- 1Quyết định 41/2002/QĐ-TTg về việc chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Pháp lệnh Giá năm 2002
- 3Thông tư 69/2002/TT-BTC hướng dẫn Quyết định 41/2002/QĐ-TTg về việc chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy do Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 5Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 6Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 778/QĐ-UBND | Thừa Thiên Huế, ngày 08 tháng 5 năm 2012 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Điều 9 và Điều 32 Pháp lệnh Giá số 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 26 tháng 4 năm 2002;
Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy và Thông tư số 69/2002/TT-BTC ngày 16 tháng 8 năm 2002 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Liên Sở: Tài chính - Cục Thuế tỉnh tại Tờ trình số 3234/LS: TC-CT ngày 29 tháng 12 năm 2011,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu đối với các loại xe ô tô mới 100% để làm căn cứ tính lệ phí trước bạ và tính truy thu thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng đối với trường hợp hoá đơn mua hàng không hợp lệ, giá ghi trong hoá đơn thấp hơn giá bán thực tế hoặc không có hoá đơn mua hàng (có bảng giá tối thiểu kèm theo) trên địa bàn tỉnh.
- Đối với những loại xe ô tô không có trong bảng giá này có cùng nước sản xuất, dung tích xi lanh và mẫu mã gần giống với các loại xe đã được quy định thì áp dụng theo giá của loại xe tương đương đã được quy định tại bảng giá này.
- Đối với những loại xe ô tô đã qua sử dụng thì giá tối thiểu được xác định theo tỷ lệ chất lượng còn lại (%) so với tài sản mới 100% cùng chủng loại. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
+ Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
* Đối với xe ô tô mới: tỷ lệ 100% .
* Đối với xe ô tô đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: tỷ lệ 85%.
+ Đối với xe ô tô kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi
(trường hợp xe ô tô đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
* Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: tỷ lệ 85%.
* Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: tỷ lệ 70%.
* Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: tỷ lệ 50%
* Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: tỷ lệ 30% .
* Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: tỷ lệ 20%.
- Trong một số trường hợp đặc biệt thì áp dụng giá tính lệ phí trước bạ theo quy định sau đây:
* Xe ô tô mới 100% do các tổ chức trong nước (bao gồm các đơn vị có vốn đầu tư nước ngoài) được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy phép sản xuất, lắp ráp tại Việt Nam, trực tiếp bán cho các đối tượng đăng ký chủ sở hữu, sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá bán thực tế ghi trên hoá đơn bán hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định).
* Xe ô tô cũ do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền bán đấu giá thì căn cứ kết quả đấu giá và kèm theo hoá đơn do Bộ Tài chính quy định (Hoá đơn bán tài sản tịch thu, hoá đơn bán tài sản thanh lý) để làm cơ sở tính lệ phí trước bạ.
Khi giá xe ô tô các loại tại thị trường Thừa Thiên Huế có biến động giá trên 10% thì giao trách nhiệm cho Cục thuế phối hợp với Sở Tài chính tham mưu điều chỉnh, bổ sung trình Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét phê duyệt.
Điều 2. Giá trị các loại xe ô tô tính lệ phí trước bạ là giá thực tế ghi trên hoá đơn bán hàng (loại hoá đơn do Bộ Tài chính quy định) hoặc giá trị thực tế của các loại xe ô tô do người nộp lệ phí trước bạ tự kê khai (trong trường hợp không có hoá đơn theo quy định), nhưng không được thấp hơn mức giá tính lệ phí trước bạ quy định tại Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh và thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 778/QĐ-UBND ngày 08 tháng 5 năm 2012 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT | KÝ HIỆU/MÃ SỐ | Trọng tải | Động cơ | Chỗ ngồi | Công suất | Giá bán đã có thuế VAT | Ghi chú | ||
I | CUU LONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | DFA | 1,6 | T5 |
|
|
|
| 131 |
|
2 | DFA | 1,8 | T4 |
|
|
|
| 137 |
|
3 | DFA | 2,7 | T5 |
|
|
|
| 147 |
|
4 | DFA | 2,9 | T4 |
|
|
|
| 153 |
|
5 | DFA | 2,95 | T3 |
|
|
|
| 166 |
|
6 | DFA | 2,95 | T3-MB |
|
|
|
| 167 |
|
7 | DFA | 3,2 | T1 |
|
|
|
| 179 |
|
8 | DFA | 3,45 | T3-LK | 3,2 tấn |
|
|
| 218 |
|
9 | DFA | 3,45 | T |
|
|
|
| 190 |
|
10 | DFA | 3,45 | T1 |
|
|
|
| 190 |
|
11 | DFA | 3810 | D | 950kg |
|
|
| 141 |
|
12 | DFA | 6025 | T | 2,5 tấn |
|
|
| 212 |
|
13 | DFA | 6025 | T-MB | 2,5 tấn |
|
|
| 135 |
|
14 | DFA | 6027 | T-MB | 2,5 tấn |
|
|
| 211 |
|
15 | DFA chưa có điều hòa | 7027 | T |
|
|
|
| 133 |
|
16 | DFA có điều hòa | 7027 | T |
|
|
|
| 138 |
|
17 | DFA chưa có điều hòa | 7027 | T1 |
|
|
|
| 133 |
|
18 | DFA có điều hòa | 7027 | T1 |
|
|
|
| 138 |
|
19 | DFA | 7027 | T2/TK |
|
|
|
| 144 |
|
20 | DFA Thùng có mui | 7027 | T3 |
|
|
|
| 186 |
|
21 | DFA | 9670 | T | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
22 | DFA | 9670 | T1 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
23 | DFA | 9670 | T2 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
24 | DFA | 9670 | T3 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
25 | DFA | 9670 | T-MB | 7,2 tấn |
|
|
| 348 |
|
26 | DFA | 9670 | D | 7,86 tấn |
|
|
| 405 |
|
27 | DFA | 9950 | D-T700 | 4,95 tấn |
|
|
| 400 |
|
28 | DFA | 9950 | D-T850 | 4,95 tấn |
|
|
| 402 |
|
29 | DFA | 9960 | T |
|
|
|
| 239 |
|
30 | DFA | 9960 | T1 |
|
|
|
| 239 |
|
31 | DFA | 10307 | D | 6,8 tấn |
|
|
| 293 |
|
32 | DFA | 12080 | D-HD | 7,86 tấn |
|
|
| 455 |
|
33 | DFA |
| 1 |
|
|
|
| 135 |
|
34 | DFA |
| 1/TK |
|
|
|
| 135 |
|
35 | Ôtô tải | 2210 | FTDA |
|
|
|
| 98 |
|
36 | Ôtô tải | 2810 | TG |
|
|
|
| 103 |
|
37 | Ôtô tải | 2810 | D2A |
|
|
|
| 166 |
|
38 | Ôtô tải | 2810 | DA |
|
|
|
| 110 |
|
39 | Ôtô tải | 2810 | DG |
|
|
|
| 110 |
|
40 | Ôtô tải | 3810 | DA |
|
|
|
| 146 |
|
41 | Ôtô tải | 4025 | DA |
|
|
|
| 135 |
|
42 | Ôtô tải | 4025 | DA1 |
|
|
|
| 141 |
|
43 | Ôtô tải | 4025 | DA2 |
|
|
|
| 142 |
|
44 | Ôtô tải | 4025 | DAG2 |
|
|
|
| 138 |
|
45 | Ôtô tải | 4025 | DAG3A |
|
|
|
| 142 |
|
46 | Ôtô tải | 4025 | DAG3B-TC |
|
|
|
| 225 |
|
47 | Ôtô tải | 4025 | D2A-TC |
|
|
|
| 245 |
|
48 | Ôtô tải | 4025 | DG3C |
|
|
|
| 172 |
|
49 | Ôtô tải | 4025 | QT |
|
|
|
| 128 |
|
50 | Ôtô tải | 4025 | QT3 |
|
|
|
| 121 |
|
51 | Ôtô tải | 4025 | QT4 |
|
|
|
| 128 |
|
52 | Ôtô tải | 4025 | QT6 |
|
|
|
| 131 |
|
53 | Ôtô tải | 4025 | QT7 |
|
|
|
| 147 |
|
54 | Ôtô tải | 4025 | QT8 |
|
|
|
| 147 |
|
55 | Ôtô tải | 4025 | QT9 |
|
|
|
| 147 |
|
56 | Ôtô tải | 4025 | D2A |
|
|
|
| 245 |
|
57 | Ôtô tải | 4025 | DG3A |
|
|
|
| 150 |
|
58 | Ôtô tải | 4025 | QT6 |
|
|
|
| 138 |
|
59 | Ôtô tải | 4025 | QT7 |
|
|
|
| 138 |
|
60 | Ôtô tải | 5220 | D2A |
|
|
|
| 197 |
|
61 | Ôtô tải | 5830 | DA |
|
|
|
| 179 |
|
62 | Ôtô tải | 5840 | D2 |
|
|
|
| 193 |
|
63 | Ôtô tải | 5840 | DQ |
|
|
|
| 241 |
|
64 | Ôtô tải | 5840 | DA1 |
|
|
|
| 213 |
|
65 | Ôtô tải | 7540 | D2A |
|
|
|
| 217 |
|
66 | Ôtô tải | 7540 | D2A1 |
|
|
|
| 229 |
|
67 | Ôtô tải | 7540 | DA |
|
|
|
| 188 |
|
68 | Ôtô tải | 7550 | D2A |
|
|
|
| 236 |
|
69 | Ôtô tải | 7550 | D2B |
|
|
|
| 252 |
|
70 | Ôtô tải | 7550 | DA |
|
|
|
| 198 |
|
71 | Ôtô tải | 7550 | GA |
|
|
|
| 240 |
|
72 | Ôtô tải | 7550 | GA1 |
|
|
|
| 300 |
|
73 | Ôtô tải | 7550 | DQ |
|
|
|
| 207 |
|
74 | Ôtô tải | 7550 | QT1 |
|
|
|
| 212 |
|
75 | Ôtô tải | 7550 | QT4 |
|
|
|
| 238 |
|
76 | Ôtô tải | 7550 | DA |
|
|
|
| 198 |
|
77 | Ôtô tải | 7550 | DGA |
|
|
|
| 198 |
|
78 | Ôtô tải | 7550 | QT1 |
|
|
|
| 190 |
|
79 | Ôtô tải | 7550 | DGA |
|
|
|
| 210 |
|
80 | Ôtô tải | 7550 | D2A |
|
|
|
| 244 |
|
81 | Ôtô tải | 7550 | QT1 |
|
|
|
| 194 |
|
82 | Ôtô tải | 7550 | QT2 |
|
|
|
| 238 |
|
83 | Ôtô tải | 7550 | QT4 |
|
|
|
| 202 |
|
84 | Ôtô tải | 9650 | TL |
|
|
|
| 292 |
|
85 | Ôtô tải | 9650 | TL-MB |
|
|
|
| 292 |
|
2) | Ô tô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
86 | Xe tải thùng DFA | 3,2 | T3 | 3,2 tấn |
|
|
| 275 |
|
87 | Xe tải thùng DFA có mui | 3,2 | T3-LD | 3,2 tấn |
|
|
| 275 |
|
88 | Xe tải thùng DFA | 3,45 | T2-LK | 3,45 tấn |
|
|
| 275 |
|
89 | Xe tải thùng DFA | 3,45 | T2 | 3,45 tấn |
|
|
| 275 |
|
90 | Xe tải thùng DFA | 3810 | T | 950kg |
|
|
| 125 |
|
91 | Xe tải thùng DFA | 3810 | T1 | 950kg |
|
|
| 125 |
|
92 | Xe tải thùng DFA | 3810 | T1-MB | 950kg |
|
|
| 155 |
|
93 | Xe tải thùng DFA | 3810 | T-MB | 850kg |
|
|
| 125 |
|
94 | Xe tải thùng DFA | 3810 | T1-MB | 850kg |
|
|
| 125 |
|
95 | Xe tải thùng DFA | 3812 | T1 | 1,2 tấn |
|
|
| 175 |
|
96 | Xe tải thùng DFA | 3812 | T1-MB | 1 tấn |
|
|
| 175 |
|
97 | Xe tải thùng DFA | 4215 | T | 1,5 tấn |
|
|
| 205 |
|
98 | Xe tải thùng DFA | 4215 | T-MB | 1,25 tấn |
|
|
| 205 |
|
99 | Xe tải thùng DFA | 4215 | T1 | 1,25 tấn |
|
|
| 205 |
|
100 | Xe tải thùng DFA | 4215 | T1-MB | 1,05 tấn |
|
|
| 205 |
|
101 | Xe tải thùng DFA | 6027 | T-MB | 2,25 tấn |
|
|
| 228 |
|
102 | Xe tải thùng DFA | 6027 | T | 2,5 tấn |
|
|
| 228 |
|
103 | Xe tải thùng DFA | 7027 | T2 | 2,5 tấn |
|
|
| 178 |
|
104 | Xe tải thùng DFA | 7027 | T3 | 2,25 tấn |
|
|
| 178 |
|
105 | Xe tải thùng DFA | 7027 | T3-MB | 2,25 tấn |
|
|
| 178 |
|
106 | Xe tải thùng DFA | 7050 | T | 4,95 tấn |
|
|
| 275 |
|
107 | Xe tải thùng DFA | 7050 | T/LK | 4,95 tấn |
|
|
| 275 |
|
108 | Xe tải thùng DFA | 7050 | T-MB | 4,7 tấn |
|
|
| 275 |
|
109 | Xe tải thùng DFA | 7050 | T-MB/LK | 4,7 tấn |
|
|
| 275 |
|
110 | Xe tải thùng DFA | 9650 | T2 | 5 tấn |
|
|
| 385 |
|
111 | Xe tải thùng DFA | 9650 | T2-MB | 4,75 tấn |
|
|
| 385 |
|
112 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
113 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T1 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
114 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T2 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
115 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T3 | 7 tấn |
|
|
| 293 |
|
116 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T2-MB | 6,8 tấn |
|
|
| 293 |
|
117 | Xe tải thùng DFA | 9970 | T3-MB | 6,8 tấn |
|
|
| 293 |
|
118 | Xe tải thùng DFA | 9975 | T-MB | 7,2 tấn |
|
|
| 358 |
|
3) | Ô tô tải ben 01 cầu tự đổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 3805 | D | 950kg |
|
|
| 175 |
|
120 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ ZB | 3812 | D-T550 | 1,2 tấn |
|
|
| 193 |
|
121 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 3815 | D-T400 | 1,2 tấn |
|
|
| 161 |
|
122 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 3815 | D-T550 | 1,2 tấn |
|
|
| 170 |
|
123 | Xe tải ben 01 tự đổ cầu | 4025 | DAG3B | 2,35 tấn |
|
|
| 196 |
|
124 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ ZB | 5220 | D | 2,2 tấn |
|
|
| 207 |
|
125 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 6025 | D-PD | 2,5 tấn |
|
|
| 251 |
|
126 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 6025 | D-PH | 2,5 tấn |
|
|
| 260 |
|
127 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 6625 | D | 2,5 tấn |
|
|
| 265 |
|
128 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 6625 | D2 | 2,5 tấn |
|
|
| 288 |
|
129 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 8135 | D | 3,45 tấn |
|
|
| 330 |
|
130 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 8135 | D-T650 | 3,45 tấn |
|
|
| 330 |
|
131 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 8135 | D-T650A | 3,45 tấn |
|
|
| 330 |
|
132 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 8135 | D-T750 | 3,45 tấn |
|
|
| 330 |
|
133 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 8550 | D | 5 tấn |
|
|
| 331 |
|
134 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 9050 | D-T600 | 4,95 tấn |
|
|
| 355 |
|
135 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 9050 | D-T700 | 4,95 tấn |
|
|
| 355 |
|
136 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 9060 | D-T600 | 6 tấn |
|
|
| 355 |
|
137 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ KC | 9060 | D-T700 | 6 tấn |
|
|
| 355 |
|
138 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | DA-1 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
139 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | DA-2 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
140 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | DA-3 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
141 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | DA-4 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
142 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | D-T750 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
143 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ DFA | 9670 | D-T860 | 6,8 tấn |
|
|
| 440 |
|
144 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ | 10307 | D | 6,8 tấn |
|
|
| 293 |
|
145 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ | 12080 | D | 7,86 tấn |
|
|
| 500 |
|
146 | Xe tải ben 01 cầu tự đổ | 12080 | D-HD | 7,86 tấn |
|
|
| 500 |
|
4) | Xe tải ben 02 cầu tự đổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
147 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ ZB | 5225 | D2 | 2,35 tấn |
|
|
| 243 |
|
148 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 6025 | D2-PD | 2,5 tấn |
|
|
| 280 |
|
149 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 6025 | D2-PH | 2,5 tấn |
|
|
| 287 |
|
150 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 6625 | D2 | 2,5 tấn |
|
|
| 298 |
|
151 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2 | 3,45 tấn |
|
|
| 385 |
|
152 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2-550 | 3,45 tấn |
|
|
| 385 |
|
153 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2-650 | 3,45 tấn |
|
|
| 385 |
|
154 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2-T650A | 3,45 tấn |
|
|
| 385 |
|
155 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2-T750 | 3,45 tấn |
|
|
| 385 |
|
156 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 8135 | D2 | 5 tấn |
|
|
| 367 |
|
157 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 9050 | D2-T600 | 4,95 tấn |
|
|
| 410 |
|
158 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 9050 | D2-T700 | 4,95 tấn |
|
|
| 410 |
|
159 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 9060 | D2-T600 | 6 tấn |
|
|
| 392 |
|
160 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ KC | 9060 | D2-T700 | 6 tấn |
|
|
| 392 |
|
161 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ | 9650 | D2A | 5 tấn |
|
|
| 361 |
|
162 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ | 9670 | D2A | 6,8 tấn |
|
|
| 435 |
|
163 | Xe tải ben 02 cầu tự đổ | 9670 | D2A-TT | 6,8 tấn |
|
|
| 435 |
|
5) | Ô tô các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Sinotruk ZZ425 | 425 | N3241V |
|
|
|
| 567 |
|
165 | Sinotruk ZZ1201 | 1201 | G60C5W |
|
|
|
| 510 |
|
166 | Sinotruk ZZ1251 | 1251 | M6041W |
|
|
|
| 612 |
|
167 | Sinotruk ZZ3257 | 3257 | N3847B | 10 tấn |
|
|
| 730 |
|
168 | Sinotruk ZZ3257 (9.770kg) | 3257 | N3847B | 9,7 tấn |
|
|
| 712 |
|
169 | Sinotruk ZZ4187 | 4187 | M3511V |
|
|
|
| 494 |
|
170 | Sinotruk ZZ4257 | 4257 | M3231V |
|
|
|
| 525 |
|
171 | Sinotruk ZZ5257 | 5257 | GJBM3647W |
|
|
|
| 886 |
|
172 | Sinotruk ZZ5257 | 5257 | GJBN3641W |
|
|
|
| 916 |
|
173 | ZB | 3810 | T1 | 850kg |
|
|
| 140 |
|
174 | ZB | 3810 | T1 | 950kg |
|
|
| 155 |
|
175 | ZB | 3812 | T3N | 1,2 tấn |
|
|
| 180 |
|
176 | ZB | 3812 | T3N-MB | 1,0 tấn |
|
|
| 180 |
|
177 | ZB | 3812 | D3N-T550 | 1,2 tấn |
|
|
| 200 |
|
178 | ZB | 5225 | D | 2,35 tấn |
|
|
| 187 |
|
179 | KC | 8550 | D2 | 5 tấn |
|
|
| 367 |
|
180 | Ôtô tải tự đổ CUULONG | 4025 | DG |
|
|
|
| 215 |
|
181 | Ôtô tải tự đổ CUULONG | 7550 | DGA1 |
|
|
|
| 325 |
|
182 | Ôtô tải tự đổ CUULONG | 14008 | D |
|
|
|
| 565 |
|
II | CHIẾN THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tự đổ CT3.45D1/4.4 | 3450 |
| 3.450kg |
|
|
| 300 |
|
2 | Ôtô tự đổ CT1.25D2 : | 1250 |
| 1.250kg |
|
|
| 185 |
|
3 | Ôtô tự đổ CT5.00D14x4 : | 5000 |
| 5.000kg |
|
|
| 302 |
|
4 | Ôtô tự đổ CT3.45D1/4x4 | 3450 |
| 3.450kg |
|
|
| 307 |
|
III | DAEWOO |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ô TÔ KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | DAEWOO D1146, |
|
|
| Diesel | 30 | 130kw/2500 | 800 |
|
2 | DAEWOO DE08TIS, 1 cửa lên xuống |
|
|
| Diesel | 30 | 225ps/2300 | 1.207 |
|
3 | DAEWOO D1146, |
|
|
| Diesel | 47 | 130kw/2500 | 800 |
|
4 | DAEWOO DEO8TIS, |
|
|
| Diesel | 50 | 240kw/2300 | 1.189 |
|
5 | DAEWOO YC4G180-20 |
|
|
| Diesel | 50 |
| 595 |
|
6 | DAEWOO YC4G180-20 |
|
|
| Diesel | 50 | 175kw/2300 | 713 |
|
7 | DAEWOO DEO8TIS, |
|
|
| Diesel | 46 | 240kw/2300 | 1.222 |
|
8 | Xe khách 45 chỗ DAEWOO |
|
|
| Diesel | 45 |
| 1.338 |
|
9 | Xe Khách DAEWOO |
|
|
| Diesel | 45 |
| 952 |
|
10 | DAEWOO, DE12TIS, 1 cửa lên xuống, hệ thống giảm xóc bằng bầu hơi |
|
|
| Diesel | 46 | 310ps/2100r pm | 1.907 |
|
11 | Xe khách 33 chỗ DAEWOO |
|
|
| Diesel | 33 |
| 1.003 |
|
| GENTRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Chevrolet GENTRA SX |
|
|
|
|
|
| 378 |
|
13 | Chevrolet GENTRA S |
|
|
|
|
|
| 369 |
|
14 | Chevrolet GENTRA SF69Y-2-1, |
|
|
|
| 5 |
| 345 |
|
15 | Chevrolet GENTRA SF69Y-2-1 |
|
|
|
|
| 1.498cm3 | 339 |
|
| LACETTI |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Chevrolet LACETTI SE |
|
|
|
|
|
| 441 |
|
17 | Chevrolet LACETTI SE-1 |
|
|
|
|
| 1.598cm3 | 372 |
|
18 | Chevrolet LACETTI_CDX |
|
|
|
|
|
| 513 |
|
| CAPTIVA |
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Chevrolet CAPTIVA LT (Ghế nỉ) |
|
|
|
|
|
| 621 |
|
20 | Chevrolet CAPTIVA LT (Ghế da) |
|
|
|
|
|
| 637 |
|
21 | Chevrolet CAPTIVA LT AUTO |
|
|
|
|
|
| 675 |
|
22 | Chevrolet CAPTIVA LS (La răng sắt) |
|
|
|
|
|
| 568 |
|
23 | Chevrolet CAPTIVA LS (La răng đúc) |
|
|
|
|
|
| 574 |
|
24 | Chevrolet CAPTIVA CF26R |
|
|
|
|
| 1991cm3 | 638 |
|
25 | Chevrolet CAPTIVA CA26R |
|
|
|
|
| 1991cm3 | 688 |
|
26 | Chevrolet CAPTIVA KLACC1FF |
|
|
|
|
| 2.405cm3 | 655 |
|
27 | Chevrolet CAPTIVA KLACC1DF |
|
|
|
|
| 2.405cm3 | 698 |
|
| VIVANT |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Chevrolet VIVANT KLAUFZU |
|
|
|
|
| 1.998cm3 | 472 |
|
29 | Chevrolet VIVANT KLAUAZU |
|
|
|
|
| 1.998cm3 | 495 |
|
30 | Chevrolet VIVANT 2.0CDX AT |
|
|
|
|
|
| 475 |
|
31 | Chevrolet VIVANT_2.0CDX MT |
|
|
|
|
|
| 454 |
|
32 | Chevrolet VIVANT 2.0SE |
|
|
|
|
|
| 424 |
|
| CRUZE |
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | Chevrolet CRUZE KL1J-JNE11/AA5 |
|
|
|
|
| 1.598cm3 | 423 |
|
34 | Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/AC5 |
|
|
|
|
| 1.796cm3 | 523 |
|
35 | Chevrolet CRUZE KL1J-JNB11/CD5 |
|
|
|
|
| 1.796cm3 | 552 |
|
| SPARK |
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Chevrolet SPARK VAN |
|
|
|
|
| 796cm3 | 185 |
|
37 | Chevrolet SPARK KLAKF4U |
|
|
|
|
| 796cm3 | 259 |
|
38 | Chevrolet SPARK KLAKA4U |
|
|
|
|
| 796cm3 | 289 |
|
IV | DONG FENG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | DONG FENG, có mui DFL | 1250A2 /HH-T |
|
|
|
|
| 715 |
|
2 | DONG FENG, có mui HH- | TM15 2009 |
|
|
|
|
| 856 |
|
3 | DONG FENG, ôtô đầu kéo DFL | 4254A |
|
|
|
|
| 725 |
|
V | ĐÔNG PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Loại xe tải tự đổ 1 cầu 4x2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường Giang 5 số cầu gang, |
| DFM TD7TA | 6.950kg |
|
|
| 387 |
|
2 | Trường Giang 5 số cầu thép |
| DFM TD7TA | 6.950kg |
|
|
| 400 |
|
3 | Trường Giang 6 số cầu thép |
| DFM TD7TA | 6.950kg |
|
|
| 430 |
|
4 | Trường Giang 6 số 1 cầu thép, hộp số to |
| DFM TD7TB | 6.950kg |
|
|
| 460 |
|
5 | Trường Giang 6 số 1 cầu thép, Cummins |
| DFM TD7,5TA | 7.500kg |
|
|
| 465 |
|
6 | Trường Giang 6 số 1 cầu thép, Cummins |
| DFM TD7,5TA | 7.500kg |
|
|
| 475 |
|
7 | Trường Giang 8 số 1 cầu thép, Cummins |
| DFM TD4,99T | 4.990kg | Yuchai 100KW |
| 100KW | 460 |
|
8 | Trường Giang |
| DFM TD4,98TB | 4.980kg |
|
|
| 400 |
|
9 | Trường Giang |
| DFM TD6,5B | 6.500kg |
|
|
| 400 |
|
10 | Trường Giang |
| DFM TD3,45-4x2 | 3.450kg |
|
| 85KW | 295 |
|
11 | Trường Giang 96KW cầu chậm |
| DFM TD3,45TD | 3.450kg |
|
| 96KW | 365 |
|
12 | Trường Giang 96KW cầu chậm |
| DFM TD6,9B | 6.900kg |
|
| 96KW | 365 |
|
13 | Trường Giang loại 05 số |
| DFM TD2.35TB | 2.350kg |
|
|
| 280 |
|
14 | Trường Giang loại 05 số |
| DFM TD3.45B | 3.450kg |
|
|
| 280 |
|
15 | Trường Giang loại 07 số |
| DFM TD2.35TC | 2.350kg |
|
|
| 285 |
|
16 | Trường Giang loại 07 số |
| DFM TD3.45M | 3.450kg |
|
|
| 285 |
|
17 | Trường Giang |
| DFM TD0.97TA | 0,970kg |
|
|
| 195 |
|
18 | Trường Giang |
| DFM TD1.25B | 1.250kg |
|
|
| 200 |
|
19 | Trường Giang |
| DFM TD1.8TA | 1.800kg |
|
|
| 235 |
|
20 | Trường Giang |
| DFM TD2.5B | 2.500kg |
|
|
| 235 |
|
21 | Trường Giang |
| DFM TD8180 | 7.300kg |
|
|
| 600 |
|
2) | Loại xe tải tự đổ 2 cầu 4x4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Trường Giang Loại xe 02 cầu, |
| DFM TD4.98T4X4 | 4.980kg |
|
| 96KW | 349 |
|
23 | Trường Giang Loại xe 02 cầu, cầu chậm |
| DFM TD4.98T4X4 | 4.980kg |
|
| 96KW | 415 |
|
24 | Trường Giang Loại xe 02 cầu, |
| DFM TD5T4X4 | 4.980kg |
|
| 85KW | 341 |
|
25 | Trường Giang Loại xe 02 cầu, |
| DFM TD7T4X4 | 5.000kg |
|
|
| 470 |
|
26 | Xe 6 số, cầu thép, Cummins |
| DFM TD7TB4X4 | 7.000kg |
|
|
| 500 |
|
3) | Loại xe ô tô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Trường Giang 38kw |
| DFM TL900A | 900kg |
|
| 38KW | 150 |
|
28 | Trường Giang 38kw |
| DFM TL900A/KM | 680kg |
|
| 38KW | 150 |
|
29 | Trường Giang 38kw |
| DFM TT1.25TA | 1.250kg |
|
| 38KW | 200 |
|
30 | Trường Giang 38kw |
| DFM TT1.850TB | 1.850kg |
|
| 38KW | 200 |
|
31 | Trường Giang 38kw |
| DFM TT1.25TA/KM | 1.150kg |
|
| 38KW | 200 |
|
32 | Trường Giang 46kw |
| DFM TT1.8TA | 1.800kg |
|
| 46KW | 222 |
|
33 | Trường Giang 46kw |
| DFM TT1.5B | 2.500kg |
|
| 46KW | 222 |
|
34 | Trường Giang 46kw |
| DFM TT1.8TA/KM | 1.600kg |
|
| 46KW | 222 |
|
35 | Trường Giang |
| DFM EQ3.8T-KM | 3.250kg |
|
|
| 257 |
|
36 | Trường Giang 96kw |
| DFM EQ4.98T-KM | 4.980kg |
|
| 96KW | 355 |
|
37 | Trường Giang 96kw |
| DFM EQ6.5T-KM6511 | 6.500kg |
|
| 96KW | 355 |
|
38 | Trường Giang |
| DFM EQ7TATMB | 6.885kg |
|
|
| 323 |
|
39 | Trường Giang 6 số, cầu thép, |
| DFM EQ7TB-KM | 7.000kg |
|
|
| 390 |
|
40 | Trường Giang 6 số 1 cầu thép, hộp số to |
| DFM EQ7TB-KM | 7.000kg |
|
|
| 400 |
|
41 | Trường Giang 6 số, 1cầu thép, Cummins |
| DFM EQ7140TA | 7.000kg |
|
|
| 425 |
|
42 | Trường Giang 6 số, 1cầu thép, Cummins |
| DFM EQ7140TA | 7.000kg |
|
|
| 430 |
|
43 | Trường Giang |
| DFM EQ3.45T4X4-KM | 6.500kg |
|
|
| 385 |
|
VI | DAIHATSU-VIETINDO |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | DAIHATSU Citivan | (S92LV) | Loại Duluxe |
|
|
|
| 314 |
|
2 | DAIHATSU TERIOS |
|
|
|
|
|
| 429 |
|
3 | DAIHATSU Citivan | (S92LV) | Loại Super - Duluxe |
|
|
|
| 327 |
|
4 | DAIHATSU Citivan | (S92LV) | Loại Semi - Duluxe |
|
|
|
| 295 |
|
5 | DAIHATSU DEVAN | (S92LV) |
|
|
|
|
| 238 |
|
6 | DAIHATSU Hijet Q.Bic |
|
|
|
|
|
| 171 |
|
7 | DAIHATSU Hijet Jumbo | (S92LP) |
|
|
|
|
| 162 |
|
8 | DAIHATSU Victor |
|
|
|
|
|
| 296 |
|
VII | FAW |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | XE BEN TỰ ĐỔ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | xe ben tự đổ, | 3256 | (CA3256P2K2T1A80) |
| CA6DF2-32 |
| 236KW | 844 |
|
2 | xe ben tự đổ, | 3311 | (CA3311P2K2T4A80) |
| WD615.50 |
| 266KW | 858 |
|
3 | xe ben tự đổ, | 3320 | CA3320P2K15T1 A80 | 8.170kg | WD615.46 |
| 266KW | 940 |
|
4 | xe ben tự đổ, | 3250 | (CA3250P1K2T1) | 9.690kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 698 |
|
5 | xe ben tự đổ, | 3253 | (CA3253P7K2T1A) | 9.690kg | CA6DL1-28 |
| 206KW | 768 |
|
2) | XE BEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | xe ben sản xuất 2008, | 3250 | (CA3250P1K2T1) | 9.690kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 767 |
|
7 | xe ben sản xuất 2010, | 3250 | (CA3250P1K2T1) | 9.690kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 844 |
|
8 | xe ben sản xuất 2007, | 3256 | (CA3256P2K2T1A80) |
| CA6DF2L-32 |
| 192KW | 867 |
|
9 | xe ben sản xuất 2007, | 3320 | (CA3320P2K15T1A80) | 8170kg | WD615.46 |
| 266KW | 992 |
|
10 | xe ben sản xuất 2009, | 3252 | (CA3252P2K2T1A) |
| CA6DF2L-35E3, |
| 258KW | 1.050 |
|
11 | xe ben sản xuất 2009, | 3312 | (CA3312P2K2LT 4E-350PS) |
| CA6DL2-35E3 |
| 258KW | 1.141 |
|
12 | xe ben sản xuất 2010, | 3256 | (CA3256P2K2T1A80) |
| WD615.69 |
| 247KW | 954 |
|
3) | XE CHỞ NHIÊN LIỆU |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | xe chở khí(8x4); | 5314 | (HT5314GYQ) | 30,96m3 |
|
| 192KW | 1.444 |
|
14 | xe chở xăng(4x2); | 5163 | (LG5163GJP) | 11,5m3 |
|
| 132KW | 813 |
|
15 | xe chở xăng(6x4); | 5252 | (LG5252GJP) | 18m3 |
|
| 154KW | 941 |
|
16 | xe chở xăng(8x4); | 5153 | (LG5153GJP) | 24m3 |
|
| 192KW | 1.074 |
|
4) | XE ĐẦU KÉO |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | xe đầu kéo, | 4143 | (CA4143P11K2A80) |
| CA6DE2-22 |
| 162KW | 468 |
|
18 | xe đầu kéo, | 4143 | (CA4143P11K2A80) |
| CA6DE2-22 |
| 162KW | 475 |
|
19 | xe đầu kéo, | 4161 | (CA4161P1K2A80) |
| CA6DF2-26 |
| 192KW | 536 |
|
20 | xe đầu kéo, | 4182 | (CA4182P21K2) |
| CA6DL1-31 |
| 192KW | 572 |
|
21 | xe đầu kéo, | 4161 | (CA4161P1K2A80) |
| CA6DF2-26 |
| 192KW | 498 |
|
22 | xe đầu kéo, | 4252 | (CA4252P21K2T1A80) |
| CA6DL2-35 |
| 258KW | 688 |
|
23 | xe đầu kéo, | 4258 | (CA4258P2K2T1A80) | 23.980kg | WD615.38 |
| 280KW | 798 |
|
5) | XE TẢI THÙNG KÍN |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | xe tải thùng kín, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.TK-48) | 11.250kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 814 |
|
25 | xe tải thùng kín, | 1258 | (CA1258P1K2L11T1) | 13.250kg | CA6DF2 |
| 192KW | 882 |
|
26 | xe tải thùng kín, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-TH.MB) | 12.000kg | CA6DF2 -26 |
| 192KW | 884 |
|
27 | xe tải thùng kín, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-TH.TK-48) | 11.250kg | CA6DF2 -26 |
| 192KW | 894 |
|
28 | xe tải thùng kín, | 1061 | (CA1061HK26L4- HT.TK-44) | 2.645kg | CA4D32-12 |
| 88KW | 271 |
|
29 | xe tải thùng kín, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.TK-45) | 4.450kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 368 |
|
30 | xe tải thùng kín, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5) | 3.930kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 335 |
|
31 | xe tải thùng kín, | 1121 | (CAH1121K28L6 R6) | 3.930kg | CA4DF2-14, |
| 100KW | 353 |
|
32 | xe tải thùng kín, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.KM-37) | 5.400kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 360 |
|
33 | xe tải thùng kín, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.TK-45) | 4.450kg | CA4DF2-13, |
| 100KW | 369 |
|
6) | XE TẢI CÓ MUI |
|
|
|
|
|
|
|
|
34 | Ô tô tải có mui, | 5310 | (CA5310XXYP2K 1L7T4) |
|
|
| 206KW | 920 |
|
35 | Ô tô tải có mui, | 5312 | (CA5312CLXY21 K2L2T4A2) | 18.000kg | CA6DL2-35 |
| 258KW | 1.951 |
|
36 | ô tô tải có mui, | 5312 | (CA5312CLXY21 K2L2T4A4) | 18.000kg | CA6DL2-35 |
| 258KW | 976 |
|
37 | xe tải có mui, | 4 | (HT.MB-74) | 5.200kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 360 |
|
7) | XE TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ BẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
38 | xe tải thùng mui bạt, | 5200 | (CA5200XXYPK2 L7T3A80-1) | 8.000kg | CA6DE2-18 |
| 136KW | 568 |
|
39 | xe tải thùng phủ bạt, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.MB-58) | 12.000kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 803 |
|
40 | xe tải thùng phủ bạt, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.MB-59) | 13.000kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 803 |
|
41 | xe tải thùng phủ bạt, | 1061 | (CA1061HK26L4- HT.MB-67) | 2.850kg | CA4D32-12 |
| 88KW | 267 |
|
42 | xe tải thùng phủ bạt, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.MB-38) | 5.200kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 361 |
|
43 | xe tải thùng phủ bạt, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.KM-37) | 5.400kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 361 |
|
44 | xe tải thùng phủ bạt, | 5166 | (CA5166XXYP1K 2L5-HT.MB-63) | 8.000kg | CA6DF2D-18 |
| 132KW | 510 |
|
8) | XE TẢI THÙNG TIÊU CHUẨN |
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.TTC-53) | 13.000kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 758 |
|
46 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.TTC-60) | 14.000kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 758 |
|
47 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1258 | (CA1258P1K2L11 T1-HT.TTC-69) | 16.400kg | CA6DF2-35 |
| 258KW | 1.028 |
|
48 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1061 | (CA1061HK26L4- HT.TTC-32) | 2.960kg | CA4D32-12, |
| 88KW | 239 |
|
49 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1061 | (CA1061HK26L4- HT.TTC-62) | 3.400kg | CA4D32-12 |
| 88KW | 239 |
|
50 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1061 | CA1061HK26L4- HT.TTC-41) | 3.500kg | CA4D32-12 |
| 88KW | 239 |
|
51 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1121 | (CAH1121K28L6 R5-HT.TTC-33) | 5.500kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 329 |
|
52 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 5166 | (CA5166XXYP1K 2L5-HT.TTC-46) | 8.000kg | CA6DF2D-18 |
| 132KW | 469 |
|
53 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 6 | (HT.TTC-68) | 8.400kg | CA6DE2-22 |
| 162KW | 558 |
|
54 | xe tải thùng tiêu chuẩn, | 1200 | (CA1200PK2L7P3A80) | 8.500kg | CA6DE2-18 |
| 136KW | 558 |
|
9) | XE TRỘN BÊ TÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
55 | xe trộn bê tông; | 5252 | (CA5252GJBP2K2T1) | 8m3 |
|
| 228KW | 1.080 |
|
56 | xe ximăng(6x4); | 5246 | (LG5246GSNA) | 19,5m3 |
|
| 206KW | 1.121 |
|
57 | xe ximăng(8x4); | 5319 | (LG5319GFL) | 22m3 |
|
| 220KW | 1.288 |
|
VIII | FIAT |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | FIAT 500 |
| POP |
|
|
|
| 522 | NK |
2 | FIAT 500 |
| LOUNGE |
|
|
|
| 522 | NK |
3 | FIAT GRANDE |
| PUNTO |
|
|
|
| 522 | NK |
4 | FIAT |
| BRAVO |
|
|
|
| 522 | NK |
IX | FOTON |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ôtô tải thùng có mui phủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | FOTON, (BJV8JE6-F) | 1043 | THACO-TK-C | 1.700kg |
|
|
| 209 |
|
2 | Foton HT | 1250 | T (FOTN_HT1250T) |
|
|
|
| 95 |
|
3 | FOTON, (BJI) | 311 | VNPKJ-THACO-TMB | 15.000kg |
|
|
| 1.023 |
|
4 | FOTON, BJ | 5243 | VMCGP-THACO- TMB-C | 9.000kg |
|
|
| 619 |
|
5 | FOTON, ôtô tải, BJ | 5243 | VMCGP | 14.800kg |
|
|
| 573 |
|
6 | FOTON, BJ | 1043 | V8JE6-F- THACO-TMB-C | 1.850kg |
|
|
| 205 |
|
7 | FOTON, BJ | 1043 | V8JE6-F- THACO-MBB-C | 1.700kg |
|
|
| 208 |
|
8 | FOTON, BJ | 1043 | V8JB5-2- THACO-MBB-C | 1.250kg |
|
|
| 178 |
|
9 | FOTON, BJ | 1043 | V8JB5-2- THACO-TMB-C | 1.350kg |
|
|
| 174 |
|
10 | Foton HT TĐ1 | 1950 | (FOTN_HT1950TD1) |
|
|
|
| 121 |
|
11 | Foton HT | 1490 | T (FOTN_HT1490T) |
|
|
|
| 110 |
|
13 | Foton HT | 1950 | TĐ (FOTN_HT1950TD) |
|
|
|
| 121 |
|
X | FORD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Ô TÔ TẢI Cabin kép số sàn loại 4x2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu | XL | Ford-Ranger UF4LLAD, |
| Diesel |
|
| 556 |
|
2 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu | XL | Ford-Ranger UF4MLLAD, |
| Diesel |
|
| 521 |
|
3 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau | XL | Ford-Ranger UF4L901, |
| Diesel |
|
| 581 |
|
2) | Xe tải Cabin kép số tự động loại 4x2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau, XLT | XLT | Ford-Ranger UF4M901, |
| Diesel |
|
| 696 |
|
5 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu | XLT | Ford-Ranger UF4MLAC |
| Diesel |
|
| 669 |
|
3) | Ô TÔ TẢI Cabin kép số sàn loại 4x4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu Wildtral | XLT | Ford-Ranger UG6F901, |
| Diesel |
|
| 717 |
|
7 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau | XL | Ford-Ranger UF5F901 |
| Diesel |
|
| 621 |
|
8 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau | XLT | Ford-Ranger UF5F902, |
| Diesel |
|
| 706 |
|
9 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu | XL | Ford-Ranger UF5FLAA, |
| Diesel |
|
| 594 |
|
10 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu Wildtrak | XLT | Ford-Ranger UF5FLAB, |
| Diesel |
|
| 679 |
|
11 | Xe ôtô tải Wildtrak | XLT | Ford-Ranger UF5F903, |
|
|
|
| 652 |
|
4) | Xe tải Cabin kép số tự động loại 4x4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Xe ôtô tải pick up nhập khẩu có nóc che thùng sau | XLT | Ford-Ranger UF5F901, |
| Diesel |
|
| 554 |
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | ôtô tải VAN, máy dầu |
| Ford Transit, FAC6 PHFA |
| Diesel |
|
| 606 |
|
5) | Ô TÔ PICK-UP CA BIN KÉP CHỞ HÀNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao) | XLT | RANGER UV7C |
|
|
|
| 635 |
|
16 | Ôtô RANGER (t/c có nắp che) | XL | RANGER 2AW |
|
|
|
| 557 |
|
17 | Ôtô RANGER (t/ccó nắp che) | XL | RANGER 2AW 1F2-2 |
|
|
|
| 505 |
|
18 | Ôtô RANGER (t/ccó nắp che) | XL | RANGER 2AW 8F2-2 |
|
|
|
| 576 |
|
19 | Ôtô RANGER(t/c XLT) | XLT | RANGER 2AW 8F2-2 |
|
|
|
| 614 |
|
20 | Ôtô RANGER(t/c XLT) | XLT | RANGER 2AW |
|
|
|
| 595 |
|
21 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch) | XLT | RANGER UV7C |
|
|
|
| 644 |
|
22 | Ôtô RANGER(t/c XLT) | XLT | RANGER UV7C |
|
|
|
| 610 |
|
23 | Ôtô RANGER (t/ccó nắp che) | XL | RANGER UV7C |
|
|
|
| 572 |
|
24 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch) | XLT | RANGER 2AW 8F2-2 |
|
|
|
| 648 |
|
25 | Ôtô RANGER (t/c XL) | XL | RANGER UV7C |
|
|
|
| 543 |
|
26 | Ôtô RANGER (t/c XL) | XL | RANGER UV7B |
|
|
|
| 483 |
|
27 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp Active, thể thao) | XLT | RANGER 2AW |
|
|
|
| 642 |
|
28 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao) | XLT | RANGER 2AW 8F2-2 |
|
|
|
| 638 |
|
29 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, thể thao) | XLT | RANGER 2AW |
|
|
|
| 619 |
|
30 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp Active, du lịch) | XLT | RANGER 2AW |
|
|
|
| 656 |
|
31 | Ôtô RANGER (t/c cao cấp, du lịch) | XLT | RANGER 2AW |
|
|
|
| 633 |
|
32 | Ôtô RANGER (t/c XL) | XL | RANGER 2AW 1F2-2 |
|
|
|
| 486 |
|
33 | Ôtô RANGER (t/c XL) | XL | RANGER 2AW 8F2-2 |
|
|
|
| 547 |
|
34 | Ôtô RANGER (t/c XL) | XL | RANGER 2AW |
|
|
|
| 528 |
|
35 | RANGER XLT STYLING |
|
|
|
|
|
| 648 |
|
36 | RANGER XLT OFF ROAD |
|
|
|
|
|
| 638 |
|
37 | RANGER XLT |
|
|
|
|
|
| 614 |
|
38 | RANGER XL CANOPY 4x4 |
|
|
|
|
|
| 576 |
|
39 | RANGER XL CANOPY 4x2 |
|
|
|
|
|
| 505 |
|
40 | RANGER XL 4x2 |
|
|
|
|
|
| 486 |
|
41 | RANGER XL 4x4D |
|
|
|
|
|
| 547 |
|
6) | Ô TÔ CON |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Frod Focus |
|
|
|
|
|
|
|
|
42 | Frod Focus DA3 - ICA 2 |
| QQDD AT |
| Xăng | 5 | 1798cc | 640 |
|
43 | Frod Focus DB3 - ICA 2 |
| QQDD MT |
| Xăng | 5 | 1798cc | 600 |
|
44 | Frod Focus DB3 - ICA 2 |
| AODB AT |
| Xăng | 5 | 1999cc | 717 |
|
45 | Frod Focus DA3, số tự động, MCA |
| AODB AT |
| Xăng | 5 | 1999cc | 721 |
|
46 | Frod Focus DA3, số tự động, ICA2 |
| G6DH AT |
| Diesel | 5 | 1997cc | 786 |
|
47 | Frod Focus DA3, số tự động, ICA2 |
| QQDD AT |
| Xăng | 5 | 1798cc | 621 |
|
48 | Frod Focus DB3, số cơ khí ICA2 |
| QQDD MT |
| Xăng | 5 | 1798cc | 581 |
|
49 | Frod Focus DB3, số tự động ICA2 |
| AODB AT |
| Xăng | 5 | 1999cc | 686 |
|
50 | Ford-Focus số tự động 5 cửa MCA |
| DA3-QQDDAT, |
| Xăng | 5 | 1798cc | 564 |
|
51 | Ford Focus, hộp số cơ khí, 4 cửa |
|
|
| Xăng | 5 | 1.8L | 471 |
|
52 | Ford Focus, số cơ khí, 5cửa, MCA |
|
|
| Xăng | 5 | 1798cc | 504 |
|
53 | Ford-Focus, số cơ khí 4 cửa MCA |
| DA3-QQDDMT |
| Xăng | 5 | 1798cc | 528 |
|
54 | Ford Focus, số tự động, 5 cửa, MCA |
|
|
| Xăng | 5 | 1798cc | 538 |
|
55 | Ford-Focus, số tự động đ, 5 cửa MCA |
| DA3-G6DHAT |
| Diesel | 5 | 1997cc | 714 |
|
56 | Ford Focus, số tự động, 5cửa, MCA |
|
|
| Diesel | 5 | 1997cc | 682 |
|
57 | Ford Focus, hộp số tự động, 5 cửa |
|
|
| Xăng | 5 | 2.0L | 669 |
|
58 | Ford Focus, số tự động, 5cửa, MCA |
|
|
| Xăng | 5 | 1999cc | 656 |
|
59 | Ôtô con Focus DB3 QQDD MT |
|
|
|
|
|
| 572 |
|
60 | Ôtô con Focus DB3 QQDD AT |
|
|
|
|
|
| 675 |
|
61 | Ôtô con Focus DB3 BZ MT |
|
|
|
|
|
| 608 |
|
62 | Ôtô con Focus DB3 AODB MT |
|
|
|
|
|
| 699 |
|
63 | Ôtô con Focus DB3 AODB AT |
|
|
|
|
|
| 749 |
|
64 | Ôtô con Focus DA3 AODB AT |
|
|
|
|
|
| 725 |
|
65 | FOCUS 1.8L MT |
|
|
|
|
| 1.8L | 568 |
|
66 | FOCUS S 2.0L AT (5 cửa) |
|
|
|
|
| 2.0L | 725 |
|
| Ford Escape |
|
|
|
|
|
|
|
|
67 | Ford Escape |
| EV24 |
| Xăng | 5 | 2261cc | 823 |
|
68 | Ford Escape |
| EV65 |
| Xăng | 5 | 2261cc | 740 |
|
69 | Ford Everest |
| UW851-2 |
| Diesel | 7 | 2499cc | 961 |
|
70 | Ford Everest |
| UW151-7 |
| Diesel | 7 | 2499cc | 840 |
|
71 | Ford Everest |
| UW151-2 |
| Diesel | 7 | 2499cc | 792 |
|
| EVEREST |
|
|
|
|
|
|
|
|
72 | Everest, hộp số cơ khí, 2cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 872 |
|
73 | EVEREST UV9P |
|
|
|
|
|
| 650 |
|
74 | EVEREST hộp số tự động, Diesel 4x2 |
|
|
| Diesel |
|
| 686 |
|
75 | EVEREST UV9R |
|
|
|
|
|
| 631 |
|
76 | EVEREST UV9H (động cơ dầu) |
|
|
| Diesel |
|
| 789 |
|
77 | EVEREST UV9G |
|
|
|
|
|
| 638 |
|
78 | EVEREST UV9F |
|
|
|
|
|
| 657 |
|
79 | EVEREST 2.6L 4x2D AT |
|
|
|
|
|
| 686 |
|
80 | EVEREST UV9S |
|
|
|
|
|
| 789 |
|
81 | EVEREST 2.5L 4x2D |
|
|
|
|
|
| 640 |
|
82 | Everest, hộp số cơ khí, 2 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 834 |
|
83 | Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 701 |
|
84 | Everest, hộp số tự động, 1 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 737 |
|
85 | Everest, hộp số tự động, 1 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 737 |
|
86 | Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 694 |
|
87 | Everest, hộp số cơ khí, 1 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 694 |
|
88 | EVEREST 2.5L 4x4D |
|
|
|
|
| 2.5L | 796 |
|
89 | Ôtô con EVEREST hộp số cơ khí, Diesel 4x2 |
|
|
| Diesel |
|
| 640 |
|
90 | Ôtô con EVEREST hộp số cơ khí, Diesel 4x4 |
|
|
| Diesel |
|
| 796 |
|
91 | Ford Everest, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, |
|
|
| Diesel | 7 | 2.5L | 834 |
|
92 | Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, | 851-2 |
|
| Diesel | 7 | 2.499L | 878 |
|
93 | Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, | 151-7 |
|
| Diesel | 7 | 2.499L | 767 |
|
94 | Ford Everest UW; hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, | 151- 2 |
|
| Diesel | 7 | 2.499L | 723 |
|
| ESCAPE |
|
|
|
|
|
|
|
|
95 | ESCAPE 2.3L 4x2 |
|
|
|
|
| 2.3L | 699 |
|
96 | ESCAPE 2.3L 4x4 |
|
|
|
|
| 2.3L | 775 |
|
97 | ESCAPE IN2ENLD4 |
|
|
|
|
|
| 880 |
|
98 | ESCAPE IN2ENGZ4 |
|
|
|
|
|
| 766 |
|
99 | ESCAPE EV65 |
|
|
|
|
|
| 701 |
|
100 | ESCAPE EV24 |
|
|
|
|
|
| 777 |
|
101 | Ford Escape EV24, số tự động, 4 cửa MCA |
|
|
| Xăng | 5 | 2261cc | 739 |
|
102 | Ford Escape EV65, số tự động, 4 cửa XLS một cầu |
|
|
| Xăng | 5 | 2.261cc | 663 |
|
| FORD MONDEO |
|
|
|
|
|
|
|
|
103 | NEW FORD MONDEO 2.3L |
|
|
|
|
|
| 1.081 |
|
104 | Ôtô con MONDEO B4Y-LCBD |
|
|
|
|
|
| 986 |
|
105 | Ôtô con MONDEO B4Y-CJBB |
|
|
|
|
|
| 844 |
|
106 | Ôtô con MONDEO BA7 |
|
|
|
|
|
| 954 |
|
107 | Ford Mondeo |
| BA7 |
| Xăng | 5 | 2261cc | 993 |
|
108 | Ford Mondeo, số tự động, 5 cửa, MCA |
|
|
| Xăng | 5 | 2261cc | 910 |
|
109 | NEW TRANSIT 2.4L 9 CHỖ |
|
|
|
| 9 | 2.4L | 722 |
|
110 | Ford Transit, ôtô tải VAN, 3 chỗ ngồi |
|
|
| Diesel | 3 |
| 532 |
|
111 | Ford Fiesta JA8 |
| 4D M6JAMT |
| Xăng | 5 | 1388cc | 489 |
|
112 | Ford Fiesta, số tự động |
| DR75-LAB |
| Xăng | 5 | 1596cc | 522 | Nhập khẩu |
113 | Ford Fiesta, số tự động |
| DP09-LAA |
| Xăng | 5 | 1596cc | 522 | Nhập khẩu |
114 | Ôtô con LASER LXi |
|
|
|
|
|
| 562 |
|
115 | Ôtô con LASER Ghina AT |
|
|
|
|
|
| 714 |
|
116 | Ôtô con LASER Ghina |
|
|
|
|
|
| 684 |
|
7) | Ô tô khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
117 | Ford Transit |
| FCC6-PHFA |
| Diesel | 16 | EURO2 | 780 |
|
118 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCCY-HFFA, limited |
| Diesel | 16 |
| 686 |
|
119 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCCY-HFFA |
| Diesel | 16 |
| 652 |
|
120 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCC6-PHFA |
| Diesel | 16 |
| 712 |
|
121 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCC6-PHFA |
| Diesel | 16 |
| 688 |
|
122 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCCY-E5FA |
| Xăng | 16 |
| 652 |
|
123 | NEW TRANSIT 2.3L |
|
|
|
|
|
| 688 |
|
124 | Ôtô khách TRANSIT |
| FCA6-PHFA9S |
| Diesel |
|
| 722 |
|
125 | NEW TRANSIT VAN 2.4L |
|
|
|
|
|
| 494 |
|
126 | NEW TRANSIT 2.4L |
|
|
|
| 16 |
| 699 |
|
127 | Ôtô khách TRANSIT FCCY-E5FA |
|
|
| Xăng |
|
| 688 |
|
XI | HONDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | CIVIC 2.4LAT, |
| CIVIC 2.4LAT |
|
|
|
| 993 |
|
2 | CIVIC 2.0L5ATFD2, |
| CIVIC 2.0L5ATFD2 |
|
|
|
| 772 |
|
3 | CIVIC 1.8L5MTFD1, |
| CIVIC 1.8L5MTFD1 |
|
|
|
| 660 |
|
4 | CIVIC 1.8L5MTFD1, |
| CIVIC 1.8L5MTFD1 |
|
|
|
| 614 |
|
5 | CIVIC 1.8L5ATFD1, |
| CIVIC 1.8L5ATFD1 |
|
|
|
| 682 |
|
6 | CR -V 2.4L AT RE3 |
| 2.4L AT RE3 |
|
|
|
| 1.100 |
|
7 | CIVIC 1.8MT |
| CIVIC 1.8MT |
|
|
|
| 689 |
|
8 | CIVIC 1.8AT |
| CIVIC 1.8AT |
|
|
|
| 754 |
|
9 | CIVIC 2.0AT |
|
|
|
|
|
| 850 |
|
10 | Honda Accord 3.5AT |
|
|
|
|
|
| 1.780 |
|
XII | HEIBAO |
|
|
|
|
| Công suất |
|
|
1 | Xe ben tự đổ SM | 1023-1 |
| 660 kg | LL480QB |
| 36 KW | 124 |
|
2 | Xe tải thùng tiêu chuẩn SM | 1023 |
| 860 kg | LL480QB |
| 30 KW | 130 |
|
3 | Xe tải thùng phủ bạt, SM | 1023 | HT-MB-27 | 710 kg | LL480QB, |
| 30 KW | 132 |
|
4 | Xe tải thùng kín, SM | 1023 | HT-MB-28 | 660 kg | LL480QB |
| 30 KW | 132 |
|
5 | Xe tải thùng kín, SM | 1023 | HT-TK-28 | 660 kg | LL480QB |
| 30 KW | 132 |
|
6 | Xe ben tự đổ, SM | 1023 | HT-70 | 690 kg | LL480QB |
| 36 KW | 130 |
|
7 | JRD EXCEL C |
|
| 1.950kg |
| 3 |
| 199 |
|
XIII | HOANG TRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | TẢI NHẸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 860 | T | 860kg | LJ465QE1 |
| 30KW | 120 |
|
2 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 860 | T-MB | 700kg | LJ465QE1 |
| 30KW | 128 |
|
3 | Xe tải Hoàng Trà FHT (thùng kín) | 860 | T-TK | 700kg | LJ465QE1 |
| 30KW | 130 |
|
4 | HEIBAO SM | 1023 |
| 860kg | LL480QB |
| 30KW | 105 |
|
5 | HEIBAO SM | 1023 | HT.MB-27 | 710kg | LL480QB |
| 30KW | 105 |
|
6 | HEIBAO SM | 1023 | HT.TK-28 | 660kg | LL480QB |
| 30KW | 105 |
|
7 | HEIBAO SM Xe tải thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ | 1023 | HT-70 | 690kg | LL480QB |
| 30KW | 105 |
|
8 | HEIBAO HFJ | 1028 | AV-HT.TTC-79 | 285 kg | QC480ZLQ |
| 38KW | 105 |
|
9 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 1250 | T | 1.250kg | QC480ZLQ |
| 38KW | 165 |
|
10 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 1250 | T-MB | 990kg | QC480ZLQ |
| 38KW | 180 |
|
11 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 1840 | T | 1.840kg | 490QZL |
| 60KW | 211 |
|
12 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 1840 | T-MB | 1.495kg | 490QZL |
| 60KW | 229 |
|
13 | Xe tải Hoàng Trà FHT (thùng kín) | 1840 | T-TK | 1.495kg | 490QZL |
| 60KW | 231 |
|
14 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 1990 | T | 1.990kg | 4DW93-84 |
| 62KW | 130 |
|
15 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 1990 | T-MB | 1.495kg | 4DW93-84 |
| 62KW | 248 |
|
2) | XE TẢI TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Xe tải FAW | 1121 | K281L6R5 | 6.105kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 325 |
|
17 | Xe tải FAW (có mui) | 1121 | HT.MB-74 | 5.250kg | CA4DF2-13 |
| 100KW | 325 |
|
18 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 7900 | SX-TTC | 3.450kg | 4102QBZL |
| 85KW | 284 |
|
19 | Xe tải Hoàng Trà FHT | 7900 | SX-TTC | 3.500kg | 4102QBZL |
| 85KW | 284 |
|
20 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 7900 | SX-MB01 | 3.450kg | 4102QBZL |
| 85KW | 284 |
|
21 | Xe tải Hoàng Trà FHT (có mui) | 7900 | SX-MB01 | 3.500kg | 4102QBZL |
| 85KW | 284 |
|
3) | XE TẢI NẶNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Xe tải FAW CA | 1258 | P1K2L11T1 | 1.3250kg | CA6DF2 |
| 192KW | 845 |
|
23 | Xe tải FAW CA (có mui) | 1258 | P1K2L11T1-HT.MB | 1.2000kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 845 |
|
24 | Xe tải FAW CA (thùng kín) | 1258 | P1K2L11T1-HT.TK-48 | 1.1250kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 845 |
|
25 | Xe tải FAW QD (có mui) | 5310 | XXYP2K11L7T4-1 | 1.7190kg | CA6DL1-28 |
| 206KW | 760 |
|
26 | Xe tải FAW CA (có mui) | 5312 | CLXYP21K2L2T4A2 | 1.7040kg | CA6DL2-25 |
| 258KW | 1.000 |
|
4) | XE BEN NHẸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | HOÀNG TRÀ FHT (tự đổ) | 980 | T | 980kg | QC480ZLQ |
| 38KW | 173 |
|
28 | HEIBAO SM (tự đổ) | 1023 | HT-TB-29 | 660kg | LL480QB |
| 30KW | 106 |
|
29 | HEIBAO SM (tự đổ) | 1023 | HT-TB-65 | 700kg | LL480QB |
| 30KW | 106 |
|
30 | HEIBAO SM (tự đổ) | 1023 | HT-TB02-39 | 660kg | LL480QB |
| 30KW | 106 |
|
5) | XE BEN NẶNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Xe tải thùng tiêu chuẩn CA | 1031 | K4-SX-HT.TTC-52 | 1105 kg | 485/100 |
| 36 KW | 124 |
|
32 | Xe tải thùng phủ bạt CA | 1031 | K4-SX-HT.MB-51 | 970kg | 485/100 |
| 36 KW | 130 |
|
33 | Xe tải thùng kín, CA | 1031 | K4-SX-HT.TK-50 | 975kg | 485/100 |
| 36 KW | 138 |
|
34 | Xe tải thùng tiêu chuẩn, CA | 1041 | K2L2SX-HT.TTC-49 | 1495kg | CA498 |
| 62.5KW | 168 |
|
35 | Xe tải thùng tiêu chuẩn, CA | 1041 | K2L2SX-HT.TTC-61 | 1850 kg | CA498 |
| 62,5KW | 168 |
|
36 | Xe tải thùng phủ bạt, CA | 1041 | K2L2SX-HT.MB-54 | 1495 kg | CA498 |
| 62,5KW | 176 |
|
37 | Xe tải thùng kín, | 1041 | K2L2SX-HT.TK-55 | 1450 kg | CA498 |
| 62,5KW | 189 |
|
38 | Xe ben tự đổ, CA | 3041 | K5L | 1650 kg |
|
| 47KW | 138 |
|
39 | Xe ben nặng Dongfeng EQ (tự đổ) | 3061 | GD | 13.970kg | CA6DF21-32 |
| 279KW | 493 |
|
40 | Xe ben nặng FAW CA (tự đổ) | 3250 | P1K2T1 | 13.220kg | CA6DF2-26 |
| 192KW | 845 |
|
41 | Xe ben nặng FAW CA (tự đổ) | 3256 | P2K2T1A80 | 13.970kg | CA6DF21-32 |
| 236KW | 890 |
|
42 | Xe ben nặng FAW CA (tự đổ) | 3256 | P2K2T1EA81 | 13.970kg | CA6DF21-32 |
| 279KW | 1.066 |
|
43 | Xe ben nặng Howo ZZ (tự đổ) | 3257 | A | 13.970kg | CA6DF21-32 |
| 273KW | 1.088 |
|
44 | Xe khách 29 chỗ ngồi, YC | 6701 | C1 | 3.560kg | CYQD32TI | 29 | 96KW | 330 |
|
45 | Ôtô tải FHT | 1250 | T QC480ZLQ |
|
|
|
| 159 |
|
46 | Ôtô tải FHT | 1250 | T -MB 490ZLQ |
|
|
|
| 176 |
|
47 | Ôtô tải FHT | 1840 | T 490QZL |
|
|
|
| 207 |
|
48 | Ôtô tải FHT | 1840 | T -MB 490QZL |
|
|
|
| 229 |
|
49 | Ôtô tải FHT | 1840 | T -TK 490QZL |
|
|
|
| 247 |
|
50 | Ôtô tải FHT | 7900 | SX -TTC 4102QBZL |
|
|
|
| 256 |
|
51 | Ôtô tải FHT | 7900 | SX -MB 4102QBZL |
|
|
|
| 319 |
|
6) | XE TRỘN BÊ TÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | FAW CA | 5250 | GJBEA80 |
|
|
| 228KW | 1.276 |
|
53 | FAW CA | 5250 | GJBEA80 |
|
|
| 247KW | 1.276 |
|
7) | XE ĐẦU KÉO |
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Xe đầu kéo 4x2 FAW CA | 4161 | P1K2A80 | 5.980kg | CA6DE2-26 |
| 192KW | 537 |
|
55 | Xe đầu kéo 4x2 FAW CA | 4182 | P21K2 | 7.540kg | CA6DL1-31 |
| 228KW | 572 |
|
56 | Xe đầu kéo 6x4 FAW CA | 4258 | P2K2T1 | 8.400kg | CA6DF-26 |
| 192KW | 534 |
|
57 | Xe đầu kéo 6x4 FAW CA | 4258 | P2K2T1A80 | 8.750kg | WD615.69 |
| 247KW | 655 |
|
58 | Xe đầu kéo 6x4 FAW CA | 4258 | P2K21T1A80 | 9.760kg | CA6DL2-35 |
| 258KW | 724 |
|
XIV | HOA MAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | HOA MAI TĐ | 2 | TA-1 |
|
|
|
| 153 |
|
2 | HOA MAI TĐ | 3 | T(4X4)-1 |
|
|
|
| 195 |
|
3 | HOA MAI TĐ | 3 | TC-1 |
|
|
|
| 174 |
|
4 | HOA MAI HD | 1000 |
|
|
|
|
| 102 |
|
5 | HOA MAI HD | 1000 | A |
|
|
|
| 145 |
|
6 | HOA MAI HD | 1500 | 4X4 |
|
|
|
| 203 |
|
7 | HOA MAI HD | 1800 |
|
|
|
|
| 119 |
|
8 | HOA MAI HD | 1800 | A |
|
|
|
| 128 |
|
9 | HOA MAI HD | 1800 | A |
|
|
|
| 178 |
|
10 | HOA MAI HD | 2000 | TL |
|
|
|
| 141 |
|
11 | HOA MAI HD | 2350 | 4X4 |
|
|
|
| 223 |
|
12 | HOA MAI HD | 2500 |
|
|
|
|
| 238 |
|
13 | HOA MAI HD | 3250 |
|
|
|
|
| 176 |
|
14 | HOA MAI HD | 3250 | 4X4 |
|
|
|
| 196 |
|
15 | HOA MAI HD | 3450 | 4X4 |
|
|
|
| 295 |
|
16 | HOA MAI HD | 3450 | 1.4X4 |
|
|
|
| 293 |
|
17 | HOA MAI HD | 4500 | 4X4 |
|
|
|
| 206 |
|
18 | HOA MAI HD | 4500 | A.4X4 |
|
|
|
| 215 |
|
19 | HOA MAI HD | 4650 |
|
|
|
|
| 199 |
|
20 | HOA MAI HD | 4650 | 4X4 |
|
|
|
| 219 |
|
21 | HOA MAI HD | 5000 | 4X4 |
|
|
|
| 313 |
|
22 | HOA MAI TĐ | 3,45 | T |
|
|
|
| 169 |
|
23 | HOA MAI TĐ | 4,5 | T |
|
|
|
| 195 |
|
24 | Hoa Mai, xe tự đổ, | 1000 | A | 1000kg |
|
|
| 164 |
|
25 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 1250kg |
|
|
| 175 |
|
26 | Hoa Mai, xe tự đổ, | 1500 | 4X4 | 1500kg |
|
|
| 202 |
|
27 | Hoa Mai, xe tự đổ, | 1800 | B | 1800kg |
|
|
| 200 |
|
28 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 1800kg |
|
|
| 180 |
|
29 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 1900kg |
|
|
| 190 |
|
30 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 2350kg |
|
|
| 195 |
|
31 | Hoa Mai, xe tự đổ, HD | 2350 | 4X4 | 1350kg |
|
|
| 220 |
|
32 | Hoa Mai, xe tự đổ, HD | 2500 | 4X4 | 2500kg |
|
|
| 238 |
|
33 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 2500kg |
|
|
| 238 |
|
34 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 2500kg |
|
|
| 245 |
|
35 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 3450kg |
|
|
| 260 |
|
36 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 3450kg |
|
|
| 298 |
|
37 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 3600kg |
|
|
| 265 |
|
38 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 4500kg |
|
|
| 280 |
|
39 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 5000kg |
|
|
| 290 |
|
40 | Hoa Mai, xe tự đổ, |
|
| 5000kg |
|
|
| 320 |
|
41 | Hoa Mai, HD | 3450 | MP4X4 có mui | 3450kg |
|
|
| 318 |
|
42 | Hoamai, HD | 3450 | MP4X4 có mui |
|
|
|
| 323 |
|
43 | Hoamai, HD | 3450 | A 4x4 (tải tự đổ) |
|
|
|
| 306 |
|
| XE TẢI THÙNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Hoamai, HD (có ĐH-thùng 6,8m) | 5000 | MP.4x4 | 5000kg |
|
|
| 415 | 2.011 |
45 | Hoamai, HD (có ĐH-thùng 5,5m) | 5000 | A-MP.4x4 | 5000kg |
|
|
| 409 | 2.011 |
46 | Hoa Mai HD | 680 | A-TL | 680kg |
|
|
| 151 |
|
47 | Hoa Mai HD | 900 | A-TL | 900kg |
|
|
| 142 |
|
48 | Hoa Mai HD | 990 | TL | 990kg |
|
|
| 166 |
|
49 | Hoa Mai HD | 990 | TK | 990kg |
|
|
| 174 |
|
50 | Hoa Mai HD | 1800 | TL | 1800kg |
|
|
| 195 |
|
51 | Hoa Mai HD | 1800 | TK | 1800kg |
|
|
| 204 |
|
52 | Hoa Mai HD | 3450 | MP | 3450kg |
|
|
| 332 |
|
53 | Hoa Mai HD | 3450 | A-MP.4X4 | 3450kg |
|
|
| 382 |
|
54 | Hoa Mai HD | 3600 | MP | 3600kg |
|
|
| 332 |
|
55 | Hoa Mai HD | 4950 | MP | 4950kg |
|
|
| 382 |
|
| XE TẢI BEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | Hoa Mai HD | 680 | A-TD | 680 |
|
|
| 162 |
|
57 | Hoa Mai HD | 700 |
| 700 |
|
|
| 155 |
|
58 | Hoa Mai HD | 990 |
| 990 |
|
|
| 197 |
|
59 | Hoa Mai HD | 1000 | A | 1000 |
|
|
| 150 |
|
60 | Hoa Mai HD | 1250 |
| 1250 |
|
|
| 155 |
|
61 | Hoa Mai HD | 1500 | A.4X4 | 1500 |
|
|
| 241 |
|
62 | Hoa Mai HD | 1800 | B | 1800 |
|
|
| 226 |
|
63 | Hoa Mai HD | 2500 |
| 2500 |
|
|
| 287 |
|
64 | Hoa Mai HD | 2500 | .4X4 | 2500 |
|
|
| 260 |
|
65 | Hoa Mai HD | 3000 |
| 3000 |
|
|
| 286 |
|
66 | Hoa Mai HD | 3450 | A | 3450 |
|
|
| 316 |
|
67 | Hoa Mai HD | 3450 | B | 3450 |
|
|
| 334 |
|
68 | Hoa Mai HD | 3450 | A.4X4 | 3450 |
|
|
| 357 |
|
69 | Hoa Mai HD | 3450 | B.4X4 | 3450 |
|
|
| 375 |
|
70 | Hoa Mai HD | 4500 |
| 4500 |
|
|
| 327 |
|
71 | Hoa Mai HD | 4950 |
| 4950 |
|
|
| 346 |
|
72 | Hoa Mai HD | 4950 | .4X4 | 4950 |
|
|
| 387 |
|
73 | Hoa Mai HD | 4950 | A | 4950 |
|
|
| 364 |
|
74 | Hoa Mai HD | 4950 | A.4X4 | 4950 |
|
|
| 405 |
|
75 | Hoa Mai HD | 6500 |
| 6500 |
|
|
| 436 |
|
76 | Hoa Mai HD | 7000 |
| 7000 |
|
|
| 500 |
|
XV | HILUX |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | HiLux-G, Pickup chở hàng và chở người cabin kép số tay 5 cấp |
| KUN26LPRMSYM | 530kg | Diesel | 5 | 2982cc | 649 |
|
2 | HiLux-E, Pickup chở hàng và chở người cabin kép số tay 5 cấp |
| KUN15LPRMSYM | 530kg | Diesel | 5 | 2494cc | 519 |
|
XVI | HUYNDAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Ô tô tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ô tô tải Mighty HD | 65 |
|
|
|
|
| 499 |
|
2 | Ô tô tải Mighty HD thùng kín | 65 |
|
|
|
|
| 499 |
|
3 | Ô tô tải Mighty HD thùng mui bạt | 65 |
|
|
|
|
| 499 |
|
4 | Ô tô tải Mighty HD | 72 |
|
|
|
|
| 519 |
|
5 | Ô tô tải hiệu Huyndai – Mighty HD thùng kín | 72 |
|
|
|
|
| 519 |
|
6 | Ô tô tải hiệu Huyndai – Mighty HD thùng mui bạt | 72 |
|
|
|
|
| 519 |
|
7 | Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin LD | 1800 |
| 1.800kg |
|
|
| 157 |
|
8 | Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin ZD | 2000 |
| 2.000kg |
|
|
| 157 |
|
9 | Ô tô tải tự đổ hiệu Fusin LD | 3450 |
| 3.450kg |
|
|
| 292 |
|
10 | Ôtô tải tự đổ HD nhập khẩu | 370 |
|
|
|
|
| 2.241 |
|
11 | TMT Huyndai HD | 65 tải |
| 2,5 tấn |
|
|
| 230 |
|
12 | TMT Huyndai HD | 72 | FU SIN/TL |
|
|
|
| 430 | sát xi có buồng |
13 | TMT Huyndai HD | 65 | TL | 2,5 tấn |
|
|
| 390 |
|
14 | TMT Huyndai HD | 65 | MB1 | 2,4 tấn |
|
|
| 390 |
|
15 | TMT Huyndai HD | 65 | MB2 | 2,4 tấn |
|
|
| 390 |
|
16 | TMT Huyndai HD | 65 | TK | 2,4 tấn |
|
|
| 390 |
|
17 | TMT Huyndai HD | 65 | MB3 | 1,9 tấn |
|
|
| 390 |
|
18 | TMT Huyndai HD | 65 | MB4 | 1,9 tấn |
|
|
| 390 |
|
19 | TMT Huyndai HD | 72 | TL | 3,5 tấn |
|
|
| 420 |
|
20 | TMT Huyndai HD | 72 | MB1 | 3,4 tấn |
|
|
| 420 |
|
21 | TMT Huyndai HD | 72 | MB2 | 3,4 tấn |
|
|
| 420 |
|
22 | TMT Huyndai HD | 72 | TK | 3,4 tấn |
|
|
| 420 |
|
2) | Ô tô con từ 05 đến 7 chỗ |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Huyndai santafe |
|
|
| 2,2 | 5 | diesel | 985 |
|
24 | Huyndai Getz |
|
|
| 1,1 | 5 |
| 330 |
|
25 | Huyndai Getz Click |
|
|
|
| 5 |
| 386 |
|
26 | Huyndai i30 CW.Getz Ford, lacetti |
|
|
|
| 5 |
| 553 |
|
27 | Hyundai Getz 1.1, (nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 330 |
|
28 | Hyundai Getz . Click (nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 386 |
|
29 | LACETTI SE1 |
|
|
|
| 5 |
| 350 |
|
30 | Hyundai i30 cw.Getz Forte, Lacetti. (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 553 |
|
31 | Hyundai SANTAFESLX, (nhập khẩu) |
|
|
|
| 7 |
| 580 |
|
32 | Hyundai TUCSON, (nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 637 |
|
33 | Huyndai verna, (nhập khẩu, Ấn độ SX) |
|
|
|
| 5 |
| 346 |
|
34 | HUYNDAI, ELANTRA, nhập khẩu |
|
|
|
| 5 |
| 514 |
|
3) | Ô tô Khách |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Xe ô tô khách hiệu HDK | 29 | K29 |
|
| 29 |
| 920 |
|
XVII | JAC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xe tải JAC | D104 | TRA1025H-TRACI | 1.250kg |
|
|
| 180 |
|
| Xe tải JAC | D8AC0 | JAC-HFC1030K | 1.500kg |
|
|
| 274 |
|
| Xe tải JAC | D830 | JAC-HFC1041K | 1.800kg |
|
|
| 294 |
|
| Xe tải JAC | D830 | TRA1041K-TRACI | 2.150kg |
|
|
| 294 |
|
| Xe tải JAC | D800 | JAC-HFC1047K | 2.400kg |
|
|
| 320 |
|
| Xe tải JAC | D800 | TRA1047K-TRACI | 3.450kg |
|
|
| 320 |
|
| Xe tải JAC | E2025 | JAC-HFC1061K | 3.450kg |
|
|
| 345 |
|
| Xe tải JAC | E8701 | JAC-HFC1083KR | 5.500kg |
|
|
| 411 |
|
| Xe tải JAC | E8701 | TRA1083K-TRACI | 6.400kg |
|
|
| 411 |
|
XVIII | JRD |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | JRD SUV Daily II |
|
|
| Xăng |
|
| 340 |
|
2 | JRD SUV Daily II |
|
|
| Diesel |
|
| 359 |
|
3 | JRD SUV Daily II (4x4) |
|
|
|
|
|
| 397 |
|
4 | JRD SUV DAILY I, TURBO 1 cầu |
|
|
| Diesel | 7 | 2.8L | 244 |
|
5 | JRD SUV DAILY II, TURBO 1 cầu |
|
|
| Diesel | 7 | 2.8L | 244 |
|
6 | JRD Daily Pick up 1 cầu |
|
|
| Xăng |
|
| 359 |
|
7 | JRD Daily Pick up 1 cầu |
|
|
| Diesel |
|
| 378 |
|
8 | JRD Daily Pick up (4x2) |
|
|
|
|
|
| 295 |
|
9 | JRD Mega I |
|
|
| Xăng |
|
| 182 |
|
10 | JRD MEGA I |
|
|
| Diesel |
|
| 177 |
|
11 | JRD MEGA II |
|
|
|
|
|
| 131 |
|
12 | JRD Mega II. D |
|
|
| Xăng |
|
| 163 |
|
13 | JRD PICKUP, TURBO 1 cầu |
|
|
| Diesel | 5 | 2.8L | 229 |
|
14 | JRD Travel |
|
|
| Diesel |
|
| 207 |
|
15 | JRD Travel |
|
|
| Xăng |
|
| 226 |
|
| CÁC DÒNG XE DU LỊCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | JRD TRAVEL | MPV | Fuel Ịnection |
| Xăng | 5 | 1.1L | 163 |
|
17 | JRD MEGA I | SPORT MPV | Fuel Ịnection |
| Xăng | 7 | 1.1L | 147 |
|
18 | IRD DAILY PICKUP-I (4X2) | có TURBO |
|
| Diesel | 5 | 2.8L | 232 |
|
19 | JRD SUV I Daily- I (4x2) | có TURBO |
|
| Diesel | 7 | 2.8L | 247 |
|
20 | JRD SUV II Daily- II (4x2) | có TURBO |
|
| Diesel | 7 | 2.8L | 244 |
|
| CÁC LOẠI XE TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | JRD MANJIA-I tải |
|
| 600kg | Xăng | 2 | 1.1L | 123 |
|
22 | JRD MANJIA-I/KT |
|
| 400kg | Xăng | 2 | 1.1L | 123 |
|
23 | JRD MANJIA-I/TM |
|
| 500kg | Xăng | 2 | 1.1L | 123 |
|
24 | JRD MANJIA-II, ca bin kép |
| Fuel Ịnection | 420kg | Xăng | 4 | 1.1L | 150 |
|
25 | JRD STORM-I, |
| Direct Ịnection | 980kg | Diesel | 2 | 1.8L | 166 |
|
26 | JRD STORM-I/TK |
|
| 770kg | Diesel | 2 | 1.8L | 166 |
|
27 | JRD STORM-I/TM |
|
| 800kg | Diesel | 2 | 1.8L | 166 |
|
28 | JRD EXCEL -I có máy lạnh |
| Direct Ịnection | 1.450kg | Diesel | 3 | 3.2L | 200 |
|
29 | JRD EXCEL -I/TK |
|
| 1.200kg | Diesel | 3 | 3.2L | 200 |
|
30 | JRD EXCEL -I/TMB |
|
| 1.250kg | Diesel | 3 | 3.2L | 200 |
|
31 | JRD EXCEL -II ô tô tải tự đổ |
| Direct Ịnection | 2.500kg | Diesel | 3 | 3.3L | 185 |
|
32 | JRD EXCEL C | có TURBO | INTERCOOLER | 1.950kg | Diesel | 3 | 2.6L | 226 |
|
33 | JRD EXCEL C /TK |
|
| 1.650kg | Diesel | 3 | 2.6L | 226 |
|
34 | JRD EXCEL C /TM |
|
| 1.700kg | Diesel | 3 | 2.6L | 226 |
|
35 | JRD EXCEL D | có TURBO | INTERCOOLER | 2.200kg | Diesel | 3 | 3.7L | 236 |
|
36 | JRD EXCEL D /TK |
|
| 1.850kg | Diesel | 3 | 3.7L | 236 |
|
37 | JRD EXCEL D /TM |
|
| 2.100kg | Diesel | 3 | 3.7L | 236 |
|
38 | JRD EXCEL S | có TURBO | INTERCOOLER | 4.000kg | Diesel | 3 | 3.9L | 267 |
|
XIX | KIA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kia Carnival |
|
|
|
| 9 |
| 532 |
|
2 | Kia Carnival |
|
|
|
| 7 |
| 578 |
|
3 | CARENS, số sàn |
|
|
| Xăng | 7 |
| 532 |
|
4 | CARENS, số tự động |
|
|
| Xăng | 7 |
| 557 |
|
5 | CARENS, số sàn, |
|
|
| Xăng | 7 |
| 532 |
|
6 | CARENS, số tự động |
|
|
| Xăng | 7 |
| 557 |
|
7 | CARENS, số tự động |
|
|
| Diesel | 7 |
| 570 |
|
8 | Kia Spectra |
|
|
|
| 5 |
| 336 |
|
9 | CARENS, số sàn |
|
|
| Diesel | 7 |
| 355 |
|
10 | MORNING, số sàn -EXMT |
|
|
| Xăng | 5 |
| 286 |
|
11 | MORNING, số tự động -SXAT |
|
|
| Xăng | 5 |
| 305 |
|
12 | OPTIMA, số tự động |
|
|
| Xăng | 5 |
| 608 |
|
13 | CERATO, số sàn |
|
|
| Xăng | 5 |
| 485 |
|
14 | RIO, số tự động, 5 cửa |
|
|
| Xăng | 5 |
| 448 |
|
15 | SORENTO, số tự động |
|
|
| Diesel | 7 |
| 707 |
|
16 | SORENTO, số tự động |
|
|
| Diesel | 7 |
| 752 |
|
17 | RIO, số sàn, 5 cửa |
|
|
| Xăng | 5 |
| 429 |
|
18 | SOUL, số sàn |
|
|
| Xăng | 5 |
| 504 |
|
19 | SOUL, số tự động |
|
|
| Xăng | 5 |
| 523 |
|
20 | CARNIVAL, số tự động |
|
|
| Xăng | 7 |
| 504 |
|
21 | RIO, số sàn, 4 cửa |
|
|
| Xăng | 5 |
| 405 |
|
22 | Ôtô tải KIA | K2700II | THACO-TMB-C |
|
|
|
| 228 |
|
23 | Ôtô tải KIA | 3000 | K3000S |
|
|
|
| 242 |
|
24 | Ôtô tải KIA có mui | K3000S | /THACO-MBB-C |
|
|
|
| 259 |
|
XX | LIFAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tải 5 tấn |
|
|
|
|
|
| 285 |
|
2 | LIFAN, LF3040G1-2 |
|
|
|
|
|
| 180 |
|
XXI | MATIZ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | MATIZ S |
|
|
|
|
|
| 243 |
|
2 | MATIZ SE |
|
|
|
|
|
| 253 |
|
3 | MATIZ SE AUTO |
|
|
|
|
|
| 302 |
|
4 | MATIZ SE COLOR |
|
|
|
|
|
| 258 |
|
XXII | MAZDA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mazda 3 (BVSN) |
|
|
|
|
|
| 517 |
|
2 | Mazda 6 |
|
|
|
|
|
| 741 |
|
3 | Mazda 3 (BVSP) |
|
|
|
|
|
| 545 |
|
4 | Mazda Premacy |
|
|
|
|
|
| 475 |
|
XXIII | MERCEDES |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô hiệu Mercedes | ML 350 | 4Matic off_road |
|
| 5 |
| 2.641 |
|
2 | E200K Avantgarde | 2007 | 5 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.691 |
|
3 | C180K Sport | C180K | 5 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.064 |
|
4 | Sprinter Special 313 | 313 |
|
|
|
|
| 768 |
|
5 | C180K Sport Automatic | C180K | Sport Automatic |
|
|
|
| 1.106 |
|
6 | C180K Elegance | C180K | 5 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.121 |
|
7 | C180K Elegance | C180K |
|
|
|
|
| 1.163 |
|
8 | Ôtô hiệu Mercedes | R 350 | SUV-Tourer Long |
|
| 6 |
| 2.316 |
|
9 | E240 Elegance | E240 | Automatic |
|
|
|
| 1.957 |
|
10 | Ôtô hiệu Mercedes | R 500 | 4Matic SUV-tourer long |
|
| 6 |
| 2.943 |
|
11 | Ôtô hiệu Mercedes | FL 450 | 4Matic off-road |
|
| 7 |
| 3.211 |
|
12 | C180K Classic | C180K | 5 Speed Automatic |
|
|
|
| 931 |
|
13 | C180K Classic | C180K | Automatic |
|
|
|
| 958 |
|
14 | E200K Elegance | E200K | 5 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.425 |
|
15 | Ôtô hiệu Mercedes | CLS 350 | Coupé |
|
| 4 |
| 2.831 |
|
16 | Sprinter - | CDI 311 | Standard |
|
|
|
| 720 |
|
17 | C280 Avantgarde | C280 | 7 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.292 |
|
18 | C280 Elegance Automatic | C280 |
|
|
|
|
| 1.423 |
|
19 | E200K Elegance Automatic | E200K |
|
|
|
|
| 1.606 |
|
20 | C240 Avantgarde Automatic | C240 |
|
|
|
|
| 1.159 |
|
21 | Sprinter - | CDI 311 | Special Edition |
|
|
|
| 739 |
|
22 | C200K Elegance | C200K | 5 speed Automatic |
|
|
|
| 1.138 |
|
23 | Ôtô hiệu Mercedes | 350S | Sedan Long |
|
| 5 |
| 3.608 |
|
24 | Ôtô hiệu Mercedes | S 500 | Sedan Long |
|
| 7 |
| 4.235 |
|
25 | Ôtô hiệu Mercedes | SLK350 | Roadster sport engine |
|
| 2 |
| 2.221 |
|
26 | C200K Avantgarde | C200K | 5 speed Automatic |
|
|
|
| 1.233 |
|
27 | E280 Elegance | 2007 | 7 Speed Automatic |
|
|
|
| 2.261 |
|
28 | E280 Elegance | E280 | 7 Speed Automatic |
|
|
|
| 1.805 |
|
29 | Sprinter CDI 311 | CDI 311 |
|
|
|
|
| 709 |
|
XXIV | MITSUBISHI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ô TÔ TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn |
| (KB5TNENMEL) |
|
|
|
| 382 |
|
2 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| (KB5TNJNMEL) |
|
|
|
| 429 |
|
3 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| TritonSCGL2WD |
|
|
| 2351cc | 377 |
|
4 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| TritonDCGLX |
|
|
| 2477cc | 525 |
|
5 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | số tự động | TritonDCGLS(AT) | 565kg |
| 5 | 2477cc | 674 |
|
6 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| TritonSCGL4WD |
|
|
| 2351cc | 412 |
|
7 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| TritonDCGL |
|
|
| 2351cc | 464 |
|
8 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn | GL-4WD | (KB5TNENMEL) |
|
|
| 4WD | 382 |
|
9 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn |
| (KA5TNENMEL) |
|
|
| 2WD | 350 |
|
10 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | GL-2WD | GLX- (KA4THJNUZL) |
|
|
|
| 486 |
|
11 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | GL |
| 715kg |
| 5 | 2.351cc | 528 |
|
12 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | GLS-M-T- | (KB4TGJNXZL) |
|
|
|
| 528 |
|
13 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | DC- GLS | (KB4TGJNXZL) | 575kg |
| 5 | 2.477cc | 647 | NK |
14 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | GLS- A-T | (KB4TGJRXZL) |
|
|
|
| 545 |
|
15 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | DC- GLS- AT | (KB4TGJRXZL) |
|
|
|
| 545 |
|
16 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép | DC- GLX- | (KA4THJNUZL) | 680 |
| 5 | 2477cc | 564 | NK |
17 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| DCGLS |
|
|
| 2477cc | 572 |
|
18 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin đơn | GL- 2WD | (KA5TNENMEL) |
|
|
| 2WD | 350 |
|
19 | Mitsubishi Triton, pic-Up cabin kép |
| GL-(KB5TNJNMEL) |
|
|
|
| 426 |
|
| Pajero |
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Xe Mitsubishi Pajero XX |
| XX |
|
|
|
| 741 |
|
21 | Xe Mitsubishi Pajero Supreme |
|
|
|
|
|
| 912 |
|
22 | Mitsubishi Pajero |
| GLS M/T, |
|
| 7 |
| 1.583 |
|
23 | MitsubishiPajero-GL, |
| GL |
|
| 9 | 2972cc | 1.815 | NK |
24 | MitsubishiPajero-GLS, |
| GLS |
|
| 7 | 2972cc | 2.066 | NK |
25 | MitsubishiPajero-GLS(số tự động), |
| GLS |
|
| 7 | 2972cc | 1.786 |
|
26 | Mitsubishi Pajero GLS AT, | (số tự động), | GLS AT |
|
| 7 | 2972cc | 2.139 | NK |
27 | Mitsubishi Pajero GLS A/T, |
| GLS A/T |
|
| 7 |
| 1.644 |
|
28 | Mitsubishi Pajero GLS MT, |
| GLS MT |
|
| 7 |
| 1.583 |
|
29 | Mitsubishi Pajero GL, |
| GL |
|
| 7 |
| 1.383 |
|
30 | Mitsubishi Pajero Sport | D.4W D.MT | KH4WGNMZL VT2 |
|
| 7 | 2.477cc |
|
|
| ZINGER |
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | MITSUBISHI ZINGER GLS |
| VC4WLNHEYVT |
|
| 8 | 2.351cc | 707 | LRTN |
32 | MITSUBISHI ZINGER GLS(AT) | GLS (AT) | VC4WLRHEY |
|
| 8 | 2.351cc | 742 |
|
33 | MITSUBISHI ZINGER GL |
| GL |
|
|
|
| 483 |
|
34 | Mitsubishi Zinger GLSMT, 8 chỗ |
| GLSMT |
|
| 8 |
| 597 |
|
| Canter |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Mitsubishi Canter 7.5GREAT C&C | satxi tải | FE85PG6SLDD1 |
|
| 3 | 3908cc | 618 | LRTN |
36 | Mitsubishi Canter,7.5GREAT | tải thùng hở | FE85PG6SLDD1(TC) | 4.375kg |
| 3 | 3908cc | 650 | LRTN |
37 | Mitsubishi Canter,7.5GREAT | tải thùng kín | FE85PG6SLDD1(TK) | 3.900kg |
| 3 | 3908cc | 675 | LRTN |
38 | Mitsubishi Canter 6.5WIDE C&C | satxi tải | FE84PE6SLDD1 |
|
| 3 | 3908cc | 594 | LRTN |
39 | Mitsubishi Canter 6.5WIDE | tải thùng hở | FE84PE6SLDD1(TC) | 3.610kg |
| 3 | 3908cc | 623 | LRTN |
40 | Mitsubishi Canter 6.5WIDE | tải thùng kín | FE84PE6SLDD1(TK) | 3.200kg |
| 3 | 3908cc | 646 | LRTN |
41 | Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C | satxi tải | FE73PE6SLDD1 |
|
| 3 | 3908cc | 556 | LRTN |
42 | Mitsubishi Canter 4.7 LW | tải thùng hở | FE73PE6SLDD1(TC) | 1.990kg |
| 3 | 3908cc | 585 | LRTN |
43 | Mitsubishi Canter 4.7 LW | tải thùng kín | FE73PE6SLDD1(TK) | 1.700kg |
| 3 | 3908cc | 607 | LRTN |
| Grandis |
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Mitsubishi Grandis, |
| NA4WLRUYLVT |
|
| 7 | 2378CC | 1.033 | LRTN |
45 | Mitsubishi Grandis Limited |
| NA4WLRUYLVT |
|
| 7 | 2378CC | 1.074 | LRTN |
| Jolie |
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Xe Mitsubishi Jolie SS | SS | SS |
|
|
|
| 466 |
|
47 | Xe Mitsubishi Jolie MB | MB | MB |
|
|
|
| 448 |
|
| Lancer |
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Xe Mitsubishi Lancer 1.6AT | AT |
|
|
|
| 1.6AT | 437 |
|
49 | Xe Mitsubishi Lancer 1.6MT | MT |
|
|
|
| 1.6MT | 437 |
|
50 | Xe Mitsubishi Lancer Gala 2.0 |
|
|
|
|
| 2 | 542 |
|
51 | Mitsubishi GL 2351CC chở người | GL | (VC4WLRHEYVT), |
|
|
| 2351cc | 586 |
|
52 | Mitsubishi GL chở người | GL | (VC4WLNLEYVT) |
|
|
| 2351cc | 467 |
|
53 | Mitsubishi Zinger GL, 8 chỗ ngồi | GL | GL |
|
|
| 2351cc | 542 |
|
54 | Mitsubishi Zinger GLS, chở người | GLS | (AT) (VC4WLRHEYVT) |
|
|
| 2351cc | 680 |
|
55 | Mitsubishi Zinger GLS, 8 chỗ ngồi | GLS |
|
|
| 8 | 2351cc | 578 |
|
56 | Mitsubishi GLS, 2351CC chở người | GLS | (VC4WLRHEYVT) |
|
|
| 2351cc | 640 |
|
57 | Mitsubishi Zinger GLS, 2351CC chở người | GLS | VC4WLNHEYVT |
|
|
| 2351cc | 515 |
|
58 | Mitsubishi Zinger, 8 chỗ | GLSAT | GLSAT |
|
| 8 |
| 633 |
|
| XE CỨU THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
59 | Mitsubishi Pajero, ôtô cứu thương |
|
|
|
| 5 | 2972cc | 983 | NK |
60 | Mitsubishi L300, ôtô cứu thương |
|
|
|
| 7 | 1997cc | 724 | NK |
XXV | MEKONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | HUANGHAI, |
| Pick-up cabin-kép |
|
| 5 |
| 315 |
|
2 | PREMMIO-MAX, |
| Pick-up cabin-kép |
|
| 5 |
| 319 |
|
3 | HUANGHAI, |
| Pick-up cabin-kép |
|
| 5 |
| 296 |
|
4 | PMC PREMIO II (Pick-up cabin- kép) | 1022 | DD 4X4 |
|
| 5 |
| 397 |
|
5 | Ô tô sát xi tải JINBEI SY | 1027 | ADQ36- DPPASO990BEC |
|
|
|
| 118 |
|
6 | Ô tô tải JINBEI SY | 1027 | ADQ36- DPPASO990BES |
|
|
|
| 125 |
|
7 | HUANGHAI, PREMMIO DD | 1030 |
|
|
|
|
| 299 |
|
8 | HUANGHAI, PREMMIO MAX | 1022 | GS-DD1022F |
|
|
|
| 308 |
|
9 | HUANGHAI, PRONTO | 6490 | DD6490A |
|
|
|
| 394 |
|
10 | HUANGHAI 7 chỗ ngồi |
| PRONTO DD6490A, |
|
| 7 |
| 400 |
|
11 | HUANGHAI, 5 chỗ ngồi (ôtô chở tiền) |
|
|
|
| 5 |
| 424 |
|
12 | HUANGHAI, 7 chỗ (ôtô con) |
|
|
|
| 7 |
| 420 |
|
XXVI | NISSAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nissan Grand Livina | L10M |
|
|
|
|
| 705 |
|
2 | Nissan Grand Livina | L10A |
|
|
|
|
| 658 |
|
3 | Nissan Grand Livina | 4AT |
|
|
|
| 1.8L | 685 |
|
4 | Nissan Grand Livina | 6MT |
|
|
|
| 1.8L | 636 |
|
5 | Nisan Navara | 6MT |
|
|
|
| 2.5L | 687 |
|
6 | Nisan Navara LE | PICK UP |
|
|
|
| 2.5L | 642 |
|
XXVII | PORSCHE |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Xe hơi thể thao (SX tại Đức) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Porsche | Boxster |
|
| 6 xy lanh | 2 | 2893cc | 2.530 |
|
2 | Porsche | Cayman |
|
| 6 xy lanh | 2 | 2893cc | 2.420 |
|
3 | Porsche | Cayenne |
|
| V6 | 5 | 3598cc | 2.750 |
|
4 | Porsche | Cayenne S |
|
| V8 | 5 | 4806cc | 3.740 |
|
5 | Porsche | Cayenne S Hybrid |
|
| V6 | 5 | 2995cc | 3.960 |
|
6 | Porsche | Cayenne S Turbo |
|
| V8 | 5 | 4806cc | 5.720 |
|
7 | Porsche | Panamera S |
|
| V8 | 4 | 4806cc | 4.840 |
|
8 | Porsche | Panamera |
|
| V6 | 4 | 3605cc | 3.800 |
|
XXVIII | RANGER |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tải RANGER 2AW-8F2-2 |
|
|
|
|
|
| 508 |
|
X | SANYANGT880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | xe tải, Ôtô thùng kín |
| SC1-B2-1 |
|
|
|
| 140 |
|
2 | xe tải, Ôtô thùng kín |
| SC1-B-1 |
|
|
|
| 144 |
|
3 | Xe ô tô tải Van |
| V5-SC3-A2 |
|
|
|
| 224 |
|
4 | Xe ô tô tải SC1-A |
| SC1-A | 880kg |
|
|
| 129 |
|
5 | Xe ô tô tải SC1-A2 |
| SC1-A2 | 880kg |
|
|
| 126 |
|
6 | Xe ô tô tải SC2-A |
| SC2A | 1.000kg |
|
|
| 171 |
|
7 | Xe ô tô tải SC2-A2 |
| SC2A2 | 1.000kg |
|
|
| 166 |
|
8 | Xe ô tô sát xi tải SC1-B |
| SC1-B | 1.890kg |
|
|
| 126 |
|
9 | Xe ô tô sát xi tải SC1-B2 |
| SC1-B2 | 1.890kg |
|
|
| 123 |
|
10 | Xe ô tô sát xi tải SC2-B |
| SC2-B | 2.365kg |
|
|
| 166 |
|
11 | Xe ô tô sát xi tải SC2-B2 |
| SC2-B2 | 2.365kg |
|
|
| 160 |
|
12 | Xe ô tô tải tự đổ |
| SC1-B2 | 880kg |
|
|
| 167 |
|
13 | Xe ô tô tải tự đổ |
| SC1-B2-2 | 880kg |
|
|
| 162 |
|
14 | Xe ô tô Khách |
| V11-SC3-C2 |
|
|
|
| 231 |
|
15 | Xe ô tô con |
| V9-SC3-B2 |
|
|
|
| 221 |
|
XXIX | SONG HONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | SONGHONG, Ôtô tải tự đổ 1950B |
|
|
|
|
|
| 127 |
|
2 | SONGHONG, Ôtô tải tự đổ 1950A |
|
|
|
|
|
| 127 |
|
XXX | SUZUKI |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Ô TÔ TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tải VAN, |
| (SK410BK) |
|
|
| 970cc | 174 |
|
2 | Xe tải nhẹ thùng kín, | SK410 BV | (SK410BV) |
|
|
| 970cc | 189 |
|
3 | Ôtô tải, |
| (SK410K) |
|
|
| 970cc | 172 |
|
XXXI | Ô TÔ CON |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ô tô con nhập khẩu | 2000 | GRAND VITARA |
|
| 5 | 2000cc | 766 |
|
2 | Ôtô con |
| SK410WV |
|
| 7 | 970cc | 287 |
|
3 | Ôtô con - Bạc |
| SK410WV |
|
| 7 | 970cc | 291 |
|
4 | Ôtô con |
| 8 APV GL |
|
| 8 |
| 437 |
|
5 | Ôtô con |
| 7 APV GLX |
|
| 7 |
| 482 |
|
6 | Ôtô con 5 chỗ (Nhập khẩu) |
| SWIFT MT |
|
| 5 |
| 567 |
|
7 | Ôtô con 5 chỗ (Nhập khẩu) |
| SWIFT AT |
|
| 5 |
| 604 |
|
8 | Xe con 5 chỗ Swift 1.5 AT |
|
|
|
| 5 |
| 580 |
|
9 | Xe con 5 chỗ Swift 1.5 MT |
|
|
|
| 5 |
| 542 |
|
10 | Xe ôtô con 5 chỗ ngồi, |
| SWIFT-AT |
|
| 5 | 1490cm3 | 604 |
|
11 | Xe ôtô con 5 chỗ ngồi, |
| SWIFT-MT |
|
| 5 | 1490cm4 | 567 |
|
12 | Xe khách 8 chỗ |
| APV - Van GL |
|
| 8 |
| 456 |
|
13 | Xe khách 8 chỗ |
| APV - Van GLX |
|
| 8 |
| 494 |
|
14 | APV-GL, ôtô con 8 chỗ ngồi, |
|
|
|
| 8 | 1590cm3 | 438 |
|
15 | APV-GLX, ôtô con 7 chỗ ngồi, |
|
|
|
| 7 | 1590cm4 | 482 |
|
16 | Xe con 5 chỗ |
| SL410R WAGON R |
|
| 5 |
| 274 |
|
17 | Xe 7 chỗ ngồi, |
| SK410WV-BẠC |
|
| 7 | 970cc | 291 |
|
18 | Xe khách 7 chỗ |
| SK410WV |
|
| 7 | 970cc | 287 |
|
19 | Xe con 5 chỗ |
| Hatch 2.0AT |
|
| 5 | 2.0AT | 693 |
|
20 | Xe 2 cầu 5 chỗ |
| VITARA SE416 |
|
| 5 |
| 397 |
|
21 | Xe con 5 chỗ |
| Hatch 4.0MT |
|
| 5 | 4 | 665 |
|
XXXII | SYM |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tải SYM T880 |
|
|
|
|
|
| 137 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXXIII | THÀNH CÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THÀNH CÔNG tải ben 3,35 tấn |
|
|
|
|
|
| 450 |
|
XXXIV | TRƯỜNG GIANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | XE TẢI TỰ ĐỔ 01 CẦU 4X2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | DFM TD7TA Loại 5 số, cầu gang, |
|
| 6.950kg |
|
|
| 387 |
|
2 | DFM TD7TA Loại 5 số, cầu thép, |
|
| 6.950kg |
|
|
| 400 |
|
3 | DFM TD7TA Loại 6 số, cầu thép, |
|
| 6.950kg |
|
|
| 430 |
|
4 | DFM TD7TB Loại 6 số, cầu thép, hộp số to, cầu chậm, |
|
| 6.950kg |
|
|
| 460 |
|
5 | DFM TD7,5TA Loại 6 số, cầu thép |
| máy Commins, | 7.500kg |
|
|
| 465 |
|
6 | DFM TD7,5TA Loại x 6 số, cầu thép hộp số to, |
| máy Commins, | 7.500kg |
|
|
| 475 |
|
7 | DFM TD4.99T Loại 8 số, cầu thép, |
| động cơ Yuchai, | 4.990kg |
|
| 100KW | 460 |
|
8 | DFM TD4.98TB Loại |
|
| 4.980kg |
|
|
| 400 |
|
9 | DFM TD6.5B Loại x |
|
| 6.500kg |
|
|
| 400 |
|
10 | DFM TD3.45-4x2 Loại |
|
| 3.450kg |
|
| 85KW | 295 |
|
11 | DFM - 3.45TD Loại cầu chậm, |
|
| 3.450kg |
|
| 96KW | 365 |
|
12 | DFM TD6.9B Loại cầu chậm, |
|
| 6.900kg |
|
| 96KW | 365 |
|
13 | DFM TD2.35TB Loại 5 số, |
|
| 2.350kg |
|
|
| 280 |
|
14 | DFM TD3.45B Loại 5 số, |
|
| 3.450kg |
|
|
| 280 |
|
15 | DFM TD2.35TC Loại 7 số, |
|
| 2.350kg |
|
|
| 285 |
|
16 | DFM TD3.45M Loại 7 số, |
|
| 3.450kg |
|
|
| 285 |
|
17 | DFM TD0.97TA |
|
| 970kg |
|
|
| 195 |
|
18 | DFM TD1.25B |
|
| 1.250kg |
|
|
| 200 |
|
19 | DFM TD1.8TA |
|
| 1.800kg |
|
|
| 235 |
|
20 | DFM TD2.5B Loại |
|
| 2.500kg |
|
|
| 235 |
|
21 | DFM TD8180 |
|
| 7.300kg |
|
|
| 600 |
|
2) | XE TẢI TỰ ĐỖ 02 CẦU4X4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | DFM TD4.98T4x4 |
|
| 4.980kg |
|
| 96KW | 349 |
|
23 | DFM TD4.98T4x4 Loại cầu chậm, |
|
| 4.980kg |
|
| 96KW | 415 |
|
24 | DFM TD5T4x4 |
|
| 5.000kg |
|
| 85KIW | 341 |
|
25 | DFM TD7T4x4 |
|
| 6.500kg |
|
|
| 470 |
|
26 | DFM TD7TB4x4 Loại 6số, cầu thép, |
| máy Cummins | 7.000kg |
|
|
| 500 |
|
3) | XE TẢI THÙNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | DFM -TL900A |
|
| 900kg |
|
| 38KW | 150 |
|
28 | DFM -TL900A/KM |
|
| 680kg |
|
| 38KW | 150 |
|
29 | DFM-TT1.25TA |
|
| 1.250kg |
|
| 38KW | 200 |
|
30 | DFM TT1.850B L |
|
| 1.850kg |
|
| 38KW | 200 |
|
31 | DFM TT1.25TA/KM |
|
| 1.150kg |
|
| 38KW | 200 |
|
32 | DFM TT1.8TA |
|
| 1.800kg |
|
| 46KW | 222 |
|
33 | DFM TT1.5B |
|
| 2.500kg |
|
| 46KW | 222 |
|
34 | DFM TT1.8TA/KM |
|
| 1.600kg |
|
| 46KW | 222 |
|
35 | DFM EQ3.8T-KM |
|
| 3.250kg |
|
|
| 257 |
|
36 | DFM EQ4.98T-KM |
|
| 4.980kg |
|
| 966KW | 355 |
|
37 | DFM EQ4.98T/KM6511 |
|
| 6.500kg |
|
| 966KW | 355 |
|
38 | DFM EQ7TA-TMB |
|
| 6.885kg |
|
|
| 323 |
|
39 | DFM EQ7TB-KM Loại 6 số, cầu thép, |
|
| 7.000kg |
|
|
| 390 |
|
40 | DFM EQ7TB-KM Loại 6 số, cầu thép, hộp số to, |
|
| 7.000kg |
|
|
| 400 |
|
41 | DFM EQ7140TA Loại 6 số, 1 cầu, cầu thép, |
| động cơ Cummins, | 7.000kg |
|
|
| 425 |
|
42 | DFM EQ7140TA Loại xe tải thùng, 6 số, 1cầu, cầu thép, |
| động cơ Cummins, | 7.000kg |
|
|
| 430 |
|
43 | DFM EQ3.45T4x4-KM |
|
| 6.500kg |
|
|
| 385 |
|
44 | Ôtô tải 20tấn 1980 T |
|
| 20.000kg |
|
|
| 174 |
|
XXXV | THACO |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Ô TÔ KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | THACO, ôtô khách, VN-D - HUYNDAI-COUNTY-CRDi | 4 | DD |
|
| 29 |
| 837 |
|
2 | THACO, ôtô khách, KB | 88 | SEII |
|
| 35 |
| 939 |
|
3 | THACO, ôtô khách, KB | 88 | SEI |
|
| 39 |
| 944 |
|
4 | THACO, ôtô khách, |
| (HUYNDAI-115L) |
|
| 47 |
| 1.340 |
|
2) | Ô TÔ TẢI THÙNG CÓ MUI PHỦ |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | THACO, FC | 125 | MBB | 1.150kg |
|
|
| 178 |
|
6 | THACO, FC | 125 | MBM | 1.150kg |
|
|
| 176 |
|
7 | THACO, FC | 125 | TK | 1.000kg |
|
|
| 180 |
|
8 | THACO, FC | 150 | TK | 1.250kg |
|
|
| 198 |
|
9 | THACO, FC | 150 | MBM | 1.300kg |
|
|
| 194 |
|
10 | THACO, FC | 150 | MBB | 1.350kg |
|
|
| 196 |
|
11 | THACO, FC | 200 | MBB | 1.850kg |
|
|
| 219 |
|
12 | THACO, FC | 200 | MBM | 1.850kg |
|
|
| 216 |
|
13 | THACO, FC | 250 | MBM | 2.300kg |
|
|
| 225 |
|
14 | THACO, FC | 250 | MBB | 2.350kg |
|
|
| 227 |
|
15 | THACO, FC | 345 | MBB | 3.200kg |
|
|
| 260 |
|
16 | THACO, FC | 345 | MBM | 3.200kg |
|
|
| 256 |
|
17 | THACO, FC | 500 | MBB | 4.600kg |
|
|
| 320 |
|
18 | THACO, FC | 2200 | MBB-C | 1.000kg |
|
|
| 160 |
|
19 | THACO, FC | 2200 | TMB-C | 1.000kg |
|
|
| 158 |
|
20 | THACO, FC | 2200 | TK-C | 1.000kg |
|
|
| 162 |
|
21 | THACO, FC | 2300 | MBB-C | 880kg |
|
|
| 132 |
|
22 | THACO, FC | 2300 | TMB-C | 900kg |
|
|
| 130 |
|
23 | THACO, FC | 2600 | MBB-C | 900kg |
|
|
| 146 |
|
24 | THACO, FC | 2600 | TMB-C | 900kg |
|
|
| 146 |
|
25 | THACO, FC | 3300 | MBB-C | 2.300kg |
|
|
| 216 |
|
26 | THACO, FC | 3300 | TMB-C | 3.300kg |
|
|
| 215 |
|
27 | THACO, FC | 3900 | TMB-C | 2.850kg |
|
|
| 209 |
|
28 | THACO, FC | 4100 | TMB-C | 3.200kg |
|
|
| 223 |
|
29 | THACO, FC | 4100 | TMB-C | 3.200kg |
|
|
| 255 |
|
30 | THACO, FC | 4200 | TMB-C | 4.500kg |
|
|
| 326 |
|
31 | THACO, FC | 4800 | TMB-C | 6.000kg |
|
|
| 352 |
|
32 | THACO, AUMARK | 198 | MBB | 1.850kg |
|
|
| 295 |
|
33 | THACO, AUMARK | 198 | MBM | 1.850kg |
|
|
| 295 |
|
34 | THACO, AUMARK | 250 | MBB | 2.300kg |
|
|
| 298 |
|
35 | THACO, AUMARK | 250 | MBM | 2.300kg |
|
|
| 298 |
|
36 | THACO, AUMARK | 345 | MBM | 3.200kg |
|
|
| 317 |
|
37 | THACO, AUMARK | 345 | MBB |
|
|
|
| 320 |
|
38 | THACO, AUMARK | 450 | MBB | 4.200kg |
|
|
| 335 |
|
39 | K-II Thaco TMBC, | 2700 | TMBC, | 1.000kg |
|
|
| 218 |
|
3) | Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 200 | 4WD | 2.000kg |
|
|
| 208 |
|
41 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 345 | 4WD | 3.450kg |
|
|
| 319 |
|
42 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 2300 | A | 1.000kg |
|
|
| 150 |
|
43 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 600 |
|
|
|
|
| 349 |
|
44 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 345 |
|
|
|
|
| 296 |
|
45 | THACO, ôtô tải tự đổ FD | 345 | A-4WD |
|
|
|
| 342 |
|
4) | Ô TÔ TẢI CÓ THÙNG KÍN |
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | THACO, FC | 200 | TK | 1.700kg |
|
|
| 220 |
|
47 | THACO, FC | 250 | TK | 2.200kg |
|
|
| 230 |
|
48 | THACO, FC | 345 | TK | 3.100kg |
|
|
| 259 |
|
49 | THACO, FC | 500 | TK | 4.500kg |
|
|
| 321 |
|
50 | THACO, FC | 700 |
| 7.000kg |
|
|
| 331 |
|
51 | THACO, FC | 2300 | TK-C | 880kg |
|
|
| 134 |
|
52 | THACO, FC | 2600 | TK-C | 880kg |
|
|
| 148 |
|
53 | THACO, FC | 3300 | TK-C | 2.300kg |
|
|
| 220 |
|
54 | THACO, FC | 3900 | TK-C | 2.800kg |
|
|
| 212 |
|
55 | THACO, FC | 4100 | TK-C | 3.100kg |
|
|
| 224 |
|
56 | THACO, FC | 4100 | TK-C | 3.100kg |
|
|
| 254 |
|
57 | THACO, FC | 4200 | TK-C | 4.500kg |
|
|
| 321 |
|
58 | THACO, ôtô tải FC | 350 |
|
|
|
|
| 277 |
|
59 | THACO, AUMARK | 198 | TK | 1.800kg |
|
|
| 298 |
|
60 | THACO, AUMARK | 250 | TK | 2.200kg |
|
|
| 301 |
|
61 | THACO, AUMARK | 345 | TK | 3.100kg |
|
|
| 320 |
|
62 | THACO, AUMARK | 450 | TK | 4.100kg |
|
|
| 336 |
|
XXXVI | THANH DO |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Fuisin, Ôtô tải FT | 1500 | (Fuisin-FT1500) | 1.500kg |
|
|
| 140 |
|
2 | Fuisin, Xe ôtô tải tự đổ LD | 1800 | (Fuisin-LD-1800) | 1.800kg |
|
|
| 175 |
|
3 | Fuisin, Xe ôtô tải tự đổ ZD | 2000 | (Fuisin-ZD2000) | 2.000kg |
|
|
| 178 |
|
4 | Ôtô tải Fusin CT | 1000 |
| 990kg |
|
|
| 102 |
|
5 | Ôtô tải Fusin FT | 1500 |
| 1.500kg |
|
|
| 154 |
|
6 | Ôtô tải Fusin FT | 2500 | 2500E | 2.500kg |
|
|
| 222 |
|
7 | Ôtô tải Fusin LD | 1800 |
| 1.800kg |
|
|
| 195 |
|
8 | Ôtô tải Fusin ZD | 2000 |
| 2.000kg |
|
|
| 195 |
|
9 | Ôtô tải Fusin LD | 3450 |
| 3.450kg |
|
|
| 299 |
|
10 | Ôtô khách Fusin JB28SL |
| Fusin JB28SL |
|
|
|
| 400 |
|
11 | Ôtô khách Fusin JB35SL |
|
|
|
|
|
| 609 |
|
XXXVII | TOYOTA |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Toyota Hiace |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Toyota Hiace, tay lái thuận, |
|
|
|
| 16 | 2494cm3 | 628 |
|
2 | Toyota Hiace, tay lái thuận, |
|
|
|
| 16 | 2694cm3 | 607 |
|
3 | Toyota Hiace, số tay 5 cấp, |
| Super Wagon |
| Xăng | 10 | 2494cm3 | 737 |
|
4 | Hiace, Commuter số tay 5 cấp | TRH2 13L- JEMD KU | Commuter |
| Xăng | 16 | 2694cm3 | 681 |
|
5 | Hiace, Commuter số tay 5 cấp | KDH2 12L- JEMD KU | Commuter |
| Diesel | 16 | 2494cm3 | 704 |
|
6 | Hiace, SuperWagon số tay 5 cấp | TRH2 13L- JDMN KU | Super Wagon |
| Xăng | 10 | 2694cm3 | 823 |
|
2) | Hilux |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | Toyota Hilux G, Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, 4x4, | Hilux G | KUN26L-PRMSYM | 530kg | Diesel |
| 2982cm3 | 723 |
|
8 | Toyota Hilux E, Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, 4x2, | Hilux E | KUN15L-PRMSYM | 550kg | Diesel |
| 2494cm3 | 579 |
|
3) | Corola |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Toyota Corola 2.0, số tự động vô cấp, | 2.0 CVT |
|
| Xăng | 5 | 1987cm3 | 842 |
|
10 | Toyota Corola 1.8, số tự động vô cấp, | 1.8 CVT, |
|
| Xăng | 5 | 1798cm3 | 773 |
|
11 | Toyota Corola 1.8, số tay 6 cấp, | 1.8 MT, |
|
| Xăng | 5 | 1798cm4 | 723 |
|
12 | Corolla 1.8, số tự động 4 cấp | AT |
|
|
| 5 | 1794cm3 | 695 |
|
13 | Corolla 1.8MT số tay 5 cấp | MT, |
|
|
| 5 | 1794cm4 | 653 |
|
14 | Corolla 2.0AT, số tự động 4 cấp | AT |
|
|
| 5 | 1798cm4 | 754 |
|
15 | COROLLA, SỐ TAY |
|
|
|
| 5 |
| 663 |
|
16 | ToYoTa CoRolla AlTis 2.0Z; (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 850 |
|
4) | Vios |
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Toyota Vios G, số tự động 4 cấp, cửa sổ chỉnh điện | G |
|
| Xăng | 5 | 1497cm3 | 602 |
|
18 | Toyota Vios E,số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện | E |
|
| Xăng | 5 | 1497cm3 | 552 |
|
19 | Toyota Vios Limo, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay | Limo |
|
| Xăng | 5 | 1497cm3 | 520 |
|
20 | Toyota Vios Limo, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh tay | Limo | NCP93L-BEMDAKU |
| Xăng | 5 | 1497cm3 | 520 |
|
5) | Fortuner |
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Toyota Fortuner ,số tự động 4cấp, bộ ốp thân xe thể thao TRD |
| V TRD Sportivo |
| Xăng | 7 | 2694cm3 | 1.060 |
|
22 | Toyota Fortuner V, số tự động 4 cấp, 4x4 |
| V |
| Xăng | 7 | 2694cm3 | 1.012 |
|
23 | Toyota Fortuner G, số tay 5 cấp, 4x2 |
| G |
|
| 7 | 2494cm3 | 840 |
|
6) | Camry |
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Camry 3.5Q, số tự động 6 cấp, tay lái thuận, | 3.5Q | GSV40L-JETGKU |
| Xăng | 5 | 3456cm3 | 1.507 |
|
25 | Camry 2.4G, số tự động 5 cấp | 2.4G | ACV40L-JEAEKU |
| Xăng | 5 | 2362cm3 | 1.093 |
|
26 | Xe ToYoTa. CamRy từ 2.0E; (Nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 890 |
|
27 | ToYoTa. CamRy từ 2.5LE; (Nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 1.119 |
|
7) | Land Cruiser |
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Toyota Land Cruiser VX, số tự động 5 cấp,tay lái thuận, 4x4 | VX | UZJ200L-GNAEK |
| Xăng | 8 | 4664cm3 | 2.608 |
|
29 | Toyota Land Cruiser Prado TX, số tự động 4 cấp, 4x4 | TX | TRJ150L-GKPEK |
| Xăng | 7 | 2694cm3 | 1.923 |
|
30 | Toyota LandCruiser PRADO TX-L, (NK) |
|
|
|
| 7 |
| 1.386 |
|
8) | Innova |
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Innova GSR, số tay 5 cấp | GSR | 2011 |
|
| 7 | 1998cm3 | 754 |
|
32 | Innova V,số tự động 4 cấp | V |
|
| Xăng | 8 | 1998cm3 | 790 |
|
33 | Innova G, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện | G |
|
| Xăng | 8 | 1998cm3 | 715 |
|
34 | Innova J, số tay 5 cấp cửa sổ chỉnh tay | J |
|
| Xăng | 8 | 1998cm3 | 640 |
|
9) | AUDI |
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | ToYoTa AUDI A6 Model 2001 4.2.0; (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 1.372 |
|
36 | ToYoTa AUDI A6 Model 2001 3.2.0; (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 870 |
|
37 | ToYoTa AUDI R8 V10 (Nhập khẩu) |
|
|
|
| 5 |
| 2.707 |
|
38 | ToYoTa AUDI A6 Model 2009 2.0 TSF1; (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 1.710 |
|
39 | ToYoTa AUDI A6 Model 2009 2.8 FS1; (NK) |
|
|
|
| 5 |
| 2.304 |
|
10) | Yaris |
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | Toyota Yaris, Hatchback, 5 cửa, số tự động 4 cấp, | E | NCP91L-AHPRKM |
|
| 5 | 1497cm3 | 658 |
|
41 | G (động cơ dầu), số tay 5 cấp |
|
|
| Diesel | 7 | 2494cm3 | 744 |
|
42 | V động cơ xăng, số tự động 4 cấp |
|
|
| Xăng | 7 | 2694cm3 | 890 |
|
43 | Ôtô con ToyoTa VENZA |
|
|
|
|
|
| 1.034 |
|
XXXVIII | VINAXUKI |
|
|
|
|
|
|
|
|
1) | Ô tô con |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xe Ô tô con hiệu HFJ | 6371 | HFJ_6371 |
|
| 8 |
| 172 |
|
2 | Xe Ô tô con bán tải hiệu HFJ | 6376 | HFJ_6376 |
|
| 8 |
| 175 |
|
2) | Ô TÔ KHÁCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Xe khách |
| VINA_29 |
|
| 29 |
| 404 |
|
4 | Xe khách |
| VINA_35 |
|
| 35 |
| 450 |
|
3) | Ô TÔ TẢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC | 1021 | CC1021_LR |
|
|
|
| 183 |
|
6 | Xe bán tải loại Cabin kép CC | 1021 | 1021- LSR |
|
|
|
| 206 |
|
7 | Xe tải HFJ | 1011 | HFJ_1011G | 780kg |
|
|
| 83 |
|
8 | Xe tải đông lạnh Jinbei SY 5044XXYD3-V phanh hơi dầu | 5044 | JINB_SY5044XXYD3_V | 999kg |
|
|
| 179 |
|
9 | Xe tải đông lạnh Jinbei SY 5047XXY-V phanh hơi | 5047 | JINB_SY5047XXY_V | 999kg |
|
|
| 187 |
|
10 | Xe tải Jinbei SY | 1021 | (JINB_SY1021DMF3) | 860kg |
|
|
| 93 |
|
11 | Xe tải Jinbei SY | 1022 | (JINB_SY1022DMF) | 800kg |
|
|
| 88 |
|
12 | Xe tải Jinbei SY | 1030 | (JINB_SY1030_1050) | 1050kg |
|
|
| 118 |
|
13 | Xe tải Jinbei SY | 1030 | (JINB_SY1030_999) | 999kg |
|
|
| 123 |
|
14 | Xe tải Jinbei SY có trợ lực tay lái | 1041 | (JINB_SY1041DLS3_CO) | 1605kg |
|
|
| 131 |
|
15 | Xe tải Jinbei SY không trợ lực tay lái | 1041 | (JINB_SY1041DLS3_KO) | 1605kg |
|
|
| 129 |
|
16 | Xe tải Jinbei SY | 1043 | (JINB_SY1043DVL) | 1750kg |
|
|
| 151 |
|
17 | Xe tải Jinbei SY có trợ lực tay lái | 1044 | (JINB_SY1044DVS3_CO) | 1.490kg |
|
|
| 153 |
|
18 | Xe tải Jinbei SY không có trợ lực tay lái | 1044 | (JINB_SY1044DVS3_KO) | 1.490kg |
|
|
| 149 |
|
19 | Xe tải Jinbei SY | 1047 | (JINB_SY1047DVS3) | 1.685kg |
|
|
| 156 |
|
20 | Xe tải Jinbei SY | 3050 | (JINB_SY3050) | 4500BA |
|
|
| 196 |
|
21 | Xe tải thùng Jinbei SY | 1062 | (JINB_SY1062) | 2.800kg |
|
|
| 207 |
|
22 | Xe tải tự đổ Jinbei SY | 3030 | DFH2 (JINB_SY3030) |
|
|
|
| 123 |
|
XXXIX | VIỆT TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | JPM ôtô tải B1.75V |
|
| 1.750kg |
|
|
| 181 |
|
2 | Ôtô tự đổ DFM6.0 4x4 |
|
| 6.000kg |
|
|
| 337 |
|
3 | Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM |
|
| 2.500kg |
|
|
| 193 |
|
4 | Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM |
|
| 7.800kg |
|
|
| 350 |
|
5 | Ôtô tải tự đổ VIỆT TRUNGDFM |
|
| 8.000kg |
|
|
| 395 |
|
XXXX | VOLVO |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Ôtô tải ben VOL VO trọng tải 14540 |
|
|
|
|
|
| 1.400 |
|
XXXXI | VOLKSWAGEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Động cơ 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích xy lanh 1.984, xăng, hộp số 6 số tự động, năm sản xuất 2009 |
|
|
|
|
|
| 1.678 |
|
2 | VoLKSWAGEN New Beetle 1.6 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498 |
|
|
|
|
|
| 1.229 |
|
3 | VoLKSWAGEN New Beetle 2.0 mui cứng DxRxC :4.129x1.721x1.498 |
|
|
|
|
|
| 1.429 |
|
4 | VoLKSWAGEN Tiguan DxRxC :4.427x1.809x1.665 |
|
|
|
|
|
| 1.319 |
|
5 | VoLKSWAGEN Passat DxRxC :4.765x1.820x1.447 |
|
|
|
|
|
| 1.359 |
|
6 | VoLKSWAGEN Passat CC DxRxC :4.799x1.855x1.417 |
|
|
|
|
|
| 1.665 |
|
7 | VoLKSWAGEN CC DxRxC :4.799x1.855x1.417 |
|
|
|
|
|
| 1.665 |
|
8 | VoLKSWAGEN Touareg R5 DxRxC :4.754x1.928x1.726 |
|
|
|
|
|
| 2.222 |
|
XXXXII | VM GROUP (Cty ô tô thế giới) |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6 | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1595 | 995 | SX2009 |
2 | Volkswagen New Beetle mui cứng 2.0 | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1168 | SX2009 |
3 | Volkswagen New Beetle mui cứng 1.6 | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1595 | 1055 | SX2010 |
4 | Volkswagen Tiguan | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1495 | SX2009 |
5 | Volkswagen Tiguan | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1525 | SX2010 |
6 | Volkswagen Tiguan 2.0 | 7 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1555 | SX2011 |
7 | Volkswagen Passat | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1359 | SX2009 |
8 | Volkswagen Passat CC | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1595 | SX2009 |
9 | Volkswagen Passat CC Sport | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1661 | SX2009 |
10 | Volkswagen Passat CC | 6 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1661 | SX2010 |
11 | Volkswagen Scirocco Sport | 7 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1394 | 796 | SX2010 |
12 | Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport | 7 số tự động | 4 xi lanh thẳng hàng |
| Xăng |
| 1984 | 1394 | SX2010 |
- 1Quyết định 12/2012/QĐ-UBND bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum do Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum ban hành
- 2Quyết định 03/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy, máy thủy, phần vỏ tàu thuyền; giá áp dụng tính lệ phí trước bạ đất và nhà trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 3Quyết định 11/2012/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 09/2012/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, mô tô hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- 4Quyết định 15/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ôtô trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 5Quyết định 2878/QĐ-UBND năm 2013 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô, hai bánh gắn máy và phương tiện thủy nội địa, động cơ trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- 1Quyết định 41/2002/QĐ-TTg về việc chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Pháp lệnh Giá năm 2002
- 3Thông tư 69/2002/TT-BTC hướng dẫn Quyết định 41/2002/QĐ-TTg về việc chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy do Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 5Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 6Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 7Quyết định 12/2012/QĐ-UBND bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum do Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum ban hành
- 8Quyết định 03/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy, máy thủy, phần vỏ tàu thuyền; giá áp dụng tính lệ phí trước bạ đất và nhà trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
- 9Quyết định 11/2012/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 09/2012/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là xe ô tô, mô tô hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Gia Lai
- 10Quyết định 15/2012/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ôtô trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Quyết định 778/QĐ-UBND năm 2012 quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
- Số hiệu: 778/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/05/2012
- Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế
- Người ký: Lê Trường Lưu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 23/05/2012
- Ngày hết hiệu lực: 01/01/2014
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực