- 1Nghị định 149/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
- 2Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2005
- 3Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành
- 4Nghị định 77/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 85/2007/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 22 tháng 10 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC SỬA ĐỔI MỨC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐỐI VỚI MẶT HÀNG XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu số 45/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005;
Căn cứ Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 ngày 13 tháng 12 năm 2005 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng;
Căn cứ Nghị định số 149/2005/NĐ-CP ngày 08 tháng 12 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu;
Căn cứ Nghị định số 77/2003/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế,
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo và áp dụng cho các tờ khai hải quan hàng hoá nhập khẩu đăng ký với cơ quan Hải quan kể từ ngày Quyết định có hiệu lực thi hành./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 85/2007/QĐ-BTC ngày 22/10/2007 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Mã số | Mô tả hàng hoá | Thuế suất (%) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 |
|
| - Loại động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở dưới 16 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở khách: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 06 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 06 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 06 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 06 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 06 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 07 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không qúa 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 07 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 07 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 07 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 07 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 08 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 08 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 08 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 08 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 08 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 09 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không qúa 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 09 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 09 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 09 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 09 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 10 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 10 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 10 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 10 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 10 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 15 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 15 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 15 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 15 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 15 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 16 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 16 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 16 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 16 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 16 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 17 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 17 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 17 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 17 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 17 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 18 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 18 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 18 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 18 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 18 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở khách: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 26 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 26 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 26 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 27 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 27 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 27 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 28 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 28 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 28 | 90 | - - - - - - Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 31 |
| - - - - - Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 31 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 31 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 32 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 32 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 37 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 37 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 37 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 38 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 38 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 38 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 39 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 39 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 39 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 40 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 40 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 40 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở từ 30 người trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 46 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 46 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 46 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 47 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 47 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 47 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 48 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 48 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 48 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 49 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 49 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 49 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 50 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 50 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 50 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe buýt loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 56 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 56 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 56 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 57 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 57 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 57 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 58 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 18 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 58 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 58 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 59 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 59 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 59 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 60 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 60 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 60 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 65 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 65 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 65 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 66 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 6 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 66 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 66 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 67 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 67 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 67 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 68 |
| Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 68 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 10 | 68 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 |
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở dưới 16 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở khách: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 12 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 12 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 12 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 12 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 22 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 22 | 10 | Loại có dung tích xi lanh động cơ từ 2.000 cc trở xuống, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 22 | 20 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 2.000 cc đến 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 22 | 30 | Loại có dung tích xi lanh động cơ trên 3.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 22 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở từ 16 người trở lên nhưng dưới 30 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở khách: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 32 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 32 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 42 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 42 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở từ 30 người trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe buýt được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong sân bay: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 52 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 52 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 7.5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 52 | 90 | Loại khác | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô buýt loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 62 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 62 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 62 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 92 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 92 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8702 | 90 | 92 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 |
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 |
|
| Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 11 |
| Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 11 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 12 |
| Xe ô tô đua nhỏ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 19 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 19 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 19 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe chở 9 người, kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 91 |
| Xe ôtô chơi gôn và xe phục vụ sân gôn (golf buggies): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 91 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 91 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 99 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 99 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 10 | 99 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| - Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 |
|
| Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 10 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 10 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 10 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 20 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 20 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 20 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 32 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 32 | 10 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 32 | 20 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 32 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 42 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 42 | 10 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 42 | 20 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 42 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 44 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 44 | 10 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 44 | 20 | Loại chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.000 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 44 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 44 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 52 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 52 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 52 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 54 |
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 54 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 54 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 56 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 56 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 21 | 56 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 |
|
| Loại dung tích xi lanh trên 1.000cc nhưng không quá 1.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 10 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 10 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 10 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 20 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 20 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 20 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 30 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 30 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 30 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 40 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 40 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 40 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 52 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 52 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 52 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 52 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 52 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 62 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 62 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 62 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 62 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 62 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 64 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 64 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 64 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 64 | 30 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 64 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 72 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 72 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 74 |
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 74 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 74 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 76 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 76 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 22 | 76 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 |
|
| Loại dung tích xi lanh trên 1.500cc nhưng không quá 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 11 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 11 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 12 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 13 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 13 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 13 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 14 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 14 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 14 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 21 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 21 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 21 | 20 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 21 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 22 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 22 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 22 | 20 | Loại chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 22 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 | 30 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng. | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 | 40 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng, | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 23 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 24 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 24 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 24 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 24 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 31 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 31 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 31 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 31 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 32 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 32 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 32 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 | 30 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 | 40 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 33 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 34 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 34 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 34 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 34 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 41 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 41 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 41 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 41 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 42 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 42 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 42 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 | 30 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 | 40 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 43 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 44 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 44 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 44 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 44 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 51 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 51 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 51 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 52 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 52 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 52 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 53 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 53 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 53 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 53 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 54 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 54 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 54 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 61 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 61 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 61 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 62 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 62 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 62 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 63 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 63 | 10 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 63 | 20 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 63 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 64 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 64 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 64 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 71 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 71 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 71 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 72 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 72 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 73 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 73 | 10 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 73 | 20 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 73 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 74 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 74 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 23 | 74 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 |
|
| Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 11 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 11 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 12 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 13 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 13 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 13 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 14 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 14 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 14 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 22 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 22 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 22 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 22 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 32 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 32 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 32 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 34 |
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 34 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 34 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 34 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 42 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 42 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 44 |
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 44 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 44 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 46 |
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 46 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 46 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 51 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 51 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 51 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 52 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 52 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 52 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 53 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 53 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 53 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 54 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 54 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 54 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 62 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 62 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 62 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 62 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 62 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 72 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 72 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 72 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 72 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 74 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 74 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 74 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 74 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 74 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 82 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 82 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 82 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 84 |
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 84 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 84 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 86 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 86 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 24 | 86 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 |
|
| Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 10 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 10 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 10 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 20 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 20 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 20 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 30 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 30 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 30 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 40 |
| Xe chở tù : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 40 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 40 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 52 | 00 | Loại mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 53 |
| Loại đã qua sử dụng: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 53 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 53 | 20 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000 cc đến dưới 1.500 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 53 | 30 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 53 | 90 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000cc trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 62 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000cc trở lên đến dưới 1.500 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 1.500 cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 | 40 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 64 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 72 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 72 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 74 | 00 | Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 75 | 00 | Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 77 |
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 77 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 31 | 77 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 |
|
| Loại dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 11 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 11 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 12 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 13 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 13 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 13 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 14 |
| Xe chở tù : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 14 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 14 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 23 | 00 | Loại mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 24 |
| Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 24 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 24 | 90 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 25 |
| Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 25 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 25 | 90 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 26 |
| Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 26 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 26 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 26 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 26 | 90 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 34 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 34 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 34 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 34 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 35 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 35 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 35 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 35 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 | 30 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 | 40 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 36 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 44 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 44 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 44 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 44 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 45 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 45 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 45 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 45 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 | 30 | Xe chở không quá 5 người, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 46 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người, kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 53 | 00 | Loại mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 54 | 00 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh dưới 1.800cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 55 | 00 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 56 |
| Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 56 | 10 | Loại có dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 56 | 90 | Loại khác | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 64 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 64 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 64 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 65 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 65 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 65 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 66 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 66 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 66 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 66 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 74 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 74 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 74 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 75 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 75 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 75 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 76 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 76 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 76 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 32 | 76 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 |
|
| Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dung tích xi lanh trên 2.500cc nhưng không quá 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 11 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 11 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 12 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 13 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 13 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 13 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 14 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 14 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 14 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 22 | 00 | Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 23 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 23 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 23 | 90 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 25 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 25 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 25 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 25 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 27 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 27 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 27 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 27 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 29 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 29 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 29 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 31 | 00 | Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 32 | 00 | Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), nguyên chiếc/ Loại khác | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 34 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 34 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 34 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại dung tích xi lanh trên 3.000cc nhưng không quá 4.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 41 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 41 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 41 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 42 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 42 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 43 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 43 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 43 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 44 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 44 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 44 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 52 | 00 | Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 53 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 53 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 53 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 55 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 55 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 55 | 20 | Xe chở trên 5 người, kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 55 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 57 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 57 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 57 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 57 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 59 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 59 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 59 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 62 | 00 | Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 63 | 00 | Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 65 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 65 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 65 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại dung tích xi lanh trên 4.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 71 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 71 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 71 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 72 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 72 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 73 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 73 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 73 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 74 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 74 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 74 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 82 | 00 | Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, mới | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 83 |
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác, đã qua sử dụng: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 83 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh không quá 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 83 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 83 | 90 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 85 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 85 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh không quá 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 85 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 85 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 85 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 87 |
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 87 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh không quá 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 87 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 87 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 87 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 89 |
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 89 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 89 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 92 | 00 | Xe ô tô mới (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 93 | 00 | Xe ô tô đã qua sử dụng (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua), dạng nguyên chiếc/ Loại khác | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 33 | 99 | 00 | Loại khác, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 |
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 11 |
| Xe cứu thương: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 11 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 11 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 12 |
| Xe loại nhà tự hành (Motor - homes): |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 12 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 12 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 13 |
| Xe tang lễ: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 13 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 13 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 14 |
| Xe chở tù: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 14 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 15 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 14 | 90 | Loại khác | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) loại chở không quá 8 người kể cả lái xe: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 21 |
| Loại hoạt động bằng năng lượng điện: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 21 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 21 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000cc đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.500cc đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 26 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 27 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 27 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 27 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 27 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 | 10 | Xe chở không quá 5 người, kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng, | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 28 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 31 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 31 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 31 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 31 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 40 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 50 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 60 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 70 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc, đã qua sử dụng, | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 32 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở không quá 8 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000cc đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.500cc đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 37 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 38 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 38 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 38 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 38 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 41 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 42 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 42 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 42 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 42 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 40 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 50 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 60 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 70 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 43 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh dưới 1.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.000cc đến dưới 1.500cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh từ 1.500cc đến dưới 1.800cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 48 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 51 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 51 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 51 | 20 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 51 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 | 40 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 2.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 52 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 53 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 53 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 53 | 30 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 53 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 10 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 20 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 30 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc đến 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 40 | Xe chở không quá 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 5.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 50 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh 3.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 60 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc, đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 70 | Xe chở trên 5 người kể cả lái xe, có dung tích xi lanh trên 4.000cc, đã qua sử dụng, | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 54 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác, chở 9 người: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua) : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 61 |
| Hoạt động bằng năng lượng điện: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 61 | 10 | Loại đã qua sử dụng | 150 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 61 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 66 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 66 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 66 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 67 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 67 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 67 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 68 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 68 | 10 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 68 | 20 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 68 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 71 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 71 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 71 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 72 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 72 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 72 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh từ 3.000cc đến 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 72 | 30 | Loại trên 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 72 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Xe 4 bánh chủ động (xe 2 cầu), dạng nguyên chiếc/ Loại khác: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 77 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 77 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 77 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 78 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 78 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 78 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 81 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 81 | 10 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 81 | 20 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 81 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 82 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 82 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 82 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 83 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 83 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000 cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 83 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 3.000cc đến 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 83 | 30 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 83 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Loại khác : |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 88 |
| Dung tích xi lanh dưới 1.800cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 88 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 88 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 91 |
| Dung tích xi lanh từ 1.800cc trở lên nhưng dưới 2.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 91 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 91 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 92 |
| Dung tích xi lanh từ 2.000cc trở lên nhưng dưới 2.500cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 92 | 10 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 92 | 20 | Loại đã qua sử dụng, dung tích xi lanh trên 2.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 92 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 93 |
| Dung tích xi lanh từ 2.500cc trở lên nhưng dưới 3.000cc: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 93 | 10 | Loại đã qua sử dụng | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 93 | 90 | Loại khác | 60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 94 |
| Dung tích xi lanh từ 3.000cc trở lên: |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 94 | 10 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh 3.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 94 | 20 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh từ 3.000cc đến 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 94 | 30 | Loại đã qua sử dụng, có dung tích xi lanh trên 4.000cc | * | ||||||||||||||||||||||||||||||||
8703 | 90 | 94 | 90 | Loại khác | 60 |
- 1Nghị định 149/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
- 2Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2005
- 3Nghị quyết số 977/2005/NQ-UBTVQH11 về việc ban hành biểu thuế xuất khẩu theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất đối với từng nhóm hàng, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục nhóm hàng chịu thuế và khung thuế suất ưu đãi đối với từng nhóm hàng do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành
- 4Nghị định 77/2003/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính
Quyết định 85/2007/QĐ-BTC sửa đổi mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đối với mặt hàng xe ô tô chở người trong Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 85/2007/QĐ-BTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/10/2007
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Trương Chí Trung
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 752 đến số 753
- Ngày hiệu lực: 16/11/2007
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định