- 1Công văn số 6322/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo Công văn 4046/TCHQ-KTTT do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn số 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo
- 3Công văn số 894/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung mức giá một số mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Công văn số 3128/TCHQ-KTTT về việc ban hành dữ liệu giá mặt hàng xe ô tô nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Công văn số 4777/TCHQ-KTTT về sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Nghị định 40/2007/NĐ-CP về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu
- 2Thông tư 40/2008/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 40/2007/NĐ-CP về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 3Quyết định 1102/QĐ-BTC năm 2008 về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5931/TCHQ-KTTT | Hà Nội, ngày 02 tháng 10 năm 2009 |
Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Để phục vụ tốt công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.
- Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
- Căn cứ điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;
- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này “Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo”, cụ thể như sau:
1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:
- So sánh, đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vấn và thực hiện tham vấn theo quy định;
- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.
2. Các mức giá kèm theo trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:
- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.
- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định khi bác bỏ trị giá khai báo theo trình tự và các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ.
- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp, …
3. Phương pháp kiểm tra: So sánh trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vấn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vấn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và các văn bản hướng dẫn tham vấn, xác định trị giá.
Trường hợp không tìm được hàng hóa giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hóa giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.
4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá: Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy. Cụ thể:
- Dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
- Dữ liệu về trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
STT | Mã hàng | TÊN HÀNG | NHÃN HIỆU | MODEL | NĂM SẢN XUẤT | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | MỨC GIÁ (USD) |
1 |
| I. Xe ôtô chở người từ 16 chỗ trở xuống | ||||||
2 |
| 1. Hiệu ACURA | ||||||
3 |
| 1.1. Xe mới 100% | ||||||
4 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2009 | Canada | Chiếc | 37,000.00 |
5 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2008 | Canada | Chiếc | 33,000.00 |
6 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 31,000.00 |
7 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2008 | Canada | Chiếc | 35,000.00 |
8 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2007 | Canada | Chiếc | 33,000.00 |
9 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2008 | Canada | Chiếc | 34,500.00 |
10 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2007 | Canada | Chiếc | 32,000.00 |
11 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Canada | Chiếc | 28,000.00 |
12 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
13 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 |
14 |
| 1.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
15 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007 | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 28,000.00 |
16 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006 | ACURA | MDX | 2006 | Canada | Chiếc | 26,000.00 |
17 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Canada sản xuất 2004, dung tích 3.471cc | ACURA | MDX | 2004 | Canada | Chiếc | 20,000.00 |
18 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Mỹ sản xuất 2004, dung tích 3.471cc | ACURA | MDX | 2004 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
19 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | SPORT | 2008 | Canada | Chiếc | 34,000.00 |
20 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.464cc | ACURA | SPORT | 2007 | Canada | Chiếc | 30,000.00 |
21 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất 2007, dung tích 3.700cc | ACURA | TECH | 2007 | Canada | Chiếc | 29,500.00 |
22 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tech, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc | ACURA | TECH | 2006 | Canada | Chiếc | 26,000.00 |
23 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 |
24 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2006 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
25 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2006 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 |
26 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | ACURA | TLS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,400.00 |
27 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | ACURA | TL | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,500.00 |
28 |
| 2. Hiệu AUDI | ||||||
29 |
| 2.1. Xe mới 100% | ||||||
30 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI | A8 | 2009 | Đức | Chiếc | 55,732** |
31 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8 do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | A8 | 2008 | Đức | Chiếc | 60,000.00 |
32 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8L SAL QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | 18L-4.2 SAL QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 64,000.00 |
33 | 8703 | Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.0 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI | A6-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 24,467** |
34 | 8703 | Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A6, dung tích 2.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI | A6-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 30,726** |
35 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2008, dt 3.200 cc | AUDI | A5-QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 29,500.00 |
36 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 – Cabriolet Quattro SE do Đức sx năm 2009, dt 1.984 cc | AUDI | AUDI A4-Cabriolet Quattro | 2009 | Đức | Chiếc | 25,500.00 |
37 | 8703 | Xe ô tô du lịch hiệu AUDI A4, dung tích 1.8 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI | A4-TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 17,927** |
38 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI Q5 - do Đức sx năm 2008, dt .988 cc | AUDI | AUDI Q5- 1.988 | 2008 | Đức | Chiếc | 25,500.00 |
39 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO Premium, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.597cc | AUDI | Q7-3.6 QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 39,000.00 |
40 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc | AUDI | Q7-3.6 QUATTRO | 2007 | Đức | Chiếc | 36,000.00 |
41 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2008 | Đức | Chiếc | 36,000.00 |
42 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 | AUDI | Q7-4.2 TFSI | 2009 | Đức | Chiếc | 38,450** |
43 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, do Đức SX năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | Q7 4.2 QUATTRO | 2008 | Đức | Chiếc | 52,000.00 |
44 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 QUATTRO 4.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 |
45 | 8703 | Xe ô tô du lịch 7 chỗ hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO do Slovakia sx năm 2008, dt 4.200 cc | AUDI | Q7 4.2 QUATTRO | 2008 | Slovakia | Chiếc | 50,000.00 |
46 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO loại, 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc | AUDI | TT 3.2 QUATTRO | 2007 | Hungary | Chiếc | 33,000.00 |
47 |
| 2.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
48 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc | AUDI | R8 | 2007 | Đức | Chiếc | 70,000.00 |
49 | 8703 | Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2009, dt 2.000 cc | AUDI | TT | 2009 | Hungary | Chiếc | 25,000.00 |
50 | 8703 | Xe ô tô du lịch 2 chỗ hiệu AUDI TT do Hungary sx năm 2007, dt 2.000 cc | AUDI | TT | 2007 | Hungary | Chiếc | 21,000.00 |
51 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TTC do Hungary sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | TTC | 2008 | Hungary | Chiếc | 23,300.00 |
52 | 8703 | Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 do Đức sx năm 2008, dt 3.197 cc | AUDI | A5 | 2008 | Đức | Chiếc | 26,500.00 |
53 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dt 2.000 cc | AUDI | A4 | 2008 | Đức | Chiếc | 21,800.00 |
54 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2005, dt 1.800 cc | AUDI | A4-1.8 | 2005 | Đức | Chiếc | 15,200.00 |
55 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2006, dt 1.800 cc | AUDI | A4-1.8 | 2006 | Đức | Chiếc | 16,800.00 |
56 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 2.393cc, Đức sản xuất 2006 | AUDI | A6 | 2006 | Đức | Chiếc | 20,000.00 |
57 | 8703 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005 | AUDI | A6 | 2005 | Đức | Chiếc | 18,700.00 |
58 | 8703 | Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2008 | Đức | Chiếc | 34,000.00 |
59 | 8703 | Xe ô tô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2007 | Đức | Chiếc | 31,000.00 |
60 | 8703 | Xe ô tô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597cc Đức sản xuất 2006 | AUDI | Q7 3.6 | 2006 | Đức | Chiếc | 27,000.00 |
61 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2008 | AUDI | Q7 4.2 | 2008 | Đức | Chiếc | 41,800.00 |
62 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ, hiệu AUDI Q7 QUATRO, 4.163cc, Đức sản xuất 2008 | AUDI | Q7 4.2 QUATRO | 2008 | Đức | Chiếc | 46,000.00 |
63 | 8703 | Xe ô tô du lịch 06 chỗ, hiệu AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007 | AUDI | Q7 4.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 38,000.00 |
64 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 4.2 | 2006 | Đức | Chiếc | 32,000.00 |
65 | 8703 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7 QUATRO, do Slovakia xuất năm 2008, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 4.2 QUATRO | 2008 | Slovakia | Chiếc | 45,000.00 |
66 |
| 3. Hiệu BENTLEY | ||||||
67 |
| 3.1. Xe mới | ||||||
68 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR | 2008 | Anh | Chiếc | 154,000.00 |
69 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2008 | Anh | Chiếc | 170,000.00 |
70 |
| 3.1. Xe đã qua sử dụng | ||||||
71 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR | 2008 | Anh | Chiếc | 150,000.00 |
72 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL, do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc | BENTLEY | CONTINENTAL | 2006 | Anh | Chiếc | 144,600.00 |
73 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur Speed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED | 2008 | Anh | Chiếc | 162,000.00 |
74 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc | BENTLEY | ARNAGE | 2006 | Anh | Chiếc | 164,500.00 |
75 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY Continental GT loại 4 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 5.998cc | BENTLEY | CONTINENTAL GT | 2004 | Anh | Chiếc | 105,000.00 |
76 |
| 4. Hiệu BMW | ||||||
77 |
| 4.1. Xe mới 100% | ||||||
78 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2008 | Đức | Chiếc | 26,400.00 |
79 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2007 | Đức | Chiếc | 25,000.00 |
80 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 |
81 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2008 | Đức | Chiếc | 31,000.00 |
82 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2007 | Đức | Chiếc | 29,000.00 |
83 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW 328i do Đức sx năm 2008, dt 2.996cc | BMW | 328i | 2008 | Đức | Chiếc | 33,600.00 |
84 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 31,500.00 |
85 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 523i loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc | BMW | 523i | 2008 | Đức | Chiếc | 35,000.00 |
86 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 525i | 2007 | Đức | Chiếc | 33,000.00 |
87 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2008 | Đức | Chiếc | 43,000.00 |
88 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2007 | Đức | Chiếc | 40,000.00 |
89 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 |
90 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 630i CABRIO, loại 4 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | BMW | 630i | 2008 | Đức | Chiếc | 58,000.00 |
91 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | 730Li | 2008 | Đức | Chiếc | 63,000.00 |
92 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 730Li | 2007 | Đức | Chiếc | 60,000.00 |
93 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 740Li, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.395cc | BMW | 740Li | 2009 | Đức | Chiếc | 64,800.00 |
94 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | 750Li | 2008 | Đức | Chiếc | 84,000.00 |
95 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc | BMW | 750Li | 2007 | Đức | Chiếc | 75,000.00 |
96 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 4.400cc | BMW | 750Li | 2009 | Đức | Chiếc | 73,000.00 |
97 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2007 | Đức | Chiếc | 96,000.00 |
98 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 50,000.00 |
99 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 56,000.00 |
100 | 8703 | Ô tô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | X5 3.0 | 2007 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
101 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu BMW X5 do Đức sx năm 2008, dt 4.800cc | BMW | X5 4.8 | 2008 | Đức | Chiếc | 82,000.00 |
102 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 60,000.00 |
103 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 55,000.00 |
104 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Mỹ sx năm 2009, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 57,000.00 |
105 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 4.395cc | BMW | X6 4.4 | 2008 | Đức | Chiếc | 65,000.00 |
106 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 do Đức sx năm 2008, dt 5.000cc | BMW | X6 5.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 70,000.00 |
107 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc | BMW | ALPINA B7 | 2007 | Đức | Chiếc | 95,000.00 |
108 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc, do Đức sản xuất 2007 | BMW | M6 | 2007 | Đức | Chiếc | 74,000.00 |
109 | 8703 | Xe ôtô 2 chỗ BMW Z4, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | Z4 | 2008 | Đức | Chiếc | 32,000.00 |
110 |
| 4.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
111 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc | BMW | 325i | 2005 | Đức | Chiếc | 20,000.00 |
112 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | 328i | 2006 | Đức | Chiếc | 28,365.00 |
113 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 30,500.00 |
114 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 520i, dung tích 2.171cc, do Đức sản xuất năm 2004 | BMW | 520i | 2004 | Đức | Chiếc | 17,000.00 |
115 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005 | BMW | 523i | 2005 | Đức | Chiếc | 24,000.00 |
116 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | 525i | 2006 | Mỹ | Chiếc | 27,500.00 |
117 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc | BMW | 525i | 2005 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
118 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.494cc | BMW | 525i | 2004 | Đức | Chiếc | 21,500.00 |
119 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu BMW 530i, dung tích 3.0lít, Đức sản xuất năm 2006 | BMW | 530i | 2006 | Đức | Chiếc | 29,000.00 |
120 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu BMW 530i, dung tích 2979cc, sản xuất năm 2004 | BMW | 530i | 2004 | Đức | Chiếc | 22,300.00 |
121 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Đức | Chiếc | 36,000.00 |
122 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006 | BMW | 740LI | 2006 | Đức | Chiếc | 35,000.00 |
123 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 745LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.398cc | BMW | 745LI | 2004 | Đức | Chiếc | 30,000.00 |
124 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.398cc | BMW | 750LI | 2008 | Đức | Chiếc | 59,500.00 |
125 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2005 | Đức | Chiếc | 62,000.00 |
126 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | BMW | X3 | 2006 | Đức | Chiếc | 22,000.00 |
127 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.500cc | BMW | X3 | 2004 | Đức | Chiếc | 18,000.00 |
128 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW X5, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | X5 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 40,000.00 |
129 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6, do Mỹ sx năm 2008, dt 2.979cc | BMW | X6 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 50,000.00 |
130 | 8703 | Xe ôtô du lịch 04 chỗ, hiệu BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007 | BMW | 630CI | 2007 | Đức | Chiếc | 38,069.00 |
131 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 645 CI, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.500cc | BMW | 645 CI | 2004 | Đức | Chiếc | 35,500.00 |
132 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650i, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc | BMW | 650i | 2006 | Mỹ | Chiếc | 48,500.00 |
133 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu BMW 650Ci Convertible, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.800cc | BMW | 650Ci | 2008 | Mỹ | Chiếc | 55,000.00 |
134 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc | BMW | 650i | 2005 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
135 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.999cc | BMW | M6 | 2007 | Đức | Chiếc | 66,600.00 |
136 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.000cc | BMW | M3 | 2007 | Đức | Chiếc | 43,500.00 |
137 |
| 5. Hiệu CADILLAC mới 100% | ||||||
138 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc | CADILLAC | CTS | 2009 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 |
139 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc | CADILLAC | CTS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
140 | 8703 | Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE ESV | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,600.00 |
141 |
| 6. Hiệu CHEVROLET mới 100% | ||||||
142 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc | CHEVROLET | COBALT LS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 12,777.00 |
143 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc | CHEVROLET | EXPRESS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 |
144 |
| 7. Hiệu CHRYSLER mới 100% | ||||||
145 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc | CHRYSLER | PT CRUISER | 2007 | Mexico | Chiếc | 12,000.00 |
146 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ | CHRYSLER | 300 Touring | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
147 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300C, dung tích 5.700cc, năm sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ | CHRYSLER | 300C | 2009 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
148 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300LX, dung tích 3.700cc, năm sản xuất 2008, xuất xứ Canada | CHRYSLER | 300LX | 2008 | Canada | Chiếc | 20,000.00 |
149 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | CHRYSLER | 300 LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,500.00 |
150 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY TOURING ED do Mỹ sx năm 2008, dt 3.800cc V6 | CHRYSLER | TOWN & COUNTRY TOURING ED | 2008 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 |
151 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CHRYSLER TOWN & COUNTRY LTD Rtus53 do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6 | CHRYSLER | TOWN & COUNTRY LTD | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,900.00 |
152 | 8703 | Xe ôtô lưu động 7 chỗ hiệu COACHHOUSE PLATINUM 261xl do Mỹ sx năm 2007, dt 6.800cc | COACHHOUSE | PLATINUM | 2007 | Mỹ | Chiếc | 121,500.00 |
153 |
| 8. Hiệu DAIHATSU mới 100% | ||||||
154 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4DW động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc | DAIHATSU | TERIOS | 2008 | Indonesia | Chiếc | 8,000.00 |
155 |
| 9. Hiệu DODGE mới 100% | ||||||
156 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008 | DODGE | CALIBER SE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 12,500.00 |
157 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu DODGE GRAND CARAVAN SXT, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.000cc V6 | DODGE | GRAND CARAVAN SXT | 2008 | Mỹ | Chiếc | 23,250.00 |
158 |
| 10. Hiệu FORD mới 100% | ||||||
159 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007 | FORD | EDGE LTD | 2007 | Canada | Chiếc | 24,000.00 |
160 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất 2007 | FORD | ESCAPE XLT | 2007 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
161 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007 | FORD | EXPLORER | 2007 | Mỹ | Chiếc | 27,500.00 |
162 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu FORD MUSTANG, dung tích 4.000cc, Model 2008, Mỹ sản xuất 2008 | FORD | MUSTANG | 2008 | Mỹ | Chiếc | 20,900.00 |
163 |
| 11. Hiệu FERRARI đã qua sử dụng | ||||||
164 | 8703 | Xe ôtô 02 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Italia sản xuất năm 2006 | FERRARI |
| 2006 | Italy | Chiếc | 170,000.00 |
165 |
| 12. Hiệu FIAT | ||||||
166 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Italy sản xuất năm 2009 | FIAT | BRAVO DYNAMIC | 2009 | Italy | Chiếc | 19,500.00 |
167 |
| 13. Hiệu HONDA | ||||||
168 |
| 13.1. Xe mới 100% | ||||||
169 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ-Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD LXP | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
170 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 15,500.00 |
171 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.999cc | HONDA | ACCORD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 |
172 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EX, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc | HONDA | ACCORD EX | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
173 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc | HONDA | ACCORD EX | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
174 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD EXL | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 20,400.00 |
175 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | HONDA | ACCORD EX | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 20,425.00 |
176 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2008, dt 3.500cc | HONDA | ACCORD EXL | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 21,500.00 |
177 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | HONDA | ACCORD EXL | 2007 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
178 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Đài Loan sản xuất 2009 | HONDA | CIVIC | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 |
179 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ, Canada sản xuất 2007 | HONDA | CIVIC | 2007 | Mỹ, Canada | Chiếc | 12,850.00 |
180 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.799cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2008 | HONDA | CIVIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 |
181 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Civic, dung tích 1.300cc, 5 chỗ, Mỹ sản xuất 2009 | HONDA | CIVIC | 2009 | Mỹ | Chiếc | 13,500.00 |
182 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Jazz, dung tích 1.500cc, Nhật sản xuất 2008 | HONDA | JAZZ | 2008 | Nhật | Chiếc | 13,500.00 |
183 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu Honda Insight LX, dung tích 1.300cc, Nhật sản xuất 2009 | HONDA | INSIGHT – LX | 2009 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 |
184 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.000cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 |
185 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 13,700.00 |
186 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 |
187 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2008 | Mexico | Chiếc | 19,000.00 |
188 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 2.354cc | HONDA | CR-V EX L | 2009 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
189 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc | HONDA | CR-V EX L | 2008 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
190 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
191 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc | HONDA | ELEMENT SC | 2007 | Nhật | Chiếc | 17,300.00 |
192 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA FIT SPORT EXT, do Nhật sx năm 2008, dt 1.500cc | HONDA | FIT SPORT EXT | 2008 | Nhật | Chiếc | 12,500.00 |
193 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc | HONDA | FIT | 2007 | Nhật | Chiếc | 11,300.00 |
194 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi, do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 1.500cc | HONDA | FIT | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,500.00 |
195 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008 | HONDA | Odyssey EX-L | 2008 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 |
196 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2007 | HONDA | Odyssey EX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
197 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008 | HONDA | Odyssey Touring | 2008 | Mỹ | Chiếc | 29,000.00 |
198 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | PILOT EXL | 2007 | Mỹ | Chiếc | 31,000.00 |
199 |
| 13.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
200 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,400.00 |
201 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD | 2004 | Mỹ | Chiếc | 10,000.00 |
202 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi, hiệu HONDA FIT, dung tích 1.456cc, Nhật sản xuất 2006 | HONDA | FIT | 2006 | Nhật | Chiếc | 9,300.00 |
203 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Canada | Chiếc | 16,000.00 |
204 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
205 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | PILOT EXL | 2005 | Mỹ | Chiếc | 16,000.00 |
206 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005 | HONDA | PILOT EX | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,500.00 |
207 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC HYBYRD dung tích 1.300cc, Mỹ sản xuất 2007 | HONDA | CIVIC | 2007 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 |
208 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA CIVIC dung tích 1.800cc, Canada sản xuất 2006 | HONDA | CIVIC | 2006 | Canada | Chiếc | 13,500.00 |
209 |
| 14. Hiệu Hummer mới 100% | ||||||
210 |
| 14.1. Xe mới 100% | ||||||
211 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007 | Hummer | H2 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 39,000.00 |
212 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H3 dung tích 3.659cc do Mỹ sản xuất 2008 | Hummer | H3 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 |
213 |
| 14.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
214 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005 | Hummer | H2 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 30,511.00 |
215 |
| 15. Hiệu LANDROVER mới 100% | ||||||
216 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 | Landrover | Freelader | 2008 | Anh | Chiếc | 21,500.00 |
217 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 | Landrover | Discovery | 2008 | Anh | Chiếc | 32,000.00 |
218 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range rover HSE dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 | Landrover | Range Rover HSE | 2008 | Anh | Chiếc | 45,000.00 |
219 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Supercharged V8 dung tích 4.197cc do Anh sản xuất năm 2008 | Landrover | Range Rover Supercharged | 2008 | Anh | Chiếc | 45,000.00 |
220 |
| 16. Hiệu LEXUS | ||||||
221 |
| 16.1. Xe mới 100% | ||||||
222 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2008 | Nhật | Chiếc | 26,500.00 |
223 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 32,500.00 |
224 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2009 | Nhật | Chiếc | 34,000.00 |
225 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 36,000.00 |
226 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2007 | Nhật | Chiếc | 33,000.00 |
227 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608cc | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 47,000.00 |
228 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008 | LEXUS | LS460L | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 52,000.00 |
229 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.969cc | LEXUS | LS600HL | 2008 | Nhật | Chiếc | 78,000.00 |
230 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc | LEXUS | LS600HL | 2007 | Nhật | Chiếc | 76,000.00 |
231 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2007 | Nhật | Chiếc | 48,000.00 |
232 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008 | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 60,000.00 |
233 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 C | 2009 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 |
234 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2009, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2009 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 |
235 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250, do Nhật sx năm 2008, dt 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2008 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
236 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2007 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 |
237 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | IS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 |
238 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2009 | LEXUS | RX350 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 31,000.00 |
239 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ - Canada - Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | RX350 | 2008 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 30,000.00 |
240 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2007 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 28,500.00 |
241 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 31,000.00 |
242 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | SC430 | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 |
243 |
| 16.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
244 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 23,500.00 |
245 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 21,600.00 |
246 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | LEXUS | ES330 | 2005 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 |
247 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | LEXUS | ES330 | 2004 | Nhật | Chiếc | 14,000.00 |
248 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300 dung tích xi lanh 3.000cc do Nhật sản xuất 2006 | LEXUS | GS300 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
249 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2008 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 |
250 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 27,500.00 |
251 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2006 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
252 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 32,500.00 |
253 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 |
254 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005 | LEXUS | GX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
255 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004 | LEXUS | GX470 | 2004 | Nhật | Chiếc | 22,500.00 |
256 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2004 | LEXUS | LS430 | 2004 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
257 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, hiệu Lexus LS 430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất năm 2005 | LEXUS | LS430 | 2005 | Nhật | Chiếc | 28,000.00 |
258 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2006 | Nhật | Chiếc | 38,000.00 |
259 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 42,000.00 |
260 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2008 | LEXUS | LS460L | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 49,500.00 |
261 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc sản xuất 2007 | LEXUS | LS460L | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 44,500.00 |
262 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 38,500.00 |
263 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 35,600.00 |
264 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2009 | LEXUS | LX570 | 2009 | Nhật | Chiếc | 59,500.00 |
265 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.700cc sản xuất 2008 | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 59,000.00 |
266 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX570, dung tích 5,7 lít, Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | LX570 | 2007 | Nhật | Chiếc | 53,500.00 |
267 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2008 | LEXUS | LS600HL | 2008 | Nhật | Chiếc | 76,000.00 |
268 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS600HL, dung tích 5,000cc, Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | LS600HL | 2007 | Nhật | Chiếc | 70,000.00 |
269 | 8703 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu LEXUS LS400H, dung tích 3.311cc, Mỹ sản xuất 2008 | LEXUS | LS400H | 2008 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
270 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2006 | LEXUS | RX330 | 2006 | Canada | Chiếc | 22,000.00 |
271 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2004 | LEXUS | RX330 | 2004 | Canada | Chiếc | 20,000.00 |
272 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX330, dung tích 3.311cc, do Canada sản xuất năm 2005 | LEXUS | RX330 | 2005 | Canada | Chiếc | 21,000.00 |
273 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.500cc, do Nhật sản xuất năm 2009 | LEXUS | RX450H | 2009 | Nhật | Chiếc | 33,500.00 |
274 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật – Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2007 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 26,000.00 |
275 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 |
276 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX400H, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 |
277 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2006 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
278 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất 2007 | LEXUS | SC430 | 2007 | Nhật | Chiếc | 36,000.00 |
279 |
| 17. Hiệu LINCOLN mới 100% | ||||||
280 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007 | LINCOLN | NAVIGATOR | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,000.00 |
281 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LINCOLN MKX dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2008 | LINCOLN | MKX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
282 |
| 18. Hiệu MERCEDES BENZ | ||||||
283 |
| 18.1. Xe mới 100% | ||||||
284 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | CDI VIANO | 2008 | Đức | Chiếc | 32,800.00 |
285 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS350 coupe, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | CLS350 | 2008 | Đức | Chiếc | 44,200.00 |
286 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | CL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 78,000.00 |
287 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E350, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 |
288 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sx năm 2007, dt 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 |
289 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450 – 4 MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450-4 MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 57,400.00 |
290 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 64,000.00 |
291 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 60,000.00 |
292 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL320-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | GL320-4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 40,500.00 |
293 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GLK 280-4MATIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | MERCEDES BENZ | GLK280-4MATIC | 2008 | Đức | Chiếc | 35,500.00 |
294 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | MERCEDES BENZ | ML320 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 31,000.00 |
295 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML320-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.498cc | MERCEDES BENZ | ML320-4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 39,000.00 |
296 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | ML350 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 41,000.00 |
297 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 33,000.00 |
298 | 8703 | Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350 SUV-Tourer Long, do Mỹ sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350 SUV-Tourer | 2008 | Mỹ | Chiếc | 38,800.00 |
299 | 8703 | Xe ôtô du lịch 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R500-4MATIC, do Mỹ sx năm 2008, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | R500-4MATIC | 2008 | Mỹ | Chiếc | 53,500.00 |
300 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | SLK 350 | 2009 | Đức | Chiếc | 40,000.00 |
301 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK 350 Roadster Sports, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | SLK 350 | 2008 | Đức | Chiếc | 35,000.00 |
302 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S 350 loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.000cc | MERCEDES BENZ | S300 | 2009 | Đức | Chiếc | 50,700.00 |
303 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2008 | Đức | Chiếc | 52,000.00 |
304 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S300 | 2007 | Đức | Chiếc | 48,500.00 |
305 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500 Sedan Long, do Đức sx năm 2008, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2008 | Đức | Chiếc | 62,500.00 |
306 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S550 | 2008 | Đức | Chiếc | 70,000.00 |
307 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007 | MERCEDES BENZ | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 67,000.00 |
308 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 65,000.00 |
309 |
| 18.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
310 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc | MERCEDES BENZ | A150 | 2006 | Đức | Chiếc | 12,500.00 |
311 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ C230, do Đức sx năm 2005, dt 1.796cc | MERCEDES BENZ | C230 | 2005 | Đức | Chiếc | 14,500.00 |
312 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | CL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 72,000.00 |
313 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS500, do Đức sx năm 2005, dt 5.000cc | MERCEDES BENZ | CLS500 | 2005 | Đức | Chiếc | 34,500.00 |
314 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2007, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | CLS550 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,600.00 |
315 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CLS550, do Đức sx năm 2006, dt 5.500cc | MERCEDES BENZ | CLS550 | 2006 | Đức | Chiếc | 42,500.00 |
316 | 8703 | Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL63 AMG, do Đức sx năm 2007, dt 6.200cc | MERCEDES BENZ | C63 AMG | 2007 | Đức | Chiếc | 98,000.00 |
317 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, do Đức sx năm 2006, dt 1.796cc | MERCEDES BENZ | E200 | 2006 | Đức | Chiếc | 20,000.00 |
318 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, do Đức sx năm 2005, dt 2.148cc | MERCEDES BENZ | E220 CDI | 2005 | Đức | Chiếc | 19,000.00 |
319 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E320, do Đức sx năm 2004, dt 3.200cc | MERCEDES BENZ | E320 | 2004 | Đức | Chiếc | 23,100.00 |
320 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2008, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2008 | Đức | Chiếc | 34,000.00 |
321 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E350, do Đức sx năm 2006, dt 3.500cc | MERCEDES BENZ | E350 | 2006 | Đức | Chiếc | 30,000.00 |
322 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.200cc | MERCEDES BENZ | GL320 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 36,500.00 |
323 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc | MERCEDES BENZ | GL320 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 33,500.00 |
324 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 40,300.00 |
325 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450 loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | MERCEDES BENZ | GL450 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 34,000.00 |
326 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 60,500.00 |
327 | 8703 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5500cc | MERCEDES BENZ | GL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 56,000.00 |
328 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML350, dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2006 | MERCEDES BENZ | ML350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
329 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu MERCEDES BENZ ML63 AMG, dung tích 6.300cc, Mỹ sản xuất 2007 | MERCEDES BENZ | ML63 AMG | 2007 | Mỹ | Chiếc | 64,300.00 |
330 | 8703 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 28,690.00 |
331 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | R350 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 |
332 | 8703 | Xe ôtô du lịch 06 chỗ, hiệu Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006 | MERCEDES BENZ | R500 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 36,600.00 |
333 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2008 | Đức | Chiếc | 48,000.00 |
334 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 6 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 |
335 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2006 | Đức | Chiếc | 42,200.00 |
336 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350 | 2005 | Đức | Chiếc | 36,000.00 |
337 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350L, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.498cc | MERCEDES BENZ | S350L | 2008 | Đức | Chiếc | 49,000.00 |
338 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S450, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.664cc | MERCEDES BENZ | S450 | 2007 | Đức | Chiếc | 51,000.00 |
339 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007 | MERCEDES BENZ | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 62,000.00 |
340 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2006 | MERCEDES BENZ | S550 | 2006 | Đức | Chiếc | 55,000.00 |
341 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2008 | Đức | Chiếc | 58,000.00 |
342 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2007 | Đức | Chiếc | 56,000.00 |
343 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ 4 MATIC S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500L-4MATIC | 2008 | Đức | Chiếc | 59,000.00 |
344 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc | MERCEDES BENZ | S500L | 2006 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
345 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2005 | Đức | Chiếc | 46,900.00 |
346 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | MERCEDES BENZ | SLK280 | 2006 | Đức | Chiếc | 26,000.00 |
347 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S55 LONG/AMG, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 5.430cc | MERCEDES BENZ | S55 | 2004 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 |
348 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500 loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc | MERCEDES BENZ | SL500 | 2005 | Đức | Chiếc | 47,000.00 |
349 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | SL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 54,600.00 |
350 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | SL550 | 2006 | Đức | Chiếc | 52,000.00 |
351 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008 | MERCEDES BENZ | S 63 | 2008 | Đức | Chiếc | 105,000.00 |
352 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S63AMG, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc | MERCEDES BENZ | S63AMG | 2007 | Đức | Chiếc | 102,000.00 |
353 |
| 19. Hiệu MITSUBISHI mới 100% | ||||||
354 |
| 19.1 Xe mới 100% | ||||||
355 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008 | MITSUBISHI | GALANT | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 16,410.00 |
356 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MITSUBISHI COLT PLUS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.600cc | MITSUBISHI | COLT PLUS | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 |
357 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc | MITSUBISHI | PAJERO | 2009 | Nhật | Chiếc | 31,800.00 |
358 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu MITSUBISHI PAJERO, model V93WLNHVQL, do Nhật sx năm 2008, dt 2.972cc | MITSUBISHI | PAJERO | 2008 | Nhật | Chiếc | 27,100.00 |
359 |
| 19.2. Hiệu MITSUBISHI đã qua sử dụng | ||||||
360 | 8703 | Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2400cc, Mỹ sản xuất | MITSUBISHI | Eclipse GS | 2005 | Mỹ | Chiếc | 10,000.00 |
361 |
| 20. Hiệu MAZDA mới 100% | ||||||
362 | 8703 | Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | 3 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,000.00 |
363 | 8703 | Xe ôtô con hiệu Mazda 5 dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | MAZDA | 5 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 |
364 |
| 21. Hiệu NISSAN | ||||||
365 |
| 21.1. Xe mới 100% | ||||||
366 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất 2007 | NISSAN | Patrol GL Station | 2007 | Nhật | Chiếc | 43,907.00 |
367 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | NISSAN | MAXIMA SE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 21,800.00 |
368 | 8703 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008 | NISSAN | MURANO | 2008 | Nhật | Chiếc | 21,000.00 |
369 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất 2007 | NISSAN | Pathfinder LE | 2007 | Tây Ban Nha | Chiếc | 47,211.00 |
370 | 8703 | Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.500cc | NISSAN | ROGUE SL | 2009 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
371 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 |
372 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Nhật | Chiếc | 21,500.00 |
373 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | TEANA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 14,000.00 |
374 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 |
375 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | TEANA | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 |
376 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 1.800cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | TEANA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 |
377 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.797cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | GRAND LIVINA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 |
378 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN Grand Livina, dung tích 1.600cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | GRAND LIVINA | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 |
379 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | 350Z | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,832.00 |
380 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | BLUEBIRD | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 |
381 | 8703 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Đài Loan sản xuất 2007 | NISSAN | MURANO | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,950.00 |
382 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007 | NISSAN | TIIDA 1.6 | 2007 | Nhật | Chiếc | 10,370.00 |
383 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA HATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất năm 2007 | NISSAN | TIIDA 1.8 | 2007 | Nhật | Chiếc | 13,011.00 |
384 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Nhật sản xuất năm 2008 | NISSAN | X-TRAIL | 2008 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
385 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | X-TRAIL | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 |
386 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung tích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 | NISSAN | X-TRAIL | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 14,500.00 |
387 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2008 | NISSAN | X-TRAIL SLX | 2008 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
388 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất 2007 | NISSAN | X-TRAIL SLX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,060.00 |
389 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu NISSAN INFINITI G37 COUPE, do Nhật sx năm 2008, model 2008, dt 3,7 lít | NISSAN | INFINITI G37 | 2008 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 |
390 |
| 21.2. Hiệu NISSAN đã qua sử dụng | ||||||
391 | 8703 | Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007 | NISSAN | ALTIMA | 2007 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 |
392 |
| 22. Hiệu INFINITI mới 100% | ||||||
393 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất | INFINITI | EX 35 | 2008 | Nhật | Chiếc | 28,000.00 |
394 |
| Hiệu INFINITI đã qua sử dụng | ||||||
395 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc do Nhật sản xuất năm 2006 | INFINITI | FX 35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
396 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI G 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất | INFINITI | G35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
397 |
| 23. Hiệu LANDROVER mới 100% | ||||||
398 |
| 23.1. Xe mới 100% | ||||||
399 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007 | LANDROVER RANGE ROVER | HSE | 2007 | Anh | Chiếc | 44,650.00 |
400 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Range Rover V8 Supercharged dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008 | LANDROVER RANGE ROVER | Supercharged | 2008 | Anh | Chiếc | 45,000.00 |
401 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER FREELADER dung tích 3.192cc do Anh sản xuất 2008 | LANDROVER | FREELADER | 2008 | Anh | Chiếc | 21,500.00 |
402 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu LANDROVER DISCOVERY dung tích 4.394cc do Anh sản xuất 2008 | LANDROVER | DISCOVERY | 2008 | Anh | Chiếc | 32,000.00 |
403 |
| 23.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
404 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008 | LAND RROVE | LR3 | 2008 | Anh | Chiếc | 31,500.00 |
405 |
| 24. Hiệu SMART mới 100% | ||||||
406 |
| 24.1. Xe mới 100% | ||||||
407 | 8703 | Xe ôtô 2 chỗ Smat Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc | SMART | Brabus Coupe | 2009 | Đức | Chiếc | 14,300.00 |
408 |
| 24.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
409 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động | SMART | FORFOUR PASSION | 2005 | Hà Lan | Chiếc | 7,000.00 |
410 | 8703 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PULSE, do Hà Lan sx năm 2004, model 2004, dt 1.1332 cm3, số tự động | SMART | FORFOUR PULSE | 2004 | Hà Lan | Chiếc | 6,000.00 |
411 | 8703 | Xe ôtô 2 chỗ hiệu SMART FORTWO PASSION, do Pháp sx năm 2004, model 2004, dt 698 cm3, số tự động | SMART | PASSION | 2004 | Pháp | Chiếc | 5,000.00 |
412 |
| 25. Hiệu TOYOTA | ||||||
413 |
| 25.1. Xe mới 100% | ||||||
414 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | SEQUOIA | 2008 | Mỹ | Chiếc | 35,000.00 |
415 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-3.5 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 |
416 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.700cc, do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | VENZA-2.7 | 2009 | Mỹ | Chiếc | 20,000.00 |
417 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | ALTIS-2.0 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 |
418 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.800cc, do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | ALTIS-1.8 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 |
419 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | AVALON | 2008 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
420 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | AVALON | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,200.00 |
421 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | AVALON LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
422 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do Úc sản xuất 2007 | TOYOTA | AURION | 2007 | Úc | Chiếc | 19,600.00 |
423 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.000cc, do Đài Loan sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 13,000.00 |
424 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY CE | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 16,400.00 |
425 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GLX, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2008 | TOYOTA | CAMRY GLX | 2008 | Úc | Chiếc | 18,500.00 |
426 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do Úc sản xuất 2007 | TOYOTA | CAMRY GL | 2007 | Úc | Chiếc | 17,500.00 |
427 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007 | TOYOTA | CAMRY HYBRID | 2007 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
428 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.500cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY LE 2.5 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
429 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008 | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 16,700.00 |
430 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY LE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
431 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY LE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
432 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.494cc | TOYOTA | CAMRY SE | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 18,000.00 |
433 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE | 2008 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 17,500.00 |
434 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY SE 3.5 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
435 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY XLE 2.4 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
436 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2009, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY XLE 3.5 | 2009 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 23,200.00 |
437 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, XLE do Mỹ-Nhật sản xuất 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY XLE 3.5 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 22,000.00 |
438 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.300cc | TOYOTA | COROLLA | 2007 | Nhật | Chiếc | 7,500.00 |
439 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA XLi, do Nhật sản xuất 2007, dung tích 1.600cc | TOYOTA | COROLLA XLi | 2007 | Nhật | Chiếc | 9,500.00 |
440 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, do Nhật-Mỹ-Canada sản xuất 2008, dung tích 1.800cc | TOYOTA | COROLLA 1.8 | 2008 | Nhật-Mỹ-Canada | Chiếc | 12,500.00 |
441 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX, do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | COROLLA MATIX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 |
442 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CROW, do Trung Quốc sản xuất 2007, dung tích 2.995cc | TOYOTA | CROW | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 18,800.00 |
443 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 2.700cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2008 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 |
444 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,500.00 |
445 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2009 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD | 2009 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 |
446 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,700.00 |
447 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDER LTD HYBRID | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
448 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER do Nhật sản xuất 2008 dung tích 5.700cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 |
449 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER GX, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 4.500cc, máy dầu, loại 2 cầu | TOYOTA | LANDCRUZER GX | 2007 | Nhật | Chiếc | 35,000.00 |
450 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA LANDCRUZER VRX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc, máy dầu | TOYOTA | LANDCRUZER VXR | 2007 | Nhật | Chiếc | 37,000.00 |
451 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 2.700cc, chạy xăng | TOYOTA | PRADO 2.7 | 2007 | Mỹ-Nhật | Chiếc | 26,600.00 |
452 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 4.000cc, chạy xăng | TOYOTA | PRADO VX 4.0 | 2008 | Nhật | Chiếc | 40,000.00 |
453 | 8703 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO, VX do Nhật sản xuất năm 2008 dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động | TOYOTA | PRADO VX 3.0 | 2008 | Nhật | Chiếc | 32,000.00 |
454 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2008, xuất xứ Mỹ | TOYOTA | SIENNA LE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 20,600.00 |
455 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Mỹ | TOYOTA | SIENNA LE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 |
456 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA TLD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2007 | TOYOTA | SIENNA LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,500.00 |
457 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE-LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | SIENNA XLE LTD | 2009 | Mỹ | Chiếc | 29,000.00 |
458 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất 2009 | TOYOTA | SIENNA XLE | 2009 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 |
459 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | RAV4 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 16,000.00 |
460 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, Nhật, Canada sản xuất 2009 | TOYOTA | RAV4 | 2009 | Mỹ-Nhật-Canada | Chiếc | 19,000.00 |
461 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | RAV4 | 2008 | Nhật | Chiếc | 20,500.00 |
462 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | RAV4-2.4 LTD | 2009 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 21,000.00 |
463 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | RAV4-3.5 LTD | 2008 | Nhật | Chiếc | 22,500.00 |
464 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER G, do Thái Lan sx năm 2008, dt 2.500cc, số tự động | TOYOTA | FORTUNER G | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 15,000.00 |
465 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy dầu, số tự động do Indonesia sản xuất 2008 | TOYOTA | FORTUNER V2.7 | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 16,000.00 |
466 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V3.0, máy dầu, do Thái Lan sx năm 2008 | TOYOTA | FORTUNER V3.0 | 2008 | Indonesia-Thái Lan | Chiếc | 18,000.00 |
467 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức – Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.000cc | TOYOTA | YARIS 1.0 | 2008 | Đức-Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,000.00 |
468 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 1.300cc | TOYOTA | YARIS 1.3 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,600.00 |
469 | 8703 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật – Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 1.300cc | TOYOTA | YARIS 1.3 | 2008 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 7,300.00 |
470 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Mỹ - Nhật sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2009 | Nhật-Mỹ | Chiếc | 11,000.00 |
471 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ sx năm 2008, model 2008, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 10,300.00 |
472 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS Liftback, do Đài Loan sx năm 2009, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2009 | Đài Loan | Chiếc | 9,000.00 |
473 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Đài Loan sx năm 2008, dt 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 8,000.00 |
474 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.400cc | TOYOTA | PREVIA GL 2.4 | 2009 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 |
475 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456cc | TOYOTA | PREVIA GL 3.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 |
476 |
| 25.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
477 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất năm 2005 | TOYOTA | ALTIS | 2005 | Đài Loan | Chiếc | 7,000.00 |
478 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON TOURING, dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất 2006 | TOYOTA | AVALON TOURING | 2006 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
479 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON XLS, dung tích 3.456cc, do Mỹ sản xuất 2006 | TOYOTA | AVALON XLS | 2006 | Mỹ | Chiếc | 18,050.00 |
480 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AYGO dung tích 998cc, do Nhật sản xuất 2006 | TOYOTA | AYGO | 2006 | Nhật | Chiếc | 5,600.00 |
481 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2009 | TOYOTA | CAMRY HYBRID | 2009 | Nhật | Chiếc | 21,411.00 |
482 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất 2007 | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2007 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 |
483 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 |
484 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE 2.4 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 |
485 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY SE 3.5 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 16,000.00 |
486 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY XLE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 |
487 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA XLE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 1.800cc | TOYOTA | COROLLA XLE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 6,000.00 |
488 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2004 | Mỹ | Chiếc | 11,500.00 |
489 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2008 | Nhật | Chiếc | 24,500.00 |
490 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2007 | Nhật | Chiếc | 23,443.00 |
491 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA Landcuiser, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 5.663cc | TOYOTA | LANDCRUISER | 2009 | Nhật | Chiếc | 42,700.00 |
492 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2006 | Nhật | Chiếc | 12,200.00 |
493 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2005 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 |
494 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.362cc | TOYOTA | RAV 4 | 2007 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 |
495 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV 4, loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.362cc | TOYOTA | RAV 4 | 2006 | Nhật | Chiếc | 13,500.00 |
496 | 8703 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu TOYOTA SIENNA LE, dung tích 3,3 lít, Mỹ sản xuất 2005 | TOYOTA | SIENNA LE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 |
497 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LE | 2004 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 |
498 | 8703 | Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LTD | 2005 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
499 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA XLE | 2006 | Mỹ | Chiếc | 20,500.00 |
500 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA XLE | 2004 | Mỹ | Chiếc | 17,500.00 |
501 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006 | TOYOTA | YARIS 1.0 | 2006 | Đức | Chiếc | 5,600.00 |
502 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2006 | Nhật | Chiếc | 8,300.00 |
503 |
| 26. Hiệu PORSCHE | ||||||
504 |
| 26.1. Xe mới 100% | ||||||
505 | 8703 | Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc | PORSCHE | PANAMERA S | 2009 | Đức | Chiếc | 89,200.00 |
506 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 47,000.00 |
507 | 8703 | Ôtô con 5 chỗ ngồi Hiệu Porsche Cayenne S, Model 2008, Mới 100%, Tay Lái Bên Trái, Động cơ Xăng, dung tích 4.8, Sx 2007 | PORSCHE | CAYENNE S | 2007 | Đức | Chiếc | 65,000.00 |
508 | 8703 | Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc | PORSCHE | CAYMAN | 2008 | Đức | Chiếc | 46,000.00 |
509 | 8703 | Xe Ôtô 2 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche Cayman S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2687cc | PORSCHE | CAYMAN S | 2008 | Đức |
| 57,000.00 |
510 | 8703 | Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera Cabriolet, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc | PORSCHE | 911 CARRERA CABRIOLET | 2008 | Đức | Chiếc | 83,000.00 |
511 | 8703 | Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc, | PORSCHE | 911 CARRERA | 2008 | Đức | Chiếc | 74,000.00 |
512 | 8703 | Xe Ôtô 4 Chỗ, 2 Cửa, Hiệu Porsche 911 Carrera S, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3596cc, | PORSCHE | 911 CARRERA S | 2008 | Đức |
| 85,000.00 |
Chiếc | 67,000.00 | |||||||
514 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc, | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2008 | Đức | Chiếc | 64,000.00 |
515 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ Hiệu Porsche Cayenne Gts, nsx:2009, dtxl: 4806cc, mới 100% Tay Lái Thuận | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2009 | Đức | Chiếc | 74,000.00 |
516 | 8703 | Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8, | PORSCHE | CAYENNE TURBO | 2008 | Đức | Chiếc | 80,000.00 |
517 | 8703 | Xe Ôtô Porsche Cayenne Turbo S, Sx 2008, 5 Chỗ, Dung tích 4.8, | PORSCHE | CAYENNE TURBO S | 2008 | Đức |
| 92,500.00 |
518 | 8703 | Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2 Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2008 | PORSCHE | CARRERA 2 | 2008 | Đức | Chiếc | 85,000.00 |
519 | 8703 | Xe Ôtô 04 Chỗ, Hiệu Porsche, Model 911 Carrera 2S Cabriolet, Dung tích 3.6l, Tay Lái Thuận, Sxuất 2009 | PORSCHE | CARRERA 2S | 2008 | Đức |
| 95,000.00 |
520 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4cửa Hiệu Porsche Boxster, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 2.893 Cc, | PORSCHE | BOXSTER | 2009 | Đức | Chiếc | 44,000.00 |
521 |
| 26.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
522 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806 Cc | PORSCHE | CAYENNE GT S | 2009 | Đức | Chiếc | 60,000.00 |
523 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne, 2 cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 3598 Cc | PORSCHE | CAYENNE | 2008 | Đức | Chiếc | 40,000.00 |
524 | 8703 | Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Boxster, Sx 2007, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 2.893 Cc | PORSCHE | BOXSTER | 2009 | Đức | Chiếc | 30,500.00 |
525 |
| 27. Hiệu VOLKSWAGEN | ||||||
526 |
| 27.1 Xe mới 100% | ||||||
527 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008 | VOLKS WAGEN | TOUAREG R5 | 2008 | Đức | Chiếc | 27,000.00 |
528 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN TIGUAN dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | TIGUAN | 2009 | Đức | Chiếc | 23,700.00 |
529 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN PASSAT dung tích 1.984cc do Đức sản xuất năm 2009 | VOLKS WAGEN | PASSAT | 2009 | Đức | Chiếc | 21,150.00 |
530 |
| 27.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
531 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007 | VOLKS WAGEN | EOS | 2007 | Đức | Chiếc | 20,500.00 |
532 |
| 28. Hiệu HYUNDAI | ||||||
533 |
| 28.1 Xe mới 100% | ||||||
534 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, i10 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
535 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, i10 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 |
536 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA, số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | CLICK, GET, VERNA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,800.00 |
537 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, VERNA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 |
538 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.400cc | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 |
539 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số tự động, chạy dầu, dung tích 1.400cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 |
540 | 8703 | Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc số sàn | HYUNDAI | GETZ,I30 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 |
541 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GETZ,I30 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
542 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | I30 | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 |
543 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số tự động, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009 | HYUNDAI | SONATA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 |
544 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI Sonata, số sàn, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2009 | HYUNDAI | SONATA | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
545 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI TUCSON, số tự động, 2 cầu, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008-2010 | HYUNDAI | TUCSON | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 |
546 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất | HYUNDAI | ELANTRA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,600.00 |
547 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, số tự động, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.000cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008-2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 |
548 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, số sàn, 1 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,500.00 |
549 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, chạy xăng, 2 cầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 16,500.00 |
550 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số sàn, 1 cầu, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 |
551 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, số tự động, 2 cầu, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,300.00 |
552 | 8703 | Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX số tự động, chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,000.00 |
553 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy xăng, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 |
554 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số tự động dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 |
555 | 8703 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, số sàn dung tích 2.500cc, do Hàn Quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,500.00 |
556 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 2.959cc. | HYUNDAI | VERACRUZ | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,000.00 |
557 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, số tự động chạy dầu do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 3.000cc. | HYUNDAI | VERACRUZ | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,500.00 |
558 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ, số tự động, 2 cầu, động cơ xăng, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | HYUNDAI | VERACRUZ V6 | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 21,500.00 |
559 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS COUPER, loại 4 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.998cc | HYUNDAI | GENESIS COUPER | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,000.00 |
560 | 8703 | Ôtô con hiệu HYUNDAI GENESIS BH380, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 3.800cc | HYUNDAI | GENESIS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 24,200.00 |
561 |
| 28.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
562 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,600.00 |
563 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 |
564 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,200.00 |
565 |
| 29. Hiệu Ssangyong | ||||||
566 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron, dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007 | SSANGYONG | KYRON 2.7 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 |
567 | 8703 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Chairman WCWW 700 dung tích 3.600cc, động cơ xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất 2008 | SSANGYONG | CHAIRMAN | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,100.00 |
568 |
| 30. Hiệu Kia | ||||||
569 |
| 30.1. Xe mới 100% | ||||||
570 | 8703 | Ôtô hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,800.00 |
571 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số sàn, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
572 | 8703 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 |
573 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.100cc | KIA | MORNING | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,300.00 |
574 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc | KIA | RIO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 |
575 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, số sàn loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 1.600cc | KIA | RIO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,600.00 |
576 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số sàn do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | CERATO KX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,600.00 |
577 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CERATO 7 chỗ, dung tích 1.600cc, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | CERATO KX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 |
578 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn Quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,800.00 |
579 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn Quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 |
580 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu KIA LOTZE dung tích 1.998cc, do Hàn Quốc sản xuất 2009 | KIA | LOTZE | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 |
581 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA SPORTAGE LX, loại 5 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | SPORTAGE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
582 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy xăng | KIA | CARENS EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,200.00 |
583 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, số tự động, chạy dầu | KIA | CARENS EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
584 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất | KIA | OPTIMA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 |
585 | 8703 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất | KIA | OPTIMA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 |
586 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008 | KIA | SORENTO EX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 |
587 | 8703 | Ôtô con hiệu KIA OPIRUS, dung tích 3.800cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, số tự động | KIA | OPIRUS | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,500.00 |
588 |
| 30.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
589 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,000.00 |
590 | 8703 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,400.00 |
591 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006 | KIA | MORNING | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,800.00 |
592 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004 | KIA | SORENTO | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
593 | 8703 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005 | KIA | SORENTO | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,200.00 |
594 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2004 | KIA | SPORTAGE | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,800.00 |
595 | 8703 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005 | KIA | SPORTAGE | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,200.00 |
596 |
| 31. Xe ôtô hiệu DAEWOO | ||||||
597 |
| 31.1. Xe mới 100% | ||||||
598 |
| Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra X, dung tích 1.200cc Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | GENTRA X | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
599 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số sàn, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2009 | DAEWOO | LACETI | 2009 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 |
600 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI, số tự động, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2010 | DAEWOO | LACETI | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 | |
601 |
| 31.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
602 |
| Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008 | DAEWOO | GENTRA | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 |
603 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo LACETI dung tích 1.598cc do Hàn Quốc sản xuất 2008 | DAEWOO | LACETI | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,300.00 |
604 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005 | DAEWOO | MATIZ | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,000.00 |
605 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | MATIZ | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,400.00 |
606 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2005 | DAEWOO | MATIZ SUPER | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,100.00 |
607 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Matiz Super dung tích 796cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | MATIZ SUPER | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,500.00 |
608 | 8703 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Winstorm dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | WINSTORM | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 |
609 |
| * Các loại xe KIA, HYUNDAI, DAEWOO loại 2 chỗ ngồi, tải trọng 300 kg tính bằng giá loại xe 5 chỗ ngồi có cùng dung tích và năm sản xuất |
|
|
|
|
|
|
610 |
| 32. Xe ôtô do Trung Quốc sản xuất mới 100% | ||||||
611 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất năm | TIANMA | HERO | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 7,100.00 |
612 | 8703 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG, LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung Quốc sản xuất năm 2008 | DONGFENG | LZ6470AQ8S | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
613 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung Quốc sản xuất năm 2007 | BYD | F3-R GLX-i | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 4,200.00 |
614 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.500cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008 | BYD | F3-R GLX-i | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
615 | 8703 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BYD F3 GLX-i dung tích 1.600cc, Trung Quốc sản xuất năm 2008 | BYD | F3 GLX-i | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
616 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | CHERY | TIGGO LUXURY | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 |
617 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY Qq3, dung tích 800cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | CHERY | Qq3 | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,600.00 |
618 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,200.00 |
619 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,400.00 |
620 | 8703 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung Quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,500.00 |
621 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | HAFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 |
622 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | HAFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
623 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất | ROEWE |
| 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 13,900.00 |
624 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu LIFAN dung tích 1.342cc do Trung Quốc sản xuất | LIFAN |
| 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
625 | 8703 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HONGXING dung tích 1.100cc do Trung Quốc sản xuất | HONGXING |
| 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 3,800.00 |
626 |
| II. Xe ôtô khách từ 16 chỗ trở lên | ||||||
627 |
| * Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
628 |
| a. Loại từ 20 chỗ đến 30 chỗ | ||||||
629 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
630 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 28,000.00 |
631 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
632 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,000.00 |
633 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 |
634 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,000.00 |
635 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 |
636 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 13,000.00 |
637 |
| b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ | ||||||
638 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
639 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 38,000.00 |
640 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
641 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 30,000.00 |
642 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 26,000.00 |
643 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 22,000.00 |
644 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,000.00 |
645 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 |
646 |
| c. Loại trên 40 chỗ | ||||||
647 |
| * Xe mới 100% |
|
|
|
|
|
|
648 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 55,000.00 |
649 |
| * Xe đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
650 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 35,000.00 |
651 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 31,000.00 |
652 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 27,000.00 |
653 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 23,000.00 |
654 | 8702 |
| HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 18,000.00 |
655 |
| III. Ôtô tải: | ||||||
656 |
| 1. Hiệu Dongfeng | ||||||
657 |
| 1.1. Xe mới | ||||||
658 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
659 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL1250A2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 |
660 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL 1311A1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,986.00 |
661 |
| b. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
662 | 8704 | Xe ôtô tải thùng DONGFENG EQ 1161, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn | DONGFENG | EQ 1161 |
| Trung Quốc | Chiếc | 18,500.00 |
663 | 8704 | Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL1311A1 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,000.00 |
664 | 8704 | Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5311CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,100.00 |
665 | 8704 | Xe ôtô tải thùng DONGFENG LZ 1360, công suất 250 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn | DONGFENG | LZ1360 |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,000.00 |
666 |
| c. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
667 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL3251GJB AX |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,500.00 |
668 | 8704 | Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tấn | DONGFENG | DFL 3251A |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,496.00 |
669 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ Dongfeng Dfl3251A3, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL3251A3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,500.00 |
670 | 8704 | Ôtô tải tự đổ DONGFENG DFL 3310A, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL 3310A |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 |
671 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | EXQ3241A3 |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,000.00 |
672 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | EQ3312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 |
673 |
| e. Xe ôtô có gắn cần cẩu |
|
|
|
|
|
|
674 | 8704 | Xe ôtô tải có cần cẩu hiệu DongFeng EQ1208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 21 tấn | DONGFENG | EQ1208 |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,600.00 |
675 | 8704 | Ôtô tải có gắn cẩu hiệu Dong Feng DFZ5250jsqa2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFZ5250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 60,000.00 |
676 |
| g. Xe ôtô xitec |
|
|
|
|
|
|
677 | 8704 | Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu hiệu: Dongfeng Eq5253gyy2, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | EQ5253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,300.00 |
678 | 8704 | Xe ôtô Xitec DONGFENG SLA 5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | SLA5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 |
679 | 8704 | Xe ôtô Xitec Dongfeng DLQ5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DLQ5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 58,000.00 |
680 | 8704 | Xe ôtô Xitec hiệu Dongfeng DFL5311, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | DFL5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 67,200.00 |
681 | 8704 | Xe ôtô Xitec chở xăng dầu hiệu Dongfeng CGJ5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | CGJ5312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,500.00 |
682 | 8704 | Xe ôtô Xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | CSC5310; CLW5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 48,000.00 |
683 | 8704 | Xe ôtô Xitec chở khí hóa lỏng DONGFENG, HT 5310, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | HT5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 66,000.00 |
684 |
| H. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
685 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LG5250GJBC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | LG5250GJBC |
| Trung Quốc | Chiếc | 47,800.00 |
686 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng DFL 5251GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | DONGFENG | DFL5251GJBA |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,800.00 |
687 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng LZ5311, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | DONGFENG | LZ5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 |
688 |
| i. Xe ôtô rửa đường |
|
|
|
|
|
|
689 | 8705 | Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tấn | DONGFENG | CLW5141 |
| Trung Quốc | Chiếc | 36,700.00 |
690 |
| 2. Hiệu FAW | ||||||
691 |
| 2.1. Xe mới | ||||||
692 |
| a. Xe ôtô sat si |
|
|
|
|
|
|
693 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW CA1258P1K2, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA1258P1K2 |
| Trung Quốc | Chiếc | 29,960.00 |
694 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | CA 1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,640.00 |
695 | 8704 | Ôtô sat si hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | QD5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,680.00 |
696 |
| b. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
697 | 8704 | Xe ôtô tải thùng FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | QD5310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,280.00 |
698 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
699 | 8704 | Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw CA3250, công suất 292kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn | FAW | CA3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 |
700 | 8704 | Xe Ô tô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FAW | CA3256 |
| Trung Quốc | Chiếc | 35,500.00 |
701 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn | FAW | CA3311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,200.00 |
702 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FAW CA 3320p2k1, công suất 266kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 32 tấn | FAW | CA 3320 |
| Trung Quốc | Chiếc | 45,000.00 |
703 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu FAW, LZ3314P2K2T4A92, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FAW | LZ3314 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,000.00 |
704 |
| d. Xe ôtô rửa đường |
|
|
|
|
|
|
705 | 8705 | Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS, công suất 177kw | FAW | SP5222 |
| Trung Quốc | Chiếc | 52,500.00 |
706 |
| 3. Hiệu CNHTC | ||||||
707 |
| 3.1. Xe mới | ||||||
708 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
709 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/Huanghe ZZ3164H4015, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn | CNHTC | ZZ3164 |
| Trung Quốc | Chiếc | 16,500.00 |
710 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317S, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ1317S |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,500.00 |
711 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ1317N |
| Trung Quốc | Chiếc | 41,000.00 |
712 |
| b. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
713 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun loại ZZ3255; ZZ3253 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ3255; ZZ3253; |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,000.00 |
714 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257 công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | ZZ3257 |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,900.00 |
715 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo ZZ3317, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ3317 |
| Trung Quốc | Chiếc | 45,500.00 |
716 |
| c. Xe ôtô xitec |
|
|
|
|
|
|
717 | 8704 | Xe ôtô xitec CNHTC ZZ5317, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | ZZ5317 |
| Trung Quốc | Chiếc | 42,000.00 |
718 | 8704 | Xe ôtô xitec hiệu Cnhtc LG5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CNHTC | LG5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,500.00 |
719 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
720 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Cnhtc – howo Lg5253gjbZ, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC-HOWO | Lg5253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 54,000.00 |
721 | 8705 | Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CNHTC | HOWO 5251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 51,000.00 |
722 |
| 4. Hiệu SHENYE | ||||||
723 |
| 4.1. Xe mới | ||||||
724 |
| - Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
725 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu SHENYE ZJZ1252dph, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | SHENYE | ZJZ1252 |
| Trung Quốc | Chiếc | 33,030.00 |
726 |
| 5. Hiệu FOTON | ||||||
727 |
| 5.1. Xe mới | ||||||
728 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
729 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FOTON | BJ5319 |
| Trung Quốc | Chiếc | 30,000.00 |
730 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái FOTON BJ 1311VNPKJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | FOTON | BJ 1311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,700.00 |
731 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
732 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ FOTON-BJ3251, công suất 243kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | FOTON | BJ3251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 35,700.00 |
733 |
| 6. Hiệu JAC | ||||||
734 |
| 6.1. Xe mới | ||||||
735 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
736 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC1253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 33,000.00 |
737 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu JAC HFC1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,600.00 |
738 |
| b. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
739 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC1253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 34,800.00 |
740 | 8704 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | JAC | HFC1312 |
| Trung Quốc | Chiếc | 39,500.00 |
741 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
742 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Jac HFC3251KR1, công suất 290kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | JAC | HFC3251 |
| Trung Quốc | Chiếc | 40,700.00 |
743 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
744 | 8705 | Xe trộn bê tông JAC HFC 5255 | JAC | HFC5255 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 52,300.00 |
745 |
| 7. Hiệu HONGYAN | ||||||
746 |
| 7.1. Xe mới | ||||||
747 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
748 | 8704 | Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | HONGYAN | CQ3253 |
| Trung Quốc | Chiếc | 37,800.00 |
749 |
| 8. Hiệu BENCHI | ||||||
750 |
| 8.1. Xe mới | ||||||
751 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
752 | 8704 | Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | BENCHI | ND3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,000.00 |
753 |
| 9. Hiệu YUEJIN | ||||||
754 |
| 9.1. Xe mới | ||||||
755 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
756 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | YUEJIN | NJ3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38,600.00 |
757 |
| 10. Hiệu CAMC | ||||||
758 |
| 10.1. Xe mới | ||||||
759 |
| a. Xe ôtô thùng |
|
|
|
|
|
|
760 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
761 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Camc, HN3250p34c6m, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CAMC | HN3250 |
| Trung Quốc | Chiếc | 50,000.00 |
762 | 8704 | Ôtô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CAMC | HN 3310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 59,500.00 |
763 |
| c. Xe ôtô tải có cần cẩu |
|
|
|
|
|
|
764 | 8704 | Ôtô tải có cần cẩu hiệu CAMC HLQ5311, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | CAMC | HLQ5311 |
| Trung Quốc | Chiếc | 56,500.00 |
765 |
| 11. Hiệu SHAANGI | ||||||
766 |
| 11.1. Xe mới | ||||||
767 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
768 | 8704 | Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | SHAANXI | Sx3254 |
| Trung Quốc | Chiếc | 43,000.00 |
769 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX3341, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | SHAANGI | SX3314 |
| Trung Quốc | Chiếc | 46,000.00 |
770 |
| 12. Hiệu CIMC | ||||||
771 |
| 12.1 Xe mới | ||||||
772 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
773 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn | CIMC | JG3250* |
| Trung Quốc | Chiếc | 44,000.00 |
774 |
| 13. Hiệu NORTH-BENZ 3310 | ||||||
775 |
| 13.1. Xe mới | ||||||
776 |
| - Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
777 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn | NORTH-BENZ | 3310 |
| Trung Quốc | Chiếc | 53,500.00 |
778 |
| 14. Hiệu HYUNDAI | ||||||
779 |
| 14.1. Xe mới | ||||||
780 |
| a. Xe ôtô sat si |
|
|
|
|
|
|
781 | 8704 | Xe ôtô tải không thùng dạng satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn | HYUNDAI | HD-250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 54,000.00 |
782 | 8704 | Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27,9 tấn | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 54,000.00 |
783 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 36 tấn | HYUNDAI | HD 310 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 62,900.00 |
784 | 8704 | Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn | HYUNDAI | HD 320 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 66,000.00 |
785 |
| b. Xe ôtô tải |
|
|
|
|
|
|
786 | 8704 | Xe ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tấn | HYUNDAI | HD-120 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 14,500.00 |
787 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tấn | HYUNDAI | HD-160 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 |
788 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai HD-170, tải trọng 8.5 tấn | HYUNDAI | HD-170 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 25,000.00 |
789 | 8704 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tấn | HYUNDAI | HD-250 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 44,000.00 |
790 |
| c. Xe ôtô tự đổ |
|
|
|
|
|
|
791 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 5 tấn | HYUNDAI | HD-120 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 16,000.00 |
792 | 8704 | Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu Hyundai, Hd 270, trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 25 tấn | HYUNDAI | HD-270 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 64,500.00 |
793 | 8704 | Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai Hd370, tổng trọng lượng có tải tối đa 41,6 tấn | HYUNDAI | HD-370 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 87,000.00 |
794 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải dưới 45 tấn | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 80,000.00 |
795 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 62,500.00 |
796 |
| d. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
797 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270 | HYUNDAI | Hd 270 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 83,000.00 |
798 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, thể tích bồn 7m3 | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 69,800.00 |
799 |
| e. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
|
800 | 8705 | Ôtô bơm bê tông HYUNDAI HD 260, công suất 260kw | HYUNDAI | HD260 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 260,000.00 |
801 | 8705 | Ôtô bơm bê tông HYUNDAI H 380, chiều dài bơm 42m | HYUNDAI | H380 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 270,000.00 |
802 | 8705 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 37m | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 250,000.00 |
803 | 8706 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 52m | HYUNDAI |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 360,000.00 |
804 |
| 14.2. Xe đã qua sử dụng | ||||||
805 |
| a. Xe ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
806 |
| - Loại 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
807 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 13,260.00 |
808 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 11,000.00 |
809 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,000.00 |
810 | 8704 | Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
811 |
| - Loại dưới 5 tấn |
|
|
|
|
|
|
812 | 8704 | Ôtô tải thùng Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn | HYUNDAI | Porter | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,500.00 |
813 | 8704 | Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter li trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn | HYUNDAI | Porter | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,600.00 |
814 | 8704 | Ôtô tải thùng hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3,5 tấn, sản xuất 2004, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn | HYUNDAI | Mighty | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,600.00 |
815 |
| b. Xe ôtô tải ben |
|
|
|
|
|
|
816 |
| - Loại 15 tấn |
|
|
|
|
|
|
817 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 |
818 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 32,000.00 |
819 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 29,000.00 |
820 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 27,600.00 |
821 |
| - Loại 24 tấn |
|
|
|
|
|
|
822 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 40,000.00 |
823 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 36,000.00 |
824 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 33,000.00 |
825 | 8704 | Ôtô tải Ben hiệu Hyundai, tải trọng 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 30,000.00 |
826 |
| c. Xe tải van |
|
|
|
|
|
|
827 | 8704 | a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |
|
|
|
|
|
|
828 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2004 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 |
829 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2005 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 6,500.00 |
830 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2006 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,200.00 |
831 | 8704 | - Loại sản xuất năm 2007 | HYUNDAI | STAREX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
832 |
| b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất |
|
|
|
|
|
|
833 |
| d. Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
834 | 8704 | Xe ôtô Chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2004 | HYUNDAI | Porter | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 |
835 | 8704 | Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2005 | HYUNDAI | Porter | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 |
836 | 8704 | Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2006 | HYUNDAI | Porter | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,400.00 |
837 | 8704 | Xe ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter, trọng tải 1 tấn, sản xuất 2007 | HYUNDAI | Porter | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 |
838 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2004 | HYUNDAI | Mighty | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 |
839 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 2.5 tấn, sản xuất 2006 | HYUNDAI | Mighty | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
840 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 tấn, sản xuất 2005 | HYUNDAI | Mighty | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
841 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, 3.5 sản xuất 2006 | HYUNDAI | Mighty | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,000.00 |
842 |
| e. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
843 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng | HYUNDAI | Hd 270 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 60,000.00 |
844 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai Hd 270, đã qua sử dụng | HYUNDAI | Hd 270 | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 52,000.00 |
845 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 58,000.00 |
846 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 55,500.00 |
847 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 50,000.00 |
848 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 6m3 | HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 48,000.00 |
849 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7.3m3 | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 57,000.00 |
850 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng, thể tích bồn 7m3 | HYUNDAI |
| 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 56,000.00 |
851 |
| g. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
|
852 | 8705 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 197,000.00 |
853 | 8705 | Xe ôtô bơm bê tông hiệu Hyundai, chiều dài bơm 41m, đã qua sử dụng | HYUNDAI |
| 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 180,000.00 |
854 |
| 15. Hiệu DEAWOO | ||||||
855 |
| 15.1 Xe mới | ||||||
856 |
| a. Xe ôtô sat xi |
|
|
|
|
|
|
857 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn | DAEWOO | P9CVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 68,300.00 |
858 | 8704 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tấn | DAEWOO | M9CVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 59,800.00 |
859 |
| b. Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
860 | 8704 | Ôtô tải tự đổ DAEWOO N7DVF trọng tải 24 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa 43 tấn | DAIWOO | N7DVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 81,500.00 |
861 |
| c. Xe ôtô trộn bê tông |
|
|
|
|
|
|
862 | 8705 | Xe ôtô trộn bê tông hiệu Daiwoo K4MVF | DAIWOO | K4MVF |
| Hàn Quốc | Chiếc | 64,300.00 |
863 |
| d. Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
|
864 | 8705 | Ôtô bơm bê tông KCP 36Zx170 | DAEWOO | 36Zx170 |
| Hàn Quốc | Chiếc | 250,000.00 |
865 | 8705 | Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX | DAEWOO | 36RX |
| Hàn Quốc | Chiếc | 273,600.00 |
866 |
| 16. Hiệu HINO | ||||||
867 |
| 16.1. Xe mới | ||||||
868 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
869 | 8704 | Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | HINO | FM1JLUD |
| Nhật | Chiếc | 67,500.00 |
870 | 8704 | Xe Ôtô tải ben tự đổ hiệu HiNo, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn và dưới 45 tấn | HINO |
|
| Nhật | Chiếc | 74,400.00 |
871 |
| 17. Hiệu Komatsu | ||||||
872 |
| 17.1. Xe mới | ||||||
873 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
874 | 8704 | Xe ôtô tải Ben tự đổ hiệu Komatsu HD 465-7, trọng tải 58 tấn | Komatsu | HD 465-7 |
| Nhật | Chiếc | 451,000.00 |
875 | 8704 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773f, trọng tải 55.2 tấn | Caterpillar | 773f |
| Mỹ | Chiếc | 491,000.00 |
876 |
| 18. Hiệu KIA | ||||||
877 |
| 18.1. Xe cũ | ||||||
878 |
| - Xe tải thùng |
|
|
|
|
|
|
879 | 8704 | Ôtô tải thùng cố định hiệu Kia bongo lii sản xuất 2004, trọng tải 1,4 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn | KIA | Bongo | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,900.00 |
880 |
| - Xe đông lạnh |
|
|
|
|
|
|
881 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2004. | KIA | Bongo | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,000.00 |
882 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005. | KIA | Bongo | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 |
883 | 8704 | Xe ôtô tải đông lạnh 1.4 tấn hiệu Kia Bongo Iii, sản xuất 2005. | KIA | Bongo | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,500.00 |
884 |
| 19. Hiệu NISSAN | ||||||
885 |
| 19.1. Xe mới | ||||||
886 |
| - Xe ôtô tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
887 | 8704 | Ôtô tải ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tấn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn | NISSAN | CWB459 |
| Nhật | Chiếc | 91,950.00 |
888 |
| 20. Hiệu SANY | ||||||
889 |
| 20.1. Xe mới | ||||||
890 |
| - Xe ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
|
891 | 8705 | Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw | Sany Volvo | SY5402 |
| Trung Quốc | Chiếc | 370,000.00 |
892 |
| 21. Hiệu Ssangyong Korando | ||||||
893 |
| 21.1. Xe cũ | ||||||
894 |
| - Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |
|
|
|
|
|
|
895 | 8704 | Loại sản xuất năm 2004 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 |
896 | 8704 | Loại sản xuất năm 2005 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 |
897 | 8704 | Loại sản xuất năm 2006 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
898 | 8704 | Loại sản xuất năm 2007 | Ssangyong | Korando |
| Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
899 |
| b) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đơn, có từ 2 đến 3 chỗ ngồi, 2 cửa, thùng hàng 500kg tính bằng 80% loại cabin đôi, 4 cửa có cùng dung tích và năm sản xuất |
|
|
|
|
|
|
900 |
| IV. NHÓM XE MÁY | ||||||
901 |
| 1. Xe do Trung Quốc sản xuất | ||||||
902 | 8711 | Xe máy Yamaha JYM 125-6 | Trung Quốc | Chiếc | 600.00 | |||
903 | 8711 | Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2 | Trung Quốc | Chiếc | 560.00 | |||
904 | 8711 | Xe máy Yamaha ZY 125T-4 | Trung Quốc | Chiếc | 560.00 | |||
905 | 8711 | Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4 | Trung Quốc | Chiếc | 550.00 | |||
906 | 8711 | Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 850.00 | |||
907 | 8711 | Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 1,240.00 | |||
908 | 8711 | Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly (BYQ 125T-3), xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 1,100.00 | |||
909 | 8711 | Hiệu Honda@Stream, dung tích 125cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 610.00 | |||
910 | 8711 | Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 580.00 | |||
911 | 8711 | Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 610.00 | |||
912 | 8711 | Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26 | Trung Quốc | Chiếc | 600.00 | |||
913 | 8711 | Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 600.00 | |||
914 | 8711 | Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 560.00 | |||
915 | 8711 | Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga | Trung Quốc | Chiếc | 580.00 | |||
916 | 8711 | Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số | Trung Quốc | Chiếc | 520.00 | |||
917 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100% | Trung Quốc | Chiếc | 550.00 | |||
918 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100% | Trung Quốc | Chiếc | 570.00 | |||
919 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc | Trung Quốc | Chiếc | 337.00 | |||
920 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc | Trung Quốc | Chiếc | 337.00 | |||
921 |
| 2. Xe do nước khác sản xuất | ||||||
922 | 8711 | Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc | Đài Loan | Chiếc | 1,050.00 | |||
923 | 8711 | Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008 | Nhật | Chiếc | 10,200.00 | |||
924 | 8711 | Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất | Nhật | Chiếc | 5,800.00 | |||
925 | 8711 | Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008 | Nhật | Chiếc | 6,518.00 | |||
926 | 8711 | Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007 | Nhật | Chiếc | 5,175.00 | |||
927 | 8711 | Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008 | Nhật | Chiếc | 5,600.00 | |||
928 | 8711 | Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc | Nhật | Chiếc | 5,800.00 | |||
929 | 8711 | Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc | Nhật | Chiếc | 7,975.00 | |||
930 | 8711 | Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc | Indonesia | Chiếc | 1,010.00 | |||
931 | 8711 | Hiệu Suzuki Classic 400cc | Nhật | Chiếc | 5,000.00 | |||
932 | 8711 | Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc | Nhật | Chiếc | 5,500.00 | |||
933 | 8711 | Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc | Nhật | Chiếc | 6,570.00 | |||
934 | 8711 | Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích 1.300cc | Nhật | Chiếc | 7,067.00 | |||
935 | 8711 | Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc | Nhật | Chiếc | 10,000.00 | |||
936 | 8711 | Hiệu Suzuki 1300 B-king | Nhật | Chiếc | 11,862.00 | |||
937 | 8711 | Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan | Thái Lan | Chiếc | 900.00 | |||
938 | 8711 | Hiệu Honda Spacy 125 | Nhật | Chiếc | 1,950.00 | |||
939 | 8711 | Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc | Italy | Chiếc | 2,100.00 | |||
940 | 8711 | Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc | Italy | Chiếc | 2,400.00 | |||
941 | 8711 | Hiệu Honda SH 125i | Italy | Chiếc | 2,100.00 | |||
942 | 8711 | Hiệu Honda SH 150i | Italy | Chiếc | 2,400.00 | |||
943 | 8711 | Hiệu Honda SH 300i | Italy | Chiếc | 4,000.00 | |||
944 | 8711 | Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc | Mỹ | Chiếc | 13,500.00 | |||
945 | 8711 | Hiệu Honda Sliverwing 600 | Nhật | Chiếc | 5,000.00 | |||
946 | 8711 | Hiệu Honda Shadow 750 | Nhật | Chiếc | 5,400.00 | |||
947 | 8711 | Hiệu Honda Shadow 1300 | Nhật | Chiếc | 7,000.00 | |||
948 | 8711 | Hiệu Honda Cb250 | Nhật | Chiếc | 6,350.00 | |||
949 | 8711 | Hiệu Honda Cbr600rr dung tích 599cc | Nhật | Chiếc | 5,795.00 | |||
950 | 8711 | Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích 998cc | Nhật | Chiếc | 6,410.00 | |||
951 | 8711 | Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc | Nhật | Chiếc | 3,600.00 | |||
952 | 8711 | Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc | Nhật | Chiếc | 4,500.00 | |||
953 | 8711 | Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc | Mỹ | Chiếc | 7,630.00 | |||
954 | 8711 | Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc | Nhật | Chiếc | 8,200.00 | |||
955 | 8711 | Hiệu Honda NRX1800PA dung tích1832cc | Nhật | Chiếc | 10,177.00 | |||
956 | 8711 | Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc | Nhật | Chiếc | 6,100.00 | |||
957 | 8711 | Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc | Nhật | Chiếc | 7,000.00 | |||
958 | 8711 | Hiệu Vespa LX 125 | Italy | Chiếc | 2,180.00 | |||
959 | 8711 | Hiệu Vespa LX 150 | Italy | Chiếc | 2,220.00 | |||
960 | 8711 | Hiệu Vespa LXV 125 | Italy | Chiếc | 2,600.00 | |||
961 | 8711 | Hiệu Vespa GTS 125 | Italy | Chiếc | 3,000.00 | |||
962 | 8711 | Hiệu Vespa GTS 250 | Italy | Chiếc | 3,250.00 | |||
963 | 8711 | Hiệu Vespa S 125 | Italy | Chiếc | 2,230.00 | |||
964 | 8711 | Hiệu Liberty 125 | Italy | Chiếc | 1,900.00 | |||
965 | 8711 | Hiệu Carnaby 125 | Italy | Chiếc | 2,735.00 | |||
966 | 8711 | Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc | Mỹ | Chiếc | 6,500.00 | |||
967 | 8711 | Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc | Mỹ | Chiếc | 8,500.00 | |||
968 | 8711 | Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc | Mỹ | Chiếc | 12,800.00 | |||
969 | 8711 | Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc | Mỹ | Chiếc | 13,200.00 | |||
970 | 8711 | Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc | Mỹ | Chiếc | 11,000.00 | |||
971 | 8711 | Hiệu Mv-Agusta F4-1000r | Italy | Chiếc | 10,495.00 | |||
972 |
| V. NHÓM MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ||||||
973 |
| 1. Hiệu Daikin | ||||||
974 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte25fv1/re25jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 9,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 205.00 |
975 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte35fv1/re35jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 12,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 243.00 |
976 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fty25cvma8/ry25cvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 8,700BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 326.00 |
977 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin ftxd35dvma/rxd35dvma, 2 Cục 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 11,900BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 364.00 |
978 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc18nuv1/r18nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 18,100BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 608.00 |
979 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc26nuv1/r26nuv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 26,300BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 874.00 |
980 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fhc36nuv1/r36nuy1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, Âm Trần, công suất 36,500BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 1,040.00 |
981 | 8415 | Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx16may19/fxf63lve+fxd63mve+fxd32mve*5+fxd25mve+fxd20mve*5,1 Chiều, Giải Nhiệt Gió, công suất 158,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 9,845.00 |
982 | 8415 | Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rx38may19/fxf40lve*2+fxf63lve*3+fxf80lve*8+fxf125lve*2,1 Chiều Lạnh, công suất 375,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Bộ | 16,953.00 |
983 | 8415 | Máy điều hòa không khí trung tâm hiệu Daikin rxyq42pay1/fxsq100mve9*5+fxsq80mve9*5, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất 399,000BTU | Daikin |
|
| Nhật | Bộ | 19,694.00 |
984 |
| 2. Hiệu General | ||||||
985 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg12asmtw/aog12asmt công suất 3.4-3.45kw/11,800BTU | General |
|
| Thái Lan | Bộ | 200.00 |
986 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg24abaj/aogr24adth, công suất 6.8-6.9kw/23,600BTU | General |
|
| Thái Lan | Bộ | 430.00 |
987 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg36ald3/aog36apa31 công suất Lạnh 35,800BTU | General |
|
| Thái Lan | Bộ | 650.00 |
988 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục, 1 Chiều Model: Arg45alc3/aog45apa31, công suất Lạnh 43,300BTU | General |
|
| Thái Lan | Bộ | 775.00 |
989 |
| 3. Hiệu Mitsubishi | ||||||
990 | 8415 | Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk10civ-4/src10civ-4, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất: 2.64kw-9000BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 189.00 |
991 | 8415 | Máy điều hòa không khí Mitsubishi Ms-c18vc-p3/mu-c18vc-p1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 5.20kw-17,742 BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 358.00 |
992 | 8415 | Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk25Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 2.5kw-8,500 BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 360.00 |
993 | 8415 | Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk35Zg-s/src25Zg-s, Inverter, công suất: 3.5kw-12,000 BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 413.00 |
994 | 8415 | Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk40hg-1/src40hg-1, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 3.5kw-12,000 BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 287.00 |
995 | 8415 | Máy điều hòa không khí 2 Cục Mitsubishi srk71he-2/src71he-2, 2 Chiều Nóng Lạnh, công suất: 6.8kw-23,200 BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Bộ | 548.00 |
996 | 8415 | Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 69kw, Dàn Nóng Model: Puhy-p600yshm-a | Mitsubishi |
|
| Nhật | Bộ | 14,757.00 |
997 | 8415 | Hệ thống điều hòa Không khí Trung tâm Biến Tần Vrf Hiệu Mitsubishi Electric, công suất Lạnh 85kw, Dàn Nóng Model: Puhy-750yshm-a | Mitsubishi |
|
| Nhật | Bộ | 15,547.00 |
998 |
| 4. Hiệu Sharp | ||||||
999 | 8415 | Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a9jlv, công suất 9,000 BTU=2.64kw | Sharp |
|
| Thái Lan | Bộ | 150.00 |
1000 | 8415 | Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a12jv-c, công suất 12,000 BTU=3.52kw | Sharp |
|
| Thái Lan | Bộ | 161.00 |
1001 | 8415 | Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a18kev, công suất 17,100 BTU=5.01kw | Sharp |
|
| Thái Lan | Bộ | 197.00 |
1002 |
| 5. Hiệu TCL | ||||||
1003 | 8415 | Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-09cs/Zl), 02 Cục, công suất 9,000 BTU | TCL |
|
| Indonesia | BỘ | 145.00 |
1004 | 8415 | Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-12cs/Zl), 02 Cục, công suất 12,000 BTU | TCL |
|
| Indonesia | BỘ | 182.00 |
1005 |
| 6. Hiệu Toshiba | ||||||
1006 | 8415 | Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-10skdx/sadx, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 2.70kw (9,212.4BTU) | Toshiba |
|
| Thái Lan | BỘ | 262.00 |
1007 | 8415 | Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-12skpx-v/s2ax-v, Loại 2 Cục Một Chiều Lạnh, công suất 3.75kw (12,795 BTU) | Toshiba |
|
| Thái Lan | BỘ | 303.00 |
1008 | 8415 | Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-24skpx/s2ax, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 6.45kw (22,007.4BTU) | Toshiba |
|
| Thái Lan | BỘ | 636.00 |
1009 |
| 7. Hiệu Trane | ||||||
1010 | 8415 | Máy điều hòa không khí Trane Mcw5097ba00/ttk509pb0ega, 1 chiều lạnh, công suất 9,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | BỘ | 350.00 |
1011 | 8415 | Máy điều hòa không khí hiệu Trane Mcc518Zb000a/ttk518Zb000a, 2 cục 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | BỘ | 656.00 |
1012 | 8415 | Máy điều hòa không khí Trane Mcv036Bbwaa/Ttk 536 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | BỘ | 1,051.00 |
1013 | 8415 | Máy điều hòa không khí Trane Mcv048Bbwaa/Ttk 048 Kb00ga, Loại 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 48,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | BỘ | 1,354.00 |
1014 | 8415 | Máy điều hòa không khí Trane Mcv060ab0waa/ttk060kd00ea, 1 Chiều Lạnh, công suất 60,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | BỘ | 1,609.00 |
1015 |
| VI. NHÓM TỦ LẠNH | ||||||
1016 |
| 1. Hiệu LG | ||||||
1017 | 8418 | Tủ lạnh LG Gn-155vs/vb/vg, dung tích 155 Lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 153.00 |
1018 | 8418 | Tủ lạnh LG Gn-185vb/vg, dung tích 185 Lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 178.00 |
1019 | 8418 | Tủ lạnh LG Gn-205vb/vg, dung tích 205 Lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 184.00 |
1020 | 8418 | Tủ lạnh LG Gr-m362s, dung tích 306 Lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 257.00 |
1021 | 8418 | Tủ lạnh LG Gr-m612w, dung tích 486 Lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 395.00 |
1022 | 8418 | Tủ lạnh LG Gr-c217LGjb Catpevn, dung tích 583 Lít | LG |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 805.00 |
1023 | 8418 | Tủ lạnh LG Gr-p227Zdb.amwpevn, dung tích 612 Lít | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,102.00 |
1024 |
| 2. Hiệu Hitachi: | ||||||
1025 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-Z19agv7vd, dung tích 180 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 216.00 |
1026 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-Z400ag6d, dung tích 335 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 292.00 |
1027 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-Z570ag7d, dung tích 475 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 380.00 |
1028 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-26svg, dung tích 255 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 347.00 |
1029 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-w660fg6x, dung tích 550 Lít, 04 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 684.00 |
1030 | 8418 | Tủ lạnh Hitachi R-m700eg8, dung tích 600 Lít, 03 Cửa, Không Sử dụng Cfc | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 993.00 |
1031 |
| 3. Hiệu Electrolux: | ||||||
1032 | 8418 | Tủ lạnh Electrolux Etb1800pb-rvn, dung tích 177 Lít, 2 Cửa | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 191.00 |
1033 | 8418 | Tủ lạnh Electrolux Etb2900sa-rvn, dung tích 281 Lít, 2 Cửa | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 254.00 |
1034 | 8418 | Tủ lạnh Electrolux Etm 4400da-R(sx), dung tích 440 Lít, 2 Cửa | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 342.00 |
1035 | 8418 | Tủ lạnh Electrolux Er 5106d(sx), dung tích 522 Lít, 2 Cửa | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 411.00 |
1036 |
| 4. Hiệu Sanyo: | ||||||
1037 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-8k.s, dung tích 75 Lít, 01 Cửa, Không có Cfc | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 82.00 |
1038 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-s18hn (s), dung tích 178 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 161.00 |
1039 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-f32nt (ms), dung tích 206 Lít, 02 Cửa, Không có Cfc | Sanyo |
|
| Thái Lan | Chiếc | 209.00 |
1040 |
| 5. Hiệu Samsung: | ||||||
1041 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 199l). Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2asass). | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 175.00 |
1042 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 219l), Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2bsass). | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 183.00 |
1043 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 370l) model: rt37sdis. Môi Chất Làm Lạnh (r134a) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 255.00 |
1044 | 8418 | Tủ lạnh Side By Side hiệu Samsung (02 Cửa, dung tích 506l). Môi Chất Làm Lạnh R134a (model: Rsj1kesv1/xsv) | Samsung |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 920.00 |
1045 |
| 6. Hiệu Toshiba: | ||||||
1046 | 8418 | Tủ lạnh Toshiba Gr-m21kpd, 2 Cửa, dung tích 184 Lít | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 165.00 |
1047 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Toshiba Gra43fs, dung tích 430 Lít | Toshiba |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 300.00 |
1048 | 8418 | Tủ lạnh Toshiba Grw56ft, dung tích 550 Lít | Toshiba |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 333.00 |
1049 |
| 7. Hiệu Mitsubishi: | ||||||
1050 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f15t-ns-v, dung tích 138 Lít | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 170.00 |
1051 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f25t-st-v, dung tích 200 Lít, Không Sử dụng Khí C.f.c | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 263.00 |
1052 | 8418 | Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 3 Cửa Model Mr-V50x-St-ml, dung tích 418 Lít, | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 431.00 |
1053 | 8418 | Tủ Lạnh Mitsubishi Mr-W55n-t-p, 6 Cửa, dung tích 593 Lít | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 1,400.00 |
1054 |
| 8. Hiệu Sharp: | ||||||
1055 | 8418 | Tủ lạnh Sharp Sj-f275-sl, 2 Cửa, dung tích 194 Lít | Sharp |
|
| Indonesia | Chiếc | 165.00 |
1056 | 8418 | Tủ lạnh Sharp Sj-d20n, 2 Cửa, dung tích 184 Lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 150.00 |
1057 | 8418 | Tủ lạnh Sharp Sj-pd68s-hs3, 2 Cửa, dung tích 555 Lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 338.00 |
1058 |
| 9. Hiệu Panasonic: | ||||||
1059 | 8418 | Tủ Lạnh Panasonic Nr-b19ml, 2 Cửa, dung tích 190 Lít | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 150.00 |
1060 | 8418 | Tủ Lạnh Panasonic Nr-b301m-s2, dung tích 299 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 292.00 |
1061 | 8418 | Tủ Lạnh Panasonic Nr-bw464xnvn, dung tích 463 Lít, 2 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 444.00 |
1062 | 8418 | Tủ Lạnh Panasonic Nr-c376mx-s6, dung tích 365 Lít, 3 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a | Panasonic |
|
| Nhật | Chiếc | 754.00 |
1063 | 8418 | Tủ Lạnh Panasonic Nr-f532tx-s6, dung tích 525 Lít, 6 cửa, Dung Môi Chất Lạnh 134a | Panasonic |
|
| Nhật | Chiếc | 1,178.00 |
1064 |
| VII. NHÓM MÁY GIẶT | ||||||
1065 |
| 1. Hiệu Panasonic | ||||||
1066 | 8450 | Máy giặt tự động Panasonic na-f62b1hrv (na-f62b1), 6kg, 1 hộc, Không có Chức Năng Sấy, Không Có đường nước nóng | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 143.00 |
1067 | 8450 | Máy giặt tự động Panasonic na-f70h1lrv (Na-f70h1), 7kg, 1 hộc, Không Có đường nước nóng , Không có chức năng sấy | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 186.00 |
1068 | 8450 | Máy giặt tự động Panasonic Na-f80h1lrv (Na-f80h1), 8kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 218.00 |
1069 | 8450 | Máy giặt tự động Panasonic Na-f90h1lrv (na-f90h1) 9kg, 1 hộc, Không có chức năng sấy, Không Có đường nước nóng | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 249.00 |
1070 |
| 2. Hiệu Sharp | ||||||
1071 | 8450 | Máy giặt Sharp Es-s71, 6kg, Cửa Trên | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 150.00 |
1072 | 8450 | Máy giặt Sharp Es-s77, 7kg, không sấy, không nước nóng | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 189.00 |
1073 | 8450 | Máy giặt Sharp Es-f100, 9.5kg, Cửa Trên | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 220.00 |
1074 |
| 3. Hiệu LG | ||||||
1075 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Đứng, 8kg, Model Wf-s8017tt (không Sấy Khô, không nước nóng) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 175.00 |
1076 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Đứng, 10kg, Model Wf-s1017tt (không Sấy Khô, không nước nóng) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 210.00 |
1077 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Đứng, 11kg, Model Wf-s1117tt (không Sấy Khô, không nước nóng) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 242.00 |
1078 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Ngang, 8,5kg, Model Wd-60085 (có nước nóng, không Sấy Khô) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 225.00 |
1079 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Ngang, 9kg, Model Wd-60090k (có nước nóng, không Sấy Khô) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 235.00 |
1080 | 8450 | Máy giặt Lg Lồng Ngang, 12kg, Model Wd-1250erd.adrplmh (có nước nóng, có Sấy Khô) | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 856.00 |
1081 |
| 4. Hiệu Hitachi | ||||||
1082 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-70j 220-vt, 7kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 203.00 |
1083 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-80jj 220-vt, 8kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 223.00 |
1084 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-85jjs 220-vt, 8.5kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 240.00 |
1085 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-90jjs 220-vt, 1 Hộc 9kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 283.00 |
1086 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-100jjs 220-vt, 1 Hộc 10kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 295.00 |
1087 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-120jjs 220-vt, 12kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 335.00 |
1088 | 8450 | Máy giặt Hitachi Model Sf-160jjs 220-vt, 1 Hộc, 16kg, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 476.00 |
1089 |
| 5. Hiệu Samsung | ||||||
1090 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 6.8kgs (model: Wa88v9iec/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 118.00 |
1091 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 7.0kgs (model: Wa90v3pec/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 124.00 |
1092 | 8450 | Máy giặt cửa trên, hiệu Samsung, lồng giặt Inox, không có chức năng sấy-7.8kgs (model: Wa98f4tec/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 136.00 |
1093 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 8.0kgs (model: Wa10v5jec/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 152.00 |
1094 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 9.0kgs (model: Wa11vpyec/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 206.00 |
1095 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 8.5kgs (model: Wf8854spg/xsv) | Samsung |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 315.00 |
1096 | 8450 | Máy giặt tự động, lồng ngang hiệu Samsung – 12.0kgs (model: Wd8122cvd/xse) | Samsung |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 850.00 |
1097 |
| 6. Hiệu Toshiba | ||||||
1098 | 8450 | Máy giặt Toshiba Model: Aw – F84sv (i) Loại 6,5 kg | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 107.00 |
1099 | 8450 | Máy giặt Toshiba Model: Aw – D980sv (w) Loại 9,0 kg | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 229.00 |
1100 | 8450 | Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd120sv (wg) Loại 11,5 kg | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 248.00 |
1101 | 8450 | Máy giặt Toshiba Model: Aw – Sd130sv (wv) Loại 13,0 kg | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 293.00 |
1102 |
| 7. Hiệu Electrolux | ||||||
1103 | 8450 | Máy giặt Electrolux Ewf8555 - 6kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 850vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 212.00 |
1104 | 8450 | Máy giặt Electrolux Ewf1073a - 7kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 264.00 |
1105 | 8450 | Máy giặt Electrolux Ewf1082 - 8kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 1000vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 333.00 |
1106 |
| VIII. NHÓM BẾP GA | ||||||
1107 |
| 1. Hiệu Zanussi | ||||||
1108 | 7321 | Bếp ga 4 lò có lò nướng hiệu Zanussi | Zanussi |
|
| Italy | Chiếc | 2,201.00 |
1109 | 7321 | Bếp gas 6 lò có tủ hiệu Zanussi | Zanussi |
|
| Italy | Chiếc | 2,382.00 |
1110 | 7321 | Bếp gas gồm 6 lò, có lò nướng hiệu Zanussi | Zanussi |
|
| Italy | Chiếc | 3,611.00 |
1111 | 7321 | Bếp gas 4 lò không tủ hiệu Zanussi | Zanussi |
|
| Italy | Chiếc | 1,230.00 |
1112 | 7321 | Bếp gas chiên 2x7l hiệu Zanussi | Zanussi |
|
| Italy | Chiếc | 3,038.00 |
1113 | 7321 | Bếp gas âm Zanussi Zgb 726k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn | Zanussi | Zgb726k |
| Malaysia | Chiếc | 54.00 |
1114 | 7321 | Bếp gas âm Zanussi Zgb 728k, bếp đôi, có chống dính, không chống khét, không ngắt gas tự động, nút vặn | Zanussi | Zgb728k |
| Malaysia | Chiếc | 62.00 |
1115 | 7321 | Bếp gas 4 lò, nút vặn, lò nướng, Dro 4l |
|
|
| Malaysia | Chiếc | 950.00 |
1116 |
| 2. Hiệu Rinai | ||||||
1117 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinnai-Ret-2kr-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Magneto | Rinnai | Ret-2kr |
| Nhật | Chiếc | 35.00 |
1118 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinnai-Hao 4600-2a-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic | Rinnai | Hao4600-2a |
| Nhật | Chiếc | 47.00 |
1119 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinnai-Rj8600fr-Bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic | Rinnai | Rj8600fr; Rj8600fe |
| Nhật | Chiếc | 49.00 |
1120 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: R-92wsv (Lò nướng dùng gas) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 172.00 |
1121 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: R1t6-0 (bếp gas nổi một lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 238.00 |
1122 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-923s (lò nướng dùng gas) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 301.00 |
1123 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: R1t-120 (bếp gas 2 lò, gắt gas tự động, không chống dính khét, đánh lửa bằng Magneto, nút xoay) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 426.00 |
1124 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: Rsb-926f (lò nướng dùng gas) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 471.00 |
1125 | 7321 | Bếp gas hiệu Rinai: Rfa-425 (lò chiên dùng gas) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 979.00 |
1126 | 7321 | Bếp ga hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy rửa chén dùng gas, đánh lửa bằng điện, gắt gas tự động, tự động dừng hoạt động mở cửa) | Rinnai |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 2,235.00 |
1127 |
| 3. Hiệu Smeg | ||||||
1128 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 gồm 5 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 199.00 |
1129 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 gồm 5 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 214.00 |
1130 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg Se630tc gồm 3 lò | Smeg | Se 630 tc |
| Italy | Chiếc | 219.00 |
1131 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg P75 gồm 5 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 274.00 |
1132 | 7321 | Bếp Gas Smeg Ptv705 gồm 5 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 284.00 |
1133 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc 3 gồm 5 lò | Smeg | Pgf75fsc3 |
| Italy | Chiếc | 312.00 |
1134 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg, Pgf95f-3 gồm 5 lò | Smeg | Pgf95f-3 |
| Italy | Chiếc | 328.00 |
1135 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg P106 gồm 6 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 344.00 |
1136 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Smeg Px140 gồm 4 lò | Smeg |
|
| Italy | Chiếc | 367.00 |
1137 | 7321 | 4. Hiệu Salamanda | ||||||
1138 | 7321 | Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11 | Salamanda |
|
| Malaysia | Chiếc | 543.00 |
1139 |
| 5. Bếp ga công nghiệp | ||||||
1140 | 7321 | Bếp Công nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 570.00 |
1141 | 7321 | Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngtl 12 – 75 |
|
|
| Indonesia | Chiếc | 545.00 |
1142 | 7321 | Bếp Công nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngkh 15 – 90 |
|
|
| Indonesia | Chiếc | 962.00 |
1143 | 7321 | Bếp gas 6 Họng (0b6fs), |
|
|
| Malaysia | Chiếc | 486.00 |
1144 | 7321 | Bếp gas Công nghiệp 6 Lò Dùng Gas, Ob6fs |
|
|
| Malaysia | Chiếc | 510.00 |
1145 | 7321 | Bếp gas 6 Họng Có Lò Nướng (dr06l) |
|
|
| Malaysia | Chiếc | 1,107.00 |
1146 | 7321 | Bếp gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya |
|
|
| Malaisia | Chiếc | 1,146.00 |
1147 | 7321 | Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas |
|
|
| Đài Loan | Chiếc | 4,310.00 |
1148 |
| 6. Hiệu Electrolux | ||||||
1149 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Ehg6832x, 4 Bếp Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, không ngắt gas tự động mới 100% | Electrolux | Ehg6832x |
| Italy | Chiếc | 136.00 |
1150 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Ehg9832x-6 mặt nấu, thép chống gỉ, mới 100% | Electrolux | Ehg9832x |
| Italy | Chiếc | 194.00 |
1151 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Egg7422s-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100% | Electrolux | Egg7422s |
| Malaysia | Chiếc | 69.00 |
1152 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Egg 7432s-3 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100% | Electrolux | Egg7432s |
| Malaysia | Chiếc | 81.00 |
1153 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Egg9425s-2 bếp gas, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không dính, không chống khét, mới 100% | Electrolux | Egg9425s |
| Malaysia | Chiếc | 99.00 |
1154 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Egt9425k-2 bếp gas, Không chống dính, Nút vặn, Không ngắt gas tự động, không chống khét, mới 100% | Electrolux | Egt9425k |
| Malaysia | Chiếc | 117.00 |
1155 | 7321 | Bếp Gas Âm Electrolux Egg9435s-3 bếp ga, Nút vặn, Không ngắt ga tự động, không chống khét, mới 100% | Electrolux | Egg9435s |
| Malaysia | Chiếc | 117.00 |
1156 | 7321 | Bếp Gas Electrolux Ekg6700x, 4 Bếp Ga, 1 Lò nướng bằng Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, mới 100% | Electrolux | Ekg6700x |
| Poland | Chiếc | 353.00 |
1157 |
| 7. Hiệu Paloma | ||||||
1158 | 7321 | Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc |
|
|
| Italy | Chiếc | 209.00 |
1159 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-25b |
| Nhật | Chiếc | 37.00 |
1160 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-25b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Có ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-25b |
| Nhật | Chiếc | 43.00 |
1161 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-22b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-22b |
| Nhật | Chiếc | 50.00 |
1162 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-5b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, không ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-5b |
| Nhật | Chiếc | 53.00 |
1163 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s2b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-s2b |
| Nhật | Chiếc | 60.00 |
1164 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s6b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Không Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-s6b |
| Nhật | Chiếc | 60.00 |
1165 | 7321 | Bếp Gas đôi Hiệu Paloma, Model Paj-s7b (không lò nướng, không chống dính, Không chống khét, Ngắt Gas tự động, Đánh lửa pin) | Paloma | Paj-s7b |
| Nhật | Chiếc | 65.00 |
1166 | 7321 | 8. Hiệu Namilux | ||||||
1167 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm, | Namilux |
|
| Malaysia | Chiếc | 22.00 |
1168 |
| 9. Hiệu Napoliz | ||||||
1169 | 7321 | Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-031vha (Kt 740x430x150mm) Loại 02 bếp, đánh lửa tự động, mới 100% | Napoliz | Na-031vha |
| Trung Quốc | Chiếc | 22.00 |
1170 | 7321 | Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-033vha (Kt 760x450x150 mm) Loại 03 bếp, đánh lửa tự động, mới 100% | Napoliz | Na-033vha |
| Trung Quốc | Chiếc | 30.00 |
1171 | 7321 | Bếp Gas Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ Bằng Sắt Sơn, |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 140.00 |
1172 |
| 10. Bếp Âm | ||||||
1173 | 7321 | Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 25.00 |
1174 | 7321 | Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75/jk752 G,2 Bếp Nấu |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 28.00 |
1175 | 7321 | Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g,3 Bếp Nấu |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 30.00 |
1176 | 7321 | Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 36.00 |
1177 | 7321 | Bếp Gas Âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 42.00 |
1178 | 7321 | Bếp Gas Âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 42.00 |
1179 | 7321 | Bếp Ga Âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 50.00 |
1180 | 7321 | Bếp Ga Âm, 4 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 133.00 |
1181 | 7321 | Bếp Ga Âm, 3 Gas + 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 242.00 |
1182 | 7321 | Bếp Gas Âm Kính Dùng Trong Gia Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp |
|
|
| Malaysia | Chiếc | 52.00 |
1183 |
| 11. Hiệu Fizano | ||||||
1184 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZn-008kg |
|
|
| Trung Quốc | Chiếc | 20.00 |
1185 |
| 12. Hiệu NANO | ||||||
1186 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (Chống Dính) | Nano |
|
| Malaysia | Chiếc | 21.00 |
1187 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201 (Chống Dính) | Nano |
|
| Malaysia | Chiếc | 22.00 |
1188 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s (Chống Dính) | Nano |
|
| Malaysia | Chiếc | 27.00 |
1189 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s (Chống Dính) | Nano |
|
| Malaysia | Chiếc | 31.00 |
1190 |
| 13. Hiệu Sunstar | ||||||
1191 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 2 lò | Sunstar |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 40.00 |
1192 | 7321 | Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 3 lò | Sunstar |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 45.00 |
1193 |
| 14. Hiệu Sawana | ||||||
1194 | 7321 | Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100% | Sawana |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 20.00 |
1195 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-218, Mới 100% | Sawana |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 20.00 |
1196 |
| 15. Hiệu New New | ||||||
1197 | 7321 | Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 200lít, Model: Gr12, Hiệu New New | New New |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 70.00 |
1198 | 7321 | Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 300lít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New | New New |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 75.00 |
1199 | 7321 | Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 400lít, Model: Gr-24, Hiệu New New | New New |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 83.00 |
1200 |
| 16. Hiệu Teka | ||||||
1201 | 7321 | Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai Al, 1 Gas | Teka |
|
| Tây Ban Nha | Chiếc | 43.00 |
1202 | 7321 | Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (Hàng Mới 100%) | Teka |
|
| Tây Ban Nha | Chiếc | 45.00 |
1203 | 7321 | Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Cg Lux-86, Ai Al, 3gas | Teka |
|
| Tây Ban Nha | Chiếc | 126.00 |
1204 |
| 17. Hiệu Apelly | ||||||
1205 | 7321 | Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap – 702 As, 73cm | Apelly |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 22.00 |
1206 | 7321 | Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap – 703 As, 73cm | Apelly |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 26.00 |
1207 |
| 18. Hiệu Sogo | ||||||
1208 | 7321 | Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana) | Sogo |
|
| Malaysia | Chiếc | 25.00 |
1209 | 7321 | Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo) | Sogo |
|
| Malaysia | Chiếc | 27.00 |
1210 |
| 19. Hiệu Ariston | ||||||
1211 | 7321 | Bếp Gas Âm Ariston TZ740TcEs(ix); Td640 (ice)Gh | Ariston |
|
| Italy | Chiếc | 70.00 |
1212 | 7321 | Bếp Gas Âm Ariston PZ750RGh; Tq751S (ice)Ix | Ariston |
|
| Italy | Chiếc | 92.00 |
1213 |
| 20. Hiệu Safari | ||||||
1214 | 7321 | Bếp Gas hiệu Safari, Sc2b, 02 ổ Gas, không van an toàn, không chống dính, không chống khét | Safari | Sc2b |
| Italy | Chiếc | 116.00 |
1215 | 7321 | Bếp Gas hiệu Safari, Sc21b, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, không Có van an toàn, không chống dính, không chống khét | Safari |
|
| Italy | Chiếc | 129.00 |
1216 | 7321 | Bếp Gas hiệu Safari, Sc2sb, 02 ổ Gas, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét | Safari |
|
| Italy | Chiếc | 133.00 |
1217 | 7321 | Bếp Gas hiệu Safari, Sc21sb, 02 ổ Gas, 01 ổ điện, Có van an toàn, không chống dính, không chống khét | Safari |
|
| Italy | Chiếc | 147.00 |
1218 |
| 21. Hiệu Candy | ||||||
1219 | 7321 | Bếp Gas hiệu Candy Cgg5631sjw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100% | Candy |
|
| Turkey | Chiếc | 215.00 |
1220 | 7321 | Bếp Gas hiệu Candy Cgg5621sw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100% | Candy |
|
| Turkey | Chiếc | 229.00 |
1221 | 7321 | Bếp Gas hiệu Candy Cgg6621sthw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100% | Candy |
|
| Turkey | Chiếc | 253.00 |
1222 |
| 22. Hiệu Kwali | ||||||
1223 | 7321 | Bếp Gas 03 Lò, Hiệu Kwali | Kwali |
|
| Mỹ | Chiếc | 950.00 |
1224 |
| 23. Hiệu Royal | ||||||
1225 | 7321 | Bếp Gas có lò nướng, 6 Miệng Hiệu Royal 36-rr6 | Royal |
|
| Mỹ | Chiếc | 911.00 |
1226 |
| 24. Hiệu Tristar | ||||||
1227 | 7321 | Bếp Gas 4 Họng có lò nướng (Trs-4) Hiệu TriStar, mới 100% | TriStar |
|
| Mỹ | Chiếc | 1,540.00 |
1228 |
| 25. Hiệu Sakura | ||||||
1229 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Sakura, Không Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét | Sakura | Sg-727gb |
| Đài Loan | Chiếc | 81.00 |
1230 | 7321 | Bếp Gas Âm Ba Hiệu Sakura, Không Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét | Sakura | Sg-2365gb |
| Đài Loan | Chiếc | 108.00 |
1231 |
| 26. Hiệu Alextra | ||||||
1232 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100% | Elextra | Eg8208a |
| Trung Quốc | Chiếc | 67.00 |
1233 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100% | Elextra | Eg8201a |
| Trung Quốc | Chiếc | 71.00 |
1234 | 7321 | Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100% | Elextra | Eg8210a |
| Trung Quốc | Chiếc | 75.00 |
1235 | 7321 | Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100% | Elextra | Eg8301a |
| Trung Quốc | Chiếc | 80.00 |
1236 | 7321 | Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100% | Elextra | Eg8308a |
| Trung Quốc | Chiếc | 82.00 |
1237 | 7321 | Bếp Gas Âm Ba Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, ngắt tự động, mới 100% | Elextra | Eg8310a |
| Trung Quốc | Chiếc | 87.00 |
1238 |
| 27. Hiệu Malloca | ||||||
1239 | 7321 | Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 2 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100% | Malloca | Ghg732b-aeb |
| Trung Quốc | Chiếc | 52.00 |
1240 | 7321 | Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 23 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100% | Malloca | Ghg733b-aeb |
| Trung Quốc | Chiếc | 57.00 |
1241 |
| 28. Hiệu Primera | ||||||
1242 | 7321 | Bếp Gas hiệu Primera Npl732, 2 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100% | Primera | Npl732 |
| Trung Quốc | Chiếc | 38.00 |
1243 | 7321 | Bếp Gas hiệu Primera Npl763, 3 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100% | Primera | Npl763 |
| Trung Quốc | Chiếc | 53.00 |
1244 |
| 29. Hiệu Valenti | ||||||
1245 | 7321 | Bếp Gas Valetin-model: g2c, 2 lò, Chống dính, ngắt gas tự động, mới 100% | Valenti | G2c |
| Trung Quốc | Chiếc | 40.00 |
1246 | 7321 | Bếp gas Valentin-model: g2c, 3 lò, chống dính, ngắt gas tự động, mới 100% | Valenti | G2c |
| Trung Quốc | Chiếc | 50.00 |
1247 |
| IX. NHÓM MÁY NỔ | ||||||
1248 |
| 1. Hiệu Lifan | ||||||
1249 | 8407 | Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp-3600rpm | Lifan |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 60.00 |
1250 |
| 2. Hiệu Bs-Vanguard | ||||||
1251 | 8407 | Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Tournervis) mới 100% | Bs-Vanguard |
|
| Nhật | Chiếc | 188.00 |
1252 |
| 3. Hiệu Lianlong | ||||||
1253 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng LL168F-1 (1/2 R-6.5 Hp-3600rpm) | Lianlong |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 63.00 |
1254 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Lianlong LL168f(5.5Hp/3600rpm)- mới 100% | Lianlong |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 55.00 |
1255 |
| 4. Hiệu Loncin | ||||||
1256 | 8407 | Máy nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100% | Loncin |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 68.00 |
1257 | 8407 | Máy nổ Loncin Lc 160f – (5.5Hp/3.600rpm) | Loncin |
|
| Trung Quốc | Chiếc | 60.00 |
1258 |
| 5. Hiệu Yanmar | ||||||
1259 | 8407 | Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm | Yanmar |
|
| Indonesia | Chiếc | 1.614.00 |
1260 | 8407 | Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm | Yanmar |
|
| Indonesia | Chiếc | 1.178.00 |
1261 |
| 6. Hiệu Yamaha | ||||||
1262 | 8407 | Động cơ thủy gắn ngoài chạy xăng hiệu Yamaha model F200betx, 200Hp, mới 100% | Yamaha |
|
| Nhật | Chiếc | 14,283.00 |
1263 | 8407 | Động cơ máy thủy chạy xăng Yamaha, công suất 150Hp:F150 Aetx | Yamaha |
|
| Nhật | Chiếc | 10,200.00 |
1264 | 8407 | Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model: 85aetl, công suất 85Hp, mới | Yamaha |
|
| Nhật | Chiếc | 7,739.00 |
1265 | 8407 | Động cơ máy thủy gắn ngoài Yamaha, Model E40Xwl, công suất 40Hp, Mới | Yamaha |
|
| Nhật | Chiếc | 4,746.00 |
1266 |
| 7. Hiệu Mitsubishi | ||||||
1267 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp) | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 287.00 |
1268 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 231.00 |
1269 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm181 Ln-rrw; 6Hp | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 210.00 |
1270 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm132pn-rsm; 4Hp | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 158.00 |
1271 |
| 8. Hiệu Robin | ||||||
1272 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp | Robin |
|
| Nhật | Chiếc | 371.00 |
1273 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex21; 7Hp | Robin |
|
| Nhật | Chiếc | 175.00 |
1274 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-17; 6Hp | Robin |
|
| Nhật | Chiếc | 153.00 |
1275 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-13; 4,5Hp | Robin |
|
| Nhật | Chiếc | 146.00 |
1276 |
| 9. Hiệu Honda | ||||||
1277 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda mới 100%, Gx670u1 Vxe2, 24hp | Honda |
|
| Nhật | Chiếc | 736.00 |
1278 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 620 U1qZe4 20hp | Honda |
|
| Nhật | Chiếc | 682.00 |
1279 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng Honda Gx670 U1 Qze 4- (20hp) | Honda |
|
| Nhật | Chiếc | 682.00 |
1280 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda Gx 610u1 QZ E4- (18Hp) | Honda |
|
| Nhật | Chiếc | 664.00 |
1281 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Gx390t11 Vxe-(13Hp), mới 100% | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 480.00 |
1282 | 8407 | Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda model Model Gx390t1 Vxe-(13Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 480.00 |
1283 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, model: Gx270t Lhb5 (9Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 316.00 |
1284 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 195.00 |
1285 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 182.00 |
1286 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx120t1 Lh (4Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 174.00 |
1287 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda: model: Gx25tsd-(1.6Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 88.00 |
1288 | 8407 | Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda. model: Gx35t Sd (1.1Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 83.00 |
1289 |
| X. NHÓM THÉP | ||||||
1290 | 7207 | * Phôi thép | Trung Quốc | Tấn | 500.00 |
|
|
|
1291 |
| * Thép cán phẳng: | ||||||
1292 |
| 1. Thép cán nóng, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên | ||||||
1293 |
| a. Dạng cuộn: |
|
|
| |||
1294 | 7208 | - Loại dày trên 10mm | Trung Quốc | Tấn | 565.00 | |||
1295 | 7208 | - Loại dày từ 4.75 đến 10mm | Trung Quốc | Tấn | 610.00 | |||
1296 | 7208 | - Loại dày từ 4.75 đến 10mm | Đài Loan | Tấn | 630.00 | |||
1297 | 7208 | - Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm | Đài Loan | Tấn | 665.00 | |||
1298 | 7208 | - Loại dày dưới 3mm | Đài Loan | Tấn | 785.00 | |||
1299 |
| b. Dạng tấm (không cuộn): |
|
|
| |||
1300 | 7208 | - Loại dày trên 10mm | Trung Quốc | Tấn | 705.00 | |||
1301 | 7208 | - Loại dày từ 4.75 đến 10mm | Trung Quốc | Tấn | 740.00 | |||
1302 | 7208 | - Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm | Trung Quốc | Tấn | 750.00 | |||
1303 | 7208 | - Loại dày dưới 3mm | Đài Loan | Tấn | 825.00 | |||
1304 |
| 2. Thép cán nguội, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên | ||||||
1305 |
| a. Dạng cuộn |
|
|
| |||
1306 | 7209 | - Loại dày dưới 0.5 mm | Nhật | Tấn | 1,122.00 | |||
1307 | 7209 | - Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm | Nhật | Tấn | 1,041.00 | |||
1308 | 7209 | - Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm | Nhật | Tấn | 841.00 | |||
1309 | 7209 | - Loại dày từ 3mm trở lên | Nhật | Tấn | 997.00 | |||
1310 | 7209 | - Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm | Đài Loan | Tấn | 756.00 | |||
1311 | 7209 | - Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm | Đài Loan | Tấn | 942.00 | |||
1312 |
| b. Dạng tấm (không cuộn): |
|
|
| |||
1313 | 7209 | - Loại dày dưới 0.5mm | Đài Loan | Tấn | 900.00 | |||
1314 | 7209 | - Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm | Đài Loan | Tấn | 850.00 | |||
1315 | 7209 | - Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm | Đài Loan | Tấn | 760.00 | |||
1316 | 7209 | - Loại dày từ 3mm trở lên | Trung Quốc | Tấn | 711.00 | |||
1317 |
| 3. Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng | ||||||
1318 | 7210 | - Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm | Trung Quốc | Tấn | 1,010.00 | |||
1319 | 7210 | - Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm | Đài Loan | Tấn | 1,092.00 | |||
1320 | 7210 | - Mạ hoặc tráng kẽm bằng PP điện phân chiều dày không quá 1.2mm | Đài Loan | Tấn | 780.00 | |||
1321 | 7210 | - Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm | Nhật | Tấn | 1,050.00 | |||
1322 | 7210 | - Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm | Đài Loan | Tấn | 740.00 | |||
1323 | 7210 | - Mạ hoặc tráng crom và/hoặc oxit crom | Hàn Quốc | Tấn | 890.00 | |||
1324 | 7210 | - Mạ hoặc tráng nhôm chiều dày không quá 1.2mm | Đài Loan | Tấn | 780.00 | |||
1325 | 7210 | - Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại | Nhật | Tấn | 1,549.00 | |||
1326 | 7210 | - Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại | Hàn Quốc | Tấn | 1,100.00 | |||
1327 |
| * Thép thanh, thép tròn, thép hình: | ||||||
1328 |
| 1. Thép thanh hợp kim | ||||||
1329 | 7228 | - Loại có đường kính dưới 14mm | Trung Quốc | Tấn | 777.00 | |||
1330 | 7228 | - Loại có đường kính từ 14mm đến 20mm | Trung Quốc | Tấn | 792.00 | |||
1331 | 7228 | - Loại có đường kính từ 21mm đến 25mm | Trung Quốc | Tấn | 854.00 | |||
1332 |
| 2. Thép không hợp kim dạng thanh, que có đường kính mặt cắt ngang hình tròn | ||||||
1333 | 7213 | - Loại có đường kính đến dưới 6mm | Thái Lan | Tấn | 718.00 | |||
1334 | 7213 | - Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm | Đài Loan | Tấn | 780.00 | |||
1335 | 7213 | - Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm | Trung Quốc | Tấn | 795.00 | |||
1336 | 7213 | - Loại có đường kính từ 20mm trở lên | Trung Quốc | Tấn | 820.00 | |||
1337 |
| XI. NHÓM KÍNH | ||||||
1338 |
| 1. Kính thường, không hoa văn, không cốt thép | ||||||
1339 |
| 1.1. Kính nổi không màu, không cốt thép, không phản quang: | ||||||
1340 | 7005 | - Loại dày 3 mm | Trung Quốc | M2 | 2.23 | |||
1341 | 7005 | - Loại dày 5 mm | Trung Quốc | M2 | 4.00 | |||
1342 | 7005 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 5.00 | |||
1343 | 7005 | - Loại dày 12 mm | Trung Quốc | M2 | 11.00 | |||
1344 | 7005 | - Loại dày 15 mm | Trung Quốc | M2 | 13.00 | |||
1345 |
| 1.2. Kính nổi không màu, không cốt thép, có tráng lớp hấp thụ và phản chiếu | ||||||
1346 | 7005 | - Loại dày 5 mm | Trung Quốc | M2 | 5.30 | |||
1347 | 7005 | - Loại dày 6 mm | Trung Quốc | M2 | 6.50 | |||
1348 | 7005 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 8.30 | |||
1349 |
| 2. Kính an toàn | ||||||
1350 |
| 2.1. Kính an toàn tôi cứng, loại phẳng, 1 lớp | ||||||
1351 | 7007 | - Loại dày 5 mm | Trung Quốc | M2 | 12.00 | |||
1352 | 7007 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 19.00 | |||
1353 | 7007 | - Loại dày 10 mm | Trung Quốc | M2 | 22.00 | |||
1354 | 7007 | - Loại dày 12 mm | Trung Quốc | M2 | 28.00 | |||
1355 | 7007 | - Loại dày 15 mm | Trung Quốc | M2 | 32.00 | |||
1356 | 7007 | - Loại dày 19 mm | Trung Quốc | M2 | 41.00 | |||
1357 | 7007 | - Loại dày 25 mm | Trung Quốc | M2 | 58.00 | |||
1358 |
| 2.2. Kính an toàn tôi cứng, loại cong, 1 lớp | ||||||
1359 | 7007 | - Loại dày 8 mm | Trung Quốc | M2 | 30.00 | |||
1360 | 7007 | - Loại dày 12 mm | Trung Quốc | M2 | 34.00 | |||
1361 | 7007 | - Loại dày 15 mm | Trung Quốc | M2 | 36.00 | |||
1362 |
| 2.3. Kính an toàn tôi cứng, 2 lớp | ||||||
1363 | 7007 | - Loại mỗi lớp dày 12 mm, 1.52 mm keo | Trung Quốc | M2 | 55.00 | |||
1364 | 7007 | - Loại mỗi lớp dày 15 mm, 1.52 mm keo | Trung Quốc | M2 | 78.00 | |||
1365 | 7007 | - Loại mỗi lớp dày 19 mm, 1.52 mm keo | Trung Quốc | M2 | 115.00 | |||
1366 |
| XII. NHÓM VẢI | ||||||
1367 |
| 1. Vải dệt thoi Polyester pha len: | ||||||
1368 | 5112 | Vải dệt thoi Polyester Pha len khổ 152cm (59"), trọng lượng không quá 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 4.95 | |||
1369 |
| 2. Vải dệt thoi từ sợi bông: | ||||||
1370 | 5208 | Vải dệt thoi vân điểm 96% Cotton 4% Spandex Khổ 48/50”, trọng lượng không quá 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 4.70 | |||
1371 | 5209 | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi đàn hồi, có tỉ trọng bông trên 85%; đã nhuộm, in; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng trên 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 1.75 | |||
1372 | 5209 | Vải 100% cotton khổ 57-58” từ sợi bông | Thái Lan | Mét | 5.20 | |||
1373 | 5209 | Vải 100% cotton khổ 58-59” từ sợi bông | Malaysia | Mét | 3.35 | |||
1374 | 5210 | Vải dệt thoi 72% Cotton 28% Silk Khổ 54/55, trọng lượng không quá 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 3.40 | |||
1375 | 5210 | Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi Polyester Staple, có tỉ trọng bông dưới 85%, dệt từ các sợi có các màu khác nhau; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng không quá 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 1.39 | |||
1376 | 5210 | Vải 55% Cotton 45% poly khổ 58-59” | Malaysia | Mét | 2.90 | |||
1377 | 5210 | Vải 60% Cotton 40% poly khổ 57-58” | Thái Lan | Mét | 2.85 | |||
1378 | 5210 | Vải 80% Cotton 20% poly khổ 57-58” | Thái Lan | Mét | 3.10 | |||
1379 | 5211 | Vải Demi, Vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi bông pha chủ yếu với Viscote Staple và sợi đàn hồi có tỷ trọng dưới 85% được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm dạng cuộn khổ 1,4 – 1,5m (55-59”), trọng lượng trên 200g/m2 | Trung Quốc | Mét | 1.00 | |||
1380 |
| 3. Vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo: | ||||||
1381 | 5407 | Vải dệt thoi, khổ 2.4m, có tỉ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên, trọng lượng 64.4g/m2, bề mặt không tráng phủ, in hoa, dạng cuộn | Trung Quốc | Mét | 0.50 | |||
1382 | 5407 | Vải dệt thoi, thành phần sợi Filament tổng hợp Polyeste không dún trên 85%, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 222.1g/m2, khổ (>2.6-2.8)m | Trung Quốc | Mét | 0.80 | |||
1383 | 5407 | Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,4m – 1,6m (55/62”) | Trung Quốc | Mét | 1.20 | |||
1384 | 5407 | Vải phin dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, các mầu, khổ 1,2 – 1,6m (47/62”) | Trung Quốc | Mét | 1.32 | |||
1385 | 5407 | Vải 100% polyester khổ 58-60” | Thái Lan | Mét | 2.18 | |||
1386 | 5407 | Vải 100% polyester khổ 58” | Indonesia | Mét | 2.29 | |||
1387 | 5407 | Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59” | Malaysia | Mét | 1.92 | |||
1388 | 5407 | Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59” | Thái Lan | Mét | 2.65 | |||
1389 | 5407 | Vải 65% polyester 35% Viscose, khổ 58/60” | Ấn Độ | Mét | 2.95 | |||
1390 | 5407 | Vải dệt dạng bố 100% polyester khổ 145 cm | Thái Lan | Mét | 7.17 | |||
1391 | 5407 | Vải dệt dạng bố 57% polyester, 43% Cotton khổ 137 cm | Thái Lan | Mét | 5.40 | |||
1392 | 5407 | Vải dệt dạng bố 98% polyester, 2% nilon khổ 57” | Thái Lan | Mét | 7.30 | |||
1393 |
| 4. Vải dệt thoi từ xơ, sợi staple nhân tạo | ||||||
1394 | 5512 | Vải voan dệt thoi từ xơ staple polyester 100% khổ 1,2-1,6 m (47/62”) | Trung Quốc | Mét | 0.90 | |||
1395 | 5512 | Vải dệt thoi từ các xơ Staple Polyeste được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm, dạng cuộn, khổ 1,5 – 1,6m (59-62”) | Trung Quốc | Mét | 2.43 | |||
1396 | 5512 | Vải gấm trang trí nội thất dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng từ 85% trở lên) khổ 280cm (110”) | Trung Quốc | Mét | 2.20 | |||
1397 | 5515 | Vải 65% Polyesrer 35% Viscose | Trung Quốc | Mét | 2.55 | |||
1398 | 5515 | Vải 100% cotton dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 57”/58” | Trung Quốc | Mét | 1.96 | |||
1399 | 5512 | Vải giả nhung dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, khổ 140 cm (55”) | Trung Quốc | Mét | 1.40 | |||
1400 | 5516 | Vải phin lót khổ 1,2m – 1,6m | Trung Quốc | Mét | 0.40 | |||
1401 | 5515 | Vải 100% cotton khổ 147 cm (57-58”) từ xơ staple | Thái Lan | Mét | 4.49 | |||
1402 | 5515 | Vải 100% cotton khổ 114 cm (44-45”) từ xơ staple | Nhật | Mét | 4.10 | |||
1403 | 5515 | Vải dệt dạng bố khổ 137 cm từ xơ staple | Indonesia | Mét | 3.88 | |||
1404 | 5515 | Vải dệt dạng bố khổ 145 cm từ xơ staple | Indonesia | Mét | 4.67 | |||
1405 |
| 5. Các loại vải dệt thoi đặc biệt khác | ||||||
1406 | 5801 | Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ 1,5m (59”) | Trung Quốc | Mét | 1.10 | |||
1407 | 5801 | Vải nhung khổ 1.4m (55”) | Trung Quốc | Mét | 2.07 | |||
1408 | 5801 | Vải dệt móc giả gấm khổ (1.2-1.6)m | Trung Quốc | Mét | 0.50 | |||
1409 | 5801 | Vải dệt móc giả gấm khổ (2,6-2,8)m | Trung Quốc | Mét | 0.80 | |||
1410 | 5802 | Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”) | Trung Quốc | Mét | 1.30 | |||
1411 | 5407 | Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m | Trung Quốc | Mét | 1.20 | |||
1412 | 5516 | Vải voan khổ 279cm | Hàn Quốc | Mét | 2.49 | |||
1413 | 5516 | Vải voan khổ 300cm | Đài Loan | Mét | 2.38 | |||
1414 | 5516 | Vải gấm khổ 140cm | Đài Loan | Mét | 1.72 | |||
1415 | 5516 | Vải gấm khổ 152-163cm | Hàn Quốc | Mét | 1.65 | |||
1416 |
| XIII. NHÓM RƯỢU, BIA | ||||||
1417 | 2204 | 1. Rượu vang | ||||||
1418 | 2204 | Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl | Anh | Chai | 0.28 | |||
1419 | 2204 | Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol 21%-0.75l/chai | Anh | Chai | 1.65 | |||
1420 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1421 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1422 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1423 | 2204 | Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1424 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1425 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1426 | 2204 | Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1427 | 2204 | Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1428 | 2204 | Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1429 | 2204 | Rượu vang Trivento Argentina các loại 0.75l; (13 – 14,8%) | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1430 | 2204 | Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14% | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1431 | 2204 | Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5% | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1432 | 2204 | Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9% | Argentina | Chai | 6.20 | |||
1433 | 2204 | Rượu vang Catena Alta Mabec 0,75l; 13,9% | Argentina | Chai | 21.80 | |||
1434 | 2204 | Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13% | Argentina | Chai | 2.30 | |||
1435 | 2204 | Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5% | Argentina | Chai | 3.50 | |||
1436 | 2204 | Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 – 14,8% | Argentina | Chai | 1.67 | |||
1437 | 2204 | Rượu vang Strewn Cabernet Red Wine 0,75l; 14% | Canada | Chai | 1.68 | |||
1438 | 2204 | Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7% | Canada | Chai | 1.68 | |||
1439 | 2204 | Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4% | Canada | Chai | 1.05 | |||
1440 | 2204 | Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng | Chile | Chai | 0.95 | |||
1441 | 2204 | Rượu vang Trio Merlot Carmenere 0,75l, 14% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1442 | 2204 | Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1443 | 2204 | Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1444 | 2204 | Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1445 | 2204 | Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1446 | 2204 | Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13% | Chile | Chai | 1.50 | |||
1447 | 2204 | Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1448 | 2204 | Rượu vang Yali 0,75l; 14% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1449 | 2204 | Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5% | Chile | Chai | 1.67 | |||
1450 | 2204 | Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1451 | 2204 | Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1452 | 2204 | Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 -14,5% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1453 | 2204 | Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5% | Chile | Chai | 1.50 | |||
1454 | 2204 | Rượu vang Torres Santa Digna Cabernet 0,75l; 13,5 - 14% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1455 | 2204 | Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l | Chile | Chai | 1.50 | |||
1456 | 2204 | Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5% | Chile | Chai | 1.50 | |||
1457 | 2204 | Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5% | Chile | Chai | 1.50 | |||
1458 | 2204 | Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1459 | 2204 | Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1460 | 2204 | Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5% | Chile | Chai | 2.30 | |||
1461 | 2204 | Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5% | Chile | Chai | 2.50 | |||
1462 | 2204 | Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14% | Chile | Chai | 2.50 | |||
1463 | 2204 | Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5% | Chile | Chai | 1.67 | |||
1464 | 2204 | Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14% | Chile | Chai | 4.00 | |||
1465 | 2204 | Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13.5% | Chile | Chai | 1.52 | |||
1466 | 2204 | Rượu vang Carta Vieja 13,5%; 0,75l | Chile | Chai | 1.67 | |||
1467 | 2204 | Rượu vang Bag in Box 3l; 12,5 – 13% | Chile | Hộp | 5.00 | |||
1468 | 2204 | Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5% | Chile | Chai | 7.60 | |||
1469 | 2204 | Rượu Champagne các loại hiệu Igristore 0,75l | Czech | Chai | 0.95 | |||
1470 | 2204 | Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13% | Czech | Chai | 1.10 | |||
1471 | 2204 | Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13% | Czech | Chai | 1.10 | |||
1472 | 2204 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 6.00 | |||
1473 | 2204 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 9.50 | |||
1474 | 2204 | Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20 chai/thùng ) | Hàn Quốc | Thùng | 10.00 | |||
1475 | 2204 | Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít | Mexico | Chai | 1.65 | |||
1476 | 2204 | Rượu vang Foxbrook Carbernet Sauvigon 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
1477 | 2204 | Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
1478 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
1479 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
1480 | 2204 | Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
1481 | 2204 | Rượu vang Sutter Home Cabernet Sauvignon – 12.5%-0.75 lít | Mỹ | Chai | 1.98 | |||
1482 | 2204 | Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai | Mỹ | Chai | 1.98 | |||
1483 | 2204 | Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl | Mỹ | Chai | 13.44 | |||
1484 | 2204 | Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5% | Mỹ | kien | 384.00 | |||
1485 | 2204 | Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5% | Mỹ | kien | 77.00 | |||
1486 | 2204 | Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5% | Mỹ | kien | 63.00 | |||
1487 | 2204 | Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít | New Zealand | Chai | 1.98 | |||
1488 | 2204 | Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% -0.75lít | New Zealand | Chai | 1.98 | |||
1489 | 2204 | Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml | New Zealand | Thùng | 29.00 | |||
1490 | 2204 | Rượu vang các loại dưới 20%, 0.75l/chai, 12 chai/thùng | New Zealand | Thùng | 26.00 | |||
1491 | 2204 | Rượu vang Dows 20 years Old Port 20%; 0,75l | Portugal | Chai | 1.50 | |||
1492 | 2204 | Rượu Sake | Nhật | Lít | 4.00 | |||
1493 | 2204 | Rượu Shochu | Nhật | Lít | 4.00 | |||
1494 | 2204 | Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại | Pháp | Chai | 1.15 | |||
1495 | 2204 | Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.15 | |||
1496 | 2204 | Rượu vang Belle France (red) – 13%-0.75lít | Pháp | Chai | 1.15 | |||
1497 | 2204 | Rượu vang Belle France (white) – 12%-0.75lít | Pháp | Chai | 1.15 | |||
1498 | 2204 | Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75lít | Pháp | Chai | 1.25 | |||
1499 | 2204 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1500 | 2204 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1501 | 2204 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1502 | 2204 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1503 | 2204 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1504 | 2204 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1505 | 2204 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1506 | 2204 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1507 | 2204 | Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5% | Pháp | Chai | 1.30 | |||
1508 | 2204 | Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai | Pháp | Chai | 1.33 | |||
1509 | 2204 | Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai | Pháp | Chai | 1.41 | |||
1510 | 2204 | Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10% | Pháp | Chai | 1.50 | |||
1511 | 2204 | Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13% | Pháp | Chai | 1.51 | |||
1512 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.54 | |||
1513 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml | Pháp | Chai | 1.54 | |||
1514 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%-0,75lít | Pháp | Chai | 1.54 | |||
1515 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl | Pháp | Chai | 1.55 | |||
1516 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl | Pháp | Chai | 1.55 | |||
1517 | 2204 | Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai | Pháp | Chai | 1.58 | |||
1518 | 2204 | Rượu vang có ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5%-0.75lít | Pháp | Chai | 1.60 | |||
1519 | 2204 | Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0.75lít/chai | Pháp | Chai | 1.61 | |||
1520 | 2204 | Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75lít/chai | Pháp | Chai | 1.61 | |||
1521 | 2204 | Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng độ Alcohol 12.5%-0.75l/chai | Pháp | Chai | 1.72 | |||
1522 | 2204 | Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) – 12%- 0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | |||
1523 | 2204 | Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux)- 12.5%-0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | |||
1524 | 2204 | Rượu vang Les Vieux Colombiers – 12.5% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.72 | |||
1525 | 2204 | Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.93 | |||
1526 | 2204 | Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75lít | Pháp | Chai | 1.96 | |||
1527 | 2204 | Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La, Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75lít | Pháp | Chai | 2.08 | |||
1528 | 2204 | Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75lít, 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | |||
1529 | 2204 | Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | |||
1530 | 2204 | Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai 0 | Pháp | Chai | 2.34 | |||
1531 | 2204 | Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5% | Pháp | Chai | 2.60 | |||
1532 | 2204 | Rượu vang VDP Rouge 3L | Pháp | Hộp | 2.79 | |||
1533 | 2204 | Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13% - 0.75lít | Pháp | Chai | 2.82 | |||
1534 | 2204 | Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13% | Pháp | Bịch | 3.10 | |||
1535 | 2204 | Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai | Pháp | Chai | 3.93 | |||
1536 | 2204 | Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13% | Pháp | Bịch | 4.90 | |||
1537 | 2204 | Rượu vang Ch.Smit Haut lafitte 1998 75cl saint emillion GC | Pháp | Chai | 12.00 | |||
1538 | 2204 | Rượu Ch. Angelus 1998 75cl | Pháp | Chai | 12.00 | |||
1539 | 2204 | Rượu vang Ch.Smit Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc | Pháp | Chai | 15.00 | |||
1540 | 2204 | Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai | Pháp | Chai | 51.50 | |||
1541 | 2204 | Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl Saint Julien, | Pháp | Chai | 51.50 | |||
1542 | 2204 | Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien | Pháp | Chai | 51.50 | |||
1543 | 2204 | Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 9.60 | |||
1544 | 2204 | Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 1.84 | |||
1545 | 2204 | Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 3.40 | |||
1546 | 2204 | Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 5.70 | |||
1547 | 2204 | Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 9.20 | |||
1548 | 2204 | Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 2.10 | |||
1549 | 2204 | Rượu vang Yalumba The Octavius 0,75l; 14,5% | Pháp | Chai | 2.50 | |||
1550 | 2204 | Rượu vang Vin Rose De table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 1.70 | |||
1551 | 2204 | Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 1.70 | |||
1552 | 2204 | Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 3.00 | |||
1553 | 2204 | Rượu vang Vasse Felix Adams Road Caberner Merlot 0,75l; 14,5% | Pháp | Chai | 2.50 | |||
1554 | 2204 | Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Grand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20% | Pháp | Chai | 11.50 | |||
1555 | 2204 | Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 9.20 | |||
1556 | 2204 | Rượu vang Vale Vin De Pays 2007 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai |
| |||
1557 | 2204 | Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 20.14 | |||
1558 | 2204 | Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5% | Pháp | Chai | 2.50 | |||
1559 | 2204 | Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15% | Pháp | Chai | 4.20 | |||
1560 | 2204 | Rượu vang Meursault 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 2.00 | |||
1561 | 2204 | Rượu vang Mercurey 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 2.00 | |||
1562 | 2204 | Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 5.22 | |||
1563 | 2204 | Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 2.00 | |||
1564 | 2204 | Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 5.22 | |||
1565 | 2204 | Rượu vang La Fleur Petrus 1995 – Pomerol 0,75l; 13,5% | Pháp | Chai | 5.23 | |||
1566 | 2204 | Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 5.80 | |||
1567 | 2204 | Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75l; 12,5% | Pháp | Chai | 5.50 | |||
1568 | 2204 | Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages 2007 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 8.50 | |||
1569 | 2204 | Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12% | Pháp | Chai | 2.40 | |||
1570 | 2204 | Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 4.90 | |||
1571 | 2204 | Rượu vang Chateau Fongaban Controlle 2006 0,75l; 13% | Pháp | Chai | 8.80 | |||
1572 | 2204 | Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11% | Hungary | Chai | 1.45 | |||
1573 | 2204 | Rượu vang CLAUDIUS CAER DOUX SPARKLING 0,75l; 11,5% | Hungary | Chai | 1.65 | |||
1574 | 2204 | Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed – Castello Dalbola 13,5%; 0,75l | Italia | Chai | 17.00 | |||
1575 | 2204 | Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l | Italia | Chai | 2.24 | |||
1576 | 2204 | Rượu vang Amarone Della Valto Licerla CL.Doc 0,75l; 15% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1577 | 2204 | Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1578 | 2204 | Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed – Castello Del Poggio 0,75l; 13,5% | Italia | Chai | 3.10 | |||
1579 | 2204 | Rượu vang Barolo 0,75l; 14% | Italia | Chai | 20.00 | |||
1580 | 2204 | Rượu vang Berangario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5% | Italia | Chai | 4.20 | |||
1581 | 2204 | Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1582 | 2204 | Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13% | Italia | Chai | 3.00 | |||
1583 | 2204 | Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red – Castello Danbola 0,75l; 13% | Italia | Chai | 5.50 | |||
1584 | 2204 | Rượu vang Diliella Lero Davola Sisilia Igt Red – Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13% | Italia | Chai | 12.50 | |||
1585 | 2204 | Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1586 | 2204 | Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14% | Italia | Chai | 8.50 | |||
1587 | 2204 | Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine – Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13% | Italia | Chai | 3.30 | |||
1588 | 2204 | Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1589 | 2204 | Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5% | Italia | Chai | 3.50 | |||
1590 | 2204 | Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1591 | 2204 | Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l | Italia | Chai | 11.60 | |||
1592 | 2204 | Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13% | Italia | Chai | 2,8 | |||
1593 | 2204 | Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13% | Italia | Chai | 2.00 | |||
1594 | 2204 | Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai | Newzeland | Kiện | 46.00 | |||
1595 | 2204 | Rượu vang Phallisr Estate Martilborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai | Newzeland | Kiện | 41.00 | |||
1596 | 2204 | Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13% | Newzeland | Chai | 2.10 | |||
1597 | 2204 | Rượu vang Montana Marborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0.75lít | Newzeland | Chai | 2.00 | |||
1598 | 2204 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
1599 | 2204 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
1600 | 2204 | Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
1601 | 2204 | Rượu vang TBN Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | |||
1602 | 2204 | Rượu vang TBN Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | |||
1603 | 2204 | Rượu vang TBN Freixenet Cordon Negro Brut 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | |||
1604 | 2204 | Rượu vang TBN Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | |||
1605 | 2204 | Rượu vang Muga Reserva Selection Especial | Tây Ban Nha | Chai | 4.62 | |||
1606 | 2204 | Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98% | Tây Ban Nha | Chai | 2.70 | |||
1607 | 2204 | Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l | Tây Ban Nha | Chai | 3.30 | |||
1608 | 2204 | Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15% | Úc | Chai | 1.45 | |||
1609 | 2204 | Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15% | Úc | Chai | 1.45 | |||
1610 | 2204 | Rượu vang có Ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.45 | |||
1611 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.80 | |||
1612 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz – 14.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.80 | |||
1613 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% - 0.75l/chai | Úc | Chai | 1.98 | |||
1614 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Merlot – 13.5%- 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1615 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1616 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14% - 0.75l/chai | Úc | Chai | 1.98 | |||
1617 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay – 13.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1618 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1619 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz – 14.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1620 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot – 3.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1621 | 2204 | Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 1.98 | |||
1622 | 2204 | Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 3.60 | |||
1623 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz – 14.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | |||
1624 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | |||
1625 | 2204 | Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay – 13.5% - 0.75lít | Úc | Chai | 6.00 | |||
1626 | 2204 | Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375 ml/chai | Úc | Chai | 7.13 | |||
1627 | 2204 | Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml | Úc | Thùng | 10.44 | |||
1628 | 2204 | Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | |||
1629 | 2204 | Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | |||
1630 | 2204 | Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 10.80 | |||
1631 | 2204 | Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5% | Úc | Thùng | 14.40 | |||
1632 | 2204 | Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 14.40 | |||
1633 | 2204 | Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 17.00 | |||
1634 | 2204 | Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | |||
1635 | 2204 | Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | |||
1636 | 2204 | Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai | Úc | Thùng | 17.16 | |||
1637 | 2204 | Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 18.48 | |||
1638 | 2204 | Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 18.48 | |||
1639 | 2204 | Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl 12 chai/thùng | Úc | Thùng | 18.48 | |||
1640 | 2204 | Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12 chai/750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.40 | |||
1641 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1642 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1643 | 2204 | Rượu vang wolf blass red label Chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai 750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1644 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12 chai/thùng 750ml 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1645 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1646 | 2204 | Rượu vang wolf blass president selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1647 | 2204 | Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/ 750ml/thùng 13,5% | Úc | Thùng | 23.50 | |||
1648 | 2204 | Rượu vang hiệu C&M cabernet Merlot 2004 11%-14%5, 12chai/thùngx75cl | Úc | Thùng | 29.00 | |||
1649 | 2204 | Rượu vang úc green Point Brut 12 chai/thùng, 75cl/chai | Úc | Thùng | 29.00 | |||
1650 | 2204 | Rượu vang C&M Semillon Sauvignon 2006 | Úc | Thùng | 29.00 | |||
1651 | 2204 | Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng – (11-14.5%) | Úc | Thùng | 29.00 | |||
1652 | 2204 | Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750 ml | Úc | Thùng | 29.00 | |||
1653 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | |||
1654 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | |||
1655 | 2204 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng | Úc | Thùng | 33.00 | |||
1656 | 2204 | Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5% | Úc | Thùng | 154.00 | |||
1657 | 2204 | Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6 chai; 12,5% | Úc | Thùng | 142.00 | |||
1658 | 2204 | Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12 x 0,75l; 14% | Úc | Thùng | 90.00 | |||
1659 | 2204 | Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0.75l x 6 chai; 14,5% | South Africa | Kiện | 40.00 | |||
1660 | 2204 | Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5% | South Africa |
| 2.30 | |||
1661 | 2204 | Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14% | South Africa |
| 2.30 | |||
1662 | 2204 | Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14% | South Africa |
| 2.00 | |||
1663 |
|
|
|
|
| |||
1664 | 2208 | Rượu Seagram Extra Dry Gin – 40% - 0.75lít |
| Chai | 1.57 | |||
1665 | 2208 | Rượu Beefeater Gin – 40% - 0.75l/chai | Anh | Chai | 1.65 | |||
1666 | 2208 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl | Anh | Chai | 2.60 | |||
1667 | 2208 | Rượu Smirnoff vodka Red 40%, 75cl | Anh | Chai | 2.90 | |||
1668 | 2208 | Rượu Smirnoff vodka black 75cl/chai, 35% | Anh | Chai | 3.20 | |||
1669 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohot 43% 0.75l | Anh | Chai | 3.36 | |||
1670 | 2208 | Rượu Gordon gin 75cl, 43% | Anh | Chai | 3.50 | |||
1671 | 2208 | Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl | Anh | Chai | 3.70 | |||
1672 | 2208 | Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl | Anh | Chai | 3.70 | |||
1673 | 2208 | Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40% | Anh | Chai | 3.87 | |||
1674 | 2208 | Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5% | Anh | Chai | 3.96 | |||
1675 | 2208 | Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40% | Anh | Chai | 4.28 | |||
1676 | 2208 | Rượu Pampero Especial 70cl, (40%) | Anh | Chai | 5.10 | |||
1677 | 2208 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Black Label 75 cl/chai | Anh | Chai | 5.80 | |||
1678 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l | Anh | Chai | 7.29 | |||
1679 | 2208 | Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai | Anh | Chai | 7.90 | |||
1680 | 2208 | Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai | Anh | Chai | 7.90 | |||
1681 | 2208 | Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl | Anh | Chai | 8.70 | |||
1682 | 2208 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43% | Anh | Chai | 9.60 | |||
1683 | 2208 | Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng | Anh | Thùng | 10.50 | |||
1684 | 2208 | Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06 chai x 70cl/thùng | Anh | Thùng | 10.50 | |||
1685 | 2208 | Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng | Anh | Thùng | 12.00 | |||
1686 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l | Anh | Chai | 17.96 | |||
1687 | 2208 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43% | Anh | Chai | 18.00 | |||
1688 | 2208 | Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng | Anh | Thùng | 18.00 | |||
1689 | 2208 | Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l) | Anh | Chai | 19.55 | |||
1690 | 2208 | Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng | Anh | Thùng | 19.80 | |||
1691 | 2208 | Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng | Anh | Thùng | 24.00 | |||
1692 | 2208 | Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie Walker blue Label 43% 75cl | Anh | Chai | 24.00 | |||
1693 | 2208 | Rượu Jim Beam Black 8Yo Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng | Anh | Thùng | 26.88 | |||
1694 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40% - 3l/chai | Anh | Chai | 34.50 | |||
1695 | 2208 | Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175 cl, (43%) | Anh | Chai | 89.00 | |||
1696 | 2208 | Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai | Anh | Chai | 2.02 | |||
1697 | 2208 | Rượu Whisky Royal Ricard – nồng độ Alcohol 45% - 0,75l | Anh | Chai | 4.50 | |||
1698 | 2208 | Rượu Pernod – nồng độ 40% - 0,75l | Anh | Chai | 4.72 | |||
1699 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12years – nồng độ Alcohol 43% 0,75l | Anh | Chai | 5.87 | |||
1700 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12years Jin Box – nồng độ Alcohol 43% 0,75l | Anh | Chai | 6.74 | |||
1701 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l | Anh | Chai | 8.63 | |||
1702 | 2208 | Rượu Whisky Ballantines 17years – nồng độ Alcohol 43%; 0,75l | Anh | Chai | 7.29 | |||
1703 | 2208 | Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l | Anh | Chai | 12.00 | |||
1704 | 2208 | Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng | Ba Lan | Thùng | 16.80 | |||
1705 | 2208 | Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng | Bahamas | Thùng | 24.00 | |||
1706 | 2208 | Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai | Brazil | Chai | 1.61 | |||
1707 | 2208 | Rượu Rum Havana Club 3 Anos – 40% - 0.75lít | Cuba | Chai | 2.30 | |||
1708 | 2208 | Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve – 40% - 0.75lít | Cuba | Chai | 2.53 | |||
1709 | 2208 | Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6 chai/thùng | Cuba | Chai | 1.50 | |||
1710 | 2208 | Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 6.00 | |||
1711 | 2208 | Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6 chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
1712 | 2208 | Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6 chai) | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
1713 | 2208 | Rượu Kingdom 40 độ 12 Yo (500ml x 6 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
1714 | 2208 | Rượu Whisky Kingdom 40 độ 12Y 500ml x 6 chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
1715 | 2208 | Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96 chai/thùng) | Hàn Quốc | Chiếc | 9.50 | |||
1716 | 2208 | Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6 chai) | Hàn Quốc | Thùng | 12.00 | |||
1717 | 2208 | Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 12.00 | |||
1718 | 2208 | Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl | Hàn Quốc | Chai | 4.67 | |||
1719 | 2208 | Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl | Italy | Chai | 4.70 | |||
1720 | 2208 | Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold) | Jamaica | Chai | 1.60 | |||
1721 | 2208 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
1722 | 2208 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
1723 | 2208 | Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
1724 | 2208 | Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35% | Mexico | Chai | 2.80 | |||
1725 | 2208 | Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | |||
1726 | 2208 | Rượu Smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | |||
1727 | 2208 | Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai | Mỹ | Chai | 1.60 | |||
1728 | 2208 | Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 28.35 | |||
1729 | 2208 | Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 11.25 | |||
1730 | 2208 | Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 20.00 | |||
1731 | 2208 | Rượu Whisky Pepe lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 20.00 | |||
1732 | 2208 | Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 35.00 | |||
1733 | 2208 | Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 50.00 | |||
1734 | 2208 | Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 50.00 | |||
1735 | 2208 | Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện | Mỹ | Kiện | 42.50 | |||
1736 | 2208 | Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai | Pháp | Chai | 1.65 | |||
1737 | 2208 | Rượu Imperial extra XO 70cl | Pháp | Chai | 1.75 | |||
1738 | 2208 | Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | |||
1739 | 2208 | Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | |||
1740 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 0.75l | Pháp | Chai | 5.87 | |||
1741 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 0.7lít | Pháp | Chai | 8.05 | |||
1742 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0.75l | Pháp | Chai | 8.63 | |||
1743 | 2208 | Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6 chai) | Pháp | Thùng | 12.00 | |||
1744 | 2208 | Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L (12 chai/thùng) | Pháp | Thùng | 15.39 | |||
1745 | 2208 | Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | |||
1746 | 2208 | Rượu mạnh Rivalet Napoleon Sriritueux de France 0,7l, 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | |||
1747 | 2208 | Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 20.70 | |||
1748 | 2208 | Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40% - 0.7lít | Pháp | chai | 21.85 | |||
1749 | 2208 | Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.00 | |||
1750 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1751 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1752 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1753 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1754 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1755 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1756 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1757 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
1758 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
1759 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
1760 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
1761 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5L, 2 chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
1762 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 32.00 | |||
1763 | 2208 | Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 3lít | Pháp | Chai | 34.50 | |||
1764 | 2208 | Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 41.40 | |||
1765 | 2208 | Rượu Whisky Chivas Regal 12YO 43% 4.5l | Pháp | Chai | 44.85 | |||
1766 | 2208 | Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 51.60 | |||
1767 | 2208 | Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện | Pháp | Kiện | 58.80 | |||
1768 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 58.80 | |||
1769 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 74.40 | |||
1770 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 75.60 | |||
1771 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 81.60 | |||
1772 | 2208 | Rượu Martell Martell Xo – 40% - 3lít | Pháp | Chai | 86.25 | |||
1773 | 2208 | Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng | Pháp | Thùng | 88.00 | |||
1774 | 2208 | Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40%- 3lít | Pháp | Chai | 89.70 | |||
1775 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 90.00 | |||
1776 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40% | Pháp | Thùng | 96.00 | |||
1777 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 185l Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 106.00 | |||
1778 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43%, 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 109.00 | |||
1779 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | |||
1780 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | |||
1781 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 136.00 | |||
1782 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 160.00 | |||
1783 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng | Pháp | Thùng | 180.00 | |||
1784 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40% | Pháp | Chai | 189.96 | |||
1785 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 300.00 | |||
1786 | 2208 | Rượu mạnh hiệu Reny LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40% | Pháp | Thùng | 1,120.00 | |||
1787 | 2208 | Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl | Pháp | Chai | 4.00 | |||
1788 | 2208 | Rượu Remy Martin Louis XII – GPK 40% (3x0,7l) | Pháp | Thùng | 840.00 | |||
1789 | 2208 | Rượu Hennessy XO – 4 x 3l/thùng | Pháp | Chai | 351.00 | |||
1790 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP – 4 x 3l/thùng | Pháp | Thùng | 351.00 | |||
1791 | 2208 | Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0,7l/thùng | Pháp | Thùng | 369.00 | |||
1792 | 2208 | Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5l/thùng | Pháp | Thùng | 263.46 | |||
1793 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5l/thùng | Pháp | Thùng | 263.46 | |||
1794 | 2208 | Rượu Hennessy XO 1.0l | Pháp | Thùng | 109.85 | |||
1795 | 2208 | Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng | Pháp | Thùng | 108.20 | |||
1796 | 2208 | Rượu Camus Cuvee 3.128 43%0,7l x 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 300.00 | |||
1797 | 2208 | Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7 l/thùng | Pháp | Thùng | 310.00 | |||
1798 | 2208 | Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl | Úc | Chai | 3.96 | |||
1799 | 2208 | Rượu Pampero Especial 40% 70cl | Venezuela | Chai | 5.10 | |||
1800 |
|
|
|
|
| |||
1801 | 2203 | Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng | Venezuela | Thùng | 5.70 | |||
1802 | 2203 | Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.5L/bình, 2 bình/thùng | Đức | Thùng | 5.80 | |||
1803 | 2203 | Bia Đức Felsgold Premium Beer 4,7%, 330ml/lon, 24 lon/khay | Đức | Thùng | 5.56 | |||
1804 | 2203 | Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200) | Đức | Thùng | 5.45 | |||
1805 | 2203 | Bia Amstel | Pháp | Thùng | 6.00 | |||
1806 | 2203 | Bia lon – Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 chai – lon/thùng, 0,355l/lon – chai | Mỹ | Thùng | 4.00 |
- Các dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm tra, tham vấn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.
- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố:
- Rà soát, loại bỏ những mặt hàng thuộc danh mục mặt hàng trọng điểm của đơn vị nhưng đã được quy định tại danh mục quản lý rủi ro ban hành kèm theo công văn này
- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro nhưng chưa được quy định mức giá cụ thể khi có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu “Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến động tăng, giảm trên 10% theo mẫu “Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong danh mục quản lý rủi ro về giá” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
6. Công văn này thay thế công văn số: 4046/TCHQ-KTTT ngày 21/8/2008; công văn số: 6322/TCHQ-KTTT ngày 08/12/2008; công văn số: 894/TCHQ-KTTT ngày 20/02/2009; công văn số 3128/TCHQ-KTTT ngày 01/6/2009; công văn số: 4777/TCHQ-KTTT ngày 12/8/2009, áp dụng kể từ ngày 06 tháng 10 năm 2009.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)
1. Ô tô các loại thuộc mã số: 8702, 8703, 8704, 8705;
2. Xe máy thuộc mã số 8711;
3. Máy điều hòa nhiệt độ thuộc mã số: 8415;
4. Máy giặt thuộc mã số: 8450;
5. Tủ lạnh thuộc mã số: 8418;
6. Máy nổ, động cơ thuộc mã số: 8407, 8408;
7. Bếp ga thuộc mã số 7321;
8. Sắt thép các loại thuộc mã số: 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7228;
9. Kính xây dựng thuộc mã số: 7004, 7025, 7006, 7008, 7016;
10. Vải các loại thuộc mã số: 5007, 5111, 5112, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5310, 5311, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516 và toàn bộ chương 60.
11. Rượu, bia các loại thuộc mã số: 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2208.
BỘ TÀI CHÍNH |
|
MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)
Ghi chú:
(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).
- 1Công văn số 6322/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo Công văn 4046/TCHQ-KTTT do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn số 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo
- 3Công văn số 894/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung mức giá một số mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Công văn số 3128/TCHQ-KTTT về việc ban hành dữ liệu giá mặt hàng xe ô tô nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Công văn số 4777/TCHQ-KTTT về sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Công văn 348/TCHQ-TXNK về Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu và mức giá kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 7Công văn 6619/TCHQ-TXNK năm 2013 thực hiện nội dung công văn 6050/TCHQ-TXNK do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Công văn số 6322/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá ban hành kèm theo Công văn 4046/TCHQ-KTTT do Tổng cục Hải quan ban hành
- 2Công văn số 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo
- 3Công văn số 894/TCHQ-KTTT về việc sửa đổi, bổ sung mức giá một số mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành
- 4Công văn số 3128/TCHQ-KTTT về việc ban hành dữ liệu giá mặt hàng xe ô tô nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành
- 5Công văn số 4777/TCHQ-KTTT về sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá do Tổng cục Hải quan ban hành
- 6Công văn 6499/TCHQ-KTTT về việc vướng mắc thực hiện công văn 5931/TCHQ-KTTT do Tổng cục Hải quan ban hành
- 7Công văn 745/TCHQ-KTTT sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro về giá do Tổng cục Hải quan ban hành
- 8Công văn 348/TCHQ-TXNK về Danh mục quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu và mức giá kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
- 1Nghị định 40/2007/NĐ-CP về xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu
- 2Thông tư 40/2008/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 40/2007/NĐ-CP về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ Tài chính ban hành
- 3Quyết định 1102/QĐ-BTC năm 2008 về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Công văn 6619/TCHQ-TXNK năm 2013 thực hiện nội dung công văn 6050/TCHQ-TXNK do Tổng cục Hải quan ban hành
Công văn 5931/TCHQ-KTTT về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và dữ liệu kèm theo do Tổng cục Hải quan ban hành
- Số hiệu: 5931/TCHQ-KTTT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 02/10/2009
- Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
- Người ký: Nguyễn Văn Cẩn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 06/10/2009
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực