Hệ thống pháp luật

TCVN 7699-3-6:2014

IEC 60068-3-6:2001

THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG PHẦN 3-6: TÀI LIỆU HỖ TRỢ VÀ HƯỚNG DẪN - XÁC NHẬN TÍNH NĂNG CỦA TỦ NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM

Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers

 

Lời nói đầu

TCVN 7699-3-6:2014 hoàn toàn tương đương với IEC 60068-3-6:2001;

TCVN 7699-3-6:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E3 Thiết bị điện tử dân dụng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

THỬ NGHIỆM MÔI TRƯỜNG - PHẦN 3-6: TÀI LIỆU HỖ TRỢ VÀ HƯỚNG DẪN - XÁC NHẬN TÍNH NĂNG CỦA TỦ NHIỆT ĐỘ/ĐỘ ẨM

Environmental testing - Part 3-6: Supporting documentation and guidance - Confirmation of the performance of temperature/humidity chambers

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp thống nhất và tái lập được để xác nhận rằng tủ thử nhiệt độ và độ ẩm, khi không tải, phù hợp với các yêu cầu quy định ở các quy trình thử nghiệm khí hậu của bộ IEC 60068-2 và dùng cho người sử dụng khi giám sát thường xuyên tính năng của tủ.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau đây là cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất (kể cả các sửa đổi).

TCVN 7699-3-5 (IEC 60068-3-5), Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5: Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ.

TCVN 7699-3-7 (IEC 60068-3-7), Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7: Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn - Đo trong tủ nhiệt độ đối với thử nghiệm A và thử nghiệm B (có tải)

TCVN 9595-3:2013 (ISO/IEC Guide 98-3: 2008), Hướng dẫn biểu diễn độ không đảm bảo đo)

IEC 60068-3-4, Environmental testing - Part 3-4: Supporting documentation and guidance - Damp heat tests (Thử nghiệm môi trường - Tài liệu hỗ trợ hướng dẫn - Thử nghiệm nóng ẩm)

IEC 60584-1, Thermocouples - Part 1: Reference tables (Nhiệt ngẫu - Phần 1: Bảng tham chiếu)

IEC 60751, Industrial platinum resistance, thermometer sensors (Điện trở bạch kim công nghiệp, cảm biến đo nhiệt độ)

ISO 10012-1, Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 1: Metrological confirmation system for measuring equipment (Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với thiết bị đo - Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với thiết bị đo)

ISO 10012-2, Quality assurance requirements for measuring equipment - Part 2: Guidelines for control of measurement processes (Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với thiết bị đo - Phần 2: Hướng dẫn kiểm soát các quy trình đo)

ISO 4677-1, Atmospheres for conditioning and testing - Determination of relative humidity - Part 1: Aspirated psychrometer method (Khí quyển đối với ổn định trước và thử nghiệm - Xác định độ ẩm tương đối - Phần 1: Phương pháp ẩm kế bầu ướt bầu khô kiểu hút)

3. Thuật ngữ và định nghĩa

Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa dưới đây. Đối với các định nghĩa về thử nghiệm nhiệt độ, tham khảo TCVN 7699-3-5 (IEC 60068-3-5).

CHÚ THÍCH: Nếu không có quy định khác, “độ ẩm” là độ ẩm tương đối

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7699-3-6:2014 (IEC 60068-3-6:2001) về Thử nghiệm môi trường - Phần 3-6: Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của tủ nhiệt độ/độ ẩm

  • Số hiệu: TCVN7699-3-6:2014
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Ngày ban hành: 01/01/2014
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản