Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 462/QĐ-UBND | Quy Nhơn, ngày 15 tháng 10 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC, LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 28/2010/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu chung;
Căn cứ Quyết định số 10/2008/QĐ-BTNMT ngày 08 tháng 12 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế kỹ thuật đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 04/2007/TTLT-BTNMT-BTC ngày 27 tháng 02 năm 2007 của Bộ Tài nguyên và Môi trường và Bộ Tài chính về việc hướng dẫn lập dự toán công tác đo đạc và quản lý đất đai;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Công văn số 680/STNMT-ĐĐBĐ ngày 29/4/2010 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 2068/TTr-STC-HCSN ngày 07/10/2010,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng Đơn giá công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Định.
Điều 2.
1. Bảng đơn giá quy định tại Điều 1 là cơ sở cho việc thực hiện công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính đối với từng loại hình khó khăn phức tạp khác nhau từ 1 đến 5 trên địa bàn tỉnh và được áp dụng thanh toán cho các khối lượng thực hiện kể từ ngày 01/5/2010.
2. Giao Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn cụ thể việc thực hiện Quyết định này.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC, LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 462/QĐ-UBND ngày 15/10/2010 của UBND tỉnh)
Số | CÔNG VIỆC | Đơn vị | Công Lao động | Chi phí | Chi phí khấu hao máy | Chi phí | Chi phí chung | Chi phí lập PAKTKT | Chi phí nghiệm thu | Thu nhập chịu | ĐƠN GIÁ | |||||||
Tổng cộng | Công kỹ thuật | Công | KH | Điện | Hệ số | Thành tiền | Hệ số | Thành tiền | Hệ số | Thành tiền | Hệ số | Thành tiền | ||||||
A | B | C | 1=2+3 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=1+4+5+6 | 8 | 9=7x8 | 10 | 11=7x10 | 12 | 13=(7+9)x12 | 14 | 15=(7+9)x14 | 16=7+9+11+13+15 |
A | LƯỚI ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A.I | CHỌN ĐIỂM, CHÔN MỐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.1.1 | Trên hè phố (có xây hố, nắp đậy) | điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 (=1,2 mức 1) |
| 1.167.924 | 1.032.330 | 135.594 | 148.201 | 21.600 |
| 1.337.724 | 0,25 | 334.431 | 0,04 | 53.509 | 0,04 | 66.886 | 0,055 | 91.969 | 1.884.519 |
| Khó khăn 2 |
| 1.552.518 | 1.371.726 | 180.792 | 149.403 | 27.600 |
| 1.729.521 | 0,25 | 432.380 | 0,04 | 69.181 | 0,04 | 86.476 | 0,055 | 118.905 | 2.436.463 |
| Khó khăn 3 |
| 2.000.749 | 1.774.759 | 225.990 | 151.407 | 32.400 |
| 2.184.556 | 0,25 | 546.139 | 0,04 | 87.382 | 0,04 | 109.228 | 0,055 | 150.188 | 3.077.493 |
| Khó khăn 4 |
| 2.641.556 | 2.347.490 | 294.066 | 153.812 | 40.800 |
| 2.836.168 | 0,25 | 709.042 | 0,04 | 113.447 | 0,04 | 141.808 | 0,055 | 194.987 | 3.995.452 |
| Khó khăn 5 |
| 3.361.249 | 2.976.787 | 384.462 | 156.618 | 43.200 |
| 3.561.067 | 0,25 | 890.267 | 0,04 | 142.443 | 0,04 | 178.053 | 0,055 | 244.823 | 5.016.653 |
a.1.2 | Vùng ven | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 973.270 | 860.275 | 112.995 | 147.399 | 21.600 |
| 1.142.269 | 0,25 | 285.567 | 0,04 | 45.691 | 0,04 | 57.113 | 0,055 | 78.531 | 1.609.171 |
| Khó khăn 2 |
| 1.293.765 | 1.143.105 | 150.660 | 148.401 | 27.600 |
| 1.469.766 | 0,25 | 367.441 | 0,04 | 58.791 | 0,04 | 73.488 | 0,055 | 101.046 | 2.070.533 |
| Khó khăn 3 |
| 1.667.291 | 1.478.966 | 188.325 | 150.071 | 32.400 |
| 1.849.762 | 0,25 | 462.440 | 0,04 | 73.990 | 0,04 | 92.488 | 0,055 | 127.171 | 2.605.852 |
| Khó khăn 4 |
| 2.201.296 | 1.956.241 | 245.055 | 152.075 | 40.800 |
| 2.394.172 | 0,25 | 598.543 | 0,04 | 95.767 | 0,04 | 119.709 | 0,055 | 164.599 | 3.372.789 |
| Khó khăn 5 |
| 2.801.040 | 2.480.655 | 320.385 | 154.414 | 43.200 |
| 2.998.654 | 0,25 | 749.663 | 0,04 | 119.946 | 0,04 | 149.933 | 0,055 | 206.157 | 4.224.354 |
a.1.3 | Chọn điểm, chôn mốc bằng cọc gỗ | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 362.366 | 335.861 | 26.505 | 15.782 | 9.600 |
| 387.748 | 0,25 | 96.937 | 0,04 | 15.510 | 0,04 | 19.387 | 0,055 | 26.658 | 546.240 |
| Khó khăn 2 |
| 419.581 | 388.891 | 30.690 | 16.143 | 9.600 |
| 445.324 | 0,25 | 111.331 | 0,04 | 17.813 | 0,04 | 22.266 | 0,055 | 30.616 | 627.350 |
| Khó khăn 3 |
| 514.941 | 477.276 | 37.665 | 16.744 | 10.800 |
| 542.485 | 0,25 | 135.621 | 0,04 | 21.699 | 0,04 | 27.124 | 0,055 | 37.296 | 764.225 |
| Khó khăn 4 |
| 610.300 | 565.660 | 44.640 | 17.466 | 13.200 |
| 640.966 | 0,25 | 160.241 | 0,04 | 25.639 | 0,04 | 32.048 | 0,055 | 44.066 | 902.960 |
| Khó khăn 5 |
| 705.660 | 654.045 | 51.615 | 18.307 | 16.800 |
| 740.767 | 0,25 | 185.192 | 0,04 | 29.631 | 0,04 | 37.038 | 0,055 | 50.928 | 1.043.555 |
a.2 | Xây tường vây | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 970.768 | 747.568 | 223.200 | 301.950 | 21.600 |
| 1.294.318 | 0,25 | 323.580 | 0,04 | 51.773 | 0,04 | 64.716 | 0,055 | 88.984 | 1.823.371 |
| Khó khăn 2 |
| 1.040.518 | 747.568 | 292.950 | 302.890 | 21.600 |
| 1.365.008 | 0,25 | 341.252 | 0,04 | 54.600 | 0,04 | 68.250 | 0,055 | 93.844 | 1.922.955 |
| Khó khăn 3 |
| 1.287.682 | 897.082 | 390.600 | 303.595 | 26.400 |
| 1.617.677 | 0,25 | 404.419 | 0,04 | 64.707 | 0,04 | 80.884 | 0,055 | 111.215 | 2.278.902 |
| Khó khăn 4 |
| 1.716.195 | 1.046.595 | 669.600 | 305.005 | 31.200 |
| 2.052.400 | 0,25 | 513.100 | 0,04 | 82.096 | 0,04 | 102.620 | 0,055 | 141.103 | 2.891.319 |
| Khó khăn 5 |
| 1.977.309 | 1.196.109 | 781.200 | 306.650 | 34.800 |
| 2.318.759 | 0,25 | 579.690 | 0,04 | 92.750 | 0,04 | 115.938 | 0,055 | 159.415 | 3.266.552 |
a.3 | Tiếp điểm | điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,04 |
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 175.832 | 159.092 | 16.740 | 47.275 | 21.600 |
| 244.707 | 0,25 | 61.177 | 0,04 | 9.788 | 0,04 | 12.235 | 0,055 | 16.824 | 344.731 |
| Khó khăn 2 |
| 217.078 | 200.338 | 16.740 | 47.466 | 27.600 |
| 292.144 | 0,25 | 73.036 | 0,04 | 11.686 | 0,04 | 14.607 | 0,055 | 20.085 | 411.558 |
| Khó khăn 3 |
| 266.694 | 241.584 | 25.110 | 47.610 | 32.400 |
| 346.704 | 0,25 | 86.676 | 0,04 | 13.868 | 0,04 | 17.335 | 0,055 | 23.836 | 488.419 |
| Khó khăn 4 |
| 332.127 | 300.507 | 31.620 | 47.848 | 40.800 |
| 420.775 | 0,25 | 105.194 | 0,04 | 16.831 | 0,04 | 21.039 | 0,055 | 28.928 | 592.767 |
| Khó khăn 5 |
| 432.296 | 400.676 | 31.620 | 48.230 | 43.200 |
| 523.726 | 0,25 | 130.931 | 0,04 | 20.949 | 0,04 | 26.186 | 0,055 | 36.006 | 737.799 |
a.4 | Tìm điểm không tường vây | điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 219.790 | 198.865 | 20.925 | 310 |
|
| 220.100 | 0,25 | 55.025 | 0,04 | 8.804 | 0,04 | 11.005 | 0,055 | 15.132 | 310.066 |
| Khó khăn 2 |
| 271.347 | 250.422 | 20.925 | 406 |
|
| 271.753 | 0,25 | 67.938 | 0,04 | 10.870 | 0,04 | 13.588 | 0,055 | 18.683 | 382.832 |
| Khó khăn 3 |
| 333.368 | 301.980 | 31.388 | 477 |
|
| 333.845 | 0,25 | 83.461 | 0,04 | 13.354 | 0,04 | 16.692 | 0,055 | 22.952 | 470.304 |
| Khó khăn 4 |
| 415.159 | 375.634 | 39.525 | 597 |
|
| 415.755 | 0,25 | 103.939 | 0,04 | 16.630 | 0,04 | 20.788 | 0,055 | 28.583 | 585.695 |
| Khó khăn 5 |
| 540.370 | 500.845 | 39.525 | 788 |
|
| 541.157 | 0,25 | 135.289 | 0,04 | 21.646 | 0,04 | 27.058 | 0,055 | 37.205 | 762.356 |
a.5 | Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.5.1 | Đo ngắm theo PP đường chuyền | điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 295.454 | 279.644 | 15.810 | 35.433 | 22.572 |
| 353.459 | 0,25 | 88.365 | 0,04 | 14.138 | 0,04 | 17.673 | 0,055 | 24.300 | 497.936 |
| Khó khăn 2 |
| 444.428 | 412.808 | 31.620 | 36.209 | 34.200 |
| 514.837 | 0,25 | 128.709 | 0,04 | 20.593 | 0,04 | 25.742 | 0,055 | 35.395 | 725.277 |
| Khó khăn 3 |
| 530.985 | 499.365 | 31.620 | 36.829 | 41.040 |
| 608.854 | 0,25 | 152.214 | 0,04 | 24.354 | 0,04 | 30.443 | 0,055 | 41.859 | 857.723 |
| Khó khăn 4 |
| 732.759 | 685.794 | 46.965 | 37.916 | 56.088 |
| 826.763 | 0,25 | 206.691 | 0,04 | 33.071 | 0,04 | 41.338 | 0,055 | 56.840 | 1.164.702 |
| Khó khăn 5 |
| 974.948 | 912.173 | 62.775 | 39.312 | 74.556 |
| 1.088.816 | 0,25 | 272.204 | 0,04 | 43.553 | 0,04 | 54.441 | 0,055 | 74.856 | 1.533.870 |
a.5..2 | Đo ngắm theo công nghệ GPS | điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 515.499 | 494.574 | 20.925 | 55.653 | 47.523 |
| 618.675 | 0,25 | 154.669 | 0,04 | 24.747 | 0,04 | 30.934 | 0,055 | 42.534 | 871.559 |
| Khó khăn 2 |
| 627.213 | 597.918 | 29.295 | 56.021 | 57.203 |
| 740.437 | 0,25 | 185.109 | 0,04 | 29.617 | 0,04 | 37.022 | 0,055 | 50.905 | 1.043.091 |
| Khó khăn 3 |
| 781.997 | 723.407 | 58.590 | 56.757 | 70.403 |
| 909.157 | 0,25 | 227.289 | 0,04 | 36.366 | 0,04 | 45.458 | 0,055 | 62.505 | 1.280.776 |
| Khó khăn 4 |
| 1.005.193 | 900.568 | 104.625 | 57.678 | 86.243 |
| 1.149.114 | 0,25 | 287.278 | 0,04 | 45.965 | 0,04 | 57.456 | 0,055 | 79.002 | 1.618.814 |
| Khó khăn 5 |
| 1.532.724 | 1.402.524 | 130.200 | 60.254 | 134.643 |
| 1.727.621 | 0,25 | 431.905 | 0,04 | 69.105 | 0,04 | 86.381 | 0,055 | 118.774 | 2.433.787 |
a.6 | Tính toán | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.6.1 | Tính toán GPS |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| KK1-KK5 |
| 211.737 | 211.737 |
| 8.496 | 1.936 |
| 222.169 | 0,25 | 55.542 | 0,04 | 8.887 | 0,04 | 11.108 | 0,055 | 15.274 | 312.981 |
a.6.2 | Tính toán khi đo đường chuyền |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| KK1-KK5 |
| 190.563 | 190.563 |
| 17.264 | 1.936 |
| 209.762 | 0,25 | 52.441 | 0,04 | 8.390 | 0,04 | 10.488 | 0,055 | 14.421 | 295.503 |
a.7 | Phục vụ KTNT | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.7.1 | Kiểm tra NT GPS |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| KK1-KK5 |
| 132.871 | 132.871 |
|
|
|
| 132.871 | 0,25 | 33.218 | 0,04 | 5.315 | 0,04 | 6.644 | 0,055 | 9.135 | 187.182 |
a.7.2 | Kiểm tra NT đo đường chuyền | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| KK1-KK5 |
| 119.848 | 119.848 |
|
|
|
| 119.848 | 0,25 | 29.962 | 0,04 | 4.794 | 0,04 | 5.992 | 0,055 | 8.240 | 168.835 |
A.II | ĐO CAO LƯỢNG GIÁC | điểm |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a.II.1 | Đo ngắm (=0,1đo ngắm đường chuyền) |
| 29.545 | 27.964 | 1.581 | 3.543 | 2.257 |
| 35.346 | 0,25 | 8.836 | 0,04 | 1.414 | 0,04 | 1.767 | 0,055 | 2.430 | 49.794 |
a.II.2 | Tính toán = 0,05 công nhân 1KS2+1KS3 |
| 4.764 | 4.764 |
| 1.726 | 194 |
| 6.684 | 0,25 | 1.671 | 0,04 | 267 | 0,04 | 334 | 0,055 | 460 | 9.416 |
B | ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
B1 | BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1 | Bản đồ tỷ lệ 1/500 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 4.025.537 |
|
| 121.155 | 101.951 | 148 | 4.248.791 | 0,25 | 1.062.198 | 0,04 | 169.952 | 0,04 | 212.440 | 0,055 | 292.104 | 5.985.485 |
| Khó khăn 2 |
| 4.768.574 |
|
| 126.774 | 126.138 | 148 | 5.021.634 | 0,25 | 1.255.409 | 0,04 | 200.865 | 0,04 | 251.082 | 0,055 | 345.237 | 7.074.227 |
| Khó khăn 3 |
| 5.980.854 |
|
| 135.722 | 168.710 | 148 | 6.285.433 | 0,25 | 1.571.358 | 0,04 | 251.417 | 0,04 | 314.272 | 0,055 | 432.124 | 8.854.604 |
| Khó khăn 4 |
| 7.311.153 |
|
| 146.177 | 215.988 | 148 | 7.673.465 | 0,25 | 1.918.366 | 0,04 | 306.939 | 0,04 | 383.673 | 0,055 | 527.551 | 10.809.994 |
| Khó khăn 5 |
| 8.801.701 |
|
| 159.959 | 267.425 | 148 | 9.229.233 | 0,25 | 2.307.308 | 0,04 | 369.169 | 0,04 | 461.462 | 0,055 | 634.510 | 13.001.682 |
b.1.1.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.1.2 | Có lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 527.876 |
|
| 107.918 | 14.372 | 34.819 | 684.986 | 0,2 | 136.997 | 0,02 | 13.700 | 0,03 | 24.659 | 0,055 | 45.209 | 905.551 |
| Khó khăn 2 |
| 561.761 |
|
| 108.343 | 15.454 | 41.905 | 727.462 | 0,2 | 145.492 | 0,02 | 14.549 | 0,03 | 26.189 | 0,055 | 48.013 | 961.705 |
| Khó khăn 3 |
| 595.646 |
|
| 108.767 | 16.520 | 45.728 | 766.661 | 0,2 | 153.332 | 0,02 | 15.333 | 0,03 | 27.600 | 0,055 | 50.600 | 1.013.525 |
| Khó khăn 4 |
| 640.826 |
|
| 109.333 | 17.957 | 48.572 | 816.689 | 0,2 | 163.338 | 0,02 | 16.334 | 0,03 | 29.401 | 0,055 | 53.901 | 1.079.662 |
| Khó khăn 5 |
| 694.643 |
|
| 110.041 | 19.652 | 53.028 | 877.364 | 0,2 | 175.473 | 0,02 | 17.547 | 0,03 | 31.585 | 0,055 | 57.906 | 1.159.875 |
b.1.1..2 | Không lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 402.634 |
|
| 85.768 | 10.418 | 21.994 | 520.813 | 0,2 | 104.163 | 0,02 | 10.416 | 0,03 | 18.749 | 0,055 | 34.374 | 688.515 |
| Khó khăn 2 |
| 436.519 |
|
| 86.192 | 11.500 | 29.079 | 563.290 | 0,2 | 112.658 | 0,02 | 11.266 | 0,03 | 20.278 | 0,055 | 37.177 | 744.669 |
| Khó khăn 3 |
| 470.404 |
|
| 86.617 | 12.565 | 32.902 | 602.488 | 0,2 | 120.498 | 0,02 | 12.050 | 0,03 | 21.690 | 0,055 | 39.764 | 796.490 |
| Khó khăn 4 |
| 515.584 |
|
| 87.183 | 14.003 | 35.747 | 652.516 | 0,2 | 130.503 | 0,02 | 13.050 | 0,03 | 23.491 | 0,055 | 43.066 | 862.627 |
| Khó khăn 5 |
| 569.401 |
|
| 87.890 | 15.698 | 40.202 | 713.192 | 0,2 | 142.638 | 0,02 | 14.264 | 0,03 | 25.675 | 0,055 | 47.071 | 942.840 |
b.1.2 | Bản đồ tỷ lệ 1/1000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.2.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 1.384.376 |
|
| 46.434 | 33.907 | 18 | 1.464.735 | 0,25 | 366.184 | 0,04 | 58.589 | 0,04 | 73.237 | 0,055 | 100.701 | 2.063.446 |
| Khó khăn 2 |
| 1.578.660 |
|
| 48.237 | 39.953 | 18 | 1.666.869 | 0,25 | 416.717 | 0,04 | 66.675 | 0,04 | 83.343 | 0,055 | 114.597 | 2.348.202 |
| Khó khăn 3 |
| 1.811.943 |
|
| 50.052 | 47.231 | 18 | 1.909.245 | 0,25 | 477.311 | 0,04 | 76.370 | 0,04 | 95.462 | 0,055 | 131.261 | 2.689.649 |
| Khó khăn 4 |
| 2.499.106 |
|
| 53.127 | 59.516 | 18 | 2.611.768 | 0,25 | 652.942 | 0,04 | 104.471 | 0,04 | 130.588 | 0,055 | 179.559 | 3.679.328 |
| Khó khăn 5 |
| 3.170.644 |
|
| 56.914 | 74.837 | 18 | 3.302.413 | 0,25 | 825.603 | 0,04 | 132.097 | 0,04 | 165.121 | 0,055 | 227.041 | 4.652.275 |
b.1.2.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.2.2a | Có lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 231.008 |
|
| 46.594 | 6.612 | 15.903 | 300.117 | 0,2 | 60.023 | 0,02 | 6.002 | 0,03 | 10.804 | 0,055 | 19.808 | 396.755 |
| Khó khăn 2 |
| 247.535 |
|
| 46.824 | 7.017 | 16.979 | 318.355 | 0,2 | 63.671 | 0,02 | 6.367 | 0,03 | 11.461 | 0,055 | 21.011 | 420.866 |
| Khó khăn 3 |
| 268.215 |
|
| 47.111 | 7.787 | 19.029 | 342.142 | 0,2 | 68.428 | 0,02 | 6.843 | 0,03 | 12.317 | 0,055 | 22.581 | 452.312 |
| Khó khăn 4 |
| 294.044 |
|
| 47.471 | 8.604 | 21.189 | 371.309 | 0,2 | 74.262 | 0,02 | 7.426 | 0,03 | 13.367 | 0,055 | 24.506 | 490.870 |
| Khó khăn 5 |
| 326.351 |
|
| 47.916 | 9.626 | 23.901 | 407.795 | 0,2 | 81.559 | 0,02 | 8.156 | 0,03 | 14.681 | 0,055 | 26.914 | 539.104 |
b.1.2.2b | Không lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 168.719 |
|
| 36.694 | 4.644 | 10.685 | 220.742 | 0,2 | 44.148 | 0,02 | 4.415 | 0,03 | 7.947 | 0,055 | 14.569 | 291.820 |
| Khó khăn 2 |
| 185.246 |
|
| 36.924 | 5.049 | 11.761 | 238.980 | 0,2 | 47.796 | 0,02 | 4.780 | 0,03 | 8.603 | 0,055 | 15.773 | 315.931 |
| Khó khăn 3 |
| 205.926 |
|
| 37.211 | 5.819 | 13.810 | 262.767 | 0,2 | 52.553 | 0,02 | 5.255 | 0,03 | 9.460 | 0,055 | 17.343 | 347.377 |
| Khó khăn 4 |
| 231.755 |
|
| 37.571 | 6.636 | 15.971 | 291.933 | 0,2 | 58.387 | 0,02 | 5.839 | 0,03 | 10.510 | 0,055 | 19.268 | 385.936 |
| Khó khăn 5 |
| 264.062 |
|
| 38.016 | 7.658 | 18.683 | 328.419 | 0,2 | 65.684 | 0,02 | 6.568 | 0,03 | 11.823 | 0,055 | 21.676 | 434.170 |
b.1.3 | Bản đồ tỷ lệ 1/2000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.3.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 427.624 |
|
| 16.478 | 10.472 | 7 | 454.581 | 0,25 | 113.645 | 0,04 | 18.183 | 0,04 | 22.729 | 0,055 | 31.252 | 640.391 |
| Khó khăn 2 |
| 488.838 |
|
| 15.903 | 12.332 | 7 | 517.080 | 0,25 | 129.270 | 0,04 | 20.683 | 0,04 | 25.854 | 0,055 | 35.549 | 728.437 |
| Khó khăn 3 |
| 562.260 |
|
| 16.504 | 14.582 | 7 | 593.353 | 0,25 | 148.338 | 0,04 | 23.734 | 0,04 | 29.668 | 0,055 | 40.793 | 835.887 |
| Khó khăn 4 |
| 731.406 |
|
| 17.334 | 19.179 | 7 | 767.927 | 0,25 | 191.982 | 0,04 | 30.717 | 0,04 | 38.396 | 0,055 | 52.795 | 1.081.817 |
| Khó khăn 5 |
| 964.667 |
|
| 16.495 | 25.588 | 7 | 1.006.757 | 0,25 | 251.689 | 0,04 | 40.270 | 0,04 | 50.338 | 0,055 | 69.215 | 1.418.269 |
b.1.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.3.2. | Có lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 96.350 |
|
| 17.555 | 2.556 | 6.547 | 123.008 | 0,2 | 24.602 | 0,02 | 2.460 | 0,03 | 4.428 | 0,055 | 8.119 | 162.616 |
| Khó khăn 2 |
| 103.846 |
|
| 16.052 | 2.801 | 7.342 | 130.040 | 0,2 | 26.008 | 0,02 | 2.601 | 0,03 | 4.681 | 0,055 | 8.583 | 171.913 |
| Khó khăn 3 |
| 112.857 |
|
| 17.007 | 3.097 | 8.345 | 141.306 | 0,2 | 28.261 | 0,02 | 2.826 | 0,03 | 5.087 | 0,055 | 9.326 | 186.806 |
| Khó khăn 4 |
| 102.122 |
|
| 16.891 | 2.746 | 7.198 | 128.957 | 0,2 | 25.791 | 0,02 | 2.579 | 0,03 | 4.642 | 0,055 | 8.511 | 170.481 |
| Khó khăn 5 |
| 112.960 |
|
| 17.807 | 3.100 | 8.351 | 142.218 | 0,2 | 28.444 | 0,02 | 2.844 | 0,03 | 5.120 | 0,055 | 9.386 | 188.013 |
b.1.3.2. | Không lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 73.511 |
|
| 13.959 | 1.834 | 4.633 | 93.938 | 0,2 | 18.788 | 0,02 | 1.879 | 0,03 | 3.382 | 0,055 | 6.200 | 124.185 |
| Khó khăn 2 |
| 81.006 |
|
| 14.066 | 2.079 | 5.428 | 102.580 | 0,2 | 20.516 | 0,02 | 2.052 | 0,03 | 3.693 | 0,055 | 6.770 | 135.611 |
| Khó khăn 3 |
| 90.017 |
|
| 14.211 | 2.376 | 6.431 | 113.035 | 0,2 | 22.607 | 0,02 | 2.261 | 0,03 | 4.069 | 0,055 | 7.460 | 149.433 |
| Khó khăn 4 |
| 79.283 |
|
| 14.087 | 2.025 | 5.284 | 100.679 | 0,2 | 20.136 | 0,02 | 2.014 | 0,03 | 3.624 | 0,055 | 6.645 | 133.098 |
| Khú khăn 5 |
| 90.121 |
|
| 14.211 | 2.379 | 6.437 | 113.148 | 0,2 | 22.630 | 0,02 | 2.263 | 0,03 | 4.073 | 0,055 | 7.468 | 149.582 |
b.1.4 | Bản đồ tỷ lệ 1/5000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 208.820 |
|
| 3.933 | 7.562 | 5 | 220.320 | 0,25 | 55.080 | 0,04 | 8.813 | 0,04 | 11.016 | 0,055 | 15.147 | 310.376 |
| Khó khăn 2 |
| 246.367 |
|
| 4.766 | 9.071 | 5 | 260.210 | 0,25 | 65.052 | 0,04 | 10.408 | 0,04 | 13.010 | 0,055 | 17.889 | 366.571 |
| Khó khăn 3 |
| 272.349 |
|
| 4.525 | 9.827 | 5 | 286.706 | 0,25 | 71.676 | 0,04 | 11.468 | 0,04 | 14.335 | 0,055 | 19.711 | 403.897 |
| Khó khăn 4 |
| 301.171 |
|
| 4.788 | 10.581 | 5 | 316.545 | 0,25 | 79.136 | 0,04 | 12.662 | 0,04 | 15.827 | 0,055 | 21.763 | 445.933 |
b.1.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.1.4.2. | Có lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 16.859 |
|
| 3.229 | 358 | 957 | 21.405 | 0,2 | 4.281 | 0,02 | 428 | 0,03 | 771 | 0,055 | 1.413 | 28.297 |
| Khó khăn 2 |
| 18.657 |
|
| 3.253 | 373 | 998 | 23.280 | 0,2 | 4.656 | 0,02 | 466 | 0,03 | 838 | 0,055 | 1.536 | 30.776 |
| Khó khăn 3 |
| 21.081 |
|
| 3.285 | 390 | 1.047 | 25.802 | 0,2 | 5.160 | 0,02 | 516 | 0,03 | 929 | 0,055 | 1.703 | 34.111 |
| Khó khăn 4 |
| 24.355 |
|
| 3.328 | 410 | 1.105 | 29.198 | 0,2 | 5.840 | 0,02 | 584 | 0,03 | 1.051 | 0,055 | 1.927 | 38.600 |
b.1.4.2 | Không lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 11.536 |
|
| 2.553 | 190 | 511 | 14.791 | 0,2 | 2.958 | 0,02 | 296 | 0,03 | 532 | 0,055 | 976 | 19.554 |
| Khó khăn 2 |
| 13.333 |
|
| 2.577 | 205 | 552 | 16.666 | 0,2 | 3.333 | 0,02 | 333 | 0,03 | 600 | 0,055 | 1.100 | 22.033 |
| Khó khăn 3 |
| 15.758 |
|
| 2.609 | 222 | 601 | 19.189 | 0,2 | 3.838 | 0,02 | 384 | 0,03 | 691 | 0,055 | 1.266 | 25.367 |
| Khó khăn 4 |
| 19.031 |
|
| 2.652 | 242 | 659 | 22.584 | 0,2 | 4.517 | 0,02 | 452 | 0,03 | 813 | 0,055 | 1.491 | 29.856 |
B.2 | TRƯỜNG HỢP PHẢI ĐO CHI TIẾT ĐỊA HÌNH CHO BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
B.2.1 | Bản đồ tỷ lệ 1/500 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.21.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 402.554 |
|
| 10.596 | 10.195 | 15 | 423.360 | 0,25 | 105.840 | 0,04 | 16.934 | 0,04 | 21.168 | 0,055 | 29.106 | 596.408 |
| Khó khăn 2 |
| 476.857 |
|
| 10.762 | 12.614 | 15 | 500.248 | 0,25 | 125.062 | 0,04 | 20.010 | 0,04 | 25.012 | 0,055 | 34.392 | 704.725 |
| Khó khăn 3 |
| 598.085 |
|
| 11.040 | 16.871 | 15 | 626.011 | 0,25 | 156.503 | 0,04 | 25.040 | 0,04 | 31.301 | 0,055 | 43.038 | 881.893 |
| Khó khăn 4 |
| 731.115 |
|
| 11.373 | 21.599 | 15 | 764.102 | 0,25 | 191.025 | 0,04 | 30.564 | 0,04 | 38.205 | 0,055 | 52.532 | 1.076.428 |
| Khó khăn 5 |
| 880.170 |
|
| 11.816 | 26.742 | 15 | 918.744 | 0,25 | 229.686 | 0,04 | 36.750 | 0,04 | 45.937 | 0,055 | 63.164 | 1.294.280 |
B.2.1.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 52.788 |
|
| 4.977 | 1.437 | 3.482 | 62.684 | 0,2 | 12.537 | 0,02 | 1.254 | 0,03 | 2.257 | 0,055 | 4.137 | 82.868 |
| Khó khăn 2 |
| 56.176 |
|
| 5.002 | 1.545 | 4.190 | 66.914 | 0,2 | 13.383 | 0,02 | 1.338 | 0,03 | 2.409 | 0,055 | 4.416 | 88.460 |
| Khó khăn 3 |
| 59.565 |
|
| 5.027 | 1.652 | 4.573 | 70.816 | 0,2 | 14.163 | 0,02 | 1.416 | 0,03 | 2.549 | 0,055 | 4.674 | 93.619 |
| Khó khăn 4 |
| 64.083 |
|
| 5.060 | 1.796 | 4.857 | 75.796 | 0,2 | 15.159 | 0,02 | 1.516 | 0,03 | 2.729 | 0,055 | 5.003 | 100.202 |
| Khó khăn 5 |
| 69.464 |
|
| 5.060 | 1.965 | 5.303 | 81.793 | 0,2 | 16.359 | 0,02 | 1.636 | 0,03 | 2.945 | 0,055 | 5.398 | 108.130 |
B.2 | Bản đồ tỷ lệ 1/1000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B.2.2.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 138.438 |
|
| 4.072 | 3.391 | 2 | 145.902 | 0,25 | 36.475 | 0,04 | 5.836 | 0,04 | 7.295 | 0,055 | 10.031 | 205.539 |
| Khó khăn 2 |
| 157.866 |
|
| 4.131 | 3.995 | 2 | 165.994 | 0,25 | 41.499 | 0,04 | 6.640 | 0,04 | 8.300 | 0,055 | 11.412 | 233.844 |
| Khó khăn 3 |
| 181.194 |
|
| 4.190 | 4.723 | 2 | 190.109 | 0,25 | 47.527 | 0,04 | 7.604 | 0,04 | 9.505 | 0,055 | 13.070 | 267.817 |
| Khó khăn 4 |
| 249.911 |
|
| 4.289 | 5.952 | 2 | 260.153 | 0,25 | 65.038 | 0,04 | 10.406 | 0,04 | 13.008 | 0,055 | 17.886 | 366.491 |
| Khó khăn 5 |
| 317.064 |
|
| 4.412 | 7.484 | 2 | 328.962 | 0,25 | 82.240 | 0,04 | 13.158 | 0,04 | 16.448 | 0,055 | 22.616 | 463.425 |
B.22.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 23.101 |
|
| 2.193 | 661 | 1.590 | 27.545 | 0,2 | 5.509 | 0,02 | 551 | 0,03 | 992 | 0,055 | 1.818 | 36.415 |
| Khó khăn 2 |
| 24.754 |
|
| 2.208 | 702 | 1.698 | 29.361 | 0,2 | 5.872 | 0,02 | 587 | 0,03 | 1.057 | 0,055 | 1.938 | 38.815 |
| Khó khăn 3 |
| 26.821 |
|
| 2.226 | 779 | 1.903 | 31.729 | 0,2 | 6.346 | 0,02 | 635 | 0,03 | 1.142 | 0,055 | 2.094 | 41.946 |
| Khó khăn 4 |
| 29.404 |
|
| 2.249 | 860 | 2.119 | 34.633 | 0,2 | 6.927 | 0,02 | 693 | 0,03 | 1.247 | 0,055 | 2.286 | 45.784 |
| Khó khăn 5 |
| 32.635 |
|
| 2.277 | 963 | 2.390 | 38.265 | 0,2 | 7.653 | 0,02 | 765 | 0,03 | 1.378 | 0,055 | 2.525 | 50.586 |
B.2.3 | Bản đồ tỷ lệ 1/2000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.2.3.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 42.762 |
|
| 1.380 | 1.047 | 1 | 45.191 | 0,25 | 11.298 | 0,04 | 1.808 | 0,04 | 2.260 | 0,055 | 3.107 | 63.662 |
| Khó khăn 2 |
| 48.884 |
|
| 1.400 | 1.233 | 1 | 51.518 | 0,25 | 12.879 | 0,04 | 2.061 | 0,04 | 2.576 | 0,055 | 3.542 | 72.576 |
| Khó khăn 3 |
| 56.226 |
|
| 1.420 | 1.458 | 1 | 59.105 | 0,25 | 14.776 | 0,04 | 2.364 | 0,04 | 2.955 | 0,055 | 4.063 | 83.264 |
| Khó khăn 4 |
| 73.141 |
|
| 1.459 | 1.918 | 1 | 76.518 | 0,25 | 19.130 | 0,04 | 3.061 | 0,04 | 3.826 | 0,055 | 5.261 | 107.795 |
b.2.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 9.635 |
|
| 810 | 256 | 655 | 11.355 | 0,2 | 2.271 | 0,02 | 227 | 0,03 | 409 | 0,055 | 749 | 15.012 |
| Khó khăn 2 |
| 10.385 |
|
| 818 | 280 | 734 | 12.217 | 0,2 | 2.443 | 0,02 | 244 | 0,03 | 440 | 0,055 | 806 | 16.151 |
| Khó khăn 3 |
| 11.286 |
|
| 829 | 310 | 834 | 13.259 | 0,2 | 2.652 | 0,02 | 265 | 0,03 | 477 | 0,055 | 875 | 17.528 |
| Khó khăn 4 |
| 10.212 |
|
| 817 | 275 | 720 | 12.023 | 0,2 | 2.405 | 0,02 | 240 | 0,03 | 433 | 0,055 | 794 | 15.895 |
b.2.4 | Bản đồ tỷ lệ 1/5000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.2.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 20.882 |
|
| 261 | 756 | 1 | 21.900 | 0,25 | 5.475 | 0,04 | 876 | 0,04 | 1.095 | 0,055 | 1.506 | 30.852 |
| Khó khăn 2 |
| 24.637 |
|
| 274 | 907 | 1 | 25.818 | 0,25 | 6.454 | 0,04 | 1.033 | 0,04 | 1.291 | 0,055 | 1.775 | 36.371 |
| Khó khăn 3 |
| 27.235 |
|
| 280 | 983 | 1 | 28.498 | 0,25 | 7.125 | 0,04 | 1.140 | 0,04 | 1.425 | 0,055 | 1.959 | 40.147 |
| Khó khăn 4 |
| 30.117 |
|
| 288 | 1.058 | 1 | 31.464 | 0,25 | 7.866 | 0,04 | 1.259 | 0,04 | 1.573 | 0,055 | 2.163 | 44.325 |
b.2.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 1.686 |
|
| 152 | 190 | 511 | 2.539 | 0,2 | 508 | 0,02 | 51 | 0,03 | 91 | 0,055 | 168 | 3.357 |
| Khó khăn 2 |
| 1.866 |
|
| 153 | 205 | 552 | 2.776 | 0,2 | 555 | 0,02 | 56 | 0,03 | 100 | 0,055 | 183 | 3.669 |
| Khó khăn 3 |
| 2.108 |
|
| 156 | 222 | 601 | 3.086 | 0,2 | 617 | 0,02 | 62 | 0,03 | 111 | 0,055 | 204 | 4.080 |
| Khó khăn 4 |
| 2.436 |
|
| 159 | 242 | 659 | 3.495 | 0,2 | 699 | 0,02 | 70 | 0,03 | 126 | 0,055 | 231 | 4.621 |
B.III | ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHỤC VỤ CÔNG TÁC ĐỀN BÙ, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG( KHU CN, GIAO THÔNG, THỦY LỢI) |
|
|
|
| |||||||||||||
b.3.1 | Bản đồ tỷ lệ 1/500 | ha |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.1.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 4.629.368 |
|
| 121.155 | 101.951 | 148 | 4.852.622 | 0,25 | 1.213.156 | 0,04 | 194.105 | 0,04 | 242.631 | 0,055 | 333.618 | 6.836.131 |
| Khó khăn 2 |
| 5.483.861 |
|
| 126.774 | 126.138 | 148 | 5.736.921 | 0,25 | 1.434.230 | 0,04 | 229.477 | 0,04 | 286.846 | 0,055 | 394.413 | 8.081.887 |
| Khó khăn 3 |
| 6.877.982 |
|
| 135.722 | 168.710 | 148 | 7.182.562 | 0,25 | 1.795.640 | 0,04 | 287.302 | 0,04 | 359.128 | 0,055 | 493.801 | 10.118.434 |
| Khó khăn 4 |
| 8.407.826 |
|
| 146.177 | 215.988 | 148 | 8.770.138 | 0,25 | 2.192.535 | 0,04 | 350.806 | 0,04 | 438.507 | 0,055 | 602.947 | 12.354.933 |
| Khó khăn 5 |
| 10.121.957 |
|
| 159.959 | 267.425 | 148 | 10.549.488 | 0,25 | 2.637.372 | 0,04 | 421.980 | 0,04 | 527.474 | 0,055 | 725.277 | 14.861.592 |
b.3.1.2 | Nội nghiệp ( có lập HSKT) |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 580.663 |
|
| 107.918 | 14.372 | 34.819 | 737.773 | 0,2 | 147.555 | 0,02 | 14.755 | 0,03 | 26.560 | 0,055 | 48.693 | 975.336 |
| Khó khăn 2 |
| 617.937 |
|
| 108.343 | 15.454 | 41.905 | 783.638 | 0,2 | 156.728 | 0,02 | 15.673 | 0,03 | 28.211 | 0,055 | 51.720 | 1.035.970 |
| Khó khăn 3 |
| 655.210 |
|
| 108.767 | 16.520 | 45.728 | 826.225 | 0,2 | 165.245 | 0,02 | 16.525 | 0,03 | 29.744 | 0,055 | 54.531 | 1.092.270 |
| Khó khăn 4 |
| 704.908 |
|
| 109.333 | 17.957 | 48.572 | 880.771 | 0,2 | 176.154 | 0,02 | 17.615 | 0,03 | 31.708 | 0,055 | 58.131 | 1.164.380 |
| Khó khăn 5 |
| 764.107 |
|
| 110.041 | 19.652 | 53.028 | 946.828 | 0,2 | 189.366 | 0,02 | 18.937 | 0,03 | 34.086 | 0,055 | 62.491 | 1.251.707 |
b.3.2 | Bản đồ tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.2.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 1.592.033 |
|
| 46.434 | 33.907 | 18 | 1.672.392 | 0,25 | 418.098 | 0,04 | 66.896 | 0,04 | 83.620 | 0,055 | 114.977 | 2.355.982 |
| Khó khăn 2 |
| 1.815.459 |
|
| 48.237 | 39.953 | 18 | 1.903.668 | 0,25 | 475.917 | 0,04 | 76.147 | 0,04 | 95.183 | 0,055 | 130.877 | 2.681.793 |
| Khó khăn 3 |
| 2.083.734 |
|
| 50.052 | 47.231 | 18 | 2.181.037 | 0,25 | 545.259 | 0,04 | 87.241 | 0,04 | 109.052 | 0,055 | 149.946 | 3.072.535 |
| Khó khăn 4 |
| 2.873.972 |
|
| 53.127 | 59.516 | 18 | 2.986.634 | 0,25 | 746.658 | 0,04 | 119.465 | 0,04 | 149.332 | 0,055 | 205.331 | 4.207.420 |
| Khó khăn 5 |
| 3.646.240 |
|
| 56.914 | 74.837 | 18 | 3.778.010 | 0,25 | 944.503 | 0,04 | 151.120 | 0,04 | 188.901 | 0,055 | 259.738 | 5.322.272 |
b.3.2.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 254.109 |
|
| 46.594 | 6.612 | 15.903 | 323.218 | 0,2 | 64.644 | 0,02 | 6.464 | 0,03 | 11.636 | 0,055 | 21.332 | 427.294 |
| Khó khăn 2 |
| 272.289 |
|
| 46.824 | 7.017 | 16.979 | 343.109 | 0,2 | 68.622 | 0,02 | 6.862 | 0,03 | 12.352 | 0,055 | 22.645 | 453.590 |
| Khó khăn 3 |
| 295.036 |
|
| 47.111 | 7.787 | 19.029 | 368.963 | 0,2 | 73.793 | 0,02 | 7.379 | 0,03 | 13.283 | 0,055 | 24.352 | 487.770 |
| Khó khăn 4 |
| 323.448 |
|
| 47.471 | 8.604 | 21.189 | 400.713 | 0,2 | 80.143 | 0,02 | 8.014 | 0,03 | 14.426 | 0,055 | 26.447 | 529.743 |
| Khó khăn 5 |
| 358.986 |
|
| 47.916 | 9.626 | 23.901 | 440.430 | 0,2 | 88.086 | 0,02 | 8.809 | 0,03 | 15.855 | 0,055 | 29.068 | 582.248 |
b.3.3 | Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.3.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 491.767 |
|
| 16.478 | 10.472 | 7 | 518.724 | 0,25 | 129.681 | 0,04 | 20.749 | 0,04 | 25.936 | 0,055 | 35.662 | 730.753 |
| Khó khăn 2 |
| 562.164 |
|
| 15.903 | 12.332 | 7 | 590.406 | 0,25 | 147.602 | 0,04 | 23.616 | 0,04 | 29.520 | 0,055 | 40.590 | 831.735 |
| Khó khăn 3 |
| 646.599 |
|
| 16.504 | 14.582 | 7 | 677.692 | 0,25 | 169.423 | 0,04 | 27.108 | 0,04 | 33.885 | 0,055 | 46.591 | 954.699 |
| Khó khăn 4 |
| 841.117 |
|
| 17.334 | 14.582 | 7 | 873.041 | 0,25 | 218.260 | 0,04 | 34.922 | 0,04 | 43.652 | 0,055 | 60.022 | 1.229.897 |
| Khó khăn 5 |
| 1.109.367 |
|
| 16.495 | 19.179 | 7 | 1.145.048 | 0,25 | 286.262 | 0,04 | 45.802 | 0,04 | 57.252 | 0,055 | 78.722 | 1.613.087 |
b.3.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 105.985 |
|
| 17.555 | 1.834 | 4.633 | 130.008 | 0,2 | 26.002 | 0,02 | 2.600 | 0,03 | 4.680 | 0,055 | 8.581 | 171.870 |
| Khó khăn 2 |
| 114.230 |
|
| 17.662 | 2.079 | 5.428 | 139.400 | 0,2 | 27.880 | 0,02 | 2.788 | 0,03 | 5.018 | 0,055 | 9.200 | 184.287 |
| Khó khăn 3 |
| 124.142 |
|
| 17.807 | 2.376 | 6.431 | 150.756 | 0,2 | 30.151 | 0,02 | 3.015 | 0,03 | 5.427 | 0,055 | 9.950 | 199.300 |
| Khó khăn 4 |
| 112.334 |
|
| 17.683 | 2.746 | 7.198 | 139.962 | 0,2 | 27.992 | 0,02 | 2.799 | 0,03 | 5.039 | 0,055 | 9.237 | 185.029 |
| Khó khăn 5 |
| 124.257 |
|
| 17.807 | 3.100 | 8.351 | 153.515 | 0,2 | 30.703 | 0,02 | 3.070 | 0,03 | 5.527 | 0,055 | 10.132 | 202.946 |
b.3.4 | Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b.3.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 240.143 |
|
| 3.933 | 7.562 | 5 | 251.643 | 0,25 | 62.911 | 0,04 | 10.066 | 0,04 | 12.582 | 0,055 | 17.300 | 354.502 |
| Khó khăn 2 |
| 283.322 |
|
| 4.766 | 9.071 | 5 | 297.165 | 0,25 | 74.291 | 0,04 | 11.887 | 0,04 | 14.858 | 0,055 | 20.430 | 418.631 |
| Khó khăn 3 |
| 313.201 |
|
| 4.525 | 9.827 | 5 | 327.558 | 0,25 | 81.890 | 0,04 | 13.102 | 0,04 | 16.378 | 0,055 | 22.520 | 461.448 |
| Khó khăn 4 |
| 346.347 |
|
| 4.788 | 10.581 | 5 | 361.721 | 0,25 | 90.430 | 0,04 | 14.469 | 0,04 | 18.086 | 0,055 | 24.868 | 509.575 |
b.3.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 18.548 |
|
| 3.229 | 190 | 511 | 22.479 | 0,2 | 4.496 | 0,02 | 450 | 0,03 | 809 | 0,055 | 1.484 | 29.717 |
| Khó khăn 2 |
| 20.525 |
|
| 3.253 | 205 | 552 | 24.534 | 0,2 | 4.907 | 0,02 | 491 | 0,03 | 883 | 0,055 | 1.619 | 32.434 |
| Khó khăn 3 |
| 23.192 |
|
| 3.285 | 222 | 601 | 27.299 | 0,2 | 5.460 | 0,02 | 546 | 0,03 | 983 | 0,055 | 1.802 | 36.089 |
| Khó khăn 4 |
| 26.793 |
|
| 3.328 | 242 | 659 | 31.022 | 0,2 | 6.204 | 0,02 | 620 | 0,03 | 1.117 | 0,055 | 2.047 | 41.011 |
C | SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
C.1 | Bản đồ tỷ lệ 1/500 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.1.1 | Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 103.150 |
|
| 29.109 | 5.031 | 5.684 | 142.973 | 0,2 | 28.595 | 0,02 | 2.859 | 0,03 | 5.147 | 0,055 | 9.436 | 189.011 |
| Khó khăn 2 |
| 115.109 |
|
| 29.531 | 5.480 | 6.448 | 156.569 | 0,2 | 31.314 | 0,02 | 3.131 | 0,03 | 5.636 | 0,055 | 10.334 | 206.984 |
| Khó khăn 3 |
| 128.564 |
|
| 30.029 | 6.025 | 7.417 | 172.035 | 0,2 | 34.407 | 0,02 | 3.441 | 0,03 | 6.193 | 0,055 | 11.354 | 227.430 |
| Khó khăn 4 |
| 143.513 |
|
| 30.605 | 6.665 | 8.564 | 189.346 | 0,2 | 37.869 | 0,02 | 3.787 | 0,03 | 6.816 | 0,055 | 12.497 | 250.316 |
C.1.2 | Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000 |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Khó khăn 1 |
| 101.814 |
|
| 1.164 | 1.911 | 2.872 | 107.762 | 0,2 | 21.552 | 0,02 | 2.155 | 0,03 | 3.879 | 0,055 | 7.112 | 142.461 |
| Khó khăn 2 |
| 107.129 |
|
| 1.177 | 2.069 | 3.201 | 113.576 | 0,2 | 22.715 | 0,02 | 2.272 | 0,03 | 4.089 | 0,055 | 7.496 | 150.148 |
| Khó khăn 3 |
| 112.445 |
|
| 1.189 | 2.238 | 3.497 | 119.369 | 0,2 | 23.874 | 0,02 | 2.387 | 0,03 | 4.297 | 0,055 | 7.878 | 157.806 |
| Khó khăn 4 |
| 117.760 |
|
| 1.201 | 2.410 | 3.838 | 125.210 | 0,2 | 25.042 | 0,02 | 2.504 | 0,03 | 4.508 | 0,055 | 8.264 | 165.527 |
C.2 | Bản đồ tỷ lệ 1/1000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.2.1 | Số hóa |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 42.979 |
|
| 7.833 | 1.938 | 2.625 | 55.376 | 0,2 | 11.075 | 0,02 | 1.108 | 0,03 | 1.994 | 0,055 | 3.655 | 73.207 |
| Khó khăn 2 |
| 47.962 |
|
| 8.019 | 2.019 | 2.765 | 60.766 | 0,2 | 12.153 | 0,02 | 1.215 | 0,03 | 2.188 | 0,055 | 4.011 | 80.332 |
| Khó khăn 3 |
| 53.568 |
|
| 8.239 | 2.211 | 3.103 | 67.121 | 0,2 | 13.424 | 0,02 | 1.342 | 0,03 | 2.416 | 0,055 | 4.430 | 88.734 |
| Khó khăn 4 |
| 60.295 |
|
| 8.492 | 2.468 | 3.562 | 74.817 | 0,2 | 14.963 | 0,02 | 1.496 | 0,03 | 2.693 | 0,055 | 4.938 | 98.909 |
C.2.2 | Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000 |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Khó khăn 1 |
| 29.897 |
|
| 1.187 | 599 | 845 | 32.528 | 0,2 | 6.506 | 0,02 | 651 | 0,03 | 1.171 | 0,055 | 2.147 | 43.002 |
| Khó khăn 2 |
| 31.558 |
|
| 1.202 | 642 | 883 | 34.285 | 0,2 | 6.857 | 0,02 | 686 | 0,03 | 1.234 | 0,055 | 2.263 | 45.324 |
| Khó khăn 3 |
| 33.219 |
|
| 1.217 | 697 | 1.016 | 36.149 | 0,2 | 7.230 | 0,02 | 723 | 0,03 | 1.301 | 0,055 | 2.386 | 47.789 |
| Khó khăn 4 |
| 34.880 |
|
| 1.232 | 753 | 1.113 | 37.978 | 0,2 | 7.596 | 0,02 | 760 | 0,03 | 1.367 | 0,055 | 2.507 | 50.207 |
C.3 | Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.3.1 | Số hóa |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 18.064 |
|
| 2.084 | 567 | 888 | 21.604 | 0,2 | 4.321 | 0,02 | 432 | 0,03 | 778 | 0,055 | 1.426 | 28.560 |
| Khó khăn 2 |
| 20.566 |
|
| 2.146 | 661 | 1.102 | 24.475 | 0,2 | 4.895 | 0,02 | 490 | 0,03 | 881 | 0,055 | 1.615 | 32.356 |
| Khó khăn 3 |
| 23.566 |
|
| 2.220 | 821 | 1.454 | 28.060 | 0,2 | 5.612 | 0,02 | 561 | 0,03 | 1.010 | 0,055 | 1.852 | 37.096 |
| Khó khăn 4 |
| 27.220 |
|
| 2.304 | 930 | 1.684 | 32.139 | 0,2 | 6.428 | 0,02 | 643 | 0,03 | 1.157 | 0,055 | 2.121 | 42.488 |
C.3.2 | Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000 |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Khó khăn 1 |
| 8.834 |
|
| 1.691 | 187 | 263 | 10.975 | 0,2 | 2.195 | 0,02 | 220 | 0,03 | 395 | 0,055 | 724 | 14.510 |
| Khó khăn 2 |
| 9.353 |
|
| 1.712 | 201 | 287 | 11.553 | 0,2 | 2.311 | 0,02 | 231 | 0,03 | 416 | 0,055 | 763 | 15.273 |
| Khó khăn 3 |
| 9.872 |
|
| 1.733 | 218 | 317 | 12.141 | 0,2 | 2.428 | 0,02 | 243 | 0,03 | 437 | 0,055 | 801 | 16.050 |
| Khó khăn 4 |
| 10.391 |
|
| 1.754 | 235 | 347 | 12.728 | 0,2 | 2.546 | 0,02 | 255 | 0,03 | 458 | 0,055 | 840 | 16.826 |
C.4 | Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.4.1 | Số hóa |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 3.533 |
|
| 259 | 96 | 305 | 4.193 | 0,2 | 839 | 0,02 | 84 | 0,03 | 151 | 0,055 | 277 | 5.544 |
| Khó khăn 2 |
| 4.050 |
|
| 270 | 120 | 401 | 4.841 | 0,2 | 968 | 0,02 | 97 | 0,03 | 174 | 0,055 | 320 | 6.400 |
| Khó khăn 3 |
| 4.397 |
|
| 283 | 140 | 481 | 5.300 | 0,2 | 1.060 | 0,02 | 106 | 0,03 | 191 | 0,055 | 350 | 7.007 |
| Khó khăn 4 |
| 5.044 |
|
| 298 | 164 | 573 | 6.079 | 0,2 | 1.216 | 0,02 | 122 | 0,03 | 219 | 0,055 | 401 | 8.036 |
C.4.2 | Chuyển đổi bản đồ dạng vectơ từ HN-72 sang VN2000 |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Khó khăn 1 |
| 1.318 |
|
| 200 | 27 | 41 | 1.586 | 0,2 | 317 | 0,02 | 32 | 0,03 | 57 | 0,055 | 105 | 2.097 |
| Khó khăn 2 |
| 1.376 |
|
| 203 | 32 | 46 | 1.658 | 0,2 | 332 | 0,02 | 33 | 0,03 | 60 | 0,055 | 109 | 2.191 |
| Khó khăn 3 |
| 1.434 |
|
| 203 | 34 | 49 | 1.721 | 0,2 | 344 | 0,02 | 34 | 0,03 | 62 | 0,055 | 114 | 2.275 |
| Khó khăn 4 |
| 1.491 |
|
| 207 | 36 | 53 | 1.787 | 0,2 | 357 | 0,02 | 36 | 0,03 | 64 | 0,055 | 118 | 2.362 |
C.5 | TRƯỜNG HỢP ĐỒNG THỜI THỰC HIỆN SỐ HÓA VÀ CHUYỂN HỆ TOẠ ĐỘ BĐĐC | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
C5.1 | Tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.1.1 | Số hóa | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 103.150 |
|
| 21.261 | 5.031 | 5.684 | 135.126 | 0,2 | 27.025 | 0,02 | 2.703 | 0,03 | 4.865 | 0,055 | 8.918 | 178.636 |
| Khó khăn 2 |
| 115.109 |
|
| 21.641 | 5.480 | 6.448 | 148.679 | 0,2 | 29.736 | 0,02 | 2.974 | 0,03 | 5.352 | 0,055 | 9.813 | 196.554 |
| Khó khăn 3 |
| 128.564 |
|
| 22.090 | 6.025 | 7.417 | 164.095 | 0,2 | 32.819 | 0,02 | 3.282 | 0,03 | 5.907 | 0,055 | 10.830 | 216.934 |
| Khó khăn 4 |
| 143.513 |
|
| 22.607 | 6.665 | 8.564 | 181.349 | 0,2 | 36.270 | 0,02 | 3.627 | 0,03 | 6.529 | 0,055 | 11.969 | 239.743 |
C.5.1.2 | Chuyển đổi hệ tọa độ | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 79.224 |
|
| 1.164 | 1.431 | 2.872 | 84.692 | 0,2 | 16.938 | 0,02 | 1.694 | 0,03 | 3.049 | 0,055 | 5.590 | 111.963 |
| Khó khăn 2 |
| 84.539 |
|
| 1.177 | 1.589 | 3.201 | 90.506 | 0,2 | 18.101 | 0,02 | 1.810 | 0,03 | 3.258 | 0,055 | 5.973 | 119.649 |
| Khó khăn 3 |
| 89.855 |
|
| 1.189 | 1.758 | 3.497 | 96.299 | 0,2 | 19.260 | 0,02 | 1.926 | 0,03 | 3.467 | 0,055 | 6.356 | 127.307 |
| Khó khăn 4 |
| 42.017 |
|
| 1.201 | 1.930 | 3.838 | 48.987 | 0,2 | 9.797 | 0,02 | 980 | 0,03 | 1.764 | 0,055 | 3.233 | 64.760 |
C5.2 | Tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.2.1 | Số hóa | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 42.979 |
|
| 5.815 | 1.938 | 2.625 | 53.358 | 0,2 | 10.672 | 0,02 | 1.067 | 0,03 | 1.921 | 0,055 | 3.522 | 70.540 |
| Khó khăn 2 |
| 47.962 |
|
| 5.983 | 2.019 | 2.765 | 58.730 | 0,2 | 11.746 | 0,02 | 1.175 | 0,03 | 2.114 | 0,055 | 3.876 | 77.641 |
| Khó khăn 3 |
| 53.568 |
|
| 6.181 | 2.211 | 3.103 | 65.063 | 0,2 | 13.013 | 0,02 | 1.301 | 0,03 | 2.342 | 0,055 | 4.294 | 86.013 |
| Khó khăn 4 |
| 60.295 |
|
| 6.409 | 2.468 | 3.562 | 72.734 | 0,2 | 14.547 | 0,02 | 1.455 | 0,03 | 2.618 | 0,055 | 4.800 | 96.154 |
C.5.2.2 | Chuyển đổi hệ tọa độ | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 22.920 |
|
| 1.187 | 447 | 845 | 25.400 | 0,2 | 5.080 | 0,02 | 508 | 0,03 | 914 | 0,055 | 1.676 | 33.579 |
| Khó khăn 2 |
| 24.581 |
|
| 1.202 | 490 | 883 | 27.156 | 0,2 | 5.431 | 0,02 | 543 | 0,03 | 978 | 0,055 | 1.792 | 35.901 |
| Khó khăn 3 |
| 26.242 |
|
| 1.217 | 545 | 1.016 | 29.021 | 0,2 | 5.804 | 0,02 | 580 | 0,03 | 1.045 | 0,055 | 1.915 | 38.365 |
| Khó khăn 4 |
| 27.904 |
|
| 1.232 | 601 | 1.113 | 30.850 | 0,2 | 6.170 | 0,02 | 617 | 0,03 | 1.111 | 0,055 | 2.036 | 40.783 |
C.5.3 | Bản đồ tỷ lệ 1/2000 | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.5.3.1 | Số hóa | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 18.064 |
|
| 1.568 | 567 | 888 | 21.087 | 0,2 | 4.217 | 0,02 | 422 | 0,03 | 759 | 0,055 | 1.392 | 27.877 |
| Khó khăn 2 |
| 20.566 |
|
| 1.624 | 661 | 1.102 | 23.952 | 0,2 | 4.790 | 0,02 | 479 | 0,03 | 862 | 0,055 | 1.581 | 31.665 |
| Khó khăn 3 |
| 23.566 |
|
| 1.690 | 821 | 1.454 | 27.530 | 0,2 | 5.506 | 0,02 | 551 | 0,03 | 991 | 0,055 | 1.817 | 36.395 |
| Khó khăn 4 |
| 27.220 |
|
| 1.766 | 930 | 1.684 | 31.600 | 0,2 | 6.320 | 0,02 | 632 | 0,03 | 1.138 | 0,055 | 2.086 | 41.776 |
C.5.3.2 | Chuyển đổi hệ tọa độ | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 6.654 |
|
| 1.297 | 139 | 263 | 8.353 | 0,2 | 1.671 | 0,02 | 167 | 0,03 | 301 | 0,055 | 551 | 11.043 |
| Khó khăn 2 |
| 7.173 |
|
| 1.316 | 153 | 287 | 8.929 | 0,2 | 1.786 | 0,02 | 179 | 0,03 | 321 | 0,055 | 589 | 11.804 |
| Khó khăn 3 |
| 7.692 |
|
| 1.335 | 170 | 317 | 9.514 | 0,2 | 1.903 | 0,02 | 190 | 0,03 | 343 | 0,055 | 628 | 12.578 |
| Khó khăn 4 |
| 8.211 |
|
| 1.354 | 187 | 347 | 10.099 | 0,2 | 2.020 | 0,02 | 202 | 0,03 | 364 | 0,055 | 667 | 13.351 |
C.5.4 | Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C5.4.2.1 | Số hóa | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 3.533 |
|
| 199 | 96 | 305 | 4.133 | 0,2 | 827 | 0,02 | 83 | 0,03 | 149 | 0,055 | 273 | 5.464 |
| Khó khăn 2 |
| 4.050 |
|
| 209 | 120 | 401 | 4.780 | 0,2 | 956 | 0,02 | 96 | 0,03 | 172 | 0,055 | 315 | 6.319 |
| Khó khăn 3 |
| 4.397 |
|
| 221 | 140 | 481 | 5.238 | 0,2 | 1.048 | 0,02 | 105 | 0,03 | 189 | 0,055 | 346 | 6.925 |
| Khó khăn 4 |
| 5.044 |
|
| 234 | 164 | 573 | 6.015 | 0,2 | 1.203 | 0,02 | 120 | 0,03 | 217 | 0,055 | 397 | 7.952 |
C5.4.2.2 | Chuyển đổi hệ tọa độ | ha |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 1.013 |
|
| 155 | 19 | 41 | 1.228 | 0,2 | 246 | 0,02 | 25 | 0,03 | 44 | 0,055 | 81 | 1.623 |
| Khó khăn 2 |
| 1.070 |
|
| 158 | 24 | 46 | 1.299 | 0,2 | 260 | 0,02 | 26 | 0,03 | 47 | 0,055 | 86 | 1.717 |
| Khó khăn 3 |
| 1.128 |
|
| 158 | 26 | 49 | 1.362 | 0,2 | 272 | 0,02 | 27 | 0,03 | 49 | 0,055 | 90 | 1.800 |
| Khó khăn 4 |
| 1.186 |
|
| 161 | 36 | 53 | 1.436 | 0,2 | 287 | 0,02 | 29 | 0,03 | 52 | 0,055 | 95 | 1.898 |
D | ĐO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0 | |||
D1 | Khu vực biến động từ 26-40% |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.1 | Tỷ lệ 1/500 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.1.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 143.391 |
|
| 3.402 | 7.613 | 43 | 154.449 | 0,25 | 38.612 | 0,04 | 6.178 | 0,04 | 7.722 | 0,055 | 10.618 | 217.580 |
| Khó khăn 2 |
| 178.124 |
|
| 3.559 | 9.516 | 53 | 191.252 | 0,25 | 47.813 | 0,04 | 7.650 | 0,04 | 9.563 | 0,055 | 13.149 | 269.427 |
| Khó khăn 3 |
| 235.057 |
|
| 3.809 | 12.689 | 70 | 251.624 | 0,25 | 62.906 | 0,04 | 10.065 | 0,04 | 12.581 | 0,055 | 17.299 | 354.476 |
| Khó khăn 4 |
| 315.087 |
|
| 4.158 | 17.130 | 95 | 336.470 | 0,25 | 84.118 | 0,04 | 13.459 | 0,04 | 16.824 | 0,055 | 23.132 | 474.002 |
D.1.1.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 18.324 |
|
| 3.092 | 370 | 977 | 22.762 | 0,2 | 4.552 | 0,02 | 455 | 0,03 | 819 | 0,055 | 1.502 | 30.092 |
| Khó khăn 2 |
| 19.907 |
|
| 3.146 | 400 | 1.060 | 24.513 | 0,2 | 4.903 | 0,02 | 490 | 0,03 | 882 | 0,055 | 1.618 | 32.407 |
| Khó khăn 3 |
| 22.285 |
|
| 3.215 | 444 | 1.195 | 27.139 | 0,2 | 5.428 | 0,02 | 543 | 0,03 | 977 | 0,055 | 1.791 | 35.878 |
| Khó khăn 4 |
| 26.007 |
|
| 3.316 | 503 | 1.374 | 31.199 | 0,2 | 6.240 | 0,02 | 624 | 0,03 | 1.123 | 0,055 | 2.059 | 41.245 |
D.1.2 | Tỷ lệ 1/1000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.2.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 42.748 |
|
| 2.457 | 2.263 | 12 | 47.481 | 0,25 | 11.870 | 0,04 | 1.899 | 0,04 | 2.374 | 0,055 | 3.264 | 66.888 |
| Khó khăn 2 |
| 52.720 |
|
| 2.504 | 2.827 | 15 | 58.066 | 0,25 | 14.516 | 0,04 | 2.323 | 0,04 | 2.903 | 0,055 | 3.992 | 81.800 |
| Khó khăn 3 |
| 69.603 |
|
| 2.574 | 3.765 | 21 | 75.963 | 0,25 | 18.991 | 0,04 | 3.039 | 0,04 | 3.798 | 0,055 | 5.222 | 107.013 |
| Khó khăn 4 |
| 100.051 |
|
| 2.716 | 5.090 | 27 | 107.885 | 0,25 | 26.971 | 0,04 | 4.315 | 0,04 | 5.394 | 0,055 | 7.417 | 151.983 |
D.1.2.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 12.693 |
|
| 2.231 | 239 | 766 | 15.929 | 0,2 | 3.186 | 0,02 | 319 | 0,03 | 573 | 0,055 | 1.051 | 21.058 |
| Khó khăn 2 |
| 13.505 |
|
| 2.271 | 251 | 809 | 16.836 | 0,2 | 3.367 | 0,02 | 337 | 0,03 | 606 | 0,055 | 1.111 | 22.258 |
| Khó khăn 3 |
| 15.084 |
|
| 2.322 | 274 | 885 | 18.565 | 0,2 | 3.713 | 0,02 | 371 | 0,03 | 668 | 0,055 | 1.225 | 24.543 |
| Khó khăn 4 |
| 19.439 |
|
| 2.459 | 306 | 989 | 23.192 | 0,2 | 4.638 | 0,02 | 464 | 0,03 | 835 | 0,055 | 1.531 | 30.660 |
D.1.3 | Tỷ lệ 1/2000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.3.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 43.304 |
|
| 1.520 | 2.320 | 14 | 47.158 | 0,25 | 11.789 | 0,04 | 1.886 | 0,04 | 2.358 | 0,055 | 3.242 | 66.433 |
| Khó khăn 2 |
| 57.540 |
|
| 1.566 | 3.096 | 17 | 62.219 | 0,25 | 15.555 | 0,04 | 2.489 | 0,04 | 3.111 | 0,055 | 4.278 | 87.651 |
| Khó khăn 3 |
| 69.803 |
|
| 1.633 | 3.865 | 22 | 75.323 | 0,25 | 18.831 | 0,04 | 3.013 | 0,04 | 3.766 | 0,055 | 5.178 | 106.111 |
| Khó khăn 4 |
| 94.006 |
|
| 1.776 | 4.837 | 26 | 100.645 | 0,25 | 25.161 | 0,04 | 4.026 | 0,04 | 5.032 | 0,055 | 6.919 | 141.783 |
D.1.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 14.051 |
|
| 2.267 | 255 | 806 | 17.380 | 0,2 | 3.476 | 0,02 | 348 | 0,03 | 626 | 0,055 | 1.147 | 22.976 |
| Khó khăn 2 |
| 14.151 |
|
| 2.306 | 277 | 878 | 17.612 | 0,2 | 3.522 | 0,02 | 352 | 0,03 | 634 | 0,055 | 1.162 | 23.283 |
| Khó khăn 3 |
| 15.521 |
|
| 2.341 | 313 | 982 | 19.157 | 0,2 | 3.831 | 0,02 | 383 | 0,03 | 690 | 0,055 | 1.264 | 25.326 |
| Khó khăn 4 |
| 23.090 |
|
| 2.527 | 349 | 1.097 | 27.063 | 0,2 | 5.413 | 0,02 | 541 | 0,03 | 974 | 0,055 | 1.786 | 35.778 |
D.1.4 | Tỷ lệ 1/5000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.1.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 107.717 |
|
| 1.997 | 4.575 | 26 | 114.314 | 0,25 | 28.579 | 0,04 | 4.573 | 0,04 | 5.716 | 0,055 | 7.859 | 161.041 |
| Khó khăn 2 |
| 119.620 |
|
| 2.066 | 5.273 | 29 | 126.989 | 0,25 | 31.747 | 0,04 | 5.080 | 0,04 | 6.349 | 0,055 | 8.731 | 178.896 |
| Khó khăn 3 |
| 156.350 |
|
| 2.235 | 7.028 | 40 | 165.652 | 0,25 | 41.413 | 0,04 | 6.626 | 0,04 | 8.283 | 0,055 | 11.389 | 233.363 |
| Khó khăn 4 |
| 168.560 |
|
| 2.282 | 7.740 | 43 | 178.626 | 0,25 | 44.657 | 0,04 | 7.145 | 0,04 | 8.931 | 0,055 | 12.281 | 251.639 |
D.1.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 17.191 |
|
| 2.307 | 299 | 1.058 | 20.855 | 0,2 | 4.171 | 0,02 | 417 | 0,03 | 751 | 0,055 | 1.376 | 27.570 |
| Khó khăn 2 |
| 18.698 |
|
| 2.314 | 335 | 1.197 | 22.544 | 0,2 | 4.509 | 0,02 | 451 | 0,03 | 812 | 0,055 | 1.488 | 29.804 |
| Khó khăn 3 |
| 19.299 |
|
| 2.386 | 378 | 1.361 | 23.424 | 0,2 | 4.685 | 0,02 | 468 | 0,03 | 843 | 0,055 | 1.546 | 30.967 |
| Khó khăn 4 |
| 19.760 |
|
| 2.401 | 411 | 1.487 | 24.058 | 0,2 | 4.812 | 0,02 | 481 | 0,03 | 866 | 0,055 | 1.588 | 31.805 |
D2 | Khu vực biến động từ 15-25% |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.1 | Tỷ lệ 1/500 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.1.1 | Ngoại nghiệp (=1,2mức D1) |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 172.069 |
|
| 4.020 | 9.136 | 52 | 185.276 | 0,25 | 46.319 | 0,04 | 7.411 | 0,04 | 9.264 | 0,055 | 12.738 | 261.008 |
| Khó khăn 2 |
| 214.731 |
|
| 4.206 | 11.419 | 64 | 230.421 | 0,25 | 57.605 | 0,04 | 9.217 | 0,04 | 11.521 | 0,055 | 15.841 | 324.605 |
| Khó khăn 3 |
| 283.217 |
|
| 4.504 | 15.226 | 84 | 303.033 | 0,25 | 75.758 | 0,04 | 12.121 | 0,04 | 15.152 | 0,055 | 20.833 | 426.897 |
| Khó khăn 4 |
| 379.181 |
|
| 4.923 | 20.556 | 114 | 404.773 | 0,25 | 101.193 | 0,04 | 16.191 | 0,04 | 20.239 | 0,055 | 27.828 | 570.224 |
D.2.1.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 21.988 |
|
| 3.092 | 370 | 977 | 26.427 | 0,2 | 5.285 | 0,02 | 529 | 0,03 | 951 | 0,055 | 1.744 | 34.936 |
| Khó khăn 2 |
| 24.367 |
|
| 3.146 | 400 | 1.060 | 28.973 | 0,2 | 5.795 | 0,02 | 579 | 0,03 | 1.043 | 0,055 | 1.912 | 38.303 |
| Khó khăn 3 |
| 27.557 |
|
| 3.215 | 444 | 1.195 | 32.411 | 0,2 | 6.482 | 0,02 | 648 | 0,03 | 1.167 | 0,055 | 2.139 | 42.848 |
| Khó khăn 4 |
| 32.195 |
|
| 3.316 | 503 | 1.374 | 37.386 | 0,2 | 7.477 | 0,02 | 748 | 0,03 | 1.346 | 0,055 | 2.468 | 49.425 |
D.2.2 | Tỷ lệ 1/1000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.2.1 | Ngoại nghiệp (=1,2mức D1) |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 51.298 |
|
| 2.934 | 2.716 | 15 | 56.962 | 0,25 | 14.241 | 0,04 | 2.278 | 0,04 | 2.848 | 0,055 | 3.916 | 80.245 |
| Khó khăn 2 |
| 64.062 |
|
| 2.989 | 3.392 | 18 | 70.462 | 0,25 | 17.615 | 0,04 | 2.818 | 0,04 | 3.523 | 0,055 | 4.844 | 99.263 |
| Khó khăn 3 |
| 83.524 |
|
| 3.074 | 4.518 | 25 | 91.141 | 0,25 | 22.785 | 0,04 | 3.646 | 0,04 | 4.557 | 0,055 | 6.266 | 128.395 |
| Khó khăn 4 |
| 119.582 |
|
| 3.236 | 6.108 | 33 | 128.960 | 0,25 | 32.240 | 0,04 | 5.158 | 0,04 | 6.448 | 0,055 | 8.866 | 181.672 |
D.2.2.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 15.232 |
|
| 2.231 | 239 | 766 | 18.467 | 0,2 | 3.693 | 0,02 | 369 | 0,03 | 665 | 0,055 | 1.219 | 24.414 |
| Khó khăn 2 |
| 16.589 |
|
| 2.271 | 251 | 809 | 19.921 | 0,2 | 3.984 | 0,02 | 398 | 0,03 | 717 | 0,055 | 1.315 | 26.335 |
| Khó khăn 3 |
| 18.335 |
|
| 2.322 | 274 | 885 | 21.816 | 0,2 | 4.363 | 0,02 | 436 | 0,03 | 785 | 0,055 | 1.440 | 28.841 |
| Khó khăn 4 |
| 22.816 |
|
| 2.459 | 306 | 989 | 26.569 | 0,2 | 5.314 | 0,02 | 531 | 0,03 | 956 | 0,055 | 1.754 | 35.125 |
D.2.3 | Tỷ lệ 1/2000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.3.1 | Ngoại nghiệp (=1,2mức D1) |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 51.964 |
|
| 1.809 | 2.785 | 16 | 56.574 | 0,25 | 14.144 | 0,04 | 2.263 | 0,04 | 2.829 | 0,055 | 3.889 | 79.699 |
| Khó khăn 2 |
| 69.048 |
|
| 1.864 | 3.715 | 21 | 74.648 | 0,25 | 18.662 | 0,04 | 2.986 | 0,04 | 3.732 | 0,055 | 5.132 | 105.160 |
| Khó khăn 3 |
| 83.763 |
|
| 1.946 | 4.638 | 27 | 90.373 | 0,25 | 22.593 | 0,04 | 3.615 | 0,04 | 4.519 | 0,055 | 6.213 | 127.313 |
| Khó khăn 4 |
| 112.808 |
|
| 2.109 | 5.805 | 31 | 120.752 | 0,25 | 30.188 | 0,04 | 4.830 | 0,04 | 6.038 | 0,055 | 8.302 | 170.109 |
D.2.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 16.862 |
|
| 2.267 | 255 | 806 | 20.190 | 0,2 | 4.038 | 0,02 | 404 | 0,03 | 727 | 0,055 | 1.333 | 26.692 |
| Khó khăn 2 |
| 18.409 |
|
| 2.306 | 277 | 878 | 21.871 | 0,2 | 4.374 | 0,02 | 437 | 0,03 | 787 | 0,055 | 1.443 | 28.913 |
| Khó khăn 3 |
| 19.196 |
|
| 2.341 | 313 | 982 | 22.832 | 0,2 | 4.566 | 0,02 | 457 | 0,03 | 822 | 0,055 | 1.507 | 30.184 |
| Khó khăn 4 |
| 27.009 |
|
| 2.527 | 349 | 1.097 | 30.982 | 0,2 | 6.196 | 0,02 | 620 | 0,03 | 1.115 | 0,055 | 2.045 | 40.959 |
D.2.4 | Tỷ lệ 1/5000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.2.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 129.260 |
|
| 2.074 | 5.490 | 31 | 136.855 | 0,25 | 34.214 | 0,04 | 5.474 | 0,04 | 6.843 | 0,055 | 9.409 | 192.794 |
| Khó khăn 2 |
| 140.757 |
|
| 2.356 | 6.328 | 35 | 149.476 | 0,25 | 37.369 | 0,04 | 5.979 | 0,04 | 7.474 | 0,055 | 10.276 | 210.575 |
| Khó khăn 3 |
| 187.620 |
|
| 2.487 | 8.433 | 47 | 198.588 | 0,25 | 49.647 | 0,04 | 7.944 | 0,04 | 9.929 | 0,055 | 13.653 | 279.761 |
| Khó khăn 4 |
| 202.272 |
|
| 2.650 | 9.288 | 52 | 214.262 | 0,25 | 53.566 | 0,04 | 8.570 | 0,04 | 10.713 | 0,055 | 14.731 | 301.842 |
D.2.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 20.629 |
|
| 2.307 | 299 | 1.058 | 24.293 | 0,2 | 4.859 | 0,02 | 486 | 0,03 | 875 | 0,055 | 1.603 | 32.115 |
| Khó khăn 2 |
| 22.438 |
|
| 2.314 | 335 | 1.197 | 26.284 | 0,2 | 5.257 | 0,02 | 526 | 0,03 | 946 | 0,055 | 1.735 | 34.747 |
| Khó khăn 3 |
| 23.159 |
|
| 2.386 | 378 | 1.361 | 27.284 | 0,2 | 5.457 | 0,02 | 546 | 0,03 | 982 | 0,055 | 1.801 | 36.069 |
| Khó khăn 4 |
| 23.712 |
|
| 2.401 | 411 | 1.487 | 28.010 | 0,2 | 5.602 | 0,02 | 560 | 0,03 | 1.008 | 0,055 | 1.849 | 37.030 |
D.3 | ĐO CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG THAY ĐỔI TÊN CHỦ SỬ DỤNG |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
D.3.1 | Tỷ lệ 1/500 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.1.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 57.356 |
|
| 1.361 | 7.613 | 43 | 66.373 | 0,25 | 16.593 | 0,04 | 2.655 | 0,04 | 3.319 | 0,055 | 4.563 | 93.504 |
| Khó khăn 2 |
| 71.577 |
|
| 1.424 | 9.516 | 53 | 82.570 | 0,25 | 20.643 | 0,04 | 3.303 | 0,04 | 4.129 | 0,055 | 5.677 | 116.321 |
| Khó khăn 3 |
| 94.406 |
|
| 1.523 | 12.689 | 70 | 108.688 | 0,25 | 27.172 | 0,04 | 4.348 | 0,04 | 5.434 | 0,055 | 7.472 | 153.115 |
| Khó khăn 4 |
| 126.394 |
|
| 1.663 | 17.130 | 95 | 145.282 | 0,25 | 36.320 | 0,04 | 5.811 | 0,04 | 7.264 | 0,055 | 9.988 | 204.666 |
D.3.1.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 7.329 |
|
| 1.237 | 370 | 977 | 9.913 | 0,2 | 1.983 | 0,02 | 198 | 0,03 | 357 | 0,055 | 654 | 13.105 |
| Khó khăn 2 |
| 8.122 |
|
| 1.259 | 400 | 1.060 | 10.841 | 0,2 | 2.168 | 0,02 | 217 | 0,03 | 390 | 0,055 | 715 | 14.331 |
| Khó khăn 3 |
| 9.186 |
|
| 1.286 | 444 | 1.195 | 12.111 | 0,2 | 2.422 | 0,02 | 242 | 0,03 | 436 | 0,055 | 799 | 16.011 |
| Khó khăn 4 |
| 10.732 |
|
| 1.326 | 503 | 1.374 | 13.934 | 0,2 | 2.787 | 0,02 | 279 | 0,03 | 502 | 0,055 | 920 | 18.421 |
D.3.2 | Tỷ lệ 1/1000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.2.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 17.099 |
|
| 983 | 2.263 | 12 | 20.357 | 0,25 | 5.089 | 0,04 | 814 | 0,04 | 1.018 | 0,055 | 1.400 | 28.679 |
| Khó khăn 2 |
| 21.354 |
|
| 1.002 | 2.827 | 15 | 25.198 | 0,25 | 6.299 | 0,04 | 1.008 | 0,04 | 1.260 | 0,055 | 1.732 | 35.497 |
| Khó khăn 3 |
| 27.841 |
|
| 1.030 | 3.765 | 21 | 32.657 | 0,25 | 8.164 | 0,04 | 1.306 | 0,04 | 1.633 | 0,055 | 2.245 | 46.005 |
| Khó khăn 4 |
| 39.861 |
|
| 1.086 | 5.090 | 27 | 46.065 | 0,25 | 11.516 | 0,04 | 1.843 | 0,04 | 2.303 | 0,055 | 3.167 | 64.894 |
D.3.2.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 5.077 |
|
| 892 | 239 | 766 | 6.974 | 0,2 | 1.395 | 0,02 | 139 | 0,03 | 251 | 0,055 | 460 | 9.220 |
| Khó khăn 2 |
| 5.530 |
|
| 908 | 251 | 809 | 7.499 | 0,2 | 1.500 | 0,02 | 150 | 0,03 | 270 | 0,055 | 495 | 9.913 |
| Khó khăn 3 |
| 6.112 |
|
| 929 | 274 | 885 | 8.199 | 0,2 | 1.640 | 0,02 | 164 | 0,03 | 295 | 0,055 | 541 | 10.840 |
| Khó khăn 4 |
| 7.605 |
|
| 984 | 306 | 989 | 9.883 | 0,2 | 1.977 | 0,02 | 198 | 0,03 | 356 | 0,055 | 652 | 13.066 |
D.3.3 | Tỷ lệ 1/2000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.3.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 17.321 |
|
| 907 | 2.320 | 14 | 20.563 | 0,25 | 5.141 | 0,04 | 823 | 0,04 | 1.028 | 0,055 | 1.414 | 28.968 |
| Khó khăn 2 |
| 23.016 |
|
| 922 | 3.096 | 17 | 27.052 | 0,25 | 6.763 | 0,04 | 1.082 | 0,04 | 1.353 | 0,055 | 1.860 | 38.109 |
| Khó khăn 3 |
| 27.921 |
|
| 936 | 3.865 | 22 | 32.744 | 0,25 | 8.186 | 0,04 | 1.310 | 0,04 | 1.637 | 0,055 | 2.251 | 46.129 |
| Khó khăn 4 |
| 37.603 |
|
| 1.011 | 4.837 | 26 | 43.476 | 0,25 | 10.869 | 0,04 | 1.739 | 0,04 | 2.174 | 0,055 | 2.989 | 61.247 |
D.3.3.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 5.621 |
|
| 907 | 255 | 806 | 7.589 | 0,2 | 1.518 | 0,02 | 152 | 0,03 | 273 | 0,055 | 501 | 10.032 |
| Khó khăn 2 |
| 6.136 |
|
| 922 | 277 | 878 | 8.214 | 0,2 | 1.643 | 0,02 | 164 | 0,03 | 296 | 0,055 | 542 | 10.859 |
| Khó khăn 3 |
| 6.399 |
|
| 936 | 313 | 982 | 8.630 | 0,2 | 1.726 | 0,02 | 173 | 0,03 | 311 | 0,055 | 570 | 11.409 |
| Khó khăn 4 |
| 9.003 |
|
| 1.011 | 349 | 1.097 | 11.460 | 0,2 | 2.292 | 0,02 | 229 | 0,03 | 413 | 0,055 | 756 | 15.150 |
D.3.4 | Tỷ lệ 1/5000 | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D.3.4.1 | Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 43.087 |
|
| 799 | 4.575 | 26 | 48.486 | 0,25 | 12.122 | 0,04 | 1.939 | 0,04 | 2.424 | 0,055 | 3.333 | 68.305 |
| Khó khăn 2 |
| 46.919 |
|
| 826 | 5.273 | 29 | 53.048 | 0,25 | 13.262 | 0,04 | 2.122 | 0,04 | 2.652 | 0,055 | 3.647 | 74.732 |
| Khó khăn 3 |
| 62.540 |
|
| 894 | 7.028 | 40 | 70.501 | 0,25 | 17.625 | 0,04 | 2.820 | 0,04 | 3.525 | 0,055 | 4.847 | 99.319 |
| Khó khăn 4 |
| 67.424 |
|
| 913 | 7.740 | 43 | 76.120 | 0,25 | 19.030 | 0,04 | 3.045 | 0,04 | 3.806 | 0,055 | 5.233 | 107.235 |
D.3.4.2 | Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Khó khăn 1 |
| 6.876 |
|
| 923 | 299 | 1.058 | 9.156 | 0,2 | 1.831 | 0,02 | 183 | 0,03 | 330 | 0,055 | 604 | 12.105 |
| Khó khăn 2 |
| 7.479 |
|
| 926 | 335 | 1.197 | 9.937 | 0,2 | 1.987 | 0,02 | 199 | 0,03 | 358 | 0,055 | 656 | 13.137 |
| Khó khăn 3 |
| 7.720 |
|
| 955 | 378 | 1.361 | 10.413 | 0,2 | 2.083 | 0,02 | 208 | 0,03 | 375 | 0,055 | 687 | 13.766 |
| Khó khăn 4 |
| 7.904 |
|
| 961 | 411 | 1.487 | 10.762 | 0,2 | 2.152 | 0,02 | 215 | 0,03 | 387 | 0,055 | 710 | 14.227 |
Đ .I | TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT |
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Đ.I.1 | Đất ngoài khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 827.364 |
|
| 4.890 | 4.289 | 918 | 837.460 | 0,25 | 209.365 | 0,04 | 33.498 | 0,04 | 41.873 | 0,055 | 57.575 | 1.179.772 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 980.426 |
|
| 5.794 | 5.082 | 1.087 | 992.390 | 0,25 | 248.097 | 0,04 | 39.696 | 0,04 | 49.619 | 0,055 | 68.227 | 1.398.029 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 1.042.478 |
|
| 6.161 | 5.404 | 1.156 | 1.055.199 | 0,25 | 263.800 | 0,04 | 42.208 | 0,04 | 52.760 | 0,055 | 72.545 | 1.486.512 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 1.274.140 |
|
| 7.530 | 6.605 | 1.413 | 1.289.688 | 0,25 | 322.422 | 0,04 | 51.588 | 0,04 | 64.484 | 0,055 | 88.666 | 1.816.848 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 1.749.874 |
|
| 10.342 | 9.071 | 1.941 | 1.771.227 | 0,25 | 442.807 | 0,04 | 70.849 | 0,04 | 88.561 | 0,055 | 121.772 | 2.495.217 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 2.688.932 |
|
| 15.892 | 13.938 | 2.982 | 2.721.744 | 0,25 | 680.436 | 0,04 | 108.870 | 0,04 | 136.087 | 0,055 | 187.120 | 3.834.257 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 3.226.719 |
|
| 19.070 | 16.726 | 3.578 | 3.266.093 | 0,25 | 816.523 | 0,04 | 130.644 | 0,04 | 163.305 | 0,055 | 224.544 | 4.601.109 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 3.495.612 |
|
| 20.659 | 18.120 | 3.877 | 3.538.268 | 0,25 | 884.567 | 0,04 | 141.531 | 0,04 | 176.913 | 0,055 | 243.256 | 4.984.535 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 3.764.505 |
|
| 22.249 | 19.514 | 4.175 | 3.810.442 | 0,25 | 952.611 | 0,04 | 152.418 | 0,04 | 190.522 | 0,055 | 261.968 | 5.367.960 |
Đ.I.2 | Đất đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 1.241.046 |
|
| 5.110 | 4.679 | 974 | 1.251.809 | 0,25 | 312.952 | 0,04 | 50.072 | 0,04 | 62.590 | 0,055 | 86.062 | 1.763.486 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 1.472.707 |
|
| 6.064 | 5.552 | 1.156 | 1.485.480 | 0,25 | 371.370 | 0,04 | 59.419 | 0,04 | 74.274 | 0,055 | 102.127 | 2.092.670 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 1.563.717 |
|
| 6.439 | 5.895 | 1.228 | 1.577.280 | 0,25 | 394.320 | 0,04 | 63.091 | 0,04 | 78.864 | 0,055 | 108.438 | 2.221.993 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 1.911.210 |
|
| 7.870 | 7.206 | 1.501 | 1.927.786 | 0,25 | 481.947 | 0,04 | 77.111 | 0,04 | 96.389 | 0,055 | 132.535 | 2.715.769 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 2.626.880 |
|
| 10.817 | 9.904 | 2.062 | 2.649.663 | 0,25 | 662.416 | 0,04 | 105.987 | 0,04 | 132.483 | 0,055 | 182.164 | 3.732.712 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 4.033.398 |
|
| 16.608 | 15.206 | 3.167 | 4.068.380 | 0,25 | 1.017.095 | 0,04 | 162.735 | 0,04 | 203.419 | 0,055 | 279.701 | 5.731.330 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 4.840.078 |
|
| 19.930 | 18.248 | 3.800 | 4.882.056 | 0,25 | 1.220.514 | 0,04 | 195.282 | 0,04 | 244.103 | 0,055 | 335.641 | 6.877.596 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 5.243.418 |
|
| 21.591 | 19.768 | 4.117 | 5.288.894 | 0,25 | 1.322.223 | 0,04 | 211.556 | 0,04 | 264.445 | 0,055 | 363.611 | 7.450.729 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 5.646.758 |
|
| 23.251 | 21.289 | 4.434 | 5.695.732 | 0,25 | 1.423.933 | 0,04 | 227.829 | 0,04 | 284.787 | 0,055 | 391.582 | 8.023.862 |
E.1 | ĐO ĐẠC , CHỈNH LÝ BẢN TRÍCH LỤC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, BẢN TRÍCH LỤC TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH |
|
|
|
|
|
| |||||||||||
E.1.1 | Đất ngoài khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 413.682 |
|
| 2.445 | 2.144 | 459 | 418.730 | 0,25 | 104.682 | 0,04 | 16.749 | 0,04 | 20.936 | 0,055 | 28.788 | 589.886 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 490.213 |
|
| 2.897 | 2.541 | 544 | 496.195 | 0,25 | 124.049 | 0,04 | 19.848 | 0,04 | 24.810 | 0,055 | 34.113 | 699.015 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 521.239 |
|
| 3.081 | 2.702 | 578 | 527.600 | 0,25 | 131.900 | 0,04 | 21.104 | 0,04 | 26.380 | 0,055 | 36.272 | 743.256 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 637.070 |
|
| 3.765 | 3.302 | 706 | 644.844 | 0,25 | 161.211 | 0,04 | 25.794 | 0,04 | 32.242 | 0,055 | 44.333 | 908.424 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 874.937 |
|
| 5.171 | 4.535 | 970 | 885.614 | 0,25 | 221.403 | 0,04 | 35.425 | 0,04 | 44.281 | 0,055 | 60.886 | 1.247.608 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 1.344.466 |
|
| 7.946 | 6.969 | 1.491 | 1.360.872 | 0,25 | 340.218 | 0,04 | 54.435 | 0,04 | 68.044 | 0,055 | 93.560 | 1.917.129 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 1.613.359 |
|
| 9.535 | 8.363 | 1.789 | 1.633.047 | 0,25 | 408.262 | 0,04 | 65.322 | 0,04 | 81.652 | 0,055 | 112.272 | 2.300.554 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 1.747.806 |
|
| 10.330 | 9.060 | 1.938 | 1.769.134 | 0,25 | 442.283 | 0,04 | 70.765 | 0,04 | 88.457 | 0,055 | 121.628 | 2.492.267 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 1.882.253 |
|
| 11.124 | 9.757 | 2.087 | 1.905.221 | 0,25 | 476.305 | 0,04 | 76.209 | 0,04 | 95.261 | 0,055 | 130.984 | 2.683.980 |
E.1.2 | Đất khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 620.523 |
|
| 2.555 | 2.339 | 487 | 625.905 | 0,25 | 156.476 | 0,04 | 25.036 | 0,04 | 31.295 | 0,055 | 43.031 | 881.743 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 736.354 |
|
| 3.032 | 2.776 | 578 | 742.740 | 0,25 | 185.685 | 0,04 | 29.710 | 0,04 | 37.137 | 0,055 | 51.063 | 1.046.335 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 781.859 |
|
| 3.219 | 2.948 | 614 | 788.640 | 0,25 | 197.160 | 0,04 | 31.546 | 0,04 | 39.432 | 0,055 | 54.219 | 1.110.996 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 955.605 |
|
| 3.935 | 3.603 | 750 | 963.893 | 0,25 | 240.973 | 0,04 | 38.556 | 0,04 | 48.195 | 0,055 | 66.268 | 1.357.884 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 1.313.440 |
|
| 5.408 | 4.952 | 1.031 | 1.324.831 | 0,25 | 331.208 | 0,04 | 52.993 | 0,04 | 66.242 | 0,055 | 91.082 | 1.866.356 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 2.016.699 |
|
| 8.304 | 7.603 | 1.583 | 2.034.190 | 0,25 | 508.547 | 0,04 | 81.368 | 0,04 | 101.709 | 0,055 | 139.851 | 2.865.665 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 2.420.039 |
|
| 9.965 | 9.124 | 1.900 | 2.441.028 | 0,25 | 610.257 | 0,04 | 97.641 | 0,04 | 122.051 | 0,055 | 167.821 | 3.438.798 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 2.621.709 |
|
| 10.795 | 9.884 | 2.058 | 2.644.447 | 0,25 | 661.112 | 0,04 | 105.778 | 0,04 | 132.222 | 0,055 | 181.806 | 3.725.364 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 2.823.379 |
|
| 11.626 | 10.644 | 2.217 | 2.847.866 | 0,25 | 711.966 | 0,04 | 113.915 | 0,04 | 142.393 | 0,055 | 195.791 | 4.011.931 |
E.2 | TRƯỜNG HỢP CHỈNH LÝ DO YẾU TỐ QUY HOẠCH |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
E2.1 | Đất ngoài khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 248.209 |
|
| 1.467 | 1.287 | 275 | 251.238 | 0,25 | 62.809 | 0,04 | 10.050 | 0,04 | 12.562 | 0,055 | 17.273 | 353.931 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 294.128 |
|
| 1.738 | 1.525 | 326 | 297.717 | 0,25 | 74.429 | 0,04 | 11.909 | 0,04 | 14.886 | 0,055 | 20.468 | 419.409 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 312.743 |
|
| 1.848 | 1.621 | 347 | 316.560 | 0,25 | 79.140 | 0,04 | 12.662 | 0,04 | 15.828 | 0,055 | 21.763 | 445.954 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 382.242 |
|
| 2.259 | 1.981 | 424 | 386.906 | 0,25 | 96.727 | 0,04 | 15.476 | 0,04 | 19.345 | 0,055 | 26.600 | 545.054 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 524.962 |
|
| 3.103 | 2.721 | 582 | 531.368 | 0,25 | 132.842 | 0,04 | 21.255 | 0,04 | 26.568 | 0,055 | 36.532 | 748.565 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 806.680 |
|
| 4.768 | 4.182 | 895 | 816.523 | 0,25 | 204.131 | 0,04 | 32.661 | 0,04 | 40.826 | 0,055 | 56.136 | 1.150.277 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 968.016 |
|
| 5.721 | 5.018 | 1.073 | 979.828 | 0,25 | 244.957 | 0,04 | 39.193 | 0,04 | 48.991 | 0,055 | 67.363 | 1.380.333 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 1.048.684 |
|
| 6.198 | 5.436 | 1.163 | 1.061.480 | 0,25 | 265.370 | 0,04 | 42.459 | 0,04 | 53.074 | 0,055 | 72.977 | 1.495.360 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 1.129.352 |
|
| 6.675 | 5.854 | 1.252 | 1.143.133 | 0,25 | 285.783 | 0,04 | 45.725 | 0,04 | 57.157 | 0,055 | 78.590 | 1.610.388 |
E.2.2 | Đất khu vực đô thị |
|
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 372.314 |
|
| 1.533 | 1.404 | 292 | 375.543 | 0,25 | 93.886 | 0,04 | 15.022 | 0,04 | 18.777 | 0,055 | 25.819 | 529.046 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 441.812 |
|
| 1.819 | 1.666 | 347 | 445.644 | 0,25 | 111.411 | 0,04 | 17.826 | 0,04 | 22.282 | 0,055 | 30.638 | 627.801 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 469.115 |
|
| 1.932 | 1.769 | 368 | 473.184 | 0,25 | 118.296 | 0,04 | 18.927 | 0,04 | 23.659 | 0,055 | 32.531 | 666.598 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 573.363 |
|
| 2.361 | 2.162 | 450 | 578.336 | 0,25 | 144.584 | 0,04 | 23.133 | 0,04 | 28.917 | 0,055 | 39.761 | 814.731 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 788.064 |
|
| 3.245 | 2.971 | 619 | 794.899 | 0,25 | 198.725 | 0,04 | 31.796 | 0,04 | 39.745 | 0,055 | 54.649 | 1.119.814 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 1.210.019 |
|
| 4.982 | 4.562 | 950 | 1.220.514 | 0,25 | 305.128 | 0,04 | 48.821 | 0,04 | 61.026 | 0,055 | 83.910 | 1.719.399 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 1.452.023 |
|
| 5.979 | 5.474 | 1.140 | 1.464.617 | 0,25 | 366.154 | 0,04 | 58.585 | 0,04 | 73.231 | 0,055 | 100.692 | 2.063.279 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 1.573.025 |
|
| 6.477 | 5.931 | 1.235 | 1.586.668 | 0,25 | 396.667 | 0,04 | 63.467 | 0,04 | 79.333 | 0,055 | 109.083 | 2.235.219 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 1.694.027 |
|
| 6.975 | 6.387 | 1.330 | 1.708.719 | 0,25 | 427.180 | 0,04 | 68.349 | 0,04 | 85.436 | 0,055 | 117.474 | 2.407.159 |
F | ĐO ĐẠC BỔ SUNG TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT |
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
F.1 | Tài sản gắn liền với đất là nhà và các công trình XD khác |
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
F.1.1 | Đất ngoài khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 579.155 |
|
| 3.423 | 3.002 | 642 | 586.222 | 0,25 | 146.555 | 0,04 | 23.449 | 0,04 | 29.311 | 0,055 | 40.303 | 825.840 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 686.298 |
|
| 4.056 | 3.558 | 761 | 694.673 | 0,25 | 173.668 | 0,04 | 27.787 | 0,04 | 34.734 | 0,055 | 47.759 | 978.620 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 729.735 |
|
| 4.313 | 3.783 | 809 | 738.640 | 0,25 | 184.660 | 0,04 | 29.546 | 0,04 | 36.932 | 0,055 | 50.781 | 1.040.558 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 891.898 |
|
| 5.271 | 4.623 | 989 | 902.782 | 0,25 | 225.695 | 0,04 | 36.111 | 0,04 | 45.139 | 0,055 | 62.066 | 1.271.794 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 1.224.912 |
|
| 7.239 | 6.350 | 1.358 | 1.239.859 | 0,25 | 309.965 | 0,04 | 49.594 | 0,04 | 61.993 | 0,055 | 85.240 | 1.746.652 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 1.882.253 |
|
| 11.124 | 9.757 | 2.087 | 1.905.221 | 0,25 | 476.305 | 0,04 | 76.209 | 0,04 | 95.261 | 0,055 | 130.984 | 2.683.980 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 2.258.703 |
|
| 13.349 | 11.708 | 2.505 | 2.286.265 | 0,25 | 571.566 | 0,04 | 91.451 | 0,04 | 114.313 | 0,055 | 157.181 | 3.220.776 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 2.446.928 |
|
| 14.462 | 12.684 | 2.714 | 2.476.787 | 0,25 | 619.197 | 0,04 | 99.071 | 0,04 | 123.839 | 0,055 | 170.279 | 3.489.174 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 2.635.154 |
|
| 15.574 | 13.660 | 2.922 | 2.667.309 | 0,25 | 666.827 | 0,04 | 106.692 | 0,04 | 133.365 | 0,055 | 183.378 | 3.757.572 |
F.1.2 | Đất khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 868.732 |
|
| 3.577 | 3.275 | 682 | 876.266 | 0,25 | 219.067 | 0,04 | 35.051 | 0,04 | 43.813 | 0,055 | 60.243 | 1.234.440 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 1.030.895 |
|
| 4.245 | 3.887 | 809 | 1.039.836 | 0,25 | 259.959 | 0,04 | 41.593 | 0,04 | 51.992 | 0,055 | 71.489 | 1.464.869 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 1.094.602 |
|
| 4.507 | 4.127 | 859 | 1.104.096 | 0,25 | 276.024 | 0,04 | 44.164 | 0,04 | 55.205 | 0,055 | 75.907 | 1.555.395 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 1.337.847 |
|
| 5.509 | 5.044 | 1.050 | 1.349.450 | 0,25 | 337.363 | 0,04 | 53.978 | 0,04 | 67.473 | 0,055 | 92.775 | 1.901.038 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 1.838.816 |
|
| 7.572 | 6.933 | 1.444 | 1.854.764 | 0,25 | 463.691 | 0,04 | 74.191 | 0,04 | 92.738 | 0,055 | 127.515 | 2.612.899 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 2.823.379 |
|
| 11.626 | 10.644 | 2.217 | 2.847.866 | 0,25 | 711.966 | 0,04 | 113.915 | 0,04 | 142.393 | 0,055 | 195.791 | 4.011.931 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 3.388.055 |
|
| 13.951 | 12.773 | 2.660 | 3.417.439 | 0,25 | 854.360 | 0,04 | 136.698 | 0,04 | 170.872 | 0,055 | 234.949 | 4.814.317 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 3.670.392 |
|
| 15.113 | 13.838 | 2.882 | 3.702.226 | 0,25 | 925.556 | 0,04 | 148.089 | 0,04 | 185.111 | 0,055 | 254.528 | 5.215.510 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 3.952.730 |
|
| 16.276 | 14.902 | 3.103 | 3.987.012 | 0,25 | 996.753 | 0,04 | 159.480 | 0,04 | 199.351 | 0,055 | 274.107 | 5.616.703 |
F.2 | Tài sản gắn liền với đất nhưng không phải là nhà và các công trình XD khác |
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
F.2.1 | Đất ngoài khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 248.209 |
|
| 1.467 | 1.287 | 275 | 251.238 | 0,25 | 62.809 | 0,04 | 10.050 | 0,04 | 12.562 | 0,055 | 17.273 | 353.931 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 294.128 |
|
| 1.738 | 1.525 | 326 | 297.717 | 0,25 | 74.429 | 0,04 | 11.909 | 0,04 | 14.886 | 0,055 | 20.468 | 419.409 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 312.743 |
|
| 1.848 | 1.621 | 347 | 316.560 | 0,25 | 79.140 | 0,04 | 12.662 | 0,04 | 15.828 | 0,055 | 21.763 | 445.954 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 382.242 |
|
| 2.259 | 1.981 | 424 | 386.906 | 0,25 | 96.727 | 0,04 | 15.476 | 0,04 | 19.345 | 0,055 | 26.600 | 545.054 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 524.962 |
|
| 3.103 | 2.721 | 582 | 531.368 | 0,25 | 132.842 | 0,04 | 21.255 | 0,04 | 26.568 | 0,055 | 36.532 | 748.565 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 806.680 |
|
| 4.768 | 4.182 | 895 | 816.523 | 0,25 | 204.131 | 0,04 | 32.661 | 0,04 | 40.826 | 0,055 | 56.136 | 1.150.277 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 968.016 |
|
| 5.721 | 5.018 | 1.073 | 979.828 | 0,25 | 244.957 | 0,04 | 39.193 | 0,04 | 48.991 | 0,055 | 67.363 | 1.380.333 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 1.048.684 |
|
| 6.198 | 5.436 | 1.163 | 1.061.480 | 0,25 | 265.370 | 0,04 | 42.459 | 0,04 | 53.074 | 0,055 | 72.977 | 1.495.360 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 1.129.352 |
|
| 6.675 | 5.854 | 1.252 | 1.143.133 | 0,25 | 285.783 | 0,04 | 45.725 | 0,04 | 57.157 | 0,055 | 78.590 | 1.610.388 |
F.2.2 | Đất khu vực đô thị | Thửa |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Diện tích < 100 m2 |
| 372.314 |
|
| 1.533 | 1.404 | 292 | 375.543 | 0,25 | 93.886 | 0,04 | 15.022 | 0,04 | 18.777 | 0,055 | 25.819 | 529.046 |
| Diện tích 100-300 m2 |
| 441.812 |
|
| 1.819 | 1.666 | 347 | 445.644 | 0,25 | 111.411 | 0,04 | 17.826 | 0,04 | 22.282 | 0,055 | 30.638 | 627.801 |
| Diện tích >300-500m2 |
| 469.115 |
|
| 1.932 | 1.769 | 368 | 473.184 | 0,25 | 118.296 | 0,04 | 18.927 | 0,04 | 23.659 | 0,055 | 32.531 | 666.598 |
| Diện tích >500-1.000m2 |
| 573.363 |
|
| 2.361 | 2.162 | 450 | 578.336 | 0,25 | 144.584 | 0,04 | 23.133 | 0,04 | 28.917 | 0,055 | 39.761 | 814.731 |
| Diện tích >1.000-3.000m2 |
| 788.064 |
|
| 3.245 | 2.971 | 619 | 794.899 | 0,25 | 198.725 | 0,04 | 31.796 | 0,04 | 39.745 | 0,055 | 54.649 | 1.119.814 |
| Diện tích >3.000-10.000m2 |
| 1.210.019 |
|
| 4.982 | 4.562 | 950 | 1.220.514 | 0,25 | 305.128 | 0,04 | 48.821 | 0,04 | 61.026 | 0,055 | 83.910 | 1.719.399 |
| Diện tích >10.000-100.000m2 |
| 1.452.023 |
|
| 5.979 | 5.474 | 1.140 | 1.464.617 | 0,25 | 366.154 | 0,04 | 58.585 | 0,04 | 73.231 | 0,055 | 100.692 | 2.063.279 |
| Diện tích >100.000-500.000m2 |
| 1.573.025 |
|
| 6.477 | 5.931 | 1.235 | 1.586.668 | 0,25 | 396.667 | 0,04 | 63.467 | 0,04 | 79.333 | 0,055 | 109.083 | 2.235.219 |
| Diện tích >500.000-1.000.000m2 |
| 1.694.027 |
|
| 6.975 | 6.387 | 1.330 | 1.708.719 | 0,25 | 427.180 | 0,04 | 68.349 | 0,04 | 85.436 | 0,055 | 117.474 | 2.407.159 |
- 1Quyết định 180/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 2980/QĐ-UBND năm 2009 về bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2009 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Quyết định 12/2010/QĐ-UBND công bố Quyết định 180/2006/QĐ-UBND về bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố hết hiệu lực thi hành do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 4Quyết định 1137/QĐ-UBND năm 2009 Quy định đơn giá tiền công thuê lao động phổ thông phục vụ công tác đo đạc bản đồ và quản lý đất đai tỉnh Điện Biên
- 5Hướng dẫn 1222/HD-STNMT năm 2007 về công tác đo đạc phục hồi mốc ranh đất do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang ban hành
- 1Quyết định 180/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 3Thông tư liên tịch 04/2007/TTLT/BTNMT-BTC hướng dẫn lập dự toán kinh phí đo đạc bản đồ và quản lý đất đai do Bộ Tài nguyên và Môi trường-Bộ Tài chính ban hành
- 4Quyết định 10/2008/QĐ-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký quyền sử dụng đất, lập hộ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Quyết định 2980/QĐ-UBND năm 2009 về bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2009 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 6Quyết định 12/2010/QĐ-UBND công bố Quyết định 180/2006/QĐ-UBND về bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố hết hiệu lực thi hành do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 7Nghị định 28/2010/NĐ-CP quy định mức lương tối thiểu chung
- 8Quyết định 1137/QĐ-UBND năm 2009 Quy định đơn giá tiền công thuê lao động phổ thông phục vụ công tác đo đạc bản đồ và quản lý đất đai tỉnh Điện Biên
- 9Hướng dẫn 1222/HD-STNMT năm 2007 về công tác đo đạc phục hồi mốc ranh đất do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang ban hành
Quyết định 462/QĐ-UBND năm 2010 về việc ban hành Đơn giá công tác đo đạc, lập bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Định do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định ban hành
- Số hiệu: 462/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 15/10/2010
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Lê Hữu Lộc
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra