Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4843:1989
(ISO 4215-1979)
QUẢ KHÔ VÀ QUẢ SẤY KHÔ
ĐỊNH NGHĨA VÀ TÊN GỌI
Dry fruits and dried fruits
Defenitions and nomenclature
Tiêu chuẩn này hoàn toàn phù hợp với ISO 4125-1979 quy định các thuật ngữ định nghĩa về “Quả khô” và “Quả sấy khô” cũng như các tên thương mại thông dụng nhất của một số quả chính trong hai loại quả đó bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Nga.
1. Định nghĩa và tên gọi
1.1. Quả khô
Quả mà phần thịt ăn được có hàm lượng ẩm tự nhiên thấp.
Tên thương mại của quả khô thông dụng nhất được liệt kê trong bảng 1.
Chú thích: Quả khô có thể là một số quả cứng hoặc một số loại hạt quả hạch, rau đậu, vỏ quả và hoặc bao nang.
Bảng 1: Danh mục các quả khô thông dụng nhất
Số thứ tự | Tên thực vật học của cây (tiếng La tinh) | Tên quả tương ứng | ||
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tiếng Pháp | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1.1 |
Để xem đầy đủ nội dung và sử dụng toàn bộ tiện ích của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.