Hệ thống pháp luật

TỔNG CỤC THUẾ
CỤC THUẾ TP HÀ NỘI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-------------------

Số: 4528/QĐ-CT-THNVDT

Hà Nội, ngày 18 tháng 04 năm 2008

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC: BỔ SUNG, ĐIỀU CHỈNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU CÁC LOẠI XE Ô TÔ  

CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ

Căn cứ Luật Thuế Giá trị gia tăng, Luật thuế Thu nhập doanh nghiệp;
Căn cứ Quyết định số 314 TC/QĐ-TCCB ngày 21/08/1990 của Bộ Tài chính về việc thành lập Cục thuế Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12/05/2003 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về Lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18/03/2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế Giá trị gia tăng và Thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy;
Căn cứ Quyết định số 5753/QĐ-UB ngày 03/10/2001 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc “Ủy quyền cho Cục trưởng Cục thuế Thành phố Hà Nội ký ban hành Bảng giá tối thiểu các loại tài sản: Phương tiện vận tải, súng săn, súng thể thao để tính Lệ phí trước bạ và áp dụng Bảng giá tối thiểu tính Lệ phí trước bạ tài sản là ô tô, xe gắn máy để ấn định tính thuế Giá trị gia tăng, Thu nhập doanh nghiệp cho các đối tượng kinh doanh xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn Thành phố Hà Nội”;
Căn cứ vào giá bán xe ô tô trên địa bàn thành phố Hà Nội ở thời điểm hiện tại;
Theo đề nghị của Phòng Tổng hợp Nghiệp vụ Dự toán Cục thuế Thành phố Hà Nội.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Bổ sung, Điều chỉnh Bảng giá tối thiểu các loại xe ô tô tại các Quyết định trước đây của Cục Thuế Thành phố Hà Nội như sau:

(Đơn vị tính: Triệu đồng)

STT

Loại xe

Năm sản xuất

Giá xe mới

 

PHẦN III

 

 

 

CÁC LOẠI XE Ô TÔ SX TỪ NĂM 1997 VỀ SAU

 

 

 

CHƯƠNG I: XE DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SX

 

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

 

1

LEXUS GS350 3.5; 05 chỗ

2008

1800

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

 

1

NISSAN QASHQAI LE 2.0; 05 chỗ

2007

650

 

M. XE Ô TÔ HIỆU KHÁC

 

 

1

SCION XD 1.8; 05 chỗ

2007

600

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ CÁC HÃNG CỦA ĐỨC SX

 

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

 

1

BMW X5 3.0SI 3.0; 07 chỗ

2008

1600

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ CÁC HÃNG Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ

 

 

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

 

1

FORD RANGER 2.6; 05 chỗ, 767 kg (xe tải pick up)

2007

550

 

E. XE Ô TÔ HIỆU KHÁC

 

 

1

HUMMER H2 6.2; 07 chỗ

2007

2100

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU HYUNDAI

 

 

1

HYUNDAI CLICK N 1.4; 05 chỗ (Số sàn)

2008

350

2

HYUNDAI CLICK N 1.4; 05 chỗ (Số tự động)

2008

370

3

HYUNDAI CLICK I 1.4; 05 chỗ (Số sàn)

2008

350

4

HYUNDAI CLICK I 1.4; 05 chỗ (Số tự động)

2008

370

5

HYUNDAI STAREX GRX 2.5; 06 chỗ; 800 kg (ô tô tải van)

2007

350

6

HYUNDAI 16TON; 13,9 tấn

2006

950

7

HYUNDAI 16TON; 13,9 tấn

2007

1050

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

 

1

MING WEI NHG9345TJZP (sơ mi rơmoóc container)

2007

70

2

MING WEI NHG9404TJZP (sơ mi rơmoóc container)

2008

70

3

DONGFENG LZ6470AQ8S 2.4; 07 chỗ

2007

190

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký đối với việc tính, thu Lệ phí trước bạ và được áp dụng trên địa bàn Thành phố Hà Nội.

Điều 3. Phòng Tổng hợp Nghiệp vụ Dự toán, các Phòng Thanh tra thuế, các Phòng kiểm tra thuế thuộc Văn phòng Cục Thuế, các Chi cục thuế Quận, Huyện và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Tổng cục thuế;
- UBND Thành phố Hà Nội;
- Sở Tài chính Hà Nội “để phối hợp”;
- Như điều 3 “để thực hiện”;
- Lưu: HCLT, THNVDT (3 bản).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG   




Phi Vân Tuấn

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 4528/QĐ-CT-THNVDT năm 2008 bổ sung, điều chỉnh bảng giá tối thiểu các loại xe ô tô do Cục trưởng Cục thuế thành phố Hà Nội ban hành

  • Số hiệu: 4528/QĐ-CT-THNVDT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 18/04/2008
  • Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
  • Người ký: Phi Vân Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản