- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 144/2017/TT-BTC về hướng dẫn một số nội dung của Nghị định 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Nghị quyết 27/2020/NQ-HĐND quy định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 669/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 12 tháng 5 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 144/2017/TT-BTC ngày 31/12/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế về hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Nghị quyết số 27/2020/NQ-HĐND ngày 10/12/2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh Quảng Ngãi Ban hành Qui định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi;
Trên cơ sở thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Công văn số 65/HĐND-KTNS ngày 12/4/2021 và theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 561/TTr-SYT ngày 20/4/2021 về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021-2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021- 2022 (Chi tiết theo Phụ lục số 01, 02 kèm theo).
Điều 2. Giám đốc Sở Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Sở Y tế căn cứ tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng ngành Y tế quy định tại Điều 1 Quyết định này đề làm cơ sở triển khai mua sắm, quản lý, sử dụng theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Quảng Ngãi và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG ĐẶC THÙ NĂM 2021-2022 CỦA NGÀNH Y TẾ TỈNH QUẢNG NGÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 669/QĐ-UBND ngày 12/5/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT | Cơ quan/Chủng loại trang thiết bị y tế chuyên dùng | Đơn vị tính | Số lượng hiện có | Số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa | Ghi chú |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 50 | Bơm tiêm điện (0;50) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 3 | 6 | Đèn mổ di động (3;6) |
3 | Máy điện tim | Máy | 2 | 5 | Máy điện tim (2;5) |
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy siêu âm tổng quát (0;2) |
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 10 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;10) |
6 | Máy thở | Máy | 3 | 10 | Máy thở (3;10) |
7 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 10 | Máy truyền dịch (0;10) |
8 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy x-quang di động (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 100 | Bơm tiêm điện (26;100) |
2 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 2 | Máy phá rung tim (1;2) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm tổng quát (1;2) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 30 | 40 | Máy theo dõi bệnh nhân (30;40) |
5 | Máy thở | Máy | 26 | 47 | Máy thở (26;47) |
6 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 50 | Máy truyền dịch (4;50) |
7 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
8 | Máy tim phổi nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể (ECMO) (0;1) |
9 | Máy thận nhân tạo | Máy | 1 | 3 | Máy siêu lọc máu (1;3) |
10 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống nội soi phế quản ống mềm (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 8 | 50 | Bơm tiêm điện (8;50) |
2 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | 3 | Hệ thống nội soi phế quản (Hệ thống nội soi khí quản, phế quản) (1;3) |
3 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim (1;2) |
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 28 | Máy theo dõi bệnh nhân (5;28) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 10 | Máy theo dõi bệnh nhân (2:10) |
2 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 2 | 9 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;4); Hệ thống nội soi dùng cho ERCP kèm phụ kiện (0;1); Hệ thống nội soi chẩn đoán dạ dày tá tràng lỗ bên và ngược dòng mật tụy (0;1); Hệ thống nội soi thế hệ mới sàng lọc ung thư sớm (1;2); Hệ thống siêu âm nội soi tiêu hóa (0;1) |
3 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Máy X quang C-arm (0;1) |
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 9 | 20 | Bơm tiêm điện (9;20) |
5 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim (1;2) |
6 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 3 | Máy cắt đốt cao tần (0:3) |
|
|
|
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 16 | 50 | Bơm tiêm điện (16;50) |
2 | Máy điện tim | Máy | 5 | 9 | Máy điện tim (3;4); Máy điện tim gắng sức (1;3); Holter điện tim (1;2) |
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 5 | Máy siêu âm chuyên tim mạch (0:3); Máy siêu âm tim gắng sức (0;1); Máy siêu âm lòng mạch (IVUS) (0:1) |
4 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 4 | Máy phá rung tim (1 ;4) |
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 | 36 | Máy theo dõi bệnh nhân (10;36) |
6 | Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA) | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống chụp mạch số hoá xóa nền (DSA) (1;2) |
7 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 2 | Đèn mổ treo trần (1 ;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện não | Máy | 1 | 2 | Máy điện não (1;2) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 6 | Bơm tiêm điện (1;6) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 6 | Máy theo dõi bệnh nhân (2;6) |
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim (1;2) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 6 | Bơm tiêm điện (0;6) |
4 | Máy truyền dịch | Máy | l | 6 | Máy truyền dịch (1 ;6) |
|
|
|
| ||
1 | Máy thận nhân tạo | Máy | 35 | 60 | Máy thận nhân tạo (Máy chạy thận nhân tạo HD và HDF online) (Máy thận nhân tạo) (35;60) |
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Máy X quang C-Arm (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 8 | 12 | Đèn mổ treo trần (Đèn mỗ LED treo trần 2 nhánh) (Đèn mổ treo trần) (8;12) |
2 | Bàn mổ | Cái | 12 | 16 | Bàn mổ (12; 16) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 11 | 66 | Bơm tiêm điện (11;56); Máy bơm tiêm dùng cho gây mê tĩnh mạch thế hệ mới (0;5); Máy giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCI) (0;5) |
4 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 | 12 | Dao mổ điện cao tần (10;12) |
5 | Máy gây mê | Máy | 11 | 14 | Máy gây mê (kèm thở 4- monitor theo dõi độ mê và độ đau) (Máy gây mê) (11;14) |
6 | Máy thở | Máy | 4 | 29 | Máy thở (4;29) |
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 26 | 37 | Máy theo dõi bệnh nhân (26;37) |
8 | Máy X quang C Arm | Máy | 2 | 3 | Máy X quang C Arm (2;3) |
9 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 4 | 12 | Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại (PT nội soi khớp, tổng quát, ngoại,...) (Hệ thống phẫu thuật nội soi)(4;12) |
10 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 | 4 | Đèn mổ di động (2;4) |
11 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 | 8 | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô (1;8) |
12 | Máy điện tim | Máy | 1 | 3 | Máy điện tim (1;3) |
13 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 8 | Máy phá rung tim (0;8) |
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 3 | Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (0; 1); Hệ thống nội soi mũi xoang (0;2) |
2 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống phẫu thuật nội soi TMH mũi xoang và thanh quản kèm dụng cụ mổ nội soi (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 9 | Máy theo dõi bệnh nhân (2;9) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 45 | Bơm tiêm điện (2;45) |
4 | Thiết bị xạ trị | Hệ thống | 0 | 1 | Thiết bị xạ trị (0;1) |
5 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 10 | Máy truyền hóa chất liên tục (0;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;4) |
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | 4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (1:4) |
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay (1 ;2) |
2 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (1;2) |
3 | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay (0;1) |
4 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 3 | 6 | Máy x-quang kỹ thuật số (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (3;6) |
5 | Máy X quang di động | Máy | 1 | 4 | Máy x-quang di động KTS (Máy X quang di động) (1;4) |
6 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 4 | 8 | Máy siêu âm tổng quát (4;7); Máy siêu âm tổng quát có chức năng siêu âm đàn hồi mô (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 2 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động (0;2) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 1 | Đèn mổ di động (1;1) |
2 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | I | Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 2 | 9 | Máy theo dõi bệnh nhân (2;9) |
5 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 12 | Bơm tiêm điện (3;12) |
6 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 12 | Máy truyền dịch (1;12) |
7 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Máy phá rung tim (0;1) |
8 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
9 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 4 | 12 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (4;12) |
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla (1;1) |
2 | Máy điện não | Máy | 1 | 3 | Máy điện não (1;3) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | 3 | Máy siêu âm tổng quát (2;3) |
4 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 2 | 2 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (2;2) |
5 | Máy X quang di động | Máy | 1 | 1 | Máy X quang di động (1;1) |
6 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Máy X quang C Arm (0;1) |
7 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay (0;1) |
8 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) (0;1) |
9 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
10 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
11 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;1) |
12 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 0 | l | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;6) |
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 4 | 6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (4;6) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 7 | Máy theo dõi bệnh nhân (3;7) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 7 | Bơm tiêm điện (2;7) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 7 | Máy truyền dịch (1;7) |
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 10 | 20 | Máy theo dõi bệnh nhân (10;20) |
2 | Máy thận nhân tạo | Máy | 1 | 1 | Máy thận nhân tạo (1;1) |
3 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 1 | Đèn mổ di động (1;1) |
4 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
5 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
6 | Máy thở | Máy | 10 | 15 | Máy thở (10;15) |
7 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 100 | Bơm tiêm điện (26;100) |
8 | Máy truyền dịch | Máy | 10 | 100 | Máy truyền dịch (10;100) |
9 | Máy phá rung tim | Máy | 2 | 2 | Máy phá rung tim (2;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm tổng quát (1;2) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ di động (0;2) |
3 | Máy điện tim | Máy | 2 | 2 | Máy điện tim (2;2) |
4 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng (1;1) |
5 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | 3 | Máy soi cổ tử cung (1;3) |
6 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | 4 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (2;4) |
7 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Bơm tiêm điện (0;2) |
8 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Máy truyền dịch (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
3 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | 2 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng(1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Bơm tiêm điện (0;2) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Máy truyền dịch (0:2) |
4 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;3) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 3 | Bơm tiêm điện (2;3) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | Máy truyền dịch (1;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 7 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;7) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 7 | Bơm tiêm điện (3;7) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 7 | Máy truyền dịch (1;7) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 12 | Máy theo dõi bệnh nhân (5;12) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 12 | Bơm tiêm điện (3;12) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 2 | 12 | Máy truyền dịch (2;12) |
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 10 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;10) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 10 | Bơm tiêm điện (2; 10) |
4 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 10 | Máy truyền dịch (4; 10) |
5 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
6 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
2 | Máy X quang C Arm | Máy | 0 | 1 | Máy X quang C Arm (0;1) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
4 | Máy thở | Máy | 10 | 20 | Máy thở (10;20) |
5 | Máy gây mê | Máy | 6 | 7 | Máy gây mê (6;7) |
6 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 14 | 26 | Máy theo dõi bệnh nhân (14;26) |
7 | Bơm tiêm điện | Cái | 26 | 31 | Bơm tiêm điện (26;31) |
8 | Máy truyền dịch | Máy | 11 | 31 | Máy truyền dịch (11;31) |
9 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 6 | 7 | Dao mổ điện cao tần (6;7) |
10 | Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 1 | 3 | Dao mô siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô (1;3) |
11 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 2 | Máy phá rung tim (1;2) |
12 | Máy tim phổi nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Máy tim phổi nhân tạo (0;1) |
13 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 2 | 2 | Hệ thống phẫu thuật nội soi (2;2) |
14 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 6 | 6 | Đèn mổ treo trần (6;6) |
15 | Bàn mổ | Cái | 6 | 6 | Bàn mổ (6;6) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (1;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 5 | 15 | Máy theo dõi bệnh nhân (5;15) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 15 | Bơm tiêm điện (3;15) |
4 | Máy truyền dịch | Máy | 4 | 15 | Máy truyền dịch (4;15) |
5 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ di động (0;2) |
6 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
7 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 14 | 30 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (14;30) |
|
|
|
| ||
1 | Máy thở | Máy | 9 | 10 | Máy thở (9; 10) |
2 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 12 | 12 | Máy theo dõi bệnh nhân (12;12) |
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 16 | 60 | Bơm tiêm điện (16;60) |
5 | Máy truyền dịch | Máy | 3 | 60 | Máy truyền dịch (3;60) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 6 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;6) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 6 | Bơm tiêm điện (2;6) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 6 | Máy truyền dịch (0;6) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 3 | Máy theo dõi bệnh nhân (3;3) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 3 | Bơm tiêm điện (2;3) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 2 | 3 | Máy truyền dịch (2;3) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (1;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (1; 1) |
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;3) |
4 | Máy điện não | Máy | 3 | 3 | Máy điện não (3;3) |
5 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 | 2 | Bơm liêm điện (2;2) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 10 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 5 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;5) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 8 | Máy theo dõi bệnh nhân (1;8) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 10 | Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân)(1;10) |
2 | Máy thở | Máy | 1 | 10 | Máy thở (1;10) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 10 | Bơm tiêm điện (1;10) |
4 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 10 | Máy truyền dịch (1;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim các loại (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (1;1) |
2 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản (1;2) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 2 | Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;3) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | Máy truyền dịch (1;3) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 3 | Bơm tiêm điện (1;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;5) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 3 | Máy truyền dịch (1;3) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 5 | Bơm tiêm điện (1;5) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 2 | Máy sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm màu 4D (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy x-quang KTS (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (0;2) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (1;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 28 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;28) |
3 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Máy sốc điện tạo nhịp lưỡng pha (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (1 ;2) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 3 | Bơm tiêm điện (0;3) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm 4D (siêu âm sản khoa, tim, tổng quát) (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 2 | Máy sinh hóa tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (2,2) |
|
|
|
| ||
1 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ treo trần hai nhánh công nghệ Led (Đèn mổ treo trần) (0;2) |
2 | Máy gây mê | Máy | 1 | 2 | Máy gây mê kèm thở (Máy gây mê) (1 ;2) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Monitor theo dõi bệnh nhân 10 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (0; 1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 | 2 | Monitor theo dõi sản khoa (theo dõi thai đôi) (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng) (1;2) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số có IBP (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;2) |
3 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 cần (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 kênh (Máy điện tim) (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 0 | 1 | Máy CT 64 lát cắt (Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay) (0; 1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch, 3 đầu dò (Máy siêu âm chuyên tim mạch) (0; 1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm tổng quát (1 ;2) |
3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy X-quang kỹ thuật số chụp tổng quát (1;2) |
4 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng có tầm soát ung thư (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (0; 1) |
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 2 | Máy xét nghiệm sinh hoá tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (2;2) |
6 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Máy điện tim (1;2) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
3 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Máy đo điện não (Máy điện não) (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy soi cổ tử cung (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Trạm Y tế Quảng Phú |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Trạm Y tế Nguyễn Nghiêm |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
3 | Trạm Y tế Nghĩa Lộ |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
4 | Trạm Y tế Tịnh Ấn Đông |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
5 | Trạm Y tế Nghĩa Chánh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
6 | Trạm Y tế Chánh Lộ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
7 | Trạm Y tế Tịnh Ấn Tây |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
8 | Trạm Y tế Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
9 | Trạm Y tế Tịnh An |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
10 | Trạm Y tế Trương Quang Trọng |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
11 | Trạm Y tế Trần Phú |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
12 | Trạm Y tế Nghĩa Dõng |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
13 | Trạm Y tế Tịnh Thiện |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
14 | Trạm Y tế Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
15 | Trạm Y tế Tịnh Khê |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
16 | Trạm Y tế Nghĩa Phú |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
17 | Trạm Y tế Tịnh Hòa |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
18 | Trạm Y tế Nghĩa Dũng |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
19 | Trạm Y tế Nghĩa Hà |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
20 | Trạm Y tế Tịnh Châu |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
21 | Trạm Y tế Tịnh Kỳ |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
22 | Trạm Y tế Nghĩa An |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 |
| Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
23 | Trạm Y tế Tịnh Long |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;2) |
2 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;2) |
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
4 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 kênh (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy gây mê | Máy | 2 | 2 | Máy gây mê kèm monitor phòng mổ (Máy gây mê) (2;2) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 3 | Máy truyền dịch (0;3) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 3 | Bơm tiêm điện (0;3) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 3 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;3) |
5 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 2 | 2 | Đèn mổ treo trần (2;2) |
6 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Máy truyền dịch (0;2) |
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Bơm tiêm điện (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 3 | 17 | Máy theo dõi bệnh nhân (3;17) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 17 | Máy truyền dịch (1;17) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 17 | Bơm tiêm điện (0;17) |
4 | Máy thận nhân tạo | Máy | 0 | 10 | Máy thận nhân tạo (0;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;2) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Máy truyền dịch (0;2) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Bơm tiêm điện (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu 3D, 4D tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
3 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (0;1)(hỏng 1) |
|
|
|
| ||
A | Tuyến huyện |
|
|
|
|
I | Khoa HSCC - Chống độc |
|
|
|
|
II | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
III | Khoa Phụ Sản |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 2 | Máy theo dõi sản khoa (0;2) |
B | Tuyến xã |
|
|
|
|
I | Trạm Y tế xã Bình An |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
II | Trạm Y tế xã Bình Khương |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0:1) |
III | Trạm Y tế xã Bình Trung |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0:1) |
IV | Trạm Y tế xã Bình Thạnh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
V | Trạm Y tế xã Bình Đông |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI | Trạm Y tế xã Bình Thuận |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
VII | Trạm Y tế xã Bình Hải |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
VIII | Trạm Y tế xã Bình Long |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
IX | Trạm Y tế xã Bình Hiệp |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
X | Trạm Y tế xã Bình Phước |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
XI | Trạm Y tế xã Bình Chánh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0; 1) |
XII | Trạm Y tế Thị trấn Châu Ổ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa khám bệnh - cấp cứu và chống độc |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm màu Doppler màu tổng quát (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Máy điện não (0;1) |
II | Khoa CSSKSS - Nhi |
|
|
|
|
1 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy soi cổ tử cung (0;1) |
2 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng (0;1) |
|
|
|
| ||
| TUYẾN HUYỆN |
|
|
|
|
I | Khoa CĐHA &TDCN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay (1;1) |
3 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 1 | Hệ thống xquang kỹ thuật số DR (Máy Xquang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;1) |
4 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy x-quang di động KTS (Máy X quang di động) (0;1) |
5 | Hệ thống nội soi tiêu hoá (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;1) |
II | KHOA CC-HSTC-TNT |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 3 | 50 | Bơm tiêm điện (3;50) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 3 | 50 | Máy truyền dịch (3;50) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 6 | 20 | Máy moritoring theo dõi bệnh nhân 5 thông số (Máy theo dõi bệnh nhân) (6;20) |
4 | Máy thận nhân tạo | Máy | 5 | 10 | Máy thận nhân tạo (5:10) |
5 | Máy thở | Máy | 0 | 7 | Máy thở (0;7) |
6 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
7 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;2) |
III | PHÒNG MỔ |
|
|
|
|
1 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 3 | Đèn mổ treo trần (1 ;3) |
2 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 5 | Bơm tiêm điện (1;5) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | Máy truyền dịch (0:5) |
4 | Máy thở | Máy | 0 | 3 | Máy thở (0;3) |
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 1 | 5 | Máy moritoring theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân)(1;5) |
6 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu hóa (Hệ thống phẫu thuật nội soi) (0;1) |
7 | Máy gây mê | Máy | 0 | 3 | Máy gây mê (kèm thở + monitor theo dõi độ mê và độ đau (Máy gây mê) (0;3) |
8 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 0 | 3 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô (0;3) |
9 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 1 | 3 | Dao mổ điện cao tần (1;3) |
10 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 3 | Máy phá rung tim (0;3) |
11 | Bàn mổ | Cái | 2 | 3 | Bàn mổ (2;3) |
12 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy siêu âm gây tê vùng (0;2) |
IV | KHOA NHI |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 kênh dùng cho trẻ em (Máy điện tim) (0;1) |
V | KHOA NỘI |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy đo điện tim 6 kênh (Có máy in, máy tính) (Máy điện tim) (1;1) |
VI | KHOA BỆNH NHIỆT ĐỚI |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (1;1) |
VII | KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 2 | 6 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng- theo dõi thai dõi (Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng) (2;6) |
2 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 1 | 2 | Máy soi cổ tử cung (1;2) |
VIII | XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (1;3) |
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;3) |
IX | KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng (ống mềm chẩn đoán có tính năng NBI, hoạt nghiệm thanh quản) (Hệ thống nội soi tai mũi họng) (1;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim 3 kênh (Máy điện tim) (1;1) |
3 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ di động (0;2) |
B | TUYẾN XÃ |
|
|
|
|
I | Trạm Y tế Đức Thạnh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
II | Trạm y tế Đức Thắng |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
III | Trạm y tế Đức Tân |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 dầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | l | Đèn mổ di động (0;1) |
IV | Trạm Y tế Đức Phú |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
V | Trạm y tế Đức Chánh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
VI | Trạm V tế Đức Hòa |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
VII | Trạm y tế Đức Minh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
VIII | Trạm y tế Đức Lân |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
IX | Trạm y tế Đức Lợi |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
X | Trạm y tế Đức Phong |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
XI | Trạm y tế Đức Hiệp |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
XII | Trạm y tế Đức Nhuận |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
XIII | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
2 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
|
|
|
| ||
| Tuyến huyện: |
|
|
|
|
I | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc |
|
|
|
|
1 | Máy thở | Máy | 1 | 1 | Máy thở (1;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | I | 2 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (1;2) |
3 | Máy truyền dịch | Máy | 1 | 2 | Máy truyền dịch (1;2) |
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 1 | 2 | Bơm tiêm điện (1;2) |
5 | Máy phá rung tim | Máy | 1 | 1 | Máy phá rung tim (1;1) |
6 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
II | KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHCN |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
III | KHOA NHIỆT ĐỚI |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy |
| 1 | Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
IV | Khoa Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch (Máy xét nghiệm miễn dịch các loại) (0;1) |
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 2 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (0;2) |
V | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm 4D (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy X quang kỹ thuật số dòng DR (0;1) |
3 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Máy đo điện não (Máy điện não) (0;1) |
VI | KHOA KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng (0;1) |
VII | KHOA NỘI-NHI |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
VIII | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy đo điện tim (Máy điện tim) (0;1) |
2 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ treo trần (0; 1) |
3 | Bàn mổ | Cái | 1 | 2 | Bàn mổ (1;2) |
4 | Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 2 | Đèn mổ di động (1;2) |
IX | KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;2) |
2 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy soi cổ tử cung (0;1) |
| Tuyến xã: |
|
|
|
|
I | TYT XÃ HÀNH MINH |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
II | TYT XÃ HÀNH DŨNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
III | TYT XÃ HÀNH PHƯỚC |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IV | TYT XÃ HÀNH THIỆN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
V | TYT XÃ HÀNH TÍN TÂY |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI | TYT XÃ HÀNH TÍN ĐÔNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Đầu dò máy siêu âm trắng đen 1 đầu dò 7.5 (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
| ||
| TUYẾN HUYỆN |
|
|
|
|
I | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát (0; 1) |
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (0;1) |
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;1) |
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quái (0;1) |
II | Khoa SKSS |
|
|
|
|
1 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy soi cổ tử cung (0; 1) |
III | Phòng khám |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0; 1) |
| 15 Trạm Y tế xã, phường |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 15 | 15 | Máy siêu âm tổng quát (15;15) |
2 | Máy điện tim | Máy | 12 | 15 | Máy điện tim (12;15) Giảm bớt số lượng định mức tối đa còn 15 |
|
|
|
| ||
I | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH |
|
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Máy x-quang KTS (DR) (Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát) (1;2) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 3 | Máy siêu âm tổng quát 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát)(1;3) |
3 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm chuyên tim mạch (0;1) |
4 | Máy điện tim | Máy | 0 | 2 | Máy điện tim các loại (máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (0;2) |
5 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Máy điện não (0;1) |
6 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) (1;2) |
7 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống nội soi tai mũi họng (0;1) |
II | Khoa HSCC-CĐ-TNT |
|
|
|
|
1 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X-quang di động (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 4 | 21 | Máy Monitoring (Máy theo dõi bệnh nhân) (4;21) |
3 | Máy thở | Máy | 0 | 17 | Máy giúp thở (Máy thở) (0;17) |
4 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 79 | Bơm tiêm điện (0;79) |
5 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 79 | Máy truyền dịch (0;79) |
6 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Máy phá rung tim (0;1) |
7 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
III | Khoa ngoại tổng hợp |
|
|
|
|
1 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ treo trần (0;2) |
2 | Bàn mổ | Cái | 0 | 2 | Bàn mổ (0;2) |
3 | Máy gây mê | Máy | 0 | 2 | Máy gây mê (0;2) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 21 | Monitor theo dõi bệnh nhân (Máy theo dõi bệnh nhân) (0;21) |
5 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 1 | Dao mổ điện cao tần (0; 1) |
IV | Đơn nguyên Thận nhân tạo |
|
|
|
|
1 | Máy thận nhân tạo | Máy | 5 | 20 | Máy thận nhân tạo HD, Máy chạy thận HDF Online (Máy thận nhân tạo) (5;20) |
V | KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (0;1) |
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (0;1) |
VI | Khoa Chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy soi cổ tử cung (0;1) |
2 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 2 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng |
VII | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VIII | TRẠM Y TẾ NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tống quát) (0;1) |
IX | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
X | TRẠM Y TẾ NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XI | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XII | TRẠM Y TẾ NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIII | TRẠM Y TẾ NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIV | TRẠM Y TẾ NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XV | TRẠM Y TẾ NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVI | TRẠM Y TẾ NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVII | TRẠM Y TẾ NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XVIII | TRẠM Y TẾ NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XIX | TRẠM Y TẾ THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XX | TRẠM Y TẾ NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
| ||
| TẠI TRUNG TÂM |
|
|
|
|
I | Khoa Khám bệnh |
|
|
|
|
1 | Máy điện tim | Máy | 1 | 2 | Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2:01 cái (1;2) |
II | Khoa cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 25 | Bơm tiêm điện (0;25) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 7 | Cơ sở 1: 05 cái; Cơ sở 2: 02 cái (0;7) |
3 | Máy thở | Máy | 0 | 7 | Cơ sở 1: 05 cái; Cơ sở 2: 02 cái (0;7) |
4 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 25 | Cơ sở 1 (0;25) |
5 | Đèn mổ di động | Bộ | 2 | 2 | Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (1;1) |
III | Khoa Nội tổng hợp - Nhi |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 2 | Cơ sở 1 (0;2) |
2 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 2 | Cơ sở 1 (0;2) |
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 2 | Cơ sở 1 (0;2) |
V | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Cơ sở 1 (0;1) |
VI | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 4 | Cơ sở 1: 03 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;4) |
2 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 2 | Cơ sở 1: 01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;2) |
VII | Khoa Xét nghiệm & CĐHA |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 1 | Máy xét nghiệm sinh hóa (Máy xét nghiệm sinh hóa các loại) (1;1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Cơ sở 1:01 cái; Cơ sở 2: 01 cái (0;2) |
| TRẠM Y TẾ XÃ, THỊ TRẤN |
|
|
|
|
I | Trạm Y tế xã Trà Giang |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
II | Trạm Y tế xã Trà Bùi |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
III | Trạm Y tế xã Trà Thủy |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IV | Trạm Y tế xã Trà Lâm |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (1;1) |
V | Trạm Y tế xã Trà Sơn |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VI | Hương Trà |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VII | Sơn Trà |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
VIII | Trà Tây |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
IX | Trà Phong |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
X | Trà Thanh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
XI | Trà Xinh |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trắng đen 2 đầu dò (Máy siêu âm tổng quát) (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Khám bệnh - cấp cứu và Điều trị ban ngày |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 10 | Bơm tiêm điện (0;10) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim (0;1) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy siêu âm tổng quát (0;2) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;5) |
5 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | Máy truyền dịch (0;5) |
6 | Máy X quang di động | Máy | 0 | 1 | Máy X quang di động (0;1) |
II | Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 15 | Bơm tiêm điện (0;15) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim (0;1) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
III | Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 25 | Bơm tiêm điện (0;25) |
2 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Máy phá rung tim (0;1) |
3 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;5) |
5 | Máy thở | Máy | 0 | 5 | Máy thở (0:5) |
6 | Máy truyền dịch | Máy | 0 | 5 | Máy truyền dịch (0;5) |
IV | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức |
|
|
|
|
1 | Đèn mổ treo trần | Bộ | 0 | 2 | Đèn mổ LED treo trần 2 nhánh (Đèn mổ treo trần) (0;2) |
2 | Bàn mổ | Cái | 0 | 2 | Bàn mổ (0;2) |
3 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 6 | Bơm tiêm điện (0;5); Máy giảm đau bệnh nhân tự kiểm soát (PCI) (0;1) |
4 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 2 | Dao mổ điện cao tần (0;2) |
5 | Máy gây mê | Máy | 0 | 2 | Máy gây mê kèm thở + monitor theo dõi độ mê và độ đau (Máy gây mê) (0;2) |
6 | Máy thở | Máy | 0 | 5 | Máy thở (0;5) |
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 7 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;7) |
8 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống phẫu thuật nội soi các loại (PT tuyến giáp....) (Hệ thống phẫu thuật nội soi) (0;1) |
9 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn mổ di động (0;1) |
10 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | Cái | 0 | 2 | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô (0;2) |
11 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Máy phá rung tim (0;1) |
12 | Máy thận nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Đặc thù (máy thận nhân tạo) (0;1) |
V | Khoa Cận Lâm sàng (Xét nghiệm - Thăm dò chức năng - Chẩn đoán hình ảnh) |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 2 | 3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại (2;3) |
2 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 1 | 3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại (1;3) |
3 | Máy điện tim | Máy | 1 | 1 | Máy điện tim (1;1) |
4 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 2 | 7 | Máy siêu âm tổng quát (2;7) |
|
|
|
| ||
I | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 2 | Máy siêu âm màu 4D (Máy siêu âm tổng quát) (0;2) |
II | Khoa SKMT-YTTH-BNN |
|
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm tổng quát (0;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy đo điện tim (Máy điện tim 6 cần, 3 cần,...) (Máy điện tim) (0;1) |
|
|
|
| ||
I | KHOA CẬN LÂM SÀNG |
|
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 1 | 2 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (1;2) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 1 | 2 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (1;2) |
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 1 | 2 | Máy hiện có là máy bán tự động đã mua từ năm 2014, đã lỗi thời, hay hư hỏng, không có linh kiện thay thế (1;2) |
4 | Máy điện tim | Máy | 1 | 3 | Mua sắm 2019: Phòng Siêu âm - Điện tim (1;3) |
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;1) |
6 | Bơm tiêm điện | Cái | 0 | 7 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;7) |
7 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 0 | 6 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;6) |
8 | Máy phá rung tim | Máy | 0 | 1 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0;1) |
9 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 0 | 1 | Mua sắm cho Khoa Cận Lâm Sàng (0:1) |
10 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Máy điện não (0;1) |
II | KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC – CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
1 | Máy điện não | Máy | 0 | 1 | Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;1) |
2 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 6 | Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;6) |
3 | Máy thở | Máy | 0 | 2 | Phục vụ nhu cầu của Khoa Hồi sức tích cực và Chống độc (0;2) |
| - |
|
| ||
I | Bộ phận giám định |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Hệ thống | 0 | 1 | Máy Xét Nghiệm Sinh Hóa (sắc khí) (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Khám bệnh và Cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy monitor 6 thông số (0;1) |
2 | Máy điện tim | Máy | 0 | 1 | Máy điện tim 6 cần (0;1) |
II | Khoa Dược-Cận lâm sàng |
|
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy X quang kỹ thuật số (0; 1) |
2 | Máy siêu âm tổng quát | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm 4D (0;1) |
III | Khoa Nội-Nhi-Truyền nhiễm |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
IV | Khoa Ngoại-Sản |
|
|
|
|
1 | Máy theo dõi bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy theo dõi bệnh nhân (0;1) |
2 | Máy soi cổ tử cung | Máy | 0 | 1 | Máy nội soi cổ tử cung phát hiện sớm (0;1) |
3 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 0 | 1 | Monitor sản khoa (0;1) |
4 | Đèn mổ di động | Bộ | 0 | 1 | Đèn 5 chấu phòng sinh (0;1) |
*Lưu ý:
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 1: Đã được cơ quan thẩm định (Sở Y tế) phân theo nhóm trang thiết thiết bị y tế để phù hợp với đề xuất của các cơ sở y tế nhằm đảm bảo công tác quản lý chung.
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 6: Là đề nghị của các cơ sở y tế công lập.
- Ký hiệu chữ số trong dấu ngoặc đơn tại cột số 6: số đứng trước là số lượng hiện có tại cơ sở y tế; số đứng sau là số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa đề xuất của cơ sở y tế.
DANH MỤC TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CHUYÊN DÙNG KHÁC NĂM 2021-2022 CỦA NGÀNH Y TẾ TỈNH QUẢNG NGÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 669/QĐ-UBDN ngày 12/5/2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
TT | Cơ quan/Chủng loại trang thiết bị y tế chuyên dùng | Đơn vị tính | Số lượng hiện có | Số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa | Ghi chú |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 12 | 27 | Bàn khám bệnh inox (10;20); Bàn khâu vết thương (2;7) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 20 | Bình hút treo tường (2;10); Máy hút dẫn lưu khí và dịch (0;5); Máy hút di động (1;5) |
3 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 3 | 10 | Bộ đèn đặt nội khí quản (3;10) |
4 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 40 | Giường bệnh 3 tay quay có bánh xe và lan can 2 bên (0;20); Giường bệnh đa năng/Chạy điện (0;20) |
5 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 2 | 5 | Máy đo SPO2 (2;5) |
6 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 3 | Máy súc rửa dạ dày tự động (1;3) |
7 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 10 | Tủ đựng thuốc inox (2;10) |
8 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 10 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu chuyên dụng (0;10) |
9 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 32 | 70 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (22;40); Xe đẩy nằm Fowler (5;15); Xe đẩy ngồi (5;15) |
10 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 1 | 3 | Máy tạo nhịp ngoài lồng ngực (1;3) |
11 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 2 | 4 | Máy đo huyết áp tự động (2;4) |
|
|
|
| ||
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyên người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 10 | Giường vận chuyển hiện đại (0;10) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 40 | 80 | Giường hồi sức cấp cứu (40;80) |
3 | Máy đo, theo dõi cung lượng tim/Picco | Máy | 0 | 3 | Máy đo cung lượng tim (0;1); Máy theo dõi huyết động xâm lấn (Picco) (0;2) |
4 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 0 | 2 | Máy hạ thân nhiệt (Themogard) (0;2) |
5 | Máy hô hấp nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Máy hô hấp nhân tạo tự động (0;1) |
6 | Máy làm ấm máu, dịch truyền | Máy | 0 | 1 | Máy làm ấm dịch truyền + máu (0;1) |
7 | Máy vỗ rung lồng ngực | Máy | 0 | 2 | Máy vỗ rung tự động (0;2) |
8 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 0 | 2 | Máy khí máu động mạch (0;2) |
9 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 0 | 2 | Monitor trung tâm (0;2) |
10 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 6 | Máy hút áp lực âm (1;3); Máy hút dịch (0;3) |
11 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 3 | Máy đo độ bão hòa oxy (1;3) |
12 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 1 | 5 | Máy sưởi (1;5) |
13 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 1 | 5 | Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng ngoài lồng ngực (1;5) |
14 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 5 | Máy tạo oxy kèm máy nén (1;5) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 1 | 5 | Máy đo chức năng hô hấp (1;5) |
2 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ loãng xương (0;1) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 5 | Xe đẩy nằm Fowler (1;5) |
4 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 3 | Máy tạo oxy (1;3) |
5 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút dịch di động (1;3) |
6 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 2 | 4 | Máy đo độ bão hòa oxy (2;4) |
7 | Máy khí dung | Máy | 0 | 3 | Máy khí dung công nghệ siêu âm (0;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo độ đàn hồi gan | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ đàn hồi gan (0;1) |
2 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 5 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu chuyên dụng (0;5) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 2 | Máy rửa ống nội soi tự động (0;2) |
4 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 6 | Máy hút dịch (3;6) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 2 | 5 | Adaptor tạo nhịp vĩnh viễn (0;1); Máy tạo nhịp qua da (1;2); Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng (1;2) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 3 | Máy tạo oxy di động (1;3) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 16 | 35 | Xe đẩy bệnh nhân nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (8;15); Xe đẩy bệnh nhân ngồi (7;15); Xe đẩy nằm tư thế Fowler (1;5) |
4 | Giường bệnh các loại | Cái | 20 | 150 | Giường bệnh inox có bánh xe và lan can 2 bên (20; 150) |
5 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 1 | 2 | Holter huyết áp (1;2) |
6 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 2 | 4 | Máy đo độ bão hòa oxy (2;4) |
7 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 17 | 32 | Bồn rửa tay (1;3); Bồn rửa dụng cụ (1;3); Máy khử khuẩn không khí và tạo áp lực dương (10; 15); Máy siêu lọc khử khuẩn không khí áp lực cao (1;3); Máy siêu lọc khử khuẩn không khí (4;8) |
8 | Hệ thống đo áp lực máu động mạch vành (FFR) | Hệ thống | 0 | 1 | Máy đo phân suất tống máu (FFR) (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 5 | 14 | Xe đẩy ngồi (4;10); Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (1;4) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút dịch di động (1;3) |
3 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 3 | 10 | Máy sưởi (3;10) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 9 | 19 | Bồn rửa dây màng (4;8); Bơm rửa dây màng (4;8); Máy rửa màng lọc thận (1;3) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 7 | 27 | Giường đa năng (7;27) |
|
|
|
| ||
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 6 | Bộ dụng cụ lấy sỏi thận qua da (1;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật hở lồng ngực (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực (0;2) |
2 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 2 | Máy laser đốt tĩnh mạch (0;2) |
3 | Hệ thống máy đốt sóng cao tần (RFA) | Hệ thống | 0 | 2 | Máy RFA đốt tuyến giáp (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy khoan, cưa xương | Máy | 2 | 4 | Máy khoan, cưa xương điện (2;4) |
2 | Máy ga-rô | Máy | 1 | 3 | Máy Garo để PT Ngoại chấn thương (1;3) |
3 | Máy Plasma điều trị | Máy | 0 | 1 | Máy PlasmaMED (0;1) |
4 | Thiết bị cắt, phá bột | Bộ | 1 | 3 | Máy cưa bột có bộ phận hút bụi (1;3) |
5 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 3 | Bàn kéo nón xương chỉnh hình (1;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy siêu âm doppler xuyên sọ | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm doppler xuyên sọ (0;1) |
2 | Kính hiển vi phẫu thuật các loại | Bộ | 0 | 1 | Kính hiển vi phẫu thuật (u não, u tủy,...) (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 9 | Bồn ngâm rửa dụng cụ (0;3); Máy phun khử khuẩn môi trường (1;3); Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ (1,3) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 13 | 44 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ngoại tổng quát (2;5); Bộ dụng cụ PTNS lồng ngực (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng (2;5); Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh cột sống (1;3); Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mạch máu (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật chi trên, dưới (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ (0;1); Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu (0;1); Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm mặt + Máy khoan xương chuyên dụng (1;3); Bộ dụng cụ đại phẫu (2;5); Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (1;3); Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não (1;3); Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt (1;3); Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH (1;3); Bộ dụng cụ vi phẫu (1;3) |
3 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 2 | 18 | Đèn nội khí quản có camera (0;5); Đèn nội khí quản khó (2;8); Đèn nội khí quản khó có camera (0;5) |
4 | Máy dò thần kinh | Máy | 0 | 5 | Máy dò thần kinh (0;5) |
5 | Máy đo áp lực nội sọ | Máy | 0 | 1 | Máy đo áp lực nội sọ (0; 1) |
6 | Máy đo độ giãn cơ | Máy | 0 | 5 | Máy đo độ giãn cơ (0;5) |
7 | Máy theo dõi độ sâu gây mê | Máy | 0 | 5 | Máy đo độ sâu gây mê (0;5) |
8 | Máy khoan, cưa xương | Máy | 2 | 5 | Máy khoan xương sử dụng điện (2;5) |
9 | Máy làm ấm máu, dịch truyền | Máy | 0 | 5 | Máy làm ấm dịch truyền + máu (0;5) |
10 | Máy hút dịch các loại | Máy | 9 | 16 | Máy hút dịch (8;13); Máy hút điện áp lực thấp (1;3) |
11 | Giường bệnh các loại | Cái | 5 | 25 | Giường bệnh đa năng/Chạy điện (5;25) |
12 | Khung đặt tư thế trong phẫu thuật | Bộ | 1 | 4 | Khung giá đặt tư thế người bệnh phẫu thuật (1;4) |
13 | Kính hiển vi phẫu thuật các loại | Bộ | 1 | 3 | Kính hiển vi phẫu thuật (1;3) |
14 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 19 | 44 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (19;29); Xe đẩy nằm tư thế Fowler (0;5): Xe cấp cứu đặt nội khí quản khó (0;10) |
15 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 5 | Máy đo độ bão hòa oxy (1;5) |
|
|
|
| ||
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xương hàm mặt (0;1); Bộ dụng cụ chỉnh nha (0;5); Dụng cụ phẫu thuật trong miệng (0;5); Bộ dụng cụ cấy ghép Implant (1;2) |
2 | Bộ ghế Máy nha khoa | Bộ | 4 | 7 | Ghế máy nha khoa (4;7) |
3 | Máy cạo vôi răng | Máy | 2 | 5 | Máy cạo vôi răng (2;5) |
4 | Máy nội nha | Máy | 0 | 2 | Máy điều trị nội nha tích hợp định vị chóp (0;2) |
5 | Đèn trám răng | Bộ | 2 | 10 | Đèn trám răng Halogen không dây (2;10) |
6 | Đèn tẩy trắng răng | Máy | 0 | 10 | Đèn tẩy trắng răng (0;10) |
7 | Máy X quang răng | Máy | 1 | 2 | Máy x-quang răng (1;2) |
8 | Máy cắm Implant | Máy | 1 | 2 | Máy cắm Implant (1;2) |
9 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 2 | Máy hút dịch di động (1;2) |
10 | Máy mài răng | Máy | 1 | 2 | Micromotor Marathon (1;2) |
11 | Tay khoan trong phẫu thuật, thủ thuật | Cái | 3 | 5 | Tay khoan (3;5) |
|
|
|
| ||
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 3 | Bộ soi thanh khí quản ống cứng lấy dị vật đường thở (0;1); Bộ dụng cụ phẫu thuật TMH (1;2) |
2 | Thiết bị đo sàng lọc thính lực | Bộ | 0 | 8 | Máy đo nhĩ lượng (có chức năng đánh giá vòi nhĩ) (0;2); Máy đo thính lực đánh giá test tại ngưỡng và trên ngưỡng (0;2); Máy đo âm ốc tai (OAE) (0;2); Máy đo ABR/ASSR đánh giá điện thính giác thân não (0;2) |
3 | Tay khoan trong phẫu thuật, thủ thuật | Cái | 2 | 4 | Tay khoan phẫu thuật tai (2;4) |
4 | Thiết bị phẫu thuật mũi xoang, nạo VA (Shaver/M icrodebrider) | Hệ thống | 0 | 4 | Hệ thống cắt hút (Shaver/Microdcbrider) (0;2); Máy cắt hút (Mummer) phẫu thuật mũi xoang, nạo VA (0;2) |
5 | Thiết bị định vị trong phẫu thuật | Bộ | 0 | 2 | Hệ thống định vị Navigation (0;2) |
6 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 2 | Nồi hấp tiệt trùng (1;2) |
7 | Máy hút dịch các loại | Máy | 2 | 4 | Máy hút dịch di động (2;4) |
8 | Kính hiển vi phẫu thuật các loại | Bộ | 1 | 2 | Kính hiển vi phẫu thuật (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt, máy chụp huỳnh quang đáy mắt, máy chụp đáy mắt | Máy | 0 | 3 | Máy chụp đáy mắt huỳnh quang (0;1); Máy chụp hình màu đáy mắt (0;1); Máy chụp cắt lớp võng mạc - chụp OCT (0;1) |
2 | Hệ thống phẫu thuật chuyên ngành nhãn khoa (Laser Exeimer, Phemtosecond Laser, Phaco, Máy cắt dịch kính, Máy cắt vạt giác mạc) | Hệ thống | 1 | 3 | Máy phẫu thuật Phaco (1;3) |
3 | Máy siêu âm mắt AB | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm mắt A-B (1;2) |
4 | Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa | Máy | 0 | 2 | Hệ thống laser YAG & SLT nhãn khoa (0;1); Hệ thống laser quang đông võng mạc (0;1) |
5 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 3 | Đèn soi đáy mắt (1;3) |
6 | Máy đo công suất thủy tinh thể | Máy | 0 | 1 | Máy đo công suất thủy tinh thể nhân tạo tự động IOL Master (0;1) |
7 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 3 | 6 | Máy đo khúc xạ tự động (1;2); Máy đo Javal (1;2); Máy đo công suất giác mạc cầm tay (1;2) |
8 | Máy đo thị trường | Máy | 1 | 2 | Máy đo thị trường (1;2) |
9 | Thiết bị đo nhãn áp | Bộ | 1 | 2 | Thước đo nhãn áp (1;2) |
10 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Máy | 2 | 3 | Máy sinh hiển vi (2;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 1 | 3 | Máy laser HeNe trị liệu (1;3) |
2 | Máy chiếu tia laser CO2 điều trị | Máy | 1 | 2 | Máy laser CO2 (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Buồng điều trị oxy cao áp | Bộ | 1 | 2 | Buồng điều trị oxy cao áp (1;2) |
2 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 2 | 5 | Máy điện xung (2;5) |
3 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 3 | 5 | Máy siêu âm điều trị (3;5) |
4 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 4 | 8 | Máy kéo dãn cột sống (2;5); Máy kéo cột sống lưng cổ(2;3) |
5 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Máy | 2 | 5 | Máy điều trị bằng sóng xung kích (2;5) |
6 | Thiết bị điều trị từ trường | Bộ | 2 | 5 | Máy từ trường (2;5) |
7 | Máy điều trị sóng ngắn | Máy | 1 | 5 | Máy sóng ngắn (1;5) |
8 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 10 | Đèn hồng ngoại (có hẹn giờ) (0;10) |
9 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 7 | 18 | Máy tập vận động thụ động chi trên (0;2); Máy tập vận động thụ động khớp gối (0;2); Máy tập thể dục đa năng (1;2); Máy tập PHCN nhóm cơ thân và bả vai (1:2): Máy tập PHCN nhóm cơ khớp gối (1;2); Máy tập PHCN nhóm dạng khép đùi (1 ;2); Máy tập PHCN nhóm cơ chi dưới (1;2); Máy tập PHCN nhóm cơ vùng thân trên (1;2); Máy tập PHCN nhóm cơ vùng thân giữa (1;2) |
10 | Bồn thủy trị liệu |
|
| 3 | Bồn thủy trị liệu (0;3) |
11 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 10 | 18 | Máy điều trị laser nội mạch (1;3); Máy laser điện phân (1;2); Máy laser điện châm (6; 10); Máy laser châm cứu bán dẫn (2;3) |
12 | Máy vi sóng trị liệu | Máy | 2 | 3 | Máy vi sóng (2;3) |
13 | Bộ thiết bị điều trị nhiệt nóng bằng Paraffin | Bộ | 1 | 2 | Bộ TB điều trị Paraffin (1;2) |
14 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 1 | 2 | Máy đo công năng phổi (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ hút khí độc | Cái | 0 | 2 | Tủ pha hóa chất (0;2) |
2 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 4 | 10 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (4;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đọc Elisa (OD) | Máy | 1 | 2 | Máy đọc OD (1;2) |
2 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | Hệ thống | 0 | 2 | Máy Elisa tự động (0;2) |
3 | Hệ thống cấy máu phát hiện vi khuẩn | Hệ thống | 0 | 2 | Máy cấy máu Batec (0;2) |
4 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 3 | 7 | Tủ an toàn sinh học cấp II (3;7) |
5 | Bốp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 0 | 3 | Bể ổn nhiệt (0:3) |
6 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 4 | 11 | Máy hấp tiệt trùng (2;5); Máy sấy dụng cụ (0;2); Tủ sấy (2;4) |
7 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 2 | 6 | Máy siêu ly tâm (1;3); Máy li tâm (1;3) |
8 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 2 | Tủ cây vi sinh (1 ;2) |
9 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, Tủ ấm CO2, Tủ ấm lạnh) | Cái | 3 | 5 | Tủ ấm (3;5) |
10 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 2 | 4 | Kính hiển vi (2;4) |
11 | Máy định danh vi rút, vi khuẩn/Kháng sinh đồ vi khuẩn | Hệ thống | 1 | 2 | Máy định danh vi khuẩn (1;2) |
12 | Máy lắc các loại | Máy | 1 | 2 | Máy lắc (1;2) |
13 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | 2 | Máy đếm khuẩn lạc tự động (1;2) |
14 | Hệ thống xét nghiệm Real-Time PCR | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống PCR (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 2 | 5 | Máy ly tâm (2; 5) |
2 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 3 | 7 | Máy điện giải (2;4); Máy phân tích khí máu (1;3) |
3 | Tủ hút khí độc | Cái | 0 | 2 | Tủ hốt khí độc (0;2) |
4 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 0 | 3 | Máy xét nghiệm nước tiểu (0;3) |
5 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 3 | Kính hiển vi (1;3) |
6 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 0 | 4 | Máy xét nghiệm HbA1c (0;4) |
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang nhũ ảnh | Hệ thống | 0 | 1 | Máy chụp nhũ ảnh KTS (0;1) |
2 | Hệ thống tán sỏi | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống tán sỏi (1;2) |
3 | Máy in phim X quang các loại | Máy | 3 | 5 | Máy in phim khô (3;5) |
4 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống KTS dùng cho máy xquang (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy xử lý mô | Máy | 1 | 2 | Máy xử lý mô (1;2) |
2 | Máy đúc mô/Vùi mô | Máy | 0 | 1 | Máy đúc mô tự động (0;1) |
3 | Máy cắt vi phẫu (máy cắt tiêu bản) | Máy | 2 | 4 | Máy cắt phiến (1;2); Máy cắt vi phẫu (1;2) |
4 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, Tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 1 | 2 | Tủ ấm (1;2) |
5 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 2 | Kính hiển vi (1;2) |
6 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 2 | Máy ly tâm (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 11 | 27 | Máy hấp tiệt trùng không chịu nhiệt (3;6); Máy hấp tiệt trùng chịu nhiệt 2 cửa (1;3); Máy hấp tiệt trùng (3;5); Máy rửa dụng cụ siêu âm (0;3); Máy sấy và bảo quản dụng cụ (1;4); Máy sấy đồ vải (3;0) |
2 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 2 | 5 | Máy ép hàn túi tiệt trùng (2;5) |
|
|
|
| ||
1 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 3 | 9 | Máy xét nghiệm công thức máu (2;4); Máy phân tích huyết học tự động (1;3); Máy xét nghiệm định nhóm máu và sàng lọc kháng thể bất thường tự động (0;2) |
2 | Máy đo đông máu | Máy | 0 | 2 | Máy đông máu tự động (0;2) |
3 | Hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | Hệ thống | 0 | 3 | Máy xét nghiệm điện di (0;3) |
4 | Máy lắc các loại | Máy | 0 | 4 | Máy lắc trữ tiểu cầu (0;1); Máy ủ và lắc tiểu cầu (0,3) |
5 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 5 | 12 | Máy ly tâm lạnh túi máu (1;4); Máy ly tâm ống máu (4;8) |
6 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 4 | 14 | Tủ lạnh âm sâu trữ Plasma (2;8); Tủ trữ máu chuyên dụng (2;0) |
7 | Máy xét nghiệm máu sinh học phân tử (NAT) trong sàng lọc máu | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống sàng lọc máu bằng công nghệ NAT (0;1) |
8 | Máy tách thành phần máu | Máy | 0 | 2 | Máy tách thành phần máu tự động (0;2) |
9 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 0 | 2 | Máy xét nghiệm VSS tự động (0;2) |
10 | Máy hàn dây túi máu | Máy | 2 | 8 | Máy hàn dây túi máu (2;8) |
11 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghế chăm sóc bệnh nhân | Cái | 2 | 15 | Ghế lấy máu cố định (2;15) |
12 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 4 | 8 | Kính hiển vi (4;8) |
13 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | Hệ thống | 1 | 2 | Máy Elisa tự động (1;2) |
14 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 5 | Tủ sấy (1;3); Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Máy hấp (2;4) |
|
|
|
| ||
1 | Phần mềm (software) các loại | Hệ thống | 0 | 5 | Phần mềm: PACS (Picture Archiving Communication Systems: Hệ thống lưu trữ và truyền hình ảnh) (0;1); CIS (Clinical Information Systems: Hệ thống thông tin Lâm sàng)(0; 1); LIS (Laboratory Information Systems: Hệ thống thông tin xét nghiệm)(0;1); N1S (Nursing Information System: Hệ thống thông tin Điều dưỡng)(0;1); RIS (Radiolary Information Systems: Hệ thống thông, tin chẩn đoán hình ảnh) (0;1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 2 | 5 | Doppler tim thai (2;5) |
2 | Hộp, bộ dụng cụ cấp cứu; Bộ kit chăm sóc vết thương | Bộ | 1 | 1 | Valy cấp cứu di động (1;1) |
3 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 2 | Bàn khám phụ khoa (1;2) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 6 | 6 | Tủ đựng dụng cụ (2;2); Tủ đựng thuốc thường (2;2); Tủ đựng thuốc độc (A,B) (2;2) |
5 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 3 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (3;3) |
6 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 2 | Xe đẩy dụng cụ bẩn (1;1); Xe đẩy dụng cụ sạch (1;1) |
7 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 5 | 5 | Bộ tiểu phẫu (3;3); Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa (2;2) |
8 | Giường bệnh các loại | Cái | 9 | 12 | Giường cấp cứu đa năng (9; 12) |
9 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 2 | Máy đo Spo2 cầm tay (1 ;2) |
10 | Nhiệt kế điện tử | Cái | 0 | 1 | Camera cảm biến thân nhiệt (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy X quang nhũ ảnh | Hệ thống | 1 | 1 | Máy X-quang chụp vú (1;1) |
2 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 1 | 1 | Máy đo độ loãng xương bằng tia X (1;1) |
3 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống xử lý kỹ thuật số dùng cho máy X-quang chụp vú (1;1) |
4 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 20 | 20 | Bộ dụng cụ chụp từ cung, vòi trứng (20;20) |
5 | Dụng cụ bảo vệ chống tia X (Tấm bình phong chì, yếm chì, găng tay dát chì, mắt kính dát chì,...) | Bộ | 3 | 5 | Bình phong chì (1; 1); Yếm chì (2;4) |
6 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 4 | 4 | Tủ đựng phim chưa chụp (1;1); Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A,B) (1;1) |
7 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 1 | Máy đo chức năng hô hấp (0;1) |
8 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
9 | Xe lan, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 1 | Cáng nằm thủy lực dùng trong phòng MRI (0;1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Nồi hấp loại 75 lít (1;1) |
2 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 14 | 19 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (7;7); Tủ lạnh bảo quản thuốc 300 lít (7;7); Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng (0;5) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 9 | 9 | Tủ đựng dụng cụ (2;2); Tủ đựng thuốc thường (5;5); Tủ đựng thuốc độc (A,B) (2;2) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ ướp xác | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh lưu giữ tử thi (2 xác) (1;1) |
2 | Máy cắt vi phẫu (Máy cắt tiêu bản) | Máy | 1 | 1 | Máy cắt lát vi thể (1;1) |
3 | Máy đúc mô/Vùi mô | Máy | 1 | 1 | Máy vùi mô (1;1) |
4 | Bể căng tiêu bản | Cái | 1 | 1 | Chậu nước làm căng mô (1;1) |
5 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, Tủ ấm lạnh) | Cái | 1 | 1 | Tủ ấm dành cho giải phẫu bệnh (1;1) |
6 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 1 | Kính hiển vi dành cho giải phẫu bệnh (1;1) |
7 | Thiết bị nhuộm tiêu bản | Bộ | 1 | 1 | Máy nhuộm lam hoàn toàn tự động (1;1) |
8 | Thiết bị làm ấm tiêu bản | Máy | 1 | 1 | Bàn sấy lam (1;1) |
9 | Máy cắt lạnh bệnh phẩm | Máy | 1 | 1 | Máy cắt lạnh đa năng (1; 1) |
10 | Bộ dụng cụ invitro | Bộ | 1 | 1 | Bộ dụng cụ nhuộm tay (1;1) |
11 | Máy xử lý mô | Máy | 1 | 2 | Máy xử lý mô tự động (1;1); Máy xử lý mẫu tế bào (0,1) |
12 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ mát (1; 1) |
|
|
|
| ||
1 | Pipette các loại | Cái | 4 | 6 | Pipette tay các loại (4;4); Pipette Pump tự động(0;2) |
2 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (1;1) |
3 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 0 | 1 | Kính hiển vi 2 mắt (0;1) |
4 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, Tủ ấm CO2, Tủ ấm lạnh) | Cái | 0 | 1 | Tủ nuôi cấy có CO2 (0;1) |
5 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 2 | Bàn đa năng bơm tinh trùng (0;2) |
6 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 0 | 1 | Đèn led tiểu phẫu (0;l) |
7 | Xe đẩy, hàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0; 1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0; 1) |
8 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 0 | 2 | Máy ly tâm (0;2) |
9 | Máy lắc các loại | Máy | 0 | 2 | Máy lắc Vortex (0;2) |
10 | Máy đếm bạch cầu/Máy bách phân | Máy | 0 | 2 | Máy đếm bách phân (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 2 | 2 | Bộ đặt nội khí quản (2;2) |
2 | Thiết bị thở CPAP/NCPAP | Máy | 0 | 2 | Máy nCPAP (0;2) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 3 | 3 | Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (1;1) |
4 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế dặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 3 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (3:3) |
5 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
6 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 2 | Máy đo Spo2 cầm tay (1 ;2) |
7 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 2 | Máy đo chức năng hô hấp (0;2) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị thở CPAP/NCPAP | Máy | 5 | 5 | Máy CPAP thông thường (5;5) |
2 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 1 | 1 | Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể (1;1) |
3 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 2 | 2 | Bộ đặt nội khí quản (2;2) |
4 | Bộ theo dõi tĩnh mạch, Máy soi tĩnh mạch | Bộ | 1 | 1 | Máy soi vein (1;1) |
5 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 0 | 1 | Monitor trung tâm (0;1) |
6 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 6 | 6 | Tủ đựng dụng cụ (2;2); Tủ đựng thuốc thường (2;2); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (2;2) |
7 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (2;2) |
8 | Giường bệnh các loại | Cái | 23 | 25 | Giường cấp cứu đa năng (23;25) |
9 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 4 | Máy sưởi ấm bệnh nhân (0;4) |
10 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
11 | Buồng điều trị, khử khuẩn áp lực âm các loại | Hệ thống | 2 | 2 | Buồng điều trị áp lực âm di động (2;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 1 | Doppler tim thai (1;1) |
2 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 5 | 5 | Đèn Clar (3;3); Đèn Clar tai mũi họng (1;1); Đèn cho bàn tiểu phẫu (1;1) |
3 | Thiết bị phẫu thuật, thủ thuật lạnh | Máy | 1 | 1 | Máy đốt cổ tử cung bằng Ni tơ (1;1) |
4 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Máy | 1 | 1 | Sinh hiển vi khám mắt (1;1) |
5 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 1 | 1 | Khúc xạ kế kèm đo độ cong giác mạc (1;1) |
6 | Thiết bị đo khám thị lực | Bộ | 3 | 3 | Máy chiếu thử thị lực (1:1); Bảng chiếu thử thị lực (1;1); Hộp kính thử thị lực + Gọng thử kính (1;1) |
7 | Thước lăng kính khám lác | Bộ | 1 | 1 | Thanh lăng kính khám lác (1;1) |
8 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 2 | 4 | Bộ bàn khám (1;1); Bàn khám phụ khoa (1;1); Bàn bó bột đa năng (0;2) |
9 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghé chăm sóc bệnh nhân | Cái | 1 | 11 | Ghế bệnh nhân (1;1); Ghế chăm sóc bệnh nhân (0;10) |
10 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 4 | 6 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng (1;1); Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa (3;3); Các thiết bị bó bột (0;2) |
11 | Thiết bị đo sàng lọc thính lực | Bộ | 1 | 1 | Máy đo thính lực trẻ em có ghi (1;1) |
12 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 2 | 2 | Ghế máy nha khoa (2;2) |
13 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | Bộ | 1 | 1 | Tấm sensor kỹ thuật số (1;1) |
14 | Đèn trám răng | Bộ | 1 | 1 | Đèn trám răng (1;1) |
15 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 2 | Nồi hấp dụng cụ RHM (1; 1); Tủ tia cực tím đơn (1; 1) |
16 | Máy cạo vôi răng | Máy | 2 | 2 | Máy cạo vôi cao cấp (2;2) |
17 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 0 | 1 | Hệ thống Phục hồi chức năng (0;1) |
18 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 4 | 4 | Tủ đựng dụng cụ (3;3); Tủ đựng thuốc độc (A,B) (1;1) |
19 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (2;2) |
20 | Máy phân tích thành phần cơ thể | Máy | 0 | 2 | Cân đo thành phần cơ thể (0;2) |
21 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
22 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 1 | Máy đo Spo2 cầm tay (1; 1) |
23 | Máy chẩn đoán vi khuẩn HP qua hơi thở | Máy | 0 | 1 | Máy xét nghiệm chẩn đoán HP qua hơi thở(0;1) |
24 | Nhiệt kế điện tử | Cái | 0 | 1 | Camera cảm biến thân nhiệt (0;1) |
25 | Buồng điều trị, khử khuẩn áp lực âm các loại | Hệ thống | 1 | 1 | Máy khử khuẩn áp lực âm (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 1 | Máy hút dịch (1;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 3 | 3 | Bộ tháo vòng tránh thai (1;1);Bộ tiểu phẫu (2;2) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 1 | Tủ đựng dụng cụ (1;1) |
4 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 12 | 20 | Máy hấp nhiệt độ thấp (1;1); Máy phun dung dịch khử trùng (1;1); Tủ sấy 250 độ C (2;2); Tủ sấy > 250 độ C loại lớn (2;2); Nồi hấp tiệt trùng, dung tích 50 - 75 lít (1;1); Tủ sấy dụng cụ (1;1); Nồi hấp tiệt trùng (4;6); Hệ thống máy rửa khử khuẩn (0;2); Tủ sấy dụng cụ + Dây thở nhiệt độ thấp (0;4) |
2 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 1 | 1 | Máy ép túi (1; 1) |
3 | Khay ngâm dụng cụ tiệt khuẩn bằng plastic | Cái | 2 | 2 | Hộp nhựa ngâm cidex (2;2) |
4 | Xe đẩy, bàn dể dụng cụ chuyên dụng | Cái | 17 | 21 | Xe đẩy dụng cụ bẩn (4;6); Xe đẩy dụng cụ sạch (4;6); Xe đẩy đồ vải (9:9) |
|
|
|
| ||
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 1 | Máy tạo oxy di động (1;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 1 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu tai mũi bọng (46 món) (1;1) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 3 | 3 | Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (1;1) |
4 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nam (2;2) |
5 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ đèn soi mắt gián tiếp (0;2) |
6 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 1 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh (1;1) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 1 | Máy tạo ô xy di động (1;1) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 3 | 3 | Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (1;1): Tủ đựng thuốc độc (A,B) (1;1) |
4 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 1 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (1;1) |
5 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bấn (0;1) |
6 | Giường bệnh các loại | Cái | 3 | 7 | Giường cấp cứu đa năng (3;7) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 1 | Máy đo Spo2 cầm tay (1;1) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 5 | 5 | Tủ đựng dụng cụ (2;2); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (2;2) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế dặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 4 | 4 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (4;4) |
4 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (1;1) |
2 | Bộ theo dõi tĩnh mạch, máy soi tĩnh mạch | Bộ | 1 | 1 | Máy soi vein (1;1) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 6 | 6 | Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (3;3); Tủ đựng thuốc độc (A,B) (2;2) |
4 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 1 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (1;1) |
5 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 2 | Xe đẩy dụng cụ bẩn (1;1); Xe đẩy dụng cụ sạch (1;1) |
6 | Giường bệnh các loại | Cái | 19 | 25 | Giường cấp cứu đa năng (19;25) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (1;1) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 2 | 2 | Máy hút điện (2;2) |
3 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 2 | 2 | Máy đo Spo2 cầm tay (2;2) |
4 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 1 | Máy tạo ô xy di động (1;1) |
5 | Máy Plasma điều trị | Máy | 1 | 1 | Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (1;1) |
6 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 1 | Bàn khám phụ khoa (1;1) |
7 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 14 | 14 | Bộ nạo thai (2;2); Bộ tháo vòng tránh thai (1;1); Bộ triệt sản nữ (1; 1); Bộ tiểu phẫu (3;3); Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa (7;7) |
8 | Bồn tắm trẻ sơ sinh | Bộ | 0 | 1 | Hệ thống tắm bé (0;1) |
9 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 7 | 7 | Tủ đựng dụng cụ (3;3); Tủ đựng thuốc thường (2;2); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (2;2) |
10 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 3 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (3;3) |
11 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 12 | 14 | Xe đẩy dụng cụ bẩn (1;2); Xe đẩy dụng cụ sạch (1;2); Xe đẩy tắm em bé (10;10) |
12 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghế chăm sóc bệnh nhân | Cái | 0 | 14 | Ghế chăm sóc bệnh nhân (0;14) |
|
|
|
| ||
1 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 1 | 1 | Monitor trung tâm (1;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 5 | 5 | Máy phun dung dịch khử trùng (1;1); Thiết bị rửa tay phẫu thuật viên 2 người (4;4) |
3 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 1 | 5 | Thiết bị làm ấm trẻ em (1;1); Máy sưởi ấm bệnh nhân (0;4) |
4 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 2 | 2 | Máy súc rửa dạ dày hệ thống kín (1;1); Máy súc rửa dạ dày hệ thống kín (1;1) |
5 | Máy đốt cổ tử cung cao tần | Máy | 1 | 1 | Máy đốt điện cổ tử cung (1;1) |
6 | Máy hồi sức sơ sinh | Hệ thống | 2 | 2 | Máy hồi sức sơ sinh (2;2) |
7 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 2 | 2 | Máy tháo lồng ruột (1;1); Máy tháo lồng ruột (1;1) |
8 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 1 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh (1;1) |
9 | Máy tạo Oxy | Máy | 2 | 2 | Máy tạo ô xy di động (2;2) |
10 | Máy làm ấm máu, dịch truyền | Máy | 3 | 3 | Tủ làm ấm nước, dịch truyền phẫu thuật (3;3) |
11 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 8 | 8 | Tủ đựng bảo quản dụng cụ nội soi (1;1); Tủ đựng dụng cụ (3;3); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (3;3) |
12 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 5 | 5 | Hệ thống vận chuyển bệnh nhân chuyên dụng cho phòng mổ (1;1); Xe đẩy bệnh nhân nằm (4;4) |
13 | Máy cắt mô, bào mô (Bệnh phẩm) | Máy | 1 | 1 | Máy bào mô đa năng (Máy cắt bệnh phẩm) (1;1) |
14 | Khay ngâm dụng cụ tiệt khuẩn bằng plastic | Cái | 2 | 2 | Hộp nhựa ngâm cidex (2;2) |
15 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 25 | 51 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát (12;12); Bộ dụng cụ cố định chi trẻ em (5;5); Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch (1;1); Bộ nạo thai (1;1); Bộ dụng cụ phẫu thuật Nhi tổng quát + Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa (1;1); Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Almydan (1;1); Bộ mổ cắt tử cung đường âm đạo + van hậu môn + 05 đầu ống hút (1;1); Bộ mổ sản (2;2); Bộ dụng cụ nhỏ phẫu thuật nội soi ổ bụng (0;1); Bộ tiểu phẫu (5;5); Bộ dụng cụ mổ sức môi (0;3); Bộ dụng cụ phẫu thuật vòm (0;3); Bộ dụng cụ nội soi (0;3); Bộ dụng cụ mổ mắt (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật Nhi khoa (0;4); Bộ dụng cụ phẫu thuật Phụ khoa (0;6) |
16 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 19 | 32 | Bàn soạn dụng cụ phẫu thuật bán nguyệt Inox (6;6); Bàn Inox để hộp Cidex (1mx2m) (1;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (4;4); Xe đẩy dụng cụ sạch (4;4); Xe đẩy đồ vải (4;4); Xe đẩy dụng cụ gây mê (0;6); Xe đẩy dụng cụ đa năng (dụng cụ, vật tư, thuốc, thiết bị) nhiều ngăn (0;7) |
17 | Giường bệnh các loại | Cái | 20 | 25 | Giường cấp cứu đa năng (20;25) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 6 | 6 | Doppler tim thai (6;6) |
2 | Bàn đẻ | Cái | 10 | 10 | Bàn đẻ (10;10) |
3 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 1 | 1 | Thiết bị làm ấm trẻ em (1;1) |
4 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (1;1) |
5 | Thiết bị soi ối | Bộ | 1 | 1 | Thiết bị soi ối (1;1) |
6 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 3 | Máy hút dịch (1;1); Máy hút nhớt trẻ sơ sinh (1;1); Máy hút điện (1;1) |
7 | Máy tạo Oxy | Máy | 2 | 2 | Máy tạo ô xy di động (2;2) |
8 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 2 | 2 | Đèn tiểu phẫu (2;2) |
9 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 2 | Bàn khám phụ khoa (1;2) |
10 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 135 | 135 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ (120;120); Bộ nạo thai (2;2); Bộ thông niệu đạo nữ (2;2); Bộ tiểu phẫu (3;3); Bộ dụng cụ khám phụ sản khoa (8;8) |
11 | Bồn tắm trẻ sơ sinh | Bộ | 0 | 1 | Hệ thống tắm bé (0;1) |
12 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 7 | 7 | Tủ đựng dụng cụ (3;3); Tủ đựng thuốc thường (2;2); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (2;2) |
13 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 4 | 4 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (4;4) |
14 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 12 | 16 | Xe đẩy dụng cụ bẩn (1;3); Xe đẩy dụng cụ sạch (1;3); Xe đẩy tắm em bé (10;10) |
15 | Thiết bị giác hút sản khoa | Bộ | 0 | 3 | Máy giác hút sản khoa (0;3) |
16 | Máy Plasma điều trị | Máy | 0 | 1 | Máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Máy | 10 | 10 | Lồng ấp trẻ sơ sinh (10;10) |
2 | Máy hạ thân nhiệt | Máy | 1 | 1 | Hệ thống hạ thân nhiệt cho trẻ sơ sinh (1;1) |
3 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 25 | 25 | Đèn điều trị vàng da (25;25) |
4 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 3 | 3 | Thiết bị làm ấm trẻ em (3;3) |
5 | Máy thở xách tay | Máy | 2 | 2 | Máy giúp thở xách tay (2;2) |
6 | Thiết bị thở CPAP/NCPAP | Máy | 7 | 13 | Máy nCPAP (7;13) |
7 | Máy hồi sức sơ sinh | Hệ thống | 8 | 13 | Máy hồi sức sơ sinh (3;3); Giường sưởi (5;10) |
8 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 3 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh (3;3) |
9 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 8 | 8 | Bộ đặt nội khí quản (5;5); Bộ đèn đặt nội khí quản sơ sinh (3;3) |
10 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 2 | 2 | Bộ đặt catheter tim mạch rốn (2;2) |
11 | Máy đo độ vàng da | Máy | 1 | 1 | Máy đo Bilirubin qua da (Máy đo độ vàng da không xâm nhập) (1;1) |
12 | Bộ bóp bóng (Ambu) các loại | Bộ | 3 | 7 | Bóp bóng sơ sinh (có túi dự trữ) (3;7) |
13 | Bồn tắm trẻ sơ sinh | Bộ | 0 | 1 | Hệ thống tắm bé (0;1) |
14 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 1 | Máy đo SpO2 cầm tay (0;1) |
15 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 6 | 6 | Tủ đựng dụng cụ (2;2); Tủ đựng thuốc thường (2;2); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (2;2) |
16 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 5 | 7 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0:2); Xe đẩy tắm em bé (5;5) |
17 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Lồng ấp vận chuyển (0;2) |
18 | Thiết bị đo sàng lọc thính lực | Bộ | 0 | 3 | Máy đo âm ốc tai sàng lọc (0;3) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản thuốc (1;1) |
2 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 1 | Máy đo SpO2 cầm tay (0;1) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 1 | Tủ đựng dụng cụ (1;1) |
4 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
5 | Máy chẩn đoán vi khuẩn HP qua hơi thở | Máy | 0 | 1 | Máy xét nghiệm chẩn đoán HP qua hơi thở (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 1 | Doppler tim thai (1;1) |
2 | Máy làm ấm máu, dịch truyền | Máy | 2 | 2 | Tủ làm ấm nước, dịch truyền phẫu thuật (2;2) |
3 | Thiết bị phẫu thuật, thủ thuật lạnh | Máy | 1 | 1 | Máy đốt co2 thẩm mỹ cho khoa tổng hợp da liễu (innoscan fraction co2) (1;1) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 3 | 3 | Tủ đựng dụng cụ (1;1); Tủ đựng thuốc thường (1;1); Tủ đựng thuốc độc (A, B) (1;1) |
5 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 1 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (1;1) |
6 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 2 | Máy đo chức năng hô hấp (0;2) |
7 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ sạch (0;1); Xe đẩy dụng cụ bẩn (0;1) |
8 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 1 | Máy đo Spo2 cầm tay (0;1) |
9 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 1 | Máy đốt u bằng tia laser (0;1) |
10 | Máy chẩn đoán vi khuẩn HP qua hơi thở | Máy | 0 | 1 | Máy xét nghiệm chẩn đoán HP qua hơi thở (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Pipette các loại | Cái | 8 | 8 | Autoclavable Digital Micropipette (Bộ 4 cái) (1;1); Pipette controller (1;1); Pipette tay các loại (6;6) |
2 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 2 | 2 | Nồi cách thủy (2;2) |
3 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 2 | 2 | Máy phân tích huyết học tự động 32 thông số (1;1); Máy xét nghiệm huyết học tự động 33 thông số, 6 thành phần bạch cầu (1;1) |
4 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 1 | 1 | Máy phân tích nước tiểu tự động 10 thông số (1;1) |
5 | Máy đo đông máu | Máy | 2 | 2 | Máy đo độ đông máu tự động (1;1); Máy phân tích đông máu tự động (1;1) |
6 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 5 | 5 | Máy đo khí máu tự động (1;1); Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc (1;1); Máy phân tích khí máu (1;1); Máy đo điện giải Na+/K+/Cl- điện cực chọn lọc (1;1); Máy đo khí máu động mạch (1;1) |
7 | Máy đo ngưng tập và phân tích chức năng tiểu cầu | Máy | 1 | 1 | Máy thử phản ứng ngưng kết (1;1) |
8 | Máy định danh vi rút, vi khuẩn/Kháng sinh đồ vi khuẩn | Hệ thống | 1 | 1 | Máy định danh vi khuẩn (1;1) |
9 | Máy đếm bạch cầu/Máy bách phân | Máy | 1 | 1 | Máy đếm bách phân (1;1) |
10 | Máy khuấy từ các loại | Máy | 2 | 2 | Máy khuấy từ (1;1); Máy khuấy từ (1;1) |
11 | Máy lắc các loại | Máy | 4 | 4 | Máy lắc (2;2); Máy lắc tròn (1;1); Máy vortex (1;1) |
12 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 11 | 18 | Máy ly tâm 24 ống mao dẫn (2;2); Máy ly tâm nước tiểu (1;1); Máy ly tâm đa năng (2;2); Máy ly tâm nước tiểu (1;1); Máy ly tâm (5;12) |
13 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 2 | 2 | Hốt vô trùng (2;2) |
14 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 4 | 5 | Kính hiển vi 2 mắt (4;4); Kính hiển vi quang học 3 mắt có camera (0;1) |
15 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 1 | 1 | Máy đếm khuẩn lạc (1;1) |
16 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 5 | 6 | Tủ an toàn sinh học cấp II (2;2); Tủ an toàn sinh học (3;4) |
17 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ẩm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 4 | 5 | Tủ nuôi cấy vi sinh (1;1); Tủ ấm 37 - 56 độ C (2;2); Tủ ấm CO2 (1:2) |
18 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 6 | 6 | Tủ lạnh trữ máu (2;2); Tủ lạnh + ấm (4 - 37 độ C) (1;1); Tủ lạnh sâu -30 độ C (1;1); Tủ lạnh trữ hóa chất chuyên dụng 300 lít (2;2) |
19 | Máy rã đông túi máu, huyết tương | Máy | 1 | 1 | Bể giải đông túi máu (1;1) |
20 | Máy tách thành phần máu | Máy | 1 | 1 | Máy tách thành phần máu tự động (tiểu cầu, huyết tương) (1;1) |
21 | Máy hàn dây túi máu | Máy | 1 | 1 | Máy hàn dây túi máu (1;1) |
22 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Bể rửa siêu âm (1;1) |
23 | Hệ thống cấy máu phát hiện vi khuẩn | Hệ thống | 1 | 1 | Máy cấy máu để phát hiện nhanh vi khuẩn (loại 01 modul 40 vị trí) (1;1) |
24 | Máy phân tích nhóm máu | Hệ thống | 1 | 1 | Máy định danh nhóm máu và xác định kháng thể bất thường tự động (1;1) |
25 | Thiết bị trong xét nghiệm Gelcard | Máy | 0 | 2 | Máy ủ Gelcard (0:1); Máy đọc Gelcard (0;1) |
26 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghế chăm sóc bệnh nhân | Cái | 0 | 3 | Ghế lấy máu (0;3) |
27 | Hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | Hệ thống | 0 | 1 | Máy điện di mao quản tự động ( Điện di Hb, tầm soát thalasemie cho thai phụ) (0;1) |
28 | Hệ thống xét nghiệm sàng lọc sơ sinh | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống xét nghiệm sàng lọc sơ sinh (0;1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 1 | 2 | Máy lưu huyết não (1;2) |
2 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 2 | Máy li tâm (1;2) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Tủ sấy dụng cụ (1;1) |
4 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ mát (1;1) |
5 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghế chăm sóc bệnh nhân | Cái | 1 | 1 | Ghế lấy mẫu xét nghiệm (1;1) |
6 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 1 | Tủ an toàn sinh học (1;1) |
7 | Dụng cụ bảo vệ chống tia X (Tấm bình phong chì, yếm chì, găng tay dát chì, mắt kính dát chì, ...) | Bộ | 1 | 1 | Áo chì X-Quang (1:1) |
8 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy phân tích huyết học tự động (1;2) |
9 | Máy đo điện cơ | Máy | 1 | 1 | Máy đo điện cơ (1;1) |
10 | Máy siêu âm doppler xuyên sọ | Máy | 1 | 1 | Máy Dorpler sọ não (0;1) Đã hỏng 01 |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 2 | Máy hút đờm giải (1;2) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 2 | Máy tạo oxy di động (1;2) |
3 | Máy sốc điện tâm thần | Máy | 2 | 2 | Máy sốc (choáng) điện tâm thần (2;2) |
4 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 1 | 2 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu (0;1); Xe đẩy đồ (1;1) |
5 | Giường bệnh các loại | Cái | 4 | 8 | Giường cấp cứu đa năng (4;8) |
6 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 1 | 1 | Đèn đặt nội khí quản (1;1) |
7 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 2 | Đèn soi đáy mắt (1;2) |
8 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẫu (1;2) |
9 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 4 | Xe đẩy ngồi (3;4) |
|
|
|
| ||
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 2 | Máy tạo oxy di động (1;2) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 1 | Máy hút đờm giải (1;1) |
3 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 3 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu (0;1); Xe đẩy đồ (2;2) |
4 | Giường bệnh các loại | Cái | 2 | 6 | Giường cấp cứu đa năng (2;6) |
5 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 2 | Xe đẩy ngồi (1;2) |
6 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 2 | Đèn soi đáy mắt (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy di động (0;1) |
2 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 3 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu (0;1); Xe đẩy đồ (2;2) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 4 | 6 | Giường cấp cứu đa năng (4;6) |
4 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 2 | Đèn soi đáy mắt (1;2) |
5 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 2 | Xe đẩy ngồi (1;2) |
6 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 1 | Máy hút đờm giải (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 1 | Máy hút đờm giải (1;1) |
2 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu (0;1) |
3 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 1 | 1 | Máy kéo dãn cột sống (1;1) |
4 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 3 | 3 | Khung quay tập khớp vai (2;2); Xe đạp tập thể dục (1;1) |
5 | Máy kích thích thần kinh cơ | Máy | 1 | 1 | Máy kích thích thần kinh cơ (1;1) |
6 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 2 | 2 | Máy siêu âm điều trị (2;2) |
7 | Giường bệnh các loại | Cái | 3 | 4 | Giường cấp cứu đa năng (3;4) |
8 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 1 | Đèn soi đáy mắt (0;1) Đã Hỏng 01 |
9 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 1 | 2 | Xe đẩy ngồi (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 5 | 8 | Nồi hấp ướt (4;6); Tủ sấy dụng cụ (1:2) |
2 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 1 | 2 | Máy hàn túi (1;2) |
3 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cát | 4 | 7 | Xe đẩy đồ (4;7) |
|
|
|
| ||
1 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 1 | 2 | Xe đẩy thức ăn có giữ nhiệt (0:1); Xe vận chuyển thức ăn (1;1) |
2 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 1 | 1 | Tủ ấm lưu thức ăn (1;1) |
3 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh lưu mẫu thức ăn (1;1) |
|
|
|
| ||
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Tủ mát (0;1) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 12 | Máy hút đờm dãi (1;5); Máy hút dịch Màng phổi (1;5); Máy hút áp lực âm (1;2) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 4 | 12 | Giường đa năng (4;12) |
3 | Đèn đọc phim X quang, CT, MRI | Cái | 3 | 5 | Đèn đọc phim 2 cửa (2,2); Đèn đọc phim 3 cửa (1;3) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 3 | Tủ đựng thuốc (1;3) |
5 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 4 | 35 | Xe đẩy ngồi Oxy (2;30); Xe đẩy nằm Oxy (2;5) |
6 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 5 | Bộ tiểu phẩu (1;5) |
7 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 10 | Máy đo SPO2 cầm tay (1;10) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 1 | 1 | Máy đo huyết áp để bàn (1;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 3 | Bộ khám ngủ quan (0;3) |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 17 | Máy hút dịch Màng phổi (1;10); Máy hút đờm giải (1;5); Máy hút áp lực âm (1;2) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 3 | Tủ đựng thuốc (1;3) |
3 | Đèn đọc phim X quang, CT, MRI | Cái | 9 | 5 | Đèn đọc phim 2 cửa (8;2); Đèn đọc phim 3 cửa (1;3) |
4 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 10 | Máy đo SPO2 cầm tay (1;10) |
5 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 10 | Giường đa năng (0;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 3 | 22 | Máy hút dịch Màng phổi (1:10); Máy hút đờm giải (1;10); Máy hút áp lực âm (1;2) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 2 | 10 | Giường đa năng (2;10) |
3 | Đèn đọc phim X quang, CT, MRI | Cái | 2 | 5 | Đèn đọc phim 2 cửa (2;2); Đèn đọc phim 3 cửa (0;3) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 3 | Tủ đựng thuốc (1;3) |
5 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 10 | Máy đo SPO2 cầm tay (1;10) |
|
|
|
| ||
1 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 2 | Máy ly tâm máu (1;2) |
2 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy huyết học 18 thông số (1;2) |
|
|
|
| ||
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 2 | Máy hấp dụng cụ 250 lít (2 cửa) (1;2) |
2 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 5 | Xe đẩy đồ vải (2;5) |
|
|
|
| ||
|
|
|
| ||
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 1 | 2 | Máy đo chức năng hô hấp (1;2) |
2 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 2 | 20 | Đặt nội khí quản (2;20) |
3 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 2 | Máy hút đờm giải (1;2) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Hồi sức tích cực - Chống độc và thận nhân tạo |
|
|
|
|
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 2 | Máy đo chức năng hô hấp khả năng kết nối với máy tính (0;2) |
II | Khoa cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 1 | Xe đẩy bệnh nhân ngồi (3;3) |
2 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 2 | Máy súc rửa dạ dày (1;2) |
3 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 1 | 1 | Bộ nội khí quản (1;1) |
III | Khoa Xét nghiệm |
|
|
|
|
1 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 2 | 2 | Máy huyết học tự động (2;2) |
2 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 3 | 3 | Máy phân tích nước tiểu (3;3) |
3 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 0 | 1 | máy đo tốc độ lắng máu (0;1) |
4 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 0 | 1 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 (0;1) |
5 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ am CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 0 | 2 | Tủ ấm CO2 (0;2) |
6 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ |
| 2 | Kính hiển vi (2;2) |
7 | Máy định danh vi rút, vi khuẩn/Kháng sinh đồ vi khuẩn | Hệ thống | 0 | 1 | Máy nuôi cấy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (0;1) |
IV | Khoa phẫu thuật gây mê hồi sức |
|
|
|
|
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 2 | Máy hút dịch ổ bụng dung tích lớn (1:2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên (1;1) |
3 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ mở miệng để gây mê nội khí quản đường miệng (0;1) |
V | Khoa sản |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa (1;1) |
2 | Máy đo độ vàng da | Máy | 0 | 1 | Máy đo nồng độ Bilirubin qua da dùng cho trẻ sơ sinh (0;1) |
VI | Khoa liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đo sàng lọc thính lực | Bộ | 0 | 1 | Máy đo thính lực (0;1) |
2 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 0 | 1 | Máy đo khúc xạ kế tự động (0:1) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 4 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Amydal, Vách ngăn, Nạo V/A (1;1); Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mắt (0;1); Bộ trung phẫu mắt (0;1); Bộ dụng cụ mở miệng Davis Boyle (0;1) |
VII | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 0 | 2 | Đầu đọc X - quang số hóa CR (0;1); Trạm xử lý ảnh CR gồm: CPU, màn hình, phần mềm (0;1) |
2 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | Bộ | 4 | 4 | Cassttes và tấm IP 35x43 cm (4;4) |
3 | Máy X quang nhũ ảnh | Hệ thống | 0 | 1 | Máy chụp nhũ ảnh (0;1) |
VIII | Khoa nhi |
|
|
|
|
1 | Bộ theo dõi tĩnh mạch, máy soi tĩnh mạch | Bộ | 0 | 1 | Đèn soi ven (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ hồi sức nhi (0;1) |
IX | Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng 300 Lít (1;1) |
2 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 1 | 1 | Máy ép hàn túi (1;1) |
X | Khoa khám bệnh |
|
|
|
|
1 | Thiết bị cắt, phá bột | Bộ | 1 | 1 | Máy cưa cắt bột (1;1) |
XI | Khoa Đông Y |
|
|
|
|
1 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm trị liệu (0;1) |
2 | Bộ thiết bị điều trị nhiệt nóng bằng Paraffin | Bộ | 0 | 1 | Nồi nhúng sáp parafin (0; 1) |
XII | Khoa Ngoại |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 3 | Bộ đóng đinh Sign (0;1); Bộ dụng cụ kết hợp xương (0;1); Bộ phẫu thuật mổ nội soi ổ bụng (0;1) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 1 | Máy hút đàm nhớt dung tích trung bình (0;1) |
3 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 1 | Bộ tán sỏi tiết niệu Laser (0;1) |
4 | Máy tháo lồng ruột | Máy | 0 | 1 | Máy tháo lồng ruột bằng hơi (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Ngoại liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 | Máy X quang răng | Máy | 0 | 1 | Máy X.quang răng toàn cảnh kỹ thuật số 3D (0;1) |
2 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 1 | 2 | Ghế răng (1;2) |
3 | Thiết bị đo nhãn áp | Bộ | 0 | 1 | Máy đo nhãn áp hơi tự động (0;1) |
4 | Máy sinh hiển vi khám mắt | Máy | 1 | 2 | Máy khám mắt sinh hiển vi đèn khe (1;2) |
5 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 0 | 1 | Máy đo khúc xạ tự động (0;1) |
6 | Thiết bị đo khám thị lực | Bộ | 0 | 2 | Máy đo thị lực điện tử (0;2) |
II | Khoa Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm HbA1c (0;1) |
2 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 2 | 3 | Máy ly tâm (2;3) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ dụng cụ nội soi can thiệp dạ dày (0,2) |
4 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm huyết học 23 thông số (0;1) |
III | Khoa Y dược cổ truyền |
|
|
|
|
1 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy siêu âm trị liệu (1;2) |
2 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 2 | Máy xung điện trị liệu (0;1); Máy kích thích điện và điện phân (0;1) |
3 | Thiết bị điều trị từ trường | Bộ | 0 | 1 | Máy điều trị từ trường toàn thân (0;1) |
IV | Khoa Khám bệnh - Cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 0 | 3 | Máy đo huyết áp tự động để bàn (0;3) |
2 | Máy khí dung | Máy | 0 | 2 | Máy khí dung siêu âm (0;2) |
V | Khoa dược |
|
|
|
|
VI | Khoa Nội - Nhi - Nhiễm |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 60 | Giường bệnh nhân đa năng (0;60) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Xét nghiệm - chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 2 | Máy ly tâm máu (1;2) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ nội soi can thiệp (Dạ dày, đại tràng) (0;1) |
3 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Tủ lạnh trữ máu (0;1) |
II | Khoa Ngoại - Phòng mổ |
|
|
|
|
1 | Máy Plasma điều trị | Máy | 0 | 1 | Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (0;1) |
III | Khoa Nội tổng hợp |
|
|
|
|
1 | Máy khí dung | Máy | 1 | 5 | Máy khí dung siêu âm (1;5) |
2 | Máy đo xơ vữa động mạch | Máy | 0 | 1 | Máy đo xơ vữa động mạch (0;1) |
IV | Khoa HSTC-CCCĐ |
|
|
|
|
1 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 0 | 2 | Máy xúc rửa dạ dày (0;2) |
2 | Máy khí dung | Máy | 2 | 10 | Máy khí dung siêu âm (2;10) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 12 | Giường chạy thận nhân tạo (0;12) |
4 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 4 | Hệ thống rửa dây màng và quả lọc 5 nhánh (0;2); Hệ thống rửa dây màng và quả lọc 2 nhánh (0;2) |
V | Khoa Đông y-PHCN |
|
|
|
|
1 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy siêu âm điều trị (0;1) |
2 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 2 | Máy kích thích điện và điện phân (0;2) |
3 | Bộ thiết bị điều trị nhiệt nóng bằng Paraffin | Bộ | 0 | 1 | Nồi nấu Parafin 50L (0;1) |
4 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 16 | 40 | Máy điện châm (16;40) |
VI | Phỏng TC-HC |
|
|
|
|
VII | Khoa Dược |
|
|
|
|
VIII | Khoa khám bệnh |
|
|
|
|
1 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 1 | 2 | Ghế nha khoa (1;2) |
2 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đòn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 0 | 1 | Đèn Clar (khám Tai-Mũi-Họng) (0;1) |
3 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 2 | Máy hút đờm giải (0;2) |
IX | Khoa Nhi |
|
|
|
|
1 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Cái | 0 | 1 | Máy đo Spo2 trẻ em (0;1) |
|
|
|
| ||
A | Tuyến huyện |
|
|
|
|
I | Khoa HSCC - Chống độc |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 0 | Bồn rửa quả thận + dây chạy thận nhân tạo (0;2) |
2 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống Monitor trung tâm (0;1) |
3 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 4 | Máy đo SPO2 (0;4) |
4 | Máy tạo Oxy | Máy | 3 | 8 | Máy tạo ô xy di động (3;8) |
5 | Hệ thống Oxy trung tâm | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống Oxy trung tâm (0;1) |
II | Khoa nội tổng hợp - Bệnh nhiệt đới |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 2 | 6 | Máy tạo ô xy di động (2;6) |
III | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 | Máy Plasma điều trị | Máy | 0 | 2 | Máy PlasmaMed (Công nghệ Plasma lạnh) (0;2) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 3 | Máy tạo ô xy di động (1;3) |
3 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 2 | Máy đo SPO2 (0;2) |
IV | Khoa Nhi |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 15 | Giường bệnh nhân nhi (giường điện) (0;15) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 2 | Máy tạo ô xy di động (0;2) |
V | Khoa Đông Y - PHCN |
|
|
|
|
1 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 2 | Máy điều trị bằng dòng giao thao (0;2) |
2 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 0 | 2 | Máy kích thích liềng xương bằng siêu âm (0;2) |
3 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 0 | 6 | Khung tập đứng (0;2); Dụng cụ tập cổ chân lò xo (0;4) |
VI | Khoa xét nghiệm |
|
|
|
|
1 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ lắng máu (0;1) |
VII | Khoa Phụ Sản |
|
|
|
|
VIII | Khoa khám bệnh |
|
|
|
|
1 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 0 | 1 | Máy đo khúc xạ (0;1) |
B | Tuyến xã |
|
|
|
|
I | Trạm Y tế xã Bình An |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
II | Trạm Y tế xã Bình Khương |
|
|
|
|
1 | Thiết, bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
III | Trạm Y tế xã Bình Trung |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
IV | Trạm Y tế xã Bình Thạnh |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
V | Trạm Y tế xã Bình Đông |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
VI | Trạm Y tế xã Bình Thuận |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
VII | Trạm Y tế xã Bình Hải |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
VIII | Trạm Y tế xã Bình Long |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
IX | Trạm Y tế xã Bình Hiệp |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
X | Trạm Y tế xã Bình Phước |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XI | Trạm Y tế xã Bình Chánh |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XII | Trạm Y tế xã Bình Thanh |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XIII | Trạm Y tế xã Bình Châu |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XIV | Trạm Y tế xã Bình Tân Phú |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XV | Trạm Y tế xã Bình Hòa |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XVI | Trạm Y tế xã Bình Minh |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XVII | Trạm Y tế xã Bình Dương |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XVIII | Trạm Y tế xã Bình Nguyên |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XIX | Trạm Y tế xã Bình Mỹ |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XX | Trạm Y tế xã Bình Chương |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XXI | Trạm Y tế xã Bình Trị |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
XXII | Trạm Y tế xã Thị trấn Châu Ổ |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp dụng cụ (nồi hấp ướt) (0;1) |
|
|
|
| ||
| TRUNG TÂM |
|
|
|
|
I | KHOA CC-HSTC-NTN |
|
|
|
|
1 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 1 | 1 | Hệ thống theo dõi bệnh nhân trung tâm (1;1) |
2 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy sưởi ấm bệnh nhân (0;5) |
3 | Máy khí dung | Máy | 3 | 10 | Máy khí dung siêu âm (3;10) |
4 | Giường bệnh các loại | Cái | 5 | 10 | Giường nệm HSCC 2 tay quay có thanh chắn (5;10) |
5 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 3 | 3 | Bộ đặt nội khí quản (có lưỡi sử dụng trẻ sơ sinh) (3;3) |
6 | Đệm hơi chống loét | Cái | 0 | 10 | Đệm hơi chống loét (0;10) |
7 | Bộ theo dõi tĩnh mạch, máy soi tĩnh mạch | Bộ | 0 | 5 | Đèn soi tĩnh mạch (0;5) |
8 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 3 | Máy súc rửa dạ dày tự động (1;3) |
9 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 4 | 10 | Máy đo SPO2 (4;10) |
10 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (2;5) |
11 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 2 | Máy súc rửa dạ dày (1;2) |
II | KHOA KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 5 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (2;5) |
2 | Máy khí dung | Máy | 1 | 3 | Máy khí dung siêu âm (1;3) |
3 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 18 | Bàn khâu vết thương (1;3); Bàn khám bệnh có nệm (0;15) |
4 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 2 | 3 | Bộ đèn đặt nội khí quản (có lưỡi sử dụng trẻ sơ sinh) (2;3) |
5 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút di động (1;3) |
6 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 0 | 5 | Máy đo huyết áp tự động (0;5) |
7 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy sưởi ấm cho bệnh nhân (0;5) |
III | DỤNG CỤ MẮT |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đo nhãn áp | Bộ | 0 | 4 | Máy đo nhãn áp (0;2); Thước đo nhãn áp (0;2) |
2 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 0 | 2 | Đèn soi đáy mắt (0;2) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 6 | Kim bơm rửa lệ đạo (0;5); Bộ dụng cụ trung phẫu mắt (0;1) |
4 | Máy đo khúc xạ, giác mạc | Máy | 0 | 2 | Máy đo khúc xạ tự động (0;2) |
IV | KHOA CĐHA & TDCN |
|
|
|
|
1 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 1 | 2 | Hệ thống đọc xử lý hình ảnh kỹ thuật số DR (1;2) |
2 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | Bộ | 4 | 4 | Cassttes và tấm 1P 35x43; 24x30 cm (4;4) |
V | PHÒNG NỘI SOI |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ bơm kim tiêm cầm máu nội soi (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Bồn rửa xúc ống nội soi (0;1) |
VI | KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy phân tích tế bào máy hoàn toàn tự động (Máy huyết học) (1;2) |
2 | Máy định danh vi rút, vi khuẩn/Kháng sinh đồ vi khuẩn | Hệ thống | 0 | 2 | Máy định danh vi khuẩn (0;2) |
3 | Máy đo tốc độ máu lắng | Máy | 1 | 2 | Máy đo tốc độ lắng máu (1;2) |
4 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 1 | 3 | Máy điện giải đồ (1;3) |
5 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 2 | 5 | Máy li tâm (2;5) |
6 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Tủ lạnh trữ máu (0;2) |
7 | Tủ tạo môi trường (Tủ ẩm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 2 | 7 | Tủ nuôi cấy vi sinh (1;2); Tủ ấm (1;5) |
8 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 2 | 5 | Máy xét nghiệm nước tiểu (2;5) |
9 | Pipette các loại | Cái | 1 | 5 | Pipets các cở (1;5) |
10 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 0 | 2 | Tủ an toàn sinh học cấp I (0;2) |
11 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 0 | 3 | Bể ổn nhiệt (0;3) |
12 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 9 | Máy hấp tiệt trùng (0;3); Máy sấy dụng cụ (0;2); Tủ sấy (0;4) |
13 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 4 | Kính hiển vi (1;4) |
14 | Máy lắc các loại | Máy | 0 | 2 | Máy lắc (0;2) |
15 | Tủ hút khí độc | Cái | 0 | 2 | Tủ hút khí độc (0;2) |
VII | KHOA NỘI |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 5 | Máy tạo oxy di động (0:5) |
2 | Máy khí dung | Máy | 2 | 10 | Máy khí dung siêu âm (2;10) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 10 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (1;5); Xe đẩy bệnh nhân ngồi (1;5) |
4 | Bộ theo dõi tĩnh mạch, máy soi tĩnh mạch | Bộ | 0 | 5 | Đèn soi tĩnh mạch (0;5) |
5 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 5 | Máy đo SPO2 (0;5) |
6 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (2;5) |
7 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy sưởi ấm cho bệnh nhân (0;5) |
VIII | KHOA NHI |
|
|
|
|
1 | Máy khí dung | Máy | 1 | 5 | Máy khí dung siêu âm (1;5) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 10 | Giường bệnh nhân có thanh chắn (0;10) |
3 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 5 | Máy hút nhớt trẻ em (0;5) |
4 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 5 | Máy đo SPO2 (0;5) |
5 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (2;5) |
6 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy sưởi ấm cho bệnh nhân (0;5) |
IX | KHOA KSNK |
|
|
|
|
1 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 1 | 4 | Máy ép dụng cụ (1;4) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 5 | 18 | Máy rửa dụng cụ siêu âm (0;3); Máy sấy dụng cụ (2;3); Tủ sấy dụng cụ (2;5); Máy hấp không chịu nhiệt (0;2); Nồi hấp chịu nhiệt 2 cửa (0;3); Nồi hấp tiệt trùng (1;2) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 5 | Xe đẩy inox song (2;5) |
X | PHÒNG MỔ |
|
|
|
|
1 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút phẫu thuật (1;3) |
2 | Máy kích thích thần kinh cơ | Máy | 0 | 2 | Máy kích thích thần kinh cơ (0;2) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 2 | Bồn rửa tay (1;2) |
4 | Máy đo EtCO2 | Máy | 0 | 5 | Máy đo etco2 (0;5) |
5 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 5 | Máy Spo2 cầm tay (0;5) |
6 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 1 | 4 | Bộ đặt nội khí quản có camera (1;2); Đèn nội khí quản khó (0;2) |
7 | Máy khoan, cưa xương | Máy | 0 | 4 | Máy khoan xương sử dụng điện (0;2); Khoan xương tay (0;2) |
8 | Máy Plasma điều trị | Máy | 0 | 2 | Máy PlasmaMED (0;2) |
9 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng (0;2) |
10 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 1 | Bộ tán sỏi tiết niệu Laser (0;1) |
XI | KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 5 | Máy nghe tim thai xách tay (1;5) |
2 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 5 | Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh (0;5) |
3 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 5 | Xe đẩy tắm em bé (2;5) |
4 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 2 | Giường hồi sức sau đẻ (0;2) |
5 | Máy hồi sức sơ sinh | Hệ thống | 0 | 2 | Giường ủ ấm cho trẻ sơ sinh và phụ kiện chuẩn đi kèm (0;2) |
6 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 2 | Máy hút nhớt trẻ sơ sinh (0;2) |
7 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ đựng thuốc inox (1;2) |
8 | Máy đo độ vàng da | Máy | 0 | 1 | Máy đo nồng độ Bilirubin qua da dùng cho trẻ sơ sinh (0;1) |
XII | KHOA YHCT-PHCN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 2 | 34 | Giường điện tập đứng PHCN (0;1); Khung nhôm tập đi có chinh (2;10); Xe đạp tập PHCN (0;3); Thanh song song tập đi - PN01 (0;5); Máy tập vật lý trị liệu đa chức năng (0;3); Máy tập PHCN nhóm cơ thân và bả vai (0;2); Máy tập PHCN nhóm cơ khớp gối (0;2); Máy tập PHCN nhóm dạng khép đùi (0;2); Máy tập PHCN nhóm cơ chi dưới (0;2); Máy tập PHCN nhóm cơ vùng thân trên (0;2); Máy tập PHCN nhóm cơ vùng thân giữa (0;2) |
2 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 10 | 40 | Đèn hồng ngoại chân cao (10;40) |
3 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 5 | Máy điều trị xung điện (0;5) |
4 | Giường xông thuốc các loại | Cái | 0 | 2 | Giường xông thuốc toàn thân (0;2) |
5 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 3 | Tủ đựng thuốc đông y (0;3) |
6 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 0 | 2 | Máy kéo cột sống lưng cổ (0;2) |
7 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 4 | Máy laser điện phân (0;2); Máy laser điện châm (0;2) |
XIII | KHOA BNĐ |
|
|
|
|
1 | Máy khí dung | Máy | 0 | 4 | Máy khí dung siêu âm (0;4) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 2 | Máy hút di động (0;2) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (2;5) |
XIV | PHÒNG BỘT |
|
|
|
|
1 | Thiết bị cắt, phá bột | Bộ | 1 | 2 | Cưa cắt bột loại điện (1;2) |
2 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 2 | Bàn nắn kéo xương bó bột Inox (1;2) |
XV | THẬN NHÂN TẠO |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 4 | 6 | Bồn rửa dây màng (2;3); Máy rửa màng lọc thận (2;3) |
2 | Giường bệnh các loại | Cái | 5 | 10 | Giường đa năng (5; 10) |
XVI | RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
1 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 1 | 2 | Ghế máy nha khoa (1 ;2) |
2 | Máy cạo vôi răng | Máy | 0 | 2 | Máy cạo vôi răng (0;2) |
3 | Đèn trám răng | Bộ | 0 | 2 | Đèn trám răng Halogen không dây (0;2) |
4 | Đèn tẩy trắng răng | Máy | 0 | 2 | Đèn tẩy trắng răng (0;2) |
5 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 4 | Bộ dụng cụ chỉnh nha (0;2); Dụng cụ phẫu thuật trong miệng (0;2) |
6 | Máy cắm Implant | Máy | 0 | 2 | Máy cắm Implant (0;2) |
7 | Tay khoan trong phẫu thuật, thủ thuật | Cái | 0 | 5 | Tay khoan (0;5) |
XVII | KHOA DƯỢC |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng (0;2) |
2 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 1 | 8 | Xe đẩy dịch thận (0;3); Xe vận chuyển thuốc (1;5) |
XVIII | KHOA KSBT |
|
|
|
|
XIX | KHOA YTCC |
|
|
|
|
XX | KHOA ATVSTP |
|
|
|
|
| TRẠM Y TẾ XÃ, THỊ TRẤN |
|
|
|
|
I | Trạm y tế Đức Thạnh |
|
|
|
|
1 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 3 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (3;5) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 5 | Tủ đựng thuốc Inox (1;5) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 4 | Nồi hấp (0;2); Tủ sấy galy (0;2) |
4 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 3 | Bộ tiểu phẩu (1;3) |
5 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 2 | Máy điện xung trung tần (0;2) |
6 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (0;2) |
II | Trạm Y tế Đức Thắng |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 3 | Tủ đựng thuốc Inox (1;3) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
4 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
5 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (0;5) |
III | Trạm Y tế Đức Tân |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các bại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
3 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ đựng thuốc Inox (1;2) |
4 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
5 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (0;5) |
IV | Trạm Y tế Đức Phú |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
3 | Máy hồi sức sơ sinh | Hệ thống | 0 | 1 | Bàn hồi sức sơ sinh (0;1) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 6 | Tủ đựng thuốc Inox (1;2); Tủ thuốc có ngăn đọc AB, sàng nghiên inox 304 (0;2); Tủ thuốc Inox sàn nghiên nhiều ngăn (0;2) |
5 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 1 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (1;5) |
6 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 5 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;5) |
7 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
V | Trạm y tế Đức Chánh |
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ thuốc Inox (1;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (0;2) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
4 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
VI | Trạm y tế Đức Hòa |
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ đựng thuốc Inox (1;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (0;2) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
4 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
VII | Trạm y tế Đức Minh |
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ thuốc Inox (1;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (0;2) |
3 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
4 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (0;2) |
5 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ tiểu phẩu (0;2) |
VIII | Trạm y tế Đức Lân |
|
|
|
|
1 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 1 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (1;5) |
2 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;2) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 2 | Tủ đựng thuốc Inox (1;2) |
5 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ tiểu phẩu (0;2) |
6 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
IX | Trạm y tế Đức Lợi |
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 1 | 3 | Tủ đựng thuốc Inox (1;3) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 5 | Tủ sấy galy (0;1); Nồi hấp (0;2); Tủ sấy galy (0;2) |
3 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 1 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (1;5) |
4 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ tiểu phẩu (0;2) |
5 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (0;2) |
X | Trạm y tế Đức Phong |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;2) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
3 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 3 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (3;5) |
4 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 2 | Nồi hấp (1;2) |
5 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (0;2) |
XI | Trạm y tế Đức Hiệp |
|
|
|
|
1 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 1 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (1;5) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tố các loại | Cái | 2 | 3 | Tủ đựng thuốc Inox (2;3) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
4 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
5 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (0;2) |
XII | Trạm y tế Đức Nhuận |
|
|
|
|
1 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (0;5) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 3 | Tủ đựng thuốc Inox (2;3) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
4 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
5 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
XIII | Trạm y tế thị trấn Mộ Đức |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ tiểu phẩu (1;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Nồi hấp (1;2); Tủ sấy galy (1;2) |
3 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;2) |
4 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 5 | Đèn hồng ngoại chân cao (1,2m) (0;5) |
5 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy nghe tim thai cầm tay (1;2) |
|
|
|
| ||
| Tuyến huyện: |
|
|
|
|
I | Khoa Hồi sức cấp cứu - Chống độc |
|
|
|
|
1 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 1 | Máy đo nồng độ bão hòa o xy cầm tay (0;1) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 3 | 6 | Máy tạo oxy di động (3;6) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 20 | Giường hồi sức và cấp cứu đa năng (Giường điện) (0;20) |
4 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ đặt nội khí quản (1;2) |
5 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 2 | Máy súc rửa dạ dày (1;2) |
6 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 3 | 7 | Xe đẩy ngồi (2;5); Xe đẩy nằm (1;2) |
II | KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN & PHCN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 1 | 2 | Máy kéo giãn cột sống cổ - lưng (1;2) |
2 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy kích thích liền xương bằng siêu âm (0;1) |
3 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 3 | Máy điều trị bằng dòng giao thoa (0;1); Máy điều trị bằng xung điện (0;2) |
4 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 0 | 7 | Ghế tập đa năng (0;3); Dụng cụ tập cổ chân lò xo (0;1); Bao tạ thẻ 4 ngăn (0;1); Tạ tay các loại từ 1 kg đến 10 kg (0;1); Ghế tập cơ tứ đầu đùi (0;1) |
5 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 3 | Nồi hấp ướt tiệt trùng (1;1); Nồi hấp khô tiệt trùng (1;2) |
III | KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 1 | 2 | Máy phân tích nước tiểu 10 thông số (1;2) |
2 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Tủ lạnh trữ hóa chất chuyên dụng 300 lít (0;1) |
3 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 0 | 1 | Máy HBA1C tự động (0;1) |
4 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 2 | 3 | Máy phân tích huyết học 18 thông số tự động (2;3) |
IV | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH-TDCN |
|
|
|
|
1 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 0 | 1 | Máy đo loãng xương (0;1) |
V | KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 5 | Tủ sấy dụng cụ (0;2); Nồi hấp ướt tiệt trùng (1;3) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 3 | Tủ đựng dụng cụ (0;3) |
3 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 0 | 2 | Máy hàn túi dụng cụ (0;2) |
VI | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp ướt tiệt trùng (0;1) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy di động (0;1) |
VII | KHOA DƯỢC |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 2 | Tủ lạnh bảo quản vaccine (1;2) |
VIII | KHOA KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 | Máy cạo vôi răng | Máy | 2 | 2 | Máy lấy cao răng siêu âm (2;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
IX | KHOA NỘI-NHI |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 3 | Máy tạo oxy di động (1;3) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 3 | Máy hút đờm giải (0;3) |
3 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 2 | Máy đo nồng độ bão hòa o xy cầm tay (0;2) |
4 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
X | KHOA CSSKSS |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 1 | 2 | Máy tạo oxy di động (1;2) |
| Tuyến xã: |
|
|
|
|
I | TYT HÀNH THUẬN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ dụng cụ tiểu phẩu (0;1); Bộ khám ngũ quan (0;1) |
II | TYT HÀNH NHÂN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
III | TYT THỊ TRẤN CHỢ CHÙA |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 2 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1); Nồi hấp ướt (0;1) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy di động (0;1) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ tiểu phẩu (0;1) |
IV | TYT HÀNH MINH |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy di động (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
V | TYT HÀNH DŨNG |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy di động (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
VI | TYT HÀNH THIỆN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ tiểu phẩu (0;1) |
3 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 1 | Bàn siêu âm (0;1) |
VII | TYT HÀNH THỊNH |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ tiểu phẩu (0;1) |
VIII | TYT HÀNH TÍN ĐÔNG |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
IX | TYT HÀNH TÍN TÂY |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 2 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1); Tủ sấy dụng cụ y tế 33 lít (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ dụng cụ đặt vòng (0;2) |
X | TYT HÀNH PHƯỚC |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
XI | TYT HÀNH ĐỨC |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp khô tiệt trùng (0;1) |
2 | Máy cạo vôi răng | Máy | 0 | 1 | Máy lấy cao răng (0;1) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ kìm răng sữa (0;1) |
XII | TYT HÀNH TRUNG |
|
|
|
|
1 | Bàn đẻ | Cái | 0 | 1 | Bàn đẻ (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 4 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa (0;1); Bộ dụng cụ đặt vòng (0;2); Bộ dụng cụ tiểu phẩu (0;1) |
|
|
|
| ||
I | KHOA ĐIỀU TRỊ LÂM SÀNG |
|
|
|
|
1 | Hệ thống phẫu thuật chuyên ngành nhãn khoa (Laser Excimer, Phemtosecond Laser, Phaco, Máy cắt dịch kính, Máy cắt vạt giác mạc) | Hệ thống | 1 | 1 | Máy phẫu thuật Phaco (1;1) |
2 | Máy chụp cắt lớp đáy mắt, máy chụp huỳnh quang đáy mắt, máy chụp đáy mắt | Máy | 0 | 2 | Máy chụp đáy mắt huỳnh quang (0;1); Máy chụp hình màu đáy mắt (0;1) |
3 | Máy Laser điều trị dùng trong nhãn khoa | Máy | 0 | 2 | Hệ thống laser quang đông võng mạc (0;1); Hệ thống laser YAG & SLT nhãn khoa (0;1) |
4 | Thiết bị đo nhãn áp | Bộ | 1 | 2 | Máy đo nhãn áp kế bằng hơi (0;1); Thước đo nhãn áp (1;1) |
5 | Kính khám và điều trị mắt | Bộ | 0 | 12 | Kính 3 mặt gương (0;1); Gọng thử kính (0;10) Kính volk soi đáy mắt Sigrifield (0;1) |
6 | Kính lúp phẫu thuật/ Thiết bị soi da | Bộ | 0 | 1 | Kính lúp đeo trán (0;1) |
7 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 1 | 1 | Đèn soi đáy mắt (1;1) |
8 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ đặt nội khí quản và bộ mở khí quản (0;1) |
9 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 1 | 1 | Đèn gù y khoa (1,1) |
10 | Máy đo công suất thủy tinh thể | Máy | 0 | 1 | Máy đo công suất thủy tinh thể nhân tạo tự động (0;1); IOL Master |
|
|
|
| ||
I | KHOA HSCC-CĐ-TNT |
|
|
|
|
1 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 4 | Máy sưởi ấm bệnh nhân (0;4) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy khử trùng dụng cụ (0;1) |
3 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 2 | Máy súc rửa dạ dày bằng hệ thống kín (1;2) |
II | KHOA KHÁM BỆNH |
|
|
|
|
1 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 0 | 2 | Máy đo huyết áp tự động chuyên nghiệp (0;2) |
III | KHOA XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy khử trùng dụng cụ (0;1) |
2 | Ghế lấy máu/ Ghế truyền dịch/ Ghế truyền hóa chất/ Ghế chăm sóc bệnh nhân | Cái | 0 | 3 | Ghế lấy máu (0;3) |
3 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 4 | Máy Iy tâm (1;4) |
4 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 1 | 1 | Máy xét nghiệm Hba1c (1;1) |
5 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 0 | 1 | Máy xét nghiệm huyết học tự động (0;1) |
6 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 0 | 2 | Tủ an toàn sinh học (0;2) |
IV | KHOA LIÊN CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
1 | Máy cạo vôi răng | Máy | 0 | 1 | Máy cạo vôi răng siêu âm (0;1) |
2 | Bộ ghế máy nha khoa | Bộ | 1 | 2 | Bộ máy ghế nha khoa (1;2) |
3 | Đèn khám mắt các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ đèn soi mắt gián tiếp (0;2) |
V | KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 9 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ Plasma (0;1); Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;2); Nồi hấp ướt tiệt trùng 18L (1;0) |
VI | Khoa CSSKSS |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 1 | 2 | Máy dopler tim thai cầm tay (1;2) |
VII | Khoa KSBT |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 4 | Máy phun thuốc xử lý môi trường (2;4) |
VIII | Khoa PHCN-YHCT |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ tập hoạt động trị liệu (tập chức năng bàn tay) (0;1) |
2 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 0 | 4 | Thiết bị tập khớp vai (0;2); Thiết bị tập khớp gối (0;2) |
3 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 1 | 2 | Máy kéo giãn cột sống (1;2) |
IX | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH-TDCN |
|
|
|
|
1 | Tấm cảm biến nhận ảnh X quang y tế | Bộ | 1 | 3 | Tấm cảm biến phẳng X-Quang KTS DR (1;3) |
2 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 1 | Máy đo chức năng hô hấp (0;1) |
3 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ loãng xương (0;1) |
X | TRẠM Y TẾ SÔNG VỆ |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopller tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XI | TRẠM Y TẾ NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopller tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XII | TRẠM Y TẾ NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 10 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XIII | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XIV | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XV | TRẠM Y TẾ NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XVI | TRẠM Y TẾ NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XVII | TRẠM Y TẾ NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XVIII | TRẠM Y TẾ NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy dopler tim thai (;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XIX | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XX | TRẠM Y TẾ XÃ NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy dopler tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
XXI | TRẠM Y TẾ NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Tủ sấy tiệt trùng dụng cụ (0;1) |
|
|
|
| ||
| TẠI HUYỆN: |
|
|
|
|
I | Khoa Khám bệnh |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 4 | Bộ khám ngũ quan (1;2); Bộ khám Răng hàm mặt (0;1); Bộ khám Tai Mũi Họng (0;1) |
II | Khoa cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 9 | Giường cấp cứu (0;9) |
2 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 4 | Máy tạo ô xy di động (;4) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 3 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu (1;3) |
4 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 3 | Máy đo độ bão hòa ô xy cầm tay (0;3) |
5 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 0 | 2 | Máy súc rửa dạ dày qua hệ thống kín (0;2) |
6 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút đờm giải (1;3) |
7 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 2 | Nồi hấp tiệt trùng (;2) |
III | Khoa Nội tổng hợp - Nhi |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 2 | Máy tạo ô xy di động (0;2) |
2 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 2 | Máy hút dịch (0;2) |
IV | Khoa Đông y |
|
|
|
|
1 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 1 | Tủ đụng thuốc Đông y 50 hộc (0;1) |
2 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 2 | Máy điều trị tần số thấp (0;1); Máy điều trị tần số cao (0;1) |
3 | Máy điều trị sóng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Siêu âm điều trị (0;1) |
4 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 0 | 2 | Máy laze điều trị các loại (0;2) |
V | Khoa Truyền nhiễm |
|
|
|
|
1 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 2 | Máy tạo ô xy di động (0;2) |
VI | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 1 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu (1;1) |
2 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 0 | 3 | Đèn gù (Đèn Clar) (0;3) |
VII | Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 4 | Máy Dopler tim thai (Máy nghe tim thai) (0;4) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 2 | Nồi hấp tiệt trùng (0;2) |
3 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, …) | Cái | 0 | 4 | Đèn gù (Đèn Clar) (0;4) |
VIII | Khoa Xét nghiệm & CĐHA |
|
|
|
|
1 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 0 | 2 | Hệ thống đọc và xử lý hình ảnh DR (0;2) |
2 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 0 | 1 | Máy ly tâm máu (0;1) |
3 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy xét nghiệm huyết học tự động (1;2) |
| TRẠM Y TẾ XÃ |
|
|
|
|
I | Trạm Y tế Trà Xuân |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
II | Trạm Y tế Trà Phú |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
III | Trạm Y tế Trà Bình |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
IV | Trạm Y tế Trà Tân |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
V | Trạm Y tế xã Trà Bùi |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
VI | Trạm Y tế xã Trà Giang |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
VII | Trạm Y tế xã Trà Thủy |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
VIII | Trạm Y tế xã Trà Hiệp |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
IX | Trạm Y tế xã Trà Sơn |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
X | Trạm Y tế xã Trà Lâm |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
XI | Trạm Y tế xã Hương Trà |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
XII | Trạm Y tế xã Sơn Trà |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
XIII | Trạm Y tế xã Trà Tây |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
XIV | Trạm Y tế xã Trà Phong |
|
|
|
|
I | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
XV | Trạm Y tế xã Trà Thanh |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
XVI | Trạm Y tế xã Trà Xinh |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Dopler tim thai (0;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa khám bệnh - Cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 2 | 4 | Bộ dụng cụ khám Tai mũi họng (1;3); Bộ dụng cụ khám Mắt (1;1) |
2 | Máy súc rửa dạ dày | Máy | 1 | 2 | Máy súc rửa dạ dày (1;2) |
3 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 1 | Máy đo Spo2 cầm tay (1;1) |
4 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 1 | Bàn thủ thuật đa năng (1;1) |
5 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 2 | Tủ đựng dụng cụ thủ thuật (2;2) |
II | Khoa Y học cổ truyền & Phục hồi chức năng |
|
|
|
|
1 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 1 | 1 | Máy kéo giãn cột sống thắt lưng (1;1) |
2 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 3 | 5 | Ghế massage toàn thân (3;5) |
III | Khoa nội tổng hợp - Truyền nhiễm |
|
|
|
|
1 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 1 | 1 | Máy đo Spo2 cầm tay (1;1) |
IV | Phòng xét nghiệm |
|
|
|
|
1 | Pipette các loại | Cái | 2 | 2 | Micropipet (2;2) |
2 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 1 | Tủ an toàn sinh học (1;1) |
3 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 1 | 1 | Máy điện giải đồ 3 thông số Na, K, Ca (hay gọi là máy định lượng các chất điện giải (Na,K,Ca) máu) (1;1) |
V | Các trạm Y tế xã (Long Hiệp, Lông Môn, Long Sơn, Long Mai, Thanh An) |
|
|
|
|
1 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 5 | Máy Doppler nghe tim thai (0;5) |
|
|
|
| ||
i | Khoa XN-CĐHA-TDCN |
|
|
|
|
1 | Pipette các loại | Cái | 12 | 17 | Micropipette (9;14); Trợ pipet (3;3) |
2 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 3 | 4 | Bể điều nhiệt (3;4) |
3 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | Hệ thống | 2 | 2 | Dàn Eliza (máy rửa, máy đọc) (2;2) |
4 | Máy quang phổ các loại | Máy | 2 | 4 | Máy quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS (1;2); Quang phổ hấp thụ nguyên tử (1;2); (1 hỏng) |
5 | Máy khuấy từ các loại | Máy | 1 | 2 | Máy khuấy từ (1;2) |
6 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 2 | Nồi hấp tiệt trùng (2;2) |
7 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 3 | 3 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 (3;3) |
8 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy huyết học tự động (1;2); (1 hỏng) |
9 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 0 | 1 | Tủ ấm kỵ khí CO2 (0;1) |
10 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Thùng lấy mẫu giữ nhiệt có bánh xe (57 lít) (0;2) |
11 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | 3 | Tủ hút khí độc (1;3) |
12 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 0 | 1 | Máy nước tiểu: tự động (10 thông số) (0;1) |
13 | Nhiệt kế điện tử | Cái | 0 | 2 | Máy đo nhiệt độ điện tử (0;2) |
14 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 1 | 1 | Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm, lưu mẫu (1;1) |
II | Khoa Dược-VTYT |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 3 | 6 | Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm (1;3); Tủ lạnh bảo quản vắc xin (2;3) |
III | KHOA PHÒNG CHỐNG BỆNH TRUYỀN NHIỄM |
|
|
|
|
3.1 | Chương trình TCMR |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 9 | 369 | Tủ lạnh TCW 3000 (126,5 lít) dương (8;38); Tủ lạnh TCW 3000 (126,5 lít) âm - dương (0;2); Hòm lạnh RCW 25 (20 lít) (0;110); Tủ lạnh <100 lít (0;202); Tủ làm đông bằng bình tích lạnh (0;16); Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm, lưu mẫu (1;1) |
3.2 | Chương trình SXH |
|
|
|
|
1 | Nhiệt kế điện tử | Cái | 5 | 30 | Máy đo nhiệt độ cầm tay (5;30) |
IV | Phòng Khám đa khoa |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 3 | 5 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin (3;5) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 2 | Nồi hấp tiệt trùng (1;2) |
V | Khoa phòng, chống HIV/AIDS |
|
|
|
|
1 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 2 | 3 | Tủ lạnh 180 lít đựng sinh phẩm, dụng cụ xét nghiệm, lưu mẫu) (2;3) |
2 | Máy xét nghiệm đếm tế bào CD4 | Cái | 0 | 1 | Máy xét nghiệm đếm tế bào -CD4 (0;1) |
VI | Khoa SKMT-YTTH-BNN |
|
|
|
|
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 3 | 3 | Máy đo chức năng hô hấp (3;3) |
2 | Thiết bị đo sàng lọc thính lực | Bộ | 5 | 5 | Máy đo thính lực kỹ thuật số (4;4); Buồng cách âm đo thính lực (1;1) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 2 | 2 | Thước đo cong vẹo cột sống (1;1); Bộ dụng cụ khám Răng hàm mặt (1;1) |
4 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 1 | 1 | Bộ đèn khám Tai mũi họng (1;1) |
|
|
|
| ||
I | KHOA KIỂM NGHIỆM DƯỢC PHẨM |
|
|
|
|
1 | Bếp cách thủy/bể ổn nhiệt | Cái | 0 | 1 | Bể cách thủy điều nhiệt (0;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 5 | Bể rửa siêu âm (0;2); Bơm rửa cột sắc ký (0;1); Tủ sấy chân không (0;1); Tủ sấy điện tử hiện số (1;1) |
3 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 2 | 3 | Kính hiển vi 2 mắt (1;1); Kính hiển vi 3 mắt kết nối camera, máy tính, máy in (1;2) |
4 | Máy khuấy từ các loại | Máy | 0 | 2 | Máy khuấy từ gia nhiệt (0;2) |
5 | Máy lắc các loại | Máy | 1 | 1 | Máy lắc bình tam giác (1;1) |
6 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 0 | 1 | Máy ly tâm (0;1) |
7 | Máy quang phổ các loại | Máy | 0 | 4 | Máy Quang phổ hồng ngoại + Máy nén viên (0;1); Máy Quang phổ nguyên tử (AAS) (0;1); Máy Quang phổ tử ngoại khả kiến (0;2) |
8 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 1 | 1 | Tủ ấm lạnh (bảo quản chất đối chiếu) (1;1) |
9 | Tủ hút khí độc | Cái | 0 | 2 | Tủ hút hóa chất (0;2) |
10 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Tủ lạnh (0;1) |
II | KHOA DƯỢC LÝ - VI SINH |
|
|
|
|
1 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 1 | 2 | Bể cách thủy (1;2) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 6 | 9 | Bể rửa siêu âm (0;1); Nồi hấp (2;3); Nồi hấp tiệt trùng (1;1); Nồi hấp vô trùng 54 lít CL-32L (1;2); Tủ sấy dụng cụ vô trùng (2;2) |
3 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 0 | 1 | Kính hiển vi 3 mắt có kết nối camera, máy tính, máy in (0;1) |
4 | Máy dập mẫu | Máy | 1 | 1 | Máy dập mẫu (1;1) |
5 | Máy đếm khuẩn lạc | Máy | 0 | 1 | Máy đếm khuẩn lạc bằng tay (0;1) |
6 | Máy đo vòng vô khuẩn | Máy | 0 | 2 | Máy đo vòng vô khuẩn (0;2) |
7 | Máy ép hàn túi tiệt trùng | Máy | 0 | 1 | Máy hàn miệng túi tiệt trùng (0;1) |
8 | Máy khuấy từ các loại | Máy | 0 | 1 | Máy khuấy từ gia nhiệt (0;1) |
9 | Máy lắc các loại | Máy | 2 | 5 | Máy lắc bình tam giác (1;2); Máy lắc vortex (1;3) |
10 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 0 | 1 | Máy ly tâm lạnh (0;1) |
11 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 1 | 3 | Tủ an toàn sinh học cấp II (1;3) |
12 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 3 | 8 | Tủ ấm lạnh (3;6); Tủ bảo quản môi trường (0;1); Tủ ủ kỵ khí CO2 (0;1) |
13 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 3 | 7 | Tủ bảo quản chất đối chiếu (0;1); Tủ đông (0;1); Tủ lạnh (2;2); Tủ lạnh âm sâu bảo quản chủng vi sinh vật (1;2); Tủ mát lưu mẫu (0;1) |
14 | Tủ cấy vi sinh | Cái | 1 | 1 | Tủ cấy vô trùng (1;1) |
15 | Tủ hút khí độc | Cái | 1 | 1 | Tủ hút khí độc (1;1) |
III | KHOA MỸ PHẨM - THỰC PHẨM |
|
|
|
|
1 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 1 | 1 | Bể cách thủy điều nhiệt (1;1) |
2 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 3 | Bể siêu âm (1;2); Bơm rửa cột sắc ký (0;1) |
3 | Máy khuấy từ các loại | Máy | 0 | 1 | Máy khuấy từ gia nhiệt (0;1) |
4 | Máy lắc các loại | Máy | 0 | 2 | Máy lắc (0;1); Máy vortex (0;1) |
5 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 0 | 1 | Máy ly tâm lạnh (0;1) |
6 | Máy quang phổ các loại | Máy | 0 | 2 | Máy Quang phổ hấp phụ nguyên tử AAS (0;1); Máy Quang phổ UV- Vis (0;1) |
7 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Tủ bảo quản chất đối chiếu (0;1) |
8 | Tủ hút khí độc | Cái | 2 | 4 | Tủ hút khí độc (2;4) |
|
|
|
| ||
I | Phục vụ Công tác Thanh tra, kiểm tra |
|
|
|
|
1 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 0 | 4 | Tủ ấm (để kiểm tra chỉ tiêu nấm men, nấm mốc, cùng lúc với các chỉ tiêu vi sinh bên trên (0;4) |
2 | BỘ DỤNG CỤ, THIẾT BỊ, KIT CHẠY VÀ HÓA CHẤT ĐI KÈM MÁY MDS ĐỂ PHÁT HIỆN CÁC CHỈ TIÊU VI SINH TRONG VÒNG 24H (Salmonella, Listeria, Listeria.monocytogens, Ecoli O157(bao gồm H7), Camphylobacter và Cronobacter.... bao gồm đầy đủ dụng cụ thiết bị và hóa chất dùng để kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật gây bệnh) gồm: Nồi Hấp Tiệt Trùng, Tủ sấy Dụng Cụ, Bộ máy vi tính và bộ Dụng Cụ (Micropipet, Hộp đầu típ tiệt trùng, dụng cụ inox và thủy tinh...), Chai Buffered Peptone Water (ISO), Bộ Kit MDS kiểm sự ảnh hưởng của nền mẫu, Bộ Kit MDS kiểm Salmonella | Bộ | 0 | 1 | BỘ DỤNG CỤ, THIẾT BỊ, KIT CHẠY VÀ HÓA CHẤT ĐI KÈM MÁY MDS ĐỂ PHÁT HIỆN CÁC CHỈ TIÊU VI SINH TRONG VÒNG 24H (Salmonella, Listeria, Listeria.monocytogens, Ecoli O157(bao gồm H7), Camphylobacter và Cronobacter.... bao gồm đầy đủ dụng cụ thiết bị và hóa chất dùng để kiểm tra chỉ tiêu vi sinh vật gây bệnh) gồm: Nồi Hấp Tiệt Trùng, Tủ sấy Dụng Cụ, Bộ máy vi tính và bộ Dụng Cụ (Micropipet, Hộp đầu típ tiệt trùng, dụng cụ inox và thủy tinh...), Chai Buffered Peptone Water (ISO), Bộ Kit MDS kiểm sự ảnh hưởng của nền mẫu, Bộ Kit MDS kiểm Salmonella (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Khám bệnh, Cấp cứu và Điều trị ban ngày |
|
|
|
|
1 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 7 | Bàn khám bệnh inox (0;5); Bàn khâu vết thương (0;2) |
2 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 0 | 2 | Bộ đèn đặt nội khí quản (0;2) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 3 | Giường bệnh 3 tay quay có bánh xe và lan can 2 bên (0;3) |
4 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (0;5) |
5 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 5 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu chuyên dụng (0;5) |
6 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 2 | 7 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (0;3); Xe đẩy ngồi (2;4) |
7 | Thiết bị đo huyết áp các loại | Bộ | 1 | 1 | Máy đo huyết áp tự động (1;1) |
II | Khoa Đái tháo đường và tuyến giáp |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 3 | Xe đẩy ngồi (0;2); Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;1) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cu, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (0;5) |
3 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 2 | Bàn khâu vết thương (0;2) |
III | Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 3 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;1); Xe đẩy ngồi (0;2) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (0;5) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 5 | Giường hồi sức cấp cứu (0;5) |
4 | Máy hô hấp nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Máy hô hấp nhân tạo tự động (0;1) |
5 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 2 | Máy hút áp lực âm (0;1); Máy hút dịch (0;1) |
6 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ bão hòa oxy (0;1) |
7 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy sưởi (0;1) |
8 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 0 | 1 | Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng ngoài lồng ngực (0;1) |
9 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy kèm máy nén (0;1) |
10 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 0 | 1 | Monitor trung tâm (0;1) |
IV | Khoa Ngoại tổng hợp - Gây mê hồi sức |
|
|
|
|
1 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 6 | Xe đẩy bệnh nhân nằm (0;1); Xe đẩy ngồi (0;2); Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (0;2); Xe đẩy nằm tư thế Fowler (0;1) |
2 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 0 | 5 | Tủ đựng thuốc inox (0;5) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 0 | 5 | Giường hồi sức cấp cứu (0;5) |
4 | Máy hô hấp nhân tạo | Máy | 0 | 1 | Máy hô hấp nhân tạo tự động (0;1) |
5 | Monitor trung tâm | Hệ thống | 0 | 1 | Monitor trung tâm (0;1) |
6 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 1 | Máy hút áp lực âm (0;1); Máy hút dịch (0;1); Máy hút điện áp lực thấp (0;1) |
7 | Máy đo nồng độ Oxy trong máu | Máy | 0 | 2 | Máy đo độ bão hòa oxy (0;1); Máy đo độ bão hòa oxy (0;1) |
8 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | Máy | 0 | 1 | Máy sưởi (0;1) |
9 | Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim | Bộ | 0 | 1 | Máy tạo nhịp tạm thời 1 buồng ngoài lồng ngực (0;1) |
10 | Máy tạo Oxy | Máy | 0 | 1 | Máy tạo oxy kèm máy nén (0;1) |
11 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 6 | Bồn ngâm rửa dụng cụ (0;3); Máy phun khử khuẩn môi trường (0;1); Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ (0;2) |
12 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 9 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ngoại tổng quát (0;2); Bộ dụng cụ phẫu thuật bướu cổ (0;3); Bộ dụng cụ đại phẫu (0;2); Bộ dụng cụ vi phẫu (0;2) |
13 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 0 | 2 | Đèn nội khí quản có camera (0;1); Đèn nội khí quản khó (0;1) |
14 | Máy dò thần kinh | Máy | 0 | 2 | Máy dò thần kinh (0;2) |
15 | Máy đo độ giãn cơ | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ dãn cơ (0;1) |
16 | Máy theo dõi độ sâu gây mê | Máy | 0 | 2 | Máy đo độ sâu gây mê (0;2) |
17 | Máy làm ấm máu, dịch truyền | Máy | 0 | 1 | Máy làm ấm dịch truyền + máu (0;1) |
18 | Xe đẩy, bản đồ dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe cấp cứu đặt nội khí quản khó (0;2) |
V | Khoa Cận lâm sàng (Khoa xét nghiệm, thăm dò chức năng và chẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 2 | 4 | Máy xét nghiệm HbA1c (2;4) |
2 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 2 | 3 | Máy xét nghiệm huyết học (2;3) |
3 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 2 | 4 | Máy xét nghiệm nước tiểu (2;4) |
4 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 2 | 4 | Máy ly tâm (2;4) |
5 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 1 | Kính hiển vi (1;1) |
6 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 4 | Máy hấp tiệt trùng (0;1); Máy sấy dụng cụ (0;1); Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm (0.2) |
7 | Tủ tạo môi trường (Tủ ấm, tủ ấm CO2, tủ ấm lạnh) | Cái | 0 | 1 | Tủ ấm (0;1) |
VI | Khoa Dược-TTBYT |
|
|
|
|
1 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Máy hấp tiệt trùng (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa xét nghiệm và chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
|
|
1 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 0 | 1 | Máy huyết học (0;1) |
2 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 0 | 1 | Máy phân tích nước tiểu (0;1) |
|
|
|
| ||
I | KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 50 | 230 | Giường cấp cứu 1 tay quay (50;200); Giường cấp cứu 2 tay quay (0;30) |
2 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 2 | Bàn phẫu thuật (0;2) |
3 | Buồng điều trị oxy cao áp | Bộ | 0 | 1 | Buồng điều trị oxy cao áp (0;1) |
II | KHOA CẬN LÂM SÀNG |
|
|
|
|
1 | Pipette các loại | Cái | 2 | 3 | Pipette tay các loại (2;3) |
2 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 2 | Máy ly tâm (1;2) |
3 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 0 | 1 | Kính hiển vi 2 mắt (0;1) |
4 | Máy đo độ loãng xương | Máy | 0 | 1 | Máy đo độ loãng xương (0;1) |
5 | Máy đo đường huyết | Máy | 2 | 3 | Máy đo đường huyết mao mạch (2;3) |
6 | Máy xét nghiệm nước tiểu các loại | Máy | 0 | 1 | Máy phân tích nước tiểu (0;1) |
7 | Máy phân tích điện giải/khí máu | Máy | 0 | 1 | Máy phân tích điện giải đồ (0;1) |
8 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Máy rửa dây nội soi (0;1) |
9 | Máy phân tích huyết học | Hệ thống | 1 | 2 | Máy xét nghiệm huyết học (1;2) |
III | KHOA DƯỢC |
|
|
|
|
IV | KHOA KSNK |
|
|
|
|
V | KHOA NGOẠI PHỤ |
|
|
|
|
1 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 1 | 2 | Bàn khám sản phụ khoa (1;2) |
VI | KHOA PHCN |
|
|
|
|
1 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 30 | 50 | Giường xoa bóp PHCN (30;50) |
2 | Máy Laser điều trị, trị liệu | Máy | 6 | 11 | Máy laser châm (2;4); Máy laser nội mạch (4;6); Máy laser điều trị công suất cao (0;1) |
3 | Giường xông thuốc các loại | Cái | 2 | 4 | Giường xông thuốc toàn thân (2;4) |
4 | Thiết bị điều trị từ trường | Bộ | 3 | 8 | Máy điều trị từ trường nam châm điện (1;4); Máy điện từ trường (1;2); Máy điều trị từ trường toàn thân (1;2) |
5 | Thiết bị tập vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Bộ | 11 | 47 | Xe đạp gắng sức (4;6); Ghế tập tay chân (0;2); Máy xông hơi mát xa bộ phận (0;20); Thanh song song tập đi (1;2); Xe đạp tập (6;8); Xe đạp tập gắng sức (0;); Thiết bị tập PHCN đa khớp (0:1); Hệ thống ISOKINETIC phục hồi đa khớp gối (0;2); Thiết bị tập vận động thụ động chi dưới (0;2); Thiết bị tập vận động thụ động chi trên (0;2); Máy tập đi công suất 2.25HP tốc độ max 10km/h (0;2) |
6 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 10 | Bộ giác hút hơi (0;10) |
7 | Bồn thủy trị liệu | Bộ | 0 | 20 | Bồn sục ngâm chân (0;10); Bồn xông hơi bộ phận (0;10) |
8 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 2 | 6 | Máy điện xung (2;5); Máy điện xung- điện phân (0;1) |
9 | Máy đo điện cơ | Máy | 0 | 1 | Máy điện cơ 2 kênh (0;1) |
10 | Thiết bị điều trị, trị liệu cột sống | Máy | 2 | 12 | Máy kéo giãn cột sống (2;4); Giường điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống không cần phẫu thuật - Giường DOC (0;1); Thiết bị giảm áp cột sống cổ (0;5); Bàn kéo giãn cột sống đa chiều (0;2) |
11 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Máy | 1 | 2 | Máy điều trị bằng sóng xung kích (1;2) |
12 | Máy chiếu tia laser CO2 điều trị | Máy | 0 | 1 | Máy Laser CO2 (0;1) |
13 | Máy nén ép trong vật lý trị liệu | Máy | 0 | 2 | Máy nén ép có màn hình và điều khiển từ xa (0;2) |
14 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 0 | 1 | Máy đo tuần hoàn não (0;1) |
15 | Thiết bị điều trị từ trường | Máy | 0 | 1 | Máy từ trường kiểm soát cơn đau (0;1) |
16 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 0 | 1 | Máy đo chức năng hô hấp (0;1) |
|
|
|
| ||
I | Bộ phận giám định |
|
|
|
|
1 | Máy ly tâm chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế | Máy | 1 | 1 | Máy li tâm (1;1) |
2 | Máy khoan, cưa xương | Máy | 1 | 2 | Cưa xương Hebu (1;2) |
3 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 1 | 2 | Bộ đồ mổ pháp y (1;2) |
4 | Kính hiển vi (điện tử hoặc sinh học) | Bộ | 1 | 2 | Hệ thống kính hiển vi (1;1); Hệ thống camera có gắn kính hiển vi và máy vi tính (0;1) |
5 | Máy xử lý mô | Máy | 0 | 1 | Máy xử lý mô (0;1) |
6 | Máy cắt vi phẫu (máy cắt tiêu bản) | Máy | 0 | 1 | Máy cắt tiêu bản quay tay (0;1) |
7 | Máy đúc mô/Vùi mô | Máy | 0 | 1 | Máy đúc bệnh phẩm (0;1) |
8 | Tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm, mẫu vật chuyên dụng | Cái | 0 | 1 | Hệ thống lưu giữ tiêu bản 2 tầng (0;1) |
9 | Bếp cách thủy/Bể ổn nhiệt | Cái | 0 | 1 | Bể điều nhiệt (0;1) |
10 | Thiết bị làm ấm tiêu bản | Máy | 0 | 1 | Bàn sấy tiêu bản (0;1) |
11 | Thiết bị nhuộm tiêu bản | Bộ | 0 | 1 | Bộ dụng cụ nhuộm tiêu bản bằng tay (0;1) |
12 | Đèn khám, thủ thuật các loại (đèn clar, đèn gù, đèn thủ thuật, ...) | Cái | 0 | 1 | Đèn khám nghiệm cho tử thi (0:1) |
12 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 1 | Bàn mổ tử thi (0;1) |
14 | Bể căng tiêu bản | Cái | 0 | 1 | Chậu nước ấm căng mô (0;1) |
|
|
|
| ||
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 1 | 1 | Máy đo chức năng hô hấp (1;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 3 | 50 | Bộ khám ngũ quan (3;50) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 2 | 6 | Nồi hấp tiệt trùng (2;6) |
4 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 0 | 2 | Máy HbA1c tự động sắc lỏng cao áp (0;2) |
5 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 0 | 1 | Máy đo huyết não (0;1) |
II | Phòng khám giám định |
|
|
|
|
1 | Máy đo/phân tích chức năng hô hấp | Máy | 1 | 1 | Máy đo chức năng hô hấp (1;1) |
2 | Bộ dụng cụ khám, chẩn đoán, phẫu thuật, thủ thuật chuyên khoa các loại | Bộ | 0 | 1 | Bộ khám ngũ quan (0;1) |
3 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 0 | 1 | Nồi hấp tiệt trùng (0;1) |
4 | Máy đo lưu huyết não | Máy | 0 | 1 | Máy đo huyết não (0;1) |
5 | Máy phân tích HbA1c | Hệ thống | 0 | 1 | Máy HbA1c tự động sắc ký lỏng cao áp (0;1) |
6 | Hệ thống đọc, xử lý ảnh X quang | Hệ thống | 0 | 1 | Hệ thống xử lý kỹ thuật số XQ (CR) (0,1) |
|
|
|
| ||
I | Khoa Khám bệnh & Cấp cứu |
|
|
|
|
1 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 2 | 3 | Bàn khám bệnh Inox (1;2); Bàn khâu vết thương (1;1) |
2 | Bộ đặt nội khí quản các loại | Bộ | 1 | 1 | Bộ đèn đặt nội khí quản (1;1) |
3 | Giường bệnh các loại | Cái | 15 | 21 | Giường bệnh 3 tay quay có bánh xe và lan can 2 bên (0;1); Giường bệnh nhân Inox (15;20) |
4 | Máy hút dịch các loại | Máy | 0 | 1 | Máy hút di động (0;1) |
5 | Tủ đựng thuốc, bảo quản dụng cụ, thiết bị y tế các loại | Cái | 2 | 2 | Tủ đựng thuốc inox (2;2) |
6 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu chuyên dụng (0;1); Xe tiêm thuốc Inox (0;1) |
7 | Xe lăn, xe đẩy, cáng cứu thương và các xe tương tự được thiết kế đặc biệt vận chuyển người bệnh có hoặc không có cơ cấu vận hành cơ giới | Cái | 0 | 2 | Xe đẩy nằm có nệm và thanh chắn 2 bên (0;1); Xe đẩy ngồi (0;1) |
8 | Tủ đầu giường bệnh nhân | Cái | 5 | 20 | Tủ đầu giường bệnh nhân (5;20) |
9 | Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật | Máy | 1 | 1 | Máy hấp dụng cụ (1;1) |
II | Khoa Nội-Nhi-Truyền nhiễm |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 15 | 20 | Giường bệnh nhân Inox (15;20) |
2 | Tủ đầu giường bệnh nhân | Cái | 5 | 20 | Tủ đầu giường bệnh nhân (5;20) |
3 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 2 | 2 | Xe tiêm thuốc Inox (2;2) |
4 | Máy hút dịch các loại | Máy | 1 | 3 | Máy hút dịch di động (1;3) |
III | Khoa Nội Ngoại-Sản |
|
|
|
|
1 | Giường bệnh các loại | Cái | 15 | 20 | Giường bệnh nhân Inox (15;20) |
2 | Tủ đầu giường bệnh nhân | Cái | 5 | 20 | Tủ đầu giường bệnh nhân (5;20) |
3 | Xe đẩy, bàn để dụng cụ chuyên dụng | Cái | 1 | 2 | Xe tiêm thuốc Inox (1;2) |
4 | Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm | Máy | 0 | 1 | Máy Doppler nghe tim thai (0;1) |
5 | Thiết bị phẫu thuật, thủ thuật lạnh | Máy | 0 | 1 | Máy đốt lạnh cổ tử cung (0;1) |
6 | Thiết bị giác hút sản khoa | Bộ | 0 | 1 | Máy giác hút (0;1) |
IV | Khoa Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
|
|
|
|
1 | Máy chiếu tia hồng ngoại các loại | Máy | 0 | 2 | Đèn hồng ngoại (có hẹn giờ) (0;2) |
2 | Bàn khám, thủ thuật chuyên khoa | Cái | 0 | 2 | Giường châm cứu (0;2) |
3 | Máy trị liệu bằng điện xung | Máy | 0 | 1 | Máy điện châm đa năng (0;1) |
V | Khoa Dược-Cận lâm sàng |
|
|
|
|
1 | Máy X quang răng | Máy | 0 | 1 | Máy chụp X quang răng (0;1) |
* Lưu ý:
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 1: Đã được cơ quan thẩm định (Sở Y tế) phân theo nhóm trang thiết bị y tế để phù hợp với đề xuất của các cơ sở y tế nhằm đảm bảo công tác quản lý chung.
- Tên trang thiết bị y tế tại cột số 6: Là đề nghị của các cơ sở y tế công lập.
- Ký hiệu chữ số trong dấu ngoặc đơn tại cột số 6: Số đứng trước là số lượng hiện có tại cơ sở y tế; số đứng sau là số lượng tiêu chuẩn, định mức tối đa đề xuất của cơ sở y tế.
- 1Quyết định 3219/QĐ-UBND năm 2020 quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
- 2Quyết định 07/2021/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
- 3Quyết định 12/2020/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
- 4Quyết định 08/2021/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 5Quyết định 16/2021/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế thành phố Hải Phòng
- 6Quyết định 3248/QĐ-UBND năm 2019 tiêu chuẩn định mức sử dụng một số máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 7Quyết định 42/2021/QĐ-UBND bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của tỉnh Kon Tum quy định tại Quyết định 09/2020/QĐ-UBND
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 3Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công
- 4Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Thông tư 144/2017/TT-BTC về hướng dẫn một số nội dung của Nghị định 151/2017/NĐ-CP của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 8Quyết định 3219/QĐ-UBND năm 2020 quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Sở Y tế tỉnh Kiên Giang
- 9Quyết định 07/2021/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp
- 10Quyết định 12/2020/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Đắk Nông
- 11Quyết định 08/2021/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế cho các đơn vị sự nghiệp y tế công lập thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Lạng Sơn
- 12Nghị quyết 27/2020/NQ-HĐND quy định về phân cấp quản lý, sử dụng tài sản công thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Quảng Ngãi
- 13Quyết định 16/2021/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế thành phố Hải Phòng
- 14Quyết định 3248/QĐ-UBND năm 2019 tiêu chuẩn định mức sử dụng một số máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long
- 15Quyết định 42/2021/QĐ-UBND bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của tỉnh Kon Tum quy định tại Quyết định 09/2020/QĐ-UBND
Quyết định 669/QĐ-UBND năm 2021 về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế của ngành Y tế tỉnh Quảng Ngãi năm 2021-2022
- Số hiệu: 669/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/05/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Võ Phiên
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/05/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực