- 1Công văn 8659/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 9553/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 12563/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 17837/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 2025/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 3394/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 3602/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục quản lý dược ban hành
- 8Công văn 8470/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 13535/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3570/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2017 |
Kính gửi: Các công ty đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ Đợt 145 đến Đợt 157 (công bố bổ sung) theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố bổ sung nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty biết và thực hiện.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 145 đến ĐỢT 148
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Paracetamol 150 | VD-20968-14 | 12/06/2019 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Paracetamol Powder | BP2013/ USP35 | Heibei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd Hoặc Anqiu Lu‘An Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province, 653000 Hoặc No.35,Weixu North Road,Anqui City Shandong Province, 262100 | China |
Eudoxime 100 | VD-21626-14 | 19/09/2019 | Công ty CP DP Am Vi | Cefpodoxime proxetil | USP 32 | Aurobindo Laboratories Limited | Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India | India |
Eudoxime 200 | VD-21627-14 | 19/09/2019 | Công ty CP DP Am Vi | Cefpodoxime proxetil | USP 32 | Aurobindo Laboratories Limited | Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India | India |
Isavent | VD-21628-14 | 19/09/2019 | Công ty CP DP Am Vi | Cefoperazon Natri | USP 30 | Aurobindo Laboratories Limited | Sy.No.329/39&329/47, Chilkul, Patancheru Mondal, Madak Dist.A.P., India | India |
Lactated ringer‘s and Dextrose | VD-21953-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dextrose khan | USP 32 | Roquette | 1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem France | France |
Lactated ringer‘s and Dextrose | VD-21953-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri clorid | BP 2010 | Dominion Salt Limited | Totara Street, Mount Maunganui, New Zealand | New Zealand |
Lactated ringer‘s and Dextrose | VD-21953-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Kali clorid | BP 2010 | Dead Sea Works LTD. | Potash House, P.O Box 75, Beer-Sheva 84100 Israel | Israel |
Lactated ringer‘s and Dextrose | VD-21953-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Natri lactat | USP 32 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O.Box 21, 4200 AA Gorinchem. The Neitherland | Neitherland |
Lactated ringer‘s and Dextrose | VD-21953-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Calci clorid. 2H2O | BP 2010 | Macco Organiques | Zahradni 46c, CZ -792 01 Bruntal | Czech Republic |
Piracetam Kabi 12g/60ml | VD-21955-14 | 08/12/2019 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Piracetam | BP 2013 | Pharmaceutical Works POLPHARMA SA | Pelplinska 19, 83 -200 Starogard Gdanski, Poland | Poland |
TV-Tussine | VD-15208-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Guaifenesin | USP 37 | Zhejiang Haizhou Pharm Co., Ltd | No 19, Donghai 5th avenue, Yanhai Industrial Zone, Linhai, Zhejiang | China |
TV-Tussine | VD-15208-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Dextromethorphan. HBr | DĐVN IV | Wockhardt limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar -393 002. Dist. Bharuch, Gujarat. | India |
TV-Tussine | VD-15208-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Dexchlorpheniramin maleat | USP 37 | NiveditaChemical s PVT.LTD | A-14, M.I.D.C., Andheri (East), Mumbai - 400 093, Maharashtra | India |
Ibuprofen | VD-15472-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Ibuprofen | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Travicol F | VD-15476-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong - China | China |
Travicol F | VD-15476-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Ibuprofen | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Travicol F | VD-15476-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cafein | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Novazine | VD-15474-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | Xiao He Ya, North Part of City, Anqiu, Shandong - China | China |
B-coenzyme | VD-15845-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - | Singapore |
B-coenzyme | VD-15845-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin B2 (Riboflavin) | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - | Singapore |
B-coenzyme | VD-15845-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin B5 (Calcipantothenat) | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - | Singapore |
B-coenzyme | VD-15845-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, | China |
B-coenzyme | VD-15845-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin PP (Nicotinamid) | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | 30 Pasir Panjang Road, Mapletree Business City #13-31 Singapore 117440 - | Singapore |
Sulfaguanidin | VD-15849-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Sulfaguanidin | EP7 | Suzhou wugan pharmaceutical co., ltd | No.1 Dongguan Rd, Tuncun District, Tongli Town, Wujiang City, Jiangsu |
|
Vitamin B6 | VD-15856-11 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl) | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, | China |
Oxy già 10TT | VS-4875-14 | 03/07/2019 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydrogen peroxide 3% | DĐVN IV | Thai Peroxide | 70, Moo 4, Sudbantad Road Tambon -Taldiew, Amphor-Kaeng Khoi, Saraburi - 18110 Thailand | Thailand |
GynoNadyphar | VS-4872-14 | 03/07/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Cupric sulfate pentahydrate | DĐVN IV | Jost Chemical Co. | 8150 Lackland Road, St. Louis, MO.63114 | USA |
Atenolol | VD-21391-14 | 12/08/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Atenolol | DĐVN IV | Erregierre | Erregierre S.p.A. | via Francesco Baracca, 19 | 24060 San Paolo d‘Argon (BG) Italy | | Italy |
Propranolol | VD-21392-14 | 12/08/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Propranolol HCl | DĐVN IV | Cosma S.p.A | Via Colleoni, 15/17 - 24040 Ciserano - Italy | Italy |
Spasticon | VD-21393-14 | 12/08/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Piracetam | BP 2007 | Pharmaceutical Works POLPHARMA SA | 83 - 200 Starogard Gdariski | Poland |
Spasticon | VD-21393-14 | 12/08/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cinarizin | BP 2007 | Megafine Pharma (P) Ltd. | Marine Lines, Mumbai - 400 002 | India |
Theratussine 5mg | VD-21394-14 | 12/08/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Alimemazin tartrat | DĐVN IV | Sanofi Chimie | 94250 Gentilly cedex - France | France |
Orazime 200 | VD-21190-14 | 12/08/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefpdoxime proxetil | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Orchid Towers 313 Valluvarkohom High Road,Nungambakkam Chennal 600034 India | India |
Zincap 500 | VD-21191-14 | 12/08/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefuroxim axetil | USP38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P | India |
Captopril | VD-21224-14 | 12/08/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Captopril | DĐVN IV | Changzhou Pharmaceutical Factory | NO.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
Usarichcatrol | VD-21192-14 | 12/08/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Calcitriol | DĐVN IV | Hangzhou ICH Biopharm Co.,Ltd | Room 1224, Eastcom Mansion 398 Wensan Road, Hangzhou, 310013 China | China |
Piromax | VD-21697-14 | 19/09/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Piroxicam | DĐVN IV | Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu, China | China |
Piromax | VD-21698-14 | 19/09/2019 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Piroxicam | DĐVN IV | Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Xingtai Road Gangzha Economic Development Zone Nantong Jiangsu, China | China |
Loperamid | VD-21625-14 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Loperamide hydrochloride | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh, India | India |
Hacortin | VD-21602-14 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Atorvastatin calcium | USP38 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village,Nalagarh Road, Near Baddi,Ditt.Solan (H.P) 173205 | India |
Paracetamol 500 | VD-21603-14 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Paracetamol | BP2015 | Anqiu Lu’an Pharmaceuticals Co., Ltd. | 35 Weixu North Road, Anqui City, Shandong Province | China |
Nady-Spasmyl | VD-21623-14 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Simethicone powder | NSX | Dasan Medichem Co, Ltd | Room No. 505, Woo-ri Venturetown II, 82-29, Mullae-Dong 3 ga, Yeongdeungpo-Gu, Seoul | Korea |
Nady-Spasmyl | VD-21623-14 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Alverine citrate | DĐVN IV | Zhejiang sanmen hengkang pharmaceutical Co, LTD | Fengkengtang, haiyou town 317100 sanmen, Zhejiang, China | China |
Loperamid 2mg | VD-21604-14 | 19/09/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Loperamide hydrochloride | DĐVN IV | Vasuda Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hderabad - 38 Andhra, Pradesh, India | India |
Golvaska | VD-21613-14 | 19/09/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Mecobalamin | JP XIV | Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd. | E.Road, N. 2nd Ring, Shijiazhuang, HB China. | China |
Brikorizin | VD-21797-14 | 08/12/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Flunarizin dihydrochloride | USP38 | Wuhan Hezhong Chemical Manufature | Zhongshan Road No.496,Wuhan | China |
Vinaflam 500 | VD-21798-14 | 08/12/2019 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefuroxim axetil | USP38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P | India |
Apharmazin | VD-21796-14 | 08/12/2019 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Flunarizin dihydroclorid | EP 6 | Vasudha Pharma Chem,. LTD | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 andhra Pradesh, India | India |
ACTADOL 500 viên nén bao phim | VD-21438-14 | 12/08/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acetaminophen | USP 30 | Hebei Jiheng Pharmaceuticals | No.8, Jiheng Road,Wuyi Country, Hengshui City,Hebei 053400 | China |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim | VD -21439-14 | 12/08/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acetaminophen | USP 32 | Mallinckrodt Chemical Limited | Hall Lane Staveley Chesterfield Derbyshire S43 3RW, United Kingdom | United Kingdom |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim | VD -21439-14 | 12/08/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Dextromethorphan HBr | USP 32 | Dr. Reddy‘s Laboratories Limit ed | 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad - 500 016, India | India |
RHUMENOL FLU 500 Viên nén bao phim | VD -21439-14 | 12/08/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Loratadin | USP 32 | Morepen Laborato ries Ltd. | 416-418, Antriksh Bhawan, 22, Kasturba Gandhi Marg Delhi, Delhi, India | India |
GENTAMICIN 0,3% Mỡ tra mắt | VD-21721-14 | 19/09/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Gentamicin sulfate | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical, Co, Ltd. China | No.1 yanfu road, zhifu district, Yantai, Shandong 264002, China | China |
ACTADOL 500 viên nén | VD-21960-14 | 08/12/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Paracetamol | DĐVN IV | AnQiu Lu‘ an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shan Dong Province, China. | China |
ERYTHROMIC IN & NGHỆ Kem bôi da | VD-21961-14 | 08/12/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Erythromicin Stearat | DĐVN IV | Linaria Chemical Thailand Ltd | 309 Bangpoo Industrial Estate Soi 6C, Sukhumvit Road, Dhraksa, Muang Samutprakan, 10280, Thailand | Thailand |
ERYTHROMIC IN & NGHỆ Kem bôi da | VD-21961-14 | 08/12/2019 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Curcumin | QCVN 4-2010-BYT | Ocimum Healthcare pvt.Ltd | 33 Victoria 5,Amol Nagar, Sector 1 Naigaon East Thane 401201 Maharashtra, India | India |
SALONPAS® GEL | VD-12687-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Methyl salicylate | JP 16 | Novacyl | 29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. | France |
SALONPAS® GEL | VD-12687-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | JP 16 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Methyl salicylate | JP 16 | Novacyl | 29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. | France |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | JP 16 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. | Germani |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Zhejiang medicine Co., Ltd. | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. | China |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Thymol | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | JP 16 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. | Germani |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Zhejiang medicine Co., Ltd. | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. | China |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Thymol | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® LINIMENT | VD-12080-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Nonoyl vanillylamide | HSE | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONSIP® GEL-PATCH® | VD-13185-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Glycol salicylate | JPC 2002 | API corporation | 955, Oaza-Koiwai, Yoshitomi-Cho, Chikujyo- gun, Fukuoka 871-8550, Japan | Japan |
SALONSIP® GEL-PATCH® | VD-13185-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | JP 16 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
SALONSIP® GEL-PATCH® | VD-13185-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. | Germani |
SALONSIP® GEL-PATCH® | VD-13185-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | JP 16 | Zhejiang medicine Co., Ltd. | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. | China |
SALONSIP® GEL-PATCH® | VD-13185-10 | 31/05/2017 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya-Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® PAIN RELIEF PATCH | VD-18885-13 | 01/04/2018 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Methyl salicylate | JP 16 | Novacyl | 29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. | France |
SALONPAS® PAIN RELIEF PATCH | VD-18885-13 | 01/04/2018 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | JP 16 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
Bivilans | VD-14900-11 | 22/06/2017 | Công ty cổ phần BV Pharma | Lansoprazole pellets | NSX | Nifty Pharma Pvt Ltd | Reg.Off: 203, Satya Sai Residency, Plot No. 7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad - 500016, Telangana State,. | India |
Azithromycin | VD-15502-11 | 21/12/2017 | Cty Cp Dược VTYT Thái Bình | Azithromycin (powder) | USP37, 38, 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. | No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, | China |
Clarithromycin | VD-15504-11 | 30/12/2017 | Cty Cp Dược VTYT Thái Bình | Clarithromycin (powder) | USP 37, 38, 39 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Qiyuan Street, Industrial Area, Wangyuan, Yinchuan, Ningxia | China |
VD-15857-11 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Mix of Cefepim HCl and L-arginin | USP 32 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd - China | No. 1 Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixang Baoan District, Shenzhen, | China | ||
Glucosamin | VD-15867-11 | 28/12/2017 | Cty Cp Dược VTYT Thái Bình | Glucosamin sulfate. 2KCl (powder) | USP 37-39 | Yangzhou Rixing Bio-tech Co., Ltd. | No.58 Wuan Rd, Gaoyou City, Jiangsu, | China |
Franlex 500 | VD-15916-11 | 30/12/2017 | CT LDDP Eloge France Việt nam | Cephalexin monohydrat compact | USP 30 | DSM Anti- Infectives chemferm S.A. Spain | Calle, ripolles S/n No.27 Santa Perpetua de Mogoda, 08130 | Spain |
Franmoxy 500 | VD-15918-11 | 01/03/2018 | CT LDDP Eloge France Việt nam | Amoxicillin trihydrat | BP 2007 | DSM Deretil | Calle villaricos S/n Cuevas del Almanzora almeria | Spain |
Franpicin 500 | VD-15919-11 | 01/03/2018 | CT LDDP Eloge France Việt nam | Ampicillin trihydrat | BP 2007 | Surya pharmaceutical Limited, India | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, Maharashtra State, | India |
Cefixim 100- CGP | VD-16000-11 | 30/12/2017 | Cty TNHH US Pharma USA | Cefixime trihydrate | USP 32 | Hetero Drugs Limited | 7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Estates. Sanath Nagar Hyderabad - 500 018. Telangana, | India |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 I.U | VD-16055-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Benzathin benzylpenicilin | EP 7 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd - China | No. 20 Yangzi Road Shijizhuang Economic &Technological Development Zone, Hebei, P.R. | China |
Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 I.U | VD-16056-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Benzathin benzylpenicilin | EP 7 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (SHIJIAZHUAN G)Co.,LTD | No. 47 Fengshou Road, SHIJIAZHUANG City, Hebei Province, | China |
Benzylpenicilin 500.000 I.U | VD-16057-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Benzyl penicilin sodium | BP2010 | Shijiazhuang Pharm Group Hebei Zhongrun Pharmaceutical Co.,Ltd- China | No. 47 Fengshou Road, SHIJIAZHUANG City, Hebei Province, | China |
Sulamcin | VD-16058-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Mix of Ampicilin sodium and Sulbactam sodium (2: 1) | USP32 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd., General Pharm. Factory - China | No. 109 Xuefu Road Nangang Dist. Harbin; No.1Jumin Street, Xiangfang Dist. Harbin | China |
Viamomentin | VD-16059-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần Dược phẩm VCP | Mix of Amoxicilin sodium and Clavulanat potassium | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd - China | Economic and Technological Development Zone,Datong, Shanxi, | China |
Thylrone | VD-16106-11 | 30/12/2017 | Công ty cổ phần SX TM DP Đông Nam | Ferrous fumarate | USP 30 | Salvi Chemical Industries Ltd. | 214, Blue Rose Industrial Estate, Westem Express Highway, Borivali (E), Mumbai- 400066. | India |
Becovacine 1,5 MIU | VD-16136-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Spiramycin | EP 8 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.. | China |
Becovacine 3 MIU | VD-16137-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Spiramycin | EP 8 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R.. | China |
Befadol Extra | VD-16138-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city, Shandong pronvince,. | China |
Befadol Extra | VD-16138-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Caffeine anhydrous | BP 2010 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co Ltd | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shangdong, P.R, | China |
Befaryl | VD-16139-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Spiramycine | EP 8 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No 1199 Jiaotong Road (West) Yicheng District, Zhumadian Henan Province, | China |
Corityne | VD-16140-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Loratadine | USP 34 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh - 173220 | India |
Meyerazol | VD-16142-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Omeprazole enteric coated pellets | NSX | Smilax laboratories Limited. | Plot No.44, CIE, Gandhi Nagar, Balanagar, Hyderabad 500 037, Andhra Pradesh, | India |
Meyerceti | VD-16143-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Cetirizine dihydrochloride | BP 2005 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. - Ratnagirl, 415722, Maharashtra, | India |
Meyerdonal | VD-16144-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Mefenamic Acid | USP 31 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economic & Technical Development Zone, Qishan County, Shaanxi Province, | China |
Meyermin | VD-16145-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Thiamine mononitrate | USP 34 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, | China |
Meyermin | VD-16145-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Pyridoxine hydrochloride | USP 34 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical CO., LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, | China |
Meyermin | VD-16145-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Cyanocobalamin | USP 34 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd. | Xicheng District. Ningjin County. Hebei Province,. | China |
Touxirup | VD-16147-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Dextromethorphan hydrobromide | USP 34 | Wockhardt Limited | 138, GIDC Area, Ankleshwar - 393002, Gujarat, | India |
Touxirup | VD-16147-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Chlorpheniramine maleate | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri - 415722, Maharashtra | India |
Touxirup | VD-16147-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Guaifenesin | USP 34 | Pan Drugs Limited | 167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, | India |
Touxirup | VD-16147-11 | 30/12/2017 | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Sodium benzoate | BP 2010 | Ganesh Benzoplast Limited Unit-II | D 21/2/2, MIDC Tarapur, Boisar, Maharashtra 401506, | India |
Levigatus | VD-16371-12 | 01/03/2018 | Công ty CP Traphaco | Cetrimid | BP2006 | Basic Pharma Lifescience P. Ltd. | 146/B, GIDC Estate, Near GIDC Office, Ankleshwar 393002 GUJARAT | India |
Ovalax | VD-16372-12 | 01/03/2018 | Công ty CP Traphaco | Bisacodyl | BP2013/201 4/2015 | Chemo SA Lugano Branch / Switzerland | Via F.Pelli 17, P.O.Box, 6901 Lugano | Switzerland |
Cresimex 10 | VD-19886-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Rosuvastatin calcium | NSX | Glenmark Generics Ltd | Plot No. 141-143,160- 165,170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat Maryadit, Pune Hyderabad Highway, Mohol-413 213 Dist. Solapur, Maharashtra,. | India |
Imexofen 180 | VD-19887-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Ra Chem Pharma Ltd. | R.S. No. 50/1, Mukteswarapuram, Jaggaiahpet Mandal, Krishna District, Andhra Pradesh,. | India |
Imexofen 180 | VD-19887-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | Plot No.: 145-150, 153 & 154A, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna District-521 228, Andhra Pradesh,. | India |
Imexofen 180 | VD-19887-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd. | No. 21, Bhanu Enclave, ESI, Sunder Nagar, Hyderabad-38. AO,. | India |
Nicofort | VD-19888-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Nicotinamide | USP 37 | Tianjn Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd | Chengguan town, Wuqing Dist., Tianjin, | China |
Nicofort | VD-19888-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Nicotinamide | USP 37 | DSM Nutritional Products Ltd. | CH-4334 Sisseln, | Switzerland |
pms-Cedipect | VD-19889-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Guaifenesin | USP 37 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad,. | India |
pms-Cedipect | VD-19889-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Guaifenesin | USP 38 | Gennex Laboratories Ltd. | Sy.No. 133, IDA, Bollaram, Jinnaram Mandat, Medak District 502 325, Andhra Pradesh,. | India |
pms-Cotrim 960 mg | VD-19890-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Sulfamethoxazole | BP 2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10, S.V Co- op Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055,. | India |
pms-Cotrim 960 mg | VD-19890-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Trimethoprim | BP 2015 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province,. | China |
pms-Divacal | VD-19891-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Calcium lactate gluconate | NSX | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, 4206 AA Gorinchem, The Netherlands | Nether-land |
pms-Divacal | VD-19891-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Calcium lactate gluconate | NSX | Jungbunzlauer Ladenburg GmbH | Dr. Albert-Reimann-Str. 18, DE-68526 Ladenburg, | Germany |
pms-Divacal | VD-19891-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Calcium carbonate | EP 8.0 | DR.Paul Lohmann Gmbh | Hauptstrasse 2, 31860 Emmerthal, | Germany |
pms-Divacal | VD-19891-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Calcium carbonate | EP 8.0 | American pharmaceutical & Health Products, Inc. | 4025 Griffin Trail Way, Cumming, GA 30041, USA | USA |
pms-Divacal | VD-19891-13 | 08/11/2018 | CTCPDP Imexpharm | Calcium Carbonate | EP 8.2 | Sudeep Pharma Private Limited | 129/1/A, GIDC Estate, Nadesari, Vadodara - 391 340, Gujarat,. | India |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 149
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Lomebays | VD-22207-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông | Leflunomide | USP 34 | Jintan qianyao pharmaceutical raw material factory | Zhuangcheng, Baita Town, Jintan City Jiangsu Province, China, Postcode: 213214 | China |
NELADIN 100 | VD-22121-15 | 09/02/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nystatin | DĐVN IV | Antibiotice | Valea Lupului Street Iasi 707410 | Romania |
AROTRIM 300 | VD-22120-15 | 09/02/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Clindamycin | DĐVN IV | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. | 143 Gongye, Nanyang, Henan | China |
AROTRIM 150 | VD-22119-15 | 09/02/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Clindamycin | DĐVN IV | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. | 143 Gongye, Nanyang, Henan | China |
Detcincyl | VD-22276-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Dexamethasone acetate Powder | DĐVN IV | Wuhan lipharma chemical Co., Ltd. | 181 Donghu Road, Wuchang District, Wuhan, Hubei | China |
Haginat 750mg | VD-22236-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cefuroxim natri | NSX | Chemo S.A. | Chemo S.A. Lugano Branch, Via F. Pelli 17, P.O. Box, 6901 Lugano, Switzerland | Switzerland |
Lovastatin 20mg | VD-22237-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Lovastatin | BP 2009 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd. | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Methylsolon 16 | VD-22238-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Methylprednisolone | DĐVN IV | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd | 109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin, China | China |
Osvimec 100 | VD-22239-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cefdinir | USP 30 | Hetero Drugs Limited (Unit-VI) | Sy.No.150,151,151/2, 158/8, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam.Dist. | India |
Osvimec 300 | VD-22240-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cefdinir | USP 30 | Hetero Drugs Limited (Unit-VI) | Sy.No.150,151,151/2, 158/8, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam.Dist. | India |
Parepemic | VD-22241-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Loperamid HCl | DĐVN IV | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500 038. Andhra Pradesh, India | India |
Piracetam | VD-22242-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Piracetam | DĐVN IV | Pharmaceutical Works Polpharma SA | 83 - 200 Starogard Gdariski | Poland |
Vitamin PP 500mg | VD-22243-15 | 09/02/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Nicotinamid | DĐVN IV | DSM | No. 476 Li Bing Road, Zhangjiang Hi- Tech Park, Pudong New Area, Shanghai, 201203, China | China |
Lecerex 200 | VD-22077-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Celecoxib | USP38 | Hasita Aromatics (P) Ltd | 1-3- 183/40/21/64, P&T Colony, Gandhi Nagar,Hyderabad - 500080 | India |
Mitafix 100 | VD-22078-15 | 09/02/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefixime trihydrat | USP37 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P | India |
Sicongast | VD-22107-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Simethicone powder | NSX | Dasan Medichem Co, Ltd | Room No. 505, Woo- ri Venturetown II, 82- 29, Mullae-Dong 3 ga, Yeongdeungpo- Gu, Seoul, Korea | Korea |
Sildenafi | VD-22108-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Sildenafil citrate | NSX | Cadila Pharmaceuticals Limited, Ankleshwar | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India | India |
Vicaldex | VD-22109-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Calcium glucoheptonate | USP 34 | Givaudan Lavirotte | Siège social: 56, Rue Paul Cazeneuve BP 8344 F-69356 Lyon Cedex 08, France | France |
Vicaldex | VD-22109-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Ascorbic acid | BP 2010 | Shandong Luwei pharmaceutical Co., Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo, Shandong, China | China |
Vicaldex | VD-22109-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Ergocalciferol | USP 34 | Synthesia, a.s. Sbu Organic Chemistry | 53217 Pardubice- Semtin Czech Republic | Czech Republic |
Vicaldex | VD-22109-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Nicotinamide | USP 34 | Brother Enterprises Holding Co., Ltd | Zhoujangmiao, Haining city, Zhejiang Province, China | China |
Dr. Muối | VS-4891-15 | 09/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Sodium chloride | DĐVN IV | K.C Salt International Co.Ltd | Noppom thai CC Tower, 26th Floor 889 South Sathom R.d, South Sathom Yanawa Bangkok, 10210 Thailand | Thailand |
Detcincyl | VD-22276-15 | 09/02/2020 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Dexamethasone acetate Powder | DĐVN IV | Wuhan lipharma chemical Co., Ltd. | 181 Donghu Road, Wuchang District, Wuhan, Hubei | China |
CEZMETA Thuốc bột uống | VD-22280-15 | 02/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Diosmectit | NSX | Hangzhou Medicine Industrial Investment Co., Ltd. | No. 1 Bldg., Huahong Mansion, No. 238 Tianmushan Road,Hangzhou, Zhejiang 310051,China | China |
SALONPAS® | VD-22387-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Methyl salicylate | EP 8.0 | Novacyl | 29 avenue Joannès Masset Le Carré Joannès, CS 10619, 69258, Lyon Cedex 09, France. | France |
SALONPAS® | VD-22387-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | l -Menthol | USP 37 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd | No. 18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827. | Singapore |
SALONPAS® | VD-22387-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | dl -Camphor | JP 16 | Nagaoka & Co., Ltd | 7-18 Nishinomiyahama 4- Chome Nishinomiya- Shi, Hyogo, Japan | Japan |
SALONPAS® | VD-22387-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Basf se | Carl-Bosch-Str. 38 67056 Ludwigshafen, Germany. | Germani |
SALONPAS® | VD-22387-15 | 09/02/2020 | Công ty TNHH Dược Phẩm Hisamitsu Việt Nam | Tocopherol acetate | USP 36 | Zhejiang medicine Co., Ltd. | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, PR.Chine. | China |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 150
(Đính kèm công văn số 3570/QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Berberin EX | VD-22592-15 | 26/05/2020 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Berberine Hydrochloride JP Powder | JP 16 | Northeast Pharmaceutical group Co.,Ltd | No.37,Zhonggong Bei Street,Tiexi District, Shenyang | China |
Gentamicin Kabi 40mg/1ml | VD-22590-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Gentamicin sulfat | DĐVN IV | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, China | China |
Vitraclor 375 mg | VD-22544-15 | 26/05/2020 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cefaclor monohydrat | DĐVN IV | Lupin | 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462 046 District Raisen (M.P.) India | India |
Kazumi | VD-22390-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Lamivudine | USP35 | Shijiazhuang Lonezeal Pharmaceuticals Co., Ltd. | 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang - 052560,Hebei | China |
Kazumi | VD-22390-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Nevirapine | USP36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.Ltd. | Chuannan duqiao,linhai zhejiang 317016 | China |
Kazumi | VD-22390-15 | 26/05/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Zidovudine | USP35 | Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd, | 378 JianLu Road , Pudong New Area , Shanghai | China |
Povidon Iod | VD-22431-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | PVP-Iodine | USP 34 | BASF Corporation | 8404 River Road, Geismar, LA 70734, USA | USA |
Tetracyclin 500mg | VD-22432-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Tetracycline hydrochloride | USP 34 | North China Pharmaceutical Goodstar Co., LTD | High Tech Development Zone of Chengde, Hebei.P.R.China | China |
Paracetamol 500mg | VD-22541-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei, Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, hengshui city, Hebei 053000, China | China |
Toversin 4mg | VD-22542-15 | 26/05/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Perindopril tert - butylamine | BP 2013 | Zhejiang Menovo Pharmaceutical Co., Ltd | 8, Jin 13 road, Hangzhou Gulf industry area, Shangyu, Zhejiang, China | China |
Cinatropyl | VD-22388-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Piracetam | USP 32 | Jingdezhen Kaimenz Medicinal ChemistryCo.,Ltd | No 58, Changxi Road Jingdezhen city, China | China |
Cinatropyl | VD-22388-15 | 26/05/2020 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Cinarizin | BP 2012 | Ray Chemmicals PVT. Ltd | 41,K.H.B Industrical Area, Yelahanka,Bangalore - 560 106. | India |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 151
(Đính kèm công văn số 3570/QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Trivitron | VD-23401-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Vitamin B1 | EP 7.0 | A.C.E.F S.P.A | Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy | Italy |
Trivitron | VD-23401-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Vitamin B6 | EP 7.0 | A.C.E.F S.P.A | Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy | Italy |
Trivitron | VD-23401-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Vitamin B12 | EP 7.0 | A.C.E.F S.P.A | Via Umbria 8/14 - 29017 Fiorenzuola D’Arda (PC) - Italy | Italy |
Citimedlac 500 | VD-23397-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Citicolin sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd. | No.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou city, Jiangsu province, China | China |
Citimedlac 1000 | VD-23398-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Citicolin sodium | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd. | No.199-2, East Huayuan Road, Mudu, Suzhou city, Jiangsu province, China | China |
Diclomed | VD-23399-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Diclofenac sodium | BP 2010 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd. | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
Gluthion 1200 | VD-23400-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Glutathion sodium | NSX | International Chemical Industry S.P.A | Via Stazione s.n.c, 81030 Cellole (CE) - Italy | Italy |
Alphachymotripsine | VD-22957-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alpha chymotripsin | USP 32/NF 27 | Faizyme Laboratories (PTY) Ltd | Old lansdowne Rd, Schaapkraal, Western Cape, 7941. | South Africa |
Amefibrex 100 | VD-22958-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Fenofibrat | BP2010 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan Road, 210002. | China |
Amesartil 150 | VD-22959-15 | 9/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Irbesartan | BP2013 | CTX Lifesciences Private Limited | Block No. 251252, Sachin Magdalla Road, GIDC, Sachin Surat - 395 023, Gujarat. | India |
IRBETAN 150 | VD-22817-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Irbesartan | USP 34 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd. | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
BOSTADIN | VD-22815-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Loratadine | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Ltd. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India |
BISOBOSTON 5 | VD-22814-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Bisoprolol fumarate | USP 34 | Mangalam Drugs and Organics Ltd. | 292 Princess street, 2nd Floor, Mumbai - Maharashtra | India |
ANTALOC | VD-22813-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Pantoprazole sodium sesquihydrate | BP 2010 | Nifty Labs Pvt. Ltd. | 64 IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. | India |
SEFUTIN 3M | VD-22819-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Guangming Road Zhumadian Henan,China | China |
SEFUTIN 1.5M | VD-22818-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.2 Guangming Road Zhumadian Henan,China | China |
PRIZINE | VD-22812-15 | 09/09/2020 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Ambroxol hydrochloride | BP 2010 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical & Chemical Co., Ltd. | No.197, Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China | China |
Zolifast 1000 | VD-23021-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Cefazoline sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Zolifast 2000 | VD-23022-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Cefazoline sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Tenafotin 1000 | VD-23019-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Cefoxitin sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Tenafotin 2000 | VD-23020-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Cefoxitin sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Ceftibiotic 500 | VD-23017-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Ceftizoxime sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Ceftibiotic 1000 | VD-23016-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Ceftizoxime sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Tenafathin 500 | VD-23018-15 | 09/09/2020 | CÔNG TY CPDP TENAMYD | Cephalothin sodium sterile | USP 38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Limited | Orchid Towers, 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, India. | India |
Nevoloxan | VD-23246-15 | 09/09/2020 | Công ty Cổ Phần S.P.M | Nebivolol hydrocloride | NSX | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294 G.I.D.C, Estate, Anklesh war-393002 Gujarat, India | India |
Lopetab | VD-22891-15 | 09/09/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Loperamide hydrochloride | USP 34 | Vasudha Pharma Chemical Ltd. | Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
Posinight 1 | QLĐB-491-15 | 09/09/2017 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Levonorgestrel | DĐVN IV | ASG Biochem Private Limited | 14, Commercial Complex, Masjid Moth Greater Kailash - II, New Delhi | India |
Cophacefpo 200 | VD-22713-15 | 09/09/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Cefpdoxime proxetil | USP38 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Orchid Towers 313 Valluvarkohom High Road ,Nungambakkam Chennal 600034 India | India |
Alphausar | VD-23296-15 | 09/09/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Alphachymotrypsin | DĐVN IV | Biozym | Gesellschaft fur Enzym technologie mbH, Pinkertweg 50, D-22113, Hamburg - Germany | Germany |
Myoked | QLĐB-486-15 | 09/09/2017 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Tenofovir disoproxil fumarate | IP 2010 | Aurobindo Pharma | Piolt N.2, Maitrivihar Complex, Ameerpet, Hyderabad - 500038, India | India |
Stromectin 3mg | VD-23404-15 | 09/09/2020 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Ivermectin | USP 34 | Shangdong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd | 21 Qinglong Road Pingynin, Jinan, China | China |
Stromectin 6mg | VD-23405-15 | 09/09/2020 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Ivermectin | USP 34 | Shangdong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd | 21 Qinglong Road Pingynin, Jinan, China | China |
Diclofenac 25mg | VD-23059-15 | 09/09/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Diclofenac sodium | DĐVN IV | Amoli Organics Pvt. Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai Maharashtra, India. | India |
Diclofenac 50mg | VD-23060-15 | 09/09/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Diclofenac sodium | DĐVN IV | Amoli Organics Pvt. Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai Maharashtra, India. | India |
Diacerein | VD-23376-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Diacerein | NSX | Yoo Young Pharm.Co., LTD | Jukhyeon-ri 492-17, Gwanghyewon- myeon, Jincheon- gun, Chungcheongbuk- do, 365-834 Korea Republic of Korea | Korea |
Glucosamin | VD-23377-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Glucosamin sulfat natri clorid | USP 30 | Jiangsu Rixin Enterprise Group Co., Ltd | No 58 Wuan RD, Gaoyou City,Jiangsu, China | China |
Osapain | VD-23378-15 | 09/09/2020 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Diclofenac natri | USP 30 | Shaanxi Sciphar Biotechnology Co., Ltd | No 11 Tangxing Road,Xian China | China |
CAFUNTEN Kem bôi da | VD -23196-15 | 09/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clotrimazole | DĐVN IV | China Jiangsu international economic- Technical Cooperation corporation | NO.5 West Beijing Road, Nanjing, China | China |
KETOCONAZOL Kem bôi da | VD -23197-15 | 09/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Ketoconazol | DĐVN IV | Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co.LTD. Zhejiang | 23rd Fl, The Chamber, Laodong North Road, Huangyan District | China |
PUSADINE Kem bôi da | VD -23198-15 | 09/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acid Fusidic | BP 2007 | ERCROS S.A- SPAIN | Paseo Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid, Spain | Spain |
TENAMYD GEL SM Hỗn dịch uống | VD -23199-15 | 09/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Simethicon | USP 32 | RioCare India Pvt. Ltd | Plot R-39 TTC Indl. Area, MIDC Rabale - India | India |
TIDIFIX Gel bôi da | VD -23200-15 | 09/09/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Progesteron | DĐVN IV | PROQUINA (Productos Químicos Naturales, S.A. de C.V.) | Orizaba, Veracruz (Mexico) | Mexico |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 152
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
AMFENDIN 120 | VD-23502-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Fexofenadin hydroclorid | BP 2009 | GLENMARK GENERICS LTD | Glenmark House, HDO Corporate Building, Wing A, B, D Sawant Marg, Chakala off Western Express Highway, Andheri (E), Mumbai 400 099 | India |
AMFENDIN 60 | VD-23503-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Fexofenadin hydroclorid | BP 2009 | GLENMARK GENERICS LTD | Glenmark House, HDO Corporate Building, Wing A, B, D Sawant Marg, Chakala off Western Express Highway, Andheri (E), Mumbai 400 099 | India |
DISICAR 20 | VD-23504-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Telmisartan | USP 34 | MOEHS CATALANA, S.L | Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona | Spain |
DISICAR 40 | VD-23505-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Telmisartan | USP 34 | MOEHS CATALANA, S.L | Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona | Spain |
DISICAR 80 | VD-23506-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Telmisartan | USP 34 | MOEHS CATALANA, S.L | Polígono Rubí Sur - César Martinell I Brunet, 12A 08191 Rubí - Barcelona | Spain |
IRSATIM 150 | VD-23507-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Irbesartan | USP 30 | LUNA CHEMICALS CO., LTD. | No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou | China |
IRSATIM 300 | VD-23508-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Irbesartan | USP 30 | LUNA CHEMICALS CO., LTD. | No. 310 North Zhongshan Rd., Hangzhou | China |
MAXXASTHM A | VD-23509-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Bambuterol hydroclorid | BP 2013 | ScienTEST | 31547 Rehburg-Loccum | Germany |
MAXXNEURO 75 | VD-23510-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Pregabalin | IP 2010 (Indian Pharmacopoeia 2010) | HETERO DRUGS LIMITED | Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
USARINATE | VD-23511-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Risedronate natri hemipentahydrat | USP 34 | IFOTAM Co. Ltd. | 3 Andrzejewskiej St. 92-550 Lódsz | Poland |
USARINATE | VD-23512-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Risedronate natri hemipentahydrat | USP 34 | IFOTAM Co. Ltd. | 3 Andrzejewskiej St. 92-550 Lódsz | Poland |
MAXXEMVA 200 | QLĐB-501-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm AMPHARCO U.S.A | Emtricitabin | IP 4 (International Pharmacopoeia 4) | LAURUS LABS PRIVATE LIMITED | 21, Jawaharial Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam -531021 | India |
TADAFAST® | VD-23519-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Tadalafil | USP 36 | Zeon - Health industries | 101, Sai Siddhi Bldg, Sector - 3 H, Near Airoli Bus Depot, Navi Mumbai - 400708 | India |
CEFACYL® 500 | VD-22824-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Cephalexin monohydrat | USP 34 | AUROBINDO PHARMA Ltd | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, A.P. | India |
Nang gelatin rỗng size 0 | VD-23520-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita AG | Uferstraße, Eberbach | Germany |
Nang gelatin rỗng size 00 | VD-23521-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita AG | Uferstraße, Eberbach | Germany |
Nang gelatin rỗng size 2 | VD-23522-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita AG | Uferstraße, Eberbach | Germany |
Nang gelatin rỗng size 3 | VD-23523-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita AG | Uferstraße, Eberbach | Germany |
Nang gelatin rỗng size 4 | VD-23524-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita AG | Uferstraße, Eberbach | Germany |
TENOFOVIR | QLĐB-502-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Cửu Long | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | AuroBindo Pharma Limited.,Unit-Xi. India | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, A.P | India |
Nedaryl 4 | VD-23440-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Galantamine hydrobromide | USP 34 | Beijing Mediking Biopharm Co., Ltd | Hongxianghong Incubator, Beiqijia Town, Changping District, Beijing 102209 | China |
Neupencap | VD-23441-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Gabapentin | USP 34 | Vardhman Chemtech Limited | Sco 350-352, 3rd floor, Sector 34A, Chandlgarh-160022 | India |
Othevinco | VD-23442-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Pantoprazole sodium sesquihydrate | USP 32 | Nifty Labs Pvt. Ltd | 203 Satya Sai Residency, No.7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam, Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500016 A.P | India |
Othevinco | VD-23442-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Domperidone maleate | EP 6 | Vasudha pharma chem. limited | 78/A, Vengal rao nagar, Hyderabad - 38, Andhra Pradesh | India |
Phenytoin 100 mg | VD-23443-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Phenytoin | DĐVN IV | JPN Pharma Pvt. Ltd | D/10, 2nd floor, Matru - Ashish Building, S.V. Road, kandivali, Mumbai - 400 067 | India |
Zvezdochka nasal drop 0,05% | VD-23444-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Danapha | Xylometazoline hydrochloride | USP 32 | Basf | Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen | Germany |
MEDXIL 200 | VD-23534-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Cefpodoxim proxetil | USP 36 | PARABOLIC DRUGS LTD | 45, KCN II, Panchkula | India |
NIDAREF 250 | VD-23535-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Cefradin | USP 36 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. | Số 18, Yangzi Road, Shijianzhuang Economic & Technological Development Zone, Shijiazhang City, Hebei Province | China |
CLEDAMED 300 | VD-23536-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Clindamycin hydroclorid | USP 34 | Nanyang Pukang Pharmace utical Co., Ltd | 143 Gongye North Rd, Wolong, Nanyang, Henan | China |
GLOCOR 2.5 | VD-23537-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Bisoprolol fumarat | USP 34 | Arevipharma. | Arevipharma GmbH, Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul | Germany |
GLOCOR 5 | VD-23538-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Bisoprolol fumarat | USP 34 | Arevipharma. | Arevipharma GmbH, Meiβner Straβe 35, D- 01445 Radebeul | Germany |
GLONAZOL CREAM | VD-23539-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Ketoconazol | USP 34 | SHARON BIO - MEDICINE LTD. | 163, Smt Janakidevi Public School Rd., SVP Nagar, An dheri (West), Mumbai | India |
GLOSIC | VD-23540-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Nefopam hydroclorid | CP 2010 | ANHUI WANHE PHARMACEUTI CAL CO.,LTD | Phòng 1602, Harbour Ring Plaza, Số 18, Đƣờng Xizang | China |
GLOVITOR 20 | VD-23541-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Atorvastatin calci | USP 34 | DR.REDDY’S LABORATORIE S Ltd. | Plot No. 110&111, Sri Venketesswara Co- operative Industrial Estate, Bollaram Jinnaram Mandal, Medak Distric, Andhra Pradesh | India |
HEXIVON 4 | VD-23542-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Bromhexin hydroclorid | EP 7.0 | VEN PETROCHEM & PHARMA (INDIA) PVT.LTD. | 16 - 18/B, Business Newsweek House (Vatsa House) S.A. Brelvi road, Mumbai - 400 023 | India |
HEXIVON 8 | VD-23543-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Bromhexin hydroclorid | EP 7.0 | VEN PETROCHEM & PHARMA (INDIA) PVT.LTD. | 16 - 18/B, Business Newsweek House (Vatsa House) S.A. Brelvi road, Mumbai - 400 023 | India |
MAGNESI B6 GLOMED | VD-23544-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Magnesi lactat dihydrat | EP 7.0 | JOST CHEMICAL CO. | 8150 Lackland, ST. Louis, Mo 63114 | USA |
MAGNESI B6 GLOMED | VD-23544-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Pyridoxin hydroclorid | EP 6.0 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
MEDIARID 2 | VD-23545-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Glimepirid | EP 7.0 | HETERO DRUGS LIMITED. | 7-2-A2, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. | India |
RABE-G | VD-23546-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Rabeprazol natri | JP 16 | HETERO DRUGS LIMITED. | S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
RANIPIN 150 | VD-23547-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Ranitidin hydroclorid | EP 7.0 | SMS Pharmaceutical Ltd. | Sy. No. 180/2, Kazipally Village, Jinnaram (M), Medak District - 502 319, A.P. | India |
SIMVASTATIN 10 GLOMED | VD-23548-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Simvastatin | USP 34 | TEVA PHARMACEUTI CAL WORKS PRIVATE LIMITED | 13 Pallagi, Debrecen, H- 4042 | Hungary |
SIMVASTATIN 20 GLOMED | VD-23549-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Simvastatin | USP 34 | TEVA PHARMACEUTI CAL WORKS PRIVATE LIMITED | 13 Pallagi, Debrecen, H- 4042 | Hungary |
TIZALON 4 | VD-23550-15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP GLOMED | Tizanidin hydroclorid | USP 34 | HETERO DRUGS LIMITED | 213, 214, 255 Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Andhra Praesh | India |
Ambuxol | VD-23552-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Ambroxol hydroclorid | BP 2010 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co. Ltd | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai County | China |
Cefdina 250 | VD-23553-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Cefdinir | USP 35 | Covalent Laboratories Private Limite | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,Hathnoor Mandal, Medak Dist., A.P | India |
Hadocort-D | VD-23555-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Dexamethason natri phosphat | BP 2013 | Shanghai New Hualian Pharmaceutical Co.,Ltd | No.217, Minle Road, Xinghuo Development, Haiwan Town, Fengxian District, Shanghai City | China |
Hadocort-D | VD-23555-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | neomycin sulfat | BP 2013 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd. | No.48, Binjiang Road, Xiba, Yichang, Hubei | China |
Hadocort-D | VD-23555-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | xylometazolin hydroclorid | USP 35 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co.,Ltd. | 5,No,Gutian road, Wuhan, Hubei | China |
Sumatriptan | VD-23556-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Sumatriptan | USP 34 | Taj Pharmaceuticals Ltd. India | At Village - Kalgam, Coastal Highway Road, Dist. - Valsad, Gujarat- 396142. | India |
Tribetasone | VD-23558-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Clotrimazol | DĐVN IV | Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., Ltd | No12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu | China |
Tribetasone | VD-23558-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dƣợc phẩm Hà Tây | Gentamicin sulfat | DĐVN IV | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd | 143. Gongye road, Nanyang city, Henan province, 473053 | China |
Bazato | VD-23958-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM | Gabapentin | USP 35 | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A. | Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate (Milano) | Italy |
Bazato | VD-23958-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM | Mecobalamin | NSX | Interquim S.A. | C/ Joan Buscallaø, 10, E - 08173 Sant Cugat del Valleøs, Barcelona | Spain |
Hamigel | VD-23993-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aluminium hydroxyd gel 20% | USP 35 | BK Giulini GmbH | Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein, Germany | Germany |
Hamigel | VD-23993-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Magnesi hydroxyd emulsion 30% | USP 35 | BK Giulini GmbH | Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Hamigel-S | VD-23994-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Aluminium hydroxyd gel 20% | USP 35 | BK Giulini GmbH | Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Hamigel-S | VD-23994-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Magnesi hydroxyd emulsion 30% | USP 35 | BK Giulini GmbH | Giulinistr. 2, 67065 Ludwigshafen/ Rhein | Germany |
Hamigel-S | VD-23994-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simethicon emulsion 30% | USP 35 | RioCare India Pvt. Ltd. | Plot No. R-39, TTC Industrial area, MIDC Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701 | India |
Hasitec 10 | VD-23959-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM | Enalapril maleat | EP 8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 19 Pelplińska Str., 83- 200 Starogard Gdański | Poland |
Trimibelin 10 | VD-23995-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Amitriptylin HCl | BP 2013 | Sifavitor S.r.l. | Via Tommaso Salvini - 20122 Milano - (MI) | Italy |
Viritin 2 mg | VD-23960-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM | Perindopril tert- butylamin | BP 2013 | Glenmark Generics Limited | Plot no. 3109- C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State | India |
Viritin 4 mg | VD-23961-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH HASAN - DERMAPHARM | Perindopril tert- butylamin | BP 2013 | Glenmark Generics Limited | Plot no. 3109- C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State | India |
ACETYLCYSTE IN 200mg | VD-23472-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Acetylcystein | DĐVN IV | NINGBO HONOR CHEMTECH CO.,LTD-CHINA | Room 1011, Block 1, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
AESCIN 20mg | VD-23473-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Escin | NSX | INDENA- ITALIA. | Iale Ortles, 12, Milano | Italia |
DOXYCYCLIN 100mg | VD-23474-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Doxycyclin Hydroclorid | DĐVN IV | HUASHU PHARMACEUTI CAL CORPORATION. ,CHINA | No.29 Gaoying Street Shijiazhuang | China |
ORABAKAN 200mg | VD-23475-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Cefixim trihydrat | DĐVN IV | COVALENT LABORATORIE S PRIVATE LTD, INDIA. | 2nd Floor, S.K.D, Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad-500 073, A.P | India |
PANEWIC 2 mg | VD-23476-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Loperamid hydroclorid | DĐVN IV | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED., INDIA. | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hydrabad - 38 Andhara pradesh | India |
SORBITOL | VD-23477-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Sorbitol 5g | DĐVN IV | Z&F SUNGOLD CORPORATION; CHINA | 714 Tower B, Qingdao Art-tech Center, No. 63 Haier Road, Qingdao | China |
SRINRON | VD-23478-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Clotrimazol | DĐVN IV | JIANGSU HONGYUAN PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA | Fangzhuang Town, Yixing Jiangsu Province, China Wuxi Jiangsu | China |
SRINRON | VD-23478-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Betamethason dipropionat | DĐVN IV | TIANJING TIANYAO PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA | No.109 Bawei Road, Hedong District | China |
SRINRON | VD-23478-15 | 17/12/2020 | CTCP Dƣợc Minh Hải | Gentamicin sulfat | DĐVN IV | YANTAI RONGCHANG PHARMACEUTI CAL Co., Ltd- CHINA | No. 1, Rongchang Road Economic Technology Development Zone Yantai 264006 | China |
Cotrimbaby | VD- 23771-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần Dƣợc- VTYT Nghệ An | Trimethoprim | DĐVN IV | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., LTD | North- East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shonguang City, Shandong Province | China |
Cotrimbaby | VD- 23771-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần Dƣợc- VTYT Nghệ An | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Virchow Laboratories Limited | Plot No. 4 to 10. S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA.Jeedimetla, Hyderabad-500055 | India |
Brocamyst- DNA | VD-23770-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần Dƣợc -VTYT Nghệ An | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan grand hoyo co.,ltd. | 399 Luoyu road, Wuhan | China |
FUDCIME 200 mg | VD-23642-15 | 17/12/2020 | CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG | Cefixim trihydrat | USP 34 | COVALENT LABORATORIE S PRIVATE LIMITED | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh | India |
VAGASTAT | VD-23645-15 | 17/12/2020 | CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG | Sucralfat | USP 36 | ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTI CAL CO., LTD | Liushi St., Dongyang City, Zhejiang | China |
NAGLUCOSA | VD-23643-15 | 17/12/2020 | CTY CP DƢỢC PHẨM PHƢƠNG ĐÔNG | Glucosamin sulfat natri clorid | USP 34 | ZHEJIANG TIANTAI SANXIN CHEMICAL CO., LTD | Room 2106, ShangChengXingZou, No.238 Renminzhong Road, Changsha, Hunan, China | China |
Mifepriston | QLĐB-507-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ Phần Dƣợc Phẩm Trung Ƣơng 3 | Mifepristone | CP 2010 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang. | China |
Vitamin C TW3 | VD-23687-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ Phần Dƣợc Phẩm Trung Ƣơng 3 | Acid Ascorbic | DĐVN IV | Aland(Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu(214500) P.R. | China |
ATUSSIN SYRUP | VD-24046-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Dextromethorphan HBr | USP 34 | Dr. Reddy‘s Laboratories Ltd. | 8-2-337, Road No 3,Banjara Hills, Hyderabad - 500034, Andhra Pradesh | India |
ATUSSIN SYRUP | VD-24046-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Chlorpheniramine Maleate | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. 415722, Maharashatra | India |
ATUSSIN SYRUP | VD-24046-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Ammonium Chloride | USP 34 | Macron Avantor (Mallinckrodt Baker, Inc) | 222 Red school lane - Phillipsburg, NJ 08865 | USA |
ATUSSIN SYRUP | VD-24046-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Trisodium Citrate Dihydrate | USP 34 | Jungbunzlauer Austria AG | Schwarxenbergplatz 16, AT - 1011 Wien | Austria |
ATUSSIN SYRUP | VD-24046-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Guaifenesin | BP 2010 | Granules India Limited | 15A/1, Phase III, I.D.A. Jeedimetla, Hydarabad - 500 055 | India |
HYDRITE TABLETS | VD-24047-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Dextrose Anhydrous | USP 35 | Hebei Shengxue Glucose | Shengxue Rd, Luancheng County, Shijiazhuang City, Hebei Prov. | China |
HYDRITE TABLETS | VD-24047-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Sodium Bicarbonate | BP 2010 | Penrice Soda Products Pty. Ltd. | A.C.C 008 206 942 A.B.N 62 008 206 942 Solvay Road, Osborne | Australia |
HYDRITE TABLETS | VD-24047-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Sodium Chloride | USP 34 | Dominion Salts | Tetara Street, Mount Maunganui South, | New Zealand |
HYDRITE TABLETS | VD-24047-15 | 17/12/2020 | United International Pharma Co., Ltd. | Potassium Chloride | USP 34 | Malinkrodt Baker SDN DHD (32257-W) (Macron Avantor) | 3477 Copovate Parkway, Suite # 200, CentreValley, PA 18034 | USA |
Alphadaze | VD-23938-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Chymotrypsin 4200 IU | DĐVN IV | BBI Enzymes SA (Pty) Ltd | 19 Parker Avenue, Epping 2, 7460, P O Box 441, Eppidust, 7475, Cape Town | South Africa |
Betanic | VD-23939-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Betamethason | EP 6 | Tianjin Tianmao Techlonogy Development Cort. Ltd | Hi-Tech Building A, Huatian Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300384 | China |
Clorpheniramin | VD-23940-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience | 207/208, Udyog bhavan, Sonawala Road, Goregaon (east), Munbai-400 063, India | India |
Clorpheniramin | VD-23941-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifescience | 207/208, Udyog bhavan, Sonawala Road, Goregaon (east), Munbai-400 063 | India |
Dasamax Nic | VD-23945-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-23946-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-23947-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dasamax Nic | VD-23948-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Dextanice | VD-23949-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Dextromethorphan hydrobromid | USP 37 | Wockhardt Limited | No.138 Estate, Ankleshwar-393002, District Bharuch, Gujarat | India |
Muxco | VD-23950-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Acetylcystein | DĐVN IV | Wuhan Unversity Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 430074 | China |
Niczen | VD-23951-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Thiabendazol | USP 37 | Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co., Ltd. | oom 3-2013,Womder Mallbussiness Square.No.15# YUHUA road(west) Shijihuang, Hebei | China |
Prednison | VD-23952-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Prednison | DĐVN IV | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Huanghe Street,Anyang Hi-tech Industry Development Zone,Henan | China |
Simenic | VD-23952-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Alverin citrat | EP 6 | Yancheng Medical Chemical Factory | Room 101, No 40, Lone 283, Zhabei District, Shanghai | China |
Simenic | VD-23952-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Dƣợc phẩm USA - NIC | Simethicon | USP 34 | RioCare Pvt, Ltd | Lo R-39, TTC, Indl Area, M.I.D.C Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra, 400701 | India |
Thuốc Fosfomed 1g | VD-24035-15 | 17/12/2020 | CTTNHH SX Dƣợc phẩm Medlac Pharma Italy | Fosfomycin sodium | EP 7.3 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 8 Kungminghu street, Economic technology Development District, Senyang | China |
Thuốc Fosfomed 2g | VD-24036-15 | 17/12/2020 | CTTNHH SX Dƣợc phẩm Medlac Pharma Italy | Fosfomycin sodium | EP 7.3 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 8 Kungminghu street, Economic technology Development District, Senyang | China |
Asapnano | VD-23882-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh | Acid boric | DĐVN IV | Andenex-Chemie | 268 Journey Road Valencia, CA 91355 | USA |
Kegynandepot | VD-23883-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh | Neomycin sulfat | JP 16 | Pharmacia and Upjohn Company | Located at 7000 portate Road, Kalamazoo, Michigan 49001 in the United State | USA |
Kegynandepot | VD-23883-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dƣợc phẩm Quang Minh | Nystatin | DĐVN IV | Vuab Pharma a.s Czech Republic | Vltavska 53, 252 63 Roztoky | Czech |
Cantidan | VD-23679-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Nystatin | EP 8.0 | Zhejiang Zhennyuan Pharmaceutical Co., ltd. | 1015 West Shengli Road, Shaoxing, Zhejiang Province. P.R. China P.C: 312000 | China |
Cefadroxil 500mg | VD-23680-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Cefadroxil | BP2014 | Surya Pharmaceuticals Co., Ltd | SCO 164-165, Sector 9- C, Chandigarh 160 009 INDIA | India |
Flazenca 750000/125 | VD-23681-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Spiramycin | EP8 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., LTD. | 2 Guangming Road, Yicheng; Zhumadian; Henan, China | China |
iangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin,Jiangxi 330700 | China | |||||||
Piracetam 1g/5ml | VD-23683-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58,Changxi Road, Jingdezhen City | China |
. | VD-23684-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Guaifenesin | USP37 | Granules india limited | 15A/1, Industrial development area, Jeedimetla, hyderabad 500 - 855, Andhra Pradesh | India |
Siro Dotussal | VD-23684-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Dextromethophan hydrobromid | USP37 | APIIC Industrial Estate | Srikakulam Distric, Andhra Pradesh | India |
16 4-A, Phase II, Opp. Lathiya Industries, GIDC, Naroda, Ahmedabad - 382330 | India | |||||||
Nameviko | VD-23932-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH dƣợc phẩm Mê Linh | Ferrous fumarat | BP2010 | Ferro Chem Industries | National High way No.8 Dumoral 387355 Dist. Kheda (Gujarat) | India |
Nameviko | VD-23932-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH dƣợc phẩm Mê Linh | Acid Folic | USP35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmqaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei | China |
QUINERIL 5 | VD-23590-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Quinapril hydrocloride | USP32 | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat | India |
TELZID 40/12.5 | VD-23592-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Telmisartan | USP 35 | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat | India |
TELZID 40/12.5 | VD-23592-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Hydrochlothiazid | USP 35 | Changzhou Pharmaceutical factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China |
TELZID 80/12.5 | VD-23593-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Telmisartan | USP 35 | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road Vadiwadi, Vadovara- 390007, Gujarat | India |
TELZID 80/12.5 | VD-23593-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Hydrochlothiazid | USP 35 | Changzhou Pharmaceutical factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China |
LODIREIN | VD-23586-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Carbocistein | BP 2010 | Euro Asian Chemicals Private Ltd | N0 207, 2nd Floor, New Sun Mill Compound, Lowerparel, Mumbai | India |
HYPRAVAS 20 | VD-23585-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Pravastatin natri | BP2013 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 46 Waisha Road Jiaojiang District 318000 Taizhou City, Zhejiang Province | China |
PROPYLTHIOUR ACIL | VD-23589-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Propylthiouracil | DĐVN IV | Suzhow Hengyi Pharmaceutical Co., Ltd | 54 Kuntai Road, Xinzhen, Kunshan Jiangsu | China |
RAMCAMIN | VD-23591-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Vincamin | FP X | LINNEA SA | Via Cantonale. CH- 6595 Riazzino (TI) | Switzerland |
RAMCAMIN | VD-23591-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Me Di Sun | Rutin | DĐVN IV | Xiamen Jieng Jing Tech Co., Ltd | No. 1222, Xiahe Road, Xiamen | China |
Rexone 2g | VD-24027-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Ceftriaxone | USP 34 | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 | India |
Cefurel 1.5g | VD-24028-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Cefuroxime | USP 34 | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 | India |
ceftriaxone 1g | VD-24029-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Ceftriaxone | USP 34 | AUROBINDO PHARMA LIMITED | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307 | India |
Victoz 0.5g | VD-24030-15 | 17/12/2020 | CTCP DƢỢC PHẨM TRUNG ƢƠNG 2 | Meropenemtrihydrat & natri carbonat aseptic powde | NSX | unimark remedies limited | Rajasthan Antibiotica Limited A-619&630 riico industrial Area, Bhiwadi-301019 dist- Alwar Rajasthan | India |
Fudcime 200Mg | VD - 23642 - 15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP Phƣơng Đông | Cefixime trihydrate | USP 34 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh | India |
Naglucosa | VD - 23643 - 15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP Phƣơng Đông | Glucosamine sulfate sodium chloride | USP 34 | Zhejiang Tiantai Sanxin Chemical Co., Ltd | No.588, Fengze Road, Tiantai County, Taizhou City, Zhejiang, China | China |
Vagastat | VD - 23645 - 15 | 17/12/2020 | Công ty CPDP Phƣơng Đông | Sucralfate | USP 30 | Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd | Xiangtan Village,Liushi Street,Dongyang City,Zhejiang Province 322104, China | China |
Fosfomed 1G | VD-24035-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Fosfomycin sodium | EP 7.3 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic technological Development District, Shenyang, China | China |
Fosfomed 2G | VD-24036-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Fosfomycin sodium | EP 7.3 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No 29 Shenxiliu Dong Road, Economic technological Development District, Shenyang, China | China |
Tenafathin 1000 | VD-23661-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm Tenamyd | Cephalothin sodium | USP38 | Orchid Chemicals &pharmaceuticals Ltd | Orchid towers, 313, Valluvar Kottam high road, Nungambakkam, Chennai-600034 | India |
Cefadroxil 500 mg | VD-23712-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Cefadroxil monohydrat | DĐVN IV | Lupin. Ltd | Lot no.124, Gidc Estate, Ankleshwar- 393002, Gujarat,India | India |
Cefalexin 250 mg | VD-23713-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Cephalexin monohydrat | DĐVN IV | Lupin. Ltd | Lot no.124, Gidc Estate, Ankleshwar- 393002, Gujarat,India | India |
Cefoperazone 1g | VD-23714-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Cefoperazon natri | BP 2013 | High Tech Pharm Co., Ltd., Korea | 576-1, Seongbon-Ri, Daeso-Myeon, Emseong-Gun, Chungcheongbuk-Do, Korea | Korea |
Novazine | VD-23715-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Quinine sulphate 300 mg | VD-23716-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Quininsulfat | DĐVN IV | PT.Sinkona Indonesia Lestari | Jl. Raya Ciater - Subang Km. 171 Subang 41281 West Java, Indonesia | Indonesia |
Travicol | VD-23717-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Travicol Extra | VD-23718-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Travicol Extra | VD-23718-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Cafein | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Travicol Flu | VD-23719-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Travicol Flu | VD-23719-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Dextromethorphan HBr | DĐVN IV | Wockhardt limited | Plot No. 138, Gidc Estate, Ankleshwar - 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat. India. | India |
Travicol Flu | VD-23719-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Loratadin | USP 30 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar,Hyderabad - 500038. Andhra Pradesh, India. | India |
Trimebutin | VD-23720-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Trimebutin maleat | NSX | Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co., Ltd. | Add:Xuanzhu Fanglu, Haiyou Town, Sanmen County, Taizhou City, Zhejiang, China. | China |
TV.Cefuroxime | VD-23721-15 | 17/12/2020 | Công ty Cổ phần dƣợc phẩm TV. Pharm | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | Parabolic Drugs Limited. | Derabassi, Distt. Mohali Pun Jab, India | India |
Dầu gió KIM | GC-242-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Eucalyptol | USP 37 | Tien Yuan Chemical (PTE) LTD | No 18 Chin Bee Road Jurong Town Singapore 619827 | Singapore |
Dầu gió KIM | GC-242-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Menthol | USP 37 | Sharp Menthol India Ltd | C-3 S.M.A. Co- operative Industrial Estate, Delhi (India) | India |
Dầu gió KIM | GC-242-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Methyl salicylat | USP 37 | Novacyl | RUE GASTON MONMOUSSEAU 38150 Roussillon France | France |
Dầu gió KIM | GC-242-15 | 17/12/2020 | Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam | Camphor | EP 8.0 | Fujian Geen Pine | Huiyao Industry Park Jianyang Fujian China | China |
Acecyst | VD-23483-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Acetylcysteine | EP 7 | ZaCh System S.p.A | Via Dovaro, 2, 36045 Lonigo Province of Vicenza, Italy | Italy |
Agi-calci | VD-23484-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Calcium carbonate | USP 35 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA | USA |
Agi-calci | VD-23484-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Cholecalciferol | EP 7 | DSM Nutritional Products | P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Agi-neurin | VD-23485-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Thiamine mononitrate | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300,China | China |
Agi-neurin | VD-23485-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Pyridoxine hydrochloride | DĐVN IV | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300,China | China |
Agi-neurin | VD-23485-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Cyanocobalamin | DĐVN IV | Hebei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East Road North Circle 050041 Shijiazhuang, China | China |
Aginalxic | VD-23486-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Nalidixic acid | DĐVN IV | Elixir Pharma | 16 4-A, Phase II, Opp. Lathiya Industries, GIDC, Naroda, Ahmedabad | India |
Agiroxi 50 | VD-23487-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Roxithromycin | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei | China |
Epegis | VD-23488-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Eperisone hydrochloride | JP XV | Sharon Bio- Medicine Ltd | C-312, Bsel Tech Park, Sector 30(A), Vashi, Navi Mumbai | India |
Ihybes 150 | VD-23489-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Irbesartan | USP 32 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009 | India |
Statinagi 20 | VD-23490-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Atorvastatin calcium | USP 36 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Private Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr 144533, Punjab, India | India |
Supertrim | VD-23491-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Sulfamethoxazole | BP 2010 | Virchow Group | Plot No.4, S.V. Co-Op. Industrial Estate, I.D.A. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, A.P, India | India |
Supertrim | VD-23491-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Trimethoprim | BP 2011 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | 5# Xueyuan East Street, Shouguang City, Shandong | India |
Sutagran 100 | VD-23492-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Sumatriptan succinate | USP 32 | SMS Pharmaceutical Ltd | VP: Plot No. 19-III, Road No. 71, Opp. Bharatiya Vkdya Bhavan Public School, Jubilee, Hyderabad - 500 034 Nhà máy: Unit 2, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37, S.V. Co- Operative Industrial Estate, Bachupally, R.R. District - 500 090, A.P. | India |
Sutagran 50 | VD-23493-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Sumatriptan succinate | USP 32 | SMS Pharmaceuticals Ltd. | Regd.off:Plot No:19- III,Road No:71,Jubilee Hills, Opp.Bharatiya Vidya Bhavan Public School.Hyd-34, India | India |
Valsgim 160 | VD-23494-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Valsartan | USP 32 | Vasudha Pharma Chemical Ltd | Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
Valsgim 80 | VD-23495-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Valsartan | USP 32 | Vasudha Pharma Chemical Ltd | Vengal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
Valgim-H 80 | VD-23496-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Valsartan | USP 32 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai | India |
Valgim-H 80 | VD-23496-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | USP 32 | Posh Chemicals Private Limited | No 202, S.V‘S Classic Residency 6‐3‐853/2, Ameerpet Hyderabad - 500 016 | India |
VitPP | VD-23497-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty Cổ phần dƣợc phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Agimexpharm | Nicotinamide | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | Building 242, Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Phosbind | VD-23433-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 | Calcium acetat | USP36/USP37/ USP 38 | Canton Laboratories PVT. Ltd. | 110-B GIDC Estate, Makarpura, Vadodara, 390 010, India | India |
Phosbind | VD-23433-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 | Calcium acetat | USP37 | West Bengal Chemical Industries Limited | 145/1,Jessore Road, Lake Town Kolkata 700.089 | India |
Mocrea Tenofovir 300 | QLĐB-500-15 | 17/12/2017 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dƣợc phẩm 150 | Tenofovir disoproxil fumarate | USP38 | Cipla Ltd. | Mumbai Central, Mumbai 400 008 | India |
Mebendazol | VD-23479-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm 2-9 TP HCM | Mebendazol | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd, India | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India | India |
Vitamin B1 250mg | VD-23480-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm 2-9 TP HCM | Thiamine mononitrate | DĐVN IV | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No.71 West Chunyuan road, Xiangfancity, Hubei province, China | China |
Notrorich 800 mg | VD-23640-15 | 17/12/2020 | Chi nhánh công ty cổ phần dƣợc phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dƣợc phẩm Usarichpharm | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co... Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi Province, China | China |
Cetirizin | VD-23701-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Cetizine hydrochlorid | EP 7 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, MIDC, LOTE PARSHURAM, TAL- KHED, Chiplun - 415722, Maharashtra, India | India |
Enalapril 10mg | VD-23704-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Enalapril maleate | DĐVN IV | Rolabo Outsourcing, s.l. | Polígono Industrial Malpica, calle J, no 3 y 4, 50016 Zaragoza, Spain | Spain |
Enalapril 5mg | VD-23705-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Enalapril maleate | DĐVN IV | Rolabo Outsourcing, s.l. | Polígono Industrial Malpica, calle J, no 3 y 4, 50016 Zaragoza, Spain | Spain |
Tovalgan 150 | VD-23710-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei, Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, hengshui city, Hebei 053000, China | China |
Toversin plus | VD-23711-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Perindopril tert - butylamine | BP 2014 | Zhejiang Menovo Pharmaceutical Co., Ltd | 8, Jin 13 road, Hangzhou Gulf industry area, Shangyu, Zhejiang, China | China |
Toversin plus | VD-23711-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Trƣờng Thọ | Indapamide | BP 2014 | Suzhou Lixin pharmaceutical Co., Ltd | No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou, Jiangsu Province 215151, P>R of China | China |
Izotren | VD-23607-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Isotretinoin | BP2010 | Taizhou Hengfeng Pharmaceutical & chemical Co., Ltd | Shuiyang chemical development zone, Linhai, China | China |
Napharangan | VD-23608-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Paracetamol | USP 34 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co.Ltd. | 368 jianshe street,hengshui city, hebei 053000,China | China |
Nemydexan | VD-23609-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Neomycin sulfat | USP 34 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 ChangQing Road, Leshan, Sichuan, China | China |
Nemydexan | VD-23609-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Dexamethason natri phosphat | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceuticals Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju City, Zhejiang, China | China |
AD Tamy | VD-23657-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Retinol palmitat | DĐVN IV | BASF Construction Polymers GmbH | Dr.-Albert-Frank-Str. 32, D-83308 Trostberg, Germany | Germany |
AD Tamy | VD-23657-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Nam Hà | Cholecalciferol | USP 34 | DSM Nutritional Products GmbH, Switzerland. | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach - Wyhlen | Switzerland |
Amomid 500 | VD-23594-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Amoxicillin trihydrate | DĐVN IV | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd | Qiliying Industrial Park, Xinxiang County, Henan Province | China |
Cefodomid 100 | VD-23595-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Covalent laboratories private limited | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh | India |
Cefodomid 100mg/5ml | VD-23596-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Covalent laboratories private limited | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh | India |
Cefodomid 50 | VD-23597-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Cefpodoxime proxetil | USP 35 | Covalent laboratories private limited | Survey No. 374, Gundia Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296. Andhra Pradesh | India |
Cefuroxime 125 | VD-23598-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Cefuroxime axetil | USP 35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 - India | India |
Kali clorid 500mg/5ml | VD-23599-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Potassium chloride | DĐVN IV | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041 | USA |
Lidocain 40mg/2ml | VD-23600-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Lidocain hydrochloride | DĐVN IV | Shanxi Xinbaoyuan Pharmaceutical CO., LTD | Huayuantun Village, Industrial Park, Xinrong District, Datong, Shanxi | China |
Midozam 0,75g | VD-23601-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Amoxicillin sodium | BP 2010 | Shandong Bairui Pharmaceutical Co., Ltd. | Hepinglu, Dingtao county, Shandong. | China |
Midozam 0,75g | VD-23601-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Sulbactam sodium | USP 34 | Hebei Union Pharmaceutical Co., Ltd. | Cangfeng Road 58#, Shijiazhuang City, Hebei Province. | China |
Paracetamol 150mg | VD-23603-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Acetaminophen | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000. | China |
Paracetamol 500mg | VD-23604-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Acetaminophen | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000. | China |
Pyrazinamide 500mg | VD-23605-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Pyrazinamide | DĐVN IV | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd | Baiyunshan South Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
Vitamin B12 1mg/1ml | VD-23606-15 | 17/12/2020 | Công ty cổ phần dƣợc phẩm Minh Dân | Cyanocobalamin | DĐVN IV | Hebei yuxing bio- engineering co.,LTD. | XiCheng District, Ningjin County, Hebei Province | China |
Kalowog | QLĐB-505-15 | 17/12/2017 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Tenofovir disoproxil fumarat | IP 2007 | Taizhou Ingore Bio-Tech Co., Ltd | Huatao,Tiantai County,Zhejiang,China | China |
ARTROFORT 500 Viên nang cứng | VD-23815-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Glucosamin Hydrocloric | DĐVN IV | Jiangsu jiushoutang organisms- manufactures co.,ltd | Tongji Road, Zhangguo Town, Xinghua City, Jia ngsu Province, China | China |
CEFURO-B 250 Viên nén bao phim | VD-23816-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefuroxim axetil | USP 32 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals LTD | Sidco Ind. Estate, Alathur - 603110 India | India |
CEFURO-B 500 Viên nén bao phim | VD-23817-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefuroxim axetil | USP 32 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals LTD | Sidco Ind. Estate, Alathur - 603110 India | India |
GENTAMESON Kem bôi da | VD-23819-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clotrimazole | USP 38 | China Jiangsu international economic- Technical Cooperation corporation | 9F, Golden Eagle Hanzhong New Building No.1, Hanzhongmen Street, Nanjing P.R.China | China |
GENTAMESON Kem bôi da | VD-23819-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason Dipropionat | USP 38 | Zhejiang Xianjiu Pharmaceutical Co.,Ltd | No 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China. | China |
GENTAMESON Kem bôi da | VD-23819-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Gentamicin sulfate | USP 38 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co.Ltd | No.I. Yanfu road zhifu District 264002 PR.China | China |
NEUTASOL Kem bôi da | VD-23820-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clobetasol propionat | USP 38 | Tianjin Tianyao Technology Development Corp. Ltd. | No 19. Xin Ye 9th street, West Area of TEDA Tianjin 300462, China | China |
TENACLOR 250 Viên nang cứng | VD-23821-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefaclor monohydrat | USP 32 | Acs Dobfar | Viale Addetta, 4/12 Tribiano, Milano- Italia. Tel: +39 02 906931 | Italia |
TENAFALEXIN 250 Viên nang cứng | VD-23822-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cephalexin monohydrat | USP 32 | DSM Sinochem Pharmaceuticals | C/ Ripolles, 2. Pol. Industrial, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain Tel: 34.93.544 30 60 | Spain |
TENAFALEXIN 500 Viên nang cứng | VD-23823-15 | 17/12/2020 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cephalexin monohydrat | USP 32 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain (TBN) | C/ Ripolles, 2. Pol. Industrial, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain Tel: 34.93.544 30 60 | Spain |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 153
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Fudophos | VD-24256-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Sucralfate | USP 34 | Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd | Xiangtan Village,Liushi Street,Dongyang City,Zhejiang Province 322104, China | China |
Fumagate - Fort | VD-24257-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Dried aluminium hydroxide gel | USP 36 | Priti Industries | 340/1 Chita Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004, Gujarat, | India |
Fumagate - Fort | VD-24257-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Magnesium hydroxide | BP 2012 | Priti Industries | 340/1 Chita Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004, Gujarat, | India |
Fumagate - Fort | VD-24257-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Simethicon emulsion 30% | BP 2012 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 IRZ United Kingdom | England |
Skdol Cafein | VD-24258-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Paracetamol | USP 34 | Mallinckrodt Inc | Mulhuddart, Dublin 15, Ireland | Ireland |
Skdol Cafein | VD-24258-16 | 23/03/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Caffeine | USP 34 | Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd | No.48 People`s Main Rd, Shulan City, Jilin Province Shulan, 132600, P.R.China | China |
Dolodon Dc | VD-24073-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Paracetamol | USP 35 | Mallinckrodt Chemical Ltd. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Dolodon Dc | VD-24073-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng Group Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, China | China |
Dolodon Dc | VD-24073-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Paracetamol | USP 35 | Anqiu Luan Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Normostat | VD-24074-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Atorvastatin calcium | NSX | Amoli Organics Pvt.Ltd | Block No 422, Ecp canal road, village luna, Ta: Padra. Dist: Vandodara, India. | India |
Colistimed | VD-24642-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Colistimethat sodium | EP 7.0 | Zhejiang Ausun Pharmaceutical Co., Ltd. | No.5, Donghai 4th Avenue, Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Zhejiang 317015, P.R.China | China |
Colistimed | VD-24643-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Colistimethat sodium | EP 7.0 | Zhejiang Ausun Pharmaceutical Co., Ltd. | No.5, Donghai 4th Avenue, Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Zhejiang 317015, P.R.China | China |
Colistimed | VD-24644-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Colistimethat sodium | EP 7.0 | Zhejiang Ausun Pharmaceutical Co., Ltd. | No.5, Donghai 4th Avenue, Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Zhejiang 317015, P.R.China | China |
Ceftibuten 200 | VD-24119-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Ceftibuten dihydrat | JP 15 | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd | No.4, Meihuajing Road, Huangyan District Taizhou, Zheijiang, 318020 China | China |
Ceftibuten 400 | VD-24120-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Ceftibuten dihydrat | JP 15 | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd | No.4, Meihuajing Road, Huangyan District Taizhou, Zheijiang, 318020 China | China |
Dialisis 1B | VD-24121-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Natri hydrocarbonat | BP 2009 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
Glimepiride 2 mg | VD-24334-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Glimepiride | BP 2012 | Medichem S.A. | 08970 Sant Joan Despí (Barcelona) | Spain |
Terpinzoat | VD-24335-16 | 23/03/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Natri benzoat | DĐVN IV | Emerald Performance Materials | 240 W Emerling Ave | USA |
Levgesti | QLĐB-529-16 | 23/03/2018 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Levonorgestrel | DĐVN IV | ASG Biochem Pvt. Ltd. | Apeejay Stya House 14, Commercial Complex, Masjid Moth Greater Kailash - II, New Delhi - 110 048 | India |
Agimetpred 4 | VD-24111-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Methylprednisolone | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | 109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin China 300171 | China |
Agisimva 20 | VD-24112-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Simvastatin | EP 8.0 | Henan Topfond Pharmaceutical | No.63(Ronghua Building) Hongzhuan Road, Zhengzhou Henan | China |
Baburol | VD-24113-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Bambuterol | BP 2010 | Jayco Chemical Industries | W.E.Highway, Post Mira, Kashi Mira, Next to Dodhia Petrol Pump District Thane - 401 104, Maharashtra | India |
Captagim | VD-24114-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Captopril | EP 6.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 | China |
Ostagi 10 | VD-24116-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Alendronat sodium | USP 32 | Xi‘an Frankherb Biotech Co., Ltd. | Room 23-1, West Unit, Building 2, Xiangbin City, Ziqiang West Road, Lianhu Dist., Xi‘an, Shaanxi | China |
Todergim | VD-24117-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betamethasone dipropionate | DĐVN IV | Sicor S.r. | Midas Pharma GmbH, Rheinstraße 49 55218 Ingelheim, Via Terrazzano 77 20017 Rho (Milano) | Italy |
Todergim | VD-24117-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Neomycin sulfate | DĐVN IV | Shanghai Epochem Co., Ltd. | Building No 7, Xinfei Road 1500 Songjiang Industrial Zone Songjiang, Shanghai 201611China | China |
Urdoc 300 | VD-24118-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ursodeoxycholic acid | BP 2012 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Plot No.82/B, ECP Channel Road, AT & PO. Karakhadi, Dist. Baroda-391450 State Gujarat | India |
Omeprazol 20mg | VD-24059-16 | 23/03/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Omeprazole pellet | USP 38 | Sainor Pharma PVT.LTD | 31, Phase-V,IDA- Jeedimetla, Hyderabad 500055, A.P | India |
Casalmux | VD-24506-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Carbocisteine | BP 2013 | PharmaZell Private Limited | Plot No. B5/B6, A1/A2, MEPZ, Tambaran, Chennai - 600 045 | India |
Cetirizin RVN | VD-24507-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Cetirizine hydrochloride | EP 6 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, Midc, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri-415722, Maharashtra | India |
Raceca 30 mg | VD-24508-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Racecadotril | BP 2013 | Shan Dong Boyuan Chemical Co., Ltd | 50 Sang Yuan Road, Jinan, 250100, Shandong | China |
Rousbevit | VD-24509-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Thiamine nitrate | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical co., Ltd | Le‘ạngiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
Rousbevit | VD-24509-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Pyridoxine hydrochloride | BP 2013 | Zhejiang Tianxin Pharmaceutical co., Ltd | No. 215, Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, 317200 | China |
Rousbevit | VD-24509-16 | 23/03/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Cyanocobalamin | USP 34 | DSM Nutritional Products Ltd | P.O. Box 2676, CH- 4002 Basel | Switzerland |
Calci folinat 100mg/10ml | VD-24225-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Calcium folinate | USP 35 | GMT Fine Chemicals SA | Rue des lles 6, 2108 Couvet | Switzerland |
Calci folinat 50mg/5ml | VD-24226-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Calcium folinate | USP 35 | GMT Fine Chemicals SA | Rue des lles 6, 2108 Couvet | Switzerland |
Cefazolin 1g | VD-24227-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefazolin sodium | EP7 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm Factory. | No. 109 Xuefu Road, Nangang District, Harbin, 150086 | China |
Cefodomid 200 | VD-24228-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefpodoxime proxetil | USP35 | Covalent laboratories private limited | Survey. No 374, Gundlan Machonoor, Hathnoor Mandai, Medak Dít - 502 296. Andhrapradesh. | India |
VD-24229-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP35 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 98 Hainan Road, Economic and Technological Development Zone, Shijiazhuang, Hebei | China | ||
Cefuroxime 125mg | VD-24230-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefuroxime axetil | USP35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 | India |
Cendromid 100 | VD-24231-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefpodoxime proxetil | USP35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9-D Chandigarh - 160009 | India |
Midalexin 250 | VD-24232-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cephalexin monohydrate | DĐVN IV | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 18, Yangzi Road, Shijazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei | China |
Oxacilin 500mg | VD-24233-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Oxacillin sodium | BP2013 | Vardman Chemtech Limited | SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh- 160022 | India |
Timolol 0,5% | VD-24234-16 | 23/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Timolol maleate | EP7 | FDC Limited | 142-48, S.V. Road, Jogeshwari (West), Mumbai 400 102 | India |
Fasmuc | VD-24585-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Acetylcystein | USP 32 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 430070, China | China |
Loperamid hydroclorid 2mg | VD-24586-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Loperamid HCl | BP 2012 | Provizer Pharma | S42 - Swastik Plaza, Yogi Chowk, Nana Varachha, Surat-395006 (Gujarat, India) | India |
Vitamin B2-VT | VD-24587-16 | 23/03/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Riboflavin | USP 34 | Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd | 84, Yidong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia | China |
Ceftibuten 200 | VD-24119-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Ceftibuten dihydrat | JP 15 | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd | No.4, Meihuajing Road, Huangyan District Taizhou, Zheijiang, 318020 China | China |
Ceftibuten 400 | VD-24120-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Ceftibuten dihydrat | JP 15 | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co.,Ltd | No.4, Meihuajing Road, Huangyan District Taizhou, Zheijiang, 318020 China | China |
Dialisis 1B | VD-24121-16 | 23/03/2021 | Amvipharm | Natri hydrocarbonat | BP 2009 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
NECIOMEX Mỡ bôi da | VD-24420-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Neomycin Sulfat | USP 34 | Sichuan Long March Pharma. Co. Ltd | 448 Changqing Road, Leshan Sichuan 614000, China | china |
NECIOMEX Mỡ bôi da | VD-24420-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Triamcinolon acetonid | USP 38 | Tyanjin tianyao pharmaceuticals co., ltd. | No. 19, Xinye 9th street., West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462, China | China |
PESANCORT Kem bôi da | VD-24421-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acid Fusidic | BP 2007 | ERCROS S.A- SPAIN | Avinguda Diagonal, 595, 08014 Barcelona, Spain | Spain |
PESANCORT Kem bôi da | VD-24421-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason Valerat | USP 32 | Symbiotica Specicality Ingredients SDN.BHD | 13700 3-9-B, NB Plaza, 3000, Jalan Baru Prai Pulau Pinang, Malaysia | Malaysia |
PROMETHAZIN Kem bôi da | VD-24422-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Promethazin HCl | DĐVN IV | Rensin chemicals Limited | 3-810RM, Jiaye International Town 158 Lushan Road, Jianye district Nanjing 210019, China | China |
ACICLOVIR Kem bôi da | VD-24956-16 | 23/03/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Aciclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province, China | China |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 154
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Faszeen | VD-24767-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefradin | DĐVN IV | Indo Gulf India | C/8, Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda - 309019, Gujarat State, India. | India |
Godarterm | VD-24768-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Artemether | Ph.Int.4th | Calyx Chemicals & Pharmaceuticals Ltd., | N-102/91, M.I.D.C. Tarapur, Boisar, Dist. Thane - 401 506, India | India |
Godarterm | VD-24768-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Lumefantrin | Ph.Int.4th | Calyx Chemicals & Pharmaceuticals Ltd., | N-102/91, M.I.D.C. Tarapur, Boisar, Dist. Thane - 401 506, India | India |
Hadozyl | VD-24769-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Spiramycin | DĐVN IV | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.2, Guangming Road, Yicheng, Zhumadian, Henan, China | China |
Mecabamol | VD-24770-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Methocarbamol | USP 35 | Novachem (Wuhan) Import & Export Company Ltd | Suite 1409, unit 1, No. 1 Building, Fuxingcheng, Chanqing road, Jianghan District, Wuhan, Hubei, China | China |
Mezagastro | VD-24771-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Nizatidin | USP 35 | Taj Pharmaceuticals Ltd | At Village - Kalgam, Coastal Highway Road, Dist. - Valsad, Gujarat - 396142, India | India |
Pacemin | VD-24772-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co, Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province, 053000 PR, China | China |
Pacemin | VD-24772-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Clorpheniramin | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd India | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregoan, Mumbai Maharashtra, 400063 India | India |
Podocef | VD-24773-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefpodoxim proxetil | USP 35 | Parabolic Drug Ltd | SCO 99-100, Level III & IV, Sector 17-B, Chandigarh-160017, India | India |
Podus | VD-24774-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefpodoxim proxetil | USP 32 | Parabolic Drug Ltd | SCO 99-100, Level III & IV, Sector 17-B, Chandigarh-160017, India | India |
Podus | VD-24775-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefpodoxim proxetil | USP 32 | Parabolic Drug Ltd | SCO 99-100, Level III & IV, Sector 17-B, Chandigarh-160017, India | India |
Polydoxancol | VD-24776-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Dexamethason Sodium phosphat | DĐVN IV | Shanghai New Hualian Pharmaceutical Co.,Ltd | No.217, Minle Road, Xinghuo Development, Haiwan Town, Fengxian District, Shanghai City, China | China |
Polydoxancol | VD-24776-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Naphazolin nitrat | DĐVN IV | Merck Kgaa | Frankfurter Str. 250, 64293 Darmstadt, Germany | Germany |
Safetamol 120 | VD-24777-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co, Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province, 053000 PR, China | China |
Th-Acetinde | VD-24778-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Acetylcystein | USP 35 | Wuhan University Hoyo Co. Ltd | 399 LuoYu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, Hubei, China | China |
Daglitin | VD-24682-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Choline alfoscerate | NSX | Lipoid Gmbh | Frigenstr.4, D-67065 Ludwigshafen - Germany | Germany |
Furosol | VD-24683-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Furosemide | DĐVN IV | Fabbrica Italiana Sintetici | Viale Milano 26, 36075 Montecchio Maggiore Vicenza, Italia | Italy |
Lepigin 100 | VD-24684-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Clozapine | EP7.0 | Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd | Xingou Industrial Park, Taiwan Investment District, Wujiashan, Wuhan, China 430000 | China |
Levomepromazin 25 Mg | VD-24685-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Levomepromazine maleate | EP7.0 | All‘ Chem | Rue Marceau - B.P.577 - F-03108 Montlucon Cedex | France |
Zolotaya Zvezda | VD-24687-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Paracetamol | JP XVI | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe street, Hengshui.City, Hebei province, 053000 China | China |
Zolotaya Zvezda | VD-24687-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Phenylephrin hydrochloride | EP 7.0 | Divi’S Laboratories | Unit-2,Chippada Village, Annavaram Post, Bhimunipatnam Mandal, Visakhapatnam District , Andhra Pradesh - 513 162, India | India |
Zolotaya Zvezda | VD-24687-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Pheniramine maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area Midc Industrial Estate, Taluka Khed Ratnagiri - 415722, Maharashtra, India | India |
Zvezdochka Nasal Drops 0,1% | VD-24688-16 | 15/7/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Xylometazoline hydrochloride | NSX | Basf | Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Ambihep | VD-24719-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Adefovir dipivoxil | NSX | Taizhou Shengyu Chemical Co., Ltd | Room 1308 - 1310, Ocean Plaza, Taizhou, Zhejiang - China | China |
Maxxmucous-Ab 30 | VD-24720-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Ambroxol hydroclorid | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi-391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, INDIA. | India |
Maxxwomen | VD-24721-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Alendronate Sodium trihydrat | USP 34 | Polpharma Sa | Fine Chemicals Business Unit - 19 Pelplinska 83 - 200 Starogard Gdanski, Poland | Poland |
Dagroc | VD-25056-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Dutasterid 0,5mg | NSX | Nectar Lifescience | Saidpura, Tehsil- Derabassi, Dist Mohall | India |
Mebratux | VD-24790-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Eprazinon dihydroclorid | NSX | Zhejing Warrant Pharmaceutical Co. Ltd | Xingbin road, Binhai Industry Park, Shaoxing, Zhejiang, 312073 | China |
Drotusc Forte | VD-24789-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd | 333 Jiangnan Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang, 322118, China | China |
Respamxol 20 | VD-24791-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Bambuterol hydroclorid | BP 2013 | Hunan Jiudian Pharmaceutical Co.,Ltd | Hunan Liuyang Biopharmaceuticalpark Changsha, Hunan, P.R.China | China |
Cledamed 150 | VD-24758-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Clindamycin hydroclorid | USP 34 | Nanyang Pukang Pharmaceutical | 143 Gongye North Rd, Wolong, Nanyang, Henan, 473053. | China |
Daygra 100 | VD-24759-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Sildenafil citrat | USP 36 | Rakshit Drugs Private Limited | 425/3RT, D. No.: 7-1- 621/328, S.R. Nagar, Hyderabad-500 038, A.P | India |
Daygra 50 | VD-24760-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Sildenafil citrat | USP 36 | Rakshit Drugs Private Limited | 425/3RT, D. No.: 7-1- 621/328, S.R. Nagar, Hyderabad-500 038, A.P, | India |
Glotyl 100 | VD-24761-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Fenofibrat | EP 7.0 | Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A (Labochim) | Via Salvini, 10 - 20122 Milan | Italy |
Mucimed | VD-24763-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Eprazinon hydroclorid | NSX | Taicang Pharmaceutical Factory | 3 Jinxiulu, Yangtze River International Metallurgical Industry zone, Jinfeng, zhangjiagang, Jiangsu | China |
Tradophen | VD-24765-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Paracetamol | EP 6.0 | Mallinckrodt, Inc | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 | USA |
Zetamed | VD-24766-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Ezetimid | NSX | Hetero Drugs Limited | Unit - III, 126, 150, 151, M. Narasapuram (v) Nakkapally (M), Visakkapatnam District | India |
Ceflodin 500 | VD-24757-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Cefaclor monohydrat | USP 37 | Acs Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) | Italy |
Medsidin 125 | VD-24762-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Cefdinir | USP 36 | PARABOLIC DRUGS LTD. | 45, KCN II, Panchkula | India |
Cephalexin 500 | VD-24752-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Cephalexin monohydrat | USP 34 | Dsm Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd. China | Gonggye Road High & New Tech. Industrial Development Zone, Zibo Shandong | China |
Cetirizin 10 | VD-24753-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Cetirizin hydroclorid | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East). Mumbai-400 063. Maharashtra, India | India |
Rabeprazol 20 | VD-24154-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Rabeprazol Sodium | IP 2010 | Hetero Drugs Limited - India | 7-2-A2, Hetero Corporate Industrial Estates, Sanath Nagar Hyderabad - 500 018. Telangana, INDIA | India |
Nang Gelatin Rỗng Size 1 | VD-24755-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Gelatin | NSX | Gelita Ag | Uferstraße, Eberbach, Germany | Germany |
Mexiprim 5 | VD-24871-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Montelukast sodium | BP 2013 | Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co., Ltd. | Room 2104, Yipinmeidao, No 61yi, Gaoxin road, Xi‘an city. China | China |
Fumagate | VD-24839-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Dried aluminium hydroxide gel | USP 36 | Priti Industries | 340/1 Chita Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004, Gujarat, | India |
Fumagate | VD-24839-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Magnesi hydroxyd | USP 36 | Priti Industries | 340/1 Chita Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004, Gujarat, | India |
Fumagate | VD-24839-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Simethicon emulsion 30% | USP 36 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 IRZ United Kingdom | United Kingdom |
Omcetti 300Mg | VD-24840-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Cefdinir | USP 34 | Hetero Drugs Limited (Unit-Vi) | Sy.No.150,151,151/2,15 8/1, Nallamattipalem (v) Nakkapally (M) Visakhapatnam. Dist, India | India |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin A (Retinol palmitat) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin B3 (Niacinamid) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 34 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte, Ltd | 78 Shenton Way, Unit 21 - 01 Singapore 079120 | Singapore |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Ferrous sulfat | USP 34 | American Pharmaceutical & Health Products Inc | 2240 Stoney Point Farms Rd., cumming, GA 30041, USA | USA |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Calci glycerophosphat | BP 2010 | Givaudan - Lavirotte | 56, rue Paul Cazeneuve - B.P. 8344 69356 LYON Cedex 08, France | France |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Magnesi gluconat | USP 34 | Zhengzhou Ruipu Biological Engineering Co.,Ltd | No.96, Ruida Road, Hi- Tech Industries Development Zone, Zhengzhou China 450001 | China |
Supodatin | VD-24841-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Lysin HCl | USP 34 | Ningbo Haishuo Biotechnology Co., Ltd | Ningbo Xiangshan Juexi Beitang Development Zone Ningbo, ZJ31578 China | China |
Tenifo - E | QLDB-548-16 | 15/7/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Aurobindo Pharma Limited | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307, India | India |
Di-angesic codein 30 | VD-24885-16 | 15/07/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Glucosamine 250 mg | VD-24886-16 | 15/07/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Glucosamin sulfat natri clorid | DĐVN IV | Oino International Group Limited | 19A Tongbao Bldg,Xiamen,China | China |
Prednisolone 5mg | VD-24887-16 | 15/07/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Prednisolone | DĐVN IV | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | Add: No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area | China |
Prednisolone 5mg | VD-24888-16 | 15/07/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Prednisolone | DĐVN IV | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | Add: No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area | China |
Agichymo | VD-24701-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Chymotrypsin | USP 35 | Faizyme Laboratories (Pty) Ltd. | “Valota Farm“Old Ottery Road Philippi 7785 Cape Town | South Africa |
Agimdogyl | VD-24702-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Spiramycin | EP 7.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1199 Jiaotong Road (West) Yicheng District Zhumadian Henan Province | China |
Agimoti | VD-24703-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Domperidone maleate | BP 2012 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
Aginolol 50 | VD-24704-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Atenolol | BP 2013 | Ipca | H-4 MIDC, Wailuj Industrial Area, Aurangabad 431 136 | India |
Agi-vita C | VD-24705-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ascorbic acid | USP 36 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical | 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu. 214500 China | China |
Ihybes-H 300 | VD-24707-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Irbesartan | USP 32 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai | India |
Ihybes-H 300 | VD-24707-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | USP 32 | Posh Chemicals Private Limited | No. 202, S.V‘S Classic Residency 6‐3‐853/2, Ameerpet Hyderabad - 500 016 | India |
Nystatab | VD-24708-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nystatin | BP 2012 | Antibiotice | Str. Valea Lupului nr.1, Iasi 707410, Romania | Romania |
Ostagi 70 | VD-24709-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Alendronate sodium | USP 32 | Xi‘an Frankherb Biotech Co., Ltd. | Room 23-1, West Unit, Building 2, Xiangbin City, Ziqiang West Road, Lianhu Dist., Xi‘an, Shaanxi | China |
Pantagi | VD-24710-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Pantoprazole sodium | USP 36 | Vasuda Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 | India |
Racedagim 10 | VD-24711-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Racecadotril | EP 7.0 | Shandong Boyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 50 Sang Yuan Road, Jinan, 250100, Shandong, China | China |
Racedagim 30 | VD-24712-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Racecadotril | EP 7.0 | Shandong Boyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | 50 Sang Yuan Road, Jinan, 250100, Shandong, China | China |
Ribatagin 400 | VD-24713-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ribavirin | USP 35 | Jinan Mingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.7 Three Road, Longshan High tech. Park, Zhangqiu, Jinan, Shandong, China | China |
Cefaclor 125mg | VD-24664-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefaclor monohydrat | USP 35 | Lupin Limited | 198-202,New Industrial Area No,2,Mamdideep- 462046 District,Raison (M.P) India | India |
Dianragan 500 | VD-24665-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) PharmacyCo.,Ltd | 368 Jianshe Street,Hengshui City ,Hebei Provinece ,053000 P.R China | China |
Zincap 125 | VD-24666-16 | 15/07/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefuroxim axetil | USP38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D Naga, Yellaeddy Guda, Hyderabad - 500 073.A.P | India |
Acemol Fort | VD-24693-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Acetaminophen | NSX | Novacyl (Wuxi) Phar. Co. Ltd. Trung Quốc | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Betalgine | VD-24694-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Thiamine mononitrate | BP 2011 | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., LTD. China | No.71 West Chunyuan road, Xiangyang city, Hubei province, China | China |
Betalgine | VD-24694-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Pyridoxine hydrochloride | BP 2012 | Hubei Huazhong Pharmaceutical Co., LTD. China | No.71 West Chunyuan road, Xiangyang city, Hubei province, China | China |
Betalgine | VD-24694-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Cyanocobalamin | EP 7.0 | North China Pharmaceutical Goodstar Co., LTD | No.9 Zhaiying North street, Shijiazhuang, China | China |
Bustidin 20 | VD-24996-16 | 15/07/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Trimetazidine dihydrochloride | EP 6 | Sochinaz SA (Amember of the Bachem Group) | CP 53 - CH - 1895 Vionnaz | Switzerland |
Raceca 100 mg | VD-24997-16 | 15/07/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Racecadotril | BP 2013 | Shan Dong Boyuan Chemical Co., Ltd | 50 Sang Yuan Road, Jinan, 250100, Shandong | China |
Coldi-B | VD-24676-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Oxymetazolin HCl | DĐVN IV | Transo - Pharm Group | Bültbek 5, 22962 Siek, Germany | Germany |
Coldi-B | VD-24676-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Menthol | DĐVN IV | Anhui fengle perfume Co., Ltd | 1, Tianhu Road, New and High Technology Industrial Development Zone, Hefei, Anhui, China | China |
Coldi-B | VD-24676-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Camphor | DĐVN IV | Anhui fengle perfume Co., Ltd | 1, Tianhu Road, New and High Technology Industrial Development Zone, Hefei, Anhui, China | China |
Naphacollyre | VD-24677-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Natri sulfacetamid | DĐVN IV | Alfa Aesar- China | No.229 Silver Road, Shanghai Chemica Industry Park, Shanghai 201424, China | China |
Naphacollyre | VD-24677-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Berberin HCl | DĐVN IV | Sichuan Province Pharmaceutical Co., Ltd, China | No.860 of Chaoyang South Road, Pengzhou, Sichuan, China | China |
Naphacollyre | VD-24677-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Naphazolin nitrat | DĐVN IV | Merck Group- Merck KGaA, Germany | Frankfurter Staße 250, 64293 Darmstadt, Germany | Germany |
Apharova | VD-25039-16 | 15/07/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Spiramycin | EP 6 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No 267 Xicheng road wuxi jiangsu P.R. China | China |
Avipeps | VD-24714-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Imipenem monohydrat; Cilastatin natri | NSX | Savior Lifetec Corporation | No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial Park, Miaoli County, Taiwan 350 | China |
Fisulty 1g | VD-24715-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Cefoxitin natri | USP 34 | Shenzhen Salubris Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District Shenzhen, China 518102 | China |
Fisulty 2g | VD-24716-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Cefoxitin natri | USP 34 | Shenzhen Salubris Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District Shenzhen, China 518102 | China |
Fragenem 0,5g | VD-24717-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Meropenem trihydrat | USP 34 | Savior Lifetec Corporation | No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial Park, Miaoli County, Taiwan 350 | Taiwan |
Fragenem 1g | VD-24718-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Meropenem trihydrat | USP 34 | Savior Lifetec Corporation | No.29, Kejhong Road, Chunan Site, Hsinchu Science Based Industrial Park, Miaoli County, Taiwan 350 | Taiwan |
Netilmicin 150mg/50ml | VD-25017-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Netilmicin sulfate | USP 34 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. China | China |
Netilmicin 300mg/100ml | VD-25018-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Amvi | Netilmicin sulfate | USP 34 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P.R. China | China |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 155
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Maxxtriptan 25 | VD-25135-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Sumatriptan succinat | USP 34 | Quimica Sintetica, S.A. | C/ Dulcinea s/n, Alcalá de Henares 28805 - Madrid - Spain | Spain |
Akigol | VD-25154-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Macrogol 4000 | EP 8.0 | Mosselman Oleochemicals | Route Wallonie, 4 B- 7011 Ghiin, Belgium | Belgium |
Glanta 20 | VD-25156-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Olmesartan medoxomil | EP 7.5 | Nutra Specialities Private Limited | No.4, Bharathi Nagar 4th Street, T.Nagar, Chennai - 600 017, India | India |
Perdolan | VD-25157-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Paracetamol | USP 36 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | Số 8 đường Guang shi Xi, Wuxi, Jiangsu, China | China |
Perdolan | VD-25157-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Ibuprofen | USP 36 | Basf Corporation | Highway 77 South, Bishop, TX 78343, USA. | USA |
Sindirex | VD-25158-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Diacerein | EP 8.0 | Rakshit Drugs Private Limited | 425/3RT, D.No.: 7-1- 62/328, S.R.Nagar, Hyderabad-500 038, A.P, India | India |
Topxol 150 | VD-25159-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Tolperison hydroclorid | JP 16 | Jinan Jinda Pharmaceutical Chemistry Co., Ltd. | South of Liugou Village, Mingshui Town, Zhangqiu, Shandong 250200, Trung | China |
Trypsinmed 8400 | VD-25160-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Chymotrypsin | USP 34 | Faizyme Laboratories (Pty) Ltd. | PO Box 24516, Lansdowne, Cape Town, 7779, South Africa. | South Africa |
Ceflodin 125 | VD-25155-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Cefaclor monohydrat | USP 37 | Acs Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 - 20067 Tribiano (MI) - Italy | Italy |
Clacelor 500 | VD-25168-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cefaclor | DĐVN IV | Dhanuka Laboratories Ltd. | Dhanuka house 861/862, Joshi Road, Karol Bagh, New Delji-5, India | India |
Fuvero 1000 | VD-25170-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Amoxicilin trihydrat | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Fuvero 1000 | VD-25170-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Pivoxil Sulbactam | NSX | Euro Asian Chemicals Private Ltd. | No 207, 2nd Floor, New Sun Mill Compound, Lower parel, Mumbai, India. | India |
Harine | VD-25171-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Alverin citrat | DĐVN IV | Shanghai Holdenchem Co., Ltd, China. | 11g,Building B, Yueda Int’l Plaza,Changshou Road 1118, Putuo Distruct, Shanghai | China |
Henazepril 5 | VD-25172-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Benazepril hydroclorid | EP 7.0 | Aurobindo Pharma Limited | Plot No 2, Maitrivihar Ameerpet, Hyderabad - 500038, India | India |
Livico | VD-25175-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Trimethoprim | DĐVN IV | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4, S.V.Co- Operative Industrial Estate, Ida, Jeedimetla - Hyderabad - 500055 India | India |
Livico | VD-25175-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Sulfamethoxazol | DĐVN IV | Shandong Rongyuan Pharmaceutical Co.,Ltd | Living Areas No.2, Qinghe Oil Extraction Plant, Yangkou Town, Shouguang, Shandong, China | China |
Mezathiol | VD-25178-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Spironolacton | USP 35 | Tianjin Jinjin Pharmaceutical Co., Ltd, China. | No. 8 West Tsing District Chang Wo Industrial Park, · Tianjin Fuk Road · 300380 · Xiqing District, Tianjin · China | China |
Oralphaces | VD-25179-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cephalexin | USP 35 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd, China. | No.1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Pecrandil 5 | VD-25180-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Nicorandil | JP XVI | Facus Pharmaceutical Co., Ltd | 24 Fl, Yuanjing Building, Beilun District 315800 Ningbo, Zhejiang, China | China |
Safetamol 250 | VD-25181-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co, Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province, China | China |
Zozolab 1000 | VD-25184-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Amoxicilin trihydrat | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Zozolab 1000 | VD-25184-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Potassium Clavulanat | EP 7.0 | Ckd Bio | 368, 3-ga. Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756, Korea. | Korea |
Davinfort - 1200 mg | VD-25526-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Mezatam | VD-25527-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Piracetam | DĐVN IV | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Mezatam | VD-25527-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cinarizin | DĐVN IV | Leo Overseas - India | Survey No 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, 502319, Andhara Pradesh, India | India |
Valygyno | VD-25203-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Neomycin sulfate | USP 35 | Chemio Pharma S.R.L | L.g0 Toscanini 1- 20122 Milano, Italy | Italy |
Valygyno | VD-25203-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Polymycin B sulfate | USP 35 | Axella Pharmaceutical Aps | Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark | Danmark |
Valygyno | VD-25203-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Nystatin | USP 35 | Vuab Pharma A.S | Vltavská 53, 252 63 Roztoky, Czech Republic | Czech Republic |
Hypravas 10 | VD-25198-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Pravastatin Sodium | BP 2013 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd. China | 46 Waisha Road, Jiaojiang Distric Taizhou ZHJ 318000 China | China |
Todikox Softcap | VD-25256-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Guaifenesin | USP 34 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.Ltd | Yunxi Road 147#,Jiaojiang,, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Todikox Softcap | VD-25256-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Dextromethorphan hydrobromid | USP 34 | Dr. Reddy’S | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam- 531021, A.P. India | India |
Todikox Softcap | VD-25256-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Chlorpheniramin maleat | USP 34 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M. I. D. C., Tal - Khed, Dist - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
Recolin | VD-25559-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Citicoline | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd, | 1-6-1 Ohtemachi, Chiyoda- ku, Tokyo, Japan | Japan |
Razugrel 10 | QLĐB-564-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Prasugrel | NSX | Msn Laboratories Limited. | Sy.No. 317 & 323, Rudraram (V) Patancheru (M), Medak Distric- 502329 Andhra Pradesh, India | India |
Site 1: Plot No.V, Phase II, VSEZ, Duvvada, Sabbavaram Mandal, Visakhapatnam District, Andhara Pradesh, India. Site 2: Survey No.:199 Plot No. 3,D.No. 5-9- 265/2 Rajivgandti Nagar Ind. Extn, Kukatpally, Hyderabad- 500 072 Andhra Pradesh, India | India | |||||||
Tenifo | QLĐB-562-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Tenofovir | NSX | Aurobindo Pharma Limited | Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47, Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, 502 307, India | India |
Dalyric | VD-25091-16 | 05/09/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Pregabalin | IP 2010 | Indoco Remedies Limited | R-104, M.I.D.C., T.T.C. Area, Thane Belapur Road, Navi Mumbal - 400 701 | India |
Levpiram | VD-25092-16 | 05/09/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Levetiracetam | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Metoran | VD-25093-16 | 05/09/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Metoclopramide hydrochloride | BP 2013 | Ipca Laboratories Ltd | Unit II, G-4 to G-7, MIDC Waluj, Aurangabad 431 136 | India |
Piroxicam 2% | VD-25095-16 | 05/09/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Piroxicam | USP 34 | Jintan Qianyao Pharmaceutical Raw Material Factory | 88#Zhuangcheng,Baita Town,Jintan Changzhou Jiangsu 213214 | China |
Nidal Day | VD-25137-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Ketoprofen | BP 2014 | Bec Chemicals Private Limited | Plot No. 24, M.I.D.C. Dhatav, Raigad District, Maharashtra, Roha 402116, India | India |
Nidal Fort | VD-25138-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Ketoprofen | BP 2014 | Bec Chemicals Private Limited | Plot No. 24, M.I.D.C. Dhatav, Raigad District, Maharashtra, Roha 402116, India | India |
Sosvomit 8 Odt | VD-25139-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Ondansetron | USP 35 | Vignesh Life Sciences Pvt. Ltd. | # 202, Sharada Residency, H-26 MadhuraNagar, Ameerpet, Hyderabad- 500 038, A. P. INDIA | India |
Usalukast 10 | VD-25140-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Montelukast Sodium | USP 35 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173 220, India | India |
Usalukast 5 | VD-25141-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Montelukast Sodium | USP 35 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173 220, India | India |
Cephalexin 500 | VD-25148-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Cephalexin monohydrat | USP 34 | Dsm Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd. China | No. 476 Li Bing Road,Zhangjiang Hi- Tech Park, Shanghai, China | China |
Cephalexin 500 | VD-25149-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Cửu Long | Cephalexin monohydrat | USP 34 | Dsm Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.Ltd. China | No. 476 Li Bing Road,Zhangjiang Hi- Tech Park, Shanghai, China | China |
Augclamox | VD-25164-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Amoxicilin trihydrat | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Augclamox | VD-25164-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Potassium Clavulanat | EP 7.0 | Ckd Bio | 368, 3-ga. Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756, Korea. | Korea |
Aukamox 1G | VD-25165-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Amoxicilin trihydrat | DĐVN IV | Dsm Anti- Infectives India Limited | Village -Toansa, Nawanshahr - 144 521, Punjab, India | India |
Aukamox 1G | VD-25165-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Potassium Clavulanat | EP 7.0 | Ckd Bio | 368, 3-ga. Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul 120-756, Korea. | Korea |
Babysolvan | VD-25166-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Ambroxol hydroclorid | BP 2013 | Zhejiang Tiantai Country Fuda Pharmaceutical Chemical Co., Ltd | 197 Fengze Road, Chengguan, Tiantai Country, China | China |
Brocan-K | VD-25167-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Cloral hydrat | DĐVN IV | Wuhan Fortuna Chamical Co., Ltd | Tower D, 3rd Block, Zhongguancun Software Park, Building 8 | China |
Brocan-K | VD-25167-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Potassium bromid | BP 2013 | Merck | 64293 Darmstadt, Germany | Germany |
Dromasfort | VD-25169-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd | 333, Jiangnan Road Hengdian, Dongyang, 322118, China | China |
Ibaganin | VD-25173-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Arginin hydroclorid | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co,. Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo 315100, China | China |
Keflafen 75 | VD-25174-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Ketoprofen | USP 35 | Hubei Xunda Pharmaceutical Co., Ltd | No. 117 Yongning Avenue (east), Wuxue city, Hubei province, China | China |
Mectomal | VD-25176-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Dioctahedral Smectite | NSX | Ningcheng Country Tianyuan Chemical Company Ltd | Balihan Town Industrial park, Ningcheng County Chifeng City, Inner Mongolia, 024231, China | China |
Vinpocetin Tp | VD-25182-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Vinpocetin | BP 2010 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Vitamin Pp 50mg | VD-25183-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | Vitamin PP | DĐVN IV | Brother Enterprises Holding Co., Ltd | Zhouwangmiao Industrial Zole Haining city, 314407 China | China |
Techepa | VD-25466-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Hà Tây | L-ornithin L- aspartat | NSX | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co,. Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou District, Ningbo 315100, China | China |
Pamyltin | VD-25202-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Ebastin | JP XVI | Nectar Lifesciences Ltd | SCO 38-39, Sector 9 D Chandigarh 160009, India | India |
Musonbay Powder | VD-25201-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Montelukast Sodium | USP 35 | Unimark Remedies Ltd | 41, GIDC, 1st phase, Vapi 396195. Dist. Valsad, Gujarat | India |
Drotusc | VD-25197-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Drotaverin hydroclorid | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. China | 333 Jiangnan Road, Hengdian Dongyang Zhejiang 322118 China | China |
Inflafen 75 | VD-25199-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Ketoprofen | USP 35 | Hubei Xundan Co., Ltd. China | No 117 Yongning Avenue Wuxue Citi, Hubei Province China; No 2 Jinpan Road Wuxue Citi, Hubei Province China | China |
Musbamol 750 | VD-25200-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Methocarbamol | USP 35 | Novachem ( Wuhan ) I&E Co., Ltd. China | Suite 1408-1409, No.1 Buiding, Fuxingcheng, Changqing Road, Jianghan Distric, Wuhan, China | China |
Oribier 200mg | VD-25254-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | N - Acetylcystein | USP 34 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No T1, Guanshan 2nd road, E. Lake hightech Development Zone Wuhan, Hubei 430074 | China |
Oridiner 300mg | VD-25255-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Phương Đông | Cefdinir | JP 15 | Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd | Room 1011, 1#, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo. China | China |
Fedovir 0.5mg | QLĐB-561-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Trung ương 2 | Entecavir | NSX | Zhejiang Ausun Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 5, Donghai 4th Avenue, Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Zhejiang, China | China |
Neuropyl 400 | VD-25094-16 | 05/09/2021 | Công ty CP Dược Danapha | Piracetam | BP 2013 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Amfastat 10 | VD-25132-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Simvastatin | BP 2013 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1219, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China - 463000. | China |
Maxxprolol 2.5 | VD-25134-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Bisoprolol fumarat | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 388 & 389, Borpatla Village, Hatnoora Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Neotazin Mr | VD-25136-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Trimetazidin hydroclorid | BP 2013 | Sharon Bio- Medicine Ltd | Plot No.L-6, MIDC, Taloja, Dist-Raigad, Maharashtra (India) | India |
Piramed | VD-25560-16 | 05/09/2021 | Công ty TNHH SX DP Medlac Pharma Italy | Piracetam | EP 7.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No.37, Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Anaflam | VD-255525-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP GLOMED | Diclofenac Potassium | EP 7.5 | Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A (Labochim). | Via B. Cellini, 20 20090 Segrate - Milan, Italia | Italy |
Efavirenz 600 | QLĐB-555-16 | 05/09/2018 | Công ty CPDP AMPHARCO U.S.A | Efavirenz | USP 34 | Laurus Labs Private Limited | Plot No: 21, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531021, India | India |
Camoas | VD-25205-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Flavoxat hydroclorid | NSX | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | Rm#903 Chongkun Dang Bldg 368.3-Ka ChungJeong- Ro.Sodaemun-ku Seoul, 120-756 Korea | Korea |
Camoas | VD-25205-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Flavoxat hydroclorid | NSX | Sriam Labs Private Limited | Illrd Floor, SDE Serence Chambers, Road #5, Avenue #7, Banjara Hill, Hyderabad - 500 034. Telangana, India | India |
Camoas | VD-25205-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Flavoxat hydroclorid | NSX | Amilifesciences Pvt. Ltd. | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40,Urmi Society, Nr Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390020 Gujarat, India | India |
Naftizine | VD- 25512-16 | 05/09/2021 | Công ty CPDP Me Di Sun | Naftidrofuryl oxalat | NSX | Ningbo Honor Chemtech Co.,Ltd. | Room 1011, 1#, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
Coxlec | VD-25082-16 | 09/05/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Celecoxib | EP 7.5 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C Tarapur, Tal.& Dist. Palgar, - 401 506, State: Maharashtra, India | India |
Edafine | VD-25083-16 | 09/05/2021 | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Sildenafil citrate | USP 38 | Hetero Drugs Limited | Survey No.213, 214 and 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh, India | India |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Dextrose monohydrat | BP 2012 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shardong, China | China |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri lactat | USP 34 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 45 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem the Netherlands | Netherlands |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri clorid Canxi clorid dihydrat Magnesi clorid.6H2O | BP 2009 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Dextrose monohydrat | BP 2012 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shardong, China | China |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri lactat | USP 34 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 45 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem the Netherlands | Netherlands |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri clorid Canxi clorid dihydrat Magnesi clorid.6H2O | BP 2009 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
Xanh methylen 1% | VS-4972-16 | 19/9/2021 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Methylene Blue Zinc Free Liquid | USP35 | Vanshi chemicals pvt. Ltd. | F4/10, MIDC DIST. THANE, Tarapur - 401506, Maharashtra | India |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Glycine | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Alanine | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Arginin HCl | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Asparagin.H2O | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Aspartic acid | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Glutamic acid | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Histidin HCl | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Leucine | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Lysin.HCl | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Methionin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Ornithine HCl | NSX | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Phenylalanin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Prolin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Serin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Threonin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Trytophan | USP32 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Tyrosin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Valin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
Aminoacid Kabi 5% | VD-25361-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Isoleucin | BP2013 | Kyowa Hakko Bio Co Ltd | 1-6-1 Kyowa-cho Hofu-shi Yamaguchi 7478522 | Japan |
VD-25315-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Cefuroxime axetil | Parabolic Drugs Limited. | Village Chachrauli, Tehsil Derabassi, District Mohali, Punjab(India) | India | ||
Melomax | VD-25531-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Meloxicam | DĐVN IV | Technodrugs & Intermediates (P) Ltd. | 11/II B, Ganshyam Industrial Estate, Off Veera Desai Road, Behind Fun Republic, Andheri (W), Mumbai- 400053 India | India |
Piantawic | VD-25532-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Piantawic | VD-25532-16 | 05/09/2021 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Ibuprofen | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 14 Dongyi Road, Zhangdian, Zibo City, Shandong Province. China | China |
Agilecox 200 | VD-25523-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Celecoxib | BP 2013 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal. - Palghar, Dist. Thane - 401 506 | India |
Etodagim | VD-25524-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Etodolac | USP 32 | Polpharma S.A. | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
Etodagim | VD-25524-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Etodolac | EP 7.0 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province | China |
Acecyst | VD-25112-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acetylcysteine | ||||
Agicardi | VD-25113-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Bisoprolol fumarate | EP 7.3 | Arevipharma GmbH | Arevipharma GmbH, Meissner Straße 35, 01445 Radebeul | Germany |
Agicarvir | VD-25114-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Entecavir monohydrate | NSX | Yongsung Fine Chemicals Co., Ltd. | 129-9, Suchon-Ri, Jangan-Myeon. 445- 944 Hwaseong, Gyeonggi-Do. | Korea |
Agicetam 800 | VD-25115-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Piracetam | EP 7.0 | Polpharma | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
Agicetam 800 | VD-25115-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Piracetam | EP 7.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry (Jiangxi Yuehua Pharmaceutical) | No 58,Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Agi-Cotrim F | VD-25116-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sulfamethoxazole | BP 2010 | Virchow Laboratories | Plot No.4 to S.V. Co- op. Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
Agi-Cotrim F | VD-25116-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Trimethoprim | BP 2011 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd. | North-east of dongwaihuan, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China | China |
Agimesi 7,5 | VD-25117-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Meloxicam | USP 36 | Unimark Remedies Ltd,Vapi | VP: Enterprise centre, 1st Floor, Off. Nehru Road, Landmark-Hotel Orchid Lane, Vile Parle (East), Mumbai- 400 099, India Nhà máy: 41/42, GIDC, 1st, phase, Vapi-396 195, Valsad Gujarat, India | India |
Agimlisin 5 | VD-25118-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Lisinopril | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmacuetical Co., Ltd | Xunqiao, Linhai, Zhejiang | China |
Aginfolix 5 | VD-25119-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Folic acid | DĐVN IV | DSM Nutritional Products | Building 242, Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst | Switzerland |
Agintidin 300 | VD-25120-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Cimetidine | USP 35 | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Co.,Ltd | Jiangsu Guannan ditch town of Chemical Industry Park, China | China |
Agintidin 400 | VD-25121-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Cimetidine | USP 35 | Changzhou Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd | Jiangsu Guannan ditch town of Chemical Industry Park, China | China |
Agirovastin 20 | VD-25122-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | NSX | India | |||
Agiroxi 150 | VD-25123-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Roxithromycin | EP 8.0 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No.6. Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang | China |
Glimegim 2 | VD-25124-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Glimepiride | USP 34 | Synergy United Pharmachem Pvt. Ltd | 1802, Ixora Towers, Hiranandani Meadows, Off Pokhran Road No.2, Thane - 400610 | India |
Ihybes 300 | VD-25125-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Irbesartan | USP 35 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai - 400 009 | India |
Neomiderm | VD-25126-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Triacinolole acetonide | BP 2007 | Shanghai Epochem Co., Ltd | Building No 7, Xinfei Road 1500 Songjiang Industrial Zone Songjiang, Shanghai 201611 | China |
Neomiderm | VD-25126-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Neomycin sulphate | DĐVN IV | Shanghai Epochem Co., Ltd | Building No 7, Xinfei Road 1500 Songjiang Industrial Zone Songjiang, Shanghai 201611 | China |
Promethazin | VD-25127-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Promethazine hydrochloride | DĐVN IV | Rensin Chemicals Limited | 3-810RM, Jiaye international Town,158 LushanRoad, Jianye District, Nanjing 210019, China | China |
Statinagi 10 | VD-25128-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Atorvastatin calcium | IP 2010 | DSM Sinochem Pharmaceuticals | DSM Sinochem Pharmaceuticals AMEA, Infinity Towers, Tower-A, 9th floor, DLF, Phase II, Gurgaon-122002, India | India |
Valsgim- H160/12.5 | VD-25129-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Valsartan | USP 32 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai | India |
Valsgim- H160/12.5 | VD-25129-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty Cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | USP 32 | Posh Chemicals Private Limited | No. 202, S.V‘S Classic Residency 6‐3‐853/2, Ameerpet Hyderabad - 500 016 | India |
Allopurinol 300 | VD-25103-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Allopurinol | USP 35 | Yixing City Xingyu Pharmaceutical, Co., Ltd | Fufeng Industrial Park, Fangqiao Town, Yixing, Jiangsu, China | China |
Euquimol | VD-25105-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Acetaminophen | USP 34 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Euquimol | VD-25105-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Phenylephrine hydrochloride | USP 34 | BASF Pharma Chemikalien GmbH & Co. KG | 32419 Minden Germany | Germany |
Euquimol | VD-25105-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Clorpheniramine maleate BP | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal:-Khed. Dist.- Ratnagirl, 415722. Maharashtra, India. | India |
Lipisel 10 | VD-25439-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Simvastatin | USP 36 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 | China |
Repamax daytime | VD-25440-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Paracetamol | USP 34 | Anqiu Lu‘ an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35, Weixu North Road, An qiu city, Shandong province | China |
Repamax daytime | VD-25440-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Phenylephrine hydrochloride | USP 34 | BASF Pharma Chemikalien GmbH & Co | 32419 Minden | Germany |
Repamax daytime | VD-25440-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Loratadin | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh | India |
Mecasel 15 | VD-25546-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Meloxicam | DĐVN IV | AMSA Anonima Materie Prime Sintetiche & Affini SPA | Via A. Algardi, 4 20148 Milano | Italy |
Mecasel 7,5 | VD-25547-16 | 05/09/2021 | Công ty Roussel Việt Nam | Meloxicam | DĐVN IV | AMSA Anonima Materie Prime Sintetiche & Affini SPA | Via A. Algardi, 4 20148 Milano | Italy |
Clorpheniramin - BC | VD-25068-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. - Khed, Dist - Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Clorpheniramin - SC | VD-25069-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. - Khed, Dist - Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Clorpheniramin - T | VD-25070-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. - Khed, Dist - Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Cetirizin | VD-25251-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Cetirizine hydrochloride | DĐVN IV | Auctus Pharma Limited | 102, 1st Floor, Aditya Trade Center, Ameerpet, Hyderabad - 500 038 A.P. India | India |
Tk-extra | VD-25314-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province 053000 PR, China | China |
Tk-extra | VD-25314-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Caffeine | DĐVN IV | Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2066 Peoples Main Road Shulan City, Jilin Province China | China |
Ostocare | VD-25084-16 | 05/09/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Calci gluconat | DĐVN IV | Changzhou Comwin Fine Chemicals Co., Ltd, China | 24th Floor, Jiaye International Commercial Plaza 99 Yanling, West Road, Changzhou, Jiangsu Province 213003, China. | China |
Aphacolin | VD-25494-16 | 05/09/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Esomeprazol magnesi dihydrat pellet 8.5% w/w | NSX | Spansules Formulation | 154/A4, Ida, Bollaram Village, Jinnaram (M), Medak (Dist) - 502 325. India | India |
Arme-Rogyl | VD-25495-16 | 05/09/2021 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Spiramycin | EP 6 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No 267 Xicheng road wuxi jiangsu P.R. China | China |
Dagocti | VD-25204-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Dutasteride | NSX | Nectar Lifesciences Ltd. | Saidpura, Tehsil- Derabassi, Dist Mohall, India | India |
Dagocti | VD-25204-16 | 05/09/2021 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú-Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Dutasteride | NSX | Sterling S.p.A | Via della Carboneria, 30-06073 Solomeo di Corciano - Perugia- Italy | Italy |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Dextrose monohydrat | BP 2012 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shardong, China | China |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri lactat | USP 34 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 45 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem the Netherlands | Netherlands |
Nepalis 1,5% | VD-25130-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri clorid Canxi clorid dihydrat Magnesi clorid.6H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Dextrose monohydrat | BP 2012 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shardong, China | China |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri lactat | USP 34 | Purac Biochem BV | Arkelsedijk 45 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem the Netherlands | Netherlands |
Nepalis 2,5% | VD-25131-16 | 05/09/2021 | Amvipharm | Natri clorid Canxi clorid dihydrat Magnesi clorid.6H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co.,Ltd | Economic Technological Development Area, Huanghua, Hebei, China | China |
Xanh methylen 1% | VS-4972-16 | 19/9/2021 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam | Methylene Blue Zinc Free Liquid | USP35 | Vanshi chemicals pvt. Ltd. | F4/10, MIDC DIST. THANE, Tarapur - 401506, Maharashtra | India |
MEDOFALEXI N 500 Viên nang cứng | VD-25374-16 | 05/09/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cephalexin monohydrat | USP 32 | Dsm Antiinfectives Cheferm | C/ Ripolles, Pol. Ind. Urvasa, 2 08130 Santa Perpetua De Mogoda - SPAIN | Spain |
PUSADIN PLUS Kem bôi da | VD-25375-16 | 05/09/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acid Fusidic | BP 2007 | ERCROS S.A | Paseo Deleite, s/n, 28300 Aranjuez, Madrid, Spain | Spain |
PUSADIN PLUS Kem bôi da | VD-25375-16 | 05/09/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason Valerat | DĐVN IV | Symbiotica Specicality Ingredients SDN.BHD | 13700 3-9-B, NB Plaza, 3000, Jalan Baru Prai Pulau Pinang, Malaysia | Malaysia |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 156
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
Xytab | VD-26034-16 | 15/11/2021 | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | Levocetirizine Dihydrochloride | NSX | Symed Labs Limited | Plot No. 25/B, Phase-III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500055, Andhra Pradesh, India | India |
Bicalutamide 50mg | VD-25715-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Bicalutamide | EP 8 | Aarti Industries Limited | Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur, Tal - Talghar, Dist. Thane, Pin - 401506, Maharashtra | India |
Dexamethason 3,3mg/1ml | VD-25716-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Dexamethasone sodium phosphate | BP 2013 | Jiangsu Grand Xianle Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Zhongshan Seven Road, Coastal Industry park, Economic Development Zone, Binhai Couty yancheng City, Jiangsu Province | China |
Dexamethason 0,1% | VD-25717-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Dexamethasone sodium phosphate | BP 2013 | Jiangsu Grand Xianle Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Zhongshan Seven Road, Coastal Industry park, Economic Development Zone, Binhai Couty yancheng City, Jiangsu Province | China |
Diclofenac 50mg | VD-25718-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Diclofenac sodium | USP 35 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
VD-25719-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block No. 46-47, Plot No. 2 Moje Palsana, Tal. Palsana. Dist. Surat, India | India | ||
VD-25720-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block No. 46-47, Plot No. 2 Moje Palsana, Tal. Palsana. Dist. Surat, India | India | ||
Loperamid 2mg | VD-25721-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Loperamide hydrochloride | BP 2013 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh, India | India |
Midaman 1,5g/0,1g | VD-25722-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 35 | Fuan Pharmaceutical (Group) Co., Ltd | No. 1 Huanan Yi Road, Changshou Distric, Chongquing 401254 | China | |
Midanefo 300/25 | VD-25723-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Irbesartan | USP 36 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C- Sachin, Surat - Gujarat | India |
Midanefo 300/25 | VD-25723-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Hydrochlorothiazid e | USP 36 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C- Sachin, Surat - Gujarat | India |
VD-25724-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | CP 2010 | Sinopharm weiqida pharmaceutical Co., Ltd | Economic & Technological development Zone, First medical Zone, Datong, Shanxi | China | ||
VD-25725-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | CP 2010 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 18 YangZi Road, Economic & Technological Development Zone, Shijiazhuang | China | ||
Netilmicin 100mg/2ml | VD-25726-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Netilmicin sulfate | USP 35 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China |
Netilmicin 300mg/3ml | VD-25727-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Netilmicin sulfate | USP 35 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province. | China |
Ondansetron 8mg | VD-25728-16 | 15/11/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ondansetron hydrochloride | USP 35 | CTX Lifesciences (P) Ltd | 251-252, Sachin Magdalla, GIDC - Sachin, Surat. | India |
Mifepriston 10 | QLĐB-577-16 | 15/11/2018 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Mifepristone | CP 2010 | Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co. Ltd | Hebu bridge, Xianju, Zhejiang, 317300, China | China |
Richcogen | VD-25758-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt Inc. Releigh plant | 8801 Capital Boulevard. Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Richcogen | VD-25758-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chlorpheniramine maleate | DĐVN IV | Supriya Lifescience Ltd | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal - Khed, Dist - Ratnagiri, 415722, Maharashtra, India | India |
Vitamin A - D | VD-25759-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Retinol palmitat | DĐVN IV | Basf Se | Carl - Bosch - Strasse 38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Vitamin A - D | VD-25759-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Cholecalciferol | DĐVN IV | DSM Nutritional Products Ltd | Media Office, P.O. Box 2676, Building 241/1030, CH - 4002 Basel, Switzerland | Switzerland |
Agibetadex | VD-25601-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betamethasone | USP 32 (2009) | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area (Teda), Tianjin China | China |
Agibetadex | VD-25601-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dexchlorphenirami n maleat | DĐVN IV (2010) | Supriya Lifescience Limited | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregaon East, Mumbai, Maharashtra - 400 063 (India) | India |
Agiclovir 200 | VD-25603-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Aciclovir | USP 34 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China | China |
Agidecotyl 500 | VD-25604-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500018, Telangana | India |
Agimfast 60 | VD-25605-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Fexofenadine | USP 34 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Plot No.82/B, ECP Channel Road, AT&PO. Karakhadi, Dist. Baroda-391450 | India |
Agirofen | VD-25606-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ibuprofen | EP7 | Basf | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 | USA |
Agisimva 10 | VD-25607-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Simvastatin | EP 8.0 | Henan Topfond Pharmaceutical | No.63(Ronghua Building) Hongzhuan Road, Zhengzhou Henan, China | China |
Agivastar 40 | VD-25608-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Pravastatin sodium | EP7 | Concord Biotech Limited | 1482-1486, Trasad Road, Dholka, Dist. Ahmedabad-387810 | India |
Agivitamin B1 | VD-25609-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Thiamine mononitrate | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping Jiangxi, 333300, China | China |
Arbosnew 100 | VD-25610-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acarbose | IP 2010 | CKD Bio Corporation | 368, 3-Ga, Chungjeong-Ro, Seodaemun-Gu Seoul | Korea |
Ihybes-H 150 | VD-25611-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Irbesartan | USP 32 | Indo Gulf Company | 51/57, Dontad Street, 1st Floor, Off. No.11, Mumbai | India |
Magisix | VD-25613-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Magnesium lactat dihydrate | BP 2010 | Shanxi Leda Biochemical Co., Ltd. | Rm.102, West 28th Building, No.270 Xuefu Street, Taiyuan | China |
Mebendazol | VD-25614-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Mebendazol | USP 34 | KA Malle Pharmaceuticals Ltd | Krishnadham, L.S.Raheja Marg, Raheja Township, Malad East Mumbai 400 097, Maharashtra | India |
Olangim | VD-25615-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Olanzapine | USP 34 | Cadila Pharma- ceuticals Limited | 3203, g.i.d.c, Estate, Ankleshcar-393002, Gujarat | India |
Smecgim | VD-25616-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dioctahedral smectite | NSX | Zhejiang Sanding Technology | No.187 Zhongxing Ave, Paojiang, Shaoxing, Zhejiang | China |
Sulpragi | VD-25617-16 | 15/11/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sulpiride | EP 7.0 | Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd | No.29, Chengnan Xi Lu, Qingpu Qu, Huai’an, Jiangsu | China |
TENADROXIL 500 Viên nang cứng | VD-25885-16 | 15/11/2021 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefadroxil monohydrat | USP 32 | DSM Antiinfectives Cheferm | 08130 Santa Perpétua de Mongoda- Barcelona- Spain | Spain |
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ BỔ SUNG ĐỢT 157
(Đính kèm công văn số 3570 /QLD-ĐK ngày 27 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất (9) |
VIÊN ĐẠI TRÀNG INBERCO | VD-26211-17 | 02/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | BERBERIN CLORID | DĐVN IV | CHINA JIANGSU TECHNICAL COOPERATION | NO. 645, HANZHONGMEN STREET, NANJING 210029, P.R. CHINA | China |
ROFCAL | VD-26206-17 | 02/06/2022 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | CALCITRIOL | EP8.0 | CERBIOS - PHARMA SA | Via Figino 6 -6917 Barbengo, Lugano - Switzerland | Switzerland |
Acnemine | VD-26213-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Adapalen | EP 7 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, Ankleshwar, Gujarat - 393 002. | India |
Actorisedron 35 | VD-26214-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Risedronat natri hemi- pentahydrat | USP 36 | Anek Prayog Pvt. Ltd | 57/2, m.i.d.c. ind. area, dhatav, roha, (dist. raigad) - 402 116. maharashtra. | India |
Ambrolex 0,6% | VD-26215-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | EP 7 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd., | India | ||
Ambrolex 0,6% | VD-26215-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ambroxol HCl | EP 7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd/China | Fengze Road 197#, chengguan, tiantai, zhejiang. | China |
Amecitex | VD-26216-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Citicolin natri | CP 2010 | Suzhou Tianma Specialty Chemicals Co., Ltd | NO 199-2 East Huayuan Road, Mudu, Suzhou, JiangSu Prov. | China |
Ascarantel 6 | VD-26217-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ivermectin | EP 7 | Iffect chemphar Co., Ltd. | Suite A2, 15/F Hillier Comm BLDG, 65-67 Bonham Strand East, Sheung Wan, Hongkong, P.R.China. | China |
Asmolex 80 | VD-26218-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sotalol hydroclorid | USP 36 | Neuland Laboratories Limited/India | Sanali Info Park, ‘A‘ Block, Ground Floor, 8- 2-120/113, Rd No 2, Banjara Hills, Hyderabad - 500 034, A.P. | India |
Braintrop 800 | VD-26219-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Piracetam | EP 6 | Sinochem Jiangsu CO., LTD | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R. | China |
Dobutil argin 5 | VD-26220-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Perindopril arginin | NSX | Aarti Industries Limited | Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund Goregaon Link Road, Mulund (West), Mumbai - 400080, Maharashtra | India |
Iburhum 200 | VD-26221-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ibuprofen | EP 7 | BASF | Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA. | USA |
Lipidorox 10 | VD-26222-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Rosuvastatin calci | EP 8.4 | Glenmark Pharmaceuticals Ltd | Plot No 141-143/160- 165/170-172, Chandramouli shakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune- Hyderabad Highway, Mohol, Dist., Solapur, 413213, Maharashtra, India. | India |
Medifox 80 | VD-26223-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sotalol hydroclorid | USP 38 | Neuland Laboratories Limited | Sanali Info Park, ‘A‘ Block, Ground Floor, 8- 2-120/113, Rd No 2, Banjara Hills, Hyderabad - 500 034, A.P. | India |
Nutricalci | VD-26224-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesi gluconat | USP 36 | Jost Chemical Co | 8150 Lackland, St. Louis, MO 63114 | USA |
Nutricalci | VD-26224-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calci glycerophosphat 50% | NSX | Givaudan Lavirotte | 56, rue Paul Cazeneuve - BP 8334 F-69356 LYON CEDEX 08 | France |
Opemucol 0,6% | VD-26225-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ambroxol hydroclorid | EP 7 | Ami Life Sciences Pvt. Ltd/India. | 2nd Floor, Prestige Plaza, 40,Urmi Society, Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390 020. Gujarat, India.. | India |
Opemucol 0,6% | VD-26225-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ambroxol hydroclorid | EP 7 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd/China | Fengze Road 197#, chengguan, tiantai, zhejiang | China |
Opetelmi 20 | VD-26226-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Telmisartan | EP 8 | Teva Pharmaceutical Industries Ltd/ Israel. | Teva Tech site, Neot- Hovav Eco-industrial Park, Emek, P.O.Box 2049, Be’er Sheva 8412316. | Israel |
Retrocytin 100 | VD-26227-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lamivudin | USP 36 | HETERO LABS LIMITED (UNIT-IX) | Plot No. 2, Hetero infrastrucrure Ltd - SEZ, N Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist) - 531081, A.P. | India |
Rhumacap 200 | VD-26228-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etodolac | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,Ltd | Nanyang Economy Development Zone ,Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang. | China |
Spamoin 200 | VD-26229-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Trimebutin maleat | JP 16 | Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Development Zone of Sanmen County, zhejiang, China 317100. | China |
Ursocholic-OPV 200 | VD-26230-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid ursodeoxycholic | EP 8.0 | Xiamen Fine Chemical Import & Export Co.,Ltd | 1402 14/F, Fund Building No 20 South Hubin Road,Xiamen, china. | China |
Vasartim plus 160/25 | VD-26231-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Valsartan | USP 36 | Divi’s Laboratories limited. | Unit - 2, Chippada village, Annavaram post, Bheemunipatnam mandal, Visakhapatnam district, Andhra pradesh, - 531 162. | India |
Vasartim plus 160/25 | VD-26231-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm OPV | Hydroclorothiazid | BP 2013 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 21, Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R. | China |
Vitamin C | VD-26232-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acid ascorbic | EP 7 | DSM Nutritional Product s (UK) Ltd | Drakemyre Dalry KA24 5JJ United King Dom | UK |
Augbidil 250mg/31,25mg | VD-26363-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Amoxicillin trihydrat | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist. Nawanshahr, Punjab 144 533. | India |
Augbidil 250mg/31,25mg | VD-26363-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Kali clavulanat with Silicon dioxide 1: 1 | BP 2013 | CKD Bio Corporation | 454, Moknae- dong, Danwon-gu, Ansal-sl. | Korea |
Bidivon | VD-26364-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ibuprofen | USP 35 | Basf South East Asia Pte Ltd | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 | USA |
Biluracil 1g | QLĐB-591-17 | 02/06/2019 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Fluorouracil | EP8 | Chemische Fabrik Berg | Mainthalstrasse 3 06749 Bitterfeld - Wolfen | Germany |
Biluracil 250 | VD-26365-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Fluorouracil | EP8 | Chemische Fabrik Berg | Mainthalstrasse 3 06749 Bitterfeld - Wolfen | Germany |
Canpaxel 250 | QLĐB-592-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Paclitaxel | USP 35 | Teva Czech Industries s.r.o | Ostravská 29/305, 747 70 Opava- Komárov | Czech Republic |
Cephalexin 500mg | VD-26366-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cephalexin monohydrat | BP 2013 | Lupin Limited | Works: 198-202 New Industrial Area No.2, Mandideep - 462046, District: Raisen M.P | India |
Clyodas | VD-26367-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Clindamycin phosphat | USP 35 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd | No.143, North of Gongye Rd., Wolong, Nanyang, Henan | China |
Lyoxatin 100mg/20ml | QLĐB-593-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Oxaliplatin | EP 7.3 | Heraeus Deutschland GmbH & Co.KG | Heraeusstr. 12-14. 63450 Hanau | Germany |
Tozinax | VD-26368-17 | 02/06/2022 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Zinc gluconat | USP37 | Jost Chemical Co. | 8150 Lackland Rd, Overland, MO 63114 | USA |
ACYCLOVIR BOSTON 200 | VD-26113-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Aciclovir | USP 36 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, China | China |
AMIRITBOSTON 2 | VD-26114-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Glimepiride | USP 34 | Auro Laboratories Ltd. | 314, T.V.INDUSTRIAL ESTATE, S.K.AHIRE MARG,WORLI, MUMBAI | India |
AMIRITBOSTON 4 | VD-26115-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Glimepiride | USP 34 | Auro Laboratories Ltd. | 314, T.V.INDUSTRIAL ESTATE, S.K.AHIRE MARG,WORLI, MUMBAI | India |
AVASBOSTON 10 | VD-26116-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Atorvastatin calcium trihydrate | USP34 | Morepen Laboratories Ltd. | Morepen Village, Nalagarh Road, Solan District, Himachal Pradesh state, India | India |
AVASBOSTON 20 | VD-26117-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Atorvastatin calcium trihydrate | USP34 | Morepen Laboratories Ltd. | Morepen Village, Nalagarh Road, Solan District, Himachal Pradesh state, India | India |
BOSTARELBOST ON 20 | VD-26118-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Trimetazidine dihydrochloride | BP 2010 | Trichem Life Sciences Ltd. | K-57, MIDC, Tarapur, Boisar Dis. (Thane) - 401506 - Maharashtra, India | India |
CETIRIZIN BOSTON | VD-26119-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Cetirizine dihydrochloride | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri-415722, Maharashtra, India | India |
PARALMAX CẢM CÚM | VD-26120-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | DĐVN IV | Covidien Mallincrodt | Raleigh Plantm 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 | USA |
PARALMAX CẢM CÚM | VD-26120-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Caffeine | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shandong, China | China |
PARALMAX CẢM CÚM | VD-26120-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Phenylephrine hydrochloride | BP 2010 | Divi‘s Laboratories Ltd. | Unit 2, Chippada Village, Annavaram Post, Bheemunipatnam Dist., Andhra Pradesh, India | India |
PREDNISOLON BOSTON | VD-26121-17 | 02/06/2022 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Prednisolone | BP 2013 | Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area Tianjin, 300462, China | Chia |
Metronidazol Kabi | VD-26337-17 | 02/06/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Metronidazole | USP 38 | Pharmaceutical Works Polpharma SA. | Pelplinska 19, 83 - 200 Starogard Gdanski, Ba Lan | Poland |
DICLOTEC | QLĐB-568-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Diclofenac natri | USP36 | Henan Dongtai Pharm CO., Ltd | East Chanhong Road, Tangyin, Henan, China | China |
DICLOTEC | QLĐB-568-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Misoprostol | BP2013 | Yancheng Xinyi Pharm &Chem Co Ltd | Yanhai Chemical Area, Binhai Yancheng City, Jiangsu | China |
ALENOCAL | VD-26438-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Acid Alendronic | BP2013 | APOTEX PHARMACHEM INC | 11, 34, 50 Spalding Drive Brantford, Ontario | Canada |
ALENOCAL | VD-26438-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Vitamin D3 (cholecalciferol) | BP2013 | BASF | 38 Carl Bosch street, Ludwigshafen, 67056 | Germany. |
DOSPIRIN SELTZER | VD-26441-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Aspirin | USP35 | Rodia thai Industries Limited | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa Muang, Samutprakarn 10280 | Thailand |
RESTORIL 10 | VD-26443-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Lisinopril dihydrat | USP36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. | Xunquiao, Linhai, Zhejiang 317024, | China |
RESTORIL 5 | VD-26444-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Lisinopril dihydrat | USP36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. | Xunquiao, Linhai, Zhejiang 317024, | China |
ROBINUL 10 | VD-26445-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Rosuvastatin(dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | IP2010 | Smilax Laboratories Limited | 4th Floor(B-Block), Rajbhavan Road, Somajiguda, Hyderabad- 500 082. A.P., India. | India |
ROBINUL 20 | VD-26446-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Rosuvastatin(dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | IP2010 | Smilax Laboratories Limited | 4th Floor(B-Block), Rajbhavan Road, Somajiguda, Hyderabad- 500 082. A.P., India. Tel:+91 40 4040304567 | India |
DECAPINOL | VD-26439-17 | 02/06/2022 | Công ty CP SPM | Capecitabine | USP32 | Aily International Chemical Corporation Limited. | Room 1008, TianHeWenYun Tower, No.83 North YunNan Road, NanJing, 210008, China. | China |
DILONAS | VD-26440-17 | 02/06/2022 | SPM | Anastrozole | NSX | TTY Bipharm Co Ltd | 3F., No.3-1, Park St., Nangang Dist., Taipei City 11503, Taiwan R.O.C. | India |
FISIODAR | VD-26442-17 | 06/02/2022 | Công ty CP SPM | Fludarabin phosphat | NSX | Celon Organics Private Ltd | Plot no. 171 & 181, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Vijayawada, Krishna Dt, Andhrapradesh, India. | India |
Glimepiride 4mg | VD-26263-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Glimepiride, powder | USP 38 | Rini life Science Pvt. Ltd | 120, MT Cloth Market, Indore - 452 002, India | India |
Ibuprofen 400mg | VD-26264-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Ibuprofen, crystalline powder | EP 7.0 | BASF South East Asia Pte Ltd | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA | USA |
Irbesartan | VD-26265-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Irbesartan,crystalline powder | USP 36 | Verdant Life Sciences Pvt. Ltd | 402, Bhanu Enclave, Model Colony, Erragadda, Hyderabad- 500 038. A.P.,India | India |
Motidoperid | VD-26266-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Domperidone maleate, powder | BP 2012 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
Ompral 40 | VD-26268-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Omeprazole pellets 22,0% w/w, spherical pellets | NSX | Amoli Organics Pvt Ltd | 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai | India |
Paindol extra | VD-26269-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP 2012 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Paindol extra | VD-26269-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Ibuprofen, crystalline powder | EP 7.0 | BASF South East Asia Pte Ltd | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 USA | USA |
Sorbitol | VD-26270-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Sorbitol, crystalline powder | EP 7.0 | Roquette Freres | 1, Rue de la Haute Loge, 62136 Lestrem France | France |
Spiramycin 3 M.IU | VD-26271-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Spiramycin base, powder | EP 7.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province P.R.China | China |
Tiamenol | VD-26272-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP2012 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Tiamenol | VD-26272-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Loratadine, powder | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
Tiamenol | VD-26272-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Dextromethorphan hydrobromide, crystalline powder | USP32 | Dr. Reddy‘s Laboratories Ltd | Plot No.9. JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P, India | India |
Tiamenol | VD-26274-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystals powder | BP2012 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | India |
Tiamenol | VD-26274-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Loratadine, powder | USP 34 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
Tiamenol | VD-26274-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Dextromethorphan hydrobromide, crystalline powder | USP32 | Dr. Reddy‘s Laboratories Ltd | Plot No.9. JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021, A.P, India | India |
Tiamesolon 16 | VD-26275-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Methylprednisolone, crystalline powder | USP 36 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tinanal | VD-26276-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Meloxicam, powder | EP 8.0 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Tiptusxin | VD-26278-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP 2014 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Tiptusxin | VD-26278-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Phenylephrine HCl, crystalline powder | USP 38 | Atlas Life Sciences | 3, Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta Nagar, Bapunagar, Ahmedabad-380024, Gujarat, India | India |
Tiptusxin | VD-26278-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Chlorpheniramine maleate, crystalline powder | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India | India |
Tiptusxin | VD-26279-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol, crystalline powder | BP 2014 | Anqiu Lu‘an Pharmaceutical Co., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Tiptusxin | VD-26279-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Phenylephrine HCl, crystalline powder | USP 38 | Atlas Life Sciences | 3, Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta Nagar, Bapunagar, Ahmedabad-380024, Gujarat, India | India |
Tiptusxin | VD-26279-17 | 02/06/2022 | Công ty CPDP Tipharco | Chlorpheniramine maleate, crystalline powder | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India | India |
Ambroxol SK | VD-26246-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Ambroxol hydrochlorid | EP7 | Hangzhou rongda pharm & chem Co Ltd | Industrial park, Xiaoshu, Anji, Zhejiang | China |
Cerecozin | VD-26247-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Citicolin natri | CP2010 | Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1, Xinke Rd, Biaoha industrial park Shatang Town, Kaiping, Guangdong Sheng 529339 | China |
Doxycyclin 100 | VD-26249-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Doxycyclin hyclat | EP6 | Yangzhou pharmaceutical Co Ltd | 22 Yangli road, Yangzhou, Jiangsu | China |
Gayax | VD-26497-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Amisulprid | EP7 | Arcadia Biotechnology Ltd | Suite 901, Building Wesli, 1378 LU Jia Bang Rd, Shanggahi200011 | China |
Huntelaar-2 | VD-26498-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Lacidipin | BP2013 | Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Haiwanlangqin Jiaojiang zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Malag-60 | VD-26499-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Fexofenadin hydroclorid | USP35 | Sreekara Organics Pvt. Ltd. | PLOT NO-159/A, S V CO-OPERATIVE, Ind Estate, IDA BOLLARAM, Jinnaram Mdl, Medak Dist, - 502325, Telangana, Indi | India |
Martaz | VD-26500-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Rabeprazol natri | NSX | Zeon Health Industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400708, Maharashtra, | India |
Nerazzu-HCT | VD-26501-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Hydrochlorothiazid | USP35 | United pharma Industries Co. Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang | China |
Nerazzu-HCT | VD-26501-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Losartan kali | USP35 | United pharma Industries Co. Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang | China |
Nerazzu-plus | VD-26502-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Hydroclorothiazid | USP35 | United pharma Industries Co. Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang | China |
Nerazzu-plus | VD-26502-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Losartan kali | USP35 | United pharma Industries Co. Ltd | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong road, Hangzhou, Zhejiang | China |
Sernal | VD-26503-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Risperidon | EP7 | Parth oversea Ltd | 107 New Sonal link Industrial Estate, Bulding No.2, Opp Movie Time theatre, link road, Malad west, Mumbai 400064 | India |
Sernal-4 | VD-26504-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Risperidone | EP7 | Parth oversea Ltd | 108 New Sonal link Industrial Estate, Bulding No.2, Opp Movie Time theatre, link road, Malad west, Mumbai 400064 | India |
Tazilex | VD-26505-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Methimazol | USP35 | Afine chemicals Ltd | 6th floor, block C, 7th building, Xigang Xinjie, Xihu industrial park, No 206, Zhenhua road, Hangzhou 310030 | China |
Deruff | VD-26496-17 | 02/06/2022 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Galantamin hydrobromid | USP35 | Zhejiang Menovo pharmaceutical Co Ltd | 8,jin 13 Road.,Hangzhou Gulf Industrial area, Shangyu, Zhejiang 312369 | China |
Naphacogyl | VD-26195-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà | Acetyl spiramycin | CP 2010 | Henan topfond pharmaceutical, China | No. 2 Guangming Road Zhumadian Henan Zhumadian, China | China |
Naphalevo | VD-26196-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà | Levonorgestrel | BP 2013 | Qinhuangdao Zizhu Pharmaceutical Co., LTD | No.10, Longhai Road, Economic & Technological Development Zone, Qiunhuangdao, Hebei, P.R. China | China |
Napharangan codein | VD-26197-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà | Paracetamol | JP XVI | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 jianshe street, hengshui city, Hebei 05300, China | China |
Alramgin | VD-26343-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Paracetamol | USP 34 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province | China |
Aseavalo | VD-26344-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Levonorgestrel | USP 38 | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | No.44 Honglian Nancun Haidian District Beijing 100088 | China |
Diaricin | VD-26345-16 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Diacerein | IP 2010 | hist Drugs Private Li | No.7-1-621/328 SR Nagar, Hyderabad - 500038 | China |
Medisamin 250mg | VD-26346-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid tranexamic | USP 34 | Changshu Nanhu Industrial Chemical Factory | Nanhu Farm, Changshu, Jiangsu | China |
Mezaflutin 10mg | VD-26347-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Flunarizin dihydroclorid | EP 7.0 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.55 Qilu Road, Economic & Technological, Development Zone, Weihai, Shandong | China |
Bromhexin 8 | VD-26350-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Bromhexin hydroclorid | DĐVN 4 | SHANGHAI SHENGXIN MEDICINE CHEMICAL CO.,LTD. | Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai, China | China |
Domperidon 10 | VD-26351-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Domperidon maleat | DĐVN 4 | Sri Krishna Pharmaceuticals LTD | C-4, Industrial Area, Uppal, Hyderabad-500 039, INDIA | India |
Ibuprofen 200 | VD-26352-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Ibuprofen | DĐVN 4 | IOL CHEMICALS AND PHARMACEUTIC ALS LIMITED | 85, Industrial Area ‘A’, Ludhiana. 141 003 (Pb.) India | India |
Vacotril | VD-26353-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Racecadotril | BP2009 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. India | India |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | DĐVN 4 | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R.China. | China |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan.HB r | USP34 | DR.REDDY’S LABORATORIES | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021, A.P, India. | India |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Clorpheniramin maleat | DĐVN 4 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai -400 063. Maharashatra, India | India |
Vitamin C500 | VD-26355-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Acid ascorbic | DĐVN 4 | HEBEI WELCOME PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | No. 11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang China Postcode (050031) | China |
CEPHALEXIN 500mg | VD-26306-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cephalexin | DĐVN IV | DSM ANTI- INFECTIVES CHEMFERM, S.A. | Add: Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain | SPAIN |
DICLOFENAC | VD-26307-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Diclofenac natri | BP 2013 | HENAN DONGTAI PHARM. CO., LTD | Address: East Changhong Road, Tangyin, Henan, China. | CHINA |
GENTACAIN | VD-26308-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Gentamicin sulfat | USP 36 | YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Address: No.1 Yanfu Road, Zhifu district, Yantai, China | CHINA |
PARACETAMOL 500mg | VD-26310-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Paracetamol | BP 2013 | ANQIU LU‘AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong China | CHINA |
PIRACETAM 800mg | VD-26311-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Piracetam | EP 6.0 | JINGDEZHEN KAIMENZI MEDICINAL CHEMISTRY CO., LTD | Add: No.58, Changxi Road, Jingdezhen City, Jiangxi, China | CHINA |
Paracetamol | VD-26617-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Sanofi Aventis Việt Nam | Paracetamol | EP 8 | Anqiu Lu’an PharmaceuticalCo., Ltd | 35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Sorbitol | VD-26618-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH Sanofi Aventis Việt Nam | Sorbitol | EP 8 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute Loge - 62136 Lestrem - Pháp | France |
Novocain 3% | VD-26322-17 | 02/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Procain hydroclorid | EP 7.0 | Sanmen Huali Medical Chemical Co., Ltd. | Xuanzhu Village, Haiyou Town, Sanmen, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Vitamin K | VD-26325 -17 | 03/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Menadion natri bisulfit | CP 2010 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Yangcun Industrial park, Tianchang city, Anhui Province, China | China |
Vinphatoxin | VD-26323 -17 | 05/06/2022 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Oxytocin | EP 7.0 | Joint Stock Company“Grindeks“ | 53 Krustpils Street, Riga, LV-1057, Latvia | Latvia |
Hepaur 1g | VD-26326-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | L-Ornithin L-Aspartat 1000mg/5ml | NSX | Evonik Rexim SAS | 33 rue de Verdun, F- 80400 Ham | France |
Ecaxan | VD-26062-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Ibuprofen | USP36 | BASF Chemical company | Highway 77 south, Bishop, TX 78343 | USA |
Ecaxan | VD-26062-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Paracetamol | BP2012 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu, Sandong, China | China |
Morif 15mg | VD-26063-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Meloxicam | BP2013 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang | China |
Morif 7,5mg | VD-26064-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Meloxicam | BP2013 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang | China |
Paracetamol | VD-26065-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Paracetamol | EP7 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu, Sandong, China | China |
Nedelin Kid drops | VD-26312-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng | Xylometazolin hydroclorid | EP 7 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 18 Wangfen road, Fuchi town, Yangxin county, Huangshi city, Hubei | China |
Cefadroxil 250mg | VD-26186-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefadroxil monohydrate | USP 35 | Lupin Limited | 124, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat) | India |
Midactam 750 | VD-26190-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Sultamicillin tosylate dihydrate | EP 7 | Jiangsu Huaxu Pharmaceutical Co., Ltd. | Chenjiagang Chemical Zoe, Xiangshui, Jiangsu, China | China |
Akavic 10 | VD-26184-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Perindopril arginine | NSX | Aarti Industries Limited. | Unit - IV Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur | India |
Candesartan cilexetil 32mg | VD-26185-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Candesartan cilexetil | EP 8 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunquiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
VD-26187-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | NSX | Zhejiang Yongning Pharmaceutical Co., Ltd | No.4, Meihuajing road, Huangyan, Taizhou. Zhejiang province, China | China | ||
Cephalothin 2g | VD-26188-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cephalothin sodium | USP 35 | China Union Chempharma (SuZhou) Co., Ltd | No.9 East Jiaotong Road, Lili town, Wujiang City, Jiangsu Province, China | China |
Methocarbamol 750mg | VD-26189-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Methocarbamol | USP 35 | Ningbo Smart Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Yicheng Road, Xiao Gang, Beilun Distric, Ningbo, China | China |
Midatoren 160/12,5 | VD-26191-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Valsartan | USP 36 | Smilax Laboratories Limited | 12/A, Phase - III, IDA, Jeediametla, Hyderabad -500 055, Telangana, India | India |
Midatoren 160/12,5 | VD-26191-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Hydrochlorothiazide | USP 36 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C- Sachin, Surat - Gujarat, India | India |
Omeprazol 20mg | VD-26192-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Omeprazole pellets 8,5% w/w | NSX | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Heights, Sarabhai Main Road, Vadiwadi Vadodara - 390 007, Gujarat, India. | India |
VD-26193-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | USP 35 | Rajasthan Antibiotics Limited | A-619&630, Riico Industrial Area, BHIWADI- 301 019, Distt. Alwar (Rajasthan) India | India | ||
Sefonramid 0,5g | VD-26194-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ceftazidime pentahydrate | USP 35 | Shandong Luoxin Pharmacy Stock Co., Ltd | Road Luo 7, High & New Technology Industries Development Zone, Linyi City, Shandong Province, China | China |
QLĐB-590-17 | 06/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Fluorouracil | USP 36 | Germany | |||
Acenews | VD-26588-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Acetylcystein | USP 32 | Wuhan grand hoyo co., ltd | 399 Luoyu Road, Hongshan, Wuhan, Hubei, China | China |
Alstuzon | VD-26589-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Cinarizin | BP 2013 | viruoaksha organics pvt.ltd | B-4, IDA, Gandhinagar, Hyderabad- 500 037, Andhra Pradesh | India |
Euformin | VD-26590-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Arginin hydrochlorid | USP 32 | Shine Star ( Hubei) Biological Engineering Co; Ltd. | No.666, charning Avenue, Douhudi, Gong An, Jingzhou, Hubei, China | China |
Vitamin B1 | VD-26592-17 | 06/02/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Thiamin monohydrat | BP 2012/ USP 36 | Hanzhong pharmaceutical co., ltd | No 71 West Chunynan road, Xiangfan city, Hubei Province, China | China |
Bezarich | VD-26043-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Bezafibrat | EP 8.0 | Chemieliva Pharmaceutical Co., LTD | 6-8, Tower B, Zidu City Yusong Ist Branch Road, Yubei District, 400021, Chongqing, China | China |
Usarderon | VD-26044-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Deferiprone | DĐVN IV | Cipla Ltd | Plot D-22, MIDC Industrial Area, Kurkumbh Village, Taluka-Daund, District- Pune, Maharashtra | India |
Paracetamol | VD-26233-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Paracetamol | DĐVN IV | Mallinckrodt Inc, Releigh plant | 8801 Capital Boulevard. Raleigh, Nc 27616 USA | USA |
Usasolu-Predni | VD-26234-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Prednisolon | DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Acedolflu | VD-26076-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 34 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Acedolflu | VD-26076-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Chlorpheniramine maleate | BP 2010 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal:-Khed. Dist.- Ratnagirl, 415722. Maharashtra, India | India |
Fexnad 60 | VD-26077-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Fexofenadine hydrochloride | USP 35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
Meloxicam 15 mg | VD-26078-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm 2-9 TP HCM | Meloxicam | USP 34 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., LTD | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
Bcinnalgine | VD-26035-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Paracetamol | BP2015; 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co.,Ltd | 368 Jianshe Street,Hengshui City ,Hebei Provinece ,053000 P.R China | China |
Berberin | VD-26036-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Berberine hydrochloride | JP16 | Northeast Pharmaceutical Group Co.,Ltd | 37 Zhonggong Bei street, Tiexi Dits, Shenyang | China |
Deatexniod | VD-26037-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Di- iodohydroxyquinoline | USP39& Inhouse | G.Amphray Laboratories | Sambava Chambers 4th Floor, Sir P.M. Road, Fort, Mumbai-400001 | India |
Dianradan 500 | VD-26038-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Paracetamol | BP2015; 2016 | Hebei Jiheng (Group) PharmacyCo.,Ltd | 368 Jianshe Street,Hengshui City ,Hebei Provinece ,053000 P.R China | China |
Fodoxim 100 | VD-26039-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Cefpdoxime proxetil | USP38 | Covalent Laboratories Private Limited | Sur vey No.374, Gundla Machanoor Village Hathnoor Mandal, Medak Dist.-502296, Andhra Pradesk | India |
Glucosamin 250mg | VD-26040-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Glucosamine sulfate natriclorid | USP38 | Taizhou P&J International Trade Co.,Ltd | 712,Donghui building ,Taiping Town,Wenling City | China |
Lotufast | VD-26041-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Fexofenadine hydrochloride | USP37; 38 | Vasudha Pharma Chem Limited.India | Survey No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.- 502319, Telangana | India |
Vasmitel 20 | VD-26042-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh Công ty CP Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150 | Trimetazidine dihydrochloride | JP16;17 | Leo oversears | 402-403, Swastick Chambers, C.S.T Road, Chembur, Munbai - 400071 (Bombay - India) | India |
Acetab 650 | VD-26090-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu ‘ an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Agicetam 400 | VD-26091-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Piracetam | EP 7 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City, China | China |
Agidexclo | VD-26092-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dexchlorpheniramine maleate | USP 35 | Supriva Lifescience Ltd.. | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Roal, Goregaon (East), Mumbal-400 063, Maharashtra | India |
Ag-Ome | VD-26093-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Omeprazole magnesium | USP 35 | Yashica Pharmaceuticals Pvt., Ltd. | 1/12, Shubham Apartment, Syndicate, Kalyan (W), Dist Thane 421 301, Maharashtra State, India | India |
Topezonis 50 | VD-26094-17 | 06/02/2022 | Chi nhánh công ty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Tolperisone hydrochloride | JP 16 | Shreeji Pharma International | FF - 10, Narsinghdham Complex, Sangam Char Rasta, Harni Airport Road, Vadodara - 390018, Gujarat, India | India |
Piracetam 400 | VD-26471-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần dược phẩm TV. Pharm | Piracetam | NSX | Pharmaceutical Works POLPHARMA SA | Pelpliriska 19, 83 - 200 Starogard Gdariski | Poland |
Tocemux | VD-26314-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Acetylcysteine | USP 37 | Wuhan grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, Hebei, China | China |
Vitamin A-D | VD-26315-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Vitamin A (Retinol palmitate) | EP 8 | BASF SE | Carl- Bosch- Str.38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Vitamin A-D | VD-26315-17 | 06/02/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | BP 2014 | BASF SE | Carl- Bosch- Str.38, 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Fefasdin 60 | VD-26174-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Fexofenadin hydroclorid | USP 35 | VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED | Survey No. 10, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak dist. 502 319, Andhra Pradesh | India |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES CO., LTD. | 666-7, 14 Minshen road, Xinquiao town, Songjiang, Shanghai | China |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | ZHEJIANG FENGAN BIOPHARMACEU TICAL CO., LTD. | Xiayangdi Wll., Nangfeng St., Xianju, Zhejiang | China |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | BEIJING GEYUANTIANRU N BIO-TECH CO., LTD | No. 3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, China, 102609 | China |
Aseavalo | VD-26344-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Levonorgestrel | USP 38 | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | No.44 Honglian Nancun Haidian District Beijing 100088 | China |
Diaricin | VD-26345-16 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Diacerein | IP 2010 | Rakshist Drugs Private Limited | No.7-1-621/328 SR Nagar, Hyderabad - 500038 | China |
Medisamin 250mg | VD-26346-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid tranexamic | USP 34 | Changshu Nanhu Industrial Chemical Factory | Nanhu Farm, Changshu, Jiangsu | China |
Mezaflutin 10mg | VD-26347-17 | 06/02/2022 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Flunarizin dihydroclorid | EP 7.0 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No.55 Qilu Road, Economic & Technological, Development Zone, Weihai, Shandong | China |
Bromhexin 8 | VD-26350-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Bromhexin hydroclorid | DĐVN 4 | SHANGHAI SHENGXIN MEDICINE CHEMICAL CO.,LTD. | Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai, China | China |
Domperidon 10 | VD-26351-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Domperidon maleat | DĐVN 4 | Sri Krishna Pharmaceuticals LTD | C-4, Industrial Area, Uppal, Hyderabad-500 039, INDIA | India |
Ibuprofen 200 | VD-26352-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Ibuprofen | DĐVN 4 | IOL CHEMICALS AND PHARMACEUTIC ALS LIMITED | 85, Industrial Area ‘A’, Ludhiana. 141 003 (Pb.) India | India |
Vacotril | VD-26353-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Racecadotril | BP2009 | HETERO DRUGS LIMITED | 7-2-A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad - 500 018, A.P. India | India |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | DĐVN 4 | HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R.China. | China |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan.HB r | USP34 | DR.REDDY’S LABORATORIES | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada, Visakhapatnam-531021, A.P, India. | India |
Vadol Flu‘s | VD-26354-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Clorpheniramin maleat | DĐVN 4 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai -400 063. Maharashatra, India | India |
Vitamin C500 | VD-26355-17 | 06/02/2022 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Acid ascorbic | DĐVN 4 | HEBEI WELCOME PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | No. 11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang China Postcode (050031) | China |
Linezolid 600 | VD-26095-17 | 02/06/2022 | Công ty CP DP Amvi | Linezolid | NSX | Nosch Labs Private Limited | Flat No. 404 to 406, /“Vijay Sai Towers“, Opp: BJP Office, Kukatpally, Hyderabad - 500 072, India | India |
Fefasdin 60 | VD-26174-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Fexofenadin hydroclorid | USP 35 | VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED | Survey No. 10, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak dist. 502 319, Andhra Pradesh | India |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | SHANGHAI LINZYME BIOSCIENCES CO., LTD. | 666-7, 14 Minshen road, Xinquiao town, Songjiang, Shanghai | China |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | ZHEJIANG FENGAN BIOPHARMACEU TICAL CO., LTD. | Xiayangdi Wll., Nangfeng St., Xianju, Zhejiang | China |
Katrypsin | VD-26175-17 | 02/06/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Alphachymotrypsin | USP 37 | BEIJING GEYUANTIANRU N BIO-TECH CO., LTD | No. 3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine Industry Park, Beijing, China, 102609 | China |
- 1Công văn 14496/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 15295/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 15319/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Công văn 8659/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 9553/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 12563/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 14496/QLD-ĐK năm 2017 đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 15295/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 15319/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 17837/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 2025/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 3394/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 3602/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục quản lý dược ban hành
- 12Công văn 8470/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 13530/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính thông tin nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 13535/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 18852/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 3570/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký từ Đợt 145 đến Đợt 157 (công bố bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 3570/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 27/03/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Tất Đạt
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/03/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực