Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5509/TB-KBNN | Hà Nội, ngày 30 tháng 9 năm 2024 |
TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2024
- Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
- Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
- Căn cứ Thông tư số 72/2021/TT-BTC ngày 17/8/2021 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 năm 2024, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1. Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đô la Mỹ (USD) tháng 10 năm 2024 là 1 USD = 24.169 đồng.
3. Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
| KT. TỔNG GIÁM ĐỐC |
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 10 NĂM 2024
(Kèm theo Thông báo số 5509/TB-KBNN ngày 30/9/2024 của Kho bạc Nhà nước)
STT | Tên ngoại tệ | Ngoại tệ | Tỷ giá Ngoại tệ/VNĐ |
1 | UAE DIRHAM | AED | 6.587 |
2 | AFGHAN AFGHANI | AFN | 353 |
3 | LEK | ALL | 274 |
4 | ARMENIAN DRAM | AMD | 63 |
5 | NETH.ANTILLIAN GUILDER | ANG | 13.578 |
6 | ANGOLAN KWANZA | AOA | 26 |
7 | KWANZA REAJUSTADO | AOR | 26 |
8 | ARGENTINE PESO | ARS | 25 |
9 | AUSTRALIAN DOLLAR | AUD | 16.318 |
10 | ARUBAN GUILDER | AWG | 13.578 |
11 | AZERBAIJANIAN MANAT | AZN | 14.217 |
12 | CONVERTIBLE MARKS | BAM | 13 811 |
13 | BARBADOS DOLLAR | BBD | 12.085 |
14 | TAKA | BDT | 203 |
15 | LEV | BGN | 13.811 |
16 | BAHARAINI DINAR | BHD | 63.603 |
17 | BURUNDI FRANC | BIF | 8 |
18 | BERMUDIAN DOLLAR | BMD | 24.169 |
19 | BRUNEI DOLLAR | BND | 18.882 |
20 | BOLIVIANO | BOB | 3.523 |
21 | MVDOL | BOV | 3.523 |
22 | BRAZILIAN REAL | BRL | 4.349 |
23 | BAHAMIAN DOLLAR | BSD | 24.169 |
24 | NGULTRUM | BTN | 289 |
25 | PULA | BWP | 1.853 |
26 | BELARUSIAN RUBLE | BYR | 1 |
27 | BELIZE DOLLAR | BZD | 12.145 |
28 | CANADIAN DOLLAR | CAD | 17.872 |
29 | FRANC CONGOLAIS | CDF | 9 |
30 | UNIDADES DE FOMENTO | CLF | 1.208.450 |
31 | CHILEAN PESO | CLP | 27 |
32 | YAN RENMINBI | CNY | 3.408 |
33 | COLOMBIAN PESO | COP | 6 |
34 | COSTA RICAN COLON | CRC | 47 |
35 | CZECH KORUNA | CZK | 1.074 |
36 | CUBAN PESO | CUP | 1.007 |
37 | CAPE VERDE ESCUDO | CVE | 245 |
38 | CZECH KORUNA | CZK | 1.074 |
39 | SWISS FRANC | CHF | 28.622 |
40 | EAST GERMAN MARK | DDM | 10.887 |
41 | DEUTSCH MARK | DEM | 10.887 |
42 | DJIBOUTI FRANC | DJF | 136 |
43 | DANISH KRONE | DKK | 3.599 |
44 | DOMINICAN PESO | DOP | 404 |
45 | ALGERIAN DINAR | DZD | 183 |
46 | SUCRE | ECS | 1 |
47 | UNIDAD DE VALOR CONSTANE | ECV | 1 |
48 | EGYPTIAN POUND | EGP | 500 |
49 | NAKFA | ERN | 1.611 |
50 | ETHIOPIAN BIRR | ETB | 210 |
51 | EURO | EUR | 26.850 |
52 | FIJI DOLLAR | FJD | 10.936 |
53 | FALKLAND ISLANDS POUND | FKP | 18.037 |
54 | FRENCH FRANC | FRF | 3.253 |
55 | POUND STERLING | GBP | 31.880 |
56 | LARI | GEL | 8.918 |
57 | CEDI | GHC | 3 |
58 | DALASI | GMD | 344 |
59 | GUINEA FRANC | GNF | 3 |
60 | QUETZAL | GTQ | 3.127 |
61 | GUINEA BISSAU PESO | GWP | - |
62 | GUYANA DOLLAR | GYD | 116 |
63 | GIBRALTAR POUND | GIP | 18.037 |
64 | HONGKONG DOLLAR | HKD | 3.103 |
65 | LEMPIRA | HNL | 974 |
66 | KUNA | HRK | 3.433 |
67 | GOURDE | HTG | 184 |
68 | FORINT | HUF | 68 |
69 | RUPIAH | IDR | 2 |
70 | NEW ISRAELI SHEKEL | ILS | 6.550 |
71 | INDIAN RUPEE | INR | 289 |
72 | IRAQI DINAR | IQD | 18 |
73 | IRANIAN RIAL | IRR | 1 |
74 | ICELAND KRONA | ISK | 179 |
75 | JAMACAN DOLLAR | JMD | 154 |
76 | JORDANIAN DINAR | JOD | 34.041 |
77 | YEN | JPY | 169 |
78 | KENYAN SHILING | KES | 188 |
79 | SOM | KGS | 287 |
80 | COMORO FRANC | KMF | 55 |
81 | NORTH KOREAN WON | KPW | 186 |
82 | WON | KRW | 18 |
83 | KUWAITI DINAR | KWD | 80.563 |
84 | DAYMAN ISLANDS DOLLAR | KYD | 29.119 |
85 | TENGE | KZT | 50 |
86 | RIEL | KHR | 6 |
87 | KIP | LAK | 1 |
88 | LIBIAN POUND | LBP | - |
89 | SRILANCA RUPEE | LKR | 81 |
90 | LIBERIAN DOLLAR | LRD | 125 |
91 | LOTI | LSL | 1.412 |
92 | LITHUANIAN LITAS | LTL | 8.480 |
93 | LUXEMBOURG FRANC | LUF | 529 |
94 | LEBANESE DINAR | LYD | 5.110 |
95 | MOROCCAN DIRHAM | MAD | 2.494 |
96 | MOLDOVAN LEU | MDL | 1.396 |
97 | MALAGASY ARIARY | MGA | 5 |
98 | DENAR | MKD | 441 |
99 | KYAT | MMK | 12 |
100 | TUGRIK | MNT | 7 |
101 | PATACA | MOP | 3.014 |
102 | OUGUIYA | MRO | 68 |
103 | MAURITUS RUPEE | MUR | 528 |
104 | RUFIYAA | MVR | 1.567 |
105 | KWACHA | MWK | 14 |
106 | MAXICAN PESO | MXN | 1.226 |
107 | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | MXV | 10.113 |
108 | MALAYSIAN RINGGIT | MYR | 5.645 |
109 | MOZAMBICAN METICAL | MZN | 382 |
110 | NAMIBIA DOLLAR | NAD | 1.412 |
111 | CORDOBA ORO | NIO | 660 |
112 | NORWEGIAN KRONE | NOK | 2.277 |
113 | NEPALESE RUPEE | NPR | 180 |
114 | NEWZELAND DOLLAR | NZD | 15.015 |
115 | NAIRA | NGN | 15 |
116 | RIAL OMANI | OMR | 63.603 |
117 | BALBOA | PAB | 24.169 |
118 | NUEVO SOL | PEN | 6.532 |
119 | KINA | PGK | 5.982 |
120 | PAKISTAN RUPEE | PKR | 87 |
121 | ZLOTY | PLN | 6.279 |
122 | GUARANI | PYG | 3 |
123 | PHILIPINE PESO | PHP | 431 |
124 | QATARI RIAL | QAR | 6.640 |
125 | RÚP CHUYỂN NHUỢNG | RCN | 24.169 |
126 | LEU | RON | 5.419 |
127 | RUSSIAN RUBLE (NEW) | RUB | 267 |
128 | RWANDA FRANC | RWF | 18 |
129 | SAUDI RYAL | SAR | 6.445 |
130 | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | SBD | 2.867 |
131 | SEYCHELLESS RUPEE | SCR | 1.655 |
132 | SUDANESE DINAR | SDD | 121 |
133 | SDR | SDR | - |
134 | SWEDISH KRONA | SEK | 2.364 |
135 | SINGAPORE DOLLAR | SGD | 18.621 |
136 | ST. HELENA POUND | SHP | 18.037 |
137 | SLOVAKKORUNA | SKK | 1.122 |
138 | EONE | SLL | 1 |
139 | SOMA SHILING | SOS | 43 |
140 | SURINAME DOLLAR | SRD | 792 |
141 | DOBRA | STD | 1 |
142 | EL SALVADOR COLON | SVC | 2.762 |
143 | SYRIAN POUND | SYP | 2 |
144 | LILANGENI | SZL | 1.412 |
145 | TAJIKISTANI SOMONI | TJS | 2.280 |
146 | MANAT | TMM | 2 |
147 | TUNISIAN DINAR | TND | 8.003 |
148 | PAANGA | TOP | 10.198 |
149 | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | TTD | 3.570 |
150 | NEW TAIWAN DOLLAR | TWD | 755 |
151 | TANZANIAN SHILLING | TZS | 9 |
152 | BAHT | THB | 720 |
153 | NEW TURKISH LIRA | TRY | 713 |
154 | HRYVNIA | UAH | 588 |
155 | UGANDA SHILING | UGX | 7 |
156 | RUP XO VIET | USR | 256 |
157 | PESO URUGUAYO | UYU | 580 |
158 | UZBEKISTAN SUM | UZS | 2 |
159 | BOLIVAR | VEF | - |
160 | VATU | VUV | 208 |
161 | TALA | WST | 8.757 |
162 | CFA FRANC BEAC | XAF | 41 |
163 | EAST CARIBEAN DOLLAR | XCD | 8.951 |
164 | CFA FRANC BEAC | XOF | 41 |
165 | CFP FRANC | XPF | 226 |
166 | YEMENI RIAL | YER | 97 |
167 | RAND | ZAD | 1.412 |
168 | RAND | ZAR | 1.413 |
169 | KWACHA | ZMK | 5 |
Thông báo 5509/TB-KBNN về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 10 năm 2024 do Kho bạc Nhà nước ban hành
- Số hiệu: 5509/TB-KBNN
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 30/09/2024
- Nơi ban hành: kho bạc nhà nước
- Người ký: Nguyễn Mạnh Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra