Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 172/TB-BTC | Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2006 |
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 4/2006
Căn cứ Thông tư 80/2003/TT-BTC ngày 13/8/2003 của Bộ Tài chính về “Hướng dẫn tập trung, quản lý các khoản thu NSNN qua Kho bạc Nhà nước”, Bộ Tài chính thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 4 năm 2006, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt nam với đôla Mỹ (USD) tháng 4/2006 là 1 USD = 15.875 đồng.
4/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của KBNN.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng NSNN căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo đúng chế độ quy định.
|
| TL. BỘ TRƯỞNG | ||||||
BỘ TÀI CHÍNH THÔNG BÁO TỶ GIÁ GIỮA DOLLAR MỸ VÀ CÁC LOẠI NGOẠI TỆ KHÁC ÁP DỤNG TRONG THỐNG KÊ KỂ TỪ NGÀY 01/4/2006 CHO ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO MỚI NHƯ SAU: | ||||||||
TÊN NƯỚC | TÊN | Ký hiệu ngoại tệ | USD/Ngoại tệ | |||||
| NGOẠI TỆ | Bằng số | Bằng chữ |
| ||||
VIỆT NAM | DONG | 00 | VND | - | ||||
SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 31.17 | ||||
MODĂMBÍCH | METICAL | 10 | MZM | 25,158.00 | ||||
NICARAGOA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 17.16 | ||||
NAM TƯ | NEW DINAR | 12 | YUM | - | ||||
CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 0.83 | ||||
GHINÊ BICXAC | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - | ||||
HÔNĐUARAT | LEMPIRA | 16 | HNL | 18.90 | ||||
ANBANI | LEK | 17 | ALL | 101.60 | ||||
BALAN | ZLOTY | 18 | PLN | 3.23 | ||||
BUNGARI | LEV | 19 | BGL | 1.62 | ||||
LIBÊRIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 54.00 | ||||
HUNGGARI | FORINT | 21 | HUF | 217.95 | ||||
SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 27.85 | ||||
MÔNGCỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 1,173.00 | ||||
RUMANI | LEU | 24 | ROL | 29,766.00 | ||||
TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 23.79 | ||||
TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 8.02 | ||||
BẮC TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 143.05 | ||||
CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 1.00 | ||||
LÀO | KIP | 29 | LAK | 10,250.00 | ||||
CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 4,005.00 | ||||
PAKITXTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 59.99 | ||||
ACHENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 3.08 | ||||
ANH VÀ BẮC AILEN | POUND STERLING | 35 | GBP | 0.57 | ||||
HÔNGKÔNG | HONG KONG DOLLAR | 36 | HKD | 7.76 | ||||
PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 7.43 | ||||
THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 1.31 | ||||
CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 2.22 | ||||
NHẬT | YEN | 41 | JPY | 116.66 | ||||
BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 227.05 | ||||
CH GHI NÊ | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 4,440.00 | ||||
XÔ MA LI | SOMA SHILING | 44 | SOS | 1,500.00 | ||||
THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 38.92 | ||||
BRU NÂY | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 1.62 | ||||
BRAXIN | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 2.16 | ||||
THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 7.74 | ||||
NAUY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 6.62 | ||||
ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 6.19 | ||||
LUCXĂMBUA | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 45.69 | ||||
ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 1.41 | ||||
CANAĐA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 1.17 | ||||
SINGGAPO | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 1.62 | ||||
MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 3.69 | ||||
AN GIÊ RI | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 72.96 | ||||
CHDCND YÊMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 196.25 | ||||
IRẮC | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 1,469.20 | ||||
LIBI | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 1.33 | ||||
TUYNIDI | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 1.35 | ||||
BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 45.69 | ||||
MARỐC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 9.09 | ||||
COLÔMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 2,266.30 | ||||
CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 544.39 | ||||
ĂNG GÔ LA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 80.16 | ||||
HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 2.50 | ||||
MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 544.39 | ||||
MIẾN ĐIỆN | KYAT | 68 | MMK | 6.42 | ||||
AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 5.73 | ||||
XY RI | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 51.91 | ||||
LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 1,501.00 | ||||
Ê TYOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 8.45 | ||||
AIRƠLEN | IRISH POUND | 73 | IEP | 0.89 | ||||
THỔ NHĨ KỲ | TURKISH POUND | 74 | TRL | 1,345,000.00 | ||||
ITALY | ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 2,192.83 | ||||
PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 6.73 | ||||
MÊ HI CÔ | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 10.87 | ||||
PHILIPIN | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 51.14 | ||||
PARAGOAY | GUARANI | 79 | PYG | 5,820.00 | ||||
HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 385.90 | ||||
ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 44.64 | ||||
SRILANCA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 102.70 | ||||
BĂNG LA DÉT | TAKA | 83 | BDT | 67.80 | ||||
INĐÔNÊXIA | RUPIAH | 84 | IDR | 9,071.00 | ||||
ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 15.58 | ||||
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - | ||||
Ê CUA DO | SUCRE | 87 | ECS | 25,000.00 | ||||
NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 1.64 | ||||
DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 174.75 | ||||
TÂY BAN NHA | SPANISH PESETA | 90 | ESP | 188.43 | ||||
PÊ RU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 3.36 | ||||
PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 1.00 | ||||
ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 32.55 | ||||
MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 8.01 | ||||
I RAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 9,122.00 | ||||
CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 0.29 | ||||
HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 976.80 | ||||
KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | 100 | RCN | 1.00 | ||||
ĐÔNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 2.22 | ||||
APGANIXTĂNG | AFGHANI | 102 | AFA | - | ||||
BAHAMAS | BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 1.00 | ||||
BAREN | BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 0.38 | ||||
BARBADOS | BARBADOS DOLLAR | 105 | BBD | 1.99 | ||||
BELIZE | BELIZE DOLLAR | 106 | BZD | 1.99 | ||||
MADAGASCAR | MALAGASY FRANC | 107 | MGF | 9,150.00 | ||||
ISRAEL | NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 4.67 | ||||
JAMAICA | JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 64.88 | ||||
BOLIVIA | BOLIVIANO | 110 | BOB | 7.95 | ||||
COSTARICA | COSTA RICAN COLON | 111 | CRC | 504.56 | ||||
GHANA | CEDI | 112 | GHC | 9,104.17 | ||||
GUATEMALA | QUETZAL | 113 | GTQ | 7.60 | ||||
MAURITANIA | OUGUIYA | 114 | MRO | 263.49 | ||||
NEPAL | NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 71.20 | ||||
NIGERIA | NAIRA | 116 | NGN | 127.50 | ||||
SIERRALEONE | LEONE | 117 | SLL | 2,350.00 | ||||
NAM PHI | RAND | 118 | ZAR | 6.24 | ||||
LƠXOTO | RAND | 119 | ZAR | 6.24 | ||||
URUGUAY | PESO URUGUAYO | 120 | UYU | 24.10 | ||||
VEENZUELA | BOLIVAR | 121 | VEB | 2,144.60 | ||||
SHIP | CYPRUS POUND | 122 | CYP | 2.10 | ||||
TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 23.79 | ||||
SLOVENIA | TOLAR | 124 | SIT | 198.77 | ||||
SOLOMON ISLAND | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | 125 | SBD | 0.13 | ||||
ZAMBIA | KWACHA | 126 | ZMK | 3,220.00 | ||||
ZIMBABƯE | ZUMBABWE DOLLAR | 127 | ZWD | 99,201.98 | ||||
BĂNG ĐẢO | ICELAND KRONA | 128 | ISK | 73.06 | ||||
RUANDA | RWANDA FRANC | 129 | RWF | 549.27 | ||||
MONSERRAT | EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 2.67 | ||||
SAINT HELENA | ST. HELENA POUND | 131 | SHP | 1.74 | ||||
SAINT KITTS AND NEVIS | EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 2.67 | ||||
SAINT LUCIA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 2.67 | ||||
LATVIA | LATVIAN LATS | 134 | LVL | 0.58 | ||||
ÁC MENIA | ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 449.00 | ||||
ARUBA | ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 1.79 | ||||
GIOOCDANI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 0.71 | ||||
KA ZẮC STAN | TENGE | 138 | KZT | 127.52 | ||||
HAITY | GOURDE | 139 | HTG | 41.65 | ||||
KÊNIA | KENYAN SHILING | 140 | KES | 72.35 | ||||
MOLDOVIA,REPUBLIC OF | MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 13.00 | ||||
QUATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 3.64 | ||||
WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 99.50 | ||||
FRENCH POLYNESIA | CFP FRANC | 144 | XPF | 99.50 | ||||
MARITUS | MAURITUS RUPEE | 145 | MUR | 30.58 | ||||
ST. VINCENT& THE GRENNADINES | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 2.67 | ||||
USSR | RUP XO VIET | 147 | USR | 27.85 | ||||
ĐÔNG SAHARA | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 9.09 | ||||
LITHUANA | LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 2.86 | ||||
SAMOA | TALA | 150 | WST | 0.34 | ||||
UZBEKISTAN | UZBEKISTAN SUM | 151 | UZS | 1,207.72 | ||||
VANUATU | VATU | 152 | VUV | 113.90 | ||||
GIBRATA | GIBRAL TAR POUND | 153 | GIP | 1.74 | ||||
OMAN | RIAL OMANI | 154 | OMR | 0.38 | ||||
SWAZILAND | LILANGENI | 155 | SZL | 6.26 | ||||
FALKLAND ISLAND(MALVINAS) | FALKLAND ISLANDS POUND | 156 | FKP | 1.60 | ||||
GRENADA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 2.67 | ||||
FIJI | FIJI DOLLAR | 158 | FJD | 0.55 | ||||
UGANDA | UGANDA SHILING | 159 | UGX | 1,810.00 | ||||
CAPE VERDE | CAPE VERDE ESCUDO\ | 160 | CVE | 92.50 | ||||
NETH. ANTILLES | NETH.ANTILLIAN GUILDER | 161 | ANG | 1.78 | ||||
UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 5.06 | ||||
CAYMAN ISSLAND | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | 163 | KYD | 0.82 | ||||
UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 3.67 | ||||
MALDIVES | RUFIYAA | 165 | MVR | 12.60 | ||||
COMOROS | COMORO FRANC | 166 | KMF | 406.00 | ||||
CHILÊ | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 531.01 | ||||
CỘNG HOÀ CÔNG GÔ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 426.00 | ||||
ERITRE | NAKFA | 169 | ERN | 13.50 | ||||
ZAMBIA | DALASI | 170 | GMD | 27.75 | ||||
ANGÔLA | NEW KWANDA | 171 | AON | 80.16 | ||||
CHILÊ | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 531.01 | ||||
COOK ISLANDS | NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 1.64 | ||||
ESTONIA | KROON | 174 | EEK | 12.98 | ||||
GEORGIA | LARI | 175 | GEL | 1.82 | ||||
ANGUILLA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 2.67 | ||||
NEW CALEDONIA | CFP FRANC | 177 | XPF | 99.50 | ||||
ANTIGUA AND BARBUDA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 2.67 | ||||
BERMUDA | BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 1.00 | ||||
BURUNDI | BURUNDI FRANC | 180 | BIF | 975.00 | ||||
CROATIA | KUNA | 181 | HRK | 6.10 | ||||
GUYANA | GUYANA DOLLAR | 182 | GYD | 190.00 | ||||
MALTY | MALTESE LIRA | 183 | MTL | 2.80 | ||||
SEYCHELLES | SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 5.20 | ||||
NAMIBIA | NAMIBIA DOLLAR | 185 | NAD | 6.26 | ||||
ELSALVADO | EL SALVADOR COLON | 186 | SVC | 8.75 | ||||
NAMIBIA | RAND | 187 | ZAD | 6.26 | ||||
LƠXOTO | LOTI | 188 | LSL | 6.31 | ||||
TURKMENSTAN | MANAT | 189 | TMM | 5,148.00 | ||||
SAO TOME AND PRINCPLE | DOBRA | 190 | STD | 6,985.00 | ||||
ARAP XÊ ÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 3.75 | ||||
MEXICO | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 10.87 | ||||
BHUTAN | NGULTRUM | 193 | BTN | 44.42 | ||||
SUDAN | SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 226.10 | ||||
BOLIVIA | MVDOL | 195 | BOV | 7.95 | ||||
SURINAME | SURINAM GUILDER | 196 | SRG | 2,515.00 | ||||
BELARUS | BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 2,150.50 | ||||
BOSNIA AND HEEGOVINA | CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 1.64 | ||||
AZECS BAI ZAN | AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZM | 4,588.00 | ||||
BOXOANA | PULA | 200 | BWP | 0.18 | ||||
ECUADO | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 25,000.00 | ||||
TONGA | PAANGA | 202 | TOP | 0.46 | ||||
DOMINICA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 2.67 | ||||
TRINIDAD AND TOBACO | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 6.15 | ||||
ANDORA | ANDORRAN PESETA | 205 | ADP | 188.26 | ||||
CỘNG HOÀ DOMINICA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | 32.35 | ||||
ĐÔNG TIMO | RUPIAH | 207 | IDR | 9,071.00 | ||||
PAPUA NEW GUINEA | KINA | 209 | PGK | 0.32 | ||||
TAJIKISTAN | TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 1,213.00 | ||||
MACEDONIA, THE REFORMER | DENAR | 211 | MKD | 71.18 | ||||
REPUBLIC OF |
|
|
|
| ||||
TANZANIA | TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 1,213.00 | ||||
KYRGYZSTAN | SOM | 213 | KGS | 41.37 | ||||
MALANI | KWACHA | 214 | MWK | 131.40 | ||||
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Thông báo số 15113/2005/BTC-TCĐN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2005 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo số 120/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2006 do Bộ tài chính ban hành
- 3Thông báo số 195/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 5/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo số 246/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo số 278/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 9/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông báo số 101/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 1Thông báo số 15113/2005/BTC-TCĐN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 12/2005 do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông báo số 120/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 03 năm 2006 do Bộ tài chính ban hành
- 3Thông báo số 246/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 7/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- 4Thông báo số 278/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 9/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông báo số 101/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02/2007 do Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 80/2003/TT-BTC hướng dẫn tập trung, quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước do Bộ Tài chính ban hành
Thông báo số 172/2006/TB-BTC về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4/2006 do Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 172/2006/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 27/03/2006
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Vũ Xuân Hiểu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra