- 1Quyết định 24/2005/QĐ-BXD về "Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng" do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 2Nghị định 94/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh mức lương tối thiểu chung
- 3Nghị định 205/2004/NĐ-CP quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước
- 4Thông tư 07/2006/TT-BXD hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình do Bộ Xây dựng ban hành
- 5Thông tư liên tịch 11/2005/TTLT-BNV-BLĐTBXH-BTC-UBDT hướng dẫn chế độ phụ cấp khu vực do Bộ Nội vụ - Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính - Uỷ ban Dân tộc ban hành
- 6Quyết định 1718/2006/QĐ-UBND về Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng tỉnh Bắc Kạn
- 7Quyết định 1720/2006/QĐ-UBND về Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt tỉnh Bắc Kạn
- 1Quyết định 1325/2008/QĐ-UBND ban hành Đơn giá bồi thường nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 2Quyết định 2368/QĐ-UBND năm 2014 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành từ 01/01/1997 đến 31/12/2013
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 765/2007/QĐ-UBND | Bắc Kạn, ngày 22 tháng 05 năm 2007 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 197/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 của Chính phủ về việc bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Thông tư số 116/2004/TT-BTC ngày 07/12/2004 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 197/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 của Chính phủ;
Theo đề nghị của Sở Xây dựng tại Tờ trình số 190/TT-SXD ngày 25/4/2007 về việc ban hành đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
Điều 2. Quyết định này thay thế Quyết định số 01/2004/QĐ-UBND ngày 02/01/2004 của UBND tỉnh và có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Các ông, bà: Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Xây dựng, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, Ngành, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn, Thủ trưởng các đơn vị sản xuất, kinh doanh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
THUYẾT MINH VÀ QUY ĐỊNH ÁP DỤNG
Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc và di chuyển mồ mả là chỉ tiêu chi phí mức đền bù một đơn vị khối lượng công tác hoặc kết cấu xây lắp hay một đơn vị công suất sử dụng của nhà, công trình.
1. Cơ sở xây dựng đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc và di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
- Định mức dự toán xây dựng cơ bản ban hành kèm theo Quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
- Đơn giá xây dựng cơ bản ban hành kèm theo Quyết định số 1719/2006/QĐ-UBND và số 1720/2006/QĐ-UBND ngày 24/8/2006 của UBND tỉnh Bắc Kạn.
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng ban hành kèm theo Quyết định số 1718/2006/QĐ-UBND ngày 24/8/2006 của UBND tỉnh Bắc Kạn.
- Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07/09/2006 của Chính phủ về điều chỉnh mức lương tối thiểu chung.
- Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước.
- Thông tư số 07/2006/TT-BXD ngày 10/11/2006 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình.
- Chương trình Phần mềm dự toán.
- Thông báo giá thanh toán các loại vật liệu của liên Sở Xây dựng - Sở Tài chính.
2. Các chi phí đã tính trong đơn giá chi tiết:
2.1. Khối lượng: Tuân thủ theo tiêu chuẩn, quy chuẩn thiết kế kỹ thuật của Việt Nam và một số mẫu nhà gỗ phổ biến nhất đã xây dựng tại địa phương.
2.2. Đơn giá: Theo Quyết định số 1719/2006/QĐ-UBND và ngày 24/8/2006 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Cụ thể:
a. Chi phí vật liệu:
Là chi phí tính đến hiện trường xây lắp của các loại vật liệu chính, vật liệu phụ các cấu kiện, các loại vật liệu luân chuyển (ván khuôn, đà giáo, các loại vật liệu phụ khác), phụ tùng, bán thành phẩm… cần thiết để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác hoặc kết cấu xây lắp.
Lượng vật liệu để tính chi phí vật liệu đã bao gồm cả hao phí ở khâu thi công, riêng đối với các loại cát xây dựng đã kể đến hao hụt do độ dôi của cát theo định mức.
Chi phí vật liệu trong đơn giá được tính theo mặt bằng giá thời điểm quí IV/2006 và thông báo giá các quý liền kề của tỉnh Bắc Kạn.
b. Chi phí nhân công:
Chi phí nhân công trong dự toán xây lắp bao gồm: Lương cơ bản, các khoản phụ cấp có tính chất lương và các chi phí theo chế độ đối với công nhân xây lắp mà có thể khoán trực tiếp cho người lao động để tính cho một ngày công định mức.
- Tiền lương cơ bản: Xác định theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước.
- Thông tư số 07/2006/TT-BXD ngày 10/11/2006 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình.
Mức lương tối thiểu là 450.000đ/tháng ban hành theo Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07/09/2006 của Chính phủ về điều chỉnh mức lương tối thiểu chung.
- Các khoản phụ cấp:
- Phụ cấp lưu động ở mức thấp nhất bằng 40% tiền lương tối thiểu, phụ cấp không ổn định sản xuất ở mức thấp nhất bình quân bằng 10% tiền lương cơ bản, một số khoản lương phụ (nghỉ lễ, tết, phép…) bằng 12% và một số chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động tính bằng 4% so với tiền lương cấp bậc.
- Phụ cấp khu vực: Theo Thông tư Liên tịch số 11/2005/TTLT-BLĐTBXH-BTC-UBDTMN ngày 05/01/2005 của Liên tịch Bộ Nội vụ - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính - Uỷ ban Dân tộc hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp khu vực.
+ Huyện Chợ Mới: Hệ số 0,2
+ Thị xã Bắc Kạn, huyện Bạch Thông: Hệ số 0,3
+ Huyện Ngân Sơn, Chợ Đồn: Hệ số 0,5
+ Huyện Pác Nặm: Hệ số 0,7
+ Huyện Ba Bể, Na Rì: Hệ số 0,4
c. Chi phí sử dụng máy và thiết bị:
Là chi phí sử dụng các loại máy móc thiết bị: Bằng động cơ hơi nước, Diezen, xăng, điện, khí nén… (kể cả một số máy phục vụ xây lắp có hoạt động độc lập tại hiện trường nhưng phải gắn liền với dây truyền sản xuất thi công xây lắp công trình) trực tiếp tham gia vào thi công xây lắp để hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác hoặc kết cấu xây lắp, bao gồm: Chi phí khấu hao cơ bản, chi phí khấu hao sửa chữa lớn; chi phí sửa chữa - bảo dưỡng thường xuyên; chi phí tiêu hao nhiên liệu, điện năng; chi phí dầu bôi trơn máy trong ca làm việc; chi phí của thợ điều khiển máy trong ca và các chi phí khác của máy.
2.3. Trực tiếp phí khác bằng 1,5% của chi phí vật liệu, nhân công, máy.
2.4. Chi phí chung: là chi phí có tính chất phục vụ quản lý chung, bao gồm: Chi phí cho bộ máy quản lý; bộ phận phụ trợ; chi phí phục vụ quản lý sản xuất chung; chi phí phục vụ nhân công (chưa tính trong nhân công trực tiếp). Chi phí chung được tính bằng 6% so với trực tiếp phí trong dự toán xây lắp.
2.5. Thu nhập chịu thuế tính trước: Được tính bằng 5,5% so với chi phí trực tiếp và chi phí chung trong dự toán xây lắp.
2.6. Thuế GTGT đầu ra: Được tính bằng 10% so với giá trị dự toán xây lắp trước thuế.
3. Một số nội dung khác trong đơn giá:
- Thành phần công việc tính toán trong đơn giá này đã tính đầy đủ theo định mức dự toán.
- Đơn giá công tác đào đất tính toán bình quân cho cấp đất phổ biến, thông dụng nhất.
- Đơn giá công tác bê tông, bê tông cốt thép đã tính cả cốt thép và ván khuôn trên cơ sở hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng phổ biến và theo các quy định về cấu tạo bê tông cốt thép.
- Đơn giá công tác lắp đặt điện, nước đã tính đến giá vật liệu, nhân công lắp đặt và các vật liệu phụ khác. Đơn giá được tính theo chủng loại vật liệu và đường kính bình quân thông dụng và phổ biến nhất.
- Đối với nhà gỗ trong đơn giá đã tính cho nhà sàn, các loại nhà gỗ khác áp dụng theo đơn giá trên; nhóm gỗ đã tính chung cho tất cả các loại gỗ. Việc thống kê và lập dự toán đối với đơn vị tính là hàng cột được hiểu là kích thước các cột khác nhau trong cùng một hàng gọi là hàng cột. Ví dụ tính toán cụ thể ông Nguyễn Văn A ở thị xã Bắc Kạn có một ngôi nhà 3 gian cột bằng tre, nếu nhìn từ phía đầu hồi là loại nhà 3 hàng cột, nhìn từ mặt chính có 4 hàng cột thì dự toán nhà ông A sẽ là: 4 x (nhân) 221.840 (đơn giá loại 3 hàng cột tre, nghẹ) = 887.360,000đ. Khối lượng công việc khác được cộng thêm như tường, mái…
Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc và di chuyển mồ mả là cơ sở để xác định giá bồi thường, giải phóng mặt bằng trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
1. Nguyên tắc đền bù thiệt hại về tài sản:
1.1. Đền bù thiệt hại về tài sản bao gồm nhà, công trình kiến trúc và các tài sản khác, gắn liền với đất hiện có tại thời điểm thu hồi đất. Tổ chức, cá nhân, hộ gia đình có tài sản gì thì được đền bù tài sản đấy.
1.2. Theo quy định tại Điều 18, Nghị định 197/2004/NĐ-CP, khi Nhà nước thu hồi đất mà bị thiệt hại thì được bồi thường.
2. Đền bù thiệt hại về mồ mả:
- Đối với việc di chuyển mồ mả, mức đền bù được tính cho chi phí về đất đai, đào, bốc, di chuyển, xây dựng lại và các chi phí hợp lý khác có liên quan trực tiếp.
- Đào đất để bốc lên, chôn xuống.
- Tiểu, quách.
- Lấp, đắp đất.
- Bia đá khắc tên (đối với mộ đã có chủ).
- Phá dỡ kết cấu (xây hoặc bê tông).
- Xây, trát mộ.
- Một số chi phí khác.
* Chưa tính: ốp, lát các loại; sân, tường rào quanh mộ; nếu có được tính bổ sung theo quy định.
3. Về thời gian áp dụng:
- Các dự án đầu tư xây dựng mà phương án bồi thường nhà cửa, vật kiến trúc đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt trước khi Quyết định này có hiệu lực thì không được áp dụng theo đơn giá này. Mọi sự bổ sung, xử lý cụ thể về bồi thường nhà cửa, vật kiến trúc tiếp theo của dự án vẫn thực hiện theo đơn giá cũ.
- Các dự án đầu tư xây dựng mà phương án bồi thường nhà cửa, vật kiến trúc đang tiến hành thống kê, lập trình thẩm định thì áp dụng theo đơn giá này.
Đối với một số công tác mà chưa có đơn giá này thì Chủ đầu tư, Hội đồng đền bù giải phóng mặt bằng xem xét, vận dụng cho phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Trong quá trình sử dụng bộ đơn giá này, nếu có vướng mắc đề nghị đơn vị phản ánh về Sở Xây dựng tỉnh Bắc Kạn để nghiên cứu hướng dẫn hoặc báo cáo UBND tỉnh giải quyết cụ thể./.
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
THỊ XÃ BẮC KẠN
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I. Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| |||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 91.113 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 96.256 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m | m3 | 101.400 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 139.608 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 171.939 |
|
6 | Giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.148 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 496.057 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 438.466 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 482.549 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 209.075 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 263.253 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.809.442 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 784.643 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 663.307 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.776.633 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.854.181 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.799.681 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.877.230 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.136.917 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.381.463 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.102.868 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.344.244 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.126.516 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.292.316 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.460.678 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.952.923 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 4.072.765 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.404.877 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.246.640 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.582.056 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.505.270 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.440.812 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.412.045 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.856.865 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.219.694 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.923.200 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.305.437 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.661.674 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.791.213 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.855.730 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 962.234 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 950.049 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.374.806 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.526.788 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.504.912 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.337.024 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 10.942.831 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 82.845 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.044.772 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.202.894 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.240.114 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.122.968 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.017.587 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.042.564 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 4.961.688 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.043.810 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.160.556 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.247.342 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.231.610 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.189.465 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.482.685 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.035.354 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.126.479 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.902.178 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.134.182 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.156.375 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.122.771 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.362.903 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.405.587 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.462.145 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 15.295 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 23.671 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 19.815 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 36.157 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.889.915 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.540.745 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.719.139 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.292.074 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.601.584 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.154.694 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.021.388 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.840.584 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.731.313 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.093.367 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.723.740 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | m2 | 283.557 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | m2 | 345.179 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | m2 | 360.334 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | m2 | 438.215 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.872.736 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.819.256 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 18.960.105 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.161.358 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 20.922.035 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.895.640 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 62.431 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 29.703 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 21.046 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 53.738 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 26.404 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4 m | m2 | 69.106 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 71.423 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 91.265 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 94.052 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 34.777 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.615 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.390 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 50.786 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 28.829 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 29.261 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 51.318 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 23.718 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 24.150 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 51.776 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 36.861 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 37.318 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 49.617 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 50.075 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 22.574 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 28.322 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.238 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 26.630 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 126.302 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 252.169 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 78.194 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 155.804 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 147.670 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 163.375 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 180.440 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 715.416 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 325.969 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 325.969 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 14.681 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 16.936 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 21.320 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 24.189 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 150.675 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 91.361 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 41.821 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 99.644 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 121.133 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 102.126 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 121.606 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 96.704 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 46.926 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 74.239 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 63.485 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 75.296 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 203.681 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16 m2 | m2 | 203.681 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 665.546 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 95.901 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 196.680 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 116.073 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 273.780 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 273.780 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 288.115 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 203.428 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 103.132 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 65.837 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 113.562 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 215.355 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 95.446 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.492 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.796 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.139 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.731 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 27.649 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 32.751 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 35.174 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 41.978 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.499 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 24.905 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 34.651 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.256 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.630 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 19.726 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.045 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.730 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | Nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
|
|
|
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V. Phần điện - nước |
| |||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN NA RÌ
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất - đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 93.623 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 98.908 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m | m3 | 104.193 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 143.454 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 176.675 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 551.753 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 490.272 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 537.956 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 260.999 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 314.747 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.901.643 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 852.168 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 721.152 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.791.030 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.870.019 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.814.413 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.893.403 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.326.166 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.381.418 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.291.135 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.343.129 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.131.335 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.313.377 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.488.031 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.990.334 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 4.076.827 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.389.262 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.229.620 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.528.476 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.456.805 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.406.023 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.376.666 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.926.995 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.401.755 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.995.158 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.489.115 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.725.182 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.858.433 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.927.517 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 994.929 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 982.299 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.368.867 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.525.216 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.500.892 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.359.374 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 11.047.936 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen | cái | 83.056 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.062.480 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.225.646 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.263.499 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9 m | m3 | 5.148.471 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.036.016 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.062.281 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 4.983.000 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.067.021 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.184.007 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ > 9m | m3 | 5.272.540 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.252.768 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.211.431 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.508.865 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.057.451 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.148.227 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.981.069 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.142.850 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.165.655 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.131.221 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.367.532 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.410.674 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.467.735 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 15.798 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 24.423 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 20.361 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 37.439 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.982.714 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.618.609 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.789.928 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.368.383 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.623.841 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.198.036 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.053.049 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.905.249 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.746.641 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.173.686 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.807.805 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | 1m2 | 286.165 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 348.056 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 364.872 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 442.961 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.971.056 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.903.480 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.032.383 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.304.852 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 21.045.005 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 20.001.046 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 63.640 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 30.513 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 21.596 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 54.778 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 27.188 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 69.518 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 71.861 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 91.765 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 94.591 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 34.936 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.755 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.489 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 50.898 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 29.916 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 30.203 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 53.043 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 24.665 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 24.952 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 53.347 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 38.188 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 38.491 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 51.296 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 51.599 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 23.393 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 29.354 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.623 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 27.579 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 129.196 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 258.530 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 79.755 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 145.287 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 149.621 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 165.213 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 182.239 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 717.466 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 331.031 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 331.031 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 15.636 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 17.972 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 22.480 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 25.652 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 154.236 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 93.549 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 47.891 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 100.642 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 122.389 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 103.377 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 122.846 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 97.652 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 47.595 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 75.449 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 64.711 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 76.677 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 205.502 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 205.502 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 667.370 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 53.119 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 82.766 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 73.291 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 224.072 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 224.072 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 247.226 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 160.899 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 103.741 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 63.307 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 64.876 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 142.466 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 98.000 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.727 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.841 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.198 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.908 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 28.351 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 33.595 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 36.097 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 43.088 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.639 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 25.255 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 35.175 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.398 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.791 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 19.999 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.176 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.874 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN BẠCH THÔNG
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 91.113 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 96.256 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m | m3 | 101.400 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 139.608 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 171.939 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 551.753 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2 m,vữa XM | m3 | 490.272 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 537.956 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 260.999 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 314.747 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.796.225 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 781.002 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 652.473 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.715.130 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.792.678 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.735.991 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.813.540 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.237.785 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.292.235 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.203.736 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.255.016 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.049.680 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.241.964 |
|
14 | Bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.410.326 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.901.607 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 3.945.968 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.251.407 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.102.795 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.395.102 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.324.679 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.273.854 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.245.086 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.848.104 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.210.934 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.914.439 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.199.088 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.651.683 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.780.862 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.865.855 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 945.778 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 933.593 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.232.711 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.384.693 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.380.229 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.286.492 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 10.951.746 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 82.845 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.044.772 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.202.894 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0 m | m3 | 5.240.114 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.122.968 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.017.587 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.042.564 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 4.961.688 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.043.810 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.160.556 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.247.342 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.231.610 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0 m | m3 | 5.189.465 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.482.685 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.035.354 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.126.479 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.902.178 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.134.182 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.156.375 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.122.771 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.362.903 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.405.587 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.462.145 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 15.294 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 23.669 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 19.815 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 36.153 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.889.915 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.540.745 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.719.139 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.292.074 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.601.584 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.154.694 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.021.388 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.840.584 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.731.313 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.093.367 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.723.740 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | 1m2 | 283.563 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 345.183 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 360.479 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 438.334 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.872.736 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.819.256 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 18.960.105 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.161.358 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 20.922.035 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.895.640 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 62.444 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 29.716 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 21.045 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 53.738 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 26.403 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 69.159 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 71.476 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 91.317 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 94.104 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 34.777 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.615 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.390 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 50.786 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 29.112 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 29.521 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 51.619 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 24.001 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 24.410 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 52.051 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 37.161 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 37.594 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 49.918 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 50.351 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 22.759 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 28.558 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.283 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 26.832 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 126.559 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 252.426 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 78.452 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 156.036 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 147.903 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 163.608 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 180.708 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 715.416 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 326.585 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 326.585 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 14.649 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 16.908 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 21.291 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 24.147 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 150.675 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 91.497 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 42.760 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 99.694 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 121.206 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 102.198 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 121.678 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 96.744 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 46.945 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 74.304 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 63.549 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 75.383 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 203.735 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 203.735 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 665.610 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 52.052 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 80.480 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 72.224 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 221.161 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 221.161 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 242.950 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 158.263 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 103.132 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 62.548 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 63.136 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 138.620 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 95.446 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.492 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.790 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.133 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.744 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 27.649 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 32.751 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 35.172 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 41.976 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.499 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 24.905 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 34.651 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.256 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.630 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 19.726 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.045 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.730 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN CHỢ MỚI
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 88.603 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 93.605 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m | m3 | 98.606 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 135.762 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 167.202 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất nền móng công trình | m3 | 41.148 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 551.753 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 490.272 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 537.956 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 260.999 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 314.747 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.788.638 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 741.307 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 700.428 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.651.767 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.727.874 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.667.665 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.743.772 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.180.252 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.233.950 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.147.186 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.197.801 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 2.990.883 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.187.395 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.351.140 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.842.047 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 3.899.473 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.201.045 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.057.857 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.358.674 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.286.668 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.229.736 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.201.557 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.759.404 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.229.137 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.823.912 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.313.264 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.565.681 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.691.508 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.787.884 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 877.518 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 865.778 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.171.496 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.319.110 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.334.424 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.230.940 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 10.853.009 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 82.634 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.027.063 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.180.142 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.216.728 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.097.464 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 4.999.158 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.022.847 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 4.940.377 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.020.599 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.137.105 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.222.145 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ<=8,1m | m3 | 5.210.452 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ<=9,0m | m3 | 5.167.498 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ>9,0m | m3 | 5.456.505 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.013.257 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.104.731 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.823.288 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.125.513 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.147.095 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.114.320 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.358.274 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.400.499 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.456.555 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 14.835 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 22.981 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 19.270 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 34.972 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.797.115 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.462.881 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.648.349 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.215.766 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.579.327 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.111.351 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 11.989.727 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.775.920 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.715.985 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.013.049 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.639.674 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | 1m2 | 280.960 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 342.310 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 356.065 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 433.690 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.774.416 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.735.033 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 18.887.826 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.017.865 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 20.799.066 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.790.234 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 61.249 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 28.919 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 20.515 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 52.723 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 25.639 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 68.791 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 71.082 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 90.861 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 93.609 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 34.618 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.476 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.292 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 50.675 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 27.729 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 28.032 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 49.580 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 22.758 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 23.062 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 49.902 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 35.521 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 35.843 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 47.926 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 48.248 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 21.747 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 27.280 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 11.850 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 25.673 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 123.397 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 245.796 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 76.622 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 153.683 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 131.898 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 109.199 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 178.683 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 713.366 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 320.966 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 320.966 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh mầu, vữa XM | m2 | 13.915 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 16.096 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 20.357 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 22.998 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 147.113 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 89.445 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 41.729 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 70.890 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 107.236 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 87.056 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 68.219 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 95.726 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 46.243 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 72.982 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 62.209 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 73.908 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 201.819 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 201.819 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 663.674 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 67.336 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 87.508 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 121.525 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 237.871 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 237.871 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 255.516 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 172.469 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 102.523 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 63.017 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 80.199 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 163.387 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 51.258 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 92.892 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 3.663 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.987 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 3.580 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 26.946 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 31.908 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 34.223 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 40.839 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 9.359 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 24.556 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 34.127 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 25.114 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 8.468 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 19.453 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 14.914 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.586 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 16.014 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | Nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN PÁC NẶM
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất - Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.069 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 106.775 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3 m | m3 | 112.480 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1 m | m3 | 154.864 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1m | m3 | 190.727 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 551.753 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 490.272 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 537.956 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 260.999 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 314.747 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.958.379 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 890.743 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 781.719 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.839.503 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.922.768 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.865.288 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.948.552 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.387.227 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.444.659 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.349.281 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.403.196 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.183.071 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.354.526 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.541.204 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 3.047.975 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 4.168.969 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.481.695 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.312.309 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.621.759 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.546.779 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.496.968 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.465.862 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.982.007 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.462.354 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 3.055.591 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.554.509 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.772.610 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.916.873 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.968.284 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 1.022.296 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 1.008.345 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.485.718 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.655.022 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.584.526 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.406.505 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 11.154.704 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 83.681 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.115.014 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.293.144 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0 m | m3 | 5.332.876 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9 m | m3 | 5.224.131 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.090.688 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.120.776 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.046.222 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.135.879 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.253.578 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9 m | m3 | 5.347.293 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.315.537 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5 276.597 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.586.533 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.123.006 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.212.745 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 14.215.110 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.168.567 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.193.185 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.156.290 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.381.265 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.425.768 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.484.318 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 16.947 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 26.145 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 21.981 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 40.443 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 17.258.019 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.849.606 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.999.937 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.594.765 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.689.870 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.326.619 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.146.976 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 14.097.088 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.792.115 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.411.963 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 16.057.199 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lới thép | 1m2 | 293.758 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 356.487 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 374.920 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 454.244 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 22.262.738 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14 mm | tấn | 20.153.343 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.246.809 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.730.551 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 21.409.814 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16 mm | tấn | 20.313.750 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 66.935 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 32.627 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 23.069 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 57.661 |
|
98 | Lắp dựng Vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 29.356 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ Pa nô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ Pa nô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ Nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2cao <= 4m | m2 | 70.385 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2 cao <=16m | m2 | 72.804 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 92.896 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 95.838 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 35.409 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 111.170 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.780 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 51.230 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 32.481 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 32.894 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 57.459 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 26.812 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 27.225 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 57.897 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 41.422 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 41.859 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 55.573 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 56.010 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 25.389 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 31.861 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 13.660 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 29.921 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 137.181 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 276.802 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 83.782 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 163.367 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 140.545 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 117.273 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 186.420 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 723.547 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 343.767 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 343.767 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 17.065 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 19.569 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 24.436 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 27.944 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 164.800 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 96.978 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 51.239 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 74.974 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 112.240 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 92.037 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 73.156 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 99.806 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 49.260 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 77.946 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 67.276 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 79.195 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 210.012 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 210.012 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 671.723 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 68.965 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 123.154 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 89.137 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 247.926 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 247.926 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 272.971 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 181.778 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 105.548 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 66.507 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 84.621 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 176.070 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 105.576 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 52.422 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 4.151 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.558 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 4.144 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 30.437 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 36.097 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 38.892 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 46.439 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 10.053 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 26.291 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 36.730 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.819 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 9.271 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 20.808 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.565 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 16.302 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn)
HUYỆN NGÂN SƠN
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất - đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 96.049 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 101.471 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3m | m3 | 106.893 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 147.172 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 181.254 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mơng, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762 195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 551.753 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 490.272 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 537.956 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 260.999 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 314.747 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.868.064 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 833.938 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 741.220 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.743.474 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.823.856 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.770.528 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16m | m3 | 2.850.910 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.265.592 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.321.519 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.229.611 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.282.196 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.074.999 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.262.468 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.439.909 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.933.610 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 3.982.732 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.290.989 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.129.630 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.418.140 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.348.256 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.303.931 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.274.004 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.903.616 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.379.688 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.973.545 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.468.610 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.700.208 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.837.047 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.907.946 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 975.629 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25 cm | m3 | 962.568 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.289.341 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.449.912 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.413.481 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.310.623 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10 mm | tấn | 11.043.832 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 83.259 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.079.598 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.247.640 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.286.105 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.173.124 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.053.831 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.081.341 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m | m3 | 5.003.600 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.089.458 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.206.676 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.296.898 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.273.221 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.232.665 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.534.173 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.078.812 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.169.250 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 14.057.329 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.151.230 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.174.626 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.139.389 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.372.007 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.415.592 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9 m | 1m3 cấu kiện | 4.473.138 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 16.193 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 25.015 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 20.889 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 38.466 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 17.072.420 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.693.878 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.858.358 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.442.148 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.645.356 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.239.934 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.083.654 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.967.758 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.761.459 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.251.327 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.889.068 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | 1m2 | 288.610 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 350.782 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 367.458 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 446.075 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 22.066.098 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.984.896 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.102.252 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.443.563 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 21.163.875 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 20.102.938 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 64.659 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 31.148 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 22.086 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 55.729 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 27.905 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181 .045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện kháC |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 69.803 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 72.171 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 92.137 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 95.000 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 35.090 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.890 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.584 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 51.006 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 30.946 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 31.357 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 54.688 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 25.559 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 25.969 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 55.123 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 39.447 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 39.882 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 52.895 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 53.329 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 24.170 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 30.333 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.992 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 28.480 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 131.974 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 264.660 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 81.244 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 159.772 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 137.368 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 114.328 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 183.657 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 719.447 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 335.398 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 335.398 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 16.324 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 18.701 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 23.326 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 26.697 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 157.678 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 94.093 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 48.369 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 73.590 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 110.627 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 90.433 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 71.569 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 98.407 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 48.163 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 76.346 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 65.633 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300 mm | m2 | 77.495 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 207.044 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 207.044 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 668.874 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 68.309 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 122.497 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 88.481 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 243.877 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 243.877 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 265.942 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 178.030 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 104.330 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 65.102 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 82.840 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 170.963 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 100.468 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.953 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.970 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.345 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.931 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 29.031 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 34.410 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 37.017 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 44.189 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.774 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 25.592 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 35.682 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.535 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.947 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 20.263 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.303 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 16.014 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn )
HUYỆN BA BỂ
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 93.623 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=2m | m3 | 98.908 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=3m | m3 | 104.193 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 143.454 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu >1m | m3 | 176.675 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1m, sâu >1m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.152 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 220.000 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 533.149 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 541.150 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 515.983 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 524.259 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 639.437 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 646.195 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 664.965 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 671.723 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 593.955 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 602.436 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 663.424 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 672.156 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 756.078 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 764.851 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 792.282 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 770.534 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 722.746 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 697.428 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 722.746 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 488.301 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 482.600 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 473.171 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 526.128 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m,vữa XM | m3 | 466.655 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 512.568 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 256.602 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 307.278 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.859.028 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 815.892 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 656.798 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.737.384 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16 m | m3 | 2.814.932 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=4m | m3 | 2.762.659 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45cm, cao <=16 m | m3 | 2.840.207 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.265.743 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.320.296 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1 m2, cao <=4m | m3 | 3.231.694 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.283.077 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.074.913 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.262.713 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.434.485 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.936.100 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 4.010.454 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.324.579 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.164.174 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.452.598 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.383.360 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200cm | m3 | 4.335.075 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.306.308 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.881.835 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.355.235 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.948.170 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.440.978 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.679.920 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.809.459 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.885.138 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 956.930 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 944.745 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.294.052 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.446.034 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.437.962 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.307.041 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 10.992.500 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 82.845 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.044.772 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.202.894 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.240.114 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.122.968 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.017.587 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.042.564 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9 m | m3 | 4.961.688 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1 m | m3 | 5.043.810 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.160.556 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.247.342 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.231.610 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.189.465 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.482.685 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.035.354 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m, theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.126.479 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.902.178 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.134.182 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.156.375 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.122.771 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.362.903 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.405.587 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.462.145 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 15.257 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 23.614 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 19.815 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 36.066 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.889.915 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.540.745 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.719.139 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.292.074 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.601.584 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.154.694 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.021.388 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.840.584 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.731.313 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.093.367 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.723.740 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lư ới thép | m2 | 283.591 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | m2 | 345.203 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | m2 | 361.141 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | m2 | 438.876 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.872.736 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.819.256 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 18.960.105 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.161.358 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 20.922.035 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.895.640 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 62.500 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 29.772 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 21.028 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 53.716 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 26.386 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.000 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính mằu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm(Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 69.407 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 71.750 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 91.655 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 94.481 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 34.936 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 110.755 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 98.489 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 50.898 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 29.368 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 30.743 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 52.462 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 24.116 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 24.498 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 52.867 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 37.607 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 38.011 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 50.715 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 51.119 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 23.034 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 28.896 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.535 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 27.188 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 128.699 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 258.033 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 79.255 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 157.487 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 149.145 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 164.736 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 181.691 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 717.466 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 329.795 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 329.795 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 14.490 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 16.817 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 21.318 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 24.030 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 154.236 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 93.137 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 44.984 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 100.093 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 121.547 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 102.535 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 122.005 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 97.145 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 47.349 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 74.620 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 63.884 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300 mm | m2 | 75.769 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 204.815 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 204.815 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 666.556 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 52.456 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 81.010 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 72.628 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 223.277 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 223.277 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 246.543 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 160.216 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 103.741 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 63.257 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 64.113 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 141.306 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 98.000 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.727 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3.869 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.227 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.869 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 28.351 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 33.595 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 36.106 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 43.097 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.639 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 25.255 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 35.175 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.398 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.791 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 19.999 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.176 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.874 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
CHI TIẾT BỒI THƯỜNG NHÀ Ở, VẬT KIẾN TRÚC VÀ DI CHUYỂN MỒ MẢ KHI NHÀ NƯỚC THU HỒI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 765/2007/QĐ-UBND ngày 22 tháng 05 năm 2007 của UBND tỉnh Bắc Kạn )
HUYỆN CHỢ ĐỒN
STT | Danh mục | Đơn vị | Đơn giá (đồng) | |
I | Công tác đào đất Đóng ép cọc - xây gạch - đá |
| ||
1 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 96.049 |
|
2 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=2m | m3 | 101.471 |
|
3 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=3 m | m3 | 106.893 |
|
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m, sâu <=1m | m3 | 147.172 |
|
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu >1m | m3 | 181.254 |
|
6 | giếng đào | m3 | 110.952 |
|
7 | Giếng khoan | m | 85.000 |
|
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m | m3 | 114.008 |
|
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m, sâu <=1m | m3 | 101.928 |
|
10 | Đắp đất móng công trình | m3 | 41.184 |
|
11 | Đào ao | m3 | 42.000 |
|
12 | Đóng cọc tre chiều dài cọc vào bùn | m | 4.158 |
|
13 | ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc <=4m | m | 217.858 |
|
14 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM | m3 | 569.902 |
|
15 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa TH | m3 | 576.022 |
|
16 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM | m3 | 552.506 |
|
17 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa TH | m3 | 558.837 |
|
18 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM | m3 | 681.480 |
|
19 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=4m, vữa TH | m3 | 686.649 |
|
20 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 707.008 |
|
21 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11cm, cao <=16 m, vữa TH | m3 | 712.177 |
|
22 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM | m3 | 632.913 |
|
23 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33cm, cao <=16m, vữa TH | m3 | 639.400 |
|
24 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa XM | m3 | 701.956 |
|
25 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4m, vữa TH | m3 | 708.635 |
|
26 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa XM | m3 | 794.793 |
|
27 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=16m, vữa TH | m3 | 801.504 |
|
28 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống cuốn cong, vữa XM | m3 | 830.171 |
|
29 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cống thành vòm cong, vữa XM | m3 | 809.276 |
|
30 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
31 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM | m3 | 737.553 |
|
32 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM | m3 | 762.195 |
|
33 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <=60cm, vữa XM | m3 | 512.624 |
|
34 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày >60cm, vữa XM | m3 | 506.923 |
|
35 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 496.788 |
|
36 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <=60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 496.057 |
|
37 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao <=2m, vữa XM | m3 | 438.466 |
|
38 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày >60cm, cao >2m, vữa XM | m3 | 482.548 |
|
39 | Xếp đá khan không chít mạch, mặt bằng | m3 | 209.075 |
|
40 | Xếp đá khan có chít mạch, mặt bằng, vữa XM | m3 | 263.253 |
|
II | Công tác bê tông - sản xuất lắp dựng cấu kiện - gỗ - thép |
| ||
1 | Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250cm | m3 | 1.894.924 |
|
2 | Bê tông nền, đá 1x2 | m3 | 832.565 |
|
3 | Bê tông nền, sỏi 1x2 | m3 | 686.268 |
|
4 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=4m | m3 | 2.768.208 |
|
5 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45cm, cao <=16m | m3 | 2.845.757 |
|
6 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45 cm, cao <=4m | m3 | 2.789.901 |
|
7 | Bê tông tường thẳng, đá 1x2, chiều dày >45 cm, cao <=16m | m3 | 2.867.449 |
|
8 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.308.580 |
|
9 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.363.133 |
|
10 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=4m | m3 | 3.274.531 |
|
11 | Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột >0,1m2, cao <=16m | m3 | 3.325.914 |
|
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 | m3 | 3.112.554 |
|
13 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 | m3 | 2.296.784 |
|
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan..., đá 1x2 | m3 | 2.468.556 |
|
15 | Bê tông cầu thang thường, đá 1x2 | m3 | 2.974.868 |
|
16 | Bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2 | m3 | 4.080.804 |
|
17 | Bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2 | m3 | 4.394.300 |
|
18 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2 | m3 | 4.238.798 |
|
19 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=100cm | m3 | 4.536.378 |
|
20 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống <=200cm | m3 | 4.464.478 |
|
21 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy, đá 1x2, đường kính ống >200 cm | m3 | 4.410.489 |
|
22 | Bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2 | m3 | 4.381.722 |
|
23 | Bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.891.013 |
|
24 | Bê tông móng, mố, trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.364.413 |
|
25 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2 | m3 | 2.957.348 |
|
26 | Bê tông mũ mố, mũ trụ cầu dưới nước, đá 1x2 | m3 | 3.450.156 |
|
27 | Bê tông mặt cầu, đá 1x2 | m3 | 2.689.652 |
|
28 | Bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2 | m3 | 2.819.192 |
|
29 | Bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2 | m3 | 1.893.905 |
|
30 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25cm | m3 | 965.886 |
|
31 | Bê tông mặt đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường >25cm | m3 | 953.700 |
|
32 | Bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2 | m3 | 4.358.598 |
|
33 | Bê tông bể chứa dạng thành cong, đá 1x2 | m3 | 4.510.580 |
|
34 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 | m3 | 3.503.135 |
|
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông panen 4 mặt, đá 1x2 | m3 | 2.341.157 |
|
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép panen, đường kính > 10mm | tấn | 10.986.132 |
|
37 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | cái | 82.845 |
|
38 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 5.044.772 |
|
39 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.202.894 |
|
40 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.240.114 |
|
41 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái ngói, khẩu độ >9m | m3 | 5.122.968 |
|
42 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 4m | m3 | 5.017.587 |
|
43 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 5,7m | m3 | 5.042.564 |
|
44 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 6,9m | m3 | 4.961.688 |
|
45 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.043.810 |
|
46 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.160.556 |
|
47 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo gỗ mái fibrôximăng, khẩu độ >9m | m3 | 5.247.342 |
|
48 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 8,1m | m3 | 5.231.610 |
|
49 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ <= 9,0m | m3 | 5.189.465 |
|
50 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, vì kèo hỗn hợp gỗ sắt tròn mái fibrôximăng, khẩu độ > 9,0m | m3 | 5.482.685 |
|
51 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian giữa | m3 | 5.035.354 |
|
52 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, sản xuất giằng vì kèo, khẩu độ <=6,9m,theo thanh đứng gian đầu hồi | m3 | 5.126.479 |
|
53 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, giằng kèo sắt tròn khẩu độ <=15m | tấn | 13.902.178 |
|
54 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái thẳng | tấn | 4.134.182 |
|
55 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, xà gồ mái nối, mái góc | tấn | 4.156.375 |
|
56 | Sản xuất, lắp dựng cấu kiện gỗ, cầu phong | tấn | 4.122.771 |
|
57 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=6m | 1m3 cấu kiện | 4.362.903 |
|
58 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu <=9m | 1m3 cấu kiện | 4.405.587 |
|
59 | Công tác làm cầu gỗ, sản xuất, lắp dựng dầm gỗ, chiều dài cầu >9m | 1m3 cấu kiện | 4.462.145 |
|
60 | Lắp dựng khuôn cửa đơn | m | 15.436 |
|
61 | Lắp dựng khuôn cửa kép | m | 23.881 |
|
62 | Lắp dựng cửa vào khuôn | m2 | 19.815 |
|
63 | Lắp dựng cửa không có khuôn | m2 | 36.485 |
|
64 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9m | tấn | 16.889.915 |
|
65 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 12m | tấn | 15.540.745 |
|
66 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18m | tấn | 14.719.139 |
|
67 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | tấn | 15.292.074 |
|
68 | Sản xuất cột bằng thép hình | tấn | 12.601.584 |
|
69 | Sản xuất cột bằng thép tấm | tấn | 15.154.694 |
|
70 | Sản xuất giằng mái thép | tấn | 12.021.388 |
|
71 | Sản xuất thang sắt | tấn | 13.840.584 |
|
72 | Sản xuất xà gồ thép | tấn | 10.731.313 |
|
73 | Sản xuất lan can | tấn | 14.093.367 |
|
74 | Sản xuất cửa sổ trời | tấn | 15.723.740 |
|
75 | Sản xuất hàng rào lưới thép | 1m2 | 283.587 |
|
76 | Sản xuất cửa lưới thép | 1m2 | 345.200 |
|
77 | Sản xuất hàng rào song sắt | 1m2 | 361.038 |
|
78 | Sản xuất cửa song sắt | 1m2 | 438.791 |
|
79 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12mm | m2 | 169.300 |
|
80 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14mm | m2 | 219.700 |
|
81 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16mm | m2 | 274.895 |
|
82 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 12x12mm | m2 | 197.332 |
|
83 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 14x14mm | m2 | 241.442 |
|
84 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng 16x16mm | m2 | 297.148 |
|
85 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 21.872.736 |
|
86 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 19.819.256 |
|
87 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt hộp, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 18.960.105 |
|
88 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 12x12mm | tấn | 23.161.358 |
|
89 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 14x14mm | tấn | 20.922.035 |
|
90 | Sản xuất cổng sắt, khung xương bằng sắt ống, nan bằng sắt hộp 16x16mm | tấn | 19.895.640 |
|
91 | Cửa sắt xếp có bọc tôn | m2 | 350.000 |
|
92 | Cửa sắt xếp không bọc tôn | m2 | 250.000 |
|
93 | Máng tôn | m | 40.000 |
|
94 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | m2 | 62.495 |
|
95 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | m2 | 29.767 |
|
96 | Lắp dựng hoa sắt cửa | m2 | 21.111 |
|
97 | Lắp dựng lan can sắt | m2 | 53.820 |
|
98 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | m2 | 26.469 |
|
99 | Cửa đi, cửa sổ panô đặc gỗ | m2 | 591.000 |
|
100 | Cửa đi, cửa sổ panô kính gỗ | m2 | 545.500 |
|
101 | Cửa đi khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.560 |
|
102 | Cửa đi khung nhôm màu, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 329.091 |
|
103 | Cửa đi khung nhôm trắng, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.460 |
|
104 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính màu dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 360.772 |
|
105 | Cửa sổ khung nhôm màu, kính trắng dày 5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 324.545 |
|
106 | Cửa sổ khung nhôm trắng, kính trắng dày 4,5mm (Nhôm Đài Loan, kính Trung Quốc) | m2 | 284.545 |
|
107 | Tường kính dày 5mm | m2 | 273.554 |
|
108 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - thẳng | md | 305.903 |
|
109 | Tay vịn cầu thang gỗ nghiến kể cả con tiện gỗ - uốn cong | md | 561.862 |
|
110 | ốp tường gỗ nhóm II cao 1200mm | md | 285.129 |
|
111 | ốp chân tường gỗ nhóm II cao 120mm | md | 160.045 |
|
112 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn kép | m | 283.803 |
|
113 | Khuôn cửa gỗ nghiến - khuôn đơn | m | 147.582 |
|
114 | Khuôn cửa gỗ - khuôn kép | m | 181.045 |
|
115 | Khuôn cửa gỗ - khuôn đơn | m | 90.772 |
|
116 | Nẹp khuôn cửa | m | 8.740 |
|
117 | Cửa chớp lật kính màu TQ dày 3mm xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 358.343 |
|
118 | Xen hoa sắt vuông 10x10 | m2 | 196.206 |
|
119 | Xen hoa sắt vuông 12x12 | m2 | 213.686 |
|
120 | Xen hoa cửa sắt dẹt 10x3 | m2 | 122.480 |
|
III | Công tác làm mái làm trần và các công tác hoàn thiện kháC |
| ||
A | Công tác làm mái, làm trần và các công tác hoàn thiện khác |
| ||
1 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <= 4m | m2 | 6.972.981 |
|
2 | Lợp mái ngói 22 v/m2, cao <=16m | m2 | 7.209.777 |
|
3 | Lợp mái ngói âm dương cao <= 4m | m2 | 9.206.344 |
|
4 | Lợp mái ngói âm dương cao <=16m | m2 | 9.492.721 |
|
5 | Lợp mái fibrôximăng | m2 | 3.509.040 |
|
6 | Lợp mái tôn múi chiều dài <=2m | m2 | 11.089.020 |
|
7 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | m2 | 9.858.357 |
|
8 | Lợp mái tấm nhựa | m2 | 5.100.623 |
|
9 | Trát tường ngoài, vữa XM | m2 | 30.558 |
|
10 | Trát tường ngoài, vữa TH | m2 | 31.009 |
|
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa XM | m2 | 54.277 |
|
12 | Trát tường trong, vữa XM | m2 | 25.171 |
|
13 | Trát tường trong, vữa TH | m2 | 25.621 |
|
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, vữa TH | m2 | 54.754 |
|
15 | Trát xà dầm, vữa XM | m2 | 39.036 |
|
16 | Trát xà dầm, vữa TH | m2 | 39.513 |
|
17 | Trát trần, vữa XM | m2 | 52.484 |
|
18 | Trát trần, vữa TH | m2 | 52.961 |
|
19 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn | m | 23.917 |
|
20 | Trát phào kép, vữa XM cát mịn | m | 30.009 |
|
21 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn | m | 12.930 |
|
22 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn | m2 | 28.204 |
|
23 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn | m2 | 131.623 |
|
24 | Trát granitô trụ, cột, vữa XM cát mịn | m2 | 264.308 |
|
25 | Trát đá rửa tường, vữa XM cát mịn | m2 | 80.890 |
|
26 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm | m2 | 159.488 |
|
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 200x300mm | m2 | 137.084 |
|
28 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm | m2 | 114.043 |
|
29 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 400x400mm | m2 | 183.328 |
|
30 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 150x150mm; Loại 1 | m2 | 113.291 |
|
31 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x150mm; Loại 1 | m2 | 95.347 |
|
32 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 131.079 |
|
33 | Công tác ốp gạch men gốm Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 250x250mm; Loại 1 | m2 | 123.336 |
|
34 | Công tác ốp gạch men sứ Trung Quốc vào tường, trụ, cột, gạch 300x300mm; Loại 1 | m2 | 111.000 |
|
35 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 100x250mm; Loại 1 | m2 | 330.756 |
|
36 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 150x300mm; Loại 1 | m2 | 215.853 |
|
37 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 250x400mm; Loại 1 | m2 | 139.409 |
|
38 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x250mm; Loại 1 | m2 | 155.804 |
|
39 | Công tác ốp gạch CERAMIC Đồng Tâm vào tường, trụ, cột, gạch 200x200mm; Loại 1 | m2 | 152.002 |
|
40 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt bằng inox | m2 | 719.447 |
|
41 | Công tác ốp đá cẩm thạch vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 334.618 |
|
42 | Công tác ốp đá hoa cương vào tường, cột, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 334.618 |
|
43 | Láng nền sàn không đánh màu, vữa XM | m2 | 15.675 |
|
44 | Láng nền sàn có đánh màu, vữa XM | m2 | 18.053 |
|
45 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, vữa XM | m2 | 22.675 |
|
46 | Láng hè, vữa XM | m2 | 25.785 |
|
47 | Láng granitô nền sàn | m2 | 157.678 |
|
48 | Láng sỏi nền, sân, hè đường | m2 | 94.109 |
|
49 | Lát gạch chỉ | m2 | 46.402 |
|
50 | Lát nền, sàn bằng gạch 150x150mm | m2 | 73.322 |
|
51 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x200mm | m2 | 110.208 |
|
52 | Lát nền, sàn bằng gạch 200x300mm | m2 | 90.013 |
|
53 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | m2 | 71.150 |
|
54 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 150x150mm; Loại 1 | m2 | 69.770 |
|
55 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 200x200mm; Loại 1 | m2 | 101.334 |
|
56 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 250x250mm; Loại 1 | m2 | 82.957 |
|
57 | Lát nền, sàn bằng gạch men gốm Trung Quốc 300x300mm; Loại 1 | m2 | 71.802 |
|
58 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 200x200mm; Loại 1 | m2 | 105.369 |
|
59 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 300x300mm; Loại 1 | m2 | 116.011 |
|
60 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 400x400mm; Loại 1 | m2 | 119.968 |
|
61 | Lát nền, sàn bằng gạch CERAMIC Đồng Tâm 500x500mm; Loại 1 | m2 | 135.509 |
|
62 | Lát gạch vỉ | m2 | 98.145 |
|
63 | Lát nền bê tông gạch vỡ | m3 | 253.433 |
|
64 | Lát nền cơ vôi | m3 | 236.708 |
|
65 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15cm | m2 | 48.036 |
|
66 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng | m2 | 75.919 |
|
67 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch lá dừa | m2 | 65.206 |
|
68 | Lát gạch đất nung 300x300mm | m2 | 77.063 |
|
69 | Lát nền, sàn bằng đá cẩm thạch, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 206.689 |
|
70 | Lát nền, sàn bằng đá hoa cương, tiết diện đá <=0,16m2 | m2 | 206.689 |
|
71 | Lát đá bậc tam cấp | m2 | 668.453 |
|
72 | Làm trần cót ép, trần xốp | m2 | 68.309 |
|
73 | Làm trần gỗ ván | m2 | 122.498 |
|
74 | Làm trần gỗ dán, ván ép | m2 | 88.481 |
|
75 | Làm trần gỗ dán có tấm cách âm bằng tấm acostic | m2 | 243.877 |
|
76 | Làm trần gỗ dán có tấm cách nhiệt bằng tấm sirofort | m2 | 243.877 |
|
77 | Làm trần bằng tấm thạch cao hoa văn 50x50cm | m2 | 265.942 |
|
78 | Làm trần bằng tấm nhựa hoa văn 50x50cm | m2 | 178.030 |
|
79 | Làm trần bằng tấm nhựa + khung xương | m2 | 104.330 |
|
80 | Làm vách ngăn bằng ván ép | m2 | 65.102 |
|
81 | Làm vách ngăn gỗ ghép khít, gỗ | m2 | 82.840 |
|
82 | Làm mặt sàn gỗ ván | m2 | 170.963 |
|
83 | Làm mặt sàn tre nhà sàn | m2 | 100.468 |
|
84 | Dán foocmica vào kết cấu dạng tấm | m2 | 51.953 |
|
85 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà | m2 | 3 .980 |
|
86 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | m2 | 4.356 |
|
87 | Quét nước ximăng 2 nước | m2 | 3.933 |
|
88 | Bả bằng matít vào tường | m2 | 29.031 |
|
89 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần | m2 | 34.410 |
|
90 | Bả bằng ximăng vào tường | m2 | 37.020 |
|
91 | Bả bằng ximăng vào cột, dầm, trần | m2 | 44.192 |
|
92 | Sơn cửa kính 3 nước | m2 | 9.774 |
|
93 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | m2 | 25.592 |
|
94 | Sơn cửa chớp 3 nước | m2 | 35.682 |
|
95 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 25.535 |
|
96 | Sơn sắt dẹt 3 nước | m2 | 8.947 |
|
97 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | m2 | 20.263 |
|
98 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 15.303 |
|
99 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Super, 1 nước lót, 2 nước phủ | m2 | 16.014 |
|
B | Công tác tháo dỡ |
| ||
1 | Tháo dỡ bồn tắm | cái | 35.668 |
|
2 | Tháo dỡ chậu rửa | cái | 7.926 |
|
3 | Tháo dỡ bệ xí | cái | 10.304 |
|
4 | Tháo dỡ chậu tiểu | cái | 11.889 |
|
5 | Tháo dỡ điều hoà cục bộ | cái | 47.557 |
|
6 | Tháo dỡ bình đun nước nóng | cái | 15.852 |
|
7 | Tháo dỡ trần | m2 | 4.756 |
|
8 | Tháo dỡ cửa | m2 | 3.170 |
|
9 | Tháo dỡ vách ngăn bằng nhôm kính | m2 | 7.926 |
|
IV | nhà gỗ - tranh tre - nứa lá và mồ mả |
| ||
A | Nhà gỗ, tranh tre, nứa lá |
| ||
1 | Loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 221.840 |
|
2 | Loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 307.639 |
|
3 | Loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 354.486 |
|
4 | Loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 3.547.441 |
|
5 | Loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 3.893.187 |
|
6 | Loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 3.968.709 |
|
7 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột gỗ | hàng | 2.014.696 |
|
8 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột gỗ | hàng | 2.133.906 |
|
9 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột gỗ | hàng | 2.163.064 |
|
10 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột gỗ | hàng | 2.212.979 |
|
11 | Dựng vì trái loại 3 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 161.860 |
|
12 | Dựng vì trái loại 4 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 185.374 |
|
13 | Dựng vì trái loại 5 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 215.838 |
|
14 | Dựng vì trái loại 6 hàng cột tre, nghẹ | hàng | 223.903 |
|
15 | Sàn phơi (cạnh nhà sàn) gỗ + tre, vầu | m2 | 45.000 |
|
B | Công tác lợp mái lá |
| ||
1 | Lợp mái | m2 | 34.805 |
|
2 | Buộc mái | m2 | 25.034 |
|
3 | Đánh nóc | m | 19.780 |
|
C | Công tác làm vách |
| ||
1 | Vách bùn rơm | m2 | 29.038 |
|
2 | Vách toóc xi | m2 | 31.694 |
|
| ||||
1 | Mộ vô chủ | cái | 948.597 |
|
2 | Mộ có chủ | cái | 1.232.365 |
|
3 | Mộ xây chưa cải táng | cái | 2.591.518 |
|
4 | Mộ đã cải táng | cái | 1.619.907 |
|
V | Phần điện - nước |
| ||
1 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, cấp nước | m | 63.975 |
|
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC, thoát nước | m | 65.573 |
|
3 | Kéo rải các loại dây dẫn, lắp đặt dây dẫn | m | 11.552 |
|
- 1Quyết định 1325/2008/QĐ-UBND ban hành Đơn giá bồi thường nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 2Quyết định 1336/2011/QĐ-UBND về đơn giá bồi thường nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 3Quyết định 01/2004/QĐ-UBND ban hành giá chuẩn nhà ở xây dựng mới, vật kiến trúc riêng biệt, di chuyển mồ mã trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 4Quyết định 2368/QĐ-UBND năm 2014 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành từ 01/01/1997 đến 31/12/2013
- 1Quyết định 2502/2007/QĐ-UBND điều chỉnh Đơn giá chi tiết bồi thường về di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 2Quyết định 1325/2008/QĐ-UBND ban hành Đơn giá bồi thường nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 3Quyết định 01/2004/QĐ-UBND ban hành giá chuẩn nhà ở xây dựng mới, vật kiến trúc riêng biệt, di chuyển mồ mã trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
- 4Quyết định 2368/QĐ-UBND năm 2014 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành từ 01/01/1997 đến 31/12/2013
- 1Quyết định 24/2005/QĐ-BXD về "Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần xây dựng" do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 2Nghị định 94/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh mức lương tối thiểu chung
- 3Nghị định 205/2004/NĐ-CP quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước
- 4Thông tư 07/2006/TT-BXD hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình do Bộ Xây dựng ban hành
- 5Nghị định 197/2004/NĐ-CP về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
- 6Thông tư 116/2004/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 197/2004/NĐ-CP về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất do Bộ Tài chính ban hành
- 7Thông tư liên tịch 11/2005/TTLT-BNV-BLĐTBXH-BTC-UBDT hướng dẫn chế độ phụ cấp khu vực do Bộ Nội vụ - Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính - Uỷ ban Dân tộc ban hành
- 8Quyết định 1336/2011/QĐ-UBND về đơn giá bồi thường nhà ở, công trình phục vụ sinh hoạt của hộ gia đình, cá nhân khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- 9Quyết định 1718/2006/QĐ-UBND về Bảng giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng tỉnh Bắc Kạn
- 10Quyết định 1720/2006/QĐ-UBND về Đơn giá xây dựng công trình - phần lắp đặt tỉnh Bắc Kạn
Quyết định 765/2007/QĐ-UBND ban hành Đơn giá chi tiết bồi thường nhà ở, vật kiến trúc, di chuyển mồ mả khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
- Số hiệu: 765/2007/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 22/05/2007
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn
- Người ký: Hà Đức Toại
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/06/2007
- Ngày hết hiệu lực: 01/08/2008
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực