Hệ thống pháp luật

BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do- Hạnh phúc
----------------

Số: 30/2010/TT-BTTTT

Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2010

THÔNG TƯ

BAN HÀNH ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠM THỜI VỀ HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH

Căn cứ Nghị định số 187/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 39/2008/QĐ-TTg ngày 14 tháng 3 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành quy chế đấu thầu, đặt hàng, giao nhiệm vụ cung cấp dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử và Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,

QUY ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này định mức tạm thời về hao phí lao động, hao phí về thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình.

Điều 2. Định mức tạm thời ban hành tại Thông tư này được áp dụng trong quản lý dịch vụ truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước do Bộ Thông tin và Truyền thông thực hiện đấu thầu, đặt hàng, giao nhiệm vụ giai đoạn 2010 - 2012.

Điều 3. Thông tư có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 02 năm 2011./.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Trần Đức Lai

ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠM THỜI

VỀ HAO PHÍ LAO ĐỘNG, HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

PHỤ LỤC 1

ĐỊNH MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

Mục

Tên thể loại sản phẩm

Thời lượng

Ngày công

I

BÁO CHÍ

1

Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,29

Biên tập máy lẻ

3,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

2,00

KT máy lưu động

3,00

KT Tquay

1,31

2

Phổ biến kiến thức 30' xe màu loại 1

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,14

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

0,58

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

2,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

7,50

3

Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,29

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

4,70

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

2,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay

1,31

4

Phổ biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,29

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

4,70

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

2,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay

3,00

5

Phổ biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ 5

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,75

Đạo diễn chương trình

1,50

Quay phim máy lẻ

1,00

Tổ chức sản xuất

3,50

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

1,00

KT máy lưu động

1,00

6

Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 1

7’

Nội dung

Biên tập chương trình

2,71

Biên tập máy lẻ

1,50

Quay phim máy lẻ

1,50

Tổ chức sản xuất

1,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

1,00

KT máy lưu động

1,50

7

Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 2

7'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,95

Biên tập máy lẻ

1,50

Quay phim máy lẻ

1,50

Tổ chức sản xuất

0,70

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

1,00

KT máy lưu động

1,50

8

Phóng sự nhân vật buổi sáng 8'

8'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,12

Biên tập máy lẻ

2,00

Quay phim máy lẻ

2,00

Tổ chức sản xuất

0,46

Kỹ thuật

KT đọc

0,07

KT dựng phi tuyến tính

0,50

KT máy lưu động

1,00

9

Phóng sự chính luận 10' loại 1

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,14

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Quay phim máy lẻ

4,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

1,00

KT máy lưu động

4,00

10

Phóng sự chính luận 10' loại 2

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,64

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Quay phim máy lẻ

2,00

Tổ chức sản xuất

1,80

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

0,50

KT máy lưu động

2,00

11

Phóng sự chính luận 15' loại 1

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,78

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Quay phim máy lẻ

4,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

1,00

KT hòa âm

0,14

KT máy lưu động

4,00

12

Phóng sự chính luận 15' có TQ nhỏ

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,69

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

1,00

KT máy lưu động

4,00

KT T quay nhỏ

1,31

13

Phóng sự điều tra 15'

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,20

Biên tập máy lẻ

7,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Quay phim máy lẻ

7,00

Tổ chức sản xuất

2,50

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

1,00

KT hòa âm

0,14

KT máy lưu động

7,00

14

Phóng sự điều tra 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,29

Biên tập máy lẻ

8,00

Đạo diễn chương trình

8,00

Quay phim máy lẻ

8,00

Tổ chức sản xuất

7,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

1,00

KT dựng tuyến tính

2,00

KT máy lưu động

8,00

15

Phóng sự tài liệu loại 1 (15P)

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,02

Biên tập máy lẻ

5,50

Đạo diễn chương trình

5,50

Quay phim máy lẻ

5,50

Tổ chức sản xuất

5,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,15

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật hòa âm

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

5,50

16

Phóng sự tài liệu loại 2 (15P)

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,42

Biên tập máy lẻ

5,00

Đạo diễn chương trình

5,24

Quay phim máy lẻ

5,00

Tổ chức sản xuất

4,12

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,15

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,50

Kỹ thuật hòa âm

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

17

Phóng sự tài liệu loại 1 (20P)

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,30

Biên tập máy lẻ

6,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Quay phim máy lẻ

6,00

Tổ chức sản xuất

4,52

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,21

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,50

Kỹ thuật hòa âm

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

18

Phóng sự tài liệu loại 2 (20P)

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,24

Biên tập máy lẻ

5,50

Đạo diễn chương trình

5,50

Quay phim máy lẻ

5,50

Tổ chức sản xuất

4,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,15

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,50

Kỹ thuật hòa âm

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

5,50

19

Phóng sự tài liệu loại 1 (30P)

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

12,36

Biên tập máy lẻ

7,00

Đạo diễn chương trình

7,50

Quay phim máy lẻ

7,00

Tổ chức sản xuất

7,48

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,21

Kỹ thuật dựng tuyến tính

3,50

Kỹ thuật hòa âm

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

7,00

20

Phóng sự tài liệu loại 2 (30P)

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

11,03

Biên tập máy lẻ

6,00

Đạo diễn chương trình

6,75

Quay phim máy lẻ

6,00

Tổ chức sản xuất

6,42

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,21

Kỹ thuật dựng tuyến tính

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

21

Phim tài liệu chính luận 20' loại 1

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

11,58

Biên tập máy lẻ

8,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

8,00

Quay phim máy lẻ

8,00

Tổ chức sản xuất

8,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

8,00

22

Phim tài liệu chính luận 20' loại 2

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

10,08

Biên tập máy lẻ

6,50

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

6,50

Quay phim máy lẻ

6,50

Tổ chức sản xuất

6,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

2,50

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,50

23

Phim tài liệu chính luận 30' loại 1

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

13,08

Biên tập máy lẻ

14,00

Chủ nhiệm

6,00

Đạo diễn chương trình

14,00

Quay phim máy lẻ

14,00

Tổ chức sản xuất

16,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

6,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

14,00

24

Phim tài liệu chính luận 30' loại 2

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

12,64

Biên tập máy lẻ

12,00

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

12,76

Quay phim máy lẻ

12,00

Tổ chức sản xuất

13,10

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

5,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

12,00

25

Phim tài liệu chính luận 50' loại 1

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

22,76

Biên tập máy lẻ

20,00

Chủ nhiệm

9,08

Đạo diễn chương trình

25,00

Quay phim máy lẻ

20,00

Tổ chức sản xuất

22,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,38

Kỹ thuật dựng phi tuyến

8,00

Kỹ thuật hòa âm

0,38

Kỹ thuật máy lưu động

20,00

26

Phim tài liệu chính luận 50' loại 2

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

17,81

Biên tập máy lẻ

17,00

Chủ nhiệm

6,00

Đạo diễn chương trình

17,00

Quay phim máy lẻ

17,00

Tổ chức sản xuất

17,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

6,00

Kỹ thuật hòa âm

0,30

Kỹ thuật máy lưu động

17,00

27

Phim tài liệu khoa học 45'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

13,08

Biên tập máy lẻ

13,00

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

14,00

Quay phim máy lẻ

13,00

Tổ chức sản xuất

7,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

13,00

28

Phim tài liệu khoa học loại 1 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,72

Biên tập máy lẻ

8,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

8,00

Quay phim máy lẻ

8,00

Tổ chức sản xuất

5,55

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,43

Kỹ thuật dựng phi tuyến

4,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

8,00

29

Phim tài liệu khoa học loại 2 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,72

Biên tập máy lẻ

6,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Quay phim máy lẻ

6,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,43

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

30

Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 1

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,79

Biên tập máy lẻ

6,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Quay phim máy lẻ

6,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

31

Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 2

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,79

Biên tập máy lẻ

5,50

Đạo diễn chương trình

4,00

Quay phim máy lẻ

5,50

Tổ chức sản xuất

3,80

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

2,50

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

5,50

32

Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 1

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

10,05

Biên tập máy lẻ

8,00

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Quay phim máy lẻ

8,00

Tổ chức sản xuất

6,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

4,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

8,00

33

Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 2

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,58

Biên tập máy lẻ

6,50

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Quay phim máy lẻ

6,50

Tổ chức sản xuất

5,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,50

34

Tạp chí CĐ trực tiếp 15' loại 1

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,97

Biên dịch

0,50

Biên tập máy lẻ

2,50

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,40

Quay phim máy lẻ

2,50

Quay phim trường quay

0,34

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

0,40

Trợ lý trường quay

0,40

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,17

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,50

Kỹ thuật trường quay

1,11

35

Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 1

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

11,84

Biên tập máy lẻ

5,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim trường quay

0,34

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý trường quay

0,34

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

Kỹ thuật trường quay

0,94

36

Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 2

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,25

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

4,17

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim trường quay

0,66

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

5,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

0,66

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

2,00

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,25

Kỹ thuật trường quay

1,98

37

Tạp chí thể thao (15P)

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,14

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

0,08

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

0,16

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

0,16

Trợ lý đạo diễn

0,15

Trợ lý trường quay

0,08

Kỹ thuật

Kỹ thuật Máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

0,44

38

Tạp chí thể thao (30P)

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,72

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Quay phim máy lẻ

4,00

Tổ chức sản xuất

1,07

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,42

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

39

Trả lời khán giả truyền hình 15'

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,14

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Quay phim máy lẻ

2,00

Tổ chức sản xuất

2,69

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật TQ

40

Trả lời thư khán giả theo từng khu vực

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,14

Biên tập máy lẻ

0,50

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim máy lẻ

0,50

Quay phim trường quay

0,14

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý trường quay

0,14

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

0,40

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

0,77

41

Tạp chí thiếu nhi trường quay 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,14

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

2,50

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

0,50

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,50

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật cẩu

1,00

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay

3,00

42

Tạp chí TTN máy lẻ 20' loại 1

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,14

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

2,50

Quay phim máy lẻ

2,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật cẩu

1,00

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

43

Khách mời trường quay

8'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,50

Đạo diễn chương trình

0,30

Đạo diễn hình

0,30

Quay phim trường quay

0,40

Tổ chức sản xuất

0,50

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý trường quay

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

0,30

Kỹ thuật trường quay trực tiếp

1,10

44

Tạp chí ca nhạc 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,00

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

2,50

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

1,00

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý trường quay

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trường quay ảo (T.tiếp)

3,25

45

Tạp chí tổng hợp 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,78

Biên tập máy lẻ

3,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Quay phim máy lẻ

3,00

Tổ chức sản xuất

3,25

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

46

Tạp chí thời trang 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,72

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Quay phim máy lẻ

4,00

Tổ chức sản xuất

1,07

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,42

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

47

Tạp chí khoa giáo loại 1 máy lẻ 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,29

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

Kỹ thuật trường quay

1,31

48

Tạp chí khoa giáo loại 2 máy lẻ 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,29

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

4,29

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

Kỹ thuật trường quay

1,31

49

Tạp chí nghệ thuật loại 1 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,01

Biên tập máy lẻ

4,50

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

5,50

Quay phim máy lẻ

4,50

Tổ chức sản xuất

5,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

3,00

Kỹ thuật máy lưu động

9,00

50

Tạp chí nghệ thuật loại 2 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,08

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

3,44

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

Kỹ thuật trường quay

1,31

Kỹ thuật thu thanh

4,50

51

Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,12

Biên tập máy lẻ

5,00

Chủ nhiệm

1,60

Đạo diễn chương trình

6,50

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim trường quay

1,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,50

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

Kỹ thuật trường quay ảo

3,25

52

Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,08

Biên tập máy lẻ

5,00

Chủ nhiệm

1,50

Đạo diễn chương trình

6,00

Đạo diễn hình

0,25

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim xe màu

0,75

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,13

Trợ lý trường quay

0,13

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,50

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

1,88

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

53

Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,53

Biên tập máy lẻ

7,00

Đạo diễn chương trình

7,00

Quay phim máy lẻ

7,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

7,00

54

Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,70

Biên tập máy lẻ

6,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

6,00

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý trường quay

0,58

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

Kỹ thuật trường quay

0,29

55

Khoán chi trang Web/tháng

1 th

Nội dung

Biên tập chương trình

187,50

Tổ chức sản xuất

7,00

56

Giao lưu trực tuyến trang web/cuộc

1 cuộc

Nội dung

Biên tập chương trình

4,50

II

BẢN TIN

57

Chào buổi sáng

70'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,59

Biên tập dẫn

2,00

Biên tập máy lẻ

3,70

Đạo diễn chương trình

1,12

Đạo diễn hình

1,72

Quay phim máy lẻ

3,70

Quay phim trường quay

1,05

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

2,58

Trợ lý đạo diễn

0,29

Trợ lý trường quay

1,72

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,29

Kỹ thuật đọc

0,60

Kỹ thuật dựng phi tuyến

0,57

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

3,43

Kỹ thuật máy lưu động

3,70

Ký thuật TQ ảo T.tiếp

2,28

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

1,93

58

Bản tin 9h

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,52

Biên tập dẫn

0,33

Biên tập máy lẻ

0,50

Đạo diễn chương trình

0,20

Đạo diễn hình

0,20

Quay phim máy lẻ

0,50

Quay phim trường quay

0,15

Tổ chức sản xuất

1,80

Trợ lý biên tập

0,16

Trợ lý đạo diễn

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,14

Kỹ thuật đọc

0,10

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,50

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

0, 83

Kỹ thuật máy lưu động

0,50

59

Bản tin 12h

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,87

Biên tập dẫn

0,77

Biên tập máy lẻ

1,95

Đạo diễn chương trình

0,10

Đạo diễn hình

0,10

Quay phim máy lẻ

1,95

Quay phim trường quay

0,07

Tổ chức sản xuất

1,50

Trợ lý biên tập

0,15

Trợ lý đạo diễn

0,17

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,14

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,21

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

0,39

Kỹ thuật máy lưu động

1,95

60

Bản tin 16h

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,49

Biên tập dẫn

0,33

Đạo diễn chương trình

0,10

Đạo diễn hình

0,15

Quay phim trường quay

0,15

Tổ chức sản xuất

1,08

Trợ lý biên tập

0,15

Trợ lý đạo diễn

0,15

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,50

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

0,83

61

Bản tin 19h - 37'(*)

37'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,22

Biên tập dẫn

1,00

Biên tập máy lẻ

5,00

Đạo diễn chương trình

0,30

Đạo diễn hình

0,31

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim trường quay

0,66

Tổ chức sản xuất

3,35

Trợ lý biên tập

0,20

Trợ lý đạo diễn

0,20

Trợ lý trường quay

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,50

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

1,82

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

62

Bản tin nhanh

5'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,27

Tổ chức sản xuất

0,24

Trợ lý biên tập

0,26

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,45

Kỹ thuật đọc

#REF!

63

Bản tin thời tiết

19h 5'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,50

Đạo diễn chương trình

#REF!

Đạo diễn hình

0,30

Quay phim trường quay

0,58

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý đạo diễn

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

0,50

Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp

1,89

64

Bản tin cuối ngày

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,50

Biên tập dẫn

1,00

Biên tập máy lẻ

1,70

Đạo diễn chương trình

0,30

Đạo diễn hình

0,34

Quay phim máy lẻ

1,70

Quay phim trường quay

0,33

Tổ chức sản xuất

2,20

Trợ lý biên tập

0,30

Trợ lý đạo diễn

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Newsroom

0,29

Kỹ thuật đọc

0,19

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

1,82

Kỹ thuật máy lưu động

1,70

65

Bản tin thể thao 24/7

5'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,95

Biên tập máy lẻ

1,50

Đạo diễn chương trình

0,50

Đạo diễn hình

0,33

Quay phim máy lẻ

1,50

Quay phim trường quay

0,42

Tổ chức sản xuất

0,56

Trợ lý biên tập

0,35

Trợ lý đạo diễn

0,33

Trợ lý trường quay

0,10

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,57

Kỹ thuật máy lưu động

1,50

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

1,37

66

Bản tin thị trường - 10'

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,17

Biên tập máy lẻ

1,00

Đạo diễn chương trình

1,40

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

0,30

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

0,33

Trợ lý trường quay

0,66

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,17

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

1,95

67

Bản tin thị trường - 10' PHSX

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,36

Biên tập máy lẻ

0,20

Đạo diễn chương trình

0,70

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

0,20

Quay phim trường quay

0,30

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,66

Trợ lý trường quay

0,66

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

0,20

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

1,95

68

Bản tin khiếm thính

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,42

Tổ chức sản xuất

0,52

Trợ lý biên tập

0,24

Kỹ thuật

Kỹ thuật dụng tuyến tính

0,30

69

Bản tin ATGT cuối tuần

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,64

Biên tập dẫn

1, 00

Biên tập máy lẻ

1,50

Đạo diễn chương trình

0,50

Đạo diễn hình

0,19

Quay phim máy lẻ

1,50

Quay phim trường quay

0,42

Tổ chức sản xuất

2,72

Trợ lý biên tập

0,40

Trợ lý đạo diễn

0,25

Trợ lý trường quay

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

1,37

70

Bản tin thể thao - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,56

Biên dịch

1,20

Biên tập dẫn

0,77

Biên tập máy lẻ

4,00

Đạo diễn chương trình

0,33

Đạo diễn hình

0,34

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

0,66

Tổ chức sản xuất

1,05

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,30

Trợ lý trường quay

0,34

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,42

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

2,15

71

Bản tin 10' - update

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,48

Biên tập dẫn

0,33

Đạo diễn chương trình

0,10

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim trường quay

0,14

Tổ chức sản xuất

0,10

Trợ lý trường quay

0,13

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,14

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

0,77

72

Bản tin ngoại ngữ 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,45

Biên tập dẫn

0,77

Biên tập máy lẻ

0,85

Đạo diễn chương trình

0,50

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim máy lẻ

0,85

Quay phim trường quay

0,21

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,30

Trợ lý trường quay

0,14

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật tuyến tính

0,80

Kỹ thuật máy lưu động

0,85

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

1,16

73

Bản tin tiếng Việt 30' tổng hợp

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,34

Biên tập dẫn

0,77

Biên tập máy lẻ

1,00

Đạo diễn chương trình

0,30

Đạo diễn hình

0,21

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

0,22

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

0,35

Trợ lý đạo diễn

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật tuyến tính

0,70

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

1,16

74

Bản tin thời sự tiếng dân tộc 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,80

Biên dịch

4,00

Biên tập dẫn

0,33

Đạo diễn hình

0,23

Quay phim trường quay

0,21

Tổ chức sản xuất

0,50

Trợ lý biên tập

0,18

Trợ lý trường quay

0,23

Kỹ thuật

Kỹ thuật tuyến tính

0,50

Kỹ thuật trường quay

0,63

75

Tiêu điểm - 10'

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,14

Đạo diễn chương trình

0,38

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

0,45

Trợ lý biên tập

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật tuyến tính

0,50

Kỹ thuật trường quay

1,31

76

Khoán bản tin thời tiết các kênh/ngày

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,69

Tổ chức sản xuất

0,50

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến ĐS

0,50

77

Tin thời sự

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,16

Biên tập máy lẻ

0,40

Quay phim máy lẻ

0,40

Tổ chức sản xuất

0,18

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,04

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,14

Kỹ thuật máy lưu động

0,40

78

Phóng sự thời sự 2'

2'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,54

Biên tập máy lẻ

0,90

Quay phim máy lẻ

0,90

Tổ chức sản xuất

0,32

Kỹ thuật

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,40

III

BIÊN TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG

79

Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 1

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,10

Tổ chức sản xuất

0,40

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,50

80

Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 2

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,77

Tổ chức sản xuất

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,20

81

Giới thiệu c,trình tuần

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,20

Tổ chức sản xuất

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,50

82

Giới thiệu chương trình tuần, tháng

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,37

Tổ chức sản xuất

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,00

83

Giới thiệu chương trình ngày KV

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,80

Tổ chức sản xuất

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

0,50

84

Giới thiệu chương trình tuần khu vực

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,35

Tổ chức sản xuất

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

1,00

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

0,50

85

Cổ động

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,77

Tổ chức sản xuất

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,20

86

Cổ động đặc sắc

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,07

Tổ chức sản xuất

0,38

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,50

87

Đệm tư liệu

4'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,77

Tổ chức sản xuất

0,30

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

1,20

88

Đệm sản xuất

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,14

Biên tập máy lẻ

2,00

Quay phim máy lẻ

2,00

Tổ chức sản xuất

0,56

Kỹ thuật

Kỹ thuật âm thanh

0,14

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,50

89

Thông tin chuyên biệt

3'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,90

Tổ chức sản xuất

0,20

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Phi tuyến ĐS

1,50

Kỹ thuật đọc

0,14

90

Trực móc nối PS sóng ca ngày đa nguồn tín hiệu

360'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,31

Đạo diễn chương trình

1,00

Tổ chức sản xuất

0,12

Thư ký phát sóng

0,55

Trợ lý biên tập

0,04

Trợ lý đạo diễn

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,19

Kỹ thuật phát sóng CT

1,00

Kỹ thuật Tổng khống chế

0,42

91

Trực móc nối PS sóng ca ngày đơn nguồn tín hiệu

360'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,31

Đạo diễn chương trình

1,00

Tổ chức sản xuất

0,10

Thư ký phát sóng

0,60

Trợ lý biên tập

0,04

Trợ lý đạo diễn

0,15

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,19

Kỹ thuật phát sóng CT

1,00

Kỹ thuật Tổng khống chế

0,42

92

Trực móc nối PS ca đêm đơn nguồn tín hiệu

360'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,41

Đạo diễn chương trình

1,30

Tổ chức sản xuất

0,12

Thư ký phát sóng

0,55

Trợ lý biên tập

0,04

Trợ lý đạo diễn

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,19

Kỹ thuật phát sóng CT

1,00

Kỹ thuật Tổng khống chế

0,42

93

Trực móc nối PS ca đêm đa nguồn tín hiệu

360'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,41

Biên tập dẫn

0,42

Đạo diễn chương trình

1,30

Quay phim chương trình

0,21

Tổ chức sản xuất

0,10

Thư ký phát sóng

0,36

Trợ lý biên tập

0,17

Trợ lý đạo diễn

0,15

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,19

Kỹ thuật phát sóng CT

1,00

Kỹ thuật Tổng khống chế

0,42

Kỹ thuật trường quay trực tiếp

1,16

IV

GIAO LƯU

94

Bình luận thể thao trực tiếp

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,24

Biên dịch

0,50

Biên tập máy lẻ

3,00

Đạo diễn chương trình

3,14

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

0,87

Tổ chức sản xuất

3,19

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

2,32

95

Bình luận trước sau trận đấu

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,96

Biên tập máy lẻ

2,00

Đạo diễn chương trình

2,14

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

0,87

Tổ chức sản xuất

0,91

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,30

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

2,32

96

Tọa đàm Trường quay loại 1 (30')

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,74

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

1,50

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

1,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,07

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

97

Tọa đàm Trường quay loại 2 (30')

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,59

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

2,84

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý trường quay

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay (AT, ĐH, PC, VTR)

3,00

98

Tọa đàm ngoại cảnh (30')

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,82

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim máy lẻ

3,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

99

Tọa đàm Trường quay L1 (45' - 60')

40'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,27

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

1,50

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

1,50

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

100

Tọa đàm Trường quay L2 (45' - 60')

40'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,26

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

1,20

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

1,20

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

101

Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1

40'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,16

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim xe màu

3,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

3,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

7,50

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

102

Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe màu NC

40'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,55

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

3,50

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim xe màu

3,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

2,00

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

7,50

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

103

Giao lưu chính luận Tquay 45' - 60'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,69

Biên tập máy lẻ

4,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,01

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

104

Giao lưu văn nghệ L1 - TQ có thu thanh 45' – 60’

45’

Nội dung

Biên tập chương trình

10,32

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

5,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật thu thanh

18,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

105

Giao lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,33

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

4,04

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng Ptuyến

0,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

106

Giao lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,62

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

3,50

Trợ lý biên tập

1,50

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

1,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Ptuyến

2,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

4,00

Kỹ thuật máy lưu động

6,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

107

Giao lưu văn nghệ xe màu 45' - 60'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,58

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất nội dung

4,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

0,14

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

0,50

108

Giao lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,28

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất nội dung

7,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,50

Kỹ thuật ghi hình3 - 4 cam

7,50

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

109

Phối hợp sản xuất giao lưu tại TQ

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,75

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim trường quay

6,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý đạo diễn

2,50

Kỹ thuật

KT trường quay

9,00

110

Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L1

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

14,75

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

7,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

2,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay

6,00

111

Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L2

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,83

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

2,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay

6,00

112

Truyền hình thực tế L1 - Ngoại cảnh

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

17,30

Biên tập máy lẻ

15,00

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

21,00

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

10,00

Trợ lý đạo diễn

0,50

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng tuyến tính

3,00

KT máy lưu động

20,00

KT Tquay

3,00

113

Truyền hình thực tế L2 - Ngoại cảnh

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,30

Biên tập máy lẻ

13,00

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

13,60

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

6,00

Trợ lý đạo diễn

0,50

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng tuyến tính

3,00

KT máy lưu động

12,00

KT máy LĐ VN

2,00

KT Tquay

3,00

114

Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,01

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng tuyến tính

1,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay chủ cầu

4,00

115

Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,00

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim trường quay

3,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

1,00

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,00

KT Tquay

6,00

116

Giao lưu chính luận TT 45' - 60' TQ

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,69

Biên tập máy lẻ

4,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim máy lẻ

4,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

4,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

117

Giao lưu chính luận TT 120' TQ

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

10,73

Biên tập máy lẻ

5,00

Chủ nhiệm

3,50

Đạo diễn chương trình

6,00

Đạo diễn hình

2,50

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

4,20

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

3,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

5,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

118

Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,98

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

8,00

Đạo diễn hình

4,00

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim xe màu

12,00

Tổ chức sản xuất nội dung

12,00

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

4,00

Trợ lý trường quay

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

4,00

Kỹ thuật máy lưu động VN

6,00

Kỹ thuât trực tiếp 6 cam

38,00

119

Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,53

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,50

Đạo diễn chương trình

6,00

Đạo diễn hình

3,50

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim xe màu

12,00

Tổ chức sản xuất nội dung

11,00

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

4,00

Trợ lý trường quay

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2,00

Kỹ thuật máy lưu động VN

4,00

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

38,00

120

Giao lưu TT ca nhạc 120' (p,hợp SX)

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,64

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim xe màu

12,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

0,50

KT ghi hình 6 cam

23,00

KT máy lưu động VN

2,00

121

Giao lưu thể thao TT 45' - 60'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,03

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

8,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất nội dung

5,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,15

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

0,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật âm thanh

6,00

Ánh sáng hiệu quả

122

Cuộc thi ca nhạc trường quay

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,62

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất

4,50

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý hiện trường

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

1,50

KT dựng tuyến tính

1,00

KT máy lưu động

2,00

KT Tquay

6,00

123

Đố vui trên truyền hình

4'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,00

Chủ nhiệm

0,20

Đạo diễn chương trình

0,50

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim xe màu

0,80

Tổ chức sản xuất

0,50

Trợ lý biên tập

0,20

Trợ lý đạo diễn

0,20

Trợ lý trường quay

0,60

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

1,50

124

Cuộc thi ca nhạc xe màu

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,62

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất

4,50

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

1,50

KT dựng tuyến tính

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

7,50

KT máy lưu động

2,00

125

Giao lưu văn nghệ TT 120' NC

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,14

Biên tập máy lẻ

5,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

7,00

Đạo diễn hình

3,00

Quay phim máy lẻ

5,00

Quay phim xe màu

12,00

Tổ chức sản xuất

7,00

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý hiện trường

4,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

1,50

KT dựng tuyến tính

1,50

KT máy lưu động

5,00

KT trực tiếp 6 cam

38,00

126

Cuộc thi ca nhạc trực tiếp 120'

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

12,09

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

6,00

Đạo diễn hình

3,01

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim xe màu

5,00

Tổ chức sản xuất

7,70

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

6,00

Trợ lý trường quay

6,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

3,00

KT máy lưu động

3,00

KT trực tiếp 6 cam

38,00

V

TRÒ CHƠI

127

Trò chơi TH loại 1 30 - 40'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,88

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

1,60

Đạo diễn hình

1,50

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

1,50

KT Qquay

6,00

128

Trò chơi TH loại 2 30' - 40'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,90

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

1,60

Đạo diễn hình

1,30

Quay phim trường quay

4,00

Tổ chức sản xuất

3,50

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

1,50

TK Tquay

6,00

129

Trò chơi TH loại 1 (45' - 60') TQ

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

10,04

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim trường quay

6,00

Tổ chức sản xuất

5,60

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý đạo diễn

1,50

Trợ lý trường quay

4,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3,00

Kỹ thuật trường quay

9,00

130

Trò chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

10,40

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

5,60

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý đạo diễn

1,50

Trợ lý trường quay

4,50

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

3,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

11,25

131

Trò chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,68

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim trường quay

6,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

2,00

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

11,25

132

Trò chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,68

Chủ nhiệm

4,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,00

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

4,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

2,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

11,25

133

Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 2 ( 45' - 60')

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,07

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim xe màu

9,00

Tổ chức sản xuất

8,00

Trợ lý biên tập

5,00

Trợ lý đạo diễn

1,50

Trợ lý trường quay

6,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

2,00

KT ghi hình 6 cam

17,25

134

Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 1 (45' - 60')

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

16,51

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

2,50

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

5,20

Tổ chức sản xuất

7,50

Trợ lý biên tập

7,00

Trợ lý đạo diễn

2,62

Trợ lý trường quay

4,50

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

3,00

KT hòa âm

1,50

KT máy lưu động

1,00

KT Qquay

9,00

135

Dạy hát thiếu nhi

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,50

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim trường quay

3,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

Kỹ thuật thu thanh

1,50

136

Dạy ngoại ngữ

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,50

Biên tập máy lẻ

0,50

Đạo diễn chương trình

1,50

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim máy lẻ

0,50

Quay phim trường quay

0,50

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

0,50

Kỹ thuật trường quay

2,25

137

Dạy tiếng nước ngoài qua bài hát

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,00

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim trường quay

3,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật trường quay

6,00

Kỹ thuật thu thanh

3,00

138

Giáo dục kiến thức phổ thông 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,16

Đạo diễn chương trình

0,99

Đạo diễn hình

0,50

Quay phim trường quay

1,50

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

0,50

Trợ lý đạo diễn

0,50

Trợ lý trường quay

0,50

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật trường quay

3,00

VI

TƯỜNG THUẬT

139

Điểm cầu chính truyền hình 45' - 90' 45' -

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,20

Biên tập máy lẻ

2,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

4,70

Đạo diễn hình

2,11

Quay phim máy lẻ

2,00

Quay phim trường quay

5,00

Tổ chức sản xuất

6,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

2,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

8,00

140

Điểm cầu chính truyền hình loại 1 (90' - 180') TQ

90' - 180'

Nội dung

Biên tập chương trình

12,11

Biên tập máy lẻ

3,50

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

5,00

Đạo diễn hình

3,00

Quay phim máy lẻ

3,50

Quay phim trường quay

8,00

Tổ chức sản xuất

10,50

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,50

Kỹ thuât dựng phi tuyến

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

3,50

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

16,00

141

Điểm cầu chính truyền hình L2 90' - 180' TQ

90' - 180'

Nội dung

Biên tập chương trình

9,49

Biên tập máy lẻ

3,00

Chủ nhiệm

3,00

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

3,00

Quay phim máy lẻ

3,00

Quay phim trường quay

8,00

Tổ chức sản xuất

7,50

Trợ lý biên tập

4,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

3,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

16,00

142

Điểm cầu chính truyền hình loại > 180' TQ

180'

Nội dung

Biên tập chương trình

15,22

Biên tập máy lẻ

3,50

Chủ nhiệm

5,00

Đạo diễn chương trình

7,50

Đạo diễn hình

3,50

Quay phim máy lẻ

3,50

Quay phim trường quay

8,00

Tổ chức sản xuất

12,00

Trợ lý biên tập

3,00

Trợ lý đạo diễn

3,00

Trợ lý trường quay

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi truyến

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

3,50

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

16,00

143

Điểm cầu phụ loại 1 Trường quay

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,70

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

6,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

9,00

144

Điểm cầu phụ loại 1 - xe màu

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,51

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

2,00

Đạo diễn chương trình

3,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim xe màu

10,00

Tổ chức sản xuất

5,00

Trợ lý biên tập

2,00

Trợ lý đạo diễn

2,00

Trợ lý hiện trường

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

34,00

145

Điểm cầu phụ loại 2 Trường quay

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,60

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

1,50

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim trường quay

4,80

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý trường quay

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,40

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

7,20

146

Điểm cầu phụ loại 2 - xe màu

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,60

Biên tập máy lẻ

1,00

Chủ nhiệm

1,50

Đạo diễn chương trình

2,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim máy lẻ

1,00

Quay phim xe màu

7,50

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

3,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,40

Kỹ thuật máy lưu động

1,00

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

25,50

147

Tường thuật ghi băng Quốc hội

10'

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim xe màu

3,20

Tổ chức sản xuất

0,60

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

1,00

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,00

KT ghi hình 6 cam

9,20

148

Tường thuật ghi băng chính luận

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,92

Đạo diễn chương trình

1,50

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất

0,65

Trợ lý đạo diễn

0,10

Trợ lý TCSX

1,50

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,30

KT ghi hình 6 cam

1,50

149

Tường thuật thể thao ghi băng 30' - 60'

30' - 60'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,36

Bình luận viên

0,50

Đạo diễn chương trình

1,20

Đạo diễn hình

1,40

Quay phim xe màu

3,20

Tổ chức sản xuất

1,50

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

7,50

150

Tường thuật thể thao ghi băng 60' - 120'

60' - 120'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,17

Bình luận viên

0,70

Đạo diễn chương trình

1,20

Đạo diễn hình

1,50

Quay phim xe màu

4,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

7,50

151

Tường thuật thể thao ghi băng trên

120' 120'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,27

Bình luận viên

0,80

Đạo diễn chương trình

1,50

Đạo diễn hình

1,70

Quay phim xe màu

5,20

Tổ chức sản xuất

2,50

Trợ lý đạo diễn

1,20

Trợ lý hiện trường

2,40

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

11,00

152

Tường thuật ca nhạc ghi băng

30' 30'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,30

Chủ nhiệm

0,73

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

0,80

Quay phim xe màu

3,20

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý đạo diễn

0,80

Trợ lý hiện trường

0,80

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

6,00

153

Tường thuật ca nhạc ghi băng

60' 60'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,92

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,00

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

1,50

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

1,00

Kỹ thuật

KT đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

11,50

154

Tường thuật TTQH dưới 120'

119'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,03

Đạo diễn chương trình

1,00

Đạo diễn hình

1,70

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

1,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

0,99

Kỹ thuật

KT trực tiếp 6 cam

19,00

155

Tường thuật TTQH trên 120'

121'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,60

Đạo diễn chương trình

1,70

Đạo diễn hình

1,87

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

1,50

Trợ lý biên tập

1,01

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

1,00

Kỹ thuật

KT trực tiếp 6 cam

19,00

156

Tường thuật trực tiếp chính luận

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

4,06

Đạo diễn chương trình

3,35

Đạo diễn hình

1,58

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

1,50

Trợ lý biên tập

1,01

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

1,00

Kỹ thuật

KT trực tiếp 6 cam

19,00

157

Tường thuật trực tiếp sự kiện

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,20

Đạo diễn chương trình

4,00

Đạo diễn hình

2,50

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

3,00

Trợ lý biên tập

1,20

Trợ lý đạo diễn hình

1,20

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

19,00

158

Tường thuật TT lễ hội

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,71

Đạo diễn chương trình

4,50

Đạo diễn hình

2,80

Quay phim xe màu

12,00

Tổ chức sản xuất

3,30

Trợ lý biên tập

1,20

Trợ lý đạo diễn

1,20

Trợ lý hiện trường

4,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

38,00

159

Tường thuật thể thao TT qua vệ tinh

100'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,26

Biên dịch

0,50

Bình luận viên

1,00

Đạo diễn chương trình

1,00

Trợ lý biên tập

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,40

160

Tường thuật TT thể thao 30' - 60' (dưới 4 - 5 cam)

30' - 60'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,84

Bình luận viên

0,50

Đạo diễn chương trình

1,20

Đạo diễn hình

1,20

Quay phim xe màu

4,40

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

2,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

17,00

161

Tường thuật TT thể thao 60' - 120'

60' - 120'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,43

Bình luận viên

0,60

Đạo diễn chương trình

1,30

Đạo diễn hình

1,20

Quay phim xe màu

4,80

Tổ chức sản xuất

1,75

Trợ lý đạo diễn

1,30

Trợ lý hiện trường

2,40

Kỹ thuật

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

22,10

162

Tường thuật TT thể thao trên 120'

121'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,52

Bình luận viên

0,70

Đạo diễn chương trình

1,50

Đạo diễn hình

1,50

Quay phim xe màu

6,00

Tổ chức sản xuất

2,00

Trợ lý đạo diễn

1,41

Trợ lý hiện trường

2,98

Kỹ thuật

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

25,50

163

Tường thuật TT ca nhạc

121'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,43

Chủ nhiệm

1,00

Đạo diễn chương trình

2,50

Đạo diễn hình

1,58

Quay phim xe màu

9,00

Tổ chức sản xuất

1,00

Trợ lý biên tập

1,01

Trợ lý đạo diễn

1,00

Trợ lý hiện trường

1,00

Kỹ thuật

Kỹ thuật ghi hình 6 cam

17,25

VIII

VĂN NGHỆ

164

Videoclip loại 1 (5 - 10')

5' - 10'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,79

Biên tập máy lẻ

2,5

Đạo diễn chương trình

2,85

Quay phim máy lẻ

2,5

Tổ chức sản xuất

2,8

Kỹ thuật

KT Đọc

0,5

Kỹ thuật dựng phi tuyến

2

KT dựng P tuyến ĐS

1

KT hòa âm

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

2,5

165

Videoclip loại 2 (5 - 10')

5' - 10

Nội dung

Biên tập chương trình

3,82

Biên tập máy lẻ

2

Đạo diễn chương trình

2

Quay phim máy lẻ

2

Tổ chức sản xuất

2

Trợ lý biên tập

1

Trợ lý hiện trường

2

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1,5

Kỹ thuật máy lưu động

2

166

Ca nhạc TQ loại 1 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,5

Chủ nhiệm

2

Đạo diễn chương trình

2

Đạo diễn hình

1,79

Quay phim trường quay

4,79

Tổ chức sản xuất

2,5

Trợ lý biên tập

1,5

Trợ lý đạo diễn

1,5

Trợ lý trường quay

1,5

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1

Kỹ thuật trường S1

9

Kỹ thuật trường S7

1,31

Kỹ thuật thu thanh

9

167

Ca nhạc TQ loại 2 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,5

Chủ nhiệm

1,5

Đạo diễn chương trình

2

Đạo diễn hình

1,79

Quay phim trường quay

4,79

Tổ chức sản xuất

2

Trợ lý biên tập

1,5

Trợ lý đạo diễn

1,5

Trợ lý trường quay

1,5

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1

Kỹ thuật trường S1

9

Kỹ thuật trường S7

1,31

Kỹ thuật thu thanh

7,5

168

Ca nhạc máy lẻ loại 1 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,5

Biên tập máy lẻ

3,5

Chủ nhiệm

3,5

Đạo diễn chương trình

3,5

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

3,5

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

3

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,5

Kỹ thuật máy lưu động

7

Kỹ thuật trường quay

1,31

Kỹ thuật thu thanh

10,5

169

Ca nhạc máy lẻ loại 2 - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,5

Biên tập máy lẻ

3

Chủ nhiệm

3

Đạo diễn chương trình

2,6

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim máy lẻ

3

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

3

Trợ lý trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

2,5

Kỹ thuật máy lưu động

6

Kỹ thuật trường quay

1,31

KT thu thanh

9

170

Ca nhạc xe màu 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,5

Chủ nhiệm

1,4

Đạo diễn chương trình

2

Đạo diễn hình

2,29

Quay phim trường quay

0,29

Quay phim xe màu

6

Tổ chức sản xuất

3

Trợ lý biên tập

2

Trợ lý đạo diễn

2

Trợ lý hiện trường

2

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1

Kỹ thuật ghi hình 3 - 4 cam

15

Kỹ thuật trường quay

1,31

Kỹ thuật thu thanh

10,5

171

Ca nhạc thiếu nhi TQ 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

5

Chủ nhiệm

1

Đạo diễn chương trình

1

Đạo diễn hình

1

Quay phim trường quay

3

Tổ chức sản xuất

2

Trợ lý đạo diễn

1

Trợ lý trường quay

1

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1

KT Tquay

6

KT thu thanh

4,5

172

Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,5

Biên tập máy lẻ

2,5

Chủ nhiệm

1

Đạo diễn chương trình

2,25

Quay phim máy lẻ

2,5

Tổ chức sản xuất

2

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

1

KT dựng tuyến tính

1

KT máy lưu động

2,5

KT thu thanh

4,5

173

Ca nhạc thiếu nhi xe màu 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

5

Chủ nhiệm

1

Đạo diễn chương trình

1,2

Đạo diễn hình

1,2

Quay phim xe màu

3,6

Tổ chức sản xuất

2,4

Trợ lý đạo diễn

1,2

Trợ lý trường quay

1,2

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1

KT ghi hình 3 - 4 cam

9

KT máy lưu động

4,5

174

Phim ca nhạc 45'

45'

Nội dung

Biên tập chương trình

19,72

Biên tập máy lẻ

9

Chủ nhiệm

6

Đạo diễn chương trình

9

Quay phim máy lẻ

9

Tổ chức sản xuất

6

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

5

KT hòa âm

0,43

KT máy lưu động VN

18

KT thu thanh

15

175

Sản xuất phim truyện KV 50'

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

17

Biên tập máy lẻ

5,5

Chủ nhiệm

5

Đạo diễn chương trình

6

Đạo diễn hình

6

Quay phim máy lẻ

13,75

Tổ chức sản xuất

7

Trợ lý biên tập

5

Trợ lý đạo diễn

5

Trợ lý hiện trường

5

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

5

KT dựng P tuyến ĐS

5

KT hòa âm

4

KT máy lưu động VN

11

176

Sản xuất phim truyện KV 70'

70'

Nội dung

Biên tập chương trình

24

Biên tập máy lẻ

7

Chủ nhiệm

6

Đạo diễn chương trình

7

Đạo diễn hình

8

Quay phim máy lẻ

17,5

Tổ chức sản xuất

8,5

Trợ lý biên tập

7

Trợ lý đạo diễn

7

Trợ lý hiện trường

7

Kỹ thuật

KT dựng phi tuyến

7

KT dựng Ptuyến ĐS

7

KT hòa âm

KT máy lưu động VN

16

177

Nhà hát truyền hình 120'

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

21,22

Biên tập máy lẻ

2

Chủ nhiệm

9

Đạo diễn chương trình

18

Đạo diễn hình

5

Quay phim máy lẻ

2

Quay phim xe màu

12

Tổ chức sản xuất

11

Trợ lý đạo diễn

4

Trợ lý đạo diễn

4

Trợ lý hiện trường

6

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,3

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,5

Kỹ thuật máy lưu động

4

Kỹ thuật trực tiếp 4 - 6 cam

38

178

Kịch ghi sẵn 100'

100'

Nội dung

Biên tập chương trình

8

Chủ nhiệm

4

Đạo diễn chương trình

4

Đạo diễn hình

4

Quay phim trường quay

12

Tổ chức sản xuất

6

Trợ lý biên tập

4

Trợ lý đạo diễn

4

Trợ lý trường quay

4

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2

KT Tquay

24

179

Kịch tự dựng 100'

100'

Nội dung

Biên tập chương trình

10

Chủ nhiệm

6

Đạo diễn chương trình

6

Đạo diễn hình

6

Quay phim trường quay

18

Tổ chức sản xuất

10,92

Trợ lý biên tập

6

Trợ lý đạo diễn

6

Trợ lý trường quay

9

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến

3

KT Tquay

36

180

Ca kịch ghi sẵn 100'

100'

Nội dung

Biên tập chương trình

12

Chủ nhiệm

4

Đạo diễn chương trình

8

Đạo diễn hình

4

Quay phim trường quay

12

Tổ chức sản xuất

5

Trợ lý biên tập

4

Trợ lý đạo diễn

4

Trợ lý trường quay

4

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

4

KT Tquay

24

181

Ca kịch tự dựng 100'

100'

Nội dung

Biên tập chương trình

11

Chủ nhiệm

7

Đạo diễn chương trình

9,25

Đạo diễn hình

7

Quay phim trường quay

21

Tổ chức sản xuất

12

Trợ lý biên tập

7

Trợ lý đạo diễn

7

Trợ lý trường quay

10,5

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến

4

KT Tquay

31,5

182

Sân khấu trực tiếp ngoại cảnh 120'

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

8,79

Biên tập máy lẻ

2

Chủ nhiệm

5

Đạo diễn chương trình

10,5

Đạo diễn hình

3

Quay phim máy lẻ

2

Quay phim xe màu

12

Tổ chức sản xuất

7

Trợ lý biên tập

2

Trợ lý đạo diễn hình

2

Trợ lý hiện trường

4

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,5

KT Máy lưu động VN

4

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

38

183

Sân khấu thiếu nhi trường quay 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,5

Chủ nhiệm

1,35

Đạo diễn chương trình

1

Đạo diễn hình

1

Quay phim trường quay

3

Tổ chức sản xuất

2,08

Trợ lý biên tập

1

Trợ lý đạo diễn

1

Trợ lý trường quay

1

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1

KT trường quay

6

184

Sân khấu thiếu nhi máy lẻ 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

4

Chủ nhiệm

1,35

Đạo diễn chương trình

1,5

Đạo diễn hình

1

Quay phim máy lẻ

2,25

Tổ chức sản xuất

2,5

Trợ lý biên tập

1

Trợ lý đạo diễn

1

Trợ lý trường quay

1

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,5

KT máy lưu động VN

2

185

Sân khấu thiếu nhi xe màu 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,5

Chủ nhiệm

1,35

Đạo diễn chương trình

1

Đạo diễn hình

1

Quay phim xe màu

4

Tổ chức sản xuất

2,08

Trợ lý biên tập

1

Trợ lý đạo diễn

1

Trợ lý hiện trường

1,5

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1

KT ghi hình 3 - 4 cam

7,5

186

Tiểu phẩm trường quay 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

6,79

Chủ nhiệm

2

Đạo diễn chương trình

3

Đạo diễn hình

1,2

Quay phim trường quay

3,6

Tổ chức sản xuất

3

Trợ lý biên tập

1,2

Trợ lý đạo diễn

1,2

Trợ lý trường quay

1,2

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

1

KT dựng tuyến tính

1

KT trường quay

7,2

187

Tiểu phẩm ngoại cảnh 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

7,11

Biên tập máy lẻ

3,5

Chủ nhiệm

3,5

Đạo diễn chương trình

4

Quay phim máy lẻ

3,5

Tổ chức sản xuất

3

Kỹ thuật

KT đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

1

KT hòa âm

0,29

KT máy lưu động

3,5

188

Trích đoạn sân khấu ghi sẵn

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,91

Đạo diễn chương trình

1

Đạo diễn hình

1

Quay phim trường quay

3

Tổ chức sản xuất

1,5

Trợ lý đạo diễn

1

Trợ lý trường quay

1

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1

KT trường quay

6

IX

HÌNH HIỆU

189

Hình hiệu chính loại 1

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

6

Đạo diễn chương trình

1,24

Kỹ thuật

Kỹ thuật 3D Modelling

6

Kỹ thuật Animation

6

Kỹ thuật Composition

4

Kỹ thuật đọc

1

Special Effects

5

Kỹ thuật tin học

1,5

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

7

190

Hình hiệu chính loại 2

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,5

Đạo diễn chương trình

1,02

Kỹ thuật

Kỹ thuật 2D Modelling

5

Kỹ thuật Animation

5

Kỹ thuật Composition

3

Kỹ thuật đọc

1

Special Effects

3

Kỹ thuật tin học

1,5

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

5

191

Hình hiệu tiểu mục

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

1

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật 3D Modelling

3

Kỹ thuật Animation

1

Kỹ thuật Composition

1

Kỹ thuật đọc

1

Special Effects

1

Kỹ thuật tin học

1

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

3

192

Đồ họa cho TV Games, Show loại 1

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

3

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật Composition

3

Kỹ thuật đọc

1

Kỹ thuật tin học

1

Thiết kế chương trình

14

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

7

193

Đồ họa cho TV Games, Show loại 2

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

3

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật Composition

2

Kỹ thuật đọc

1

Kỹ thuật tin học

1

Thiết kế chương trình

10

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

5

194

Hình hiệu quảng cáo SP TH

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

5,43

Đạo diễn chương trình

1,09

Kỹ thuật

Kỹ thuật 3D Modelling

3

Kỹ thuật Composition

2

Kỹ thuật đọc

1

Kỹ thuật tin học

1

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

5

195

Gạt tin, phông, nền

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

1

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật 3D Modelling

1,5

Kỹ thuật Animation

0,5

Kỹ thuật Composition

0,5

Kỹ thuật đọc

0,5

Special Effects

0,5

Kỹ thuật tin học

0,5

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

1

196

Đồ họa trường quay ảo

1'

Nội dung

Biên tập chương trình

3

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật 3D Modelling

12

Kỹ thuật Animation

9

Kỹ thuật Composition

6

Kỹ thuật đọc

1

Specicial Effect

9

Kỹ thuật tin học

2

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

12

X

KHAI THÁC

197

Khai thác tạp kỹ KV 15'

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,58

Kỹ thuật

KT Đọc

0,07

KT dựng phi tuyến

0,2

198

Khai thác phim hoạt hình 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,01

Biên dịch

1

Tổ chức sản xuất

0,15

Kỹ thuật

KT Đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

0,21

199

Lồng tiếng phim hoạt hình 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

Biên dịch

Chủ nhiệm

Đạo diễn chương trình

Tổ chức sản xuất

Kỹ thuật

KT Đọc

0,5

KT dựng tuyến tính

0,5

KT hòa âm

0,5

200

Hoạt hình nước ngoài lồng tiếng + Tp - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

Biên dịch

Chủ nhiệm

Đạo diễn chương trình

Đạo diễn hình

Quay phim xe màu

Tổ chức sản xuất

Trợ lý biên tập

Trợ lý đạo diễn

Trợ lý trường quay

Kỹ thuật

KT Đọc

0,5

KT dựng tuyến tính

1

KT ghi hình 3 - 4 cam

3,75

KT hòa âm

0,29

201

Khai thác phim khoa học 30

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,27

Biên dịch

1,5

Thuyết minh

0,5

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,3

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,3

202

Khai thác phim khoa học có bình dẫn 30

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

Biên dịch

Đạo diễn hình

Quay phim trường quay

Tổ chức sản xuất

Trợ lý trường quay

Kỹ thuật

KT Đọc

0,29

KT dựng tuyến tính

0,4

KT Tquay S7

1,31

203

Bình dẫn phim TLNN - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,9

Biên dịch

2,26

Đạo diễn hình

0,5

Quay phim trường quay

1

Tổ chức sản xuất

0,92

Trợ lý biên tập

1,2

Trợ lý trường quay

0,5

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,28

Kỹ thuật trường quay

3

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

0,42

204

Khai thác ca nhạc Quốc tế có dẫn 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,99

Biên dịch

0,3

Trợ lý trường quay

0,29

Đạo diễn hình

0,4

Quay phim trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật trường quay

1,31

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,5

205

Dựng lại ca nhạc có dẫn - 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,8

Đạo diễn chương trình

0,29

Trợ lý trường quay

0,29

Tổ chức sản xuất

0,2

Thể hiện

Đạo diễn hình

0,29

Quay phim trường quay

0,29

Kỹ thuật

Kỹ thuật trường quay

1,31

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

0,5

206

Clip ca nhạc khai thác tổng hợp

10'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,23

Đạo diễn chương trình

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng phi tuyến

1

207

Dựng lại ca nhạc tổng hợp 15'

15'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,39

Đạo diễn chương trình

0,14

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,3

208

Tổng hợp thể thao

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,49

Biên dịch

1

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

0,5

209

Khai thác phim bản quyền PSKV - 50'

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,26

Tổ chức sản xuất

0,1

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,1

210

Kh. thác phim truyện bản quyền (50')

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,98

Tổ chức sản xuất nội dung

0,25

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,21

Kỹ thuật dựng tuyến tính

0,28

KT hòa âm

0,21

211

Khai thác phim vệ tinh (50P)

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,98

Tổ chức sản xuất

0,3

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,29

Tổ chức sản xuất Kỹ thuật

0,29

212

Việt hóa Phim NN - vệ tinh 50'

50'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,4

Tổ chức sản xuất

0,51

213

Việt hóa Phim NN - HBO 120'

120'

Nội dung

Biên tập chương trình

3,22

Đạo diễn chương trình

1,5

Tổ chức sản xuất

1

Trợ lý biên tập

0,5

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,29

214

Phụ đề tiếng nước ngoài 20'

20'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,94

Tổ chức sản xuất

0,1

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,51

215

Phụ đề tiếng việt 30'

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,85

Tổ chức sản xuất

0,5

Trợ lý biên tập

0,2

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,57

216

Tổng hợp tạp chí khai thác

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

2,64

Đạo diễn hình

0,14

Quay phim trường quay

0,14

Tổ chức sản xuất

0,5

Trợ lý trường quay

0,14

Kỹ thuật

Kỹ thuật đọc

0,14

Kỹ thuật trường quay

0,77

Kỹ thuật dựng tuyến tính

2

217

Dựng lại chương trình trực tiếp 60'

60'

Nội dung

Biên tập chương trình

1,15

Kỹ thuật

Kỹ thuật dựng tuyến tính

1,15

218

Khai thác CTPS Khu vực

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,2

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,09

219

Khai thác CTĐP lần đầu PSTW

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,78

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,14

220

Khai thác CTKV lần đầu PSTW

30'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,5

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,14

221

Khai thác phim truyện VN lần đầu 90'

90'

Nội dung

Biên tập chương trình

0,87

Tổ chức sản xuất

0,2

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

0,29

XI

KHOÁN SD KỸ THUẬT

222

KT phục vụ CT Chuyên ĐT15'

30'

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,5

223

KT phục vụ CT Chuyên ĐT30'

30'

Kỹ thuật

KT dựng tuyến tính

1,5

224

KT phục vụ CT QC tại TQ ảo

5'

Kỹ thuật

KT trường quay ảo S2 T.tiếp

3,25

225

KT phục vụ CT giao lưu 40 - 60' tại TQ lớn

40'

Kỹ thuật

KT trường quay S9

12

226

KT phục vụ CT giao lưu 40 - 60' bằng xe màu

40'

Kỹ thuật

KT trường quay S9

7,5

XII

KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN

227

Trực truyền dẫn phát sóng 1 ca

360'

Kỹ thuật

Kỹ thuật sửa chữa

0,61

Trực ĐHKS

0,55

Trực điện lạnh

0,55

Trực kỹ thuật

1,1

Trực máy phát

1,1

Trực tín hiệu

2,2

228

Trực truyền dẫn phát sóng vệ tinh 1 ca

360'

Kỹ thuật

Kỹ thuật sửa chữa

0,66

Trực ĐHKS

0,55

Trực điện lạnh

0,55

Trực kỹ thuật

1,1

Trực máy phát

1,1

Trực tín hiệu

2,2

Trực vi ba

0,55

229

S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (tuần)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

1,3

230

S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (quý)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

1,3

231

S chữa bảo dưỡng máy phát khu vực (năm)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

9,7

Kỹ thuật viên

8,7

232

Bảo dưỡng máy phát (tuần)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

5,7

Kỹ thuật viên

2,7

233

Bảo dưỡng máy phát (quý)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

12,8

Kỹ thuật viên

7,2

234

Bảo dưỡng máy phát (năm)

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

12,8

Kỹ thuật viên

7,2

235

Bảo dưỡng ăngten

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

20

Kỹ thuật viên

13

236

Bảo dưỡng tuần > 20KW

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

5,7

Kỹ thuật viên

11,8

237

Sửa chữa lớn

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

28,7

238

Sửa chữa đột xuất máy PS

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

19

239

Đo kiểm tra cường độ trường

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

16

Kỹ thuật viên

13

240

Quản lý máy phát lại Đ.phương

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

19

241

Tường thuật trực tiếp bằng xe ku

Ca

Kỹ thuật

Kỹ sư

19

Kỹ thuật viên

Phụ trách xe Ku

Phụ lục 1 (tiếp theo)

ĐỊNH MỨC HAO PHÍ LAO ĐỘNG MỸ THUẬT TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

STT

Tên thể loại sản phẩm

Thời lượng

Ngày công

1

Tọa đàm loại 1

30'

Mỹ thuật

Ánh sáng

11,00

Đạo cụ

1,50

Họa sỹ thể hiện

3,50

Họa sỹ thiết kế

1,80

Hóa trang

2,20

Mộc

1,00

2

Tọa đàm loại 2

30'

Mỹ thuật

8,70

Ánh sáng

1,50

Đạo cụ

2,50

Họa sỹ thể hiện

1,44

Họa sỹ thiết kế

1,76

Hóa trang

1,00

Mộc

0,50

3

Tọa đàm XHH

30'

Mỹ thuật

4,26

Ánh sáng

1,50

Họa sỹ thiết kế

1,76

Hóa trang

1,00

4

Bài giảng

30'

Mỹ thuật

9,50

Ánh sáng

1,50

Đạo cụ

2,50

Họa sỹ thể hiện

2,00

Họa sỹ thiết kế

1,50

Hóa trang

1,00

Mộc

1,00

5

Đối thoại

Mỹ thuật

14,85

Ánh sáng

Đạo cụ

Dựng cảnh

Họa sỹ thể hiện

Họa sỹ thiết kế

Hóa trang

Mộc

6

Giao lưu có khán giả loại 1

30'

Mỹ thuật

24,30

Ánh sáng

2,10

Đạo cụ

4,20

Họa sỹ thể hiện

7,00

Họa sỹ thiết kế

7,70

Hóa trang

1,20

Mộc

2,10

6

Giao lưu có khán giả loại 2

30'

Mỹ thuật

20,72

Ánh sáng

1,68

Đạo cụ

4,00

Họa sỹ thể hiện

6,00

Họa sỹ thiết kế

6,16

Hóa trang

1,20

Mộc

1,68

7

Giao lưu có khán giả 3 chiều

30'

Mỹ thuật

28,06

Ánh sáng

3,00

Đạo cụ

5,00

Họa sỹ thể hiện

8,00

Họa sỹ thiết kế

8,00

Hóa trang

1,20

Mộc

2,86

8

Phim truyện truyền hình (70')

70'

Mỹ thuật

125,67

Ánh sáng

36,40

Đạo cụ

22,00

Họa sỹ thể hiện

9,10

Họa sỹ thiết kế

38,20

Hóa trang

14,90

Phục trang

5,07

Tiếng động

9

Phim truyện truyền hình (50')

50'

Mỹ thuật

123,10

Ánh sáng

30,00

Đạo cụ

20,30

Họa sỹ thể hiện

13,00

Họa sỹ thiết kế

30,00

Hóa trang

10,90

Phục trang

13,00

Tiếng động

5,90

10

Trò chơi TH sản xuất mới loại 1 (45' - 60')

45'

Mỹ thuật

47,50

Ánh sáng

2,00

Đạo cụ

6,00

Họa sỹ thể hiện

16,00

Họa sỹ thiết kế

19,00

Hóa trang

1,50

Mộc

3,00

11

Trò chơi TH sản xuất mới loại 2 (45' - 60')

45'

Mỹ thuật

39,10

Ánh sáng

1,60

Đạo cụ

4,40

Họa sỹ thể hiện

14,00

Họa sỹ thiết kế

15,20

Hóa trang

1,50

Mộc

2,40

12

Trò chơi TH dựng lại (45' - 60')

45'

Mỹ thuật

11,50

Ánh sáng

2,00

Đạo cụ

3,00

Họa sỹ thể hiện

2,00

Họa sỹ thiết kế

2,00

Hóa trang

1,50

Mộc

1,00

13

Trang trí khẩu hiệu

Mỹ thuật

2,50

Đạo cụ

1,00

Họa sỹ thể hiện

1,00

Mộc

0,50

14

Ca nhạc trường quay loại 1

45'

Mỹ thuật

33,80

Ánh sáng

5,60

Đạo cụ

9,10

Họa sỹ thể hiện

7,00

Họa sỹ thiết kế

7,50

Hóa trang

3,20

Mộc

1,40

15

Ca nhạc trường quay loại 2

30'

Mỹ thuật

24,40

Ánh sáng

4,20

Đạo cụ

7,00

Họa sỹ thể hiện

4,00

Họa sỹ thiết kế

5,50

Hóa trang

3,00

Mộc

0,70

16

Ca nhạc ngoại cảnh loại 1

30'

Mỹ thuật

26,30

Ánh sáng

2,10

Đạo cụ

4,60

Họa sỹ thể hiện

8,00

Họa sỹ thiết kế

8,00

Hóa trang

3,60

17

Ca nhạc ngoại cảnh loại 2

30'

Mỹ thuật

23,74

Ánh sáng

1,68

Đạo cụ

3,18

Họa sỹ thể hiện

8,00

Họa sỹ thiết kế

8,00

Hóa trang

2,88

18

Ca nhạc ngoại cảnh - HT

30'

Mỹ thuật

4,56

Ánh sáng

1,68

Hóa trang

2,88

19

Âm nhạc đời sống ngoại cảnh loại 1

30'

Mỹ thuật

17,50

Ánh sáng

1,50

Đạo cụ

4,50

Họa sỹ thể hiện

3,50

Họa sỹ thiết kế

5,50

Hóa trang

2,50

20

Âm nhạc đời sống ngoại cảnh loại 2

30'

Mỹ thuật

14,00

Ánh sáng

1,50

Đạo cụ

3,50

Họa sỹ thể hiện

2,50

Họa sỹ thiết kế

5,00

Hóa trang

1,50

21

Âm nhạc đời sống trường quay loại 1

30'

Mỹ thuật

28,70

Ánh sáng

3,85

Đạo cụ

5,60

Họa sỹ thể hiện

7,50

Họa sỹ thiết kế

8,25

Hóa trang

2,00

Mộc

1,50

22

Sân khấu trường quay

90'

Mỹ thuật

122,10

Ánh sáng

21,00

Đạo cụ

30,20

Họa sỹ thể hiện

30,00

Họa sỹ thiết kế

24,80

Hóa trang

12,10

Mộc

4,00

23

Ca nhạc thiếu nhi ngoại cảnh

20'

Mỹ thuật

15,50

Ánh sáng

1,00

Đạo cụ

4,00

Họa sỹ thể hiện

3,00

Họa sỹ thiết kế

5,00

Hóa trang

2,00

Mộc

0,50

24

Ca nhạc thiếu nhi trường quay

20'

Mỹ thuật

22,50

Ánh sáng

2,00

Đạo cụ

5,00

Họa sỹ thể hiện

5,50

Họa sỹ thiết kế

7,00

Hóa trang

2,00

Mộc

1,00

25

Phim ca nhạc

30'

Mỹ thuật

48,00

Ánh sáng

3,00

Đạo cụ

15,00

Họa sỹ thể hiện

7,00

Họa sỹ thiết kế

13,00

Hóa trang

9,00

Mộc

1,00

26

Tiểu phẩm trường quay loại 1

30'

Mỹ thuật

34,00

Ánh sáng

5,50

Đạo cụ

9,00

Họa sỹ thể hiện

5,50

Họa sỹ thiết kế

7,00

Hóa trang

4,50

Mộc

2,50

27

Tiểu phẩm trường quay loại 2

30'

Mỹ thuật

18,50

Ánh sáng

4,00

Đạo cụ

4,00

Họa sỹ thể hiện

3,00

Họa sỹ thiết kế

4,00

Hóa trang

2,00

Mộc

1,50

28

Tiểu phẩm ngoại cảnh loại 1

30'

Mỹ thuật

13,50

Ánh sáng

1,00

Đạo cụ

3,50

Họa sỹ thể hiện

2,00

Họa sỹ thiết kế

4,00

Hóa trang

2,00

Mộc

1,00

29

Tiểu phẩm ngoại cảnh loại 2

30'

Mỹ thuật

9,50

Ánh sáng

1,00

Đạo cụ

3,00

Họa sỹ thể hiện

1,50

Họa sỹ thiết kế

2,00

Hóa trang

1,50

Mộc

0,50

30

Tiểu phẩm trường quay 3 chiều

20'

Mỹ thuật

45,30

Ánh sáng

8,00

Đạo cụ

12,50

Họa sỹ thể hiện

10,00

Họa sỹ thiết kế

6,00

Hóa trang

6,00

Mộc

2,80

31

Ca nhạc trường quay 3 chiều

30'

Mỹ thuật

46,80

Ánh sáng

6,00

Đạo cụ

12,00

Họa sỹ thể hiện

12,00

Họa sỹ thiết kế

8,00

Hóa trang

6,00

Mộc

2,80

32

Sân khấu tự dựng 3 chiều

30'

Mỹ thuật

135,70

Ánh sáng

21,00

Đạo cụ

37,00

Họa sỹ thể hiện

30,00

Họa sỹ thiết kế

30,00

Hóa trang

12,10

Mộc

5,60

33

Ca nhạc thiếu nhi trường quay 3 chiều

30'

Mỹ thuật

35,10

Ánh sáng

5,00

Đạo cụ

8,00

Họa sỹ thể hiện

10,00

Họa sỹ thiết kế

6,00

Hóa trang

4,00

Mộc

2,10

34

Âm nhạc đời sống trường quay loại 2

30'

Mỹ thuật

22,96

Ánh sáng

3,08

Đạo cụ

4,48

Họa sỹ thể hiện

6,00

Họa sỹ thiết kế

6,60

Hóa trang

1,60

Mộc

1,20

35

Diễn đàn đối thoại

30'

Mỹ thuật

12,51

Ánh sáng

1,51

Đạo cụ

3,51

Họa sỹ thể hiện

3,02

Họa sỹ thiết kế

3,02

Hóa trang

0,45

Mộc

1,00

36

Giao lưu văn nghệ

30'

Mỹ thuật

36,00

Ánh sáng

4,00

Đạo cụ

6,00

Họa sỹ thể hiện

10,00

Họa sỹ thiết kế

10,00

Hóa trang

4,00

Mộc

2,00

37

Trường quay ảo

30'

Mỹ thuật

5,10

Ánh sáng

1,50

Đạo cụ

1,50

Họa sỹ thiết kế

1,00

Hóa trang

1,00

Mộc

0,10

PHỤ LỤC 2

ĐỊNH MỨC HAO PHÍ THIẾT BỊ TRONG SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 30/2010/TT-BTTTT ngày 31/12/2010 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

STT

Tên chương trình

Thời lượng

Chủng loại máy

Số ca máy

I

BÁO CHÍ

1

Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 1

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder

3,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

2

Phổ biến kiến thức 30' xe màu loại 1

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

3

Phổ biến kiến thức 30' máy lẻ loại 2

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder

2,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

4

Phổ biến kiến thức 30' loại 2 TQ lớn

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

5

Phổ biến kiến thức (15 - 20') máy lẻ

15'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

6

Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 1

7'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,50

7

Phóng sự đồng hành 7 - 10' loại 2

7'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,50

8

Phóng sự nhân vật buổi sáng 8'

8'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

9

Phóng sự chính luận 10' loại 1

10'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

10

Phóng sự chính luận 10' loại 2

10'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

11

Phóng sự chính luận 15' loại 1

15'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

12

Phóng sự chính luận 15' có TQ nhỏ

15'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

KT Tquay nhỏ

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

13

Phóng sự điều tra 15'

15'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

7,00

14

Phóng sự điều tra 30'

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

8,00

15

Phóng sự tài liệu loại 1 (15P)

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,15

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,50

16

Phóng sự tài liệu loại 2 (15P)

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,15

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

17

Phóng sự tài liệu loại 1 (20P)

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,21

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,00

18

Phóng sự tài liệu loại 2 (20P)

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,15

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,50

19

Phóng sự tài liệu loại 1 (30P)

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,21

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

7,00

20

Phóng sự tài liệu loại 2 (30P)

30'

Hthng phòng đc

0.21

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,21

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,00

21

Phim tài liệu chính luận 20' loại 1

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

8,00

22

Phim tài liệu chính luận 20' loại 2

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,50

23

Phim tài liệu chính luận 30' loại 1

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

14,00

24

Phim tài liệu chính luận 30' loại 2

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder

12,00

25

Phim tài liệu chính luận 50' loại 1

50'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,38

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

8,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,38

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

20,00

26

Phim tài liệu chính luận 50' loại 2

50'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

17,00

27

Phim tài liệu khoa học 45'

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

13,00

28

Phim tài liệu khoa học loại 1 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,43

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

8,00

29

Phim tài liệu khoa học loại 2 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,43

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,00

30

Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 1

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,00

31

Phim tài liệu nghệ thuật 20' loại 2

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,50

32

Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 1

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

8,00

33

Phim tài liệu nghệ thuật 30' loại 2

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,50

34

Tạp chí CĐ trực tiếp 15' loại 1

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,17

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,50

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,17

35

Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 1

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,17

36

Tạp chí CĐ trực tiếp 30' loại 2

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,25

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,33

37

Tạp chí thể thao (15P)

15'

Kỹ thuật Máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,08

38

Tạp chí thể thao (30P)

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,42

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

39

Trả lời khán giả truyền hình 15'

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

40

Trả lời thư khán giả theo từng khu vực

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,40

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,14

41

Tạp chí thiếu nhi trường quay 20'

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

42

Tạp chí TTN máy lẻ 20' loại 1

20'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

43

Khách mời trường quay

8'

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

Kỹ thuật trường quay trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,20

44

Tạp chí ca nhạc 30'

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trường quay ảo (T.tiếp)

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

45

Tạp chí tổng hợp 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

46

Tạp chí thời trang 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,42

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

47

Tạp chí khoa giáo loại 1 máy lẻ 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

tính

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

48

Tạp chí khoa giáo loại 2 máy lẻ 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

49

Tạp chí nghệ thuật loại 1 - 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,50

50

Tạp chí nghệ thuật loại 2 - 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

51

Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 TQ lớn

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

Kỹ thuật trường quay ảo

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

52

Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 TQ lớn

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

0,25

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

53

Tạp chí chuyên đề 30' loại 1 máy lẻ

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

7,00

54

Tạp chí chuyên đề 30' loại 2 máy lẻ

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

6,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

II

BẢN TIN

55

Chào buổi sáng

70'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,60

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,57

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,43

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,70

Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,35

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,35

56

Bản tin 9h

30'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,10

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,15

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,50

57

Bản tin 12h

15'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,21

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,07

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,95

58

Bản tin 16h

10'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,15

59

Bản tin 19h - 37'(*)

37'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,33

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

60

Bản tin nhanh

5'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,45

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

61

Bản tin thời tiết 19h

5'

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật TQ ảo T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

62

Bản tin cuối ngày

20'

Kỹ thuật dựng Newsroom

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,19

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường quay T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,33

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,70

63

Bản tin thể thao 24/7

5'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,57

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,50

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,21

64

Bản tin thị trường - 10'

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,17

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,30

65

Bản tin thị trường 10' PHSX

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,20

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,30

66

Bản tin khiếm thính

45'

Kỹ thuật dụng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

67

Bản tin ATGT cuối tuần

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,21

68

Bản tin thể thao - 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,42

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

Kỹ thuật trường quay ảo trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,33

69

Bản tin 10' - update

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,14

70

Bản tin ngoại ngữ 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,80

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,85

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,21

71

Bản tin tiếng Việt 30' tổng hợp

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,70

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trường quay (trực tiếp)

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,21

72

Bản tin thời sự tiếng dân tộc 30'

30'

Kỹ thuật tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,14

73

Tiêu điểm - 10'

10'

Kỹ thuật tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

74

Khoán bản tin thời tiết các kênh/ngày

10'

KT dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

75

Tin thời sự

1'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,04

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,40

76

Phóng sự thời sự 2'

2'

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,14

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,40

III

BIÊN TẬP CHƯƠNG TRÌNH PHÁT SÓNG

77

Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 1

1'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

78

Giới thiệu c/trình đặc sắc loại 2

1'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,20

79

Giới thiệu c.trình tuần

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

80

Giới thiệu chương trình tuần, tháng

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

81

Giới thiệu chương trình ngày KV

1'

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

82

Giới thiệu chương trình tuần khu vực

10'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

1,00

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

83

Cổ động

1'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,20

84

Cổ động đặc sắc

1'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

tuyến ĐS

85

Đệm tư liệu

4'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,20

86

Đệm sản xuất

10’

Kỹ thuật âm thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3”CCD Camcoder

2,00

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

87

Thông tin chuyên biệt

3'

Kỹ thuật dựng Phi tuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

88

Trực móc nối PS sóng ca ngày đa nguồn tín hiệu

360'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,19

89

Trực móc nối PS sóng ca ngày đơn nguồn tín hiệu

360'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,19

90

Trực móc nối PS ca đêm đơn nguồn tín hiệu

360'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,19

91

Trực móc nối PS ca đêm đa nguồn tín hiệu

360'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,19

Kỹ thuật trường quay trực tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,21

IV

GIAO LƯU

92

Bình luận thể thao trực tiếp

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

93

Bình luận trước sau trận đấu

15'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

94

Tọa đàm Trường quay loại 1 (30')

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

95

Tọa đàm Trường quay loại 2 (30')

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay (AT, ĐH, PC,VTR)

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

96

Tọa đàm ngoại cảnh (30')

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

97

Tọa đàm Trường quay L1 (45' - 60')

40'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

98

Tọa đàm Trường quay L2 (45' - 60')

40'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

99

Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' L1

40'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

100

Giao lưu khán giả Tquay 40' - 60' xe màu NC

40'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

101

Giao lưu chính luận Tquay 45' - 60'

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

102

Giao lưu văn nghệ L1 - TQ có thu thanh 45' - 60'

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

103

Giao lưu văn nghệ L1 - TQ 45' - 60'

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng Ptuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

104

Giao lưu văn nghệ L2 - TQ 45' - 60'

45'

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật dựng tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

tính

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

105

Giao lưu văn nghệ xe màu 45' - 60'

45'

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

2,00

106

Giao lưu gặp gỡ TH 90' - 120' xe màu

90'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

107

Phối hợp sản xuất giao lưu tại TQ

30'

KT trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

108

Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L1

50'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

109

Truyền hình thực tế - Giao lưu TQ L2

50'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

12,00

KT máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

110

Truyền hình thực tế L1 - Ngoại cảnh

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

20,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

111

Truyền hình thực tế L2 - Ngoại cảnh

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

12,00

KT máy LĐ VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

112

Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L1

60'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

KT Tquay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

113

Giao lưu trực tuyến KG 60' - 90' L2

60'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

114

Giao lưu chính luận TT 45' - 60' TQ

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

115

Giao lưu chính luận TT 120' TQ

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

116

Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L1

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

Kỹ thuật máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuât trực tiếp 6 cam

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

117

Giao lưu trực tiếp ca nhạc 120' L2

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật máy lưu

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

động VN

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

118

Giao lưu TT ca nhạc 120' (p.hợp SX)

120'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT ghi hình 6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

KT máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

119

Giao lưu thể thao TT 45' - 60'

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,15

Kỹ thuật dựng Phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

KT Tquay S9

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

120

Cuộc thi ca nhạc trường quay

60'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

121

Đố vui trên truyền hình

4'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

0,20

122

Cuộc thi ca nhạc xe màu

60'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

123

Giao lưu văn nghệ TT 120' NC

120'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

5,00

KT trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

124

Cuộc thi ca nhạc trực tiếp 120'

120'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

KT trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

125

Trò chơi TH loại 1 30 - 40'

30'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT Qquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

126

Trò chơi TH loại 2 30' - 40'

30'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

TK Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

127

Trò chơi TH loại 1(45' - 60') TQ

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

128

Trò chơi TH loại 1 45' - 60' xe màu

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,50

129

Trò chơi TH loại 2 (45' - 60') TQ

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật ghi hình 3 -

Thiết bị xe màu

1,50

4 cam

130

Trò chơi TH loại 2 45' - 60' xe màu

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,50

131

Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 2 (45' - 60')

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT ghi hình 6 cam

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

132

Trò chơi truyền hình đặc biệt loại 1 (45' - 60')

60'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

KT Qquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

133

Dạy hát thiếu nhi

20'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

134

Dạy ngoại ngữ

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

0,50

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

135

Dạy tiếng nước ngoài qua bài hát

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

136

Giáo dục kiến thức phổ thông 30'

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

137

Điểm cầu chính truyền hình 45' - 90'

45' -90'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

138

Điểm cầu chính truyền hình loại 1 (90' - 180') TQ

90' -180'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,50

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

139

Điểm cầu chính truyền hình L2 90' - 180' TQ

90' -180'

0,30

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

140

Điểm cầu chính truyền hình loại > 180' TQ

180'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi truyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,50

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

141

Điểm cầu phụ loại 1 Trường quay

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

142

Điểm cầu phụ loại 1 - xe màu

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

Thiết bị xe màu

2,00

143

Điểm cầu phụ loại 2 Trường quay

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,40

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trường quay chủ cầu

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,20

144

Điểm cầu phụ loại 2 - xe màu

45'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,40

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,00

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

Thiết bị xe màu

1,50

145

Tường thuật ghi băng Quốc hội

10'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 6 cam

Thiết bị xe màu

0,80

146

Tường thuật ghi băng chính luận

60'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 6 cam

Thiết bị xe màu

1,00

147

Tường thuật thể thao ghi băng 30' - 60'

30' -60'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

148

Tường thuật thể thao ghi băng 60' - 120'

60' -120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

149

Tường thuật thể thao ghi băng trên 120'

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,20

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,30

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,30

150

Tường thuật ca nhạc ghi băng 30'

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

0,80

151

Tường thuật ca nhạc ghi băng 60'

60'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

152

Tường thuật TTQH dưới 120'

119'

KT trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

1,00

153

Tường thuật TTQH trên 120'

121'

KT trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

1,00

154

Tường thuật trực tiếp chính luận

90'

KT trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

1,00

155

Tường thuật trực tiếp sự kiện

90'

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

1,00

156

Tường thuật TT lễ hội

90'

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

157

Tường thuật thể thao TT qua vệ tinh

100'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,40

158

Tường thuật TT thể thao 30' - 60' (dưới 4 - 5 cam)

30' -60'

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

Thiết bị xe màu

1,00

159

Tường thuật TT thể thao 60' - 120'

60' -

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

Thiết bị xe màu

1,30

160

Tường thuật TT thể thao trên 120'

121'

Kỹ thuật trực tiếp 5 cam

Thiết bị xe màu

1,50

161

Tường thuật TT ca nhạc

121'

Kỹ thuật ghi hình 6 cam

Thiết bị xe màu

1,50

162

Videoclip loại 1 (5 - 10')

5' -

KT Đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT dựng Ptuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,50

163

Videoclip loại 2 (5 - 10')

5' -

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

164

Ca nhạc TQ loại 1 - 30'

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường S1

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

Kỹ thuật trường S7

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

165

Ca nhạc TQ loại 2 - 30'

30'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật trường S1

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,50

Kỹ thuật trường S7

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

166

Ca nhạc máy lẻ loại 1 - 30'

30'

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,50

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,50

167

Ca nhạc máy lẻ loại 2 - 30'

30'

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

KT thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

168

Ca nhạc xe màu 30'

30'

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật ghi hình 3 -4 cam

Thiết bị xe màu

2,00

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,50

169

Ca nhạc thiếu nhi TQ 20'

20'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

KT thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

170

Ca nhạc thiếu nhi máy lẻ 20'

20'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,50

KT thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

171

Ca nhạc thiếu nhi xe màu 20'

20'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,20

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

1,50

172

Phim ca nhạc 45'

45'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,43

KT máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

9,00

KT thu thanh

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

173

Sản xuất phim truyện KV 50'

50'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

KT dựng Ptuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

KT hòa âm

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

4,00

KT máy lưu động VN

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,50

174

Sản xuất phim truyện KV 70'

70'

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

7,00

KT dựng Ptuyến ĐS

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

7,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

KT máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

8,00

175

Nhà hát truyền hình120'

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trực tiếp 4 -6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

176

Kịch ghi sẵn 100'

100'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

4,00

177

Kịch tự dựng 100'

100'

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

6,00

178

Ca kịch ghi sẵn 100'

100'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

4,00

179

Ca kịch tự dựng 100'

100'

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

KT Tquay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

7,00

180

Sân khấu trực tiếp ngoại cảnh 120'

120'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT Máy lưu động VN

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

2,00

Kỹ thuật trực tiếp 6 cam

Thiết bị xe màu

2,00

181

Sân khấu thiếu nhi trường quay 20'

20'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

182

Sân khấu thiếu nhi máy lẻ 20'

20'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

KT máy lưu động VN

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

183

Sân khấu thiếu nhi xe màu 20'

20'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

1,00

184

Tiểu phẩm trường quay 30'

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,20

185

Tiểu phẩm ngoại cảnh 30'

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

KT máy lưu động

Bộ 2/3" CCD Camcoder:

3,50

186

Trích đoạn sân khấu ghi sẵn

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

187

Hình hiệu chính loại 1

1'

Kỹ thuật 3D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật Animation

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

4,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Special Effects

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

7,00

188

Hình hiệu chính loại 2

1'

Kỹ thuật 2D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

Kỹ thuật Animation

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Special Effects

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

189

Hình hiệu tiểu mục

1'

Kỹ thuật 3D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật Animation

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Special Effects

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

190

Đồ họa cho TV Games, Show loại 1

1'

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Thiết kế chương trình

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

14,00

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

7,00

191

Đồ họa cho TV Games, Show loại 2

1'

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Thiết kế chương trình

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

10,00

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

192

Hình hiệu quảng cáo SP TH

1'

Kỹ thuật 3D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

3,00

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

5,00

193

Gạt tin, phông, nền

1'

Kỹ thuật 3D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

Kỹ thuật Animation

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Special Effects

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

194

Đồ họa trường quay ảo

1'

Kỹ thuật 3D Modelling

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

12,00

Kỹ thuật Animation

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

9,00

Kỹ thuật Composition

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

6,00

Kỹ thuật đọc

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

Specicial Effect

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

9,00

Kỹ thuật tin học

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

Kỹ thuật thiết kế đồ họa

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

12,00

195

Khai thác tạp kỹ KV 15'

15'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,07

KT dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,20

196

Khai thác phim hoạt hình 20'

20'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,21

197

Lồng tiếng phim hoạt hình 30'

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

198

Hoạt hình nước ngoài lồng tiến+Tp - 30'g

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,50

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

KT ghi hình 3 - 4 cam

Thiết bị xe màu

0,50

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

199

Khai thác phim khoa học 30

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,30

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

200

Khai thác phim khoa học có bình dẫn 30

30'

KT đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,40

KT Tquay S7

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

201

Bình dẫn phim TLNN - 30'

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,28

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,42

202

Khai thác ca nhạc Quốc tế có dẫn 30'

30'

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

203

Dựng lại ca nhạc có dẫn - 30'

30'

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,29

Kỹ thuật dựng phi tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

204

Clip ca nhạc khai thác tổng hợp

10'

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

205

Dựng lại ca nhạc tổng hợp 15'

15'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,30

206

Tổng hợp thể thao

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật dựng phi tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,50

207

Khai thác phim bản quyền PSKV - 50'

50'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,10

208

Kh. thác phim truyện

50'

bản quyền (50')

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,21

Kỹ thuật dựng tuyến

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,28

tính

KT hòa âm

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,21

209

Khai thác phim vệ tinh (50P)

50'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,29

210

Việt hóa Phim NN - HBO 120'

120'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

211

Phụ đề tiếng nước ngoài 20'

20'

KT dựng tuyến tính

phu de

0,51

212

Phụ đề tiếng việt 30'

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,57

213

Tổng hợp tạp chí khai thác

30'

Kỹ thuật đọc

Hệ thống phòng đọc

0,14

Kỹ thuật trường quay

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,14

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

2,00

214

Dựng lại chương trình trực tiếp 60'

60'

Kỹ thuật dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,15

215

Khai thác CTPS Khu vực

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,09

216

Khai thác CTĐP lần đầu PSTW

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

217

Khai thác CTKV lần đầu PSTW

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,14

218

Khai thác phim truyện VN lần đầu 90'

90'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

0,29

219

KT phục vụ CT Chuyên ĐT15'

30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,00

220

KT phục vụ CT

30'

Chuyên ĐT30'

KT dựng tuyến tính

Thiết bị hậu kỳ (Bàn dựng phi tuyến)

1,50

221

KT phục vụ CT QC tại TQ ảo

5'

KT trường quay ảo S2 T.tiếp

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

0,50

222

KT phục vụ CT giao

40'

lưu 40 - 60' tại TQ lớn

KT trường quay S9

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

2,00

223

KT phục vụ CT giao

40'

lưu 40 - 60' bằng xe màu

KT trường quay S9

Hệ thống thiết bị trường quay 3 cam

1,00

XII

KỸ THUẬT TRUYỀN DẪN

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 30/2010/TT-BTTTT định mức áp dụng tạm thời về hao phí lao động, thiết bị trong sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành

  • Số hiệu: 30/2010/TT-BTTTT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 31/12/2010
  • Nơi ban hành: Bộ Thông tin và Truyền thông
  • Người ký: Trần Đức Lai
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 75 đến số 76
  • Ngày hiệu lực: 15/02/2011
  • Ngày hết hiệu lực: 01/07/2018
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản