Hệ thống pháp luật

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4998/QĐ-BGDĐT

Hà Nội, ngày 31 tháng 12 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ Nghị định số 64 2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;

Căn cứ Thông tư số 42/2021/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý (gọi tắt là Quy định kỹ thuật về dữ liệu).

Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong xây dựng, phát triển cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo; bảo đảm việc kết nối, chia sẻ dữ liệu từ các hệ thống thông tin liên quan với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.

Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/7/2019 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông và Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21/2/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.

Điều 5. Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc các sở giáo dục và đào tạo, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn (để báo cáo);
- Các Thứ trưởng (để phối hợp chỉ đạo);
- Các sở GDĐT;
- Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm;
- Cổng TTĐT Bộ GDĐT;
- Lưu: VT, Cục CNTT (10b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Hoàng Minh Sơn

 

QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

VỀ DỮ LIỆU CỦA CƠ SỞ DỮ LIỆU GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4998/QĐ-BGDĐT ngày 31 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)

1. Phạm vi điều chỉnh

Văn bản này quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo gồm: trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo cụ thể như sau:

- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, lớp học, đội ngũ cán bộ quản lý, nhân viên, giáo viên ở các cơ sở giáo dục (gọi chung là đội ngũ), người học và các dữ liệu khác;

- Đối với cơ sở dữ liệu về giáo dục đại học gồm các dữ liệu về: cơ sở giáo dục, ngành đào tạo, chương trình đào tạo, đội ngũ, người học, nguồn lực khoa học công nghệ, cơ sở vật chất và trang thiết bị cơ sở giáo dục, tài chính, hợp tác quốc tế, hợp tác với doanh nghiệp và các dữ liệu khác.

2. Đối tượng áp dụng

- Cơ quan quản lý giáo dục và đào tạo gồm: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục và đào tạo, các phòng giáo dục và đào tạo;

- Các cơ sở giáo dục, các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến kết nối, chia sẻ dữ liệu với cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ Giáo dục và Đào tạo quản lý.

3. Giải thích từ ngữ

Cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo: là tập hợp dữ liệu số hóa thông tin quản lý về giáo dục và đào tạo (gồm dữ liệu về mạng lưới cơ sở giáo dục, dữ liệu về lớp học, dữ liệu về đội ngũ giáo viên, giảng viên, cán bộ quản lý giáo dục và nhân viên, dữ liệu về học sinh, sinh viên, dữ liệu về chương trình giáo dục, dữ liệu về cơ sở vật chất trường học và các dữ liệu liên quan khác) do Bộ Giáo dục và Đào tạo xây dựng, quản lý và cung cấp.

II. DANH MỤC DÙNG CHUNG

STT

Ký hiệu bảng

Tên danh mục

Nguồn dữ liệu

1

DM_NUOC

Danh mục quốc tịch

Tham chiếu TCVN 7217-3:2013

2

DM_TINH

Danh mục tỉnh/TP

Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

3

DM_HUYEN

Danh mục quận/huyện

Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

4

DM_XA

Danh mục xã, phường

Tổng cục thống kê (https://www.gso.gov.vn/dmhc2015/)

5

DM_KHU_VUC

Danh mục khu vực

 

6

DM_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục vùng khó khăn

 

7

DM_DAN_TOC

Danh mục dân tộc

Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ

8

DM_TON_GIAO

Danh mục tôn giáo

Tham chiếu QĐ 121-TCTK /PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP

9

DM_VUNG

Danh mục vùng

 

10

DM_LOAI_TRUONG_DH

Danh mục loại trường

 

11

DM_CS_BOI_DUONG

Danh mục cơ sở bồi dưỡng

 

12

DM_LOAI_VAN_BAN

Danh mục loại văn bản

 

13

DM_LINH_VUC_VAN_BAN

Danh mục Lĩnh vực văn bản

 

14

DM_CO_QUAN_BAN_HANH

Danh mục cơ quan ban hành

 

15

DM_HINH_THUC_DAO_TAO

Danh mục hình thức đào tạo

 

16

DM_LOAI_HINH_DAO_TAO

Danh mục loại hình đào tạo

 

17

DM_LOAI_CHUONG_TRINH_DAO_TAO

Danh mục loại chương trình đào tạo

 

18

DM_KHOI_NGANH

Danh mục khối ngành

 

19

DM_NHOM_NGANH

Danh mục nhóm ngành

 

20

DM_NGANH

Danh mục ngành

 

21

DM_CHUAN_DAO_TAO

Danh mục chuẩn đào tạo

 

22

DM_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP

Danh mục hình thức đào tạo học tập

 

23

DM_NHOM_CHUYEN_NGANH

Danh mục nhóm chuyên ngành

 

24

DM_LOAI_HINH_TRUONG_PT

Danh mục loại hình trường phổ thông

 

25

DM_LOAI_TRUONG_PT

Danh mục loại trường

 

26

DM_CAP_DON_VI

Danh mục cấp đơn vị

 

27

DM_TRUNG_TAM

Danh mục trung tâm

 

28

DM_LOAI_TRUNG_TAM

Danh mục loại trung tâm

 

29

DM_MUC_DAT_CHUAN_QG_CLGD

Danh mục đạt chuẩn quốc gia chất lượng tối thiểu

 

30

DM_CHUONG_TRINH_NN

Danh mục chương trình dạy Ngoại ngữ

 

31

DM_KHOI

Danh mục khối

 

32

DM_CAP_HOC

Danh mục cấp học

 

33

DM_NHOM_CAP_HOC

Danh mục nhóm cấp học

 

34

DM_PHAN_BAN

Danh mục phân ban

 

35

DM_HE_CHUYEN

Danh mục hệ chuyên

 

36

DM_MON_HOC

Danh mục môn học

 

37

DM_TIET_HOC

Danh mục tiết học

 

38

DM_TIENG_DAN_TOC

Danh mục tiếng dân tộc

 

39

DM_NGOAI_NGU

Danh mục ngoại ngữ

 

40

DM_HOC_NGOAI_NGU

Danh mục học ngoại ngữ

 

41

DM_TIET_HOC_NGOAI_NGU

Danh mục tiết học ngoại ngữ

 

42

DM_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG

Danh mục lớp đào tạo bồi dưỡng

 

43

DM_LOP_GHEP

Danh mục lớp ghép

 

44

DM_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

Danh mục lớp hướng nghiệp dạy nghề

 

45

DM_KIEU_LOP

Danh mục kiểu lớp

 

46

DM_NHOM_TUOI_MN

Danh mục nhóm tuổi mầm non

 

47

DM_HOC_BAN_TRU

Danh mục học bán trú

 

48

DM_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục số buổi học trên tuần

 

49

DM_LOAI_CAN_BO

Danh mục loại cán bộ

 

50

DM_NHOM_CAN_BO

Danh mục nhóm cán bộ

 

51

DM_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục trạng thái cán bộ

 

52

DM_CHUC_VU

Danh mục chức vụ

 

53

DM_CHUC_DANH_HOI_DONG

Danh mục chức danh hội đồng

 

54

DM_CHUC_DANH_GIANG_VIEN

Danh mục chức danh giảng viên

 

55

DM_CHUC_DANH_PHONG_BAN

Danh mục chức danh phòng ban

 

56

DM_TINH_TRANG_SUC_KHOE

Danh mục tình trạng sức khỏe

 

57

DM_BENH_VE_MAT

Danh mục bệnh về mắt

 

58

DM_GIOI_TINH

Danh mục giới tính

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

59

DM_VI_TRI_VIEC_LAM

Danh mục vị trí việc làm

 

60

DM_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục hình thức hợp đồng

 

61

DM_KHUNG_NLUC_NNGU

Danh mục khung năng lực ngoại ngữ

 

62

DM_TRINH_DO

Danh mục trình độ

 

63

DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục trình độ chuyên môn

 

64

DM_TRINH_DO_DAO_TAO

Danh mục trình độ đào tạo

 

65

DM_TRINH_DO_LLCT

Danh mục trình độ lý luận chính trị

 

66

DM_LOAI_CCHI_NNGU

Danh mục loại chứng chỉ ngoại ngữ

 

67

DM_NHOM_CCHI_NNGU

Danh mục nhóm chứng chỉ ngoại ngữ

 

68

DM_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục trình độ ngoại ngữ

 

69

DM_TRINH_DO_QLGD

Danh mục trình độ quản lý giáo dục

 

70

DM_TRINH_DO_QLNN

Danh mục trình độ quản lý nhà nước

 

71

DM_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục trình độ tin học

 

72

DM_HANG_THUONG_BINH

Danh mục hạng thương binh

 

73

DM_HOC_HAM

Danh mục học hàm

 

74

DM_HOC_VAN_PHO_THONG

Danh mục học vấn phổ thông

 

75

DM_HOC_VI

Danh mục học vị

 

76

DM_NGACH_CC

Danh mục ngạch công chức

 

77

DM_MON_DAY_GV

Danh mục môn dạy giáo viên

 

78

DM_BAC_LUONG

Danh mục bậc lương

 

79

DM_BOI_DUONG_TX

Danh mục bồi dưỡng thường xuyên

 

80

DM_CHUYEN_MON

Danh mục chuyên môn

 

81

DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP

Danh mục chuẩn nghề nghiệp

 

82

DM_DG_CONG_CHUC_VIEN_CHUC

Danh mục đánh giá công chức,viên chức

 

83

DM_KHEN_THUONG

Danh mục khen thưởng

 

84

DM_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục giáo viên giỏi

 

85

DM_NHIEM_VU_KIEM_NHIEM

Danh mục kiêm nhiệm

 

86

DM_KHEN_THUONG_GV

Danh mục khen thưởng giáo viên

 

87

DM_KY_LUAT_GV

Danh mục kỷ luật giáo viên

 

88

DM_CHUC_VU_DANG_VIEN

Danh mục chức vụ đảng viên

 

89

DM_CHUC_VU_DOAN_VIEN

Danh mục chức vụ đoàn viên

 

90

DM_GV_TONG_PTRACH_DOI_GIOI

Danh mục giáo viên tổng phụ trách đội giỏi

 

91

DM_GV_GIANG_DAY_VH

Danh mục giáo viên giảng dạy văn hóa

 

92

DM_GV_CHU_NHIEM_GIOI

Danh mục giáo viên chủ nhiệm giỏi

 

93

DM_CHUNG_CHI_TIENG_DTOC_TSO

Danh mục chứng chỉ tiếng dân tộc thiểu số

 

94

DM_BOI_DUONG_NVU

Danh mục bồi dưỡng nghiệp vụ

 

95

DM_BOI_DUONG_CBQL_COT_CAN

Danh mục bồi dưỡng CBQL cốt cán

 

96

DM_BOI_DUONG_THAY_SACH

Danh mục bồi dưỡng thay sách

 

97

DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG

Danh mục hình thức khen thưởng

 

98

DM_HINH_THUC_KY_LUAT

Danh mục hình thức kỷ luật

 

99

DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG

Danh mục hình thức tuyển dụng

 

100

DM_KHEN_THUONG_NHAN_SU

Danh mục khen thưởng nhân sự

 

101

DM_MOI_QUAN_HE

Danh mục mối quan hệ

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

102

DM_TINH_TRANG_HON_NHAN

Danh mục tình trạng hôn nhân

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

103

DM_TRANG_THAI_HOC_VIEN

Danh mục trạng thái học viên

 

104

DM_TRANG_THAI_HOC_SINH

Danh mục trạng thái học sinh

 

105

DM_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục lý do thôi học

 

106

DM_MIEN_GIAM_HOC_PHI

Danh mục miễn giảm học phí

 

107

DM_TOT_NGHIEP_PT

Danh mục tốt nghiệp phổ thông

 

108

DM_HOC_LUC

Danh mục học lực

 

109

DM_GIAI_DOAN_KQHT

Danh mục giai đoạn kết quả học tập

 

110

DM_TOT_NGHIEP_DH

Danh mục tốt nghiệp đại học

 

111

DM_DANH_HIEU

Danh mục danh hiệu

 

112

DM_HANH_KIEM

Danh mục hạnh kiểm

 

113

DM_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục diện chính sách

 

114

DM_DIEN_UU_TIEN_GD

Danh mục diện ưu tiên gia đình

 

115

DM_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục loại khuyết tật

 

116

DM_KENH_TANG_TRUONG_CAN_NANG

Danh mục cân tăng trưởng cân nặng

 

117

DM_NHOM_MAU

Danh mục nhóm máu

 

118

DM_DU_AN

Danh mục dự án

 

119

DM_LOAI_SACH

Danh mục loại sách

 

120

DM_LOAI_GIAI_PHAP

Danh mục giải pháp

 

121

DM_LINH_VUC_DE_TAI

Danh mục lĩnh vực đề tài

 

122

DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_HOC

Danh mục loại đề tài khoa học

 

123

DM_CHUC_DANH_KHOA_HOC

Danh mục chức danh khoa học

 

124

DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_BAO

Danh mục vai trò trong bài báo

 

125

DM_VAI_TRO_KHOA_HOC

Danh mục vai trò khoa học

 

126

DM_HINH_THUC_SO_HUU

Danh mục hình thức sở hữu

 

127

DM_TINH_TRANG_SO_HUU

Danh mục tình trạng sở hữu

 

128

DM_LOAI_PHONG_THI_NGHIEM

Danh mục loại phòng thí nghiệm

 

129

DM_TO_CHUC_KIEM_DINH

Danh mục tổ chức kiểm định

 

130

DM_LOAI_DE_TAI_NHIEM_VU_KHOA_HOC

Danh mục loại đề tài, nhiệm vụ khoa học

 

131

DM_TRANG_THAI_CHUONG_TRINH

Danh mục vai trò khoa học

 

132

DM_TINH_TRANG_SO_HUU

Danh mục tình trạng sở hữu

 

133

DM_DAU_MOI_LIEN_HE

Danh mục đầu mối liên hệ

 

134

DM_LEN_LOP_LUU_BAN

Danh mục lên lớp, lưu ban

 

135

DM_CT_HOC_BONG

Danh mục chương trình học bổng

 

136

DM_THOA_THUAN_HTQT

Danh mục thoả thuận hợp tác quốc tế

 

137

DM_VAI_TRO_MOI_TRUONG_GIAO_DUC

Danh mục vai trò môi trường trong cơ sở giáo dục

 

III. Quy định kỹ thuật các thành phần dữ liệu quản lý

1. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục mầm non

1.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục mầm non

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TRMN.1.1

Điểm trường chính

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên trường

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã loại hình trường

MA_LOAI_HINH_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên hiệu trưởng

HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại hiệu trưởng

DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email hiệu trưởng

EMAIL_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Có chi bộ đảng

IS_CO_CHI_BO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia

IS_DAT_CHUAN_QG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường quốc tế

IS_TRUONG_QUOC_TE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh khuyết tật

IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh bán trú

IS_HOC_SINH_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ngày

IS_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hạng trường

HANG_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Đạt kiểm định cấp độ

KIEM_DINH_CAP_DO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

IS_CT_GDVS_DOI_TAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục cơ bản

IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm trường

DIEM_TRUONGS

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

 

 

Vùng khó khăn

TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

Tham chiếu TRMN.2.2

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

TRMN.2.1

Thông tin về các điểm trường

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên điểm trường

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Khoảng cách điểm trường chính

KHOANG_CACH_DIEM_TRUONG_CHINH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phương tiện có thể đi lại

PHUONG_TIEN_CO_THE_DI_LAI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

TRMN.2.2

Trường vùng khó khăn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã vùng khó khăn

MA

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học mầm non

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

LOPMN1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã lớp

MA

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã nhóm tuổi mầm non

MA_NHOM_TUOI_MN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên lớp

TEN

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã giáo viên chủ nhiệm

GIAO_VIEN_CN_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ngày

IS_DAY_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép 2 tuổi

IS_LOP_GHEP_2_TUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép 3 tuổi

IS_LOP_GHEP_3_TUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép 4 tuổi

IS_LOP_GHEP_4_TUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép

IS_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã lớp ghép

MA_LOP_GHEP

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Có cập nhật lớp ghép

IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp bán trú

IS_LOP_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Là lớp có trẻ khuyết tật

IS_LOP_CO_TRE_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp có chương trình mầm non mới

IS_CTGDMN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp có chương trình chăm sóc giáo dục

IS_CT_CSGD

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phân công môn học

MON_HOCS

Tham chiếu LOPMN.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

LOPMN.2.1

Thông tin phân công môn học

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã môn học

MA_MON_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Học kỳ

HOC_KY

Số nguyên

integer

 

 

 

 

Mã giáo viên

GIAO_VIEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

1.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ cơ sở giáo dục mầm non

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

GVMN.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

20

Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã trạng thái cán bộ

MA_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRANG_THAI_CAN_BO

 

 

Số CMTND/ Hộ chiếu/ Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại di động

DI_DONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Quê quán

QUE_QUAN

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã Tỉnh/Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ BHXH

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã nhóm cán bộ

MA_NHOM_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại cán bộ

MA_LOAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức hợp đồng

MA_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Ngày tuyển dụng

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan tuyển dụng

CO_QUAN_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Nghề nghiệp khi được tuyển

NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã ngạch/ hạng

MA_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số ngạch/hạng

MA_SO_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã môn dạy

MA_MON_DAY

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã môn kiêm nhiệm

MA_MON_KIEM_NHIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã tiếng dân tộc

MA_TIENG_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số tiết thực dạy trên tuần

SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có được tập huấn kỹ năng sống

IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy lớp khuyết tật

IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 1 buổi/ ngày

IS_DAY_1_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có chuyên trách đoàn đội

IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Phụ cấp thu hút

PC_THU_HUT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PC_THAM_NIEN

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PC_UD_NGHE

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã bậc lương

MA_BAC_LUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Số thực

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG_LUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã bồi dưỡng thường xuyên

MA_BOI_DUONG_TX

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ chuyên môn

MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

MA_TRINH_DO_LLCT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ quản lý giáo dục

MA_TRINH_DO_QLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã trình độ tin học

MA_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 1

MA_CHUYEN_MON_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 1

MA_TRINH_DO_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 2

MA_CHUYEN_MON_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 2

MA_TRINH_DO_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã đánh giá viên chức

MA_DG_VIEN_CHUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã giáo viên giỏi

MA_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Danh hiệu được phong tặng cao nhất

DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Được tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày chuyển đến

NGAY_CHUYEN_DEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm vào trường

NAM_VAO_TRUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

Tham chiếu GVMN.2.1

 

 

 

 

 

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

Tham chiếu GVMN.2.2

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

Tham chiếu GVMN.2.3

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự khen thưởng

NHAN_SU_KHEN_THUONGS

Tham chiếu GVMN.2.4

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự kỷ luật

NHAN_SU_KY_LUATS

Tham chiếu GVMN.2.5

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

GVMN.2.1

Nhiệm vụ kiêm nhiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã nhiệm vụ kiêm nhiệm

MA

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

GVMN.2.2

Quá trình đào tạo bồi dưỡng

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên trường

TEN_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã nhóm chuyên ngành

MA_NHOM_CHUYEN_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Từ ngày tháng năm

TU_THANG_NAM

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Đến ngày tháng năm

DEN_THANG_NAM

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã hình thức đào tạo

MA_HINH_THUC_DAO_TAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã văn bản chứng chỉ

MA_VB_CHUNG_CHI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên văn bản chứng chỉ

VAN_BAN_CHUNG_CHI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chuyên ngành đào tạo

CHUYEN_NGANH_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

GVMN.2.3

Danh sách ngoại ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

200

 

GVMN.2.4

Quá trình khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khen thưởng giáo viên

MA_KHEN_THUONG_GV

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã Loại khen thưởng

LOAI_KHEN_THUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nội dung khen thưởng

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Cấp khen thưởng

CAP_KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Ngày khen thưởng

NGAY_KHEN_THUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH_KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

GVMN.2.5

Kỷ luật

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã kỷ luật giáo viên

MA_KY_LUAT_GV

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã Loại kỷ luật

LOAI_KY_LUAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Cấp kỷ luật

CAP_KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Ngày kỷ luật

NGAY_KY_LUAT

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH_KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

GVMN.2.6

Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

Xếp loại đánh giá

LOAI_DANH_GIA

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Ngày đánh giá xếp loại

NGAY_DANH_GIA

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cấp đánh giá

CAP_DANH_GIA

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

1.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh mầm non

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HSMN.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danli mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

20

Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

DMDC

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhóm máu

NHOM_MAU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Chỉ số (BMI)

CHI_SO_BMI

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Các bệnh về mắt

BENH_VE_MAT

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh bẩm sinh

BENH_BAM_SINH

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh về cột sống

BENH_COT_SONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Bênh còi xương

BENH_COI_XUONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã trạng thái hiện tại

MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lý do thôi học

MA_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Mã công dân

MA_CONG_DAN_ID

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Nơi cấp

NOI_CAP

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã loại khuyết tật

MA_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Khuyết tật không đánh giá

IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học 2 buổi

IS_HOC_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là học sinh lớp bán trú

IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số điện thoại liên hệ

DIEN_THOAI_LIEN_HE

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã diện chính sách

MA_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Thuộc hộ nghèo

IS_HO_NGHEO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cha dân tộc

IS_CHA_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mẹ dân tộc

IS_ME_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Thuộc vùng khó khăn

IS_VUNG_KK

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Miễn học phí

IS_MIEN_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Giảm học phí

IS_GIAM_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ chi phí học tập

IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ ăn trưa

IS_HO_TRO_AN_TRUA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tuyển mới mầm non

IS_TUYEN_MOI_MN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

Kết quả giáo dục

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoàn thành chương trình mầm non

IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_MAM_NON

Đúng/Sai

Boolean

1

 

2. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục tiểu học

2.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường tiểu học

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dai

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TRC1.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên trường

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trường

MA_LOAI_HINH_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại trường

MA_LOAI_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã vùng khó khăn

MA_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã dự án

MA_DU_AN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số điểm trường

SO_DIEM_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên hiệu trưởng

HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại hiệu trưởng

DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email hiệu trưởng

EMAIL_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Có chi bộ đảng

IS_CO_CHI_BO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia

IS_DAT_CHUAN_QG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường quốc tế

IS_TRUONG_QUOC_TE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh khuyết tật

IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh bán trú

IS_HOC_SINH_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh nội trú

IS_HOC_SINH_NOI_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đạt chất lượng tối thiểu

IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ngày

IS_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hạng trường

HANG_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Đạt kiểm định cấp độ

KIEM_DINH_CAP_DO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Có học sinh nội trú

HOC_SINH_NOI_TRU

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Đủ thiết bị dạy học tối thiểu

THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

IS_CT_GDVS_DOI_TAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục cơ bản

IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có bộ phận công tác tư vấn học đường

IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm trường

DIEM_TRUONGS

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

 

 

Vùng khó khăn

TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

Tham chiếu TRMN.2.2

 

 

 

 

2.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học tiểu học

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

LOPC1.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã lớp

MA

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Tên lớp

TEN

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã giáo viên chủ nhiệm

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã danh mục tiết học

MA_DANH_MUC_TIET_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 1

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 2

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số tiết ngoại ngữ

MA_SO_TIET_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép

IS_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã lớp ghép

MA_LOP_GHEP

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Có cập nhật lớp ghép

IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp bán trú

IS_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp chuyên biệt

IS_LOP_CHUYEN_BIET

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp học 5 buổi/ tuần

IS_HOC_5_BUOI_TUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp học 6-8 buổi / tuần

IS_HOC_6_8_BUOI_TUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp học 9-10 buổi / tuần

IS_HOC_9_10_BUOI_TUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đủ TBDH - Tiếng Việt

IS_TBDH_TVIET

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đủ TBDH - Toán

IS_TBDH_TOAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học sinh lớp

IS_DAI_DIEN_CHA_ME_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học sinh trường

IS_DAI_DIEN_CHA_ME_TRUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Mã học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Phân công môn học

MON_HOCS

Tham chiếu LOPMN.2.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trưởng tiểu học

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

GVC1.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã giáo viên

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

MA_GIOI_TINH_ID

 

 

Mã trạng thái cán bộ

MA_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

20

DMDC

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số di động

DI_DONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

20

DMDC

 

 

Quê quán

QUE_QUAN

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã Tỉnh/Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ bảo hiểm xã hội

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã nhóm cán bộ

MA_NHOM_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại cán bộ

MA_LOAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức hợp đồng

MA_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Ngày tuyển dụng

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan tuyển dụng

CO_QUAN_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Nghề nghiệp khi được tuyển

NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã ngạch/ hạng

MA_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số ngạch/hạng

MA_SO_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã môn dạy

MA_MON_DAY

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã môn kiêm nhiệm

MA_MON_KIEM_NHIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã tiếng dân tộc

MA_TIENG_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số tiết thực dạy trên tuần

SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

Số nguyên

Integer

10

(Áp dụng cho GV)

 

 

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuân

SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

Số nguyên

Integer

10

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có được tập huấn kỹ năng sống

IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy lớp khuyết tật

IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 1 buổi / ngày

IS_DAY_1_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có chuyên trách đoàn đội

IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Phụ cấp thu hút

PC_THU_HUT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PC_THAM_NIEN

Số thập phân

Decimal

 

Áp dụng GV công lập

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PC_UD_NGHE

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã bậc lương

MA_BAC_LUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

Áp dụng GV công lập

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

Số thập phân

Decimal

 

Áp dụng GV công lập

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Số thập phân

Decimal

 

Áp dụng GV công lập

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG_LUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

Áp dụng GV công lập

 

 

Mã bồi dưỡng thường xuyên

MA_BOI_DUONG_TX

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ chuyên môn

MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

MA_TRINH_DO_LLCT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ quản lý giáo dục

MA_TRINH_DO_QLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã trình độ tin học

MA_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 1

MA_CHUYEN_MON_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 1

MA_TRINH_DO_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 2

MA_CHUYEN_MON_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 2

MA_TRINH_DO_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đánh giá viên chức

MA_DG_VIEN_CHUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã giáo viên giỏi

MA_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng cho GV)

 

 

Danh hiệu được phong tặng cao nhất

DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày chuyển đến

NGAY_CHUYEN_DEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm vào trường

NAM_VAO_TRUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

Tham chiếu GVMN.2.1

 

 

 

 

 

Quá trình đào tạo bồi dưỡng

NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

Tham chiếu GVMN.2.2

 

 

 

 

 

Danh sách ngoại ngữ

NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

Tham chiếu GVMN.2.3

 

 

 

 

 

Quá trình khen thưởng

NHAN_SU_KHEN_THUONGS

Tham chiếu GVMN.2.4

 

 

 

 

 

Kỷ luật

NHAN_SU_KY_LUATS

Tham chiếu GVMN.2.5

 

 

 

 

 

Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp

KET_QUA_DANH_GIA

Tham chiếu GVMN.2.6

 

 

 

 

2.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh tiểu học

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dai

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HSC1.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

20

Tham chiếu Quy định kỹ thuật về kết nối

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Tên viết tắt

TEN_TAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhóm máu

NHOM_MAU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Chỉ số (BMI)

CHI_SO_BMI

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Các bệnh về mắt

BENH_VE_MAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Các bệnh bẩm sinh

BENH_BAM_SINH

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh về cột sống

BENH_COT_SONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Bênh còi xương

BENH_COI_XUONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Biết bơi

BIET_BOI

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã trạng thái hiện tại

MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lý do thôi học

MA_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điện thoại liên hệ

DIEN_THOAI_LIEN_HE

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DANTOC

 

 

Tên dân tộc theo giấy khai sinh

DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại khuyết tật

MA_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã công dân

MA_CONG_DAN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nơi cấp

NOI_CAP

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày cấp

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Là đội viên

IS_DOI_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh học tiếng dân tộc

IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học 2 buổi

IS_HOC_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học song ngữ

IS_HOC_SONG_NGU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh bán trú dân nuôi

IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh nội trú dân nuôi

IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh lớp bán trú

IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Khuyết tật không đánh giá

IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh phổ thông dân tộc bán trú

IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Nhu cầu hỗ trợ ngoại ngữ

IS_NHU_CAU_HO_TRO_NNGU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tăng cường tiếng việt

IS_TANG_CUONG_TIENG_VIET

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh dân tộc trợ giảng

IS_HOC_SINH_DT_TRO_GIANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

Sting

50

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

Sting

50

 

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

Sting

150

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mã diện chính sách

MA_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Lưu ban năm trước

IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cha dân tộc

IS_CHA_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mẹ dân tộc

IS_ME_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hộ nghèo

IS_HO_NGHEO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Vùng khó khăn

IS_VUNG_KK

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Miễn học phí

IS_MIEN_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Giảm học phí

IS_GIAM_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ chi phí học tập

IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ nhà ở

IS_HO_TRO_NHA_O

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp tiền hàng tháng

IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp gạo

IS_CAP_GAO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học mẫu giáo 5 tuổi

IS_HOC_LOP_MG_5T

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học chương trình GD của bộ

IS_HOC_CTGD_CUA_BO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Có cập nhật khen thưởng

CAP_NHAT_KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Nội dung khen thưởng

LIST_KHEN_THUONG

Tham chiếu

KHENTHUONG.2.1

 

 

 

 

 

Nội dung bạo lực học đường

LIST_BAO_LUC_HOC_DUONG

Tham chiếu

BAOLUCHĐ.2.2

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KHEN
THUONG.2.1

Nội dung khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khen thưởng

MA_KHEN_THUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

BAOLUCHĐ.2.2

Nội dung bạo lực học đường

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã bạo lực học đường

MA

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Đối tượng

DOI_TUONG

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Hình thức bạo lực

HINH_THUC_BAO_LUC

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Thời lượng

THOI_LUONG

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Kết quả xử lý

KET_QUA_XU_LY

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

KQHTC1

Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Học kỳ

HOC_KY

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh hiệu

MA_DANH_HIEU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số ngày nghỉ

SO_NGAY_NGHI

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Nhận xét

NHAN_XET

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Khen thưởng

KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Kỷ luật

KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Rèn luyện lại

IS_REN_LUYEN_LAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTC1.2.1

 

 

 

 

 

Hoàn thành chương trình tiểu học

IS_HOAN_THANH_CHUONG_TRINH_TIEU_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

Cấp độ: Cấp 2

KQHTC1.2.1

Điểm môn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã môn học

MA_MON_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm

DIEM

Số thập phân

Decimal

 

 

2.5 Thông tin về báo cáo số liệu quản lý chất lượng giáo dục tiểu học (EQMS)

2.5.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS đầu năm

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

EQMSDN.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Giáo viên

DN_DNGVS

Tham chiếu EQMSDN.2.1

 

 

 

 

 

Giáo viên tiếng anh

DN_DNGVTAS

Tham chiếu EQMSDN.2.2

 

 

 

 

 

Điểm trường cơ sở vật chất

DN_DTRCSVCS

Tham chiếu EQMSDN.2.3

 

 

 

 

 

Điểm trường lớp học sinh

DN_DTRLOPHSS

Tham chiếu EQMSDN.2.4

 

 

 

 

 

Lớp học sinh

DN_LOPHSS

Tham chiếu EQMSDN.2.5

 

 

 

 

 

Cơ sở vật chất diện tích đất

DN_CSVCDIENTICHDATS

Tham chiếu EQMSDN.2.6

 

 

 

 

 

Cơ sở vật chất phòng học

DN_CSVCPHONGHOCS

Tham chiếu EQMSDN.2.7

 

 

 

 

 

Cơ sở vật chất nhà vệ sinh

DN_CSVCNHAVESINHS

Tham chiếu EQMSDN.2.8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

EQMSDN.2.1

Giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

4000

 

 

 

Tổng số

TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo trên đại học

TDDT_TREN_DAI_HOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo đại học

TDDT_DAI_HOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo cao đẳng

TDDT_CAO_DANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo TH12 + 2

TDDT_TH12_CONG2

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo TH9 + 3

TDDT_TH9_CONG3

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trình độ đào tạo dưới THSP

TDDT_DUOI_THSP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Chế độ lao động biên chế

CDLD_BIEN_CHE

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Chế độ lao động hợp đồng

CDLD_HOP_DONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Chế độ lao động thỉnh giảng

CDLD_THINH_GIANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trong tổng số nữ

TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trong tổng số dân tộc

TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trong tổng số dân tộc nữ

TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSDN.2.2

Giáo viên tiếng anh

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

4000

 

 

 

Tổng số

TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

C2

C2

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

C1

C1

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

B2

B2

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

B1

B1

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Dưới B1

DUOI_B1

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Chứng chỉ sư phạm

CHUNG_CHI_SP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Biên chế

BIEN_CHE

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Hợp đồng

HOP_DONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Thỉnh giảng

THINH_GIANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nữ

NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Dân tộc

DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nữ dân tộc

NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSDN.2.3

Điểm trường cơ sở vật chất

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên điểm trường

TEN_DIEM_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Diện tích sân chơi bãi tập

DIEN_TICH_SAN_CHOI_BAI_TAP

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 số lượng

PHONG_HOC_CAPXD_TREN_CAP4_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng trên cấp 4 diện tích

PHONG_HOC_CAPXD_TREN_CAP4_IDT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 số lượng

PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng cấp 4 diện tích

PHONG_HOC_CAPXD_CAP4_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng tạm diện tích

PHONG_HOC_CAPXD_TAM_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng tạm số lượng

PHONG_HOC_CAPXD_TAM_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn số lượng

PHONG_HOC_CAPXD_MUON_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học theo cấp xây dựng tạm muốn diện tích

PHONG_HOC_CAPXD_MUON_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích và bàn ghế

PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_VA_BAN_GHE

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ diện tích - thiếu bàn ghế

PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_DT_THIEU_BAN_GHE

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phòng học đủ điều kiện tổ chức học nhóm - Đủ bàn ghế - thiếu diện tích

PHONG_HOC_DU_DK_TC_HOC_NHOM_DU_BAN_GHE_THIEU_DT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam số lượng

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nam diện tích

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NAM_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ số lượng

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho giáo viên Nữ diện tích

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_GV_NU_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam số lượng

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nam diện tích

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NAM_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ số lượng

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NU_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Khu vệ sinh đạt chuẩn cho học sinh Nữ diện tích

KHU_VS_DAT_CHUAN_VS_HS_NU_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhà xe giáo viên số lượng

NHA_XE_GV_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nhà xe giáo viên diện tích

NHA_XE_GV_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhà xe học sinh số lượng

NHA_XE_HS_SL

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nhà xe học sinh diện tích

NHA_XE_HS_DT

Số thập phân

Decimal

 

 

EQMSDN.2.4

Điểm trường lớp học sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên điểm trường

TEN_DIEM_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Lớp ghép

LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 số lớp

LOP1_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số học sinh

LOP1_HS_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số nữ

LOP1_TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số dân tộc

LOP1_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số nữ dân tộc

LOP1_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số lớp ghép

LOP1_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số khuyết tật

LOP1_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 số lớp

LOP2_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số học sinh

LOP2_HS_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số nữ

LOP2_TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số dân tộc

LOP2_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số nữ dân tộc

LOP2_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số lớp ghép

LOP2_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số khuyết tật

LOP2_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 số lớp

LOP3_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số học sinh

LOP3_HS_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số nữ

LOP3_TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số dân tộc

LOP3_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số nữ dân tộc

LOP3_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số lớp ghép

LOP3_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số khuyết tật

LOP3_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 số lớp

LOP4_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số học sinh

LOP4_HS_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số nữ

LOP4_TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số dân tộc

LOP4_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số nữ dân tộc

LOP4_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số lớp ghép

LOP4_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số khuyết tật

LOP4_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 số lớp

LOP5_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số học sinh

LOP5_HS_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số nữ

LOP5_TRONG_TONG_SO_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số dân tộc

LOP5_TRONG_TONG_SO_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số nữ dân tộc

LOP5_TRONG_TONG_SO_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số lớp ghép

LOP5_TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số khuyết tật

LOP5_TRONG_TONG_SO_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSDN.2.5

Lớp học sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

4000

 

 

 

Tổng số lớp

TONG_SO_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng số học sinh

TONG_SO_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 số lớp

LOP1_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 số học sinh

LOP1_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 số lớp

LOP2_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 số học sinh

LOP2_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 số lớp

LOP3_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 số học sinh

LOP3_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 số lớp

LOP4_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 số học sinh

LOP4_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 số lớp

LOP5_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 số học sinh

LOP5_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trong tổng số lớp ghép - số lớp

TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP_SO_LOP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trong tổng số lớp ghép - số học sinh

TRONG_TONG_SO_LOP_GHEP_SO_HS

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSDN.2.6

Cơ sở vật chất diện tích đất

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số thập phân

Decimal

 

 

EQMSDN.2.7

Cơ sở vật chất phòng học

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

Trên cấp 4 số lượng

TREN_CAP4_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trên cấp 4 diện tích

TREN_CAP4_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cấp 4 số lượng

CAP4_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Cấp 4 diện tích

CAP4_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Dưới cấp 4 số lượng

DUOI_CAP4_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Dưới cấp 4 diện tích

DUOI_CAP4_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Số lượng

MUON_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Diện tích

MUON_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

EQMSDN.2.8

Cơ sở vật chất nhà vệ sinh

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nội dung tiêu chí

NOI_DUNG_TIEU_CHI

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

GV nam số lượng

DUNG_CHO_GV_NAM_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

GV nam diện tích

DUNG_CHO_GV_NAM_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

GV nữ số lượng

DUNG_CHO_GV_NU_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

GV nữ diện tích

DUNG_CHO_GV_NU_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

HS nam số lượng

DUNG_CHO_HS_NAM_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

HS nam diện tích

DUNG_CHO_HS_NAM_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

HS nữ số lượng

DUNG_CHO_HS_NU_SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

HS nữ diện tích

DUNG_CHO_HS_NU_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

2.5.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS giữa năm

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tỉếng Việt

Tiếng Anh

EQMSGN.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Báo cáo chất lượng giáo dục

GN_DGHSS

Tham chiếu EQMSGN.2.1

 

 

 

 

 

Điểm kiểm tra định kỳ

GN_DIEMS

Tham chiếu EQMSGN.2.2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hoạt động chuyên môn cộng đồng

GN_CMCD1S

Tham chiếu EQMSGN.2.3

 

 

 

 

 

Mô-đun tập huấn

GN_CMCD2S

Tham chiếu EQMSGN.2.4

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

EQMSGN.2.1

Báo cáo chất lượng giáo dục

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tổng số

TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số

LOP1_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 nữ

LOP1_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 dân tộc

LOP1_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 nữ dân tộc

LOP1_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 lớp ghép

LOP1_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 khuyết tật

LOP1_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số

LOP2_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 nữ

LOP2_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 dân tộc

LOP2_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 nữ dân tộc

LOP2_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 lớp ghép

LOP2_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 khuyết tật

LOP2_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số

LOP3_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 nữ

LOP3_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 dân tộc

LOP3_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 nữ dân tộc

LOP3_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 lớp ghép

LOP3_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 khuyết tật

LOP3_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số

LOP4_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 nữ

LOP4_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 dân tộc

LOP4_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 nữ dân tộc

LOP4_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 lớp ghép

LOP4_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 khuyết tật

LOP4_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số

LOP5_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 nữ

LOP5_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 dân tộc

LOP5_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 nữ dân tộc

LOP5_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 lớp ghép

LOP5_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 khuyết tật

LOP5_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSGN.2.2

Điểm kiểm tra định kỳ

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tổng số

TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 tổng số

LOP1_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 nữ

LOP1_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 dân tộc

LOP1_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 nữ dân tộc

LOP1_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 lớp ghép

LOP1_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 1 khuyết tật

LOP1_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 tổng số

LOP2_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 nữ

LOP2_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 dân tộc

LOP2_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 nữ dân tộc

LOP2_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 lớp ghép

LOP2_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 2 khuyết tật

LOP2_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 tổng số

LOP3_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 nữ

LOP3_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 dân tộc

LOP3_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 nữ dân tộc

LOP3_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 lớp ghép

LOP3_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 3 khuyết tật

LOP3_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 tổng số

LOP4_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 nữ

LOP4_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 dân tộc

LOP4_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 nữ dân tộc

LOP4_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 lớp ghép

LOP4_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 4 khuyết tật

LOP4_KHUYET_TAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 tổng số

LOP5_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 nữ

LOP5_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 dân tộc

LOP5_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 nữ dân tộc

LOP5_NU_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 lớp ghép

LOP5_LOP_GHEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Lớp 5 khuyết tật

LOP5_KHUYET_TAT

Sô nguyên

Integer

 

 

EQMSGN.2.3

Hoạt động chuyên môn cộng đồng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

EQMSGN.2.4

Mô-đun tập huấn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã báo cáo

MA_BAO_CAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Giáo viên hoàn thành tập huấn tổng số

GV_HTTH_TONG_SO

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Giáo viên hoàn thành tập huấn nữ

GV_HTTH_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Giáo viên hoàn thành tập huấn dân tộc

GV_HTTH_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn tổng số

HTvaPHT_HTTH_TONG_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn nữ

HTvaPHT_HTTH_NU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

HT và Phó HT hoàn thành tập huấn dân tộc

HTvaPHT_HTTH_DAN_TOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

2.5.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin EQMS cuối năm

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

EQMSCN.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Báo cáo chất lượng giáo dục

CN_DGHSS

Tham chiếu EQMSGN.2.1

 

 

 

 

 

Điểm kiểm tra định kỳ

CN_DIEMS

Tham chiếu EQMSGN.2.2

 

 

 

 

 

Hoạt động chuyên môn cộng đồng

CN_CMCD1S

Tham chiếu EQMSGN.2.3

 

 

 

 

 

Mô-đun tập huấn

CN_CMCD2S

Tham chiếu EQMSGN.2.4

 

 

 

3. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục trung học cơ sở

3.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường trung học cơ sở

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TRC2.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Tên trường

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trường

MA_LOAI_HINH_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại trường

MA_LOAI_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã vùng khó khăn

MA_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã dự án

MA_DU_AN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số điểm trường

SO_DIEM_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên hiệu trưởng

HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại hiệu trưởng

DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email hiệu trưởng

EMAIL_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Có chi bộ đảng

IS_CO_CHI_BO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia

IS_DAT_CHUAN_QG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường quốc tế

IS_TRUONG_QUOC_TE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh khuyết tật

IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh bán trú

IS_HOC_SINH_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh nội trú

IS_HOC_SINH_NOI_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có thuộc vùng đặc biệt khó khăn

IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đạt chất lượng tối thiểu

IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ngày

IS_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hạng trường

HANG_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Đạt kiểm định cấp độ

KIEM_DINH_CAP_DO

Số nguyên

Integer

5

 

 

 

Đủ thiết bị dạy học tối thiểu

THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và giáo dục trẻ

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTER_NET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

IS_CT_GDVS_DOI_TAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục cơ bản

IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

Đúng/Sai

Boolean

i

 

 

 

Có bộ phận công tác tư vấn học đường

IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

20

DMDC

 

 

Danh sách điểm trường

DIEM_TRUONGS

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

 

 

Danh sách mã vùng khó khăn

TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

Tham chiếu TRMN.2.2

 

 

 

 

3.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học trung học cơ sở

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

LOPC2.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã lớp

MA

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên lớp

TEN

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã giáo viên chủ nhiệm

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 1

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 2

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Dạy 2 buổi / ngày

IS_DAY_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép

IS_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã lớp ghép

MA_LOP_GHEP

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Có cập nhật lớp ghép

IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp bán trú

IS_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp học 5 buổi / tuần

IS_HOC_5_BUOI_TUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh học nghề

IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Mã học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Phân công môn học

MON_HOCS

Tham chiếu LOPMN.2.1

 

 

 

 

 

Lớp có học sinh khuyết tật

IS_LOP_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học sinh lớp

DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ hs trường

DAI_DIEN_CHA_ME_HS_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

3.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trường trung học cơ sở

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

GVC2.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã giáo viên

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã trạng thái cán bộ

MA_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số CMTND/ Hộ chiếu/ Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại di động

DI_DONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Quê quán

QUE_QUAN

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ bảo hiểm xã hội

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã nhóm cán bộ

MA_NHOM_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại cán bộ

MA_LOAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức hợp đồng

MA_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Ngày tuyển dụng

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan tuyển dụng

CO_QUAN_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Nghề nghiệp khi được tuyển

NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã ngạch/hạng

MA_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số ngạch/hạng

MA_SO_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã môn dạy

MA_MON_DAY

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã môn kiêm nhiệm

MA_MON_KIEM_NHIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã tiếng dân tộc

MA_TIENG_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số tiết thực dạy trên tuần

SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có được tập huấn kỹ năng sống

IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy lớp khuyết tật

IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 1 buổi / ngày

IS_DAY_1_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có chuyên trách đoàn đội

IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có tham gia chương trình bồi dưỡng

IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Phụ cấp thu hút

PC_THU_HUT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PC_THAM_NIEN

Số thập phân

Decimal

 

Áp dụng GV công lập

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PC_UD_NGHE

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã bậc lương

MA_BAC_LUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

Áp dụng GV công lập

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Số thập phân

Decimal

 

Áp dụng GV công lập

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG_LUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

Áp dụng GV công lập

 

 

Mã bồi dưỡng thường xuyên

MA_BOI_DUONG_TX

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ chuyên môn

MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

MA_TRINH_DO_LLCT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ quản lý giáo dục

MA_TRINH_DO_QLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã tin học

MA_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ tin học

MA_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 1

MA_CHUYEN_MON_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 1

MA_TRINH_DO_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 2

MA_CHUYEN_MON_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 2

MA_TRINH_DO_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã đánh giá viên chức

MA_DG_VIEN_CHUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã giáo viên giỏi

MA_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Danh hiệu được phong tặng cao nhất

DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Được tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày chuyển đến

NGAY_CHUYEN_DEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm vào trường

NAM_VAO_TRUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

Tham chiếu GVMN.2.1

 

 

 

 

 

Quá trình đào tạo bồi dưỡng

NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

Tham chiếu GVMN.2.2

 

 

 

 

 

Danh sách ngoại ngữ

NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

Tham chiếu GVMN.2.3

 

 

 

 

 

Quá trình khen thưởng

NHAN_SU_KHEN_THUONGS

Tham chiếu GVMN.2.4

 

 

 

 

 

Kỷ luật

NHAN_SU_KY_LUATS

Tham chiếu GVMN.2.5

 

 

 

 

 

Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp

KET_QUA_DANH_GIA

Tham chiếu GVMN.2.6

 

 

 

 

3.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh trung học cơ sở

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân Cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HSC2.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Tên viết tắt

TEN_TAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

MA_GIOI_TINH_ID

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhóm máu

NHOM_MAU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Chỉ số (BMI)

CHI_SO_BMI

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Các bệnh về mắt

BENH_VE_MAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Các bệnh bẩm sinh

BENH_BAM_SINH

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh về cột sống

BENH_COT_SONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Bênh còi xương

BENH_COI_XUONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Biết bơi

BIET_BOI

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã trạng thái hiện tại

MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lý do thôi học

MA_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điện thoại liên hệ

DIEN_THOAI_LIEN_HE

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã loại khuyết tật

MA_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã công dân

MA_CONG_DAN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Nơi cấp

NOI_CAP

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

String

10

 

 

 

Là đội viên

IS_DOI_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh học tiếng dân tộc

IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học 2 buổi

IS_HOC_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học song ngữ

IS_HOC_SONG_NGU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh bán trú dân nuôi

IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh nội trú dân nuôi

IS_HOC_SINH_NOI_TRU_DAN_NUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh lớp bán trú

IS_HOC_SINH_LOP_BTRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Khuyết tật không đánh giá

IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh phổ thông dân tộc bán trú

IS_HOC_SINH_PT_DT_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Diện chính sách

MA_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Lưu ban năm trước

IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cha dân tộc

IS_CHA_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mẹ dân tộc

IS_ME_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hộ nghèo

IS_HO_NGHEO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Vùng khó khăn

IS_VUNG_KK

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Miễn học phí

IS_MIEN_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Giảm học phí

IS_GIAM_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ chi phí học tập

IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ nhà ở

IS_HO_TRO_NHA_O

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp tiền hàng tháng

IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp gạo

IS_CAP_GAO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học chương trình GD của bộ

IS_HOC_CTGD_CUA_BO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã học bán trú

MA_HOC_BAN_TRU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Có cập nhật khen thưởng

CAP_NHAT_KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Nội dung khen thưởng

LIST_KHEN_THUONG

Tham chiếu KHENTHUONG.2.1

 

 

 

 

 

Nội dung bạo lực học đường

LIST_BAO_LUC_HOC_DUONG

Tham chiếu BAOLUCHĐ.2.2

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KHEN
THUONG.2.1

Nội dung khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khen thưởng

MA_KHEN_THUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

BAOLUCHĐ.2.2

Nội dung bạo lực học đường

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã bạo lực học đường

MA

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Đối tượng

DOI_TUONG

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Hình thức bạo lực

HINH_THUC_BAO_LUC

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Thời lượng

THOI_LUONG

Chuỗi ký tự

String

25

 

 

 

Kết quả xử lý

KET_QUA_XU_LY

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

KQHTC.2.1.2

Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_GD

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Học kỳ

HOC_KY

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh hiệu

MA_DANH_HIEU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số ngày nghỉ

SO_NGAY_NGHI

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Nhận xét

NHAN_XET

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Khen thưởng

KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Kỷ luật

KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Rèn luyện lại

IS_REN_LUYEN_LAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Dự xét tốt nghiệp

IS_DU_XET_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Loại tốt nghiệp

IS_LOAI_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTC.2.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KQHTC.2.2.1

Điểm môn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã môn học

MA_MON_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm

DIEM

Số thập phân

Decimal

 

 

DIEMTHI
LAIC.2.1.3

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTC2.2.1

 

 

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Số thập phân

Decimal

4

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

4. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục trung học phổ thông

4.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin trường trung học phổ thông

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trưởng dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tỉếng Việt

Tiếng Anh

TRC3.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên trường

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trường

MA_LOAI_HINH_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

20

DMDC

 

 

Mã loại trường

MA_LOAI_TRUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã vùng khó khăn

MA_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã dự án

MA_DU_AN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số điểm trường

SO_DIEM_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên hiệu trưởng

HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại hiệu trưởng

DIEN_THOAI_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email hiệu trưởng

EMAIL_HIEU_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Có chi bộ đảng

IS_CO_CHI_BO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường đạt chuẩn quốc gia

IS_DAT_CHUAN_QG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có phải là trường quốc tế

IS_TRUONG_QUOC_TE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh khuyết tật

IS_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh bán trú

IS_HOC_SINH_BAN_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh nội trú

IS_HOC_SINH_NOI_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có thuộc vùng khó khăn

IS_VUNG_DAC_BIET_KHO_KHAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đạt chất lượng tối thiểu

IS_DAT_CHAT_LUONG_TOI_THIEU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ngày

IS_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hạng trường

HANG_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Đạt kiểm định cấp độ

KIEM_DINH_CAP_DO

Số nguyên

Integer

5

 

 

 

Đủ thiết bị dạy học tối thiểu

THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Có dạy nghề phổ thông

IS_DAY_NGHE_PHO_THONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có lớp không chuyên

IS_CO_LOP_KHONG_CHUYEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học giáo dục trẻ

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục vệ sinh đôi tay

IS_CT_GDVS_DOI_TAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chương trình giáo dục cơ bản

IS_CHUONG_TRINH_GIAO_DUC_CO_BAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có bộ phận công tác tư vấn học đường

IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm trường

DIEM_TRUONGS

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

 

 

Danh sách mã vùng khó khăn

TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

Tham chiếu TRMN.2.2

 

 

 

 

4.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học trung học phổ thông

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

LOPC3T.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã lớp

MA

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên lớp

TEN

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã giáo viên chủ nhiệm

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã phân ban

MA_PHAN_BAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hệ chuyên

MA_HE_CHUYEN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã điểm trường

DIEM_TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 1

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_1

Danli mục liệt kê

Enumeration

20

DMDC

 

 

Mã danh mục ngoại ngữ 2

MA_DANH_MUC_NGOAI_NGU_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Dạy 2 buổi / ngày

IS_DAY_2_BUOI_NGAY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp chuyên

IS_LOP_CHUYEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp ghép

IS_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã lớp ghép

MA_LOP_GHEP

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Có cập nhật lớp ghép

IS_CAP_NHAT_LOP_GHEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là lớp học 5 buổi / tuần

IS_HOC_5_BUOI_TUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có học sinh học nghề

IS_CO_HOC_SINH_HOC_NGHE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Phân công môn học

MON_HOCS

Tham chiếu LOPMN.2.1

 

 

 

 

 

Lớp có học sinh khuyết tật

IS_LOP_HOC_SINH_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học sinh lớp

DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học sinh trường

DAI_DIEN_CHA_ME_HS_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

4.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin đội ngũ cán bộ trường trung học phổ thông

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

GVC3.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã giáo viên

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

MA_GIOI_TINH_ID

 

 

Mã trạng thái cán bộ

MA_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số CMTND /Hộ chiếu/ Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số di động

DI_DONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Quê quán

QUE_QUAN

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ bảo hiểm xã hội

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã nhóm cán bộ

MA_NHOM_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại cán bộ

MA_LOAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức hợp đồng

MA_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Ngày tuyển dụng

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan tuyển dụng

CO_QUAN_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Nghề nghiệp khi được tuyển

NGHE_NGHIEP_KHI_DUOC_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã ngạch/hạng

MA_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số ngạch/hạng

MA_SO_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã môn dạy

MA_MON_DAY

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã môn kiêm nhiệm

MA_MON_KIEM_NHIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã tiếng dân tộc

MA_TIENG_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số tiết thực dạy trên tuần

SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có được tập huấn kỹ năng sống

IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy lớp khuyết tật

IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 1 buổi / ngày

IS_DAY_1_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có chuyên trách đoàn đội

IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có tham gia chương trình bồi dưỡng

IS_THAM_GIA_CHUONG_TRINH_BOI_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Phụ cấp thu hút

PC_THU_HUT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PC_THAM_NIEN

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PC_UD_NGHE

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã bậc lương

MA_BAC_LUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng cho GV công lập)

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG_LUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã bồi dưỡng thường xuyên

MA_BOI_DUONG_TX

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ chuyên môn

MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

MA_TRINH_DO_LLCT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ quản lý giáo dục

MA_TRINH_DO_QLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã tin học

MA_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ tin học

MA_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 1

MA_CHUYEN_MON_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 1

MA_TRINH_DO_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 2

MA_CHUYEN_MON_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 2

MA_TRINH_DO_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

MA_KET_QUA_CHUAN_NGHE_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Mã đánh giá viên chức

MA_DG_VIEN_CHUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã giáo viên giỏi

MA_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

(Áp dụng cho GV)

 

 

Danh hiệu được phong tặng cao nhất

DANH_HIEU_DUOC_PHONG_TANG_CAO_NHAT

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Được tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày chuyển đến

NGAY_CHUYEN_DEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm vào trường

NAM_VAO_TRUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

NHIEM_VU_KIEM_NHIEMS

Tham chiếu GVMN.2.1

 

 

 

 

 

Quá trình đào tạo bồi dưỡng

NHAN_SU_QUA_TRINH_DAO_TAO_BOI_DUONGS

Tham chiếu GVMN.2.2

 

 

 

 

 

Danh sách ngoại ngữ

NHAN_SU_QUA_TRINH_NGOAI_NGUS

Tham chiếu GVMN.2.3

 

 

 

 

 

Quá trình khen thưởng

NHAN_SU_KHEN_THUONGS

Tham chiếu GVMN.2.4

 

 

 

 

 

Kỷ luật

NHAN_SU_KY_LUATS

Tham chiếu GVMN.2.5

 

 

 

 

 

Kết quả đánh giá theo chuẩn nghề nghiệp

KET_QUA_DANH_GIA

Tham chiếu GVMN.2.6

 

 

 

 

4.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học sinh trung học phổ thông

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HSC3.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã hường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Tên viết tắt

TEN_TAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

MA_GIOI_TINH_ID

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhóm máu

NHOM_MAU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Chỉ số (BMI)

CHI_SO_BMI

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Các bệnh về mắt

BENH_VE_MAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Các bệnh bẩm sinh

BENH_BAM_SINH

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh về cột sống

BENH_COT_SONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Bênh còi xương

BENH_COI_XUONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Biết bơi

BIET_BOI

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã trạng thái hiện tại

MA_TRANG_THAI_HIEN_TAI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lý do thôi học

MA_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điện thoại liên hệ

DIEN_THOAI_LIEN_HE

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Tên dân tộc theo giấy khai sinh

DAN_TOC_THEO_GIAY_KHAI_SINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Mã tỉnh

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã huyện

QUAN_TUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã xã

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã loại khuyết tật

MA_LOAI_KHUYET_TAI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã công dân

MA_CONG_DAN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Nơi cấp

NOI_CAP

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Là đội viên

IS_DOI_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh học tiếng dân tộc

IS_HOC_SINH_TIENG_DAN_TOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học 2 buổi

IS_HOC_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học song ngữ

IS_HOC_SONG_NGU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Kỹ năng sống

IS_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học sinh bán trú dân nuôi

IS_HOC_SINH_BAN_TRU_DAN_NUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Khuyết tật không đánh giá

IS_KHUYET_TAT_KHONG_DANH_GIA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Mã diện chính sách

MA_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Lưu ban năm trước

IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cha dân tộc

IS_CHA_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mẹ dân tộc

IS_ME_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hộ nghèo

IS_HO_NGHEO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Vùng khó khăn

IS_VUNG_KK

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Miễn học phí

IS_MIEN_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Giảm học phí

IS_GIAM_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ chi phí học tập

IS_HO_TRO_CHI_PHI_HOC_TAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ nhà ở

IS_HO_TRO_NHA_O

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp tiền hàng tháng

IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp gạo

IS_CAP_GAO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học chương trình GD của bộ

IS_HOC_CTGD_CUA_BO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Có cập nhật khen thưởng

CAP_NHAT_KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

Sting

1

 

 

 

Nội dung khen thưởng

LIST_KHEN_THUONG

Tham chiếu KHENTHUONG.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KHEN THUONG.2.1

Nội dung khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khen thưởng

MA_KHEN_THUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

KQHTC.3.1.2

Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Học kỳ

HOC_KY

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh hiệu

MA_DANH_HIEU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số ngày nghỉ

SO_NGAY_NGHI

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nhận xét

NHAN_XET

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Khen thưởng

KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Kỷ luật

KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Rèn luyện lại

IS_REN_LUYEN_LAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Dự thi/xét tốt nghiệp

IS_DU_XET_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Loại tốt nghiệp

IS_LOAI_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTC.3.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KQHTC.3.2.1

Điểm môn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã môn học

MA_MON_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm

DIEM

Số thập phân

Decimal

 

 

DIEMTHILAI. 1.3

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTC.3.2.1

 

 

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

TSTUDO.1.4

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DANTOC

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Hưởng khuyến khích

HUONG_KK

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điểm văn

DIEM_VAN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm toán

DIEM_TOAN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm thi môn tổ hợp

DIEM_THI_MON_TO_HOP

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

XETTOT NGHIEP1.5

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trường

TRUONG_ID

Chuỗi ký tự

String

15

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học sinh

HOC_SINH_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Là thí sinh tự do

IS_THI_SINH_TU_DO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã loại tốt nghiệp

MA_LOAI_TOT_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Tốt nghiệp

IS_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Miễn thi

IS_MIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đặc cách

IS_DAC_CACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

5. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục thường xuyên

5.1 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và các trung tâm khác

5.1.1 Thông tin cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TTGDTX.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên trung tâm

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trung tâm

MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại trung tâm

MA_LOAI_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã vùng khó khăn

MA_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên Giám đốc trung tâm

GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại giám đốc

DIEN_THOAI_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email giám đốc

EMAIL_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có bộ phận công tác tư vấn học đường

IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có giáo dục về giới tính, xâm hại, bạo lực

IS_GIOI_TINH_XAM_HAI_BAO_LUC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có chi bộ đảng

IS_CO_CHI_BO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hạng trung tâm

HANG_TRUNG_TAM

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Đạt kiểm định cấp độ

KIEM_DINH_CAP_DO

Số nguyên

Integer

5

 

 

 

Đủ thiết bị dạy học tối thiểu

THIET_BI_DAY_HOC_TOI_THIEU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có là trung tâm giáo dục thường xuyên

IS_TT_GDTX_HUYEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có là trung tâm giáo dục nghề nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên

IS_TT_GDTX_HUONG_NGHIEP_NGHE

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy kỹ năng ngoại ngữ

DAY_KY_NANG_NGOAI_NGU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy kỹ năng ứng dụng CNTT

DAY_UNG_DUNG_CNTT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có vốn đầu tư nước ngoài

IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm trường

DIEM_TRUONGS

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

 

 

Danh sách mã vùng khó khăn

TRUONG_VUNG_KHO_KHANS

Tham chiếu TRMN.2.2

 

 

 

5.1.2 Thông tin trung tâm khác

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TTK.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên trung tâm

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trung tâm

MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại trung tâm

MA_LOAI_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên Giám đốc trung tâm

GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại giám đốc

DIEN_THOAI_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email giám đốc

EMAIL_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Ngày tháng năm gia hạn hoạt động

NAM_HOAT_DONG

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có hạ tầng tiếp cận học sinh khuyết tật

IS_CO_HA_TANG_TLHT_PHU_HOP_HSKT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có bộ phận công tác tư vấn

IS_CONG_TAC_TU_VAN_HOC_DUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số lượt học viên trong năm

IS_HOC_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có là trụ sở chính

IS_TRU_SO_CHINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có là địa điểm hoạt động

IS_DIA_DIEM_HOAT_DONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có vốn đầu tư nước ngoài

IS_TT_NN_CO_VON_NUOC_NGOAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã vùng

MA_VUNG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách địa điểm hoạt động

DIA_DIEM_HOAT_DONG

Tham chiếu TRMN.2.1

 

 

 

5.13 Thông tin trung tâm học tập cộng đồng

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

TTHTCĐ.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên trung tâm

TEN

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã nhóm cấp học

MA_NHOM_CAP_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CAP_HOC

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại hình trung tâm

MA_LOAI_HINH_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại trung tâm

MA_LOAI_TRUNG_TAM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã vùng khó khăn

MA_VUNG_KHO_KHAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã đạt chuẩn đánh giá chất lượng giáo dục

MA_DAT_CHUAN_DANH_GIA_CLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên Giám đốc trung tâm

GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điện thoại giám đốc

DIEN_THOAI_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email giám đốc

EMAIL_GIAM_DOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Vị trí bản đồ

VI_TRI_BAN_DO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày tháng năm thành lập

NAM_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Có sử dụng máy vi tính phục vụ quản lý và dạy học

IS_SU_DUNG_MAY_TINH_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Được kết nối Internet

IS_KHAI_THAC_INTERNET_DAY_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có điện lưới

IS_DIEN_LUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có nguồn nước sạch

IS_NGUON_NUOC_SACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có công trình vệ sinh

IS_CONG_TRINH_VE_SINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có giáo viên biệt phái

IS_GIAO_VIEN_BIET_PHAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có cộng tác viên

IS_CONG_TAC_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy xóa mù chữ

IS_XOA_MU_CHU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy kỹ năng sống giáo dục xã hội

IS_KY_NANG_SONG_GDXH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số người học tại trung tâm/ năm

IS_NGUOI_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

5.2 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lớp học giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

LOPGDTX.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã lớp

MA

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Tên lớp

TEN

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã giáo viên chủ nhiệm

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kiểu lớp

MA_KIEU_LOP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức đào tạo học tập

MA_HINH_THUC_DAO_TAO_HOC_TAP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp đào tạo bồi dưỡng

MA_LOP_DAO_TAO_BOI_DUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp hướng nghiệp dạy nghề

MA_LOP_HUONG_NGHIEP_DAY_NGHE

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Phân công môn học

MON_HOCS

Tham chiếu LOPMN.2T

 

 

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học viên lớp

DAI_DIEN_CHA_ME_HV_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có đại diện cha mẹ học viên trường

DAI_DIEN_CHA_ME_HV_TRUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Lớp có học viên khuyết tật

IS_LOP_HOC_VIEN_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

5.3 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin độ ngũ cán bộ cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

 

GVGDTX.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã giáo viên

GIAO_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã trạng thái cán bộ

MA_TRANG_THAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số di động

DI_DONG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Quê quán

QUE_QUAN

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ bảo hiểm xã hội

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã nhóm cán bộ

MA_NHOM_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã loại cán bộ

MA_LOAI_CAN_BO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hình thức hợp đồng

MA_HINH_THUC_HOP_DONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Ngày tuyển dụng

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan tuyển dụng

CO_QUAN_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Nghề nghiệp khi được tuyển

NGHE_NGHIEP_KHI_ DUOC_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã ngạch/hạng

MA_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã số ngạch/hạng

MA_SO_NGACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã môn dạy

MA_MON_DAY

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng cho GV)

 

 

Mã môn kiêm nhiệm

MA_MON_KIEM_NHIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng cho GV)

 

 

Mã tiếng dân tộc

MA_TIENG_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số tiết thực dạy trên tuần

SO_TIET_THUC_DAY_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Số tiết thực kiêm nhiệm trên tuần

SO_TIET_THUC_KIEM_NHIEM_TUAN

Số nguyên

Integer

 

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có được tập huấn kỹ năng sống

IS_TAP_HUAN_KY_NANG_SONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Có dạy lớp khuyết tật

IS_DAY_LOP_KHUYET_TAT

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 1 buổi / ngày

IS_DAY_1_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có dạy 2 buổi/ ngày

IS_DAY_2_BUOI

Đúng/Sai

Boolean

1

(Áp dụng cho GV)

 

 

Có chuyên trách đoàn đội

IS_CHUYEN_TRACH_DOAN_DOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Phụ cấp thu hút

PC_THU_HUT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phụ cấp thâm niên

PC_THAM_NIEN

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng GV công lập)

 

 

Phụ cấp ưu đãi nghề

PC_UD_NGHE

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã bậc lương

MA_BAC_LUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng GV công lập)

 

 

Phần trăm vượt khung

PHAN_TRAM_VUOT_KHUNG

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng GV công lập)

 

 

Hệ số lương

HE_SO_LUONG

Số thập phân

Decimal

 

(Áp dụng GV công lập)

 

 

Ngày hưởng lương

NGAY_HUONG_LUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT (Áp dụng GV công lập)

 

 

Mã bồi dưỡng thường xuyên

MA_BOI_DUONG_TX

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ chuyên môn

MA_TRINH_DO_CHUYEN_MON

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

MA_TRINH_DO_LLCT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ quản lý giáo dục

MA_TRINH_DO_QLGD

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã ngoại ngữ

MA_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ ngoại ngữ

MA_TRINH_DO_NGOAI_NGU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã trình độ tin học

MA_TRINH_DO_TIN_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 1

MA_CHUYEN_MON_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 1

MA_TRINH_DO_1

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã chuyên môn 2

MA_CHUYEN_MON_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã trình độ 2

MA_TRINH_DO_2

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã kết quả chuẩn nghề nghiệp

MA_KET_QUA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng cho GV)

 

 

Mã đánh giá viên chức

MA_DG_VIEN_CHUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã giáo viên giỏi

MA_GIAO_VIEN_GIOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC (Áp dụng cho GV)

 

 

Danh hiệu được phong tặng cao nhất

DANH_HIEU_DUOC_ PHONG_TANG_CAO_NHAT

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã loại giáo viên giảng dạy văn hóa

MA_LOAI_GV_GIANG_ DAY_VAN_HOA

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách nhiệm vụ kiêm nhiệm

NHIEM_VU_KIEM_NHIEM

Tham chiếu GVMN.2.1

 

 

 

 

 

Danh sách quá trình đào tạo bồi dưỡng

NHAN_SU_QUA_TRINH_ DAO_TAO_BOI_DUONGS

Tham chiếu GVMN.2.2

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự quá trình ngoại ngữ

NHAN_SU_QUA_TRINH_ NGOAI_NGU

Tham chiếu GVMN.2.3

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự khen thưởng

NHAN_SU_KHEN_THUONG

Tham chiếu GVMN.2.4

 

 

 

 

 

Danh sách nhân sự kỷ luật

NHAN_SU_KY_LUAT

Tham chiếu GVMN.2.5

 

 

 

GVTTK 1.2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã tiếng ngôn ngữ thứ nhất

MA_TIENG_NGON_NGU_ THU_NHAT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

5.4 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin học viên cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

HSGDTX.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học viên

HOC_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Tên viết tắt

TEN_TAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Chiều cao

CHIEU_CAO

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Cân nặng

CAN_NANG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nhóm máu

NHOM_MAU

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Chỉ số (BMI)

CHI_SO_BMI

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Các bệnh về mắt

BENH_VE_MAT

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Các bệnh bẩm sinh

BENH_BAM_SINH

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Các bệnh về cột sống

BENH_COT_SONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Bênh còi xương

BENH_COI_XUONG

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Biết bơi

BIET_BOI

Chuỗi ký tự

String

4

 

 

 

Mã lý do thôi học

MA_LY_DO_THOI_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điện thoại liên hệ

DIEN_THOAI_LIEN_HE

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Tên dân tộc theo giấy khai sinh

DAN_TOC_THEO_GIAY_ KHAI_SINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Mã Tỉnh/ Thành

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/ Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/ Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Số thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

10

 

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

250

 

 

 

Mã khu vực

MA_KHU_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHU_VUC

 

 

Mã quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã loại khuyết tật

MA_LOAI_KHUYET_TAT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã công dân

MA_CONG_DAN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Nơi cấp

NOI_CAP

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Là đội viên

IS_DOI_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là đoàn viên

IS_DOAN_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Khuyết tật không đánh giá

IS_KHUYET_TAT_ KHONG_DANH_GIA

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Tên cha

TEN_CHA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp cha

NGHE_NGHIEP_CHA

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Năm sinh cha

NAM_SINH_CHA

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Tên mẹ

TEN_ME

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp mẹ

NGHE_NGHIEP_ME

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Năm sinh mẹ

NAM_SINH_ME

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Tên người đỡ đầu

TEN_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Nghề nghiệp người đỡ đầu

NGHE_NGHIEP_NGUOI_DD

Chuỗi ký tự

String

150

 

 

 

Năm sinh người đỡ đầu

NAM_SINH_NGUOI_DO_DAU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mã diện chính sách

MA_DIEN_CHINH_SACH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Lưu ban năm trước

IS_LUU_BAN_NAM_TRUOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cha dân tộc

IS_CHA_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mẹ dân tộc

IS_ME_DT

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Vùng khó khăn

IS_VUNG_KK

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã hình thức học tập

MA_HINH_THUC_HOC_TAP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Miễn học phí

IS_MIEN_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Giảm học phí

IS_GIAM_HOC_PHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ chi phí học tập

IS_HO_TRO_CHI_PHI_
HOC_TAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hỗ trợ nhà ở

IS_HO_TRO_NHA_O

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp tiền hàng tháng

IS_CAP_TIEN_HANG_THANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Cấp gạo

IS_CAP_GAO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Học chương trình GD của bộ

IS_HOC_CTGD_CUA_BO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã số buổi học trên tuần

MA_SO_BUOI_HOC_TREN_TUAN

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Có cập nhật khen thưởng

CAP_NHAT_KHEN_THUONG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Nội dung khen thưởng

NOI_DUNG_KHEN_THUONG

Tham chiếu KHENTHUONG.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KHENTHUONG.2.1

Nội dung khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khen thưởng

MA_KHEN_THUONG

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

KQHTGDTX.1.2

Kết quả học tập

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học viên

HOC_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

 

String

10

 

 

 

Học kỳ

HOC_KY

Chuỗi ký tự

String

1

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã danh hiệu

MA_DANH_HIEU

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Số ngày nghỉ

SO_NGAY_NGHI

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nhận xét

NHAN_XET

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Khen thưởng

KHEN_THUONG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Kỷ luật

KY_LUAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Rèn luyện lại

IS_REN_LUYEN_LAI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Dự thi/xét tốt nghiệp

IS_DU_THI_XET_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Loại tốt nghiệp

IS_LOAI_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTTX.2.1

 

 

 

Cấp độ: Cấp 2

KQHTTX.2.1

Điểm môn

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã môn học

MA_MON_HOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Điểm

DIEM

Số thập phân

Decimal

 

 

DIEMTHILAI.1.3

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Danh sách điểm môn

DIEM_MONS

Tham chiếu KQHTX.2.1

 

 

 

 

 

Điểm tổng kết

DIEM_TONG_KET

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã học lực

MA_HOC_LUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Mã hạnh kiểm

MA_HANH_KIEM

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Được lên lớp

IS_LEN_LOP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

TSTUDO.1.4

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học viên

HOC_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Nơi sinh

NOI_SINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Hưởng khuyến khích

HUONG_KK

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Điểm văn

DIEM_VAN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm toán

DIEM_TOAN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm ngoại ngữ

DIEM_NGOAI_NGU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Điểm thi môn tổ hợp

DIEM_THI_MON_TO_HOP

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

XETTOTNGHIEP.1.5

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

Cấp độ: Cấp 1

 

 

Mã sở

SO_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã trung tâm

TRUNG_TAM_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã khối

MA_KHOI

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Mã lớp

MA_LOP

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Mã học viên

HOC_VIEN_ID

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Là thí sinh tự do

IS_THI_SINH_TU_DO

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã loại tốt nghiệp

MA_LOAI_TOT_NGHIEP

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DMDC

 

 

Tốt nghiệp

IS_TOT_NGHIEP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Miễn thi

IS_MIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đặc cách

IS_DAC_CACH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

5.5 Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở vật chất cơ sở giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp-giáo dục thường xuyên và trung tâm khác

5.5.1 Thông tin về đất đai

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

DD.1.1

Thông tin chung về Đất

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Diện tích đất

DIEN_TICH_DAT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Diện tích xây dựng

DIEN_TICH_XAY_DUNG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Hình thức sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ SO_HUU

 

 

Tên người sở hữu

TEN_NGUOI_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Minh chứng quyền sở hữu đất đai

MINH_CHUNG_QUYEN_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Mục đích sử dụng đất

MUC_DICH_SU_DUNG_DAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Công trình xây dựng

CONG_TRINH_XAY_DUNG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm bắt đầu sử dụng

NAM_BAT_DAU_SU_DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Thời gian sử dụng

THOI_GIAN_SU_DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

5.5.2 Thông tin phòng học

Cấp độ: Cấp 1

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

PH.1.1

Thông tin chung về Phòng học

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên phòng

TEN_PHONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng diện tích

TONG_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_TRANG _SO_HUU

6. Quy định kỹ thuật Cơ sở dữ liệu về giáo dục đại học

6.1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin cơ sở đào tạo

6.1.1

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

TTT.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Mã cơ sở đào tạo

CO_SO_DAO_TAO_ID

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_DON_VI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Tên tiếng anh

TEN_TIENG_ANH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết)

HINH_THUC_THANH_LAP

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Loại hình trường

LOAI_HINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_HINH_TRUONG

 

 

Số quyết định chuyển đổi loại hình

SO_QD_CHUYEN_DOI_ LOAI_HINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình

NGAY_QD_CHUYEN_DOI

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu co)

TEN_DON_VI_CHA

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Loại trường

LOAI_TRUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_TRUONG

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Fax

FAX

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Website

WEBSITE

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản)

DON_VI_CHU_QUAN

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Số quyết định thành lập

SO_QD_THANH_LAP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ký quyết định thành lập

NGAY_QD_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Tỉnh/Thành phố

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Quận/Huyện

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Xã/Phường

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Đào tạo Dự bị đại học

IS_DU_BI_DAI_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đào tạo GV trình độ trung cấp

IS_GV_TRUNG_CAP

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đào tạo GV trình độ cao đẳng

IS_GV_CAO_DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đào tạo trình độ đại học

IS_DAI_HOC

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đào tạo trình độ thạc sĩ

IS_THAC_SI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Đào tạo trình độ tiến sĩ

IS_TIEN_SI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Hoạt động không lợi nhuận

IS_LOI_NHUAN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số quyết định cấp phép hoạt động

SO_QD_CAP_PHEP_ HOAT_DONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày được cấp phép hoạt động

NGAY_DUOC_CAP_PHEP_ HOAT_DONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Đào tạo theo tín chỉ

IS_TIN_CHI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ

NAM_BAT_DAU_DAO_TAO_ THEO_TIN_CHI

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Tổ chức kiểm định

TO_CHUC_KIEM_DINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TO_CHUC_ KIEM_DINH

 

 

Kết quả kiểm định

KET_QUA_KIEM_DINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ngày cấp chứng nhận kiểm định

NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mô tả, giới thiệu khác

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

Max

 

Cấp độ: Cấp 2

TTT.2.1

Lịch sử đổi tên trường

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên trường cũ

TEN_TRUONG_CU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tên trường cũ tiếng anh

TEN_TRUONG_CU_TIENG_ANH

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Số quyết định đổi tên

SO_QD_DOI_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ký quyết định đổi tên

NGAY_QD_DOI_TEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

TTT.2.2

Danh sách đầu mối liên hệ

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã đầu mối liên hệ

DAU_MOI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAU_MOI_LIEN_HE

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

Siting

50

 

 

6.1.2

Tên nhóm dữ liệu: Cổ đông góp vốn

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CDGV.1.1

Cổ đông góp vốn

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên cá nhân tổ chức góp vốn

TEN_TO_CHUC_CA_NHAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động (gọi tắt là Mã cán bộ)

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tỷ lệ góp vốn %

TY_LE_GOP_VON

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

Ngày góp vốn

NGAY_GOP_VON

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

6.1.3

Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng trường

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trưng dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HDT.1.1

Hội đồng trường

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeratio

 

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_
KHOA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_
DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức danh hội đồng

CHUC_DANH_HOI_DONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_
HOI_DONG

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Nhiệm kỳ

NHIEM_KY

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Thuộc ban, tiểu ban

THUOC_TIEU_BAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Nhiệm kỳ từ ngày

NHIEM_KY_TU

Ngày tháng

Date

10

QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Nhiệm kỳ đến ngày

NHIEM_KY_DEN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

6.1.4

Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng khoa học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HDKH.1.1

Hội đồng khoa học

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Chức danh nghề nghiệp

CHUC_DANH_NGHE_NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_
NGHE_NGHIEP

 

 

Chức danh giảng viên

CHUC_DANH_GIANG_VIEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_
GIANG_VIEN

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_
DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức danh hội đồng

CHUC_DANH_HOI_DONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_ HOI_DONG

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

6.1.5

Tên nhóm dữ liệu: Ban kiểm soát

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

BKS.1.1

Ban kiểm soát

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_ KHOA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức danh trong phòng ban

CHUC_DANH_TRONG_ BAN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH _PHONG_BAN

 

 

Số quyết định thành lập

SO_QD_THANH_LAP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định thành lập

NGAY_QD_THANH_LAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_VU

 

 

Địa chỉ

DIA_CHI

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

6.1.6

Tên nhóm dữ liệu: Ban giám hiệu

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

BGH.1.1

Ban giám hiệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

 

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Mã giới tính

MA_GIOI_TINH

Số nguyên

Integer

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Số nguyên

 

 

DM_NUOC

 

 

Chức danh khoa học

CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_DANH_ KHOA_HOC

 

 

Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chức vụ cơ quan công tác

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_VU

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

6.2 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin ngành đào tạo

Tên nhóm dữ liệu: Ngành đào tạo

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

KN.1.1

Thông tin khối ngành đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã khối ngành

MA_KHOI_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Tên khối ngành

TEN_KHOI_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

200

 

LV.1.2

Thông tin lĩnh vực đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối ngành

KHOI_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Mã lĩnh vực

MA_ LINH_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Tên lĩnh vực

TEN_LINH_VUC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

200

 

NN.1.3

Thông tin nhóm ngành đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Nhóm ngành

NHOM_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Mã ngành

MA_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Tên ngành

TEN_NGANH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Trình độ

TRINH_DO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Thứ tự

THU_TU

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

200

 

NDT.1.4

Thông tin ngành đào tạo của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã trình độ đào tạo

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép mở ngành

SO_QD_MO_NGANH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép mở ngành

NGAY_QD_MO_NGANH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

SO_QD_DOI_TEN_NGANH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành

NGAY_QD_DOI_TEN_ NGANH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

SO_QD_DAO_TAO_TU_XA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa

NGAY_QD_DAO_TAO_ TU_XA

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Hình thức đào tạo theo chuyên ngữ

IS_CHUYEN_NGU

Đúng/sai

Boolean

1

 

Cấp độ: Cấp 2

NDT.2.1

Các loại hình đào tạo khác được cho phép mở ngành

 

 

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

NGAY_QD_PHE_DUYET

Ngày tháng

Date

10

 

NDT.2.2

Liên kết đào tạo

(liên kết đào tạo VLVH/Đặt trạm ĐTTX/đào tạo thạc sĩ ngoài cơ sở)

 

 

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Số quyết định/văn bản cho phép

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép

NGAY_QD_PHE_DUYET

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Địa điểm liên kết đào tạo

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

255

 

6.3 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin chương trình đào tạo

Tên nhóm dữ liệu: Chương trình đào tạo

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CTDT.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

20

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Mã chương trình đào tạo

MA_CHUONG_TRINH

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Tên chương trình

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Số quyết định/văn bản phê duyệt

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định/văn bản phê duyệt

NGAY_QD_PHE_DUYET

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm bắt đầu tuyển sinh

NAM_TUYEN_SINH

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Quy mô học viên đang theo học

QUY_MO_HOC_VIEN_ DANG_THEO_HOC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Loại hình chương trình đào tạo

LOAI_HINH_CTDT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_HINH_ CHUONG_TRINH

 

 

Loại chương trình đào tạo

LOAI_CHUONG_TRINH_ DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_CHUONG_ TRINH_DAO_TAO

 

 

Loại hình đào tạo

LOAI_HINH_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_HINH_ DAO_TAO

 

 

Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ DAO_TAO

 

 

Phương thức đào tạo (khi là Hình thức đào tạo từ xa)

PHUONG_THUC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Ngôn ngữ đào tạo

NGON_NGU_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Địa điểm đào tạo

DIA_DIEM_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Học chế đào tạo (niên chế/tín chỉ/kết hợp)

HOC_CHE_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Tổng số tín chỉ/đơn vị học trình

TONG_SO_TIN_CHI

Số nguyên

Integer

3

 

 

 

Mã khung năng lực ngoại ngữ

KHUNG_NLUC_NNGU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHUNG_ NLUC_NNGU

 

 

Tổ chức kiểm định

TO_CHUC_KIEM_DINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TO_CHUC_ KIEM_DINH

 

 

Kết quả kiểm định

KET_QUA_KIEM_DINH

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Ngày cấp chứng nhận kiểm định

NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Chuẩn đầu ra

CHUAN_DAU_RA

Chuỗi ký tự

String

255

Căn cứ theo Khung trình độ Quốc gia Việt Nam (VQF) tại QĐ số 1982/QĐ-TTg ngày 18/10/2016 của Chính phủ

 

 

Học phí/năm khi học tập tại Việt Nam

HOC_PHI_TRONG_NUOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Học phí/năm khi học tập tại nước ngoài

HOC_PHI_NUOC_NGOAI

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng học phí toàn khóa

TONG_HOC_PHI

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Ngày cấp chứng nhận kiểm định

NGAY_CHUNG_NHAN_ KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

CTDT.1.2

Loại hình đào tạo do trường cấp bằng

 

 

 

 

 

 

 

 

Số QĐ phê duyệt

SO_QD_PHE_DUYET

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành QĐ

NGA Y_BAN_HANH_QD

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Loại chương trình đào tạo

LOAI_CHUONG_TRINH_DT

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_ CHUONG_TRINH

 

 

Thời hạn kiểm định

THOI_HAN_KIEM_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

CTDT.1.3

Loại hình đào tạo do nước ngoài cấp bằng

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo nước ngoài

TEN_CO_SO_DT

Chuỗi ký tự

string

50

 

 

 

Số QĐ cho phép

SO_QD_CHO_PHEP

Chuỗi ký tự

string

50

 

 

 

Ngày ban hành QĐ

NGAY_BAN_HANH_QD

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số QĐ gia hạn lần 1

SO_QD_GIA_HAN_LAN_1

Chuỗỉ ký tự

string

50

 

 

 

Ngày ban hành QĐ lần 1

NGAY_BAN_HANH_QD_ LAN_1

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số QĐ gia hạn lần 2

SO_QD_GIA_HAN_LAN_1

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành QĐ lần 2

NGAY_BAN_HANH_QD _LAN_2

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

CTDT.1.4

Chương trình liên kết đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO_TAO

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên chương trình bằng tiếng Anh

TEN_TIENG_ANH

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo nước ngoài

TEN_CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Quốc gia của trường nước ngoài đặt trụ sở chính

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Đơn vị cấp bằng

DON_VI_CAP_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Cách thức xây dựng chương trình đào tạo

CACH_THUC_XAY_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

1. 100% chương trình của CSGD đối tác nước ngoài

2. Chương trình do 2 Bên cùng xây dựng (CSGDVN và nước ngoài cùng xây dựng)

3. Khác

 

 

Loại chương trình liên kết đào tạo

LOAI_CHUONG_TRINH

Chuỗi ký tự

String

100

1. 100% tại Việt Nam

2. Tại Việt Nam và tại nước ngoài (1+1; 2+2, 3+1)

4. Mục khác

 

 

Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

1. Trực tiếp

2. Trực tuyến (online)

3. Trực tiếp kết hợp trực tuyến (blended)

 

 

Trình độ ngoại ngữ đầu vào

KHUNG_NLƯC_NNGU DAU_VAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHUNG_ NLUC_NNGU

 

 

Các loại chứng chỉ được chấp thuận cho chương trình

LOAI_CHUNG_CHI_DUOC_ CHAP_THUAN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Trạng thái của chương trình

TRANG_THAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRANG_THAI_ CHUONG_TRINH

 

 

Đơn vị thực hiện chương trình

DON_VI_THUC_HIEN

Chuỗi ký tự

String

100

Khoa/Viện/Trường trực thuộc Đại học/Trường Đại học/Học viện trực tiếp thực hiện chương trình LKĐT

 

 

Chỉ tiêu tuyển sinh hằng năm

CHI_TIEU_HANG_NAM

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Website giới thiệu về chương trình

WEBSITE_GIOI_THIEU

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Học phí của sinh viên/1 năm học

HOC_PHI_NAM_HOC

Số nguyên

Integer

20

Đơn vị: VNĐ

 

 

Học phí cả khóa học cho năm tuyển sinh báo cáo

HOC_PHI_KHOA_HOC

Số nguyên

Integer

20

Đơn vị: VNĐ

Cấp độ: Cấp 2

CTDT.2.1

Gia hạn chương trình đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO_TAO

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Số quyết định gia hạn

SO_QD_GIA_HAN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành văn bản gia hạn

NGAY_GIA_HAN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Gia han lần thứ

LAN_GIA_HAN

Số nguyên

Integer

 

 

CTDT.2.2

Ngôn ngữ giảng dạy

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Ngôn ngữ giảng dạy

NGON_NGU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGOAI_NGU

6.4 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin đội ngũ cán bộ

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin lãnh đạo, quản lý, giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CBGV.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Cơ sở đào tạo

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Ngày tuyển dụng/hợp đồng lao động

NGAY_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã hình thức hợp đồng

HINH_THUC_HOP_ DONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ HOP_DONG

 

 

Mã học hàm

HOC_HAM_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HOC_HAM

 

 

Trình độ (cao nhất) được đào tạo

TRINH_DO_DAO_TAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ DAO_TAO

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC_ DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Bác sĩ chuyên khoa I, II/ Dược sĩ chuyên khoa I, II

BAC_SI_CK_DUOC_SI_CK

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Giảng dạy các môn chung

IS_GIANG_DAY_CAC_ MON_CHUNG

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Số sổ bảo hiểm

SO_SO_BHXH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã Tỉnh/Thành phố nơi thường trú

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện nơi thường trú

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường nơi thường trú

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Mã vị trí làm việc

VI_TRI_VIEC_LAM_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_VI_TRI_ VIEC_LAM

 

 

Mã trạng thái làm việc

TRANG_THAI_CAN_BO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRANG_THAI _CAN_BO

 

 

Mã chức vụ

CHUC_VU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_CHUC_VU

 

 

Mã ngạch/hạng công chức, viên chức

NGACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGACH

 

 

Cơ quan công tác (Giáo viên thỉnh giảng)

CO_QUAN_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Là đảng viên

IS_DANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Là tuyển mới

IS_TUYEN_MOI

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã khung năng lực ngoại ngữ

KHUNG_NLUC_NNGU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KHUNG_ NLUC_NNGU

 

 

Mã trình độ lý luận chính trị

TRINH_DO_LLCT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ LLCT

 

 

Mã trình độ quản lý nhà nước

TRINH_DO_QLNN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ QLNN

 

 

Mã trình độ tin học

TRINH_DO_TIN_HOC_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO_ TIN_HOC

 

 

Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên

IS_CHUNG_CHI_SP_ GIANG_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên

IS_CHUNG_CHI_SP_ GIAO_VIEN

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày vào đảng

NGAY_VAO_DANG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày vào đảng chính thức

NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày nhập ngũ

NGAY_NHAP_NGU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày xuất ngũ

NGAY_XUAT_NGU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Quân hàm

QUAN_HAM

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Sở trường công tác

SO_TRUONG_CONG_TAC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tình trạng sức khỏe

TINH_TRANG_SUC_ KHOE_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_ TRANG _SUC_KHOE

 

 

Mã thương binh hạng

THUONG_BINH_HANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HANG_ THUONG_BINH

 

 

Mã Gia đình chính sách

GIA_DINH_CHINH_ SACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DIEN_ CHINH_SACH

 

 

Mã Đánh giá chuẩn nghề nghiệp

DANH_GIA_CHUAN_ NGHE_NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_KQ_CHUAN _NGHE_NGHIEP

Cấp độ: Cấp 2

CBGV.2.1

Ngành giảng dạy

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Trình độ giảng dạy

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO

 

 

Mã ngành giảng dạy

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Mã chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Là ngành chính

IS_NGANH_CHINH

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Mã đơn vị thỉnh giảng

DON_VI_THINH_GIANG_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

CBGV.2.2

Quá trình đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Trình độ

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO

 

 

Mã nước đào tạo

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Cơ sở đào tạo

CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Chuyên môn được đào tạo

CHUYEN_MON_DUOC DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Chuyên ngành đào tạo

CHUYEN_NGANH_DAO_ TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Thời gian tốt nghiệp

NAM_TOT_NGHIEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên luận văn/luận án

TEN_LUAN_AN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Tên văn bằng/chứng chỉ (nếu có)

TEN_VAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Ngày cấp bằng/chứng chỉ

NGAY_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Văn bằng

VAN_BANG_ID

Tham chiếu VBTN.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_VAI_TRO_ KHOA_HOC

CBGV.2.3

Khóa bồi dưỡng tập huấn tham gia

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên khóa bồi dưỡng tập huấn

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Đơn vị tổ chức

DON_VI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Địa điểm tổ chức

DIA_DIEM_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Thời gian bắt đầu

THOI_GIAN_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời gian kết thúc

THOI_GIAN_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Nguồn kinh phí

NGUON_KINH_PHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Chứng chỉ

CHUNG_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

CBGV.2.4

Hướng dẫn thành công NCS/HV

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên bài báo

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Đối tượng

DOI_TUONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Trách nhiệm hướng dẫn

TRACH_NHIEM_HUONG_ DAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Cơ sở đào tạo

CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Năm cấp bằng

NAM_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

CBGV.2.5

Biên soạn sách

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên sách

TEN_SACH

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Nhà xuất bản

NHA_XUAT_BAN

Nhà xuất bản

String

200

 

 

 

Năm xuất bản

NAM_XUAT_BAN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số tác giả

SO_TAC_GIA

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số văn bản xác nhận

SO_VB_XAC_NHAN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Mã Loại sách

LOAI_SACH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_SACH

 

 

Cách thức viết

CACH_THUC_VIET

Chuỗi ký tự

String

200

 

CBGV.2.6

Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Loại khen thưởng

LOAI_KHEN_THUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC _KHEN_THUONG

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

CBGV.2 7

Kỷ luật

 

 

 

 

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Loại kỷ luật

LOAI_KY_LUAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC _KY_LUAT

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

6.5 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin người học

Tên nhóm dữ liệu: Thông tin người học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

NH.1.1

Thông tin chung

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Số nguyên

Integer

20

 

 

 

Mã sinh viên (do cơ sở đào tạo cấp)

MA_HOC_VIEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã Giới tính

GIOI_TINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_GIOI_TINH

 

 

Email

EMAIL

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số điện thoại

DIEN_THOAI

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Số sổ bảo hiểm

SO_BAO_HIEM

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Mã Quốc tịch

QUOC_TICH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Mã Dân tộc

MA_DAN_TOC

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_DAN_TOC

 

 

Mã Tôn giáo

MA_TON_GIAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TON_GIAO

 

 

Mã Loại khuyết tật

KHUYET_TAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_ KHUYET_TAT

 

 

Mã Tỉnh/thành phố nơi thường trú

TINH_THANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH

 

 

Mã Quận/Huyện nơi thường trú

QUAN_HUYEN_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HUYEN

 

 

Mã Xã/Phường nơi thường trú

XA_PHUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_XA

 

 

Ngày vào đoàn

NGAY_VAO_DOAN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Đã học lớp cảm tình đảng

DA_HOC_CAM _TINH _DANG

Đúng/Sai

Boolean

1

QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày vào đảng

NGAY_VAO_DANG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày vào đảng chính thức

NGAY_VAO_DANG_ CHINH_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

Cấp độ: Cấp 2

NH.2.1

Thông tin học tập, nghiên cứu

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Tham chiếu NH.1.1

Integer

 

 

 

 

Đơn vị (Cơ sở đào tạo)

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Đối tượng đầu vào

DOI_TUONG_DAU_VAO

Chuỗi ký tự

String

80

- Đối với ĐH: Cử tuyển, Tốt nghiệp THPT, Tốt nghiệp TC, Tốt nghiệp CĐ, Tốt nghiệp ĐH

- Đối với ThS: Tốt nghiệp THPT, ĐH Đối với NCS: Cử nhân, Specilist, ThS

 

 

Mã Chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO_ TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Mã Hình thức đào tạo

HINH_THUC_DAO_TAO

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ DAO_TAO

 

 

Khóa học

KHOA_HOC

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

Khoa

KHOA

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

Lớp sinh hoạt/Lớp niên chế

LOP_SINH_HOAT

Chuỗi ký tự

String

80

 

 

 

Mã học viên tại trường

MA_HOC_VIEN_TAI_ TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Bằng tốt nghiệp liên thông

BANG_TOT_NGHIEP_ LIEN_THONG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Đang ở nội trú

DANG_O_NOI_TRU

Đúng/Sai

Boolean

1

 

 

 

Ngày nhập học

THOI_GIAN_NHAP_HOC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Ngày tốt nghiệp

THOI_GIAN_TOT_NGHIEP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã Trạng thái học

TRANG_THAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRANG_ THAI_NGUOI_HOC

 

 

Ngày chuyển trạng thái

NGAY_CHUYEN_ TRANG_THAI

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Mã Loại tốt nghiệp

LOAI_TOT_NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TOT_NGHIEP

 

 

Số quyết định nhập học

SO_QD_NHAP_HOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày quyết định nhập học

NGAY_QD_NHAP_HOC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Kết quả tuyển sinh

KET_QUA_TUYEN_SINH

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Số quyết định tốt nghiệp

SO_QD_TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định công nhận tốt nghiệp

NGAY_QD_CONG_ NHAN_TOT_NGHIEP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Tên luận văn/luận án

TEN_LUAN_AN

Chuỗi ký tự

String

 

 

 

 

Tên người hướng dẫn chính

TEN_NGUOI_HD_CHINH

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Mã học hàm người hướng dẫn chính

HOC_HAM_NGUOI_HD _CHINH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HOC_HAM

 

 

Cơ quan công tác người hướng dẫn chính

CO_QUAN_NGUOI_HD _CHINH

Chuỗi ký tự

String

100

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Tên người hướng dẫn phụ

TEN_NGUOI_HD_PHU

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Mã học hàm người hướng dẫn phụ

HOC_HAM_NGUOI_HD_ PHU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HOC_HAM

 

 

Cơ quan công tác người hướng dẫn phụ

CO_QUAN_NGUOI_HD _PHU

Chuỗi ký tự

String

100

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày bảo vệ luận văn/luận án

NGAY_BAO_VE_LUAN _AN

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

SO_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_CO_SO

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp cơ sở

NGAY_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_CO_SO

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

SO_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_TRUONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày QĐ thành lập Hội đồng bảo vệ cấp trường

NGAY_QD_THANH_LAP_ HD_CAP_TRUONG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số quyết định công nhận học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

SO_QD_CONG_NHAN_ HOC_VI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày ban hành quyết định học vị tiến sĩ/ thạc sĩ

NGAY_QD_CONG_NHAN_ HOC_VI

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

NH.2.2

Thông tin về văn bằng

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Tham chiếu NH.1.1

Integer

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_TAP_ID

Tham chiếu NH.2.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên văn bằng

TEN_VAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

Thông tư số 27/2019/TT-BGDĐT

 

 

Tên ngành đào tạo

TEN_NGANH

Chuỗi ký tự

String

100

Thông tư số 27/2019/TT-BGDĐT

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Mã Chương trình đào tạo

CHUONG_TRINH_DAO _TAO_ID

Tham chiếu CTDT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên đơn vị cấp bằng

TEN_DON_VI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Trình độ được đào tạo

TRINH_DO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TRINH_DO

 

 

Ngày cấp bằng

NGAY_CAP_BANG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm tốt nghiệp

NAM_TOT_NGHIEP

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Hạng tốt nghiệp

HANG_TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã Loại tốt nghiệp

LOAI_TOT_NGHIEP_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TOT_NGHIEP

 

 

Số quyết định công nhận tốt nghiệp

SO_QD_CONG_NHAN_ TOT_NGHIEP

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số hiệu văn bằng

SO_HIEU_ VAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số vào sổ gốc cấp văn bằng

SO_VAO_SO_GOC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số quyết định thành lập hội đồng đánh giá luận văn/luận án

SO_QD_THANH_LAP_ HOI_DONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày bảo vệ

NGAY_BAO_VE

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

File Scan

FILE_SCAN_BANG

Chuỗi ký tự

String

Max

 

NH.2.3

Thông tin về việc làm

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Tham chiếu NH.1.1

Integer

 

 

 

 

Mã ngành đào tạo

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Tên đơn vị cấp bằng

TEN_DON_VI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Khóa học

KHOA_HOC

Chuỗi ký tự

String

10

 

 

 

Thời gian tốt nghiệp

THOI_GIAN_TOT_NGHIEP

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Đơn vị tuyển dụng

DON_VI_TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Hình thức tuyển dụng

HINH_THUC_ TUYEN_DUNG

Chuỗi ký tự

String

20

 

 

 

Thời gian tuyển dụng

THOI_GIAN_TUYEN_DUNG

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Vị trí việc làm

VI_TRI_VIEC_LAM

Chuỗi ký tự

String

50

 

Cấp độ: Cấp 3

NH.3.1

Khen thưởng

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Tham chiếu NH.1.1

Integer

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_TAP_ID

Tham chiếu NH.2.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Loại khen thưởng

LOAI_KHEN_THUONG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC _KHEN_THUONG

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

NH.3.2

Kỷ luật

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã định danh)

ID

Tham chiếu NH.1.1

Integer

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_TAP_ID

Tham chiếu NH.2.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã Loại kỷ luật

LOAI_KY_LUAT_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ KY_LUAT

 

 

Lý do

LY_DO

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Cấp quyết định

CAP_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số quyết định

SO_QUYET_DINH

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày quyết định

NGAY_QUYET_DINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

6.6 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin cơ sở vật chất

6.6.1

Tên nhóm dữ liệu Đất đai

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

DD.1.1

Đất đai

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Diện tích đất

DIEN_TICH_DAT

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Diện tích xây dựng

DIEN_TICH_XAY_DUNG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Hình thức sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC _SO_HUU

 

 

Tên người sở hữu

TEN_NGUOI_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

100

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Minh chứng quyền sở hữu đất đai

MINH_CHUNG_ QUYEN_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Mục đích sử dụng đất

MUC_DICH_SU_DUNG _DAT

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Công trình xây dựng

CONG_TRINH_XAY_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Năm bắt đầu sử dụng

NAM_BAT_DAU_SU_ DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Thời gian sử dụng

THOI_GIAN_SU_DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

6.6.2

Tên nhóm dữ liệu: Phòng học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

PH.1.1

Phòng học

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên phòng

TEN_PHONG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Diện tích

DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng diện tích

TONG_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_TRANG _SO_HUU

 

6.6.3

Tên nhóm dữ liệu: Ký túc xá

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

 

Tiếng Việt

Tiếng Anh

 

 

Cấp độ: Cấp 1

KTX.1.1

Ký túc xá

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên cơ sở đào tạo

TEN_CO_SO_DAO_TAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Số chỗ

SO_CHO

Số nguyên

Integer

 

 

 

6.6.4

Tên nhóm dữ liệu: Phòng thí nghiệm

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

PTN.1.1

Thông tin phòng thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng thí nghiệm

PHONG_THI_NGHIEM_ID

 

Enumeration

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên phòng thí nghiệm

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Loại phòng thí nghiệm

LOAI_PHONG_THI_NGHIEM _ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_PHONG _THI_NGHIEM

 

 

Số lượng phòng

SO_LUONG_PHONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Mục đích sử dụng

MUC_DICH_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Đối tượng sử dụng

DOI_TUONG_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Diện tích sàn

DIEN_TICH_SAN

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

Vốn ban đầu

VON_BAN_DAU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Vốn đầu tư

VON_DAU_TU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_TRANG_ SO_HUU

 

 

Sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_ SO_HUU

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

100

 

Cấp độ: Cấp 2

PTN.2.1

Thông tin thiết bị trong phòng thí nghiệm

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng thí nghiệm

PHONG_THI_NGHIEM_ID

Tham chiếu PTN.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên thiết bị

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm sản xuất

NAM_SAN_XUAT

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Nơi sản xuất

NOI_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Hãng sản xuất

HANG_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tính năng sử dụng

TINH_NANG_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nguyên giá

NGUYEN_GIA

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Mã tài sản

TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

6.6.5

Tên nhóm dữ liệu: Phòng/xưởng thực hành

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

PXTH.1.1

Phòng/ xưởng thực hành

 

 

 

 

 

 

 

 

ID (Mã phòng xưởng)

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên phòng/xưởng

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mục đích sử dụng

MUC_DICH_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Đối tượng sử dụng

DOI_TUONG_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Diện tích sàn xây dựng

DIEN_TICH_SAN_XAY _DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Vốn đầu tư ban đầu

VON_DAU_TU_BAN_DAU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Nguồn vốn đầu tư

NGUON_VON_DAU_TU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_TRANG_ SO_HUU

 

 

Sở hữu

SO_HUU_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_HINH_THUC_SO _HUU

Cấp độ: Cấp 2

PXTH.2.1

Thiết bị trong phòng/ xưởng thực hành

 

 

 

 

 

 

 

 

Xưởng thực hành

XUONG_THUC_HANH_ID

Tham chiếu PXTH.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên thiết bị

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Năm sản xuất

NAM_SAN_XUAT

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Nơi sản xuất

NOI_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Hãng sản xuất

HANG_SAN_XUAT

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Phục vụ ngành

NGANH_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NGANH

 

 

Mã tài sản

TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

6.6.6

Tên nhóm dữ liệu: Thư viện trung tâm học liệu

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

TVHL.1.1

Thư viện trung tâm học liệu

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tư

String

50

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm đưa vào sử dụng

NAM_DUA_VAO_SU_ DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng diện tích

TONG_DIEN_TICH

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Tống diện tích phòng đọc

TONG_DIEN_TICH_ PHONG_DOC

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Số phòng đọc

SO_PHONG_DOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng máy tính

SL_MAY_TINH

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng chỗ ngồi đọc sách

SL_CHO_NGOI_DOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng sách

SL_DAU_SACH

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng tạp chí

SL_DAU_TAP_CHI

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng sách điện tử

SL_DAU_SACH_DIEN_TU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng tạp chí điện tử

SL_DAU_TAP_CHI_ DIEN_TU

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số thư viện liên kết trong nước

SL_THU_VIEN_LIEN_KET _TRONG_NUOC

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Số lượng thư viện điện tử liên kết nước ngoài

SL_THU_VIEN_LIEN_ KET_NUOC_NGOAI

Số nguyên

Integer

 

 

 

6.6.7

Tên nhóm dữ liệu: Công trình khác

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CTK.1.1

Công trình khác

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên công trình khác

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Địa điểm

DIA_DIEM

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Số lượng

SO_LUONG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổng diện tích sàn xây dựng

TONG_DT_SAN_XAY_DUNG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Tổng diện tích sàn sử dụng

TONG_DT_SAN_SU_DUNG

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Năm đưa vào sử dụng

NAM_DUA_VAO_SU_DUNG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tình trạng

TINH_TRANG_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_TINH_TRANG _SO_HUU

 

 

Vốn đầu tư

VON_DAU_TU

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Đơn vị hợp tác đầu tư

DON_VI_HOP_TAC_DAU_TU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Hình thức sử dụng

HINH_THUC_SU_DUNG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Ghi chú

GHI_CHU

Chuỗi ký tự

String

255

 

6.7 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin tài chính, tài sản

6.7.1

Tên nhóm dữ liệu: Tài chính

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

TC.1.1

Danh mục loại thu chi

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên danh mục

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Danh mục cha

PARENT_ID

Tham chiếu TC.1.1

Enumeration

 

 

Cấp đ: Cấp 2

TC.2.1

Thông tin chi tiết khoản thu chi

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên khoản thu chi

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã loại thu chi

LOAI_THU_CHI_ID

Tham chiếu TC.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Số tiền

SO_TIEN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Năm báo cáo

NAM_BAO_CAO

Số nguyên

Integer

 

 

 

6.7.2

Tên nhóm dữ liệu: Tài sản

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

TS.1.1

Danh mục loại tài sản của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên danh mục

TEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

MA

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Mô tả

MO_TA

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Danh mục cha

PARENT_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

Cấp độ: Cấp 2

TS.2.1

Thông tin chi tiết tài sản

 

 

 

 

 

 

 

 

Tên tài sản

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã loại tài sản

LOAI_TAI_SAN_ID

Tham chiếu TS.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Nguyên giá

NGUYEN_GIA

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Chủ sở hữu

CHU_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Năm báo cáo

NAM_BAO_CAO

Số nguyên

Integer

 

 

6.8 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin nghiên cứu khoa học

6.8.1

Tên nhóm dữ liệu: Sáng chế, giải pháp của đơn vị

thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

SCGP.1.1

Thông tin sáng chế, giải pháp của đơn vị

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

Tên tổ chức

TEN_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Mã Loại sáng chế, giải pháp

LOAI_SANG_CHE_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_ GIAI_PHAP

 

 

Năm được cấp bằng

NAM_DUOC_CAP_BANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổ chức cấp bằng

TO_CHUC_CAP_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Số bằng

SO_BANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Số đơn

SO_DON

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Công bố bằng

CONG_BO_BANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

IPC

IPC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Chủ bằng

CHU_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tác giả sáng chế/giải pháp

TAC_GIA_SANG_CHE

Chuỗi ký tự

String

300

 

 

 

Tóm tắt sáng chế/giải pháp

TOM_TAT_SANG_CHE

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

 

Người chủ trì

NGUOI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

50

 

Cấp độ: Cấp 2

GVTG.2.1

Cán bộ tham gia

 

 

 

 

 

 

 

 

Sáng chế, giải pháp

SANG_CHE_GIAI_ PHAP_ID

Tham chiếu SCGP.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/ Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_VAI_TRO_ KHOA_HOC

 

 

Tóm tắt

TOM_TAT

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

6.8.2

Tên nhóm dữ liệu: Chuyển giao công nghệ

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

CGCN.1.1

Chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Chuỗi ký tự

Integer

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

Tổng chi phí thực hiện

TONG_CHI_PHI_THUC_ HIEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tổng thời gian thực hiện

THOI_GIAN_THUC_HIEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Hình thức chuyển giao công nghệ

HINH_THUC

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Phương thức chuyển giao công nghệ

PHUONG_THUC

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Chủ sở hữu

CHU_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Đơn vị chủ trì

DON_VI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Đơn vị phối hợp

DON_VI_PHOI_HOP

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Đơn vị nhận chuyển giao

DON_VI_NHAN_ CHUYEN_GIAO

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tóm tắt

TOM_TAT

Chuỗi ký tự

String

3000

 

Cấp độ: Cấp 2

GVTG.2.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chuyển giao công nghệ

DA_CGCN_ID

Tham chiếu CGCN.L1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

Nếu là nhân sự thuộc đơn vị

 

 

Họ tên

HO_TEN

Chuỗi ký tự

String

50

Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước

SO_CMTND

Chuỗi ký tự

String

12

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

 

 

 

Tóm tắt

TOM_TAT

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

6.8.3 Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của cán bộ, giảng viên

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

 

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

NCKHGV.1.1

Đề tài khoa học

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

20

 

 

 

Tên đề tài

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Mã loại đề tài

LOAI_DE_TAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_DE_ TAI_KHOA_HOC

 

 

Mã lĩnh vực đề tài

LINH_VUC_DE_TAI_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LINH_VUC _DE_TAI

 

 

Mã đề tài

MA_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Cấp đề tài

CAP_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Tổ chức chủ trì

TO_CHUC_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Chủ nhiệm

CHU_NHIEM

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vai trò

VAI_TRO_NGUOI_THAM_ GIA

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Cơ quan quản lý

CO_QUAN_QUAN_LY

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Kinh phí

KINH_PHI_THUC_HIEN

Số thập phân

Decimal

(18.2)

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Kết quả đánh giá

KET_QUA_DANH_GIA

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Sản phẩm đề tài

SAN_PHAM_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

 

 

NCKHGV.1.2

Sáng chế/ giải pháp

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên sáng chế/giải pháp

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Tên tổ chức

TEN_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Mã Loại sáng chế/giải pháp

LOAI_SANG_CHE_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_LOAI_GIAI_ PHAP

 

 

Năm cấp bằng

NAM_DUOC_CAP_BANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tổ chức cấp bằng

TO_CHUC_CAP_BANG

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số bằng

SO_BANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày cấp

NGAY_CAP

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Số đơn

SO_DON

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Công bố bằng

CONG_BO_BANG

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

IPC

IPC

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Chủ bằng

CHU_BANG

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tác giả sáng chế/giải pháp

TAC_GIA_SANG_CHE

Chuỗi ký tự

String

300

 

 

 

Tóm tắt sáng chế/giải pháp

TOM_TAT_SANG_CHE

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

 

Người chủ trì

NGUOI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_VAI_TRO _KHOA_HOC

NCKHGV.1.3

Đào tạo chuyển giao công nghệ

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên đào tạo chuyển giao công nghệ

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Tổng chi phí

TONG_CHI_PHI_THUC_ HIEN

Số thập phân

Decimal

 

 

 

 

Thời gian thực hiện

THOI_GIAN_THUC_HIEN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Hình thức chuyển giao công nghệ

HINH_THUC

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Phương thức chuyển giao công nghệ

PHUONG_THUC

Chuỗi ký tự

String

255

 

 

 

Chủ sở hữu

CHU_SO_HUU

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Tóm tắt

TOM_TAT

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

 

Đơn vị chủ trì

DON_VI_CHU_TRI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Năm

NAM

Số nguyên

Integer

4

 

 

 

Đơn vị phối hợp

DON_VI_PHOI_HOP

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Đơn vị nhận chuyển giao

DON_VI_NHAN_ CHUYEN_GIAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

NCKHGV.1.4

Bài báo khoa học đã công bố

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên bài báo khoa học

TEN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Số tác giả

SO_TAC_GIA

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tên tạp chí

TEN_TAP_CHI

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Vai trò tham gia

VAI_TRO_TRONG_BAI_ BAO_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_VAI_TRO_ TRONG_BAI_BAO

 

 

Tạp chí quốc tế

TAP_CHI_QUOC_TE

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Số trích dẫn bài báo

SO_TRICH_DAN_BAI_BAO

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Tập số

TAP_SO

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Trang

TRANG

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Tóm tắt bài báo

TOM_TAT_BAI_BAO

Chuỗi ký tự

String

3000

 

 

 

Năm công bố

NAM_CONG_BO

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6.8.4 Tên nhóm dữ liệu: Hoạt động và kết quả nghiên cứu khoa học của người học

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

 

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

NCKHHV.1.1

Đề tài nghiên cứu

 

 

 

 

 

 

 

 

ID

ID

Số nguyên

Integer

 

 

 

 

Thông tin học tập, nghiên cứu

THONG_TIN_HOC_TAP_ID

Tham chiếu HV.2.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên đề tài

TEN_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

1000

 

 

 

Mã đề tài

MA_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Sản phẩm đề tài

SAN_PHAM_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

3000

 

Cấp độ: Cấp 2

NCKHHV.2.1

Thông tin người hướng dẫn đề tài

 

 

 

 

 

 

 

 

Đề tài

DE_TAI_ID

Tham chiếu NCKHHV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Mã cán bộ hướng dẫn

CAN_BO_ID

Tham chiếu CBGV.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên người hướng dẫn

TEN_NGUOI_HUONG_DAN

Chuỗi ký tự

String

50

 

 

 

Ngày sinh

NGAY_SINH

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Chức danh

CHUC_DANH

Chuỗi ký tự

String

200

 

 

 

Cơ quan công tác

CO_QUAN

Chuỗi ký tự

String

500

 

 

 

Thời gian bắt đầu

TG_BAT_DAU

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Thời gian kết thúc

TG_KET_THUC

Ngày tháng

Date

10

 

 

 

Sản phẩm đề tài

SAN_PHAM_DE_TAI

Chuỗi ký tự

String

3000

 

6.9 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin hợp tác quốc tế

Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác quốc tế

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Mô tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HTQT.1.1

Hợp tác quốc tế

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Quốc gia

QUOC_GIA_ID

Danh mục liệt kê

Enumeration

 

DM_NUOC

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

Max

 

 

 

Ngày ký kết

NGAY_KY_KET

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Kết quả

KET_QUA

Chuỗi ký tự

String

2000

 

 

 

Loại tổ chức

LOAI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

100

 

6.10 Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với thông tin hợp tác doanh nghiệp

Tên nhóm dữ liệu: Hợp tác doanh nghiệp

Mã thông tin

Phân cấp thông tin

Ký hiệu trường dữ liệu

Kiểu dữ liệu

Độ dài

tả

Đối tượng thông tin

Trường dữ liệu

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Cấp độ: Cấp 1

HTDN.1.1

Hợp tác doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị

DON_VI_ID

Tham chiếu TTT.1.1

Enumeration

 

 

 

 

Tên

TEN

Chuỗi ký tự

String

100

 

 

 

Nội dung

NOI_DUNG

Chuỗi ký tự

String

Max

 

 

 

Ngày ký kết

NGAY_KY_KET

Ngày tháng

Date

10

Tham chiếu QCVN 102:2016/BTTTT

 

 

Kết quả

KET_QUA

Chuỗi ký tự

String

2000

 

 

 

Loại tổ chức

LOAI_TO_CHUC

Chuỗi ký tự

String

100

 

(Ghi chú: mọi thắc mắc về quy định kỹ thuật và hỗ trợ kết nối kỹ thuật với cơ sở dữ liệu về giáo dục và đào tạo vui lòng liên hệ Cục Công nghệ thông tin - Bộ Giáo dục và Đào tạo qua địa chỉ email CucCNTT@moet.gov.vn)

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 4998/QĐ-BGDĐT năm 2021 quy định kỹ thuật về dữ liệu của cơ sở dữ liệu giáo dục và đào tạo do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành

  • Số hiệu: 4998/QĐ-BGDĐT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 31/12/2021
  • Nơi ban hành: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  • Người ký: Hoàng Minh Sơn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản