

1372

5209

Vải 100% cotton khổ 57-58” từ sợi bông

Thái Lan

Mét

5.20

1373

5209

Vải 100% cotton khổ 58-59” từ sợi bông

Malaysia

Mét

3.35

1374

5210

Vải dệt thoi 72% Cotton 28% Silk Khổ 54/55, trọng lượng không quá 200g/m2

Trung Quốc

Mét

3.40

1375

5210

Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi Polyester Staple, có tỉ trọng bông dưới 85%, dệt từ các sợi có các màu khác nhau; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng không quá 200g/m2

Trung Quốc

Mét

1.39

1376

5210

Vải 55% Cotton 45% poly khổ 58-59”

Malaysia

Mét

2.90

1377

5210

Vải 60% Cotton 40% poly khổ 57-58”

Thái Lan

Mét

2.85

1378

5210

Vải 80% Cotton 20% poly khổ 57-58”

Thái Lan

Mét

3.10

1379

5211

Vải Demi, Vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi bông pha chủ yếu với Viscote Staple và sợi đàn hồi có tỷ trọng dưới 85% được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm dạng cuộn khổ 1,4 – 1,5m (55-59”), trọng lượng trên 200g/m2

Trung Quốc

Mét

1.00

1380

 

3. Vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo:

1381

5407

Vải dệt thoi, khổ 2.4m, có tỉ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên, trọng lượng 64.4g/m2, bề mặt không tráng phủ, in hoa, dạng cuộn

Trung Quốc

Mét

0.50

1382

5407

Vải dệt thoi, thành phần sợi Filament tổng hợp Polyeste không dún trên 85%, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 222.1g/m2, khổ (>2.6-2.8)m

Trung Quốc

Mét

0.80

1383

5407

Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,4m – 1,6m (55/62”)

Trung Quốc

Mét

1.20

1384

5407

Vải phin dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, các mầu, khổ 1,2 – 1,6m (47/62”)

Trung Quốc

Mét

1.32

1385

5407

Vải 100% polyester khổ 58-60”

Thái Lan

Mét

2.18

1386

5407

Vải 100% polyester khổ 58”

Indonesia

Mét

2.29

1387

5407

Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59”

Malaysia

Mét

1.92

1388

5407

Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59”

Thái Lan

Mét

2.65

1389

5407

Vải 65% polyester 35% Viscose, khổ 58/60”

Ấn Độ

Mét

2.95

1390

5407

Vải dệt dạng bố 100% polyester khổ 145 cm

Thái Lan

Mét

7.17

1391

5407

Vải dệt dạng bố 57% polyester, 43% Cotton khổ 137 cm

Thái Lan

Mét

5.40

1392

5407

Vải dệt dạng bố 98% polyester, 2% nilon khổ 57”

Thái Lan

Mét

7.30

1393

 

4. Vải dệt thoi từ xơ, sợi staple nhân tạo

1394

5512

Vải voan dệt thoi từ xơ staple polyester 100% khổ 1,2-1,6 m (47/62”)

Trung Quốc

Mét

0.90

1395

5512

Vải dệt thoi từ các xơ Staple Polyeste được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm, dạng cuộn, khổ 1,5 – 1,6m (59-62”)

Trung Quốc

Mét

2.43

1396

5512

Vải gấm trang trí nội thất dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng từ 85% trở lên) khổ 280cm (110”) 

Trung Quốc

Mét

2.20

1397

5515

Vải 65% Polyesrer 35% Viscose

Trung Quốc

Mét

2.55

1398

5515

Vải 100% cotton dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 57”/58”

Trung Quốc

Mét

1.96

1399

5512

Vải giả nhung dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, khổ 140 cm (55”)

Trung Quốc

Mét

1.40

1400

5516

Vải phin lót khổ 1,2m – 1,6m

Trung Quốc

Mét

0.40

1401

5515

Vải 100% cotton khổ 147 cm (57-58”) từ xơ staple 

Thái Lan

Mét

4.49

1402

5515

Vải 100% cotton khổ 114 cm (44-45”) từ xơ staple 

Nhật 

Mét

4.10

1403

5515

Vải dệt dạng bố khổ 137 cm từ xơ staple

Indonesia

Mét

3.88

1404

5515

Vải dệt dạng bố khổ 145 cm từ xơ staple

Indonesia

Mét

4.67

1405

 

5. Các loại vải dệt thoi đặc biệt khác

1406

5801

Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ 1,5m (59”)

Trung Quốc

Mét

1.10

1407

5801

Vải nhung khổ 1.4m (55”)

Trung Quốc

Mét

2.07

1408

5801

Vải dệt móc giả gấm khổ (1.2-1.6)m

Trung Quốc

Mét

0.50

1409

5801

Vải dệt móc giả gấm khổ (2,6-2,8)m

Trung Quốc

Mét

0.80

1410

5802

Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”)

Trung Quốc

Mét

1.30

1411

5407

Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m

Trung Quốc

Mét

1.20

1412

5516

Vải voan khổ 279cm

Hàn Quốc

Mét

2.49

1413

5516

Vải voan khổ 300cm

Đài Loan

Mét

2.38

1414

5516

Vải gấm khổ 140cm

Đài Loan

Mét

1.72

1415

5516

Vải gấm khổ 152-163cm

Hàn Quốc

Mét

1.65

1416

 

XIII. NHÓM RƯỢU, BIA

1417

2204

1. Rượu vang

1418

2204

Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl

Anh

Chai

0.28

1419

2204

Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol 21%-0.75l/chai

Anh

Chai

1.65

1420

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1421

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1422

2204

Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1423

2204

Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1424

2204

Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1425

2204

Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1426

2204

Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1427

2204

Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1428

2204

Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

1429

2204

Rượu vang Trivento Argentina các loại 0.75l; (13 – 14,8%)

Argentina

Chai

1.67

1430

2204

Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14%

Argentina

Chai

1.67

1431

2204

Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5%

Argentina

Chai

1.67

1432

2204

Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9%

Argentina

Chai

6.20

1433

2204

Rượu vang Catena Alta Mabec 0,75l; 13,9%

Argentina

Chai

21.80

1434

2204

Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13%

Argentina

Chai

2.30

1435

2204

Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5%

Argentina

Chai

3.50

1436

2204

Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 – 14,8%

Argentina

Chai

1.67

1437

2204

Rượu vang Strewn Cabernet Red Wine 0,75l; 14%

Canada

Chai

1.68

1438

2204

Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7%

Canada

Chai

1.68

1439

2204

Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4%

Canada

Chai

1.05

1440

2204

Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng

Chile

Chai

0.95

1441

2204

Rượu vang Trio Merlot Carmenere 0,75l, 14%

Chile

Chai

1.52

1442

2204

Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5%

Chile

Chai

1.52

1443

2204

Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14%

Chile

Chai

2.30

1444

2204

Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5%

Chile

Chai

2.30

1445

2204

Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5%

Chile

Chai

1.52

1446

2204

Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13%

Chile

Chai

1.50

1447

2204

Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5%

Chile

Chai

2.30

1448

2204

Rượu vang Yali 0,75l; 14%

Chile

Chai

1.52

1449

2204

Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5%

Chile

Chai

1.67

1450

2204

Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14%

Chile

Chai

2.30

1451

2204

Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13%

Chile

Chai

1.52

1452

2204

Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 -14,5%

Chile

Chai

1.52

1453

2204

Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5%

Chile

Chai

1.50

1454

2204

Rượu vang Torres Santa Digna Cabernet 0,75l; 13,5 - 14%

Chile

Chai

2.30

1455

2204

Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l

Chile

Chai

1.50

1456

2204

Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5%

Chile

Chai

1.50

1457

2204

Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5%

Chile

Chai

1.50

1458

2204

Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5%

Chile

Chai

1.52

1459

2204

Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14%

Chile

Chai

2.30

1460

2204

Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5%

Chile

Chai

2.30

1461

2204

Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5%

Chile

Chai

2.50

1462

2204

Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14%

Chile

Chai

2.50

1463

2204

Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5%

Chile

Chai

1.67

1464

2204

Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14%

Chile

Chai

4.00

1465

2204

Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13.5%

Chile

Chai

1.52

1466

2204

Rượu vang Carta Vieja 13,5%; 0,75l

Chile

Chai

1.67

1467

2204

Rượu vang  Bag in Box 3l; 12,5 – 13%

Chile

Hộp

5.00

1468

2204

Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5%

Chile

Chai

7.60

1469

2204

Rượu Champagne các loại hiệu Igristore 0,75l

Czech

Chai

0.95

1470

2204

Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13%

Czech

Chai

1.10

1471

2204

Rượu vang trắng Acamenos R Vert  0,75l; 13%

Czech

Chai

1.10

1472

2204

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

6.00

1473

2204

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

9.50

1474

2204

Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20 chai/thùng )

Hàn Quốc

Thùng

10.00

1475

2204

Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít

Mexico

Chai

1.65

1476

2204

Rượu vang Foxbrook Carbernet Sauvigon 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1477

2204

Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1478

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1479

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1480

2204

Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

1481

2204

Rượu vang Sutter Home Cabernet Sauvignon – 12.5%-0.75 lít

Mỹ

Chai

1.98

1482

2204

Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai

Mỹ

Chai

1.98

1483

2204

Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl

Mỹ

Chai

13.44

1484

2204

Rượu vang  Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5% 

Mỹ

kien

384.00

1485

2204

Rượu vang  Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5% 

Mỹ

kien

77.00

1486

2204

Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5%

Mỹ

kien

63.00

1487

2204

Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít

New Zealand

Chai

1.98

1488

2204

Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc  – 12.5% -0.75lít

New Zealand

Chai

1.98

1489

2204

Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml

New Zealand

Thùng

29.00

1490

2204

Rượu vang các loại dưới 20%, 0.75l/chai, 12 chai/thùng

New Zealand

Thùng

26.00

1491

2204

Rượu vang Dows 20 years Old Port 20%; 0,75l

Portugal

Chai

1.50

1492

2204

Rượu Sake

Nhật

Lít

4.00

1493

2204

Rượu Shochu

Nhật

Lít

4.00

1494

2204

Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại 

Pháp

Chai

1.15

1495

2204

Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.15

1496

2204

Rượu vang Belle France (red) – 13%-0.75lít

Pháp

Chai

1.15

1497

2204

Rượu vang Belle France (white) – 12%-0.75lít

Pháp

Chai

1.15

1498

2204

Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75lít

Pháp

Chai

1.25

1499

2204

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1500

2204

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1501

2204

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1502

2204

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1503

2204

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1504

2204

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1505

2204

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1506

2204

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

1507

2204

Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5%

Pháp

Chai

1.30

1508

2204

Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai

Pháp

Chai

1.33

1509

2204

Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai

Pháp

Chai

1.41

1510

2204

Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10% 

Pháp

Chai

1.50

1511

2204

Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13%

Pháp

Chai

1.51

1512

2204

Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.54

1513

2204

Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml

Pháp

Chai

1.54

1514

2204

Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%-0,75lít

Pháp

Chai

1.54

1515

2204

Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl

Pháp

Chai

1.55

1516

2204

Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl

Pháp

Chai

1.55

1517

2204

Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai

Pháp

Chai

1.58

1518

2204

Rượu vang có ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5%-0.75lít 

Pháp

Chai

1.60

1519

2204

Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0.75lít/chai

Pháp

Chai

1.61

1520

2204

Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75lít/chai

Pháp

Chai

1.61

1521

2204

Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng độ Alcohol 12.5%-0.75l/chai

Pháp

Chai

1.72

1522

2204

Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) – 12%- 0.75lít 

Pháp

Chai

1.72

1523

2204

Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux)- 12.5%-0.75lít 

Pháp

Chai

1.72

1524

2204

Rượu vang Les Vieux Colombiers – 12.5% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.72

1525

2204

Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.93

1526

2204

Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75lít

Pháp

Chai

1.96

1527

2204

Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La, Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75lít

Pháp

Chai

2.08

1528

2204

Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75lít, 12,5%

Pháp

Chai

2.08

1529

2204

Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5%

Pháp

Chai

2.08

1530

2204

Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai 0

Pháp

Chai

2.34

1531

2204

Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%

Pháp

Chai

2.60

1532

2204

Rượu vang VDP Rouge 3L

Pháp

Hộp

2.79

1533

2204

Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13% - 0.75lít

Pháp

Chai

2.82

1534

2204

Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13%

Pháp

Bịch 

3.10

1535

2204

Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai

Pháp

Chai

3.93

1536

2204

Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13%

Pháp

Bịch

4.90

1537

2204

Rượu vang Ch.Smit Haut lafitte 1998 75cl saint emillion GC

Pháp

Chai

12.00

1538

2204

Rượu Ch. Angelus 1998 75cl

Pháp

Chai

12.00

1539

2204

Rượu vang Ch.Smit Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc

Pháp

Chai

15.00

1540

2204

Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai

Pháp

Chai

51.50

1541

2204

Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl Saint Julien,

Pháp

Chai

51.50

1542

2204

Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien

Pháp

Chai

51.50

1543

2204

Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

9.60

1544

2204

Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13%

Pháp

Chai

1.84

1545

2204

Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

3.40

1546

2204

Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13%

Pháp

Chai

5.70

1547

2204

Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

9.20

1548

2204

Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

2.10

1549

2204

Rượu vang Yalumba The Octavius 0,75l; 14,5%

Pháp

Chai

2.50

1550

2204

Rượu vang Vin Rose De table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

Pháp

Chai

1.70

1551

2204

Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12%

Pháp

Chai

1.70

1552

2204

Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13%

Pháp

Chai

3.00

1553

2204

Rượu vang Vasse Felix Adams Road Caberner Merlot 0,75l; 14,5%

Pháp

Chai

2.50

1554

2204

Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Grand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20%

Pháp

Chai

11.50

1555

2204

Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12%

Pháp

Chai

9.20

1556

2204

Rượu vang Vale Vin De Pays 2007 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

 

1557

2204

Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

20.14

1558

2204

Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5%

Pháp

Chai

2.50

1559

2204

Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15%

Pháp

Chai

4.20

1560

2204

Rượu vang Meursault 0,75l; 13%

Pháp

Chai

2.00

1561

2204

Rượu vang Mercurey 0,75l; 13%

Pháp

Chai

2.00

1562

2204

Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

5.22

1563

2204

Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

2.00

1564

2204

Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

5.22

1565

2204

Rượu vang La Fleur Petrus 1995 – Pomerol 0,75l; 13,5%

Pháp

Chai

5.23

1566

2204

Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12% 

Pháp

Chai

5.80

1567

2204

Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75l; 12,5%

Pháp

Chai

5.50

1568

2204

Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages 2007 0,75l; 13%

Pháp

Chai

8.50

1569

2204

Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12%

Pháp

Chai

2.40

1570

2204

Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13%

Pháp

Chai

4.90

1571

2204

Rượu vang Chateau Fongaban Controlle 2006 0,75l; 13%

Pháp

Chai

8.80

1572

2204

Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11%

Hungary

Chai

1.45

1573

2204

Rượu vang CLAUDIUS CAER DOUX SPARKLING 0,75l; 11,5%

Hungary

Chai

1.65

1574

2204

Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed – Castello Dalbola 13,5%; 0,75l

Italia

Chai

17.00

1575

2204

Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l

Italia

Chai

2.24

1576

2204

Rượu vang Amarone Della Valto Licerla CL.Doc 0,75l; 15%

Italia

Chai

2.00

1577

2204

Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14%

Italia

Chai

2.00

1578

2204

Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed – Castello Del Poggio 0,75l; 13,5%

Italia

Chai

3.10

1579

2204

Rượu vang Barolo 0,75l; 14%

Italia

Chai

20.00

1580

2204

Rượu vang Berangario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5%

Italia

Chai

4.20

1581

2204

Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12%

Italia

Chai

2.00

1582

2204

Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13%

Italia

Chai

3.00

1583

2204

Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red – Castello Danbola 0,75l; 13%

Italia

Chai

5.50

1584

2204

Rượu vang Diliella Lero Davola Sisilia Igt Red – Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13%

Italia

Chai

12.50

1585

2204

Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14%

Italia

Chai

2.00

1586

2204

Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14%

Italia

Chai

8.50

1587

2204

Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine – Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13%

Italia

Chai

3.30

1588

2204

Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14%

Italia

Chai

2.00

1589

2204

Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5%

Italia

Chai

3.50

1590

2204

Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5%

Italia

Chai

2.00

1591

2204

Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l

Italia

Chai

11.60

1592

2204

Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13%

Italia

Chai

2,8

1593

2204

Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13%

Italia

Chai

2.00

1594

2204

Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai

Newzeland

Kiện

46.00

1595

2204

Rượu vang Phallisr Estate Martilborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai

Newzeland

Kiện

41.00

1596

2204

Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13%

Newzeland

Chai

2.10

1597

2204

Rượu vang Montana Marborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0.75lít

Newzeland

Chai

2.00

1598

2204

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1599

2204

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1600

2204

Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

1601

2204

Rượu vang TBN Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

1602

2204

Rượu vang TBN Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

1603

2204

Rượu vang TBN Freixenet Cordon Negro Brut 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

1604

2204

Rượu vang TBN Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

1605

2204

Rượu vang Muga Reserva Selection Especial

Tây Ban Nha

Chai

4.62

1606

2204

Rượu vang  Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98%

Tây Ban Nha

Chai

2.70

1607

2204

Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l

Tây Ban Nha

Chai

3.30

1608

2204

Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15%

Úc

Chai

1.45

1609

2204

Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15%

Úc

Chai

1.45

1610

2204

Rượu vang có Ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75lít 

Úc

Chai

1.45

1611

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

1.80

1612

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz – 14.5% - 0.75lít

Úc

Chai

1.80

1613

2204

Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% - 0.75l/chai

Úc

Chai

1.98

1614

2204

Rượu vang Jacobs Creek Merlot – 13.5%- 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1615

2204

Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1616

2204

Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14% - 0.75l/chai

Úc

Chai

1.98

1617

2204

Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay – 13.5% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1618

2204

Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1619

2204

Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz – 14.5% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1620

2204

Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot – 3.5% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1621

2204

Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

1.98

1622

2204

Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

3.60

1623

2204

Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz – 14.5% - 0.75lít

Úc

Chai

6.00

1624

2204

Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít

Úc

Chai

6.00

1625

2204

Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay – 13.5% - 0.75lít

Úc

Chai

6.00

1626

2204

Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375 ml/chai

Úc

Chai

7.13

1627

2204

Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml

Úc

Thùng

10.44

1628

2204

Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1629

2204

Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1630

2204

Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

10.80

1631

2204

Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5%

Úc

Thùng

14.40

1632

2204

Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng

Úc

Thùng

14.40

1633

2204

Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng

Úc

Thùng

17.00

1634

2204

Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1635

2204

Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1636

2204

Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai

Úc

Thùng

17.16

1637

2204

Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng

Úc

Thùng

18.48

1638

2204

Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl 12 chai/thùng

Úc

Thùng

18.48

1639

2204

Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl 12 chai/thùng

Úc

Thùng

18.48

1640

2204

Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12 chai/750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.40

1641

2204

Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1642

2204

Rượu vang wolf blass red label cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1643

2204

Rượu vang wolf blass red label Chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai 750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1644

2204

Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12 chai/thùng 750ml 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1645

2204

Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14%

Úc

Thùng

23.50

1646

2204

Rượu vang wolf blass president selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5%

Úc

Thùng

23.50

1647

2204

Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/ 750ml/thùng 13,5%

Úc

Thùng

23.50

1648

2204

Rượu vang hiệu C&M cabernet Merlot 2004 11%-14%5, 12chai/thùngx75cl

Úc

Thùng

29.00

1649

2204

Rượu vang úc green Point Brut 12 chai/thùng, 75cl/chai

Úc

Thùng

29.00

1650

2204

Rượu vang C&M Semillon Sauvignon 2006

Úc

Thùng

29.00

1651

2204

Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng – (11-14.5%)

Úc

Thùng

29.00

1652

2204

Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750 ml

Úc

Thùng

29.00

1653

2204

Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1654

2204

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1655

2204

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng

Úc

Thùng

33.00

1656

2204

Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5%

Úc

Thùng

154.00

1657

2204

Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6 chai; 12,5%

Úc

Thùng

142.00

1658

2204

Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12 x 0,75l; 14%

Úc

Thùng

90.00

1659

2204

Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0.75l x 6 chai; 14,5%

South Africa

Kiện

40.00

1660

2204

Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5%

South Africa

 

2.30

1661

2204

Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14%

South Africa

 

2.30

1662

2204

Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14%

South Africa

 

2.00

1663

 

 

 

 

 

1664

2208

Rượu Seagram Extra Dry Gin – 40% - 0.75lít

 

Chai

1.57

1665

2208

Rượu Beefeater Gin – 40% - 0.75l/chai

Anh

Chai

1.65

1666

2208

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl

Anh

Chai

2.60

1667

2208

Rượu Smirnoff vodka Red 40%, 75cl

Anh

Chai

2.90

1668

2208

Rượu Smirnoff vodka black 75cl/chai, 35%

Anh

Chai

3.20

1669

2208

Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohot 43% 0.75l

Anh

Chai

3.36

1670

2208

Rượu Gordon gin 75cl, 43%

Anh

Chai

3.50

1671

2208

Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl 

Anh

Chai

3.70

1672

2208

Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl

Anh

Chai

3.70

1673

2208

Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40%

Anh

Chai

3.87

1674

2208

Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5%

Anh

Chai

3.96

1675

2208

Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40%

Anh

Chai

4.28

1676

2208

Rượu Pampero Especial 70cl, (40%)

Anh

Chai

5.10

1677

2208

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Black Label 75 cl/chai

Anh

Chai

5.80

1678

2208

Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l

Anh

Chai

7.29

1679

2208

Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai

Anh

Chai

7.90

1680

2208

Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai

Anh

Chai

7.90

1681

2208

Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl

Anh

Chai

8.70

1682

2208

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43%

Anh

Chai

9.60

1683

2208

Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng

Anh

Thùng 

10.50

1684

2208

Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06 chai x 70cl/thùng

Anh

Thùng

10.50

1685

2208

Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng

Anh

Thùng

12.00

1686

2208

Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l

Anh

Chai

17.96

1687

2208

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43%

Anh

Chai

18.00

1688

2208

Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng

Anh

Thùng

18.00

1689

2208

Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l)

Anh

Chai

19.55

1690

2208

Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng

Anh

Thùng

19.80

1691

2208

Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng

Anh

Thùng

24.00

1692

2208

Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie Walker blue Label 43% 75cl

Anh

Chai

24.00

1693

2208

Rượu Jim Beam Black 8Yo Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng 

Anh

Thùng

26.88

1694

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40% - 3l/chai

Anh

Chai

34.50

1695

2208

Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175 cl, (43%)

Anh

Chai

89.00

1696

2208

Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai

Anh

Chai

2.02

1697

2208

Rượu Whisky Royal Ricard – nồng độ Alcohol 45% - 0,75l

Anh

Chai

4.50

1698

2208

Rượu Pernod – nồng độ 40% - 0,75l

Anh

Chai

4.72

1699

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12years – nồng độ Alcohol 43% 0,75l

Anh

Chai

5.87

1700

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12years Jin Box – nồng độ Alcohol 43% 0,75l 

Anh

Chai

6.74

1701

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l

Anh

Chai

8.63

1702

2208

Rượu Whisky Ballantines 17years – nồng độ Alcohol 43%; 0,75l

Anh

Chai

7.29

1703

2208

Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l

Anh

Chai

12.00

1704

2208

Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng

Ba Lan

Thùng

16.80

1705

2208

Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng

Bahamas

Thùng

24.00

1706

2208

Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai 

Brazil

Chai

1.61

1707

2208

Rượu Rum Havana Club 3 Anos – 40% - 0.75lít

Cuba

Chai

2.30

1708

2208

Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve – 40% - 0.75lít

Cuba

Chai

2.53

1709

2208

Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6 chai/thùng

Cuba

Chai

1.50

1710

2208

Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

6.00

1711

2208

Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6 chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1712

2208

Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6 chai)

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1713

2208

Rượu Kingdom 40 độ 12 Yo (500ml x 6 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1714

2208

Rượu Whisky Kingdom 40 độ 12Y 500ml x 6 chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

9.00

1715

2208

Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96 chai/thùng)

Hàn Quốc

Chiếc

9.50

1716

2208

Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6 chai)

Hàn Quốc

Thùng

12.00

1717

2208

Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

12.00

1718

2208

Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl

Hàn Quốc

Chai

4.67

1719

2208

Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl

Italy

Chai

4.70

1720

2208

Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold)

Jamaica

Chai

1.60

1721

2208

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38%

Mexico

Chai

1.70

1722

2208

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

1723

2208

Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

1724

2208

Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35%

Mexico

Chai

2.80

1725

2208

Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

1726

2208

Rượu Smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

1727

2208

Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai

Mỹ

Chai

1.60

1728

2208

Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

28.35

1729

2208

Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

11.25

1730

2208

Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

20.00

1731

2208

Rượu Whisky Pepe lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

20.00

1732

2208

Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

35.00

1733

2208

Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

50.00

1734

2208

Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

50.00

1735

2208

Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện

Mỹ

Kiện

42.50

1736

2208

Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai

Pháp

Chai

1.65

1737

2208

Rượu Imperial extra XO 70cl

Pháp

Chai

1.75

1738

2208

Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

1739

2208

Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

1740

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 0.75l

Pháp

Chai

5.87

1741

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 0.7lít

Pháp

Chai

8.05

1742

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0.75l

Pháp

Chai

8.63

1743

2208

Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6 chai)

Pháp

Thùng

12.00

1744

2208

Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L (12 chai/thùng)

Pháp

Thùng

15.39

1745

2208

Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

16.20

1746

2208

Rượu mạnh Rivalet Napoleon Sriritueux de France 0,7l, 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

16.20

1747

2208

Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

20.70

1748

2208

Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40% - 0.7lít

Pháp

chai

21.85

1749

2208

Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.00

1750

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng 

Pháp

Thùng

24.84

1751

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1752

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1753

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1754

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1755

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1756

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1757

2208

Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

1758

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng 

Pháp

Thùng

26.88

1759

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1760

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1761

2208

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5L, 2 chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

1762

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

32.00

1763

2208

Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 3lít

Pháp

Chai

34.50

1764

2208

Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

41.40

1765

2208

Rượu Whisky Chivas Regal 12YO 43% 4.5l

Pháp

Chai

44.85

1766

2208

Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

51.60

1767

2208

Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện

Pháp

Kiện

58.80

1768

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

58.80

1769

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

74.40

1770

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

75.60

1771

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

81.60

1772

2208

Rượu Martell Martell Xo – 40% - 3lít

Pháp

Chai

86.25

1773

2208

Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng 

Pháp

Thùng

88.00

1774

2208

Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40%- 3lít

Pháp

Chai

89.70

1775

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

90.00

1776

2208

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40%

Pháp

Thùng

96.00

1777

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 185l Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng 

Pháp

Thùng

106.00

1778

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43%, 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

109.00

1779

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

1780

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

1781

2208

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

136.00

1782

2208

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

160.00

1783

2208

Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng

Pháp

Thùng

180.00

1784

2208

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40%

Pháp

Chai

189.96

1785

2208

Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

300.00

1786

2208

Rượu mạnh hiệu Reny LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40%

Pháp

Thùng

1,120.00

1787

2208

Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl

Pháp

Chai 

4.00

1788

2208

Rượu Remy Martin Louis XII – GPK 40% (3x0,7l)

Pháp

Thùng

840.00

1789

2208

Rượu Hennessy XO – 4 x 3l/thùng

Pháp

Chai

351.00

1790

2208

Rượu Hennessy VSOP – 4 x 3l/thùng

Pháp

Thùng

351.00

1791

2208

Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0,7l/thùng 

Pháp

Thùng

369.00

1792

2208

Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5l/thùng

Pháp

Thùng

263.46

1793

2208

Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5l/thùng

Pháp

Thùng

263.46

1794

2208

Rượu Hennessy XO 1.0l

Pháp

Thùng

109.85

1795

2208

Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng

Pháp

Thùng

108.20

1796

2208

Rượu Camus Cuvee 3.128 43%0,7l x 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

300.00

1797

2208

Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7 l/thùng

Pháp

Thùng

310.00

1798

2208

Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl

Úc

Chai

3.96

1799

2208

Rượu Pampero Especial 40% 70cl

Venezuela

Chai

5.10

1800

 

 

 

 

 

1801

2203

Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng

Venezuela

Thùng

5.70

1802

2203

Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.5L/bình, 2 bình/thùng

Đức

Thùng

5.80

1803

2203

Bia Đức Felsgold Premium Beer 4,7%, 330ml/lon, 24 lon/khay

Đức 

Thùng

5.56

1804

2203

Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200)

Đức 

Thùng

5.45

1805

2203

Bia Amstel

Pháp

Thùng

6.00

1806

2203

Bia lon – Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 chai – lon/thùng, 0,355l/lon – chai

Mỹ

Thùng

4.00

- Các dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm tra, tham vấn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.

- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.

5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố:

- Rà soát, loại bỏ những mặt hàng thuộc danh mục mặt hàng trọng điểm của đơn vị nhưng đã được quy định tại danh mục quản lý rủi ro ban hành kèm theo công văn này

- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro nhưng chưa được quy định mức giá cụ thể khi có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu “Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến động tăng, giảm trên 10% theo mẫu “Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong danh mục quản lý rủi ro về giá” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

6. Công văn này thay thế công văn số: 4046/TCHQ-KTTT ngày 21/8/2008; công văn số: 6322/TCHQ-KTTT ngày 08/12/2008; công văn số: 894/TCHQ-KTTT ngày 20/02/2009; công văn số 3128/TCHQ-KTTT ngày 01/6/2009; công văn số: 4777/TCHQ-KTTT ngày 12/8/2009, áp dụng kể từ ngày 06 tháng 10 năm 2009.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Lãnh đạo Bộ (để báo cáo);
- Vụ Chính sách thuế (BTC);
- Vụ Pháp chế (BTC);
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan Tổng cục;
- Lưu: VT, KTTT (25).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Văn Cẩn

 

DANH MỤC

MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)

1. Ô tô các loại thuộc mã số: 8702, 8703, 8704, 8705;

2. Xe máy thuộc mã số 8711;

3. Máy điều hòa nhiệt độ thuộc mã số: 8415;

4. Máy giặt thuộc mã số: 8450;

5. Tủ lạnh thuộc mã số: 8418;

6. Máy nổ, động cơ thuộc mã số: 8407, 8408;

7. Bếp ga thuộc mã số 7321;

8. Sắt thép các loại thuộc mã số: 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7228;

9. Kính xây dựng thuộc mã số: 7004, 7025, 7006, 7008, 7016;

10. Vải các loại thuộc mã số: 5007, 5111, 5112, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5310, 5311, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516 và toàn bộ chương 60.

11. Rượu, bia các loại thuộc mã số: 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2208.


BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

 

MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ

 (Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)

Ghi chú:

(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 5931/TCHQ-KTTT về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và dữ liệu kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành

  • Số hiệu: 5931/TCHQ-KTTT
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 02/10/2009
  • Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Người ký: Nguyễn Văn Cẩn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản