BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 396/TB-BTC | Hà Nội, ngày 11 tháng 6 năm 2014 |
THÔNG BÁO
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN ĐĂNG KÝ GIÁ, KÊ KHAI GIÁ TẠI BỘ TÀI CHÍNH (CỤC QUẢN LÝ GIÁ)
Thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Thực hiện Thông tư số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Sau khi xin ý kiến một số Bộ ngành liên quan, Bộ Tài chính thông báo Danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực hiện đăng ký giá và Danh sách tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực hiện kê khai giá tại Bộ Tài chính (Cục Quản lý giá) (Phụ lục kèm theo).
Thông báo này thay thế Thông báo số 284a/TB-BTC ngày 30/9/2010 của Bộ Tài chính thông báo Danh sách doanh nghiệp đăng ký giá, kê khai giá.
Cục Quản lý giá - Bộ Tài chính đôn đốc, hướng dẫn các tổ chức, cá nhân có tên trong các Danh sách trên thực hiện đăng ký giá, kê khai giá theo đúng quy định./.
Nơi nhận: | TL. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC SỐ 01:
DANH SÁCH DOANH NGHIỆP THỰC HIỆN ĐĂNG KÝ GIÁ TẠI BỘ TÀI CHÍNH
(Kèm theo Thông báo số 396/TB-BTC ngày 11/6/2014 của Bộ Tài chính)
STT | HÀNG HÓA, DỊCH VỤ | TÊN TỔ CHỨC, CÁ NHÂN | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
I | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
|
|
1 |
| Tổng công ty Gas Petrolimex- Công ty cổ phần | Tòa nhà MIPEC 229 Tây Sơn, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty TNHH MTV dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Petro) | Số 27 Nguyễn Thông, Quận 3,TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Tổng công ty Khí Việt Nam- Công ty cổ phần | Tầng 12-12A-14 và tầng 15, Tòa nhà PV Gas TOWER, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Chi nhánh Tổng công ty Khí Việt Nam-Công ty cổ phần- Công ty kinh doanh sản phẩm khí | Tầng 11, Tòa nhà PVGas TOWER, số 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| Công ty Cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng Miền Bắc | Tầng 11, Tòa nhà Viện Dầu Khí, số 173 Trung Kính, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
6 |
| Công ty Cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng Miền Nam | Lầu 4 PetroVietnam Tower, số 1-5 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
7 |
| Công ty TNHH MTV lọc hóa dầu Bình Sơn | 208 đại lộ Hùng Vương, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
|
8 |
| Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân | Số 300 Phố Huế, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
|
II | Phân đạm, phân NPK |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH MTV Phân Đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
2 |
| Nhà máy phân Đạm Phú Mỹ-Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | Số 43, Mạc Đĩnh Chi, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Nhà máy Đạm Cà Mau- Công ty TNHH MTV Phân bón, Dầu khí Cà Mau | Lô D, Khu Công nghiệp, phường 1, TP. Cà Mau |
|
4 |
| Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | C12/21 Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế Năm sao | 28 Bis Mạc Đĩnh Chi, P. Đa Kao, Q. I, TP. Hồ Chí Minh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
|
7 |
| Công ty TNHH Hà Anh | Đông Anh, TP. Hà Nội |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Phân Lân Nung chảy Văn Điển | Phan Trọng Tuệ, TT Văn Điển, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
|
III | Thuốc bảo vệ thực vật bao gồm: thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH ADC | 99-101 Phan Ðình Phùng, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
|
2 |
| Công ty TNHH An Nông | Lô B 06-1 KCN Ðức Hòa I, Hạnh Phúc, xã Ðức Hòa Ðông, huyện Ðức Hoà, tỉnh Long An. |
|
3 |
| Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật An Giang | 23 Hà Hoàng Hổ, TX Long Xuyên, tỉnh An Giang; CN tại Hà Nội: 214 đường Giải Phóng, Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình | Số 1 Ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, TP. Hà Nội. |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | Khu phố 1, Nguyễn Vãn Quỳ, phường Tân Thuận Ðông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh CN tại Hà Nội: 80 Láng Hạ, TP. Hà Nội |
|
6 |
| Công ty Vật tư Bảo vệ thực vật TW 1 | 145 Hồ Ðắc Di, Ðống Ða, TP. Hà Nội |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | Km 14 QL 91 Xã Phước Thới, Ô Môn, TP. Cần Thơ |
|
8 |
| Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Bàn | A32, TT6, Khu ÐTM Văn Quán, Hà Ðông, TP. Hà Nội |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Nông dược HAI | 28 Mạc Ðĩnh Chi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh CN tại Hà Nội: P 2404 nhà 24 T1, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
10 |
| Công ty Cổ phần Khử trùng Giám định Việt Nam | 29 Tôn Ðức Thắng, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh. |
|
11 |
| Công ty Cổ phần Nicotex | 114 phố Vũ Xuân Thiều, Gia Lâm, Hà Nội |
|
12 |
| Công ty Cổ phần SX- TM & DV Ngọc Tùng | Lô E 21-22-23, đường 12 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
|
13 |
| Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn hóa nông | Lô C5, C6, C7 đường số 7, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, TP. HCM VPHN: Nhà số 5 Hẻm 16/1/30 Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, TP. Hà Nội |
|
14 |
| Công ty TNHH Việt Thắng (Ánh Dương) | 398 đường Sương Giang, Thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
15 |
| Công ty Cổ phần Thuốc Bảo vệ thực vật Việt Trung | G16 Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
IV | Vac-xin phòng bệnh cho gia súc, gia cầm |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương NAVETCO | 29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận I, TP. Hồ Chí Minh Tel: 08.38225063-FAX:08.38225060 |
|
2 |
| Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) | 88 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, TP. Hà nội. Tel: 04.38691156-FAX:04.38690097 |
|
3 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương VETVACO | Thị trấn Phùng, Hoài Đức, TP. Hà Nội. Tel: 04.3861337-FAX: 04.3861799 |
|
4 |
| Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Trưng Trắc, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. Tel: 0321.3980507-FAX: 0321.3788679 |
|
5 |
| Công ty Cổ phần thú y xanh Việt Nam | Lô A2-CN4 Cụm CNTT vừa và nhỏ Từ Liêm, xã Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội. Tel: 04.66846845-FAX: 04.36783471 |
|
6 |
| Công ty Cổ phần dược phẩm xanh | 695 Lê Hồng Phong, Phường 10. Q10 TP. Hồ Chí Minh Tel:083.927.3686-FAX: 083.927.3687 |
|
7 |
| Công ty TNHH Việt Pháp Quốc tế | Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Tel: 0650.3728636-FAX:0650.3728637 |
|
8 |
| Công ty TNHH Asialand Việt Nam | Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Tel: 0650.3728628. |
|
9 |
| Công ty TNHH Vật tư và thuốc thú y Tiến Thành | Số 11, lô C3, KĐT Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội. Tel: 04.37830587 |
|
10 |
| Công ty TNHH thương mại và Dược phẩm Sang | 18Bis/9 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.39101505-FAX:08.39101485 |
|
11 |
| Công ty Cổ phần NANOVET Miền Nam | 141 Đại lộ 3, P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.38966514 |
|
12 |
| Công ty TNHH E.P.S | 37/3, C18, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08 38117728-FAX:08. 38117716 |
|
13 |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Tel: 08.38450828-FAX:08.39979205 |
|
14 |
| Công ty TNHH Giải pháp khoa học Quốc tế | 135/25 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.66507737-FAX:08.35127595 |
|
15 |
| Công ty TNHH Intervet Việt Nam | 712 Lê Văn Khương, P.Thới An, Q.12, TP.Hồ Chí Minh. Tel: 08.39109830-FAX: 08.39116838 |
|
V | Muối ăn |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH MTV Muối Việt Nam (Tổng công ty Lương thực Miền Bắc) | Số 7, Hàng Gà, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Nam Định | 363 Trần Nhân Tông, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
3 |
| Công ty Cổ phần VISACO | Khu C - Khu công nghiệp Lễ Môn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Nghệ An | Số 72 Lê Lợi, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Hà Tĩnh | 73 Phan Đình Phùng, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Miền Trung | Số 202 Lê Trọng Tấn, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Bạc Liêu | Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn muối Miền Nam | 173 Hai Bà Trưng, P6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
9 |
| Công ty Cổ phần muối Ninh Thuận | 374 A đường 21/8 thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
|
10 |
| Công ty Cổ phần muối Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
|
11 |
| Công ty Cổ phần muối Khánh Hòa | 108 Đường 2/4 Vĩnh Phước, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
|
12 |
| Công ty Cổ phần muối Cam Ranh | Phường Cam Nghĩa,TP. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
|
13 |
| Công ty Cổ phần Muối Cà Ná - Ninh Thuận | Thôn Quán Thẻ 2, Phước Minh, Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
|
14 |
| Công ty TNHH Thông Thuận | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
|
VI | Sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH Friesland Campina Việt Nam | 778/20-22 Nguyễn Kiệm, P4, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
|
2 |
| Công ty Nestle Việt Nam | 41 Nguyễn Thị Minh Khai, Q 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Công ty TNHH Dinh Dưỡng 3A (Việt Nam) | 18 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Công ty Mead Johson Nutritions Việt Nam | 401 lầu 4, tòa nhà Metropolitan, 235 Đồng Khởi, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| Công ty TNHH phân phối Tiên Tiến | 1d Phổ Quang, phường 02, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|
VII | Đường ăn, bao gồm đường trắng và đường tinh luyện |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần Mía Đường Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
2 |
| Công ty TNHH Mía Đường Nghệ An Tate&Lyle | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
|
3 |
| Công ty CP Đường Quảng Ngãi | số 2 Nguyễn Chí Thanh, TP.Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Đường Khánh Hòa | Suối Hiệp, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Bourbon Tây Ninh | Tân Hưng, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa | Khu CN Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Mía Đường Hiệp Hòa | Hiệp Hòa, Đức Hòa, tỉnh Long An |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Mía Đường Cần Thơ | 1284 Trần Hưng Đạo-KV1, P.7-TX. Vị Thành, tỉnh Hậu Giang |
|
9 |
| Công ty Cổ phần mía đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
|
VIII | Thóc, gạo tẻ thường |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần XNK Lương thực thực phẩm Hà Nội (Tổng công ty Lương thực Miền Bắc) | Số 84 Quán Thánh, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty Lương thực Long An (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 237 Nguyễn An Ninh, Phường 3, TP. Tân An, tỉnh Long An |
|
3 |
| Công ty Lương thực Đồng Tháp (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Số 531, Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
|
4 |
| Công ty Lương thực Bạc Liêu (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 150 Võ Thị Sáu, Phường 8, TX Bạc Liêu |
|
5 |
| Công ty Lương thực Sóc Trăng (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 177A, Quốc lộ 1A, xã An Hiệp, Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
|
6 |
| Công ty Cổ phần lương thực thực phẩm Vĩnh Long (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 38 Đường 2/9, Phường 1, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
7 |
| Công ty Cổ phần XNK NSTP Cà Mau (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 969 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Lương thực Đà Nẵng (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Tầng 16,Tòa nhà Công viên phần mềm, Số 02 Quang Trung, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng |
|
9 |
| Công ty TNHH Lương thực TP. Hồ Chí Minh (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 57 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Thành, quận I, TP. Hồ Chí Minh |
|
10 |
| Công ty Cổ phần Sài Gòn Lương thực (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 265 Điện Biên Phủ, P.7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
11 |
| Công ty Lương thực Tiền Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 256 Khu phố 2, P.10, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
|
12 |
| Công ty Lương thực Sông Hậu (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Lô 18, Khu công nghiệp Trà Nóc I, Phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ |
|
13 |
| Công ty Lương thực thực phẩm An Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 6 Nguyễn Du, phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
|
14 |
| Công ty Cổ phần Lương thực Hậu Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Số 869, Trần Hưng Đạo, phường 7, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
|
15 |
| Công ty Cổ phần kinh doanh nông sản Kiên Giang | 12 Lý Tự Trọng, Phường Vĩnh Thanh Vân, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
|
BỘ TÀI CHÍNH
PHỤ LỤC SỐ 02:
DANH SÁCH TỔ CHỨC, CÁ NHÂN THỰC HIỆN KÊ KHAI GIÁ TẠI BỘ TÀI CHÍNH
(Kèm theo Thông báo số 396/TB-BTC ngày 11/6/2014 của Bộ Tài chính)
STT | HÀNG HÓA, DỊCH VỤ | TÊN TỔ CHỨC, CÁ NHÂN | ĐỊA CHỈ | GHI CHÚ |
I | Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
|
|
1 |
| Tổng công ty Gas Petrolimex- Công ty cổ phần | Tòa nhà MIPEC 229 Tây Sơn, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty TNHH MTV dầu khí Thành phố Hồ Chí Minh (Saigon Petro) | Số 27 Nguyễn Thông, Quận 3,TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Tổng công ty Khí Việt Nam công ty cổ phần | Tầng 12-12A-14 và tầng 15, Tòa nhà PV Gas TOWER, 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Chi nhánh Tổng công ty Khí Việt Nam- Công ty cổ phần- Công ty kinh doanh sản phẩm khí | Tầng 11, Tòa nhà PVGas TOWER, số 673 Nguyễn Hữu Thọ, xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| Công ty cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng Miền Bắc | Tầng 11, Tòa nhà Viện Dầu Khí, số 173 Trung Kính, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
6 |
| Công ty cổ phần kinh doanh khí hóa lỏng Miền Nam | Lầu 4 PetroVietnam Tower, số 1-5 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
7 |
| Công ty TNHH MTV lọc hóa dầu Bình Sơn | 208 đại lộ Hùng Vương, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
|
8 |
| Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân | Số 300 Phố Huế, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
|
II | Phân đạm, phân NPK |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH MTV Phân Đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
2 |
| Nhà máy phân Đạm Phú Mỹ-Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | Số 43, Mạc Đĩnh Chi, P. Đa Kao, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Nhà máy Đạm Cà Mau- Công ty TNHH MTV Phân bón, Dầu khí Cà Mau | Lô D, Khu Công nghiệp, phường 1, TP. Cà Mau |
|
4 |
| Công ty Cổ phần phân bón Bình Điền | C12/21 Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn Quốc tế Năm sao | 28 Bis Mạc Đĩnh Chi, P. Đa Kao, Q. I, TP. Hồ Chí Minh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Supe phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
|
7 |
| Công ty TNHH Hà Anh | Đông Anh, TP. Hà Nội |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Phân Lân Nung chảy Văn Điển | Phan Trọng Tuệ, TT Văn Điển, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Phân lân Ninh Bình | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình |
|
III | Thuốc bảo vệ thực vật bao gồm: thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH ADC | 99-101 Phan Ðình Phùng, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
|
2 |
| Công ty TNHH An Nông | Lô B 06-1 KCN Ðức Hòa I, Hạnh Phúc, xã Ðức Hòa Ðông, huyện Ðức Hoà, tỉnh Long An. |
|
3 |
| Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật An Giang | 23 Hà Hoàng Hổ, TX Long Xuyên, tỉnh An Giang; CN tại Hà Nội: 214 đường Giải Phóng, Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình | Số 1 Ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, TP. Hà Nội. |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Bảo vệ thực vật Sài Gòn | Khu phố 1, Nguyễn Vãn Quỳ, phường Tân Thuận Ðông, Q.7, TP. Hồ Chí Minh CN tại Hà Nội: 80 Láng Hạ, TP. Hà Nội |
|
6 |
| Công ty Vật tư Bảo vệ thực vật TW 1 | 145 Hồ Ðắc Di, Ðống Ða, TP. Hà Nội |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ | Km 14 QL 91 Xã Phước Thới, Ô Môn, TP. Cần Thơ |
|
8 |
| Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Điện Bàn | A32, TT6, Khu ÐTM Văn Quán, Hà Ðông, TP. Hà Nội |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Nông dược HAI | 28 Mạc Ðĩnh Chi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh CN tại Hà Nội: P 2404 nhà 24 T1, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
10 |
| Công ty Cổ phần Khử trùng Giám định Việt Nam | 29 Tôn Ðức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. |
|
11 |
| Công ty Cổ phần Nicotex | 114 phố Vũ Xuân Thiều, Gia Lâm, TP. Hà Nội |
|
12 |
| Công ty Cổ phần SX- TM & DV Ngọc Tùng | Lô E 21-22-23, đường 12 KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
|
13 |
| Công ty TNHH DVTM Thanh Sơn hóa nông | Lô C5, C6, C7 đường số 7, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, HCMC VPHN: Nhà số 5 Hẻm 16/1/30 Huỳnh Thúc Kháng, P. Láng Hạ, TP. Hà Nội |
|
14 |
| Công ty TNHH Việt Thắng (Ánh Dương) | 398 đường Sương Giang, Thị xã Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
|
15 |
| Công ty Cổ phần Thuốc Bảo vệ thực vật Việt Trung | G16 Làng Quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, TP. Hà Nội |
|
IV | Vac-xin phòng bệnh cho gia súc, gia cầm |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương NAVETCO | 29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận I, TP. Hồ Chí Minh, Tel: 08.38225063-FAX:08.38225060 |
|
2 |
| Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) | 88 Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, TP. Hà nội. Tel: 04.38691156-FAX:04.38690097 |
|
3 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương VETVACO | Thị trấn Phùng, Hoài Đức, TP. Hà Nội. Tel: 04.3861337-FAX: 04.3861799 |
|
4 |
| Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Trưng Trắc, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên Tel: 0321.3980507- FAX: 0321.3788679 |
|
5 |
| Công ty Cổ phần thú y xanh Việt Nam | Lô A2-CN4 Cụm CNTT vừa và nhỏ Từ Liêm, xã Xuân Phương, Từ Liêm, TP. Hà Nội. Tel: 04.66846845-FAX: 04.36783471 |
|
6 |
| Công ty Cổ phần dược phẩm xanh | 695 Lê Hồng Phong, Phường 10. Q10 TP. Hồ Chí Minh Tel:083.927.3686-FAX: 083.927.3687 |
|
7 |
| Công ty TNHH Việt Pháp Quốc tế | Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Tel: 0650.3728636-FAX:0650.3728637 |
|
8 |
| Công ty TNHH Asialand Việt Nam | Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Tel: 0650.3728628. |
|
9 |
| Công ty TNHH Vật tư và thuốc thú y Tiến Thành | Số 11, lô C3, KĐT Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội. Tel: 04.37830587 |
|
10 |
| Công ty TNHH thương mại và Dược phẩm Sang | 18Bis/9 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.1, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.39101505-FAX:08.39101485 |
|
11 |
| Công ty Cổ phần NANOVET Miền Nam | 141 Đại lộ 3, P. Phước Bình, Q.9, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.38966514 |
|
12 |
| Công ty TNHH E.P.S | 37/3, C18, P.12, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08 38117728-FAX:08. 38117716 |
|
13 |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương. Tel: 08.38450828-FAX:08.39979205 |
|
14 |
| Công ty TNHH Giải pháp khoa học Quốc tế | 135/25 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.66507737-FAX:08.35127595 |
|
15 |
| Công ty TNHH Intervet Việt Nam | 712 Lê Văn Khương, P.Thới An, Q.12, TP.Hồ Chí Minh. Tel: 08.39109830-FAX: 08.39116838 |
|
V | Muối ăn |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH MTV Muối Việt Nam (Tổng công ty Lương thực Miền Bắc) | Số 7, Hàng Gà, Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Nam Định | 363 Trần Nhân Tông, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định |
|
3 |
| Công ty Cổ phần VISACO | Khu C - Khu công nghiệp Lễ Môn, TP. Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Nghệ An | Số 72 Lê Lợi, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Hà Tĩnh | 73 Phan Đình Phùng, TP. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Miền Trung | Số 202 Lê Trọng Tấn, phường Hòa Phát, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Muối và Thương mại Bạc Liêu | Xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn muối Miền Nam | 173 Hai Bà Trưng, P6, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
9 |
| Công ty Cổ phần muối Ninh Thuận | 374 A đường 21/8 thành phố Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
|
10 |
| Công ty Cổ phần muối Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Hảo, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
|
11 |
| Công ty Cổ phần muối Khánh Hòa | 108 Đường 2/4 Vĩnh Phước, Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
|
12 |
| Công ty Cổ phần muối Cam Ranh | Phường Cam Nghĩa,TP. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
|
13 |
| Công ty Cổ phần Muối Cà Ná - Ninh Thuận | Thôn Quán Thẻ 2, Phước Minh, Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
|
14 |
| Công ty TNHH Thông Thuận | Xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận |
|
VI | Sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH Friesland Campina Việt Nam | 778/20-22 Nguyễn Kiệm, P4, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
|
2 |
| Công ty Nestle Việt Nam | 41 Nguyễn Thị Minh Khai, Q 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Công ty TNHH Dinh Dưỡng 3A (Việt Nam) | 18 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Công ty Mead Johson Nutritions Việt Nam | 401 lầu 4, tòa nhà Metropolitan, 235 Đồng Khởi, Q. 1, TP.HCM |
|
5 |
| Công ty TNHH phân phối Tiên Tiến | 1d Phổ Quang, P.02, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|
VII | Đường ăn, bao gồm đường trắng và đường tinh luyện |
|
|
|
1 |
| Công ty CP Mía Đường Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
|
2 |
| Công ty TNHH Mía Đường Nghệ An Tate&Lyle | Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An |
|
3 |
| Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi | số 2 Nguyễn Chí Thanh-TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
|
4 |
| Công ty Cổ phần Đường Khánh Hòa | Suối Hiệp, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa |
|
5 |
| Công ty Cổ phần Bourbon Tây Ninh | Tân Hưng, Tân Châu, tỉnh Tây Ninh |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa | Khu CN Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
7 |
| Công ty Cổ phần Mía Đường Hiệp Hòa | Hiệp Hòa, Đức Hòa, tỉnh Long An |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Mía Đường Cần Thơ | 1284 Trần Hưng Đạo-KV1, P.7-TX Vị Thành, tỉnh Hậu Giang |
|
9 |
| Công ty Cổ phần mía đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
|
VIII | Thóc, gạo tẻ thường |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần XNK Lương thực thực phẩm Hà Nội (Tổng công ty Lương thực Miền Bắc) | Số 84 Quán Thánh,Ba Đình, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty Lương thực Long An (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 237 Nguyễn An Ninh, Phường 3, Thành phố Tân An, tỉnh Long An |
|
3 |
| Công ty Lương thực Đồng Tháp (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Số 531, Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp |
|
4 |
| Công ty Lương thực Bạc Liêu (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 150 Võ Thị Sáu, phường 8, TX Bạc Liêu |
|
5 |
| Công ty Lương thực Sóc Trăng (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 177A, Quốc lộ 1A, xã An Hiệp, Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Lương thực thực phẩm Vĩnh Long (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 38 Đường 2/9, phường 1, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
7 |
| Công ty Cổ phần XNK NSTP Cà Mau (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 969 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Lương lực Đà Nẵng (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Tầng 16 - Tòa nhà Công viên phần mềm - Số 02 Quang Trung - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - TP Đà Nẵng |
|
9 |
| Công ty TNHH Lương thực TP. Hồ Chí Minh (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 57 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Bến Thành, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
10 |
| Cty CP Sài Gòn Lương thực (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 265 Điện Biên Phủ, P.7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
|
11 |
| Công ty Lương thực Tiền Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 256 Khu phố 2, P.10, TP.Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. |
|
12 |
| Công ty Lương thực Sông Hậu (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Lô 18, Khu công nghiệp Trà Nóc I, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ |
|
13 |
| Công ty Lương thực thực phẩm An Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | 6 Nguyễn Du, phường Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang |
|
14 |
| Công ty Cổ phần Lương thực Hậu Giang (Tổng công ty Lương thực Miền Nam) | Số 869, Trần Hưng Đạo, phường 7, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. |
|
15 |
| Công ty Cổ phần kinh doanh nông sản Kiên Giang | 12 Lý Tự Trọng, phường Vĩnh Thanh Vân, TP. Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. |
|
IX | Xi măng |
|
|
|
1 |
| Công ty xi măng Hoàng Thạch | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương |
|
2 |
| Công ty Cổ phần xi măng Bút Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam |
|
3 |
| Công ty Cổ phần xi măng Bỉm Sơn | Phường Ba đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
|
4 |
| Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam Điệp | 27 Chi Lăng, xã Quảng Sơn, thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
|
5 |
| Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hoàng Mai | Thị Trấn Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An |
|
6 |
| Công ty Cổ phần xi măng Vicem Hải Vân | 65, Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
|
7 |
| Công ty Cổ phần xi măng Hà Tiên 1 | 360 Võ Văn Kiệt, phường Cầu Kho, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
8 |
| Công ty xi măng Hải Phòng | Tràng Kênh, thị Trấn Minh Đức, xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng |
|
9 |
| Công ty TNHH Holcim Việt Nam | Lầu 9, 10 Cao ốc FIDECO, 81 - 83 - 838 - 85 Hàm Nghi, quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
X | Thép xây dựng |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
|
2 |
| Công ty Cổ phần Kim khí Hà Nội | 20 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, TP. Hà Nội |
|
3 |
| Công ty Cổ phần Kim khí Hồ Chí Minh | Số 193, Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao, Quận 1 TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Công ty TNHH Thép VINA KYOEI | Khu CN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
5 |
| Công ty TNHH Thép Natsteel Vina | Phường Cam Giá, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
|
6 |
| Công ty TNHH Thép VSC-POSCO (VPS) | Km9, Quốc lộ 5(cũ) phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
|
7 |
| Tổng Công ty Thép Việt Nam | 91 Láng Hạ, quận Ba Đình, TP. Hà Nội |
|
8 |
| Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA | 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
|
9 |
| Công ty Cổ phần kim khí Miền Trung | Số 16 Thái Phiên, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
|
10 |
| Công ty Cổ phần thép Việt Ý | Khu CN Phố Nối A, Giai Phạm, Huyện Mỹ Yên, tỉnh Hưng Yên |
|
XI | Than |
|
|
|
1 |
| Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | Số 226 Lê Duẩn, quận Đống Đa, TP. Hà Nội |
|
XII | Thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần Việt Pháp Sản xuất Thức ăn gia súc (Proconco) | Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Tel: 0613.836634; Fax: 0613.835075 |
|
2 |
| Công ty TNHH Cargill Việt Nam | Lô 29, KCN Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai |
|
3 |
| Công ty Cổ phần Greenfeed Việt Nam | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức, tỉnh Long An Tel: 0723632881; Fax: 0723632877 |
|
4 |
| Công ty TNHH NewHope Hà Nội | Khu CN Sài Đồng B, Long Biên, TP. Hà Nội |
|
5 |
| Công ty TNHH Charoen Pokphand Việt Nam (CP) | Xuân Mai, Chương Mỹ, TP. Hà Nội |
|
6 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam | Số 35 Đường Lý Thái Tổ, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. Tel:02413.826.07 Fax:0241.3896000. |
|
7 |
| Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu | 48B, quốc lộ 13, thị trấn Lái Thiêu, Thuận An, tỉnh Bình Dương. Tel: 0650.3760990; Fax: 0650.3761861. |
|
8 |
| Công ty Cổ phần Japfa Comfeed Việt Nam | Hương Canh, Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. Tel: 0211.3866170; Fax: 0211.3866182. |
|
9 |
| Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi VINA | KCN Nam Sách, Tp. Hải Dương, tỉnh Hải Dương. Tel: 0320.3572563; Fax: 0320.3752666. |
|
10 |
| Công ty Cổ phần thức ăn Anova | Cụm Công nghiệp Long Định Long Cang, ấp 4, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Tel: 0723.726.545, Fax: 0723.726.541 |
|
11 |
| Công ty Cổ phần phát triển nông nghiệp (RTD) | KCN Phố Nối A, Lạc Hồng, Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên. Tel: 0313.679.888 |
|
12 |
| Công ty Cổ phần Thức ăn chăn nuôi Trung ương | Km 14, Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, TP. Hà Nội. Tel: 0436.863.784, Fax 0436.860.574 |
|
XIII | Thuốc tiêu độc, sát trùng, tẩy trùng, trị bệnh cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
|
|
|
1 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương NAVETCO | 29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận I, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08.38225063-FAX:08.38225060 |
|
2 |
| Công ty Cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) | Số 88, Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, TP. Hà nội. Tel: 04.38691156 FAX:04.38690097 |
|
3 |
| Công TY SXKD Vật Tư và Thuốc thú y (VEMEDIM Cần Thơ) | Số 7, đường 30/4, TP. Cần Thơ. Tel: 071.3820703-FAX: 071.3825853 |
|
4 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y Trung ương VETVACO | Thị trấn Phùng, Hoài Đức, TP. Hà Nội Tel: 04.3861337-FAX: 04.3861799 |
|
5 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y TW I (VINAVETCO) | Số 88, Trường Chinh, Phương Mai, Đống Đa, TP. Hà Nội. Tel: 04.38696243-FAX: 04.38691263 |
|
6 |
| Công ty Cổ phần thuốc thú y TW5 | Khu Công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, TP. Hà Nội. Tel: 04.38531458 |
|
7 |
| Công ty TNHH thuốc thú y Việt Nam (Pharmavet Co) | Lô 28, Khu công nghiệp Quang Minh, H. Mê Linh, Hà Nội. Tel: 091.3555166-FAX:04.36610747 |
|
8 |
| Công ty Phát triển công nghệ nông thôn (RTD) | Khu Công nghiệp An Khánh - Hà Nội. Tel: 04.38686154 |
|
9 |
| Công ty Liên doanh TNHH Anova | 36 Đại lộ Độc Lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Bình Dương. Tel:0650.3782770-FAX: 0650.3782700 |
|
10 |
| Công ty TNHH Virbac | Khu CN Song mây, xã Bắc Sơn, Thống Nhất, Đồng Nai. Tel: 08.38404629-FAX:08.38401260 |
|
11 |
| Công ty TNHH Tân An | Tầng 9 tòa nhà JSC 34, ngõ 164 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, TP. Hà Nôi. Tel: 04.22250755-FAX: 08. 37162100 |
|
12 |
| Công ty TNHH Việt Pháp Quốc tế | Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình Dương. Tel: 0650.728628-FAX:0650.728638 |
|
13 |
| Công ty TNHH Ruby | 268 Huỳnh Văn Bánh, P.11, Q. PN, TP. Hồ Chí Minh. Tel: 08. 37123456 |
|
14 |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam | Xã Uyên Hưng - huyện Tân Uyên -Bình Dương. Tel: 08.38450828-FAX:08.39979205 |
|
15 |
| Công ty TNHH Vật tư và thuốc thú y Tiến Thành | Số 11, lô C3, KĐT Yên Hòa, Cầu Giấy, TP. Hà Nội Tel: 043.783.0587 |
|
XIV | Giấy in, viết (dạng cuộn), giấy in báo sản xuất trong nước |
|
|
|
1 |
| Tổng Công ty Giấy Việt Nam | Số 25A Lý Thường Kiệt, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty Cổ phần Tập đoàn Tân Mai | Khu phố 1, phường Thống Nhất, Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
|
XV | Dịch vụ tại cảng biển |
|
|
|
1 |
| Tổng Công ty Tân cảng Sài Gòn | 722 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh |
|
2 |
| Công ty TNHH một thành viên Cảng Sài Gòn | Số 3 Nguyễn Tất Thành, TP.Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Công ty TNHH một thành viên Cảng Đà Nẵng | 26 Bạch Đằng, Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
|
4 |
| Công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng | Sô 8 Trần Phú, TP. Hải Phòng |
|
XVI | Dịch vụ hàng không tại cảng hàng không sân bay | Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam | Số 58 Trường Sơn, phường 2, Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
|
XVII | Cước vận chuyển hành khách bằng đường sắt loại ghế ngồi cứng | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | Số 118 Lê Duẩn, Cửa Nam, Đống Đa, TP. Hà Nội |
|
XVIII | Sách giáo khoa | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | Tầng 9 số 81 Trần Hưng Đạo, TP Hà Nội |
|
XIX | Giá vé máy bay trên các đường bay nội địa không thuộc danh mục Nhà nước quy định khung giá |
|
|
|
1 |
| Tổng công ty Hàng không Việt Nam | Số 200 Nguyễn Sơn, Bồ Đề, Long Biên, TP. Hà Nội |
|
2 |
| Công ty cổ phần Hàng không Jetstar Pacific | Số 4, phường 2, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Công ty cổ phần Hàng không VietJet | Tòa CT Plaza, 60 Trường Sơn, P. 2, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|
XX | Thực phẩm chức năng cho trẻ em dưới 06 tuổi theo quy định của Bộ Y tế |
|
|
|
1 |
| Công ty TNHH Friesland Campina Việt Nam | 778/20-22 Nguyễn Kiệm, P4, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh |
|
2 |
| Công ty Nestle Việt Nam | 41 Nguyễn Thị Minh Khai, Q 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
3 |
| Công ty TNHH Dinh Dưỡng 3A (Việt Nam) | 18 Lũy Bán Bích, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
|
4 |
| Công ty Mead Johson Nutritions Việt Nam | 401 lầu 4, tòa nhà Metropolitan, 235 Đồng Khởi, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh |
|
5 |
| CTy TNHH phân phối Tiên Tiến | 1d Phổ Quang, P.2, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh |
|
BỘ TÀI CHÍNH
- 1Thông báo 284a/TB-BTC về danh sách doanh nghiệp thực hiện đăng ký giá, kê khai giá do Bộ Tài chính ban hành
- 2Công văn 2935TCT/NV1 về việc xử lý vướng mắc đối với các trường hợp doanh nghiệp có sai sót trong việc kê khai hoàn thuế giá trị gia tăng do Tổng cục Thuế ban hành
- 3Công văn 5699/BNN-TC năm 2013 cung cấp danh sách doanh nghiệp đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh, phân phối mặt hàng thuộc diện bình ổn giá, đăng ký giá và kê khai giá do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4Thông tư 08/2017/TT-BCT quy định về đăng ký giá, kê khai giá sữa và thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành
- 1Công văn 2935TCT/NV1 về việc xử lý vướng mắc đối với các trường hợp doanh nghiệp có sai sót trong việc kê khai hoàn thuế giá trị gia tăng do Tổng cục Thuế ban hành
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Công văn 5699/BNN-TC năm 2013 cung cấp danh sách doanh nghiệp đủ điều kiện sản xuất, kinh doanh, phân phối mặt hàng thuộc diện bình ổn giá, đăng ký giá và kê khai giá do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
- 4Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông tư 08/2017/TT-BCT quy định về đăng ký giá, kê khai giá sữa và thực phẩm chức năng dành cho trẻ em dưới 06 tuổi do Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành
Thông báo 396/TB-BTC năm 2014 về danh sách doanh nghiệp thực hiện đăng ký giá, kê khai giá tại Bộ Tài chính (Cục Quản lý giá)
- Số hiệu: 396/TB-BTC
- Loại văn bản: Thông báo
- Ngày ban hành: 11/06/2014
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Nguyễn Anh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 11/06/2014
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định