Điều 10 Thông tư 19/2015/TT-NHNN Quy định Hệ thống tài khoản kế toán Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Điều 10. Danh mục hệ thống tài khoản tổng hợp
| Loại TK | Cấp I | Cấp II | Cấp III | Tên Tài khoản |
| 1 | Tiền và tài sản thanh khoản | |||
| 101 |
| Tiền tại quỹ phát hành | ||
| 101001 |
| Quỹ dự trữ phát hành | ||
| 10100101 | Tiền đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
| 10100102 | Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
| 10100103 | Tiền đình chỉ lưu hành | |||
| 10100104 | Tiền bị phá hoại thuộc Quỹ dự trữ phát hành | |||
| 10100105 | Quỹ dự trữ phát hành đang vận chuyển | |||
| 101002 |
| Quỹ nghiệp vụ phát hành | ||
| 10100201 | Tiền đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
| 10100202 | Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông | |||
| 10100203 | Tiền đình chỉ lưu hành | |||
| 10100204 | Tiền bị phá hoại thuộc Quỹ nghiệp vụ phát hành | |||
| 10100205 | Quỹ nghiệp vụ phát hành đang vận chuyển | |||
| 102 |
|
| Tiền mặt | |
| 102001 |
| Tiền mặt bằng đồng Việt Nam | ||
| 102002 |
| Tiền mặt ngoại tệ | ||
| 10200201 | Ngoại tệ tại quỹ | |||
| 10200202 | Ngoại tệ đang vận chuyển | |||
| 103 |
|
| Vàng | |
| 103001 |
| Vàng vật chất tại kho | ||
| 103002 |
| Vàng vật chất gửi ở nước ngoài | ||
| 103003 |
| Vàng tài khoản ở nước ngoài | ||
| 103004 |
| Vàng đang vận chuyển | ||
| 103005 |
| Vàng mang đi gia công | ||
| 104 |
|
| Chứng từ có giá trị ngoại tệ | |
| 104001 |
| Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại quỹ | ||
| 104002 |
| Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu | ||
| 104003 |
| Chứng từ có giá trị ngoại tệ đang vận chuyển | ||
| 105 |
|
| Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài, ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ | |
| 105001 |
| Tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF | ||
| 105002 |
| Tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | ||
| 10500201 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
| 10500202 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 10500299 | Tiền gửi khác | |||
| 105003 |
| Tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | ||
| 10500301 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
| 10500302 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 10500399 | Tiền gửi khác | |||
| 106 |
|
| Tiền gửi khác | |
| 107 |
|
| Đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |
| 107001 |
| Chứng khoán kinh doanh | ||
| 10700101 | Chứng khoán chính phủ | |||
| 10700102 | Chứng khoán của NHTW | |||
| 10700103 | Chứng khoán của NHTM | |||
| 10700199 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
| 107002 |
| Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán | ||
| 10700201 | Chứng khoán chính phủ | |||
| 10700202 | Chứng khoán của NHTW | |||
| 10700203 | Chứng khoán của NHTM | |||
| 10700299 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
| 107003 |
| Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||
| 10700301 | Chứng khoán chính phủ | |||
| 10700302 | Chứng khoán của NHTW | |||
| 10700303 | Chứng khoán của NHTM | |||
| 10700399 | Chứng khoán của tổ chức quốc tế khác | |||
| 108 |
|
| Lãi phải thu từ vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |
| 108001 |
| Lãi phải thu từ vàng gửi ở nước ngoài | ||
| 108002 |
| Lãi phải thu từ tài sản quyền rút vốn đặc biệt tại IMF | ||
| 108003 |
| Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | ||
| 108004 |
| Lãi phải thu từ tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | ||
| 108006 |
| Lãi phải thu từ chứng khoán sẵn sàng để bán | ||
| 10800601 | Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư | |||
| 10800602 | Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư | |||
| 108007 |
| Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||
| 10800701 | Lãi dồn tích giai đoạn trước đầu tư | |||
| 10800702 | Lãi dồn tích tính từ thời điểm đầu tư | |||
| 108999 |
| Lãi phải thu khác | ||
| 109 |
|
| Dự phòng rủi ro vàng, tiền gửi và đầu tư chứng khoán ở nước ngoài | |
| 109001 |
| Dự phòng rủi ro vàng gửi ở nước ngoài | ||
| 109003 |
| Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng quốc tế, tổ chức tiền tệ khác | ||
| 109004 |
| Dự phòng rủi ro tiền gửi tại ngân hàng nước ngoài | ||
| 109005 |
| Dự phòng rủi ro chứng khoán kinh doanh | ||
| 109006 |
| Dự phòng rủi ro chứng khoán sẵn sàng để bán | ||
| 109007 |
| Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||
| 2 | Cho vay, mua bán giấy tờ có giá, thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | |||
| 201 |
|
| Cho vay tổ chức tín dụng trong nước | |
| 201001 |
| Cho vay qua đêm | ||
| 20100101 | Nợ trong hạn | |||
| 20100102 | Nợ quá hạn | |||
| 201002 |
| Cho vay có đảm bảo bằng cầm cố giấy tờ có giá | ||
| 20100201 | Nợ trong hạn | |||
| 20100202 | Nợ quá hạn | |||
| 201003 |
| Chiết khấu giấy tờ có giá | ||
| 20100301 | Nợ trong hạn | |||
| 20100302 | Nợ quá hạn | |||
| 201004 |
| Cho vay lại theo hồ sơ tín dụng | ||
| 20100401 | Nợ trong hạn | |||
| 20100402 | Nợ quá hạn | |||
| 201005 |
| Cho vay đặc biệt | ||
| 20100501 | Nợ trong hạn | |||
| 20100502 | Nợ quá hạn | |||
| 201006 |
| Cho vay theo mục tiêu chỉ định của Chính phủ | ||
| 20100601 | Nợ trong hạn | |||
| 20100602 | Nợ quá hạn | |||
| 201007 |
| Cho vay bù đắp thiếu hụt vốn trong thanh toán bù trừ | ||
| 20100701 | Nợ trong hạn | |||
| 20100702 | Nợ quá hạn | |||
| 201008 |
| Trả thay bảo lãnh | ||
| 20100801 | Nợ trong hạn | |||
| 20100802 | Nợ quá hạn | |||
| 201009 |
| Cho vay được khoanh | ||
| 201999 |
| Cho vay khác trong nước | ||
| 20199901 | Nợ trong hạn | |||
| 20199902 | Nợ quá hạn | |||
| 202 |
|
| Hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | |
| 202001 |
| Mua bán Giấy tờ có giá của Chính phủ | ||
| 20200101 | Nợ trong hạn | |||
| 20200102 | Nợ quá hạn | |||
| 202002 |
| Mua bán lại Giấy tờ có giá của NHNN | ||
| 20200201 | Nợ trong hạn | |||
| 20200202 | Nợ quá hạn | |||
| 202999 |
| Mua bán Giấy tờ có giá khác | ||
| 20299901 | Nợ trong hạn | |||
| 20299902 | Nợ quá hạn | |||
| 203 |
|
| Mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ | |
| 204 |
|
| Thanh toán với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | |
| 204001 |
| Tạm ứng cho Ngân sách Nhà nước | ||
| 204002 |
| Sử dụng dự trữ ngoại hối theo lệnh của Chính phủ | ||
| 204003 |
| Sử dụng tiền cung ứng theo mục đích chỉ định | ||
| 20400301 | Cấp vốn điều lệ cho tổ chức tín dụng và doanh nghiệp | |||
| 20400302 | Cung ứng tiền để sử dụng vào mục đích khác | |||
| 204004 |
| Thanh toán khác với Nhà nước và Ngân sách Nhà nước | ||
| 20400401 | Nợ cũ của Ngân sách Nhà nước | |||
| 20400402 | Chuyển vốn vay nước ngoài cho Ngân sách Nhà nước | |||
| 20400499 | Các khoản thanh toán khác | |||
| 205 |
|
| Cho vay trên thị trường quốc tế | |
| 205001 |
| Cho vay qua đêm | ||
| 20500101 | Nợ trong hạn | |||
| 20500102 | Nợ quá hạn | |||
| 205002 |
| Cho vay ngắn hạn | ||
| 20500201 | Nợ trong hạn | |||
| 20500202 | Nợ quá hạn | |||
| 205003 |
| Cho vay trung và dài hạn | ||
| 20500301 | Nợ trong hạn | |||
| 20500302 | Nợ quá hạn | |||
| 206 |
|
| Lãi phải thu cho vay | |
| 206001 |
| Lãi phải thu cho vay tổ chức tín dụng trong nước | ||
| 206002 |
| Lãi phải thu hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | ||
| 206003 |
| Lãi phải thu từ mua trực tiếp chứng khoán Chính phủ | ||
| 206004 |
| Lãi phải thu cho vay trên thị trường quốc tế | ||
| 206999 |
| Lãi phải thu khác | ||
|
| 207 |
|
| Dự phòng rủi ro |
| 207001 |
| Dự phòng rủi ro cho vay tổ chức tín dụng trong nước | ||
| 207002 |
| Dự phòng rủi ro từ hoạt động nghiệp vụ thị trường mở | ||
| 207004 |
| Dự phòng rủi ro cho vay trên thị trường quốc tế | ||
| 207999 |
| Dự phòng rủi ro khác | ||
| 3 |
|
|
| Tài sản cố định và tài sản Có khác |
|
| 301 |
|
| Kim loại quý, Đá quý |
| 301001 |
| Kim loại quý | ||
| 30100101 | Bạc | |||
| 30100102 | Kim loại quý khác trong kho | |||
| 30100103 | Kim loại quý đang vận chuyển | |||
| 301002 |
| Đá quý | ||
| 30100201 | Đá quý trong kho | |||
| 30100202 | Đá quý đang vận chuyển | |||
|
| 302 |
|
| Ủy thác |
| 302001 |
| Ủy thác cho vay | ||
| 302002 |
| Ủy thác đầu tư | ||
| 302999 |
| Ủy thác khác | ||
|
| 303 |
|
| Góp vốn |
| 303001 |
| Góp vốn vào các tổ chức trong nước | ||
| 303002 |
| Góp vốn vào các tổ chức quốc tế | ||
| 30300201 | Góp vốn vào IMF | |||
| 30300202 | Góp vốn vào tổ chức quốc tế khác | |||
|
| 304 |
|
| Tài sản cố định |
| 304001 |
| Tài sản cố định hữu hình | ||
| 30400101 | Nhà cửa, vật kiến trúc | |||
| 30400102 | Máy móc, thiết bị | |||
| 30400103 | Phương tiện vận tải, truyền dẫn | |||
| 30400104 | Thiết bị, dụng cụ quản lý | |||
| 30400199 | Tài sản cố định hữu hình khác | |||
| 304002 |
| Tài sản cố định vô hình | ||
| 30400201 | Quyền sử dụng đất | |||
| 30400202 | Chương trình phần mềm | |||
| 30400299 | Tài sản cố định vô hình khác | |||
| 304003 |
| Tài sản cố định thuê tài chính | ||
| 304004 |
| Tài sản cố định thuộc chương trình dự án | ||
| 304005 |
| Hao mòn tài sản cố định | ||
| 30400501 | Hao mòn tài sản cố định hữu hình | |||
| 30400502 | Hao mòn tài sản cố định vô hình | |||
| 30400503 | Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính | |||
| 304006 |
| Hao mòn tài sản cố định thuộc chương trình dự án | ||
|
| 305 |
|
| Tài sản khác trong kho |
| 305001 |
| Công cụ, dụng cụ | ||
| 305002 |
| Vật liệu | ||
| 305999 |
| Tài sản khác | ||
|
| 313 |
|
| Tạm ứng về xây dựng cơ bản, mua sắm và sửa chữa lớn tài sản cố định |
| 313001 |
| Mua sắm tài sản cố định | ||
| 313002 |
| Sửa chữa lớn tài sản cố định | ||
| 31300201 | Sửa chữa lớn tài sản cố định | |||
| 31300202 | Sửa chữa lớn công trình xây dựng cơ bản | |||
| 313003 |
| Xây dựng cơ bản dở dang | ||
| 31300301 | Chi phí công trình | |||
| 31300399 | Chi phí khác | |||
| 313004 |
| Các khoản phải thu về xây dựng cơ bản | ||
| 31300401 | Phải thu vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
| 31300402 | Tạm ứng vốn xây dựng cơ bản cho bên B | |||
| 31300499 | Các khoản phải thu khác về xây dựng cơ bản | |||
|
| 314 |
|
| Các khoản phải thu khách hàng |
| 314001 |
| Ký quỹ, cầm cố | ||
| 314002 |
| Các khoản tham ô, lợi dụng | ||
| 314999 |
| Các khoản phải thu khách hàng khác | ||
|
| 315 |
|
| Các khoản phải thu nội bộ |
| 315001 |
| Tạm ứng chi tiêu hành chính quản trị | ||
| 315002 |
| Tạm ứng sửa chữa bảo dưỡng tài sản | ||
| 315003 |
| Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên | ||
| 315004 |
| Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý | ||
| 315005 |
| Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên | ||
| 315999 |
| Các khoản phải thu nội bộ khác | ||
|
| 316 |
|
| Các khoản phải thu đối với các đơn vị sự nghiệp |
|
| 317 |
|
| Các khoản tạm ứng và phải thu Ngân sách Nhà nước |
| 317001 |
| Tạm ứng nộp Ngân sách nhà nước | ||
| 317999 |
| Phải thu khác | ||
|
| 318 |
|
| Các khoản chi phí chờ phân bổ |
| 318001 |
| Lãi trả trước chờ phân bổ | ||
| 318002 |
| Chi phí in đúc tiền chờ phân bổ | ||
| 318003 |
| Phí mua quyền chọn | ||
| 318999 |
| Chi phí khác chờ phân bổ | ||
|
| 319 |
|
| Phải thu từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản |
| 319001 |
| Phải thu từ giao dịch giao ngay | ||
| 319002 |
| Phải thu từ công cụ tài chính phái sinh | ||
| 31900201 | Phải thu từ các giao dịch hoán đổi | |||
| 31900202 | Phải thu từ các giao dịch kỳ hạn | |||
| 31900203 | Phải thu từ các giao dịch tương lai | |||
| 31900204 | Phải thu từ các giao dịch quyền chọn | |||
| 31900299 | Phải thu từ các giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác | |||
| 319003 |
| Phải thu từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản | ||
|
| 320 |
|
| Phải thu từ hoạt động ủy thác |
| 320001 |
| Phải thu lãi từ hoạt động ủy thác | ||
| 320999 |
| Phải thu khác từ hoạt động ủy thác | ||
|
| 321 |
|
| Phải thu từ hoạt động cung cấp dịch vụ |
|
| 327 |
|
| Dự phòng các khoản phải thu |
| 327001 |
| Dự phòng rủi ro hoạt động ủy thác | ||
| 327002 |
| Dự phòng rủi ro hoạt động góp vốn | ||
| 327999 |
| Dự phòng các khoản phải thu khác | ||
|
| 328 |
|
| Chi về hoạt động sự nghiệp và chương trình, dự án |
| 328001 |
| Chi hoạt động sự nghiệp | ||
| 32800101 | Năm trước | |||
| 32800102 | Năm nay | |||
| 32800103 | Năm sau | |||
| 328002 |
| Chi chương trình, dự án | ||
| 32800201 | Chi quản lý dự án | |||
| 32800202 | Chi thực hiện dự án | |||
| 4 | Phát hành tiền và nợ phải trả | |||
|
| 401 |
|
| Phát hành tiền |
| 401001 |
| Tiền giấy phát hành | ||
| 40100101 | Tiền cotton phát hành | |||
| 40100102 | Tiền polymer phát hành | |||
| 401002 |
| Tiền kim loại phát hành | ||
|
| 402 |
|
| Các cam kết trả nợ của NHNN |
| 402001 |
| Tín phiếu NHNN | ||
| 402999 |
| Các cam kết trả nợ khác của NHNN | ||
|
| 403 |
|
| Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước và vốn tài trợ, ủy thác nhận của Chính phủ |
| 403001 |
| Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước | ||
| 403002 |
| Vốn tài trợ; ủy thác nhận của Chính phủ | ||
|
| 404 |
|
| Tiền gửi của các tổ chức tín dụng, tổ chức tài chính hoạt động tại Việt Nam |
| 404001 |
| Tiền gửi không kỳ hạn | ||
| 404002 |
| Tiền gửi khác | ||
|
| 405 |
|
| Nhận ký quỹ |
| 405001 |
| Ký quỹ tham gia nghiệp vụ thị trường mở | ||
| 405002 |
| Ký quỹ đấu thầu vàng | ||
| 405003 |
| Ký quỹ cấp giấy phép thành lập và hoạt động ngân hàng | ||
| 405004 |
| Ký quỹ bảo lãnh | ||
| 405999 |
| Ký quỹ khác | ||
|
| 406 |
|
| Tiền gửi của tổ chức quốc tế và pháp nhân nước ngoài |
| 406001 |
| Tiền gửi của IMF | ||
| 406002 |
| Tiền gửi của các tổ chức quốc tế khác | ||
| 40600201 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
| 40600202 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 40600203 | Tiền gửi chuyên dùng | |||
| 406003 |
| Tiền gửi của pháp nhân nước ngoài | ||
| 40600301 | Tiền gửi không kỳ hạn | |||
| 40600302 | Tiền gửi có kỳ hạn | |||
| 40600303 | Tiền gửi chuyên dùng | |||
|
| 407 |
|
| SDK đã phân bổ |
|
| 408 |
|
| Vay các tổ chức quốc tế |
| 408001 |
| Vay ngắn hạn | ||
| 40800101 | Nợ trong hạn | |||
| 40800102 | Nợ quá hạn | |||
| 408002 |
| Vay trung và dài hạn | ||
| 40800201 | Nợ trong hạn | |||
| 40800202 | Nợ quá hạn | |||
|
| 409 |
|
| Vay Chính phủ nước ngoài |
| 409001 |
| Vay ngắn hạn | ||
| 40900101 | Nợ trong hạn | |||
| 40900102 | Nợ quá hạn | |||
| 409002 |
| Vay trung và dài hạn | ||
| 40900201 | Nợ trong hạn | |||
| 40900202 | Nợ quá hạn | |||
|
| 410 |
|
| Vay pháp nhân nước ngoài |
| 410001 |
| Vay ngắn hạn | ||
| 41000101 | Nợ trong hạn | |||
| 41000102 | Nợ quá hạn | |||
| 410002 |
| Vay trung và dài hạn | ||
| 41000201 | Nợ trong hạn | |||
| 41000202 | Nợ quá hạn | |||
|
| 411 |
|
| Vốn tài trợ, nhận ủy thác của Chính phủ nước ngoài và tổ chức quốc tế |
|
| 412 |
|
| Thanh toán với pháp nhân nước ngoài và tổ chức quốc tế |
|
| 413 |
|
| Các khoản phải trả về xây dựng cơ bản, tài sản cố định |
| 413001 |
| Vốn Ngân sách Nhà nước cấp | ||
| 413002 |
| Tiền bảo hành chưa đến hạn trả | ||
| 41300201 | Công trình xây dựng cơ bản | |||
| 41300202 | Tài sản cố định | |||
| 413004 |
| Phải trả về xây dựng cơ bản | ||
| 41300401 | Tiền nhận giữ (quản lý) hộ Ban quản lý Dự án | |||
| 413999 |
| Các khoản phải trả khác | ||
|
| 414 |
|
| Các khoản phải trả khách hàng |
| 414001 |
| Tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông đã xử lý và chờ thanh toán cho khách hàng | ||
| 414002 |
| Tiền giữ hộ và đợi thanh toán | ||
| 414999 |
| Các khoản phải trả bên ngoài khác | ||
|
| 415 |
|
| Các khoản phải trả nội bộ |
| 415001 |
| Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý | ||
| 415002 |
| Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên NHNN | ||
| 415999 |
| Các khoản phải trả nội bộ khác | ||
|
| 416 |
|
| Các khoản phải trả đối với các đơn vị sự nghiệp |
|
| 417 |
|
| Các khoản phải trả Ngân sách Nhà nước |
| 417001 |
| Thuế thu nhập cá nhân phải nộp | ||
| 417002 |
| Trả thay thuế nhà thầu nước ngoài | ||
| 417999 |
| Các khoản phải trả khác | ||
|
| 418 |
|
| Thu nhập chờ phân bổ |
|
| 419 |
|
| Phải trả từ giao dịch ngoại tệ, công cụ tài chính phái sinh và kinh doanh vàng tài khoản |
| 419001 |
| Phải trả từ giao dịch giao ngay | ||
| 419002 |
| Phải trả từ công cụ tài chính phái sinh | ||
| 41900201 | Phải trả từ giao dịch hoán đổi | |||
| 41900202 | Phải trả từ giao dịch kỳ hạn | |||
| 41900203 | Phải trả từ giao dịch tương lai | |||
| 41900204 | Phải trả từ giao dịch quyền chọn | |||
| 41900299 | Phải trả từ giao dịch về công cụ tài chính phái sinh khác | |||
| 419003 |
| Phải trả từ hoạt động kinh doanh vàng tài khoản | ||
|
| 420 |
|
| Phải trả từ hoạt động ủy thác |
|
| 421 |
|
| Phí phải trả |
|
| 422 |
|
| Lãi phải trả |
| 422001 |
| Lãi phải trả tín phiếu NHNN | ||
| 422002 |
| Lãi phải trả tiền gửi | ||
| 422003 |
| Lãi phải trả tiền vay | ||
| 422999 |
| Lãi phải trả khác | ||
|
| 423 |
|
| Các khoản chờ thanh toán khác |
|
| 424 |
|
| Dự trữ ngoại hối chính thức |
| 424001 |
| Quỹ dự trữ ngoại hối | ||
| 42400101 | Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
| 42400102 | Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
| 424002 |
| Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | ||
| 42400201 | Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
| 42400202 | Mua bán và thanh toán ngoại hối thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
|
| 425 |
|
| Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước |
| 425001 |
| Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng ngoại tệ | ||
| 425002 |
| Thanh toán dự trữ ngoại hối Nhà nước bằng đồng Việt Nam | ||
|
| 426 |
|
| Giao dịch phái sinh |
| 426001 |
| Giao dịch hoán đổi | ||
| 42600101 | Cam kết giao dịch hoán đổi | |||
| 42600102 | Giá trị giao dịch hoán đổi | |||
| 426002 |
| Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi | ||
| 426003 |
| Giao dịch kỳ hạn | ||
| 42600301 | Cam kết giao dịch kỳ hạn | |||
| 42600302 | Giá trị giao dịch kỳ hạn | |||
| 426004 |
| Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn | ||
| 426005 |
| Giao dịch tương lai | ||
| 42600501 | Cam kết giao dịch tương lai | |||
| 42600502 | Giá trị giao dịch tương lai | |||
| 426006 |
| Thanh toán đối với giao dịch tương lai | ||
| 426007 |
| Giao dịch quyền chọn | ||
| 42600701 | Cam kết giao dịch quyền chọn | |||
| 42600702 | Giá trị giao dịch quyền chọn | |||
| 426008 |
| Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn | ||
| 426998 |
| Giao dịch phái sinh khác | ||
| 42699801 | Cam kết giao dịch phái sinh khác | |||
| 42699802 | Giá trị giao dịch phái sinh khác | |||
| 426999 |
| Thanh toán đối với giao dịch phái sinh khác | ||
|
| 427 |
|
| Khoản dự phòng rủi ro |
|
| 428 |
|
| Nguồn kinh phí sự nghiệp và chương trình, dự án |
| 428001 |
| Nguồn kinh phí sự nghiệp | ||
| 42800101 | Năm trước | |||
| 42800102 | Năm nay | |||
| 42800103 | Năm sau | |||
| 428002 |
| Nguồn kinh phí chương trình, dự án | ||
| 42800201 | Nguồn kinh phí Ngân sách Nhà nước cấp | |||
| 42800202 | Nguồn kinh phí viện trợ không hoàn lại | |||
| 42800299 | Nguồn kinh phí khác | |||
| 428003 |
| Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
| 428004 |
| Thu chưa qua Ngân sách | ||
| 5 |
|
|
| Vốn, quỹ và kết quả hoạt động của NHNN |
|
| 501 |
|
| Vốn của NHNN |
| 501001 |
| Vốn được cấp | ||
| 501002 |
| Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định | ||
| 501003 |
| Vốn do đánh giá lại tài sản | ||
| 50100301 | Đánh giá lại ngoại tệ | |||
| 50100302 | Đánh giá lại giá vàng | |||
| 50100303 | Đánh giá lại chứng khoán | |||
| 50100399 | Đánh giá lại các loại tài sản khác | |||
| 501999 |
| Vốn khác | ||
|
| 502 |
|
| Quỹ của NHNN |
| 502001 |
| Quỹ thực hiện chính sách tiền tệ Quốc gia | ||
| 502002 |
| Quỹ dự phòng tài chính | ||
| 502003 |
| Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | ||
| 502999 |
| Quỹ khác | ||
|
| 503 |
|
| Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
| 503001 |
| Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
| 50300101 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
| 50300102 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại ngoại tệ thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
| 50300103 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại số dư các tài khoản tiền tệ có gốc ngoại tệ | |||
| 503002 |
| Chênh lệch đánh giá lại giá vàng | ||
| 50300201 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ dự trữ ngoại hối | |||
| 50300202 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng thuộc Quỹ bình ổn tỷ giá và quản lý thị trường vàng | |||
| 50300203 | Chênh lệch đánh giá lại giá vàng của các khoản mục vàng khác | |||
| 503003 |
| Chênh lệch đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||
| 50300301 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch hoán đổi tiền tệ | |||
| 50300302 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch kỳ hạn tiền tệ | |||
| 50300303 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch tương lai tiền tệ | |||
| 50300304 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của giao dịch quyền chọn tiền tệ | |||
| 50300399 | Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại của các công cụ tài chính phái sinh khác | |||
|
| 599 |
|
| Chênh lệch thu, chi |
| 599001 |
| Chênh lệch thu, chi năm nay | ||
| 599002 |
| Chênh lệch thu, chi năm trước | ||
| 6 |
|
|
| Tài khoản trung gian |
|
| 601 |
|
| Thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng |
| 601001 |
| Thanh toán bù trừ của ngân hàng chủ trì | ||
| 601002 |
| Thanh toán bù trừ của ngân hàng thành viên | ||
|
| 602 |
|
| Thanh toán giữa các đơn vị NHNN |
| 602001 |
| Nguồn hình thành tài sản cố định | ||
| 602002 |
| Tạm ứng kinh phí hoạt động | ||
| 602003 |
| Tạm ứng, nhận tạm ứng vốn | ||
| 60200301 | Tạm ứng, nhận tạm ứng cho mua sắm tài sản cố định | |||
| 60200302 | Tạm ứng, nhận tạm ứng cho xây dựng cơ bản | |||
| 602004 |
| Thanh toán liên chi nhánh | ||
| 602999 |
| Thanh toán khác giữa các đơn vị NHNN | ||
|
| 603 |
|
| Thanh toán cho tổ chức tín dụng có mô hình thanh toán tập trung |
| 7 | Thu nhập | |||
|
| 701 |
|
| Thu về nghiệp vụ cho vay tổ chức tín dụng trong nước |
| 701002 |
| Thu lãi cho vay | ||
| 701999 |
| Thu khác | ||
|
| 702 |
|
| Thu về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay trên thị trường quốc tế |
| 702001 |
| Thu lãi tiền gửi | ||
| 702002 |
| Thu lãi cho vay | ||
| 702999 |
| Thu khác | ||
|
| 703 |
|
| Thu về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá |
| 703001 |
| Thu lãi giấy tờ có giá | ||
| 703002 |
| Thu về mua bán giấy tờ có giá | ||
| 703999 |
| Thu khác | ||
|
| 704 |
|
| Thu về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán |
| 704001 |
| Thu lãi từ đầu tư chứng khoán | ||
| 704002 |
| Thu về mua bán chứng khoán | ||
| 704999 |
| Thu khác | ||
|
| 705 |
|
| Thu về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác |
| 705001 |
| Thu từ góp vốn vào các tổ chức quốc tế | ||
| 705002 |
| Thu từ góp vốn vào doanh nghiệp | ||
| 705003 |
| Thu từ thanh lý khoản vốn góp | ||
| 705004 |
| Thu lãi từ hoạt động ủy thác | ||
| 705005 |
| Thu thanh lý từ hoạt động ủy thác | ||
| 705999 |
| Thu khác | ||
|
| 706 |
|
| Thu về hoạt động ngoại hối |
| 706001 |
| Thu về mua bán vàng | ||
| 706002 |
| Thu về mua bán ngoại tệ | ||
| 706999 |
| Thu khác về giao dịch ngoại hối | ||
| 70699901 | Thu khác về vàng | |||
| 70699902 | Thu khác về ngoại tệ | |||
|
| 707 |
|
| Thu về các công cụ tài chính phái sinh |
| 707001 |
| Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | ||
| 707999 |
| Thu nhập từ các công cụ tài chính phái sinh khác | ||
|
| 708 |
|
| Thu về dịch vụ Ngân hàng |
| 708001 |
| Thu dịch vụ thanh toán | ||
| 708002 |
| Thu dịch vụ ngân quỹ | ||
| 708999 |
| Thu dịch vụ khác | ||
| 70899901 | Thu về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế | |||
| 70899902 | Thu về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ | |||
| 70899999 | Thu khác từ dịch vụ ngân hàng | |||
|
| 709 |
|
| Thu về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp |
|
| 715 |
|
| Thoái chi lãi phải trả không đúng niên độ |
|
| 799 |
|
| Các khoản thu khác |
| 799001 |
| Thu từ tiêu hủy tiền | ||
| 799002 |
| Thu về cấp giấy phép hoạt động | ||
| 799003 |
| Thu về thanh lý tài sản | ||
| 79900301 | Thu về thanh lý tài sản cố định | |||
| 79900302 | Thu về thanh lý tài sản khác | |||
| 799004 |
| Thu từ hoàn nhập dự phòng | ||
| 799999 |
| Thu khác | ||
| 8 |
|
|
| Chi phí |
|
| 801 |
|
| Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay tổ chức tín dụng trong nước |
| 801001 |
| Chi trả lãi tiền gửi | ||
| 801002 |
| Chi trả lãi tín phiếu NHNN phát hành | ||
| 801999 |
| Chi khác | ||
|
| 802 |
|
| Chi về nghiệp vụ tiền gửi, tiền vay của ngân hàng nước ngoài, tổ chức tiền tệ, ngân hàng quốc tế |
| 802001 |
| Chi trả lãi tiền gửi | ||
| 802002 |
| Chi trả lãi tiền vay | ||
| 802999 |
| Chi khác | ||
|
| 803 |
|
| Chi về nghiệp vụ mua bán giấy tờ có giá |
| 803001 |
| Chi về mua bán giấy tờ có giá | ||
| 803999 |
| Chi khác | ||
|
| 804 |
|
| Chi về nghiệp vụ đầu tư chứng khoán |
| 804001 |
| Chi về mua bán chứng khoán | ||
| 804999 |
| Chi khác | ||
|
| 805 |
|
| Chi về nghiệp vụ góp vốn, ủy thác |
| 805001 |
| Chi thanh lý khoản vốn góp | ||
| 805002 |
| Chi thanh lý hoạt động ủy thác | ||
| 805999 |
| Chi khác | ||
|
| 806 |
|
| Chi về hoạt động ngoại hối |
| 806001 |
| Chi về mua bán vàng | ||
| 806002 |
| Chi về mua bán ngoại tệ | ||
| 806999 |
| Chi khác về giao dịch ngoại hối | ||
| 80699901 | Chi khác về vàng | |||
| 80699902 | Chi khác về ngoại tệ | |||
|
| 807 |
|
| Chi về các công cụ tài chính phái sinh |
| 807001 |
| Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ | ||
| 807999 |
| Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác | ||
|
| 808 |
|
| Chi phí in, đúc, bảo quản, bảo vệ, vận chuyển, giao nhận, phát hành, thu hồi, thay thế và tiêu hủy tiền |
| 808001 |
| Chi phí in, đúc tiền, giấy tờ có giá | ||
| 80800101 | Chi phí in, đúc tiền | |||
| 80800102 | Chi phí in giấy tờ có giá của NHNN | |||
| 80800199 | Chi phí khác | |||
| 808002 |
| Chi phí tuyển chọn, bảo quản, vận chuyển, tiêu hủy tiền, giấy tờ có giá | ||
| 80800201 | Chi phí bảo quản tiền, giấy tờ có giá | |||
| 80800202 | Vận chuyển, bốc xếp | |||
| 80800203 | Tuyển chọn, kiểm đếm, đóng gói, niêm phong tiền | |||
| 80800204 | Bảo vệ tiền | |||
| 80800205 | Chi phí về tiêu hủy | |||
| 80800299 | Chi phí khác | |||
|
| 809 |
|
| Chi cho các hoạt động nghiệp vụ khác |
| 809001 |
| Chi cho các hoạt động phòng, chống rửa tiền | ||
| 80900101 | Chi về hoạt động nghiên cứu, củng cố hệ thống phòng chống rửa tiền | |||
| 80900102 | Chi nộp phí thành viên | |||
| 80900103 | Chi cho hoạt động của Ban chỉ đạo phòng chống rửa tiền | |||
| 809002 |
| Chi về dịch vụ thanh toán, thông tin | ||
| 80900201 | Chi về dịch vụ thanh toán | |||
| 80900202 | Cước phí bưu điện về mạng viễn thông | |||
| 80900203 | Chi mua vật liệu phục vụ cho nghiệp vụ thanh toán | |||
| 80900299 | Chi khác về dịch vụ thanh toán, thông tin | |||
| 809999 |
| Chi hoạt động nghiệp vụ khác | ||
| 80999901 | Chi về hoạt động quản lý các dự án tín dụng quốc tế | |||
| 80999902 | Chi về đấu thầu và thanh toán chứng khoán Chính phủ | |||
| 80999999 | Chi khác về hoạt động nghiệp vụ | |||
|
| 810 |
|
| Chi cho cán bộ, công chức và nhân viên |
| 810001 |
| Lương và phụ cấp | ||
| 81000101 | Lương và phụ cấp lương cho cán bộ, công chức và nhân viên | |||
| 81000102 | Phụ cấp độc hại | |||
| 81000103 | Phụ cấp công vụ | |||
| 810002 |
| Chi ăn trưa | ||
| 810003 |
| Chi trang phục giao dịch và bảo hộ lao động | ||
| 810004 |
| Chi khen thưởng, phúc lợi | ||
| 810005 |
| Các khoản chi để đóng góp theo lương | ||
| 81000501 | Nộp bảo hiểm xã hội | |||
| 81000502 | Nộp bảo hiểm y tế | |||
| 81000503 | Nộp kinh phí công đoàn | |||
| 81000504 | Nộp bảo hiểm thất nghiệp | |||
| 81000599 | Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ | |||
| 810006 |
| Chi trợ cấp | ||
| 81000601 | Trợ cấp khó khăn | |||
| 81000602 | Trợ cấp thôi việc | |||
| 810007 |
| Chi công tác xã hội | ||
| 810999 |
| Chi khác cho cán bộ công nhân viên | ||
|
| 811 |
|
| Chi về tài sản |
| 811001 |
| Khấu hao cơ bản tài sản cố định | ||
| 811002 |
| Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản | ||
| 811003 |
| Chi về thanh lý tài sản | ||
| 81100301 | Chi về thanh lý tài sản cố định | |||
| 81100302 | Chi về thanh lý tài sản khác | |||
| 811004 |
| Chi về mua sắm công cụ, dụng cụ | ||
| 811005 |
| Chi đầu tư phát triển kỹ thuật nghiệp vụ và công nghệ ngân hàng | ||
| 811006 |
| Chi thuê tài sản | ||
|
| 812 |
|
| Chi cho hoạt động quản lý và công vụ |
| 812001 |
| Chi về vật liệu và giấy tờ in | ||
| 81200101 | Vật liệu văn phòng | |||
| 81200102 | Giấy tờ in thông thường | |||
| 81200103 | Vật mang tin | |||
| 81200104 | Xăng dầu | |||
| 81200199 | Vật liệu khác | |||
| 812002 |
| Chi công tác phí | ||
| 812003 |
| Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ | ||
| 812004 |
| Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ | ||
| 812005 |
| Chi bưu phí và điện thoại | ||
| 812006 |
| Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo | ||
| 812007 |
| Chi lễ tân, khánh tiết | ||
| 812008 |
| Chi về điện, nước, y tế, vệ sinh cơ quan | ||
| 812009 |
| Chi nộp thuế, phí và lệ phí | ||
| 812999 |
| Các khoản chi phí quản lý khác | ||
| 81299901 | Chi phí cho thanh tra, kiểm tra, kiểm toán NHNN | |||
| 81299902 | Chi hội nghị, tập huấn ngắn ngày | |||
| 81299903 | Chi mua tài liệu, sách báo | |||
| 81299999 | Các khoản chi hoạt động quản lý và công vụ khác | |||
|
| 813 |
|
| Chi trích lập khoản dự phòng rủi ro |
|
| 814 |
|
| Chi về hoạt động của các đơn vị sự nghiệp |
|
| 815 |
|
| Thoái thu lãi phải thu không đúng niên độ |
|
| 899 |
|
| Các khoản chi khác |
| 899001 |
| Các khoản tổn thất | ||
| 899002 |
| Chi bồi dưỡng quyết toán | ||
| 899003 |
| Chi bảo quản hồ sơ, chứng từ kế toán | ||
| 899004 |
| Chi khen thưởng cho tập thể, cá nhân ngoài ngành | ||
| 899005 |
| Chi hỗ trợ hoạt động của Đảng, Đoàn thể | ||
| 899006 |
| Chi cho cán bộ Công đoàn Ngân hàng Việt Nam | ||
| 899999 |
| Các khoản chi khác | ||
| 9 |
|
|
| Các cam kết ngoài bảng |
|
| 901 |
|
| Cam kết bảo lãnh cho tổ chức tín dụng vay vốn nước ngoài |
|
| 902 |
|
| Cam kết giao dịch ngoại hối |
| 902001 |
| Cam kết Mua ngoại tệ giao ngay | ||
| 902002 |
| Cam kết Bán ngoại tệ giao ngay | ||
| 902003 |
| Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn | ||
| 902004 |
| Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn | ||
| 902005 |
| Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Mua tiền tệ | ||
| 902006 |
| Cam kết giao dịch quyền lựa chọn Bán tiền tệ | ||
| 902007 |
| Cam kết hoán đổi | ||
| 902008 |
| Cam kết tương lai | ||
| 903 |
|
| Cam kết giao dịch mua bán chứng khoán | |
| 903001 |
| Cam kết mua chứng khoán kỳ hạn | ||
| 903002 |
| Cam kết bán chứng khoán kỳ hạn | ||
|
| 904 |
|
| Cam kết góp vốn vào các tổ chức quốc tế bằng hối phiếu nhận nợ của Bộ Tài chính |
| 904001 |
| Cam kết góp vốn vào IMF | ||
| 904002 |
| Cam kết góp vốn vào tổ chức quốc tế khác | ||
|
| 905 |
|
| Cam kết bảo lãnh nhận được từ khách hàng |
|
| 906 |
|
| Cam kết đấu thầu tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
| 907 |
|
| Cam kết từ hoạt động tín dụng |
|
| 999 |
|
| Cam kết khác |
| 0 |
|
|
| Tài khoản ghi nhớ ngoài bảng |
|
| 001 |
|
| Tiền cotton, tiền polymer và tiền kim loại |
| 001001 |
| Tiền chưa công bố lưu hành | ||
| 001002 |
| Tiền đã công bố lưu hành | ||
| 001003 |
| Tiền đang vận chuyển | ||
| 00100301 | Tiền chưa công bố lưu hành đang vận chuyển | |||
| 00100302 | Tiền đã công bố lưu hành đang vận chuyển | |||
| 001004 |
| Tiền không có giá trị lưu hành | ||
| 00100401 | Tiền mẫu | |||
| 00100402 | Tiền lưu niệm | |||
| 00100403 | Tiền nghi giả, tiền nghi bị phá hoại chờ xử lý | |||
| 00100404 | Tiền giả | |||
| 00100405 | Tiền bị phá hoại không xác định được mệnh giá | |||
| 001005 |
| Tiền giao đi tiêu hủy | ||
| 001006 |
| Tiền đã tiêu hủy | ||
|
| 002 |
|
| Giấy tờ có giá mẫu |
| 002001 |
| Tín phiếu NHNN mẫu | ||
| 002002 |
| Chứng khoán chính phủ mẫu | ||
| 002003 |
| Séc mẫu | ||
| 002999 |
| Giấy tờ có giá mẫu khác | ||
|
| 003 |
|
| Lãi phải thu và nợ đã xử lý |
| 003001 |
| Lãi phải thu chưa thu được | ||
| 003002 |
| Nợ khó đòi đã xử lý | ||
| 00300201 | Nợ gốc cho vay khó đòi đã xử lý | |||
| 00300202 | Nợ lãi cho vay khó đòi đã xử lý | |||
| 00300203 | Nợ khó đòi khác đã xử lý | |||
|
| 004 |
|
| Giấy tờ có giá khách hàng gửi lưu ký |
| 004001 |
| Giấy tờ có giá khách hàng gửi lưu ký tại NHNN | ||
| 00400101 | Lưu ký thông thường | |||
| 00400102 | Lưu ký cho mục đích cầm cố | |||
| 00400103 | Lưu ký cho mục đích cấp tín dụng trên thị trường liên ngân hàng | |||
| 004002 |
| Giấy tờ có giá của khách hàng lưu ký trên tài khoản của NHNN tại Trung tâm lưu ký chứng khoán | ||
| 00400201 | Lưu ký thông thường | |||
| 00400202 | Lưu ký cho mục đích cầm cố | |||
| 00400203 | Lưu ký cho mục đích cấp tín dụng trên thị trường liên ngân hàng | |||
|
| 005 |
|
| Giấy tờ có giá của NHNN |
| 005001 |
| Giấy tờ có giá của NHNN lưu ký tại Trung tâm lưu ký chứng khoán | ||
| 005002 |
| Giấy tờ có giá của NHNN đang quản lý | ||
|
| 006 |
|
| Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |
| 006001 |
| Các chứng từ có giá trị khác của khách hàng | ||
| 00600101 | Các chứng từ có giá trị khác nhận cầm cố | |||
| 00600102 | Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản | |||
| 006002 |
| Các chứng từ có giá trị khác của NHNN | ||
| 00600201 | Ấn chỉ quan trọng | |||
| 00600202 | Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và sở hữu tài sản trên đất | |||
| 00600299 | Các chứng từ có giá trị khác | |||
|
| 007 |
|
| Chứng khoán cho vay trên thị trường quốc tế |
|
| 008 |
|
| Hạn mức SDR được phân bổ |
|
| 009 |
|
| Tài sản giữ hộ, thuê ngoài |
| 009001 |
| Kim loại quý, đá quý và tài sản khác giữ hộ | ||
| 00900101 | Kim loại quý, đá quý giữ hộ | |||
| 00900199 | Tài sản khác giữ hộ | |||
| 009002 |
| Tài sản thuê ngoài | ||
|
| 010 |
|
| Công cụ, dụng cụ đang sử dụng |
|
| 011 |
|
| Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý |
| 011001 |
| Ngoại tệ nghi giả, nghi bị phá hoại và ngoại tệ bị phá hoại | ||
| 011002 |
| Ngoại tệ giả | ||
|
| 012 |
|
| Dự toán kinh phí do Ngân sách Nhà nước cấp, sử dụng theo mục đích chỉ định |
| 012001 |
| Dự toán kinh phí hoạt động | ||
| 012002 |
| Dự toán kinh phí dự án | ||
|
| 013 |
|
| Ngân phiếu thanh toán |
| 013001 |
| Ngân phiếu thanh toán mẫu | ||
| 013002 |
| Ngân phiếu thanh toán đã tiêu hủy | ||
|
| 014 |
|
| Cung ứng tiền theo các mục đích chỉ định |
Thông tư 19/2015/TT-NHNN Quy định Hệ thống tài khoản kế toán Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Số hiệu: 19/2015/TT-NHNN
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 22/10/2015
- Nơi ban hành: Quốc hội
- Người ký: Đào Minh Tú
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 1109 đến số 1110
- Ngày hiệu lực: 01/12/2015
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
- Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
- Điều 2. Đối tượng áp dụng
- Điều 3. Nguyên tắc áp dụng
- Điều 4. Giải thích từ ngữ
- Điều 5. Cấu trúc tài khoản kế toán
- Điều 6. Quản lý tài khoản kế toán
- Điều 7. Kết cấu hệ thống tài khoản tổng hợp của Ngân hàng Nhà nước
- Điều 8. Phương pháp hạch toán trên các tài khoản tổng hợp
- Điều 9. Hạch toán các nghiệp vụ liên quan đến ngoại tệ và vàng thuộc dự trữ ngoại hối nhà nước
- Điều 10. Danh mục hệ thống tài khoản tổng hợp
- Điều 11. Nội dung, kết cấu tài khoản tổng hợp
