Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2334/TCHQ-TXNK
V/v sửa đổi, bổ sung Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro

Hà Nội, ngày 23 tháng 05 năm 2011

 

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

Nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn hiện tượng gian lận thương mại qua giá đồng thời bổ sung thêm nguồn thông tin dữ liệu để hỗ trợ công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá tại các Cục Hải quan Tỉnh, Thành phố.

Căn cứ Điều 6 Nghị định số 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

Căn cứ Điều 23 Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010 của Bộ Tài chính quy định đối tượng, nguyên tắc, thẩm quyền, tiêu chí xây dựng Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và nguồn thông tin xây dựng mức giá kiểm tra;

Căn cứ Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

Tổng cục Hải quan ban hành kèm theo công văn này “Danh mục bổ sung một số nhóm hàng và sửa đổi, bổ sung mức giá trong Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan” bao gồm:

1. Bổ sung 07 nhóm mặt hàng và mức giá kèm theo vào Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/1/2011. Cụ thể:

01- Thịt gia súc, gia cầm đông lạnh (nhóm 0201; 0202; 0203; 0207).

02- Cá tươi, Cá đông lạnh (nhóm 0302; 0303).

03- Quả tươi ăn được (nhóm 0803; 0804; 0805; 0806; 0807; 0808; 0809; 0810).

04- Gạch ốp lát (nhóm 6907; 6908).

05- Thiết bị vệ sinh:

- Bồn tắm, Ca-bin tắm (nhóm 3922).

- Bộ bồn cầu (nhóm 6910).

- Vòi hoa sen (nhóm 8481).

- Chậu rửa, Lavobo (nhóm 6910).

- Tiểu nam (nhóm 6910).

06- Thiết bị điện gia dụng:

- Quạt điện (nhóm 8414).

- Máy rửa bát đĩa (nhóm 8422).

- Máy hút mùi nhà bếp (nhóm 8414).

- Máy hút bụi (nhóm 8508).

- Bàn là (nhóm 8516).

07- Xe đạp điện (nhóm 8711).

2. Bổ sung, sửa đổi mức giá nhóm hàng ôtô các loại; xe 02 bánh gắn máy thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục ban hành kèm theo công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011.

3. Việc khai thác, sử dụng mức giá ban hành kèm theo công văn này được thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số 205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và hướng dẫn tại công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan.

4. Việc đề xuất xây dựng bổ sung và sửa đổi mức giá đối với mặt hàng nhập khẩu thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục thực hiện theo hướng dẫn tại Điểm 2 công văn số 348/TCHQ-TXNK ngày 21/01/2011 của Tổng cục Hải quan. Trong đó phần tên hàng cần lưu ý phải có thông tin mô tả chi tiết theo đúng quy định tại phụ lục quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

5. Giao Cục Hải quan các tỉnh, thành phố rà soát Danh mục rủi ro hàng hóa nhập khẩu cấp Cục đang áp dụng để loại bỏ các mặt hàng đã được quy định bổ sung tại Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục quy định tại công văn này.

6. Danh mục và mức giá ban hành kèm theo công văn này được áp dụng đối với các Tờ khai Hải quan đăng ký kể từ ngày 01/6/2011.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố biết và triển khai thực hiện./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Thứ trưởng BTC Đỗ Hoàng Anh Tuấn (để b/c);
- Lãnh đạo Tổng cục (để b/c);
- Vụ Chính sách thuế - BTC;
- Vụ Pháp chế - BTC;
- Tổng cục Thuế;
- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan TCHQ;
- Lưu: VT, TXNK-TG (40).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Hoàng Việt Cường

 


BỔ SUNG, SỬA ĐỔI

DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC VÀ MỨC GIÁ KÈM THEO
(Ban hành kèm theo công văn số 2334/TCHQ-TXNK ngày 23 tháng 5 năm 2011)

STT

Mã hàng

TÊN HÀNG

NHÃN HIỆU

MODEL

NĂM SẢN XUẤT

XUẤT XỨ

ĐƠN VỊ TÍNH

MỨC GIÁ (USD)

1

 

PHẦN A

BỔ SUNG 07 NHÓM MẶT HÀNG VÀO DANH MỤC QUẢN LÝ RỦI RO HÀNG NHẬP KHẨU VỀ GIÁ CẤP TỔNG CỤC

2

 

I. NHÓM THỊT GIA SÚC, GIA CẦM ĐÔNG LẠNH

3

 

1. Thịt trâu, bò đông lạnh

4

0202

Thịt thăn nội trâu đông lạnh không xương (frozen boneless buffalo meat code 31 tenderloin)

Ấn độ

Kg

4.11

5

0202

Thịt nạc vai trâu đông lạnh không xương (frozen halal boneless buffalo meat code 65 blade)

Ấn độ

Kg

2.80

6

0202

Thịt bò đông lạnh không xương (Beef Creekstone Tenderloins Frozen CT Choice 37963)

Mỹ

Kg

25.50*

7

0202

Thịt bò đông lạnh có xương (Beef Creekstone Export Rib Frozen MC Choice 24131)

Mỹ

Kg

15.80*

8

0202

Thịt bê ướp lạnh có xương (chilled Veal Franched Rack 8 rib)

Úc

Kg

23.42*

9

0202

Thịt bê ướp lạnh không xương (chilled Veal Tenderloin Boneless)

Úc

Kg

28.65*

10

0201

Thịt thăn bò Tenderloins không xương ướp lạnh loại A

Úc

Kg

17.00*

11

 

2. Thịt lợn đông lạnh

12

0203

Đùi lợn đông lạnh

Mỹ

Kg

2.38

13

0203

Thịt lợn đông lạnh (thịt nạc vai)

Mỹ

Kg

2.50

14

0203

Chân giò lợn đông lạnh

Pháp, Canada

Kg

1.85

15

 

3. Thịt gia cầm đông lạnh

16

0207

Cánh gà đông lạnh

Brazil

Kg

2.30

17

0207

Chân gà đông lạnh

Úc

Kg

1.53

18

0207

Chân gà đông lạnh

Brazil

Kg

1.61

19

0207

Chân gà đông lạnh

Mỹ

Kg

1.50

20

0207

Má đùi gà đông lạnh

Mỹ

Kg

0.83

21

0207

Thịt gà đông lạnh nguyên con (không đầu, không chân, không nội tạng)

Hàn Quốc

Kg

0.81

22

0207

Đùi tỏi gà đông lạnh

Brazil

Kg

1.12

23

0207

Ức vịt đông lạnh

Pháp

Kg

12.71

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

24

 

II. NHÓM CÁ TƯƠI, CÁ ĐÔNG LẠNH

25

0302

Cá cam tươi nguyên con

Nhật Bản

Kg

35.15*

26

0302

Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh

Nauy

Kg

10.5*

27

0302

Cá hồi tươi nguyên con ướp lạnh

Úc

Kg

12.4*

28

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Anh

Kg

1.10

29

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Nauy

Kg

1.00

30

0303

Đầu cá hồi đông lạnh

Đan Mạch

Kg

0.90

31

0303

Cá Nục nguyên con đông lạnh

Nhật Bản

Kg

1.38

32

0303

Cá Nục nguyên con đông lạnh

Trung Quốc

Kg

0.97

33

0303

Cá Thu đông lạnh

Nhật Bản

Kg

1.20

34

0303

Cá Thu đông lạnh

Trung Quốc

Kg

1.00

35

0303

Cá Saba đông lạnh

Nhật Bản

Kg

0.85

36

0303

Cá trứng đông lạnh

Nauy

Kg

1.27

37

0303

Lườn cá hồi đông lạnh

Anh

Kg

1.60

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

38

 

III. NHÓM QUẢ TƯƠI ĂN ĐƯỢC

39

0803

Chuối tươi SS200

Philippines

Kg

1.40

40

0803

Chuối tươi Dole

Philippines

Kg

0.90

41

0804

Quả bơ tươi

Mỹ

Kg

5.75*

42

0804

Quả bơ tươi

Úc

Kg

5.75*

43

0804

Quả Chà là tươi

Mỹ

Kg

4.00*

44

0804

Quả Dứa tươi

Philippines

Kg

0.85

45

0804

Quả Măng cụt tươi

Thái Lan

Kg

0.85

46

0804

Quả xoài tươi

Thái Lan

Kg

0.65

47

0804

Quả xoài xấy khô

Thái Lan

Kg

9.25*

48

0805

Quả cam tươi

Mỹ

Kg

0.80

49

0805

Quả cam tươi

Úc

Kg

0.80

50

0805

Quả quýt tươi

Mỹ

Kg

0.80

51

0806

Quả Nho tươi đỏ

Mỹ

Kg

1.45

52

0806

Quả Nho tươi đen

Mỹ

Kg

1.40

53

0806

Quả Nho tươi đỏ

Úc

Kg

1.40

54

0806

Quả Nho tươi đỏ

Úc

Kg

2.58*

55

0806

Quả Nho tươi đen

Úc

Kg

2.56*

56

0806

Quả Nho xanh tươi

Úc

Kg

2.40*

57

0806

Nho khô loại vàng

Mỹ

Kg

2.13

58

0807

Quả Dưa lê tươi

Úc

Kg

3.65*

59

0809

Quả anh đào (cherri) tươi

Úc

Kg

9.00*

60

0809

Quả anh đào (cherri) tươi

Mỹ

Kg

8.00*

61

0809

Quả anh đào (cherri) tươi

New Zealand

Kg

7.70*

62

0809

Quả đào tươi

Úc

Kg

5.70*

63

0809

Quả mận tươi

Úc

Kg

7.52*

64

0809

Quả xuân đào tươi

Úc

Kg

4.54*

65

0810

Quả dâu tây tươi

Mỹ

Kg

4.50*

66

0810

Quả bon bon tươi

Thái Lan

Kg

1.10

67

0810

Quả Kiwi tươi

Úc

Kg

2.50*

68

0810

Quả me khô ngọt

Thái Lan

Kg

0.91

Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa vận chuyển đường hàng không

69

 

IV. NHÓM GẠCH ỐP LÁT

70

 

1. Gạch ốp lát xuất xứ Trung Quốc

 

 

 

71

6908

Gạch ốp lát Hight Grade khổ (400x800) mm

Trung Quốc

m2

6.40

72

6908

Gạch ốp lát tráng men khổ (600x600) mm

Trung Quốc

m2

4.80

73

6908

Gạch ốp lát tráng men khổ (300x450) mm

Trung Quốc

m2

4.20

74

6908

Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (800x800) mm

Trung Quốc

m2

3.60

75

6908

Gạch ốp lát chưa tráng men khổ (300x300) mm

Trung Quốc

m2

2.20

76

6908

Gạch ốp tường Ceramic khổ (45x90) mm

Trung Quốc

m2

2.40

77

6908

Gạch ốp tường Ceramic khổ (70x300) mm

Trung Quốc

m2

4.10

78

6908

Gạch men Ceramic khổ (300x600) mm

Trung Quốc

m2

6.50

79

6908

Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (800x800) mm

Trung Quốc

m2

4.00

80

6908

Gạch bột đá ép đã qua nung khổ (600x600) mm

Trung Quốc

m2

3.50

81

6908

Gạch gốm lát nền Light Beige khổ (300x300) mm

Trung Quốc

m2

6.80

82

6908

Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (800x800) mm

Trung Quốc

m2

5.10

83

6908

Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (600x600) mm

Trung Quốc

m2

4.00

84

6908

Gạch lát nền chống trơn Ceramic khổ (300x300) mm

Trung Quốc

m2

3.60

85

6908

Gạch viền khổ (80x300) mm

Trung Quốc

m2

10.00

86

6908

Gạch viền khổ (60x300) mm

Trung Quốc

m2

10.00

87

6908

Gạch viền khổ (100x330) mm

Trung Quốc

m2

9.20

88

 

2. Gạch ốp lát xuất xứ Italy

89

6908

Gạch men Decor khổ (800x502) mm

Italy

m2

31.80

90

6908

Gạch men khổ (600x1200) mm

Italy

m2

14.50

91

6908

Gạch men khổ (600x600) mm

Italy

m2

12.90

92

6908

Gạch men khổ (200x800) mm

Italy

m2

10.80

93

6908

Gạch men khổ (300x600) mm

Italy

m2

10.50

94

 

3. Gạch ốp lát xuất xứ Hàn Quốc

95

6908

Gạch lát tường hiệu Mosaic khổ (300x300) mm

Hàn Quốc

m2

17.00

96

 

4. Gạch ốp lát xuất xứ Tây Ban Nha

97

6908

Gạch gốm ốp tường hiệu Stick Crvisal Brown khổ (176x333) mm

Tây Ban Nha

m2

96.00

98

6908

Gạch ốp lát Wood Cerezo khổ (100x300) mm

Tây Ban Nha

m2

35.00

99

6908

Gạch ốp tường Cubica Blanco Fno khổ (333x1000) mm

Tây Ban Nha

m2

23.00

100

6908

Gạch ốp tường hiệu Domo Thassos Vison khổ (310x750) mm

Tây Ban Nha

m2

22.50

101

6908

Gạch ốp tường Indea Stone khổ (450x675) mm

Tây Ban Nha

m2

21.00

102

6908

Gạch ốp tường Nacare Blanco khổ (333x666) mm

Tây Ban Nha

m2

21.00

103

6908

Gạch ốp tường Modular Vicenra Beige khổ (450x450) mm

Tây Ban Nha

m2

20.00

104

6908

Gạch ốp tường Calacatta Marble khổ (310x750) mm

Tây Ban Nha

m2

19.00

105

6908

Gạch ốp tường Sedum Titanio khổ (400x600) mm

Tây Ban Nha

m2

18.00

106

6908

Gạch gốm ốp tường Mani Peat khổ (200x316) mm

Tây Ban Nha

m2

17.50

107

6908

Gạch gốm ốp tường Masaico Star Rojo khổ (200x333) mm

Tây Ban Nha

m2

16.50

108

6908

Gạch ốp tường Garoa Vison khổ (400x600) mm

Tây Ban Nha

m2

14.00

109

6908

Gạch ốp tường Cubica Megro khổ (200x333) mm

Tây Ban Nha

m2

13.00

110

6908

Gạch ốp lát giả gỗ khổ (490x490) mm

Tây Ban Nha

m2

12.00

111

6908

Gạch ốp lát G-Stone Slim Grey Brillosea khổ (300x900) mm

Tây Ban Nha

m2

11.00

112

6908

Gạch ốp lát G-Stone Grey khổ (300x600) mm

Tây Ban Nha

m2

10.00

113

 

V. NHÓM THIẾT BỊ VỆ SINH

114

 

1. Bồn tắm

115

 

1.1. Hiệu Kohler

116

3922

Bồn tắm massage bằng nhựa 18348T-G-0 (1700x750x530) mm

Trung Quốc

Bộ

435.00

117

3922

Bồn tắm massage bằng nhựa 11207T-W01-0 (1525x1525x665) mm

Trung Quốc

Bộ

1,348.00

118

3922

Bồn tắm bằng nhựa 1704T-58-0 (1800x800x550) mm không massage

Trung Quốc

Bộ

154.00

119

3922

Bồn tắm bằng nhựa 18778T-0 (1305x1305x490) mm không massage

Trung Quốc

Bộ

97.00

120

3922

Bồn tắm bằng nhựa 18233T-0 (600x750x430) mm không massage

Trung Quốc

Bộ

93.00

121

3922

Bồn tắm bằng nhựa 18776T-0 (1525x762x430) mm không massage

Trung Quốc

Bộ

107.00

122

 

1.2. Hiệu Sannora

123

3922

Bồn tắm massage M1798D-G (1750x900x650) mm

Trung Quốc

Bộ

333.00

124

3922

Bồn tắm massage M1811 (1800x1100x580) mm

Trung Quốc

Bộ

280.00

125

 

1.3. Hiệu khác

126

3922

Bồn tắm massage hiệu Nofer bằng nhựa tổng hợp, tạo sóng bằng motor điện (2070x2070x940) mm

Trung Quốc

Bộ

305.00

127

3922

Bồn tắm Cristina TOSCANA acrylic cỡ (1300x1300x450) mm

Thái Lan

Bộ

1,420.00

128

 

2. PHÒNG TẮM

129

 

2.1. Hiệu Angus

130

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-80101 (1060x1060x2150) mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

160.00

131

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws 905al (1500x800x2150) mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

160.00

132

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-180100 (1800x1000x2200) mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

160.00

133

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-902i, Ws-909011, Ws-9090al, Ws-90211 (920x920x2150)mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

120.00

134

3922

Phòng tắm khung nhôm vách kính, đế nhựa, không xông hơi, không mát xa, có bộ xả, ký hiệu: Ws-500 (1200x900x2200)mm (±100mm)

Trung Quốc

Bộ

120.00

135

 

2.2. Hiệu Mexda

136

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1500x1500x2250)mm. (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

160.00

137

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

130.00

138

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi matxa, không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

110.00

139

 

2.3. Hiệu Daf

140

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (920x920x2190)mm (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

110.00

141

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1700x1700x2150)mm (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

160.00

142

3922

Phòng tắm đứng đế nhựa vách kính không xông hơi Massage không có sục, chưa có vòi sen (1300x1300x2200)mm (±50mm)

Trung Quốc

Bộ

130.00

143

 

2.4. Hiệu Nofer

144

3922

Phòng tắm hơi bằng nhựa, có massage, tạo sóng bằng motor điện, (1500-1700x850x2150)mm

Trung Quốc

Bộ

368.00

145

 

2.5. Hiệu Sannora

146

3922

Phòng tắm tích hợp Sannora T904 (1000x1000x2160)mm

Trung Quốc

Bộ

199.00

147

 

3. BỒN CẦU

148

 

3.1. Hiệu Kohler

149

6910

Bồn cầu bằng sứ 3489T-CW-0 (451x744x730)mm

Trung Quốc

Bộ

345.00

150

6910

Bồn cầu bằng sứ 19056T-S-0 (750x390x665)mm

Trung Quốc

Bộ

641.00

151

6910

Bồn cầu bằng sứ 3386T-0 (537x641x578)mm

Trung Quốc

Bộ

336.00

152

6910

Bồn cầu bằng sứ 14347T-PK-0 (713x490x678)mm

Trung Quốc

Bộ

1,997.00

153

6910

Bồn cầu bằng sứ 3564T-S-0 (715x380x723)mm

Trung Quốc

Bộ

391.00

154

6910

Bồn cầu bằng sứ 17609T-S-0 (730x405x681)mm

Trung Quốc

Bộ

355.00

155

6910

Bồn cầu bằng sứ 3323T-SBN-0 (476x699x679)mm

Trung Quốc

Bộ

337.00

156

6910

Bồn cầu bằng sứ 3639T-C-0 (741x455x670)mm

Trung Quốc

Bộ

381.00

157

6910

Bồn cầu bằng sứ 1718T-S-HW1 (690x370x710)mm

Trung Quốc

Bộ

439.00

158

6910

Bồn cầu bằng sứ 3453T-AT-0 (705x464x714)mm

Trung Quốc

Bộ

552.00

159

6910

Bồn cầu bằng sứ 14339T-SMC-0 (476x699x679)mm

Trung Quốc

Bộ

597.00

160

6910

Bồn cầu bằng sứ 3451T-0 (445x721x705)mm

Trung Quốc

Bộ

509.00

161

6910

Bồn cầu bằng sứ 3722T-0 (690x370x710)mm

Trung Quốc

Bộ

476.00

162

 

4. Tiểu Nam

163

 

4.1. Hiệu Kohler

164

6910

Bồn tiểu nam bằng sứ 16321T-M-0 (332x332x642)mm

Trung Quốc

Bộ

542.00

165

6911

Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-0 (362x470x838)mm

Trung Quốc

Bộ

462.00

166

6912

Bồn tiểu nam bằng sứ 4888T-0 (362x470x838)mm

Trung Quốc

Bộ

529.00

167

6914

Bồn tiểu nam bằng sứ 4915T-W-0 (362x470x838)mm

Trung Quốc

Bộ

614.00

168

6915

Bồn tiểu nam bằng sứ 4960T-WER-0 (359x470x718)mm

Trung Quốc

Bộ

184.00

169

6917

Bồn tiểu nam bằng sứ 18645T-M-0 (335x335x642)mm

Trung Quốc

Bộ

192.00

170

 

5. Chậu rửa

171

 

5.1. Hiệu Kohler

172

6910

Chậu rửa bằng sứ 2358T-8-0(610x521x889)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

86.00

173

6910

Chậu rửa bằng sứ 2479T-0 (460x360x201)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

94.00

174

6910

Chậu rửa bằng sứ 2200T-G-0 (413x413x162)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

155.00

175

6910

Chậu rửa bằng sứ 2075T-4-0 (559x426x207)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

72.00

176

6910

Chậu rửa bằng sứ 2186T-8-0 (629x492x200)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

169.00

177

6910

Chậu rửa bằng sứ 2217T-0 (483x381x219)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

111.00

178

6910

Chậu rửa bằng sứ 2219T-0 (486x418x208)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

111.00

179

6910

Chậu rửa bằng sứ 15096T-1-0 (572x489x225)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

197.00

180

6910

Chậu rửa bằng sứ 8748T-8-0 (608x487x190)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

139.00

181

6910

Chậu rửa bằng sứ 19951T-1-0 (1200x515x145)mm có chân chậu

Trung Quốc

Bộ

206.00

182

6910

Chậu rửa bằng sứ 2420T-1-0 (1050x528x130)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

162.00

183

6910

Chậu rửa bằng sứ 11160T-1-0 (560x454x155)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

66.00

184

6910

Chậu rửa bằng sứ 14715T-1-0 (564x442x185)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

134.00

185

6910

Chậu rửa bằng sứ 2203T-G-0 (498x435x171)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

263.00

186

6910

Chậu rửa bằng sứ 2239T-4-0 (610x502x200)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

123.00

187

6910

Chậu rửa bằng sứ 6193T-0 (460x360x201)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

91.00

188

6910

Chậu rửa bằng sứ 2331T-8-0 (473x427x146)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

212.00

189

6910

Chậu rửa bằng sứ 17248T-0 (500x430x185)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

113.00

190

6910

Chậu rửa bằng sứ 19047T-0 (410x410x170)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

169.00

191

6910

Chậu rửa bằng sứ 5931T-4US-89 (838x470x220)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

166.00

192

6910

Chậu rửa bằng sứ 5904T-4S-71 (1092x559x254)mm không chân chậu

Trung Quốc

Bộ

131.00

193

6910

Chậu rửa bằng sứ 19034W-00 (360x520x830)mm không chân chậu

Pháp

Bộ

155.00

194

 

5.2. Hiệu TOTO

195

6910

Chậu rửa đặt bàn bằng sứ loại LW526J#W

Indonesia

Bộ

26.00

196

6910

Chậu rửa bằng sứ âm bàn loại L620K WH màu trắng

Thái Lan

Bộ

113.00

197

 

5.3. Hiệu COTTO

198

6910

Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C0005, Màu trắng

Thái Lan

Bộ

71.00

199

6910

Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại SC0285, Màu trắng

Thái Lan

Bộ

67.00

200

6910

Chân của chậu rửa bằng sứ, loại C420, Màu trắng

Thái Lan

Bộ

12.00

201

6910

Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C023, Màu trắng

Thái Lan

Bộ

37.00

202

6910

Chậu rửa La-va-bô bằng sứ, loại C008, Màu trắng

Thái Lan

Bộ

23.00

203

 

5.4. Hiệu Kalista

204

6910

Chậu rửa bằng sứ P74011-00-SA có 2 chân chậu bằng thép không rỉ

Trung Quốc

Bộ

445.00

205

 

6. Vòi sen

206

 

6.1. Hiệu KOHLER

208

8481

Bộ vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8836T-2-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

428.00

209

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 201434-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

270.00

210

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 235T-3S-AF (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

149.00

211

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 10218T-4-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

97.00

212

8481

Vòi sen tắm bằng thép không rỉ 8963T-9-CP (có van kết hợp)

Trung Quốc

Bộ

67.00

213

 

6.2. Hiệu TOTO

214

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại DGM301CFR(A)

Trung Quốc

Bộ

33.00

215

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX447SES

Indonesia

Bộ

175.00

216

8481

Bộ vòi sen tắm bằng đồng mạ crome loại TX448SES

Indonesia

Bộ

202.00

217

8481

Bộ vòi sen tắm cảm ứng bằng đồng mạ crome loại TMHG40CR

Nhật

Bộ

118.00

218

 

6.3. Hiệu COTTO

219

8481

Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2047W

Thái Lan

Bộ

210.00

220

8481

Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT2048W

Thái Lan

Bộ

221.00

221

8481

Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT350A

Thái Lan

Bộ

51.00

222

8481

Vòi sen bằng đồng mạ, có 2 đường nước vào, điều chỉnh bằng cần gạt, không có si phông, Mã CT334A

Thái Lan

Bộ

53.00

223

 

VI. NHÓM THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG:

224

 

1. Quạt điện gia dụng:

 

 

 

225

 

1.1. Hiệu Sanyo:

226

8414

Quạt điện làm mát không khí bằng hơi nước, công suất 70W

Sanyo

REF-B110MK2

 

Trung Quốc

Chiếc

56.00

227

 

1.2. Hiệu Sunca:

228

8414

Quạt để bàn, sạc điện, có chức năng chiếu sáng, không có chức năng thu sóng phát radio, sải cánh 30cm, công suất 30W

Sunca

SF292A; SF399A

 

Trung Quốc

Chiếc

8.00

229

 

1.3. Hiệu Saiko

230

8414

Quạt cây sạc điện, công suất 30W, dùng điện 220V

Saiko

RF-930

 

Trung Quốc

Chiếc

10.00

231

 

1.4. Hiệu Sunhouse

232

8414

Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W, dùng pin sạc 6V

Sunhouse

SH-712

 

Trung Quốc

Chiếc

9.00

233

 

1.5. Hiệu Kinlee

234

8414

Quạt để bàn, sạc điện, công suất 19W

Kinlee

KL-2390

 

Trung Quốc

Chiếc

14.00

235

 

1.6. Hiệu Panasonic

236

8414

Quạt cây, công suất 37-40W

Panasonic

F-308 NHN BPKBH

 

Malaysia

Chiếc

62.00

237

8414

Quạt cây, công suất 37-40W

Panasonic

F-308 NHN BBKBH

 

Malaysia

Chiếc

62.00

238

8414

Quạt cây, công suất 57 W

Panasonic

F-409 KNBAKBH

 

Malaysia

Chiếc

66.00

239

8414

Quạt cây, công suất 57 W

Panasonic

F-409 KNBCKBH

 

Malaysia

Chiếc

66.00

240

8414

Quạt cây, công suất 59 W

Panasonic

F-407 WNBNKBH

 

Malaysia

Chiếc

55.00

241

8414

Quạt thông gió, công suất 76W

Panasonic

FV-40KUT

 

Thái Lan

Chiếc

62.00

242

8414

Quạt thông gió, công suất 31W

Panasonic

FV-30AL7

 

Thái Lan

Chiếc

41.00

243

8414

Quạt thông gió, công suất 26W

Panasonic

FV-24 CH7

 

Thái Lan

Chiếc

57.00

244

8414

Quạt thông gió, công suất 17W

Panasonic

FV-24 CU7

 

Thái Lan

Chiếc

54.00

245

8414

Quạt treo trần, công suất 57W

Panasonic

F-409Q

 

Malaysia

Chiếc

55.00

246

8414

Quạt treo tường, công suất 57W

Panasonic

F-409

 

Malaysia

Chiếc

47.00

247

8414

Quạt trần, công suất 95W

Panasonic

F-60 WW KNB WTH

 

Thái Lan

Chiếc

123.00

248

8414

Quạt trần, công suất 64W

Panasonic

F-56M

 

Malaysia

Chiếc

59.00

249

 

1.7. Hiệu Mitsubishi

250

8414

Quạt treo, công suất 49W, có điều khiển từ xa

Mitsubishi

W16

 

Thái Lan

Chiếc

41.00

251

8414

Quạt cây, công suất 49W

Mitsubishi

LV16-RP

 

Thái Lan

Chiếc

47.00

252

 

2. Máy hút mùi:

253

 

2.1. Hiệu Binova

254

8414

Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 60cm

Binova

BI-27-B-06

 

Trung Quốc

Chiếc

16.00

255

8414

Máy hút mùi, vỏ sắt sơn, 2 động cơ, 70cm

Binova

BI-27-B-07

 

Trung Quốc

Chiếc

17.00

256

8414

Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 60cm

Binova

BI-23-I-06

 

Trung Quốc

Chiếc

18.00

257

8414

Máy hút mùi, vỏ inox, 2 động cơ, 70cm

Binova

BI-23-I-07

 

Trung Quốc

Chiếc

19.00

258

8414

Máy hút mùi, vỏ inox và kính, 1 động cơ, 70cm

Binova

BI-70-IG-07

 

Trung Quốc

Chiếc

23.00

259

 

2.2 Hiệu Sunhome

 

 

 

 

 

 

260

8414

Máy hút mùi có nắp chụp

Sunhome

SH-65GP

 

Trung Quốc

Chiếc

77.00

261

8414

Máy hút mùi có nắp chụp

Sunhome

SH-90GT

 

Trung Quốc

Chiếc

90.00

262

 

 2.3. Hiệu Faster

 

 

 

 

 

 

263

8414

Máy hút mùi, kích thước 60cm, 2 quạt

Faster

FS-0860

 

Trung Quốc

Chiếc

15.00

264

 

2.4. Hiệu Giovani

 

 

 

 

 

 

265

8414

Máy hút mùi chất liệu bằng inox, chạy bằng điện 220V, công suất 170W, kích thước ngang 70cm, có tấm lọc, 2 đèn, 1 quạt

Giovani

G-2304H

 

Trung Quốc

Chiếc

28.00

266

 

2.5. Hiệu Goldsun

 

 

 

 

 

 

267

8414

Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện 

Goldsun

709PB

 

Trung Quốc

Chiếc

33.00

268

8414

Máy hút mùi công suất 200W, 2 quạt, có lắp bộ phận lọc, vỏ inox

Goldsun

709I

 

Trung Quốc

Chiếc

35.00

269

8414

Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có bộ phận lọc, vỏ inox

Goldsun

GS-602 PRB

 

Trung Quốc

Chiếc

34.00

270

8414

Máy hút mùi công suất 80W, 1 quạt, không có bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện

Goldsun

GS-602 PR

 

Trung Quốc

Chiếc

35.00

271

8414

Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, vỏ inox

Goldsun

GS-302 P

 

Trung Quốc

Chiếc

30.00

272

8414

Máy hút mùi công suất 80W, 2 quạt, không lắp bộ phận lọc, vỏ sơn tĩnh điện

Goldsun

GS-302 PB

 

Trung Quốc

Chiếc

28.00

273

 

2.6. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

274

8414

Máy hút mùi 2 quạt, 90cm, vỏ bằng thép không gỉ, đã gắn bộ phận lọc

Electrolux

EFT 9510X

 

Trung Quốc

Chiếc

54.000

275

8414

Máy hút mùi 2 quạt, 90cm

Electrolux

EFC 9550

 

Trung Quốc

Chiếc

110.00

276

8414

Máy hút mùi 2 quạt, 90cm

Electrolux

EFC 9563X

 

Trung Quốc

Chiếc

192.00

277

 

2.7. Hiệu Fagor

 

 

 

 

 

 

278

8414

Máy hút khử mùi

Fagor

CFS 9000 AX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

289.00

279

8414

Máy hút khử mùi, 1 động cơ

Fagor

CPV 90X

 

Malaysia

Chiếc

164.00

280

8414

2.8. Hiệu Napoliz

 

 

 

 

 

 

281

8414

Máy hút mùi

Napoliz

NA-070 ST

 

Trung Quốc

Chiếc

31.00

282

8414

Máy hút mùi

Napoliz

NA-090 GST

 

Trung Quốc

Chiếc

35.00

283

 

2.9. Hiệu Torino

 

 

 

 

 

 

284

8414

Máy hút khói khử mùi

Torino

4011 5794 FS 303 GE 2xK23 PU 3V 2L IX/F/90

 

Italia

Chiếc

73.00

285

8414

Máy hút khói khử mùi

Torino

4011 5813 Santiago K42 PU 3V 2L IX/F/90

 

Italia

Chiếc

128.00

286

8414

Máy hút khói khử mùi

Torino

1ACA 10AFS 303GE 2xK23 PU3V 2L BL/F/90

 

Italia

Chiếc

59.00

287

 

3. Máy rửa bát

 

 

 

 

 

 

288

 

3.1. Hiệu Mallorca

 

 

 

 

 

 

289

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Mallorca

WQP 6-3207A

 

Trung Quốc

Chiếc

168.00

290

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Mallorca

WQP 12-9373D

 

Trung Quốc

Chiếc

236.00

291

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Mallorca

WQP 12-9242A

 

Trung Quốc

Chiếc

242.00

292

8422

Máy rửa bát hoạt động bằng điện

Mallorca

WQP 12-9346B

 

Trung Quốc

Chiếc

237.00

293

 

3.2. Hiệu Fagor

 

 

 

 

 

 

294

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)

Fagor

1LF-020SX

 

Tây Ban Nha

Chiếc

254.00

295

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)

Fagor

2LF-065IT1X

 

Tây Ban Nha

Chiếc

225.00

296

8422

Máy rửa bát dùng trong gia đình (12 bộ)

Fagor

ES 30X

 

Tây Ban Nha

Chiếc

247.00

297

 

3.3. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

298

8422

Máy rửa bát có nước nóng

Electrolux

ESL 66010

 

Italia

Chiếc

319.00

299

8422

Máy rửa bát gia dụng, vỏ bằng thép không gỉ, điều khiển điện tử

Electrolux

ESF 63020X

 

Ba Lan

Chiếc

290.00

300

 

3.4. Hiệu Teka

 

 

 

 

 

 

301

8422

Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ, 10 chương trình rửa

Teka

DW7 86FI

 

Tây Ban Nha

Chiếc

449.00

302

8422

Máy rửa bát, chất liệu bằng thép không gỉ, 10 chương trình rửa

Teka

DF8 80FI

 

Tây Ban Nha

Chiếc

539.00

303

 

4. MÁY HÚT BỤI

 

 

 

 

 

 

304

 

4.1. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

305

8508

Model Z1750, công suất 1600W, đa tốc, ống rút ra vào bằng nhựa và thép không rỉ

Trung Quốc

Chiếc

38.00

306

8508

Model ZB2902, công suất 80W, có gắn bàn hút bụi, đầu hút thảm, dùng pin sạc 12V, dung tích túi lọc bụi 0.5 lít

Trung Quốc

Chiếc

39.00

307

8508

Model ZUSG3900, công suất 1250W, không dây đeo, đa tốc, 2 mức công suất

Hungary

Chiếc

97.00

308

 

4.2. Hiệu GOLDSUN

 

 

 

 

 

 

309

8508

Model: VC-GJH909, công suất 1800W

 

Trung Quốc

Chiếc

19.00

310

8508

Model: VC-GJH912, công suất 1800W

 

Trung Quốc

Chiếc

20.00

311

 

4.3. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

312

8508

Model CV-BM16 24CV, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

43.00

313

8508

Model CV-3160 24CV, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

46.00

314

8508

Model CV-BH18 24CV, công suất 1800W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

50.00

315

8508

Model CV-SH20V 24CV, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

72.00

316

8508

Model CV-SP20V 24CV, công suất 2000W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

96.00

317

8508

Model CV-SK21V 24CV, công suất 2100W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

115.00

318

8508

Model CV-SJ21V 24CV, công suất 2100W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

139.00

319

8508

Model CV-940BR 240C, công suất 1600W, đồ hứng bụi < 20L

 

Thái Lan

Chiếc

69.00

320

8508

Model CV-970BR 240C, công suất 2100W, đồ hứng bụi > 20L

 

Thái Lan

Chiếc

116.00

321

 

4.4. Hiệu Panasonic 

 

 

 

 

322

8508

Model MC-CL305BN46, công suất 1400W, túi hứng bụi sức chứa 0.8 lít

 

Malaysia

Chiếc

57.00

323

8508

Model MC-CL483SN86, công suất 1800W, túi hứng bụi sức chứa 2 lít

 

Malaysia

Chiếc

62.00

324

 

 4.5 Hiệu Philips

 

 

 

 

 

 

325

8508

Model FC8256, công suất 1400W, hộc nhựa đựng bụi 1 lít

 

Trung Quốc

Chiếc

32.00

326

8508

Model FC8262, công suất 1600w, hộc nhựa đựng bụi 1 lít

 

Trung Quốc

Chiếc

49.00

327

8508

Model FC9228, công suất 2000w, hộc nhựa đựng bụi 1.5 lít

 

Trung Quốc

Chiếc

166.00

328

 

4.6. Hiệu Rowenta 

 

 

 

 

 

 

329

8508

Model RO1755 công suất 1800W

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

33.00

330

8508

Model RO34634 công suất 1900W

 

 

 

Trung Quốc

Chiếc

36.00

331

8508

Model RO6549, công suất 1900W

 

 

 

Pháp

Chiếc

78.00

332

 

4.7. Hiệu Samsung

 

 

 

 

 

 

333

8508

Model VCC4340S2K/XSV, công suất 1800W, công suất hút 360W

 

Hàn Quốc

Chiếc

37.00

334

8508

Model VCC8690H3A/XSV, công suất 2000W

 

Hàn Quốc

Chiếc

102.00

335

 

4.8. Hiệu SANYO 

 

 

 

 

 

 

336

8508

Model: SC-CX900, công suất 1600W, đồ chứa bụi < 20L

 

Trung Quốc

Chiếc

69.00

337

8508

Model: SC-A601, công suất 1700W, đồ chứa bụi < 20L

 

Trung Quốc

Chiếc

47.00

338

8508

Model: BSC-WDB801, công suất 1700W, đồ chứa bụi > 20L

 

Trung Quốc

Chiếc

64.00

339

8508

Model: BSC-WDA1100, công suất 1600W, đồ chứa bụi > 20L

 

Trung Quốc

Chiếc

111.00

340

 

5. Bàn là

341

 

5.1. Hiệu Electrolux

342

8516

Model EDI110, là khô, công suất 1000W, không tự làm sạch, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su

 

Trung Quốc

Chiếc

4.30

343

8516

Model ESI520, là hơi, công suất 1500-1800W, tự làm sạch, không có chức năng chống vôi hóa, không tự động ngắt điện, đế bằng thép không rỉ, tay cầm bằng cao su

 

Trung Quốc

Chiếc

7.50

344

8516

Model ESI530, là hơi, công suất 1800-2200W, tự làm sạch, có chức năng chống vôi hóa, tự động ngắt điện, đế tráng men, tay cầm bằng cao su

 

Trung Quốc

Chiếc

12.00

345

 

5.2. Hiệu Daewoo

 

 

 

 

 

 

346

8516

Model YPZ-6708, là khô, công suất 1200w

 

Trung Quốc

Chiếc

3.40

347

8516

Model DWI-S09C, là hơi, công suất 2000w

 

Trung Quốc

Chiếc

6.70

348

 

5.3. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

349

8516

Model NI-S100TS, là hơi, công suất 1200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

9.45

350

8516

Model NI-S200TS, là hơi, công suất 1200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

11.00

351

8516

Model NI-S400TS, là hơi, công suất 1800W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

12.00

352

8516

Model NI-S500TS, là hơi, công suất 1800W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

13.00

353

8516

Model NI-W310TS, là hơi, công suất 2200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

17.00

354

8516

Model NI-W410TS, là hơi, công suất 2200W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

18.00

355

8516

Model NI-L700SS, là hơi, công suất 1800W, không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Trung Quốc

Chiếc

37.00

356

8516

Model NI-317TVPSG, là hơi, công suất 1000W, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ

 

Malaysia

Chiếc

7.00

357

8516

Model NI-100DXWSG, là khô công suất 1000W, không dây, chống dính, điều chỉnh nhiệt độ, tự ngắt 

 

Malaysia

Chiếc

18.00

358

 

5.4. Hiệu Tefal

 

 

 

 

 

 

359

8516

Model FS1540YO, là khô, công suất 1000W

 

Trung Quốc

Chiếc

7.50

360

8516

Model FV2215Y0, là hơi, công suất 1700W

 

Trung Quốc

Chiếc

14.00

361

8516

Model FV2230Y0, là hơi, công suất 1700W

 

Trung Quốc

Chiếc

14.00

362

8516

Model FV2230Y0, Primaglide, là điện, công suất 1700W

 

Trung Quốc

Chiếc

18.00

363

8516

Model GV8360, là hơi, công suất 2400W

 

Pháp

Chiếc

131.00

364

8516

Model GV8360, ProExpress, Anti-calc, là điện, công suất 2200W

 

Pháp

Chiếc

186.00

365

8516

Model FV9440Y0, là hơi, công suất 2400W

 

Trung Quốc

Chiếc

42.00

366

 

5.5 Hiệu khác

 

 

 

 

 

 

367

8516

Goldsun; Model: DW-GKY1200S; là hơi, vỏ nhựa, công suất 1200W

 

Trung Quốc

Chiếc

3.50

368

8516

HOME-TOUCH model PS-350 công suất 1800 w

 

Trung Quốc

Chiếc

53.00

369

8516

KHALUCK.HOME Model: KL-206, công suất 1000W

 

Trung Quốc

Chiếc

3.10

370

8516

Ohi@ma Model: HMI-208, là điện, công suất 1000W

 

Trung Quốc

Chiếc

3.00

371

8516

SEI, model SHINIL - 1150 CRS, công suất 1150 W

 

Trung Quốc

Chiếc

11.00

372

8516

Sharp, model AM-P333, là điện, công suất 1000 W, không hơi nước.

 

Thái Lan

Chiếc

5.00

373

 

VII. NHÓM XE ĐẠP ĐIỆN

 

 

 

 

 

 

374

8711

Xe đạp điện hiệu Lionking

Trung Quốc

Chiếc

78.00

375

8711

Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaobawang

Trung Quốc

Chiếc

62.00

376

8711

Xe đạp điện hiệu Aoguan Xiaoxique

Trung Quốc

Chiếc

62.00

377

8711

Xe đạp điện hiệu Aoguan Aihuliudai

Trung Quốc

Chiếc

62.00

378

8711

Xe đạp điện hiệu Ahkang ZD 47-63C40

Trung Quốc

Chiếc

70.00

379

8711

Xe đạp điện hiệu Soki-ct

Trung Quốc

Chiếc

62.00

380

8711

Xe đạp điện hiệu GD-Fly

Trung Quốc

Chiếc

80.00

381

8711

Xe đạp điện hiệu Benzhi model BZ 1007 250W - 36V - 10AH

Trung Quốc

Chiếc

115.00

382

8711

Xe đạp điện hiệu Xindayang

Trung Quốc

Chiếc

120.00

383

8711

Xe đạp điện hiệu BP model PB-021

Trung Quốc

Chiếc

155.00

384

8711

Xe đạp điện hiệu BP model PB-032

Trung Quốc

Chiếc

157.00

385

8711

Xe đạp điện hiệu BP model PB-033

Trung Quốc

Chiếc

177.00

386

8711

Xe đạp điện hiệu Bike 24 Model Meadow IIyn

Thái Lan

Chiếc

224.00

387

8711

Xe đạp điện hiệu Kentfa model EL-168 bánh xe 12 inch

Đài loan

Chiếc

79.00

388

8711

Xe đạp điện hiệu Kentfa model E6-168 bánh xe 16 inch

Đài loan

Chiếc

96.00

389

8711

Xe đạp điện hiệu Panasonic

Nhật

Chiếc

400.00

390

8711

Xe đạp điện Asama 12 ASD

Đài Loan

Chiếc

181.00

391

8711

Xe đạp điện Gaint Model CHIC

Trung Quốc

Chiếc

235.00

392

8711

Xe đạp điện Gaint Model I-LES 630A

Trung Quốc

Chiếc

199.00

393

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206

Trung Quốc

Chiếc

147.00

394

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 206T

Trung Quốc

Chiếc

168.00

395

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 311

Trung Quốc

Chiếc

139.00

396

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 312A

Trung Quốc

Chiếc

138.00

397

8711

Xe đạp điện Gaint Model Lafree 323A

Trung Quốc

Chiếc

156.00

398

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE 436

Trung Quốc

Chiếc

181.00

399

8711

Xe đạp điện Gaint Model Lafree 960

Trung Quốc

Chiếc

438.00

400

8711

Xe đạp điện Gaint Model LAFREE SE-DX

Trung Quốc

Chiếc

171.00

401

8711

Xe đạp điện Geoby model Volt Aire

Trung Quốc

Chiếc

190.00

402

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H

Trung Quốc

Chiếc

150.00

403

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H1

Trung Quốc

Chiếc

174.00

404

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H2

Trung Quốc

Chiếc

165.00

405

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H3

Trung Quốc

Chiếc

179.00

406

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H4

Trung Quốc

Chiếc

177.00

407

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS H5

Trung Quốc

Chiếc

163.00

408

8711

Xe đạp điện YAMAHA Model I-CATS N2

Trung Quốc

Chiếc

185.00

 

STT

MÃ HÀNG

TÊN HÀNG

NHÃN HIỆU

MODEL

NĂM SẢN XUẤT

XUẤT XỨ

ĐƠN VỊ TÍNH

MỨC GIÁ (USD)

GHI CHÚ

409

 

PHẦN B:

SỬA ĐỔI, BỔ SUNG NHÓM Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY CÁC LOẠI ĐÃ BAN HÀNH THEO CÔNG VĂN 384/TCHQ-TXNK NGÀY 21-01-2011

410

 

I. XE ÔTÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ XUỐNG

411

 

1. Hiệu ACURA

412

 

1.1. Xe mới 100%

413

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2010

Canada

Chiếc

38,000.00

Bổ sung

414

8703

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2010 dung tích 3.664cc

ACURA

MDX-TECH

2010

Canada

Chiếc

39,500.00

Bổ sung

415

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX TECH, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc

ACURA

ZDX-TECH

2010

Canada

Chiếc

42,000.00

Bổ sung

416

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX-ADVANCE, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc

ACURA

ZDX-ADVANCE

2010

Canada

Chiếc

47,000.00

Bổ sung

417

 

1.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

418

8703

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA ZDX ADVANCE, do Canada sản xuất năm 2010, dung tích 3.700cc

ACURA

ZDX-ADVANCE

2010

Canada

Chiếc

44,000.00

Bổ sung

419

 

2. Hiệu AUDI

 

 

 

 

 

 

 

420

 

2.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

421

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 QUATTRO dung tích 3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010

AUDI

Q7 QUATTRO

2010

Đức

Chiếc

45,800.00

Bổ sung

422

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI A8L, FSI do Đức sản xuất năm 2010, dt 4.200 cc

AUDI

A8L, FSI

2010

Đức

Chiếc

72,000.00

Bổ sung

423

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 3.000cc, do Đức sản xuất năm 2010

AUDI

PRESTIGE SLINE

2010

Đức

Chiếc

46,500.00

Bổ sung

424

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 3.600cc, do Đức sản xuất năm 2010

AUDI

Q7 PRESTIGE SLINE

2010

Đức

Chiếc

48,000.00

Thay thế dòng 1322 Danh mục 348

425

8703

Xe ôtô 7 chỗ hiệu AUDI Q7 PRESTIGE SLINE dung tích 4.200cc, do Đức sản xuất năm 2010

AUDI

PRESTIGE SLINE

2010

Đức

Chiếc

50,000.00

Thay thế dòng 1321 Danh mục 348

426

 

3. Hiệu ASTON MARTIN

 

 

 

 

 

 

 

427

 

3.1. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

428

8703

Xe ôtô du lịch 02 chỗ hiệu ASTON MARTIN DB9, do Anh xuất năm 2007, dung tích 5.990cc

ASTON MARTIN

DB9

2007

ANH

Chiếc

80,000.00

Thay thế dòng 1372 Danh mục 348

429

 

4. Hiệu BENTLEY

 

 

 

 

 

 

 

430

 

4.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

431

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2010

Anh

Chiếc

190,000.00

Bổ sung

432

 

4.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

433

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2010

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2010

Anh

Chiếc

180,000.00

Bổ sung

434

8703

Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spurspeed dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2009

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

2009

Anh

Chiếc

173,670.00

Thay thế dòng 1378 Danh mục 348

435

 

5. Hiệu BMW

 

 

 

 

 

 

 

436

 

5.1. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

437

8703

Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2009, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2009

Đức

Chiếc

102,000.00

Thay thế dòng 1443 Danh mục 348

438

 

6. Hiệu CADILLAC

 

 

 

 

 

 

 

439

 

6.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

440

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM COLLECTION, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc

CADILLAC

SRX-PREMIUM

2010

Mexico

Chiếc

37,000.00

Bổ sung

441

8703

Ôtô du lịch 7 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2010, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE-ESV

2010

Mỹ

Chiếc

56,000.00

Bổ sung

442

 

6.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

443

8703

Ôtô du lịch hiệu CADILLAC SRX PREMIUM, loại 5 chỗ ngồi do, Mexico sản xuất năm 2010, dung tích 3.000cc

CADILLAC

SRX-PREMIUM

2010

Mexico

Chiếc

33,000.00

Bổ sung

444

 

7. Hiệu CHRYSLER

 

 

 

 

 

 

 

445

 

7.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

446

8703

Xe ôtô 07 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand Voyager Limited, dung tích 3778cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada

CHRYSLER

GRAND VOYAGER - LTD

2010

Canada

Chiếc

28,500.00

Bổ sung

447

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300S dung tích 3500cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300S

2010

Canada

Chiếc

28,000.00

Bổ sung

448

 

7.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

449

8703

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler Grand 300C, dung tích 3518cc, năm sản xuất 2010, xuất xứ Canada

CHRYSLER

300C

2010

Canada

Chiếc

26,000.00

Bổ sung

450

 

8. Hiệu Lexus

 

 

 

 

 

 

 

451

 

8.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

452

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H), dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

GS 450H

2010

Nhật

Chiếc

44,000.00

Bổ sung

453

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS 350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

GS350

2010

Nhật

Chiếc

36,000.00

Bổ sung

454

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460 PREMIUM, dung tích 4.600cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

GX460-PREMIUM

2010

Nhật

Chiếc

45,000.00

Bổ sung

455

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích 4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

GX460

2009

Nhật

Chiếc

42,000.00

Thay thế 1787 Danh mục 348

456

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 350C, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

IS 350C

2010

Nhật

Chiếc

34,700.00

Bổ sung

457

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 300C, dung tích 3.000cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

IS 300C

2010

Nhật

Chiếc

32,500.00

Bổ sung

458

 

8.2. Xe đã qua sử dụng

459

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS IS 250C, dung tích 2.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2010

LEXUS

IS250C

2010

Nhật

Chiếc

28,500.00

Bổ sung

460

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES 350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

ES 350

2009

Nhật

Chiếc

27,500.00

Bổ sung

461

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS450 Hybrid (H), dung tích 3441cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

GS 450H

2009

Nhật

Chiếc

39,600.00

Bổ sung

462

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GX460, dung tích 4.608cc loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

GX460

2009

Nhật

Chiếc

41,000.00

Bổ sung

463

8703

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, dung tích 3.500cc loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2009

LEXUS

GS350

2009

Nhật

Chiếc

32,500.00

Bổ sung

464

8703

Hủy dòng 1842 công văn 348

 

 

 

 

 

 

Do năm sx 2005

465

 

9. Hiệu LAND ROVER

466

 

9.1. Xe đã qua sử dụng

467

8703

Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER AUTOBIOGRAPHY dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

AUTOBIOGRAPHY

2009

Anh

Chiếc

53,000.00

Bổ sung

468

8703

Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER SUPERCHARGED dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2009

LAND ROVER

SUPERCHARGED

2009

Anh

Chiếc

54,000.00

Thay thế dòng 1773 Danh mục 348

469

8703

Xe ôtô du lịch loại 5 chỗ hiệu LAND ROVER SPORT dung tích 5.000cc do Anh sản xuất năm 2010

LAND ROVER

SPORT

2010

Anh

Chiếc

54,000.00

Thay thế dòng 1774 Danh mục 348

470

 

10. Hiệu LAMBORGHINI

 

 

 

 

 

 

 

471

 

10.1. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

472

8703

Xe ôtô du lịch 2 chỗ ngồi hiệu LAMBORGHINI MURCIENLAGO SUPERVELOCE LP670, dung tích 6.496cc do Italy sản xuất năm 2009

LAMBORGHINI

MURCIENLAGO SUPERVELOCE LP670

2009

Italy

Chiếc

250,000.00

Bổ sung

473

 

11. Hiệu Mazda

 

 

 

 

 

 

 

474

 

11.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

475

8703

Xe ôtô du lịch hiệu MAZDA 6, dung tích 1.999cc, máy xăng, số tự động, 5 chỗ do Nhật sản xuất 2010

MAZDA

6

2010

Nhật

Chiếc

14,000.00

Bổ sung

476

 

12. Hiệu MAYBACH

 

 

 

 

 

 

 

477

 

12.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

478

8703

Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010

MAYBACH

62S-ZEPPLIN

2010

Đức

Chiếc

440,000.00

Bổ sung

479

 

12.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

480

8703

Xe ôtô du lịch mới hiệu MAYBACH 62S ZEPPLIN, dung tích 6.000cc, 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2010

MAYBACH

62S ZEPPLIN

2010

Đức

Chiếc

420,000.00

Bổ sung

481

 

13. Hiệu Mercedes Benz

 

 

 

 

 

 

 

482

 

13.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

483

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ CL500, dung tích 4.663cc, do Đức sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

CL500,

2010

Đức

Chiếc

92,000.00

Bổ sung

484

8703

Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ S63 AMG, 2 cầu, dung tích 6.208cc, do Đức sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

S63 AMG

2010

Đức

Chiếc

120,000.00

Thay thế dòng 1935 Danh mục 348

485

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2011

MERCEDES BENZ

S550

2011

Đức

Chiếc

79,000.00

Bổ sung

486

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S300 BLUE EFFICIENCE, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011

MERCEDES BENZ

S300 BLUE EFFICIENCE

2011

Đức

Chiếc

54,000.00

Bổ sung

487

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S300, dung tích 2.996cc, do Đức sản xuất năm 2011

MERCEDES BENZ

S300

2011

Đức

Chiếc

53,000.00

Bổ sung

488

8703

Xe ôtô du lịch 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R300, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

R300

2010

Đức

Chiếc

42,000.00

Bổ sung

489

 

13.2. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

490

8703

Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

GL350 BLUETEC

2010

Đức

Chiếc

45,000.00

Bổ sung

491

8703

Xe ôtô con 7 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ GL350 BLUETEC, dung tích 2.996cc, do Mĩ sản xuất năm 2009

MERCEDES BENZ

GL350 BLUETEC

2009

Đức

Chiếc

43,000.00

Bổ sung

492

8703

Xe ôtô con 5 chỗ, số tự động hiệu MERCEDES BENZ S63, 2 cầu, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

S63

2010

Đức

Chiếc

118,000.00

Bổ sung

493

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

S550

2010

Đức

Chiếc

71,250.00

Bổ sung

494

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.461cc, do Đức sản xuất năm 2009

MERCEDES BENZ

S550

2009

Đức

Chiếc

68,000.00

Bổ sung

495

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ G55 AMG, dung tích 5.5cc, do Đức sản xuất năm 2010

MERCEDES BENZ

G55 AMG

2010

Đức

Chiếc

93,200.00

Bổ sung

496

 

14. Hiệu PORSCHE

 

 

 

 

 

 

 

497

 

14.1. Xe đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

498

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009

PORSCHE

PANAMERA TURBO

2009

Đức

Chiếc

108,000.00

Bổ sung

499

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE PANAMERA 4S dung tích 4.806cc do Mĩ sản xuất năm 2010

PORSCHE

PANAMERA 4S

2009

Chiếc

93,000.00

Bổ sung

500

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE TURBO S dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2009

PORSCHE

CAYENE TURBO S

2009

Đức

Chiếc

96,000.00

Bổ sung

501

8703

Xe ôtô du lịch 4 chỗ hiệu PORSCHE CAYENE TURBO dung tích 4.806cc do Đức sản xuất năm 2010

PORSCHE

CAYENE TURBO

2010

Đức

Chiếc

86,700.00

Bổ sung

502

 

15. Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

 

503

 

15.1. Xe mới 100%

 

 

 

 

 

 

 

504

8703

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Hyundai Sonata, dung tích 2.0L, số tự động, do Hàn quốc sản xuất năm 2010

HYUNDAI

SONATA

2010

Hàn Quốc

Chiếc

11,500.00

Thay thế dòng 1652 Danh mục 348

505

 

II. XE ÔTÔ TẢI

506

 

1. Hiệu DongFeng

507

 

1.1. Xe mới

508

 

a. Xe ôtô sat xi

509

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DongFeng DFL 5250GJBA, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL 5250GJBA

 

Trung Quốc

Chiếc

37,500.00

Thay thế dòng 2360 Danh mục 348

510

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

511

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3251GJBAX, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL3251GJBAX

 

Trung Quốc

Chiếc

41,800.00

Thay thế dòng 2372 Danh mục 348

512

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Dongfeng Dfl3258 AX6A, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

Dfl3258 AX6A

 

Trung Quốc

Chiếc

41,600.00

Bổ sung mới

513

 

c. Xe ôtô xitec

 

 

 

 

 

 

 

514

8704

Xe ôtô xi téc chở nhiên liệu DONGFENG CSC5250GJYD, công suất 191kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

CSC5250GJYD

 

Trung Quốc

Chiếc

48,300.00

Bổ sung mới

515

8704

Xe ôtô xitec chở khí hóa lỏng (LPG) hiệu DONGFENG, DLQ5310 GYQA1, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tấn

DONGFENG

DLQ5310 GYQA1

 

Trung Quốc

Chiếc

68,500.00

Thay thế dòng 2390 DM 348

516

 

d. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

 

517

8705

Xe ôtô trộn bê tông hiệu DongFeng DFL5250GJBS3, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

DONGFENG

DFL5250GJBS3

 

Trung Quốc

Chiếc

48,000.00

Bổ sung mới

518

 

2. Hiệu CNHTC

 

 

 

 

 

 

 

519

 

2.1. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

520

 

a. Xe ôtô sat xi

 

 

 

 

 

 

 

521

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317N4667W, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC/HO WO 

1317N4667W

 

Trung Quốc

Chiếc

36,000.00

Thay thế dòng 2414 Danh mục 348

522

8704

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC/HOWO ZZ 1317S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải 31 tấn

CNHTC/HO WO 

ZZ 1317S

 

Trung Quốc

Chiếc

36,000.00

Thay thế dòng 2415 Danh  mục 348

523

 

b. Xe ôtô tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

 

524

8704

Xe ôtô tải tự đổ hiệu CNHTC/HOWO ZZ5707S3840AJ, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 70 tấn

CNHTC/HO WO 

ZZ5707S3840AJ

 

Trung Quốc

Chiếc

70,000.00

Bổ sung mới

525

 

3. Hiệu JAC

 

 

 

 

 

 

 

526

 

3.1. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

527

 

a. Xe ôtô trộn bê tông

 

 

 

 

 

 

 

528

8705

Xe trộn bê tông JAC HFC 5255, công suất 250kw

JAC

HFC5255

 

Hàn Quốc

Chiếc

52,300.00

Thay thế dòng 2455 Danh mục 348

529

 

4. Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

 

530

 

4.1. Xe mới

 

 

 

 

 

 

 

531

 

a. Xe ôtô sat si

 

 

 

 

 

 

 

532

8704

Xe ôtô satsi có buồng lái hiệu Hyundai HD 320, tải trọng 19 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn.

HYUNDAI

HD 320

 

Hàn Quốc

Chiếc

66,500.00

Thay thế dòng 2497 Danh mục 348

533

 

b. Xe ôtô tải

 

 

 

 

 

 

 

534

8704

Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD65, trọng tải 2.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn.

HYUNDAI

HD 65

 

Hàn Quốc

Chiếc

14,000.00

Thay thế dòng 2506 Danh mục 348

535

8704

Xe ôtô tải hiệu Hyundai HD72, trọng tải 3.5 tấn, tổng trọng lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn.

HYUNDAI

HD72

 

Hàn Quốc

Chiếc

15,500.00

Thay thế dòng 2507 Danh mục 348

536

 

c. Xe ôtô Xi téc

 

 

 

 

 

 

 

537

8704

Xe Ôtô xi téc chở nhiên liệu hiệu Hyundai HD 260 18k1

HYUNDAI

HD260

 

Hàn Quốc

Chiếc

66,500.00

Thay thế dòng 2515 Danh mục 348

538

 

4.2. Xe đã qua sử dụng

539

 

a. Xe ôtô tải thùng

540

 

- Loại dưới 5 tấn

541

8704

Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn.

DAEWOO

Labo

2007

Hàn Quốc

Chiếc

2,700.00

Bổ sung mới

542

8704

Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn.

DAEWOO

Labo

2008

Hàn Quốc

Chiếc

2,800.00

Bổ sung mới

543

8704

Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn.

DAEWOO

Labo

2009

Hàn Quốc

Chiếc

2,900.00

Bổ sung mới

544

8704

Ôtô tải Daewoo Labo, tải trọng 550kg, tổng trọng lượng có tải dưới 5 tấn.

DAEWOO

Labo

2010

Hàn Quốc

Chiếc

3,000.00

Bổ sung mới

545

8704

Ôtô tải thùng rời cố định Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Porter

2010

Hàn Quốc

Chiếc

4,200.00

Bổ sung mới

546

8704

Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Libero

2009

Hàn Quốc

Chiếc

3,800.00

Thay thế dòng 2533 Danh mục 348

547

8704

Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Libero

2007

Hàn Quốc

Chiếc

3,300.00

Thay thế dòng 2534 Danh mục 348

548

8704

Ôtô tải thùng Hyundai Libero trọng tải 1 tấn, tổng trọng lượng có tải tối đa dưới 5 tấn.

HYUNDAI

Libero

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,800.00

Thay thế dòng 2535 Danh mục 348

549

 

b. Xe ôtô đông lạnh

 

 

 

 

 

 

 

550

 

- Loại dưới 5 tấn

 

 

 

 

 

 

 

551

8704

Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng tải 600kg - 1000kg

HYUNDAI

Libero

2007

Hàn Quốc

Chiếc

6,600.00

Thay thế dòng 2540 Danh mục 348

552

8704

Ôtô tải đông lạnh hiệu Hyundai Libero trọng tải 600kg - 1000kg

HYUNDAI

Libero

2006

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

Thay thế dòng 2541 Danh mục 348

553

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn

HYUNDAI

Porter II

2010

Hàn Quốc

Chiếc

8,800.00

Bổ sung mới

554

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn

HYUNDAI

Porter II

2009

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

Thay thế dòng 2542 Danh mục 348

555

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn

HYUNDAI

Porter II

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,200.00

Thay thế dòng 2543 Danh mục 348

556

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn

HYUNDAI

Porter II

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,700.00

Thay thế dòng 2544 Danh mục 348

557

8704

Xe Ôtô chở hàng đông lạnh hiệu Hyundai Porter II trọng tải 1 tấn

HYUNDAI

Porter II

2006

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

Thay thế dòng 2545 Danh mục 348

558

 

5. Hiệu ChengLong

559

 

5.1. Xe mới

560

 

a. Xe ôtô tải Ben tự đổ

561

8704

Xe Ôtô tải Ben tự đổ hiệu ChengLong LZ3255QDJ, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tấn

CHENGLONG

LZ3255QDJ

 

Trung Quốc

Chiếc

41,150.00

Bổ sung mới

562

 

6. Hiệu Komatsu

563

 

6.1. Xe mới

564

 

a. Xe ôtô tải tự đổ

565

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Komatsu HD 785-7, trọng tải 91 tấn

Komatsu

HD 785-7

 

Nhật

Chiếc

870,00.00

Bổ sung mới

566

 

7. Hiệu DAEWOO

567

 

7.1. Xe mới

568

 

a. Xe ôtô tải tự đổ

569

8704

Xe Ôtô tải tự đổ hiệu Daewoo, trọng tải tối đa trên 24 tấn dưới 45 tấn

Daewoo

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

90,000.00

Bổ sung mới

570

8711

III. NHÓM XE MÁY

571

8711

1. Xe do Trung Quốc sản xuất

572

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Mojet SDH 125T-28, dung tích 125cc, xe ga

Trung Quốc

Chiếc

580.00

Bổ sung mới

573

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Shadow SDH 150-16, dung tích 150cc, xe số - tay côn

Trung Quốc

Chiếc

650.00

Bổ sung mới

574

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc scooter hiệu Maple 125 (WY125T-30), dung tích 125cc

Trung Quốc

Chiếc

500.00

Bổ sung mới

575

 

2. Xe do nước khác sản xuất

576

 

2.1. Hiệu Honda

577

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Honda Stateline ABS VT1300CRA, dung tích 1.300cc

Nhật

Chiếc

8,000.00

Bổ sung mới

578

 

2.2. Hiệu Kawasaki

579

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Kawasaki-Z1000, dung tích 1043cc

Nhật

Chiếc

6,500.00

Bổ sung mới

580

 

2.3. Hiệu Yamaha

581

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha Fazer, dung tích 153cc

India

Chiếc

900.00

Bổ sung mới

582

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha YZ F-R15, dung tích 149.8cc

India

Chiếc

1,100.00

Bổ sung mới

583

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Yamaha model FZ8-N, dung tích 799cc

Nhật

Chiếc

6,500.00

Bổ sung mới

584

 

2.4. Hiệu Harley

585

8711

Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc hiệu Harley Davidson Forty-Eight XL1200X, dung tích 1200cc

Mỹ

Chiếc

9,000.00

Bổ sung mới

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 2334/TCHQ-TXNK về sửa đổi Danh mục và mức giá mặt hàng quản lý rủi ro do Tổng cục Hải quan ban hành

  • Số hiệu: 2334/TCHQ-TXNK
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 23/05/2011
  • Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Người ký: Hoàng Việt Cường
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 23/05/2011
  • Ngày hết hiệu lực: 14/06/2013
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản