Hệ thống pháp luật

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TỔNG CỤC THỦY SẢN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1379/TCTS-TTKN
V/v xác nhận các sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam

Hà Nội, ngày 09 tháng 06 năm 2014

 

Kính gửi: Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thức ăn thủy sản

Căn cứ kết quả thẩm định hồ sơ đăng ký thức ăn thủy sản vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, Tổng cục Thủy sản có ý kiến như sau:

1. Xác nhận các sản phẩm có tên tại Phụ lục ban hành kèm theo Công văn này đã đáp ứng các yêu cầu theo quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn để được bổ sung vào Danh mục thức ăn thủy sản được phép lưu hành tại Việt Nam.

2. Trong thời gian Tổng cục Thủy sản trình Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn xem xét bổ sung vào Danh mục, Cơ sở được phép tiến hành sản xuất, kinh doanh và lưu hành các sản phẩm nêu trên kể từ ngày ký ban hành.

Tổng cục Thủy sản thông báo để các đơn vị được biết và thực hiện./.

 


Nơi nhận:

- Như trên;
- Lãnh đạo TCTS (để b/c);
- Trung tâm Thông tin thủy sản;
- Sở NNPTNT các tỉnh, thành phố trực thuộc TW;
- Lưu: VT, TTKN.

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Huy Điền

 

CÁC SẢN PHẨM THỨC ĂN THỦY SẢN ĐÁP ỨNG YÊU CẦU BỔ SUNG VÀO DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Công văn số 1379/TCTS-TTKN ngày 09 tháng 6 năm 2014 của Tổng cục Thủy sản)

I. Thức ăn hỗn hợp sản xuất trong nước

STT

Tên sản phẩm

Số tiêu chuẩn cơ sở

Thành phần

Hàm lượng (%)

 

Công ty TNHH Khoa kỹ sinh vật Thăng Long

ĐC: Lô A05, KCN Đức Hòa 1, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

ĐT: 0723761358; Fax: 0723761359

 

1

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L01

Giai đoạn: 1-5 g/con

TCCS 18-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

2

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L02

Giai đoạn: 5-20 g/con

TCCS 18-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

3

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L03

Giai đoạn: 20-100 g/con

TCCS 18-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

4

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L04

Giai đoạn: 100-200 g/con

TCCS 18-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

42

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

5

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L05

Giai đoạn: 200-300 g/con

TCCS 18-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

42

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

6

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L06

Giai đoạn: 300-500 g/con

TCCS 18-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

42

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

7

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L07

Giai đoạn: 500-700 g/con

TCCS 18-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

40

 

Protein tiêu hóa, (%), min

25

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,8

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,4

 

8

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L08

Giai đoạn: 700-900 g/con

TCCS 18-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

40

 

Protein tiêu hóa, (%), min

25

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,8

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,4

 

9

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá lóc thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: L09

Giai đoạn: > 900 g/con

TCCS 18-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

40

 

Protein tiêu hóa, (%), min

25

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,8

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,4

 

10

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S01

Giai đoạn: 5-15 g/con

TCCS 16-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

46

 

Protein tiêu hóa, (%), min

35

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,5

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

11

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S02

Giai đoạn: 15-30 g/con

TCCS 16-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

46

 

Protein tiêu hóa, (%), min

35

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,5

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

12

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S03

Giai đoạn: 30-80 g/con

TCCS 16-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

46

 

Protein tiêu hóa, (%), min

35

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,5

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

13

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S04

Giai đoạn: 80-150 g/con

TCCS 16-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

46

 

Protein tiêu hóa, (%), min

35

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,5

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

14

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S05

Giai đoạn: 150-300 g/con

TCCS 16-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

15

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S06

Giai đoạn: 300-500 g/con

TCCS 16-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

16

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S07

Giai đoạn: 500-700 g/con

TCCS 16-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

17

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S08

Giai đoạn: 700-900 g/con

TCCS 16-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

18

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: S09

Giai đoạn: > 900 g/con

TCCS 16-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

10

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

19

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F01

Giai đoạn: 1-5 g/con

TCCS 15-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

20

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F02

Giai đoạn: 5-40 g/con

TCCS 15-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

21

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F03

Giai đoạn: 40-100 g/con

TCCS 15-1:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

44

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,2

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

22

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F04

Giai đoạn: 100-200 g/con

TCCS 15-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F05

Giai đoạn: 200-300 g/con

TCCS 15-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

24

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F05

Giai đoạn: 300-500 g/con

TCCS 15-2:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

1,0

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

25

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F07

Giai đoạn: 500-700 g/con

TCCS 15-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

26

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F08

Giai đoạn: 700-900 g/con

TCCS 15-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

27

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng nuôi cá mú thương phẩm

Nhãn hiệu: SEA MASTER

Mã số: F09

Giai đoạn: > 900 g/con

TCCS 15-3:2013/TL

Độ ẩm, (%), max

11

 

Protein thô, (%), min

43

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

Xơ thô, (%), max

3

 

Ca (%) min-max

1,0-3,5

 

P tổng số (%) min-max

1,0-3,5

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

Công ty Cổ phần Thức ăn thủy sản Hùng Vương Tây Nam

ĐC: Lô II5, II6, II7, Khu C mở rộng KCN Sa Đéc, TX Sa Đéc, Đồng Tháp

ĐT: 0673 762266; Fax: 0673 762265

 

 

28

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 7001

Giai đoạn: < 5 g/con

TCCS 07:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

40

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

5

 

 

Ca (%) min-max

1,0-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1,0-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,7

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,0

 

 

29

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 7002

Giai đoạn: 5-20 g/con

TCCS 08:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

35

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

5

 

 

Ca (%) min-max

1,0-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1,0-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,6

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,9

 

 

30

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 7003

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 09:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1,0-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1,0-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,4

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

31

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 7004

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 10:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

28

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

22,4

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1,0-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1,0-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

 

32

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, điêu hồng

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 7005

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 11:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

26

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

20,8

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1,0-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1,0-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

 

33

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9002

Giai đoạn: 1-5 g/con

TCCS 01:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

35

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,8

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

34

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9003

Giai đoạn: 5-20 g/con

TCCS 02:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,5

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,7

 

 

35

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9004

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 03:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

28

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

22,4

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

 

36

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9005

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 04:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

26

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

20,8

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,6

 

 

37

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9006

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 05:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

24

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

19,2

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

 

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Tây Nam

Mã số: TN 9007

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 06:2014/TN

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

22

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

17,6

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-1,5

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,5

 

 

Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P. Việt Nam

ĐC: KCN Bàu Xéo, sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai

ĐT: 0613.921502/09; Fax: 0613921512/14

 

 

39

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9950-S

Giai đoạn: 10-20 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

35

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

28

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,4

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

40

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9950

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

41

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9951

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

27

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

22

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

42

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9952

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

25

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

20

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

43

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9953

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

22

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

18

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

44

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9954

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 03:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

20

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

16

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

45

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: Starfeed

Mã số: Starfeed 5950

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 05:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

46

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: Starfeed

Mã số: Starfeed 5951

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 05:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

27

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

22

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

47

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi

Nhãn hiệu: Starfeed

Mã số: Starfeed 5952

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 05:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

25

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

20

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

48

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9910

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 07:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

49

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9911

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 07:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

26

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

21

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

50

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9912

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 07:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

22

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

18

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

51

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Save Feed

Mã số: Save Feed 7930

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 09:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

52

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Save Feed

Mã số: Save Feed 7931

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 09:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

26

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

21

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

53

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Save Feed

Mã số: Save Feed 7932

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 09:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

22

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

18

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1,1

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Save Feed

Mã số: Save Feed 7933

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 09:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

20

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

16

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1,1

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

55

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Save Feed

Mã số: Save Feed 7934

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 09:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

20

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

16

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2

 

 

P tổng số (%) min-max

1,1

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Big Feed

Mã số: Big Feed 8930

Giai đoạn: 5-20 g/con

TCCS 11:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

30

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

24

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

7

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,3

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Big Feed

Mã số: Big Feed 8931

Giai đoạn: 20-200 g/con

TCCS 11:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

26

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

21

 

 

Béo tổng số, (%), min

4

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,1

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1

 

 

58

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Big Feed

Mã số: Big Feed 8932

Giai đoạn: 200-500 g/con

TCCS 11:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

22

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

18

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

59

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Big Feed

Mã số: Big Feed 8933

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 11:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

20

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

16

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

60

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá tra và cá basa

Nhãn hiệu: Big Feed

Mã số: Big Feed 8934

Giai đoạn: > 500 g/con

TCCS 11:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

20

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

16

 

 

Béo tổng số, (%), min

3

 

 

Xơ thô, (%), max

8

 

 

Ca (%) min-max

1-2,5

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

0,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

0,8

 

 

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9971

Giai đoạn: 15-25 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

42

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

34

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

4

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2,14

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9972

Giai đoạn: 25-100 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

42

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

34

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

4

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2,14

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9973

Giai đoạn: 100-200 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

42

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

34

 

 

Béo tổng số, (%), min

5

 

 

Xơ thô, (%), max

4

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2,14

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9974

Giai đoạn: 200-300 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

40

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

5

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

65

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9975

Giai đoạn: 300-450 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

40

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

5

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

66

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9976

Giai đoạn: 450-600 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

40

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

32

 

 

Béo tổng số, (%), min

6

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

2

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho cá chẽm

Nhãn hiệu: C.P.

Mã số: C.P. 9977

Giai đoạn: > 600 g/con

TCCS 15:2013/C.P.

Độ ẩm, (%), max

11

 

 

Protein thô, (%), min

38

 

 

Protein tiêu hóa, (%), min

30

 

 

Béo tổng số, (%), min

7

 

 

Xơ thô, (%), max

6

 

 

Ca (%) min-max

1-3

 

 

P tổng số (%) min-max

1-2

 

 

Lysine tổng số (%) min

1,9

 

 

Methionine + Cystine tổng số (%) min

1,2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II. Thức ăn hỗn hợp nhập khẩu

STT

Tên sản phẩm

Thành phần

Hàm lượng

Nhà sản xuất

Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ - Sản xuất Ngọc Trai

Đ/c: Số 197 đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

ĐT: 058 3831209; Fax: 058 383 1791

1

Thức ăn ương nuôi cá chẽm

Nhãn hiệu: Inve NRD

Mã số: NRD 2/3

Giai đoạn: 28-41 ngày tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min

55,0

Béo tổng số, (%), min

9,0

Xơ thô, (%), max

1,9

2

Thức ăn ương nuôi cá chẽm

Nhãn hiệu: Inve NRD

Mã số: NRD 3/5

Giai đoạn: 54-75 ngày tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min

55,0

Béo tổng số, (%), min

9,0

Xơ thô, (%), max

1,9

3

Thức ăn ương nuôi cá chẽm

Nhãn hiệu: Inve NRD

Mã số: NRD 4/6

Giai đoạn: 70-93 ngày tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min

55,0

Béo tổng số, (%), min

9,0

Xơ thô, (%), max

1,9

4

Thức ăn ương nuôi cá chẽm

Nhãn hiệu: Inve NRD

Mã số: NRD 5/8

Giai đoạn: 88-105 ngày tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min

55,0

Béo tổng số, (%), min

9,0

Xơ thô, (%), max

1,9

5

Thức ăn ương nuôi cá chẽm

Nhãn hiệu: Inve NRD

Mã số: NRD P16S

Giai đoạn: 3-6 tháng tuổi

Độ ẩm, (%), max

8,0

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô, (%), min

51,0

Béo tổng số, (%), min

9,0

Xơ thô, (%), max

1,9

6

Thức ăn Lansy Breed Maturation dùng nuôi vỗ cá chẽm bố mẹ

Độ ẩm

22

INVE
(Thailand)
Ltd., Thái Lan

Protein thô

40

Béo tổng số

14

Xơ thô

1,5

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Công văn 1379/TCTS-TTKN năm 2014 xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu bổ sung vào Danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Thủy sản ban hành

  • Số hiệu: 1379/TCTS-TTKN
  • Loại văn bản: Công văn
  • Ngày ban hành: 09/06/2014
  • Nơi ban hành: Tổng cục Thủy sản
  • Người ký: Nguyễn Huy Điền
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 09/06/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản