- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 4Thông tư 06/2001/TT-BYT hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005 do Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 54/2003/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 25 tháng 7 năm 2003 |
- Căn cứ quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4 tháng 4 năm 2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
- Căn cứ Quyết định số 547/TTg ngày 13 tháng 8 năm 1996 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Cục Quản lý Dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư ố 06/2001/TT-BYT ngày 23 tháng 4 năm 2001 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005: giao cho Cục Quản lý Dược Việt Nam hướng dẫn đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QD-QLD ngày 27 tháng 4 năm 2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc và mỹ phẩm;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố đợt 36 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 153 (một trăm năm mươi ba) mỹ phẩm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và có giá trị 05 năm kể từ ngày ký.
| CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 54/2003/QĐ-QLD ngày 25 tháng 7 năm 2003)
STT | Tên Mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1. Công ty đăng ký: Công ty CP Mỹ phẩm Sài Gòn 1099 Trần Hưng Đạo, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh 1.1. Nhà sản xuất: International Laboratories Corp., Ltd 549/2 Soi Saengsuk Sadhupradist, Yannawa, Bangkok 10120 Thailand | ||||
1 | Sheene’ Fruity Lip Gloss | NSX | 36 tháng | LHMP-1783-03 |
2. Công ty đăng ký: Công ty CP Thương mại A.M.Y. 100 Cao Thắng, Phường 4, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh 2.1. Nhà sản xuất: Peauciel Cosmetic Co. Ltd. 33-21, Sodong, Embong, Asan, Chungnam, Korea | ||||
2 | Crème Anti Trouble Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1784-03 |
3 | Emulsion Anti Trouble Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1785-03 |
4 | Magic Silky Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1786-03 |
5 | Mousse Controle Anti Trouble Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1787-03 |
6 | Omarshharif Blanc Parfait Crốme | NSX | 36 tháng | LHMP-1788-03 |
7 | Omarshharif Blanc Parfait Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-1789-03 |
8 | Omarshharif Blanc Parfait Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-1790-03 |
9 | Omarshharif Blanc Parfait Masque | NSX | 36 tháng | LHMP-1791-03 |
10 | Omarshharif Blanc Parfait Massage | NSX | 36 tháng | LHMP-1792-03 |
11 | Omarshharif Blanc ParfaitTonique | NSX | 36 tháng | LHMP-1793-03 |
12 | Omarshharif Complexe Concentre Anti-Rides | NSX | 36 tháng | LHMP-1794-03 |
13 | Omarshharif Crème Anti-Rides Contour Des Yeux | NSX | 36 tháng | LHMP-1795-03 |
14 | Omarshharif Extra Sun Block SPF31 | NSX | 36 tháng | LHMP-1796-03 |
15 | Omarshharif Poudre De Soie #11 | NSX | 36 tháng | LHMP-1797-03 |
16 | Omarshharif Pour Homme Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1798-03 |
17 | Omarshharif Pro Foundation #4 | NSX | 36 tháng | LHMP-1799-03 |
18 | Omarshharif Sebum Control Base De Teint | NSX | 36 tháng | LHMP-1800-03 |
19 | Omarshharif Teint Lumiere 01 | NSX | 36 tháng | LHMP-1801-03 |
20 | Omarshharif Vini Crème Demaquillante | NSX | 36 tháng | LHMP-1802-03 |
21 | Omarshharif Vini Nettoyant Moussant | NSX | 36 tháng | LHMP-1803-03 |
22 | Re 20 Nutritive Silky Massage | NSX | 36 tháng | LHMP-1804-03 |
23 | Serum Anti Trouble Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1805-03 |
24 | Tonique Anti Trouble Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1806-03 |
3. Công ty Đăng ký: Công ty Thương mại XNK&DV Tân Bình 91 - 93 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 3.1. Nhà sản xuất: Ponsrichareonpun Co.,Ltd. 502/366 Soi Ujaoren, Asoke-Dindaeng Road, Dindaeng, bangkok 10320, Thailand | ||||
25 | Berina Hair Color Cream A11 Copper Blode | NSX | 24 tháng | LHMP-1807-03 |
26 | Berina Hair Color Cream A2 Dark Brown | NSX | 24 tháng | LHMP-1808-03 |
27 | Berina Hair Color Cream A7 Golden Brown | NSX | 24 tháng | LHMP-1809-03 |
4. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ và TM Bảo Anh Nhà 1 dãy L, TT Bộ Y tế, 138A Giảng Võ, Hà Nội 4.1. Nhà sản xuất: Pai Chia Li Enteprise Co., Ltd. 48, Chengkung S.Road, Chung ho City, Taipei Hsien, Taiwan | ||||
28 | Mei Eal Sunblock Compact UV Filter SPF (20) (Màu 601, 602, 603, 604) | NSX | 60 tháng | LHMP-1810-03 |
5. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hoa Sen 50/78 Trường Chinh - Hà Nội 5.1. Nhà sản xuất: Florena Cosmetic GMBH AM Eichberg D-04736 Waldheim, Germany | ||||
29 | Florena Anti-Dandruff Care Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1811-03 |
30 | Florena Extra Shine Care Shampoo For Dry, Coloured And Permed Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-1812-03 |
31 | Florena Structuring Care Shampoo For Normal And Greasy Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-1813-03 |
32 | Florena Volume Care Shampoo For Fine And Sensitive Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-1814-03 |
6. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất & TM Vương Kim Long 213/58A Huỳnh Văn Chính, Phường 19, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh 6.1. Nhà sản xuất: Extra Phẩmceutical Co., Ltd. 111Mu 13, Bangna Trad Rd. Bangpleeyai Bangplê, Smootprakarn 10540, Thailand | ||||
33 | IQ Pressed Powder Plus Vitamin E | NSX | 36 tháng | LHMP-1815-03 |
7. Công ty đăng ký: Công ty TNHH T.P Việt Nam 17 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 10, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh 7.1. Nhà sản xuất: J.M.T. Laboratoríe Co., Ltd. 20/2 Mu6, Bangkhuntien Rd., Sâmedum, Bangkok, Thailand | ||||
34 | Caring Beauty Hair Colour Black | NSX | 36 tháng | LHMP-1816-03 |
35 | Caring Conditioner | NSX | 60 tháng | LHMP-1817-03 |
36 | Caring Elegance Hair Colour Cream Dark Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-1818-03 |
37 | Caring Magix Hair Colour Cream Light Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-1819-03 |
38 | Caring Neo Instant Light Orange | NSX | 36 tháng | LHMP-1820-03 |
39 | Caring Shampoo Olive | NSX | 60 tháng | LHMP-1821-03 |
8. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-XD Thuỷ Lộc 102 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh 8.1. Nhà sản xuất: Osaka Shiseido Co.,Ltd. 2-17-45 Komatsu, Higashiyodogawa-Ku, Osaka-Shi, Osaka, 533-0004, Japan | ||||
40 | Shiseido Advanced Essential Energy Body Exfoliating Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1822-03 |
41 | Shiseido Advanced Essential Energy Body Revitalizing Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-1823-03 |
42 | Shiseido Advanced Essential Energy Hand Nourishing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1824-03 |
8.2. Nhà sản xuất: Shiseido America INC 178 Bauer Drive, Oakland, New jersey 07436, USA | ||||
43 | Shiseido Benefiance Enriched Revitalizing Foundation | NSX | 36 tháng | LHMP-1825-03 |
44 | Shiseido Benefiance Neck Firming Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1826-03 |
45 | Shiseido Benefiance Revitalizing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1827-03 |
8.3. Nhà sản xuất: Shiseido Amrica Inc. 366 Princeton-Hightstown Road, East Windsor New Jersey 08512 - USA | ||||
46 | Shiseido The Skincare Day Essential Moisturizer Enriched | NSX | 36 tháng | LHMP-1828-03 |
47 | Shiseido The Skincare Night Essential Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-1829-03 |
48 | Shiseido The Skincare Protective Lip Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-1830-03 |
8.4. Nhà sản xuất: Shiseido Beautech Co., Ltd. 2-11-10 Hgashiobase, Higashinari-Ku, Osaka-Shi, Osaka 537-0024 Japan | ||||
49 | Shiseido Benefiance Eye Treatment Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1831-03 |
8.5. Nhà sản xuất: Shiseido Co., Ltd. 7-5-5 Ginza, Chuo-Ku, Tokyo 104-8010, Japan | ||||
50 | Clé de Peau Beauté Intensive Essence n | NSX | 36 tháng | LHMP-1832-03 |
51 | Clé de Peau Beauté Intensive Lotion n | NSX | 36 tháng | LHMP-1833-03 |
52 | Clé de Peau Beauté Intensive Intensive n | NSX | 36 tháng | LHMP-1834-03 |
53 | D Progam Treatment Spots AC | NSX | 36 tháng | LHMP-1835-03 |
9. Công ty đăng ký: Forever Living Products Vietnam, L.L.C. 7501 East McCormick Parkway, Scottsdale, Arizona 85258, USA 9.1. Nhà sản xuất: Cosmetica Laboratories, Inc. 1960 Eglinton Avenue Eát, Toronto, MIL 2M5, Canada | ||||
54 | Sonya Blush (156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166) | NSX | 48 tháng | LHMP-1836-03 |
55 | Sonya Brow Pix (172) | NSX | 48 tháng | LHMP-1837-03 |
56 | Sonya Eye Pencil (174, 176, 178, 180) | NSX | 48 tháng | LHMP-1838-03 |
57 | Sonya Eyeshadow (131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155) | NSX | 48 tháng | LHMP-1839-03 |
58 | Sonya Lip Gloss (190, 191, 192, 193) | NSX | 48 tháng | LHMP-1840-03 |
59 | Sonya Lip Pencil (173, 175, 177, 179, 181) | NSX | 48 tháng | LHMP-1841-03 |
60 | Sonya Lipstick (117, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130) | NSX | 48 tháng | LHMP-1842-03 |
61 | Sonya Mascara (170, 171) | NSX | 48 tháng | LHMP-1843-03 |
62 | Sonya Translucent Pressed Powder (167, 168, 169) | NSX | 48 tháng | LHMP-1844-03 |
10. Công ty đăng ký: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd. 106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand 10.1. Nhà sản xuất: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd. 106 Lat Krabang Industrial Estate, Chalongkrung Road, Bangkok, Thailand | ||||
63 | Johson’s Baby Powder with Lavander & Chamomile | NSX | 36 tháng | LHMP-1845-03 |
11. Công ty đăng ký: Laboratoires Pierre Fabre Dermocosmetique 45, Place Abel-Gance, 92100 Boulogne, Cedex, France 11.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Pierre Fabre Dermocosmetique 45, Place Abel-Gance, 92100 Boulogne, Cedex, France | ||||
64 | Ducray Selegel Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1846-03 |
12. Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA 20, rue Philippe II-L-2340, Luxembourg 12.1. Nhà sản xuất: Oriflame Cosmetics SA Messenhauser Strabe 22-63-128 Dietzenbach, Germany | ||||
65 | Colour By Oriflme Blemish Concealer Cream (2234, 2235, 2236, 2237) | NSX | 36 tháng | LHMP-1847-03 |
66 | Colour By Oriflme Colour Duo Eyeshadows (3285, 3286, 3287, 3288, 3289, 3290) | NSX | 36 tháng | LHMP-1848-03 |
67 | Colour By Oriflme Complete Perfection 2 in 1 Foundation (2470, 2471, 2472, 2473) | NSX | 36 tháng | LHMP-1849-03 |
68 | Colour By Oriflme Matt Perfect Foundation SPF 8 (2454, 2455, 2456, 2457) | NSX | 36 tháng | LHMP-1850-03 |
69 | Colour By Oriflme Natural Duo Blush (2625, 2626, 2627) | NSX | 36 tháng | LHMP-1851-03 |
70 | Colour By Oriflme Stay Perfect Foundation SPF 8 (2463, 2464, 2465, 2466) | NSX | 36 tháng | LHMP-1852-03 |
12.2. Nhà sản xuất: Oriflame Products Poland SP.Z.O.O ul. Bohaterow Warszawy 2.02-495 Warszawa, Poland | ||||
71 | Aloe 80%Pure Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1853-03 |
72 | Aloe Hypoallergenic Daily Protective Moisturiser | NSX | 36 tháng | LHMP-1854-03 |
73 | Aloe Hypoallergenic Soft Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-1855-03 |
74 | Aloe Hypoallergenic Soothing Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1856-03 |
75 | Aloe Refreshing Eye Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1857-03 |
76 | Believe Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1858-03 |
77 | Body Clinic Nourishing Hand and Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1859-03 |
78 | Body Clinic Skin Relief Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1860-03 |
79 | Body-boost Firming Gel for Neck and Bust | NSX | 36 tháng | LHMP-1861-03 |
80 | CBO Crystal Clear Make Up Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-1862-03 |
81 | CBO Lip Definer (5733, 5734, 5735, 5736, 5737) | NSX | 36 tháng | LHMP-1863-03 |
82 | Clear + Oil Control Mattifying Moisturiser | NSX | 36 tháng | LHMP-1864-03 |
83 | Clear + Pore Clarifying Scrub Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1865-03 |
84 | Curl Activating Mascara (3649, 3652, 3653) | NSX | 36 tháng | LHMP-1866-03 |
85 | Eclat Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1867-03 |
86 | Emergency Face Lift Night Rescue Complex | NSX | 36 tháng | LHMP-1868-03 |
87 | Even Out Dark Spot Fading Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1869-03 |
88 | Firm-figure Refining Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1870-03 |
89 | Footcare Exfoliating Foot Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-1871-03 |
90 | Giordani Gold Age-Defying Foundation (2484, 2485, 2486, 2487) | NSX | 36 tháng | LHMP-1872-03 |
91 | Giordani Gold Rich Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1873-03 |
92 | Glacier After Shave Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1874-03 |
93 | Lip Perfector Anti-Ageing Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1875-03 |
94 | Mask Relaxing Vitamin | NSX | 36 tháng | LHMP-1876-03 |
95 | Maximum Treatment Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1877-03 |
96 | Midsummer Man After Shave Protection Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1878-03 |
97 | Milk and Honey Moisturising Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1879-03 |
98 | Milk and Honey Nourishing Hand and Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1880-03 |
99 | Moisturising Cucumber Aloe Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1871-03 |
100 | Natural Selection Hydrating Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1882-03 |
101 | OK Hair and Body Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-1883-03 |
102 | Oriflame Hand Cream Dry Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-1884-03 |
103 | Oriflame Hand Cream Hand and Nail | NSX | 36 tháng | LHMP-1885-03 |
104 | Purifying Clay Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1886-03 |
105 | Royal Velvet Optimal Skin Defence 8-hour Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1887-03 |
106 | Royal Velvet Optimal Skin Defence Awakening Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1888-03 |
107 | Royal Velvet Optimal Skin Defence Energising Day and Night Treatment Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1889-03 |
108 | Royal Velvet Optimal Skin Defence EyelineMinimiser | NSX | 36 tháng | LHMP-1890-03 |
109 | Royal Velvet Optimal Skin Defence Moisture Performance Plus | NSX | 36 tháng | LHMP-1891-03 |
110 | Royal Velvet Optimal Skin Defence Replenishing Complexion Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1892-03 |
111 | Royal Velvet Optimal Skin Defence Skin Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-1893-03 |
112 | Seeing is Believing Daily Eye Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-1894-03 |
113 | Skin Repair Retinol Treatment Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1895-03 |
114 | Skin Structures Anti-ageing Day Cream SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1896-03 |
115 | Skin Structures Anti-ageing Day Lotion SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1897-03 |
116 | Skin Structures Nourishing/Firming Oxygen Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1898-03 |
117 | Skin Structures Recontouring Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-1899-03 |
118 | Skin Structures Smoothening Scrub Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1900-03 |
119 | Soft and Siky Handcream | NSX | 36 tháng | LHMP-1901-03 |
120 | Soft and Siky Softening Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1902-03 |
121 | Swedish Care Cleansing Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-1903-03 |
122 | Swedish Care Deep Cleansing Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-1904-03 |
123 | Swedish Care Hydrating Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1905-03 |
124 | Swedish Care Hydrating Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-1906-03 |
125 | Swedish Care Intensive Moisture Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-1907-03 |
126 | Tea Tree Moisturising Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-1908-03 |
127 | Tsun Lai Perfumed Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1909-03 |
128 | Vision Sheer Colour Tinted Moisturiser- Natural Rose | NSX | 36 tháng | LHMP-1910-03 |
129 | Visions Long Lash Mascara (3527, 3528, 3529) | NSX | 36 tháng | LHMP-1911-03 |
130 | Visions Sheer Colour Tinted Moisturiser - Golden Beige | NSX | 36 tháng | LHMP-1912-03 |
131 | Volare Supreme Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-1913-03 |
132 | Volume Maximising Mascara (3648, 3650, 3651) | NSX | 36 tháng | LHMP-1914-03 |
12.3. Nhà sản xuất: Weckerle GmbH Otto-Hahn-Strabe 17-82380 Peissenberg, Germany | ||||
133 | Aloe Lip Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-1915-03 |
134 | CBO Fine Liner (3112, 3113, 3115) | NSX | 36 tháng | LHMP-1916-03 |
135 | CBO Precision Brow Definer (3003, 3004) | NSX | 36 tháng | LHMP-1917-03 |
136 | CBO Stay On Lip Stylo (5660, 5661, 5662, 5663, 5664, 5665) | NSX | 36 tháng | LHMP-1918-03 |
137 | Giordani Gold Rejuven-A Lipstick (5545, 5551, 5572, 5573, 5574, 5575, 5576, 5577) | NSX | 36 tháng | LHMP-1919-03 |
13. Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. 640 Marlatt Street St-Laurent, Quebec, Canada, H4M 2H3 13.1. Nhà sản xuất: Cosmax INC 902-4 Sang Sin Ri, Hyang Nam Myeon, Wha Seong Kun, Kyeong Ki Do, Korea | ||||
138 | Fresh White Sand Oil Controlling Lotion SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-1920-03 |
139 | Platinum Smooth Line Control | NSX | 36 tháng | LHMP-1921-03 |
14. Công ty đăng ký: U.S.Summit Corporation (Overseas) 52/184 Sukhapibal 3 Rd., Hua Mark, Bangkapi, Bangkok 10240, Thailand 14.1. Nhà sản xuất: Greensville company limited 65/3 Ladkrabang Industrial Estate, Chalongkrung Rd., Ladkrabang Bangkok 10520, TL | ||||
140 | Pureen Baby Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-1920-03 |
141 | Pureen Baby Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-1921-03 |
15. Công ty đăng ký: Wing Cheung Hing 233 Wing Lok Street, West Ground Floor, Hong Kong 15.1. Nhà sản xuất: PT Mandom Indonesia Tbk JL. Yos Sudarso By Pass, P.O.Box 1072, Jakarta 1410, Indonesia | ||||
142 | Johnny Andrean Conditioner Extra Volume | NSX | 48 tháng | LHMP-1924-03 |
143 | Johnny Andrean Conditioner Smooth & Soft | NSX | 48 tháng | LHMP-1925-03 |
144 | Johnny Andrean Shampoo Extra Volume | NSX | 48 tháng | LHMP-1926-03 |
145 | Johnny Andrean Shampoo Smooth & Soft | NSX | 48 tháng | LHMP-1927-03 |
146 | Mandom Facial Acne Oil Clear | NSX | 48 tháng | LHMP-1928-03 |
147 | Mandom Facial Cool Refresh | NSX | 48 tháng | LHMP-1929-03 |
148 | Mandom Facial Foam | NSX | 48 tháng | LHMP-1930-03 |
149 | Mandom Facial Scrub | NSX | 48 tháng | LHMP-1931-03 |
150 | Pixy Cleansing Milk | NSX | 48 tháng | LHMP-1927-03 |
151 | Pixy Face Lotion for Dry and Sensitive Skin | NSX | 48 tháng | LHMP-1928-03 |
152 | Pixy Face Lition Normal Skin | NSX | 48 tháng | LHMP-1929-03 |
153 | Pixy Face Lotion Oily Skin | NSX | 48 tháng | LHMP-1930-03 |
- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 547-TTg năm 1996 về việc thành lập Cục Quản lý dược Việt Nam trực thuộc Bộ Y tế do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 4Thông tư 06/2001/TT-BYT hướng dẫn việc xuất, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người, trong thời kỳ 2001-2005 do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 17/2002/QĐ-QLD về ban hành danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam của Cục Quản lý dược
Quyết định 54/2003/QĐ-QLD của Cục Quản lý dược về ban hành danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam
- Số hiệu: 54/2003/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 25/07/2003
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trần Công Kỷ
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 25/07/2003
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực