Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 5486/TCHQ-TXNK
V/v sửa đổi, bổ sung mức giá kiểm tra Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục

Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2012

 

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố.

Để nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế hàng nhập khẩu, tùng bước ngăn chặn và hạn chế tình trạng gian lận thương mại qua giá; đồng thời sử dụng thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy trong việc kiểm tra, tham vấn và xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá hàng nhập khẩu không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.

Căn cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/03/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

Căn cứ Điều 23 Mục II Chương III Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, thẩm quyền, tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu.

Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/05/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

1. Tổng cục Hải quan sửa đổi, bổ sung mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23/05/2011 của Tổng cục Hải quan thành mức giá kiểm tra mới ban hành kèm theo công văn này.

2. Việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.

3. Việc đề xuất xây dựng bổ sung và sửa đổi mức giá kiểm tra đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại điểm 2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Trong đó lưu ý tên hàng đề xuất xây dựng phải có đủ các thông tin chi tiết theo đúng quy định tại Phụ lục Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn tại Phụ lục 3 Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan.

4. Mức giá kiểm tra ban hành kèm theo công văn này áp dụng đối với hàng hoá nhập khẩu đăng ký tờ khai hải quan kể từ ngày 18/10/2012.

5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm quán triệt đến tất cả các Phòng, Chi cục có liên quan trong đơn vị và tổ chức triển khai thực hiện việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm tra ban hành tại công văn này để kiểm tra mức giá khai báo của Doanh nghiệp, phân loại để tổ chức tham vấn và xác định giá tính thuế theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010, Quyết định 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011; Quyết định 103/QĐ-TCHQ ngày 24/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Chú ý thực hiện việc kiểm tra, phân loại để tổ chức tham vấn đảm bảo tính thống nhất, tránh tình trạng không xác định dấu hiệu nghi vấn, không tổ chức tham vấn để bác bỏ trị giá khai báo thấp, bất hợp lý so với cơ sở dữ liệu giá tính thuế.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và thực hiện./

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Thử trường 13TC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c);
- TCT Nguyễn Ngọc Túc (để b/c);
- Vụ Chính sách Thuế BTC (để biết);
- Vụ Pháp chế BTC (để biết);
- Tổng cục Thuế (để phối hợp);
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan Tổng cục;
- Lưu: VT, TXNK-TG (30b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Hoàng Việt Cường

 


BỔ SUNG, SỬA ĐỔI DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO

(Ban hành kèm theo công văn số 5486/TCHQ-TXNK ngày 10 tháng 10 năm 2012)

STT

MÃ HÀNG

TÊN HÀNG

NHÃN HIỆU

MODEL

NĂM SẢN XUẤT

XUẤT XỨ

ĐƠN VỊ TÍNH

MỨC GIÁ (USD)

GHI CHÚ

1

 

2

 

1. Thịt Cừu đông lạnh

3

0204

Thịt thân cừu có xương

NewZealand

KG

28.85

Bổ sung

4

0204

Thịt cổ cừu không xương

Úc

KG

10.4*

Bổ sung

5

0204

Thịt mông cừu không xương

Úc

KG

9.25*

Bổ sung

6

0204

Thịt bắp cừu không xương

Úc

KG

13.40*

Bổ sung

7

0204

Thịt vai cừu không xương

Úc

KG

10.40*

Bổ sung

8

 

2. Thịt trâu, bò đông lạnh

 

 

 

 

9

0202

Thịt nạc mông trâu không xương Striploin code 45

Ấn Độ

KG

3.25

Bổ sung

10

0202

Thịt trâu thân ngoại không xương Striploin code 46

Ấn Độ

KG

3.25

Bổ sung

11

0202

Thịt bò không xương (frozen Boneleess Beefs Tenderloin)

Úc

KG

17.37

Bổ sung

12

 

3. Thịt lợn đông lạnh

 

 

 

 

13

0203

Thịt nạc vai lợn

Mỹ

KG

2.8

Thay thế dòng, 13 DM2334

14

0203

Sườn lợn

Mỹ

KG

1.79

Bổ sung

15

 

4. Thịt gia cầm đông lạnh

 

 

 

 

16

0207

Má đùi gà

Mỹ

KG

0.87

Thay thế dòng 20 DM 2334

17

0207

Đùi gà góc tư

Mỹ, Hàn Quốc

KG

1.4

Bổ sung

18

0207

Thịt gà xay

Brazil, Hàn Quốc

KG

0.8

Bổ sung

19

0207

Thịt gà nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng)

Hàn Quốc

KG

0.87

Thay thế dòng 21 DM 2334

20

0207

Cánh gà

Brazil

KG

2.75

Thay thế dòng 16 DM 2334

21

0207

Gan vịt Flash frozen Duck foiegras in Slices

Pháp

KG

45

Bổ sung

22

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

23

 

 

 

 

 

 

24

0302

Cá Hồng

Pháp

KG

38.50

Bổ sung

25

0303

Cá Cam nguyên con

Nhật Bản

KG

2.00

Bổ sung

26

0303

Cá thu nguyên con

Nhật Bản

KG

1.40

Thay thế dòng 33 DM 2334

27

0303

Cá Nục nguyên con

Nhật Bản

KG

1.50

Thay thế dòng 31 DM 2334

28

0303

Cá Saba

Nhật Bản

KG

1.60

Thay thế dòng 35 DM 2334

29

0303

Đầu cá hồi

Anh

KG

1.26

Thay thế dòng 28 DM 2334

30

0303

Cá phèn nguyên con

Indonesia

KG

3.40

Bổ sung

31

0303

Cá thu nguyên con

Trung Quốc

KG

1.20

Thay thế dòng 34 DM 2334

32

0303

Cá Trứng

Nauy

KG

1.56

Thay thế dòng 36 DM 2334

33

0303

Cá Tuyết

Canada

KG

33.7*

Bổ sung

34

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

35

 

 

 

 

 

 

36

0804

Quá xoài tươi

Thái Lan

KG

0.73

Thay thế dòng 46 DM 2334

37

0804

Quả măng cụt tươi

Thái Lan

KG

0.93

Thay thế dòng 45 DM 2334

38

0804

Quả bơ tươi

Mỹ

KG

6.15*

Thay thế dòng 41 DM 2334

39

0804

Quả bơ tươi

Úc

KG

6.15*

Thay thế dòng 42 DM 2334

40

0805

Quả cam tươi

Úc

KG

2.00*

Bổ sung

41

0806

Quả Nho tươi đỏ

Úc

KG

4.00*

Thay thế dòng 54 DM 2334

42

0806

Quả Nho tươi đen

Úc

KG

5.50*

Thay thế dòng 55 DM 2334

43

0806

Quả Nho tươi đỏ

Mỹ

KG

2.00

Thay thế dòng 51 DM 2334

44

0806

Quả Nho tươi đen

Mỹ

KG

2.00

Thay thế dòng 52 DM 2334

45

0806

Quả Nho tươi đỏ

Úc

KG

2.00

Thay thế dòng 53 DM 2334

46

0806

Quả Nho xanh tươi

Úc

KG

5.00*

Thay thế dòng 56 DM 2334

47

0808

Quả táo tươi

Úc

KG

4.46*

Bổ sung

48

0808

Quả Lê tươi

Úc

KG

3.72*

Bổ sung

49

0809

Quả Đào tươi

Úc

KG

5.94*

Thay thế dòng 62 DM 2334

50

0809

Quả mận tươi

Úc

KG

8.10*

Thay thế dòng 63 DM 2334

51

0809

Quả xuân đào tươi

Úc

KG

5.72*

Thay thế dòng 64 DM 2334

52

0810

Quả dâu tây tươi

Mỹ

KG

5.52*

Thay thế dòng 65 DM 2334

53

0810

Quả bon bon tươi

Thái Lan

KG

1.30

Thay thế dòng 66 DM 2334

54

0810

Quả Kiwi tươi

Úc

KG

3.81*

Thay thế dòng 67 DM 2334

55

0810

Quả me khô ngọt

Thái Lan

KG

 

Hủy dòng 68 DM 2334

36

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

57

 

 

 

 

 

 

58

 

1. Bia

 

 

 

 

59

2203

Bia Corona Extra-24 chai/thùng *355ml/chai, độ cồn 4.6%

Mexico

Thùng

11.76

Bổ sung

60

 

2. Rượu vang

 

 

 

 

61

2204

Rượu vang Cabernet Sauvignon Reserva 0.70l/chai, 14%

Chile

Chai

4.80

Thay thế dòng 25 DM 348

62

2204

Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf, 0.75l/chai, 12%

Pháp

Chai

2.48

Thay thế dòng 147 DM 348

63

2204

Rượu vang BaroIo, 0.75l/chai, 14%

Italy

Chai

2.55

Thay thế dòng 172 DM 348

64

2204

Rượu vang Montana Marborough Sauvignon Blanc, 0.75l/chai, 12,5%

Newzeland

Chai

 

Hủy dòng 79 DM 348

65

 

3. Rượu mạnh các loại

 

 

 

 

66

2208

Rượu Versailles Castle Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7/c lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

115.00

Bổ sung

67

2208

Rượu General Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

Bổ sung

68

2208

Rượu Miss Paris Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 06chai/thùng

Pháp

Thùng

57.00

Bổ sung

69

2208

Rượu Napoleon Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

111.00

Thay thế dòng 333 DM 348

70

2208

Rượu Louise Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

98.00

Bổ sung

71

2208

Rượu Royal Master Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Phảp

Thùng

40.00

Bổ sung

72

2208

Rượu Baron Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

40.00

Bổ sung

73

2208

Rượu Golf & Green Brandy, độ cồn 40%, dung tích 0.7 lít/chai, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

52.00

Bổ sung

74

2208

Rượu smirnoff vodka black 70cl/chai, 40%

Anh

Chai

3.60

Thay thế dòng 261 DM 348

75

2208

Rượu Whisky Glenmoragie Orginal 40%, 06 chai*70cl/thùng

Anh

Thùng

34.00

Thay thế dòng 279 DM 348

76

2208

Rượu Glen Ord Singleton Whisky 12YO 40%, 70cl/chai

Anh

Chai

6.00

Thay thế dòng 275 DM 348

77

2208

Rượu Glen Ord Singleton Whisky 18YO 40%, 70cl/chai

Anh

Chai

11.70

Thay thế dòng 276 DM 348

78

 

 

 

 

 

 

79

 

1. Bồn tắm

 

 

 

 

80

 

1.1. Hiệu Kohler

 

 

 

 

81

3922

Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0 (1520x1520x665)mm

Trung Quốc

Bộ

1,602.00

Thay thế dòng 117 DM 2334

82

3922

Bồn tắm massage bằng nhựa 11343T-G-O (1785x879x635)mm

Trung Quốc

Bộ

806.00

Bổ sung

83

 

1.2. Hiệu Sannora

 

 

 

 

84

3922

Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650)mm

Trung Quốc

Bộ

348.00

Thay thế dòng 123 DM 2134

85

3922

Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580)mm

Trung Quốc

Bộ

293.00

Thay thế đòng 124 DM 2334

86

 

1.3. Hiệu khác

 

 

 

 

87

3922

Bồn tắm bằng nhựa, không có khung vách, có chức năng sục thủy lực OLS-6050 hiệu ORANS (1530x1530x680)mm

Trung Quốc

Bộ

477.00

Bổ sung

88

 

2. Phòng tắm

 

 

 

 

89

 

2.1. Hiệu Mexda

 

 

 

 

90

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: WS-608P (1400 x 1400 x 220)mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

140.00

Bổ sung

91

 

2.2. Sannora

 

 

 

 

92

3922

Phòng tắm hơi bằng nhựa có đường dẫn tcl. radio CF1280R (1200 x 800 x 2160)mm

Trung Quốc

Bộ

386.00

Bổ sung

93

 

2.3. Hiệu khác

 

 

 

 

94

3922

Buồng tắm bằng nhựa, vách kính khung nhôm, có chức năng mát xa bằng tia nước, có xông hơi, xả nước bằng mô tơ, kích thước (1500 x 1500 x 2200)mm, hiệu: WMK, Wisemaker, Graese, JOMOO

Trung Quốc

Bộ

450.00

Bổ sung

95

 

3. Bồn cầu

96

 

3.1. Hiệu Kohler

97

6910

Bồn cầu bằng sứ 17181T-S-HW1 (690x370x710)mm

Trung Quốc

Bộ

571.00

Thay thế dòng 157 DM 2334

98

6910

Bồn cầu bằng sứ 4026 K-O (670x424x529)mm

Trung Quốc

Bộ

948.00

Bổ sung

99

6910

Bồn cầu bằng sứ 3466VN-C-O (518x737x591)mm

Thái Lan

Bộ

268.00

Bổ sung

100

 

4. Bồn tiểu nam

 

 

 

 

101

6910

Bồn tiểu nam bằng sứ hiệu Kohler 4920-R-0(464x978x203)mm

Mỹ

Bộ

240.00

Bổ sung

102

 

5. Chậu rửa

 

 

 

 

103

 

5.1. Hiệu Toto

 

 

 

 

104

6910

Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W

Indonesia

Bộ

34.00

Thay thế dòng 195 DM 2334

105

 

5.2. Hiệu Cotto

 

 

 

 

106

6910

Chậu rửa La-va-bo bằng sứ, có chân, loại SC01027

Thái Lan

Bộ

77.00

Bổ sung

107

6910

Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Mầu trắng

Thái Lan

Bộ

30.00

Thay thế dòng 202 DM 2334

108

6910

Chậu La-va-bo bằng sứ, không chân, loại C00027. Mầu trắng

Thái Lan

Bộ

48.00

Bổ sung

109

 

5.3. Hiệu Kallista

 

 

 

 

110

6910

Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân chậu bằng thép không rỉ

Mỹ

Bộ

477.00

Thay thế dòng 204 DM 2334

111

 

6. Vòi sen

 

 

 

 

112

 

6.1. Hiệu Kohler

 

 

 

 

113

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 11827T-7-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

194.00

Bổ sung

114

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 18444T-RTV-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

129.00

Bổ sung

115

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 1441642T-CP (gồm van vòi và tay sen)

Trung Quốc

Bộ

192.00

Bổ sung

116

 

6.2. Hiệu Toto

 

 

 

 

117

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại DGM301CFR(A)

Trung Quốc

Bộ

38.00

Thay thế dòng 214 DM 2334

118

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX447SES

Indonesia

Bộ

189.00

Thay thế dòng 215 DM 2334

119

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX448SES

Indonesia

Bộ

218.00

Thay thế dòng 216 DM 2334

120

8481

Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome loại TMHG40CR

Nhật Bản

Bộ

122.00

Thay thế dòng 217 DM 2334

121

 

 

 

 

 

 

122

 

1. Vải dệt thoi từ sợi bông:

 

 

 

 

123

5208

Vải dệt thoi 100%cotton, Khổ 145/147cm. Mật độ sợi 133x72, độ dày sợi 40x40.

Trung Quốc

Mét

2.75

Thay thế dòng 400 và 402 DM 348

124

5211

Vải Denim,vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi Bông pha chủ yếu với sợi Visecote và sợi đàn hồi có tỷ trọng bông dưới 85%, được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa thấm tẩm tráng phủ dạng cuộn khổ rộng 1,4m đến 1,5m.

Trung Quốc

Mét

1.39

Thay thế dòng 415 DM 348

125

 

2. Vải dệt thoi từ sơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại sơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông.

 

 

 

 

126

5513

Vải dệt thoi 65% Polyester 35% Cotton. Khổ 150/152cm.

Thái Lan

Mét

2.95

Thay thế dòng 454 DM 348

127

 

3. Các loại vải dệt thoi khác từ sơ staple tổng hợp.

 

 

 

 

128

5515

Vải phủ hồ tinh bột dùng cho ghế văn phòng, sợi polyester 100%, khổ 154 cm.

Indonesia

Mét

3.50

Thay thế dòng 468 DM 348

129

 

 

 

 

 

 

130

 

1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc

 

 

 

 

131

 

1.1 Cạch Ceramic tráng men

 

 

 

 

132

6908

Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (300x300) mm

Truug Quốc

M2

3.80

Bổ sung

133

6908

Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (300x600) mm

Trung Quốc

M2

7.00

Thay thế dòng 78 DM2334

134

6908

Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (600x600) mm

Trung Quốc

M2

8.00

Bổ sung

135

6908

Gạch Ceramic tráng men, Kích thước (800x800) mm

Trung Quốc

M2

9.00

Bổ sung

136

 

1.2 Gạch bột đá ép đã qua nung

 

 

 

 

137

6908

Kích thước (300x300) mm

Trung Quốc

M2

3.00

Bổ sung

138

6908

Kích thước (400x800) mm

Trung Quốc

M2

3.60

Bổ sung

139

6908

Kích thước (600x600) mm

Trung Quốc

M2

4.80

Thay thế dòng 80 DM 2334

140

6908

Kích thước (800x800)mm

Trung Quốc

M2

5.30

Thay thế dòng 79 DM 2334

141

 

1.3 Gạch viền

 

 

 

 

142

6908

Gạch viền

Trung Quốc

M2

10.00

Thay thế dòng 85,86,87 DM2334

143

 

2. Gạch ốp lát xuất xứ ITALY

 

 

 

 

144

6908

Gạch ốp lát Ceramic khổ (600x1200) mm

ITALY

M2

32.00

Bổ sung

145

6908

Gạch ốp lát Ceramic khổ (600x600) mm

ITALY

M2

25.00

Bổ sung

146

6908

Gạch ốp lát Ceramic khổ (300x600) mm

ITALY

M2

23.00

Bổ sung

147

 

3. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha

 

 

 

 

148

6908

Gạch ốp lát tráng men hiệu Carrara Blanco Brill khổ (596x1200) mm

Tây Ban Nha

M2

22.00

Bổ sung

149

6908

Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Lappato khổ (297x597) mm

Tây Ban Nha

M2

11.50

Bổ sung

150

6908

Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Decor-2 khổ (297x894) mm

Tây Ban Nha

M2

11.50

Bổ sung

151

 

 

 

 

 

 

152

 

1. Kính thường không hoa văn, không cốt thép

 

 

 

 

153

 

1.1/Kính nổi không màu, không cốt thép, không phản quang:

 

 

 

 

154

7005

- Loại dày 3 mm

Trung Quốc

M2

2.50

Thay thế dòng 492 DM348

155

7005

- Loại dày 5 mm

Trung Quốc

M2

5.50

Thay thế dòng 493 DM348

156

7005

- Loại dày 6 mm

Trung Quốc

M2

6.60

Bổ sung

157

7005

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

8.00

Thay thế dòng 494 DM348

158

7005

- Loại dày 10 mm

Trung Quốc, Indonesia

M2

11.00

Bổ sung

159

7005

- Loại dày 12 mm

Trung Quốc

M2

15.00

Thay thế dùng 495 DM348

160

7005

- Loại dày 15 mm

Trung Quốc, Indonesia

M2

18.00

Thay thế dòng 496 DM348

161

7005

- Loại dày 19 mm

Trung Quốc

M2

28.00

Bổ sung

162

 

1.2/ Kính nổi không màu, không cốt thép, có lớp hấp thụ và phản chiếu

 

 

 

 

163

7005

- Loại dày 5 mm

Trung Quốc

M2

7.00

Thay thế dòng 498 DM348

164

7005

- Loại dày 6 mm

Trung Quốc

M2

8.00

Thay thế dòng 499 DM348

165

7005

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

10.00

Thay thế dòng 500 DM348

166

 

2. Kính nổi màu, phản quang

 

 

 

 

167

7005

- Loại dày 8 mm

Trung Quốc

M2

11.50

Bổ sung

168

7005

- Loại dày 10 mm

Trung Quốc

M2

14.50

Bổ sung

169

7005

- Loại dày 8mm

Indonesia

M2

16.00

Bổ sung

170

 

3. Kính phản quang trắng

 

 

 

 

171

7005

- Loại dày 8mm

Indonesia

M2

15.00

Bổ sung

172

 

4. Kính LowE Sunergy trắng, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng ánh sáng truyền qua

173

7005

- Loại dày 6mm

Indonesia

M2

15.00

Bổ sung

174

7005

- Loại dày 8mm

Indonesia

M2

19.50

Bổ sung

175

 

5. Kính LowE Sunergy màu, không có cốt thép, có lớp hấp thụ giảm năng lượng ánh sáng truyền qua

 

176

7005

- Loại dày 6mm

Indonesia

M2

17.50

Bổ sung

177

7005

- Loại dày 8mm

Indonesia

M2

23.50

Bổ sung

178

 

 

 

 

 

 

179

 

1. Hiệu Rinnai

180

7321

Bếp Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng Ic

Rinnai

Rj8600fr

Rj8600fe

 

Nhật Bản

Chiếc

60.00

Thay thế dòng 544 DM 348

181

7321

Bép Gas Hiệu Rinnai, bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Ic

Rinnai

Hao 4600-2a

 

Nhật Bản

Chiếc

57.00

Thay thế dòng 543 DM 348

182

 

2. Hiệu Namilux

183

7321

Bép ga đôi Namilux, (không bếp nướng, không chống dính, không chống khét, không ngắt ga tự động, không đánh lửa pin)

Namilux

NA-20A

 

Indonesia

Chiếc

20.00

Bổ sung

184

 

3. Hiệu Shimono

185

7321

Bếp Gas Shimono (bếp âm, 2 lò, không lò nướng, thân, mặt kính chống dính, đánh lửa điện tử, ngắt gas tự động 760x470x160mm)

Shimono

SM 6800

 

Malaysia

Chiếc

78.00

Bổ sung

186

 

4. Hiệu Sakura

187

7321

Bếp ga âm đôi, hiệu Sakura, không lò nướng, nút bấm, ngắt ga tự động, không chống dính, không chống khét.

Sakura

Sg-727gb

 

Đài Loan

Chiếc

112.00

Thay thế dòng 654 DM 348

188

 

5. Hiệu Electrolux

189

7321

Bếp ga âm Electrolux, 3 bếp, đánh lửa, một nấc bằng pin.

Electrolux

Egg7438CK

 

Malaysia

Chiếc

120.00

Bổ sung

190

7321

Bếp ga dùng trong gia đình hiệu Electrolux, 2 bếp, mặt bếp bằng kính chịu nhiệt, đánh lửa bằng pin

Electrolux

EGG7426G

 

Malaysia

Chiếc

96.00

Bổ sung

191

 

 

 

 

 

 

 

 

 

192

 

1. Hiệu Yamaha

193

8407

Động cơ máy thủy gắn ngoài YAMAHA, Model 85AETL, Công suất: 85HP

YAMAHA

85AETL

 

Nhật Bản

Chiếc

8,600.00

Bổ sung

194

8407

Động cơ thủy gắn ngoài hiệu YAMAHA, Model 60FETL, công suất 60HP sử dụng nhiên liệu xăng

YAMAHA

60FETL

 

Nhật Bản

Chiếc

5,508.00

Bổ sung

195

8407

Động cơ thủy gắn ngoài hiệu Yamaha, Model E25BMHS, công suất 25HP

YAMAHA

E25BMHS

 

Nhật Bản

Chiếc

1,940.00

Bổ sung

196

8407

Động cơ máy thủy chạy xăng, hiệu YAMAHA, công suất 15 HP. Model E15DMHS

YAMAHA

E15DMHS

 

Nhật Bản

Chiếc

1,674.00

Bổ sung

197

 

2. Hiệu Honda

 

 

 

 

 

 

 

198

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX390T2 VXE, 13HP

Honda

GX390T2 VXE

 

Thái Lan

Chiếc

519.00

Thay thế dòng 708 DM 348

199

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX120T2 LH, 4HP

Honda

GX120T2 LP

 

Thái Lan

Chiếc

187.00

Bổ sung

200

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu Honda, Model GX35T SD, 1.3HP

Honda

GX35T SD

 

Thái Lan

Chiếc

122.00

Thay thế dòng 713 DM348

201

8407

Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda, Model GX25T SD, IHP

Honda

GX25T SD

 

Thái Lan

Chiếc

117.00

Thay thế dòng 715 DM 348

202

 

3. Hiệu KOHLER

203

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH395-1011(CH395), công suất 9.5 HP

Kohler

PX-CH395-1011

 

Trung Quốc

Chiếc

217.00

Thạy thế dòng 721 DM 348

204

8407

Động cơ đa năng chạy xăng hiệu KOHLER, Model PX-CH270-1017(CH270), công suất 7 HP

Kohler

PX-CH270-1017

 

Trung Quốc

Chiếc

157.00

Bổ sung

205

 

4. Hiệu MERCURY

206

8407

Máy thủy chạy xăng gắn ngoài có bình nhiên liệu đi kèm ME 50ML, công suất 50 HP.

Mercury

ME 50ML

 

Nhật Bản

Chiếc

4,700.00

Bổ sung

207

8407

Máy thủy chạy xăng treo ngoài và phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm ME 150XL, 4S EFI, công suất 150HP.

Mercury

ME 150XL 4S EFI

 

Mỹ

Chiếc

13,400.00

Bổ sung

208

 

5. Động cơ ô tô

209

8407

Động cơ dung tích 2.41 Theta công suất 175 Hp dùng đồ lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2.4L 4WD AT 7 chỗ.

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,360.00

Bổ sung

210

8407

Động cơ xăng 143PS/6000, model G4GC, dung tích 2.0 lít AT dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra)

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,000.00

Bổ sung

211

8407

Động cơ xăng 121PS/6000, model G4FC, dung tích 1.6 lít AT dùng để lắp ráp xe Hyundai Avante (Elantra)

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

890.00

Bổ sung

212

8407

Động cơ dung tích xi lanh 2.0L dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch hiệu KIA CARENS 7 chỗ số sàn

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,000.00

Bổ sung

213

8407

Động cơ dung tích xi lanh 1.1 lít, model 20100WA310 dùng cho xe du lịch Kia 5 chỗ

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

627.00

Bổ sung

214

8408

Động cơ Diezel D6DA dung tích 6.6L dùng để lắp ráp cho xe ô tô tải hiệu Hyundai HD120.

 

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

Bổ sung

215

 

 

 

 

 

 

 

 

 

216

 

1. Hiệu GENERAL

 

 

 

 

 

 

 

217

 

1.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh

 

 

 

 

 

 

 

218

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại 2 cục, 1 chiều lạnh, mới 100%. Model: ARG90ELC3/AOG90EPD3L. Công suất lạnh: 25.4KW/58.000 BTU

General

ARG90ELC3/ AOG9 0EPD3L

 

Thái Lan

Chiếc

2,290.00

Bổ sung

 

 

1.2. Loại 2 Cục Chiều nóng lạnh

 

 

 

 

 

 

 

220

8415

Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH144LALH. Công suất lạnh: 45.0KW/ 153.500 BTU

General

AJH144LALH

 

Thái Lan

Chiếc

3,360.00

Bổ sung

221

8415

Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 200 KW, tổng công suất dàn lạnh 183,9 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH126LALH. Công suất lạnh: 40.0KW/ 136.500 BTU

General

AJH126LALH

 

Thái Lan

Chiếc

3,315.00

Bổ sung

222

8415

Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 251,5 KW, tổng công suất dàn lạnh 267,6 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJH108LALH. Công suất lạnh: 33.5KW/ 114.300 BTU

General

AJH108LALH

 

Thái Lan

Chiếc

2,550.00

Bổ sung

223

8415

Hệ thống máy điều hoà nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 73.0 KW, tổng công suất dàn lạnh 69.8 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJHA90LALH. Công suất lạnh: 28.0KW/96.000 BTU

General

AJHA90LALH

 

Thái Lan

Chiếc

2,480.00

Bổ sung

224

8415

Hệ thống máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại trung tâm Multi VRF, 2 chiều nóng lạnh. Tổng công suất dàn nóng 151,2 KW, tổng công suất dàn lạnh 160,9 KW, mới 100%. Dàn nóng model: AJHA72LALH. Công suất lạnh: 22.4KW/76.400 BTU

General

AJHA72LALH

 

Thái Lan

Chiếc

2,423.00

Bổ sung

225

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: ARH45LUAK/AOH45LJBYL. Công suất lạnh: 12.5KW/42.700 BTU

General

ARH45LUAK / AOH45LJBYL

 

Thái Lan

Chiếc

1,260.00

Bổ sung

226

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General loại đấu trần, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: ARHA36LBTU/ AOHA36LFJL. Công suất lạnh: 9.4KW/32.100 BTU

General

ARHA36LBTU/ AOHA36LFT

 

Thái Lan

Chiếc

911.00

Bổ sung

227

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu General, 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, mới 100%. Model: AUG25RLD-W/AOG25RNAL. Công suất lạnh: 6.95-7.05KW/24.100 BTU

General

AUG25RLD-W / AOG25RNAL

 

Thái Lan

Chiếc

831.00

Bổ sung

228

 

2. Hiệu TRANE

 

 

 

 

 

 

 

229

 

2.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh

 

 

 

 

 

 

 

230

8415

Máy điều hòa nhiệt độ dạng âm trần hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model TTK536KB00HA/MCC5361B0RAB, công suất 36.000 BTU

Trane

TTK536KB00HA/M

CC5361B0RAb

 

Thái Lan

Chiếc

1,316.00

Bổ sung

231

8415

Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV036BBOWAA, dàn nóng TTK536KD00HA, công suất 36.000 BTU

Trane

MCV036BB0WAA/ TTK536KD00HA

 

Thái Lan

Chiếc

1,200.00

Thay thế dòng 833 DM 348

232

8415

Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane 1 chiều lạnh, model dàn lạnh MCV048BBOWAA, dàn nóng TTK048KD00GA, công suất 48.000 BTU

Trane

MCV048BB0WAA/ TTK048KD00GA

 

Thái Lan

Chiếc

1,550.00

Thay thế dòng 834 DM 348

233

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu Trane, loại 2 cục giải nhiệt gió, 1 chiều lạnh, công suất: 60.000BTU (17.584KW), cục lạnh MCV060BB0WAA, cục nóng TTK060KD00FA

Trane

MCV060BB0WAA/ TTK060KD00FA

 

Thái Lan

Chiếc

1,680.00

Thay thế dòng 835 DM 348

234

8415

Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, 1 chiều lạnh. Model: TTK060KD00FA/TTH060DB00BA, công suất 60.000 BTU

Trane

TTK060KD00FA/ TTH060BD00BA

 

Thái Lan

Chiếc

1,814.00

Bổ sung

235

8415

Máy điều hòa nhiệt độ dạng tủ đứng hiệu Trane, loại 2 cục, 1 chiều lạnh, model TTA120RD00QB/TWE120CD00AA, công suất 121.000 BTU

Trane

TTA120RD00QB/ TWE120CD00AA

 

Thái Lan

Chiếc

2,950.00

Bổ sung

236

 

3. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

237

 

3.1. Loại 2 Cục 1 Chiều lạnh

 

 

 

 

 

 

 

238

8415

Máy điều hòa nhiệt độ gắn tường hiệu Panasonic (CS/CU-C9NKH-8), 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất lạnh 2.65-2.7 KW (9.000 BTU), dung môi lạnh R22 (470 g/Bộ)

Panasonic

CS/CU-C9NKH-8

 

Malaysia

Bộ

216.00

Thay thế dòng 844 DM 348

239

 

3.2. Loại 2 Cục 2 Chiều nóng lạnh

 

 

 

 

 

 

 

240

8415

Máy điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F50DTE5/CU-L50DBE8), 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, công suất lạnh 13.50 KW (46.000 BTU); công suất nóng 15.00 KW (51.000 BTU), dung môi lạnh R410A

Panasonic

CS-F50DTE5/ CU-L50DBE8

 

Malaysia

Bộ

1,800.00

Bổ sung

241

8415

Máy điều hòa nhiệt độ âm trần hiệu Panasonic (CS-F43DTE5/CU-L43DBE8), 2 cục, 2 chiều nóng lạnh, công suất lạnh 12.50KW (43.000 BTU), công suất nóng 14.00 KW (47.700 BTU), dung môi lạnh R410A

Panasonic

CS-F43DTE5/ CU-L43DBE8

 

Malaysia

Bộ

1,584.00

Bổ sung

242

 

4. Hiệu LG

 

 

 

 

 

 

 

243

 

4.1. Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh

 

 

 

 

 

 

 

244

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette treo trần, công suất 48.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ. Model: HT-C488DLA1. Tỷ lệ chất HCFC trong cục nóng là: 2.6 kg/chiếc

LG

HT-C488DLA1

 

Thái Lan

Bộ

901.00

Bổ sung

245

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette âm trần, treo trên trần nhà, công suất 36.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model: HT-C368DLA1. Tỷ lệ chất HCFC: 2.1 kg/chiếc

LG

HT-C368DLA1

 

Thái Lan

Bộ

779.00

Bổ sung

246

8415

Máy điều hòa nhiệt độ hiệu LG, loại cassette 4 hướng thổi, công suất 24.000 BTU, 1 chiều lạnh, 2 cục, 1 mặt nạ, model HT-C246HLA1. Tỉ lệ chất HCFC: 1.52 kg/chiếc

LG

HT-C246HLAI

 

Thái Lan

Bộ

S44.00

Thay thế dòng 868 DM 348

247

 

 

 

 

 

 

 

 

 

248

 

1. Hiệu LG

 

 

 

 

 

 

 

249

 

1.1. Loại 2 cửa

 

 

 

 

 

 

 

250

8418

Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-P217BPF, dung tích 581 lít, 2 cửa. Có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén

LG

GR-P217BPF

 

Trung Quốc

Chiếc

1,007.00

Đổ sung

251

8418

Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-S572PG, dung tích 449 lít, 2 cửa, không có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén

LG

GR-S572PG

 

Indonesia

Chiếc

430.00

Thay thế dòng 881 DM 348

252

8418

Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-S402PG, dung tích 337 lít, 2 cửa, không có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén

LG

GR-S402PG

 

Indonesia

Chiếc

303.00

Thay thế dòng 879 DM 348

253

 

Hủy bỏ dòng 882 tại Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

254

 

1.2. Loại Side by Side

 

 

 

 

 

 

 

255

8418

Tủ lạnh hiệu LG, model: GR-P267PGN, side by side, dung tích 762 lít, 2 cửa. Có vòi nước lạnh, không sử dụng chất CFC12, sử dụng máy nén

LG

GR-P267PGN

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,730.00

Bổ sung

256

 

2. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

 

257

 

2.1. Loại Side by side

 

 

 

 

 

 

 

258

8418

Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-M700GPG9, side by side, 3 cửa, dung tích 584 lít, không sử dụng CFC và HCFC, có làm đá tự động, có vòi lạnh, loại sử dụng máy nén

Hitachi

R-M700GPG9

 

Thái Lan

Chiếc

1,482.00

Thay thế dòng 913 DM 348

259

 

2.2. Loại 6 cửa

 

 

 

 

 

 

 

260

8418

Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-B6800S, 6 cửa, dung tích 707 lít, không sử dụng CFC và HCFC, có làm đá tự động, không có vòi lạnh, loại có sử dụng máy nén

Hitachi

R-B6800S

 

Nhật

Chiếc

1,892.00

Bổ sung

261

 

Tủ lạnh hiệu Hitachi, model R-B6200S, 6 cửa, dung tích 644 lít. Không sử dụng CFC, có làm đá tự động, không vòi lạnh, loại sử dụng máy nén.

Hitachi

R-B6200S

 

Nhật

Chiếc

1,487.00

Bổ sung

262

 

3. Hiệu Samsung

 

 

 

 

 

 

 

263

 

3.1. Loại 2 cửa

 

 

 

 

 

 

 

264

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RT45USGL1/XSV, 2 cửa, dung tích 360 lít, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm lạnh R134A.

Samsung

RT45USGL1/XSV

 

Thái Lan

Chiếc

343.00

Thay thế dòng 944 DM 348

265

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RT41USGL1/XSV, dung tích 336 lít, 2 cửa, không làm đá tự động, không có vòi nước ngoài, loại có sử dụng máy nén. Môi chất làm lạnh R134A.

Samsung

RT41USGL1/XSV

 

Thái Lan

Chiếc

333.00

Bổ sung

266

 

3.2. Loại Side by side

 

 

 

 

 

 

 

267

8418

Tủ lạnh hiệu Samsung, model: RS26MBZBL1/XSV, side by side, 2 cửa, dung tích 740 lít, làm đá tự động có vòi nước ngoài. Môi chất làm lạnh R134A. Loại có sử dụng máy nén.

Samsung

RS26MBZBL1/ XSV

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,556.00

Bổ sung

268

 

4. Hiệu Toshiba

 

 

 

 

 

 

 

269

 

4.1. Loại 2 cửa

 

 

 

 

 

 

 

270

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba, model GR-K25VUB (BS), 2 cửa, dung tích 226 lít, dung môi chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải

Toshiba

GR-K25VUB (BS)

 

Thái Lan

Chiếc

243.00

Bổ sung

271

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba, model GR-K21VUB (TS), 2 cửa, dung tích 186 lít, dung môi chất lạnh R134A, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải

Toshiba

GR-K21VUB (TS)

 

Thái Lan

Chiếc

227.00

Thay thế dòng 954 DM 348

272

 

4.2. Loại 5 cửa

 

 

 

 

 

 

 

273

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D50FV, 5 cửa, dung tích 531 lít, có khử mùi, không đóng tuyết

Toshiba

GR-D50FV

 

Thái Lan

Chiếc

698.00

Bổ sung

274

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D43GV, 5 cửa, dung tích 450 lít, có khử mùi, không đóng tuyết

Toshiba

GR-D43GV

 

Trung Quốc

Chiếc

626.00

Bổ sung

275

 

4.3. Loại 6 cửa

 

 

 

 

 

 

 

276

8418

Tủ lạnh hiệu Toshiba, model: GR-D62FV, 6 cửa, dung tích 656 lít, có khử mùi, không đóng tuyết

Toshiba

GR-D62FV

 

Trung Quốc

Chiếc

868.00

Bổ sung

277

 

5. Hiệu Sharp

 

 

 

 

 

 

 

278

 

5.1. Loại 2 cửa

 

 

 

 

 

 

 

279

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P625G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 625 lít, không dùng CFC 12

Sharp

SJ-P625G-BK

 

Thái Lan

Chiếc

562.00

Bổ sung

280

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P585G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 585 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng chất làm lạnh R-134A

Sharp

SJ-P858G-BK

 

Thái Lan

Chiếc

466.00

Bổ sung

281

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P435G-SL, 2 cửa, dung tích tổng cộng 431 lít, không dùng CFC 12

Sharp

SJ-P435G-SL

 

Thái Lan

Chiếc

365.00

Thay thế dòng 974 DM 348

282

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-P405G-BK, 2 cửa, dung tích tổng cộng 400 lít, không dùng CFC 12

Sharp

SJ-P405G-BK

 

Thái Lan

Chiếc

356.00

Bổ sung

283

8418

Hủy bỏ dòng 975 và 976 tại DM 348

 

 

 

 

 

 

 

284

 

5.2. Loại 4 cửa

 

 

 

 

 

 

 

285

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-BK, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A

Sharp

SJ-F78SP-BK

 

Thái Lan

Chiếc

895.00

Bổ sung

286

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F78SP-SL, 4 cửa, dung tích 625 lít, làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, sử dụng công nghệ Plasmacluster Ion, hệ thống đèn LED, sử dụng chất làm lạnh R-134A

Sharp

SJ-F78SP-SL

 

Thái Lan

Chiếc

890.00

Thay thế dòng 979 DM 348

287

8418

Tủ lạnh hiệu Sharp, model SJ-F70PS-SL, 4 cửa, dung tích 573 lít, không dùng CFC 12

Sharp

SJ-F70PS-SL

 

Thái Lan

Chiếc

782.00

Thay thế dòng 978 DM 348

288

 

6. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

289

 

6.1. Loại 2 cửa

 

 

 

 

 

 

 

290

8418

Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 463 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải, không dùng khí HCFC

Panasonic

NR-BW465XSVN

 

Thái Lan

Chiếc

462.00

Thay thế dòng 987 DM 348

291

8418

Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW465XSVN, 2 cửa, dung tích 450 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải

Panasonic

NR-BW465XSVN

 

Thái Lan

Chiếc

456.00

Bổ sung

292

8418

Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-BW415VNVN, 2 cửa, dung tích 418 lít, dung môi chất lạnh 134a, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, kiểu tủ cửa phải, không dùng khí HCFC

Panasonic

NR-BW415VNVN

 

Thái Lan

Chiếc

381.00

Thay thế dòng 986 DM 348

293

 

6.2. Loại 6 cửa

 

 

 

 

 

 

 

294

8418

Tủ lạnh hiệu Panasonic, model NR-F555TX-N2, 6 cửa, dung tích 550 lít, sử dụng máy nén (gồm có 01 lốc khi có tác dụng nén khí và đẩy khí trong chu trình làm lạnh), sử dụng dung môi chất lạnh 134a, không sử dụng dung môi chất lạnh HCFC

Panasonic

NR-F555TX-N2

 

Thái Lan

Chiếc

1,344.00

Bổ sung

295

 

 

 

 

 

 

 

 

 

296

 

1. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

297

8450

Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-FS90XIWRV, 9 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút

Panasonic

NA-FS90XIWRV

 

Thái Lan

Chiếc

300.00

Thay thế dòng 1001 DM 348

298

8450

Máy giặt dùng cho gia đình hiệu Panasonic, model NA-107VC4WVT, 7 kg

Panasonic

NA-107VC4WVT

 

Thổ Nhĩ Kỳ

Chiếc

303.00

Bổ sung

299

8450

Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F78B2ARV, 7.8kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 740 vòng/ phút

Panasonic

NA-F78B2ARV

 

Thái Lan

Chiếc

177.00

Thay thế dòng 997 DM 348

300

8450

Máy giặt tự động hiệu Panasonic, model NA-F70H2LRV, 7 kg, 1 hộc, cửa trên, lồng giặt bằng inox, điều khiển điện tử, không có chức năng sấy, không có đường nước nóng, tốc độ vắt 765 vòng/ phút

Panasonic

NA-F70H2LRV

 

Thái Lan

Chiếc

164.00

Thay thế dòng 996 DM 348

301

 

2. Hiệu LG

 

 

 

 

 

 

 

302

8450

Máy giặt hiệu LG, model: WD-21600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa 10.5 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển điện tử

LG

WD-21600

 

Hàn Quốc

Chiếc

710.00

Bổ sung

303

8450

Máy giặt hiệu LG, model: WD-25600, lồng ngang, tự động hoàn toàn, có sức chứa không quá 8 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc 3 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 1400 vòng/1 phút, có nước nóng, có chức năng sấy li tâm, điều khiển điện tử

LG

WD-25600

 

Trung Quốc

Chiếc

625.00

Bổ sung

304

8450

Máy giặt hiệu LG, model WD-20900, ABPPLMH, công suất 9kg, có nước nóng, có sấy

LG

WD-20900

 

Hàn Quốc

Chiếc

650.00

Thay thế dòng 1019 DM 348

305

8450

Máy giặt hiệu LG, model WF-D1617DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 16 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/ 1 phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử

LG

WF-D1617DD

 

Hàn Quốc

Chiếc

425.00

Bổ sung

306

8450

Máy giặt hiệu LG, model WF-D9517DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 9,5 kg vải khô 1 lần giặt, 1 hộc 2 ngăn, lồng giặt thép không gỉ, tốc độ vắt 735 vòng/1 phút, không nước nóng, không sấy ly tâm

LG

WF-D9517DD

 

Thái Lan

Chiếc

265.00

Bổ sung

307

 

Hủy bỏ dòng 1012 và 1013 tại Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

308

8450

Máy giặt hiệu LG, model: WF-D1417DD, lồng đứng, tự động hoàn toàn, có sức chứa 14 kg vải khô 1 lần giặt. 1 hộc ba ngăn, lồng giặt Inox, tốc độ vắt 800 vòng/1 phút, không nước nóng, không sấy li tâm, điều khiển điện tử

LG

WF-D1417DD

 

Trung Quốc

Chiếc

335.00

Bổ sung

309

 

3. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

 

310

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W80MV 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600 vòng/phút

Hitachi

BD-W80MV 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

758.00

Bổ sung

311

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70PV 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1600 vòng/phút.

Hitachi

BD-W70PV 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

690.00

Bổ sung

312

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MAE 220-VT, 7kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1200 vòng/ phút

Hitachi

BD-W70MAE 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

502.00

Bổ sung

313

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W80PSP 220-VT, 8 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000 vòng/phút

Hitachi

BD-W80PSP 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

434.00

Bổ sung

314

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model BD-W70MSP 220-VT, 7 kg, cửa ngang, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, có giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 1000 vòng/ phút.

Hitachi

BD-W70MSP 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

420.00

Bổ sung

315

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model SF-120MV 220-VT, 12 kg, cửa trên, 1 hộc, lồng giặt inox, không sấy, không giặt nước nóng, hoàn toàn tự động, tốc độ vắt 400 - 600 - 800 vòng/ phút.

Hitachi

SF-120MV 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

386.00

Thay thế dòng 1027 DM 348

316

8450

Máy giặt hiệu Hitachi, model SF - 85KJS 220-VT, cửa trên, 01 hộc, 8,5 kg, lồng giặt inox, tốc độ vắt 800 vòng/phút, không sấy, không giặt nước nóng, điều khiển tự động

Hitachi

SF-85KJS 220-VT

 

Thái Lan

Chiếc

243.00

Thay thế dòng 1024 DM 348

317

 

4. Hiệu Samsung

 

 

 

 

 

 

 

318

8450

Máy giặt tự động hiệu Samsung, model WR-HC126UH, lồng ngang, 10 kg

Samsung

WR-HC126UH

 

Hàn Quốc

Chiếc

585.00

Bổ sung

319

8450

Máy giặt hiệu Samsung, model: WF1752WQR/XSV, lồng ngang, 7.5 kg

Samsung

WF1752WQR/ XSV

 

Trung Quốc

Chiếc

387.00

Bổ sung

320

8450

Máy giặt hiệu Samsung, model: WA98W9TEC/XS, lồng đứng, 7.8 kg, 1 đường nước, lồng giặt inox, không có chức năng sấy.

Samsung

WA98W9TEC/XS

 

Thái Lan

Chiếc

149.00

Thay thế dòng 1033 DM 348

321

 

5. Hiệu Toshiba

 

 

 

 

 

 

 

322

8450

Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-1190SV (WU), 10 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ)

Toshiba

AW-1190SV (WU)

 

Thái Lan

Chiếc

202.00

Bổ sung

323

8450

Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-9790SV (WB), 9kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 860 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ)

Toshiba

AW-9790SV (WB)

 

Thái Lan

Chiếc

195.00

Thay thế dòng 1048 DM 348

324

8450

Máy giặt tự động hiệu Toshiba, model AW-8970SV (IU), 8 kg, 1 hộc, cửa đứng, tốc độ vắt 800 vòng/phút (không có đường nước nóng, không có chức năng sấy, lồng giặt thép không rỉ)

Toshiba

AW-8970SV (IU)

 

Thái Lan

Chiếc

164.00

Thay thế dòng 1047 DM 348

325

 

 

 

 

 

 

 

 

 

326

 

1. Quạt điện

 

 

 

 

 

 

 

327

 

1.1. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

328

8414

Quạt cây, công suất 37-40W

Panasonic

F-308 NHN BPKBH

 

Malaysia

Chiếc

65.00

Thay thế dòng 236 DM 2334

329

8414

Quạt cây, công suất 37-40W

Panasonic

F-308 NHN BBKBH

 

Malaysia

Chiếc

66.00

Thay thế dòng 237 DM 2334

330

8114

Quạt cây, công suất 57W

Panasonic

F-409 KNBCKBH

 

Malaysia

Chiếc

81.00

Thay thế dòng 239 DM 2334

331

8414

Quạt cây, công suất 59W

Panasonic

F-407WNBNKBH

 

Malaysia

Chiếc

60.00

Thay thế dòng 240 DM 2334

332

8414

Hủy dòng 238 tại Danh mục 2334

 

 

 

 

 

 

 

333

8414

Quạt treo trần, điều khiển từ xa, công suất 64W

Panasonic

F-56MZGTBSCVH

 

Malaysia

Chiếc

62.00

Bổ sung

334

 

1.2 Hiệu Mitsubishi

 

 

 

 

 

 

 

335

8414

Quạt cây công suất 52W

Mitsubishi

LV16-RQ CY-GY

 

Thái Lan

Chiếc

51.00

Bổ sung

336

 

1.3 Hiệu Kangaroo

 

 

 

 

 

 

 

337

8414

Quạt cây, công suất 85W

Kangaroo

KG -206

 

Trung Quốc

Chiếc

63.00

Bổ sung

338

 

1.4 Hiệu Tiross

 

 

 

 

 

 

 

339

8414

Quạt điện 16" có chức năng phun sương, dùng điện 220V, công suất 90W

Tiross

TS-890

 

Trung Quốc

Chiếc

53.00

Bổ sung

340

 

1.5 Hiệu KDK

 

 

 

 

 

 

 

341

8414

Quạt cây, công suất 51-57.5W

KDK

M40K

 

Malaysia

Chiếc

77.00

Bổ sung

342

8414

Quạt cây, công suất 37-40W

KDK

N30NH

 

Malaysia

Chiếc

72.00

Bổ sung

343

8414

Quạt treo trần, công suất 59-64 W

KDK

M56XR

 

Malaysia

Chiếc

85.00

Bổ sung

344

8414

Quạt treo trần, công suất 70-82W

KDK

V56VK

 

Malaysia

Chiếc

186.00

Bổ sung

345

8414

Quạt để bàn, công suất 33-38W

KDK

A30A

 

Malaysia

Chiếc

27.00

Bổ sung

346

8414

Quạt để bàn, công suất 47.5-54.5W

KDK

A40B

 

Malaysia

Chiếc

33.00

Bổ sung

347

 

1.6 Hiệu Sharp

 

 

 

 

 

 

 

348

8414

Quạt treo tường, công suất 50W

Sharp

PJW1670RV-GY

 

Malaysia

Chiếc

33.00

Bổ sung

349

8414

Quạt cây, công suất 50W

Sharp

PJS1625RV-BE

 

Malaysia

Chiếc

45.00

Bổ sung

350

8414

Quạt cây, công suất 50W

Sharp

PJS1625RV-RB

 

Malaysia

Chiếc

45.00

Bổ sung

351

8414

Quạt cây, công suất 50W

Sharp

PJS1625RV-GY

 

Malaysia

Chiếc

45.00

Bổ sung

352

8414

Quạt cây, công suất 50W

Sharp

PJS1651V-BK

 

Malaysia

Chiếc

36.00

Bổ sung

353

8414

Quạt cây, công suất 50W

Sharp

PJS1651V-GY

 

Malaysia

Chiếc

36.00

Bổ sung

354

 

2. MÁY HÚT KHỬ MÙI NHÀ BẾP

 

 

 

 

 

 

 

355

 

2.1. Hiệu Binova

 

 

 

 

 

 

 

356

8414

Máy hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-09, bằng inox và kính, 90cm, một động cơ

Binova

BI-66-GT-09

 

Trung Quốc

Chiếc

75.00

Bổ sung

357

8414

Máy hút khử mùi hiệu Binova model BI-66-GT-07, bằng inox và kính, 70 cm, một động cơ

Binova

BI-66-GT-07

 

Trung Quốc

Chiếc

73.00

Bổ sung

358

8414

Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-77-IG-07, 70cm, bằng inox và kính, một động cơ

Binova

BI-77-IG-07

 

Trung Quốc

Chiếc

31.50

Thay dòng 258 DM 2334

359

8414

Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-6688-IG-09, bằng inox và kính, 90 cm, một động cơ

Binova

BI-6688-IG-09

 

Trung Quốc

Chiếc

30.00

Bổ sung

360

8414

Máy hút khử mùi hiệu Binova, model BI-23-I-07, bằng inox, 70cm, hai động cơ

Binova

BI-23-I-07

 

Trung Quốc

Chiếc

20.00

Thay dòng 257 DM 2334

361

 

2.2 Hiệu Sunhome

 

 

 

 

 

 

 

362

8414

Máy hút mùi có nắp chụp, hiệu Sunhome, model HS-91 GP, 90cm, kính vòm, 190W, nút điều khiển cơ

Sunhome

SH-91 GP

 

Trung Quốc

Chiếc

81.00

Bổ sung

363

8414

Máy hút mùi có nắp chụp hiệu Sunhome, model HS-61S, rộng 60cm/cao 15cm, 240W, inox

Sunhome

SH-61S

 

Trung Quốc

Chiếc

39.00

Bổ sung

364

 

2.3. Hiệu Faster

 

 

 

 

 

 

 

365

8414

Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-90VY, kích thước 90cm, máy kính 1 môtơ.

Faster

FS-90VY

 

Trung Quốc

Chiếc

23.00

Bổ sung

366

8414

Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-70VY, kích thước 70cm, máy kính 1 môtơ.

Faster

FS-70VY

 

Trung Quốc

Chiếc

22.00

Bổ sung

367

8414

Máy hút khử mùi (máy hút khói) hiệu Faster, model FS-0460S, kích thước 60cm, máy Inox 2 môtơ.

Faster

PS-0460S

 

Trung Quốc

Chiếc

18.00

Bổ sung

368

 

2.4. Hiệu Giovani

 

 

 

 

 

 

 

369

8414

Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9268G, 4 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90cm

Giovani

G-9268G

 

Trung Quốc

Chiếc

35.30

Bổ sung

370

8414

Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-9430RST, 2 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 90 cm

Giovani

G-9430RST

 

Trung Quốc

Chiếc

33.00

Bổ sung

371

8414

Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-7304RS, hai đèn, một quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 220W, có màng lọc, kích thước ngang 70 cm

Giovani

G-7304RS

 

Trung Quốc

Chiếc

32.00

Bổ sung

372

8414

Máy hút mùi, hiệu Giovani, chất liệu bằng Inox, model G-2304H, loại 2 đèn, 1 quạt, có màng lọc, kích thước ngang 70cm, 1 động cơ, công suất 180w

Giovani

G-2304H

 

Trung Quốc

Chiếc

30.00

Thay thế dòng 265 DM 2334

373

8414

Máy hút mùi, chất liệu bằng sắt sơn đen, hiệu Giovani, model G-2430M, 2 đèn, 1 quạt, chạy điện 220V, công suất động cơ 170W, có màng lọc, kích thước ngang 70 cm

Giovani

G-2430M

 

Trung Quốc

Chiếc

25.70

Bổ sung

374

 

2.5. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

 

375

8414

Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFA9620X, vỏ bằng thép và kính. Bộ lọc hơi dầu 6 lớp công suất hút 800m3 khí/h, dạng treo tường

Electrolux

EFA9620 X

 

Italy

Chiếc

506.00

Bổ sung

376

8414

Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFC9588X, 1 quạt, điều khiển điện tử, 240V, 50HZ

Electrolux

EFC9588X

 

Trung Quốc

Chiếc

287.00

Bổ sung

377

8414

Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFT9516X, chiều dài 90cm, 2 motor 2 quạt, công suất motor 60W, 3 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng thép không rỉ, điện 220V

Electrolux

EFT9516X

 

Trung Quốc

Chiếc

66.50

Bổ sung

378

8414

Máy hút mùi hiệu Electrolux, model EFT7516X, chiều dài 76cm, 2 motor 2 quạt, công suất motor 60W, 2 bộ lọc, màng lọc 5 lớp, đường kính ống thoát 150mm, vỏ bằng thép không rỉ, điện 220V

Electrolux

EFT7516X

 

Trung Quốc

Chiếc

61.60

Bổ sung

379

 

2.6. Hiệu Fagor

 

 

 

 

 

 

 

380

8414

Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CFB- 10000AIX, 1 động cơ, kích thước 100cm,

Fagor

CFB-10000AIX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

296.00

Bổ sung

381

8414

Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CH-ARG90X, 1 động cơ, kích thước 90cm

Fagor

CH-ARG90X

 

Tây Ban Nha

Chiếc

211.00

Bổ sung

382

8414

Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model CPT-90XT, 1 động cơ, kích thước 90cm

Fagor

CPT-90XT

 

Malaysia

Chiếc

194.00

Bổ sung

383

8414

Máy hút khử mùi, hiệu Fagor, model 3CFT-TILE, 1 động cơ, kích thước 80cm

Fagor

3CFT TILE

 

Tây Ban Nha

Chiếc

176.00

Bổ sung

384

8414

Máy hút khử mùi hiệu FAGOR, 1 động cơ, kích thước 70cm, model CFB-700AX

Fagor

CFB-700AX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

129.00

Bổ sung

385

 

2.7. Hiệu Napoliz

 

 

 

 

 

 

 

386

8414

Máy hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-090 HK kích thước: 900mm x 475 x 570mm, loại 01 mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W

Napoliz

NA-090 HK

 

Trung Quốc

Chiếc

35.00

Bổ sung

387

8414

Máy hút mùi hiệu NAPOLIZ, Model: NA-075 HK kích thước: 750mm x 475x570mm, loại 01 mô tơ, vỏ sắt, đã có lọc, điện áp 220V x 80W

Napoliz

NA-075 HK

 

Trung Quốc

Chiếc

34.00

Bổ sung

388

 

2.8. Hiệu Torino

 

 

 

 

 

 

 

389

8414

Máy hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF0028641 IGLOO NG 1S40 TCLC 2H IX/F/90.

Torino

PRF002864I IGLOO NG 1S40 TCLC 2H IX/F/90.

 

Italy

Chiếc

283.00

Bổ sung

390

8414

Máv hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: PRF002S656 T GLASS 90 INX SAT.

Torino

PRF0028656 T GLASS 90 INX SAT

 

Italy

Chiếc

237.00

Bổ sung

391

8414

Máy hút khói khử mùi dùng trong nhà bếp hiệu Torino, model: 40115794 FS 303GE 2xK23 PU3V 2L IX/F/90.

Torino

40115794 FS 303GE 2xK23 PU3V 2L IX/F/90

 

Italy

Chiếc

73.00

Bổ sung

392

 

3. Máy rửa bát

 

 

 

 

 

 

 

393

 

3.1 Hiệu Malloca

 

 

 

 

 

 

 

394

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Malloca

WQP 6-3207 A

 

Trung Quốc

Chiếc

168.00

Thay thế dòng 289 DM 2334

395

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Malloca

WQP 12-9373D

 

Trung Quốc

Chiếc

236.00

Thay thế dòng 290, DM 2334

396

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Malloca

WQP 12-9242A

 

Trung Quốc

Chiếc

242.00

Thay thế dòng 291, DM 2334

397

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Malloca

WQP 12-9346B

 

Trung Quốc

Chiếc

237.00

Thay thế dòng 292, DM 2334

398

 

3.2 Hiệu Fagor

 

 

 

 

 

 

 

399

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)

Fagor

ILF-020SX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

318.00

Thay thế dòng 294 DM 2334

400

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)

Fagor

2LF-065ITIX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

282.00

Thay thế dòng 295 DM 2334

401

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 Bộ)

Fagor

ES30X

 

Tây Ban Nha

Chiếc

309.00

Thay thế dòng 296 DM 2334

402

 

3.3 Hiệu Bosch

 

 

 

 

 

 

 

403

8422

Máy rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít

Bosch

SMS50E88EU

 

Đức

Chiếc

559.00

Bổ sung

404

8422

Máy rửa bát, lượng nước tiêu thụ 12 lít

Bosch

SMS50E82EU

 

Đức

Chiếc

474.00

Bổ sung

405

 

4. MÁY HÚT BỤI

 

 

 

 

 

 

 

406

 

4.1. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

 

407

8516

Máy hút bụi hiệu Electrolux, model Z803-1200W, 2 ống thẳng bằng nhựa, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm

Electrolux

Z803

 

Trung Quốc

Chiếc

60.00

Bổ sung

408

8516

Máy hút bụi hiệu Electrolux, Z1750-1600W, da tốc, ống rút ra rút vào bằng nhựa và thép không gỉ, không dây đeo, không điều khiển trên tay cầm

Electrolux

Z1750

 

Trung Quốc

Chiếc

39.40

Thay thế dòng 305 DM 2334

409

 

4.2. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

 

410

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU23V 24CV (2300W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SU23V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

154.00

Bổ sung

411

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SJ21V 24CV (2100W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SJ21V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

141.00

Thay thế dòng 318 DM 2334

412

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU22V 24CV (2200W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SU22V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

130.00

Bổ sung

413

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-970BR 240C (2100W, đồ hứng bụi < 20 lít).

Hitachi

CV-970BR 240C

 

Thái Lan

Chiếc

118.00

Thay thế dòng 320 DM 2334

414

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SP20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SP20V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

96.30

Thay thế dòng 316 DM 2334

415

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-960BR 240C (2000W, đồ hứng bụi < 20 lít).

Hitachi

CV-960BR 240C

 

Thái Lan

Chiếc

92.60

Bổ sung

416

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SU20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SU20V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

87.40

Bổ sung

417

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-950BR 240C (1800W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-950BR 240C

 

Thái Lan

Chiếc

79.00

Bổ sung

418

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-945BR 240C (1700W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-915BR 240C

 

Thái Lan

Chiếc

75.00

Bổ sung

419

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-SH20V 24CV (2000W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-SH20V 24CV

 

Thái Lan

Chiếc

73.00

Thay thế dòng 315 DM 2334

420

8516

Máy hút bụi hiệu Hitachi, model CV-940BR 240C (1600W, đồ hứng bụi < 20L).

Hitachi

CV-940BR 240C

 

Thái Lan

Chiếc

70.00

Thay thế dòng 319 DM 2334

421

 

4.3. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

422

8516

Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL695TN46, công suất 1900W

Panasonic

MC-YL695TN46

 

Malaysia

Chiếc

89.50

Bổ sung

423

8516

Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- YL691RN46, công suất 1500W, túi hứng bụi sức chứa 15 lít.

Panasonic

MC-YL691RN46

 

Malaysia

Chiếc

65.00

Bổ sung

424

8516

Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG302DN46, công suất 1400W

Panasonic

MC-CG302DN46

 

Malaysia

Chiếc

45.00

Bổ sung

425

8516

Máy hút bụi hiệu Panasonic, model MC- CG300GN46, công suất 850W

Panasonic

MC-CG300GN46

 

Malaysia

Chiếc

34.00

Bổ sung

426

 

4.4 Hiệu Philips

 

 

 

 

 

 

 

427

8516

Máy hút bụi hiệu Philips, model FC8234, 1600-1800W, túi đựng bụi 2L

Philips

FC8234

 

Trung Quốc

Chiếc

37.00

Bổ sung

428

8516

Máy hút bụi hiệu Philips, model FC8232, 1400-1800W, túi đựng bụi 2L

Philips

FC8232

 

Trung Quốc

Chiếc

34.00

Bổ sung

429

 

4.5. Hiệu Rowenta

 

 

 

 

 

 

 

430

8516

Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO476201, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay, không có dây đeo

Rowenta

RO476201

 

Pháp

Chiếc

85.00

Bổ sung

431

8516

Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO472301, công suất 2200W, dung tích túi đựng bụi 4.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, không có dây đeo, không điều khiển cầm tay

Rowenta

RO472301

 

Pháp

Chiếc

81.00

Bổ sung

432

8516

Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO462901, công suất 2100W, dung tích túi đựng bụi 3.5L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox không dây đeo, không điều khiển cầm tay

Rowenta

RO462901

 

Pháp

Chiếc

68.00

Bổ sung

433

8516

Máy hút bụi hiệu Rowenta, model RO34634A, công suất 1900W, dung tích hộp đựng bụi 1L, đa tốc độ, 4 đầu hút, có dây đeo, ống nhựa và inox, không điều khiển cầm tay

Rowenta

RO34634A

 

Trung Quốc

Chiếc

37.00

Thay thế dòng 330 DM 2334

434

8516

Máy hút bụi hiệu Rowenta RO17954A công suất 1900W, dung tích túi đựng bụi 2L, đa tốc độ, 4 đầu hút, ống nhựa và inox, có dây đeo, không điều khiển cầm tay

Rowenta

RO17954A

 

Trung Quốc

Chiếc

35.50

Bổ sung

435

 

5. BÀN LÀ ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

 

436

 

5.1 Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

 

437

8516

Bàn là khô hiệu Electrolux, model EDI110; 1000W, không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su

Electrolux

EDI110

 

Trung Quốc

Chiếc

6.00

Thay thế dòng 342 DM 2334

438

 

5.2. Hiệu Daewoo

 

 

 

 

 

 

 

439

8516

Bàn là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S09; 230V, 2000W

Daewoo

DWI-S09

 

Trung Quốc

Chiếc

8.70

Thay thế dòng 347 DM 2334

440

8516

Bàn là hơi nước hiệu Daewoo, model DWI-S11C; 230V, 2000W

Daewoo

DWI-S11C

 

Trung Quốc

Chiếc

10.00

Bổ sung

441

8516

Bàn là khô hiệu Daewoo, model DWJ-YPZ-6708; 230V, 1200W.

Daewoo

DWI-YPZ-6708

 

Trung Quốc

Chiếc

4.80

Thay thế dòng 346 DM 2334

442

 

5.3. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

 

443

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-L700SSGRA, công suất 1800W, không dây, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-L700SSGRA

 

Trung Quốc

Chiếc

44.00

Thay thế dòng 355 DM 2334

444

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-W410TSRRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-W410TSRRA

 

Trung Quốc

Chiếc

20.50

Thay thế dòng 354 DM 2334

445

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-100DXWRA, công suất 1000W, không dây, là khô, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-100DXWRA

 

Malaysia

Chiếc

18.20

Thay thế dòng 357, DM 2334

446

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-W310TSGRA, công suất 2200W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-W310TSGRA

 

Trung Quốc

Chiếc

17.10

Thay thế dòng 353, DM 2334

447

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-E500TDRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-E500TDRA

 

Trung Quốc

Chiếc

13.00

Bổ sung

448

8516

Bàn là hiệu Panasonic, model NI-E400TTRA, công suất 2150W, là hơi, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt

Panasonic

NI-E400TTRA

 

Trung Quốc

Chiếc

12.00

Bổ sung

449

 

5.4. Hiệu Tefal

 

 

 

 

 

 

 

450

8516

Bàn là hơi nước hiệu Tefal, model FV5375M0, công suất 2010-2400W

Tefal

FV5375M0

 

Pháp

Chiếc

38.50

Bổ sung

451

8516

Bàn là hơi nước hiệu Tefal, model FV5330M0, công suất 2010-2400W

Tefal

FV5330M0

 

Pháp

Chiếc

30.00

Bổ sung

452

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4670M0, công suất 2300W

Tefal

FV4670M0

 

Pháp

Chiếc

26.00

Bổ sung

453

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV4483Y0, công suất 2200W

Tefal

FV4483Y0

 

Trung Quốc

Chiếc

16.00

Bổ sung

454

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Tefal, model FV1220Y0, công suất 1960W

Tefal

FV1220Y0

 

Trung Quốc

Chiếc

7.20

Bổ sung

455

 

5.5. Hiệu Philips

 

 

 

 

 

 

 

456

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3760, chống dính, 2000 - 2400W

Philips

GC3760

 

Indonesia

Chiếc

67.00

Bổ sung

457

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC510, chống dính, 1280 - 1520W

Philips

GC510

 

Trung Quốc

Chiếc

62.50

Bổ sung

458

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC3720, chống dính, 2000 - 2400W

Philips

GC3720

 

Indonesia

Chiếc

54.50

Bổ sung

459

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2960, chống dính, 1830 - 2200W

Philips

GC2960

 

Indonesia

Chiếc

49.50

Bổ sung

460

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2930, chống dính, 1830 - 2200W

Philips

GC2930

 

Indonesia

Chiếc

39.50

Bổ sung

461

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC2910, chống dính, 1830 - 2200W

Philips

GC2910

 

Indonesia

Chiếc

34.60

Bổ sung

462

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1990, chống dính, 1450 - 1750W

Philips

GC1990

 

Indonesia

Chiếc

29.00

Bổ sung

463

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1930, chống dính, 1450 - 1750W

Philips

GC1930

 

Indonesia

Chiếc

24.80

Bổ sung

464

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips, model GC1490, chống dính, 1400 - 1670W

Philips

GC1490

 

Trung Quốc

Chiếc

16.70

Bổ sung

465

8516

Bàn là hơi nước dùng điện hiệu Philips GC1480, chống dính, 1200 - 1430W

Philips

GC1480

 

Trung Quốc

Chiếc

15.00

Bổ sung

466

 

 

 

 

 

 

 

 

 

467

 

1. Hiệu ELEMAX

 

 

 

 

 

 

 

468

8502

Tổ máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3200EX 2.2KVA-1 pha, 220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề

ELEMAX

SH3200EX

 

Nhật Bản

Chiếc

552.00

Bổ sung

469

8502

Tổ máy phát điện chạy bằng xăng Nhật Bản hiệu Elemax SH3900EX 2.8KVA-1 pha, 220V, không có vỏ chống ồn, xoay chiều, không tự động chuyển nguồn, không đề

ELEMAX

SH3900EX

 

Nhật Bản

Chiếc

668.00

Thay thế dòng 1077 DM348

470

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển nguồn, Model SHT15D-R(15KVA).

ELEMAX

SHT15D-R

 

Nhật Bản

Chiếc

6,714.00

Bổ sung

471

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha chạy dầu, hiệu ELEMAX, không tự động chuyển nguồn, Model SHT25D-R(20KVA).

ELEMAX

SHT25D-R

 

Nhật Bản

Chiếc

7,980.00

Bổ sung

472

 

2. Hiệu KOHLER

 

 

 

 

 

 

 

473

8502

Tổ máy phát điện Diesel Kohler, Model KD66, 66KVA, 3phase, 220/380V, 50Hz, 1500Rpm

KOHLER

KD66

 

Singapore

Chiếc

10,620.00

Bổ sung

474

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER sử dụng động cơ Diesel, Model KD110; 100/110 KVA, 50 Hz, 3 pha, không chống ồn, không tự chuyển nguồn, xoay chiều.

KOHLER

KD110

 

Singapore

Chiếc

15,500.00

Bổ sung

475

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, không vỏ cách âm, sử dụng động cơ Diesel, Model KD130, công suất 106kw/132KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KD130

 

Singapore

Chiếc

17,000.00

Bổ sung

476

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, sử dụng động cơ Diesel, không vỏ cách âm, Model KD165, công suất 132KW/165KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KD165

 

Singapore

Chiếc

20,000.00

Thay thế dòng 1120 DM 348

477

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, chạy bằng Diesel, Model KD220C2, Công suất 176KW/200KVA, 220/380V, 3 pha, 50Hz

KOHLER

KD220C2

 

Trung Quốc

Chiếc

24,700.00

Bổ sung

478

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, dùng điều tốc độ điện tử, vỏ cách âm và phụ kiện, Model KD200 công suất 106KW/200KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KD200

 

Pháp

Chiếc

32,000.00

Bổ sung

479

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV440C2 công suất 348KW/435KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KV440C2

 

Pháp

Chiếc

38,686.00

Bổ sung

480

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, model KH440, Công suất dự phòng 352KW/440KVA liên tục 320KW/400KVA, 230/400V, 3 Pha, 50Hz

KOHLER

KH1440

 

Trung Quốc

Chiếc

40,000.00

Bổ sung

481

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV500 công suất 400KW/500KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KV500

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

Bổ sung

482

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự động chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV550C2 công suất 440KW/550KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KV550C2

 

Trung Quốc

Chiếc

55,500.00

Bổ sung

483

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER, model KV550C2, Công suất liên tục 400KW/500KVA, Công suất dự phòng 440KW/550KVA, Điện áp 230/400V, 3 Pha, 50hz

KOHLER

KV550C2

 

Singapore

Chiếc

61,000.00

Bổ sung

484

8502

Tổ máy phát điện động cơ Diesel nhãn hiệu KOHLER; model KV630 2; Công suất 458 KW/573KVA; điện áp 220/380V Động cơ VOLVO TAD1642GE; đầu phát LEROY SOMER LSA472L9; Không có vỏ chống ồn và bộ phận chuyển nguồn

KOHLER

KV630 2

 

Singapore

Chiếc

64,000.00

Bổ sung

485

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER không tự chuyển nguồn, chạy bằng dầu Diesel, không vỏ cách âm, Model KV630C2 công suất 504KW/630KVA, 220/380V, A.C 50Hz

KOHLER

KV630C2

 

Singapore

Chiếc

76,000.00

Bổ sung

486

8502

Tổ máy phát điện sử dụng động cơ Diesel; Hiệu KOHLER; Model: 1500REOZM-ES; Công suất: 1200 KW/ 1500 KVA; 230/240V, 3 Pha, 50Hz

KOHLER

1500REOZM-ES

 

Singapore

Chiếc

187,000.00

Bổ sung

487

8502

Tổ máy phát điện hiệu KOHLER chạy bằng dầu Diesel Model 1500REOZM, Công suất 1500KVA

KOHLER

1500REOZM

 

Singapore

Chiếc

284,039.00

Bổ sung

488

 

3. Hiệu Kipor

 

 

 

 

 

 

 

489

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ Diesel, Model: KDE6700TA, hiệu: WUXI KIPOR POWER CO.LTD, Công suất 4,5KVA

Kipor

KDE6700TA

 

Trung Quốc

Chiếc

824.00

Bổ sung

490

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE35SS3 (30KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power

Kipor

KDE35SS3

 

Trong Quốc

Chiếc

5,554.00

Thay thế dòng 1129 DM348

491

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE60SS3 (50KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power

Kipor

KDE60SS3

 

Trung Quốc

Chiếc

6,330.00

Thay thế dòng 1126 DM348

492

8502

Tổ máy phát điện xoay chiều dùng Diesel: model KDE100SS3 (80KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển nguồn tự động, điện 3 pha). Nhà sản xuất: Wuxi Kipor Power

Kipor

KDE100SS3

 

Trung Quốc

Chiếc

8,639.00

Thay thế dòng 1124 DM348

493

 

 

 

 

 

 

 

 

 

494

 

1. Hiệu Mobiado

 

 

 

 

 

 

 

495

8517

Điện thoại di động Mobiado Classic 712 GCB VN (Kèm theo phụ kiện Cáp, Sạc, Tai nghe, túi đựng bằng nhung)

Mobiado

 

 

Canada

Chiếc

2,050.00

Thay thế dòng 1221 DM 348

496

8517

Điện thoại di động Mobiado Classic 712 ZAF Dream Color (Kèm theo phụ kiện: Cáp, Sạc, Tai nghe, Túi đựng bằng nhung)

Mobiado

 

 

Canada

Chiếc

1,644.00

Thay thế dòng 1218 DM 348

497

 

 

 

 

 

 

 

 

 

498

 

1. XE Ô TÔ CHỞ KHÁCH, XE BUS TRÊN 16 CHỖ

 

 

 

 

 

499

 

1.1. Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

 

500

 

a. Loại từ 20 chỗ đến 29 chỗ

 

 

 

 

 

 

 

501

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

502

8702

 

HYUNDAI

 

2011

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

Thay thế dòng 1242 DM 348

503

 

b. Loại từ 30 chỗ đến 40 chỗ

 

 

 

 

 

 

 

504

 

* Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

505

8702

 

HYUNDAI

 

2011

Hàn Quốc

Chiếc

52,500.00

Thay thế dòng 1249 DM 348

506

 

c. Loại trên 40 chỗ

 

 

 

 

 

 

 

507

 

* Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

508

8702

2008

HYUNDAI

 

2008

Hàn Quốc

Chiếc

33,000.00

Thay thế dòng 1258 DM 348

509

8702

2007

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

30,000.00

Thay thế dòng 1259 DM 348

510

 

2. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG

 

 

 

 

 

 

 

511

 

2.1. Hiệu ACURA

 

 

 

 

 

 

 

512

 

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

513

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX 7 chỗ ngồi, 2 cầu, dung tích 3.7L Canada sản xuất 2007

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

48,000.00

Bổ sung

514

8703

Hủy các dòng 1264, 1265, 1266, 1268, 1269, 1270, 1271, 1272 Danh mục 348 và các dòng 413, 414, 415, 416 Danh mục 2334

 

 

 

 

 

 

 

515

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX- ADVANCE, do Canda sản xuất năm 2009, 2 cầu, dung tích 3.7L

ACURA

ZDX-ADVANCE

2009

Canada

Chiếc

60,000.00

Thay thế dòng 1280 Danh mục 348

516

8703

b. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

517

8703

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, dung tích 3.7L Mỹ sản xuất 2008

ACURA

MDX

2008

Mỹ

Chiếc

39,000.000

Thay thế dòng 1285 Danh mục 348

518

8703

2.2. Hiệu AUDI

 

 

 

 

 

 

 

519

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

520

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A5 QUATTRO do Đức sx năm 2010, dung tích 2.0L

AUDI

A5 QUATTRO-2.0

2010

Đức

Chiếc

49,800.00

Bổ sung

521

8703

b. Xe đã qua sử dụng:

 

 

 

 

 

 

 

522

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.6L.

AUDI

Q7 QUATTRO PRESTIGE SLINE 3.6L

2009

Đức

Chiếc

68,000.000

Bổ sung

523

8703

Ôtô du lịch hiệu AUDI Q7, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.6L

AUDI

Q7 3.6L

2007

Đức

Chiếc

39,000.00

Thay thế dòng 1351 DM348

524

 

Hủy dòng 1349, 1350, 1352, 1353 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

525

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Quattro Prestige do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L

AUDI

A4 QUATTRO PRESTIGE

2008

Đức

Chiếc

60,000.00

Bổ sung

526

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 Premium Plus do Đức sx năm 2009, dung tích 2.0L

AUDI

A4 Premium Plus

2009

Đúc

Chiếc

58,000.00

Bổ sung

527

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4 do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L

AUDI

A4

2008

Đức

Chiếc

34,000.00

Thay thế dòng 1337 DM 348

528

 

Hủy dòng 1336 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

529

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A4-20T Quattro do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L

AUDI

A4-20T

2008

Đức

Chiếc

31,000.00

Bổ sung

530

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT do Đức sx năm 2008, dung tích 2.0L

AUDI

TT

2008

Đức

Chiếc

29,000.00

Thay thế dòng 1363 DM 348

531

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI TT Couper Sline do Hungari sx năm 2008, dung tích 2.0L

AUDI

TT Couper Sline

2008

Hungari

Chiếc

31,000.00

Bổ sung

532

8703

2.3. Hiệu BMW

 

 

 

 

 

 

 

533

8703

a. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

534

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5 dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2008

BMW

X5

2008

Mỹ

Chiếc

45,000.00

Bổ sung

535

8703

Xe ôtô 5 chỗ BMW X5, XDRIVE 30i dung tích 3.0L do Mỹ sản xuất năm 2009

BMW

X5 XDRIVE 30i

2009

Mỹ

Chiếc

60,000.00

Bổ sung

535

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu BMW X6 XDRIVE 35i do Mỹ sx năm 2008, dung tích 3.0L

BMW

X6-X DRIVE-35i

2008

Mỹ

Chiếc

57,000.00

Bổ sung

536

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M6, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 5.0L

BMW

M6

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

Thay thế dòng 1458 DM 348

537

 

Hủy dòng 1450 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

538

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 750LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.4L

BMW

750LI

2008

Đức

Chiếc

85,000.00

Thay thế dòng 1442 DM 348

539

 

Hủy dòng 1439, 1440, 1441 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

540

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW M3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 4.0L

BMW

M3

2008

Đức

Chiếc

66,600.00

Thay thế dòng 1456 DM 348

541

 

Hủy dòng 1461 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

542

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW Z4 S DRIVE 35i, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 3.0L

BMW

Z4 S DRIVE 35i

2009

Đức

Chiếc

50,000.00

Bổ sung

543

8703

2.4. Hiệu HONDA

 

 

 

 

 

 

 

544

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

545

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD EXL, do Mỹ - Nhật sx năm 2010, dung tích 2.4L

HONDA

ACCORD EXL

2010

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,250.00

Bổ sung

546

 

Hủy dòng 1571 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

547

8703

2.5. Hiệu LEXUS

 

 

 

 

 

 

 

548

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

549

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010, dung tích 3.5 L

LEXUS

ES350

2010

Nhật

Chiếc

41,000.00

Thay thế dòng 1781 DM 348

550

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM, dung tích 4.6L loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

GX460-PREMIUM

2009

Nhật

Chiếc

65,000.00

Thay thế dòng 1786 DM 348

551

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.5L do Mỹ-Canada - Nhật sản xuất 2009

LEXUS

RX350

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

41,000.00

Thay thế dòng 1805 DM 348

552

8703

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, hiệu Lexus RX450h, dung tích 3.5L, do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

RX450H

2009

Nhật

Chiếc

52,500.00

Thay thế dòng 1810 DM 348

553

 

Hủy dòng 1809 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

554

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu LEXUS IS250 C, do Nhật sx năm 2010, dung tích 2.5L

LEXUS

IS250 C

2010

Nhật

Chiếc

47,000.00

Thay thế dòng 1788 DM 348

555

8703

Xe ôtô du lịch 8 chỗ, hiệu LEXUS LX570, dung tích 5.7L sản xuất 2008

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

65,000.00

Thay thế dòng 1804 DM 348

556

 

Hủy dòng 1802, 1803 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

557

8703

b. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

558

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.5L

LEXUS

IS250

2009

Nhật

Chiếc

32,000.00

Bổ sung

559

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250 C, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 2.5L

LEXUS

IS250 C

2009

Nhật

Chiếc

42,000.00

Thay thế dòng 1821 CV 348

560

 

Hủy dòng 459 Danh mực 2334

 

 

 

 

 

 

 

561

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2008, dung tích 4.6L

LEXUS

LS460

2008

Nhật

Chiếc

55,000.00

Thay thế dòng 1827 CV 348

562

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2009, dung tích 4.6L

LEXUS

LS460

2009

Nhật

Chiếc

63,000.00

Bổ sung

563

 

Hủy dòng 1828, 1829, 1830, 1831 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

564

8703

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ-Nhật-Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.5L

LEXUS

RX350

2009

Mỹ-Nhật-Canada

Chiếc

40,000.00

Thay thế dòng 1843 DM 348

565

8703

2.6. Hiệu MAZDA

 

 

 

 

 

 

 

566

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

567

8703

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Mazda CX-7 SPORT dung tích 2.5L do Nhật sản xuất năm 2009

MAZDA

CX-7 SPORT

2009

Nhật

Chiếc

23,500.00

Thay thế dòng 1863 DM 348

568

8703

2.7. Hiệu MERCEDES BENZ

 

 

 

 

 

 

 

569

8703

a. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

570

8703

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 4.6L

MERCEDES BENZ

GL450

2008

Mỹ

Chiếc

65,000.00

Thay thế dòng 1959 CV 348

571

 

Hủy dòng 1958 Danh mục 348 và dòng 493 Danh mục 2334

 

 

 

 

 

 

 

572

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.5L, do Đức sản xuất năm 2009

MERCEDES BENZ

S550

2009

Đức

Chiếc

96,000.00

Thay thế dòng 494 CV 2334

573

8703

2.8. Hiệu MINI COOPER

 

 

 

 

 

 

 

574

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

575

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm 2009

MINI COOPER

 

2009

Mỹ

Chiếc

31,000.00

Thay thế dòng 2034 DM 348

576

 

Hủy dòng 2035 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

577

8703

Xe ôtô con 4 chỗ hiệu MINI COOPER Clubman S dung tích 1.6L do Mỹ sản xuất năm 2009

MINI COOPER

CLUBMAN S

2009

Mỹ

Chiếc

31,000.00

Bổ sung

578

8703

2.9. Hiệu PORSCHE

 

 

 

 

 

 

 

579

8703

a. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

580

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4.8L

 

CAYENNE GTS

2009

Đức

Chiếc

68,000.00

Thay thế dòng 2125 DM 348

581

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne GTS. 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung tích Xy Lanh 4.8L

 

CAYENNE GT S

2008

Đức

Chiếc

66,000.00

Thay thế dòng 2126 DM 348

582

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng. Dung Tích Xy Lanh 3.6L

 

CAYENNE

2009

Đức

Chiếc

58,000.00

Thay thế dòng 2127 DM 148

583

8703

Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Cayenne, 2 Cầu, Sx 2008, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy lanh 3.6L

 

CAYENNE

2008

Đức

Chiếc

48,000.00

Thay thế dòng 2128 CV 348

584

8703

2.10. Hiệu TOYOTA

 

 

 

 

 

 

 

585

8703

a. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

586

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY LE, dung tích 2.4L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2008

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2008

Nhật-Mỹ

Chiếc

21,000.00

Thay thế dòng 2202 DM 348

587

 

Hủy dòng 2201 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

588

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY, dung tích 2.5L, do Nhật-Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

CAMRY 2.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

21,000.00

Thay thế dòng 2200 DM 348

589

8703

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.4L

TOYOTA

KAV4-2.4 Ltd

2008

Mỹ-Nhật

Chiếc

27,000.00

Bổ sung

590

 

Hủy dòng 2257, 2258 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

591

8703

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ, dung tích 3.5L sản xuất 2009, xuất xứ Mỹ

TOYOTA

SIENNA LE

2009

Mỹ

Chiếc

28,000.00

Thay thế dòng 2266 DM 348

592

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 2.7L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-2.7

2009

Mỹ

Chiếc

25,000.00

Thay thế dòng 2276 DM 348

593

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA VENZA, dung tích 3.5L, 2 cầu do Mỹ sản xuất 2009

TOYOTA

VENZA-3.5

2009

Mỹ

Chiếc

30,500.00

Thay thế dòng 2278 DM 348

594

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA YARIS, do Mỹ-Nhật sản xuất năm 2009, dung tích 1.5L

TOYOTA

YARIS 1.5

2009

Nhật-Mỹ

Chiếc

17,000.00

Thay thế dòng 2283 DM 348

595

8703

2.11. Hiệu Infiniti

 

 

 

 

 

 

 

596

8703

a. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

597

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Infiniti G37, dung tích 3.7L, do Nhật sản xuất 2007

INFINITI

G37

2007

Nhật

Chiếc

31,000.00

Thay thế dòng 1688 DM 348

598

 

Hủy dòng 1687 Danh mục 348

 

 

 

 

 

 

 

599

 

3. XE ÔTÔ TẢI CÁC LOẠI

 

 

 

 

 

 

 

600

 

3.1. Hiệu FAW

 

 

 

 

 

 

 

601

 

a. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

602

 

* Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

603

8704

Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

CA 1312

 

Trung Quốc

Chiếc

 

Hủy dòng 2401 DM 348

604

8704

Xe ôtô sat xi có buồng lái hiệu FAW, CA1310P66K2L7T4E, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

FAW

CA 1310

 

Trung Quốc

Chiếc

40,200.00

Bổ sung

605

 

* Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

606

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1a80, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA3256

 

Trung Quốc

Chiếc

 

Hủy dòng 2406 DM 348

607

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Faw, CA3256p2k2t1ea80, Công suất 279kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

FAW

CA3256

 

Trung Quốc

Chiếc

48,200.00

Bổ sung

608

 

3.2. Hiệu CNHTC

 

 

 

 

 

 

 

609

 

a. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

610

 

* Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

611

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ5164XXYG5616C1, công suất 140kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn

CNHTC

ZZ5164XXYG5616 C1

 

Trung Quốc

Chiếc

17,000.00

Bổ sung

612

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ1257M5841W, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ1257M5841W

 

Trung Quốc

Chiếc

33,000.00

Bổ sung

613

8704

Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC /HOWO

ZZ1317N4667W

 

Trung Quốc

Chiếc

38,900.00

Thay thế dòng 521 DM 2334

614

8704

Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC ZZ L317N4667C1, công suất 276kw, dung tích 9726cm3, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC

ZZ 1317N4667C1

 

Trung Quốc

Chiếc

38,800.00

Bổ sung

615

8704

Xe ô tô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC/ HOWO

ZZ 1317S

 

Trung Quốc

Chiếc

38,900.00

Thay thế dòng 522 DM 2334

616

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC HOKA ZZ1313N4661C1, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC/ HOKA-H7

ZZ1313N4661C1

 

Trung Quốc

Chiếc

40,500.00

Bổ sung

617

 

* Ô tô tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

618

8704

Xe ôtô tải thùng hiệu CNHTC/HOWO - A7 ZZ5317CCYV4667N1, công suất 309kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ5317CCYV4667N1

 

Trung Quốc

Chiếc

48,400.00

Bổ sung

619

 

* Xe ôtô tải Ben tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

620

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3S40AJ, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn

CNHTC/ HOWO

ZZ5707S3840AJ

 

Trung Quốc

Chiếc

79,000.00

Thay thế dòng 524 DM 2334

621

8704

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/Hoyun hiệu ZZ3257N3647B; công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CNHTC

ZZ3257N3647B

 

Trung Quốc

Chiếc

43,000.00

Thay thế dòng 2423DM 348

622

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567W, công suất 273kw. Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317N3567W

 

Trung Quốc

Chiếc

48,300.00

Thay thế dòng 2426 DM 348

623

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3867W, công suất 273kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317N3867W

 

Trung Quốc

Chiếc

49,700.00

Bổ sung

624

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N3567C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317N3567C1

 

Trung Quốc

Chiếc

49,000.00

Bổ sung

625

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Howo/ ZZ3317N4067C1, công suất 275kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3317N4067C1

 

Trung Quốc

Chiếc

51,000.00

Bổ sung

626

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka - H7 ZZ3313N4461C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3313N4461C1

 

Trung Quốc

Chiếc

53,600.00

Bổ sung

627

8704

Ôtô Tải tự đổ hiệu Cnhtc Hoka -H7 ZZ3313N4861C1, công suất 276kw, Tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CNHTC

ZZ3313N4861C1

 

Trung Quốc

Chiếc

54,800.00

Bổ sung

628

 

* Xe ô tô xitec

 

 

 

 

 

 

 

629

8704

Xe Ôtô Xitec chở xi măng dạng rời hiệu Cnhtc SGZ5310, công suất 276 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31tấn.

CNHTC

SGZ5310

 

Trung Quốc

Chiếc

52,000.00

Bổ sung

630

 

3.3. Hiệu JAC

 

 

 

 

 

 

 

631

 

3. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

632

 

* Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

633

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253K1R1, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC 1253KIR

 

Trung Quốc

Chiếc

34,000.00

Thay thế dòng 2447 DM 348

634

8704

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1312K4R1, công xuất 227kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312K4RI

 

Trung Quốc

Chiếc

41,300.00

Thay thế dòng 2448 DM 348

635

 

* Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

636

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

JAC

HFC1253K1R1

 

Trung Quốc

Chiếc

35,800.00

Thay thế dòng 2450 DM 348

637

8704

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

JAC

HFC1312

 

Trung Quốc

Chiếc

42,300.00

Thay thế dòng 2451 DM 348

638

 

3.4. Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

 

639

 

a. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

640

 

* Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

641

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu Hyundai HD-250, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD-250

 

Hàn Quốc

Chiếc

58,000.00

Thay thế dòng 2494 DM 348

642

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

59,000.00

Thay thế dòng 2495 DM 348

643

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 310, công suất 250kw, dung tích 11149, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD 310

 

Hàn Quốc

Chiếc

63,900.00

Thay thế dòng 2496 DM 348

611

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 12920cc, động cơ D6AC, công suất 278kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.

HYUNDAI

HD 320

 

Hàn Quốc

Chiếc

68,200.00

Thay thế dòng 2497 DM 348

645

8704

Xe ôtô satxi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, dung tích 11149cc, động cơ D6AC, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.

HYUNDAI

HD 320

 

Hàn Quốc

Chiếc

67,000.00

Bổ sung

646

 

* Xe ôtô tải

 

 

 

 

 

 

 

647

8704

Xe ôtô tải thùng cố định hiệu HYUNDAI HP- 250, trọng tải 14 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD-250

 

Hàn Quốc

Chiếc

59,000.00

Thay thế dòng 2503 CV 348

648

 

* Xe ôtô tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

649

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-270, dung tích 11149cc, động cơ D6ACC, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tấn

HYUNDAI

HD-270

 

Hàn Quốc

Chiếc

67,900.00

Thay thế dòng 2509 DM 348

650

8704

Xe Ôtô Tải tự đổ hiệu Hyundai, HD-370, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn.

HYUNDAI

HD-370

 

Hàn Quốc

Chiếc

95,700.00

Thay thế dòng 2510 DM 348

651

 

* Xe ôtô Xi téc

 

 

 

 

 

 

 

652

8704

Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 260, dung tích 11149cc, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải trên 24 tấn và dưới 45 tấn

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

68,000.00

Thay thế dòng 537 DM 2334

653

 

b. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

654

 

* Xe ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

655

 

- Loại 5 tấn

 

 

 

 

 

 

 

656

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

HYUNDAI

 

2011

Hàn Quốc

Chiếc

18,500.00

Bổ sung

657

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

HYUNDAI

 

2010

Hàn Quốc

Chiếc

17,500.00

Bổ sung

658

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

HYUNDAI

 

2009

Hàn Quốc

Chiếc

16,500.00

Bổ sung

659

8704

Ôtô tải hiệu Hyundai, tải trọng 5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn.

HYUNDAI

 

2007

Hàn Quốc

Chiếc

14,000.00

Thay thế dòng 2525 DM 348

660

 

- Loại dưới 5 tấn

 

 

 

 

 

 

 

661

8704

Ôtô Tải thùng rời cố định Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Porter II

2011

Hàn Quốc

Chiếc

4,400.00

Bổ sung

662

8704

Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn.

HYUNDAI

E.Mighty

2010

Hàn Quốc

Chiếc

10,900.00

Bổ sung

663

8704

Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn.

HYUNDAI

E.Mighty

2009

Hàn Quốc

Chiếc

10,100.00

Bổ sung

664

8704

Ôtô Tải thùng Hyundai E.Mighty trọng tải 3,5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 dưới 10 tấn.

HYUNDAI

E.Mighty

2008

Hàn Quốc

Chiếc

9,300.00

Bổ sung

665

 

* Xe ôtô đông lạnh

 

 

 

 

 

 

 

666

 

- Loại dưới 5 tấn

 

 

 

 

 

 

 

667

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn.

HYUNDAI

Porter II

2011

Hàn Quốc

Chiếc

9,300.00

Bổ sung

668

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn.

HYUNDAI

Porter II

2010

Hàn Quốc

Chiếc

9,000.00

Thay thế dòng 553 DM 2334

669

8704

Xe Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn.

HYUNDAI

Mighty

2010

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

Bổ sung

670

8704

Xe Ô tô tải đông lạnh hiệu Hyundai Mighty, trọng tải 3.5 tấn.

HYUNDAI

Mighty

2008

Hàn Quốc

Chiếc

16,500.00

Bổ sung

671

 

* Xe ôtô tải ben tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

672

 

- Loại 24 tấn

 

 

 

 

 

 

 

673

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2011

Hàn Quốc

Chiếc

66,700.00

Bổ sung

674

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2010

Hàn Quốc

Chiếc

60,000.00

Bổ sung

675

8704

Ôtô tải tự đổ hiệu Hyundai, tải trọng 25.5 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn, đã qua sử dụng.

HYUNDAI

 

2009

Hàn Quốc

Chiếc

54,000.00

Bổ sung

676

 

c. Xe tải van

 

 

 

 

 

 

 

677

8704

a) Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg

 

 

 

 

 

 

 

678

8704

- Loại sản xuất năm 2009

HYUNDAI

STAREX

 

Hàn Quốc

Chiếc

9,500.00

Bổ sung

679

 

3.5. Hiệu ChengLong

 

 

 

 

 

 

 

680

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

681

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu ChengLong ZZ1310, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CHENGLONG

ZZ1310

 

Trung Quốc

Chiếc

42,500.00

Bổ sung

682

 

b. Xe ô tô tải Ben tự đổ (mới)

 

 

 

 

 

 

 

683

8704

Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3253QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CHENGLONG

LZ3253QDJ

 

Trung Quốc

Chiếc

47,500.00

Bổ sung

684

8704

Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3311QEL, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

CHENGLONG

LZ3311QEL

 

Trung Quốc

Chiếc

54,000.00

Bổ sung

685

 

3.6. Hiệu Caterpillar

 

 

 

 

 

 

 

686

 

a. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

687

 

- Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

688

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Caterpillar 773E, trọng tải 55.5 tấn

Caterpillar

773E

 

India

Chiếc

555,000.00

Thay thế dòng 2592 DM 348

689

 

3.7. Hiệu KIA

 

 

 

 

 

 

 

690

 

a. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

691

 

- Xe tải thùng

 

 

 

 

 

 

 

692

8704

Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn.

KIA

Bongo III

2011

Trung Quốc

Chiếc

4,600.00

Bổ sung

693

8704

Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn.

KIA

Bongo III

2010

Hàn Quốc

Chiếc

4,400.00

Bổ sung

694

8704

Xe ôtô tải hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn.

KIA

Bongo III

2009

Hàn Quốc

chiếc

4,200.00

Bổ sung

695

 

- Xe đông lạnh

 

 

 

 

 

 

 

696

8704

Xe Ôtô tải đông lạnh hiệu Kia Bongo III, trọng tải 1.2 tấn, tổng trọng lượng có tải không quá 5 tấn.

KIA

Bongo III

2010

Hàn Quốc

chiếc

8,100.00

Bổ sung

697

 

 

 

 

 

 

 

 

 

698

8711

Xe đạp điện hiệu Topbike model TDC12001, TDS14002, TDN2000, công suất 200W

 

 

 

China

chiếc

120.00

Bổ sung

699

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis Beibei cỡ vành 16”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH (1 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

65.00

Bổ sung

700

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis Jingling cỡ vành 20”, điện 24V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

72.00

Bổ sung

701

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis YouYa cỡ vành 22”, điện 24V, công suất 250w, 10AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

75.00

Bổ sung

702

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis Gege cỡ vành 16”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

75.00

Bổ sung

703

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis XuanFeng cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

80.00

Bổ sung

704

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis FengYun cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

80.00

Bổ sung

705

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis FeiYan cỡ vành 20”, điện 36V, công suất 250w, 10 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

83.00

Bổ sung

706

8711

Xe đạp điện hiệu Thoenis Qishi cỡ vành 20”, điện 48V, công suất 350w, 12 AH (01 ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

125.00

Bổ sung

707

8711

Xe đạp điện hiệu Wuzheng 350w (sử dụng ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

210.00

Bổ sung

708

8711

Xe đạp điện hiệu Wuzheng 500w

 

 

 

China

chiếc

256.00

Bổ sung

709

8711

Xe đạp điện hiệu Bridgestone

 

 

 

China

chiếc

150.00

Bổ sung

710

8711

Xe đạp điện hiệu Honda (không có ắc quy)

 

 

 

China

chiếc

150.00

Bổ sung

711

 

 

 

 

 

 

 

 

 

712

 

1. Xe do Trung Quốc sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

713

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Breeze WH110-3, dung tích 110cc, xe ga

 

 

 

China

chiếc

560.00

Bổ sung

714

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Taranis WH110-5, dung tích 110cc, xe ga nữ

 

 

 

China

chiếc

560.00

Bổ sung

715

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Master WH 125-8 dung tích 125cc.

 

 

 

China

chiếc

570.00

Thay thế dòng 2642 DM 348

716

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda RR 150 (WH 150-2), dung tích 150cc, xe nam, xe số, tay côn.

 

 

 

China

chiếc

650.00

Bổ sung

717

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Bennelli Macis, dung tích 124cc

 

 

 

China

Chiếc

580.00

Bổ sung

718

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Customasu CBR150S, dung tích 150cc

 

 

 

China

Chiếc

650.00

Bổ sung

719

8711

2. Xe do nước khác sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

720

8711

2.1. Hiệu Honda

 

 

 

 

 

 

 

721

8711

Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR150r, dung tích 150cc

 

 

 

India

Chiếc

1,200.00

Bổ sung

722

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu HONDA Click, dung tích 125cc

 

 

 

Thailand

Chiếc

900.00

Bổ sung

723

8711

Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250R (không có ABS), dung tích 250cc

 

 

 

Thailand

Chiếc

2,040.00

Bổ sung

724

8711

Xe môtô hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda CBR250r (có ABS), dung tích 250cc

 

 

 

Thailand

Chiếc

2,540.00

Bổ sung

725

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda SH 300i ABS, xe ga

 

 

 

Italy

Chiếc

4,700.00

Thay thế dòng 2663 DM 348

726

 

2.2. Hiệu Kawasaki

 

 

 

 

 

 

 

727

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki D-KL110 (KSR), dung tích 111cc

 

 

 

Thailand

Chiếc

1,100.00

Bổ sung

728

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki concours 14ABS, dung tích 1352cc

 

 

 

Japan

Chiếc

8,500.00

Bổ sung

729

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki Ninja ZX 14R, dung tích 1441cc

 

 

 

Japan

Chiếc

7,500.00

Bổ sung

730

 

2.3. Hiệu Yamaha

 

 

 

 

 

 

 

731

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha IDY100-010A 115 dung tích 125cc

 

 

 

Indonesia

Chiếc

1,500.00

Bổ sung

732

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha 1PN4-010A, dung tích 125cc

 

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,900.00

Bổ sung

733

 

2.4. Hiệu Ducati

 

 

 

 

 

 

 

734

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu Ducati Monster 795, dung tích 803cc

 

 

 

Thailand

Chiếc

8,600.00

Bổ sung

735

 

2.5. Hiệu BMW

 

 

 

 

 

 

 

736

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW K1300R, dung tích 1293cc

 

 

 

Germany

Chiếc

11,000.00

Bổ sung

737

8711

Xe gắn máy 2 bánh nguyên chiếc hiệu BMW F800R, dung tích 798cc

 

 

 

Germany

Chiếc

8,000.00

Bổ sung

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 5486/TCHQ-TXNK sửa đổi mức giá kiểm tra Danh mục RR hàng hóa nhập khẩu cấp Tổng cục do Tổng cục Hải quan ban hành

  • Số hiệu: 5486/TCHQ-TXNK
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 10/10/2012
  • Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Người ký: Hoàng Việt Cường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 10/10/2012
  • Ngày hết hiệu lực: 14/06/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản