- 1Luật viễn thông năm 2009
- 2Nghị định 25/2011/NĐ-CP hướng dẫn Luật Viễn thông
- 3Quyết định 11/2014/QĐ-TTg về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Luật tổ chức Chính phủ 2015
- 5Nghị định 81/2016/NÐ-CP sửa đổi Nghị định 25/2011/NĐ-CP hướng dẫn Luật viễn thông liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh dịch vụ viễn thông
- 6Nghị định 17/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 868/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 16 tháng 07 năm 2018 |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Viễn thông ngày 23 tháng 11 năm 2009;
Căn cứ Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;
Căn cứ Nghị định số 81/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông;
Căn cứ Nghị định số 17/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 11/2014/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam;
Căn cứ Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 được phê duyệt tại Quyết định số 1168/QĐ-TTg ngày 24 tháng 7 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ như sau:
1. Sửa đổi khoản 1 mục III Điều 1 như sau:
“1. Kinh phí dự kiến thực hiện Chương trình là 7.300.000.000.000 đồng (bảy nghìn ba trăm tỷ đồng), được bảo đảm từ Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam, trong đó:
a) Kế hoạch kinh phí dự kiến dành cho các nhiệm vụ đầu tư cơ sở hạ tầng viễn thông của tất cả các chương trình thành phần chiếm 50% tổng kinh phí của toàn bộ Chương trình;
b) Kế hoạch kinh phí dự kiến hỗ trợ cho một doanh nghiệp viễn thông để phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông trong toàn bộ giai đoạn thực hiện Chương trình không vượt quá 70% tổng kinh phí dành cho đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông của Chương trình, trừ trường hợp trên địa bàn cụ thể hoặc đối với nhiệm vụ cụ thể, chỉ có duy nhất một doanh nghiệp đủ điều kiện theo quy định để tham gia thực hiện nhiệm vụ của Chương trình;
c) Việc quyết toán các nhiệm vụ của Chương trình được thực hiện trên cơ sở kết quả thực hiện của doanh nghiệp và dự toán đã được phê duyệt.”
2. Sửa đổi khoản 2 mục III Điều 1 như sau:
“2. Mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam:
a) Đối với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ có hạ tầng mạng là 0,7% doanh thu các dịch vụ viễn thông quy định tại Điều 9 Nghị định số 25/2011/NĐ-CP ngày 06 tháng 4 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Viễn thông.
b) Trên cơ sở tình hình triển khai thực tế, Bộ Thông tin và Truyền thông trình Thủ tướng Chính phủ xem xét điều chỉnh mức đóng góp của doanh nghiệp viễn thông vào Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam để bảo đảm triển khai hiệu quả các nhiệm vụ của Chương trình trong trường hợp cần thiết.”
3. Sửa đổi Nhiệm vụ 1, Nhiệm vụ 2, Nhiệm vụ 3 tại điểm b khoản 1 mục IV Điều 1 như sau:
“- Nhiệm vụ 1: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành truyền dẫn băng rộng đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng;
- Nhiệm vụ 2: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng cố định tại các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định với khả năng cung cấp dịch vụ cho tất cả các cơ quan, tổ chức trên địa bàn và cho ít nhất 5% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở miền núi, hải đảo, 10% số hộ gia đình tại địa bàn cấp xã ở đồng bằng;
- Nhiệm vụ 3: Hỗ trợ đầu tư thiết lập và vận hành mạng truy nhập băng rộng di động đến các xã chưa đạt mức chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động với khả năng phủ sóng cho ít nhất 60% địa bàn cấp thôn tại các xã miền núi, hải đảo và 90% địa bàn cấp thôn tại các xã, phường đồng bằng;”
4. Bổ sung nhiệm vụ 6, Chương trình thành phần 1, tại điểm b khoản 1 mục IV Điều I như sau:
5. Sửa điểm a khoản 1 mục V Điều 1 như sau:
“a) Bộ Thông tin và Truyền thông quy định mức chuẩn hỗ trợ truyền dẫn băng rộng, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng cố định, chuẩn hỗ trợ mạng truy nhập băng rộng di động, mức hỗ trợ chi phí vận hành hạ tầng viễn thông băng rộng tương ứng, hướng dẫn Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (sau đây gọi là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) lập Danh mục và dự toán kinh phí dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông tại địa phương;”
Điều 2. Danh sách các xã thực hiện hỗ trợ thiết lập hạ tầng truyền dẫn băng rộng, thiết lập mạng truy nhập băng rộng cố định, thiết lập mạng truy nhập băng rộng di động giai đoạn 2017 - 2020 tại Phụ lục kèm theo.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG |
DANH SÁCH CÁC XÃ THỰC HIỆN HỖ TRỢ HẠ TẦNG GIAI ĐOẠN 2018 - 2020
(Kèm theo Quyết định số 868/QĐ-TTg ngày 16 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Mã tỉnh | Tên huyện | Mã huyện | Mã xã/phường | Tên/phường | Vùng miền | Các nhiệm vụ thực hiện | ||
TD | TNCĐ | TNDĐ | |||||||
1 | AGG | An Phú | 886 | 30349 | Nhơn Hội | KK |
| x |
|
2 | AGG | An Phú | 886 | 30352 | Phú Hội | KK |
| x |
|
3 | AGG | An Phú | 886 | 30367 | Vĩnh Trường | KK |
| x | x |
4 | AGG | Châu Thành | 892 | 30613 | Hòa Bình Thạnh | KK |
| x |
|
5 | AGG | Châu Thành | 892 | 30598 | Vĩnh Hanh | KK |
| x |
|
6 | AGG | Châu Thành | 892 | 30625 | Vĩnh Thành | KK |
| x |
|
7 | AGG | Tân Châu | 887 | 30379 | Phú Lộc | KK |
| x |
|
8 | AGG | Tịnh Biên | 890 | 30526 | An Cư | MN |
| x |
|
9 | AGG | Tịnh Biên | 890 | 30529 | An Nông | MN |
| x |
|
10 | AGG | Tịnh Biên | 890 | 30511 | Nhơn Hưng | MN |
|
| x |
11 | AGG | Tri Tôn | 891 | 30577 | An Tức | MN |
| x |
|
12 | AGG | Tri Tôn | 891 | 30550 | Lạc Qưới | KK |
| x |
|
13 | AGG | Tri Tôn | 891 | 30553 | Lê Trì | MN |
| x |
|
14 | AGG | Tri Tôn | 891 | 30574 | Núi Tô | MN |
| x |
|
15 | AGG | Tri Tôn | 891 | 30586 | Ô Lâm | MN |
| x |
|
16 | BDH | An Lão | 542 | 21616 | An Dũng | VC |
| x |
|
17 | BDH | An Lão | 542 | 21610 | An Hưng | VC |
| x |
|
18 | BDH | An Lão | 542 | 21634 | An Nghĩa | VC | x | x | x |
19 | BDH | An Lão | 542 | 21631 | An Quang | VC |
| x | x |
20 | BDH | An Lão | 542 | 21625 | An Tân | MN |
| x |
|
21 | BDH | An Lão | 542 | 21622 | An Toàn | VC | x | x | x |
22 | BDH | An Lão | 542 | 21619 | An Vinh | VC | x | x | x |
23 | BDH | An Lão | 542 | 21609 | TT An lão | KK |
| x |
|
24 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21700 | Đak Mang | VC | x | x | x |
25 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21691 | Ân Hảo Đông | MN |
| x |
|
26 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21690 | Ân Hảo Tây | MN |
| x |
|
27 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21715 | Ân Hữu | MN |
| x |
|
28 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21694 | Ân Sơn | VC |
| x |
|
29 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21724 | Ân Tường Đông | MN |
| x |
|
30 | BDH | Hoài Ân | 544 | 21718 | Bok tới | VC |
| x |
|
31 | BDH | Hoài Nhơn | 543 | 21676 | Hoài Hải | BGB |
| x |
|
32 | BDH | Hoài Nhơn | 543 | 21682 | Hoài Mỹ | BGB |
| x |
|
33 | BDH | Hoài Nhơn | 543 | 21643 | Hoài Sơn | MN |
| x |
|
34 | BDH | Hoài Nhơn | 543 | 21655 | Tam Quan Bắc | BGB |
| x |
|
35 | BDH | Phù Cát | 548 | 21904 | Cát Chánh | BGB |
| x |
|
36 | BDH | Phù Cát | 548 | 21868 | Cát Lâm | KK |
| x |
|
37 | BDH | Phù Cát | 548 | 21856 | Cát Sơn | MN |
| x |
|
38 | BDH | Phù Cát | 548 | 21865 | Cát Tài | MN |
| x |
|
39 | BDH | Phù Cát | 548 | 21874 | Cát Thành | BGB |
| x |
|
40 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21751 | Mỹ An | BGB |
| x |
|
41 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21739 | Mỹ Châu | MN |
| x |
|
42 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21736 | Mỹ Đức | MN |
| x |
|
43 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21742 | Mỹ Thắng | BGB |
| x |
|
44 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21766 | Mỹ Thành | BGB |
| x |
|
45 | BDH | Phù Mỹ | 545 | 21760 | Mỹ Thọ | BGB |
| x |
|
46 | BDH | Quy Nhơn | 540 | 21607 | Nhơn Châu | BGB | x | x | x |
47 | BDH | Quy Nhơn | 540 | 21601 | Nhơn Hội | HĐ |
| x |
|
48 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21811 | Bình Tân | VC |
| x |
|
49 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21817 | Bình Thuận | KK |
| x |
|
50 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21850 | Tây Phú | MN |
| x |
|
51 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21814 | Tây Thuận | VC |
| x |
|
52 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21844 | Tây Xuân | KK |
| x |
|
53 | BDH | Tây Sơn | 547 | 21841 | Vĩnh An | VC | x | x | x |
54 | BDH | Tuy Phước | 550 | 21982 | Phước Thuận | BGB |
| x |
|
55 | BDH | Vân Canh | 551 | 22006 | Canh Hiển | MN |
| x |
|
56 | BDH | Vân Canh | 551 | 22000 | Canh Hiệp | MN |
| x |
|
57 | BDH | Vân Canh | 551 | 22012 | Canh Hòa | MN |
| x |
|
58 | BDH | Vân Canh | 551 | 21997 | Canh Liên | VC |
| x | x |
59 | BDH | Vân Canh | 551 | 22009 | Canh Thuận | VC |
| x |
|
60 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21799 | Vĩnh Hảo | VC |
| x |
|
61 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21796 | Vĩnh Hiệp | VC |
| x |
|
62 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21790 | Vĩnh Kim | VC | x | x | x |
63 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21805 | Vĩnh Quang | VC |
| x |
|
64 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21787 | Vĩnh Sơn | VC | x | x | x |
65 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21802 | Vĩnh Thịnh | VC |
| x |
|
66 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21804 | Vĩnh Thuận | MN |
| x |
|
67 | BDH | Vĩnh Thạnh | 546 | 21801 | Vĩnh Hòa | KK | x | x | x |
68 | BGG | TP Bắc Giang | 213 | 07441 | Dĩnh Trì | MN |
| x |
|
69 | BGG | TP Bắc Giang | 213 | 07696 | Đồng Sơn | VC |
| x |
|
70 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07852 | Đại Thành | KK |
| x |
|
71 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07861 | Danh Thắng | MN |
| x |
|
72 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07813 | Đồng Tân | MN |
| x |
|
73 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07837 | Hòa Sơn | MN |
| x |
|
74 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07828 | Hoàng An | MN |
| x |
|
75 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07825 | Hoàng Thanh | MN |
| x |
|
76 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07822 | Hoàng Vân | MN |
| x |
|
77 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07858 | Hợp Thịnh | KK |
| x |
|
78 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07876 | Hương Lâm | KK |
| x |
|
79 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07846 | Lương Phong | MN |
| x |
|
80 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07885 | Mai Đình | KK |
| x |
|
81 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07831 | Ngọc Sơn | MN |
| x |
|
82 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07843 | Quang Minh | KK |
| x |
|
83 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07834 | Thái Sơn | MN |
| x |
|
84 | BGG | Hiệp Hòa | 223 | 07816 | Thanh Vân | MN |
| x |
|
85 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07396 | An Hà | MN |
| x |
|
86 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07408 | Dương Đức | MN |
| x |
|
87 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07405 | Hương Lạc | MN |
| x |
|
88 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07387 | Hương Son | MN |
| x |
|
89 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07402 | Mỹ Hà | MN |
| x |
|
90 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07420 | Mỹ Thái | MN |
| x |
|
91 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07378 | Nghĩa Hòa | MN |
| x |
|
92 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07384 | Quang Thịnh | MN |
| x |
|
93 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07411 | Tân Thanh | MN |
| x |
|
94 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07399 | Tân Thịnh | MN |
| x |
|
95 | BGG | Lạng Giang | 217 | 07414 | Yên Mỹ | MN |
| x |
|
96 | BGG | Lục Nam | 218 | 07513 | Bắc Lũng | MN |
| x |
|
97 | BGG | Lục Nam | 218 | 07492 | Bình Sơn | VC |
| x |
|
98 | BGG | Lục Nam | 218 | 07519 | Cẩm Lý | MN |
| x |
|
99 | BGG | Lục Nam | 218 | 07522 | Đan hội | MN |
| x |
|
100 | BGG | Lục Nam | 218 | 07450 | Đông Hưng | MN |
| x |
|
101 | BGG | Lục Nam | 218 | 07504 | Huyền Sơn | MN |
| x |
|
102 | BGG | Lục Nam | 218 | 07501 | Khám Lạng | MN |
| x |
|
103 | BGG | Lục Nam | 218 | 07510 | Lục Sơn | VC |
| x |
|
104 | BGG | Lục Nam | 218 | 07486 | Nghĩa Phương | MN |
| x |
|
105 | BGG | Lục Nam | 218 | 07465 | Thanh Lâm | MN |
| x |
|
106 | BGG | Lục Nam | 218 | 07474 | Tiên Hưng | MN |
| x |
|
107 | BGG | Lục Nam | 218 | 07468 | Tiên Nha | MN |
| x |
|
108 | BGG | Lục Nam | 218 | 07471 | Trường Giang | MN |
| x |
|
109 | BGG | Lục Nam | 218 | 07507 | Trường Sơn | VC |
| x |
|
110 | BGG | Lục Nam | 218 | 07489 | Vô Tranh | VC |
| x |
|
111 | BGG | Lục Nam | 218 | 07516 | Vũ Xá | MN |
| x |
|
112 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07573 | Biển Động | MN |
| x |
|
113 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07555 | Biên Sơn | VC |
| x |
|
114 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07528 | Cấm Sơn | VC |
| x |
|
115 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07609 | Đèo Gia | VC |
| x |
|
116 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07591 | Đồng Cốc | MN |
| x |
|
117 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07570 | Giáp Sơn | MN |
| x |
|
118 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07543 | Hộ Đáp | VC |
| x |
|
119 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07552 | Kiên Lao | VC |
| x |
|
120 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07558 | Kiên Thành | VC |
| x |
|
121 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07564 | Kim Sơn | VC |
| x |
|
122 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07600 | Mỹ An | MN |
| x |
|
123 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07603 | Nam Dương | VC |
| x |
|
124 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07585 | Nghĩa Hồ | MN |
| x |
|
125 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07582 | Phì Điền | MN |
| x |
|
126 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07534 | Phong Minh | VC |
| x |
|
127 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07537 | Phong Vân | VC |
| x |
|
128 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07597 | Phú Nhuận | VC |
| x |
|
129 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07576 | Quý Sơn | MN |
| x |
|
130 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07546 | Sơn Hải | VC |
| x |
|
131 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07567 | Tân Hoa | MN |
| x |
|
132 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07594 | Tân Lập | VC |
| x |
|
133 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07606 | Tân Mộc | VC |
| x |
|
134 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07588 | Tân Quang | MN |
| x |
|
135 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07531 | Tân Sơn | VC |
| x |
|
136 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07579 | Trù Hựu | MN |
| x |
|
137 | BGG | Lục Ngạn | 219 | 07540 | Xa Lý | VC |
| x |
|
138 | BGG | Sơn Động | 220 | 07660 | An Bá | VC |
| x | x |
139 | BGG | Sơn Động | 220 | 07657 | An Châu | VC |
| x |
|
140 | BGG | Sơn Động | 220 | 07645 | An Lạc | VC |
| x |
|
141 | BGG | Sơn Động | 220 | 07669 | Bồng Am | VC |
| x |
|
142 | BGG | Sơn Động | 220 | 07642 | Cẩm Đàn | VC |
| x |
|
143 | BGG | Sơn Động | 220 | 07633 | Chiến Sơn | VC |
| x |
|
144 | BGG | Sơn Động | 220 | 07666 | Dương Hưu | VC |
| x |
|
145 | BGG | Sơn Động | 220 | 07636 | Giáo Liêm | VC |
| x |
|
146 | BGG | Sơn Động | 220 | 07624 | Hữu Sản | VC |
| x |
|
147 | BGG | Sơn Động | 220 | 07654 | Lệ Viễn | VC |
| x |
|
148 | BGG | Sơn Động | 220 | 07672 | Long Sơn | VC |
| x |
|
149 | BGG | Sơn Động | 220 | 07630 | Phúc Thắng | VC |
| x |
|
150 | BGG | Sơn Động | 220 | 07627 | Quế Sơn | VC |
| x |
|
151 | BGG | Sơn Động | 220 | 07618 | Thạch Sơn | KK |
| x | x |
152 | BGG | Sơn Động | 220 | 07678 | Thanh Luận | VC |
| x |
|
153 | BGG | Sơn Động | 220 | 07675 | Tuấn Mậu | MN |
| x |
|
154 | BGG | Sơn Động | 220 | 07621 | Vân Sơn | VC |
| x |
|
155 | BGG | Sơn Động | 220 | 07639 | Vĩnh Khương | VC |
| x |
|
156 | BGG | Tân Yên | 216 | 07321 | An Dương | MN |
| x |
|
157 | BGG | Tân Yên | 216 | 07339 | Cao Thượng | MN |
| x |
|
158 | BGG | Tân Yên | 216 | 07336 | Cao Xá | MN |
| x |
|
159 | BGG | Tân Yên | 216 | 07312 | Đại Hóa | MN |
| x |
|
160 | BGG | Tân Yên | 216 | 07330 | Hợp Đức | MN |
| x |
|
161 | BGG | Tân Yên | 216 | 07333 | Lam Cốt | MN |
| x |
|
162 | BGG | Tân Yên | 216 | 07303 | Lan Giới | MN |
| x |
|
163 | BGG | Tân Yên | 216 | 07357 | Liên Chung | MN |
| x |
|
164 | BGG | Tân Yên | 216 | 07327 | Liên Sơn | MN |
| x |
|
165 | BGG | Tân Yên | 216 | 07348 | Ngọc Châu | MN |
| x |
|
166 | BGG | Tân Yên | 216 | 07363 | Ngọc Lý | MN |
| x |
|
167 | BGG | Tân Yên | 216 | 07351 | Ngọc Vân | MN |
| x |
|
168 | BGG | Tân Yên | 216 | 07306 | Nhã Nam | MN |
| x |
|
169 | BGG | Tân Yên | 216 | 07324 | Phúc Hòa | MN |
| x |
|
170 | BGG | Tân Yên | 216 | 07318 | Phúc Sơn | MN |
| x |
|
171 | BGG | Tân Yên | 216 | 07315 | Quang Tiến | MN |
| x |
|
172 | BGG | Tân Yên | 216 | 07345 | Song Vân | MN |
| x |
|
173 | BGG | Tân Yên | 216 | 07309 | Tân Trung | MN |
| x |
|
174 | BGG | Tân Yên | 216 | 07354 | Việt Lập | MN |
| x |
|
175 | BGG | Tân Yên | 216 | 07342 | Việt Ngọc | MN |
| x |
|
176 | BGG | Việt Yên | 222 | 07768 | Minh Đức | MN |
| x |
|
177 | BGG | Việt Yên | 222 | 07765 | Nghĩa Trung | MN |
| x |
|
178 | BGG | Việt Yên | 222 | 07759 | Thượng Lan | MN |
| x |
|
179 | BGG | Việt Yên | 222 | 07786 | Tiên Sơn | MN |
| x |
|
180 | BGG | Việt Yên | 222 | 07780 | Trung Sơn | MN |
| x |
|
181 | BGG | Việt Yên | 222 | 07801 | Vân Trung | KK |
| x |
|
182 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07747 | Đồng Việt | MN |
| x |
|
183 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07735 | Đức Giang | MN |
| x |
|
184 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07723 | Lãng Sơn | MN |
| x |
|
185 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07684 | Lão Hộ | MN |
| x |
|
186 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07732 | Nham Sơn | MN |
| x |
|
187 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07702 | Quỳnh Sơn | MN |
| x |
|
188 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07717 | Tân Liễu | MN |
| x |
|
189 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07744 | Thắng Cương | KK |
| x |
|
190 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07729 | Tiến Dũng | MN |
| x |
|
191 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07711 | Tiền Phong | MN |
| x |
|
192 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07720 | Trí Yên | MN |
| x |
|
193 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07741 | Tư Mại | MN |
| x |
|
194 | BGG | Yên Dũng | 221 | 07726 | Yên Lư | MN |
| x |
|
195 | BGG | Yên Thế | 215 | 07285 | An Thượng | VC |
| x |
|
196 | BGG | Yên Thế | 215 | 07237 | Bố Hạ | MN |
| x |
|
197 | BGG | Yên Thế | 215 | 07246 | Canh Nậu | VC |
| x |
|
198 | BGG | Yên Thế | 215 | 07258 | Đồng Hưu | VC |
| x |
|
199 | BGG | Yên Thế | 215 | 07282 | Đồng Kỳ | MN |
| x |
|
200 | BGG | Yên Thế | 215 | 07270 | Đồng Lạc | MN |
| x |
|
201 | BGG | Yên Thế | 215 | 07260 | Đồng Tâm | KK |
| x |
|
202 | BGG | Yên Thế | 215 | 07243 | Đồng Tiến | VC |
| x |
|
203 | BGG | Yên Thế | 215 | 07255 | Đồng Vương | VC |
| x |
|
204 | BGG | Yên Thế | 215 | 07267 | Hồng Kỳ | VC |
| x |
|
205 | BGG | Yên Thế | 215 | 07288 | Phồn Xương | MN |
| x |
|
206 | BGG | Yên Thế | 215 | 07261 | Tam Hiệp | VC |
| x |
|
207 | BGG | Yên Thế | 215 | 07276 | Tân Hiệp | VC |
| x |
|
208 | BGG | Yên Thế | 215 | 07264 | Tiến Thắng | MN |
| x |
|
209 | BKN | Ba Bể | 061 | 01891 | Bành Trạch | VC |
| x |
|
210 | BKN | Ba Bể | 061 | 01900 | Cao Thượng | VC | x | x |
|
211 | BKN | Ba Bể | 061 | 01903 | Cao Trĩ | VC | x | x | x |
212 | BKN | Ba Bể | 061 | 01915 | Địa Linh | VC |
| x |
|
213 | BKN | Ba Bể | 061 | 01933 | Đồng Phúc | VC |
| x |
|
214 | BKN | Ba Bể | 061 | 01897 | Hà Hiệu | VC | x | x |
|
215 | BKN | Ba Bể | 061 | 01930 | Hoàng Trĩ | VC |
| x |
|
216 | BKN | Ba Bể | 061 | 01927 | Mỹ Phương | VC |
| x |
|
217 | BKN | Ba Bể | 061 | 01909 | Nam Mẫu | VC |
| x |
|
218 | BKN | Ba Bể | 061 | 01894 | Phúc Lộc | VC | x | x | x |
219 | BKN | Ba Bể | 061 | 01924 | Quảng Khê | VC |
| x |
|
220 | BKN | Ba Bể | 061 | 01912 | Thượng Giáo | VC |
| x | x |
221 | BKN | Ba Bể | 061 | 01918 | Yến Dương | VC | x | x | x |
222 | BKN | Bắc Kạn | 058 | 01849 | Dương Quang | VC |
| x |
|
223 | BKN | Bắc Kạn | 058 | 01846 | Huyền Tụng | MN |
| x |
|
224 | BKN | Bắc Kạn | 058 | 01852 | Nông Thượng | MN |
| x |
|
225 | BKN | Bắc Kạn | 058 | 01855 | Xuất Hóa | MN |
| x |
|
226 | BKN | Bạch Thông | 063 | 02002 | Cao Sơn | VC | x | x | x |
227 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01984 | Đôn Phong | VC | x | x | x |
228 | BKN | Bạch Thông | 063 | 02014 | Dương Phong | VC |
| x |
|
229 | BKN | Bạch Thông | 063 | 02005 | Hà Vị | VC |
| x |
|
230 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01990 | Lục Bình | VC |
| x |
|
231 | BKN | Bạch Thông | 063 | 02011 | Mỹ Thanh | VC | x | x |
|
232 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01999 | Nguyên Phúc | MN | x | x | x |
233 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01972 | Phương Linh | VC |
| x |
|
234 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01996 | Quân Bình | MN |
| x |
|
235 | BKN | Bạch Thông | 063 | 02017 | Quang Thuận | VC |
| x |
|
236 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01978 | Sỹ Bình | VC |
| x |
|
237 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01993 | Tân Tiến | MN |
| x |
|
238 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01987 | Tú Trĩ | VC |
| x |
|
239 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01975 | Vi Hương | VC |
| x |
|
240 | BKN | Bạch Thông | 063 | 01981 | Vũ Muộn | VC | x | x | x |
241 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02068 | Đại Sảo | VC |
| x |
|
242 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02035 | Bản Thi | VC |
| x |
|
243 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02065 | Bằng Lãng | VC |
| x |
|
244 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02041 | Bằng Phúc | VC |
| x |
|
245 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02029 | Đồng Lạc | VC |
| x |
|
246 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02059 | Đông Viên | VC |
| x |
|
247 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02062 | Lương Bằng | VC |
| x |
|
248 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02071 | Nghĩa Tá | VC |
| x |
|
249 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02053 | Ngọc Phái | VC |
| x |
|
250 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02074 | Phong Huân | VC |
| x |
|
251 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02050 | Phương Viên | VC |
| x |
|
252 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02038 | Quảng Bạch | VC |
| x |
|
253 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02056 | Rã Bản | VC |
| x |
|
254 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02032 | Tân Lập | VC |
| x |
|
255 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02023 | Xuân Lạc | VC |
| x |
|
256 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02077 | Yên Mỹ | VC |
| x |
|
257 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02083 | Yên Nhuận | VC |
| x |
|
258 | BKN | Chợ Đồn | 064 | 02044 | Yên Thịnh | VC |
| x |
|
259 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02125 | Bình Văn | VC |
| x |
|
260 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02104 | Cao Kỳ | MN |
| x |
|
261 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02098 | Hòa Mục | MN |
| x |
|
262 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02095 | Mai Lạp | VC | x | x |
|
263 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02122 | Như Cố | VC |
| x |
|
264 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02113 | Nông Thịnh | MN |
| x |
|
265 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02131 | Quảng Chu | VC | x | x |
|
266 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02089 | Tân Sơn | VC |
| x |
|
267 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02101 | Thanh Mai | MN | x | x | x |
268 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02092 | Thanh Vận | MN |
| x |
|
269 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02110 | Yên Cư | VC |
| x |
|
270 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02128 | Yên Đĩnh | MN |
| x |
|
271 | BKN | Chợ Mới | 065 | 02116 | Yên Hân | VC |
| x |
|
272 | BKN | Na Rì | 066 | 02164 | Ân Tình | VC |
| x |
|
273 | BKN | Na Rì | 066 | 02173 | Côn Minh | VC |
| x |
|
274 | BKN | Na Rì | 066 | 02176 | Cư Lễ | VC |
| x |
|
275 | BKN | Na Rì | 066 | 02152 | Cường Lợi | VC |
| x |
|
276 | BKN | Na Rì | 066 | 02194 | Đổng Xá | VC |
| x |
|
277 | BKN | Na Rì | 066 | 02188 | Dương Sơn | VC |
| x |
|
278 | BKN | Na Rì | 066 | 02179 | Hữu Thác | VC |
| x |
|
279 | BKN | Na Rì | 066 | 02146 | Kim Hỷ | VC | x | x | x |
280 | BKN | Na Rì | 066 | 02167 | Lam Sơn | VC |
| x |
|
281 | BKN | Na Rì | 066 | 02197 | Liêm Thủy | VC |
| x |
|
282 | BKN | Na Rì | 066 | 02155 | Lương Hạ | VC |
| x |
|
283 | BKN | Na Rì | 066 | 02161 | Lương Thành | VC |
| x |
|
284 | BKN | Na Rì | 066 | 02143 | Lương Thượng | VC |
| x |
|
285 | BKN | Na Rì | 066 | 02185 | Quang Phong | VC | x | x | x |
286 | BKN | Na Rì | 066 | 02149 | Văn Học | VC |
| x |
|
287 | BKN | Na Rì | 066 | 02170 | Văn Minh | VC | x | x |
|
288 | BKN | Na Rì | 066 | 02137 | Vũ Loan | VC |
| x |
|
289 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01948 | Trung Hòa | VC | x | x | x |
290 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01945 | Cốc Đán | VC |
| x |
|
291 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01951 | Đức Vân | VC |
| x |
|
292 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01966 | Hương Nê | VC | x | x | x |
293 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01960 | Lãng Ngâm | MN | x | x | x |
294 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01963 | Thuần Mang | VC |
| x |
|
295 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01939 | Thượng Ân | VC | x | x | x |
296 | BKN | Ngân Sơn | 062 | 01957 | Thượng Quan | VC |
| x |
|
297 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01876 | An Thắng | VC | x | x |
|
298 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01858 | Bằng Thành | VC | x | x |
|
299 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01885 | Cao Tân | VC | x | x |
|
300 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01879 | Cổ Linh | VC | x | x |
|
301 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01867 | Công Bằng | VC | x | x |
|
302 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01870 | Giáo Hiệu | VC |
| x |
|
303 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01882 | Nghiên Loan | VC | x | x |
|
304 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01861 | Nhạn Môn | VC | x | x |
|
305 | BKN | Pắc Nặm | 060 | 01873 | Xuân La | VC |
| x |
|
306 | BLU | Đông Hải | 960 | 31987 | An Trạch | KK |
| x |
|
307 | BLU | Đông Hải | 960 | 31988 | An Trạch A | KK |
| x |
|
308 | BLU | Đông Hải | 960 | 31975 | Long Điền Đông | BGB |
| x |
|
309 | BLU | Đông Hải | 960 | 31984 | Long Điền Tây | BGB |
| x |
|
310 | BLU | Giá Rai | 959 | 31963 | Phong Thạnh A | KK |
| x |
|
311 | BLU | Hồng Dân | 956 | 31855 | Lộc Ninh | KK |
| x |
|
312 | BLU | Hồng Dân | 956 | 31846 | Ninh Quới | KK |
| x |
|
313 | BPC | Bù Đăng | 696 | 25426 | Đăng Hà | MN | x | x | x |
314 | BPC | Bù Đăng | 696 | 25400 | Phú Sơn | MN |
| x |
|
315 | BPC | Bù Đăng | 696 | 25429 | Phước Sơn | MN |
| x |
|
316 | BPC | Bù Đốp | 693 | 25309 | Hưng Phước | MN |
| x |
|
317 | BPC | Bù Đốp | 693 | 25321 | Tân Tiến | MN |
| x |
|
318 | BPC | Bù Đốp | 693 | 25315 | Thanh Hòa | MN |
| x |
|
319 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25244 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
320 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25234 | Bình Thắng | MN |
| x |
|
321 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25222 | Bù Gia Mập | MN |
| x |
|
322 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25228 | Đức Hạnh | MN |
| x |
|
323 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25267 | Phú Nghĩa | MN |
| x |
|
324 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25261 | Phú Trung | KK |
| x |
|
325 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25229 | Phú Văn | MN |
| x |
|
326 | BPC | Bù Gia Mập | 691 | 25250 | Phước Tân | KK |
| x |
|
327 | BPC | Chơn Thành | 697 | 25453 | Minh Thắng | KK |
| x |
|
328 | BPC | Đồng Phú | 695 | 25369 | Đồng Tâm | MN |
| x |
|
329 | BPC | Đồng Phú | 695 | 25384 | Tân Hòa | MN |
| x |
|
330 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25345 | Tân Hưng | MN |
| x |
|
331 | BPC | Đồng Phú | 695 | 25366 | Thuận Lợi | MN |
| x |
|
332 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25330 | An Khương | MN |
| x |
|
333 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25339 | An Phú | MN |
| x |
|
334 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25349 | Minh Tâm | KK |
| x |
|
335 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25351 | Phước An | MN |
| x |
|
336 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25361 | Tân Hiệp | MN |
| x |
|
337 | BPC | Hớn Quản | 694 | 25354 | Thanh Bình | MN |
| x |
|
338 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25276 | Lộc An | MN |
| x |
|
339 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25306 | Lộc Khánh | KK |
| x |
|
340 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25292 | Lộc Phú | MN |
| x |
|
341 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25294 | Lộc Thành | MN |
| x |
|
342 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25280 | Lộc Thạnh | MN |
| x |
|
343 | BPC | Lộc Ninh | 692 | 25288 | Lộc Thuận | KK |
| x |
|
344 | BPC | Phước Long | 688 | 25245 | Long Giang | KK |
| x |
|
345 | BPC | TX. Bình Long | 690 | 25336 | Thanh Phú | MN |
| x |
|
346 | BTE | Ba Tri | 836 | 29125 | Bảo Thạnh | BGB |
| x |
|
347 | BTE | Ba Tri | 836 | 29152 | Bảo Thuận | BGB |
| x |
|
348 | BTE | Ba Tri | 836 | 29167 | Tân thủy | BGB |
| x |
|
349 | BTE | Bình Đại | 835 | 29101 | Thừa Đức | BGB |
| x |
|
350 | BTE | Thanh Phú | 837 | 29230 | Thạnh Phong | BGB |
| x |
|
351 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23014 | Bình An | VC |
| x |
|
352 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23047 | Bình Tân | MN |
| x |
|
353 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23056 | Hồng Phong | MN |
| x |
|
354 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23041 | Hồng Thái | MN |
| x |
|
355 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23017 | Phan Điền | VC |
| x |
|
356 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23044 | Phan Hiệp | MN |
| x | x |
357 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23035 | Phan Hòa | MN |
| x |
|
358 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23011 | Phan Lâm | VC |
| x |
|
359 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23008 | Phan Sơn | VC |
| x | x |
360 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23038 | Phan Thanh | MN |
| x |
|
361 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23026 | Phan Tiến | MN |
| x | x |
362 | BTN | Bắc Bình | 596 | 23029 | Sông Bình | MN |
| x |
|
363 | BTN | Đức Linh | 600 | 23200 | Sùng Nhơn | MN |
| x |
|
364 | BTN | Đức Linh | 600 | 23221 | Tân Hà | MN |
| x |
|
365 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23107 | Đa Mi | VC |
| x | x |
366 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23074 | Đông Giang | VC | x | x | x |
367 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23068 | Đông Tiến | VC | x | x | x |
368 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23077 | Hàm Phú | VC |
| x |
|
369 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23080 | Hồng Liêm | VC |
| x |
|
370 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23086 | Hồng Sơn | MN |
| x |
|
371 | BTN | Hàm Thuận Bắc | 597 | 23065 | La Dạ | VC | x | x | x |
372 | BTN | Hàm Thuận Nam | 598 | 23116 | Hàm Cần | VC |
| x |
|
373 | BTN | Hàm Thuận Nam | 598 | 23122 | Hàm Thạnh | VC |
| x |
|
374 | BTN | Hàm Thuận Nam | 598 | 23113 | Mỹ Thạnh | VC | x | x | x |
375 | BTN | Hàm Tân | 594 | 23266 | Sơn Mỹ | BGB |
| x |
|
376 | BTN | Tánh Linh | 599 | 23152 | Bắc Ruộng | VC |
| x |
|
377 | BTN | Tánh Linh | 599 | 23179 | Đức Bình | VC |
| x |
|
378 | BTN | Tánh Linh | 599 | 23170 | Đức Phú | VC |
| x |
|
379 | BTN | Tánh Linh | 599 | 23167 | Đức Tân | MN |
| x |
|
380 | BTN | Tánh Linh | 599 | 23161 | La Ngâu | VC |
| x |
|
381 | BTN | Tuy Phong | 595 | 22993 | Hòa Minh | BGB |
| x |
|
382 | BTN | Tuy Phong | 595 | 22975 | Phan Dũng | VC | x | x | x |
383 | BTN | Tuy Phong | 595 | 22978 | Phong Phú | MN |
| x |
|
384 | BTN | Tuy Phong | 595 | 22987 | Phú Lạc | MN |
| x |
|
385 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01333 | Bảo Toàn | VC |
| x |
|
386 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01330 | Cô Ba | VC |
| x |
|
387 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01324 | Cốc Pàng | VC |
| x |
|
388 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01357 | Đình Phùng | VC |
| x |
|
389 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01348 | Hồng An | VC | x | x | x |
390 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01342 | Hồng Trị | VC |
| x |
|
391 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01352 | Hưng Thịnh | VC |
| x |
|
392 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01354 | Huy Giáp | VC |
| x |
|
393 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01336 | Khánh Xuân | VC |
| x |
|
394 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01343 | Kim Cúc | VC |
| x |
|
395 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01345 | Phan Thanh | VC | x | x | x |
396 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01359 | Sơn Lập | VC |
| x | x |
397 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01360 | Sơn Lộ | VC |
| x |
|
398 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01327 | Thượng Hà | VC |
| x |
|
399 | CBG | Bảo Lạc | 043 | 01339 | Xuân Trường | VC |
| x |
|
400 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01291 | Đức Hạnh | KK |
| x |
|
401 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01294 | Lý Bôn | VC |
| x |
|
402 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01312 | Mông Ân | VC |
| x |
|
403 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01296 | Nam Cao | VC |
| x | x |
404 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01297 | Nam Quang | VC |
| x |
|
405 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01303 | Quảng Lâm | VC |
| x |
|
406 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01306 | Tân Việt | VC |
| x |
|
407 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01304 | Thạch Lâm | VC |
| x |
|
408 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01315 | Thái Học | VC |
| x |
|
409 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01316 | Thái Sơn | VC |
| x | x |
410 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01309 | Vĩnh Phong | VC |
| x |
|
411 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01300 | Vĩnh Quang | VC |
| x |
|
412 | CBG | Bảo Lâm | 042 | 01318 | Yên Thổ | VC |
| x |
|
413 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01555 | An Lạc | VC |
| x |
|
414 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01543 | Đồng Loan | VC |
| x |
|
415 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01546 | Đức Quang | VC |
| x |
|
416 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01537 | Lý Quốc | VC |
| x |
|
417 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01534 | Minh Long | VC |
| x |
|
418 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01540 | Thắng Lợi | VC |
| x |
|
419 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01573 | Thị Hoa | VC |
| x |
|
420 | CBG | Hạ Lang | 048 | 01561 | Vinh Quý | VC |
| x |
|
421 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01405 | Cải Viên | VC |
| x |
|
422 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01441 | Đào Ngạn | VC |
| x |
|
423 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01444 | Hạ Thôn | VC |
| x |
|
424 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01426 | Hồng Sĩ | VC |
| x |
|
425 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01396 | Kéo Yên | VC |
| x |
|
426 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01393 | Lũng Nặm | VC |
| x |
|
427 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01435 | Mã Ba | VC |
| x |
|
428 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01408 | Nà Sác | VC |
| x |
|
429 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01411 | Nội Thôn | VC |
| x |
|
430 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01438 | Phù Ngọc | VC |
| x |
|
431 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01432 | Quý Quân | VC | x | x | x |
432 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01429 | Sĩ Hai | VC |
| x |
|
433 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01417 | Sóc Hà | VC |
| x |
|
434 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01420 | Thượng Thôn | VC |
| x |
|
435 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01414 | Tổng Cọt | VC |
| x |
|
436 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01399 | Trường Hà | VC |
| x |
|
437 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01402 | Vân An | VC |
| x |
|
438 | CBG | Hà Quảng | 045 | 01423 | Vần Dính | VC |
| x | x |
439 | CBG | Thông Nông | 044 | 01390 | Bình Lãng | VC |
| x |
|
440 | CBG | Thông Nông | 044 | 01367 | Cần Nông | VC | x | x | x |
441 | CBG | Thông Nông | 044 | 01366 | Cần Yên | VC | x | x | x |
442 | CBG | Thông Nông | 044 | 01375 | Đa Thông | VC |
| x |
|
443 | CBG | Thông Nông | 044 | 01384 | Lương Can | VC |
| x |
|
444 | CBG | Thông Nông | 044 | 01372 | Lương Thông | VC |
| x |
|
445 | CBG | Thông Nông | 044 | 01378 | Ngọc Động | VC | x | x | x |
446 | CBG | Thông Nông | 044 | 01387 | Thanh Long | VC |
| x |
|
447 | CBG | Thông Nông | 044 | 01369 | Vị Quang | VC | x | x |
|
448 | CBG | Thông Nông | 044 | 01381 | Yên Sơn | VC |
| x | x |
449 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01471 | Cao Chương | VC |
| x |
|
450 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01450 | Cô Mười | VC |
| x |
|
451 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01468 | Lưu Ngọc | VC | x | x | x |
452 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01456 | Quang Hán | VC |
| x |
|
453 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01459 | Quang Vinh | VC | x | x | x |
454 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01474 | Quốc Toản | VC |
| x |
|
455 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01453 | Tri Phương | VC |
| x |
|
456 | CBG | Trà Lĩnh | 046 | 01462 | Xuân Nội | VC |
| x |
|
457 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01513 | Cảnh Tiên | VC |
| x |
|
458 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01519 | Cao Thăng | VC |
| x |
|
459 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01495 | Đàm Thủy | VC |
| x |
|
460 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01510 | Đình Minh | VC |
| x |
|
461 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01489 | Đình Phong | VC |
| x |
|
462 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01531 | Đoài Côn | VC |
| x | x |
463 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01522 | Đức Hồng | VC |
| x |
|
464 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01498 | Khâm Thành | VC |
| x |
|
465 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01504 | Lăng Hiếu | VC |
| x |
|
466 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01492 | Lăng Yên | VC |
| x |
|
467 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01486 | Ngọc Chung | VC |
| x |
|
468 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01480 | Ngọc Khê | VC |
| x |
|
469 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01507 | Phong Châu | VC |
| x |
|
470 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01483 | Phong Nậm | VC |
| x | x |
471 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01528 | Thân Giáp | VC |
| x |
|
472 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01516 | Trung Phúc | VC |
| x |
|
473 | CBG | Cao Bằng | 040 | 01720 | Chu Trinh | MN |
| x |
|
474 | CBG | Hòa An | 051 | 01708 | Bạch Đằng | VC |
| x |
|
475 | CBG | Hòa An | 051 | 01690 | Bế Triều | MN |
| x |
|
476 | CBG | Hòa An | 051 | 01711 | Bình Dương | VC | x | x | x |
477 | CBG | Hòa An | 051 | 01678 | Bình Long | MN |
| x |
|
478 | CBG | Hòa An | 051 | 01684 | Công Trừng | VC | x | x |
|
479 | CBG | Hòa An | 051 | 01666 | Đại Tiến | VC |
| x |
|
480 | CBG | Hòa An | 051 | 01657 | Dân Chủ | VC |
| x |
|
481 | CBG | Hòa An | 051 | 01669 | Đức Long | VC |
| x |
|
482 | CBG | Hòa An | 051 | 01663 | Đức Xuân | VC |
| x | x |
483 | CBG | Hòa An | 051 | 01717 | Hà Trì | VC | x | x | x |
484 | CBG | Hòa An | 051 | 01696 | Hoàng Tung | MN |
| x |
|
485 | CBG | Hòa An | 051 | 01723 | Hồng Nam | VC | x | x |
|
486 | CBG | Hòa An | 051 | 01687 | Hồng Việt | MN |
| x |
|
487 | CBG | Hòa An | 051 | 01714 | Lê Chung | VC | x | x |
|
488 | CBG | Hòa An | 051 | 01660 | Nam Tuấn | VC |
| x |
|
489 | CBG | Hòa An | 051 | 01672 | Ngũ Lão | VC | x | x |
|
490 | CBG | Hòa An | 051 | 01681 | Nguyễn Huệ | VC |
| x |
|
491 | CBG | Hòa An | 051 | 01702 | Quang Trung | VC | x | x | x |
492 | CBG | Hòa An | 051 | 01699 | Trưng Vương | VC | x | x | x |
493 | CBG | Hòa An | 051 | 01675 | Trương Lương | VC | x | x |
|
494 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01753 | Bắc Hợp | VC |
| x |
|
495 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01738 | Ca Thành | VC |
| x |
|
496 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01765 | Hoa Thám | VC | x | x | x |
497 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01783 | Hưng Đạo | VC | x | x |
|
498 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01756 | Mai Long | VC | x | x | x |
499 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01747 | Minh Tâm | VC |
| x |
|
500 | CBG | Nguyên Bình | 52 | 01768 | Phan Thanh | VC | x | x | x |
501 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01771 | Quang Thành | VC |
| x |
|
502 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01774 | Tam Kim | VC |
| x |
|
503 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01741 | Thái Học | VC |
| x | x |
504 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01777 | Thành Công | VC |
| x |
|
505 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01750 | Thể Dục | VC |
| x | x |
506 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01780 | Thịnh Vượng | VC |
| x |
|
507 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01735 | Triệu Nguyên | VC | x | x | x |
508 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01744 | Vũ Nông | VC | x | x |
|
509 | CBG | Nguyên Bình | 052 | 01732 | Yên Lạc | VC | x | x |
|
510 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01639 | Đại Sơn | VC |
| x |
|
511 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01633 | Hồng Đại | VC |
| x |
|
512 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01642 | Lương Thiện | VC |
| x | x |
513 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01651 | Mỹ Hưng | VC |
| x |
|
514 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01645 | Tiên Thành | VC |
| x |
|
515 | CBG | Phục Hòa | 050 | 01630 | Triệu Ấu | VC |
| x |
|
516 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01597 | Cai Bộ | VC |
| x |
|
517 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01606 | Chí Thảo | VC |
| x |
|
518 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01594 | Độc Lập | VC |
| x | x |
519 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01624 | Hạnh Phúc | VC |
| x |
|
520 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01621 | Hoàng Hải | VC |
| x |
|
521 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01612 | Hồng Định | VC |
| x |
|
522 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01615 | Hồng Quang | VC |
| x |
|
523 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01579 | Phi Hải | VC |
| x |
|
524 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01603 | Phúc Sen | VC |
| x |
|
525 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01582 | Quảng Hưng | VC |
| x |
|
526 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01588 | Quốc Dân | VC |
| x |
|
527 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01591 | Quốc Phong | VC |
| x |
|
528 | CBG | Quảng Uyên | 049 | 01609 | Tự Do | VC |
| x |
|
529 | CBG | Thạch An | 053 | 01789 | Canh Tân | VC |
| x |
|
530 | CBG | Thạch An | 053 | 01801 | Đức Thông | VC |
| x |
|
531 | CBG | Thạch An | 053 | 01792 | Kim Đồng | VC |
| x |
|
532 | CBG | Thạch An | 053 | 01795 | Minh Khai | VC |
| x |
|
533 | CBG | Thạch An | 053 | 01813 | Quang Trọng | VC |
| x |
|
534 | CBG | Thạch An | 053 | 01810 | Thụy Hùng | VC |
| x | x |
535 | CBG | Thạch An | 053 | 01807 | Vân Trình | VC |
| x |
|
536 | CBG | Trùng Khánh | 047 | 01525 | Thông Hòe | VC |
|
| x |
537 | CMU | TP Cà Mau | 964 | 32002 | Phường 4 | KK |
| x |
|
538 | CMU | TP Cà Mau | 964 | 32023 | An Xuyên | KK |
| x |
|
539 | CMU | TP Cà Mau | 964 | 32041 | Hòa Tân | KK |
| x |
|
540 | CMU | Cái Nước | 969 | 32143 | Đông Thới | KK |
| x |
|
541 | CMU | Cái Nước | 969 | 32146 | Tân Hưng Đông | KK |
| x |
|
542 | CMU | Đầm Dơi | 970 | 32186 | Ngọc Chánh | KK |
| x |
|
543 | CMU | Đầm Dơi | 970 | 32155 | Tạ An Khương | KK |
| x |
|
544 | CMU | Đầm Dơi | 970 | 32158 | Tạ An Khương Đông | KK |
| x |
|
545 | CMU | Năm Căn | 971 | 32200 | Đất Mới | BGB |
| x |
|
546 | CMU | Năm Căn | 971 | 32201 | Lâm Hải | KK |
| x |
|
547 | CMU | Ngọc Hiển | 973 | 32245 | Tân Ân | KK |
| x |
|
548 | CMU | Phú Tân | 972 | 32221 | Tân Hải | KK |
| x |
|
549 | CMU | Phú Tân | 972 | 32224 | Việt Thắng | KK |
| x |
|
550 | CMU | Thới Bình | 967 | 32074 | Biển Bạch Đông | KK |
| x |
|
551 | CMU | Trần Văn Thời | 968 | 32116 | Khánh Bình Đông | KK |
| x |
|
552 | CMU | Trần Văn Thời | 968 | 32101 | Khánh Bình Tây Bắc | KK |
| x |
|
553 | CMU | Trần Văn Thời | 968 | 32113 | Khánh Hưng | KK |
| x |
|
554 | CMU | Trần Văn Thời | 968 | 32125 | Phong Lạc | KK |
| x |
|
555 | CMU | U Minh | 966 | 32047 | Khánh Hòa | KK |
| x |
|
556 | CMU | U Minh | 966 | 32048 | Khánh Thuận | KK |
| x |
|
557 | DBN | Điện Biên | 100 | 03359 | Hẹ Muông | VC |
| x | x |
558 | DBN | Điện Biên | 100 | 03323 | Hua Thanh | VC |
| x |
|
559 | DBN | Điện Biên | 100 | 03365 | Na Tông | VC |
| x | x |
560 | DBN | Điện Biên | 100 | 03368 | Phu Luông | VC | x | x | x |
561 | DBN | Điện Biên | 100 | 03356 | Pom Lót | VC |
|
| x |
562 | DBN | Điện Biên | 100 | 03367 | Mường Lói | VC | x | x |
|
563 | DBN | Điện Biên | 100 | 03364 | Mường Nhà | VC |
| x |
|
564 | DBN | Điện Biên | 100 | 03325 | Mường Phăng | VC |
| x |
|
565 | DBN | Điện Biên | 100 | 03319 | Mường Pồn | VC |
| x |
|
566 | DBN | Điện Biên | 100 | 03316 | Nà Tấu | VC |
| x |
|
567 | DBN | Điện Biên | 100 | 03361 | Na Ư | VC | x | x | x |
568 | DBN | Điện Biên | 100 | 03349 | Noong Luống | VC |
| x |
|
569 | DBN | Điện Biên | 100 | 03358 | Núa Ngam | VC |
| x |
|
570 | DBN | Điện Biên | 100 | 03326 | Pá Khoang | VC | x | x | x |
571 | DBN | Điện Biên | 100 | 03340 | Pa Thơm | VC |
| x |
|
572 | DBN | Điện Biên | 100 |
| Phu Luông | VC |
| x |
|
573 | DBN | Điện Biên | 100 | 03355 | Sam Mứn | VC |
| x |
|
574 | DBN | Điện Biên | 100 | 03343 | Thanh An | VC |
| x |
|
575 | DBN | Điện Biên | 100 | 03337 | Thanh Chăn | VC |
| x |
|
576 | DBN | Điện Biên | 100 | 03331 | Thanh Hưng | VC |
| x |
|
577 | DBN | Điện Biên | 100 | 03322 | Thanh Nưa | VC |
| x |
|
578 | DBN | Điện Biên | 100 | 03334 | Thanh Xương | VC |
| x |
|
579 | DBN | Điện Biên | 100 | 03346 | Thanh Yên | VC |
| x |
|
580 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03211 | Chiềng Sơ | VC |
| x |
|
581 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03385 | Háng Lìa | VC | x | x | x |
582 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03376 | Keo lôm | VC |
| x |
|
583 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03379 | Luân Giới | VC |
| x |
|
584 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03214 | Mường Luân | VC |
| x |
|
585 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03205 | Na Son | VC |
| x |
|
586 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03371 | Nong U | VC | x | x |
|
587 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03208 | Phì Nhừ | VC | x | x | x |
588 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03382 | Phình Giàng | VC | x | x |
|
589 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03383 | Pú Hồng | VC | x | x | x |
590 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03370 | Pu nhi | VC | x | x |
|
591 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03384 | Tìa Dình | VC | x | x | x |
592 | DBN | Điện Biên Đông | 101 | 03373 | Xa Dung | VC | x | x |
|
593 | DBN | TP Điện Biên Phủ | 094 | 03145 | Thanh Minh | VC |
| x |
|
594 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03307 | Ẳng Nưa | VC |
|
| x |
595 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03301 | Búng Lao | VC |
| x |
|
596 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03286 | Mường Đăng | VC |
| x |
|
597 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03313 | Mường Lạn | VC | x | x |
|
598 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03312 | Nặm Lịch | VC | x | x | x |
599 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03287 | Ngối cáy | VC | x | x |
|
600 | DBN | Mường Ảng | 102 | 03302 | Xuân Lao | VC | x | x |
|
601 | DBN | Mường Chà | 097 | 03191 | Huổi Mí | VC | x | x | x |
602 | DBN | Mường Chà | 097 | 03174 | Nậm Khăn | VC |
| x |
|
603 | DBN | Mường Chà | 097 | 03194 | Nậm Nèn | VC |
|
| x |
604 | DBN | Mường Chà | 097 | 03187 | Chà Nưa | VC |
|
| x |
605 | DBN | Mường Chà | 097 | 03175 | Chà Tở | VC |
| x |
|
606 | DBN | Mường Chà | 097 | 03190 | Hừa Ngài | VC | x | x | x |
607 | DBN | Mường Chà | 097 | 03196 | Huổi Lèng | VC |
| x |
|
608 | DBN | Mường Chà | 097 | 03200 | Ma Thì Hồ | VC |
| x |
|
609 | DBN | Mường Chà | 097 | 03202 | Mường Mươn | VC |
| x |
|
610 | DBN | Mường Chà | 097 | 03181 | Mường Tùng | VC |
| x |
|
611 | DBN | Mường Chà | 097 | 03201 | Na Sang | VC |
| x |
|
612 | DBN | Mường Chà | 097 | 03193 | Pa Ham | VC | x | x | x |
613 | DBN | Mường Chà | 097 | 03198 | Phìn Hồ | VC |
| x |
|
614 | DBN | Mường Chà | 097 | 03178 | Xá Tổng | VC | x | x | x |
615 | DBN | Mường Chà | 097 | 03197 | Sa Lông | VC |
| x |
|
616 | DBN | Mường Chà | 097 | 03199 | Si Pa Phìn | VC |
| x |
|
617 | DBN | Mường Lay | 095 | 03148 | Sông Đà | VC |
| x |
|
618 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03177 | Huổi Lếch | VC | x | x | x |
619 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03158 | Leng Su Sìn | VC |
| x |
|
620 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03154 | Sín Thầu | VC |
| x |
|
621 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03166 | Chà Cang | VC |
| x |
|
622 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03157 | Chung Chải | VC |
| x |
|
623 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03160 | Mường Nhé | VC |
| x |
|
624 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03163 | Mường Toong | VC |
| x |
|
625 | DBN | Mường Nhé | 096 | 3170 | Nà Bủng | VC | x | x |
|
626 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03167 | Na Cô Sa | VC |
| x |
|
627 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03169 | Nà Hỳ | VC |
| x |
|
628 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03168 | Nà Khoa | VC |
|
| x |
629 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03162 | Nậm Kè | VC |
| x |
|
630 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03161 | Nậm Vì | VC | x | x | x |
631 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03159 | Pá Mỳ | VC | x | x | x |
632 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03165 | Pa Tần | VC |
| x |
|
633 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03164 | Quảng Lâm | VC |
| x |
|
634 | DBN | Mường Nhé | 096 | 03155 | Sen Thượng | VC |
| x |
|
635 | DBN | Nậm Pồ | 103 | 03173 | Nậm Chua | VC | x | x | x |
636 | DBN | Nậm Pồ | 103 | 03171 | Nậm Nhừ | VC | x | x | x |
637 | DBN | Nậm Pồ | 103 | 03156 | Nậm Tin | VC |
| x | x |
638 | DBN | Nậm Pồ | 103 | 03176 | Vàng Đán | VC | x | x | x |
639 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03229 | Lao Xả Phình | VC | x | x |
|
640 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03220 | Huổi Só | VC | x | x |
|
641 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03250 | Mường Báng | VC |
| x |
|
642 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03247 | Mường Đun | VC |
| x |
|
643 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03244 | Sá Nhè | VC |
| x |
|
644 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03223 | Xín Chải | VC | x | x |
|
645 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03241 | Sính Phình | VC |
| x |
|
646 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03232 | Tả Phìn | VC | x | x | x |
647 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03226 | Tả Sìn Thàng | VC | x | x | x |
648 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03238 | Trung Thu | VC | x | x | x |
649 | DBN | Tủa Chùa | 098 | 03235 | Tủa Thàng | VC |
| x |
|
650 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03299 | Chiềng Đông | VC | x | x | x |
651 | DBN | Tuần Giáo | 099 |
| Mường Khoong | VC | x | x | x |
652 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03269 | Pú Xi | VC | x | x | x |
653 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03298 | Chiềnh Sinh | VC |
| x |
|
654 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03262 | Mùn Chung | VC |
| x |
|
655 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03268 | Mường Mùn | VC |
| x |
|
656 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03277 | Mường Thín | VC |
| x |
|
657 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03283 | Nà Sáy | VC |
| x |
|
658 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03263 | Nà Tòng | VC |
|
| x |
659 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03259 | Phình Sáng | VC | x | x |
|
660 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03271 | Pú Nhung | VC |
| x |
|
661 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03289 | Quài Cang | VC |
| x |
|
662 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03274 | Quài Nưa | VC |
| x |
|
663 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03295 | Quài Tở | VC |
| x |
|
664 | DBN | Tuần Giáo | 099 |
| Rạng Đông | VC |
| x |
|
665 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03265 | Ta Ma | VC | x | x |
|
666 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03304 | Tênh Phông | VC | x | x |
|
667 | DBN | Tuần Giáo | 099 | 03280 | Tỏa Tình | VC |
| x |
|
668 | DCN | Cư Jút | 662 | 24658 | Cư Knia | VC |
| x |
|
669 | DCN | Đắk Glong | 661 | 24634 | Đắk Plao | VC | x | x | x |
670 | DCN | Đắk Glong | 661 | 24625 | Đắk RMăng | VC | x | x | x |
671 | DCN | Đắk Glong | 661 | 24620 | Quảng Hòa | VC | x | x | x |
672 | DCN | Đắk Mil | 663 | 24678 | Long Sơn | VC | x | x | x |
673 | DCN | Đắk Mil (QĐ DD2) | 663 | 24677 | Đắk NDRót | VC | x | x |
|
674 | DCN | Đắk RLấp | 666 | 24763 | Đắk Ru | VC |
| x |
|
675 | DCN | Đắk RLấp | 666 | 24754 | Kiến Thành | VC |
| x |
|
676 | DCN | Đắk RLấp | 666 | 24761 | Hưng Bình | VC | x |
| x |
677 | DCN | Đắk Song | 665 | 24722 | Thuận Hà | VC |
| x |
|
678 | DCN | Đắk Song | 665 | 24730 | Trường Xuân | VC | x | x | x |
679 | DCN | Krông Nô | 664 | 24694 | Buôn Choah | VC | x | x | x |
680 | DCN | Krông Nô | 664 | 24709 | Đăk Nang (Năng) | VC |
| x |
|
681 | DCN | Krông Nô | 664 | 24691 | Đăk Sôr (DakDro) | VC |
| x |
|
682 | DCN | Krông Nô | 664 | 24712 | Quảng Phú | VC | x | x |
|
683 | DCN | Krông Nô | 664 | 24699 | Tân Thành | VC | x | x |
|
684 | DCN | Tuy Đức | 667 | 24746 | Đắk Ngo | VC | x | x | x |
685 | DCN | Tuy Đức | 667 | 24742 | Đăk R'Tih | VC | x | x |
|
686 | DCN | Tuy Đức | 667 | 24740 | Quảng Tâm | VC | x | x | x |
687 | DCN | Tuy Đức | 667 | 24736 | Quảng Trực | VC | x | x | x |
688 | DCN | Tuy Đức | 667 | 24748 | Quảng Tân | VC |
| x |
|
689 | DLK | Buôn Đôn | 647 | 24247 | Cuôr Knia | VC |
| x |
|
690 | DLK | Buôn Đôn | 647 | 24238 | Ea Huar | VC |
| x |
|
691 | DLK | Buôn Đôn | 647 | 24235 | Krông Na | VC |
| x |
|
692 | DLK | TP Buôn Ma Thuột | 643 | 24169 | Ea Kao | VC |
| x |
|
693 | DLK | TP Buôn Ma Thuột | 643 | 24163 | Ea Tu | VC |
| x |
|
694 | DLK | TP Buôn Ma Thuột | 643 | 24166 | Hòa Thắng | MN |
| x |
|
695 | DLK | TP Buôn Ma Thuột | 643 | 24121 | Phường Tân Hòa | VC |
| x |
|
696 | DLK | Cư Kuin | 657 | 24561 | Dray Bhang | VC |
| x |
|
697 | DLK | Cư Kuin | 657 | 24553 | Ea Hu | VC |
| x |
|
698 | DLK | Cư Kuin | 657 | 24540 | Ea Ning | VC |
| x |
|
699 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24271 | Cư Dliê Mnông | VC |
| x |
|
700 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24289 | Cư Mgar | VC |
| x |
|
701 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24298 | Cư Suê | VC |
| x |
|
702 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24292 | Ea Drơng | VC |
| x |
|
703 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24265 | Ea Kiết | VC |
| x |
|
704 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24264 | Ea Kuêh | VC |
| x |
|
705 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24283 | Ea Mdroh | VC |
| x |
|
706 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24295 | Ea Mnang | VC |
| x |
|
707 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24268 | Ea Tar | VC |
| x |
|
708 | DLK | Cư Mgar | 648 | 24286 | Quảng Hiệp | VC |
| x |
|
709 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24194 | Cư A Mung | VC |
| x |
|
710 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24196 | Cư Mốt | VC |
| x |
|
711 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24205 | Dlê Yang | VC |
| x |
|
712 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24199 | Ea Hiao | VC |
| x |
|
713 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24184 | Ea Hleo | VC |
| x |
|
714 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24202 | Ea Khal | VC |
| x |
|
715 | DLK | Ea Hleo | 645 | 24187 | Ea Sol | VC |
| x |
|
716 | DLK | Ea Kar | 651 | 24406 | Cư Bông | VC |
| x | x |
717 | DLK | Ea Kar | 651 | 24404 | Cư Elang | VC |
| x |
|
718 | DLK | Ea Kar | 651 | 24401 | Cư Prông | VC |
| x |
|
719 | DLK | Ea Kar | 651 | 24394 | Ea Kmút | VC |
| x |
|
720 | DLK | Ea Kar | 651 | 24403 | Ea Ô | VC |
| x |
|
721 | DLK | Ea Kar | 651 | 24400 | Ea Păl (Eapăn) | VC |
| x |
|
722 | DLK | Ea Kar | 651 | 24380 | Ea Sar | VC |
| x |
|
723 | DLK | Ea Kar | 651 | 24379 | Ea Sô | VC |
| x |
|
724 | DLK | Ea H'leo | 645 | 24388 | Ea Tíh | VC |
| x |
|
725 | DLK | Ea Kar | 651 | 24382 | Xuân Phú | VC |
| x |
|
726 | DLK | Ea Súp | 646 | 24232 | CưMLan | VC |
| x |
|
727 | DLK | Ea Súp | 646 | 24229 | EaBung | VC |
| x | x |
728 | DLK | Ea Súp | 646 | 24217 | EaRốk | VC |
| x |
|
729 | DLK | Ea Súp | 646 | 24214 | Ia lốp | VC | x | x | x |
730 | DLK | Ea Súp | 646 | 24215 | IaJlơi | VC |
| x |
|
731 | DLK | Ea Súp | 646 | 24220 | Ya tơ Môt | VC |
| x |
|
732 | DLK | Krông Ana | 655 | 24568 | Băng ADrênh | VC |
| x |
|
733 | DLK | Krông Ana | 655 | 24574 | Bình Hòa | VC |
| x |
|
734 | DLK | Krông Ana | 655 | 24556 | Dray Sáp | VC |
| x |
|
735 | DLK | Krông Ana | 655 | 24571 | Dur Kmăl(Dur Kmai) | VC |
| x |
|
736 | DLK | Krông Bông | 653 | 24454 | Cư Kty | VC |
| x |
|
737 | DLK | Krông Bông | 653 | 24478 | Cư pui | VC |
| x |
|
738 | DLK | Krông Bông | 653 | 24451 | Dang Kang (Cang) | VC |
| x |
|
739 | DLK | Krông Bông | 653 | 24472 | EaTrul | VC |
| x |
|
740 | DLK | Krông Bông | 653 | 24466 | Hòa Lễ | VC |
| x |
|
741 | DLK | Krông Bông | 653 | 24463 | Hòa Phong | VC |
| x |
|
742 | DLK | Krông Bông | 653 | 24481 | Hòa Sơn | VC |
| x |
|
743 | DLK | Krông Bông | 653 | 24460 | Hòa Tân | VC |
| x |
|
744 | DLK | Krông Bông | 653 | 24457 | Hòa Thành | VC |
| x |
|
745 | DLK | Krông Bông | 653 | 24475 | Khuê Ngọc Điền | VC |
| x |
|
746 | DLK | Krông Bông | 653 | 24487 | Yang Mao | VC |
| x |
|
747 | DLK | Krông Búk | 649 | 24313 | Cư Pơng | VC |
| x |
|
748 | DLK | Krông Búk | 649 | 24307 | Cư Né | VC |
| x |
|
749 | DLK | Krông Búk | 649 | 24319 | Ea Ngai | VC |
| x |
|
750 | DLK | Krông Búk | 649 | 24314 | Ea Sin (Ea Siên) | VC |
| x |
|
751 | DLK | Krông Búk | 649 | 24317 | Tân Lập | VC |
| x |
|
752 | DLK | Krông Búk | 649 | 24310 | Cư KBô (Chư K Bô) | VC |
| x |
|
753 | DLK | Krông Năng | 650 | 24360 | Ea Đăh | VC |
| x |
|
754 | DLK | Krông Năng | 650 | 24367 | Cư Klông | VC |
| x |
|
755 | DLK | Krông Năng | 650 | 24361 | Ea Hồ | VC |
| x |
|
756 | DLK | Krông Năng | 650 | 24359 | EA Puk | VC |
| x |
|
757 | DLK | Krông Năng | 650 | 24370 | Ea Tân | VC |
| x |
|
758 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24520 | Ea Hiu | VC |
| x |
|
759 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24499 | Ea Kênh | VC |
| x |
|
760 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24532 | Ea Uy | VC |
| x |
|
761 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24535 | Ea Yiêng | VC |
| x |
|
762 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24508 | Ea Yông | VC |
| x |
|
763 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24517 | Hòa Đông | VC |
| x |
|
764 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24493 | Krông Búk | VC |
| x |
|
765 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24529 | Vụ Bổn | VC |
| x |
|
766 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24505 | Ea Knuec (Ea Knếch) | VC |
| x |
|
767 | DLK | Krông Pắc | 654 | 24514 | Ea Kuăng (Quăng) | VC |
| x |
|
768 | DLK | Lắk | 656 | 24586 | Bông Krang | VC |
| x |
|
769 | DLK | Lắk | 656 | 24595 | Buôn Tría | VC |
| x |
|
770 | DLK | Lắk | 656 | 24601 | Đăk Nuê | VC |
| x |
|
771 | DLK | Lắk | 656 | 24598 | Đăk Phơi | VC |
| x |
|
772 | DLK | Lắk | 656 | 24610 | Ea Rbin | VC |
| x |
|
773 | DLK | Lắk | 656 | 24604 | Krông Nô | VC |
| x |
|
774 | DLK | Lắk | 656 | 24607 | Nam Ka | VC |
| x |
|
775 | DLK | Lắk | 656 | 24583 | Yang Tao | VC |
| x |
|
776 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24439 | Cư Kroă | VC |
| x | x |
777 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24436 | Cư Mta | VC |
| x |
|
778 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24444 | Cư San | VC |
| x |
|
779 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24424 | Ea H'Mlay | VC |
| x |
|
780 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24421 | Ea Lai | VC |
| x |
|
781 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24430 | Ea Mdoal | VC |
| x |
|
782 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24418 | Ea Pil | VC |
| x |
|
783 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24433 | Ea Riêng | VC |
| x |
|
784 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24445 | Ea Trang | VC |
| x |
|
785 | DLK | M'Đrắk | 652 | 24442 | Krông Á | VC |
| x |
|
786 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24340 | Cư Bao | VC |
| x |
|
787 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24325 | Ea Blang | VC |
| x |
|
788 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24328 | Ea Đrông | VC |
| x |
|
789 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24334 | Ea Siên | VC |
| x |
|
790 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24322 | Phường Đoàn Kết | VC |
| x |
|
791 | DLK | TX Buôn Hồ | 644 | 24311 | Phường Thiện An | VC |
| x |
|
792 | DNG | Hoàng Sa | 498 | 49800 | Huyện Hoàng Sa | HĐ |
| x |
|
793 | DNI | Định Quán | 736 | 26221 | Phú Hòa | MN |
| x |
|
794 | DNI | Định Quán | 736 | 26212 | Phú Tân | MN |
| x |
|
795 | DNI | Long Khánh | 732 | 26104 | Bàu Sen | MN |
| x |
|
796 | DNI | Long Thành | 740 | 26407 | Suối Trầu | KK |
| x |
|
797 | DNI | Tân Phú | 734 | 26119 | Dak Lua | MN |
| x |
|
798 | DNI | Trảng Bom | 737 | 26251 | Thanh Bình | KK |
| x |
|
799 | DNI | Vĩnh Cửu | 735 | 26203 | Hiếu Liêm | MN |
| x |
|
800 | DNI | Vĩnh Cửu | 735 | 26200 | Mã Đà | MN |
| x |
|
801 | DNI | Vĩnh Cửu | 735 | 26176 | Trị An | MN |
| x |
|
802 | DNI | Xuân Lộc | 741 | 26431 | Suối Cao | MN |
| x |
|
803 | DTP | Cao Lãnh | 873 | 30127 | Bình Thạnh | KK |
| x |
|
804 | DTP | TX Hồng Ngự | 868 | 29965 | Tân Hội | KK |
| x |
|
805 | GLI | Chư Păh | 627 | 23746 | Chư Đăng Ya | VC |
| x |
|
806 | GLI | Chư Păh | 627 | 23758 | Chư Dôn | MN | x | x | x |
807 | GLI | Chư Păh | 627 | 23740 | Đăk Tơ Ver | VC |
| x |
|
808 | GLI | Chư Păh | 627 | 23725 | Hà Tây | MN |
| x |
|
809 | GLI | Chư Păh | 627 | 23722 | Hòa Phú | VC |
| x |
|
810 | GLI | Chư Păh | 627 | 23749 | Ia Ka | VC |
| x |
|
811 | GLI | Chư Păh | 627 | 23728 | Ia Khươl | VC |
| x |
|
812 | GLI | Chư Păh | 627 | 23738 | Ia Kreng | MN | x | x | x |
813 | GLI | Chư Păh | 627 | 23737 | Ia Mơ Nông | VC |
| x |
|
814 | GLI | Chư Păh | 627 | 23752 | Ia Nhin | VC |
| x |
|
815 | GLI | Chư Păh | 627 | 23731 | Ia Phí | VC |
| x |
|
816 | GLI | Chư Păh | 627 | 23755 | Nghĩa Hòa | VC |
| x |
|
817 | GLI | Chư Prông | 632 | 23899 | Bàu Cạn | VC |
| x |
|
818 | GLI | Chư Prông | 632 | 23890 | Bình Giáo | VC |
| x |
|
819 | GLI | Chư Prông | 632 | 23924 | Ia Bang | VC | x | x | x |
820 | GLI | Chư Prông | 632 | 23905 | Ia Băng | MN |
| x |
|
821 | GLI | Chư Prông | 632 | 23911 | Ia Boòng | VC |
| x |
|
822 | GLI | Chư Prông | 632 | 23929 | Ia Ga | VC |
| x |
|
823 | GLI | Chư Prông | 632 | 23888 | Ia Kly | VC |
| x |
|
824 | GLI | Chư Prông | 632 | 23932 | Ia Lâu | VC |
| x |
|
825 | GLI | Chư Prông | 632 | 23920 | Ia Me | VC |
| x |
|
826 | GLI | Chư Prông | 632 | 23938 | Ia Mơ | VC |
| x |
|
827 | GLI | Chư Prông | 632 | 23914 | Ia O | MN |
| x |
|
828 | GLI | Chư Prông | 632 | 23902 | Ia Phìn | VC |
| x |
|
829 | GLI | Chư Prông | 632 | 23926 | Ia Pia | VC |
| x |
|
830 | GLI | Chư Prông | 632 | 23935 | Ia Piơr | VC |
| x |
|
831 | GLI | Chư Prông | 632 | 23917 | Ia Púch | VC |
| x |
|
832 | GLI | Chư Prông | 632 | 23908 | Ia Tôr | VC |
| x |
|
833 | GLI | Chư Prông | 632 | 23923 | Ia Vê | VC | x | x |
|
834 | GLI | Chư Pưh | 639 | 23980 | Chư Don | MN | x | x | x |
835 | GLI | Chư Pưh | 639 | 23987 | Ia BLứ | MN |
| x |
|
836 | GLI | Chư Pưh | 639 | 23974 | Ia Dreng | MN |
| x |
|
837 | GLI | Chư Pưh | 639 | 23978 | Ia Hla | MN | x | x |
|
838 | GLI | Chư Pưh | 639 | 23972 | Ia Rong | MN |
| x |
|
839 | GLI | Chư Sê | 633 | 23953 | AI Bá | VC |
| x |
|
840 | GLI | Chư Sê | 633 | 23956 | AYun | MN |
| x |
|
841 | GLI | Chư Sê | 633 | 23946 | Bar Măih | VC | x | x |
|
842 | GLI | Chư Sê | 633 | 23947 | Bờ Ngoong | VC |
| x |
|
843 | GLI | Chư Sê | 633 | 23945 | Chư Pơng | VC | x | x |
|
844 | GLI | Chư Sê | 633 | 23965 | Dun(Yun) | VC |
| x |
|
845 | GLI | Chư Sê | 633 | 23968 | H Bông | VC |
| x |
|
846 | GLI | Chư Sê | 633 | 23962 | Ia Blang | VC |
| x |
|
847 | GLI | Chư Sê | 633 | 23950 | Ia Giai | VC |
| x |
|
848 | GLI | Chư Sê | 633 | 23959 | Ia HLốp | VC |
| x |
|
849 | GLI | Chư Sê | 633 | 23977 | Ia Ko | VC |
| x |
|
850 | GLI | Chư Sê | 633 | 23966 | Ia Pal | VC |
| x |
|
851 | GLI | Chư Sê | 633 | 23944 | Ia Tiêm | VC |
| x |
|
852 | GLI | Chư Sê | 633 | 23954 | Kông Htok | MN |
| x |
|
853 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23710 | A Dơk | MN |
| x |
|
854 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23684 | Đak Krong | VC |
| x |
|
855 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23683 | Đăk Sơmei | MN |
| x |
|
856 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23707 | Glar | MN |
| x |
|
857 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23701 | H' Neng | MN |
| x |
|
858 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23692 | Hà Bầu | MN |
| x |
|
859 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23680 | Hà Đông | MN | x | x | x |
860 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23686 | Hải Yang | MN |
| x |
|
861 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23714 | HNol | VC |
| x |
|
862 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23716 | Ia Pết | MN |
| x |
|
863 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23689 | Kon Gang | MN |
| x |
|
864 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23713 | Trang | MN |
| x |
|
865 | GLI | Đắk Pơ | 634 | 23992 | An Thành | MN |
| x |
|
866 | GLI | Đắk Pơ | 634 | 23989 | Hà Tam | MN |
| x |
|
867 | GLI | Đắk Đoa | 626 | 23719 | Ia Băng | MN |
| x |
|
868 | GLI | Đắk Pơ | 634 | 24007 | Phú An | MN |
| x |
|
869 | GLI | Đắk Pơ | 634 | 24010 | Ya Hội | KK | x | x |
|
870 | GLI | Đức Cơ | 631 | 23860 | Ia Dơk | VC |
| x |
|
871 | GLI | Đức Cơ | 631 | 23875 | Ia Lang | MN | x | x |
|
872 | GLI | Ia Grai | 628 | 23771 | Ia Bă | VC |
| x |
|
873 | GLI | Ia Grai | 628 | 23788 | Ia Chia | MN |
| x |
|
874 | GLI | Ia Grai | 628 | 23785 | Ia Dêr | MN |
| x |
|
875 | GLI | Ia Grai | 628 | 23778 | Ia Grăng | VC | x | x |
|
876 | GLI | Ia Grai | 628 | 23773 | Ia Khai | VC |
| x |
|
877 | GLI | Ia Grai | 628 | 23791 | Ia pếch | MN |
| x |
|
878 | GLI | Ia Grai | 628 | 23767 | Ia Sao | MN |
| x |
|
879 | GLI | Ia Pa | 635 | 24025 | Chư Mố | MN |
| x |
|
880 | GLI | Ia Pa | 635 | 24016 | Chư Răng | MN |
| x |
|
881 | GLI | Ia Pa | 635 | 24019 | Ia KDăm | VC |
| x |
|
882 | GLI | Ia Pa | 635 |
| Ia Pa | MN |
| x |
|
883 | GLI | Ia Pa | 635 | 24037 | Ia Trok | MN |
| x |
|
884 | GLI | Ia Pa | 635 | 24028 | Ia Tul | MN |
| x |
|
885 | GLI | Ia Pa | 635 | 24022 | Kim Tân | VC |
| x |
|
886 | GLI | Ia Pa | 635 | 24013 | Pờ Tó | MN |
| x |
|
887 | GLI | Kbang | 625 | 23674 | Đăk HLơ | VC |
| x |
|
888 | GLI | Kbang | 625 | 23644 | Đăk Roong | VC | x | x | x |
889 | GLI | Kbang | 625 | 23660 | Đak SMar | VC | x | x | x |
890 | GLI | Kbang | 625 | 23659 | Đông | VC |
| x |
|
891 | GLI | Kbang | 625 | 23641 | Kon Pne | VC | x | x | x |
892 | GLI | Kbang | 625 | 23668 | Kông Lơng Khơng | VC |
| x |
|
893 | GLI | Kbang | 625 | 23671 | Kông Pla | VC |
| x |
|
894 | GLI | Kbang | 625 | 23650 | KRong | VC | x | x | x |
895 | GLI | Kbang | 625 | 23656 | Lơ Ku | VC | x | x |
|
896 | GLI | Kbang | 625 | 23662 | Nghĩa An | VC |
| x |
|
897 | GLI | Kbang | 625 | 23653 | Sơ Pai | VC | x | x |
|
898 | GLI | Kbang | 625 | 23647 | Sơn Lang | VC | x | x |
|
899 | GLI | Kbang | 625 | 23665 | Tơ Tung | VC |
| x |
|
900 | GLI | Kông Chro | 630 | 23840 | Đắk KơNing | MN | x | x | x |
901 | GLI | Kông Chro | 630 | 23830 | An Trung (Yang Trung) | VC |
| x |
|
902 | GLI | Kông Chro | 630 | 23851 | Chơ Long (Chơ Yang) | VC |
| x |
|
903 | GLI | Kông Chro | 630 | 23827 | Chư Krêy | VC | x | x |
|
904 | GLI | Kông Chro | 630 | 23843 | Đăk Pling | VC | x | x | x |
905 | GLI | Kông Chro | 630 | 23846 | Đăk Pơ Pho | VC |
| x |
|
906 | GLI | Kông Chro | 630 | 23842 | Đăk Song | VC | x | x | x |
907 | GLI | Kông Chro | 630 | 23836 | Đăk Tơ Pang | VC | x | x |
|
908 | GLI | Kông Chro | 630 | 23833 | Kông Yang | VC |
| x |
|
909 | GLI | Kông Chro | 630 | 23839 | SRó | VC | x | x |
|
910 | GLI | Kông Chro | 630 | 23848 | Ya Ma | VC |
| x |
|
911 | GLI | Kông Chro | 630 | 23854 | Yang Nam | VC |
| x |
|
912 | GLI | Kông Chro | 630 | 23845 | Yang Trung | VC |
| x |
|
913 | GLI | Krông Pa | 637 | 24091 | Ia Mláh | MN | x | x | x |
914 | GLI | Krông Pa | 637 | 24094 | Chư Drăng | VC | x | x |
|
915 | GLI | Krông Pa | 637 | 24106 | Chư Ngọc | MN | x | x |
|
916 | GLI | Krông Pa | 637 | 24112 | Chư Rcăm | MN | x | x | x |
917 | GLI | Krông Pa | 637 | 24088 | Đất Bằng | MN | x | x |
|
918 | GLI | Krông Pa | 637 | 24100 | Ia HDreh | MN | x | x | x |
919 | GLI | Krông Pa | 637 | 24103 | Ia RMok | MN | x | x |
|
920 | GLI | Krông Pa | 637 | 24079 | Ia RSai | MN |
| x |
|
921 | GLI | Krông Pa | 637 | 24082 | Ia RSươm | MN |
| x |
|
922 | GLI | Krông Pa | 637 | 24115 | Krông Năng | MN | x | x |
|
923 | GLI | Krông Pa | 637 | 24097 | Phú Cần | MN | x | x | x |
924 | GLI | Mang Yang | 629 | 23797 | Ayun | MN | x | x |
|
925 | GLI | Mang Yang | 629 | 23806 | Đăk Djrăng | MN | x | x | x |
926 | GLI | Mang Yang | 629 | 23799 | Đak Ta Ley | VC |
| x |
|
927 | GLI | Mang Yang | 629 | 23821 | Đăk Trôi | VC | x | x |
|
928 | GLI | Mang Yang | 629 | 23815 | Đê Ar | VC | x | x |
|
929 | GLI | Mang Yang | 629 | 23800 | Hà Ra | VC |
| x |
|
930 | GLI | Mang Yang | 629 | 23818 | Kon Chiêng | VC | x | x | x |
931 | GLI | Mang Yang | 629 | 23812 | Kon Thụp | VC |
| x |
|
932 | GLI | Mang Yang | 629 | 23809 | Lơ Pang | VC | x | x |
|
933 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24048 | Ayun Hạ | VC |
| x |
|
934 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24060 | Chrôh Pơnan | VC |
| x |
|
935 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24046 | Chư A Thai | MN |
| x |
|
936 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24061 | Ia Hiao | MN | x | x |
|
937 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24055 | Ia Piar | MN |
| x |
|
938 | GLI | Phú Thiện | 638 | 24067 | Ia Yeng | MN |
| x |
|
939 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23611 | Gào | MN | x | x | x |
940 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23593 | Tân Sơn | MN |
| x |
|
941 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23599 | Chư á | MN |
| x |
|
942 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23587 | Chư HDrông | MN |
| x |
|
943 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23605 | Diên Phú | MN |
| x |
|
944 | GLI | TP Pleiku | 622 | 23608 | Ia Kênh | MN |
| x |
|
945 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23630 | An Phước | MN |
| x |
|
946 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23629 | Cửu An | VC |
| x |
|
947 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23633 | Ngô Mây | MN |
| x |
|
948 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23632 | Song An | VC |
| x |
|
949 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23635 | Thành An | VC |
| x |
|
950 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23626 | Tú An | VC |
| x |
|
951 | GLI | TX. An Khê | 623 | 23627 | Xuân An | MN |
| x |
|
952 | GLI | TX. Ayunpa | 624 | 24065 | Chư Băh | MN |
| x |
|
953 | GLI | TX. Ayunpa | 624 | 24064 | Ia RBol | VC |
| x |
|
954 | GLI | TX. Ayunpa | 624 | 24070 | Ia RTô | VC |
| x |
|
955 | GLI | TX. Ayunpa | 624 | 24073 | Ia Sao | MN |
| x |
|
956 | HBH | Cao Phong | 154 | 05098 | Bắc Phong | MN |
| x |
|
957 | HBH | Cao Phong | 154 | 05092 | Bình Thanh | MN | x | x |
|
958 | HBH | Cao Phong | 154 | 05104 | Đông Phong | MN |
| x |
|
959 | HBH | Cao Phong | 154 | 05116 | Dũng Phong | MN |
| x |
|
960 | HBH | Cao Phong | 154 | 05113 | Tân Phong | MN |
| x |
|
961 | HBH | Cao Phong | 154 | 05110 | Tây Phong | MN |
| x |
|
962 | HBH | Cao Phong | 154 | 05101 | Thu Phong | MN |
| x |
|
963 | HBH | Cao Phong | 154 | 05095 | Thung Nai | MN | x | x |
|
964 | HBH | Cao Phong | 154 | 05107 | Xuân Phong | MN |
| x |
|
965 | HBH | Cao Phong | 154 | 05122 | Yên Lập | MN |
| x |
|
966 | HBH | Cao Phong | 154 | 05125 | Yên Thượng | MN |
| x |
|
967 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04876 | Cao Sơn | VC |
| x |
|
968 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04858 | Đoàn Kết | VC |
| x |
|
969 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04852 | Đồng Chum | VC |
| x |
|
970 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04834 | Đồng Nghê | VC | x | x | x |
971 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04861 | Đồng Ruộng | VC | x | x | x |
972 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04840 | Giáp Đắt | VC |
| x |
|
973 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04864 | Hào Lý | VC |
| x |
|
974 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04885 | Hiền Lương | VC |
| x |
|
975 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04846 | Mường Chiềng | VC |
| x |
|
976 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04843 | Mường Tuổng | VC | x | x | x |
977 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04837 | Suối Nánh | VC |
| x |
|
978 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04855 | Tân Minh | VC |
| x |
|
979 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04849 | Tân Pheo | VC |
| x |
|
980 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04888 | Tiền Phong | VC | x | x | x |
981 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04879 | Toàn Sơn | VC |
| x |
|
982 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04870 | Trung Thành | VC | x | x | x |
983 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04867 | Tu Lý | VC |
| x |
|
984 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04891 | Vầy Nưa | VC | x | x |
|
985 | HBH | Đà Bắc | 150 | 04873 | Yên Hòa | VC |
| x | x |
986 | HBH | Hòa Bình | 148 | 04825 | Hòa Bình | MN | x | x | x |
987 | HBH | Kim Bôi | 153 | 04987 | Bắc Sơn | MN | x | x | x |
988 | HBH | Kim Bôi | 153 | 04990 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
989 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05077 | Cuối Hạ | MN |
| x |
|
990 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05014 | Đông Bắc | MN |
| x |
|
991 | HBH | Kim Bôi | 153 | 04984 | Đú Sáng | MN |
| x |
|
992 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05038 | Hợp đồng | MN |
| x |
|
993 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05056 | Hợp Kim | MN |
| x |
|
994 | HBH | Kim Bôi | 153 | 04993 | Hùng Tiến | MN |
| x |
|
995 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05053 | Kim Bình | MN |
| x |
|
996 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05065 | Kim Bôi | MN |
| x |
|
997 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05035 | Kim Sơn | MN |
| x |
|
998 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05050 | Kim Tiến | MN |
| x |
|
999 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05071 | Kim Truy | MN |
| x |
|
1000 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05083 | Mị Hòa | MN |
| x |
|
1001 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05068 | Nam Thượng | MN |
| x |
|
1002 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05002 | Nật Sơn | MN |
|
| x |
1003 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05086 | Nuông Dăm | VC |
| x |
|
1004 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05080 | Sào Báy | VC |
| x |
|
1005 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05011 | Sơn Thủy | VC |
| x |
|
1006 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05017 | Thượng Bì | MN |
| x |
|
1007 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05044 | Thượng Tiến | VC |
| x |
|
1008 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05032 | Trung Bì | MN |
| x | x |
1009 | HBH | Kim Bôi | 153 | 05005 | Vinh Tiến | MN |
| x |
|
1010 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04915 | Dân Hạ | VC |
| x |
|
1011 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04909 | Dân Hòa | MN |
| x |
|
1012 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04921 | Độc Lập | VC |
| x |
|
1013 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04903 | Hợp Thành | MN |
| x |
|
1014 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04897 | Hợp Thịnh | MN |
| x |
|
1015 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04900 | Phú Minh | VC |
| x |
|
1016 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04906 | Phúc Tiến | MN |
| x |
|
1017 | HBH | Kỳ Sơn | 151 | 04933 | Yên Quang | MN | x | x |
|
1018 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05314 | Bình Cảng | VC | x | x | x |
1019 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05317 | Bình Chân | VC | x | x | x |
1020 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05308 | Bình Hẻm | VC | x | x | x |
1021 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05323 | Chí Đạo | MN | x | x | x |
1022 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05311 | Chí Thiện | MN | x | x | x |
1023 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05320 | Định Cư | MN |
| x |
|
1024 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05332 | Hương Nhượng | MN |
| x |
|
1025 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05326 | Liên Vũ | MN |
| x |
|
1026 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05272 | Miền Đồi | VC | x | x | x |
1027 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05275 | Mỹ Thành | MN | x | x |
|
1028 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05350 | Ngọc Lâu | VC | x | x | x |
1029 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05329 | Ngọc Sơn | VC |
| x |
|
1030 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05296 | Phú Lương | VC | x | x | x |
1031 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05299 | Phúc Tuy | MN | x | x |
|
1032 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05269 | Quý Hòa | MN | x | x | x |
1033 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05287 | Tân Lập | MN | x | x | x |
1034 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05293 | Thượng Cốc | MN |
| x |
|
1035 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05338 | Tự Do | VC | x | x |
|
1036 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05278 | Tuân Đạo | MN | x | x |
|
1037 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05281 | Văn Nghĩa | MN | x | x |
|
1038 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05284 | Văn Sơn | MN | x | x | x |
1039 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05335 | Vũ Lâm | MN | x | x |
|
1040 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05302 | Xuất Hóa | MN | x | x |
|
1041 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05341 | Yên Nghiệp | VC | x | x |
|
1042 | HBH | Lạc Sơn | 157 | 05305 | Yên Phú | MN |
| x |
|
1043 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05428 | An Bình | MN |
| x |
|
1044 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05425 | An Lạc | MN |
| x |
|
1045 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05401 | Cố Nghĩa | MN |
| x |
|
1046 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05416 | Đồng Môn | MN | x | x | x |
1047 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05419 | Đồng Tâm | MN |
| x |
|
1048 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05404 | Hưng Thi | MN |
| x |
|
1049 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05413 | Khoan Dụ | MN |
| x |
|
1050 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05407 | Lạc Long | MN |
| x |
|
1051 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05410 | Liên Hòa | MN |
| x |
|
1052 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05074 | Thanh Nông | KK |
| x |
|
1053 | HBH | Lạc Thủy | 159 | 05422 | Yên Bồng | MN |
| x |
|
1054 | HBH | Lương Sơn | 152 | 05008 | Cao Dương | KK |
| x |
|
1055 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04957 | Cao Răm | MN |
| x |
|
1056 | HBH | Lương Sơn | 152 | 05047 | Cao Thắng | MN |
| x |
|
1057 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04960 | Cư yên | MN |
| x |
|
1058 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04945 | Hòa Sơn | MN |
| x |
|
1059 | HBH | Lương Sơn | 152 | 05023 | Hợp Châu | KK |
| x |
|
1060 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04963 | Hợp Hòa | MN |
| x |
|
1061 | HBH | Lương Sơn | 152 | 05062 | Hợp Thanh | KK |
| x |
|
1062 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04942 | Lâm Sơn | MN |
| x |
|
1063 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04966 | Liên Sơn | MN |
| x |
|
1064 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04954 | Nhuận Trạch | MN |
| x |
|
1065 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04996 | Tân thành | KK |
| x |
|
1066 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04951 | Tân Vinh | MN |
| x |
|
1067 | HBH | Lương Sơn | 152 | 05059 | Thanh Lương | MN |
| x |
|
1068 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04972 | Tiến Sơn | MN |
| x |
|
1069 | HBH | Lương Sơn | 152 | 04948 | Trường Sơn | MN |
| x |
|
1070 | HBH | Mai Châu | 156 | 05215 | Ba Khan | VC | x | x | x |
1071 | HBH | Mai Châu | 156 | 05227 | Bao La | VC | x | x | x |
1072 | HBH | Mai Châu | 156 | 05248 | Chiềng Châu | VC |
| x |
|
1073 | HBH | Mai Châu | 156 | 05224 | Cun Pheo | VC | x | x | x |
1074 | HBH | Mai Châu | 156 | 05221 | Đồng Bảng | VC |
| x |
|
1075 | HBH | Mai Châu | 156 | 05212 | Hang Kia | VC | x | x | x |
1076 | HBH | Mai Châu | 156 | 05251 | Mai Hạ | VC |
| x |
|
1077 | HBH | Mai Châu | 156 | 05257 | Mai Hịch | VC |
| x |
|
1078 | HBH | Mai Châu | 156 | 05236 | Nà Mèo | VC | x | x | x |
1079 | HBH | Mai Châu | 156 | 05242 | Nà Phòn | VC |
| x |
|
1080 | HBH | Mai Châu | 156 | 05254 | Noong Luông | VC | x | x | x |
1081 | HBH | Mai Châu | 156 | 05209 | Pà Cò | VC |
| x |
|
1082 | HBH | Mai Châu | 156 | 05206 | Phúc Sạn | VC | x | x | x |
1083 | HBH | Mai Châu | 156 | 05230 | Piềng Vế | VC | x | x |
|
1084 | HBH | Mai Châu | 156 | 05260 | Pù Bin | VC | x | x | x |
1085 | HBH | Mai Châu | 156 | 05245 | Săm Khòe | VC |
| x |
|
1086 | HBH | Mai Châu | 156 | 04882 | Tân Dân | VC | x | x | x |
1087 | HBH | Mai Châu | 156 | 05203 | Tân Mai | VC | x | x | x |
1088 | HBH | Mai Châu | 156 | 05218 | Tân Sơn | VC | x | x | x |
1089 | HBH | Mai Châu | 156 | 05239 | Thung Khe | VC | x | x |
|
1090 | HBH | Mai Châu | 156 | 05233 | Tòng Đậu | VC |
| x |
|
1091 | HBH | Mai Châu | 156 | 05263 | Vạn Mai | VC |
| x |
|
1092 | HBH | Tân Lac | 155 | 05194 | Ngổ Luông | VC | x | x | x |
1093 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05158 | Địch Giáo | MN |
| x |
|
1094 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05185 | Do Nhân | MN | x | x |
|
1095 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05197 | Gia Mô | MN | x | x |
|
1096 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05191 | Lỗ Sơn | MN | x | x | x |
1097 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05176 | Lũng Vân | VC | x | x |
|
1098 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05155 | Mãn Đức | MN |
| x |
|
1099 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05143 | Mỹ Hòa | VC |
| x |
|
1100 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05188 | Nam Sơn | VC | x | x | x |
1101 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05170 | Ngọc Mỹ | MN |
| x |
|
1102 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05131 | Ngòi Hoa | VC | x | x |
|
1103 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05149 | Phong Phú | MN |
| x |
|
1104 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05137 | Phú Vinh | VC | x | x | x |
1105 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05182 | Quy Mỹ | MN |
| x |
|
1106 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05152 | Quyết Chiến | VC |
| x |
|
1107 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05167 | Thanh Hối | MN |
| x |
|
1108 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05134 | Trung Hòa | VC |
| x |
|
1109 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05164 | Tử Nê | MN |
| x |
|
1110 | HBH | Tân Lạc | 155 | 05161 | Tuân Lộ | MN |
| x |
|
1111 | HBH | TP. Hòa Bình | 148 | 04822 | Thái Thịnh | MN |
| x |
|
1112 | HBH | Tp. Hòa Bình | 148 | 04828 | Thống Nhất | MN |
| x |
|
1113 | HBH | Tp. Hòa Bình | 148 | 04918 | Trung Minh | MN | x | x |
|
1114 | HBH | Tp. Hòa Bình | 148 | 04813 | Yên Mông | MN |
| x |
|
1115 | HBH | TP.Hòa Bình | 148 | 04816 | Sủ Ngòi | MN |
| x |
|
1116 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05365 | Bảo Hiệu | MN |
| x |
|
1117 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05368 | Đa Phúc | KK | x | x |
|
1118 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05380 | Đoàn Kết | MN |
| x |
|
1119 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05371 | Hữu Lợi | MN | x | x |
|
1120 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05359 | Lạc Hưng | MN | x | x |
|
1121 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05362 | Lạc Lương | MN | x | x |
|
1122 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05356 | Lạc Sỹ | MN | x | x | x |
1123 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05389 | Ngọc Lương | MN |
| x |
|
1124 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05383 | Phú Lai | MN |
| x |
|
1125 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05377 | Yên Lạc | MN |
| x | x |
1126 | HBH | Yên Thủy | 158 | 05386 | Yên Trị | MN |
| x |
|
1127 | TNN | Phổ Yên | 172 |
| Minh Đức | MN |
| x |
|
1128 | HDG | Chí Linh | 290 | 10594 | An lạc | MN |
| x |
|
1129 | HDG | Chí Linh | 290 | 10600 | Đồng lạc | MN |
| x |
|
1130 | HDG | Chí Linh | 290 | 10597 | Kênh Giang | MN | x | x | x |
1131 | HDG | Gia Lộc | 297 | 11041 | Lê Lợi | MN |
| x |
|
1132 | HDG | Kinh Môn | 292 | 10696 | Duy Tân | MN |
| x |
|
1133 | HDG | Kinh Môn | 292 | 10708 | Hiệp Hòa | MN |
| x |
|
1134 | HDG | Kinh Môn | 292 | 10690 | Phúc Thành B | MN | x | x | x |
1135 | HDG | Kinh Môn | 292 | 10693 | Thái Sơn | MN |
| x |
|
1136 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01012 | Đường Âm | VC |
| x |
|
1137 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01015 | Đường Hồng | VC |
| x |
|
1138 | HGG | Bắc Mê | 031 | 00985 | Giáp Trung | VC |
| x |
|
1139 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01000 | Lạc Nông | VC |
| x |
|
1140 | HGG | Bắc Mê | 031 | 00982 | Minh Sơn | KK |
| x |
|
1141 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01018 | Phiêng Luông | VC |
| x |
|
1142 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01003 | Phú Nam | VC |
| x |
|
1143 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01009 | Thượng Tân | VC |
| x |
|
1144 | HGG | Bắc Mê | 031 | 01006 | Yên Cường | VC |
| x |
|
1145 | HGG | Bắc Mê | 031 | 00988 | Yên Định | MN |
| x |
|
1146 | HGG | Bắc Mê | 031 | 00997 | Yên Phong | VC |
| x |
|
1147 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01216 | Đồng Yên | MN |
| x | x |
1148 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01186 | Bằng Hành | MN |
|
| x |
1149 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01168 | Đồng Tâm | VC |
| x |
|
1150 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01219 | Đông Thành | KK |
| x |
|
1151 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01165 | Đồng Tiến (Yên Bình | MN |
| x |
|
1152 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01204 | Đức Xuân | VC |
| x |
|
1153 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01177 | Hữu Sản | VC |
| x | x |
1154 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01180 | Kim Ngọc | MN |
| x | x |
1155 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01192 | Liên Hiệp | VC |
| x | x |
1156 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01189 | Quang Minh | MN |
| x |
|
1157 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01159 | Tân Lập | VC |
| x |
|
1158 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01162 | Tân Thành | MN |
| x |
|
1159 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01174 | Thượng Bình | VC |
| x |
|
1160 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01207 | Tiên Kiều | MN |
| x |
|
1161 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01198 | Việt Hồng | MN |
| x |
|
1162 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01183 | Việt Vinh | MN |
| x |
|
1163 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01210 | Vĩnh Hảo | MN |
| x |
|
1164 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01213 | Vĩnh Phúc | MN |
| x | x |
1165 | HGG | Bắc Quang | 034 | 01195 | Vô Điếm | MN |
| x | x |
1166 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00757 | Hố Quáng Phìn | VC |
| x |
|
1167 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00715 | Lũng Cú | VC |
| x |
|
1168 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00763 | Lũng Phìn | VC |
| x |
|
1169 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00724 | Lũng Táo | VC |
| x |
|
1170 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00754 | Lũng Thầu | VC |
| x |
|
1171 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00718 | Ma Lé | VC |
| x |
|
1172 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00712 | TT. Phố Bảng | VC |
| x |
|
1173 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00745 | Phố Cáo | VC |
| x |
|
1174 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00727 | Phố Là | VC |
| x |
|
1175 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00751 | Sảng Tủng | VC |
| x |
|
1176 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00748 | Sính Lủng | VC |
| x |
|
1177 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00733 | Sủng Là | VC |
| x |
|
1178 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00766 | Sủng Trái | VC |
| x | x |
1179 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00739 | Tả Phìn | VC | x | x | x |
1180 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00730 | Thài Phìn Tủng | VC |
| x |
|
1181 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00760 | Vần Chải | VC | x | x | x |
1182 | HGG | Đồng Văn | 026 | 00736 | Xà Phìn | VC |
| x |
|
1183 | HGG | Hà Giang | 024 | 00946 | Phương Độ | MN |
| x |
|
1184 | HGG | Hà Giang | 024 | 00949 | Phương Thiện | MN |
| x |
|
1185 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01063 | Bản Luốc | VC | x | x |
|
1186 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01024 | Bản Máy | VC | x | x | x |
1187 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01069 | Bản Nhùng | VC | x | x | x |
1188 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01078 | Bản Péo | VC |
| x |
|
1189 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01036 | Bản Phùng | VC | x | x | x |
1190 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01042 | Chiến Phố | VC |
| x | x |
1191 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01045 | Đản Ván | VC | x | x | x |
1192 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01081 | Hồ Thầu | VC | x | x | x |
1193 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01075 | Nậm Dịch | VC |
| x |
|
1194 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01093 | Nậm Khòa | VC |
| x |
|
1195 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01087 | Nậm Tỵ | VC |
| x |
|
1196 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01054 | Nàng Đôn | VC |
| x |
|
1197 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01066 | Ngàm Đăng Vài | VC | x | x | x |
1198 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01033 | Pố Lồ | VC | x | x | x |
1199 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01057 | Pờ Ly Jài | VC |
| x |
|
1200 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01060 | Sán Xả Hồ | VC | x | x | x |
1201 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01072 | Tả Sử Choóng | VC | x | x | x |
1202 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01051 | Tân Tiến | VC |
| x |
|
1203 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01027 | Thàng Tín | VC | x | x | x |
1204 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01030 | Thèn Chu Phìn | VC | x | x | x |
1205 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01048 | Tụ Nhân | VC |
| x |
|
1206 | HGG | Hoàng Su Phì | 032 | 01039 | Túng Sán | VC | x | x | x |
1207 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00799 | Cán Chu Phìn | VC |
| x |
|
1208 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00784 | Giàng Chu Phìn | VC |
| x | x |
1209 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00814 | Khâu Vai | VC |
| x |
|
1210 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00802 | Lũng Pù | VC |
| x |
|
1211 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00805 | Lũng Chinh | VC |
| x |
|
1212 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00811 | Nậm Ban | VC |
| x | x |
1213 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00817 | Niêm Sơn | VC |
| x |
|
1214 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00815 | Niêm Tòng | VC |
| x |
|
1215 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00781 | Pả Vi | VC |
| x |
|
1216 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00775 | Pải Lũng | VC |
| x |
|
1217 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00793 | Sơn Vĩ | VC | x | x | x |
1218 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00790 | Sủng Máng | VC |
| x |
|
1219 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00787 | Sủng Trà | VC |
| x |
|
1220 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00796 | Tả Lủng | VC | x | x |
|
1221 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00808 | Tát Ngà | VC |
| x |
|
1222 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00772 | Thượng Phùng | VC | x | x | x |
1223 | HGG | Mèo Vạc | 027 | 00778 | Xỉn Cái | VC |
| x |
|
1224 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00901 | Lùng Tám | VC |
| x |
|
1225 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00877 | Bát Đại Sơn | VC | x | x | x |
1226 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00883 | Cán Tỷ | VC |
| x |
|
1227 | HGG | Quản Ba | 029 | 00886 | Cao Mã Pờ | VC |
| x |
|
1228 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00880 | Nghĩa Thuận | VC |
| x |
|
1229 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00898 | Quảng Bạ | VC |
| x |
|
1230 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00904 | Quyết Tiến | VC |
|
| x |
1231 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00907 | Tả Ván | VC | x | x | x |
1232 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00910 | Thái An | VC | x | x | x |
1233 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00889 | Thanh Vân | VC |
| x |
|
1234 | HGG | Quản Bạ | 029 | 00892 | Tùng Vài | VC |
| x |
|
1235 | HGG | Quang Bình | 035 | 01231 | Bản Rịa | KK |
| x |
|
1236 | HGG | Quang Bình | 035 | 01246 | Bằng Lang | MN |
| x |
|
1237 | HGG | Quang Bình | 035 | 01252 | Hương Sơn | KK |
| x |
|
1238 | HGG | Quang Bình | 035 | 01258 | Nà Khương | KK |
| x |
|
1239 | HGG | Quang Bình | 035 | 01243 | Tân Bắc | MN |
|
| x |
1240 | HGG | Quang Bình | 035 | 01228 | Tân Nam | KK |
| x |
|
1241 | HGG | Quang Bình | 035 | 01240 | Tân Trịnh | MN |
| x |
|
1242 | HGG | Quang Bình | 035 | 01225 | Tiên Nguyên | KK |
| x |
|
1243 | HGG | Quang Bình | 035 | 01261 | Tiên Yên | MN |
| x |
|
1244 | HGG | Quang Bình | 035 | 01255 | Xuân Giang | MN |
| x | x |
1245 | HGG | Quang Bình | 035 | 01222 | Xuân Minh | KK |
| x |
|
1246 | HGG | Quang Bình | 035 | 01249 | Yên Hà | MN |
| x |
|
1247 | HGG | Quang Bình | 035 | 01234 | Yên Thành | KK |
| x |
|
1248 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00955 | Đạo Đức | MN |
| x | x |
1249 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00976 | Bạch Ngọc | MN |
| x |
|
1250 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00952 | Cao Bồ | VC |
| x |
|
1251 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00709 | Kim Linh | VC |
| x |
|
1252 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00703 | Kim Thạch | VC |
| x |
|
1253 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00943 | Lao Chải | VC | x | x | x |
1254 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00961 | Linh Hồ | VC |
| x |
|
1255 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00919 | Minh Tân | VC |
| x |
|
1256 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00970 | Ngọc Linh | VC |
| x |
|
1257 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00973 | Ngọc Minh | VC |
| x | x |
1258 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00934 | Phong Quang | MN |
| x |
|
1259 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00706 | Phú Linh | VC |
| x |
|
1260 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00940 | Phương Tiến | VC |
| x |
|
1261 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00964 | Quảng Ngần | MN |
| x |
|
1262 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00931 | Thanh Đức | VC | x | x | x |
1263 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00928 | Thanh Thủy | VC |
| x |
|
1264 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00922 | Thuận Hòa | VC |
| x |
|
1265 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00958 | Thượng Sơn | VC |
| x |
|
1266 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00925 | Tùng Bá | VC |
| x |
|
1267 | HGG | Vị Xuyên | 030 | 00937 | Xín Chải | VC | x | x | x |
1268 | HGG | Xín Mần | 033 | 01102 | Bản Díu | VC | x | x | x |
1269 | HGG | Xín Mần | 033 | 01135 | Bản Ngò | VC |
| x | x |
1270 | HGG | Xín Mần | 033 | 01138 | Chế Là | VC | x | x | x |
1271 | HGG | Xín Mần | 033 | 01105 | Chí Cà | VC | x | x | x |
1272 | HGG | Xín Mần | 033 | 01123 | Cố Rế | VC | x | x | x |
1273 | HGG | Xín Mần | 033 | 01150 | Khuôn Lùng | VC |
| x | x |
1274 | HGG | Xín Mần | 033 | 01141 | Nấm Dẩn | VC |
| x |
|
1275 | HGG | Xín Mần | 033 | 01129 | Nàn Ma | VC |
| x |
|
1276 | HGG | Xín Mần | 033 | 01099 | Nàn Xỉn | VC | x | x | x |
1277 | HGG | Xín Mần | 033 | 01120 | Pà Vầy Sủ | VC | x | x | x |
1278 | HGG | Xín Mần | 033 | 01144 | Quảng Nguyên | VC |
| x | x |
1279 | HGG | Xín Mần | 033 | 01132 | Tả Nhìu | VC | x | x | x |
1280 | HGG | Xín Mần | 033 | 01114 | Thèn Phàng | VC |
| x | x |
1281 | HGG | Xín Mần | 033 | 01126 | Thu Tà | VC | x | x | x |
1282 | HGG | Xín Mần | 033 | 01111 | Trung Thịnh | VC |
| x |
|
1283 | HGG | Yên Minh | 028 | 00832 | Bạch Đích | VC |
| x |
|
1284 | HGG | Yên Minh | 028 | 00850 | Đông Minh | VC | x | x | x |
1285 | HGG | Yên Minh | 028 | 00871 | Du Già | VC |
| x |
|
1286 | HGG | Yên Minh | 028 | 00868 | Du Tiến | VC |
| x | x |
1287 | HGG | Yên Minh | 028 | 00862 | Đường Thượng | VC |
| x | x |
1288 | HGG | Yên Minh | 028 | 00841 | Hữu Vinh | VC |
| x | x |
1289 | HGG | Yên Minh | 028 | 00844 | Lao Và Chải | VC |
| x |
|
1290 | HGG | Yên Minh | 028 | 00865 | Lũng Hồ | VC |
| x |
|
1291 | HGG | Yên Minh | 28 | 00847 | Mậu Duệ | VC |
| x | x |
1292 | HGG | Yên Minh | 028 | 00853 | Mậu Long | VC | x | x | x |
1293 | HGG | Yên Minh | 028 | 00835 | Na Khê | VC |
| x |
|
1294 | HGG | Yên Minh | 028 | 00856 | Ngam La | VC | x | x | x |
1295 | HGG | Yên Minh | 028 | 00859 | Ngọc Long | VC |
| x | x |
1296 | HGG | Yên Minh | 028 | 00826 | Phú Lũng | VC |
| x |
|
1297 | HGG | Yên Minh | 028 | 00829 | Sủng Cháng | VC | x | x | x |
1298 | HGG | Yên Minh | 028 | 00838 | Sủng Thài | VC |
| x |
|
1299 | HGG | Yên Minh | 028 | 00823 | Thắng Mố | VC | x | x | x |
1300 | HNI | Ba Vì | 271 | 09703 | Ba Vì | KK |
| x |
|
1301 | HNI | Ba Vì | 271 | 09712 | Khánh Thượng | MN |
| x |
|
1302 | HNI | Ba Vì | 271 | 09700 | Minh Quang | MN |
| x |
|
1303 | HNI | Ba Vì | 271 | 09706 | Vân Hòa | MN |
| x |
|
1304 | HNI | Chương Mỹ | 277 | 10099 | Trần Phú | KK |
| x |
|
1305 | HNI | Mỹ Đức | 282 | 10504 | An Phú | MN |
| x |
|
1306 | HNI | Quốc Oai | 275 | 04939 | Đông Xuân | KK |
| x |
|
1307 | HNI | Quốc Oai | 275 | 09940 | Phú Mãn | MN |
| x |
|
1308 | HNI | Thạch Thất | 276 | 04936 | Tiến Xuân | KK |
| x |
|
1309 | HNI | Thạch Thất | 276 | 04930 | Yên Bình | KK |
| x |
|
1310 | HNI | Thạch Thất | 276 | 04927 | Yên Trung | KK |
| x |
|
1311 | HNM | Kim Bảng | 350 | 13432 | Liên Sơn | MN |
| x |
|
1312 | HNM | Kim Bảng | 350 | 13438 | Thanh Sơn | MN |
| x |
|
1313 | HNM | Thanh Liêm | 351 | 13483 | Liêm Sơn | MN |
| x |
|
1314 | HNM | Thanh Liêm | 351 | 13492 | Thanh Tâm | MN |
| x |
|
1315 | HPG | Bạch Long Vĩ | 318 | 3180 | Bạch Long Vĩ | BGB |
| x |
|
1316 | HPG | Cát Hải | 317 |
| Cát Hải | BGB |
| x |
|
1317 | HPG | Cát Hải | 317 | 11923 | Đồng Bài | BGB |
| x |
|
1318 | HPG | Cát Hải | 317 | 11935 | Gia Luận | KK |
| x |
|
1319 | HPG | Cát Hải | 317 | 11938 | Hiền Hào | KK |
| x |
|
1390 | HPG | Cát Hải | 317 | 11926 | Hoàng Châu | BGB |
| x |
|
1321 | HPG | Cát Hải | 317 | 11932 | Phù Long | KK |
| x |
|
1322 | HPG | Cát Hải | 317 | 11941 | Trân Châu | KK |
| x |
|
1323 | HPG | Cát Hải | 317 | 11929 | Văn Phong | BGB |
| x | x |
1324 | HPG | Cát Hải | 317 | 11947 | Xuân Đàm | KK |
| x |
|
1325 | HPG | Đồ Sơn | 308 | 11467 | Bàng La | BGB |
| x |
|
1326 | HPG | Đồ Sơn | 308 | 11461 | Vạn Hương | BGB |
| x |
|
1327 | HPG | Kiến Thụy | 314 | 11752 | Đại Hợp | BGB |
| x |
|
1328 | HPG | Kiến Thụy | 314 | 11746 | Đoàn Xá | BGB |
| x |
|
1329 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11479 | An Sơn | MN |
| x |
|
1330 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11482 | Kỳ Sơn | MN |
| x |
|
1331 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11476 | Lại Xuân | MN |
| x |
|
1332 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11485 | Liên Khê | MN |
| x |
|
1333 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11488 | Lưu Kiếm | MN |
| x |
|
1334 | HPG | Thủy Nguyên | 311 | 11500 | Minh Tân | MN |
| x |
|
1335 | HPG | Tiên Lãng | 315 | 11815 | Đông Hưng | BGB |
| x |
|
1336 | HPG | Tiên Lãng | 315 | 11812 | Tây Hưng | BGB |
| x |
|
1337 | HPG | Tiên Lãng | 315 | 11818 | Tiên Hưng | BGB |
| x |
|
1338 | HPG | Tiên Lãng | 315 | 11821 | Vinh Quang | BGB |
| x |
|
1339 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18682 | Cẩm Dương | BGB |
| x |
|
1340 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18679 | Cẩm Hòa | BGB |
| x |
|
1341 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18721 | Cẩm Lĩnh | MN |
| x |
|
1342 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18751 | Cẩm Minh | MN |
| x |
|
1343 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18739 | Cẩm Mỹ | MN |
| x |
|
1344 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18724 | Cẩm Quan | MN |
| x |
|
1345 | HTH | Cẩm Xuyên | 446 | 18745 | Cẩm Sơn | MN |
| x |
|
1346 | HTH | Cẩm Xuyên | 447 | 18736 | Cẩm Thịnh | MN |
| x |
|
1347 | HTH | Can Lộc | 443 | 18463 | Gia Hanh | MN | x | x |
|
1348 | HTH | Can Lộc | 443 | 18487 | Mỹ Lộc | MN |
| x |
|
1349 | HTH | Can Lộc | 443 | 18454 | Phú Lộc | MN |
| x |
|
1350 | HTH | Can Lộc | 443 | 18490 | Sơn Lộc | MN |
| x |
|
1351 | HTH | Can Lộc | 443 | 18418 | Thuần Thiện | MN | x | x | x |
1352 | HTH | Can Lộc | 443 | 18478 | Thượng Lộc | MN |
| x |
|
1353 | HTH | Can Lộc | 443 | 18439 | Thường Nga | MN |
| x |
|
1354 | HTH | Đức Thọ | 440 | 18307 | Đức Lạng | MN |
| x |
|
1355 | HTH | Đức Thọ | 440 | 18295 | Đức Lập | MN | x | x |
|
1356 | HTH | Đức Thọ | 440 | 18310 | Tân Hương | MN |
| x |
|
1357 | HTH | Hồng Lĩnh | 437 | 18124 | Đức Thuận | MN |
| x |
|
1358 | HTH | Hương Khê | 444 | 18532 | Gia Phố | MN |
| x |
|
1359 | HTH | Hương Khê | 444 | 18502 | Hà Linh | MN |
| x |
|
1360 | HTH | Hương Khê | 444 | 18508 | Hòa Hải | VC |
| x |
|
1361 | HTH | Hương Khê | 444 | 18523 | Hương Bình | MN |
| x |
|
1362 | HTH | Hương Khê | 444 | 18538 | Hương Đô | MN |
| x |
|
1363 | HTH | Hương Khê | 444 | 18517 | Hương Giang | MN |
| x |
|
1364 | HTH | Hương Khê | 444 | 18556 | Hương Lâm | VC |
| x |
|
1365 | HTH | Hương Khê | 444 | 18559 | Hương Liên | MN |
| x |
|
1366 | HTH | Hương Khê | 444 | 18526 | Hương Long | MN |
| x |
|
1367 | HTH | Hương Khê | 444 | 18505 | Hương Thủy | MN |
| x |
|
1368 | HTH | Hương Khê | 444 | 18553 | Hương Trạch | VC |
| x |
|
1369 | HTH | Hương Khê | 444 | 18541 | Hương Vĩnh | VC |
| x |
|
1370 | HTH | Hương Khê | 444 | 18544 | Hương Xuân | MN |
| x |
|
1371 | HTH | Hương Khê | 444 | 18520 | Lộc Yên | MN | x | x |
|
1372 | HTH | Hương Khê | 444 | 18529 | Phú Gia | VC |
| x |
|
1373 | HTH | Hương Khê | 444 | 18514 | Phúc Đồng | MN |
| x |
|
1374 | HTH | Hương Khê | 444 | 18511 | Phương Điền | MN |
| x |
|
1375 | HTH | Hương Khê | 444 | 18499 | Phương Mỹ | MN |
| x |
|
1376 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18154 | Sơn An | MN |
| x |
|
1377 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18190 | Sơn Bằng | MN |
| x |
|
1378 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18193 | Sơn Bình | MN |
| x |
|
1379 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18178 | Sơn Châu | MN |
| x |
|
1380 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18208 | Sơn Diệm | MN |
| x |
|
1381 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18157 | Sơn Giang | MN |
| x |
|
1382 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18181 | Sơn Hà | MN |
| x |
|
1383 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18214 | Sơn Hàm | MN |
| x |
|
1384 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18163 | Sơn Hòa | MN |
| x |
|
1385 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18139 | Sơn Hồng | MN |
| x |
|
1386 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18196 | Sơn Kim 1 | MN |
| x |
|
1387 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18199 | Sơn Kim 2 | MN |
| x |
|
1388 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18145 | Sơn Lâm | MN |
| x |
|
1389 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18148 | Sơn Lễ | MN |
| x |
|
1390 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18160 | Sơn Lĩnh | MN |
| x |
|
1391 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18205 | Sơn Long | MN |
| x |
|
1392 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18226 | Sơn Mai | MN |
| x |
|
1393 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18169 | Sơn Mỹ | MN |
| x |
|
1394 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18175 | Sơn Ninh | MN | x | x | x |
1395 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18217 | Sơn Phú | MN | x | x |
|
1396 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18184 | Sơn Quang | MN |
| x |
|
1397 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18151 | Sơn Thịnh | MN | x | x | x |
1398 | HTH | Hương Sơn | 439 | 18211 | Sơn Thủy | MN |
| x |
|
1399 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18760 | Kỳ Bắc | MN |
| x |
|
1400 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18829 | Kỳ Hoa | KK | x | x |
|
1401 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18826 | Kỳ Hợp | MN |
| x |
|
1402 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18817 | Kỳ Hưng | MN | x | x | x |
1403 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18850 | Kỳ Lạc | MN |
| x |
|
1404 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18844 | Kỳ Sơn | MN | x | x |
|
1405 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18814 | Kỳ Tân | KK |
| x |
|
1406 | HTH | Kỳ Anh | 447 | 18823 | Kỳ Thịnh | MN |
| x |
|
1407 | HTH | Kỳ Anh | 446 | 18799 | Kỳ Thượng | MN |
| x |
|
1408 | HTH | Lộc Hà | 448 | 18412 | Hồng Lộc | KK | x | x | x |
1409 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18361 | Xuân Đan | BGB |
| x |
|
1410 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18355 | Xuân Hội | BGB |
| x |
|
1411 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18397 | Xuân Lĩnh | MN |
| x |
|
1412 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18364 | Xuân Phổ | BGB | x | x | x |
1413 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18382 | Xuân Thành | BGB |
| x |
|
1414 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18358 | Xuân Trường | BGB |
| x |
|
1415 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18385 | Xuân Viên | MN |
| x |
|
1416 | HTH | Nghi Xuân | 442 | 18376 | Xuân Yên | BGB |
| x |
|
1417 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18646 | Bắc Sơn | MN |
| x |
|
1418 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18664 | Nam Hương | MN |
| x |
|
1419 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18565 | Ngọc Sơn | KK |
| x |
|
1420 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18574 | Thạch Bàn | BGB |
| x |
|
1421 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18667 | Thạch Điền | MN |
| x |
|
1422 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18571 | Thạch Hải | BGB | x | x |
|
1423 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18649 | Thạch Hội | BGB |
| x |
|
1424 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18622 | Thạch Lạc | BGB |
| x |
|
1425 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18619 | Thạch Trị | BGB |
| x |
|
1426 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18631 | Thạch Văn | BGB |
| x |
|
1427 | HTH | Thạch Hà | 445 | 18658 | Thạch Xuân | MN |
| x |
|
1428 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18316 | Ân Phú | KK |
| x |
|
1429 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18319 | Đức Giang | KK |
| x |
|
1430 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18328 | Đức Hương | KK |
| x |
|
1431 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18334 | Đức Liên | KK |
| x |
|
1432 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18322 | Đức Lĩnh | KK |
| x |
|
1433 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18337 | Hương Điền | KK |
| x |
|
1434 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18340 | Hương Minh | KK |
| x |
|
1435 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18346 | Hương Quang | VC | x | x |
|
1436 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18343 | Hương Thọ | KK |
| x |
|
1437 | HTH | Vũ Quang | 441 | 18325 | Sơn Thọ | KK |
| x |
|
1438 | HUG | Long Mỹ | 936 | 31493 | Lương Nghĩa | KK |
| x |
|
1439 | HUG | Phụng Hiệp | 934 | 31433 | Thị trấn Búng Tàu | KK |
| x |
|
1440 | HUG | TP Vị Thanh | 930 | 31336 | Hỏa Lựu | KK |
| x |
|
1441 | HUG | TP Vị Thanh | 930 | 31321 | Phường III | KK |
| x |
|
1442 | HUG | TP Vị Thanh | 930 | 31324 | Phường IV | KK |
| x |
|
1443 | KGG | Kiên Hải | 912 | 31114 | An Sơn | BGB | x | x | x |
1444 | KGG | Kiên Hải | 912 | 31111 | Lại Sơn | BGB | x | x | x |
1445 | KGG | An Biên | 908 | 31000 | Nam Thái | KK |
| x |
|
1446 | KGG | An Biên | 908 | 30994 | Nam Yên | BGB |
| x |
|
1447 | KGG | An Minh | 909 | 31033 | Đông Hưng | BGB |
| x |
|
1448 | KGG | An Minh | 909 | 31021 | Thuận Hòa | BGB |
| x |
|
1449 | KGG | An Minh | 909 | 31042 | Vân Khánh | BGB |
| x |
|
1450 | KGG | An Minh | 909 | 31045 | Vân Khánh Đông | BGB |
| x |
|
1451 | KGG | An Minh | 909 | 31048 | Vân Khánh Tây | BGB |
| x |
|
1452 | KGG | Giang Thành | 914 | 30797 | Phú Lợi | KK |
| x |
|
1453 | KGG | Giang Thành | 914 | 30799 | Phú Mỹ | KK |
| x |
|
1454 | KGG | Giang Thành | 914 | 30796 | Tân Khánh hòa | KK |
| x |
|
1455 | KGG | Giang Thành | 914 | 30793 | Vĩnh Điều | KK |
| x |
|
1456 | KGG | Giang Thành | 914 | 30791 | Vĩnh Phú | KK |
| x |
|
1457 | KGG | Giồng Riềng | 906 | 30947 | Vĩnh Phú | KK |
| x |
|
1458 | KGG | Hà Tiên | 900 | 30784 | Thuận Yên | BGB |
| x |
|
1459 | KGG | Hà Tiên | 900 | 30781 | Tiên Hải | BGB | x | x | x |
1460 | KGG | Hòn Đất | 903 | 30826 | Bình Giang | BGB |
| x |
|
1461 | KGG | Hòn Đất | 903 | 30841 | Thổ Sơn | BGB |
| x |
|
1462 | KGG | Kiên Lương | 902 | 30814 | Hòn Nghệ | BGB | x | x | x |
1463 | KGG | Kiên Lương | 902 | 30811 | Sơn Hải | BGB | x | x | x |
1464 | KGG | Phú Quốc | 911 | 31102 | Bãi Thơm | BGB |
| x |
|
1465 | KGG | Phú Quốc | 911 | 31084 | Cửa Cạn | BGB |
| x |
|
1466 | KGG | Phú Quốc | 911 | 31099 | Hòn Thơm | BGB | x | x | x |
1467 | KGG | Phú Quốc | 911 | 31105 | Thổ Châu | BGB | x | x | x |
1468 | KGG | U Minh Thương | 913 | 31015 | Thạnh Yên A | KK |
| x |
|
1469 | KHA | Cam Lâm | 570 | 22441 | Cam Hải Đông | KK |
| x |
|
1470 | KHA | Cam Lâm | 570 | 22444 | Cam Phước Tây | KK |
| x |
|
1471 | KHA | Cam Lâm | 570 | 22435 | Cam Tân | KK |
| x |
|
1472 | KHA | Cam Lâm | 570 | 22447 | Sơn Tân | KK |
| x |
|
1473 | KHA | Cam Ranh | 569 | 22486 | Cam Bình | MN |
| x |
|
1474 | KHA | Cam Ranh | 569 | 22483 | Cam Lập | MN |
| x |
|
1475 | KHA | Cam Ranh | 569 | 22477 | Cam Thịnh Tây | MN |
| x |
|
1476 | KHA | Diên Khánh | 574 | 22681 | Diên Tân | MN |
| x |
|
1477 | KHA | Diên Khánh | 574 | 22705 | Suối Tiên | VC |
| x |
|
1478 | KHA | Khánh Sơn | 575 | 22735 | Ba Cụm Nam | VC |
| x |
|
1479 | KHA | Khánh Sơn | 575 | 22723 | Sơn Hiệp | VC |
| x |
|
1480 | KHA | Khánh Sơn | 575 | 22720 | Sơn Lâm | VC |
| x |
|
1481 | KHA | Khánh Sơn | 575 | 22717 | Thành Sơn | VC |
| x |
|
1482 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22633 | Giang Ly | VC |
| x | x |
1483 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22615 | Khánh Bình | VC |
| x |
|
1484 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22621 | Khánh Đông | MN |
| x |
|
1485 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22612 | Khánh Hiệp | VC |
| x |
|
1486 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22627 | Khánh Nam | VC |
| x |
|
1487 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22645 | Khánh Phú | VC |
| x |
|
1488 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22642 | Khánh Thành | VC |
| x |
|
1489 | KHA | Khánh Vĩnh | 573 | 22624 | Khánh Thượng | VC |
| x | x |
1490 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22603 | Ninh Ích | BGB |
| x |
|
1491 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22579 | Ninh Phước | BGB |
| x |
|
1492 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22534 | Ninh Tây | MN |
| x |
|
1493 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22558 | Ninh Thân | MN |
| x |
|
1494 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22546 | Ninh Thọ | BGB |
| x |
|
1495 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22537 | Ninh Thượng | MN |
| x |
|
1496 | KHA | Ninh Hòa | 572 | 22606 | Ninh Vân | MN |
| x |
|
1497 | KHA | Trường Sa | 576 | 22739 | Sinh Tồn | BGB |
| x |
|
1498 | KHA | Trường Sa | 576 | 22737 | Song Tử Tây | BGB |
| x |
|
1499 | KHA | Vạn Ninh | 571 | 22510 | Vạn Phú | VC |
| x |
|
1500 | KHA | Vạn Ninh | 571 | 22504 | Vạn Thọ | BGB |
| x |
|
1501 | KHA | Vạn Ninh | 571 | 22522 | Xuân Sơn | MN |
| x |
|
1502 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23347 | Đắk Man | VC |
| x |
|
1503 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23350 | Đắk Nhoong | VC |
| x |
|
1504 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23344 | Đắk Plô | VC |
| x |
|
1505 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23356 | Đăk Choong | VC | x | x | x |
1506 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23371 | Đăk KRoong | VC |
| x |
|
1507 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23368 | Đắk Long | VC |
| x | x |
1508 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23374 | Đăk Môn | VC |
| x |
|
1509 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23362 | Mường Hoong | VC | x | x | x |
1510 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23365 | Ngọc Linh | VC | x | x | x |
1511 | KTM | Đắk Glei | 610 | 23359 | Xốp | VC | x | x | x |
1512 | KTM | Đắk Hà | 615 | 23500 | TT. Đắk Hà | VC |
| x |
|
1513 | KTM | Đắk Hà | 615 | 23503 | Đắk PXi | VC |
| x |
|
1514 | KTM | Đắk Hà | 615 | 23509 | Đăk Uy | VC |
| x |
|
1515 | KTM | Đắk Hà | 615 | 23518 | Ngọc réo | VC |
| x |
|
1516 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23427 | Đắk Rơ Nga | VC |
| x |
|
1517 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23430 | Đắk Trăm | VC |
| x |
|
1518 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23440 | Diên Bình | VC |
| x |
|
1519 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23434 | Kon Đào | VC |
| x |
|
1520 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23428 | Ngọc Tụ | VC |
| x |
|
1521 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23443 | Pô Kô | VC |
| x |
|
1522 | KTM | Đắk Tô | 612 | 23431 | Văn Lem | VC |
| x | x |
1523 | KTM | Đức Cơ | 631 | 23872 | Ia Dom | VC | x | x | x |
1524 | KTM | Kon Plông | 613 | 23455 | Đắk Ring | VC | x | x | x |
1525 | KTM | Kon Plông | 613 | 23461 | Đắk Tăng | VC |
| x | x |
1526 | KTM | Kon Plông | 613 | 23458 | Măng Buk | VC | x | x | x |
1527 | KTM | Kon Plông | 613 | 23464 | Ngok Tem | VC | x | x | x |
1528 | KTM | Kon Plông | 613 | 23452 | Đăk Nên | VC | x | x | x |
1529 | KTM | Kon Plông | 613 | 23476 | Hiếu | VC |
| x | x |
1530 | KTM | Kon Plông | 613 | 23470 | Măng Cành | VC |
| x |
|
1531 | KTM | Kon Plông | 613 | 23467 | Pờ Ê | VC |
| x | x |
1532 | KTM | Kon Rẫy | 614 | 23482 | Đắk Kôi | VC |
| x | x |
1533 | KTM | Kon Rẫy | 614 | 23491 | Đắk Pne | VC |
| x |
|
1534 | KTM | Kon Rẫy | 614 | 23485 | Đắk Tơ Lung | VC |
| x | x |
1535 | KTM | Kon Rẫy | 614 | 23494 | Đăk Tờ Re | VC |
| x |
|
1536 | KTM | Kon Tum | 614 | 23332 | Chư Hreng | VC |
| x |
|
1537 | KTM | Kon Tum | 614 | 23323 | Đắk Blà | VC |
| x |
|
1538 | KTM | Kon Tum | 608 | 23327 | Đăk Năng | VC |
| x |
|
1539 | KTM | Kon Tum | 614 | 23335 | Đăk rơva | VC |
| x |
|
1540 | KTM | Kon Tum | 614 | 23329 | Đoàn kết | VC |
| x |
|
1541 | KTM | Kon Tum | 614 | 23314 | Kroong | VC |
| x |
|
1542 | KTM | Kon Tum | 614 | 23317 | Ngọc Bay | VC |
| x |
|
1543 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23395 | Bờ Y | VC |
| x |
|
1544 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23380 | Đăk Ang | VC |
| x |
|
1545 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23383 | Đăk Dục | VC |
| x |
|
1546 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23392 | Đăk Kan | VC |
| x |
|
1547 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23386 | Đăk Nông | VC |
| x |
|
1548 | KTM | Ngọc Hồi | 611 | 23398 | Sa Loong | VC |
| x |
|
1549 | KTM | Sa Thầy | 616 |
| Chư Mo Ray | VC |
| x |
|
1550 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23534 | Hơ Moong | VC |
| x |
|
1551 | KTM | Sa Thầy | 618 |
| Ia Dal | VC | x |
| x |
1552 | KTM | Sa Thầy | 616 |
| Mo Rây | VC | x | x | x |
1553 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23530 | Rờ Kơi | VC |
| x |
|
1554 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23542 | Sa Nghĩa | VC |
| x |
|
1555 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23533 | Sa nhơn | VC |
| x |
|
1556 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23539 | Sa Sơn | VC |
| x |
|
1557 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23551 | Ya Tăng | VC |
| x |
|
1558 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23548 | Ya Xiêr | VC |
| x |
|
1559 | KTM | Sa Thầy | 616 | 23554 | Yaly | VC |
| x |
|
1560 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23419 | Đắk Tơ Kan | VC |
| x | x |
1561 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23416 | Đăk Sao | VC |
| x |
|
1562 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23425 | Đăk Hà | VC |
| x |
|
1563 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23407 | Đăk Na | VC |
| x |
|
1564 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23417 | Đăk Rơ Ông | VC |
| x |
|
1565 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23410 | Măng Ri | VC | x | x | x |
1566 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23404 | Ngọk Lây | VC | x | x | x |
1567 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23413 | Ngọc Yêu | VC | x | x | x |
1568 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23446 | Tê Xăng | VC | x | x | x |
1569 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23422 | Tu Mơ Rông | VC |
| x |
|
1570 | KTM | Tu Mơ Rông | 617 | 23449 | Văn Xuôi | VC | x | x | x |
1571 | LAN | Đức Huệ | 801 | 27922 | Bình Hòa Hưng | KK |
| x |
|
1572 | LAN | Đức Huệ | 801 | 27928 | Mỹ Bình | KK |
| x |
|
1573 | LAN | Đức Huệ | 801 | 27901 | Mỹ Quý Đông | KK |
| x |
|
1574 | LAN | Mộc Hóa | 798 | 27796 | Bình Hòa Tây | KK |
| x |
|
1575 | LAN | Mộc Hóa | 798 | 27802 | Bình Thạnh | KK |
| x |
|
1576 | LAN | Mộc Hóa | 798 | 27799 | Bình Tân | KK |
| x |
|
1577 | LAN | Tân Hưng | 796 | 27730 | Hưng Điền | KK |
| x |
|
1578 | LAN | Tân Hưng | 796 | 27724 | Hưng Hà | KK |
| x |
|
1579 | LAN | Thạnh Hóa | 800 | 27868 | Tân Hiệp | KK |
| x |
|
1580 | LAN | Thạnh Hóa | 800 | 27871 | Thuận Bình | KK |
| x |
|
1581 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02899 | Bản Cái | VC | x | x | x |
1582 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02845 | Bản Già | VC |
| x |
|
1583 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02869 | Bản Liền | VC | x |
|
|
1584 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02866 | Bản Phố | VC |
| x |
|
1585 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02890 | Bảo Nhai | VC |
| x |
|
1586 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02896 | Cốc Lầu | VC |
| x |
|
1587 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02878 | Cốc Ly | VC |
| x |
|
1588 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02863 | Hoàng Thu Phố | VC | x | x |
|
1589 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02860 | Lầu Thí Ngài | VC | x | x | x |
1590 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02842 | Lùng Cải | VC | x |
|
|
1591 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02848 | Lùng Phình | VC |
| x |
|
1592 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02875 | Na Hối | VC |
| x |
|
1593 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02884 | Nậm Đét | VC |
| x |
|
1594 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02887 | Nậm Khánh | VC |
| x |
|
1595 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02893 | Nậm Lúc | VC |
| x |
|
1596 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02881 | Nậm Mòn | VC |
| x |
|
1597 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02872 | Tà Chải | VC |
| x |
|
1598 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02854 | Tả Củ Tỷ | VC | x | x | x |
1599 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02851 | Tả Van Chư | VC | x | x |
|
1600 | LCI | Bắc Hà | 085 | 02857 | Thải Giàng Phố | VC | x | x | x |
1601 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02914 | Bản Cầm | VC |
| x |
|
1602 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02911 | Bản Phiệt | VC |
| x |
|
1603 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02920 | Phong Niên | VC |
| x |
|
1604 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02938 | Sơn Hà | VC |
| x |
|
1605 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02929 | Sơn Hải | VC |
| x |
|
1606 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02917 | Thái Niên | VC |
| x |
|
1607 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02935 | Trì Quang | VC |
| x |
|
1608 | LCI | Bảo Thắng | 086 | 02932 | Xuân Giao | VC |
| x |
|
1609 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02974 | Cam Cọn | VC |
|
| x |
1610 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02971 | Kim Sơn | VC | x |
|
|
1611 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02998 | Long Khánh | VC | x | x |
|
1612 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02995 | Long Phúc | VC |
| x |
|
1613 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02992 | Lương Sơn | VC |
| x |
|
1614 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02977 | Minh Tân | VC |
| x |
|
1615 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02965 | Tân Dương | VC |
| x |
|
1616 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02950 | Tân Tiến | VC |
| x |
|
1617 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02983 | Việt Tiến | VC |
| x |
|
1618 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02962 | Xuân Hòa | VC | x | x |
|
1619 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02980 | Xuân Thượng | VC |
| x |
|
1620 | LCI | Bảo Yên | 087 | 02986 | Yên Sơn | VC |
| x |
|
1621 | LCI | Bát Xát | 082 | 02692 | A Lù | VC | x | x |
|
1622 | LCI | Bát Xát | 082 | 02686 | A Mú Sung | VC | x | x |
|
1623 | LCI | Bát Xát | 082 | 02716 | Bản Qua | VC |
| x |
|
1624 | LCI | Bát Xát | 082 | 02725 | Bản Xèo | VC |
| x |
|
1625 | LCI | Bát Xát | 082 | 02704 | Cốc Mỳ | VC |
| x |
|
1626 | LCI | Bát Xát | 082 | 02746 | Cốc San | VC |
| x |
|
1627 | LCI | Bát Xát | 082 | 02707 | Dền Sáng | VC |
| x |
|
1628 | LCI | Bát Xát | 082 | 02722 | Dền Thàng | VC | x |
|
|
1629 | LCI | Bát Xát | 082 | 02728 | Mường Hum | VC |
| x |
|
1630 | LCI | Bát Xát | 082 | 02719 | Mường Vi | VC |
| x |
|
1631 | LCI | Bát Xát | 082 | 02689 | Nậm Chạc | VC | x | x |
|
1632 | LCI | Bát Xát | 082 | 02740 | Nậm Pung | VC | x |
|
|
1633 | LCI | Bát Xát | 082 | 02698 | Ngải Thầu | VC |
| x |
|
1634 | LCI | Bát Xát | 082 | 02737 | Pa Cheo | VC |
| x |
|
1635 | LCI | Bát Xát | 082 | 02743 | Phìn Ngan | VC |
| x |
|
1636 | LCI | Bát Xát | 082 | 02713 | Sàng Ma Sáo | VC | x | x | x |
1637 | LCI | Bát Xát | 082 | 02695 | Trịnh Tường | VC |
| x |
|
1638 | LCI | Bát Xát | 082 | 02731 | Trung Lèng Hồ | VC | x | x | x |
1639 | LCI | Bát Xát | 082 | 02701 | Y Tý | VC |
| x |
|
1640 | LCI | Lào Cai | 080 | 02650 | Bắc Lệnh | VC |
| x |
|
1641 | LCI | Lào Cai | 080 | 02674 | Cam Đường | VC |
| x |
|
1642 | LCI | Lào Cai | 080 | 02662 | Đồng Tuyển | VC |
| x |
|
1643 | LCI | Lào Cai | 080 | 02680 | Hợp Thành | VC |
| x |
|
1644 | LCI | Lào Cai | 080 | 02653 | Pom Hán | VC |
| x |
|
1645 | LCI | Lào Cai | 080 | 02677 | Tả Phời | VC |
| x |
|
1646 | LCI | Lào Cai | 080 | 02659 | Thống Nhất | VC |
| x |
|
1647 | LCI | Lào Cai | 080 | 02665 | Vạn Hòa | VC |
| x |
|
1648 | LCI | Lào Cai | 080 | 02656 | Xuân Tăng | VC |
| x |
|
1649 | LCI | Mường Khương | 083 | 02788 | Bản Lầu | VC |
| x |
|
1650 | LCI | Mường Khương | 083 | 02797 | Bản Sen | VC |
| x |
|
1651 | LCI | Mường Khương | 083 | 02782 | Cao Sơn | VC |
| x |
|
1652 | LCI | Mường Khương | 083 | 02764 | Dìn Chin | VC |
| x |
|
1653 | LCI | Mường Khương | 083 | 02791 | La Ban Tẩn | VC |
| x |
|
1654 | LCI | Mường Khương | 083 | 02776 | Lùng Khấu Nhin | VC |
| x |
|
1655 | LCI | Mường Khương | 083 | 02785 | Lùng Vai | VC |
| x |
|
1656 | LCI | Mường Khương | 083 | 02773 | Nậm Lư | VC |
| x |
|
1657 | LCI | Mường Khương | 083 | 02752 | Pha Long | VC |
| x |
|
1658 | LCI | Mường Khương | 083 | 02767 | Tả Gia Khâu | VC | x | x |
|
1659 | LCI | Mường Khương | 083 | 02755 | Tả Ngải Chồ | VC |
| x |
|
1660 | LCI | Mường Khương | 083 | 02794 | Tả Thàng | VC |
| x |
|
1661 | LCI | Mường Khương | 083 | 02779 | Thanh Bình | VC |
| x |
|
1662 | LCI | Mường Khương | 083 | 02758 | Tung Chung Phố | VC |
| x |
|
1663 | LCI | Sa Pa | 088 | 03046 | Bản Hồ | VC |
| x |
|
1664 | LCI | Sa Pa | 088 | 03004 | Bản Khoang | VC |
| x |
|
1665 | LCI | Sa Pa | 088 | 03022 | Bản Phùng | VC | x |
|
|
1666 | LCI | Sa Pa | 088 | 03025 | Hầu Thào | VC |
| x |
|
1667 | LCI | Sa Pa | 088 | 03028 | Lao Chải | VC |
| x |
|
1668 | LCI | Sa Pa | 088 | 03052 | Nậm Cang | VC |
| x |
|
1669 | LCI | Sa Pa | 088 | 03049 | Nậm Sài | VC |
| x |
|
1670 | LCI | Sa Pa | 088 | 03016 | Sa Pả | VC |
| x |
|
1671 | LCI | Sa Pa | 088 | 03019 | San Sả Hồ | VC |
| x |
|
1672 | LCI | Sa Pa | 088 | 03037 | Sử Pán | VC |
| x |
|
1673 | LCI | Sa Pa | 088 | 03034 | Suối Thầu | VC |
| x |
|
1674 | LCI | Sa Pa | 088 | 03007 | Tả giàng Phình | VC |
| x |
|
1675 | LCI | Sa Pa | 088 | 03013 | Tả Phìn | VC | x | x |
|
1676 | LCI | Sa Pa | 088 | 03040 | Tả Van | VC |
| x |
|
1677 | LCI | Sa Pa | 088 | 03031 | Thanh Kim | VC |
| x |
|
1678 | LCI | Sa Pa | 088 | 03043 | Thanh Phú | VC |
| x |
|
1679 | LCI | Sa Pa | 088 | 03010 | Trung Chải | VC |
| x |
|
1680 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02836 | Nàn Xín | VC |
| x |
|
1681 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02821 | Cán Cấu | VC |
| x |
|
1682 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02827 | Cán Hồ | VC | x | x | x |
1683 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02833 | Lử Thẩn | VC |
| x |
|
1684 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02818 | Lùng Sui | VC |
|
| x |
1685 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02815 | Mản Thẩn | VC | x | x |
|
1686 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02800 | Nàn Sán | VC | x | x |
|
1687 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02830 | Quan Thần Sán | VC |
| x |
|
1688 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02812 | Sán Chải | VC |
| x |
|
1689 | LCI | Si Ma Cai | 084 | 02803 | Thào Chư Phìn | VC | x | x |
|
1690 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03091 | Chiềng Ken | VC |
| x | x |
1691 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03088 | Dần Thàng | VC |
| x |
|
1692 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03106 | Dương Quỳ | VC |
| x |
|
1693 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03097 | Hòa Mạc | VC |
| x |
|
1694 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03103 | Khánh Yên Hạ | VC |
| x |
|
1695 | LCI | Văn Bàn | 089 | 3082 | Khánh Yên Thượng | VC |
| x |
|
1696 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03100 | Khánh Yên Trung | VC |
| x |
|
1697 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03094 | Làng Giàng | VC |
| x |
|
1698 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03118 | Liêm Phú | VC |
| x |
|
1699 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03112 | Minh Lương | VC |
| x |
|
1700 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03076 | Nậm Chầy | VC | x |
|
|
1701 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03067 | Nậm Mả | VC | x |
|
|
1702 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03073 | Nậm Rạng | VC |
| x |
|
1703 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03109 | Nậm Tha | VC |
| x |
|
1704 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03121 | Nậm Xây | VC |
| x |
|
1705 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03085 | Nậm Xé | VC |
| x |
|
1706 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03064 | Sơn Thủy | VC |
| x |
|
1707 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03115 | Thẩm Dương | VC |
| x |
|
1708 | LCI | Văn Bàn | 089 | 03058 | Văn Sơn | VC |
| x |
|
1709 | LCU | Lai Châu | 105 |
| Đông Phong | VC |
| x |
|
1710 | LCU | Lai Châu | 105 | 03403 | Nậm Loỏng | VC |
| x |
|
1711 | LCU | Lai Châu | 105 |
| Quyết Tiến | VC |
| x |
|
1712 | LCU | Mường Tè | 107 | 03466 | Bun Nưa | VC |
| x |
|
1713 | LCU | Mường Tè | 107 | 03454 | Bun Tở | VC |
| x |
|
1714 | LCU | Mường Tè | 107 | 03445 | Mường Tè | VC | x | x |
|
1715 | LCU | Mường Tè | 107 | 03440 | Tá Bạ | VC | x | x | x |
1716 | LCU | Mường Tè | 107 | 03439 | Ka Lăng | VC | x | x |
|
1717 | LCU | Mường Tè | 107 | 03469 | Kan Hồ | VC |
| x |
|
1718 | LCU | Mường Tè | 107 | 03451 | Mù Cả | VC | x | x | x |
1719 | LCU | Mường Tè | 107 | 03457 | Nậm Khao | VC | x | x | x |
1720 | LCU | Mường Tè | 107 | 03442 | Pa Ủ | VC | x | x | x |
1721 | LCU | Mường Tè | 107 | 03448 | Pa Vệ Sử | VC | x | x | x |
1722 | LCU | Mường Tè | 107 | 03463 | Tà Tổng | VC | x | x | x |
1723 | LCU | Mường Tè | 107 | 03436 | Thu Lũm | VC | x | x | x |
1724 | LCU | Mường Tè | 107 | 03467 | Vàng San | VC | x | x | x |
1725 | LCU | Mường Tè | 107 | 03460 | Hua Bum | VC |
| x |
|
1726 | LCU | Sìn Hồ | 112 | 03502 | Nậm Ban | VC |
| x |
|
1727 | LCU | Nậm Nhùn | 112 | 03473 | Nậm Chà | VC | x | x | x |
1728 | LCU | Mường Tè | 107 | 03474 | Nậm Manh | VC | x | x | x |
1729 | LCU | Nậm Nhùn | 112 | 03488 | Nậm Pì | VC | x | x | x |
1730 | LCU | Sìn Hồ | 112 | 03484 | Pú Đao | VC | x | x |
|
1731 | LCU | Nậm Nhùn | 112 | 03503 | Trung Chải | VC |
|
| x |
1732 | LCU | Mường Tè | 107 |
| TT Nậm Nhùn | VC |
| x |
|
1733 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03391 | Lả Nhì Thàng | VC |
| x |
|
1734 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03592 | Sin Suối Hồ | VC | x | x |
|
1735 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03565 | Tông Qua Lìn | VC | x | x | x |
1736 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03577 | Bản Lang | VC |
| x |
|
1737 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03580 | Hoang Thèn | VC |
| x |
|
1738 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03583 | Khổng Lào | VC |
| x |
|
1739 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03556 | Ma Li Chải | VC | x | x |
|
1740 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03574 | Ma Ly Pho | VC |
| x |
|
1741 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03553 | Mồ Sì San | VC | x | x | x |
1742 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03568 | Mù Sang | VC | x | x | x |
1743 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03586 | Nậm Xe | VC |
| x |
|
1744 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03559 | Pa Vây Sử | VC | x | x |
|
1745 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03550 | Sì Lờ Lầu | VC | x | x |
|
1746 | LCU | Phong Thổ | 109 | 03562 | Vàng Ma Chải | VC | x | x | x |
1747 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03538 | Căn Co | VC | x | x | x |
1748 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03499 | Hồng Thu | VC |
| x |
|
1749 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03529 | Làng Mô | VC | x | x |
|
1750 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03481 | Lê Lợi | VC | x | x | x |
1751 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03509 | Lùng Thàng | VC |
| x | x |
1752 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03526 | Nậm Cha | VC | x | x | x |
1753 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03544 | Nậm Cuổi | VC | x | x | x |
1754 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03547 | Nậm Hăn | VC | x | x | x |
1755 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03535 | Nậm Mạ | VC | x | x | x |
1756 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03532 | Noong Hẻo | VC |
| x |
|
1757 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03527 | Pa Khóa | VC |
|
| x |
1758 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03505 | Phăng Sô Lin | VC |
| x |
|
1759 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03496 | Phìn Hồ | VC | x | x |
|
1760 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03523 | Pu Sam Cáp | VC | x | x |
|
1761 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03514 | Sà Dề Phìn | VC |
| x |
|
1762 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03520 | Tả Ngảo | VC |
| x |
|
1763 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03511 | Tả Phìn | VC |
| x |
|
1764 | LCU | Sìn Hồ | 108 | 03541 | Tủa Sín Chải | VC | x | x |
|
1765 | LCU | Tam Đường | 106 | 03418 | Bản Giang | VC |
| x |
|
1766 | LCU | Tam Đường | 106 | 03421 | Bản Hon | VC |
| x |
|
1767 | LCU | Tam Đường | 106 | 03405 | Giang Ma | VC |
| x |
|
1768 | LCU | Tam Đường | 106 | 03406 | Hồ Thầu | VC |
| x |
|
1769 | LCU | Tam Đường | 106 | 03430 | Khun Há | VC |
| x |
|
1770 | LCU | Tam Đường | 106 | 03427 | Nà Tăm | VC |
| x |
|
1771 | LCU | Tam Đường | 106 | 03415 | Nùng Nàng | VC |
| x |
|
1772 | LCU | Tam Đường | 106 | 03413 | Sơn Bình | VC |
| x |
|
1773 | LCU | Tam Đường | 106 | 03397 | Sùng Phài | VC | x | x |
|
1774 | LCU | Tam Đường | 106 | 03400 | Tả Lèng | VC |
| x |
|
1775 | LCU | Tam Đường | 106 | 03394 | Thèn Sin | VC |
| x |
|
1776 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03607 | Hố Mít | VC | x | x | x |
1777 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03601 | Mường Khoa | VC | x | x |
|
1778 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03610 | Nậm Cần | VC |
| x |
|
1779 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03613 | Nậm Sỏ | VC |
| x |
|
1780 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03616 | Pắc Ta | VC |
| x |
|
1781 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03622 | Tà Mít | VC | x | x | x |
1782 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03604 | Thân Thuộc | VC |
| x |
|
1783 | LCU | Tân Uyên | 111 | 03605 | Trung Đồng | VC |
| x |
|
1784 | LCU | Than Uyên | 110 | 03638 | Tà Mung | VC |
| x |
|
1785 | LCU | Than Uyên | 110 | 03632 | Hua Nà | VC |
| x |
|
1786 | LCU | Than Uyên | 110 | 03643 | Khoen On | VC |
| x |
|
1787 | LCU | Than Uyên | 110 | 03631 | Mường Cang | VC |
|
| x |
1788 | LCU | Than Uyên | 110 | 03637 | Mường Kim | VC |
| x |
|
1789 | LCU | Than Uyên | 110 | 03625 | Mường Mít | VC | x | x |
|
1790 | LCU | Than Uyên | 110 | 03628 | Pha Mu | VC | x | x | x |
1791 | LCU | Than Uyên | 110 | 03640 | Tà Gia | VC |
| x |
|
1792 | LCU | Than Uyên | 110 | 03634 | Tà Hừa | VC | x | x | x |
1793 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25069 | BLá | VC |
| x |
|
1794 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25066 | Lộc Bắc | VC |
| x |
|
1795 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25057 | Lộc Bảo | VC |
| x | x |
1796 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25081 | Lộc Đức | VC |
| x |
|
1797 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25060 | Lộc Lâm | VC |
| x |
|
1798 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25078 | Lộc Tân | VC |
| x |
|
1799 | LDG | BẢO LÂM | 680 | 25087 | Tân Lạc | VC |
| x |
|
1800 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25165 | Phước Cát 2 | MN |
| x |
|
1801 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25192 | Đồng Nai Thượng | MN |
| x |
|
1802 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25183 | Đức Phổ | MN |
| x |
|
1803 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25168 | Gia Viễn | MN |
| x |
|
1804 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25174 | Mỹ Lâm | MN |
| x |
|
1805 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25171 | Nam Ninh | MN |
| x | x |
1806 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25180 | Phước Cát 1 | MN |
| x |
|
1807 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25189 | Quảng Ngãi | MN |
| x |
|
1808 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25159 | Thị trấn Đồng Nai | MN |
| x |
|
1809 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25162 | Tiên Hoàng | MN |
| x |
|
1810 | LDG | CÁT TIÊN | 683 | 25177 | Tư Nghĩa | MN |
| x |
|
1811 | LDG | ĐẠ HUOAI | 681 | 25114 | Đạ PLoa | VC |
| x |
|
1812 | LDG | ĐẠ HUOAI | 681 | 25108 | Đạ Tồn | VC |
| x |
|
1813 | LDG | ĐẠ HUOAI | 681 | 25120 | Đoàn Kết | VC |
| x |
|
1814 | LDG | ĐẠ HUOAI | 681 | 25099 | Madaguoil | VC |
| x |
|
1815 | LDG | ĐÀ LẠT | 672 | 24808 | Tà Nung | VC |
| x |
|
1816 | LDG | ĐÀ LẠT | 672 | 24810 | Trạm Hành | VC |
| x |
|
1817 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25129 | An Nhơn | MN |
| x |
|
1818 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25156 | Đạ Pal | MN |
| x | x |
1819 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25144 | Hương Lâm | MN |
| x |
|
1820 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25138 | Quảng Trị | MN |
| x |
|
1821 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25153 | Xã Đạ kho | MN |
| x |
|
1822 | LDG | Đạ TéH | 682 | 25141 | Xã Đạ Lây | MN |
| x |
|
1823 | LDG | ĐAM RÔNG | 674 | 24859 | Đạ M'Rông | VC |
| x |
|
1824 | LDG | ĐAM RÔNG | 674 | 24874 | Liêng SRrôin | VC |
| x |
|
1825 | LDG | ĐAM RÔNG | 674 | 24856 | Đạ Long | VC |
| x | x |
1826 | LDG | ĐAM RÔNG | 674 | 24886 | Phi Liêng | VC |
| x |
|
1827 | LDG | DI LINH | 679 | 25033 | Bảo Thuận | VC |
| x |
|
1828 | LDG | DI LINH | 679 | 25003 | Đinh Trang Thượng | VC |
| x |
|
1829 | LDG | DI LINH | 679 | 25051 | Gia Bắc | VC |
| x |
|
1830 | LDG | DI LINH | 679 | 25030 | Gung Ré | VC |
| x |
|
1831 | LDG | DI LINH | 679 | 25042 | Hòa Nam | VC |
| x |
|
1832 | LDG | DI LINH | 679 | 25048 | Sơn Điền | VC |
| x |
|
1833 | LDG | DI LINH | 679 | 25021 | Tam Bố | VC |
| x |
|
1834 | LDG | DI LINH | 679 | 25012 | Tân Nghĩa | VC |
| x |
|
1835 | LDG | Đơn Dương | 677 | 24949 | Ka Đơn | VC |
| x |
|
1836 | LDG | Đơn Dương | 677 | 24955 | Proh | VC |
| x | x |
1837 | LDG | ĐƠN DƯƠNG | 677 | 24937 | Đạ ròn | VC |
| x |
|
1838 | LDG | Đơn Dương | 677 | 24943 | Ka Đô | VC |
|
| x |
1839 | LDG | ĐƠN DƯƠNG | 677 | 24946 | Quảng Lập | VC |
| x |
|
1840 | LDG | Đức Trọng | 678 | 24973 | N'thol Hạ | VC |
| x |
|
1841 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24970 | Bình Thạnh | VC |
| x |
|
1842 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24989 | Đa Quyn | VC |
| x |
|
1843 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24961 | Hiệp An | VC |
| x |
|
1844 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24997 | Ninh Loan | VC |
| x |
|
1845 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24988 | Tà Năng | VC |
| x |
|
1846 | LDG | ĐỨC TRỌNG | 678 | 24979 | Tân Thành | VC |
| x |
|
1847 | LDG | LẠC DƯƠNG | 675 | 24850 | Đưng Knớ | VC |
| x |
|
1848 | LDG | LẠC DƯƠNG | 675 | 24847 | Đạ Chais | VC |
| x |
|
1849 | LDG | LÂM HÀ | 676 | 24901 | Đông Thanh | VC |
| x |
|
1850 | LDG | LÂM HÀ | 676 | 24919 | Liên Hà | VC |
| x |
|
1851 | LDG | LÂM HÀ | 676 | 24892 | Mê Linh | VC |
| x |
|
1852 | LDG | LÂM HÀ | 676 | 24925 | Nam Hà | VC |
| x |
|
1853 | LDG | LÂM HÀ | 676 | 24883 | Phi Tô | VC |
| x |
|
1854 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06343 | Bắc Sơn | VC |
|
| x |
1855 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06358 | Chiêu Vũ | VC |
| x |
|
1856 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06337 | Đồng ý | MN |
| x |
|
1857 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06349 | Hưng Vũ | VC |
| x |
|
1858 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06346 | Hữu Vĩnh | MN |
|
| x |
1859 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06328 | Long Đống | VC |
| x |
|
1860 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06376 | Nhất Hòa | VC |
| x |
|
1861 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06382 | Nhất Tiến | MN |
| x |
|
1862 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06334 | Quỳnh Sơn | VC |
| x |
|
1863 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06361 | Tân Hương | VC |
| x |
|
1864 | LSN | Bắc Sơn | 187 | 06352 | Tân Lập | VC |
| x |
|
1865 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06340 | Tân Tri | VC |
| x |
|
1866 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06370 | Trấn Yên | VC |
| x |
|
1867 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06367 | Vũ Lăng | VC |
| x |
|
1868 | LSN | Bắc Sơn | 185 | 06355 | Vũ Sơn | VC |
| x |
|
1869 | LSN | Bình Gia | 181 | 06073 | Hoa Thám | VC |
| x |
|
1870 | LSN | Bình Gia | 181 | 06079 | Hồng Phong | VC |
| x |
|
1871 | LSN | Bình Gia | 181 | 06094 | Minh Khai | VC |
| x |
|
1872 | LSN | Bình Gia | 181 | 06106 | Mông Ân | VC |
| x |
|
1873 | LSN | Bình Gia | 181 | 06088 | Quang Trung | VC |
| x |
|
1874 | LSN | Bình Gia | 181 | 06121 | Tân Văn | VC |
| x |
|
1875 | LSN | Bình Gia | 181 | 06091 | Thiện Thuật | VC |
| x |
|
1876 | LSN | Bình Gia | 181 | 06082 | Yên Lỗ | VC |
| x |
|
1877 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06190 | Bảo Lâm | VC |
| x |
|
1878 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06217 | Bình Trung | MN |
| x |
|
1879 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06196 | Cao Lâu | VC |
| x |
|
1880 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06232 | Công Sơn | VC | x | x |
|
1881 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06235 | Gia Cát | MN |
| x |
|
1882 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06220 | Hải Yến | VC |
| x |
|
1883 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06223 | Hòa Cư | VC |
| x |
|
1884 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06205 | Hồng Phong | MN |
| x |
|
1885 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06226 | Hợp Thành | MN |
| x |
|
1886 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06211 | Lộc Yên | VC |
| x |
|
1887 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06238 | Mẫu Sơn | VC | x | x |
|
1888 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06214 | Phú Xá | MN |
| x |
|
1889 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06229 | Song Giáp | VC |
| x |
|
1890 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06244 | Tân Liên | MN |
| x |
|
1891 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06250 | Tân Thành | VC |
| x |
|
1892 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06199 | Thạch Đạn | MN |
| x |
|
1893 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06193 | Thanh Lòa | VC |
| x |
|
1894 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06208 | Thụy Hùng | MN |
| x |
|
1895 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06241 | Xuân Long | VC |
| x |
|
1896 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06202 | Xuất Lễ | VC |
| x |
|
1897 | LSN | Cao Lộc | 183 | 06247 | Yên Trạch | MN |
| x |
|
1898 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06478 | Bắc Thủy | VC |
| x |
|
1899 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06487 | Bằng Hữu | VC |
| x |
|
1900 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06475 | Gia Lộc | VC |
| x |
|
1901 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06514 | Hữu Kiên | VC | x | x | x |
1902 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06499 | Lâm Sơn | VC |
| x |
|
1903 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06502 | Liên Sơn | VC |
| x |
|
1904 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06484 | Mai Sao | MN |
| x |
|
1905 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06496 | Nhân Lý | MN |
| x |
|
1906 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06517 | Quan Sơn | VC |
| x |
|
1907 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06511 | Quang Lang | MN |
| x |
|
1908 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06469 | Vân An | VC |
| x |
|
1909 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06505 | Vạn Linh | VC |
| x |
|
1910 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06472 | Vân Thủy | VC |
| x |
|
1911 | LSN | Chi Lăng | 187 | 06520 | Y Tịch | VC |
| x |
|
1912 | LSN | Đình Lập | 189 | 06646 | Bắc Lãng | VC |
| x |
|
1913 | LSN | Đình Lập | 189 | 06619 | Bắc Xa | VC |
| x |
|
1914 | LSN | Đình Lập | 189 | 06622 | Bính Xá | VC |
| x |
|
1915 | LSN | Đình Lập | 189 | 06637 | Châu Sơn | VC |
| x |
|
1916 | LSN | Đình Lập | 189 | 06634 | Cường Lợi | MN |
| x |
|
1917 | LSN | Đình Lập | 189 | 06628 | Đình Lập | VC |
| x |
|
1918 | LSN | Đình Lập | 189 | 06643 | Đồng Thắng | VC | x | x | x |
1919 | LSN | Đình Lập | 189 | 06625 | Kiên Mộc | VC |
| x |
|
1920 | LSN | Đình Lập | 189 | 06640 | Lâm Ca | VC |
| x |
|
1921 | LSN | Đình Lập | 189 | 06616 | Nông Trường Thái Bình | VC |
| x |
|
1922 | LSN | Đình Lập | 189 | 06631 | Thái Bình | VC |
| x |
|
1923 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06427 | Cai Kinh | MN |
| x |
|
1924 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06424 | Đồng Tân | MN |
| x |
|
1925 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06436 | Đồng Tiến | MN |
| x |
|
1926 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06451 | Hồ Sơn | MN |
| x |
|
1927 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06460 | Hòa Thắng | VC |
| x |
|
1928 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06388 | Hữu Liên | VC |
| x |
|
1929 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06448 | Minh Sơn | VC |
| x |
|
1930 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06415 | Minh Tiến | MN |
| x |
|
1931 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06418 | Nhật Tiến | MN |
| x |
|
1932 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06394 | Quyết Thắng | MN |
| x |
|
1933 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06454 | Sơn Hà | MN |
| x |
|
1934 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06409 | Tân Lập | MN |
| x |
|
1935 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06442 | Tân Thành | MN |
| x |
|
1936 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06406 | Thiện Ky | VC |
| x |
|
1937 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06433 | Vân Nham | MN |
| x |
|
1938 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06391 | Yên Bình | VC |
| x |
|
1939 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06400 | Yên Thịnh | VC |
| x |
|
1940 | LSN | Hữu Lũng | 186 | 06412 | Yên Vượng | VC |
| x |
|
1941 | LSN | Lạng Sơn | 178 | 05989 | Quảng Lạc | MN |
| x |
|
1942 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06610 | Ái Quốc | VC | x | x | x |
1943 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06535 | Bằng Khánh | MN |
| x | x |
1944 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06553 | Đồng Bục | MN |
| x |
|
1945 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06592 | Đông Quan | VC |
| x |
|
1946 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06580 | Hiệp Hạ | VC |
| x |
|
1947 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06550 | Hữu Khánh | MN |
| x |
|
1948 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06598 | Hữu Lân | MN | x | x | x |
1949 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06565 | Khuất Xá | MN |
| x |
|
1950 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06601 | Lợi Bác | VC | x | x | x |
1951 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06571 | Lục Thôn | MN | x | x | x |
1952 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06595 | Minh Phát | VC |
| x |
|
1953 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06604 | Nam Quan | VC |
| x |
|
1954 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06568 | Như Khuê | MN |
| x |
|
1955 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06583 | Nhượng Bạn | VC | x | x | x |
1956 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06586 | Quan Bản | VC | x | x | x |
1957 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06589 | Sàn Viên | VC |
| x |
|
1958 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06559 | Tam Gia | VC |
| x |
|
1959 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06574 | Tĩnh Bắc | VC |
| x |
|
1960 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06562 | Tú Đoạn | MN |
| x |
|
1961 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06547 | Tú Mịch | VC |
| x |
|
1962 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06556 | Vân Mộng | MN |
| x |
|
1963 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06607 | Xuân Dương | VC |
| x |
|
1964 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06538 | Xuân Lễ | MN |
| x |
|
1965 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06544 | Xuân Mãn | MN |
| x |
|
1966 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06577 | Xuân Tình | MN |
| x |
|
1967 | LSN | Lộc Bình | 188 | 06541 | Yên Khoái | MN |
| x |
|
1968 | LSN | Tràng Định | 180 | 06052 | Bắc ái | VC | x | x | x |
1969 | LSN | Tràng Định | 180 | 06010 | Cao Minh | VC |
| x |
|
1970 | LSN | Tràng Định | 180 | 06034 | Chi Lăng | MN |
| x |
|
1971 | LSN | Tràng Định | 180 | 06013 | Chí Minh | VC |
| x |
|
1972 | LSN | Tràng Định | 180 | 06043 | Đào Viên | VC |
| x |
|
1973 | LSN | Tràng Định | 180 | 06046 | Đề Thám | MN |
| x |
|
1974 | LSN | Tràng Định | 180 | 06001 | Đoàn Kết | VC |
| x |
|
1975 | LSN | Tràng Định | 180 | 06025 | Đội Cấn | VC |
| x |
|
1976 | LSN | Tràng Định | 180 | 06055 | Hùng Sơn | MN |
| x | x |
1977 | LSN | Tràng Định | 180 | 06061 | Hùng Việt | VC |
| x |
|
1978 | LSN | Tràng Định | 180 | 06049 | Kháng Chiến | VC |
| x |
|
1979 | LSN | Tràng Định | 180 | 05998 | Khánh Long | VC | x | x | x |
1980 | LSN | Tràng Định | 180 | 06031 | Kim Đồng | VC |
| x |
|
1981 | LSN | Tràng Định | 180 | 06004 | Quốc Khánh | VC |
| x |
|
1982 | LSN | Tràng Định | 180 | 06058 | Quốc Việt | VC |
| x |
|
1983 | LSN | Tràng Định | 180 | 06028 | Tân Minh | VC | x | x | x |
1984 | LSN | Tràng Định | 180 | 06019 | Tân Tiến | VC |
| x |
|
1985 | LSN | Tràng Định | 180 | 06022 | Tân Yên | VC | x | x |
|
1986 | LSN | Tràng Định | 180 | 06016 | Tri Phương | VC |
| x |
|
1987 | LSN | Tràng Định | 180 | 06037 | Trung Thành | VC |
| x |
|
1988 | LSN | Tràng Định | 180 | 06007 | Vĩnh Tiến | VC |
| x |
|
1989 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06145 | An Hùng | VC |
| x |
|
1990 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06133 | Bắc La | VC |
| x |
|
1991 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06160 | Gia Miễn | VC |
| x |
|
1992 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06157 | Hoàng Việt | MN |
| x |
|
1993 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06151 | Hội Hoan | VC |
| x |
|
1994 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06175 | Hồng Thái | VC |
| x |
|
1995 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06169 | Nam La | VC |
| x |
|
1996 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06181 | Nhạc Kỳ | VC |
| x |
|
1997 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06154 | Tân Lang | MN |
| x |
|
1998 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06172 | Tân Mỹ | VC |
| x |
|
1999 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06142 | Tân Tác | VC |
| x |
|
2000 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06130 | Tân Việt | MN |
| x |
|
2001 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06163 | Thành Hòa | VC |
| x |
|
2002 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06148 | Thanh Long | VC |
| x |
|
2003 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06136 | Thụy Hùng | VC |
| x |
|
2004 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06127 | Trùng Khánh | VC |
| x |
|
2005 | LSN | Văn Lãng | 182 | 06139 | Trùng Quán | MN |
| x |
|
2006 | LSN | Văn Quan | 184 | 06310 | Bình Phúc | MN |
| x |
|
2007 | LSN | Văn Quan | 184 | 06286 | Khánh Khê | VC |
| x |
|
2008 | LSN | Văn Quan | 184 | 06259 | Phú Mỹ | VC | x | x | x |
2009 | LSN | Văn Quan | 184 | 06307 | Tân Đoàn | VC |
| x |
|
2010 | LSN | Văn Quan | 184 | 06256 | Trấn Ninh | VC |
| x |
|
2011 | LSN | Văn Quan | 184 | 06316 | Tràng Phái | VC |
| x |
|
2012 | LSN | Văn Quan | 184 | 06277 | Tú Xuyên | VC |
| x |
|
2013 | LSN | Văn Quan | 184 | 06280 | Văn An | MN | x | x | x |
2014 | LSN | Văn Quan | 184 | 06319 | Yên Phúc | MN |
| x |
|
2015 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17338 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
2016 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17350 | Cẩm Sơn | MN |
| x |
|
2017 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17386 | Cao Sơn | MN |
| x |
|
2018 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17353 | Đức Sơn | MN |
| x |
|
2019 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17368 | Hội Sơn | MN |
| x |
|
2020 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17347 | Hùng Sơn | MN |
| x |
|
2021 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17365 | Lạng Sơn | MN |
| x |
|
2022 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17383 | Lĩnh Sơn | MN |
| x |
|
2023 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17377 | Long Sơn | MN |
| x |
|
2024 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17374 | Phúc Sơn | VC |
| x |
|
2025 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17341 | Tam Sơn | MN |
| x |
|
2026 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17371 | Thạch Sơn | MN |
| x |
|
2027 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17335 | Thành Sơn | MN |
| x |
|
2028 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17332 | Thọ Sơn | VC |
| x |
|
2029 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17356 | Tường Sơn | MN |
| x |
|
2030 | NAN | Anh Sơn | 424 | 17362 | Vĩnh Sơn | MN |
| x |
|
2031 | NAN | Con Cuông | 422 | 17230 | Bình Chuẩn | VC |
| x |
|
2032 | NAN | Con Cuông | 422 | 17236 | Cam Lâm | VC |
| x |
|
2033 | NAN | Con Cuông | 422 | 17248 | Châu Khê | VC |
| x |
|
2034 | NAN | Con Cuông | 422 | 17242 | Đôn Phục | VC |
| x |
|
2035 | NAN | Con Cuông | 422 | 17233 | Lạng Khê | VC |
| x |
|
2036 | NAN | Con Cuông | 422 | 17260 | Lục Dạ | VC |
| x |
|
2037 | NAN | Con Cuông | 422 | 17245 | Mậu Đức | VC |
| x |
|
2038 | NAN | Con Cuông | 422 | 17239 | Thạch Ngàn | VC |
| x |
|
2039 | NAN | Con Cuông | 422 | 17257 | Yên Khê | MN |
| x |
|
2040 | NAN | Cửa Lò | 413 |
| Đảo Mắt | BGB |
| x |
|
2041 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17419 | Diễn Hải | BGB |
| x |
|
2042 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17407 | Diễn Hùng | BGB |
| x |
|
2043 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17431 | Diễn Kim | BGB |
| x |
|
2044 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17392 | Diễn Lâm | MN |
| x |
|
2045 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17479 | Diễn Thịnh | BGB |
| x |
|
2046 | NAN | Diễn Châu | 425 | 17497 | Diễn Trung | BGB |
| x |
|
2047 | NAN | Đô Lương | 427 | 17632 | Bài Sơn | MN |
| x |
|
2048 | NAN | Đô Lương | 427 | 17619 | Giang Sơn Đông | VC |
| x |
|
2049 | NAN | Đô Lương | 427 | 17620 | Giang Sơn Tây | VC |
| x |
|
2050 | NAN | Đô Lương | 427 | 17629 | Hồng Sơn | MN |
| x |
|
2051 | NAN | Đô Lương | 427 | 17623 | Lam Sơn | MN |
| x |
|
2052 | NAN | Đô Lương | 427 | 17656 | Nam Sơn | MN |
| x |
|
2053 | NAN | Đô Lương | 427 | 17635 | Ngọc Sơn | MN |
| x |
|
2054 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16828 | Huồi Tụ | VC |
| x | x |
2055 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16819 | Bắc Lý | VC |
| x | x |
2056 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16840 | Bảo Nam | VC |
| x | x |
2057 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16846 | Bảo Thắng | VC |
| x | x |
2058 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16855 | Chiêu Lưu | VC |
| x |
|
2059 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16825 | Đoọc Mạy | VC |
| x | x |
2060 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16861 | Hữu Kiệm | VC |
| x |
|
2061 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16849 | Hữu Lập | VC |
| x |
|
2062 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16822 | Keng Đu | VC |
| x | x |
2063 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16831 | Mường Lống | VC |
| x | x |
2064 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16858 | Mường Típ | VC |
|
| x |
2065 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16813 | Mường Xén | VC |
| x |
|
2066 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16816 | Mỹ Lý | VC |
| x | x |
2067 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16834 | Na Loi | VC |
| x | x |
2068 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16870 | Na Ngoi | VC |
|
| x |
2069 | NAN | Ky Sơn | 417 | 16873 | Nậm Càn | VC |
|
| x |
2070 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16837 | Nậm Cắn | VC |
| x |
|
2071 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16843 | Phà Đánh | VC |
| x | x |
2072 | NAN | Kỳ Sơn | 417 | 16852 | Tà Cạ | VC |
| x |
|
2073 | NAN | Nam Đàn | 430 | 17932 | Nam Hưng | MN |
| x |
|
2074 | NAN | Nam Đàn | 430 | 17974 | Nam Lộc | MN |
| x |
|
2075 | NAN | Nam Đàn | 430 | 17968 | Nam Tân | MN |
| x |
|
2076 | NAN | Nam Đàn | 430 | 17947 | Nam Thái | MN |
| x |
|
2077 | NAN | Nam Đàn | 430 | 17965 | Nam Thượng | MN |
| x |
|
2078 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17884 | Nghi Công Bắc | MN |
| x |
|
2079 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17887 | Nghi Công Nam | MN |
| x |
|
2080 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17875 | Nghi Hoa | BGB |
| x |
|
2081 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17839 | Nghi Hưng | MN |
| x |
|
2082 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17878 | Nghi Khánh | MN |
| x |
|
2083 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17854 | Nghi Kiều | MN |
| x |
|
2084 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17848 | Nghi Lâm | MN |
| x |
|
2085 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17845 | Nghi thiết | BGB |
| x |
|
2086 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17836 | Nghi tiến | BGB |
| x |
|
2087 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17830 | Nghi Văn | MN |
| x |
|
2088 | NAN | Nghi Lộc | 429 | 17833 | Nghi Yên | MN |
| x |
|
2089 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 17023 | Nghĩa An | MN |
| x |
|
2090 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16960 | Nghĩa Bình | MN |
| x |
|
2091 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 17020 | Nghĩa Đức | MN |
| x |
|
2092 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16996 | Nghĩa Hiếu | MN |
| x |
|
2093 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16984 | Nghĩa Hội | MN |
| x |
|
2094 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16972 | Nghĩa Hưng | MN |
| x |
|
2095 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16948 | Nghĩa Lạc | VC |
| x |
|
2096 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16951 | Nghĩa Lâm | VC |
| x |
|
2097 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16999 | Nghĩa Liên | MN |
| x |
|
2098 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 17029 | Nghĩa Lộc | MN |
| x |
|
2099 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16957 | Nghĩa Lợi | VC |
| x |
|
2100 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 17026 | Nghĩa Long | MN |
| x |
|
2101 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16942 | Nghĩa Mai | VC |
| x |
|
2102 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16966 | Nghĩa Minh | VC |
| x |
|
2103 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16969 | Nghĩa Phú | MN |
| x |
|
2104 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16987 | Nghĩa Tân | MN |
| x |
|
2105 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16978 | Nghĩa Thịnh | MN |
| x |
|
2106 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16963 | Nghĩa Thọ | VC |
| x |
|
2107 | NAN | Nghĩa Đàn | 419 | 16945 | Nghĩa yên | VC |
| x |
|
2108 | NAN | Nghĩa Hưng | 419 | 16990 | Nghĩa Thắng | MN |
| x |
|
2109 | NAN | Quế Phong | 415 | 16774 | Cắm Muộn | VC |
|
| x |
2110 | NAN | Quế Phong | 415 | 16759 | Châu Kim | VC |
|
| x |
2111 | NAN | Quế Phong | 415 | 16765 | Châu Thôn | VC |
| x |
|
2112 | NAN | Quế Phong | 415 | 16744 | Đồng Văn | VC |
|
| x |
2113 | NAN | Quế Phong | 415 | 16747 | Hạnh Dịch | VC |
|
| x |
2114 | NAN | Quế Phong | 415 | 16738 | Kim Sơn | VC |
| x |
|
2115 | NAN | Quế Phong | 415 | 16762 | Mường Nọc | VC |
| x | x |
2116 | NAN | Quế Phong | 415 | 16753 | Nậm Giải | VC |
|
| x |
2117 | NAN | Quế Phong | 415 | 16768 | Nậm Nhóng | VC |
|
| x |
2118 | NAN | Quế Phong | 415 | 16771 | Quang Phong | VC |
|
| x |
2119 | NAN | Quế Phong | 415 | 16763 | Quế Sơn | VC |
| x | x |
2120 | NAN | Quế Phong | 415 | 16741 | Thông Thụ | VC |
|
| x |
2121 | NAN | Quế Phong | 415 | 16750 | Tiền Phong | VC |
| x |
|
2122 | NAN | Quế Phong | 415 | 16756 | Tri Lễ | VC |
| x |
|
2123 | NAN | Quỳ Châu | 416 | 16795 | Châu Hạnh | MN |
| x |
|
2124 | NAN | Quỳ Châu | 416 | 16807 | Châu Hoàn | VC |
| x |
|
2125 | NAN | Quỳ Châu | 416 | 16798 | Châu Thắng | VC |
| x |
|
2126 | NAN | Quỳ Châu | 416 | 16783 | Châu Thuận | VC |
|
| x |
2127 | NAN | Quỳ Châu | 416 | 16810 | Diên Lãm | VC |
| x |
|
2128 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17095 | Bắc Sơn | VC |
| x |
|
2129 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17062 | Châu Cường | MN |
| x |
|
2130 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17080 | Châu Đình | MN |
| x |
|
2131 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17044 | Châu Hồng | VC |
| x |
|
2132 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17056 | Châu Lộc | VC |
| x |
|
2133 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17089 | Châu Lý | VC |
| x | x |
2134 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17065 | Châu Quang | MN |
| x |
|
2135 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17077 | Châu Thái | VC |
| x |
|
2136 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17050 | Châu Thành | VC |
| x |
|
2137 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17041 | Châu Tiến | VC |
| x |
|
2138 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17047 | Đồng Hợp | MN |
| x |
|
2139 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17092 | Hạ Sơn | VC |
| x |
|
2140 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17053 | Liên Hợp | VC |
| x |
|
2141 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17071 | Minh Hợp | MN |
| x |
|
2142 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17086 | Nam Sơn | VC |
| x |
|
2143 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17074 | Nghĩa Xuân | MN |
| x |
|
2144 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17068 | Thọ Hợp | MN |
| x |
|
2145 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17083 | Văn Lợi | VC |
| x |
|
2146 | NAN | Quỳ Hợp | 420 | 17038 | Yên Hợp | MN |
| x |
|
2147 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17146 | Ngọc Sơn | MN |
| x |
|
2148 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17158 | Quỳnh Bảng | BGB |
| x |
|
2149 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17122 | Quỳnh Châu | MN |
| x |
|
2150 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17152 | Quỳnh Hoa | MN |
| x |
|
2151 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17113 | Quỳnh Lập | BGB |
| x |
|
2152 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17137 | Quỳnh Liên | BGB |
| x |
|
2153 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17176 | Quỳnh Lương | BGB |
| x |
|
2154 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17188 | Quỳnh Minh | BGB |
| x | x |
2155 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17203 | Quỳnh Nghĩa | BGB |
| x |
|
2156 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17134 | Quỳnh Phương | BGB |
| x |
|
2157 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17149 | Quỳnh Tam | MN |
| x |
|
2158 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17119 | Quỳnh Tân | MN |
| x |
|
2159 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17101 | Quỳnh Thắng | MN |
| x |
|
2160 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17215 | Quỳnh Thọ | BGB |
| x |
|
2161 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17218 | Quỳnh Thuận | BGB |
| x |
|
2162 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17116 | Quỳnh Trang | MN |
| x |
|
2163 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17140 | Tân Sơn | MN |
| x |
|
2164 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17224 | Tân Thắng | MN |
| x |
|
2165 | NAN | Quỳnh Lưu | 421 | 17209 | Tiến Thủy | BGB |
| x |
|
2166 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17287 | Đồng Văn | VC |
| x |
|
2167 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17278 | Giai Xuân | MN |
| x |
|
2168 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17317 | Hương Sơn | MN |
| x |
|
2169 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17314 | Kỳ Sơn | MN |
| x |
|
2170 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17320 | Kỳ Tân | MN |
| x |
|
2171 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17281 | Nghĩa Bình | MN |
| x |
|
2172 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17308 | Nghĩa Dũng | MN |
| x |
|
2173 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17326 | Nghĩa Hành | MN |
| x |
|
2174 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17293 | Nghĩa Hợp | MN |
| x |
|
2175 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17299 | Nghĩa Phúc | MN |
| x |
|
2176 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17323 | Phú Sơn | MN |
| x |
|
2177 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17305 | Tân An | MN |
| x |
|
2178 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17269 | Tân Hợp | VC |
| x |
|
2179 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17325 | Tân Hương | MN |
| x |
|
2180 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17311 | Tân Long | MN |
| x |
|
2181 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17272 | Tân Phú | MN |
| x |
|
2182 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17275 | Tân Xuân | MN |
| x |
|
2183 | NAN | Tân Kỳ | 423 | 17302 | Tiên Kỳ | VC |
| x |
|
2184 | NAN | Thái Hòa | 414 | 17017 | Đông Hiếu | MN |
| x |
|
2185 | NAN | Thái Hòa | 414 | 17003 | Long Sơn | MN |
| x |
|
2186 | NAN | Thái Hòa | 414 | 17002 | Nghĩa Hòa | MN |
| x |
|
2187 | NAN | Thái Hòa | 414 | 17005 | Nghĩa Tiến | MN |
| x |
|
2188 | NAN | Thái Hòa | 414 | 16993 | Quang phong | MN |
| x |
|
2189 | NAN | Thái Hòa | 414 | 17011 | Tây Hiếu | MN |
| x |
|
2190 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17716 | Cát Văn | MN |
| x |
|
2191 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17722 | Hạnh Lâm | VC |
| x |
|
2192 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17759 | Ngọc Lâm | KK |
| x |
|
2193 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17767 | Ngọc Sơn | MN |
| x |
|
2194 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17773 | Thanh An | MN |
| x |
|
2195 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17776 | Thanh Chi | MN |
| x |
|
2196 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17824 | Thanh Đức | VC |
| x |
|
2197 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17782 | Thanh Dương | MN |
| x |
|
2198 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17806 | Thanh Hà | VC |
| x |
|
2199 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17725 | Thanh Hòa | MN |
| x |
|
2200 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17758 | Thanh Hương | VC |
| x |
|
2201 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17788 | Thanh Khê | MN |
| x |
|
2202 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17815 | Thanh Lâm | MN |
| x |
|
2203 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17743 | Thanh Liên | MN |
| x |
|
2204 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17794 | Thanh Long | MN |
| x |
|
2205 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17785 | Thanh Lương | MN |
| x |
|
2206 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17818 | Thanh Mai | MN |
| x |
|
2207 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17755 | Thanh Ngọc | MN |
| x |
|
2208 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17719 | Thanh Nho | MN |
| x |
|
2209 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17731 | Thanh Phong | MN |
| x |
|
2210 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17723 | Thanh Sơn | KK |
| x | x |
2211 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17770 | Thanh Thịnh | VC |
| x |
|
2212 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17797 | Thanh Thủy | VC |
| x |
|
2213 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17737 | Thanh Tiên | MN |
| x |
|
2214 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17812 | Thanh Tùng | MN |
| x |
|
2215 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17821 | Thanh Xuân | MN |
| x |
|
2216 | NAN | Thanh Chương | 428 | 17779 | Xuân Tường | MN |
| x |
|
2217 | NAN | Tương Dương | 418 | 16876 | Hòa Bình | VC |
| x |
|
2218 | NAN | Tương Dương | 418 | 16885 | Hữu Khuông | MN |
| x | x |
2219 | NAN | Tương Dương | 418 | 16915 | Lưu Kiền | VC |
| x |
|
2220 | NAN | Tương Dương | 418 | 16879 | Mai Sơn | MN |
| x | x |
2221 | NAN | Tương Dương | 418 | 16903 | Nga My | VC |
| x |
|
2222 | NAN | Tương Dương | 418 | 16882 | Nhôn Mai | MN |
| x | x |
2223 | NAN | Tương Dương | 418 | 16927 | Tam Đình | VC |
| x |
|
2224 | NAN | Tương Dương | 418 | 16933 | Tam Quang | VC |
| x |
|
2225 | NAN | Tương Dương | 418 | 16924 | Tam Thái | VC |
| x |
|
2226 | NAN | Tương Dương | 418 | 16918 | Thạch Giám | VC |
| x |
|
2227 | NAN | Tương Dương | 418 | 16921 | Xá Lượng | VC |
| x |
|
2228 | NAN | Tương Dương | 418 | 16909 | Yên Hòa | VC |
| x |
|
2229 | NAN | Tương Dương | 418 | 16912 | Yên Na | VC |
| x |
|
2230 | NAN | Tương Dương | 418 | 16930 | Yên Thắng | VC |
|
| x |
2231 | NAN | Tương Dương | 418 | 16900 | Yên Tĩnh | VC |
|
| x |
2232 | NAN | Yên Thành | 426 | 17599 | Đại Thành | MN |
| x |
|
2233 | NAN | Yên Thành | 426 | 17545 | Đồng Thành | MN |
| x |
|
2234 | NAN | Yên Thành | 426 | 17518 | Đức Thành | MN |
| x |
|
2235 | NAN | Yên Thành | 426 | 17524 | Hậu Thành | MN |
| x |
|
2236 | NAN | Yên Thành | 426 | 17525 | Hùng Thành | VC |
| x |
|
2237 | NAN | Yên Thành | 426 | 17521 | Kim Thành | MN |
| x |
|
2238 | NAN | Yên Thành | 426 | 17512 | Lăng Thành | MN |
| x |
|
2239 | NAN | Yên Thành | 426 | 17590 | Lý Thành | MN |
| x |
|
2240 | NAN | Yên Thành | 426 | 17509 | Mã Thành | MN |
| x |
|
2241 | NAN | Yên Thành | 426 | 17581 | Minh Thành | MN |
| x |
|
2242 | NAN | Yên Thành | 426 | 17608 | Mỹ Thành | MN |
| x |
|
2243 | NAN | Yên Thành | 426 | 17539 | Phúc Thành | MN |
| x |
|
2244 | NAN | Yên Thành | 426 | 17533 | Quang Thành | MN |
| x |
|
2245 | NAN | Yên Thành | 426 | 17614 | Sơn Thành | MN |
| x |
|
2246 | NAN | Yên Thành | 426 | 17515 | Tân Thành | MN |
| x |
|
2247 | NAN | Yên Thành | 426 | 17536 | Tây Thành | MN |
| x |
|
2248 | NAN | Yên Thành | 426 | 17560 | Thịnh Thành | MN |
| x |
|
2249 | NAN | Yên Thành | 426 | 17510 | Tiến Thành | MN |
| x |
|
2250 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14467 | Gia Hòa | MN |
| x |
|
2251 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14470 | Gia Hưng | MN |
| x |
|
2252 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14512 | Gia Minh | MN |
| x |
|
2253 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14500 | Gia Phương | MN |
| x |
|
2254 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14521 | Gia Sinh | MN |
| x |
|
2255 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14476 | Gia Thanh | MN |
| x |
|
2256 | NBH | Gia Viễn | 373 | 14473 | Liên Sơn | MN |
| x |
|
2257 | NBH | Hoa Lư | 374 | 14533 | Trường Yên | MN |
| x |
|
2258 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14746 | Yên Đồng | MN |
| x |
|
2259 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14722 | Yên Hòa | MN |
| x |
|
2260 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14752 | Yên Lâm | MN |
| x |
|
2261 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14743 | Yên Mạc | MN |
| x |
|
2262 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14749 | Yên Thái | MN |
| x |
|
2263 | NBH | Huyện Yên Mô | 377 | 14734 | Yên Thành | MN |
| x |
|
2264 | NBH | Kim Sơn | 376 | 14698 | Kim Đông | BGB |
| x |
|
2265 | NBH | Kim Sơn | 376 | 14692 | Kim Hải | BGB |
| x |
|
2266 | NBH | Kim Sơn | 376 | 14695 | Kim Trung | BGB |
| x |
|
2267 | NBH | Nho Quan | 372 | 14404 | Cúc Phương | VC |
| x |
|
2268 | NBH | Nho Quan | 372 | 14410 | Đức Long | VC |
| x |
|
2269 | NBH | Nho Quan | 372 | 14389 | Gia Lâm | MN |
| x |
|
2270 | NBH | Nho Quan | 372 | 14449 | Kỳ Phú | VC |
| x |
|
2271 | NBH | Nho Quan | 372 | 14422 | Lạng Phong | MN |
| x |
|
2272 | NBH | Nho Quan | 372 | 14458 | Phú Long | VC |
| x |
|
2273 | NBH | Nho Quan | 372 | 14407 | Phú Sơn | MN |
| x |
|
2274 | NBH | Nho Quan | 372 | 14461 | Quảng Lạc | VC |
| x |
|
2275 | NBH | Nho Quan | 372 | 14452 | Quỳnh Lưu | MN |
| x |
|
2276 | NBH | Nho Quan | 372 | 14455 | Sơn Hà | MN |
| x |
|
2277 | NBH | Nho Quan | 372 | 14440 | Sơn Thành | MN |
| x |
|
2278 | NBH | Nho Quan | 372 | 14395 | Thạch Bình | VC |
| x |
|
2279 | NBH | Nho Quan | 372 | 14434 | Thanh Lạc | MN |
| x |
|
2280 | NBH | Nho Quan | 372 | 14428 | Văn Phong | MN |
| x |
|
2281 | NBH | Nho Quan | 372 | 14443 | Văn Phú | VC |
| x |
|
2282 | NBH | Nho Quan | 372 | 14431 | Văn Phương | MN |
| x |
|
2283 | NBH | Nho Quan | 372 | 14386 | Xích thổ | VC |
| x |
|
2284 | NBH | Nho Quan | 372 | 14419 | Yên Quang | VC |
| x |
|
2285 | NBH | TX. Tam điệp | 370 | 14377 | Quang Sơn | MN |
| x |
|
2286 | NBH | TX. Tam điệp | 370 | 14374 | Yên Bình | MN |
| x |
|
2287 | NDH | GIAOTHUỶ | 365 | 14182 | Giao An | BGB |
| x |
|
2288 | NDH | GIAO THỦY | 365 | 14203 | Giao Hải | BGB |
| x |
|
2289 | NDH | GIAO THỦY | 365 | 14185 | Giao Lạc | BGB |
| x |
|
2290 | NDH | GIAO THỦY | 365 | 14212 | Giao Phong | BGB |
| x |
|
2291 | NDH | GIAO THỦY | 365 | 14161 | Giao Thiện | BGB |
| x |
|
2292 | NDH | HẢI HẬU | 366 | 14305 | Hải Chính | BGB |
| x |
|
2293 | NDH | HẢI HẬU | 366 | 14269 | Hải Đông | BGB |
| x |
|
2294 | NDH | HẢI HẬU | 366 | 14317 | Hải Hòa | BGB |
| x |
|
2295 | NDH | HẢI HẬU | 366 | 14290 | Hải Lý | BGB |
| x |
|
2296 | NDH | HẢI HẬU | 366 | 14314 | Hải Triều | BGB |
| x |
|
2297 | NDH | NGHĨA HƯNG | 361 | 13963 | Nam Điền | BGB |
| x |
|
2298 | NDH | NGHĨA HƯNG | 361 | 13960 | Nghĩa Phúc | BGB |
| x |
|
2299 | NTN | Bác Ái | 584 | 22783 | Phước Bình | MN |
| x |
|
2300 | NTN | Bác Ái | 584 | 22804 | Phước Chính | MN |
| x | x |
2301 | NTN | Bác Ái | 584 | 22786 | Phước Hòa | MN |
| x |
|
2302 | NTN | Bác Ái | 584 | 22789 | Phước Tân | MN |
| x |
|
2303 | NTN | Bác Ái | 584 | 22795 | Phước Thắng | MN |
| x | x |
2304 | NTN | Bác Ái | 584 | 22798 | Phước Thành | MN |
| x |
|
2305 | NTN | Bác Ái | 584 | 22792 | Phước Tiến | MN |
| x |
|
2306 | NTN | Bác Ái | 584 | 22807 | Phước Trung | MN |
| x |
|
2307 | NTN | Ninh Hải | 586 | 22868 | Thanh Hải | VC |
| x |
|
2308 | NTN | Ninh Hải | 586 | 22846 | Vĩnh Hải | VC |
| x |
|
2309 | NTN | Ninh Sơn | 585 | 22828 | Ma Nới | VC |
| x |
|
2310 | NTN | Phan Rang | 582 | 22771 | Mỹ Đông | BGB |
| x |
|
2311 | NTN | Thuận Bắc | 588 | 22853 | Bắc Sơn | MN |
| x |
|
2312 | NTN | Thuận Bắc | 588 | 22840 | Công Hải | VC |
| x |
|
2313 | NTN | Thuận Bắc | 588 | 22837 | Phước Chiến | VC |
| x |
|
2314 | NTN | Thuận Bắc | 588 | 22843 | Phước Kháng | VC |
| x |
|
2315 | NTN | Thuận Nam | 589 | 22900 | Nhị Hà | MN |
| x |
|
2316 | NTN | Thuận Nam | 589 | 22885 | Phước Hà | VC |
| x |
|
2317 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08356 | Phượng Vĩ | MN | x | x | x |
2318 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08383 | Cấp Dẫn | MN |
| x |
|
2319 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08413 | Chương Xá | MN |
| x |
|
2320 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08428 | Điều Lương | MN |
| x |
|
2321 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08431 | Đồng Lương | MN |
| x |
|
2322 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08401 | Hương Lung | MN |
| x |
|
2323 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08392 | Phú Khê | MN |
| x |
|
2324 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08365 | Phùng Xá | MN | x | x | x |
2325 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08368 | Sơn Nga | MN |
| x |
|
2326 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08395 | Sơn Tình | MN |
| x |
|
2327 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08404 | Tạ Xá | MN |
| x |
|
2328 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08377 | Tam Sơn | MN |
| x |
|
2329 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08386 | Thanh Nga | MN | x | x | x |
2330 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08362 | Thụy Liễu | MN |
| x |
|
2331 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08344 | Tiên Lương | MN |
| x |
|
2332 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08410 | Tình Cương | MN |
| x |
|
2333 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08374 | Tùng Khê | MN |
| x |
|
2334 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08347 | Tuy Lộc | MN |
| x |
|
2335 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08380 | Văn Bán | MN |
| x | x |
2336 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08419 | Văn Khúc | MN |
| x | x |
2337 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08389 | Xương Thịnh | MN |
| x |
|
2338 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08422 | Yên Dưỡng | MN |
| x |
|
2339 | PTO | Cẩm Khê | 235 | 08398 | Yên Tập | MN |
| x |
|
2340 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07984 | Vân Du | MN |
| x |
|
2341 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07996 | Bằng Doãn | MN |
| x |
|
2342 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07981 | Bằng Luân | MN |
| x |
|
2343 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08050 | Ca Đình | MN |
| x |
|
2344 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08047 | Chân Mộng | MN |
| x |
|
2345 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08014 | Đại Nghĩa | MN |
| x |
|
2346 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07972 | Đông Khê | MN |
| x |
|
2347 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08029 | Hùng Long | MN |
| x |
|
2348 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07978 | Hùng Quan | MN |
| x |
|
2349 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07993 | Minh Lương | MN |
| x |
|
2350 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08044 | Minh phú | MN |
| x |
|
2351 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08041 | Minh Tiến | MN |
| x | x |
2352 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07975 | Nghinh Xuyên | MN |
| x |
|
2353 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08002 | Phong Phú | MN |
| x |
|
2354 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08020 | Phú Thứ | MN |
| x |
|
2355 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07987 | Phương Trung | MN |
| x |
|
2356 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 07990 | Quế lâm | MN |
| x |
|
2357 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08017 | Sóc Đăng | MN |
| x |
|
2358 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08038 | Tiêu Sơn | MN |
| x |
|
2359 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08035 | Vân Đồn | MN |
| x |
|
2360 | PTO | Đoan Hùng | 230 | 08032 | Vụ Quang | MN |
| x |
|
2361 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08125 | Bằng Giã | MN |
| x |
|
2362 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08107 | Cáo Điền | MN |
| x |
|
2363 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08137 | Chính Công | MN |
| x |
|
2364 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08116 | Chuế Lưu | MN |
| x |
|
2365 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08056 | Đại Phạm | MN |
| x | x |
2366 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08062 | Đan Hà | MN |
| x |
|
2367 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08077 | Đan Thượng | MN |
| x |
|
2368 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08083 | Động Lâm | MN |
| x |
|
2369 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08092 | Gia Điền | MN |
| x |
|
2370 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08065 | Hà Lương | MN |
| x |
|
2371 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08059 | Hậu Bổng | MN |
| x |
|
2372 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08086 | Lâm Lợi | MN |
| x |
|
2373 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08122 | Lang Sơn | MN |
| x |
|
2374 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08068 | Lệnh Khanh | MN |
| x |
|
2375 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08074 | Liên Phương | MN |
| x |
|
2376 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08146 | Mai Tùng | MN |
| x |
|
2377 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08140 | Minh Côi | MN |
| x |
|
2378 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08119 | Minh Hạc | MN |
| x |
|
2379 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08071 | Phụ Khánh | MN |
| x | x |
2380 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08089 | Phương Viên | MN |
| x |
|
2381 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08098 | Quân Khê | MN |
| x |
|
2382 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08134 | Văn Lang | MN |
| x |
|
2383 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08131 | Vô Tranh | MN |
| x |
|
2384 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08110 | Xuân Áng | MN |
| x |
|
2385 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08101 | Y Sơn | MN |
| x |
|
2386 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08113 | Yên Kỳ | MN |
| x |
|
2387 | PTO | Hạ Hòa | 231 | 08128 | Yên Luật | MN |
| x |
|
2388 | PTO | Lâm Thao | 237 | 08497 | Tiên Kiên | MN |
| x |
|
2389 | PTO | Lâm Thao | 237 | 08509 | Xuân Huy | MN |
| x |
|
2390 | PTO | Lâm Thao | 237 | 08500 | Xuân Lũng | MN |
| x |
|
2391 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08254 | Bảo Thanh | MN |
| x |
|
2392 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08260 | Gia Thanh | MN |
| x |
|
2393 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08251 | Hạ Giáp | MN |
| x |
|
2394 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08234 | Lệ Mỹ | MN |
| x |
|
2395 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08236 | Liên Hoa | MN |
| x |
|
2396 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08233 | Phú Mỹ | MN |
| x |
|
2397 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08266 | Phú Nham | MN |
| x |
|
2398 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08278 | Phù Ninh | MN |
| x |
|
2399 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08263 | Tiên Du | MN |
| x |
|
2400 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08248 | Tiên Phú | MN |
| x |
|
2401 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08239 | Trạm Thản | MN |
| x |
|
2402 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08242 | Trị Quận | MN |
| x |
|
2403 | PTO | Phù Ninh | 233 | 08245 | Trung Giáp | MN |
| x |
|
2404 | PTO | Tam Nông | 236 | 08488 | Dậu Dương | MN |
| x |
|
2405 | PTO | Tam Nông | 236 | 08482 | Dị Nậu | MN | x | x | x |
2406 | PTO | Tam Nông | 236 | 08458 | Hùng Đô | MN |
| x |
|
2407 | PTO | Tam Nông | 236 | 08443 | Hương Nha | MN |
| x |
|
2408 | PTO | Tam Nông | 236 | 08461 | Phương Thịnh | MN |
| x |
|
2409 | PTO | Tam Nông | 236 | 08476 | Tề Lễ | MN |
| x |
|
2410 | PTO | Tam Nông | 236 | 08446 | Thanh Uyên | MN |
| x |
|
2411 | PTO | Tam Nông | 236 | 08479 | Thọ Văn | MN |
| x |
|
2412 | PTO | Tam Nông | 236 | 08455 | Văn Lương | MN |
| x |
|
2413 | PTO | Tam Nông | 236 | 08449 | Xuân Quang | MN |
| x |
|
2414 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08557 | Đồng Sơn | VC |
| x |
|
2415 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08554 | Kiệt Sơn | MN |
| x |
|
2416 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08617 | Kim Thượng | MN |
| x |
|
2417 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08560 | Lai Đồng | MN |
| x |
|
2418 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08608 | Long Cốc | kk |
| x |
|
2419 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08569 | Mỹ Thuận | MN |
| x |
|
2420 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08620 | Tam Thanh | MN |
| x |
|
2421 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08578 | Tân Sơn | MN |
| x | x |
2422 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08548 | Thạch Kiệt | VC |
| x |
|
2423 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08545 | Thu Cúc | VC |
| x |
|
2424 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08551 | Thu Ngạc | MN |
| x |
|
2425 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08596 | Văn Luông | MN |
| x |
|
2426 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08626 | Vinh Tiền | kk |
| x |
|
2427 | PTO | Tân Sơn | 240 | 08599 | Xuân Sơn | VC |
| x | x |
2428 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08206 | Chí Tiên | MN |
| x |
|
2429 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08161 | Đại An | MN |
| x |
|
2430 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08158 | Đông Lĩnh | MN |
| x |
|
2431 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08164 | Hanh Cù | MN |
| x |
|
2432 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08212 | Hoàng Cương | MN |
| x |
|
2433 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08197 | Khải Xuân | MN |
| x |
|
2434 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08200 | Mạn Lạn | MN |
| x |
|
2435 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08173 | Năng Yên | MN |
| x |
|
2436 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08191 | Phương Lĩnh | MN |
| x |
|
2437 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08182 | Quảng Nạp | MN |
| x |
|
2438 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08215 | Sơn Cương | MN |
| x |
|
2439 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08167 | Thái Ninh | MN |
| x |
|
2440 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08155 | Thanh Vân | MN |
| x |
|
2441 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08203 | Thanh Xá | MN |
| x |
|
2442 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08156 | Vân Lĩnh | MN |
| x |
|
2443 | PTO | Thanh Ba | 232 | 08188 | Yên Nội | MN |
| x |
|
2444 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08614 | Cự Đồng | MN |
| x |
|
2445 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08602 | Cự Thắng | VC |
| x | x |
2446 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08572 | Địch Quả | VC |
| x |
|
2447 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08638 | Đông Cửu | VC |
| x | x |
2448 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08575 | Giáp Lai | MN |
| x |
|
2449 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08632 | Hương Cần | VC | x | x |
|
2450 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08635 | Khả Cửu | MN |
| x |
|
2451 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08653 | Lương Nha | MN |
| x |
|
2452 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08563 | Sơn Hùng | MN |
| x |
|
2453 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08641 | Tân Lập | MN |
| x |
|
2454 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08629 | Tân Minh | MN |
| x |
|
2455 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08605 | Tất Thắng | MN |
| x | x |
2456 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08587 | Thạch Khoán | MN |
| x |
|
2457 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08623 | Thắng Sơn | MN |
| x |
|
2458 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08581 | Thục Luyện | MN |
| x |
|
2459 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08650 | Thượng Cửu | VC |
| x |
|
2460 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08659 | Tinh Nhuệ | MN |
| x |
|
2461 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08611 | Văn Miếu | VC |
| x |
|
2462 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08584 | Võ Miếu | VC |
| x |
|
2463 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08176 | Yển Khê | MN |
| x | x |
2464 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08644 | Yên Lãng | MN |
| x |
|
2465 | PTO | Thanh Sơn | 238 | 08647 | Yên Lương | VC |
| x |
|
2466 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08662 | Đào Xá | MN |
| x |
|
2467 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08698 | Phượng Mao | MN |
| x |
|
2468 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08677 | Sơn Thủy | MN |
| x |
|
2469 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08671 | Tân Phương | MN |
| x |
|
2470 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08665 | Thạch Đồng | MN |
| x |
|
2471 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08695 | Trung Nghĩa | MN |
| x |
|
2472 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08692 | Trung Thịnh | MN | x | x | x |
2473 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08704 | Tu Vũ | MN |
| x |
|
2474 | PTO | Thanh Thủy | 239 | 08701 | Yến Mao | MN |
| x |
|
2475 | PTO | Việt Trì | 227 | 08506 | Chu Hóa | MN |
| x |
|
2476 | PTO | Việt Trì | 227 | 08503 | Hy Cương | MN |
| x |
|
2477 | PTO | Việt Trì | 227 | 08281 | Kim Đức | MN |
| x |
|
2478 | PTO | Yên Lập | 234 | 08320 | Đồng Lạc | MN |
| x |
|
2479 | PTO | Yên Lập | 234 | 08326 | Đồng Thịnh | MN |
| x |
|
2480 | PTO | Yên Lập | 234 | 08299 | Lương Sơn | MN |
| x |
|
2481 | PTO | Yên Lập | 234 | 08332 | Minh Hòa | MN |
| x |
|
2482 | PTO | Yên Lập | 234 | 08296 | Mỹ Lương | MN |
| x |
|
2483 | PTO | Yên Lập | 234 | 08317 | Nga Hoàng | VC |
| x |
|
2484 | PTO | Yên Lập | 234 | 8338 | Ngọc Đồng | MN |
| x |
|
2485 | PTO | Yên Lập | 234 | 08335 | Ngọc Lập | MN |
| x |
|
2486 | PTO | Yên Lập | 234 | 08323 | Thượng Long | MN |
| x |
|
2487 | PTO | Yên Lập | 234 | 08311 | Trung Sơn | VC |
| x |
|
2488 | PTO | Yên Lập | 234 | 08302 | Xuân An | MN |
| x | x |
2489 | PTO | Yên Lập | 234 | 08308 | Xuân Thủy | MN |
| x |
|
2490 | PTO | Yên Lập | 234 | 08305 | Xuân Viên | MN |
| x |
|
2491 | PTO | Phổ Yên | 172 | 05866 | Phúc Thuận | MN |
| x |
|
2492 | PYN | Đông Hòa | 564 | 22297 | Hòa Tâm | BGB |
| x |
|
2493 | PYN | Đông Hòa | 564 | 22300 | Hòa Xuân Nam | BGB |
| x |
|
2494 | PYN | Đồng Xuân | 558 | 22084 | Đa Lộc | MN |
| x |
|
2495 | PYN | Đồng Xuân | 558 | 22087 | Phú Mỡ | VC | x | x | x |
2496 | PYN | Đồng Xuân | 558 | 22096 | Xuân Quang 1 | MN |
| x |
|
2497 | PYN | Đồng Xuân | 558 | 22102 | Xuân Quang 2 | MN |
| x |
|
2498 | PYN | Đồng Xuân | 558 | 22099 | Xuân Sơn Bắc | MN |
| x |
|
2499 | PYN | Phú Hòa | 563 | 22309 | Hòa Hội | MN |
| x |
|
2500 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22180 | Cà Lúi | VC |
| x |
|
2501 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22192 | Ea Chà Rang | MN |
| x |
|
2502 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22195 | Krông Pa | MN |
| x |
|
2503 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22168 | Phước Tân | VC |
| x | x |
2504 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22201 | Sơn Hà | MN |
| x |
|
2505 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22171 | Sơn Hội | VC |
| x |
|
2506 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22177 | Sơn Long | MN |
| x |
|
2507 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22186 | Sơn Xuân | MN |
| x |
|
2508 | PYN | Sơn Hòa | 560 | 22204 | Suối Trai | MN |
| x |
|
2509 | PYN | Sông Cầu | 557 | 22063 | Xuân Hòa | BGB |
| x |
|
2510 | PYN | Sông Cầu | 557 | 22052 | Xuân Lâm | KK |
| x |
|
2511 | PYN | Sông Cầu | 557 | 22075 | Xuân Thọ 1 | BGB |
| x |
|
2512 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22213 | Đức Bình Tây | MN |
| x |
|
2513 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22216 | Ea Bá | MN | x | x |
|
2514 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22228 | Ea Bia | VC |
| x |
|
2515 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22210 | Ea Lâm | MN | x | x |
|
2516 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22237 | Ea Ly | MN |
| x |
|
2517 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22231 | Ea Trol | VC | x | x |
|
2518 | PYN | Sông Hinh | 561 | 22234 | Sông Hinh | VC | x | x |
|
2519 | PYN | Tây Hòa | 562 | 22294 | Hòa Thịnh | MN |
| x |
|
2520 | PYN | Tuy An | 559 | 22135 | An Hải | BGB |
| x |
|
2521 | PYN | Tuy An | 559 | 22144 | An Lĩnh | MN | x | x |
|
2522 | PYN | Tuy An | 559 | 22159 | An Thọ | MN |
| x |
|
2523 | PYN | Tuy An | 559 | 22141 | An Xuân | MN | x | x |
|
2524 | PYN | Tuy Hòa | 555 | 22045 | Bình Kiến | BGB |
| x |
|
2525 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19156 | Hưng Trạch | MN |
| x |
|
2526 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19129 | Lâm Trạch | MN |
| x |
|
2527 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19135 | Liên Trạch | MN |
| x |
|
2528 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19189 | Nhân Trạch | BGB |
| x |
|
2529 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19174 | Phú Định | MN |
| x |
|
2530 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19138 | Phúc Trạch | KK |
| x |
|
2531 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19150 | Sơn Lộc | MN |
| x |
|
2532 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19165 | Sơn Trạch | VC |
| x |
|
2533 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19192 | Tân Trạch | VC | x | x | x |
2534 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19147 | Thượng Trạch | VC |
| x | x |
2535 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19117 | Xuân Trạch | MN |
| x |
|
2536 | QBH | Bố Trạch | 455 | 19114 | Thị trấn NT Việt Trung | MN |
| x |
|
2537 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19318 | Kim Thủy | VC |
| x |
|
2538 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19327 | Lâm Thủy | VC |
| x |
|
2539 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19273 | Ngân Thủy | VC |
| x |
|
2540 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19255 | Ngư Thủy Bắc | BGB |
| x |
|
2541 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19306 | Ngư Thủy Nam | BGB |
| x |
|
2542 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19282 | Ngư Thủy Trung | BGB | x | x |
|
2543 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19321 | Trường Thủy | MN |
| x |
|
2544 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19324 | Văn Thủy | MN |
| x |
|
2545 | QBH | Lệ Thủy | 457 | 19246 | Thị trấn NT Lệ Ninh | MN |
| x |
|
2546 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18904 | Dân Hóa | VC |
| x |
|
2547 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18922 | Hóa Hợp | VC |
| x |
|
2548 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18910 | Hóa Phúc | VC |
| x |
|
2549 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18937 | Hóa Sơn | VC |
| x |
|
2550 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18916 | Hóa Thanh | VC |
| x |
|
2551 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18913 | Hồng Hóa | VC |
| x |
|
2552 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18931 | Minh Hóa | MN |
| x |
|
2553 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18940 | Quy Hóa | MN |
| x |
|
2554 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18934 | Tân Hóa | VC |
| x |
|
2555 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18946 | Thượng Hóa | VC |
| x |
|
2556 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18907 | Trọng Hóa | VC |
| x |
|
2557 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18943 | Trung Hóa | MN |
| x |
|
2558 | QBH | Minh Hóa | 452 | 18925 | Xuân Hóa | VC |
| x |
|
2559 | QBH | Quảng Ninh | 456 | 19216 | Hải Ninh | BGB |
| x |
|
2560 | QBH | Quảng Ninh | 456 | 19204 | Trường Sơn | VC |
| x |
|
2561 | QBH | Quảng Ninh | 456 | 19228 | Trường Xuân | VC |
| x |
|
2562 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19048 | Cảnh Hóa | MN |
| x |
|
2563 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19024 | Quảng Châu | MN |
| x |
|
2564 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19018 | Quảng Đông | BGB |
| x |
|
2565 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19012 | Quảng Hợp | VC |
| x |
|
2566 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19042 | Quảng Hưng | BGB |
| x |
|
2567 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19015 | Quảng Kim | MN |
| x |
|
2568 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19051 | Quảng Liên | MN |
| x |
|
2569 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19027 | Quảng Thạch | MN |
| x |
|
2570 | QBH | Quảng Trạch | 454 | 19039 | Quảng Tiến | MN |
| x |
|
2571 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 19003 | Cao Quảng | VC |
| x |
|
2572 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 19000 | Châu Hóa | MN |
| x |
|
2573 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18976 | Đồng Hóa | MN |
| x |
|
2574 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18988 | Đức Hóa | MN |
| x |
|
2575 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18955 | Kim Hóa | VC |
| x |
|
2576 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18967 | Lâm Hóa | VC |
| x |
|
2577 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18970 | Lê Hóa | MN |
| x |
|
2578 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18982 | Nam Hóa | MN |
| x |
|
2579 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18979 | Ngư Hóa | VC |
| x |
|
2580 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18991 | Phong Hóa | MN |
| x |
|
2581 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18973 | Sơn Hóa | MN |
| x |
|
2582 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18985 | Thạch Hóa | MN |
| x |
|
2583 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18961 | Thanh Thạch | VC |
| x |
|
2584 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 18964 | Thuận Hóa | VC |
| x |
|
2585 | QBH | Tuyên Hóa | 453 | 19006 | Văn Hóa | MN |
| x |
|
2586 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06979 | Đạp Thanh | VC |
| x |
|
2587 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06985 | Lương Mông | VC |
| x |
|
2588 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06991 | Minh Cầm | VC |
| x |
|
2589 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06982 | Nam sơn | VC |
| x |
|
2590 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06976 | Thanh Lâm | VC |
| x |
|
2591 | QNH | BA CHẼ | 202 | 06973 | Thanh Sơn | VC |
| x |
|
2592 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06844 | Đồng Tâm | VC |
| x |
|
2593 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06847 | Đồng Văn | VC |
| x |
|
2594 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06841 | Hoành Mô | VC |
| x |
|
2595 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06859 | Húc Động | VC |
| x |
|
2596 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06856 | Lục Hồn | VC |
| x | x |
2597 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06850 | Tình Húc | VC |
| x | x |
2598 | QNH | BÌNH LIÊU | 198 | 06853 | Vô Ngại | VC |
| x |
|
2599 | QNH | CÔ TÔ | 207 | 07192 | Cô Tô | BGB |
| x |
|
2600 | QNH | CÔ TÔ | 207 | 07195 | Đồng Tiến | BGB |
| x |
|
2601 | QNH | CÔ TÔ | 207 | 07198 | Thanh Lân | BGB | x | x |
|
2602 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06919 | Đại Bình | BGB |
| x |
|
2603 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06916 | Đầm Hà | BGB |
| x |
|
2604 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06910 | Dực Yên | MN |
| x |
|
2605 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06901 | Quảng An | MN |
| x |
|
2606 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06898 | Quảng Lâm | VC |
| x |
|
2607 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06907 | Quảng Lợi | MN |
| x |
|
2608 | QNH | Đầm Hà | 200 | 06913 | Quảng Tân | MN |
|
| x |
2609 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06904 | Tân Bình | MN |
| x |
|
2610 | QNH | ĐẦM HÀ | 200 | 06917 | Tân Lập | MN |
| x |
|
2611 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07075 | An Sinh | MN |
| x |
|
2612 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07081 | Bình Khê | MN |
| x |
|
2613 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07111 | Hồng Thái Đông | MN |
| x |
|
2614 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07099 | Nguyễn Huệ | MN |
| x |
|
2615 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07087 | Tân Việt | MN |
| x |
|
2616 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07102 | Thủy An | MN |
| x |
|
2617 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07078 | Tràng Lương | MN |
| x |
|
2618 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07084 | Việt Dân | MN |
| x |
|
2619 | QNH | ĐÔNG TRIỀU | 205 | 07129 | Yên Đức | MN |
| x |
|
2620 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06967 | Cái Chiến | BGB | x | x | x |
2621 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06949 | Đường Hoa | MN |
| x |
|
2622 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06925 | Quảng Đức | VC |
| x |
|
2623 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06946 | Quảng Long | MN |
| x |
|
2624 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06940 | Quảng Minh | BGB |
| x |
|
2625 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06952 | Quảng Phong | BGB |
| x |
|
2626 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06928 | Quảng Sơn | VC |
| x |
|
2627 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06934 | Quảng Thắng | BGB |
| x |
|
2628 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06937 | Quảng Thịnh | MN |
| x |
|
2629 | QNH | HẢI HÀ | 201 | 06964 | Tiến Tới | BGB |
| x |
|
2630 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07057 | Bằng Cả | MN |
| x |
|
2631 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07051 | Dân Chủ | MN |
| x |
|
2632 | QNH | HOÀNH BÔ | 204 | 07042 | Đồng Lâm | VC |
| x |
|
2633 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07036 | Đồng Sơn | VC |
| x |
|
2634 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07045 | Hòa Bình | VC |
| x |
|
2635 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07033 | Kỳ Thượng | VC |
| x |
|
2636 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07054 | Quảng La | MN |
| x |
|
2637 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07063 | Sơn Dương | MN |
| x |
|
2638 | QNH | HOÀNH BỒ | 204 | 07039 | Tân Dân | VC |
| x |
|
2639 | QNH | Thị xã Quảng Yên | 206 | 07189 | Tiền Phong | BGB |
| x |
|
2640 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06868 | Đại Dực | VC |
| x |
|
2641 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06869 | Đại Thành | VC |
| x |
|
2642 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06874 | Điền Xá | MN |
| x |
|
2643 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06883 | Đông Hải | BGB |
| x |
|
2644 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06892 | Đồng Rui | BGB |
| x |
|
2645 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06865 | Hà Lâu | VC |
| x |
|
2646 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06871 | Phong Dụ | MN |
| x |
|
2647 | QNH | TIÊN YÊN | 199 | 06880 | Yên Than | MN |
| x |
|
2648 | QNH | TP CẨM PHẢ | 195 | 06802 | Cẩm Hải | BGB |
| x |
|
2649 | QNH | TP CẨM PHẢ | 195 | 06799 | Cộng Hòa | BGB |
| x |
|
2650 | QNH | TP CẨM PHẢ | 195 | 06805 | Dương Huy | MN |
| x |
|
2651 | QNH | TP CẨM PHẢ | 195 | 06760 | Mông Dương | BGB |
| x |
|
2652 | QNH | TP HẠ LONG | 193 | 06706 | Đại Yên | MN |
| x |
|
2653 | QNH | TP HẠ LONG | 193 | 06652 | Hà Phong | BGB |
| x |
|
2654 | QNH | TP HẠ LONG | 193 | 06691 | Hồng Gai | BGB |
| x |
|
2655 | QNH | TP HẠ LONG | 193 | 06700 | Tuần Châu | BGB |
| x |
|
2656 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06727 | Bắc Sơn | VC |
| x |
|
2657 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06751 | Bình Ngọc | BGB |
| x |
|
2658 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06730 | Hải Đông | MN |
| x |
|
2659 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06724 | Hải Sơn | VC |
| x |
|
2660 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06739 | Quảng Nghĩa | BGB |
| x |
|
2661 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06748 | Vạn Ninh | BGB |
| x |
|
2662 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06757 | Vĩnh Thực | HĐ |
| x |
|
2663 | QNH | TP MÓNG CÁI | 194 | 06754 | Vĩnh Trung | BGB |
| x |
|
2664 | QNH | TP UÔNG BÍ | 196 | 06829 | Thượng Yên Công | MN |
| x |
|
2665 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07018 | Bản Sen | BGB | x | x | x |
2666 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 06997 | Đài Xuyên | BGB |
| x |
|
2667 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07006 | Minh Châu | BGB |
| x |
|
2668 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07027 | Ngọc Vừng | BGB | x | x | x |
2669 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07024 | Quan Lạn | BGB |
| x |
|
2670 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07021 | Thắng Lợi | BGB | x | x |
|
2671 | QNH | VÂN ĐỒN | 203 | 07003 | Vạn Yên | BGB |
| x |
|
2672 | QNH | Yên Hưng | 206 | 07156 | Hoàng Tân | BGB |
| x |
|
2673 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21526 | Ba Bích | VC |
| x |
|
2674 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21514 | Ba Chùa | VC | x | x | x |
2675 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21511 | Ba Cung | VC |
| x |
|
2676 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21487 | Ba Điền | VC |
| x |
|
2677 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21499 | Ba Dinh | VC |
| x |
|
2678 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21496 | Ba Động | VC |
| x |
|
2679 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21500 | Ba Giang | VC |
| x | x |
2680 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21508 | Ba Khâm | VC |
| x |
|
2681 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21532 | Ba Lế | VC |
| x |
|
2682 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21502 | Ba Liên | VC |
| x |
|
2683 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21535 | Ba Nam | VC |
| x | x |
2684 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21505 | Ba Ngạc | VC |
| x |
|
2685 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21493 | Ba Thành | VC |
| x |
|
2686 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21517 | Ba Tiêu | VC |
| x |
|
2687 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21523 | Ba Tô | VC |
| x |
|
2688 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21520 | Ba Trang | VC |
| x |
|
2689 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21529 | Ba Vì | VC |
| x |
|
2690 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21490 | Ba Vinh | VC |
| x |
|
2691 | QNI | Ba Tơ | 535 | 21538 | Ba Xa | VC |
| x |
|
2692 | QNI | Bình Sơn | 524 | 21064 | Bình An | MN |
| x |
|
2693 | QNI | Bình Sơn | 524 | 21058 | Bình Khương | MN |
| x |
|
2694 | QNI | Bình Sơn | 524 | 21094 | Bình Phú | BGB |
| x |
|
2695 | QNI | Bình Sơn | 524 | 21043 | Bình Thuận | BGB |
| x |
|
2696 | QNI | Bình Sơn | 524 | 21061 | Bình Trị | BGB |
| x |
|
2697 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21481 | Phổ Châu | BGB |
| x |
|
2698 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21475 | Phổ Khánh | BGB |
| x |
|
2699 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21457 | Phổ Nhơn | MN |
| x |
|
2700 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21445 | Phổ Phong | MN |
| x |
|
2701 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21454 | Phổ Quang | BGB |
| x |
|
2702 | QNI | Đức Phổ | 534 | 21466 | Phổ Vinh | BGB |
| x |
|
2703 | QNI | Minh Long | 531 | 21352 | Long Mai | VC |
| x |
|
2704 | QNI | Minh Long | 531 | 21358 | Long Môn | VC |
| x |
|
2705 | QNI | Minh Long | 531 | 21349 | Long Sơn | VC |
| x |
|
2706 | QNI | Minh Long | 531 | 21355 | Thanh An | VC |
| x |
|
2707 | QNI | Mộ Đức | 533 | 21418 | Đức Minh | BGB |
| x |
|
2708 | QNI | Mộ Đức | 533 | 21430 | Đức Phú | MN |
| x |
|
2709 | QNI | Mộ Đức | 533 | 21406 | Đức Thắng | BGB |
| x |
|
2710 | QNI | Nghĩa Hành | 532 | 21370 | Hành Dũng | MN |
| x |
|
2711 | QNI | Nghĩa Hành | 532 | 21376 | Hành Nhân | MN |
| x |
|
2712 | QNI | Nghĩa Hành | 532 | 21388 | Hành Thiện | MN |
| x |
|
2713 | QNI | Nghĩa Hành | 532 | 21397 | Hành Tín Đông | MN |
| x |
|
2714 | QNI | Nghĩa Hành | 532 | 21394 | Hành Tín Tây | MN |
| x |
|
2715 | QNI | Quảng Ngãi | 527 | 21211 | Tịnh Khê | BGB |
| x |
|
2716 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21328 | Sơn Ba | VC |
| x |
|
2717 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21301 | Sơn Bao | VC |
| x |
|
2718 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21316 | Sơn Cao | VC |
| x |
|
2719 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21307 | Sơn Giang | MN |
| x |
|
2720 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21292 | Sơn Hạ | MN |
| x |
|
2721 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21319 | Sơn Hải | VC |
| x |
|
2722 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21325 | Sơn Kỳ | VC |
| x |
|
2723 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21304 | Sơn Linh | VC |
| x |
|
2724 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21298 | Sơn Nham | VC |
| x |
|
2725 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21295 | Sơn Thành | MN |
| x |
|
2726 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21313 | Sơn Thượng | VC |
| x |
|
2727 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21322 | Sơn Thủy | VC |
| x |
|
2728 | QNI | Sơn Hà | 529 | 21310 | Sơn Trung | VC |
| x |
|
2729 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21331 | Sơn Bua | VC |
| x | x |
2730 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21340 | Sơn Dung | VC |
| x |
|
2731 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21346 | Sơn Lập | VC |
| x |
|
2732 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21335 | Sơn Liên | kk |
| x |
|
2733 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21341 | Sơn Long | kk |
| x | x |
2734 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21338 | Sơn Màu | kk |
| x |
|
2735 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21334 | Sơn Mùa | VC |
| x |
|
2736 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21337 | Sơn Tân | VC |
| x |
|
2737 | QNI | Sơn Tây | 530 | 21343 | Sơn Tinh | VC |
| x |
|
2738 | QNI | Sơn Tinh | 527 | 21196 | Tịnh Đông | MN |
| x |
|
2739 | QNI | Sơn Tinh | 527 | 21226 | Tịnh Giang | MN |
| x |
|
2740 | QNI | Tây Trà | 526 | 21148 | Trà Khê | KK |
| x | x |
2741 | QNI | Tây Trà | 526 | 21157 | Trà Lãnh | KK |
| x |
|
2742 | QNI | Tây Trà | 526 | 21160 | Trà Nham | KK |
| x |
|
2743 | QNI | Tây Trà | 526 | 21151 | Trà Quân | KK |
| x |
|
2744 | QNI | Tây Trà | 526 | 21145 | Trà Thanh | KK |
| x |
|
2745 | QNI | Tây Trà | 526 | 21166 | Trà Thọ | KK |
| x |
|
2746 | QNI | Tây Trà | 526 | 21169 | Trà Trung | kk |
| x |
|
2747 | QNI | Tây Trà | 526 | 21163 | Trà Xinh | KK | x | x | x |
2748 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21142 | Trà Bùi | VC |
| x | x |
2749 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21118 | Trà Giang | VC |
| x |
|
2750 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21124 | Trà Hiệp | VC |
| x | x |
2751 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21133 | Trà Lâm | VC |
| x |
|
2752 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21136 | Trà Tân | VC |
| x |
|
2753 | QNI | Trà Bồng | 525 | 21121 | Trà Thủy | VC |
| x | x |
2754 | QNI | Tư Nghĩa | 528 | 21241 | Nghĩa Lâm | MN |
| x |
|
2755 | QNI | Tư Nghĩa | 528 | 21259 | Nghĩa Sơn | MN |
| x |
|
2756 | QNI | Tư Nghĩa | 528 | 21265 | Nghĩa Thọ | MN |
| x |
|
2757 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20917 | Trà Bui | VC |
| x |
|
2758 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20920 | Trà Đốc | VC |
| x |
|
2759 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20908 | Trà Đông | MN |
| x |
|
2760 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20911 | Trà Dương | MN |
| x |
|
2761 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20926 | Trà Giác | VC |
| x |
|
2762 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20914 | Trà Giang | VC | x |
| x |
2763 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20929 | Trà Giáp | VC |
| x |
|
2764 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20932 | Trà Ka | VC |
| x | x |
2765 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20902 | Trà Kót | VC | x | x | x |
2766 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20905 | Trà Nú | VC | x | x | x |
2767 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20900 | Trà Sơn | VC | x | x | x |
2768 | QNM | Bắc Trà My | 515 | 20923 | Trà Tân | VC | x | x | x |
2769 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20530 | Đại Chánh | MN |
| x |
|
2770 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20512 | Đại Hồng | MN |
| x |
|
2771 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20509 | Đại Hưng | MN |
| x |
|
2772 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20503 | Đại Sơn | MN |
| x |
|
2773 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20533 | Đại Tân | MN |
| x |
|
2774 | QNM | Đại Lộc | 506 | 20527 | Đại Thạnh | KK |
| x |
|
2775 | QNM | Đông Giang | 505 | 20488 | A Rooi | VC |
| x |
|
2776 | QNM | Đông Giang | 505 | 20485 | Ba | VC |
| x |
|
2777 | QNM | Đông Giang | 505 | 20476 | Jơ Ngây | VC |
| x |
|
2778 | QNM | Đông Giang | 505 | 20497 | Ka Dăng | VC | x | x | x |
2779 | QNM | Đông Giang | 505 | 20494 | Mà Cooih | VC |
| x |
|
2780 | QNM | Đông Giang | 505 | 20473 | Sông Kôn | VC |
| x |
|
2781 | QNM | Đông Giang | 505 | 20470 | Tà Lu | VC | x |
| x |
2782 | QNM | Đông Giang | 505 | 20482 | Tư | VC |
| x | x |
2783 | QNM | Duy Xuyên | 508 | 20638 | Duy Hải | BGB |
| x |
|
2784 | QNM | Duy Xuyên | 508 | 20605 | Duy Phú | MN |
| x |
|
2785 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20767 | Bình Lâm | MN |
| x |
|
2786 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20788 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
2787 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20758 | Hiệp Hòa | MN |
| x |
|
2788 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20761 | Hiệp Thuận | MN |
| x |
|
2789 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20776 | Phước Gia | VC | x | x | x |
2790 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20773 | Phước Trà | VC | x | x | x |
2791 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20779 | Quế Bình | MN |
| x |
|
2792 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20782 | Quế Lưu | MN |
| x |
|
2793 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20770 | Sông Trà | BGB |
| x |
|
2794 | QNM | Hiệp Đức | 512 | 20785 | Thăng Phước | MN |
| x |
|
2795 | QNM | Hội An | 503 | 20434 | Tân Hiệp | BGB |
| x |
|
2796 | QNM | Nam Giang | 510 | 20716 | Đăk pree | VC | x | x | x |
2797 | QNM | Nam Giang | 510 | 20719 | Đắk pring | VC |
| x | x |
2798 | QNM | Nam Giang | 510 | 20705 | Đắc Tôi | VC | x | x | x |
2799 | QNM | Nam Giang | 510 | 20713 | Cà Dy | VC |
| x |
|
2800 | QNM | Nam Giang | 510 | 20707 | Chà Vàl | VC |
| x |
|
2801 | QNM | Nam Giang | 510 | 20698 | La Êê | VC | x | x | x |
2802 | QNM | Nam Giang | 510 | 20710 | Tà Bhing | VC |
| x |
|
2803 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20947 | Trà Cang | VC | x | x | x |
2804 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20956 | Trà Don | VC |
|
| x |
2805 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20938 | Trà Dơn | VC | x |
| x |
2806 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20935 | Trà Leng | VC | x | x | x |
2807 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20950 | Trà Linh | VC |
| x | x |
2808 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20944 | Trà Mai | VC |
| x |
|
2809 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20953 | Trà Nam | VC |
|
| x |
2810 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20959 | Trà Vân | VC | x | x | x |
2811 | QNM | Nam Trà My | 516 | 20962 | Trà Vinh | VC | x | x | x |
2812 | QNM | Nông Sơn | 519 | 20692 | Quế Lâm | MN |
| x |
|
2813 | QNM | Nông Sơn | 519 | 20671 | Quế Lộc | KK |
| x |
|
2814 | QNM | Nông Sơn | 519 | 20668 | Quế Ninh | MN | x |
| x |
2815 | QNM | Nông Sơn | 519 | 20674 | Quế Phước | MN |
| x |
|
2816 | QNM | Nông Sơn | 519 | 20672 | Sơn Viên | MN |
| x |
|
2817 | QNM | Núi Thành | 517 | 20992 | Tam Hải | BGB |
| x |
|
2818 | QNM | Núi Thành | 517 | 20986 | Tam Hòa | BGB |
| x |
|
2819 | QNM | Núi Thành | 517 | 21004 | Tam Mỹ Đông | MN |
| x |
|
2820 | QNM | Núi Thành | 517 | 21005 | Tam Mỹ Tây | MN |
| x |
|
2821 | QNM | Núi Thành | 517 | 20977 | Tam Sơn | MN |
| x |
|
2822 | QNM | Núi Thành | 517 | 20980 | Tam Thạnh | MN |
| x |
|
2823 | QNM | Núi Thành | 517 | 20974 | Tam Tiến | BGB |
| x |
|
2824 | QNM | Núi Thành | 517 | 21007 | Tam Trà | MN |
| x |
|
2825 | QNM | Phú Ninh | 518 | 20395 | Tam Lãnh | MN |
| x |
|
2826 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20740 | Phước Chánh | VC |
| x |
|
2827 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20743 | Phước Công | VC | x | x |
|
2828 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20731 | Phước Đức | VC |
| x |
|
2829 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20729 | Phước Hòa | VC |
| x |
|
2830 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20746 | Phước Kim | VC | x | x | x |
2831 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20749 | Phước Lộc | VC | x | x | x |
2832 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20737 | Phước Mỹ | VC |
| x |
|
2833 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20734 | Phước Năng | VC |
| x |
|
2834 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20752 | Phước Thành | VC | x | x | x |
2835 | QNM | Phước Sơn | 511 | 20725 | Phước Xuân | VC | x | x |
|
2836 | QNM | Quế Sơn | 509 | 20683 | Quế Phong | MN |
| x |
|
2837 | QNM | Tam Kỳ | 502 | 20359 | Tam Thanh | BGB |
| x |
|
2838 | QNM | Tây Giang | 504 | 20437 | Ch'ơm | VC |
| x | x |
2839 | QNM | Tây Giang | 504 | 20464 | GaRi | KK |
| x | x |
2840 | QNM | Tây Giang | 504 | 20455 | Tr'hy | VC | x | x | x |
2841 | QNM | Tây Giang | 504 | 20443 | A Nông | MN |
| x |
|
2842 | QNM | Tây Giang | 504 | 20446 | A Tiêng | MN | x |
|
|
2843 | QNM | Tây Giang | 504 | 20452 | A Xan | VC |
| x | x |
2844 | QNM | Tây Giang | 504 | 20458 | Dang | VC | x | x | x |
2845 | QNM | Tây Giang | 504 | 20449 | Lăng | VC |
| x |
|
2846 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20794 | Bình Dương | BGB |
| x |
|
2847 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20839 | Bình Hải | BGB |
| x |
|
2848 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20815 | Bình Lãnh | MN |
| x |
|
2849 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20812 | Bình Minh | BGB |
| x |
|
2850 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20851 | Bình Nam | BGB |
| x |
|
2851 | QNM | Thăng Bình | 513 | 20827 | Bình Phú | MN |
| x |
|
2852 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20890 | Tiên An | MN | x |
| x |
2853 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20863 | Tiên Cẩm | MN |
| x |
|
2854 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20866 | Tiên Châu | MN |
| x |
|
2855 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20860 | Tiên Hà | MN |
| x |
|
2856 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20875 | Tiên Hiệp | MN |
| x |
|
2857 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20896 | Tiên Lập | MN |
| x |
|
2858 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20893 | Tiên Lộc | MN |
| x |
|
2859 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20881 | Tiên Mỹ | MN |
| x |
|
2860 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20872 | Tiên Ngọc | MN |
| x |
|
2861 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20884 | Tiên Phong | MN |
| x |
|
2862 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20857 | Tiên Sơn | MN |
| x |
|
2863 | QNM | Tiên Phước | 514 | 20887 | Tiên Thọ | MN |
| x |
|
2864 | QTI | Cam Lộ | 468 | 19600 | Cam Tuyền | MN |
| x |
|
2865 | QTI | Đa Krông | 467 | 19591 | A Bung | VC | x | x | x |
2866 | QTI | Đa Krông | 467 | 19594 | A Ngo | VC |
| x |
|
2867 | QTI | Đa Krông | 467 | 19585 | A Vao | VC |
| x | x |
2868 | QTI | Đa Krông | 467 | 19570 | Ba Lòng | VC |
| x |
|
2869 | QTI | Đa Krông | 467 | 19576 | Ba Nang | VC |
| x |
|
2870 | QTI | Đa Krông | 467 | 19573 | Hải Phúc | VC | x | x | x |
2871 | QTI | Đa Krông | 467 | 19582 | Húc Nghì | VC |
| x |
|
2872 | QTI | Đa Krông | 467 | 19561 | Hướng Hiệp | MN |
| x |
|
2873 | QTI | Đa Krông | 467 | 19558 | Mò ó | VC |
| x | x |
2874 | QTI | Đa Krông | 467 | 19579 | Tà Long | VC |
| x |
|
2875 | QTI | Đa Krông | 467 | 19588 | Tà Rụt | VC |
| x |
|
2876 | QTI | Đa Krông | 467 | 19567 | Triệu Nguyên | VC |
| x |
|
2877 | QTI | Đa Krông | 467 | 19555 | TT Krông Klang | VC |
| x |
|
2878 | QTI | Gio Linh | 466 | 19519 | Gio Hải | BGB |
| x |
|
2879 | QTI | Gio Linh | 466 | 19546 | Hải Thái | MN |
| x |
|
2880 | QTI | Gio Linh | 466 | 19534 | Linh Thượng | MN |
| x | x |
2881 | QTI | Gio Linh | 466 | 19513 | Vĩnh Trường | MN |
| x |
|
2882 | QTI | Hải Lăng | 470 | 19741 | Hải Khê | BGB |
| x |
|
2883 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19483 | A Dơi | VC |
| x |
|
2884 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19489 | A Túc | VC |
| x |
|
2885 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19486 | A Xing | VC |
| x |
|
2886 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19477 | Ba Tầng | VC |
|
| x |
2887 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19468 | Húc | VC |
| x |
|
2888 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19435 | Hướng Lập | VC | x | x | x |
2889 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19447 | Hướng Linh | VC | x | x | x |
2890 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19474 | Hướng Lộc | VC |
| x | x |
2891 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19441 | Hướng Phùng | VC |
| x |
|
2892 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19444 | Hướng Sơn | VC | x | x | x |
2893 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19438 | Hướng Việt | VC | x | x | x |
2894 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19480 | Thanh | VC |
| x |
|
2895 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19471 | Thuận | VC |
| x |
|
2896 | QTI | Hướng Hóa | 465 | 19492 | Xy | VC |
| x | x |
2897 | QTI | Triệu Phong | 469 | 19630 | Triệu Vân | BGB |
| x |
|
2898 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19366 | Bến Quan | MN |
| x |
|
2899 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19417 | Vĩnh Hà | MN |
| x |
|
2900 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19393 | Vĩnh Khê | MN |
| x |
|
2901 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19381 | Vĩnh Kim | BGB |
| x |
|
2902 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19426 | Vĩnh Ô | VC |
| x | x |
2903 | QTI | Vĩnh Linh | 464 |
| Vĩnh Quang | BGB |
| x |
|
2904 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19384 | Vĩnh Thạch | BGB |
| x |
|
2905 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19369 | Vĩnh Thái | BGB |
| x |
|
2906 | QTI | Vĩnh Linh | 464 | 19378 | Vĩnh Trung | BGB |
| x |
|
2907 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03865 | Xín Vàng | MN | x | x | x |
2908 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03871 | Pắc Ngà | VC | x | x | x |
2909 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03895 | Chiềng Sại | MN |
|
| x |
2910 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03877 | Chim Vàng | VC |
| x |
|
2911 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03862 | Hang Chú | VC | x | x | x |
2912 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03869 | Háng Đồng | MN |
| x | x |
2913 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03886 | Hồng Ngài | VC |
| x | x |
2914 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03890 | Hua Nhàn | MN |
| x | x |
2915 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03874 | Làng Chếu | VC |
| x | x |
2916 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03859 | Phiêng Ban | VC |
| x |
|
2917 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03889 | Tạ Khoa | VC | x | x | x |
2918 | SLA | Bắc Yên | 121 | 03868 | Tà Xùa | VC |
| x | x |
2919 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04162 | Nà Ơt | VC |
| x |
|
2920 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04132 | Chiền Mai | VC |
| x |
|
2921 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04120 | Chiềng Ban | VC |
| x |
|
2922 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04114 | Chiềng Chăn | VC |
| x |
|
2923 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04129 | Chiềng Chung | VC |
| x |
|
2924 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04150 | Chiềng Kheo | VC |
| x |
|
2925 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04141 | Chiềng Nơi | VC |
|
| x |
2926 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04108 | Chiềng Sung | VC |
| x |
|
2927 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04153 | Chiềng Ve | VC |
| x |
|
2928 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04111 | Mường Bằng | VC |
| x |
|
2929 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04126 | Mường Bon | VC | x | x |
|
2930 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04117 | Mường Chanh | VC |
| x |
|
2931 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04136 | Nà Bó | MN | x | x | x |
2932 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04144 | Phiêng Cằm | VC |
| x |
|
2933 | SLA | Mai Sơn | 125 | 04159 | Phiêng Pằn | VC |
| x | x |
2934 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04036 | Chiềng Khoa | VC |
| x |
|
2935 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04056 | Chiềng Xuân | MN |
| x | x |
2936 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04054 | Chiềng Yên | VC |
| x |
|
2937 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04030 | Đông Sang | VC |
| x |
|
2938 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04015 | Hua Păng | VC |
| x |
|
2939 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04009 | Liên Hòa | VC | x | x | x |
2940 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04051 | Lóng Luông | VC | x | x | x |
2941 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04045 | Lóng Sập | VC |
| x |
|
2942 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04027 | Mường Sang | VC |
| x |
|
2943 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04021 | Mường Tè | VC |
| x |
|
2944 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04000 | Nà Mường | VC |
| x |
|
2945 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04033 | Phiêng Luông | MN |
| x |
|
2946 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04042 | Quang Minh | VC | x | x | x |
2947 | SLA | Mộc Châu | 123 | 03991 | Quy Hướng | MN | x | x | x |
2948 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04006 | Song Khủa | VC |
| x |
|
2949 | SLA | Mộc Châu | 123 | 03994 | Suối Bàng | VC |
| x |
|
2950 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04003 | Tà Lại | VC |
| x |
|
2951 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04058 | Tân Xuân | MN |
|
| x |
2952 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04048 | Vân Hồ | VC | x | x |
|
2953 | SLA | Mộc Châu | 123 | 04057 | Xuân Nha | VC |
| x |
|
2954 | SLA | Mường La | 120 | 03832 | Chiềng Ân | VC |
| x | x |
2955 | SLA | Mường La | 120 | 03838 | Chiềng Công | VC |
|
| x |
2956 | SLA | Mường La | 120 | 03814 | Chiềng Lao | VC |
| x |
|
2957 | SLA | Mường La | 120 | 03829 | Chiềng Muôn | VC |
| x | x |
2958 | SLA | Mường La | 120 | 03844 | Chiềng San | MN |
| x |
|
2959 | SLA | Mường La | 120 | 03817 | Hua Trai | VC |
| x |
|
2960 | SLA | Mường La | 120 | 03811 | Nậm Giôn | VC | x | x | x |
2961 | SLA | Mường La | 120 | 03826 | Nậm Păm | VC | x | x | x |
2962 | SLA | Mường La | 120 | 03835 | Pi Tông | MN |
| x |
|
2963 | SLA | Mường La | 120 | 03841 | Tạ Bú | VC | x | x | x |
2964 | SLA | Phù Yên | 122 | 03976 | Bắc Phong | VC | x | x | x |
2965 | SLA | Phù Yên | 122 | 03967 | Đá Đỏ | VC |
| x |
|
2966 | SLA | Phù Yên | 122 | 03913 | Huy Bắc | MN | x | x | x |
2967 | SLA | Phù Yên | 122 | 03928 | Huy Hạ | MN | x | x |
|
2968 | SLA | Phù Yên | 122 | 03931 | Huy Tân | MN |
| x |
|
2969 | SLA | Phù Yên | 122 | 03916 | Huy Thượng | MN | x | x | x |
2970 | SLA | Phù Yên | 122 | 03940 | Huy Tường | MN | x | x | x |
2971 | SLA | Phù Yên | 122 | 03961 | Kim Bon | VC | x | x | x |
2972 | SLA | Phù Yên | 122 | 03964 | Mường Bang | VC |
| x |
|
2973 | SLA | Phù Yên | 122 | 03943 | Mường Do | VC |
| x |
|
2974 | SLA | Phù Yên | 122 | 03934 | Mường Lang | MN | x | x | x |
2975 | SLA | Phù Yên | 122 | 03904 | Mường Thải | VC | x | x | x |
2976 | SLA | Phù Yên | 122 | 03973 | Nam Phong | VC |
| x | x |
2977 | SLA | Phù Yên | 122 | 03910 | Quang Huy | MN | x | x | x |
2978 | SLA | Phù Yên | 122 | 03946 | Sập Xa | VC |
| x |
|
2979 | SLA | Phù Yên | 122 | 03901 | Suối Tọ | VC | x | x | x |
2980 | SLA | Phù Yên | 122 | 03970 | Tân Phong | MN |
| x |
|
2981 | SLA | Phù Yên | 122 | 03958 | Tường Hạ | MN |
| x |
|
2982 | SLA | Phù Yên | 122 | 03955 | Tường Phong | MN | x | x | x |
2983 | SLA | Phù Yên | 122 | 03925 | Tường Phù | MN | x | x | x |
2984 | SLA | Phù Yên | 122 | 03949 | Tường Thượng | MN | x | x | x |
2985 | SLA | Phù Yên | 122 | 03952 | Tường Tiến | MN |
| x |
|
2986 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03697 | Pá Ma Pha Khinh | VC |
| x | x |
2987 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03685 | Cà Nàng | VC |
| x | x |
2988 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03706 | Chiềng Bằng | MN | x | x | x |
2989 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03688 | Chiềng Khay | MN |
|
| x |
2990 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03718 | Chiềng Khoang | VC |
| x |
|
2991 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03700 | Chiềng Ơn | VC | x | x | x |
2992 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 |
| Liệt Muối | VC |
| x |
|
2993 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03703 | Mường Giàng | MN | x | x | x |
2994 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03694 | Mường Giôn | VC |
| x |
|
2995 | SLA | Quỳnh Nhai | 118 | 03709 | Mường Sại | MN | x | x | x |
2996 | SLA | Sơn La | 116 | 03658 | Chiềng Cọ | MN |
| x |
|
2997 | SLA | Sơn La | 116 | 03661 | Chiềng Đen | MN |
| x |
|
2998 | SLA | Sơn La | 116 | 03673 | Chiềng Ngần | MN |
| x |
|
2999 | SLA | Sơn La | 116 | 03664 | Chiềng Xôm | MN |
| x |
|
3000 | SLA | Sơn La | 116 | 03676 | Hua La | MN |
| x |
|
3001 | SLA | Sông Mã | 126 | 04171 | Bó Sinh | VC | x | x | x |
3002 | SLA | Sông Mã | 126 | 04207 | Chiềng Cang | MN |
| x |
|
3003 | SLA | Sông Mã | 126 | 04180 | Chiềng En | VC |
| x |
|
3004 | SLA | Sông Mã | 126 | 04177 | Chiềng Phung | VC | x | x | x |
3005 | SLA | Sông Mã | 126 | 04195 | Chiềng Sơ | VC |
| x |
|
3006 | SLA | Sông Mã | 126 | 04189 | Đứa Mòn | VC |
| x | x |
3007 | SLA | Sông Mã | 126 | 04210 | Huồi Một | VC |
| x |
|
3008 | SLA | Sông Mã | 126 | 04216 | Mường Cai | VC |
| x |
|
3009 | SLA | Sông Mã | 126 | 04219 | Mường Hung | VC |
| x | x |
3010 | SLA | Sông Mã | 126 | 04183 | Mường Lầm | VC |
| x |
|
3011 | SLA | Sông Mã | 126 | 04213 | Mường Sai | VC |
| x |
|
3012 | SLA | Sông Mã | 126 | 04186 | Nậm Ty | VC | x | x | x |
3013 | SLA | Sốp Cộp | 127 | 04246 | Mường Lạn | VC |
| x |
|
3014 | SLA | Sốp Cộp | 127 | 04240 | Mường Lèo | VC | x | x | x |
3015 | SLA | Sốp Cộp | 127 | 04237 | Nậm Lạnh | VC | x | x | x |
3016 | SLA | Sốp Cộp | 127 | 04225 | Sam Kha | VC | x | x | x |
3017 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03742 | É Tòng | VC |
| x | x |
3018 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03805 | Bản Lầm | VC |
| x |
|
3019 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03778 | Bó Mười | MN |
| x |
|
3020 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03793 | Bon Phặng | VC | x | x |
|
3021 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03766 | Chiềng Bôm | VC | x | x | x |
3022 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03751 | Chiềng Ly | VC | x | x | x |
3023 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03781 | Co Mạ | VC |
| x |
|
3024 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03796 | Co Tòng | VC |
| x |
|
3025 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03763 | Long Hẹ | VC | x | x | x |
3026 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03799 | Muối Nọi | MN |
| x |
|
3027 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03760 | Mường Bám | VC | x | x | x |
3028 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03727 | Mường É | VC |
| x | x |
3029 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03802 | Pá Lông | MN | x | x | x |
3030 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03748 | Phổng Lăng | MN |
| x | x |
3031 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03745 | Phỏng Lập | VC |
| x |
|
3032 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03784 | Púng Tra | VC |
| x |
|
3033 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03769 | Thôm Mòn | VC |
| x |
|
3034 | SLA | Thuận Châu | 119 | 03775 | Tông Cọ | VC | x | x |
|
3035 | SLA | TP Sơn La | 116 | 03670 | Phường Chiềng Cơi | MN |
| x |
|
3036 | SLA | Yên Châu | 124 | 04063 | Chiềng Đông | VC | x | x |
|
3037 | SLA | Yên Châu | 124 | 04090 | Chiềng Khoi | VC |
| x |
|
3038 | SLA | Yên Châu | 124 | 04084 | Chiềng On | VC | x | x | x |
3039 | SLA | Yên Châu | 124 | 4072 | Chiềng Pằn | MN |
| x |
|
3040 | SLA | Yên Châu | 124 | 04102 | Chiềng Tương | VC |
| x |
|
3041 | SLA | Yên Châu | 124 | 04081 | Mường Lựm | VC | x | x | x |
3042 | SLA | Yên Châu | 124 | 04066 | Sạp Vặt | MN |
| x |
|
3043 | SLA | Yên Châu | 124 | 04075 | Viêng Lán | MN |
| x |
|
3044 | TNN | Phổ Yên | 172 | 05857 | Bắc Sơn | MN |
| x |
|
3045 | TNN | Phổ Yên | 172 | 05863 | Phúc Tân | MN |
| x |
|
3046 | STG | Châu Thành | 942 | 31576 | Thuận Hòa | KK |
| x |
|
3047 | STG | Cù Lao Dung | 945 | 31630 | An Thạnh 2 | KK |
| x |
|
3048 | STG | Cù Lao Dung | 945 | 31624 | An Thạnh Đông | KK |
| x |
|
3049 | STG | Cù Lao Dung | 945 | 31636 | An Thạnh Nam | BGB |
| x |
|
3050 | STG | Kế Sách | 943 | 31564 | An Mỹ | KK |
| x |
|
3051 | STG | Kế Sách | 943 | 31546 | Ba Trinh | KK |
| x |
|
3052 | STG | Kế Sách | 943 | 31558 | Kế An | KK |
| x |
|
3053 | STG | Kế Sách | 943 | 31555 | Kế Thành | KK |
| x |
|
3054 | STG | Kế Sách | 943 | 31537 | Phong Nẫm | KK |
| x |
|
3055 | STG | Kế Sách | 943 | 31543 | Trinh Phú | KK |
| x |
|
3056 | STG | Kế Sách | 943 | 31534 | Xuân Hòa | KK |
| x |
|
3057 | STG | Long Phú | 946 | 31663 | Châu Khánh | KK |
| x | x |
3058 | STG | Long Phú | 946 | 31669 | Long Phú | KK |
| x |
|
3059 | STG | Long Phú | 946 | 31657 | Phú Hữu | KK |
| x |
|
3060 | STG | Mỹ Xuyên | 947 | 31720 | Gia Hòa 1 | KK |
| x |
|
3061 | STG | Mỹ Xuyên | 947 | 31717 | Hòa Tú 1 | KK |
| x |
|
3062 | STG | Mỹ Xuyên | 947 | 31729 | Hòa Tú 2 | KK |
| x |
|
3063 | STG | Mỹ Xuyên | 947 | 31711 | Ngọc Đông | KK |
| x |
|
3064 | STG | Mỹ Xuyên | 947 | 31693 | Tham Đôn | KK |
| x |
|
3065 | STG | Ngã Năm | 948 | 31750 | Mỹ Bình | KK |
| x |
|
3066 | STG | Ngã Năm | 948 | 31732 | TT. Ngã Năm | KK |
| x |
|
3067 | STG | Ngã Năm | 948 | 31738 | Vĩnh Quới | KK |
| x |
|
3068 | STG | Thạnh Trị | 949 | 31780 | Châu Hưng | KK |
| x |
|
3069 | STG | Thạnh Trị | 949 | 31759 | Lâm Tân | KK |
| x |
|
3070 | STG | Thạnh Trị | 949 | 31777 | Vĩnh Lợi | KK |
| x |
|
3071 | STG | Thạnh Trị | 949 | 31771 | Vĩnh Thành | KK |
| x |
|
3072 | STG | Trần Đề | 951 | 31687 | Tài Văn | KK |
| x |
|
3073 | STG | Trần Đề | 951 | 31699 | Thạnh Thới An | KK |
| x |
|
3074 | STG | Trần Đề | 951 | 31702 | Thạnh Thới Thuận | KK |
| x |
|
3075 | STG | Trần Đề | 951 | 31679 | TT Lịch Hội Thượng | KK |
| x |
|
3076 | STG | Vĩnh Châu | 950 | 31786 | Hòa Đông | KK |
| x |
|
3077 | STG | Vĩnh Châu | 950 | 31801 | Phường 2 | KK |
| x |
|
3078 | STG | Vĩnh Châu | 950 | 31792 | Vĩnh Hiệp | KK |
| x |
|
3079 | TBH | Thái Thụy | 341 | 12907 | Thái Thượng | BGB |
| x |
|
3080 | TBH | Thái Thụy | 341 | 12880 | Thụy Hải | BGB |
| x |
|
3081 | TBH | Thái Thụy | 341 | 12832 | Thụy Trường | BGB |
| x |
|
3082 | TBH | Tiền Hải | 342 | 12979 | Đông Long | BGB |
| x |
|
3083 | TBH | Tiền Hải | 342 | 13036 | Nam Cường | BGB |
| x |
|
3084 | TBH | Tiền Hải | 342 | 13066 | Nam Hưng | BGB |
| x |
|
3085 | TBH | Tiền Hải | 342 | 13072 | Nam Phú | BGB |
| x |
|
3086 | TGG | Tân Phú Đông | 825 | 28753 | Phú Tân | BGB |
| x |
|
3087 | THA | Bá Thước | 386 | 14944 | ái Thượng | MN |
| x |
|
3088 | THA | Bá Thước | 386 | 14971 | Ban Công | MN |
| x |
|
3089 | THA | Bá Thước | 386 | 14965 | Cổ Lũng | VC |
| x |
|
3090 | THA | Bá Thước | 386 | 14929 | Điền Hạ | VC |
| x |
|
3091 | THA | Bá Thước | 386 | 14932 | Điền Quang | MN |
| x |
|
3092 | THA | Bá Thước | 386 | 14926 | Điền Thượng | VC |
| x |
|
3093 | THA | Bá Thước | 386 | 14935 | Điền Trung | MN |
| x |
|
3094 | THA | Bá Thước | 386 | 14962 | Hạ Trung | VC |
| x |
|
3095 | THA | Bá Thước | 386 | 14974 | Kỳ Tân | VC |
| x |
|
3096 | THA | Bá Thước | 386 | 14983 | Lâm Sa | MN |
| x |
|
3097 | THA | Bá Thước | 386 | 14959 | Lũng Cao | VC |
| x |
|
3098 | THA | Bá Thước | 386 | 14956 | Lũng Niêm | VC |
| x |
|
3099 | THA | Bá Thước | 386 | 14941 | Lương Ngoại | VC |
| x |
|
3100 | THA | Bá Thước | 386 | 14947 | Lương Nội | VC |
| x |
|
3101 | THA | Bá Thước | 386 | 14953 | Lương Trung | VC |
| x |
|
3102 | THA | Bá Thước | 386 | 14989 | Tân Lập | MN |
| x |
|
3103 | THA | Bá Thước | 386 | 14968 | Thành Lâm | VC |
| x |
|
3104 | THA | Bá Thước | 386 | 14938 | Thành Sơn | VC |
| x |
|
3105 | THA | Bá Thước | 386 | 14986 | Thiết Kế | VC |
| x |
|
3106 | THA | Bá Thước | 386 | 14980 | Thiết ống | MN |
| x |
|
3107 | THA | Bá Thước | 386 | 14977 | Văn Nho | VC |
| x |
|
3108 | THA | Bỉm Sơn | 381 | 14809 | Bắc Sơn | MN |
| x |
|
3109 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15151 | Cẩm Bình | MN |
| x |
|
3110 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15160 | Cẩm Châu | VC |
| x |
|
3111 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15148 | Cẩm Giang | VC |
| x |
|
3112 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15145 | Cẩm Liên | VC |
| x |
|
3113 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15172 | Cẩm Long | VC |
| x |
|
3114 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15139 | Cẩm Lương | VC |
| x |
|
3115 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15169 | Cẩm Ngọc | MN |
| x |
|
3116 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15181 | Cẩm Phú | VC |
| x |
|
3117 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15136 | Cẩm Quý | VC |
| x |
|
3118 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15157 | Cẩm Sơn | MN |
| x |
|
3119 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15163 | Cẩm Tâm | MN |
| x |
|
3120 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15178 | Cẩm Tân | MN |
| x |
|
3121 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15142 | Cẩm Thạch | VC |
| x |
|
3122 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15133 | Cẩm Thành | VC |
| x |
|
3123 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15154 | Cẩm Tú | MN |
| x |
|
3124 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15184 | Cẩm Vân | MN |
| x |
|
3125 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15175 | Cẩm Yên | VC |
| x |
|
3126 | THA | Cẩm Thủy | 390 | 15130 | Phúc Do | MN |
| x |
|
3127 | THA | Hà Trung | 392 | 15319 | Hà Đông | MN |
| x |
|
3128 | THA | Hà Trung | 392 | 15316 | Hà Lĩnh | MN |
| x |
|
3129 | THA | Hà Trung | 392 | 15274 | Hà Long | MN |
| x |
|
3130 | THA | Hà Trung | 392 | 15313 | Hà Sơn | MN |
| x |
|
3131 | THA | Hà Trung | 392 | 15322 | Hà Tân | MN |
| x |
|
3132 | THA | Hà Trung | 392 | 15325 | Hà Tiến | MN |
| x |
|
3133 | THA | Hoằng Hóa | 399 | 15991 | Hoằng Hải | BGB |
| x |
|
3134 | THA | Hoằng Hóa | 399 | 15988 | Hoằng Tiến | BGB |
| x |
|
3135 | THA | Hoằng Hóa | 399 | 16006 | Hoằng Trường | BGB |
| x |
|
3136 | THA | Lang Chánh | 388 | 15058 | Đồng Lương | MN |
| x |
|
3137 | THA | Lang Chánh | 388 | 15040 | Giao An | VC |
| x |
|
3138 | THA | Lang Chánh | 388 | 15043 | Giao Thiện | VC |
| x |
|
3139 | THA | Lang Chánh | 388 | 15052 | Lâm Phú | VC |
| x |
|
3140 | THA | Lang Chánh | 388 | 15055 | Quang Hiến | MN |
| x |
|
3141 | THA | Lang Chánh | 388 | 15049 | Tam Văn | VC |
| x |
|
3142 | THA | Lang Chánh | 388 | 15046 | Tân Phúc | VC |
| x |
|
3143 | THA | Lang Chánh | 388 | 15037 | Trí Nang | VC |
| x |
|
3144 | THA | Lang Chánh | 388 | 15031 | Yên Khương | VC |
| x |
|
3145 | THA | Lang Chánh | 388 | 15034 | Yên Thắng | VC |
| x |
|
3146 | THA | Mường Lát | 384 | 14845 | Mường Lát | VC |
| x |
|
3147 | THA | Mường Lát | 384 | 14864 | Nhi Sơn | VC |
| x |
|
3148 | THA | Mường Lát | 384 | 14863 | Pù Nhi | VC |
| x |
|
3149 | THA | Mường Lát | 384 | 14860 | Quang Chiểu | VC |
| x |
|
3150 | THA | Mường Lát | 384 | 14848 | Tam Chung | VC |
|
| x |
3151 | THA | Mường Lát | 384 | 14851 | Tén Tằn | VC |
| x |
|
3152 | THA | Mường Lát | 384 | 14857 | Trung Lý | VC |
| x |
|
3153 | THA | Nga Sơn | 401 | 16153 | Nga Tân | BGB |
| x |
|
3154 | THA | Nga Sơn | 401 | 16108 | Nga Tiến | BGB |
| x |
|
3155 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15079 | Cao Ngọc | VC |
| x |
|
3156 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15088 | Đồng Thịnh | MN |
| x |
|
3157 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15118 | Kiên Thọ | MN |
| x |
|
3158 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15097 | Lộc Thịnh | MN |
| x |
|
3159 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15124 | Minh Sơn | MN |
| x |
|
3160 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15121 | Minh Tiến | MN |
| x |
|
3161 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15067 | Mỹ Tân | VC |
| x |
|
3162 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15091 | Ngọc Liên | MN |
| x |
|
3163 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15094 | Ngọc Sơn | MN |
| x |
|
3164 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15103 | Ngọc Trung | MN |
| x |
|
3165 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15115 | Nguyệt ấn | MN |
| x |
|
3166 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15112 | Phúc Thịnh | MN |
| x |
|
3167 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15106 | Phùng Giáo | MN |
| x |
|
3168 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15109 | Phùng Minh | MN |
| x |
|
3169 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15085 | Quang Trung | MN |
| x |
|
3170 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15073 | Thạch Lập | VC |
| x |
|
3171 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15070 | Thúy Sơn | VC |
| x |
|
3172 | THA | Ngọc Lặc | 389 | 15076 | Vân Am | VC |
| x |
|
3173 | THA | Như Thanh | 403 | 16231 | Cán Khê | MN |
| x |
|
3174 | THA | Như Thanh | 403 | 16252 | Hải Long | MN |
| x |
|
3175 | THA | Như Thanh | 403 | 16255 | Hải Vân | MN |
| x |
|
3176 | THA | Như Thanh | 403 | 16243 | Mậu Lâm | MN |
| x |
|
3177 | THA | Như Thanh | 403 | 16270 | Phúc Đường | MN |
| x |
|
3178 | THA | Như Thanh | 403 | 16276 | Thanh Kỳ | MN |
| x |
|
3179 | THA | Như Thanh | 403 | 16234 | Xuân Du | MN |
| x |
|
3180 | THA | Như Thanh | 403 | 16246 | Xuân Khang | MN |
| x |
|
3181 | THA | Như Thanh | 403 | 16261 | Xuân Phúc | MN |
| x |
|
3182 | THA | Như Thanh | 403 | 16258 | Xuân Thái | MN |
| x |
|
3183 | THA | Như Thanh | 403 | 16237 | Xuân Thọ | VC |
| x |
|
3184 | THA | Như Thanh | 403 | 16267 | Yên Lạc | MN |
| x |
|
3185 | THA | Như Thanh | 403 | 16264 | Yên Thọ | MN |
| x |
|
3186 | THA | Như Xuân | 402 | 16198 | Cát Tân | VC |
| x |
|
3187 | THA | Như Xuân | 402 | 16195 | Cát Vân | VC |
| x |
|
3188 | THA | Như Xuân | 402 | 16186 | Hóa Quỳ | VC |
| x |
|
3189 | THA | Như Xuân | 402 | 16201 | Tân Bình | VC |
| x |
|
3190 | THA | Như Xuân | 402 | 16219 | Thanh Lâm | VC |
| x |
|
3191 | THA | Như Xuân | 402 | 16216 | Thanh Phong | VC |
| x |
|
3192 | THA | Như Xuân | 402 | 16207 | Thanh Quân | VC |
| x |
|
3193 | THA | Như Xuân | 402 | 16225 | Thượng Ninh | VC |
| x |
|
3194 | THA | Như Xuân | 402 | 16183 | Xuân Bình | VC |
| x |
|
3195 | THA | Như Xuân | 402 | 16180 | Xuân Hòa | VC |
| x |
|
3196 | THA | Như Xuân | 402 | 16189 | Xuân Quỳ | VC |
| x |
|
3197 | THA | Như Xuân | 402 | 16192 | Yên Lễ | VC |
| x |
|
3198 | THA | Quan Hóa | 385 | 14896 | Hiền Chung | VC |
| x |
|
3199 | THA | Quan Hóa | 385 | 14899 | Hiền Kiệt | VC |
| x |
|
3200 | THA | Quan Hóa | 385 | 14905 | Hồi Xuân | VC |
| x |
|
3201 | THA | Quan Hóa | 385 | 14917 | Nam Động | VC |
| x |
|
3202 | THA | Quan Hóa | 385 | 14902 | Nam Tiến | VC |
| x |
|
3203 | THA | Quan Hóa | 385 | 14914 | Nam Xuân | VC |
| x |
|
3204 | THA | Quan Hóa | 385 | 14884 | Phú Lệ | VC |
| x |
|
3205 | THA | Quan Hóa | 385 | 14911 | Phú Nghiêm | VC |
| x |
|
3206 | THA | Quan Hóa | 385 | 14887 | Phú Sơn | VC |
| x |
|
3207 | THA | Quan Hóa | 385 | 14878 | Phú Thanh | VC |
| x |
|
3208 | THA | Quan Hóa | 385 | 14890 | Phú Xuân | VC |
| x |
|
3209 | THA | Quan Hóa | 385 | 14869 | Quan Hóa | VC |
| x |
|
3210 | THA | Quan Hóa | 385 | 14872 | Thành Sơn | VC |
| x |
|
3211 | THA | Quan Hóa | 385 | 16210 | Thanh Xuân | VC |
| x |
|
3212 | THA | Quan Hóa | 385 | 14908 | Thiên Phủ | VC |
| x |
|
3213 | THA | Quan Hóa | 385 | 14875 | Trung Sơn | VC |
| x |
|
3214 | THA | Quan Hóa | 385 | 14881 | Trung Thành | VC |
| x |
|
3215 | THA | Quan Hóa | 385 | 14920 | Xuân Phú | VC |
| . x |
|
3216 | THA | Quan Sơn | 387 | 15025 | Mường Mìn | VC |
| x |
|
3217 | THA | Quan Sơn | 387 | 15013 | Na Mèo | VC |
| x |
|
3218 | THA | Quan Sơn | 387 | 14992 | Quan Sơn | VC |
| x |
|
3219 | THA | Quan Sơn | 387 | 15022 | Sơn Điện | VC |
| x |
|
3220 | THA | Quan Sơn | 387 | 15004 | Sơn Hà | VC |
| x |
|
3221 | THA | Quan Sơn | 387 | 15016 | Sơn Lư | VC |
| x |
|
3222 | THA | Quan Sơn | 387 | 15010 | Sơn Thủy | VC |
| x |
|
3223 | THA | Quan Sơn | 387 | 15019 | Tam Lư | VC |
| x |
|
3224 | THA | Quan Sơn | 387 | 15007 | Tam Thanh | VC |
| x |
|
3225 | THA | Quan Sơn | 387 | 15001 | Trung Hạ | VC |
| x |
|
3226 | THA | Quan Sơn | 387 | 14998 | Trung Thượng | VC |
| x |
|
3227 | THA | Quan Sơn | 387 | 14999 | Trung Tiến | VC |
| x |
|
3228 | THA | Quan Sơn | 387 | 14995 | Trung Xuân | VC |
| x |
|
3229 | THA | Quảng Xương | 406 | 16537 | Quảng Đại | BGB |
| x |
|
3230 | THA | Quảng Xương | 406 | 16540 | Quảng Hải | BGB |
| x |
|
3231 | THA | Quảng Xương | 406 | 16516 | Quảng Hùng | BGB |
| x |
|
3232 | THA | Quảng Xương | 406 | 16549 | Quảng Lợi | BGB |
| x |
|
3233 | THA | Quảng Xương | 406 | 16543 | Quảng Lưu | BGB |
| x |
|
3234 | THA | Quảng Xương | 406 | 16552 | Quảng Nham | BGB |
| x |
|
3235 | THA | Quảng Xương | 406 | 16555 | Quảng Thạch | BGB |
| x |
|
3236 | THA | Quảng Xương | 406 | 16558 | Quảng Thái | BGB |
| x |
|
3237 | THA | Quảng Xương | 406 | 16534 | Quảng Vinh | BGB |
| x |
|
3238 | THA | Sầm Sơn | 382 | 14836 | Trường Sơn | BGB |
| x |
|
3239 | THA | Thạch Thành | 391 | 15268 | Ngọc Trạo | MN |
| x |
|
3240 | THA | Thạch Thành | 391 | 15211 | Thạch Bình | MN |
| x |
|
3241 | THA | Thạch Thành | 391 | 15205 | Thạch Cẩm | MN |
| x |
|
3242 | THA | Thạch Thành | 391 | 15214 | Thạch Định | MN |
| x |
|
3243 | THA | Thạch Thành | 391 | 15217 | Thạch Đồng | MN |
| x |
|
3244 | THA | Thạch Thành | 391 | 15196 | Thạch Lâm | VC |
| x |
|
3245 | THA | Thạch Thành | 391 | 15220 | Thạch Long | MN |
| x |
|
3246 | THA | Thạch Thành | 391 | 15199 | Thạch Quảng | VC |
| x |
|
3247 | THA | Thạch Thành | 391 | 15208 | Thạch Sơn | MN |
| x |
|
3248 | THA | Thạch Thành | 391 | 15193 | Thạch Tân | MN |
| x |
|
3249 | THA | Thạch Thành | 391 |
| Thạch Thành | MN |
| x |
|
3250 | THA | Thạch Thành | 391 | 15202 | Thạch Tượng | VC |
| x |
|
3251 | THA | Thạch Thành | 391 | 15250 | Thành An | MN |
| x |
|
3252 | THA | Thạch Thành | 391 | 15235 | Thành Công | MN |
| x |
|
3253 | THA | Thạch Thành | 391 | 15265 | Thành Hưng | MN |
| x |
|
3254 | THA | Thạch Thành | 391 | 15262 | Thành Kim | MN |
| x |
|
3255 | THA | Thạch Thành | 391 | 15259 | Thành Long | MN |
| x |
|
3256 | THA | Thạch Thành | 391 | 15232 | Thành Minh | VC |
| x |
|
3257 | THA | Thạch Thành | 391 | 15223 | Thành Mỹ | VC |
| x |
|
3258 | THA | Thạch Thành | 391 | 15247 | Thành Tâm | MN |
| x |
|
3259 | THA | Thạch Thành | 391 | 15238 | Thành Tân | MN |
| x |
|
3260 | THA | Thạch Thành | 391 | 15253 | Thành Thọ | MN |
| x |
|
3261 | THA | Thạch Thành | 391 | 15256 | Thành Tiến | MN |
| x |
|
3262 | THA | Thạch Thành | 391 | 15241 | Thành Trực | MN |
| x |
|
3263 | THA | Thạch Thành | 391 | 15229 | Thành Vinh | MN |
| x |
|
3264 | THA | Thạch Thành | 391 | 15226 | Thành Yên | VC |
| x |
|
3265 | THA | Thọ Xuân | 395 | 15571 | Quảng Phú | MN |
| x |
|
3266 | THA | Thọ Xuân | 395 | 15541 | Thọ Lâm | MN |
| x |
|
3267 | THA | Thọ Xuân | 395 | 15565 | Xuân Châu | MN |
| x |
|
3268 | THA | Thọ Xuân | 395 | 15550 | Xuân Phú | MN |
| x |
|
3269 | THA | Thọ Xuân | 395 | 15553 | Xuân Thắng | MN |
| x |
|
3270 | THA | Thường Xuân | 396 | 15607 | Bát Mọt | VC |
| x |
|
3271 | THA | Thường Xuân | 396 | 15637 | Luận Khê | MN |
| x |
|
3272 | THA | Thường Xuân | 396 | 15634 | Luận Thành | MN |
| x |
|
3273 | THA | Thường Xuân | 396 | 15628 | Lương Sơn | MN |
| x |
|
3274 | THA | Thường Xuân | 396 | 15661 | Tân Thành | MN |
| x |
|
3275 | THA | Thường Xuân | 396 | 15652 | Thọ Thanh | MN |
| x |
|
3276 | THA | Thường Xuân | 396 | 15622 | Vạn Xuân | VC |
| x |
|
3277 | THA | Thường Xuân | 396 | 15646 | Xuân Cẩm | MN |
| x |
|
3278 | THA | Thường Xuân | 396 | 15631 | Xuân Cao | VC |
| x |
|
3279 | THA | Thường Xuân | 396 | 15658 | Xuân Chinh | VC |
| x |
|
3280 | THA | Thường Xuân | 396 | 15619 | Xuân Lẹ | VC |
| x |
|
3281 | THA | Thường Xuân | 396 | 15643 | Xuân Lộc | VC |
| x |
|
3282 | THA | Thường Xuân | 396 | 15640 | Xuân Thắng | VC |
| x |
|
3283 | THA | Thường Xuân | 396 | 15610 | Yên Nhân | VC |
| x |
|
3284 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16618 | Bình Minh | BGB |
| x |
|
3285 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16597 | Hải Lĩnh | BGB |
| x |
|
3286 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16651 | Hải Yến | BGB |
| x |
|
3287 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16606 | Ninh Hải | BGB |
| x |
|
3288 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16624 | Phú Lâm | MN |
| x |
|
3289 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16603 | Phú Sơn | MN |
| x |
|
3290 | THA | Tĩnh Gia | 407 | 16642 | Tĩnh Hải | BGB |
| x |
|
3291 | THA | Triệu Sơn | 397 | 15769 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
3292 | THA | Triệu Sơn | 397 | 15670 | Thọ Bình | MN |
| x |
|
3293 | THA | Triệu Sơn | 397 | 15685 | Triệu Thành | MN |
| x |
|
3294 | THA | Vĩnh Lộc | 393 | 15391 | Vĩnh An | MN |
| x |
|
3295 | THA | Vĩnh Lộc | 393 | 15379 | Vĩnh Hùng | MN |
| x |
|
3296 | THA | Vĩnh Lộc | 393 | 15367 | Vĩnh Hưng | MN |
| x |
|
3297 | THA | Vĩnh Lộc | 393 | 15361 | Vĩnh Long | MN |
| x |
|
3298 | THA | Vĩnh Lộc | 393 | 15352 | Vĩnh Quang | MN |
| x |
|
3299 | THA | Yên Định | 394 | 15403 | Yên Lâm | MN |
| x |
|
3300 | TNH | Bến Cầu | 711 | 25687 | Long Phước | KK |
|
| x |
3301 | TNH | Châu Thành | 708 | 25612 | Hòa Hội | KK |
| x |
|
3302 | TNH | Châu Thành | 708 | 25624 | Ninh Điền | KK |
| x |
|
3303 | TNH | Tân Châu | 706 | 25528 | Tân Hòa | KK |
|
| x |
3304 | TNN | Đại Từ | 171 | 05824 | An Khánh | MN |
| x | x |
3305 | TNN | Đại Từ | 171 | 05800 | Bản Ngoại | MN |
| x |
|
3306 | TNN | Đại Từ | 171 | 05830 | Bình Thuận | MN |
| x |
|
3307 | TNN | Đại Từ | 171 | 05848 | Cát Nê | MN |
| x |
|
3308 | TNN | Đại Từ | 171 | 05776 | Đức Lương | MN |
| x |
|
3309 | TNN | Đại Từ | 171 | 05812 | Hà Thượng | MN |
|
| x |
3310 | TNN | Đại Từ | 171 | 05818 | Hoàng Nông | MN |
| x | x |
3311 | TNN | Đại Từ | 171 | 05821 | Khôi Kỳ | MN |
| x |
|
3312 | TNN | Đại Từ | 171 | 05815 | La Bằng | MN |
| x |
|
3313 | TNN | Đại Từ | 171 | 05833 | Lục Ba | MN |
| x | x |
3314 | TNN | Đại Từ | 171 | 05770 | Minh Tiến | MN |
| x |
|
3315 | TNN | Đại Từ | 171 | 05836 | Mỹ Yên | MN |
| x |
|
3316 | TNN | Đại Từ | 171 | 05782 | Na Mao | MN | x | x | x |
3317 | TNN | Đại Từ | 171 | 05779 | Phú Cường | MN |
| x |
|
3318 | TNN | Đại Từ | 171 | 05785 | Phú Lạc | MN |
| x |
|
3319 | TNN | Đại Từ | 171 | 05791 | Phú Thịnh | MN |
| x |
|
3320 | TNN | Đại Từ | 171 | 05797 | Phú Xuyên | MN |
| x |
|
3321 | TNN | Đại Từ | 171 | 05794 | Phục Linh | MN |
| x |
|
3322 | TNN | Đại Từ | 171 | 05767 | Phúc Lương | MN |
| x |
|
3323 | TNN | Đại Từ | 171 | 05851 | Quân Chu | MN |
| x |
|
3324 | TNN | Đại Từ | 171 | 05788 | Tân Linh | MN |
| x |
|
3325 | TNN | Đại Từ | 171 | 05827 | Tân Thái | MN |
| x |
|
3326 | TNN | Đại Từ | 171 | 05764 | Thị trấn Quân Chu | MN |
| x |
|
3327 | TNN | Đại Từ | 171 | 05803 | Tiên Hội | MN |
| x |
|
3328 | TNN | Đại Từ | 171 | 05839 | Vạn Thọ | MN |
| x | x |
3329 | TNN | Đại Từ | 171 | 05842 | Văn Yên | MN |
| x |
|
3330 | TNN | Định Hóa | 167 | 05569 | Bảo Cường | MN |
| x |
|
3331 | TNN | Định Hóa | 167 | 05554 | Bảo Linh | VC | x | x | x |
3332 | TNN | Định Hóa | 167 | 05605 | Bình Thành | MN |
| x |
|
3333 | TNN | Định Hóa | 167 | 05596 | Bộc Nhiêu | MN |
| x | x |
3334 | TNN | Định Hóa | 167 | 05590 | Điềm Mặc | MN | x | x | x |
3335 | TNN | Định Hóa | 167 | 05575 | Định Biên | MN |
| x |
|
3336 | TNN | Định Hóa | 167 | 05572 | Đồng Thịnh | MN |
| x | x |
3337 | TNN | Định Hóa | 167 | 05551 | Kim Phượng | MN |
| x |
|
3338 | TNN | Định Hóa | 167 | 05557 | Kim Sơn | MN |
| x |
|
3339 | TNN | Định Hóa | 167 | 05542 | Lam Vĩ | MN |
| x |
|
3340 | TNN | Định Hóa | 167 | 05539 | Linh Thông | VC |
| x |
|
3341 | TNN | Định Hóa | 167 | 05602 | Phú Đình | MN |
| x |
|
3342 | TNN | Định Hóa | 167 | 05593 | Phú Tiến | MN |
| x |
|
3343 | TNN | Định Hóa | 167 | 05560 | Phúc Chu | MN |
| x | x |
3344 | TNN | Định Hóa | 167 | 05566 | Phượng Tiến | MN |
| x | x |
3345 | TNN | Định Hóa | 167 | 05545 | Quy Kỳ | VC |
| x |
|
3346 | TNN | Định Hóa | 167 | 05599 | Sơn Phú | VC |
| x |
|
3347 | TNN | Định Hóa | 167 | 05563 | Tân Dương | MN |
| x |
|
3348 | TNN | Định Hóa | 167 | 05548 | Tân Thịnh | MN |
| x |
|
3349 | TNN | Định Hóa | 167 | 05578 | Thanh Định | MN |
| x |
|
3350 | TNN | Định Hóa | 167 | 05581 | Trung Hội | MN |
| x |
|
3351 | TNN | Định Hóa | 167 | 05584 | Trung Lương | MN |
| x |
|
3352 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05689 | Cây Thị | MN |
| x |
|
3353 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05671 | Hòa Bình | MN |
| x |
|
3354 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05683 | Hóa Trung | MN |
| x |
|
3355 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05698 | Hợp Tiến | MN |
| x |
|
3356 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05713 | Huống Thượng | MN |
| x |
|
3357 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05686 | Khe Mo | MN |
| x |
|
3358 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05701 | Linh Sơn | MN |
| x |
|
3359 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05677 | Minh Lập | MN |
| x |
|
3360 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05707 | Nam Hòa | MN |
| x |
|
3361 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05674 | Quang Sơn | MN |
| x | x |
3362 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05656 | Sông Cầu | MN |
| x |
|
3363 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05704 | Tân Lợi | MN |
| x |
|
3364 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05668 | Tân Long | VC | x | x | x |
3365 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05680 | Văn Hán | MN |
| x |
|
3366 | TNN | Đồng Hỷ | 169 | 05665 | Văn Lăng | VC |
| x | x |
3367 | TNN | Phổ Yên | 172 | 05881 | Thành Công | MN | x | x | x |
3368 | TNN | Phổ Yên | 172 | 05887 | Vạn Phái | MN |
| x |
|
3369 | TNN | Phú Bình | 173 | 05911 | Bàn Đạt | MN |
| x |
|
3370 | TNN | Phú Bình | 173 | 05914 | Đồng Liên | MN |
| x |
|
3371 | TNN | Phú Bình | 173 | 05947 | Tân Đức | MN |
| x |
|
3372 | TNN | Phú Bình | 173 | 05935 | Tân Hòa | MN |
| x |
|
3373 | TNN | Phú Bình | 173 | 05917 | Tân Khánh | MN |
| x |
|
3374 | TNN | Phú Bình | 173 | 05920 | Tân Kim | MN |
| x |
|
3375 | TNN | Phú Bình | 173 | 05923 | Tân Thành | MN | x | x | x |
3376 | TNN | Phú Lương | 168 | 05629 | Động Đạt | MN |
| x |
|
3377 | TON | Phú Lương | 168 | 05638 | Hợp Thành | MN |
| x |
|
3378 | TNN | Phú Lương | 168 | 05626 | Ôn Lương | MN |
| x |
|
3379 | TNN | Phú Lương | 168 | 05644 | Phấn Mễ | MN |
| x |
|
3380 | TNN | Phú Lương | 168 | 05635 | Phú Đô | MN |
| x |
|
3381 | TNN | Phú Lương | 168 | 05632 | Phủ Lý | MN |
| x |
|
3382 | TNN | Phú Lương | 168 | 05641 | Tức Tranh | MN |
| x |
|
3383 | TNN | Phú Lương | 168 | 05647 | Vô Tranh | MN |
| x |
|
3384 | TNN | Phú Lương | 168 | 05620 | Yên Đổ | MN |
|
| x |
3385 | TNN | Phú Lương | 168 | 05623 | Yên Lạc | MN |
| x |
|
3386 | TNN | Phú Lương | 168 | 05614 | Yên Ninh | MN | x | x | x |
3387 | TNN | Phú Lương | 168 | 05617 | Yên Trạch | MN | x | x | x |
3388 | TNN | Sông Công | 165 | 05530 | Bình Sơn | MN |
| x |
|
3389 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05695 | Cao Ngạn | MN |
| x |
|
3390 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05485 | Phúc Hà | MN |
| x |
|
3391 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05494 | Phúc Trìu | MN |
| x |
|
3392 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05488 | Phúc Xuân | MN |
| x |
|
3393 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05503 | Tân Cương | MN |
| x |
|
3394 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05479 | Tân Thành | KK |
| x |
|
3395 | TNN | Thái Nguyên | 164 | 05497 | Thịnh Đức | MN |
| x |
|
3396 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05722 | Nghinh Tường | MN | x | x | x |
3397 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05725 | Thần Xa | VC |
| x |
|
3398 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05758 | Bình Long | VC |
| x |
|
3399 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05737 | Cúc Đường | VC |
| x |
|
3400 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05755 | Dân Tiến | VC |
| x |
|
3401 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05716 | Đình Cả | MN |
| x |
|
3402 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05740 | La Hiên | MN |
| x |
|
3403 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05743 | Lâu Thượng | MN | x | x | x |
3404 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05752 | Liên Minh | MN | x | x | x |
3405 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05734 | Phú Thượng | MN |
| x |
|
3406 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05749 | Phương Giao | VC |
| x |
|
3407 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05719 | Sảng Mộc | VC |
| x |
|
3408 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05731 | Thượng Nung | VC |
| x |
|
3409 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05746 | Tràng Xá | VC |
| x |
|
3410 | TNN | Võ Nhai | 170 | 05728 | Vũ Chấn | VC |
| x |
|
3411 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02311 | Hà Lang | VC |
| x |
|
3412 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02353 | Hòa An | MN |
| x |
|
3413 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02314 | Hùng Mỹ | MN |
| x |
|
3414 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02341 | Kiên Đài | VC |
| x |
|
3415 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02302 | Minh Quang | VC |
| x |
|
3416 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02329 | Ngọc Hội | VC |
| x |
|
3417 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02332 | Phú Bình | MN |
| x |
|
3418 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02338 | Phúc Thịnh | MN |
| x |
|
3419 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02320 | Tân An | VC |
| x |
|
3420 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02344 | Tân Thịnh | MN |
| x |
|
3421 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02305 | Trung Hà | VC |
| x |
|
3422 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02347 | Trung Hòa | MN |
| x |
|
3423 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02326 | Xuân Quang | VC |
| x |
|
3424 | TQG | Chiêm hóa | 073 | 02365 | Yên Nguyên | VC |
| x |
|
3425 | TQG | Hàm Yên | 074 | 02398 | Yên Phú | MN |
| x |
|
3426 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02290 | Bình An | VC |
| x |
|
3427 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02293 | Hồng Quang | VC |
| x |
|
3428 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02251 | Khuôn Hà | VC |
| x |
|
3429 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02266 | Lăng Can | VC |
| x |
|
3430 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02233 | Phúc Yên | VC |
| x |
|
3431 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02296 | Thổ Bình | VC |
| x |
|
3432 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02269 | Thượng Lâm | VC |
| x |
|
3433 | TQG | Lâm Bình | 071 | 02242 | Xuân Lập | VC |
| x |
|
3434 | TQG | Na Hang | 072 | 02245 | Côn Lôn | VC |
| x |
|
3435 | TQG | Na Hang | 072 | 02260 | Đà Vị | VC |
| x |
|
3436 | TQG | Na Hang | 072 | 02254 | Hồng Thái | VC |
| x |
|
3437 | TQG | Na Hang | 072 | 02281 | Năng Khả | VC |
| x |
|
3438 | TQG | Na Hang | 072 | 02227 | Sinh Long | VC |
| x |
|
3439 | TQG | Na Hang | 072 | 02284 | Thanh Tương | VC |
| x |
|
3440 | TQG | Na Hang | 072 | 02248 | Yên Hoa | VC |
| x |
|
3441 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02554 | Bình Yên | MN |
| x |
|
3442 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02563 | Cấp Tiến | MN |
| x |
|
3443 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02599 | Chi Thiết | MN |
| x |
|
3444 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02617 | Đại Phú | MN |
| x |
|
3445 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02602 | Đông Lợi | MN |
| x |
|
3446 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02587 | Đồng Quý | MN |
| x |
|
3447 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02572 | Đông Thọ | MN |
| x |
|
3448 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02623 | Hào Phú | MN |
| x |
|
3449 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02608 | Hồng Lạc | MN |
| x |
|
3450 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02578 | Hợp Hòa | MN |
| x |
|
3451 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02566 | Hợp Thành | MN |
| x |
|
3452 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02575 | Kháng Nhật | MN |
| x |
|
3453 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02632 | Lâm Xuyên | MN |
| x |
|
3454 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02557 | Lương Thiện | MN |
| x |
|
3455 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02542 | Minh Thanh | MN |
| x |
|
3456 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02614 | Ninh Lai | MN |
| x |
|
3457 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02611 | Phú Lương | MN |
| x |
|
3458 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02569 | Phúc Ứng | MN |
| x |
|
3459 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02584 | Quyết Thắng | MN |
| x |
|
3460 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02629 | Sâm Dương | MN |
| x | x |
3461 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02620 | Sơn Nam | MN |
| x |
|
3462 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02626 | Tam Đa | MN |
| x |
|
3463 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02581 | Thanh Phát | MN |
| x |
|
3464 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02605 | Thiện Kế | MN |
| x |
|
3465 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02539 | Trung Yên | MN |
| x |
|
3466 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02560 | Tú Thịnh | MN |
| x |
|
3467 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02590 | Tuân Lộ | MN |
| x |
|
3468 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02596 | Văn Phú | MN |
| x |
|
3469 | TQG | Sơn Dương | 076 | 02593 | Vân Sơn | MN |
| x |
|
3470 | TQG | Tuyên Quang | 070 | 02503 | An Khang | MN |
| x |
|
3471 | TQG | Tuyên Quang | 070 | 02524 | Đội Cấn | MN |
| x |
|
3472 | TQG | Tuyên Quang | 070 | 02521 | Thái Long | MN |
| x |
|
3473 | TQG | Tuyên Quang | 070 | 02209 | Tràng Đà | MN |
| x |
|
3474 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02491 | Chân Sơn | MN |
| x |
|
3475 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02443 | Chiêu Yên | MN |
| x |
|
3476 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02485 | Công Đa | MN |
| x |
|
3477 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02467 | Đạo Viện | MN |
| x |
|
3478 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02455 | Hùng Lợi | VC |
| x |
|
3479 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02437 | Kiến Thiết | VC |
| x |
|
3480 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02497 | Kim Phú | MN |
| x |
|
3481 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02476 | Kim Quan | MN |
| x |
|
3482 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02479 | Lăng Quán | MN |
| x |
|
3483 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02434 | Lực Hành | MN |
| x |
|
3484 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02527 | Nhữ Hán | MN |
| x |
|
3485 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02530 | Nhữ Khê | MN |
| x |
|
3486 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02509 | Phú Lâm | MN |
| x |
|
3487 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02482 | Phú Thịnh | MN |
| x |
|
3488 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02452 | Phúc Ninh | MN |
| x |
|
3489 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02470 | Tân Long | MN |
| x |
|
3490 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02461 | Tân Tiến | MN |
| x |
|
3491 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02494 | Thái Bình | MN |
| x |
|
3492 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02473 | Thắng Quân | MN |
|
|
|
3493 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02500 | Tiến Bộ | MN |
| x |
|
3494 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02440 | Trung Minh | MN |
| x |
|
3495 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02458 | Trung Sơn | MN |
| x |
|
3496 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02446 | Trung Trực | MN |
| x |
|
3497 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02464 | Tứ Quận | MN |
| x |
|
3498 | TQG | Yên Sơn | 075 | 02449 | Xuân Vân | MN |
|
|
|
3499 | TTH | A Lưới | 481 | 20098 | Đông Sơn | VC |
| x | x |
3500 | TTH | A Lưới | 481 | 20089 | Hồng Thái | VC |
| x | x |
3501 | TTH | A Lưới | 481 | 20086 | Hồng Thượng | VC |
| x |
|
3502 | TTH | A Lưới | 481 | 20071 | Sơn Thủy | VC |
| x |
|
3503 | TTH | A Lưới | 481 | 20101 | A Đớt | VC |
| x |
|
3504 | TTH | A Lưới | 481 | 20068 | A Ngo | VC |
| x |
|
3505 | TTH | A Lưới | 481 | 20095 | A Roằng | VC |
| x |
|
3506 | TTH | A Lưới | 481 | 20062 | Bắc Sơn | VC |
| x |
|
3507 | TTH | A Lưới | 481 | 20065 | Hồng Bắc | VC |
| x |
|
3508 | TTH | A Lưới | 481 | 20050 | Hồng Hạ | VC |
| x |
|
3509 | TTH | A Lưới | 481 | 20053 | Hồng Kim | VC |
| x |
|
3510 | TTH | A Lưới | 481 | 20104 | Hồng Thủy | VC | x | x |
|
3511 | TTH | A Lưới | 481 | 20056 | Hồng Trung | VC |
| x |
|
3512 | TTH | A Lưới | 481 | 20047 | Hồng Vân | VC |
| x |
|
3513 | TTH | A Lưới | 481 | 20092 | Hương Lâm | VC |
| x |
|
3514 | TTH | A Lưới | 481 | 20059 | Hương Nguyên | VC | x | x |
|
3515 | TTH | A Lưới | 481 | 20080 | Hương Phong | VC |
| x |
|
3516 | TTH | A Lưới | 481 | 20083 | Nhâm | VC | x | x |
|
3517 | TTH | Hương Thủy | 479 | 19990 | Phú Sơn | MN |
| x |
|
3518 | TTH | Hương Trà | 480 | 20035 | Bình Điền | MN |
| x |
|
3519 | TTH | Hương Trà | 480 | 20041 | Bình thành | MN |
| x |
|
3520 | TTH | Hương Trà | 480 | 20038 | Hồng Tiến | MN |
| x |
|
3521 | TTH | Hương Trà | 480 | 20026 | Hương Bình | MN |
| x |
|
3522 | TTH | Hương Trà | 480 | 20032 | Hương Thọ | MN |
| x |
|
3523 | TTH | Nam Đông | 483 | 20182 | Hương Hữu | MN |
| x | x |
3524 | TTH | Nam Đông | 483 | 20167 | Hương Sơn | MN |
| x |
|
3525 | TTH | Nam Đông | 483 | 20185 | Thượng Lộ | MN |
|
| x |
3526 | TTH | Nam Đông | 483 | 20191 | Thượng Nhật | MN |
|
| x |
3527 | TTH | Nam Đông | 483 | 20176 | Hương Hòa | MN |
|
| x |
3528 | TTH | Nam Đông | 483 | 20170 | Hương Lộc | MN |
| x |
|
3529 | TTH | Nam Đông | 483 | 20164 | Hương Phú | MN |
| x |
|
3530 | TTH | Nam Đông | 483 | 20188 | Thượng Long | MN |
| x |
|
3531 | TTH | Nam Đông | 483 | 20173 | Thượng Quảng | MN |
| x |
|
3532 | TTH | Phong Điền | 476 | 19834 | Điền Hòa | BGB |
| x |
|
3533 | TTH | Phong Điền | 476 | 19822 | Điền Hương | BGB |
| x |
|
3534 | TTH | Phong Điền | 476 | 19825 | Điền Môn | BGB |
| x |
|
3535 | TTH | Phong Điền | 476 | 19861 | Phong Xuân | MN |
| x |
|
3536 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20134 | Lộc Bình | MN |
| x |
|
3537 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20155 | Lộc Hòa | MN |
| x |
|
3538 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20149 | Lộc Trì | MN |
| x |
|
3539 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20137 | Lộc Vĩnh | BGB |
| x |
|
3540 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20119 | Vinh Hải | BGB |
| x |
|
3541 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20125 | Vinh Hiền | BGB |
| x |
|
3542 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20113 | Vinh Mỹ | BGB |
| x |
|
3543 | TTH | Phú Lộc | 482 | 20158 | Xuân Lộc | MN |
| x |
|
3544 | TTH | Phú Vang | 478 | 19936 | Vinh Xuân | BGB |
| x |
|
3545 | TVH | Cầu Ngang | 848 | 29458 | Thạnh Hòa Sơn | KK |
| x |
|
3546 | TVH | Tiểu Cần | 846 | 29359 | Hùng Hòa | KK |
| x |
|
3547 | TVH | Tiểu Cần | 846 | 29356 | Long Thới | KK |
| x |
|
3548 | TVH | Trà Cú | 849 | 29500 | Đôn Châu | KK |
|
| x |
3549 | TVH | Trà Cú | 849 | 29462 | TT Định An | KK |
| x |
|
3550 | VLG | Trà Ôn | 862 | 29839 | Tân Mỹ | KK |
| x |
|
3551 | VPC | Bình Xuyên | 249 | 08938 | Trung Mỹ | MN |
| x |
|
3552 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08785 | Bắc Bình | MN |
| x |
|
3553 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08833 | Bàn Giản | MN |
| x |
|
3554 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08839 | Đồng Ích | MN |
| x |
|
3555 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08770 | Hợp Lý | MN |
| x |
|
3556 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08812 | Liên Hòa | MN |
| x |
|
3557 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08791 | Liễn Sơn | MN |
| x |
|
3558 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08767 | Ngọc Mỹ | MN |
| x |
|
3559 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08764 | Quang Sơn | MN |
| x |
|
3560 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08842 | Tiên Lữ | MN |
| x |
|
3561 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08815 | Tử Du | MN |
| x |
|
3562 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08845 | Văn Quán | MN |
| x |
|
3563 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08797 | Vân Trục | MN |
| x |
|
3564 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08794 | Xuân Hòa | MN |
| x |
|
3565 | VPC | Lập Thạch | 246 | 08836 | Xuân Lôi | MN |
| x |
|
3566 | VPC | Sông Lô | 253 | 08779 | Bạch Lưu | MN |
| x |
|
3567 | VPC | Sông Lô | 253 | 08806 | Đôn Nhân | MN |
| x |
|
3568 | VPC | Sông Lô | 253 | 08800 | Đồng Quế | MN |
| x |
|
3569 | VPC | Sông Lô | 253 | 08848 | Đồng Thịnh | MN |
| x |
|
3570 | VPC | Sông Lô | 253 | 08782 | Hải Lựu | MN |
| x |
|
3571 | VPC | Sông Lô | 253 | 08803 | Nhân Đạo | MN |
| x |
|
3572 | VPC | Sông Lô | 253 | 08821 | Nhạo Sơn | MN |
| x |
|
3573 | VPC | Sông Lô | 253 | 08809 | Phương Khoan | MN |
| x |
|
3574 | VPC | Sông Lô | 253 | 08776 | Quang Yên | MN |
| x |
|
3575 | VPC | Sông Lô | 253 | 08818 | Tân Lập | MN |
| x |
|
3576 | VPC | Sông Lô | 253 | 08830 | Yên Thạch | MN |
| x |
|
3577 | VPC | Tam Đảo | 248 | 08920 | Bồ Lý | MN |
| x |
|
3578 | VPC | Tam Đảo | 248 | 08923 | Đại Đình | MN |
| x |
|
3579 | VPC | Tam Đảo | 248 | 08932 | Minh Quang | MN |
| x |
|
3580 | VPC | Tam Đảo | 248 | 08917 | Yên Dương | MN |
| x |
|
3581 | VPC | Tam Dương | 247 | 08875 | Đồng Tĩnh | MN |
| x |
|
3582 | VPC | Tam Dương | 247 | 08872 | Hoàng Hoa | MN |
| x |
|
3583 | VPC | Tam Dương | 247 | 08881 | Hướng Đạo | MN |
| x |
|
3584 | VTU | Châu Đức | 750 | 26614 | Đá Bạc | KK |
| x |
|
3585 | VTU | Châu Đức | 750 | 26617 | Nghĩa Thành | KK |
| x |
|
3586 | VTU | Châu Đức | 750 | 26581 | Suối Nghệ | KK |
| x |
|
3587 | VTU | Châu Đức | 750 | 26584 | Xuân Sơn | KK |
| x |
|
3588 | VTU | Châu Đức | 750 | 26574 | Bầu Chinh | KK |
| x |
|
3589 | VTU | Châu Đức | 750 | 26578 | Bình Ba | KK |
| x |
|
3590 | VTU | Châu Đức | 750 | 26602 | Láng Lớn | KK |
| x |
|
3591 | VTU | Châu Đức | 750 | 26605 | Quảng Thành | KK |
| x |
|
3592 | VTU | Châu Đức | 750 | 26611 | Suối Rao | KK |
| x |
|
3593 | VTU | Tân Thành | 754 | 26728 | Châu Pha | KK |
| x |
|
3594 | VTU | Tân Thành | 754 | 26725 | Hắc Dịch | KK |
| x |
|
3595 | VTU | Tân Thành | 754 | 26722 | Sông Xoài | KK |
| x |
|
3596 | VTU | Xuyên Mộc | 751 | 26632 | Bông Trang | KK |
| x |
|
3597 | VTU | Xuyên Mộc | 751 | 26653 | Bưng Riềng | BGB |
| x |
|
3598 | VTU | Xuyên Mộc | 751 | 26650 | Hòa Hội | KK |
| x |
|
3599 | VTU | Xuyên Mộc | 751 | 26635 | Tân Lâm | KK |
| x |
|
3600 | VTU | Xuyên Mộc | 751 | 26629 | Xuyên Mộc | KK |
| x |
|
3601 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04618 | Hát Lừu | VC |
| x |
|
3602 | YBI | Lục Yên | 135 | 04327 | An Lạc | MN |
| x |
|
3603 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04645 | An Lương | VC | x | x | x |
3604 | YBI | Lục Yên | 135 | 04369 | An Phú | VC | x | x |
|
3605 | YBI | Văn Yên | 136 | 04417 | An Thịnh | MN |
| x |
|
3606 | YBI | Yên Bình | 141 | 04762 | Bạch Hà | MN | x | x |
|
3607 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04612 | Bản Công | VC |
| x |
|
3608 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04615 | Bản Mù | VC |
| x |
|
3609 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04504 | Báo Đáp | MN |
| x |
|
3610 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04561 | Bảo Hưng | MN |
| x |
|
3611 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04702 | Bình Thuận | MN |
| x |
|
3612 | YBI | Yên Bình | 141 | 04726 | Cẩm Nhân | VC |
| x |
|
3613 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04480 | Cao Phạ | VC |
| x |
|
3614 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04693 | Cát Thịnh | VC |
| x |
|
3615 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04699 | Chấn Thịnh | MN |
| x |
|
3616 | YBI | Văn Yên | 136 | 04387 | Châu Quế Hạ | VC |
| x |
|
3617 | YBI | Văn Yên | 136 | 04384 | Châu Quế Thượng | VC | x | x | x |
3618 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04471 | Chế Cu Nha | VC |
| x |
|
3619 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04489 | Chế Tạo | VC | x | x | x |
3620 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04522 | Cường Thịnh | MN |
| x |
|
3621 | YBI | Yên Bình | 141 | 04768 | Đại Đồng | MN |
| x |
|
3622 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04687 | Đại Lịch | VC |
| x |
|
3623 | YBI | Yên Bình | 141 | 04786 | Đại Minh | MN |
| x |
|
3624 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04507 | Đào Thịnh | MN |
| x |
|
3625 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04486 | Dế Xu Phình | VC |
| x |
|
3626 | YBI | Văn Yên | 136 | 04396 | Đông An | VC |
| x |
|
3627 | YBI | Văn Yên | 136 | 04399 | Đông Cuông | MN |
| x |
|
3628 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04690 | Đồng Khê | VC |
| x |
|
3629 | YBI | Lục Yên | 135 | 04351 | Động Quan | VC |
| x |
|
3630 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04636 | Gia Hội | VC |
| x |
|
3631 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04543 | Giới Phiên | MN |
| x |
|
3632 | YBI | Yên Bình | 141 | 04780 | Hán Đà | MN |
| x |
|
3633 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04678 | Hạnh Sơn | MN |
| x |
|
3634 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04459 | Hồ Bốn | VC |
| x |
|
3635 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04513 | Hòa Cuông | MN |
| x |
|
3636 | YBI | Văn Yên | 136 | 04444 | Hoàng Thắng | VC |
| x |
|
3637 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04570 | Hồng Ca | VC |
| x |
|
3638 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04576 | Hưng Khánh | VC |
| x |
|
3639 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04573 | Hưng Thịnh | VC |
| x |
|
3640 | YBI | Lục Yên | 135 | 04321 | Khai Trung | VC |
| x |
|
3641 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04465 | Khao Mang | VC |
| x |
|
3642 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04525 | Kiên Thành | VC |
| x |
|
3643 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04477 | Kim Nọi | VC |
| x |
|
3644 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04483 | La Pán Tẩn | VC |
| x |
|
3645 | YBI | Văn Yên | 136 | 04381 | Lâm Giang | VC |
| x |
|
3646 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04609 | Làng Nhì | VC |
| x | x |
3647 | YBI | Văn Yên | 136 | 04378 | Lang Thíp | VC |
| x |
|
3648 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04474 | Lao Chải | VC |
| x |
|
3649 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04537 | Lương Thịnh | VC |
| x |
|
3650 | YBI | Văn Yên | 136 | 04405 | Mậu Đông | VC |
| x |
|
3651 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04708 | Minh An | VC |
| x |
|
3652 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04270 | Minh Bảo | MN |
| x |
|
3653 | YBI | Lục Yên | 135 | 04315 | Minh Chuẩn | MN | x | x |
|
3654 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04516 | Minh Quán | MN |
| x |
|
3655 | YBI | Lục Yên | 135 | 04357 | Minh Tiến | MN |
| x |
|
3656 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04534 | Minh Tiến | MN |
| x |
|
3657 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04468 | Mồ Dề | VC |
| x |
|
3658 | YBI | Văn Yên | 136 | 04450 | Mỏ Vàng | VC | x | x | x |
3659 | YBI | Yên Bình | 141 | 04747 | Mông Sơn | MN |
| x |
|
3660 | YBI | Yên Bình | 141 | 04741 | Mỹ Gia | MN |
| x |
|
3661 | YBI | Văn Yên | 136 | 04453 | Nà Hẩu | VC | x | x | x |
3662 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04633 | Nậm Búng | VC |
| x |
|
3663 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04462 | Nậm Có | VC |
|
|
|
3664 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04495 | Nậm Khắt | VC |
| x |
|
3665 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04648 | Nậm Lành | VC | x | x | x |
3666 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04642 | Nậm Mười | VC |
| x |
|
3667 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04528 | Nga Quán | MN |
| x | x |
3668 | YBI | TX Nghĩa Lộ | 133 | 04294 | Nghĩa Lợi | MN |
|
|
|
3669 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04666 | Nghĩa Sơn | VC |
| x | x |
3670 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04711 | Nghĩa Tâm | VC |
| x |
|
3671 | YBI | Yên Bình | 141 | 04729 | Ngọc Chấn | MN |
| x |
|
3672 | YBI | Văn Yên | 136 | 04408 | Ngòi A | VC |
| x |
|
3673 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04258 | P. Nguyễn Thái Học | MN |
| x |
|
3674 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04606 | Pá Hu | VC | x | x | x |
3675 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04591 | Pá Lau | VC | x | x | x |
3676 | YBI | Lục Yên | 135 | 04366 | Phan Thanh | VC | x | x | x |
3677 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04597 | Phình Hồ | VC | x | x | x |
3678 | YBI | Văn Yên | 136 | 04402 | Phong Dụ Hạ | VC |
| x |
|
3679 | YBI | Văn Yên | 136 | 04423 | Phong Dụ Thượng | VC | x | x | x |
3680 | YBI | Yên Bình | 141 | 04783 | Phú Thịnh | MN |
| x |
|
3681 | YBI | Yên Bình | 141 | 04759 | Phúc An | MN |
| x |
|
3682 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04552 | Phúc Lộc | MN |
| x |
|
3683 | YBI | Yên Bình | 141 | 04735 | Phúc Ninh | VC |
| x |
|
3684 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04681 | Phúc Sơn | VC |
| x |
|
3685 | YBI | Mù Căng Chải | 137 | 04492 | Púng Luông | VC |
| x |
|
3686 | YBI | Văn Yên | 136 | 04393 | Quang Minh | VC |
| x |
|
3687 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04519 | Quy Mông | MN |
| x |
|
3688 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04660 | Sơn A | MN |
| x |
|
3689 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04651 | Sơn Lương | VC |
| x |
|
3690 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04639 | Sùng Đô | VC |
| x |
|
3691 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04669 | Suối Bu | VC |
| x | x |
3692 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04657 | Suối Giàng | VC |
| x |
|
3693 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04654 | Suối Quyền | VC |
| x |
|
3694 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04603 | Tà Si Láng | VC | x | x | x |
3695 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04501 | Tân Đồng | MN |
| x |
|
3696 | YBI | Văn Yên | 136 | 04414 | Tân Hợp | MN |
| x |
|
3697 | YBI | Yên Bình | 141 | 04756 | Tân Hương | VC |
| x |
|
3698 | YBI | Lục Yên | 135 | 04354 | Tân Lập | MN | x | x |
|
3699 | YBI | Yên Bình | 141 | 04732 | Tân Nguyên | VC |
| x |
|
3700 | YBI | Lục Yên | 135 | 04306 | Tân Phượng | VC | x | x | x |
3701 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04279 | Tân Thịnh | MN |
| x |
|
3702 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04696 | Tân Thịnh | MN |
| x |
|
3703 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04684 | Thạch Lương | MN |
| x |
|
3704 | YBI | Văn Chấn | 140 | 04675 | Thanh Lương | MN |
| x |
|
3705 | YBI | Yên Bình | 141 | 04777 | Thịnh Hưng | MN |
| x |
|
3706 | YBI | Yên Bình | 141 | 04723 | Tích Cốc | MN |
| x |
|
3707 | YBI | Lục Yên | 135 | 04333 | Tô Mậu | VC |
| x |
|
3708 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04600 | Trạm Tấu | VC |
| x |
|
3709 | YBI | Lục Yên | 135 | 04360 | Trúc Lâu | MN |
| x |
|
3710 | YBI | Lục Yên | 135 | 04372 | Trung Tâm | VC |
| x |
|
3711 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04588 | Túc Đán | VC | x | x | x |
3712 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04582 | Vân Hội | MN |
| x |
|
3713 | YBI | Yên Bình | 141 | 04555 | Văn Lãng | MN |
| x |
|
3714 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04558 | Văn Phú | MN |
| x |
|
3715 | YBI | TP Yên Bái | 132 | 04549 | Văn Tiến | MN |
| x |
|
3716 | YBI | Văn Yên | 136 | 04447 | Viễn Sơn | VC |
| x |
|
3717 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04564 | Việt Cường | VC |
| x |
|
3718 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04579 | Việt Hồng | VC |
| x |
|
3719 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04510 | Việt Thành | MN |
| x |
|
3720 | YBI | Lục Yên | 135 | 04345 | Vĩnh Lạc | MN |
| x |
|
3721 | YBI | Yên Bình | 141 | 04765 | Vũ Linh | MN | x | x |
|
3722 | YBI | Trạm Tấu | 139 | 04594 | Xà Hồ | VC | x | x | x |
3723 | YBI | Văn Yên | 136 | 04441 | Xuân Ái | VC |
| x |
|
3724 | YBI | Yên Bình | 141 | 04744 | Xuân Lai | VC |
| x |
|
3725 | YBI | Văn Yên | 136 | 04411 | Xuân Tầm | VC | x | x | x |
3726 | YBI | Trấn Yên | 138 | 04531 | Y Can | MN |
| x |
|
3727 | YBI | Văn Yên | 136 | 04426 | Yên Hợp | VC |
| x |
|
3728 | YBI | Văn Yên | 136 | 04432 | Yên Hưng | MN |
| x |
|
3729 | YBI | Văn Yên | 136 | 04438 | Yên Phú | VC |
| x |
|
3730 | YBI | Văn Yên | 136 | 04420 | Yên Thái | VC |
| x |
|
3731 | YBI | Yên Bình | 141 | 04753 | Yên Thành | MN | x | x | x |
3732 | YBI | TX Nghĩa Lộ | 133 | 04291 | Phường Cầu Thia | MN |
| x |
|
3733 | YBI | Yên Bình | 141 | 04714 | Thị Trấn Yên Bình | MN |
| x |
|
- 1Thông báo 405/TB-VPCP năm 2014 ý kiến kết luận của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam tại cuộc họp về Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 2Thông tư 09/2016/TT-BTTTT Quy định chi tiết danh mục, đối tượng thụ hưởng, phạm vi, chất lượng, giá cước, khung giá cước sử dụng và mức hỗ trợ cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 3Thông tư 08/2016/TT-BTTTT hướng dẫn thực hiện Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 4Quyết định 2269/QĐ-TTg năm 2021 phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Công văn 670/BTTTT-KHTC năm 2022 hướng dẫn tạm thời thực hiện nội dung của Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2025 do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 1Quyết định 1168/QĐ-TTg năm 2015 phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 1159/QĐ-TTg năm 2021 về tiếp tục thực hiện một số nội dung hỗ trợ dịch vụ viễn thông công ích thuộc "Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích năm 2020" do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 1Luật viễn thông năm 2009
- 2Nghị định 25/2011/NĐ-CP hướng dẫn Luật Viễn thông
- 3Quyết định 11/2014/QĐ-TTg về tổ chức và hoạt động của Quỹ Dịch vụ viễn thông công ích Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Thông báo 405/TB-VPCP năm 2014 ý kiến kết luận của Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam tại cuộc họp về Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 5Luật tổ chức Chính phủ 2015
- 6Thông tư 09/2016/TT-BTTTT Quy định chi tiết danh mục, đối tượng thụ hưởng, phạm vi, chất lượng, giá cước, khung giá cước sử dụng và mức hỗ trợ cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 7Thông tư 08/2016/TT-BTTTT hướng dẫn thực hiện Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Nghị định 81/2016/NÐ-CP sửa đổi Nghị định 25/2011/NĐ-CP hướng dẫn Luật viễn thông liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh dịch vụ viễn thông
- 9Nghị định 17/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông
- 10Quyết định 2269/QĐ-TTg năm 2021 phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 11Công văn 670/BTTTT-KHTC năm 2022 hướng dẫn tạm thời thực hiện nội dung của Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2025 do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Quyết định 868/QĐ-TTg năm 2018 sửa đổi Quyết định 1168/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình cung cấp dịch vụ viễn thông công ích đến năm 2020 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- Số hiệu: 868/QĐ-TTg
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 16/07/2018
- Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ
- Người ký: Vũ Đức Đam
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 16/07/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết