- 1Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 2Quyết định 1535/QĐ-LĐTBXH năm 2021 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- 3Quyết định 225/QĐ-BLĐTBXH năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội kỳ hệ thống hoá 2019-2023
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 04/2017/TT-BLĐTBXH | Hà Nội, ngày 02 tháng 3 năm 2017 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
Căn cứ Luật Giáo dục nghề nghiệp ngày 27 tháng 11 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 14/2017//NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
Căn cứ Nghị định số 143/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 10 năm 2016 của Chính phủ quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp;
Căn cứ Quyết định số 01/2017/QĐ-TTg ngày 17 tháng 01 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân;
Theo đề nghị của Tổng Cục trưởng Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp,
Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 15 tháng 4 năm 2017 và bãi bỏ Thông tư số 21/2014/TT-BLĐTBXH ngày 26/8/2014 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội quy định danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.
Điều 3. Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, các tổ chức chính trị - xã hội và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở có đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
Trong quá trình thực hiện, nếu có vướng mắc hoặc có những ngành, nghề đào tạo mới phát sinh, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để hướng dẫn hoặc bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG DANH MỤC
NGÀNH, NGHỀ ĐÀO TẠO CẤP IV TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 04/2017/TT-BLĐTBXH ngày 02 tháng 3 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Nguyên tắc gán mã các cấp:
- Mã cấp I - Trình độ đào tạo: 01 chữ số
- Mã cấp II - Lĩnh vực đào tạo: 03 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp III - Nhóm ngành, nghề: 05 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
- Mã cấp IV - Tên ngành, nghề: 07 chữ số (gồm 2 số tiếp theo và số mã sinh ra nó)
TRUNG CẤP | CAO ĐẲNG | ||
Mã | Tên gọi | Mã | Tên gọi |
5 | Trình độ trung cấp | 6 | Trình độ cao đẳng |
514 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 614 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
51402 | Đào tạo giáo viên | 61402 | Đào tạo giáo viên |
5140201 | Sư phạm dạy nghề | 6140201 | Sư phạm dạy nghề |
6140202 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | ||
6140203 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | ||
521 | Nghệ thuật | 621 | Nghệ thuật |
52101 | Mỹ thuật | 62101 | Mỹ thuật |
5210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 6210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
5210102 | Điêu khắc | 6210102 | Điêu khắc |
5210103 | Hội họa | 6210103 | Hội họa |
5210104 | Đồ họa | 6210104 | Đồ họa |
5210105 | Gốm | 6210105 | Gốm |
52102 | Nghệ thuật trình diễn | 62102 | Nghệ thuật trình diễn |
5210201 | Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế |
| |
5210202 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
| |
5210203 | Nghệ thuật biểu diễn chèo |
| |
5210204 | Nghệ thuật biểu diễn tuồng |
| |
5210205 | Nghệ thuật biểu diễn cải lương |
| |
5210206 | Nghệ thuật biểu diễn kịch múa |
| |
5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
| |
5210208 | Nghệ thuật biểu diễn xiếc |
| |
5210209 | Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ |
| |
5210210 | Nghệ thuật biểu diễn kịch nói |
| |
5210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh | 6210211 | Diễn viên kịch - điện ảnh |
6210212 | Diễn viên sân khấu kịch hát | ||
6210213 | Diễn viên múa | ||
5210214 | Biên đạo múa | 6210214 | Biên đạo múa |
6210215 | Huấn luyện múa | ||
5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 6210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây |
5210218 | Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ |
| |
5210219 | Nhạc công kịch hát dân tộc |
| |
5210220 | Nhạc công truyền thống Huế |
| |
5210221 | Piano | 6210221 | Piano |
5210222 | Nhạc Jazz | 6210222 | Nhạc Jazz |
5210223 | Violon |
| |
5210224 | Organ |
| |
5210225 | Thanh nhạc | 6210225 | Thanh nhạc |
5210226 | Lý thuyết âm nhạc |
| |
5210227 | Sáng tác âm nhạc | 6210227 | Sáng tác âm nhạc |
5210228 | Chỉ huy hợp xướng | 6210228 | Chỉ huy âm nhạc |
5210229 | Biên tập và dàn dựng ca, múa, nhạc | ||
5210230 | Sản xuất phim | 6210230 | Sản xuất phim |
5210231 | Sản xuất phim hoạt hình | 6210231 | Sản xuất phim hoạt hình |
5210232 | Quay phim | 6210232 | Quay phim |
5210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 6210233 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
6210234 | Đạo diễn sân khấu | ||
5210235 | Sản xuất nhạc cụ | 6210235 | Sản xuất nhạc cụ |
5210236 | Văn hóa, văn nghệ quần chúng | ||
5210237 | Tổ chức sự kiện | ||
52103 | Nghệ thuật nghe nhìn | 62103 | Nghệ thuật nghe nhìn |
5210301 | Dựng ảnh |
| |
5210302 | Chụp ảnh |
| |
5210303 | Nhiếp ảnh | 6210303 | Nhiếp ảnh |
5210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ | 6210304 | Ghi dựng đĩa, băng từ |
5210305 | Khai thác thiết bị phát thanh | 6210305 | Khai thác thiết bị phát thanh |
5210306 | Khai thác thiết bị truyền hình | 6210306 | Khai thác thiết bị truyền hình |
5210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 6210307 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
5210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình | 6210308 | Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình |
5210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | 6210309 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình |
5210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng | 6210310 | Thiết kế âm thanh - ánh sáng |
5210311 | Thiết kế nghe nhìn | ||
5210312 | Chiếu sáng nghệ thuật | ||
52104 | Mỹ thuật ứng dụng | 62104 | Mỹ thuật ứng dụng |
5210401 | Thiết kế công nghiệp | 6210401 | Thiết kế công nghiệp |
5210402 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | Thiết kế đồ họa |
5210403 | Thiết kế thời trang | 6210403 | Thiết kế thời trang |
5210404 | Thiết kế nội thất | 6210404 | Thiết kế nội thất |
5210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | 6210405 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh |
5210406 | Tạo hình hóa trang | ||
5210407 | Thủ công mỹ nghệ | ||
5210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 6210408 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
5210409 | Chạm khắc đá | 6210409 | Chạm khắc đá |
5210410 | Gia công đá quý | 6210410 | Gia công đá quý |
5210411 | Kim hoàn | 6210411 | Kim hoàn |
5210412 | Sơn mài | ||
5210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 6210413 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
5210414 | Đồ gốm mỹ thuật | 6210414 | Đồ gốm mỹ thuật |
5210415 | Thêu ren mỹ thuật | ||
5210416 | Sản xuất hàng mây tre đan | ||
5210417 | Sản xuất tranh | ||
5210418 | Trang trí nội thất | 6210418 | Trang trí nội thất |
5210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì | 6210419 | Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì |
5210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng | 6210420 | Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng |
5210421 | Thiết kế đồ gỗ | ||
5210422 | Mộc mỹ nghệ | ||
5210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 6210423 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
522 | Nhân văn | 622 | Nhân văn |
52201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam | 62201 | Ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
5220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | 6220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
6220102 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | ||
6220103 | Việt Nam học | ||
5220104 | Ngôn ngữ Chăm |
|
|
5220105 | Ngôn ngữ H'mong |
|
|
5220106 | Ngôn ngữ Jrai |
|
|
5220107 | Ngôn ngữ Khme |
|
|
5220108 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
|
52202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài | 62202 | Ngôn ngữ và văn hóa nước ngoài |
5220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không | 6220201 | Phiên dịch tiếng Anh hàng không |
5220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | 6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại |
5220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch | 6220203 | Phiên dịch tiếng Anh du lịch |
5220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại | 6220204 | Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương mại |
5220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại | 6220205 | Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại |
5220206 | Tiếng Anh | 6220206 | Tiếng Anh |
5220207 | Tiếng Nga | ||
5220208 | Tiếng Pháp | 6220208 | Tiếng Pháp |
5220209 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | Tiếng Trung Quốc |
5220210 | Tiếng Đức | ||
5220211 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc |
5220212 | Tiếng Nhật | 6220212 | Tiếng Nhật |
6220213 | Tiếng Thái | ||
6220214 | Tiếng Khơ me | ||
6220215 | Tiếng Lào | ||
52203 | Nhân văn khác | 62203 | Nhân văn khác |
5220301 | Quản lý văn hóa | 6220301 | Quản lý văn hóa |
531 | Khoa học xã hội và hành vi | 631 | Khoa học xã hội và hành vi |
53103 | Xã hội học và nhân học | 63103 | Xã hội học và nhân học |
5310301 | Giáo dục đồng đẳng | 6310301 | Giáo dục đồng đẳng |
532 | Báo chí và thông tin | 632 | Báo chí và thông tin |
53201 | Báo chí và truyền thông | 63201 | Báo chí và truyền thông |
5320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở | 6320101 | Phóng viên, biên tập đài cơ sở |
5320102 | Báo chí | 6320102 | Báo chí |
5320103 | Phóng viên, biên tập | 6320103 | Truyền thông đa phương tiện |
5320104 | Công nghệ phát thanh - truyền hình | 6320104 | Công nghệ truyền thông |
5320105 | Công nghệ truyền thông | ||
5320106 | Truyền thông đa phương tiện | ||
5320107 | Quan hệ công chúng | ||
53202 | Thông tin - Thư viện | 63202 | Thông tin - Thư viện |
5320201 | Thư viện | 6320201 | Thư viện |
6320202 | Khoa học thư viện | ||
5320203 | Thư viện - Thiết bị trường học | ||
5320204 | Thông tin đối ngoại | ||
53203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng | 63203 | Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng |
5320301 | Văn thư hành chính | 6320301 | Văn thư hành chính |
5320302 | Văn thư - lưu trữ | ||
5320303 | Lưu trữ và quản lý thông tin | ||
5320304 | Hệ thống thông tin quản lý | 6320304 | Hệ thống thông tin quản lý |
5320305 | Lưu trữ | 6320305 | Lưu trữ |
5320306 | Thư ký | 6320306 | Thư ký |
5320307 | Hành chính văn phòng | ||
5320308 | Thư ký văn phòng | 6320308 | Thư ký văn phòng |
5320309 | Bảo tàng | 6320309 | Bảo tàng |
5320310 | Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch sử - văn hóa | ||
53204 | Xuất bản - Phát hành | 63204 | Xuất bản - Phát hành |
5320401 | Phát hành xuất bản phẩm | 6320401 | Phát hành xuất bản phẩm |
5320402 | Xuất bản | ||
5320403 | Quản lý xuất bản phẩm | ||
534 | Kinh doanh và quản lý | 634 | Kinh doanh và quản lý |
53401 | Kinh doanh | 63401 | Kinh doanh |
5340101 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | 6340101 | Kinh doanh thương mại |
5340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ||
5340103 | Kinh doanh ngân hàng | ||
5340104 | Kinh doanh bưu chính viễn thông | ||
5340105 | Kinh doanh xăng dầu và khí đốt | ||
5340106 | Kinh doanh xuất bản phẩm | ||
5340107 | Kinh doanh vật liệu xây dựng |
| |
5340108 | Kinh doanh bất động sản |
| |
5340109 | Kinh doanh vận tải đường thủy |
| |
5340110 | Kinh doanh vận tải đường bộ |
| |
5340111 | Kinh doanh vận tải đường sắt |
| |
5340112 | Kinh doanh vận tải hàng không |
| |
5340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa | 6340113 | Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa |
6340114 | Quản trị kinh doanh | ||
5340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6340115 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
5340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa | 6340116 | Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa |
5340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 6340117 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
5340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 6340118 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
5340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 6340119 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
5340120 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm | 6340120 | Quản trị kinh doanh lương thực - thực phẩm |
5340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp | 6340121 | Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp |
5340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp | 6340122 | Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp |
5340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng | 6340123 | Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng |
5340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng | 6340124 | Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn phòng |
5340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas | 6340125 | Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas |
5340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản | 6340126 | Quản trị kinh doanh bất động sản |
5340127 | Quản lý kinh doanh điện | 6340127 | Quản lý kinh doanh điện |
5340128 | Quản lý doanh nghiệp | ||
5340129 | Quản lý và kinh doanh du lịch | ||
5340130 | Quản lý và kinh doanh khách sạn | ||
5340131 | Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ||
5340132 | Quản lý và bán hàng siêu thị | ||
5340133 | Quản lý kho hàng | ||
5340134 | Dịch vụ thương mại hàng không | 6340134 | Dịch vụ thương mại hàng không |
5340135 | Marketing | 6340135 | Marketing |
5340136 | Marketing du lịch | 6340136 | Marketing du lịch |
5340137 | Marketing thương mại | 6340137 | Marketing thương mại |
5340138 | Nghiệp vụ bán hàng | 6340138 | Quản trị bán hàng |
5340139 | Bán hàng trong siêu thị | ||
5340140 | Quan hệ công chúng | 6340140 | Quan hệ công chúng |
5340141 | Logistic | 6340141 | Logistic |
5340142 | Kế hoạch đầu tư | ||
5340143 | Thương mại điện tử | ||
53402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm | 63402 | Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm |
5340201 | Tài chính doanh nghiệp | 6340201 | Tài chính doanh nghiệp |
5340202 | Tài chính - Ngân hàng | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng |
5340203 | Tài chính tín dụng | 6340203 | Tài chính tín dụng |
5340204 | Bảo hiểm | 6340204 | Bảo hiểm |
5340205 | Bảo hiểm xã hội | 6340205 | Bảo hiểm xã hội |
53403 | Kế toán - Kiểm toán | 63403 | Kế toán - Kiểm toán |
| 6340301 | Kế toán | |
5340302 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | Kế toán doanh nghiệp |
5340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội | 6340303 | Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội |
5340304 | Kế toán vật tư | 6340304 | Kế toán vật tư |
5340305 | Kế toán ngân hàng | 6340305 | Kế toán ngân hàng |
5340306 | Kế toán tin học | ||
5340307 | Kế toán hành chính sự nghiệp | ||
5340308 | Kế toán hợp tác xã | ||
5340309 | Kế toán xây dựng | ||
5340310 | Kiểm toán | Kiểm toán | |
53404 | Quản trị - Quản lý | 63404 | Quản trị - Quản lý |
5340401 | Quản trị nhân sự | 6340401 | Quản trị nhân sự |
5340402 | Quản trị nhân lực | 6340402 | Quản trị nhân lực |
6340403 | Quản trị văn phòng | ||
5340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 6340404 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
5340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may | 6340405 | Quản trị nhà máy sản xuất may |
5340406 | Quản lý nhà đất | 6340406 | Quản lý nhà đất |
5340407 | Quản lý công trình đô thị | ||
5340408 | Quản lý giao thông đô thị | 6340408 | Quản lý giao thông đô thị |
5340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi | 6340409 | Quản lý khai thác công trình thủy lợi |
5340410 | Quản lý khu đô thị | 6340410 | Quản lý khu đô thị |
5340411 | Quản lý cây xanh đô thị | 6340411 | Quản lý cây xanh đô thị |
5340412 | Quản lý công trình đường thủy | 6340412 | Quản lý công trình đường thủy |
5340413 | Quản lý công trình biển | 6340413 | Quản lý công trình biển |
5340414 | Quản lý tòa nhà | 6340414 | Quản lý tòa nhà |
5340415 | Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã hội | ||
5340416 | Quản lý thiết bị trường học | ||
538 | Pháp luật | 638 | Pháp luật |
53802 | Dịch vụ pháp lý | 63802 | Dịch vụ pháp lý |
5380201 | Dịch vụ pháp lý | 6380201 | Dịch vụ pháp lý |
5380202 | Công chứng | 6380202 | Công chứng |
542 | Khoa học sự sống | 642 | Khoa học sự sống |
54202 | Sinh học ứng dụng | 64202 | Sinh học ứng dụng |
5420201 | Sinh học ứng dụng | 6420201 | Sinh học ứng dụng |
5420202 | Công nghệ sinh học | 6420202 | Công nghệ sinh học |
5420203 | Vi sinh - hóa sinh | 6420203 | Vi sinh - hóa sinh |
544 | Khoa học tự nhiên | 644 | Khoa học tự nhiên |
54402 | Khoa học trái đất | 64402 | Khoa học trái đất |
5440201 | Quan trắc khí tượng hàng không | 6440201 | Quan trắc khí tượng hàng không |
5440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp | 6440202 | Quan trắc khí tượng nông nghiệp |
5440203 | Quan trắc hải văn | 6440203 | Quan trắc hải văn |
5440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt | 6440204 | Quan trắc khí tượng bề mặt |
5440205 | Địa chất học | ||
5440206 | Khí tượng | 6440206 | Khí tượng học |
5440207 | Thủy văn | 6440207 | Thủy văn |
546 | Toán và thống kê | 646 | Toán và thống kê |
54602 | Thống kê | 64602 | Thống kê |
5460201 | Thống kê | 6460201 | Thống kê |
5460202 | Thống kê doanh nghiệp | 6460202 | Thống kê doanh nghiệp |
5460203 | Hệ thống thông tin kinh tế | 6460203 | Hệ thống thông tin kinh tế |
548 | Máy tính và công nghệ thông tin | 648 | Máy tính và công nghệ thông tin |
54801 | Máy tính | 64801 | Máy tính |
5480101 |
| 6480101 | Khoa học máy tính |
5480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | 6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính | 6480103 | Thiết kế mạch điện tử trên máy tính |
5480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính |
5480105 | Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính | 6480105 | Công nghệ kỹ thuật máy tính |
5480106 | Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính | ||
54802 | Công nghệ thông tin | 64802 | Công nghệ thông tin |
| 6480201 | Công nghệ thông tin | |
5480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
6480203 | Hệ thống thông tin | ||
5480204 | Tin học văn phòng | 6480204 | Tin học văn phòng |
5480205 | Tin học viễn thông ứng dụng | 6480205 | Tin học viễn thông ứng dụng |
5480206 | Tin học ứng dụng | 6480206 | Tin học ứng dụng |
5480207 | Xử lý dữ liệu | 6480207 | Xử lý dữ liệu |
5480208 | Lập trình máy tính | 6480208 | Lập trình máy tính |
5480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 6480209 | Quản trị cơ sở dữ liệu |
5480210 | Quản trị mạng máy tính | 6480210 | Quản trị mạng máy tính |
5480211 | Quản trị hệ thống | ||
5480212 | Lập trình/Phân tích hệ thống | ||
5480213 | Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính | ||
5480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 6480214 | Vẽ và thiết kế trên máy tính |
5480215 | Thương mại điện tử | 6480215 | Thương mại điện tử |
5480216 | Thiết kế đồ họa | 6480216 | Thiết kế đồ họa |
5480217 | Thiết kế trang Web | 6480217 | Thiết kế trang Web |
5480218 | Thiết kế và quản lý Website | ||
5480219 | An ninh mạng | 6480219 | An ninh mạng |
551 | Công nghệ kỹ thuật | 651 | Công nghệ kỹ thuật |
55101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng | 65101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng |
6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | ||
5510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình giao thông | 6510102 | Công nghệ kỹ thuật giao thông |
5510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
5510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
5510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
5510106 | Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước công trình | ||
5510107 | Công trình thủy lợi | ||
5510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi | 6510108 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi |
5510109 | Xây dựng công trình thủy | 6510109 | Xây dựng công trình thủy |
5510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 6510110 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
5510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị | 6510111 | Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao thông đường sắt đô thị |
5510112 | Lắp đặt cầu | 6510112 | Lắp đặt cầu |
5510113 | Lắp đặt giàn khoan | 6510113 | Lắp đặt giàn khoan |
5510114 | Xây dựng công trình thủy điện | ||
5510115 | Xây dựng công trình mỏ | ||
5510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ |
5510117 | Trùng tu di tích lịch sử | 6510117 | Trùng tu di tích lịch sử |
5510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ | 6510118 | Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ |
5510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 6510119 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
5510120 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công trình xây dựng | ||
55102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 65102 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô - máy kéo | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
5510203 | Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe | ||
5510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển | 6510204 | Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển |
5510205 | Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy | ||
5510206 | Công nghệ kỹ thuật máy nông - lâm nghiệp |
| |
5510207 | Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa chất |
| |
5510208 | Công nghệ kỹ thuật thủy lực |
| |
5510209 | Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép | ||
5510210 | Công nghệ kỹ thuật đo lường |
| |
5510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 6510211 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
5510212 | Công nghệ chế tạo dụng cụ | 6510212 | Công nghệ chế tạo máy |
5510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy | 6510213 | Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy |
5510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe | 6510214 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe |
5510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy | 6510215 | Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy |
5510216 | Công nghệ ô tô | 6510216 | Công nghệ ô tô |
5510217 | Công nghệ hàn | ||
55103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65103 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5510301 | Nhiệt điện |
|
|
5510302 | Thủy điện |
|
|
5510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
5510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
5510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
5510306 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | ||
5510307 | Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy | ||
5510308 | Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa xe |
| |
5510309 | Công nghệ kỹ thuật điện máy bay |
| |
5510310 | Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
| |
5510311 | Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế |
| |
5510312 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | |
55104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65104 | Công nghệ hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 6510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
5510402 | Công nghệ hóa hữu cơ | ||
5510403 | Công nghệ hóa vô cơ | ||
5510404 | Hóa phân tích | ||
5510405 | Công nghệ hóa nhựa |
| |
5510406 | Công nghệ hóa nhuộm | 6510406 | Công nghệ hóa nhuộm |
5510407 | Công nghệ hóa Silicat |
| |
5510408 | Công nghệ điện hóa |
| |
5510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại | 6510409 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
5510410 | Công nghệ mạ | 6510410 | Công nghệ mạ |
5510411 | Công nghệ sơn | ||
5510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 6510412 | Công nghệ sơn tĩnh điện |
5510413 | Công nghệ sơn điện di | ||
5510414 | Công nghệ sơn ô tô | ||
5510415 | Công nghệ sơn tàu thủy | 6510415 | Công nghệ sơn tàu thủy |
5510416 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu | 6510416 | Công nghệ vật liệu |
5510417 | Công nghệ nhiệt luyện | 6510417 | Công nghệ nhiệt luyện |
5510418 | Công nghệ đúc kim loại | 6510418 | Công nghệ đúc kim loại |
5510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 6510419 | Công nghệ cán, kéo kim loại |
5510420 | Công nghệ gia công kim loại | ||
5510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6510421 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
5510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước |
55105 | Công nghệ sản xuất | 65105 | Công nghệ sản xuất |
5510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 6510501 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
5510502 | Công nghệ sản xuất alumin | 6510502 | Công nghệ sản xuất alumin |
5510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su | 6510503 | Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
5510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme | 6510504 | Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme |
5510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 6510505 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
5510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng | 6510506 | Công nghệ gia công kính xây dựng |
5510507 | Sản xuất vật liệu hàn | 6510507 | Sản xuất vật liệu hàn |
5510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 6510508 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
5510509 | Sản xuất các chất vô cơ | 6510509 | Sản xuất các chất vô cơ |
5510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 6510510 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
5510511 | Sản xuất phân bón | 6510511 | Sản xuất phân bón |
5510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | 6510512 | Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật |
5510513 | Sản xuất sơn | 6510513 | Sản xuất sơn |
5510514 | Sản xuất xi măng | 6510514 | Sản xuất xi măng |
5510515 | Sản xuất bao bì xi măng | ||
5510516 | Sản xuất gạch Ceramic | ||
5510517 | Sản xuất gạch Granit | ||
5510518 | Sản xuất đá bằng cơ giới | ||
5510519 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | ||
5510520 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu | ||
5510521 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | ||
5510522 | Sản xuất sứ xây dựng | 6510522 | Sản xuất sứ xây dựng |
5510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng | 6510523 | Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng |
5510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh | 6510524 | Sản xuất sản phẩm kính, thủy tinh |
5510525 | Sản xuất pin, ắc quy | 6510525 | Sản xuất pin, ắc quy |
5510526 | Sản xuất khí cụ điện | 6510526 | Sản xuất khí cụ điện |
5510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 6510527 | Sản xuất sản phẩm cách điện |
5510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 6510528 | Sản xuất dụng cụ đo điện |
5510529 | Sản xuất động cơ điện | 6510529 | Sản xuất động cơ điện |
5510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 6510530 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
5510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 6510531 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
5510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng | 6510532 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
5510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 6510533 | Sản xuất dụng cụ thể thao |
5510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu | 6510534 | Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu |
5510535 | Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng | ||
5510536 | Sản xuất gốm xây dựng | 6510536 | Sản xuất gốm xây dựng |
5510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng | 6510537 | Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng |
5510538 | Chế biến mủ cao su | 6510538 | Chế biến mủ cao su |
55106 | Quản lý công nghiệp | 65106 | Quản lý công nghiệp |
5510601 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 6510601 | Quản lý công nghiệp |
5510602 | Công nghệ quản lý chất lượng |
| |
5510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 6510603 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
5510604 | Kiểm nghiệm đường mía | 6510604 | Kiểm nghiệm đường mía |
5510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 6510605 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
5510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 6510606 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
5510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng | 6510607 | Phân tích cơ lý hóa xi măng |
5510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit | 6510608 | Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit |
5510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất | 6510609 | Kiểm tra và phân tích hóa chất |
5510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than | 6510610 | Giám định khối lượng, chất lượng than |
5510611 | Đo lường dao động và cân bằng động | 6510611 | Đo lường dao động và cân bằng động |
5510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại | 6510612 | Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim loại |
5510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 6510613 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
5510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su | 6510614 | Kiểm nghiệm chất lượng cao su |
5510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh | 6510615 | Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy tinh |
55107 | Công nghệ dầu khí và khai thác | 65107 | Công nghệ dầu khí và khai thác |
5510701 | Công nghệ kỹ thuật hóa dầu | 6510701 |
|
5510702 | Khoan khai thác dầu khí | 6510702 | Khoan khai thác dầu khí |
5510703 | Khoan thăm dò dầu khí | 6510703 | Khoan thăm dò dầu khí |
5510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu | 6510704 | Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
5510705 | Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hóa dầu và lọc dầu | ||
5510706 | Kỹ thuật xăng dầu | ||
5510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 6510707 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
5510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu | 6510708 | Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu |
5510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu | 6510709 | Vận hành thiết bị hóa dầu |
5510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 6510710 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
5510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng | 6510711 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hóa lỏng |
5510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 6510712 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
5510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 6510713 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
5510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu | 6510714 | Vận hành thiết bị lọc dầu |
5510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ | 6510715 | Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ khí dầu mỏ |
5510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí | 6510716 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí |
5510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí | 6510717 | Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí |
5510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 6510718 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
55108 | Công nghệ kỹ thuật in | 65108 | Công nghệ kỹ thuật in |
5510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 6510801 | Công nghệ chế tạo khuôn in |
5510802 | Công nghệ in | 6510802 | Công nghệ in |
5510803 | Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm |
| |
5510804 | Công nghệ chế bản điện tử |
| |
55109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa | 65109 | Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa |
5510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | 6510901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất |
5510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
5510903 | Địa chất công trình | ||
5510904 | Địa chất thủy văn |
| |
5510905 | Địa chất thăm dò khoáng sản |
| |
5510906 | Địa chất dầu khí |
| |
5510907 | Trắc địa - Địa hình - Địa chính | 6510907 | Trắc địa - địa hình - địa chính |
5510908 | Đo đạc bản đồ | 6510908 | Đo đạc bản đồ |
5510909 | Đo đạc địa chính | 6510909 | Đo đạc địa chính |
5510910 | Trắc địa công trình | 6510910 | Trắc địa công trình |
5510911 | Quan trắc khí tượng | 6510911 | Quan trắc khí tượng |
5510912 | Khảo sát địa hình | 6510912 | Khảo sát địa hình |
5510913 | Khảo sát địa chất | 6510913 | Khảo sát địa chất |
5510914 | Khảo sát thủy văn | 6510914 | Khảo sát thủy văn |
5510915 | Khoan thăm dò địa chất | 6510915 | Khoan thăm dò địa chất |
5510916 | Biên chế bản đồ | ||
5510917 | Hệ thống thông tin địa lý (GIS) | ||
5510918 | Quản lý thông tin tư liệu địa chính | ||
55110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 65110 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
5511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ | 6511001 | Công nghệ kỹ thuật mỏ |
5511002 | Công nghệ tuyển khoáng | 6511002 | Công nghệ tuyển khoáng |
5511003 | Khai thác mỏ | ||
5511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
5511005 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
| |
5511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 6511006 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
5511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại | 6511007 | Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim loại |
5511008 | Khoan nổ mìn | 6511008 | Khoan nổ mìn |
5511009 | Khoan đào đường hầm | 6511009 | Khoan đào đường hầm |
5511010 | Khoan khai thác mỏ | 6511010 | Khoan khai thác mỏ |
5511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò | 6511011 | Vận hành thiết bị mỏ hầm lò |
5511012 | Vận hành trạm khí hóa than | 6511012 | Vận hành trạm khí hóa than |
5511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò | 6511013 | Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải mỏ hầm lò |
552 | Kỹ thuật | 652 | Kỹ thuật |
55201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật | 65201 | Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
5520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay | 6520101 | Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay |
5520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 6520102 | Kỹ thuật máy nông nghiệp |
5520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | 6520103 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
5520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí |
5520105 | Chế tạo khuôn mẫu | 6520105 | Chế tạo khuôn mẫu |
5520106 | Gia công ống công nghệ | 6520106 | Gia công ống công nghệ |
5520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép | 6520107 | Gia công và lắp dựng kết cấu thép |
5520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy | 6520108 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thủy |
5520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy | 6520109 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
5520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy | 6520110 | Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
5520111 | Lắp ráp ô tô | 6520111 | Lắp ráp ô tô |
5520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy | 6520112 | Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
5520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 6520113 | Lắp đặt thiết bị cơ khí |
5520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh | 6520114 | Lắp đặt thiết bị lạnh |
5520115 | Cơ khí động lực |
| |
5520116 | Cơ khí hóa chất |
| |
5520117 | Cơ khí chế tạo |
| |
5520118 | Cơ - Điện mỏ |
| |
5520119 | Cơ - Điện tuyển khoáng |
| |
5520120 | Cơ - Điện nông nghiệp |
| |
5520121 | Cắt gọt kim loại | 6520121 | Cắt gọt kim loại |
5520122 | Gò | 6520122 | Gò |
5520123 | Hàn | 6520123 | Hàn |
5520124 | Rèn, dập | 6520124 | Rèn, dập |
5520125 | Nguội chế tạo | 6520125 | Nguội chế tạo |
5520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 6520126 | Nguội sửa chữa máy công cụ |
5520127 | Nguội lắp ráp cơ khí | 6520127 | Nguội lắp ráp cơ khí |
5520128 | Sửa chữa, lắp ráp xe máy | ||
5520129 | Sửa chữa, vận hành tàu cuốc | ||
5520130 | Sửa chữa máy tàu biển | 6520130 | Sửa chữa máy tàu biển |
5520131 | Sửa chữa máy tàu thủy | 6520131 | Sửa chữa máy tàu thủy |
5520132 | Sửa chữa thiết bị dệt | 6520132 | Sửa chữa thiết bị dệt |
5520133 | Sửa chữa thiết bị may | 6520133 | Sửa chữa thiết bị may |
5520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 6520134 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
5520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường | 6520135 | Sửa chữa thiết bị chế biến đường |
5520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 6520136 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
5520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy | 6520137 | Sửa chữa cơ khí ngành giấy |
5520138 | Sửa chữa thiết bị in | 6520138 | Sửa chữa thiết bị in |
5520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 6520139 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
5520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 6520140 | Sửa chữa cơ máy mỏ |
5520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất | 6520141 | Sửa chữa thiết bị hóa chất |
5520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 6520142 | Sửa chữa thiết bị luyện kim |
5520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | 6520143 | Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí |
5520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 6520144 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
5520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển | 6520145 | Sửa chữa máy nâng chuyển |
5520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng | 6520146 | Sửa chữa máy thi công xây dựng |
5520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng | 6520147 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng |
5520148 | Sửa chữa cơ khí động lực | ||
5520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 6520149 | Bảo trì thiết bị cơ điện |
5520150 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện | ||
5520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 6520151 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
5520152 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí | ||
5520153 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim | ||
5520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 6520154 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
5520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp | 6520155 | Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
6520156 | Bảo dưỡng công nghiệp | ||
5520157 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt | ||
5520158 | Bảo trì và sửa chữa máy công cụ | ||
5520159 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | ||
5520160 | Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô | ||
5520161 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng nặng | ||
5520162 | Bảo trì và sửa chữa xe máy | ||
5520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện | 6520163 | Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện |
5520164 | Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe | ||
5520165 | Bảo trì và sửa chữa máy bay | ||
5520166 | Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy | ||
5520167 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận tải | ||
5520168 | Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô tuyến khí tượng | ||
5520169 | Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và máy nâng chuyển | ||
5520170 | Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp | ||
5520171 | Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp | ||
5520172 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
| |
5520173 | Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị hầm lò | ||
5520174 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi - dệt | ||
5520175 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị may | ||
5520176 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị hóa chất | ||
5520177 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu khí | ||
5520178 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | ||
5520179 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các sản phẩm da | ||
5520180 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị in | ||
5520181 | Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế | ||
5520182 | Vận hành cần, cầu trục | 6520182 | Vận hành cần, cầu trục |
5520183 | Vận hành máy thi công nền | 6520183 | Vận hành máy thi công nền |
5520184 | Vận hành máy thi công mặt đường | 6520184 | Vận hành máy thi công mặt đường |
5520185 | Vận hành máy xây dựng | 6520185 | Vận hành máy xây dựng |
5520186 | Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc nhồi | ||
5520187 | Vận hành máy nông nghiệp | ||
5520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt | 6520188 | Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
5520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá | 6520189 | Vận hành, sửa chữa máy tàu cá |
5520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất | 6520190 | Vận hành máy và thiết bị hóa chất |
5520191 | Điều khiển tàu cuốc | 6520191 | Điều khiển tàu cuốc |
55202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 65202 | Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
5520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
5520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy tinh | 6520202 | Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy tinh |
5520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su | 6520203 | Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su |
5520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
5520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 6520206 | Kỹ thuật điện cảng hàng không |
5520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không | 6520207 | Kỹ thuật điện tử cảng hàng không |
6520208 | Kỹ thuật điện tàu bay | ||
5520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay | 6520209 | Kỹ thuật điện tử tàu bay |
5520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển | 6520210 | Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển |
5520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy | 6520211 | Kỹ thuật điện tử tàu thủy |
5520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 6520212 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
5520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 6520213 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
5520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 6520214 | Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
5520215 | Kỹ thuật thiết bị radar | ||
5520216 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin | ||
5520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối | 6520217 | Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu cuối |
5520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông | 6520218 | Kỹ thuật đài trạm viễn thông |
5520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | 6520219 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông |
5520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp | 6520220 | Kỹ thuật truyền hình cáp |
5520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 6520221 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
5520222 | Điện tử công nghiệp và dân dụng |
| |
5520223 | Điện công nghiệp và dân dụng |
| |
5520224 | Điện tử dân dụng | 6520224 | Điện tử dân dụng |
5520225 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | Điện tử công nghiệp |
5520226 | Điện dân dụng | 6520226 | Điện dân dụng |
5520227 | Điện công nghiệp | 6520227 | Điện công nghiệp |
5520228 | Điện tàu thủy | 6520228 | Điện tàu thủy |
5520229 | Điện đầu máy đường sắt | 6520229 | Điện đầu máy đường sắt |
5520230 | Điện toa xe đường sắt | ||
5520231 | Sửa chữa điện máy mỏ | 6520231 | Sửa chữa điện máy mỏ |
5520232 | Sửa chữa điện máy công trình | 6520232 | Sửa chữa điện máy công trình |
5520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng | 6520233 | Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng |
5520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành | 6520234 | Sửa chữa đường dây tải điện đang vận hành |
5520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa | 6520235 | Sửa chữa thiết bị tự động hóa |
5520236 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | ||
5520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 6520237 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
5520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng | 6520238 | Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng |
5520239 | Lắp đặt điện công trình | 6520239 | Lắp đặt điện công trình |
5520240 | Lắp đặt thiết bị điện | 6520240 | Lắp đặt thiết bị điện |
5520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt | 6520241 | Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
5520242 | Xây lắp đường dây và trạm điện | ||
5520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520243 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và | 6520244 | Lắp đặt đường dây tải điện và |
trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống | ||
5520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 6520245 | Vận hành điện trong nhà máy điện |
5520246 | Vận hành nhà máy thủy điện | 6520246 | Vận hành nhà máy thủy điện |
5520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 6520247 | Vận hành nhà máy nhiệt điện |
5520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện | 6520248 | Vận hành và sửa chữa trạm thủy điện |
5520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 6520249 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
5520250 | Vận hành trạm, mạng điện | 6520250 | Vận hành trạm, mạng điện |
5520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện | 6520251 | Vận hành điện trong nhà máy thủy điện |
5520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy | 6520252 | Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
5520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 6520253 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
5520254 | 6520254 | Vận hành nhà máy điện hạt nhân | |
5520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
5520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 6520256 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
5520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống | 6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở xuống |
5520258 | Điều độ lưới điện phân phối | 6520258 | Điều độ lưới điện phân phối |
5520259 | Đo lường điện | 6520259 | Đo lường điện |
5520260 | Thí nghiệm điện | 6520260 | Thí nghiệm điện |
5520261 | Cơ điện lạnh thủy sản | 6520261 | Cơ điện lạnh thủy sản |
5520262 | Cơ điện nông thôn | 6520262 | Cơ điện nông thôn |
5520263 | Cơ điện tử | 6520263 | Cơ điện tử |
5520264 | Tự động hóa công nghiệp | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp |
5520265 | Hệ thống điện | ||
5520266 | Quản lý và vận hành lưới điện | ||
5520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị | 6520267 | Hệ thống điện đường sắt đô thị |
5520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không | 6520268 | Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến mặt đất hàng không |
| 6520269 | Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy điện hạt nhân | |
55203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường | 65203 | Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
5520301 | Luyện gang | 6520301 | Luyện gang |
5520302 | Luyện thép | 6520302 | Luyện thép |
5520303 | Luyện kim đen | ||
5520304 | Luyện kim màu | 6520304 | Luyện kim màu |
5520305 | Luyện Ferro hợp kim | 6520305 | Luyện Ferro hợp kim |
5520306 | Xử lý chất thải công nghiệp và y tế | ||
5520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu | 6520307 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
5520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 6520308 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
5520309 | Xử lý nước thải công nghiệp | 6520309 | Xử lý nước thải công nghiệp |
5520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su | 6520310 | Xử lý chất thải trong sản xuất cao su |
5520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải |
5520312 | Cấp, thoát nước | 6520312 | Cấp, thoát nước |
55290 | Khác | 65290 | Khác |
5529001 | Kỹ thuật lò hơi | 6529001 | Kỹ thuật lò hơi |
5529002 | Kỹ thuật tua bin | 6529002 | Kỹ thuật tua bin |
5529003 | Kỹ thuật tua bin nước | ||
5529004 | Kỹ thuật tua bin khí | ||
5529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 6529005 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
5529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 6529006 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
5529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 6529007 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
5529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 6529008 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
5529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược | 6529009 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
5529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí | 6529010 | Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt, máy nén khí |
5529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 6529011 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
5529012 | Lặn trục vớt | 6529012 | Lặn trục vớt |
5529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát | 6529013 | Lặn nghiên cứu khảo sát |
5529014 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | ||
5529015 | Lặn thi công | 6529015 | Lặn thi công |
554 | Sản xuất và chế biến | 654 | Sản xuất và chế biến |
55401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 65401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
5540101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản lương thực | ||
5540102 | Chế biến lương thực | 6540102 | Chế biến lương thực |
5540103 | Công nghệ thực phẩm | 6540103 | Công nghệ thực phẩm |
5540104 | Chế biến thực phẩm | 6540104 | Chế biến thực phẩm |
5540105 | Chế biến dầu thực vật | 6540105 | Chế biến dầu thực vật |
5540106 | Chế biến rau quả | 6540106 | Chế biến rau quả |
5540107 | Chế biến hạt điều | ||
5540108 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm |
| |
5540109 | Chế biến sữa |
| |
5540110 | Sản xuất bột ngọt, gia vị |
| |
5540111 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh kẹo |
| |
5540112 | Sản xuất bánh, kẹo | 6540112 | Sản xuất bánh, kẹo |
5540113 | Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối |
| |
5540114 | Sản xuất muối từ nước biển |
| |
5540115 | Sản xuất muối công nghiệp |
| |
5540116 | Công nghệ kỹ thuật lên men |
| |
5540117 | Sản xuất cồn | 6540117 | Sản xuất cồn |
5540118 | Sản xuất rượu bia | 6540118 | Sản xuất rượu bia |
5540119 | Sản xuất nước giải khát | 6540119 | Sản xuất nước giải khát |
5540120 | Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu, bia và nước giải khát |
| |
5540121 | Chế biến nước quả cô đặc |
| |
5540122 | Sản xuất đường glucoza | ||
5540123 | Sản xuất đường mía | ||
5540124 | Công nghệ chế biến chè | 6540124 | Công nghệ chế biến chè |
5540125 | Chế biến cà phê, ca cao | 6540125 | Chế biến cà phê, ca cao |
5540126 | Chế biến thuốc lá | 6540126 | Chế biến thuốc lá |
5540127 | Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
| |
5540128 | Quản lý chất lượng lương thực, thực phẩm | ||
55402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da | 65402 | Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da |
5540201 | Công nghệ sợi | 6540201 | Công nghệ sợi |
5540202 | Công nghệ dệt | 6540202 | Công nghệ dệt |
5540203 | Công nghệ may và thời trang | 6540203 | Công nghệ may |
5540204 | May thời trang | 6540204 | May thời trang |
5540205 | Thiết kế thời trang | 6540205 | Thiết kế thời trang |
5540206 | Công nghệ may Veston | 6540206 | Công nghệ may Veston |
5540207 | Thiết kế may đo áo dài | ||
5540208 | Công nghệ giặt - là | ||
5540209 | Công nghệ da giày và sản xuất các sản phẩm từ da | 6540209 | Công nghệ da giày |
5540210 | Công nghệ kỹ thuật thuộc da |
| |
5540211 | Thuộc da | 6540211 | Thuộc da |
5540212 | Sản xuất hàng da, giầy | 6540212 | Sản xuất hàng da, giầy |
55403 | Sản xuất, chế biến khác | 65403 | Sản xuất, chế biến khác |
5540301 | Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản | 6540301 | Công nghệ chế biến lâm sản |
5540302 | Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su | ||
5540303 | Công nghệ chế biến tinh dầu và hương liệu mỹ phẩm | ||
558 | Kiến trúc và xây dựng | 658 | Kiến trúc và xây dựng |
55801 | Kiến trúc và quy hoạch | 65801 | Kiến trúc và quy hoạch |
5580101 | Thiết kế kiến trúc |
|
|
5580102 | Họa viên kiến trúc |
|
|
5580103 | Thiết kế cảnh quan, hoa viên |
|
|
55802 | Xây dựng | 65802 | Xây dựng |
5580201 | Kỹ thuật xây dựng | 6580201 | Kỹ thuật xây dựng |
5580202 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ||
5580203 | Xây dựng cầu đường | ||
5580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng | 6580204 | Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng |
5580205 | Xây dựng cầu đường bộ | 6580205 | Xây dựng cầu đường bộ |
5580206 | Bê tông |
| |
5580207 | Cốp pha - giàn giáo | ||
5580208 | Cốt thép - hàn |
| |
5580209 | Nề - Hoàn thiện | ||
5580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | 6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
5580211 | Mộc dân dụng | ||
5580212 | Điện - nước | ||
55803 | Quản lý xây dựng | 65803 | Quản lý xây dựng |
5580301 | 6580301 | Quản lý xây dựng | |
562 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 662 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
56201 | Nông nghiệp | 66201 | Nông nghiệp |
5620101 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản nông sản |
| |
5620102 | Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới |
| |
5620103 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây công nghiệp |
| |
5620104 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản sản phẩm cây ăn quả | 6620104 | Công nghệ sau thu hoạch |
5620105 | Chế biến nông lâm sản | 6620105 | Chế biến nông lâm sản |
5620106 | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | ||
5620107 | Nông vụ mía đường |
| |
6620108 | Khoa học cây trồng | ||
5620109 | Trồng trọt |
| |
5620110 | Trồng trọt và bảo vệ thực vật |
| |
5620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm | 6620111 | Trồng cây lương thực, thực phẩm |
5620112 | Trồng rau | ||
5620113 | Trồng cây công nghiệp | 6620113 | Trồng cây công nghiệp |
5620114 | Trồng cây ăn quả | 6620114 | Trồng cây ăn quả |
5620115 | Bảo vệ thực vật | 6620115 | Bảo vệ thực vật |
5620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 6620116 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
5620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò | 6620117 | Chăn nuôi và chế biến thịt Bò |
5620118 | Chăn nuôi | 6620118 | Chăn nuôi |
5620119 | Chăn nuôi - Thú y | ||
6620120 | Khuyến nông | ||
5620121 | Khuyến nông lâm | 6620121 | Khuyến nông lâm |
5620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 6620122 | Kỹ thuật dâu tằm tơ |
5620123 | Chọn và nhân giống cây trồng | 6620123 | Chọn và nhân giống cây trồng |
5620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao | 6620124 | Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao |
5620125 | Thủy lợi tổng hợp | ||
5620126 | Quản lý thủy nông | ||
5620127 | Quản lý nông trại | ||
5620128 | Phát triển nông thôn | 6620128 | Phát triển nông thôn |
5620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | 6620129 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
56202 | Lâm nghiệp | 66202 | Lâm nghiệp |
5620201 | Lâm nghiệp | 6620201 | Lâm nghiệp |
5620202 | Lâm sinh | 6620202 | Lâm sinh |
5620203 | Làm vườn - cây cảnh | 6620203 | Làm vườn - cây cảnh |
5620204 | Kỹ thuật cây cao su | 6620204 | Kỹ thuật cây cao su |
5620205 | Sinh vật cảnh | 6620205 | Sinh vật cảnh |
5620206 | Lâm nghiệp đô thị | 6620206 | Lâm nghiệp đô thị |
5620207 | Quản lý tài nguyên rừng | 6620207 | Quản lý tài nguyên rừng |
5620208 | Kiểm lâm | 6620208 | Kiểm lâm |
56203 | Thủy sản | 66203 | Thủy sản |
5620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản | 6620301 | Chế biến và bảo quản thủy sản |
5620302 | Nuôi trồng thủy sản | 6620302 | Nuôi trồng thủy sản |
5620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt |
5620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ | 6620304 | Nuôi trồng thủy sản nước mặn, nước lợ |
5620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 6620305 | Khai thác, đánh bắt hải sản |
5620306 | Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản | ||
5620307 | Khai thác hàng hải thủy sản | ||
5620308 | Bệnh học thủy sản | ||
5620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản | 6620309 | Phòng và chữa bệnh thủy sản |
5620310 | Khuyến ngư | ||
5620311 | Kiểm ngư | 6620311 | Kiểm ngư |
564 | Thú y | 664 | Thú y |
56402 | Dịch vụ thú y | 66402 | Dịch vụ thú y |
5640201 | Dịch vụ thú y | 6640201 | Dịch vụ thú y |
5640202 | Dược thú y | ||
5640203 | Thú y | 6640203 | Thú y |
56403 | Sản xuất thuốc thú y | 66403 | Sản xuất thuốc thú y |
5640301 | Sản xuất thuốc thú y | 6640301 | Sản xuất thuốc thú y |
5640302 | Sản xuất thuốc thủy y | 6640302 | Sản xuất thuốc thủy y |
572 | Sức khỏe | 672 | Sức khỏe |
57202 | Y học cổ truyền | 67202 | Y học cổ truyền |
5720201 | Y sỹ y học cổ truyền | 6720201 | Y học cổ truyền |
5720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền | 6720202 | Điều dưỡng y học cổ truyền |
57203 | Dịch vụ y tế | 67203 | Dịch vụ y tế |
5720302 | Y sỹ | 6720302 | Y sỹ đa khoa |
5720303 | Y sỹ y học dự phòng | ||
5720304 | Dân số y tế | ||
5720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 6720305 | Kỹ thuật hình ảnh y học |
5720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế | 6720306 | Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
5720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng | 6720307 | Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức năng |
57204 | Dược học | 67204 | Dược học |
5720401 | Dược sỹ trung cấp | 6720401 | Dược sỹ cao đẳng |
5720402 | Kỹ thuật dược | 6720402 | Kỹ thuật dược |
5720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | 6720403 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
57205 | Điều dưỡng, hộ sinh | 67205 | Điều dưỡng, hộ sinh |
5720501 | Điều dưỡng | 6720501 | Điều dưỡng |
5720502 | Hộ sinh | 6720502 | Hộ sinh |
57206 | Răng - Hàm - Mặt | 67206 | Răng - Hàm - Mặt |
5720601 | Kỹ thuật phục hình răng | 6720601 | Kỹ thuật phục hình răng |
576 | Dịch vụ xã hội | 676 | Dịch vụ xã hội |
57601 | Công tác xã hội | 67601 | Công tác xã hội |
5760101 | Công tác xã hội | 6760101 | Công tác xã hội |
5760102 | Công tác thanh thiếu niên | 6760102 | Công tác thanh thiếu niên |
5760103 | Công tác công đoàn | ||
5760104 | Lao động - Xã hội | ||
57602 | Dịch vụ xã hội | 67602 | Dịch vụ xã hội |
5760201 | Dịch vụ xã hội |
|
|
5760202 | Chăm sóc và hỗ trợ gia đình |
|
|
5760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình | 6760203 | Dịch vụ chăm sóc gia đình |
581 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân | 681 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
58101 | Dịch vụ du lịch | 68101 | Dịch vụ du lịch |
5810101 | Du lịch lữ hành | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
5810102 | Du lịch sinh thái |
| |
5810103 | Hướng dẫn du lịch | 6810103 | Hướng dẫn du lịch |
5810104 | Quản trị lữ hành | 6810104 | Quản trị lữ hành |
5810105 | Quản trị du lịch MICE | 6810105 | Quản trị du lịch MICE |
5810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao | 6810106 | Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao |
5810107 | Điều hành tour du lịch | 6810107 | Điều hành tour du lịch |
5810108 | Đặt giữ chỗ du lịch | ||
5810109 | Đại lý lữ hành | ||
58102 | Khách sạn, nhà hàng | 68102 | Khách sạn, nhà hàng |
5810201 | Quản trị khách sạn | 6810201 | Quản trị khách sạn |
5810202 | Quản trị khu Resort | 6810202 | Quản trị khu Resort |
5810203 | Nghiệp vụ lễ tân | 6810203 | Quản trị lễ tân |
5810204 | Nghiệp vụ lưu trú | 6810204 | Quản trị buồng phòng |
5810205 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
5810206 | Nghiệp vụ nhà hàng | 6810206 | Quản trị nhà hàng |
5810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810208 | Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống | ||
5810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống | 6810209 | Kỹ thuật pha chế đồ uống |
5810210 | Kỹ thuật làm bánh | 6810210 | Kỹ thuật làm bánh |
58103 | Thể dục thể thao | 68103 | Thể dục thể thao |
5810301 | Thể dục thể thao | ||
6810302 | Y sinh học thể dục thể thao | ||
5810303 | Quản lý thể dục, thể thao | 6810303 | Quản lý thể dục thể thao |
58104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 68104 | Dịch vụ thẩm mỹ |
5810401 | Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
5810402 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
|
5810403 | Kỹ thuật chăm sóc tóc | ||
5810404 | Chăm sóc sắc đẹp | 6810404 | Chăm sóc sắc đẹp |
58105 | Kinh tế gia đình | 68105 | Kinh tế gia đình |
5810501 | Kinh tế gia đình | 6810501 | Kinh tế gia đình |
584 | Dịch vụ vận tải | 684 | Dịch vụ vận tải |
58401 | Khai thác vận tải | 68401 | Khai thác vận tải |
5840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 6840101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển |
| 6840102 | Khai thác vận tải | |
5840103 | Khai thác cảng hàng không | ||
5840104 | Khai thác vận tải đường biển | ||
5840105 | Khai thác vận tải thủy nội địa | ||
5840106 | Khai thác vận tải đường bộ | ||
5840107 | Khai thác vận tải đường không | ||
5840108 | Khai thác vận tải đường sắt | ||
5840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa | 6840109 | Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
5840110 | Điều khiển tàu biển | 6840110 | Điều khiển tàu biển |
5840111 | Khai thác máy tàu biển | 6840111 | Khai thác máy tàu biển |
5840112 | Khai thác máy tàu thủy | 6840112 | Khai thác máy tàu thủy |
5840113 | Vận hành máy tàu thủy | 6840113 | Vận hành khai thác máy tàu |
5840114 | Dịch vụ trên tàu biển | ||
5840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 6840115 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
5840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải | 6840116 | Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng hải |
5840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 6840117 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
5840118 | Đặt chỗ bán vé | ||
5840119 | Dịch vụ trên tàu bay | ||
5840120 | Lái tàu bay dân dụng | 6840120 | Lái tàu bay dân dụng |
5840121 | Điều hành bay | 6840121 | Điều hành bay |
5840122 | Kiểm soát không lưu | 6840122 | Kiểm soát không lưu |
5840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 6840123 | Thông tin tín hiệu đường sắt |
5840124 | Điều khiển tàu hỏa | ||
5840125 | Lái tàu đường sắt | 6840125 | Lái tàu đường sắt |
5840126 | Điều hành chạy tàu hỏa | 6840126 | Điều hành chạy tàu hỏa |
5840127 | Lái xe chuyên dụng | 6840127 | Lái xe chuyên dụng |
5840128 | Lái tàu điện | 6840128 | Lái tàu điện |
5840129 | Điều hành đường sắt đô thị | 6840129 | Điều hành đường sắt đô thị |
5840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt | 6840130 | Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt |
58402 | Dịch vụ bưu chính | 68402 | Dịch vụ bưu chính |
5840201 | Dịch vụ bưu chính |
|
|
5840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học | 6840202 | Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học |
5840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông | 6840203 | Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn thông |
585 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 685 | Môi trường và bảo vệ môi trường |
58501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường | 68501 | Kiểm soát và bảo vệ môi trường |
5850101 | Quản lý tài nguyên nước |
| |
5850102 | Quản lý đất đai | 6850102 | Quản lý đất đai |
5850103 | Quản lý tài nguyên và môi trường |
| |
5850104 | Bảo vệ môi trường đô thị | 6850104 | Bảo vệ môi trường đô thị |
5850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp | 6850105 | Bảo vệ môi trường công nghiệp |
5850106 | Bảo vệ môi trường biển | 6850106 | Bảo vệ môi trường biển |
5850107 | Quản lý tài nguyên biển và hải đảo | ||
5850108 | Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học | ||
5850109 | Xử lý dầu tràn trên biển | 6850109 | Xử lý dầu tràn trên biển |
5850110 | Xử lý rác thải | 6850110 | Xử lý rác thải |
5850111 | An toàn phóng xạ | ||
58502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 68502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
5850201 | An toàn lao động |
|
|
5850202 | Bảo hộ lao động và môi trường |
|
|
5850203 | Bảo hộ lao động | 6850203 | Bảo hộ lao động |
586 | An ninh, quốc phòng | 686 | An ninh, quốc phòng |
58601 | An ninh và trật tự xã hội | 68601 | An ninh và trật tự xã hội |
5860101 | Kiểm tra an ninh hàng không | 6860101 | Kiểm tra an ninh hàng không |
5860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | ||
5860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn | 6860103 | Nghiệp vụ an ninh khách sạn |
6860104 | Nghiệp vụ an ninh vận tải | ||
5860105 | Kỹ thuật hình sự | ||
5860106 | Điều tra trinh sát an ninh | ||
5860107 | Điều tra trinh sát cảnh sát | ||
5860108 | Quản lý xuất, nhập cảnh | ||
5860109 | Quản lý hành chính về trật tự xã hội | ||
5860110 | Quản lý trật tự an toàn giao thông | ||
5860111 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân | ||
5860112 | Quản lý trật tự xã hội ở địa bàn cơ sở | ||
5860113 | Cảnh vệ | ||
5860114 | Cảnh sát vũ trang | ||
5860115 | Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn | 6860115 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn |
5860116 | Kỹ thuật mật mã an ninh | ||
58602 | Quân sự | 68602 | Quân sự |
5860201 | Biên phòng | 6860201 | Biên phòng |
5860202 | Đặc công | 6860202 | Chỉ huy tham mưu Lục quân |
5860203 | Hậu cần quân sự | ||
5860204 | Quân sự cơ sở | ||
5860205 | Điệp báo chiến dịch | ||
5860206 | Tình báo quân sự | ||
5860207 | Trinh sát | ||
5860208 | Trinh sát biên phòng | ||
5860209 | Trinh sát đặc nhiệm | ||
5860210 | Trinh sát kỹ thuật | ||
5860211 | Huấn luyện động vật nghiệp vụ | ||
5860212 | Kỹ thuật mật mã quân sự | ||
5860213 | Quân khí | ||
5860214 | Vũ khí bộ binh | ||
5860215 | Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp | ||
5860216 | Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến phòng không | ||
5860217 | Sửa chữa xe máy công binh | ||
5860218 | Sửa chữa và khai thác khí tài hóa học | ||
5860219 | Khí tài quang học | ||
5860220 | Phân tích chất độc quân sự | ||
58690 | Khác | 68690 | Khác |
5869001 | Vệ sỹ | 6869001 | Vệ sỹ |
5869002 | Bảo vệ | 6869002 | Bảo vệ |
- 1Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 2Công văn 2882/BGDĐT-GDĐH năm 2015 về góp ý dự thảo Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Quyết định 2188/QĐ-BGDĐT năm 2016 về Chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non hạng III do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Quyết định 2189/QĐ-BGDĐT năm 2016 Chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non hạng IV do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 5Thông tư 36/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 6Thông tư 37/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng khó tuyển sinh nhưng xã hội có nhu cầu do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 7Dự thảo Thông tư Danh mục ngành, nghề doanh nghiệp sử dụng lao động phải qua đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 8Thông tư 22/2017/TT-BGDĐT quy định điều kiện, trình tự, thủ tục mở ngành đào tạo và đình chỉ tuyển sinh, thu hồi quyết định mở ngành đào tạo trình độ đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 9Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 10Quyết định 1535/QĐ-LĐTBXH năm 2021 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- 11Quyết định 225/QĐ-BLĐTBXH năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội kỳ hệ thống hoá 2019-2023
- 1Thông tư 21/2014/TT-BLĐTBXH quy định Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 2Thông tư 06/2019/TT-BLĐTBXH bổ sung ngành, nghề đào tạo vào Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng kèm theo Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 3Thông tư 26/2020/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 4Quyết định 1535/QĐ-LĐTBXH năm 2021 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
- 5Quyết định 225/QĐ-BLĐTBXH năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội kỳ hệ thống hoá 2019-2023
- 1Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014
- 2Công văn 2882/BGDĐT-GDĐH năm 2015 về góp ý dự thảo Danh mục giáo dục, đào tạo cấp IV trình độ cao đẳng, đại học, thạc sĩ, tiến sĩ do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 3Quyết định 2188/QĐ-BGDĐT năm 2016 về Chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non hạng III do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 4Quyết định 2189/QĐ-BGDĐT năm 2016 Chương trình bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Giáo viên mầm non hạng IV do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
- 5Quyết định 01/2017/QĐ-TTg Danh mục giáo dục, đào tạo của hệ thống giáo dục quốc dân do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Nghị định 143/2016/NĐ-CP quy định điều kiện đầu tư và hoạt động trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp
- 7Thông tư 36/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề học nặng nhọc, độc hại, nguy hiểm trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 8Thông tư 37/2017/TT-BLĐTBXH về Danh mục ngành, nghề đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng khó tuyển sinh nhưng xã hội có nhu cầu do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 9Dự thảo Thông tư Danh mục ngành, nghề doanh nghiệp sử dụng lao động phải qua đào tạo trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 10Thông tư 22/2017/TT-BGDĐT quy định điều kiện, trình tự, thủ tục mở ngành đào tạo và đình chỉ tuyển sinh, thu hồi quyết định mở ngành đào tạo trình độ đại học do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
Thông tư 04/2017/TT-BLĐTBXH danh mục ngành, nghề đào tạo cấp IV trình độ trung cấp, cao đẳng do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- Số hiệu: 04/2017/TT-BLĐTBXH
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 02/03/2017
- Nơi ban hành: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
- Người ký: Doãn Mậu Diệp
- Ngày công báo: 18/03/2017
- Số công báo: Từ số 191 đến số 192
- Ngày hiệu lực: 15/04/2017
- Ngày hết hiệu lực: 14/02/2021
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực