Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 817/QĐ-UBND | Đắk Nông, ngày 10 tháng 6 năm 2021 |
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CUNG CẤP THUỐC BỔ SUNG NĂM 2021 - 2022
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐẮK NÔNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 26 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26 tháng 6 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 54/2017/NĐ-CP ngày 08 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Dược;
Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11 tháng 7 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;
Căn cứ Thông tư số 29/2020/TT-BYT ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành;
Căn cứ Công văn số 2101/BHXH-DVT ngày 29 tháng 6 năm 2020 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc đấu thầu mua thuốc phục vụ khám, chữa bệnh BHYT;
Căn cứ Công văn số 672/TTMS-NVĐT ngày 23 tháng 12 năm 2020 của Trung tâm mua sắm tập trung thuốc quốc gia về việc hướng dẫn xây dựng, tổng hợp nhu cầu thuốc đấu thầu tập trung cấp quốc gia 2021;
Căn cứ Công văn số 2319/UBND-KTN ngày 13 tháng 5 năm 2020 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc giao tổ chức thực hiện đấu thầu thuốc tập trung cấp địa phương; Công văn số 2806/UBND-KTN ngày 09 tháng 6 năm 2020 về việc bổ sung danh mục thuốc thực hiện đấu thầu tập trung cấp địa phương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 117/TTr-SYT ngày 19 tháng 5 năm 2021 và Báo cáo thẩm định số 196/BC-SYT ngày 18 tháng 5 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021 - 2022, với các nội dung cụ thể như sau:
1. Tên kế hoạch lựa chọn nhà thầu: Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021 - 2022.
2. Chủ đầu tư: Các cơ sở Y tế công lập trên địa bàn tỉnh Đắk Nông (Sở Y tế là đơn vị tổ chức đấu thầu mua sắm tập trung).
3. Giá gói thầu: 07 gói thầu với tổng giá trị là 65.698.603.780 đồng (Sáu mươi lăm tỷ, sáu trăm chín mươi tám triệu, sáu trăm lẻ ba ngàn, bảy trăm tám mươi đồng).
4. Nguồn vốn: Theo Quyết định số 501/QĐ-TTg ngày 30 tháng 3 năm 2021 của Thủ tướng Chính phủ về việc giao dự toán chi khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế năm 2021; Quyết định số 1858/QĐ-UBND ngày 14 tháng 12 năm 2020 của UBND tỉnh Đắk Nông về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2021; nguồn thu sự nghiệp y tế; nguồn Chương trình mục tiêu y tế - dân số năm 2021 và các nguồn thu hợp pháp khác.
5. Hình thức và phương thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, một giai đoạn hai túi hồ sơ.
6. Thời gian bắt đầu tổ chức lựa chọn nhà thầu: Quý II/2021.
7. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn giá cố định, theo danh mục sản phẩm trúng thầu của từng nhà thầu và cung ứng nhiều đợt trong năm theo nhu cầu thực tế sử dụng của các đơn vị.
8. Hợp đồng được ký kết: Sở Y tế ký thỏa thuận khung, các đơn vị sử dụng ký hợp đồng mua bán theo quy định hiện hành.
9. Thời gian thực hiện hợp đồng: 18 tháng.
10. Địa điểm cung ứng: Trực tiếp tại các cơ sở khám chữa bệnh trên địa bàn tỉnh Đắk Nông.
11. Nội dung cụ thể của gói thầu:
11.1. Gói thầu số 1: Gói thầu generic Nhóm 1 năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 1 năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 16.541.530.950 đồng (Mười sáu tỷ, năm trăm bốn mươi mốt triệu, năm trăm ba mươi ngàn, chín trăm năm mươi đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 130 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục I đính kèm.
11.2. Gói thầu số 2: Gói thầu generic Nhóm 2 năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 2 năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 9.631.655.900 đồng (Chín tỷ, sáu trăm ba mươi mốt triệu, sáu trăm năm mươi lăm ngàn, chín trăm đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 96 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục II đính kèm.
11.3. Gói thầu số 3: Gói thầu generic Nhóm 3 năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 3 năm 2020 - 2021
- Giá gói thầu: 2.249.133.000 đồng (Hai tỷ, hai trăm bốn mươi chín triệu, một trăm ba mươi ba ngàn).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 19 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục III đính kèm.
11.4. Gói thầu số 4: Gói thầu generic Nhóm 4 năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 4 năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 22.207.046.030 đồng (Hai mươi hai tỷ, hai trăm lẻ bảy triệu, không trăm bốn mươi sáu ngàn, không trăm ba mươi đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 178 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục IV đính kèm.
11.5. Gói thầu số 5: Gói thầu generic Nhóm 5 năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu generic Nhóm 5 năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 1.241.209.300 đồng (Một tỷ, hai trăm bốn mươi mốt triệu, hai trăm lẻ chín ngàn, ba trăm đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 14 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục V đính kèm.
11.6. Gói thầu số 6: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu thuốc biệt dược gốc hoặc tương đương điều trị năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 2.373.015.600 đồng (Hai tỷ, ba trăm bảy mươi ba triệu, không trăm mười lăm ngàn, sáu trăm đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 01.
+ Tổng cộng: 22 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục VI đính kèm.
1.7. Gói thầu số 7: Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền năm 2021 - 2022
- Tên gói thầu: Gói thầu thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền năm 2021 - 2022
- Giá gói thầu: 11.455.013.000 đồng (Mười một tỷ, bốn trăm năm mươi lăm triệu, không trăm mười ba ngàn đồng).
- Danh mục thuốc và giá từng sản phẩm:
+ Tổng số danh mục: 02.
+ Tổng cộng: 40 thuốc.
- Hình thức lựa chọn nhà thầu: Đấu thầu rộng rãi trong nước, xét theo mặt hàng.
- Danh mục chi tiết tại phụ lục VII đính kèm.
Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác và pháp lý của nội dung hồ sơ trình phê duyệt tại Tờ trình số 117/TTr-SYT ngày 19 tháng 5 năm 2021 và Báo cáo thẩm định số 196/BC-SYT ngày 18 tháng 5 năm 2021; đảm bảo danh mục sản phẩm cung ứng theo nhu cầu thực tế của các đơn vị; tổ chức lựa chọn nhà thầu theo kế hoạch lựa chọn nhà thầu được duyệt, thực hiện công tác lựa chọn nhà thầu trong việc mua sắm tập trung theo quy định của Luật Đấu thầu, Nghị định số 63/2014/NĐ-CP, Thông tư số 15/2019/TT-BYT và các văn bản có liên quan theo quy định hiện hành.
Giao Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính theo chức năng, nhiệm vụ chịu trách nhiệm hướng dẫn, tổ chức giám sát, kiểm soát đơn giá, theo dõi hoạt động đấu thầu được giao tại Điều 1 Quyết định này.
Bảo hiểm xã hội tỉnh có trách nhiệm cử cán bộ tham gia vào quá trình đấu thầu mua sắm thuốc từ nguồn quỹ bảo hiểm y tế cho các cơ sở khám, chữa bệnh công lập trên địa bàn tỉnh theo quy định tại Điều 50 Thông tư số 15/2019/TT-BYT của Bộ Y tế.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Sở Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Đắk Nông và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
GÓI THẦU SỐ 1: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 1 NĂM 2020 – 2021
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
STT | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng kế hoạch | Giá kế hoạch (có VAT) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | N1BS001 | Acetyl leucin | Nhóm 1 | 500mg/5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 15.600 | 14.368 | 224.140.800 |
2 | N1BS002 | Acetyl leucin | Nhóm 1 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 4.612 | 41.508.000 |
3 | N1BS003 | Aciclovir | Nhóm 1 | 5%, 10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 400 | 118.000 | 47.200.000 |
4 | N1BS004 | Acid amin* | Nhóm 1 | 10%, 250ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 1.010 | 101.900 | 102.919.000 |
5 | N1BS005 | Albumin + immune globulin | Nhóm 1 | 5%, 50ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 10 | 970.000 | 9.700.000 |
6 | N1BS006 | Albumin người | Nhóm 1 | 25%/50ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 1.000 | 870.000 | 870.000.000 |
7 | N1BS007 | Amiodaron (hydroclorid) | Nhóm 1 | 200mg | Đường uống | Viên | Viên | 4.600 | 6.750 | 31.050.000 |
8 | N1BS008 | Amlodipin | Nhóm 1 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 100.000 | 920 | 92.000.000 |
9 | N1BS009 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 1 | 500mg + 125mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 6.700 | 11.000 | 73.700.000 |
10 | N1BS010 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 1 | 875mg + 125mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 7.466 | 223.980.000 |
11 | N1BS011 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 1 | 250mg + 125mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.700 | 6.200 | 41.540.000 |
12 | N1BS012 | Atorvastatin | Nhóm 1 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 8.300 | 1.500 | 12.450.000 |
13 | N1BS013 | Betaxolol | Nhóm 1 | 2,5mg/ 5ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 20 | 85.100 | 1.702.000 |
14 | N1BS014 | Calci carbonat + vitamin D3 | Nhóm 1 | 500mg + 125UI | Đường uống | Viên | Viên | 79.000 | 2.700 | 213.300.000 |
15 | N1BS015 | Calcitriol | Nhóm 1 | 0,25mcg | Đường uống | Viên nang | Viên | 11.000 | 4.721 | 51.931.000 |
16 | N1BS016 | Carvedilol | Nhóm 1 | 25mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.000 | 3.720 | 22.320.000 |
17 | N1BS017 | Cefadroxil | Nhóm 1 | 500mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 23.300 | 3.200 | 74.560.000 |
18 | N1BS018 | Cefotaxim | Nhóm 1 | 2g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 3.700 | 58.000 | 214.600.000 |
19 | N1BS019 | Cefotaxim | Nhóm 1 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 10.300 | 19.200 | 197.760.000 |
20 | N1BS020 | Cefotaxim | Nhóm 1 | 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 5.000 | 20.500 | 102.500.000 |
21 | N1BS021 | Cefoxitin | Nhóm 1 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 2.000 | 129.000 | 258.000.000 |
22 | N1BS022 | Cefoxitin | Nhóm 1 | 2g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 3.000 | 240.000 | 720.000.000 |
23 | N1BS023 | Ceftazidim | Nhóm 1 | 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 5.000 | 23.850 | 119.250.000 |
24 | N1BS024 | Ceftazidim | Nhóm 1 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 530 | 26.500 | 14.045.000 |
25 | N1BS025 | Cefuroxim | Nhóm 1 | 750mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 4.100 | 17.199 | 70.515.900 |
26 | N1BS026 | Cefuroxim | Nhóm 1 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 16.700 | 11.200 | 187.040.000 |
27 | N1BS027 | Cefuroxim | Nhóm 1 | 1,5g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 5.000 | 34.591 | 172.955.000 |
28 | N1BS028 | Cefuroxim | Nhóm 1 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 48.700 | 8.506 | 414.242.200 |
29 | N1BS029 | Ciprofloxacin | Nhóm 1 | 200mg/100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 2.440 | 41.580 | 101.455.200 |
30 | N1BS030 | Ciprofloxacin | Nhóm 1 | 400mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 400 | 94.500 | 37.800.000 |
31 | N1BS031 | Clobetasol butyrat | Nhóm 1 | 0,05%, 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 2.200 | 20.269 | 44.591.800 |
32 | N1BS032 | Clopidogrel | Nhóm 1 | 75mg | Đường uống | Viên | Viên | 11.300 | 1.099 | 12.418.700 |
33 | N1BS033 | Clotrimazol | Nhóm 1 | 100mg | Đường đặt | Viên đặt âm đạo | Viên | 6.000 | 9.650 | 57.900.000 |
34 | N1BS034 | Colchicin | Nhóm 1 | 1mg | Đường uống | Viên | Viên | 8.000 | 5.450 | 43.600.000 |
35 | N1BS035 | Diacerein | Nhóm 1 | 50mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 3.000 | 12.000 | 36.000.000 |
36 | N1BS036 | Diazepam | Nhóm 1 | 10mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.400 | 13.300 | 45.220.000 |
37 | N1BS037 | Diazepam | Nhóm 1 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 1.260 | 6.300.000 |
38 | N1BS038 | Diclofenac | Nhóm 1 | 100mg | Đường đặt | Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng | Viên | 3.000 | 12.000 | 36.000.000 |
39 | N1BS039 | Diclofenac | Nhóm 1 | 75mg/3ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.500 | 9.000 | 13.500.000 |
40 | N1BS040 | Digoxin | Nhóm 1 | 0,25mg | Đường uống | Viên | Viên | 100 | 630 | 63.000 |
41 | N1BS041 | Digoxin | Nhóm 1 | 0.5mg/2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 40 | 24.500 | 980.000 |
42 | N1BS042 | Diltiazem | Nhóm 1 | 60mg | Đường uống | Viên | Viên | 12.000 | 1.600 | 19.200.000 |
43 | N1BS043 | Diosmectit | Nhóm 1 | 3g | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 35.000 | 3.753 | 131.355.000 |
44 | N1BS044 | Drotaverin clohydrat | Nhóm 1 | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 1.158 | 23.160.000 |
45 | N1BS045 | Drotaverin clohydrat | Nhóm 1 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 60.000 | 1.150 | 69.000.000 |
46 | N1BS046 | Dydrogesterone | Nhóm 1 | 10 mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 7.728 | 15.456.000 |
47 | N1BS047 | Enalapril | Nhóm 1 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 498 | 14.940.000 |
48 | N1BS048 | Esomeprazol | Nhóm 1 | 20mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 4.300 | 13.550 | 58.265.000 |
49 | N1BS049 | Esomeprazol | Nhóm 1 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 12.500 | 125.000.000 |
50 | N1BS050 | Esomeprazol | Nhóm 1 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.700 | 16.800 | 112.560.000 |
51 | N1BS051 | Esomeprazol | Nhóm 1 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Chai/ lọ/ túi | 770 | 78.200 | 60.214.000 |
52 | N1BS052 | Etomidat | Nhóm 1 | 20mg/ 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Ống | 1.030 | 120.000 | 123.600.000 |
53 | N1BS053 | Fenofibrat | Nhóm 1 | 145mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 9.500 | 47.500.000 |
54 | N1BS054 | Fluconazol | Nhóm 1 | 200mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.500 | 48.000 | 264.000.000 |
55 | N1BS055 | Ginkgo biloba | Nhóm 1 | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 43.000 | 6.800 | 292.400.000 |
56 | N1BS056 | Ginkgo biloba | Nhóm 1 | 60mg | Đường uống | Viên | Viên | 110.000 | 6.000 | 660.000.000 |
57 | N1BS057 | Gliclazid | Nhóm 1 | 30mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 870.000 | 2.700 | 2.349.000.000 |
58 | N1BS058 | Glucosamin | Nhóm 1 | 750mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 5.000 | 10.290 | 51.450.000 |
59 | N1BS059 | Glutathion | Nhóm 1 | 600mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 2.000 | 129.900 | 259.800.000 |
60 | N1BS060 | Heparin (natri) | Nhóm 1 | 25000 UI/ 5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ/ ống | 3.000 | 199.500 | 598.500.000 |
61 | N1BS061 | Ibuprofen | Nhóm 1 | 200mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 58.000 | 6.790 | 393.820.000 |
62 | N1BS062 | Ibuprofen | Nhóm 1 | 600mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.000 | 2.500 | 200.000.000 |
63 | N1BS063 | Ibuprofen + codein | Nhóm 1 | 200mg + 30mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 9.300 | 46.500.000 |
64 | N1BS064 | Imipenem + Cilastatin | Nhóm 1 | 500mg + 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 50 | 80.999 | 4.049.950 |
65 | N1BS065 | Insulin tác dụng trung bình, trung gian | Nhóm 1 | 100UI/ml, 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.360 | 71.500 | 97.240.000 |
66 | N1BS066 | Iopromide | Nhóm 1 | 623,40mg/ml, 50ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 1.160 | 242.550 | 281.358.000 |
67 | N1BS067 | Irbesartan | Nhóm 1 | 150mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.300 | 2.950 | 6.785.000 |
68 | N1BS068 | Isofluran | Nhóm 1 | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Chai | 25 | 600.000 | 15.000.000 |
69 | N1BS069 | Isofluran | Nhóm 1 | 100%; 100ml | Đường hô hấp | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Chai | 250 | 270.000 | 67.500.000 |
70 | N1BS070 | Kali clorid | Nhóm 1 | 600mg | Đường uống | Viên | Viên | 15.000 | 2.100 | 31.500.000 |
71 | N1BS071 | Kali clorid | Nhóm 1 | 1g/10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Ống | 1.050 | 5.500 | 5.775.000 |
72 | N1BS072 | Ketoprofen | Nhóm 1 | 2,5%/50g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 5.000 | 97.000 | 485.000.000 |
73 | N1BS073 | Lansoprazol | Nhóm 1 | 15mg | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 5.000 | 4.980 | 24.900.000 |
74 | N1BS074 | Levofloxacin | Nhóm 1 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 3.000 | 20.299 | 60.897.000 |
75 | N1BS075 | Levofloxacin | Nhóm 1 | 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 400 | 79.000 | 31.600.000 |
76 | N1BS076 | Lidocain (hydroclorid) | Nhóm 1 | 2%/10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Ống | 5.000 | 15.250 | 76.250.000 |
77 | N1BS077 | Lidocain (hydroclorid) | Nhóm 1 | 10%/38g | Đường hô hấp | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Lọ | 220 | 159.000 | 34.980.000 |
78 | N1BS078 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | Nhóm 1 | 2%, 1,8ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm nha khoa dùng cho kim 2 đầu | Ống | 27.700 | 11.200 | 310.240.000 |
79 | N1BS079 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Nhóm 1 | 20mg + 12,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 36.000 | 5.200 | 187.200.000 |
80 | N1BS080 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Nhóm 1 | 10mg+ 12,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 23.000 | 3.000 | 69.000.000 |
81 | N1BS081 | Losartan | Nhóm 1 | 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 19.000 | 1.554 | 29.526.000 |
82 | N1BS082 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | Nhóm 1 | (64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g) | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 2.800 | 30.000 | 84.000.000 |
83 | N1BS083 | Meloxicam | Nhóm 1 | 7,5mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 23.300 | 4.900 | 114.170.000 |
84 | N1BS084 | Meropenem | Nhóm 1 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 200 | 159.000 | 31.800.000 |
85 | N1BS085 | Metformin | Nhóm 1 | 500mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 13.300 | 2.338 | 31.095.400 |
86 | N1BS086 | Methyl ergometrin maleat | Nhóm 1 | 0,2mg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.340 | 18.900 | 25.326.000 |
87 | N1BS087 | Methyl prednisolon | Nhóm 1 | 40mg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 5.800 | 33.700 | 195.460.000 |
88 | N1BS088 | Metronidazol | Nhóm 1 | 500mg/ 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 16.680 | 31.000 | 517.080.000 |
89 | N1BS089 | Metronidazol | Nhóm 1 | 500mg | Đường đặt | Viên đặt âm đạo | Viên | 10.300 | 11.000 | 113.300.000 |
90 | N1BS090 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Nhóm 1 | 500mg + 65.000UI+ 100.000UI | Đường đặt | Viên đặt âm đạo | Viên | 25.000 | 11.880 | 297.000.000 |
91 | N1BS091 | Milrinon | Nhóm 1 | 10mg/ 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 10 | 1.396.500 | 13.965.000 |
92 | N1BS092 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | Nhóm 1 | (19g + 7g), 118ml | Đường đặt | Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng | Lọ | 600 | 59.000 | 35.400.000 |
93 | N1BS093 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Nhóm 1 | 10mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 4.650 | 27.930 | 129.874.500 |
94 | N1BS094 | Nefopam hydroclorid | Nhóm 1 | 20mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.000 | 33.000 | 99.000.000 |
95 | N1BS095 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhóm 1 | (3.500IU + 6.000IU + 1mg)/g. Tuýp 3,5g | Đường nhỏ mắt | Thuốc tra mắt | Tuýp | 50 | 51.900 | 2.595.000 |
96 | N1BS096 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | Nhóm 1 | 0,5mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.750 | 9.345 | 16.353.750 |
97 | N1BS097 | Nimodipin | Nhóm 1 | 10mg/ 50ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 100 | 586.000 | 58.600.000 |
98 | N1BS098 | Octreotid | Nhóm 1 | 0,1mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 2.000 | 90.000 | 180.000.000 |
99 | N1BS099 | Ofloxacin | Nhóm 1 | 0,3%, 5ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 2.700 | 52.900 | 142.830.000 |
100 | N1BS100 | Olanzapin | Nhóm 1 | 10mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 3.000 | 5.850 | 17.550.000 |
101 | N1BS101 | Omeprazol | Nhóm 1 | 20mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 31.700 | 2.900 | 91.930.000 |
102 | N1BS102 | Omeprazol | Nhóm 1 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 1.150 | 57.960 | 66.654.000 |
103 | N1BS103 | Omeprazol | Nhóm 1 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Chai/ lọ/ túi | 1.700 | 37.000 | 62.900.000 |
104 | N1BS104 | Ondansetron | Nhóm 1 | 2mg/ml, 4ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 500 | 26.220 | 13.110.000 |
105 | N1BS105 | Pancuronium bromid | Nhóm 1 | 4mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 10 | 85.663 | 856.630 |
106 | N1BS106 | Pantoprazol | Nhóm 1 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Chai/ lọ/ túi | 470 | 71.000 | 33.370.000 |
107 | N1BS107 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 1 | 1000mg/ 6,7ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Ống | 1.500 | 44.499 | 66.748.500 |
108 | N1BS108 | Perindopril + Amlodipine | Nhóm 1 | 5mg/5mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 6.589 | 59.301.000 |
109 | N1BS109 | Pethidin | Nhóm 1 | 100mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 6.800 | 18.000 | 122.400.000 |
110 | N1BS110 | Pipecuronium bromid | Nhóm 1 | 4mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 10 | 34.230 | 342.300 |
111 | N1BS111 | Piracetam | Nhóm 1 | 800mg | Đường uống | Viên | Viên | 41.700 | 1.380 | 57.546.000 |
112 | N1BS112 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Nhóm 1 | 1%, 10mg/ml, 5ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 20 | 31.762 | 635.240 |
113 | N1BS113 | Ranitidin | Nhóm 1 | 50mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 550 | 22.500 | 12.375.000 |
114 | N1BS114 | Rosuvastatin | Nhóm 1 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 3.000 | 2.540 | 7.620.000 |
115 | N1BS115 | Rosuvastatin | Nhóm 1 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 5.082 | 45.738.000 |
116 | N1BS116 | Salbutamol (sulfat) | Nhóm 1 | 0,5mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 830 | 14.500 | 12.035.000 |
117 | N1BS117 | Salmeterol + fluticason | Nhóm 1 | 25mcg/liều + 125mcg/liều, lọ 120 liều | Đường hô hấp | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Bình xịt | 600 | 225.996 | 135.597.600 |
118 | N1BS118 | Sevoflurane | Nhóm 1 | 100%; 250ml | Đường hô hấp | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Chai | 50 | 1.590.000 | 79.500.000 |
119 | N1BS119 | Simvastatin | Nhóm 1 | 10 mg | Đường uống | Viên | Viên | 11.000 | 1.491 | 16.401.000 |
120 | N1BS120 | Sucralfat | Nhóm 1 | 1g, 5ml gel | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 9.000 | 8.000 | 72.000.000 |
121 | N1BS121 | Sufentanil | Nhóm 1 | 50mcg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.000 | 44.940 | 44.940.000 |
122 | N1BS122 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Nhóm 1 | (200mg + 40mg)/ 5ml; 80ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 2.400 | 110.000 | 264.000.000 |
123 | N1BS123 | Suxamethonium clorid | Nhóm 1 | 100mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 320 | 19.564 | 6.260.480 |
124 | N1BS124 | Telmisartan | Nhóm 1 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 4.700 | 3.840 | 18.048.000 |
125 | N1BS125 | Theophylin | Nhóm 1 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 38.000 | 1.783 | 67.754.000 |
126 | N1BS126 | Thiocolchicosid | Nhóm 1 | 2mg/ ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 1.300 | 32.000 | 41.600.000 |
127 | N1BS127 | Tretinoin + erythromycin | Nhóm 1 | 0,025% + 4%; 30g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 150 | 113.000 | 16.950.000 |
128 | N1BS128 | Ursodeoxycholic acid | Nhóm 1 | 250mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 5.500 | 13.200 | 72.600.000 |
129 | N1BS129 | Vildagliptin | Nhóm 1 | 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 12.000 | 8.225 | 98.700.000 |
130 | N1BS130 | Xylometazolin | Nhóm 1 | 0,05%, 10ml | Đường nhỏ mũi | Thuốc nhỏ mũi | Lọ | 2.560 | 28.500 | 72.960.000 |
Tổng cộng: 130 khoản | 16.541.530.950 |
GÓI THẦU SỐ 2: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 2 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
Stt | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng kế hoạch | Giá kế hoạch (có VAT) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | N2BS001 | Alfuzosin | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 50.000 | 7.800 | 390.000.000 |
2 | N2BS002 | Allopurinol | Nhóm 2 | 300mg | Đường uống | Viên | Viên | 142.000 | 600 | 85.200.000 |
3 | N2BS003 | Amlodipin | Nhóm 2 | 5mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 79.300 | 730 | 57.889.000 |
4 | N2BS004 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | (200mg + 28,5mg), 100ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai/ Lọ | 1.500 | 109.000 | 163.500.000 |
5 | N2BS005 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 200mg + 28,5mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 42.000 | 3.840 | 161.280.000 |
6 | N2BS006 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 400mg + 57mg | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 21.000 | 10.500 | 220.500.000 |
7 | N2BS007 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 200mg + 28,5mg | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 23.000 | 7.000 | 161.000.000 |
8 | N2BS008 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 500mg + 62,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 26.000 | 9.450 | 245.700.000 |
9 | N2BS009 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 500mg+ 125mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 27.000 | 9.900 | 267.300.000 |
10 | N2BS010 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 2 | 875mg + 125mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 50.000 | 14.322 | 716.100.000 |
11 | N2BS011 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Nhóm 2 | 81mg | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 3.000 | 340 | 1.020.000 |
12 | N2BS012 | Atorvastatin | Nhóm 2 | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 31.500 | 6.800 | 214.200.000 |
13 | N2BS013 | Atorvastatin | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 11.700 | 600 | 7.020.000 |
14 | N2BS014 | Atorvastatin + Ezetimibe | Nhóm 2 | 10mg + 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 5.900 | 5.900.000 |
15 | N2BS015 | Betahistin | Nhóm 2 | 24mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 2.190 | 10.950.000 |
16 | N2BS016 | Calci carbonat + vitamin D3 | Nhóm 2 | 750mg + 0,1mg | Đường uống | Viên | Viên | 99.000 | 3.900 | 386.100.000 |
17 | N2BS017 | Calci gluconat | Nhóm 2 | 10%, 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 2.820 | 13.300 | 37.506.000 |
18 | N2BS018 | Candesartan | Nhóm 2 | 32mg | Đường uống | Viên | Viên | 100 | 6.800 | 680.000 |
19 | N2BS019 | Cefamandol | Nhóm 2 | 1000mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 1.000 | 65.000 | 65.000.000 |
20 | N2BS020 | Cefdinir | Nhóm 2 | 125mg | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 10.000 | 12.000 | 120.000.000 |
21 | N2BS021 | Cefotaxim | Nhóm 2 | 2g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 700 | 17.300 | 12.110.000 |
22 | N2BS022 | Cefotaxim | Nhóm 2 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 4.700 | 7.790 | 36.613.000 |
23 | N2BS023 | Cefoxitin | Nhóm 2 | 2g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 2.000 | 116.000 | 232.000.000 |
24 | N2BS024 | Cefpodoxim | Nhóm 2 | (40mg/5ml), 100ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai/ Lọ | 1.580 | 159.900 | 252.642.000 |
25 | N2BS025 | Ceftazidim | Nhóm 2 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 5.300 | 15.750 | 83.475.000 |
26 | N2BS026 | Cefuroxim | Nhóm 2 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 46.700 | 3.400 | 158.780.000 |
27 | N2BS027 | Cefuroxim | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.700 | 7.690 | 620.583.000 |
28 | N2BS028 | Celecoxib | Nhóm 2 | 100mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 95.000 | 660 | 62.700.000 |
29 | N2BS029 | Cimetidin | Nhóm 2 | 300mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 500 | 5.500 | 2.750.000 |
30 | N2BS030 | Ciprofloxacin | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 8.300 | 1.059 | 8.789.700 |
31 | N2BS031 | Ciprofloxacin | Nhóm 2 | 400mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 500 | 94.000 | 47.000.000 |
32 | N2BS032 | Clopidogrel | Nhóm 2 | 75mg | Đường uống | Viên | Viên | 46.700 | 1.030 | 48.101.000 |
33 | N2BS033 | Diosmin | Nhóm 2 | 600mg | Đường uống | Viên | Viên | 19.000 | 5.950 | 113.050.000 |
34 | N2BS034 | Diosmin + hesperidin | Nhóm 2 | 450mg + 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 1.620 | 81.000.000 |
35 | N2BS035 | Doxazosin | Nhóm 2 | 2mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 7.600 | 15.200.000 |
36 | N2BS036 | Econazol | Nhóm 2 | 150mg | Đường đặt | Viên đặt âm đạo | Viên | 3.500 | 34.000 | 119.000.000 |
37 | N2BS037 | Esomeprazol | Nhóm 2 | 20mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 6.700 | 2.730 | 18.291.000 |
38 | N2BS038 | Esomeprazol | Nhóm 2 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 1.880 | 16.920.000 |
39 | N2BS039 | Esomeprazol | Nhóm 2 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Chai/ lọ/ túi | 500 | 38.400 | 19.200.000 |
40 | N2BS040 | Etoricoxib | Nhóm 2 | 90mg | Đường uống | Viên | Viên | 3.000 | 2.850 | 8.550.000 |
41 | N2BS041 | Etoricoxib | Nhóm 2 | 120mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.000 | 5.500 | 33.000.000 |
42 | N2BS042 | Fenofibrat | Nhóm 2 | 300mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 34.000 | 3.300 | 112.200.000 |
43 | N2BS043 | Fenofibrat | Nhóm 2 | 200mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 2.000 | 2.150 | 4.300.000 |
44 | N2BS044 | Fentanyl | Nhóm 2 | 0,1mg/2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 2.400 | 13.000 | 31.200.000 |
45 | N2BS045 | Fexofenadin | Nhóm 2 | 60 mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 845 | 8.450.000 |
46 | N2BS046 | Galantamin | Nhóm 2 | 4mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 12.800 | 25.600.000 |
47 | N2BS047 | Ginkgo biloba | Nhóm 2 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.000 | 2.725 | 218.000.000 |
48 | N2BS048 | Glibenclamid + Metformin | Nhóm 2 | 5mg + 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.000 | 3.200 | 256.000.000 |
49 | N2BS049 | Gliclazid | Nhóm 2 | 30mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 30.000 | 850 | 25.500.000 |
50 | N2BS050 | Ibuprofen | Nhóm 2 | 200mg | Đường uống | Viên | Viên | 42.000 | 2.500 | 105.000.000 |
51 | N2BS051 | Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) | Nhóm 2 | 100UI/ml, 3ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút | 1.900 | 99.500 | 189.050.000 |
52 | N2BS052 | Irbesartan | Nhóm 2 | 75mg | Đường uống | Viên | Viên | 19.000 | 3.000 | 57.000.000 |
53 | N2BS053 | Irbesartan | Nhóm 2 | 150mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.000 | 1.250 | 7.500.000 |
54 | N2BS054 | Ketoprofen | Nhóm 2 | 100mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 5.700 | 26.500 | 151.050.000 |
55 | N2BS055 | Ketorolac | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 14.000 | 2.950 | 41.300.000 |
56 | N2BS056 | Leflunomid | Nhóm 2 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 2.200 | 2.200.000 |
57 | N2BS057 | Loratadin | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 121.000 | 420 | 50.820.000 |
58 | N2BS058 | Losartan | Nhóm 2 | 25mg | Đường uống | Viên | Viên | 13.000 | 900 | 11.700.000 |
59 | N2BS059 | Losartan + hydroclorothiazid | Nhóm 2 | 50mg + 12,5 mg | Đường uống | Viên | Viên | 12.000 | 1.200 | 14.400.000 |
60 | N2BS060 | Meloxicam | Nhóm 2 | 15mg | Đường uống | Viên | Viên | 150.000 | 450 | 67.500.000 |
61 | N2BS061 | Metformin | Nhóm 2 | 1000mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 155.000 | 2.000 | 310.000.000 |
62 | N2BS062 | Metformin | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 26.700 | 325 | 8.677.500 |
63 | N2BS063 | Metformin | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 36.700 | 1.200 | 44.040.000 |
64 | N2BS064 | Methocarbamol | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 2.800 | 140.000.000 |
65 | N2BS065 | Methyl prednisolon | Nhóm 2 | 125mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 300 | 63.300 | 18.990.000 |
66 | N2BS066 | Methyl prednisolon | Nhóm 2 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Lọ | 600 | 28.350 | 17.010.000 |
67 | N2BS067 | Metoclopramid | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.900 | 1.450 | 10.005.000 |
68 | N2BS068 | Metronidazol | Nhóm 2 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 460 | 23.000.000 |
69 | N2BS069 | Mupirocin | Nhóm 2 | 2%; 5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 200 | 37.500 | 7.500.000 |
70 | N2BS070 | Nabumeton | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 4.200 | 8.400.000 |
71 | N2BS071 | Natri hyaluronat | Nhóm 2 | 20mg/2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bơm tiêm | 300 | 550.000 | 165.000.000 |
72 | N2BS072 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhóm 2 | (35mg + 60.000IU + 10mg), 10ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 950 | 58.800 | 55.860.000 |
73 | N2BS073 | Nifedipin | Nhóm 2 | 20mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 50.000 | 650 | 32.500.000 |
74 | N2BS074 | Omeprazol | Nhóm 2 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 36.700 | 273 | 10.019.100 |
75 | N2BS075 | Omeprazol | Nhóm 2 | 40mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm đông khô | Chai/ lọ/ túi | 480 | 22.500 | 10.800.000 |
76 | N2BS076 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 2 | 1000mg/ 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 15.230 | 18.060 | 275.053.800 |
77 | N2BS077 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 2 | 500mg | Đường uống | Viên sủi | Viên | 30.000 | 1.400 | 42.000.000 |
78 | N2BS078 | Paracetamol + tramadol | Nhóm 2 | 325mg + 37,5mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 45.000 | 6.900 | 310.500.000 |
79 | N2BS079 | Paracetamol + tramadol | Nhóm 2 | 325mg + 37,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 17.000 | 4.800 | 81.600.000 |
80 | N2BS080 | Perindopril | Nhóm 2 | 4mg | Đường uống | Viên | Viên | 52.000 | 1.498 | 77.896.000 |
81 | N2BS081 | Phytomenadion (vitamin K1) | Nhóm 2 | 10mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 14.000 | 11.000 | 154.000.000 |
82 | N2BS082 | Piracetam | Nhóm 2 | 400 mg | Đường uống | Viên | Viên | 7.000 | 900 | 6.300.000 |
83 | N2BS083 | Piracetam | Nhóm 2 | 800mg | Đường uống | Viên | Viên | 22.700 | 1.310 | 29.737.000 |
84 | N2BS084 | Pravastatin | Nhóm 2 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 500 | 7.150 | 3.575.000 |
85 | N2BS085 | Rabeprazol | Nhóm 2 | 20mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 300 | 98.000 | 29.400.000 |
86 | N2BS086 | Ramipril | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 6.900 | 34.500.000 |
87 | N2BS087 | Ranitidin | Nhóm 2 | 50mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 500 | 19.600 | 9.800.000 |
88 | N2BS088 | Rosuvastatin | Nhóm 2 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 43.300 | 1.180 | 51.094.000 |
89 | N2BS089 | Sumatriptan | Nhóm 2 | 25mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.500 | 8.000 | 12.000.000 |
90 | N2BS090 | Telmisartan | Nhóm 2 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 33.300 | 790 | 26.307.000 |
91 | N2BS091 | Telmisartan + hydroclorothiazid | Nhóm 2 | 40mg + 12,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 1.500 | 13.500.000 |
92 | N2BS092 | Tinidazol | Nhóm 2 | 5mg/ml, 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 200 | 49.980 | 9.996.000 |
93 | N2BS093 | Tiropramid hydroclorid | Nhóm 2 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 40.000 | 4.000 | 160.000.000 |
94 | N2BS094 | Tranexamic acid | Nhóm 2 | 500mg/ 5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 10.600 | 17.493 | 185.425.800 |
95 | N2BS095 | Valsartan | Nhóm 2 | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 2.260 | 67.800.000 |
96 | N2BS096 | Valsartan + hydroclorothiazid | Nhóm 2 | 160mg + 12,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 40.000 | 12.600 | 504.000.000 |
Tổng cộng: 96 khoản | 9.631.655.900 |
GÓI THẦU SỐ 3: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 3 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
Stt | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng kế hoạch | Giá kế hoạch có VAT | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | N3BS001 | Acid fusidic | Nhóm 3 | 2%, 15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 300 | 45.000 | 13.500.000 |
2 | N3BS002 | Amlodipin + Atorvastatin | Nhóm 3 | 5mg + 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 23.000 | 3.000 | 69.000.000 |
3 | N3BS003 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 3 | 250mg + 31,25mg | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 20.000 | 3.129 | 62.580.000 |
4 | N3BS004 | Atorvastatin | Nhóm 3 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 515 | 25.750.000 |
5 | N3BS005 | Bisoprolol | Nhóm 3 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 15.000 | 462 | 6.930.000 |
6 | N3BS006 | Cefalexin | Nhóm 3 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 75.000 | 2.772 | 207.900.000 |
7 | N3BS007 | Cefixim | Nhóm 3 | 50mg | Đường uống | Bột cốm/ hạt pha uống | Gói | 85.000 | 867 | 73.695.000 |
8 | N3BS008 | Cefixim | Nhóm 3 | 100mg | Đường uống | Bột cốm/ hạt pha uống | Gói | 32.000 | 982 | 31.424.000 |
9 | N3BS009 | Cefpodoxim | Nhóm 3 | 200mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 12.000 | 600.000.000 |
10 | N3BS010 | Cefuroxim | Nhóm 3 | 125mg/ 1,5g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 20.000 | 4.850 | 97.000.000 |
11 | N3BS011 | Cefuroxim | Nhóm 3 | 250mg/ 3g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 30.000 | 7.500 | 225.000.000 |
12 | N3BS012 | Clarithromycin | Nhóm 3 | 250 mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 1.239 | 6.195.000 |
13 | N3BS013 | Clindamycin | Nhóm 3 | 300mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 500 | 9.700 | 4.850.000 |
14 | N3BS014 | Drotaverin clohydrat | Nhóm 3 | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 1.050 | 21.000.000 |
15 | N3BS015 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Nhóm 3 | 30mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 33.000 | 2.553 | 84.249.000 |
16 | N3BS016 | Losartan | Nhóm 3 | 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 42.000 | 930 | 39.060.000 |
17 | N3BS017 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 3 | 250mg; 1,5g | Đường uống | Bột cốm/ hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói | 350.000 | 1.650 | 577.500.000 |
18 | N3BS018 | Rebamipid | Nhóm 3 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 2.900 | 29.000.000 |
19 | N3BS019 | Valsartan + hydroclorothiazid | Nhóm 3 | 80mg+ 12,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 7.450 | 74.500.000 |
Tổng cộng: 19 khoản | 2.249.133.000 |
GÓI THẦU SỐ 4: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 4 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
Stt | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số Iượng kế hoạch | Giá kế hoạch có VAT | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | N4BS001 | Acenocoumarol | Nhóm 4 | 4mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 890 | 4.450.000 |
2 | N4BS002 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | Nhóm 4 | 81mg | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 158.000 | 76 | 12.008.000 |
3 | N4BS003 | Acid amin* | Nhóm 4 | 8%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 1.000 | 154.000 | 154.000.000 |
4 | N4BS004 | Acid amin* | Nhóm 4 | 7,2%, 200ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 1.500 | 115.000 | 172.500.000 |
5 | N4BS005 | Acid amin* | Nhóm 4 | 10%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 500 | 79.000 | 39.500.000 |
6 | N4BS006 | Adenosin triphosphat | Nhóm 4 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 399 | 399.000 |
7 | N4BS007 | Allopurinol | Nhóm 4 | 300mg | Đường uống | Viên | Viên | 28.000 | 484 | 13.552.000 |
8 | N4BS008 | Amlodipin | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 200.000 | 168 | 33.600.000 |
9 | N4BS009 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 4 | 1000mg + 62,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 16.000 | 320.000.000 |
10 | N4BS010 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 4 | 875mg+125 mg | Đường uống | Viên | Viên | 526.000 | 2.296 | 1.207.696.000 |
11 | N4BS011 | Amoxicilin + acid clavulanic | Nhóm 4 | 250mg + 31,25mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 420.000 | 2.350 | 987.000.000 |
12 | N4BS012 | Amoxicilin + sulbactam | Nhóm 4 | 1000mg + 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 100 | 44.898 | 4.489.800 |
13 | N4BS013 | Ampicilin | Nhóm 4 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 2.000 | 5.283 | 10.566.000 |
14 | N4BS014 | Atorvastatin | Nhóm 4 | 20 mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 200 | 2.000.000 |
15 | N4BS015 | Atropin sulfat | Nhóm 4 | 10mg/ 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 820 | 19.719 | 16.169.580 |
16 | N4BS016 | Azithromycin | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.000 | 3.250 | 19.500.000 |
17 | N4BS017 | Azithromycin | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 7.000 | 1.890 | 13.230.000 |
18 | N4BS018 | Bacillus subtilis | Nhóm 4 | >= 10^8 CFU/g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 80.000 | 3.000 | 240.000.000 |
19 | N4BS019 | Bacillus subtilis | Nhóm 4 | 2x10 9 (2 tỷ)/ 5ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống | 110.000 | 5.500 | 605.000.000 |
20 | N4BS020 | Bari Sulfat | Nhóm 4 | 52g, 110g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 20 | 29.000 | 580.000 |
21 | N4BS021 | Benazepril hydroclorid | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 100 | 3.180 | 318.000 |
22 | N4BS022 | Betamethason | Nhóm 4 | 0,05%; 15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 1.500 | 13.000 | 19.500.000 |
23 | N4BS023 | Bismuth | Nhóm 4 | 525mg/ 60ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai | 50 | 58.000 | 2.900.000 |
24 | N4BS024 | Bismuth | Nhóm 4 | 262mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 3.969 | 19.845.000 |
25 | N4BS025 | Calci carbonat + calci gluconolactat | Nhóm 4 | 0,15g + 1,47g | Đường uống | Viên | Viên | 105.000 | 1.974 | 207.270.000 |
26 | N4BS026 | Calci glucoheptonat + vitamin D3 | Nhóm 4 | (1 100mg + 400UI)/ 10ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | 10.000 | 3.680 | 36.800.000 |
27 | N4BS027 | Calci lactat | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.000 | 2.150 | 172.000.000 |
28 | N4BS028 | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | Nhóm 4 | 14mg + 300mg + 300mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 25.000 | 3.320 | 83.000.000 |
29 | N4BS029 | Captopril | Nhóm 4 | 25mg | Đường uống | Viên | Viên | 100.000 | 110 | 11.000.000 |
30 | N4BS030 | Carbamazepin | Nhóm 4 | 200 mg | Đường uống | Viên | Viên | 500 | 1.260 | 630.000 |
31 | N4BS031 | Carbimazol | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 525 | 5.250.000 |
32 | N4BS032 | Cefaclor | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 142.000 | 3.240 | 460.080.000 |
33 | N4BS033 | Cefaclor | Nhóm 4 | 125mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 20.000 | 1.186 | 23.720.000 |
34 | N4BS034 | Cefadroxil | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 60.000 | 4.452 | 267.120.000 |
35 | N4BS035 | Cefalexin | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 60.600 | 2.700 | 163.620.000 |
36 | N4BS036 | Cefdinir | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 9.000 | 5.100 | 45.900.000 |
37 | N4BS037 | Cefixim | Nhóm 4 | 200mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 1.108 | 33.240.000 |
38 | N4BS038 | Cefotaxim | Nhóm 4 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 47.000 | 5.460 | 256.620.000 |
39 | N4BS039 | Cefoxitin | Nhóm 4 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 13.000 | 17.850 | 232.050.000 |
40 | N4BS040 | Cefoxitin | Nhóm 4 | 2g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 10.000 | 88.990 | 889.900.000 |
41 | N4BS041 | Ceftazidim | Nhóm 4 | 1g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 37.000 | 9.990 | 369.630.000 |
42 | N4BS042 | Ceftizoxim | Nhóm 4 | 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 7.000 | 28.350 | 198.450.000 |
43 | N4BS043 | Cefuroxim | Nhóm 4 | 750mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 10.300 | 8.345 | 85.953.500 |
44 | N4BS044 | Cefuroxim | Nhóm 4 | 1,5g | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 10.000 | 13.200 | 132.000.000 |
45 | N4BS045 | Cefuroxim | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 1.890 | 37.800.000 |
46 | N4BS046 | Cefuroxim | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 90.000 | 3.143 | 282.870.000 |
47 | N4BS047 | Cefuroxim | Nhóm 4 | 125mg/ 3,5g | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 20.000 | 1.323 | 26.460.000 |
48 | N4BS048 | Clarithromycin | Nhóm 4 | 250 mg | Đường uống | Viên | Viên | 37.000 | 1.239 | 45.843.000 |
49 | N4BS049 | Clarithromycin | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 88.200 | 2.090 | 184.338.000 |
50 | N4BS050 | Cloramphenicol | Nhóm 4 | 0,4%, 8ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 1.100 | 1.430 | 1.573.000 |
51 | N4BS051 | Clorpromazin HCl | Nhóm 4 | 25mg | Đường uống | Viên | Viên | 500 | 145 | 72.500 |
52 | N4BS052 | Colchicin | Nhóm 4 | 1mg | Đường uống | Viên | Viên | 202.000 | 430 | 86.860.000 |
53 | N4BS053 | Cồn 70° | Nhóm 4 | Chai 500ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai | 9.200 | 18.900 | 173.880.000 |
54 | N4BS054 | Cồn boric | Nhóm 4 | 3%, 10ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Lọ | 500 | 6.300 | 3.150.000 |
55 | N4BS055 | Desloratadin | Nhóm 4 | 2,5mg/1g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 2.000 | 3.980 | 7.960.000 |
56 | N4BS056 | Desloratadin | Nhóm 4 | 2,5mg/5ml; 50ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai | 300 | 44.100 | 13.230.000 |
57 | N4BS057 | Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat | Nhóm 4 | 30mg + 4mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 800 | 24.000.000 |
58 | N4BS058 | Diazepam | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 8.500 | 240 | 2.040.000 |
59 | N4BS059 | Diclofenac | Nhóm 4 | 75mg | Đường uống | Viên | Viên | 66.000 | 325 | 21.450.000 |
60 | N4BS060 | Diclofenac | Nhóm 4 | 75mg/ 3ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.000 | 1.029 | 3.087.000 |
61 | N4BS061 | Diclofenac | Nhóm 4 | 50mg | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 30.000 | 92 | 2.760.000 |
62 | N4BS062 | Digoxin | Nhóm 4 | 0,25mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.100 | 595 | 1.249.500 |
63 | N4BS063 | Diltiazem | Nhóm 4 | 200mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 500 | 3.990 | 1.995.000 |
64 | N4BS064 | Diosmin | Nhóm 4 | 600mg | Đường uống | Viên | Viên | 18.000 | 5.000 | 90.000.000 |
65 | N4BS065 | Diosmin + hesperidin | Nhóm 4 | 450mg + 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 28.000 | 840 | 23.520.000 |
66 | N4BS066 | Doxycilin | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 53.500 | 525 | 28.087.500 |
67 | N4BS067 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | Nhóm 4 | (161g + 5,5g + 9,7g + 3,7g + 8,8g), 1000ml | Dung dịch thẩm phân | Dung dịch thẩm phân | Can | 3.910 | 154.875 | 605.561.250 |
68 | N4BS068 | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | Nhóm 4 | (30,5g + 66,0 g), 1000ml | Dung dịch thẩm phân | Dung dịch thẩm phân | Can | 4.470 | 154.875 | 692.291.250 |
69 | N4BS069 | Dutasterid | Nhóm 4 | 0,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 5.800 | 116.000.000 |
70 | N4BS070 | Ebastin | Nhóm 4 | 5mg/ 5ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 6.000 | 5.000 | 30.000.000 |
71 | N4BS071 | Ebastin | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 882 | 1.764.000 |
72 | N4BS072 | Ebastin | Nhóm 4 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 5.670 | 5.670.000 |
73 | N4BS073 | Enalapril | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 147.000 | 315 | 46.305.000 |
74 | N4BS074 | Enalapril | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 85.000 | 1.200 | 102.000.000 |
75 | N4BS075 | Epinephrin (adrenalin) | Nhóm 4 | 1mg/ 10ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.000 | 5.040 | 15.120.000 |
76 | N4BS076 | Erythropoietin | Nhóm 4 | 4000 IU/1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 6.000 | 278.000 | 1.668.000.000 |
77 | N4BS077 | Etoricoxib | Nhóm 4 | 60mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 50.000 | 3.500 | 175.000.000 |
78 | N4BS078 | Felodipin | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 105.000 | 1.890 | 198.450.000 |
79 | N4BS079 | Fluconazol | Nhóm 4 | 150mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 800 | 2.250 | 1.800.000 |
80 | N4BS080 | Flunarizin | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 441 | 8.820.000 |
81 | N4BS081 | Folic acid (vitamin B9) | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 116.000 | 177 | 20.532.000 |
82 | N4BS082 | Furosemid | Nhóm 4 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 53.000 | 107 | 5.671.000 |
83 | N4BS083 | Fusidic acid + hydrocortison | Nhóm 4 | (100mg + 50mg), 10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 50 | 60.000 | 3.000.000 |
84 | N4BS084 | Glibenclamid + Metformin | Nhóm 4 | 5mg + 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 2.499 | 124.950.000 |
85 | N4BS085 | Gliclazid | Nhóm 4 | 60mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 530.000 | 748 | 396.440.000 |
86 | N4BS086 | Glucose | Nhóm 4 | 30%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 120 | 15.750 | 1.890.000 |
87 | N4BS087 | Glucose | Nhóm 4 | 20%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 30 | 13.900 | 417.000 |
88 | N4BS088 | Glucose | Nhóm 4 | 5%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 6.000 | 8.138 | 48.828.000 |
89 | N4BS089 | Glycerol | Nhóm 4 | 5ml | Đường đặt | Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng | Ống | 4.000 | 2.247 | 8.988.000 |
90 | N4BS090 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | Nhóm 4 | 0,6mg | Đường uống | Viên đặt dưới lưỡi | Viên | 55.000 | 2.000 | 110.000.000 |
91 | N4BS091 | Guaiazulen + Dimethicon | Nhóm 4 | 4mg + 3000mg | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 27.000 | 4.200 | 113.400.000 |
92 | N4BS092 | Heptaminol (hydroclorid) | Nhóm 4 | 187,8 mg | Đường uống | Viên | Viên | 9.000 | 1.200 | 10.800.000 |
93 | N4BS093 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Nhóm 4 | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 38.000 | 1.450 | 55.100.000 |
94 | N4BS094 | Itraconazole | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 1.500 | 6.900 | 10.350.000 |
95 | N4BS095 | Kali clorid | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 24.500 | 700 | 17.150.000 |
96 | N4BS096 | Kẽm gluconat | Nhóm 4 | 56mg/5ml; 100ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai | 16.500 | 29.450 | 485.925.000 |
97 | N4BS097 | Kẽm gluconat | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 284 | 1.420.000 |
98 | N4BS098 | Kẽm oxid | Nhóm 4 | 10%/ 15g | Dùng ngoài | thuốc dùng ngoài | Tuýp | 1.950 | 12.000 | 23.400.000 |
99 | N4BS099 | Kẽm sulfat | Nhóm 4 | 10mg/5ml, 100ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai | 17.200 | 19.950 | 343.140.000 |
100 | N4BS100 | Ketoconazol | Nhóm 4 | 2%/5g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 1.000 | 3.570 | 3.570.000 |
101 | N4BS101 | Ketoconazol | Nhóm 4 | 2%/10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 300 | 5.481 | 1.644.300 |
102 | N4BS102 | Ketoprofen | Nhóm 4 | 50mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 60.000 | 1.139 | 68.340.000 |
103 | N4BS103 | Ketoprofen | Nhóm 4 | 75mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 50.000 | 714 | 35.700.000 |
104 | N4BS104 | Levocetirizin | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 70.000 | 3.100 | 217.000.000 |
105 | N4BS105 | Levofloxacin | Nhóm 4 | 500mg | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 50 | 19.399 | 969.950 |
106 | N4BS106 | Levofloxacin | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 20.000 | 1.299 | 25.980.000 |
107 | N4BS107 | Levothyroxin (muối natri) | Nhóm 4 | 100mcg | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 294 | 14.700.000 |
108 | N4BS108 | Lidocain (hydroclorid) | Nhóm 4 | 2%, 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 30.000 | 378 | 11.340.000 |
109 | N4BS109 | Loperamid | Nhóm 4 | 2mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.500 | 140 | 4.270.000 |
110 | N4BS110 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Nhóm 4 | (800,4mg + 611,76mg) | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói | 150.000 | 2.490 | 373.500.000 |
111 | N4BS111 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Nhóm 4 | (800,4mg + 4596mg + 80mg)/ 15g | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói | 50.000 | 3.444 | 172.200.000 |
112 | N4BS112 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Nhóm 4 | (800mg + 611,76mg + 80mg), 15g | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói | 60.000 | 3.250 | 195.000.000 |
113 | N4BS113 | Manitol | Nhóm 4 | 20%, 250ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 330 | 18.900 | 6.237.000 |
114 | N4BS114 | Metformin | Nhóm 4 | 850mg | Đường uống | Viên | Viên | 650.000 | 465 | 302.250.000 |
115 | N4BS115 | Metformin | Nhóm 4 | 1 000mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 200.000 | 1.995 | 399.000.000 |
116 | N4BS116 | Methyl prednisolon | Nhóm 4 | 40mg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 1.000 | 6.300 | 6.300.000 |
117 | N4BS117 | Metronidazol | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 60.000 | 137 | 8.220.000 |
118 | N4BS118 | Metronidazol | Nhóm 4 | 500mg/ 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 11.000 | 8.500 | 93.500.000 |
119 | N4BS119 | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Nhóm 4 | 10mg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 17.850 | 6.489 | 115.828.650 |
120 | N4BS120 | Natri clorid | Nhóm 4 | 0.9%, 1000ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai/ lọ/ túi | 1.000 | 14.700 | 14.700.000 |
121 | N4BS121 | Natri clorid | Nhóm 4 | 0,9%, 500ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 66.000 | 8.101 | 534.666.000 |
122 | N4BS122 | Natri clorid | Nhóm 4 | 0,9%, 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 15.000 | 7.140 | 107.100.000 |
123 | N4BS123 | Natri clorid + kali clorid+ natri citrat + glucose khan | Nhóm 4 | (3,5g + 1,5g + 2,545g + 20g), 27,9g | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 20.000 | 1.575 | 31.500.000 |
124 | N4BS124 | Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + cali clorid + glucose | Nhóm 4 | (2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,509g) | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 86.000 | 2.750 | 236.500.000 |
125 | N4BS125 | Natri hyaluronat | Nhóm 4 | 0,18%, 21,6mg/ 12ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 4.000 | 53.000 | 212.000.000 |
126 | N4BS126 | Natri montelukast | Nhóm 4 | 4mg/ 2g | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống | Gói | 30.000 | 1.890 | 56.700.000 |
127 | N4BS127 | Nicardipin | Nhóm 4 | 20mg/ 200ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai | 30 | 155.000 | 4.650.000 |
128 | N4BS128 | Nifedipin | Nhóm 4 | 20mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 72.000 | 499 | 35.928.000 |
129 | N4BS129 | Nifedipin | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 32.000 | 980 | 31.360.000 |
130 | N4BS130 | Nước cất pha tiêm | Nhóm 4 | Chai 500ml | Dung dịch pha tiêm | Thuốc tiêm | Chai | 1.000 | 8.337 | 8.337.000 |
131 | N4BS131 | Nước cất pha tiêm | Nhóm 4 | 5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 15.000 | 441 | 6.615.000 |
132 | N4BS132 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Nhóm 4 | 100.000IU + 35.000IU + 35.000IU | Đường đặt | Viên nang | Viên | 28.000 | 4.800 | 134.400.000 |
133 | N4BS133 | Oxytocin | Nhóm 4 | 5UI/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 147.000 | 2.730 | 401.310.000 |
134 | N4BS134 | Oxytocin | Nhóm 4 | 10UI/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 10.000 | 6.300 | 63.000.000 |
135 | N4BS135 | Papaverin hydroclorid | Nhóm 4 | 40mg/ 2ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.300 | 3.150 | 10.395.000 |
136 | N4BS136 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 4 | 150mg, 1,5g | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói | 375.000 | 1.000 | 375.000.000 |
137 | N4BS137 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 4 | 250mg/6ml, 6ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Gói | 190.000 | 3.500 | 665.000.000 |
138 | N4BS138 | Paracetamol (acetaminophen) | Nhóm 4 | 1000mg/ 100ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 20.050 | 13.965 | 279.998.250 |
139 | N4BS139 | Paracetamol + chlorpheniramin | Nhóm 4 | 150mg + 1mg | Đường uống | Bột/cốm/hạt pha uống hòa tan nhanh | Gói | 85.000 | 1.050 | 89.250.000 |
140 | N4BS140 | Paracetamol + chlorpheniramin | Nhóm 4 | (150mg + 1mg)/ 5ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | 12.000 | 3.200 | 38.400.000 |
141 | N4BS141 | Paracetamol + codein phosphat | Nhóm 4 | 500mg + 10mg | Đường uống | Viên sủi | Viên | 5.000 | 2.090 | 10.450.000 |
142 | N4BS142 | Pefloxacin | Nhóm 4 | 400mg/ 5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 200 | 11.550 | 2.310.000 |
143 | N4BS143 | Perindopril | Nhóm 4 | 4mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 21.000 | 2.020 | 42.420.000 |
144 | N4BS144 | Phenobarbital | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.300 | 140 | 182.000 |
145 | N4BS145 | Phytomenadion (vitamin K1) | Nhóm 4 | 20mg/5ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 3.000 | 150.000 | 450.000.000 |
146 | N4BS146 | Phytomenadion (vitamin K1) | Nhóm 4 | 1mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 10.000 | 1.320 | 13.200.000 |
147 | N4BS147 | Piracetam | Nhóm 4 | 800 mg | Đường uống | Viên hòa tan nhanh | Viên | 162.000 | 4.683 | 758.646.000 |
148 | N4BS148 | Piracetam | Nhóm 4 | 800mg/ 8ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | 24.000 | 3.780 | 90.720.000 |
149 | N4BS149 | Povidon Iod | Nhóm 4 | 4%. 500ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Chai | 1.000 | 39.200 | 39.200.000 |
150 | N4BS150 | Pregabalin | Nhóm 4 | 75mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 11.500 | 990 | 11.385.000 |
151 | N4BS151 | Pregabalin | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | 2.000 | 8.500 | 17.000.000 |
152 | N4BS152 | Propranolol (hydroclorid) | Nhóm 4 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 24.800 | 989 | 24.527.200 |
153 | N4BS153 | Quinapril | Nhóm 4 | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 6.000 | 3.948 | 23.688.000 |
154 | N4BS154 | Quinapril | Nhóm 4 | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 1.365 | 6.825.000 |
155 | N4BS155 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Nhóm 4 | (3% + 0,064%)/15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 4.700 | 16.100 | 75.670.000 |
156 | N4BS156 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Nhóm 4 | (399,73mg + 10,78mg + 5mg), 10ml | Đường uống | Dung dịch hỗn dịch/nhũ dịch uống | Ống | 20.000 | 2.982 | 59.640.000 |
157 | N4BS157 | Simvastatin | Nhóm 4 | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 17.000 | 2.667 | 45.339.000 |
158 | N4BS158 | Sorbitol | Nhóm 4 | 3,3%/ 500ml | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | Chai | 500 | 14.490 | 7.245.000 |
159 | N4BS159 | Sorbitol + natri citrat | Nhóm 4 | (5g + 0,72g), 10g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 1.040 | 15.500 | 16.120.000 |
160 | N4BS160 | Spiramycin | Nhóm 4 | 3.000.000 UI | Đường uống | Viên | Viên | 70.000 | 2.730 | 191.100.000 |
161 | N4BS161 | Spiramycin | Nhóm 4 | 1.500.000 UI | Đường uống | Viên | Viên | 75.000 | 1.470 | 110.250.000 |
162 | N4BS162 | Sucralfat | Nhóm 4 | 2000mg | Đường uống | Bột cốm/ hạt pha uống | Gói | 17.000 | 5.500 | 93.500.000 |
163 | N4BS163 | Tenofovir (TDF) | Nhóm 4 | 300mg | Đường uống | Viên | Viên | 80.000 | 1.722 | 137.760.000 |
164 | N4BS164 | Tetracain | Nhóm 4 | 0,5%, 10ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 120 | 15.015 | 1.801.800 |
165 | N4BS165 | Tetracyclin (hydroclorid) | Nhóm 4 | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 850 | 850.000 |
166 | N4BS166 | Than hoạt thảo mộc | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên nhai | Viên | 15.000 | 343 | 5.145.000 |
167 | N4BS167 | Tizanidin hydroclorid | Nhóm 4 | 6mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 11.000 | 3.654 | 40.194.000 |
168 | N4BS168 | Tranexamic acid | Nhóm 4 | 250mg | Đường uống | Viên | Viên | 7.000 | 1.470 | 10.290.000 |
169 | N4BS169 | Trimebutine | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 10.000 | 770 | 7.700.000 |
170 | N4BS170 | Vildagliptin | Nhóm 4 | 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 30.000 | 4.900 | 147.000.000 |
171 | N4BS171 | Vitamin B1 | Nhóm 4 | 100mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 52.000 | 760 | 39.520.000 |
172 | N4BS172 | Vitamin B1 | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 71.000 | 800 | 56.800.000 |
173 | N4BS173 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Nhóm 4 | 250mg + 250mg + 1000mcg | Đường uống | Viên | Viên | 60.000 | 987 | 59.220.000 |
174 | N4BS174 | Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) | Nhóm 4 | 1000mcg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 110.000 | 449 | 49.390.000 |
175 | N4BS175 | Vitamin B5 | Nhóm 4 | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 1.920 | 3.840.000 |
176 | N4BS176 | Vitamin C | Nhóm 4 | 2400mg/120ml, 120ml | Đường uống | Dung dịch/hỗn dịch/nhũ dịch uống | Chai | 2.000 | 37.800 | 75.600.000 |
177 | N4BS177 | Vitamin D3 | Nhóm 4 | 400UI | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 1.300 | 2.600.000 |
178 | N4BS178 | Vitamin K | Nhóm 4 | 10mg/ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 2.200 | 1.870 | 4.114.000 |
Tổng cộng: 178 khoản | 22.207.046.030 |
GÓI THẦU SỐ 5: GÓI THẦU GENERIC NHÓM 5 NĂM 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
Stt | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng kế hoạch | Giá kế hoạch (có VAT) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | N5BS001 | Acid amin + glucose + lipid (*) | Nhóm 5 | (11,3% + 19% + 20%), 1026ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm truyền | Chai/ lọ/ túi | 100 | 560.000 | 56.000.000 |
2 | N5BS002 | Alfuzosin | Nhóm 5 | 10 mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 25.000 | 7.329 | 183.225.000 |
3 | N5BS003 | Amlodipin + Losartan | Nhóm 5 | 5mg + 50mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 5.200 | 26.000.000 |
4 | N5BS004 | Carbocistein | Nhóm 5 | 500mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 6.000 | 2.050 | 12.300.000 |
5 | N5BS005 | Dexibuprofen | Nhóm 5 | 400mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 5.985 | 29.925.000 |
6 | N5BS006 | Fluconazol | Nhóm 5 | 200mg | Đường uống | Viên nang | Viên | 2.000 | 7.980 | 15.960.000 |
7 | N5BS007 | Insulin tác dụng chậm, kéo dài | Nhóm 5 | 100UI/ml, 3ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm | Bút | 3.100 | 240.000 | 744.000.000 |
8 | N5BS008 | Kali iodid + natri iodid | Nhóm 5 | (3mg + 3mg)/1ml, 10ml | Đường nhỏ mắt | Thuốc nhỏ mắt | Lọ | 200 | 29.610 | 5.922.000 |
9 | N5BS009 | Methyl ergometrin maleat | Nhóm 5 | 0,2mg/ 1ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Ống | 50 | 11.550 | 577.500 |
10 | N5BS010 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Nhóm 5 | 500mg + 108,3mg + 22,73mg | Đường đặt | Viên đặt âm đạo | Viên | 8.000 | 9.000 | 72.000.000 |
11 | N5BS011 | Rabeprazol | Nhóm 5 | 20mg | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 100.000 | 615 | 61.500.000 |
12 | N5BS012 | Simethicon | Nhóm 5 | 40mg/0,6ml; 15ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 700 | 19.214 | 13.449.800 |
13 | N5BS013 | Streptokinase | Nhóm 5 | 1.500.000 UI | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Lọ | 10 | 910.000 | 9.100.000 |
14 | N5BS014 | Vitamin E | Nhóm 5 | 400UI | Đường uống | Viên nang | Viên | 25.000 | 450 | 11.250.000 |
Tổng cộng: 14 khoản | 1.241.209.300 |
GÓI THẦU SỐ 6: GÓI THẦU THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU TRỊ NĂM 2021-2022
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
STT | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số Iượng kế hoạch | Giá kế hoạch (có VAT) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
1 | BDBS001 | Alfuzosin | BDG | 10mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 2.000 | 15.291 | 30.582.000 |
2 | BDBS002 | Bisoprolol | BDG | 2,5mg | Đường uống | Viên | Viên | 7.000 | 3.147 | 22.029.000 |
3 | BDBS003 | Budesonid + formoterol | BDG | (160mcg + 4,5mcg/liều), 60 liều | Đường hô hấp | Khí dung đường hô hấp | Ống | 1.000 | 286.440 | 286.440.000 |
4 | BDBS004 | Ciprofloxacin | BDG | 400mg/200ml | Đường tiêm | Thuốc tiêm | Chai/ lọ/ túi | 1.050 | 275.500 | 289.275.000 |
5 | BDBS005 | Clobetasol propionat | BDG | 0,05%, 15g | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 1.000 | 42.812 | 42.812.000 |
6 | BDBS006 | Clopidogrel | BDG | 75mg | Đường uống | Viên | Viên | 3.000 | 17.704 | 53.112.000 |
7 | BDBS007 | Dapagliflozin | BDG | 10mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.100 | 19.000 | 39.900.000 |
8 | BDBS008 | Esomeprazol | BDG | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 2.000 | 22.456 | 44.912.000 |
9 | BDBS009 | Fenofibrat | BDG | 160mg | Đường uống | Viên | Viên | 16.000 | 10.863 | 173.808.000 |
10 | BDBS010 | Ginkgo Biloba | BDG | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 4.031 | 20.155.000 |
11 | BDBS011 | Gliclazid | BDG | 30mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 170.000 | 2.765 | 470.050.000 |
12 | BDBS012 | Gliclazid | BDG | 60mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 40.000 | 5.285 | 211.400.000 |
13 | BDBS013 | Indacaterol + Glycopyronium Brom | BDG | 110mcg + 50mcg | Đường hô hấp | Thuốc hít định liều/ phun mù định liều | Hộp | 200 | 699.208 | 139.841.600 |
14 | BDBS014 | Metformin | BDG | 500mg | Đường uống | Viên | Viên | 23.000 | 1.598 | 36.754.000 |
15 | BDBS015 | MiconazoI | BDG | 200mg/10g | Đánh tưa lưỡi | Thuốc dùng ngoài | Tuýp | 120 | 41.500 | 4.980.000 |
16 | BDBS016 | Rabeprazol | BDG | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 5.000 | 19.700 | 98.500.000 |
17 | BDBS017 | Rosuvastatin | BDG | 20mg | Đường uống | Viên | Viên | 4.000 | 18.064 | 72.256.000 |
18 | BDBS018 | Saxagliptin | BDG | 5mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 17.310 | 17.310.000 |
19 | BDBS019 | Sitagliptin | BDG | 100mg | Đường uống | Viên | Viên | 1.000 | 17.311 | 17.311.000 |
20 | BDBS020 | Telmisartan | BDG | 40mg | Đường uống | Viên | Viên | 13.500 | 9.832 | 132.732.000 |
21 | BDBS021 | Telmisartan | BDG | 80mg | Đường uống | Viên | Viên | 7.000 | 14.848 | 103.936.000 |
22 | BDBS022 | Trimetazidin | BDG | 35mg | Đường uống | Viên giải phóng có kiểm soát | Viên | 24.000 | 2.705 | 64.920.000 |
Tổng cộng: 22 khoản | 2.373.015.600 |
GÓI THẦU SỐ 7: GÓI THẦU THUỐC DƯỢC LIỆU, THUỐC CỔ TRUYỀN NĂM 2021-2022
(Kèm theo Quyết định số 817/QĐ-UBND ngày 10 tháng 6 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Đắk Nông)
Stt | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ - hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Số lượng kế hoạch | Giá kế hoạch (có VAT) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
I. Danh mục 1: Nhóm 1 theo Thông tư 15 | ||||||||||
1 | ĐYBS001 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | ĐY1 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm | Đường uống | Viên nang | Viên | 50.000 | 1.800 | 90.000.000 |
2 | ĐYBS002 | Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng | ĐY1 | Bạch phục linh, Kha tử nhục, Nhục đậu khấu, Hoàng liên, Mộc hương, Sa nhân, Gừng | Đường uống | Bột/ cốm/ hạt pha uống | Gói | 20.000 | 2.600 | 52.000.000 |
3 | ĐYBS003 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp | ĐY1 | Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp/100ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai/ lọ | 2.000 | 50.000 | 100.000.000 |
4 | ĐYBS004 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | ĐY1 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương) | Đường uống | Viên | Viên | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
5 | ĐYBS005 | Lá thường xuân | ĐY1 | Lá thường xuân/chai 50ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 700 | 40.000 | 28.000.000 |
II. Danh mục 2: Nhóm 2 theo Thông tư 15 | ||||||||||
6 | ĐYBS006 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | ĐY2 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/5ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 120.000 | 2.500 | 300.000.000 |
7 | ĐYBS007 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | ĐY2 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/10ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 120.000 | 3.500 | 420.000.000 |
8 | ĐYBS008 | Bạch quả, Đinh lăng | ĐY2 | Bạch quả, Đinh lăng | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống | 50.000 | 5.460 | 273.000.000 |
9 | ĐYBS009 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù/Sơn thù du, Thạch quyết minh (Trạch tả) | ĐY2 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù/Sơn thù du, Thạch quyết minh (Trạch tả) | Đường uống | Viên hoàn cứng | Gói | 30.000 | 1.800 | 54.000.000 |
10 | ĐYBS010 | Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất | ĐY2 | Bồ công anh, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Hạ khô thảo, Thổ phục linh, Huyền sâm, Sài đất./ 100ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 500 | 32.000 | 16.000.000 |
11 | ĐYBS011 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | ĐY2 | Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | Đường uống | Viên hoàn cứng | Gói | 40.000 | 3.500 | 140.000.000 |
12 | ĐYBS012 | Đan sâm, Tam thất, Borneol | ĐY2 | Đan sâm, Tam thất, Borneol | Đường uống | Viên hoàn cứng | Viên | 8.000 | 1.500 | 12.000.000 |
13 | ĐYBS013 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | ĐY2 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não/100ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Lọ | 13.000 | 41.000 | 533.000.000 |
14 | ĐYBS014 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não | ĐY2 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não/50ml | Dùng ngoài | Thuốc dùng ngoài | Lọ | 9.500 | 33.500 | 318.250.000 |
15 | ĐYBS015 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa | ĐY2 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa | Đường uống | Viên nang | Viên | 112.000 | 6.450 | 722.400.000 |
16 | ĐYBS016 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi | ĐY2 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Có nhọ nồi | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống | 12.000 | 3.500 | 42.000.000 |
17 | ĐYBS017 | Đương quy, Bạch quả | ĐY2 | Đương quy, Bạch quả | Đường uống | Viên nang | Viên | 1.050.000 | 1.596 | 1.675.800.000 |
18 | ĐYBS018 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ | ĐY2 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ | Đường uống | Viên | Viên | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
19 | ĐYBS019 | Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa. | ĐY2 | Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, ích mẫu, Thục địa, Hồng hoa/ 15ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống | 36.500 | 6.700 | 244.550.000 |
20 | ĐYBS020 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ) | ĐY2 | Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ) | Đường uống | Viên hoàn mềm | Viên | 220.000 | 4.200 | 924.000.000 |
21 | ĐYBS021 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | ĐY2 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | Đường uống | Viên | Viên | 50.000 | 900 | 45.000.000 |
22 | ĐYBS022 | Hồng hoa; Đương quy; Xuyên khung; Sinh địa; Cam thảo; Xích thược; Sài hồ; Chỉ xác; Ngưu tất; Cao khô lá bạch quả | ĐY2 | Hồng hoa; Đương quy; Xuyên khung; Sinh địa; Cam thảo; Xích thược; Sài hồ; Chỉ xác; Ngưu tất; Cao khô lá bạch quả | Đường uống | Viên nang | Viên | 30.000 | 2.940 | 88.200.000 |
23 | ĐYBS023 | Húng chanh, núc nác, cineol | ĐY2 | Húng chanh, núc nác, cineol/ 90ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 25.000 | 33.075 | 826.875.000 |
24 | ĐYBS024 | Húng chanh, núc nác, cineol | ĐY2 | Húng chanh, núc nác, cineol/120ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 12.000 | 60.984 | 731.808.000 |
25 | ĐYBS025 | Húng chanh, núc nác, cineol | ĐY2 | Húng chanh, núc nác, cineol/ 60ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 17.000 | 29.400 | 499.800.000 |
26 | ĐYBS026 | Hy thiêm, hà thủ ô đỏ, thương nhĩ tử, thổ phục linh, phòng kỷ, thiên niên kiện, huyết giác | ĐY2 | Hy thiêm, hà thủ ô đỏ, thương nhĩ tử, thổ phục linh, phòng kỷ, thiên niên kiện, huyết giác | Đường uống | Viên hoàn cứng | Viên | 60.000 | 950 | 57.000.000 |
27 | ĐYBS027 | Hy thiêm, Ngưu tất, Quế nhục/Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì | ĐY2 | Hy thiêm, Ngưu tất, Quế nhục/Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì | Đường uống | Viên hoàn mềm | Viên | 20.000 | 3.900 | 78.000.000 |
28 | ĐYBS028 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy) | ĐY2 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy) | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Ống | 30.000 | 4.410 | 132.300.000 |
29 | ĐYBS029 | Kim tiền thảo, Râu mèo | ĐY2 | Kim tiền thảo, Râu mèo | Đường uống | Viên nang | Viên | 250.000 | 1.490 | 372.500.000 |
30 | ĐYBS030 | Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Có hàn the, Ô tặc cốt | ĐY2 | Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Có hàn the, Ô tặc cốt | Đường uống | Viên nang | Viên | 2.000 | 1.750 | 3.500.000 |
31 | ĐYBS031 | Lá sen, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi | ĐY2 | Lá sen, Lạc tiên, Vông nem, Bình vôi | Đường uống | Viên nang | Viên | 60.000 | 1.260 | 75.600.000 |
32 | ĐYBS032 | Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo | ĐY2 | Ma hoàng, Hạnh nhân, Thạch cao, Cam thảo/ 120ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Lọ | 37.300 | 19.400 | 723.620.000 |
33 | ĐYBS033 | Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | ĐY2 | Mã tiền chế, Quế chi, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | Đường uống | Viên nang | Viên | 90.000 | 1.495 | 134.550.000 |
34 | ĐYBS034 | Nghệ vàng | ĐY2 | Nghệ vàng/ 100ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 1.100 | 54.000 | 59.400.000 |
35 | ĐYBS035 | Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương | ĐY2 | Nha đạm tử, Berberin, Tỏi, Cát căn, Mộc hương | Đường uống | Viên bao tan ở ruột | Viên | 20.000 | 2.500 | 50.000.000 |
36 | ĐYBS036 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông) | ĐY2 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, (Cam thảo), (Mộc thông) | Đường uống | Viên nang | Viên | 2.000 | 2.780 | 5.560.000 |
37 | ĐYBS037 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì | ĐY2 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì/ 5ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Gói | 2.000 | 3.600 | 7.200.000 |
38 | ĐYBS038 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục | ĐY2 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục/ chai 240 viên | Đường uống | Viên hoàn cứng | Chai | 1.000 | 42.000 | 42.000.000 |
39 | ĐYBS039 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol) | ĐY2 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, (Cineol/Menthol)./ 90ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 36.000 | 23.100 | 831.600.000 |
40 | ĐYBS040 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm | ĐY2 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm/90ml | Đường uống | Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống | Chai | 5.000 | 23.100 | 115.500.000 |
Tổng cộng: 40 khoản | 11.455.013.000 |
- 1Quyết định 5504/QĐ-UBND năm 2019 quy định về phân cấp thẩm quyền phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua sắm thuốc của các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 2Quyết định 1303/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu, gói thầu: Thuê dịch vụ mạng truyền số liệu chuyên dùng cấp II do tỉnh Hà Giang ban hành
- 3Quyết định 11/2021/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 09/2018/QĐ-UBND về thẩm định, quyết định chủ trương đầu tư dự án; phân cấp thẩm định, phê duyệt dự án, thiết kế cơ sở, kế hoạch lựa chọn nhà thầu và thiết kế, dự toán xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
- 1Luật đấu thầu 2013
- 2Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Dược 2016
- 5Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 15/2019/TT-BYT quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 7Quyết định 5504/QĐ-UBND năm 2019 quy định về phân cấp thẩm quyền phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua sắm thuốc của các cơ sở y tế công lập trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 8Công văn 2101/BHXH-DVT năm 2020 về đấu thầu mua thuốc phục vụ khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế do Bảo hiểm xã hội Việt Nam ban hành
- 9Thông tư 29/2020/TT-BYT sửa đổi, bổ sung và bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành, liên tịch ban hành
- 10Quyết định 1303/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu, gói thầu: Thuê dịch vụ mạng truyền số liệu chuyên dùng cấp II do tỉnh Hà Giang ban hành
- 11Quyết định 501/QĐ-TTg về giao dự toán chi khám, chữa bệnh bảo hiểm y tế năm 2021 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 12Quyết định 11/2021/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 09/2018/QĐ-UBND về thẩm định, quyết định chủ trương đầu tư dự án; phân cấp thẩm định, phê duyệt dự án, thiết kế cơ sở, kế hoạch lựa chọn nhà thầu và thiết kế, dự toán xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu
Quyết định 817/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc bổ sung năm 2021-2022 do tỉnh Đắk Nông ban hành
- Số hiệu: 817/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 10/06/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Đắk Nông
- Người ký: Tôn Thị Ngọc Hạnh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra