Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 3054/UBND-TMXDCB
V/v điều chỉnh bảng giá xe gắn máy 2 bánh.

Bến Tre, ngày 28 tháng 12 năm 2005

 

Kính gởi: Sở Tài chính.

Uỷ ban nhân dân tỉnh nhận được Tờ trình số: 3420/TTr-STC ngày 26 tháng 12 năm 2005 của Sở Tài chính về việc trình phê duyệt điều chỉnh bảng giá xe gắn máy 2 bánh, Uỷ ban nhân dân tỉnh có ý kiến như sau:

1. Thống nhất nội dung đề xuất của Sở Tài chính, Uỷ ban nhân dân tỉnh phê duyệt điều chỉnh bảng giá xe gắn máy 2 bánh để làm cơ sở thu lệ phí trước bạ tại Tờ trình số 3420/TTr-STC ngày 26 tháng 12 năm 2005 của Sở Tài chính (có bảng giá đính kèm).

2. Giao Sở Tài chính hướng dẫn cụ thể cho đơn vị để biết và thực hiện.

Uỷ ban nhân dân tỉnh cho ý kiến để các đơn vị có liên quan biết và thực hiện./.

 

 

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thị Thanh Hà

 

BẢNG GIÁ CHUẨN

TÍNH THUẾ GTGT - THUẾ TNDN - LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE HAI BÁNH GẮN MÁY

Số TT

Tên loại xe

Giá đang thu

Giá điều chỉnh

Ghi chú

A

 

 

 

 

 

 

B

 

 

C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D

 

 

E

 

 

 

 

 

 

F

 

XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP MÁY HÀN QUỐC

- Loại xe 50cc

Ha Lim

- Loại xe 100cc

Ha Lim

- Loại xe 125cc

Savi (xe số)

XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP MÁV T. QUỐC

- Loại xe 125cc

Savi (xe số)

XE DO HÃNG VMEP SẢN XUẤT

- Loại xe 100cc

Boss các loại

ANGEL (VA 2)

ANGEL (VAD, VAG)

- Loại xe 125cc

ATTILA (M9B, M9N)

ATTILA (M9T)

ATTILA (M9R)

ATTILA (M9P)

XE DO VIỆT NAM LẮP RÁP MÁY ĐÀI LOAN

- Loại xe 125cc

JOCKEY-KYMCO

XE DO HÃNG SUZUKI –VIỆT NAM SX LẮP RÁP

- Loại xe 110cc

SUZUKI VIVA (CDX)

SUZUKI VIVA (CSD)

SUZUKI SMASH (XCD)

- Loại xe 125cc

SUZUKI SHOGUNR (XSD)

XE DO HÃNG YAMAHA-VIỆT NAM SX LẮP RÁP

- Loại xe 110cc

YAMAHA SIRUS (5HU8)

YAMAHA SIRUS (5HU9) (3S31)

YAMAHA SIRUS (3S41)

YAMAHA JUPITER MX (2SO1)

YAMAHA JUPITER MX (2S11)

YAMAHA JUPITER V (5VTI)

YAMAHA JUPITER V (5VT2)

YAMAHA NOUVO (2B52)

YAMAHA NOUVO (2B51)

HONDA WAVE GMN

 

 

9.500.000

 

11.000.000

 

9.500.000

 

 

13.500.000

 

 

 

13.500.000

23.500.000

 

25.500.000

27.500.000

29.500.000

30.000.000

 

 

22.500.000

 

 

22.5000.000

15.500.000

25.200.000

 

22.000.000

 

 

22.000.000

22.000.000

24.000.000

25.200.000

24.000.000

25.200.000

22.000.000

22.000.000

 

 

 

9.000.000

 

9.000.000

 

12.000.000

 

 

9.000.000

 

 

8.000.000

12.000.000

12.500.000

 

21.500.000

23.500.000

25.500.000

27.500.000

 

 

28.500.000

 

 

20.300.000

21.300.000

14.200.000

 

23.500.000

14.500.000

 

 

15.500.000

16.500.000

21.500.000

22.500.000

21.500.000

22.500.000

24.500.000

23.000.000

15.200.000

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 3054/UBND-TMXDCB điều chỉnh bảng giá xe gắn máy 2 bánh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành

  • Số hiệu: 3054/UBND-TMXDCB
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 28/12/2005
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bến Tre
  • Người ký: Nguyễn Thị Thanh Hà
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 28/12/2005
  • Ngày hết hiệu lực: 18/03/2006
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản