Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/2007/QĐ-BYT | Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007 |
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số 111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,
QUYẾT ĐỊNH
1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.
4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.
5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.
6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.
Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:
1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.
2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.
Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.
3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | ||||
Tên hoạt chất | Dạng dùng | |||||
1 | Đồng sulfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
2 | 17 beta Estradiol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
3 | 5-Fluorouracil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
4 | Acarbose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
5 | Acebutolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
6 | Aceclofenac | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
7 | Acemetacin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
8 | Acetazolamid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
9 | Acetyl -L- carnitine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
10 | Acetyl cystein | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
11 | Acetyl dihydrocodein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
12 | Acetylcholine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
13 | Acetylleucin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
14 | Acetylspiramycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
15 | Acid 5-Aminosalicylic | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
16 | Acid acetyl salicylic | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
17 | Acid Azelaic | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
18 | Acid boric | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
19 | Acid Folinic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
20 | Acid Fusidic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
21 | Acid Gadoteric | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
22 | Acid Glycyrrhizinic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
23 | Acid Nalidixic | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
24 | Acid Salicylic | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
25 | Acid Sorbic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
26 | Acid Thiazolidin Carboxylic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
27 | Acid tiaprofenic | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
28 | Acid Tranexamic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
29 | Acid Ursodesoxycholique | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
30 | Acid Valproic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
31 | Acrivastine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
32 | Activated attapulgite of Mormoiron | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
33 | Acyclovir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
34 | Adapalene | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
35 | Adenosine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
36 | Adrenalin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
37 | Albendazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
38 | Alcol polivinyl | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
39 | Alendronate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
40 | Alfentanil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
41 | Alfuzosin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
42 | Alginic acid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
43 | Alimemazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
44 | Allobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
45 | Allopurinol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
46 | Allylestrenol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
47 | Almagate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
48 | Alpha amylase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
49 | Alphaprodin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
50 | Alprazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
51 | Alverine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
52 | Ambroxol | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
53 | Amfepramon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
54 | Amifostine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
55 | Amikacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
56 | Aminazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
57 | Aminophylline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
58 | Aminorex | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
59 | Amiodarone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
60 | Amisulpride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
61 | Amitriptyline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
62 | Amlodipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
63 | Amobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
64 | Amorolfin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
65 | Amoxycillin | Các dạng | 3003 | 10 | 10 | 00 |
66 | Amphotericin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
67 | Ampicillin | Các dạng | 3003 | 10 | 20 | 00 |
68 | Anastrozole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
69 | Anhydric phtalic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
70 | Anileridin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
71 | Aprotinin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
72 | Arginine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
73 | Argyrol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
74 | Artemether | Các dạng | 3003 | 90 | 40 | 00 |
75 | Artemisinin | Các dạng | 3003 | 90 | 40 | 00 |
76 | Artesunat | Các dạng | 3003 | 90 | 40 | 00 |
77 | Artichoke | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
78 | Aspartam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
79 | Aspirin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
80 | Atenolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
81 | Atorvastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
82 | Atracurium Besylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
83 | Atropin | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
84 | Atttapulgite | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
85 | Azithromycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
86 | Bạc Sulphadiazine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
87 | Bacillus Clausii | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
88 | Bacillus subtilis | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
89 | Bacitracin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
90 | Baclofen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
91 | Bambuterol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
92 | Barbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
93 | Bari sulfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
94 | Basiliximab | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
95 | Beclomethasone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
96 | Benazepril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
97 | Benfluorex | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
98 | Benzalkonium Chloride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
99 | Benzbromarone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
100 | Benzfetamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
101 | Benzoyl Peroxide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
102 | Benzyl benzoat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
103 | Berberin | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
104 | Bột đông khô lactobacillus | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
105 | Bột bó | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
106 | Bột bèo hoa dâu | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
107 | Bột Embelin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
108 | Bột sinh khối nấm men | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
109 | Bột sụn cá mập | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
110 | Betahistine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
111 | Betamethasone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
112 | Betaxolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
113 | Bezafibrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
114 | Bezitramid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
115 | Bicalutamide | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
116 | Bimatoprost | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
117 | Biphenyl Dicarboxylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
118 | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
119 | Bisacodyl | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
120 | Bismuth subcitrat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
121 | Bismuth Subsalicylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
122 | Bisoprolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
123 | Bitmut citrat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
124 | Brimonidine Tartrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
125 | Brinzolamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
126 | Brivudin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
127 | Bromazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
128 | Bromhexine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
129 | Bromo-galacto gluconat calci | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
130 | Brompheniramine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
131 | Brotizolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
132 | Budesonide | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
133 | Buflomedil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
134 | Bupivacain | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
135 | Buprenorphin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
136 | Bupropion | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
137 | Buscolysin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
138 | Butalbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
139 | Butamirat | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
140 | Butobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
141 | Butorphanol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
142 | Cafein | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
143 | Calci bromid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
144 | Calci carbonate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
145 | Calci Glubionate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
146 | Calci gluconat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
147 | Calci hydrophosphat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
148 | Calci lactat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
149 | Calci phosphat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
150 | Calcipotriol | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
151 | Calcitonin | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
152 | Calcitriol | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
153 | Calciumfolinat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
154 | Camazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
155 | Candesartan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
156 | Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
157 | Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
158 | Capecitabine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
159 | Captopril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
160 | Carbamazepine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
161 | Carbetocin | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
162 | Carbimazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
163 | Carbocysteine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
164 | Carboplatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
165 | Caroverin 41.90.00 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
166 | Carvedilol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
167 | Casein thuỷ ngân | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
168 | Catalase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
169 | Cathin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
170 | Cefaclor | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
171 | Cefadroxil | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
172 | Cefalexin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
173 | Cefamandole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
174 | Cefazoline | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
175 | Cefdinir | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
176 | Cefepime | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
177 | Cefetamet Pivoxil | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
178 | Cefixime | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
179 | Cefoperazone | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
180 | Cefotiam | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
181 | Cefoxitin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
182 | Cefpirome sulfat | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
183 | Cefpodoxime | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
184 | Cefradine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
185 | Ceftaxidime | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
186 | Ceftibuten | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
187 | Ceftriaxone | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
188 | Cefuroxime | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
189 | Celecoxib | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
190 | Cephalothin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
191 | Cerivastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
192 | Cetirizine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
193 | Chitosan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
194 | Chlodiazepoxid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
195 | Chloramphenicol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
196 | Chlorhexidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
197 | Chlorphenesin Carbamate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
198 | Chlorpheniramin | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
199 | Chlorphenoxamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
200 | Chlorpropamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
201 | Cholin Alfoscerate | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
202 | Chondroitin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
203 | Chorionic Gonadotropine | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
204 | Chymotrypsine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
205 | Ciclopiroxolamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
206 | Ciclosporin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
207 | Cilnidipin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
208 | Cimetidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
209 | Cinnarizine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
210 | Ciprofibrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
211 | Ciprofloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
212 | Ciproheptadine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
213 | Ciramadol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
214 | Cis(2)-Flupentixol decanoat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
215 | Cisapride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
216 | Cisplatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
217 | Citalopram | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
218 | Citicoline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
219 | Citrulline Maleate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
220 | Clarithromycine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
221 | Clindamycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
222 | Cobazam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
223 | Clobetasol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
224 | Clohexidin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
225 | Clomiphene | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
226 | Clonazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
227 | Clonixin lysinate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
228 | Clopidogrel | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
229 | Clorazepat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
230 | Cloromycetin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
231 | Cloroquin | Các dạng | 3003 | 40 | 10 | 00 |
232 | Clorpromazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
233 | Clostridium botilinum type A | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
234 | Clotiazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
235 | Clotrimazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
236 | Cloxacillin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
237 | Cloxazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
238 | Clozapin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
239 | Cobanamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
240 | Cocain | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
241 | Codein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
242 | Coenzym Q10 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
243 | Colchicine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
244 | Cromolyn | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
245 | Crotamiton | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
246 | Cyclophosphamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
247 | Cycloserine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
248 | Cyclosporine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
249 | Cyproheptadine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
250 | Cyproterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
251 | Cytarabine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
252 | D-Panthenol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
253 | Daclizumab | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
254 | Dactinomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
255 | D-alpha-tocopheryl acetat | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
256 | Danazol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
257 | Daunorubicin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
258 | Dehydro epiandrosteron | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
259 | Delorazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
260 | Desferoxamin Mesylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
261 | Desonide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
262 | Desoxycorticosteron | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
263 | Dexamethasone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
264 | Dexchlorpheniramine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
265 | Dexmedetomidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
266 | Dexpanthenol | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
267 | Dextran 70 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
268 | Dextromethorphan | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
269 | Dextromoramid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
270 | Dextropropoxyphen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
271 | Dextrose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
272 | Dezocin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
273 | Diacefylline Diphenhydramine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
274 | Diacerein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
275 | Diazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
276 | Dibencozid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
277 | Diclofenac | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
278 | Didanosine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
279 | Diethylphtalat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
280 | Difemerine | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
281 | Difenoxin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
282 | Digoxin | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
283 | Dihydrated L (+) Arginin base | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
284 | Dihydro Ergotamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
285 | Dihydrocodein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
286 | Dihydroxydibutylether | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
287 | Di-iodohydroxyquinolein | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
288 | Diltiazem | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
289 | Dimedrol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
290 | Dimeglumin Gadopontetrat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
291 | Dimenhydrinate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
292 | Dimethicon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
293 | Dimethylpolysiloxane | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
294 | Dinatri adenosine triphosphat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
295 | Dinatri Clodronate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
296 | Dinatri etidronat | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
297 | Dinatri Inosin Monophosphate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
298 | Dioctahedral smectite | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
299 | Diosmectite | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
300 | Diphenhydramine | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
301 | Diphenoxylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
302 | Dipipanon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
303 | Dipropylin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
304 | Dipyridamole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
305 | Disulfiram | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
306 | DL-Alpha tocopheryl acetat | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
307 | Dl-alpha-Tocopheryl | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
308 | DL-Lysine acetylsalicylate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
309 | D-Manitol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
310 | Dobutamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
311 | Docetaxel | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
312 | Domperidone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
313 | Donepezil hydrochlorid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
314 | Dopamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
315 | Dothiepin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
316 | Doxazosin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
317 | Doxifluridine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
318 | Doxorubicine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
319 | Doxycycline | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
320 | Drotaverine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
321 | Drotebanol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
322 | Dutasterid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
323 | Dydrogesterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
324 | Ebastine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
325 | Econazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
326 | Efavirenz | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
327 | Emedastine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
328 | Enalapril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
329 | Enoxaparin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
330 | Enoxolone | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
331 | Entacapone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
332 | Entecavir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
333 | Eperison | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
334 | Ephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
335 | Ephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
336 | Epirubicin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
337 | Epoetin Alfa | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
338 | Epoetin beta | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
339 | Eprazinone | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
340 | Ergometrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
341 | Ergometrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
342 | Ergotamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
343 | Ergotamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
344 | Erythromycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
345 | Estazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
346 | Estradiol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
347 | Estriol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
348 | Estrogen liên hợp | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
349 | Etamsylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
350 | Etanercept | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
351 | Ethambutol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
352 | Ethamsylate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
353 | Ethchlorvynol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
354 | Ether ethylic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
355 | Ethinamat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
356 | Ethionamide | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
357 | Ethyl morphin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
358 | Ethylloflazepat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
359 | Etifoxine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
360 | Etilamfetamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
361 | Etodolac | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
362 | Etofenamate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
363 | Etomidate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
364 | Etoposide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
365 | Etoricoxib | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
366 | Exemestan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
367 | Famotidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
368 | Felodipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
369 | Fencamfamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
370 | Fenofibrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
371 | Fenproporex | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
372 | Fenspiride | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
373 | Fentanyl | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
374 | Fenticonazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
375 | Ferric hydroxide polymaltise complex | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
376 | Fexofenadine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
377 | Filgrastim | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
378 | Flavoxat hydrochlorid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
379 | Flavoxate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
380 | Floctafenin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
381 | Flomoxef | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
382 | Fluconazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
383 | Fludiazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
384 | Flumazenil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
385 | Flunarizine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
386 | Flunitrazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
387 | Fluocinolone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
388 | Fluorometholone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
389 | Fluorouracil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
390 | Fluoxetine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
391 | Flupentixol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
392 | Fluphenazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
393 | Flurazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
394 | Flurbiprofen | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
395 | Flutamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
396 | Fluticasone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
397 | Fluvastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
398 | Fluvoxamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
399 | Flormoterol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
400 | Fosfomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
401 | Furosemide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
402 | Fusafungine | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
403 | Gabapentin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
404 | Galantamin | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
405 | Ganciclovir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
406 | Gatifloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
407 | Gelatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
408 | Gemcitabine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
409 | Gemfibrozil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
410 | Gentamycin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
411 | Ginkgo biloba | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
412 | Glibenclamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
413 | Gliclazide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
414 | Glimepiride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
415 | Glipizide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
416 | Glucosamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
417 | Clucose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
418 | Glutathione | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
419 | Glutethimid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
420 | Glycerin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
421 | Glycerin Trinitrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
422 | Glycerol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
423 | Glyceryl guaiacolate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
424 | Glycine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
425 | Glycopyrolate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
426 | Goserelin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
427 | Griseofulvin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
428 | Guaiphenesin | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
429 | Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1) | Các dạng | 3003 | 10 | 10 | 00 |
430 | Halazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
431 | Haloperidol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
432 | Halothane | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
433 | Haloxazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
434 | Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
435 | Heparin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
436 | Heptaminol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
437 | Hexamidine di-isethionate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
438 | Human Insulin | Các dạng | 3003 | 31 | 00 | 00 |
439 | Hyaluronidase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
440 | Hydrated Aluminium oxid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
441 | Hydrochlorothiazid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
442 | Hydrocortisone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
443 | Hydromorphon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
444 | Hydroquinone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
445 | Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
446 | Hydrotalcite synthetic | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
447 | Hydrous benzoyl peroxide | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
448 | Hydroxocobalamin | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
449 | Hydroxychlorothiazid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
450 | Hydroxyethyl Starch | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
451 | Hydroxygen peroxyd | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
452 | Hydroxypropyl methylcellulose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
453 | Hydroxyurea | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
454 | Hydroxyzine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
455 | Hyoscine N-Butyl Bromide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
456 | Ibuprofen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
457 | Imidapril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
458 | Indapamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
459 | Indinavir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
460 | Indomethacin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
461 | Insulin | Các dạng | 3003 | 31 | 00 | 00 |
462 | Iod | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
463 | Iopamidol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
464 | Iopromide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
465 | Ipratropium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
466 | Irinotecan | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
467 | Isoflurane | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
468 | Isoniazid | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
469 | Isosorbide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
470 | Isosorbide 5 Mononitrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
471 | Isosorbide Dinitrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
472 | Isotretinoin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
473 | Itopride hydrochloride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
474 | Itraconazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
475 | Kali clorid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
476 | Kali glutamat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
477 | Kali Iodid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
478 | Kali Phenoxy Methyl Penicillin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
479 | Kanamycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
480 | Ketamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
481 | Ketazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
482 | Ketobemidon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
483 | Ketoconazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
484 | Ketoprofen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
485 | Ketorolac | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
486 | Ketotifene | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
487 | Kẽm gluconat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
488 | Kẽm oxyd | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
489 | Kẽm sulfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
490 | Kẽm Undecylenat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
491 | L- Arginine Dihydrate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
492 | L- Carnitine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
493 | L Tetrahydro panmatin | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
494 | Lacidipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
495 | Lactitol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
496 | Lactobaccillus acidophilus | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
497 | Lactulose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
498 | L- Alanine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
499 | Lamivudine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
500 | Lamotrigin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
501 | Lansoprazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
502 | L- Arginine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
503 | L-Asparaginase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
504 | L-Aspartic Acid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
505 | Latanoprost | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
506 | L-Cysteine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
507 | L-Cystine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
508 | Lecithin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
509 | Lefetamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
510 | Leflunomide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
511 | Letrozole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
512 | Leucovorin calci | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
513 | Leuprorelin acetate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
514 | Levetiracetam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
515 | Levobunolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
516 | Levocarnitine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
517 | Levofloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
518 | Levomepromazine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
519 | Levomethadon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
520 | Levonorgestrel | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
521 | Levorphanol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
522 | Levosulpiride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
523 | Levothyroxine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
524 | L-Glutamic acid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
525 | L-Histidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
526 | Lidocaine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
527 | Lincomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
528 | L-Isoleucine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
529 | Lisonopril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
530 | L-Leucine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
531 | L-Lysine Acetate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
532 | L-Lysine Monohydrochloride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
533 | L-Methionine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
534 | Lomefloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
535 | Loperamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
536 | Loprazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
537 | Loratadine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
538 | Lorazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
539 | Lormetazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
540 | L-ornithin L-aspartat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
541 | Losartan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
542 | Lovastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
543 | Loxoprofen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
544 | L-Phenylalanine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
545 | L-Proline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
546 | L-Serine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
547 | L-Threonine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
548 | L-Thyroxin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
549 | L-Tryptophan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
550 | L-Tyrosine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
551 | Lu huỳnh | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
552 | Lutropin alfa | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
553 | L-Valine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
554 | Lynestrenol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
555 | Lysin acetyl salicylat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
556 | Lysozyme | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
557 | Macrogol 4000 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
558 | Maglumin Amidotrizoate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
559 | Magnesi | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
560 | Magnesi Trisilicat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
561 | Magnesium Alumino silicate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
562 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
563 | Manidipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
564 | Mannitol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
565 | Mazindol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
566 | Mebendazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
567 | Mebeverin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
568 | Meclofenoxate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
569 | Mecobalamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
570 | Medazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
571 | Medroxyprogesterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
572 | Mefenamic Acid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
573 | Mefenorex | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
574 | Mefloquine | Các dạng | 3003 | 40 | 10 | 00 |
575 | Meloxicam | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
576 | Menadion natribisulfit | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
577 | Menotropin | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
578 | Menthol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
579 | Mephenesine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
580 | Mepivacaine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
581 | Meprobamat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
582 | Meptazinol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
583 | Mequitazine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
584 | Mercaptopurin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
585 | Mercurochrome | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
586 | Meropenem | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
587 | Mesalamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
588 | Mesna | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
589 | Mesocarb | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
590 | Mesterolone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
591 | Metadoxime | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
592 | Metformin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
593 | Methadon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
594 | Methimazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
595 | Methionin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
596 | Methocarbamol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
597 | Methotrexate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
598 | Methyl ergometrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
599 | Methyl Prednisolone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
600 | Methyl Salycilate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
601 | Methyldopa | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
602 | Methylen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
603 | Methylergometrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
604 | Methylergonovine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
605 | Methylphenobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
606 | Methyltestosterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
607 | Methypryon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
608 | Metoclopramide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
609 | Metolazon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
610 | Metoprolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
611 | Metronidazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
612 | Miconazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 0 |
613 | Midazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
614 | Midecamycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
615 | Mifepriston | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
616 | Milnacipram | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
617 | Minocycline | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
618 | Mirtazapine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
619 | Misoprostol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
620 | Mitomycin C | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
621 | Mitoxantrone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
622 | Moclobemide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
623 | Molgramostim (rHuGM-CSF) | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
624 | Mometasone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
625 | Montelukast | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
626 | Morphin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
627 | Mosapride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
628 | Moxifloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
629 | Moxonidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
630 | Mupirocin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
631 | Mycophenolate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
632 | Mycophenolate mofetil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
633 | Mydecamicin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
634 | Myrophin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
635 | Myrtol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
636 | N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
637 | Nabumetone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
638 | N-Acetyl DL-Leucin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
639 | N-Acetylcysteine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
640 | Nadroparin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
641 | Naftidrofuryl | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
642 | Nalbuphin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
643 | Naltrexone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
644 | Nandrolone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
645 | Naphazolin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
646 | Naproxen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
647 | Narcotin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
648 | Natamycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
649 | Nateglinide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
650 | Natri Bicarbonate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
651 | Natri camphosulfonat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
652 | Natri cefazolin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
653 | Natri cefmetazol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
654 | Natri cefotaxim | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
655 | Natri ceftezol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
656 | Natri ceftizoxim | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
657 | Natri Chloride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
658 | Natri citrat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
659 | Natri comphosulfonat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
660 | Natri Cromoglycate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
661 | Natri cromolyn | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
662 | Natri Docusate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
663 | Natri Fluoride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
664 | Natri Flurbiprofen | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
665 | Natri Fusidate | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
666 | Natri Hyaluronat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
667 | Natri hydrocacbonat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
668 | Natri Ironedetate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
669 | Natri Ievo thyroxin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
670 | Natri Naproxen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
671 | Natri picosulfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
672 | Natri Risedronate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
673 | Natri sulfacetamid | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
674 | Natri thiosulfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
675 | Natri Valproate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
676 | Nebivolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
677 | Nefopam | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
678 | Nelfinavir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
679 | Neomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
680 | Neostigmin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
681 | N-Ethylephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
682 | N-Ethylephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
683 | Netilmicin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
684 | Nevirapine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
685 | Nhựa thuốc phiện | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
686 | Niacinamid | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
687 | Niclosamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
688 | Nicocodin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
689 | Nicodicodin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
690 | Nicomorphin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
691 | Nicorandil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
692 | Nifedipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
693 | Nifuratel | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
694 | Nifuratel | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
695 | Nifuroxazide | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
696 | Niketthamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
697 | Nimesulide | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
698 | Nimetazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
699 | Nimodipine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
700 | Nitrazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
701 | Nitrofurantoin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
702 | Nitroglycerin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
703 | Nitroxoline | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
704 | Nizatidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
705 | N-Methylephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
706 | N-Methylephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
707 | Nofloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
708 | Nomegestrol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
709 | Norcodein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
710 | Nordazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
711 | Norethisterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
712 | Norfloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
713 | Noscapin | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
714 | Novocain | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
715 | Nystatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
716 | Octreotide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
717 | Octylonium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
718 | Ofloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
719 | Olanzapine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
720 | Omeprazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
721 | Ondansetron | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
722 | Orlistat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
723 | Ornidazol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
724 | Ornidazole | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
725 | Ouabain | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
726 | Oxacillin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
727 | Oxandrolone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
728 | Oxazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
729 | Oxazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
730 | Oxcarbazepine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
731 | Oxeladine | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
732 | Oxybutinin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
733 | Oxycodon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
734 | Oxymethazolin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
735 | Oxymorphon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
736 | Oxytetracyclin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
737 | Oxytocin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
738 | Paclitaxel | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
739 | Pamidronate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
740 | Pancreatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
741 | Pancuronium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
742 | Pantoprazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
743 | Papaverin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
744 | Paracetamol | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
745 | Parnaparin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
746 | Paroxetine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
747 | Pefloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
748 | Pemirolast | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
749 | Penicillin V | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
750 | Penicilline C (benzyl Penicilline) | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
751 | Pentazocin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
752 | Pentobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
753 | Pentoxifyllire | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
754 | Pentoxyverine | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
755 | Pepsin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
756 | Perindopril tert Butylamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
757 | Pethidin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
758 | Phenazocin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
759 | Phendimetrazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
760 | Phenobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
761 | Phenobarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
762 | Phenoxymethyl Penicillin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
763 | Phentermin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
764 | Phentermin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
765 | Phenylephrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
766 | Phenylpropanolamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
767 | Phenylpropanolamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
768 | Phenytoin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
769 | Phloroglucinol | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
770 | Phức hợp sắt III Polymaltose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
771 | Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
772 | Pholcodin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
773 | Phytomenadiore | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
774 | Picloxydin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
775 | Picosulfat natri | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
776 | Pinazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
777 | Pinazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
778 | Pioglitazone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
779 | Pipazetate | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
780 | Piperacillin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
781 | Piperazin citrat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
782 | Pipercuronium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
783 | Piracetam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
784 | Pirenoxine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
785 | Piribedil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
786 | Piritramid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
787 | Piroxicam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
788 | Pizotifene | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
789 | Policresulen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
790 | Polyethylen glycol 4000 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
791 | Polysacharide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
792 | Polyvinyl Alcohol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
793 | Porcine Brain Extract | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
794 | Povidone lodine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
795 | Povidone K25 | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
796 | Pralidoxime | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
797 | Pravastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
798 | Prazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
799 | Prazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
800 | Praziquantel | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
801 | Prednisolone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
802 | Prednisone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
803 | Pregabalin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
804 | Primaquin phosphat | Các dạng | 3003 | 90 | 40 | 00 |
805 | Procain | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
806 | Prochlorperazin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
807 | Progesterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
808 | Promestriene | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
809 | Promethazine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
810 | Proparacetamol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
811 | Propiram | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
812 | Propofol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
813 | Propranolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
814 | Propyl thiouracyl | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
815 | Prothionamide | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
816 | Pseudoephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
817 | Pseudoephedrin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
818 | Pyrantel | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
819 | Pyrazinamide | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
820 | Pyridostigmine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
821 | Pyridoxin hydroclorid | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
822 | Pyritinol Dihydrocholoride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
823 | Pyrovaleron | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
824 | Pyrovaleron | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
825 | Quinapril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
826 | Quinin | Các dạng | 3003 | 90 | 40 | 00 |
827 | Rabeprazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
828 | Raloxifene | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
829 | Ramipril | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
830 | Ranitidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
831 | Recombinant Streptokinase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
832 | Repaglinide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
833 | Retinyl acetat | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
834 | Ribavirin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
835 | Riboflavin | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
836 | Ribosomal | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
837 | Ribostamycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
838 | Rifampicin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
839 | Rilmenidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
840 | Risperidone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
841 | Ritodrin Hydrochioride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
842 | Ritonavir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
843 | Rituximab | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
844 | Rocuronium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
845 | Rosavastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
846 | Rosiglitazone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
847 | Rosuvastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
848 | Roxythromycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
849 | Rutin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
850 | Sắt Sulfat khan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
851 | Sắt Fumarat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
852 | Sắt Gluconate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
853 | Sắt oxalat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
854 | Saccharomyces | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
855 | Salbutamol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
856 | Salcatonin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
857 | Salmeterol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
858 | Saquinavir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
859 | S-Carboxymethyl Cystein | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
860 | Scopolamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
861 | Secbutabarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
862 | Secbutabarbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
863 | Secnidazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
864 | Selegiline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
865 | Selen Sulfide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
866 | Sennosides | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
867 | Serratio peptidaze | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
868 | Sertraline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
869 | Sevoflurane | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
870 | Sibutramin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
871 | Silymarin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
872 | Simethicone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
873 | Simvastatin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
874 | Sirolimus | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
875 | Sodium polystyrene sulfonate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
876 | Somatostatin | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
877 | Somatropin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
878 | Sorbitol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
879 | Sotalol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
880 | Sparfloxacin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
881 | Spectinomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
882 | Spiramycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
883 | Spironolactone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
884 | Stavudine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
885 | Streptokinase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
886 | Streptokinase-Streptodornase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
887 | Streptomycin | Các dạng | 3003 | 10 | 90 | 00 |
888 | Strontium ranelate | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
889 | Strychnin sulfat | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
890 | Sucralfat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
891 | Sufentanil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
892 | Sulbutiamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
893 | Sulfaguanidin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
894 | Sulfasalazin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
895 | Sulfathiazol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
896 | Sulpiride | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
897 | Sulatmicillin | Các dạng | 3003 | 10 | 20 | 00 |
898 | Sumatripan | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
899 | Suxamethonium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
900 | Talniflumate | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
901 | Tamoxifen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
902 | Tegaserod | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
903 | Telithromycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
904 | Telmisartan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
905 | Temazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
906 | Temazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
907 | Temozolomid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
908 | Tenecteplase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
909 | Tenoxicam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
910 | Terazosin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
911 | Terbinafin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
912 | Terbinafin hydroclorid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
913 | Terbutaline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
914 | Terlipressin Acetate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
915 | Terpin hydrat | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
916 | Testosterone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
917 | Tetracyclin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
918 | Tetrahydrozoline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
919 | Tetrazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
920 | Tetrazepam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
921 | Thebacon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
922 | Theophylline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
923 | Thiamazole | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
924 | Thiamphericol | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
925 | Thiocolchicoside | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
926 | Thiopental | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
927 | Thioridazine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
928 | Thymol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
929 | Thymomodulin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
930 | Thyroxine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
931 | Tianeptine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
932 | Tibolone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
933 | Ticlopidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
934 | Timolol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
935 | Tinidazole | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
936 | Tiotropi bromid | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
937 | Tiratricol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
938 | Tiropramide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
939 | Tixocortol | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
940 | Tizanidin | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
941 | Tobramycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
942 | Tofisopam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
943 | Tolazolinium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
944 | Tolcapone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
945 | Tolnaftate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
946 | Tolperisone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
947 | Tonazocin mesylat | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
948 | Topiramate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
949 | Tramadol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
950 | Trastuzumab | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
951 | Tratinoine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
952 | Triamcinolone | Các dạng | 3003 | 39 | 00 | 00 |
953 | Triazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
954 | Triazolam | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
955 | Tricalci Phosphate | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
956 | Triclosan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
957 | Triflusal | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
958 | Trihexyphenidyl | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
959 | Trikali dicitrate Bismuth | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
960 | Trimebutine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
961 | Trimeprazin | Các dạng | 3003 | 90 | 30 | 00 |
962 | Trimetazidine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
963 | Trolamin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
964 | Tromantadine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
965 | Tyrothricin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
966 | Ubidecarennone | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
967 | Urazamide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
968 | Urea | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
969 | Urofollitropin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
970 | Urokinase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
971 | Valpromide | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
972 | Valsartan | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
973 | Vancomycin | Các dạng | 3003 | 20 | 00 | 00 |
974 | Vaselin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
975 | Vecuronium | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
976 | Venlafaxine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
977 | Verapamil | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
978 | Verteporfin | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
979 | Vinblastine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
980 | Vincamine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
981 | Vỉncristine | Các dạng | 3003 | 40 | 90 | 00 |
982 | Vinorelbine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
983 | Vinpocetine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
984 | Vinylbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
985 | Vinylbital | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
986 | Vitamin A (Retinol) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
987 | Vitamin B1 (Thiamin) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
988 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
989 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
990 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
991 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
992 | Vitamin E (tocoferol) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
993 | Vitamin H (Biotine) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
994 | Vitamin K | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
995 | Vitamin PP (Nicotinamid) | Các dạng | 3003 | 90 | 10 | 00 |
996 | Xanh methylen | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
997 | Xylometazoline | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
998 | Zafirlukast | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
999 | Zalcitabine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1000 | Zaltoprofen | Các dạng | 3003 | 90 | 20 | 00 |
1001 | Zanamivir | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1002 | Zidovudine | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1003 | Ziprasidon | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1004 | Zolpidem | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1005 | Zolpidem | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
1006 | Zuclopenthixol | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | ||||
Tên nguyên liệu | Dạng dùng | |||||
1 | Đồng sulfat | Các dạng | 2833 | 25 | 00 | 00 |
2 | 17 beta Estradio | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
3 | 5-Fluorouracil | Các dạng | 2933 | 59 | 00 | 00 |
4 | Acarbose | Các dạng | 2932 | 99 | 00 | 00 |
5 | Acebutolol | Các dạng | 2924 | 29 | 00 | 00 |
6 | Aceclofenac | Các dạng | 2922 | 49 | 00 | 00 |
7 | Acemetacin | Các dạng | 2934 | 99 | 00 | 00 |
8 | Acetazolamid | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
9 | Acetyl – L – carnitine | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
10 | Acetyl cystein | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
11 | Acetyl dihydrocodein | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
12 | Acetylcholine | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
13 | Acetylleucin | Các dạng | 2924 | 19 | 00 | 00 |
14 | Acetylspiramycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
15 | Acid 5 – Aminosaicylic | Các dạng | 2922 | 50 | 00 | 00 |
16 | Acid acetyl salicylic | Các dạng | 2918 | 22 | 00 | 00 |
17 | Acid Azelaic | Các dạng | 2917 | 13 | 00 | 00 |
18 | Acid boric | Các dạng | 2810 | 00 | 00 | 00 |
19 | Acid Folinic | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
20 | Acid Fusidic | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
21 | Acid Gadoteric | Các dạng | 2846 | 90 | 00 | 00 |
22 | cGlycyrrhizinic | Các dạng | 2938 | 90 | 00 | 00 |
23 | Acid Nalidixic | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
24 | Acid Salicylic | Các dạng | 2918 | 21 | 00 | 00 |
25 | Acid Sorbic | Các dạng | 2916 | 19 | 00 | 00 |
26 | Acid Thiazoldin Carboxylic | Các dạng | 2934 | 10 | 00 | 00 |
27 | Acid tiaprofenic | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
28 | Acid Tranexamic | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
29 | Acid Ursodesoxycholique | Các dạng | 2918 | 19 | 00 | 00 |
30 | Acid Valproic | Các dạng | 2915 | 90 | 90 | 00 |
31 | Acrivastine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
32 | Activated attapulgite of Mormoiron | Các dạng | 3802 | 90 | 20 | 00 |
33 | Acyclovir | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
34 | Adpalene | Các dạng | 2916 | 39 | 90 | 00 |
35 | Adenosine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
36 | Adrenalin | Các dạng | 2937 | 31 | 00 | 00 |
37 | Albendazole | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
38 | Alcol polivinyl | Các dạng | 3905 | 30 | 90 | 00 |
39 | Alendronate | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
40 | Alfentanil | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
41 | Alfuzosin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
42 | Alginic acid | Các dạng | 3913 | 10 | 00 | 00 |
43 | Alimemazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
44 | Allobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
45 | Allopurinol | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
46 | Allylestrenol | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
47 | Almagate | Các dạng | 2942 | 90 | 90 | 00 |
48 | Alpha amylase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
49 | Alphaprodin | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
50 | Alprazolam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
51 | Alverine | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
52 | Ambroxol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
53 | Amfepramon | Các dạng | 2922 | 31 | 00 | 00 |
54 | Amifostine | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
55 | Amikacin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
56 | Aminazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
57 | Aminophylline | Các dạng | 2939 | 59 | 00 | 00 |
58 | Aminorex | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
59 | Amiodarone | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
60 | Amisulpride | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
61 | Amtriptyline | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
62 | Amlodipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
63 | Amobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
64 | Amorolfin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
65 | Amoxycillin | Các dạng | 2941 | 10 | 19 | 00 |
66 | Amphotericin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
67 | Ampicillin | Các dạng | 2941 | 10 | 20 | 00 |
68 | Anastrozole | Các dạng | 2933 | 11 | 90 | 00 |
69 | Anhydric phtalic | Các dạng | 2917 | 35 | 00 | 00 |
70 | Anilenridin | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
71 | Aprotinin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
72 | Arginine | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
73 | Argyrol | Các dạng | 2943 | 29 | 00 | 00 |
74 | Artemether | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
75 | Artemisinin | Các dạng | 2932 | 29 | 00 | 00 |
76 | Artesunat | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
77 | Artichoke | Các dạng | 1302 | 19 | 90 | 00 |
78 | Aspartam | Các dạng | 2924 | 29 | 10 | 00 |
79 | Aspirin | Các dạng | 2918 | 22 | 00 | 00 |
80 | Atenolol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
81 | Atovastatin | Các dạng | 2915 | 90 | 90 | 00 |
82 | Atracurium Besylate | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
83 | Atropin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
84 | Attapulgite | Các dạng | 2508 | 20 | 00 | 00 |
85 | Azithromycin | Các dạng | 2941 | 50 | 00 | 00 |
86 | Bạc Sulphadiazine | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
87 | Bacillus Clausii | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
88 | Bacillus subtilis | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
89 | Bacitracin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
90 | Baclofen | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
91 | Bambuterol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
92 | Barbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
93 | Bari sulfat | Các dạng | 2833 | 27 | 00 | 00 |
94 | Basiliximab | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
95 | Beclomethasone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
96 | Benazepril | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
97 | Benfluorex | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
98 | Benzalkonium Chloride | Các dạng | 3402 | 12 | 90 | 00 |
99 | Benzbromarone | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
100 | Benzfetamin | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
101 | Benzoyl Peroxice | Các dạng | 2916 | 32 | 00 | 00 |
102 | Benzyl benzoat | Các dạng | 2916 | 31 | 00 | 00 |
103 | Berberin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
104 | Bột đông khô lactobacillus | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
105 | Bột bó | Các dạng | 2520 | 20 | 90 | 00 |
106 | Bột bèo hoa dâu | Các dạng | 0712 | 90 | 00 | 00 |
107 | Bột Embelin | Các dạng | 2914 | 69 | 00 | 00 |
108 | Bột sinh khối nấm men | Các dạng | 2102 | 20 | 00 | 00 |
109 | Bột sụn cá mập | Các dạng | 0506 | 90 | 00 | 00 |
110 | Betahistine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
111 | Betamethasone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
112 | Betaxolol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
113 | Bezafibrate | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
114 | Bezitramid | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
115 | Bicalutamide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
116 | Biphenyl Dicarboxylate | Các dạng | 2917 | 39 | 90 | 00 |
117 | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Các dạng | 2917 | 39 | 90 | 00 |
118 | Bisacodyl | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
119 | Bismuth subcitrat | Các dạng | 2918 | 15 | 90 | 00 |
120 | Bismuth Subsalicylate | Các dạng | 2918 | 23 | 00 | 00 |
121 | Bisoprolol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
122 | Bitmut citrat | Các dạng | 2918 | 15 | 90 | 00 |
123 | Brimonidine Tartrate | Các dạng | 2918 | 13 | 00 | 00 |
124 | Brinzolamide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
125 | Brivudin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
126 | Bromazepam | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
127 | Bromhexine | Các dạng | 2921 | 59 | 00 | 00 |
128 | Bromo-galacto gluconat calci | Các dạng | 2918 | 16 | 00 | 00 |
129 | Brompheniramine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
130 | Brotizolam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
131 | Budesonide | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
132 | Buflomedil | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
133 | Bupivacain | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
134 | Buprenorphin | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
135 | Buscolysin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
136 | Butalbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
137 | Butamirat | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
138 | Butobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
139 | Butorphanol | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
140 | Cafein | Các dạng | 2939 | 30 | 00 | 00 |
141 | Calci bromid | Các dạng | 2827 | 59 | 00 | 00 |
142 | Calci carbonate | Các dạng | 2836 | 50 | 10 | 00 |
143 | Calci Glubionate | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
144 | Calci gluconat | Các dạng | 2918 | 16 | 00 | 00 |
145 | Calci hydrophosphat | Các dạng | 2835 | 26 | 00 | 00 |
146 | Calci lactat | Các dạng | 2918 | 11 | 00 | 00 |
147 | Calci phosphat | Các dạng | 2835 | 26 | 00 | 00 |
148 | Calcipotriol | Các dạng | 2936 | 90 | 00 | 00 |
149 | Calcitonin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
150 | Calcitriol | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
151 | Calciumfolinat | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
152 | Camazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
153 | Candesartan | Các dạng | 2939 | 29 | 00 | 00 |
154 | Capecitabine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
155 | Captopril | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
156 | Carbamazepine | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
157 | Carbimazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
158 | Carbocysteine | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
159 | Carboplatin | Các dạng | 2843 | 90 | 90 | 00 |
160 | Caroverin41.90.00 | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
161 | Carvedilol | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
162 | Casein thủy phân | Các dạng | 3501 | 10 | 00 | 00 |
163 | Catalase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
164 | Cathin | Các dạng | 2939 | 49 | 00 | 00 |
165 | Cefaclor | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
166 | Cefadroxil | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
167 | Cefalexin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
168 | Cefamandole | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
169 | Cefazoline | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
170 | Cefdinir | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
171 | Cefepime | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
172 | Cefetamet Pivoxil | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
173 | Cefixime | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
174 | Cefoperazone | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
175 | Cefotiam | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
176 | Cefoxitin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
177 | Cefpodoxime | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
178 | Cefradine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
179 | Ceftazidime | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
180 | Ceftibuten | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
181 | Ceftriaxone | Các dạngg | 2941 | 90 | 00 | 00 |
182 | Cefuroxime | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
183 | Celecoxib | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
184 | Cephalothin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
185 | Cetirizine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
186 | Chitosan | Các dạng | 3913 | 90 | 00 | 00 |
187 | Chlodiazepoxid | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
188 | Chloramphenicol | Các dạng | 2941 | 40 | 00 | 00 |
189 | Chlorhexidine | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
190 | Chlorphenesin Carbamate | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
191 | Chlorpheniramin | Các dạng | 2933 | 39 | 10 | 00 |
192 | Chlorphenoxamine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
193 | Chlorpropamide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
194 | Cholin Alfoscerate | Các dạng | 2923 | 10 | 00 | 00 |
195 | Chondroitin | Các dạng | 3913 | 90 | 00 | 00 |
196 | Chorionic Gonadotropine | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
197 | Chymotrypsine | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
198 | Ciclopiroxolamine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
199 | Ciclosporin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
200 | Cilnidipin | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
201 | Cimetidine | Các dạng | 2933 | 29 | 10 | 00 |
202 | Cinnarizine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
203 | Ciprofibrate | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
204 | Ciprofloxacin | Các dạng | 2941 | 90 | 90 | 00 |
205 | Ciramadol | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
206 | Cis (2) – Flupentixol decanoat | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
207 | Cisapride | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
208 | Cisplatin | Các dạng | 2843 | 90 | 90 | 00 |
209 | Citalopram | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
210 | Citicoline | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
211 | Citrulline Maleate | Các dạng | 2917 | 19 | 00 | 00 |
212 | Clarithromycine | Các dạng | 2941 | 50 | 00 | 00 |
213 | Clindamycine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
214 | Clindamycin | Các dạng | 2933 | 72 | 00 | 00 |
215 | Clobazam | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
216 | Clobetasol | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
217 | Clomiphene | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
218 | Clonazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
219 | Clopidogrel | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
220 | Clorazepat | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
221 | Cloromycetin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
222 | Cloroquin | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
223 | Clorpromazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
224 | Clostridium botilinum type A | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
225 | Clotiazepam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
226 | Clotrimazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
227 | Cloxacillin | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
228 | Cloxazolam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
229 | Clozapin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
230 | Cobanamide | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
231 | Cocain | Các dạng | 2939 | 91 | 10 | 00 |
232 | Codein | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
233 | Coenzym Q10 | Các dạng | 2914 | 69 | 00 | 00 |
234 | Colchicine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
235 | Cromolyn | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
236 | Crotamiton | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
237 | Cyclophosphamide | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
238 | Cycloserine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
239 | Cycloporine | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
240 | Cyproheptadine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
241 | Cyproterone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
242 | Cytarabine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
243 | D-Panthenol | Các dạng | 2936 | 24 | 00 | 00 |
244 | Daclizumab | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
245 | Dactinomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
246 | D-alpha-tocopheryl acetat | Các dạng | 2936 | 28 | 00 | 00 |
247 | Danazol | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
248 | Daunorubicin | Các dạng | 2941 | 30 | 00 | 00 |
249 | Delorazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 0 |
250 | Desferoxamin Mesylate | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
251 | Desonide | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
252 | Desoxycorticosteron | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
253 | Dexamethasone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
254 | Dexchlorpheniramine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
255 | Dexmedetomidine | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
256 | Dexpanthenol | Các dạng | 2936 | 24 | 00 | 00 |
257 | Dextran70 | Các dạng | 3913 | 90 | 00 | 00 |
258 | Dextromethorphan | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
259 | Dextromoramid | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
260 | Dextropropoxyhen | Các dạng | 2922 | 14 | 00 | 00 |
261 | Dextrose | Các dạng | 1702 | 30 | 10 | 00 |
262 | Dezocin | Các dạng | 2922 | 29 | 00 | 00 |
263 | Diacefylline Diphenhydramine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
264 | Diacerein | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
265 | Diazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
266 | Dibencozid | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
267 | Diclofenac | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
268 | Didanosine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
269 | Diethylphtalat | Các dạng | 2917 | 34 | 00 | 00 |
270 | Difemerine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
271 | Difenoxin | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
272 | Digoxin | Các dạng | 2938 | 90 | 00 | 00 |
273 | Dihydrated L(+) Arginin base | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
274 | Dihydro Ergotamin | Các dạng | 2939 | 62 | 00 | 00 |
275 | Dihydrocodein | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
276 | Dihydroxydibutylether | Các dạng | 2909 | 19 | 90 | 00 |
277 | Di –iodohydroxyquinolein | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
278 | Diltiazem | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
279 | Dimedrol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
280 | Dimeglumin Gadopontetrat | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
281 | Dimenhydrinate | Các dạng | 2939 | 59 | 00 | 00 |
282 | Dimethicon | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
283 | Dimethylpolysiloxane | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
284 | Dinatri adenosine triphosphat | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
285 | Dinatri Clodronate | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
286 | Dinatri etidronat | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
287 | Dinatri Inosin Monophosphate | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
288 | Dioctahedralsmectite | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
289 | Diosmectite | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
290 | Diphenhydramine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
291 | Diphenoxylate | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
292 | Dipipanon | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
293 | Dipropylin | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
294 | Dipyridamole | Các dạng | 2933 | 59 | 00 | 00 |
295 | Disulfiram | Các dạng | 2930 | 30 | 00 | 00 |
296 | DL-Alpha tocopheryl acetat | Các dạng | 2936 | 28 | 00 | 00 |
297 | Dl-alpha-Tocopheryl | Các dạng | 2936 | 28 | 00 | 00 |
298 | DL-Lysine acetylsalicylate | Các dạng | 2922 | 41 | 00 | 00 |
299 | D-Manitol | Các dạng | 2905 | 43 | 00 | 00 |
300 | Dobutamine | Các dạng | 2922 | 29 | 00 | 00 |
301 | Docetaxel | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
302 | Domperidone | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
303 | Dopamin | Các dạng | 2922 | 29 | 00 | 00 |
304 | Dothiepin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
305 | Doxazosin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
306 | Doxifluridine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
307 | Doxorubicine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
308 | Doxycycline | Các dạng | 2941 | 30 | 00 | 00 |
309 | Drotaverine | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
310 | Drotebanol | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
311 | Dutasterid | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
312 | Dydrogesterone | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
313 | Ebastine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
314 | Econazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
315 | Efavirenz | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
316 | Emedastine | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
317 | Enalapril | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
318 | Enoxaparin | Các dạng | 3001 | 10 | 00 | 00 |
319 | Enoxolone | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
320 | Entacapone | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
321 | Eperison | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
322 | Ephedrin | Các dạng | 2939 | 41 | 00 | 00 |
323 | Epirubicin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
324 | Epoetin Alfa | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
325 | Epoetin beta | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
326 | Eprazinone | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
327 | Ergometrin | Các dạng | 2939 | 61 | 00 | 00 |
328 | Ergotamin | Các dạng | 2939 | 62 | 00 | 00 |
329 | Erythromycin (trừ dạng muối Estolat) | Các dạng | 2941 | 50 | 00 | 00 |
330 | Estazolam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
331 | Estradiol | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
332 | Estriol | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
333 | Estrogen liên hợp | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
334 | Etamsylate | Các dạng | 2921 | 12 | 00 | 00 |
335 | Etanercept | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
336 | Ethambutol | Các dạng | 2922 | 19 | 10 | 00 |
337 | Ethamsylate | Các dạng | 2921 | 12 | 00 | 00 |
338 | Ethchlorvynol | Các dạng | 2905 | 51 | 00 | 00 |
339 | Ether ethylic | Các dạng | 2909 | 11 | 10 | 00 |
340 | Ethinamat | Các dạng | 2924 | 24 | 00 | 00 |
341 | Ethionamide | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
342 | Ethyl morphin | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
343 | Ethylloflazepat | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
344 | Etifoxine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
345 | Etilamfetamin | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
346 | Etodolac | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
347 | Etofenamate | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
348 | Etomidate | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
349 | Etoposide | Các dạng | 2938 | 90 | 00 | 00 |
350 | Exemestan | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
351 | Famotidate | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
352 | Felodipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
353 | Fencamfamin | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
354 | Fenofibrate | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
355 | Fenproporex | Các dạng | 2926 | 30 | 00 | 00 |
356 | Fenspirine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
357 | Fentanyl | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
358 | Fenticonazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
359 | Ferric hydroxide polymaltise complex | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
360 | Fexofenadine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
361 | Filgrastim | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
362 | Flavoxate | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
363 | Floctafenin | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
364 | Flomoxef | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
365 | Fluconazole | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
366 | Fludiazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
367 | Flumazenil | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
368 | Flunarizine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
369 | Flunitrazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
370 | Fluocinolone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
371 | Fluorometholone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
372 | Fluorouracil | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
373 | Fluoxetine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
374 | Flupentixol | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
375 | Fluphenazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
376 | Flurazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
377 | Flurbiprofen | Các dạng | 2916 | 39 | 90 | 00 |
378 | Flutamide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
379 | Fluticasone | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
380 | Fluvastatin | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
381 | Fluvoxamine | Các dạng | 2928 | 00 | 90 | 00 |
382 | Formoterol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
383 | Fosfomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
384 | Furosemide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
385 | Fusafungine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
386 | Gabapentin | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
387 | Galantamin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
388 | Ganciclovir | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
389 | Gatifloxacin | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
390 | Gelatin | Các dạng | 3503 | 00 | 20 | 00 |
391 | Gemcitabine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
392 | Gemfibrozil | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
393 | Gentamycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
394 | Ginkgo biloba | Các dạng | 2106 | 90 | 89 | 00 |
395 | Glibeclamide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
396 | Gliclazide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
397 | Glimepiride | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
398 | Glipizide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
399 | Glucosamin | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
400 | Glucose | Các dạng | 1702 | 30 | 10 | 00 |
401 | Glutathione | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
402 | Glutethimid | Các dạng | 2925 | 19 | 00 | 00 |
403 | Glycerin | Các dạng | 2905 | 45 | 90 | 00 |
404 | Glycerin Trinitrate | Các dạng | 2920 | 90 | 90 | 00 |
405 | Glycerol | Các dạng | 2905 | 45 | 00 | 00 |
406 | Glyceryl guaiacolate | Các dạng | 2909 | 49 | 00 | 00 |
407 | Glycine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
408 | Goserelin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
409 | Griseofulvin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
410 | Guaiphenesin | Các dạng | 2909 | 49 | 00 | 00 |
411 | Hạt amoxicilin: acid clavulanic | Các dạng | 2941 | 10 | 00 | 00 |
412 | Halazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
413 | Haloperidol | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
414 | Halothane | Các dạng | 2933 | 49 | 90 | 00 |
415 | Haloxazolam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
416 | Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic | Các dạng | 3002 | 90 | 00 | 00 |
417 | Heparin | Các dạng | 3001 | 90 | 00 | 00 |
418 | Heptaminol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
419 | Hexamidine di-isethionate | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
420 | Human Insulin | Các dạng | 2937 | 12 | 00 | 00 |
421 | Hyaluronidase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
422 | Hydrated Aluminium oxid | Các dạng | 2818 | 20 | 00 | 00 |
423 | Hydrochlorothiazid | Các dạng | 3935 | 00 | 00 | 00 |
424 | Hydrocortisone | Các dạng | 2937 | 21 | 00 | 00 |
425 | Hydromorphon | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
426 | Hydroquinone | Các dạng | 2907 | 22 | 00 | 00 |
427 | Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat) | Các dạng | 3824 | 90 | 90 | 00 |
428 | Hydrotalcite synthetic | Các dạng | 3824 | 90 | 90 | 00 |
429 | Hydrous benzoyl peroxide | Các dạng | 2916 | 32 | 00 | 00 |
430 | Hydroxocobalamin | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
431 | Hydroxychlorothiazid | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
432 | Hydroxyethyl Starch | Các dạng | 3505 | 10 | 90 | 00 |
433 | Hydroxygen peroxyd | Các dạng | 2847 | 00 | 10 | 00 |
434 | Hydroxypropyl methylcellulose | Các dạng | 3912 | 39 | 00 | 00 |
435 | Hydroxyurea | Các dạng | 2928 | 00 | 90 | 00 |
436 | Hydroxyzine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
437 | Hyoscine N-Butyl Bromide | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
438 | Ibuprofen | Các dạng | 2916 | 39 | 90 | 00 |
439 | Imidapril | Các dạng | 2915 | 39 | 00 | 00 |
440 | Indapamide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
441 | Indinavir | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
442 | Indomethacin | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
443 | Insulin | Các dạng | 2937 | 12 | 00 | 00 |
444 | Iod | Các dạng | 2801 | 20 | 00 | 00 |
445 | Iopamidol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
446 | Iopromide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
447 | Ipratropium | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
448 | Irinotecan | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
449 | Isoflurane | Các dạng | 2909 | 19 | 90 | 00 |
450 | Isoniazid | Các dạng | 2933 | 99 | 10 | 00 |
451 | Isosorbide | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
452 | Isosorbide 5 Mononitrate | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
453 | Isosorbide Dinitrate | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
454 | Isotretinoin | Các dạng | 2916 | 20 | 00 | 00 |
455 | Itraconazole | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
456 | Kali clorid | Các dạng | 2827 | 39 | 00 | 00 |
457 | Kali glutamat | Các dạng | 2922 | 42 | 20 | 00 |
458 | Kali Iodid | Các dạng | 2829 | 90 | 00 | 00 |
459 | Kali Phenoxy Methyl Penicillin | Các dạng | 2941 | 10 | 19 | 00 |
460 | Kanamycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
461 | Ketamin | Các dạng | 2922 | 39 | 00 | 00 |
462 | Ketazolam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
463 | Ketobemidon | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
464 | Ketoconazole | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
465 | Ketoprofen | Các dạng | 2918 | 30 | 00 | 00 |
466 | Ketorolac | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
467 | Ketotifene | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
468 | Kẽm gluconat | Các dạng | 2918 | 16 | 00 | 00 |
469 | Kẽm oxyd | Các dạng | 2817 | 00 | 10 | 00 |
470 | Kẽm sulfat | Các dạng | 2833 | 26 | 00 | 00 |
471 | Kẽm Undecylenat | Các dạng | 2916 | 19 | 00 | 00 |
472 | L-Arginine Dihydrate | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
473 | L-Carnitine | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
474 | LTetrahydro panmatin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
475 | Lacidipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
476 | Lactitol | Các dạng | 2940 | 00 | 00 | 00 |
477 | Lactobaccillus acidophilus | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
478 | Lactulose | Các dạng | 2940 | 00 | 00 | 00 |
479 | L-Alanine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
480 | Lamivudine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
481 | Lamotrigin | Các dạng | 2933 | 69 | 00 | 00 |
482 | Lansoprazole | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
483 | L-Arginine | Các dạng | 2925 | 20 | 90 | 00 |
484 | L-Asparaginase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
485 | L-Aspartic Acid | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
486 | L-Cysteine | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
487 | L –Cystine | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
488 | Lecithin | Các dạng | 2923 | 20 | 10 | 00 |
489 | Lefetamin | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
490 | Leflunomide | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
491 | Letrozole | Các dạng | 2926 | 90 | 00 | 00 |
492 | Leucovorin calci | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
493 | Leuprorelin acetate | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
494 | Levobunolol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
495 | Levocarnitine | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
496 | Levofloxacin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
497 | Levomepromazine | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
498 | Levomethadon | Các dạng | 2922 | 39 | 00 | 00 |
499 | Levonorgestrel | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
500 | Levorphanol | Các dạng | 2933 | 41 | 00 | 00 |
501 | Levosulpiride | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
502 | Levothyroxine | Các dạng | 2937 | 40 | 00 | 00 |
503 | L-Glutamic acid | Các dạng | 2922 | 42 | 10 | 00 |
504 | L-Histidine | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
505 | Lidocaine | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
506 | Lincomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
507 | L-Isoleucine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
508 | Lisonopril | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
509 | L-Leucine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
510 | L-Lysine Acetate | Các dạng | 2922 | 41 | 00 | 00 |
511 | L-Lysine Monohydrochloride | Các dạng | 2922 | 41 | 00 | 00 |
512 | L-Methionine | Các dạng | 2930 | 40 | 00 | 00 |
513 | Lomefloxacin | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
514 | Loperamide | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
515 | Loprazolam | Các dạng | 2933 | 55 | 00 | 00 |
516 | Loratadine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
517 | Lorazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
518 | Lormetazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
519 | L-ornithin L-aspartat | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
520 | Losartan | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
521 | Lovastain | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
522 | Loxoprofen | Các dạng | 2918 | 30 | 00 | 00 |
523 | L-Phenylalanine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
524 | L-Proline | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
525 | L-Serine | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
526 | L- Threonine | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
527 | L-Thyroxin | Các dạng | 2937 | 40 | 00 | 00 |
528 | L-Tryptophan | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
529 | L-Tyrosine | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
530 | Lưu huỳnh | Các dạng | 2802 | 00 | 00 | 00 |
531 | Lutropin alfa | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
532 | L – Valine | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
533 | Lynestrenol | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
534 | Lysin acetyl salicylat | Các dạng | 2922 | 41 | 00 | 00 |
535 | Lysozyme | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
536 | Macrogol 4000 | Các dạng | 3404 | 20 | 00 | 00 |
537 | Maglumin Amidotrizoate | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
538 | Magnesi | Các dạng | 2816 | 10 | 00 | 00 |
539 | Magnesi Trisilicat | Các dạng | 2839 | 90 | 00 | 00 |
540 | Magnesium Alumino silicate | Các dạng | 2839 | 90 | 00 | 00 |
541 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
542 | Manidipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
543 | Mannitol | Các dạng | 2905 | 43 | 00 | 00 |
544 | Mazindol | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
545 | Mebendazole | Các dạng | 2933 | 99 | 10 | 00 |
546 | Mebeverin | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
547 | Meclofenoxate | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
548 | Mecobalamin | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
549 | Medazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
550 | Medroxyprogesterone | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
551 | Mefenamic Acid | Các dạng | 2922 | 49 | 10 | 00 |
552 | Mefenorex | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
553 | Mefloquine | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
554 | Meloxicam | Các dạng | 2934 | 10 | 00 | 00 |
555 | Menadion natribisulfit | Các dạng | 2830 | 90 | 00 | 00 |
556 | Menotropin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
557 | Menthol | Các dạng | 2906 | 11 | 00 | 00 |
558 | Mephenesine | Các dạng | 2909 | 49 | 00 | 00 |
559 | Mepivacaine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
560 | Meprobamat | Các dạng | 2924 | 11 | 00 | 00 |
561 | Meptazinol | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
562 | Mequitazine | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
563 | Mercaptopurin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
564 | Mercurochrome | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
565 | Mesalamine | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
566 | Mesna | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
567 | Mesocarb | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
568 | Mesterolone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
569 | Metadoxime | Các dạng | 2936 | 25 | 00 | 00 |
570 | Metformin | Các dạng | 2925 | 20 | 10 | 00 |
571 | Methadon | Các dạng | 2922 | 31 | 00 | 00 |
572 | Methimazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
573 | Methionin | Các dạng | 2930 | 40 | 00 | 00 |
574 | Methocarbamol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
575 | Methtrexate | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
576 | Methyl ergometrin | Các dạng | 2939 | 61 | 00 | 00 |
577 | Methyl Prednisolone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
578 | Methyl Salycilate | Các dạng | 2918 | 23 | 00 | 00 |
579 | Methyldopa | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
580 | Methylen | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
581 | Methylergometrin | Các dạng | 2939 | 69 | 00 | 00 |
582 | Methylergonovine | Các dạng | 2939 | 69 | 00 | 00 |
583 | Methylphenobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
584 | Methyltestosterone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
585 | Methyprylon | Các dạng | 2933 | 72 | 00 | 00 |
586 | Metoclopramide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
587 | Metoprolol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
588 | Metronidazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
589 | Miconazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
590 | Midazolam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
591 | Mifepriston | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
592 | Milnacipram | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
593 | Minocycline | Các dạng | 2941 | 30 | 00 | 00 |
594 | Mirtazapine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
595 | Misoprosol | Các dạng | 2937 | 50 | 00 | 00 |
596 | Mitomycin C | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
597 | Mitoxantrone | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
598 | Moclobemide | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
599 | Molgramostim (rHuGM-CSF) | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
600 | Mometasone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
601 | Montelukast | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
602 | Morphin | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
603 | Mosapride | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
604 | Moxifloxacin | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
605 | Moxonidine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
606 | Mupirocin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
607 | Mycophenolate | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
608 | Mycophenolate mofetil | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
609 | Mydecamicin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
610 | Myrophin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
611 | Myrtol | Các dạng | 2939 | 69 | 00 | 00 |
612 | N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat | Các dạng | 2917 | 19 | 00 | 00 |
613 | Nabumetone | Các dạng | 2914 | 50 | 00 | 00 |
614 | N-Acetyl DL-Leucin | Các dạng | 2924 | 19 | 90 | 00 |
615 | N-Acetylcysteine | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
616 | Nadroparin | Các dạng | 2905 | 43 | 00 | 00 |
617 | Naftidrofuryl | Các dạng | 2932 | 19 | 00 | 00 |
618 | Nalbuphin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
619 | Naltrexone | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
620 | Nandrolone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
621 | Naphazolin | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
622 | Naproxen | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
623 | Narcotin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
624 | Natamycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
625 | Nateglinide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
626 | Natri Bicarbonate | Các dạng | 2836 | 30 | 00 | 00 |
627 | Natri camphosulfonat | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
628 | Natri cefazolin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
629 | Natri cefmetazol | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
630 | Natri cefotaxim | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
631 | Natri ceftezol | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
632 | Natri ceftizoxim | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
633 | Natri Chloride | Các dạng | 2501 | 00 | 31 | 00 |
634 | Natri citrat | Các dạng | 2918 | 15 | 10 | 00 |
635 | Natri comphosulfonat | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
636 | Natri Cromoglycate | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
637 | Natri cromolyn | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
638 | Natri Docusate | Các dạng | 2917 | 19 | 00 | 00 |
639 | Natri Fluoride | Các dạng | 2826 | 11 | 00 | 00 |
640 | Natri Flurbiprofen | Các dạng | 2916 | 39 | 90 | 00 |
641 | Natri Fusidate | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
642 | Natri Hyaluronat | Các dạng | 3913 | 90 | 00 | 00 |
643 | Natri hydrocacbonat | Các dạng | 2836 | 30 | 00 | 00 |
644 | Natri Ironedetate | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
645 | Natri levo thyroxin | Các dạng | 2937 | 40 | 00 | 00 |
646 | Natri Naproxen | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
647 | Natri picosulfat | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
648 | Natri Risedronate | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
649 | Natri sulfacetamid | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
650 | Natri thiosulfat | Các dạng | 2832 | 30 | 00 | 00 |
651 | Natri Valproate | Các dạng | 2915 | 90 | 90 | 00 |
652 | Nebivolol | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
653 | Nefopam | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
654 | Nelfinavir | Các dạng | 2939 | 69 | 90 | 00 |
655 | Neomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
656 | Neostigmin | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
657 | N-Ethylephedrin | Các dạng | 2939 | 42 | 00 | 00 |
658 | Netilmicin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
659 | Nevirapine | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
660 | Nhựa thuốc phiện | Các dạng | 1302 | 11 | 90 | 00 |
661 | Niacinamid | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
662 | Niclosamide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
663 | Nicocodin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
664 | Nicodicodin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
665 | Nicomorphin | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
666 | Nicorandil | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
667 | Nifedipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
668 | Nifuratel | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
669 | Nifuroxazine | Các dạng | 2932 | 19 | 00 | 00 |
670 | Nikethamide | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
671 | Nimesulide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
672 | Nimetazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
673 | Nimodipine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
674 | Nitrazepam | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
675 | Nitrofurantion | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
676 | Nitroglycerin | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
677 | Nitroxoline | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
678 | Nizatidine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
679 | N-Methylephedrin | Các dạng | 2939 | 49 | 00 | 00 |
680 | Nofloxacin | Các dạng | 2914 | 40 | 00 | 00 |
681 | Nomegestrol | Các dạng | 2914 | 40 | 00 | 00 |
682 | Norcodein | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
683 | Nordazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
684 | Norethisterone | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
685 | Norfloxacin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
686 | Norpseudoephedrin | Các dạng | 2939 | 49 | 00 | 00 |
687 | Noscapin | Các dạng | 2939 | 19 | 00 | 00 |
688 | Novocain | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
689 | Nystatin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
690 | Octreotide | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
691 | Octylonium | Các dạng | 2921 | 19 | 00 | 00 |
692 | Ofloxacin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
693 | Olanzapine | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
694 | Omeprazole | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
695 | Ondansetron | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
696 | Orlistat | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
697 | Ornidazol | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
698 | Ouabain | Các dạng | 2938 | 90 | 00 | 00 |
699 | Oxacillin | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
700 | Oxandrolone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
701 | Oxazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
702 | Oxazolam | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
703 | Oxcarbazepire | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
704 | Oxeladine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
705 | Oxybutinin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
706 | Oxycodon | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
707 | Oxymethazolin | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
708 | Oxymorphon | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
709 | Oxytetracyclin | Các dạng | 2941 | 30 | 00 | 00 |
710 | Oxytocin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
711 | Paclitaxel | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
712 | Pamidronate | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
713 | Pancreatin | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
714 | Pancuronium | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
715 | Pantoprazole | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
716 | Papaverin | Các dạng | 2933 | 19 | 00 | 00 |
717 | Paracetamol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
718 | Parnaparin | Các dạng | 2931 | 00 | 90 | 00 |
719 | Paroxetine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
720 | Pefloxacin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
721 | Pemirolast | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
722 | Penicillin V | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
723 | Penicilline G (benzyl Penicilline) | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
724 | Pentazocin | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
725 | Pentobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
726 | Pentoxifylline | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
727 | Pentoxyverine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
728 | Pepsin | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
729 | Perindopril tert Butylamin | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
730 | Pethidin | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
731 | Phenazocin | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
732 | Phendimetrazin | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
733 | Phenobarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
734 | Phenoxymethyl Penicillin | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
735 | Phentermin | Các dạng | 2921 | 46 | 00 | 00 |
736 | Phenylephrin | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
737 | Phenylpropanolamin | Các dạng | 2939 | 49 | 00 | 00 |
738 | Phenytoin | Các dạng | 2933 | 21 | 00 | 00 |
739 | Phloroglucinol | Các dạng | 2907 | 29 | 00 | 00 |
740 | Phức hợp sắt III Polymaltose | Các dạng | 2940 | 00 | 00 | 00 |
741 | Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose | Các dạng | 2940 | 00 | 00 | 00 |
742 | Pholcodin | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
743 | Phytomenadione | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
744 | Picloxydin | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
745 | P icosulfat natri | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
746 | Pinazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
747 | Pioglitazone | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
748 | Pipazetate | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
749 | Piperacillin | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
750 | Piperazin citrat | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
751 | Pipercuronium | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
752 | Piracetam | Các dạng | 2942 | 00 | 00 | 00 |
753 | Pirenoxine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
754 | Piribedil | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
755 | Piritramid | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
756 | Piroxicam | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
757 | Pizotifene | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
758 | Policresulen | Các dạng | 3909 | 40 | 90 | 00 |
759 | Polyethylen glycol 4000 | Các dạng | 3907 | 20 | 11 | 00 |
760 | Polysacharide | Các dạng | 3913 | 90 | 00 | 00 |
761 | Polyvinyl Alcohol | Các dạng | 3905 | 30 | 90 | 00 |
762 | Porcine Brain Extract | Các dạng Các dạng | 3001 | 20 | 00 | 00 |
763 | Povidone Iodine | Các dạng | 3808 | 90 | 90 | 00 |
764 | Povidone K25 | Các dạng | 3808 | 90 | 90 | 00 |
765 | Pralidoxime | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
766 | Pravastatin | Các dạng | 2918 | 19 | 00 | 00 |
767 | Prazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
768 | Praziquantel | Các dạng Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
769 | Prednisolone | Các dạng | 2937 | 21 | 00 | 00 |
770 | Prednisone | Các dạng | 2937 | 21 | 00 | 00 |
771 | Primaquin phosphat | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
772 | Procain | Các dạng | 2922 | 49 | 90 | 00 |
773 | Prochlorperazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
774 | Progesterone | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
775 | Promestriene | Các dạng | 2909 | 30 | 00 | 00 |
776 | Promethazine | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
777 | Proparacetamol | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
778 | Propiram | Các dạng | 2933 | 33 | 00 | 00 |
779 | Propofot | Các dạng | 2907 | 19 | 00 | 00 |
780 | Propranolol | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
781 | Propyl thiouracy | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
782 | Prothionamide | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
783 | Pseudoephedrin | Các dạng | 2939 | 42 | 00 | 00 |
784 | Pyrantel | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
785 | Pyrazinamide | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
786 | Pyridostigmine | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
787 | Pyridoxin hydroclorid | Các dạng | 2936 | 25 | 00 | 00 |
788 | Pyritinol Dihydrochloride | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
789 | Pyrovaleron | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
790 | Quinapril | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
791 | Quinin | Các dạng | 2939 | 21 | 00 | 00 |
792 | Rabeprazole | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
793 | Raloxifene | Các dạng | 2939 | 49 | 00 | 00 |
794 | Ramipril | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
795 | Ranitidine | Các dạng | 2932 | 19 | 00 | 00 |
796 | Recombinant Streptokinase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
797 | Repaglinide | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
798 | Retinyl acetat | Các dạng | 2936 | 21 | 00 | 00 |
799 | Ribavirin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
800 | Riboflavin | Các dạng | 2936 | 23 | 00 | 00 |
801 | Ribosomal | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
802 | Ribostamycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
803 | Rifampicin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
804 | Rilmenidine | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
805 | Risperidone | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
806 | Ritonavir | Các dạng | 2934 | 10 | 00 | 00 |
807 | Rituximab | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
808 | Rocuronium | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
809 | Rosavastatin | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
810 | Rosiglitazone | Các dạng | 2934 | 10 | 00 | 00 |
811 | Rosuvastatin | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
812 | Roxythromycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
813 | Rutin | Các dạng | 2938 | 10 | 00 | 00 |
814 | Sắt sulfat khan | Các dạng | 2833 | 29 | 00 | 00 |
815 | Sắt Fumarat | Các dạng | 2917 | 19 | 00 | 00 |
816 | Sắt Gluconate | Các dạng | 2918 | 16 | 00 | 00 |
817 | Sắt oxalat | Các dạng | 2917 | 11 | 00 | 00 |
818 | Saccharomyces | Các dạng | 2102 | 20 | 00 | 00 |
819 | Salbutamol | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
820 | Salcatonin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
821 | Salmeterol | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
822 | Saquinavir | Các dạng | 2924 | 19 | 90 | 00 |
823 | S-Carboxymethyl Cystein | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
824 | Scopolamine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
825 | Secbutabarbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
826 | Secnidazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
827 | Selegiline | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
828 | Selen Sulfide | Các dạng | 2832 | 20 | 00 | 00 |
829 | Sennosides | Các dạng | 2938 | 90 | 00 | 00 |
830 | Serratio peptidaze | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
831 | Sertraline | Các dạng | 2921 | 45 | 00 | 00 |
832 | Sevoflurane | Các dạng | 2909 | 19 | 90 | 00 |
833 | Sibutramin | Các dạng | 2921 | 30 | 00 | 00 |
834 | Silymarin | Các dạng | 2932 | 99 | 90 | 00 |
835 | Simethicone | Các dạng | 3910 | 00 | 90 | 00 |
836 | Simvastatin | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
837 | Sirolimus | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
838 | Sodium polystyrene sulfonate | Các dạng | 3914 | 00 | 00 | 00 |
839 | Somatostatin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
840 | Somatropin | Các dạng | 2905 | 44 | 00 | 00 |
841 | Sorbitol | Các dạng | 2905 | 44 | 00 | 00 |
842 | Sotalol | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
843 | Sparfloxacin | Các dạng | 2933 | 49 | 00 | 00 |
844 | Spectinomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
845 | Spriamycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
846 | Spironolactone | Các dạng | 2932 | 29 | 00 | 00 |
847 | Stavudine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
848 | Streptokinase | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
849 | Streptokinase-Streptodornase | Các dạng | 3003 | 90 | 90 | 00 |
850 | Streptomycin | Các dạng | 2941 | 20 | 00 | 00 |
851 | Strychnin sulfat | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
852 | Sucralfat | Các dạng | 2940 | 00 | 00 | 00 |
853 | Sufentanil | Các dạng | 2934 | 91 | 00 | 00 |
854 | Sulbutiamine | Các dạng | 3933 | 59 | 90 | 00 |
855 | Sulfaguanidin | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
856 | Sulfasalazin | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
857 | Sulfathiazol | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
858 | Sulpiride | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
859 | Sultamicillin | Các dạng | 2941 | 10 | 90 | 00 |
860 | Sumatriptan | Các dạng | 2935 | 00 | 00 | 00 |
861 | Suxamethonium | Các dạng | 2923 | 90 | 00 | 00 |
862 | Talniflumate | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
863 | Tamoxifen | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
864 | Tegaserod | Các dạng | 3912 | 31 | 00 | 00 |
865 | Telithromycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
866 | Telmisartan | Các dạng | 2918 | 29 | 90 | 00 |
867 | Temazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
868 | Tenecteplase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
869 | Tenoxicam | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
870 | Terazosin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
871 | Terbinafin | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
872 | Terbinafin hydroclorid | Các dạng | 2921 | 49 | 00 | 00 |
873 | Terbutaline | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
874 | Terpin hydrat | Các dạng | 2906 | 19 | 00 | 00 |
875 | Testosterone | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
876 | Tetracyclin | Các dạng | 2941 | 30 | 00 | 00 |
877 | Tetrahydrozoline | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
878 | Tetrazepam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
879 | Thebacon | Các dạng | 2939 | 11 | 00 | 00 |
880 | Theophylline | Các dạng | 2939 | 59 | 00 | 00 |
881 | Thiamazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
882 | Thiamphenicol | Các dạng | 2941 | 40 | 00 | 00 |
883 | Thiocolchicoside | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
884 | Thiopental | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
885 | Thioridazine | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
886 | Thymol | Các dạng | 2907 | 19 | 00 | 00 |
887 | Thymomodulin | Các dạng | 2937 | 19 | 00 | 00 |
888 | Thyroxine | Các dạng | 2937 | 40 | 00 | 00 |
889 | Tianeptine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
890 | Tibolone | Các dạng | 2937 | 23 | 00 | 00 |
891 | Ticlopidine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
892 | Timolol | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
893 | Tinidazole | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
894 | Tiotropi bromid | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
895 | Tiratricol | Các dạng | 2918 | 90 | 00 | 00 |
896 | Tiropramide | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
897 | Tixocortol | Các dạng | 2937 | 29 | 00 | 00 |
898 | Tizanidin | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
899 | Tobramycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
900 | Tofisopam | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
901 | Tolazolinium | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
902 | Tolcapone | Các dạng | 2914 | 70 | 00 | 00 |
903 | Tolnaftate | Các dạng | 2930 | 90 | 00 | 00 |
904 | Tolperisone | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
905 | Tonazocin mesylat | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
906 | Topiramate | Các dạng | 2929 | 90 | 90 | 00 |
907 | Tramadol | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
908 | Trastuzumab | Các dạng | 3002 | 10 | 90 | 00 |
909 | Tretinoine | Các dạng | 2369 | 21 | 00 | 00 |
910 | Triamcinolone | Các dạng | 2937 | 22 | 00 | 00 |
911 | Triazolam | Các dạng | 2933 | 91 | 00 | 00 |
912 | Tricalci Phosphate | Các dạng | 2835 | 26 | 00 | 00 |
913 | Triclosan | Các dạng | 2909 | 50 | 00 | 00 |
914 | Triflusal | Các dạng | 2918 | 29 | 90 | 00 |
915 | Trihexyphenidyl | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
916 | Trikali dicitrate Bismuth | Các dạng | 2918 | 15 | 90 | 00 |
917 | Trimebutine | Các dạng | 2922 | 19 | 90 | 00 |
918 | Trimeprazin | Các dạng | 2934 | 30 | 00 | 00 |
919 | Trimetazidine | Các dạng | 2933 | 59 | 90 | 00 |
920 | Trolamin | Các dạng | 2922 | 13 | 00 | 00 |
921 | Tromantadine | Các dạng | 2924 | 29 | 90 | 00 |
922 | Tyrothricin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
923 | Ubidecarennone | Các dạng | 2914 | 69 | 00 | 00 |
924 | Urazamide | Các dạng | 2914 | 19 | 90 | 00 |
925 | Urea | Các dạng | 3102 | 10 | 00 | 00 |
926 | Urofollitropin | Các dạng | 2937 | 19 | 0 | 00 |
927 | Urokinase | Các dạng | 3507 | 90 | 00 | 00 |
928 | Valpromide | Các dạng | 2924 | 19 | 00 | 00 |
929 | Valsartan | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
930 | Vancomycin | Các dạng | 2941 | 90 | 00 | 00 |
931 | Vaselin | Các dạng | 2712 | 10 | 00 | 00 |
932 | Vecuronium | Các dạng | 2933 | 39 | 90 | 00 |
933 | Venlafaxine | Các dạng | 2922 | 50 | 90 | 00 |
934 | Verapamil | Các dạng | 2926 | 90 | 00 | 00 |
935 | Verteporfin | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
936 | Vinblastine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
937 | Vincamine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
938 | Vincristine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
939 | Vinorelbine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
940 | Vinpocetine | Các dạng | 2939 | 99 | 90 | 00 |
941 | Vinylbital | Các dạng | 2933 | 53 | 00 | 00 |
942 | Vitamin A (Retinol) | Các dạng | 2936 | 21 | 00 | 00 |
943 | Vitamin B1 (Thiamin) | Các dạng | 2936 | 22 | 00 | 00 |
944 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Các dạng | 2936 | 26 | 00 | 00 |
945 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Các dạng | 2936 | 23 | 00 | 00 |
946 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Các dạng | 2936 | 27 | 00 | 00 |
947 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
948 | Vitamin E (tocoferol) | Các dạng | 2936 | 28 | 00 | 00 |
949 | Vitamin H (Biotine) | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
950 | Vitamin K | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
951 | Vitamin PP (Nicotinamid) | Các dạng | 2936 | 29 | 00 | 00 |
952 | Xanh methylen | Các dạng | 3204 | 13 | 00 | 00 |
953 | Xylometazoline | Các dạng | 2933 | 29 | 90 | 00 |
954 | Zafirlukast | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
955 | Zalcitabine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
956 | Zidovudine | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
957 | Ziprasidon | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
958 | Zolpidem | Các dạng | 2933 | 99 | 90 | 00 |
959 | Zuclopenthixol | Các dạng | 2934 | 99 | 90 | 00 |
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa |
| ||||
| Tên hoạt chất | Dạng dùng |
| ||||
1 | Đồng sulfat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
2 | 17 Beta Estradiol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
3 | 5-Fluorouracil | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
4 | Acarbose | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
5 | Acebutolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
6 | Aceclofenac | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
7 | Acemetacin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
8 | Acetazolamid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
9 | Acetyl – L – carnitine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
10 | Acetyl cystein | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
11 | Acetyl dihydrocodein | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 |
| ||
12 | Acetylcholine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
13 | Acetylleucin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
14 | Acetylspiramycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
15 | Acid 5 – aminosalicylic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
16 | Acid acetyl salicylic | Các dạng | 3004 | 90 | 51 | 00 |
|
17 | Acid Azelaic | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
18 | Acid boric | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
19 | Acid Folinic | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
20 | Acid Fusidic | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
21 | Acid Gadoteric | Các dạng | 3004 | 30 | 90 | 00 |
|
22 | Acid Glycyrrhizinic | Các dạng | 3004 | 99 | 99 | 90 |
|
23 | Aicd Nalidixic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
24 | Acid Salicylic | Các dạng | 3004 | 90 | 51 | 00 |
|
25 | Acid Sorbid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
26 | Acid Thiazolidin Carboxylic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
27 | Acid Tiaprofenic | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
28 | Acid Trannexamic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
29 | Acid Ursodesoxycholique | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
30 | Acid Valproic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
31 | Acid Zoledronic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
32 | Acrivastine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
33 | Activated attapulgite of Mormoiron | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
34 | Acyclovir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
35 | Adapalene | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
36 | Adenosine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
37 | Adrenalin | Các dạng | 3004 | 39 | 10 | 00 |
|
38 | Albendazole | Các dạng | 3004 | 90 | 79 | 90 |
|
39 | Alcol polivinyl | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
40 | Alendronate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
41 | Alfentanil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
42 | Alfuzosin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
43 | Alginic acid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
44 | Alimemazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
45 | Allobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
46 | Allopurinol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
47 | Allylestrenol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
48 | Almagate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
49 | Alpha amylase | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
50 | Alphaprodin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
51 | Alprazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
52 | Alverine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
53 | Ambroxol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
54 | Amfepramon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
55 | Amifomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
56 | Amikacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
57 | Aminazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
58 | Aminophylline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
59 | Aminorex | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
60 | Amiodarone | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
61 | Amisulpride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
62 | Amitriptyline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
63 | Amlodipine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
64 | Amobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
65 | Amorolfin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
66 | Amoxycillin | Dạng uống | 3004 | 10 | 14 | 00 |
|
Dạng dùng khác | 3004 | 10 | 19 | 00 |
| ||
67 | Amphotericin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
68 | Ampicillin | Dạng uống | 3004 | 10 | 13 | 00 |
|
Dạng dùng khác | 3004 | 10 | 19 | 00 |
| ||
69 | Anastrozole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
70 | Anhydric phtalic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
71 | Anileridin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
72 | Aprotinin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
73 | Arginine | Các dạng | 3004 | 50 | 90 | 00 |
|
74 | Argyrol | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
75 | Artemether | Các dạng | 3004 | 90 | 69 | 00 |
|
76 | Artemisinin | Các dạng | 3004 | 90 | 61 | 00 |
|
77 | Artesunat | Các dạng | 3004 | 90 | 61 | 00 |
|
78 | Artichoke | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
79 | Aspartam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
80 | Aspirin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
81 | Atenolol | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
82 | Atorvastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
83 | Atracurium Besylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
84 | Atropin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
85 | Attapulgite | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
86 | Azapetin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
87 | Azithromycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 31 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 32 | 00 |
| ||
Dạng dùng khác | 3004 | 20 | 39 | 00 |
| ||
88 | Bạc Sulphadiazine | Dạng uống | 3004 | 20 | 51 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 52 | 00 |
| ||
Dạng dùng khác | 3004 | 20 | 59 | 00 |
| ||
89 | Bacillus Clausii | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
90 | Bacillus subtilis | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
91 | Bacitracin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
92 | Baclofen | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
93 | Bambuterol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
94 | Barbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
95 | Bari sulfat | Các dạng | 3004 | 30 | 10 | 00 |
|
96 | Basiliximab | Các dạng | 3004 | 10 | 90 | 00 |
|
97 | Beclomethasone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
98 | Benazepril | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
99 | Benfluorex | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
100 | Benzalkonium Chloride | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
101 | Benzbromarone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
102 | Benzfetamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
103 | Benzoyl Peroxide | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
104 | Benzyl benzoat | Các dạng | 3004 | 30 | 90 | 00 |
|
105 | Berberin | Các dạng | 3004 | 40 | 50 | 00 |
|
106 | Bột đông khô lactobacillus | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 |
|
107 | Bột bó | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
108 | Bột bèo hoa dâu | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
109 | Bột Embelin | Các dạng | 3004 | 90 | 79 | 90 |
|
110 | Bột sinh khối nấm men | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
111 | Bột sụn cá mập | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
112 | Betahistine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
113 | Betamethasone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 09 |
|
114 | Betaxolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
115 | Bezafibrate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
116 | Bezitramid | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
117 | Bicalutamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
118 | Bifendat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
119 | Bimatoprost | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
120 | Biphenyl Dicarboxylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
121 | Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
122 | Bisacodyl | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
123 | Bismuth subsitrat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
124 | Bismuth Subsalicylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
125 | Bisoprolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
126 | Bitmut citrat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
127 | Brimonidine Tartrate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
128 | Brinzolamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
129 | Brivudin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
130 | Bromazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
131 | Bromhexine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
132 | Bromo-galacto gluconat calci | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
133 | Brompheniramine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
134 | Brotizolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
135 | Budesonide | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
136 | Buflomedil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
137 | Bupivacain | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
138 | Buprenorphin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
139 | Bupropion | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
140 | Buscolysin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
141 | Butalbital | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
142 | Butamirat | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
143 | Butobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
144 | Butorphanol | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
145 | Cafein | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
146 | Calci bromid | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
147 | Calci carbonate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
148 | Calci Glubionate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
149 | Calci gluconat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
150 | Calci hydrophosphat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
151 | Calci lactat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
152 | Calci Nadroparin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
153 | Calci phosphat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
154 | Calcipotriol | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
155 | Calcitriol | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
156 | Calcitriol | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
157 | Calcium polystyrene sulfonate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
158 | Calciumfolinat | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
159 | Camazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
160 | Candesartan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
161 | Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
162 | Capecitabine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
163 | Captopril | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
164 | Carbamazepine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
165 | Carbazochrom dihydrat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
166 | Carbazochrome | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
167 | Carbetocin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
168 | Carbimazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
169 | Carbocysteine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
170 | Carboplatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
171 | Caroverin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
172 | Carvedilol | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
173 | Casein thủy phân | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
174 | Catalase | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
175 | Cathin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
176 | Cefaclor | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
177 | Cefadroxil | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
178 | Cefalexin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
179 | Cefamandole | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
180 | Cefazoline | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
181 | Cefdinir | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
182 | Cefepime | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
183 | Cefetamet Pivoxil | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
184 | Cefixime | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
185 | Cefoperazone | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
186 | Cefotiam | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
187 | Cefoxitin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
188 | Cefpirome sulfat | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
189 | Cefpodoxime | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
190 | Cefradine | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
191 | Ceftazidime | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
192 | Ceftibuten | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
193 | Ceftriaxone | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
194 | Cefuroxime | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
195 | Celecoxib | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
196 | Cephalothin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
197 | Cerivastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
198 | Cetirizine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
199 | Cetrorelix | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
200 | Chitosan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
201 | Chlodiazepoxid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
202 | Chloramphenicol | Dạng uống | 3004 | 20 | 21 | 00 |
|
Dạng duống | 3004 | 20 | 22 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 29 | 00 |
| ||
203 | Chlorhexidine | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
204 | Chlorphenesin Carbamate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
205 | Chlorpheniramin | Các dạng | 3004 | 90 | 52 | 00 |
|
206 | Chlorphenoxamine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
207 | Chlorpropamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
208 | Cholin Alfoscerate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
209 | Chondroitin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
210 | Chorionic Gonadotropine | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
211 | Chymotrypsine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
212 | Ciclopiroxolamine | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
213 | Ciclosporin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
214 | Cilnidipin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
215 | Cimetidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
216 | Cinnarizine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
217 | Ciprofibrate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
218 | Ciprofloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
219 | Ciproheptadine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
220 | Ciramadol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
221 | Cis (2)-Flupentixol decanoat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
222 | Cisapride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
223 | Cisplatin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
224 | Citalopram | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
225 | Citicoline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
226 | Citrulline Maleate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
227 | Clarithromycine | Dạng uống | 3004 | 20 | 31 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 32 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 39 | 00 |
| ||
228 | Clidamycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 42 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 20 | 49 | 00 |
| ||
229 | Clobazam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
230 | Clobetasol | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
231 | Clohexidin | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
232 | Clomiphene | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
233 | Clonazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
234 | Clonixin lysinate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
235 | Clopidogrel | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
236 | Clopromate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
237 | Clorazepat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
238 | Cloromycetin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
239 | Cloroquin | Các dạng | 3004 | 90 | 69 | 90 |
|
240 | Clorpromazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
241 | Clostridium botilinum type A | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
242 | Clotiazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
243 | Clotrimazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
244 | Cloxacillin | Các dạng | 3004 | 10 | 19 | 00 |
|
245 | Cloxazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
246 | Clozapin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
247 | Cobamamide | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 |
|
248 | Cocain | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
249 | Codein | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 |
| ||
250 | Coenzym Q10 | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
251 | Colchicine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
252 | Cromolyn | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
253 | Crotamiton | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
254 | Cyclophosphamide | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
255 | Cycloserine | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
256 | Cyclosporine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
257 | Cyproheptadine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
258 | Cyproterone | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
259 | Cytarabine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
260 | Daclizumab | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
261 | Dactinomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
262 | Danazol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
263 | Daunorubicin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
264 | Dehydro epiandrosteron | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
265 | Delorazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
266 | Denavir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
267 | Desferrioxamin Mesylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
268 | Desloratadin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
269 | Desonide | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
270 | Desoxycorticosteron | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
271 | Dexamethasone | Các dạng | 3004 | 32 | 20 | 00 |
|
272 | Dexchlorpeniramine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
273 | Dexibuprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
274 | Dexmedetomidine | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
275 | Dexpanthenol | Các dạng | 3004 | 50 | 90 | 00 |
|
276 | Dextra 70 | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
277 | Dextromethorphan | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
278 | Dextromoramid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
279 | Dextropropoxyphen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
280 | Dezocin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
281 | Diacefylline Diphenhydramine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
282 | Diacerein | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
283 | Diazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 93 | 00 |
|
284 | Dibencozid | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 |
|
285 | Diclofenac | Dạng tiêm | 3004 | 90 | 53 | 10 |
|
Các dạng khác | 3004 | 90 | 53 | 90 |
| ||
286 | Didanosine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
287 | Diethylphtalat | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
288 | Difemerine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
289 | Difenoxin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
290 | Digoxin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
291 | Dihydrated l (+) Arginin base | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
292 | Dihydro Ergotamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
293 | Dihydrocodein | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 |
| ||
294 | Dihydroxydibutylether | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
295 | Di-iodohydroxyquinolin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
296 | Diltiazem | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
297 | Dimedrol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
298 | Dimeglumin Gadopontetrat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
299 | Dimenhydrinate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
300 | Dimethicon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
301 | Dimethylpolysiloxane | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
302 | Dinatri adenosine triphosphat | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
303 | Dinatri Clodronate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
304 | Dinatri etidronat | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
305 | Dinatri Inosin Monophosphate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
306 | Dioctahedral smectite | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
307 | Diosmectite | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
308 | Diphenhydramine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
309 | Diphenoxylate | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
310 | Dipipanon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
311 | Dipropylin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
312 | Dipyridamole | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
313 | Disulfiram | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
314 | dl-alpha tocopheryl acetat | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
315 | dl-alpha-Tocopheryl | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 |
|
316 | DL-Lysine acetylsalicylate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
317 | D-Manitol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
318 | Dobutamine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
319 | Docetaxel | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
320 | Domperidone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
321 | Donepezil hydrochlorid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
322 | Dopamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
323 | Dothiepin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
324 | Doxazosin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
325 | Doxifluridine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
326 | Doxorubicine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
327 | Doxycycline | Dạng uống | 3004 | 20 | 11 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 12 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 19 | 00 |
| ||
328 | Drotaverine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
329 | Drotebanol | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
330 | Dutasterid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
331 | Dydrogesterone | Các dạng | 3004 | 30 | 90 | 00 |
|
332 | Ebastine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
333 | Econazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
334 | Efavirenz | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
335 | Emedastine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
336 | Enalapril | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
337 | Enoxaparin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
338 | Enoxolone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
339 | Entacapone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
340 | Entecavir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
341 | Eperison | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
342 | Ephedrin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
343 | Epirubicin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
344 | Epoetin Alfa | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
345 | Epoetin beta | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
346 | Eprazinone | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
347 | Ergometrin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
348 | Ergotamin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
349 | Erodostein | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
350 | Ertapenem | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
351 | Erythromycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 31 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 32 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 39 | 00 |
| ||
352 | Esomeprazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
353 | Estazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
354 | Estradiol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
355 | Estriol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
356 | Estrogen liên hợp | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
357 | Etamsylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
358 | Etanercept | Các dạng | 3004 | 10 | 90 | 00 |
|
359 | Ethambutol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
360 | Ethamsylate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
361 | Ethchlorvynol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
362 | Ether ethylic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
363 | Ethinamat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
364 | Ethionamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
365 | Ethyl ester của acid béo gắn Iode | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
366 | Ethyl morphin | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 |
| ||
367 | Ethylloflazepat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
368 | Etifoxine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
369 | Etilamfetamin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 |
|
370 | Etodolac | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
371 | Etofenamate | Các dạng | 3004 | 90 | 54 | 00 |
|
372 | Etomidate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
373 | Etoposide | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
374 | Etoricoxib | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
375 | Exemestan | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
376 | Famotidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
377 | Felodipine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
378 | Fencamfamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
379 | Fenofibrate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
380 | Fenproporex | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
381 | Fenspiride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
382 | Fentanyl | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
383 | Fenticonazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
384 | Ferric hydroxide polymaltise complex | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
385 | Fexofenadine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
386 | Filgrastim | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
387 | Finasteride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
388 | Flavoxat hydrochlorid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
389 | Flavoxate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
390 | Floctafenin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
391 | Flomoxef | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
392 | Fluconazole | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
393 | Fludiazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
394 | Flumazenil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
395 | Flunarizine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
396 | Flunitrazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
397 | Fluocinolone | Các dạng | 3004 | 32 | 30 | 00 |
|
398 | Fluorometholone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
399 | Fluorouracil | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
400 | Fluoxetine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
401 | Flupentixol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
402 | Fluphenazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
403 | Flurazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
404 | Flurbiprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
405 | Fluriamin | Các dạng | 3004 | 90 | 29 | 00 |
|
406 | Flutamide | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
407 | Fluticasone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
408 | Fluvastatin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 |
|
409 | Fluvoxamine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
410 | Follitropin alfa | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
411 | Follitropin beta | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
412 | Fondaparinux | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
413 | Formaterol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
414 | Fosfomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
415 | Furosemide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
416 | Fusafungine | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
417 | Gabapentin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
418 | Galantamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
419 | Ganciclovir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
420 | Ganirelix | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
421 | Gatifloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
422 | Gelatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
423 | Gemcitabine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
424 | Gemfibrozil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
425 | Gentamycin | Dạng tiêm | 3004 | 20 | 41 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 43 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 49 | 00 |
| ||
426 | Ginkgo biloba | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
427 | Glibenclamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
428 | Gliclazide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
429 | Gimepiride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
430 | Glipizide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
431 | Glucosamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
432 | Glucose | Dịch truyền glucose 5% | 3004 | 90 | 22 | 00 |
|
Dịch truyền glucose 30% | 3004 | 90 | 23 | 00 |
| ||
Dịch truyền glucose ở nồng độ khác | 3004 | 90 | 29 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 90 | 99 | 90 |
| ||
433 | Glutathione | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
434 | Glutethimid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
435 | Glycerin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
436 | Glycerin Trinitrate | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
437 | Glycerol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
438 | Glyceryl guaiacolate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
439 | Glycine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
440 | Glycopyrolate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
441 | Glycyl-funtunin hydroclorid | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
442 | Goserelin | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
443 | Griseofulvin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
444 | Guaiphenesin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
445 | Halazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
446 | Haloperidol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
447 | Halothane | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
448 | Haloxazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
449 | Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
450 | Heparin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
451 | Heptaminol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
452 | Hexamidine di-isethinonate | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
453 | Human Insulin | Các dạng | 3004 | 31 | 00 | 00 |
|
454 | Hyaluronidase | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
455 | Hydrated Aluminium oxid | Các dạng | 3004 | 90 | 91 | 00 |
|
456 | Hydrochlorothiazid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
457 | Hydrocortisone | Các dạng | 3004 | 32 | 10 | 00 |
|
458 | Hydromorphon | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 |
|
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 |
| ||
459 | Hydroquinone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
460 | Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat) | Các dạng | 3004 | 90 | 91 | 00 |
|
461 | Hydrotalcite synthetic | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
462 | Hydrous benzoyl peroxide | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
463 | Hydroxocobalamin | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 |
|
464 | Hydroxychlorothiazid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
465 | Hydroxyethyl Starch | Các dạng | 3004 | 10 | 90 | 00 |
|
466 | Hydroxygen peroxyd | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
467 | Hydroxypropyl methylcellulose | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
468 | Hydroxyurea | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
469 | Hydroxyzine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
470 | Hyoscine N-Butyl Bromide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
471 | Ibuprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
472 | Imidapril | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
473 | Indapamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
474 | Indinavir | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
475 | Indomethacin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
476 | Insulin | Các dạng | 3004 | 31 | 00 | 00 |
|
477 | Iobitridol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
478 | Iod | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
479 | Iopamidol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
480 | Iopromide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
481 | Ipratropium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
482 | Irbesartan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
483 | Irinotecan | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
484 | Isapgol Husk | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
485 | Isoflamide | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
486 | Isoflurane | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
487 | Isoniazid | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
488 | Isosorbide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
489 | Isosorbide 5 Mononitrate | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
490 | Isosorbide Dinitrate | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
491 | Isotretinoin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
492 | Itopride hydrochloride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
493 | Itraconazole | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
494 | Kali clorid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
495 | Kali glutamat | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 |
|
496 | Kali Iodid | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
497 | Kali Phenoxy Methyl Penicillin | Các dạng | 3004 | 10 | 12 | 00 |
|
498 | Kanamycin | Các dạng | 3004 | 20 | 49 | 00 |
|
499 | Ketamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
500 | Ketazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
501 | Ketobemidon | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
502 | Ketoconazole | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
503 | Ketoprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
504 | Ketorolac | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
505 | Ketotifene | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
506 | Kẽm gluconat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
507 | Kẽm oxyd | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
508 | Kẻm sulfat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
509 | Kẽm Undecylenat | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 |
|
510 | L-Arginine Dihydrate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
511 | L-Carnitine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
512 | L Tetrahydro panmatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
513 | Lacidipine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
514 | Lactitol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
515 | Lactobaccillus | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
516 | Lactobacillus acidophilus lyophiliazate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
517 | Lactulose | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
518 | L-Alanine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
519 | Lamivudine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
520 | Lamotrigin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
521 | Lansoprazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
522 | L-Arginine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
523 | L-Asparanigase | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
524 | L-Aspartic Acid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
525 | Latanoprost | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
526 | L-Cysteine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
527 | L-Cystine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
528 | Lecithin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
529 | Lefetamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
530 | Leflunomide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
531 | Letrozole | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
532 | Leucovorin calci | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
533 | Leuprorelin acetate | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 |
|
534 | Levanidipin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
535 | Levetiracetam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
536 | Levobunolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
537 | Levocarnitine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
538 | Levocetirizine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
539 | Levofloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
540 | Levomepromazine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
541 | Levomethadon | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
542 | Levonorgestrel | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
543 | Levorphanol | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
|
544 | Levosulpiride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
545 | Levothyroxine | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 |
|
546 | L-Glutamic acid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
547 | L-Histidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
548 | Lidocaine | Các dạng | 3004 | 90 | 49 | 00 |
|
549 | Lincomycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 42 | 00 |
|
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 43 | 00 |
| ||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 49 | 00 |
| ||
550 | Linezolid | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
551 | L-Isoleucine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
552 | Lisonopril | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
553 | L-Leucine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
554 | L-Lysine Acetate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
555 | L-Lysine Monohydrochloride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
556 | L-Methionine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
557 | Lomefloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 |
|
558 | Loperamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
559 | Loprazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
560 | Loratadine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
561 | Lorazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
562 | Lormetazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
563 | L-ornithin L-aspartat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
564 | Losartan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
565 | Lovastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
|
566 | Loxoprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
567 | L-Phenylalanine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
568 | L-Proline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
569 | L-Serine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
570 | L-Threonine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
571 | L-Thyroxin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
572 | L-Tryptophan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
573 | L-Tyrosine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
574 | Lưu huỳnh | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
575 | Lutropin alfa | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
576 | L-Valine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
577 | Lynestrenol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
578 | Lysin acetyl salicylat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
579 | Lysozyme | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
580 | Macrogol 4000 | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
581 | Magnesi | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
582 | Magnesi Trisilicat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
583 | Magnesium Alumino silicate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
584 | Magnesium salt of dimecrotic acid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
585 | Mangiferin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
586 | Manidipine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
587 | Mannitol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
588 | Mazindol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
589 | Mabendazole | Các dạng | 3004 | 90 | 71 | 00 | |
590 | Mebeverin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
591 | Meclofenoxate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
592 | Mecobalamin | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
593 | Medazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
594 | Medroxyprogesterone | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
595 | Mefenamic Acid | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
596 | Mefenorex | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
597 | Mefloquine | Các dạng | 3004 | 90 | 69 | 90 | |
598 | Meglumin Amidotrizoate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
599 | Meloxicam | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
600 | Menadion natribisulfit | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
601 | Menotropin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
602 | Menthol | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
603 | Mephenesine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
604 | Mepivacaine | Các dạng | 3004 | 90 | 49 | 00 | |
605 | Meprobamat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
606 | Meptazinol | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
607 | Mequitazine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
608 | Mercaptopurin | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
609 | Mercurochrome | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
610 | Meropenem | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
611 | Mesalamine | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
612 | Mesna | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
613 | Mesocarb | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
614 | Mesterolone | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
615 | Metadoxime | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
616 | Metformin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
617 | Methadon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
618 | Methimazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
619 | Methionin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
620 | Methocarbamol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
621 | Methotrexate | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
622 | Methyl ergometrin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
623 | Methyl Prednisolone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
624 | Methyl Salycilate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
625 | Methyldopa | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
626 | Methylen | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
627 | Methylergometrin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
628 | Methylergonovine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
629 | Methylphenobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
630 | Methyltestosterone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
631 | Methyprylon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
632 | Metoclopramide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
633 | Metolazon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
634 | Metoprolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
635 | Metronidazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
636 | Mezipredon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
637 | Miconazole | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
638 | Midazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
639 | Midecamycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 31 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 32 | 00 | |||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 39 | 00 | |||
640 | Mifepriston | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
641 | Milnacipram | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
642 | Minocycline | Dạng uống | 3004 | 20 | 11 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 12 | 00 | |||
Các dạng khác | 3304 | 20 | 19 | 00 | |||
643 | Mirtazapine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
644 | Misoprostol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
645 | Mitomycin C | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
646 | Mitoxantrone | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
647 | Moclobemide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
648 | Molgramostim (rHuGM-CSF) | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
649 | Mometasone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
650 | Montelukast | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
651 | Morphin | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 | |
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 | |||
652 | Mosapride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
653 | Moxifloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
654 | Moxonidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
655 | Mupirocin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
656 | Mycophenolate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
657 | Mycophenolate mofetil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
658 | Mydecamicin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
659 | Myrophin | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 | |
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 | |||
660 | Myrtol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
661 | N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
662 | Nabumetone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
663 | N-Acetyl DL-Leucin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
664 | N-Acetylcysteine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
665 | Nadroparin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
666 | Naftidrofuryl | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
667 | Nalbuphin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
668 | Naltrexone | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
669 | Nandrolone | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
670 | Naphazolin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
671 | Naproxen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
672 | Narcotin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
673 | Natamycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
674 | Nateglinide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
675 | Natri Bicarbonate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
676 | Natri camphosulfonat | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
677 | Natri cefazolin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
678 | Natri cefmetazol | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
679 | Natri cefotaxim | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
680 | Natri ceftezol | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
681 | Natri ceftizoxim | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
682 | Natri Chloride | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
683 | Natri citrat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
684 | Natri Cromoglycate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
685 | Natri cromolyn | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
686 | Natri Docusate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
687 | Natri Fluoride | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
688 | Natri Flurbiprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
689 | Natri Fusidate | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
690 | Natri Hyaluronat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
692 | Natri Ironedetate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
693 | Natri levo thyroxin | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
694 | Natri Naproxen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
695 | Natri picosulfat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
696 | Natri Risedronate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
697 | Natri sulfacetamid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
698 | Natri thiosulfat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
699 | Natri Valproate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
700 | Nebivolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
701 | Nefopam | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
702 | Nelfinavir | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
703 | Neomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
704 | Neostigmin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
705 | N-Ethylephedrin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
706 | Netilmicin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
707 | Nevirapine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
708 | Nhựa thuốc phiện | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
709 | Niacinamid | Các dạng | 3004 | 50 | 50 | 00 | |
710 | Niclosamide | Các dạng | 3004 | 90 | 79 | 90 | |
711 | Nicocodin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
712 | Nicodicodin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
713 | Nicomorphin | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 | |
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 | |||
714 | Nicorandil | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
715 | Nifedipine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
716 | Nifuratel | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
717 | Nifuratel | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
718 | Nifuroxazide | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
719 | Nikethamide | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
720 | Nimesulide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
721 | Nimetazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
722 | Nimodipine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
723 | Nitrazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
724 | Nitrofurantoin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
725 | Nitroglycerin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
726 | Nitroxoline | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
727 | Nizatidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
728 | N-Methylephedrin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
729 | Nofloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
730 | Nomegestrol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
731 | Norcodein | Dạng tiêm | 3004 | 40 | 10 | 00 | |
Các dạng khác | 3004 | 40 | 90 | 00 | |||
732 | Nordazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
733 | Norethisterone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
734 | Norfloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
735 | Noscapin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
736 | Novocain | Các dạng | 3004 | 90 | 49 | 00 | |
737 | Nystatin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
738 | Octreotide | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
739 | Octylonium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
740 | Ofoxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
741 | Olanzapine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
742 | Oleum spicae | Các dạng | 2807 | 00 | 90 | 00 | |
743 | Omeprazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
744 | Ondansetron | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
745 | Orlistat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
746 | Ornidazol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
747 | Oseltamivir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
748 | Ouabain | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
749 | Oxacilin | Các dạng | 3004 | 10 | 19 | 00 | |
750 | Oxandrolone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
751 | Oxazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
752 | Oxazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
753 | Oxcarbazepine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
754 | Oxeladine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
755 | Oxybutynin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
756 | Oxycodon | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
757 | Oxymethazolin | Các dạng | 3004 | 90 | 70 | 00 | |
758 | Oxymorphon | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
759 | Oxytetracyclin | Dạng uống | 3004 | 20 | 11 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 12 | 00 | |||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 19 | 00 | |||
760 | Oxytocin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
761 | Paclitaxel | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
762 | Pamidronate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
763 | Pancreatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
764 | Pancuronium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
765 | Pantoprazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
766 | Papaverin | Các dạng | 3004 | 40 | 50 | 00 | |
767 | Paracetamol | Các dạng | 3004 | 90 | 51 | 00 | |
768 | Parcuroni bromid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
769 | Parnaparin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
770 | Paroxetine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
771 | Pefloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
772 | Pemirolast | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
773 | Penicillin V | Các dạng | 3004 | 10 | 19 | 00 | |
774 | Penicilline G (Benzyl Peniciline) | Các dạng | 3004 | 10 | 11 | 00 | |
775 | Pentazocin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
776 | Pentobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
777 | Pentoxifylline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
778 | Pentoxyverine | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
779 | Pepsin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
780 | Perindopril tert Butylamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
781 | Pethidin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
782 | Phenazocin | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
783 | Phendimetrazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
784 | Phenobarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 93 | 00 | |
785 | Phenoxymethyl Penicillin | Các dạng | 3004 | 10 | 12 | 00 | |
786 | Phentermin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
787 | Phenylephrin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
788 | Phenylpropanolamin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
789 | Phenytoin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
790 | Phloroglucinol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
791 | Phức hợp sắt III Polymaltose | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
792 | Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
793 | Pholcodin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
794 | Phytomenadione | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 | |
795 | Picloxydin | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
796 | Picosulfat natri | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
797 | Pinazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
798 | Pioglitazone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
799 | Pipazetate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
800 | Pipecuronium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
801 | Piperacillin | Các dạng | 3004 | 10 | 19 | 00 | |
802 | Piperazin citrat | Các dạng | 3004 | 90 | 71 | 00 | |
803 | Piracetam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
804 | Pirenoxine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
805 | Piribedil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
806 | Piritramid | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
807 | Piroxicam | Dạng tiêm | 3004 | 90 | 92 | 10 | |
Dạng khác | 3004 | 90 | 92 | 90 | |||
808 | Pizotifene | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
809 | Policresulen | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
810 | Polyethylen glycol 4000 | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
811 | Polysacharide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
812 | Polyvinyl Alcohol | Các dạng | 3001 | 20 | 00 | 00 | |
813 | Porcine Brain Extract | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
814 | Povipdone Iodine | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
815 | Povidone K25 | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
816 | Pralidoxime | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
817 | Pravastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
818 | Prazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
819 | Praziquantel | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
820 | Prednisolone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
821 | Prednisone | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
822 | Pregabalin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
823 | Primaquin phosphat | Các dạng | 3004 | 90 | 62 | 00 | |
824 | Procain | Các dạng | 3004 | 90 | 41 | 00 | |
825 | Prochlorperazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
826 | Progesterone | Các dạng | 3004 | 30 | 90 | 00 | |
827 | Promestriene | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
828 | Promethazine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
829 | Pronase | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
830 | Proparacetamol | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
831 | Propiram | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
832 | Propofol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
833 | Propranolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
834 | Propyl thiouracyl | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
835 | Prothionamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
836 | Pseudoephedrin | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
837 | Pyrantel | Các dạng | 3004 | 90 | 79 | 90 | |
838 | Pyrazimamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
839 | Pyridostigmine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
840 | Pyridoxin hydroclorid | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
841 | Pyritinol Dihydrochloride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
842 | Pyrovaleron | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
843 | Quinapril | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
844 | Quinin | Các dạng | 3004 | 40 | 44 | 00 | |
845 | Rabeprazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
846 | Raloxifene | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
847 | Ramipril | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
848 | Ranitidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
849 | Recombinant | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
850 | Repaglinide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
851 | Retinyl acetat | Các dạng | 3004 | 50 | 20 | 00 | |
852 | Ribavirin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
853 | Riboflavin | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
854 | Ribosomal | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
855 | Ribostamycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
856 | Rifampicin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
857 | Rilmenidine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
858 | Risperidone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
859 | Ritodrin Hydrochloride | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
860 | Ritonavir | Các dạng | 3002 | 90 | 10 | 00 | |
861 | Rituximab | Các dạng | 3004 | 10 | 90 | 00 | |
862 | Rocuronium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
863 | Rosavastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
864 | Rosiglitazone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
865 | Rosuvastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
866 | Rotundin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
867 | Roxythromycin | Dạng uống | 3004 | 20 | 31 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 32 | 00 | |||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 39 | 00 | |||
868 | Rutin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
869 | Sắt sulfat khan | Các dạng | 2106 | 90 | 83 | 00 | |
870 | Sắt Fumarat | Các dạng | 2106 | 90 | 83 | 00 | |
871 | Sắt Gluconate | Các dạng | 2106 | 90 | 83 | 00 | |
872 | Sắt oxalat | Các dạng | 2106 | 90 | 83 | 00 | |
873 | Saccharomyces | Các dạng | 2102 | 20 | 00 | 00 | |
874 | Salbutamol | Các dạng | 3004 | 90 | 94 | 00 | |
875 | Salcatonin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
876 | Salmeterol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
877 | Saquinavir | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
878 | S-Carboxymethyl Cystein | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
879 | Scopolamine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
880 | Secbutabarbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
881 | Secnidazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
882 | Segegiline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
883 | Selen Sulfide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
884 | Sennosides | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
885 | Serratio peptidaze | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
886 | Sertraline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
887 | Sevoflurane | Các dạng | 3004 | 90 | 49 | 00 | |
888 | Sibutramin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
889 | Silymarin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
890 | Simethicone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
891 | Simvastatin | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
892 | Sirolimus | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
893 | Sodium polystyrene sulfonate | Các dạng | 3914 | 00 | 00 | 00 | |
894 | Somatostatin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
895 | Somatropin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
896 | Sorbitol | Các dạng | 3004 | 90 | 98 | 00 | |
897 | Sotalol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
898 | Sparfloxacin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
899 | Spectinomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
900 | Spiramycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
901 | Spironolactone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
902 | Stavudine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
903 | Streptokinase | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
904 | Streptomycin | Các dạng | 3004 | 10 | 29 | 00 | |
905 | Strontium ranelate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
906 | Strychnin sulfat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
907 | Sucralfat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 00 | |
908 | Sufentanil | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
909 | Sulbutiamine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
910 | Sulfaguanidin | Dạng uống | 3004 | 20 | 51 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 52 | 00 | |||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 59 | 00 | |||
911 | Sulfasalazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 00 | |
912 | Sulfathiazol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 00 | |
913 | Sulpiride | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
914 | Sultamicillin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
915 | Sumatriptan | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
916 | Suxamethonium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
917 | Talniflumate | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
918 | Tamoxifen | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
919 | Tegaserod | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
920 | Telithromycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
921 | Telmisartan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
922 | Temazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
923 | Temozolomid | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
924 | Tenecteplase | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
925 | Tenoxicam | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
926 | Terazosin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
927 | Terbinafin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
928 | Terbinafin hydroclorid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
929 | Terbutaline | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
930 | Terlipressin Acetate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
931 | Terpin hydrat | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
932 | Testosterone | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
933 | Tetracyclin | Dạng uống | 3004 | 20 | 11 | 00 | |
Dạng mỡ | 3004 | 20 | 12 | 00 | |||
Các dạng khác | 3004 | 20 | 19 | 00 | |||
934 | Tetrahydrozoline | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
935 | Tetrazepam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
936 | Thebacon | Các dạng | 3004 | 40 | 90 | 00 | |
937 | Theophylline | Các dạng | 3004 | 40 | 60 | 00 | |
938 | Thiamazole | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
939 | Thiamphenicol | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
940 | Thiocolchicoside | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
941 | Thiopental | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
942 | Thioridazine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
943 | Thymol | Các dạng | 3004 | 90 | 79 | 00 | |
944 | Thymomodulin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
945 | Thyroxine | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
946 | Tianeptine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
947 | Tibolone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
948 | Ticlopidine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
949 | Timolol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
950 | Tinidazole | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
951 | Tiotropi bromid | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
952 | Tiratricol | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
953 | Tiropramide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
954 | Tixocortol | Các dạng | 3004 | 32 | 90 | 00 | |
955 | Tizanidin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
956 | Tobramycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
957 | Tofisopam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
958 | Tolazolinium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
959 | Tolcapone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
960 | Tolnaftate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
961 | Tolperisone | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
962 | Tonazocin mesylat | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
963 | Topiramate | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
964 | Tramadol | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
965 | Trastuzumab | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
966 | Tratinoine | Các dạng | 3004 | 50 | 20 | 00 | |
967 | Triamcinolone | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
968 | Triazolam | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
969 | Tricalci Phosphate | Các dạng | 2106 | 90 | 83 | 00 | |
970 | Triclosan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
971 | Triflusal | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
972 | Trihezyphenidyl | Các dạng | 3004 | 40 | 70 | 00 | |
973 | Trikali dicitrate Bismuth | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
974 | Trimebutine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
975 | Trimeprazin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
976 | Trimetazidine | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
977 | Trolamin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
978 | Tromantadine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
979 | Tyrothricin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
980 | Ubidecarenone | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
981 | Urazamide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
982 | Urea | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
983 | Urofollitropin | Các dạng | 3004 | 39 | 90 | 00 | |
984 | Urokinase | Các dạng | 3004 | 90 | 80 | 00 | |
985 | Valdecoxib | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
986 | Valpromide | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
987 | Valsartan | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
988 | Vancomycin | Các dạng | 3004 | 20 | 90 | 00 | |
989 | Vaselin | Các dạng | 2712 | 10 | 00 | 00 | |
990 | Vecuronium | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
991 | Venlafaxine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
992 | Verapamil | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
993 | Verteporfin | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
994 | Vinblastine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
995 | Vincamine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
996 | Vincristine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
997 | Vinorelbine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
998 | Vinpocetine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
999 | Vinylbital | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1000 | Vitamin A (Retinol) | Các dạng | 3004 | 50 | 20 | 00 | |
1001 | Vitamin B1 (Thiamin) | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
1002 | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
1003 | Vitamin B2 (Riboflavin) | Các dạng | 3004 | 50 | 30 | 00 | |
1004 | Vitamin C (Ascorbic Acid) | Các dạng | 3004 | 50 | 40 | 00 | |
1005 | Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol) | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 | |
1006 | Vitamin E (tocoferol) | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 | |
1007 | Vitamin H (Biotine) | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 | |
1008 | Vitamin K | Các dạng | 3004 | 50 | 60 | 00 | |
1009 | Vitamin PP (Nicotinamid) | Các dạng | 3004 | 50 | 50 | 00 | |
1010 | Xanh methylen | Các dạng | 3004 | 90 | 30 | 00 | |
1011 | Xylometazoline | Các dạng | 3004 | 90 | 97 | 00 | |
1012 | Yếu tố đông máu VIII | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1013 | Zafirlukast | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1014 | Zalcitabine | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1015 | Zaltoprofen | Các dạng | 3004 | 90 | 59 | 00 | |
1016 | Zanamivir | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1017 | Zidovudine | Các dạng | 3004 | 90 | 10 | 00 | |
1018 | Ziprasidon | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1019 | Zolpidem | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 | |
1020 | Zuclopenthixol | Các dạng | 3004 | 90 | 99 | 90 |
Thuốc thành phẩm dạng đơn chất gồm các sản phẩm chỉ có một hoạt chất thuộc danh mục này đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA CỦA THUỐC THÀNH PHẨM ĐA THÀNH PHẦN NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | ||||||
Tên thuốc | Thành phần | Dạng dùng | Quy cách đóng gói | |||||
1 | 10% Dextran 40 in Normal Saline – Intravenous Infusion BP | Dextran 40, Natri clorid | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 40 chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
2 | 4,2% W/V Sodium Bicarbonate | Sodium bicarbonate; Di Sodium Edetate 2H2O | Dung dịch truyền | Hộp 10 chai x 250ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
3 | Aceralgin | Paracetamol; Dextropropoxyphen | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
4 | Acneal | Clindamycin Hydrochloride, Metronidazole | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 chai 20 ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
5 | Acticarbine | Activated vegetable charcoal, papaverine | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 21 viên | 3004 | 40 | 50 | 00 |
6 | Actifed DM Linctus | Triprolidine; Pseudoephedrine; Dextromethophan | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
7 | Actifed Tablet | Pseudoephedrin; Triprolidin | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 12 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
8 | Actihist expectorant | Triprolidine HCl; Pseudoephedrine HCl; Guaiphenesin | Dung dịch uống | Chai 100ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
9 | Actisoufre | Nomahydrated Natri Sulfide; Saccharomyces cerevisiae | Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi | Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10 ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
10 | Adical | Calci Carbonate; Vitamin D3 | Viên nén bao phim | Hộp 15 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
11 | AFcort-N | Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp | 3004 | 20 | 90 | 00 |
12 | Ahngookpapaze | Magnesi aluminometasilicate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase | Viên nén | Chai 200 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
13 | Air Sinsinpas | Methyl Salicylate; Glycol Salicylate; 1-Menthol; dl-Camphor; Thymol; Tocopherol Acetate; Diphenhydramin | Dung dịch phun mù | Chai 280ml | 3004 | 90 | 59 | 00 |
14 | Akurit | Rifampin; Isoniazid | Viên nén | Hộp 15 vỉ xé x 6 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
15 | Akurit 4 | Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol | Viên nén bao phim | Hộp 15 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
16 | Akurit Kid | Rifampin; Isoniazid | Viên nén | Hộp 15 vỉ xé x 6 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
17 | Akurit Z | Rifampin, Isoniazid; Pyrazinamide | Viên nén bao | Hộp 15 vỉ xé x 6 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
18 | Albutein 20% | Protein; Natri caprylat; Natri acetyl tryptophan | Dung dịch truyền TM | Hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lộ 100ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
19 | AlembicPactum | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
20 | Alepsal | Phenolbacbital, cafein | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 30 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
21 | Alepsal | Phenolbarbital, caffein | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 30 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
22 | Alepsal 15 | Phenobarbital; caffein | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
23 | Alfa Preastig | Vitamin C, E, A, L –glutathion, kẽm, đồng, selen | Viên nang mềm | Hộp 2 gói x 1 vỉ x 30 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
24 | Alkafen Cough | Pseudoephedrine; Doxylamine Succinate; Acetaminophen; Dextromethorphan | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ 10 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
25 | Alka-Seltzer | Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid | Viên sủi | Hộp 10 vỉ x 2 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
26 | Allercet-DC | Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
27 | Almetamin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
28 | Alsaban | Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
29 | Altofel | Paracetamol, Lignocaine HCl | Dung dịch pha tiêm | Hộp 10 ống | 3004 | 90 | 51 | 00 |
30 | Aluzaine Suspension “Standrad” | Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium hydroxide; Oxethazaine | Hỗn dịch uống | Hộp 20 túi x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
31 | Alvextra Skin Hydrating Cream | Vitamin E; Cao lô hội; Urea | Kem | Hộp 1 chai 5g | 3004 | 50 | 90 | 00 |
32 | Alvityl | Các vitamin nhóm A, B1, B2, B5, B6, B8, B12, C, D3, E, P, PP | Si rô | Hộp 1 chai 150ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
33 | Alvogyl | Lidocain; Eugenol | Bột nhão nha khoa | Hộp 1 lọ 12g | 3004 | 90 | 49 | 00 |
34 | Alxolume | Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi hydroxyd, Oxethazain | Hỗn dịch uống | Hộp 20 túi x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
35 | Amfapime | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất | 3004 | 20 | 90 | 00 |
36 | Amigreen TPN | Các Acid Amin; Các Vitamin | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 10 chai 250ml, 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
37 | Amiphargen | Amoni Glycyrrhizat; Glycin; L-Cystein | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 20ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
38 | Amlong-A | Amlodipine; Atenolol | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
39 | Amoksiklav | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
40 | Amoksiklav | Amoxycillin; Acid Clavulanic | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 5 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
41 | Amoksiklav 2X | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
42 | Amolic | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
43 | Amolic | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml | 3004 | 10 | 19 | 00 |
44 | Amoxicillin & Potassium clavulanate for oral suspension USP | Amoxycillin; Kali Clavulanat + silicon dioxyd | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
45 | Ampicillin & Cloxacilin capsules | Ampicillin, Cloxacillin sodium | Viên nang | Hộp 10 x 10 viên | 3004 | 10 | 13 | 00 |
46 | Ampisulcillin | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 1 hoặc 10 lọ x 1,5g bột | 3004 | 10 | 19 | 00 |
47 | Ampisulcillin | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 1 hoặc 10 lọ x 0,750g | 3004 | 10 | 19 | 00 |
48 | Ampot-375 | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
49 | Ampot-625 | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
50 | Anbicyn FC Tablets 375mg | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên bao phim | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
51 | Anbicyn Powder for syrup 31.25mg/ml | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Bột pha si rô | Hộp 1 chai 60ml; 100ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
52 | Andopyl Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang, viên nén | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
53 | Anergyjet Syrup 110ml | Sắt Gluconate; Calci Lactate; L-Lysine Hydrochloride; Các vitamin B1, B2, B6, B12; Niacinamide; Kẽm Sulfate; Dexpanthenol | Si rô | Hộp 1 chai 110 ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
54 | Anflamin | Bromelain; Trypsin | Viên bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
55 | Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan) | Cao Đan Tâm, Cao Tâm Thất, Borneol | Viên hoàn | Hộp 2 chai x 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
56 | Anginovag | Beta Glycyrrhetinic acid; Dequalinum Chloride; Tyrothricin; Lidocain HCl | Dung dịch xịt miệng | Hộp 1 chai 10 ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
57 | Angizaar-H | Losartan potassium; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
58 | Antigas | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
59 | Apo-Chlorax | Chlordiazepoxide; Clidinium | Viên nang | Chai 100 viên; 500 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
60 | Appeton with Lysine syrup | L-Lysin HCl, 7 loại vitamin, Nicotinamide, D-Panthenol | Xiro | Chai 60ml; 120ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
61 | Appeton with taurine syrup | Taurine; vitamin A, D3, C, B1, B6, B2, E, Niotinamid, D-Panthenol | Si rô | Hộp 1 lọ 120ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
62 | Aronamin gold | Fursultiamin; Riboflavin; Pyridoxin; Vitamine B12; Vitamine C; Vitamin E | Viên nén | Hộp 12 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
63 | Asada cream | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
64 | Ascoril | Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 96 | 00 |
65 | Aspirine UPSA with Vitamin C | Aspirin; Vitamin C | Viên sủi | Hộp 2 tuýp x 10 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
66 | Astymin Forte | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyan-thramilic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
67 | Astymin Liquid | Các Acid Amin; Các Vitamin | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml; 110ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
68 | Auginal | Clindamycin phosphate; Clotrimazole | Viên nang đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 7 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
69 | Augmentin | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
70 | Augmentin | Amoxicillin; Acid Clavunanic | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
71 | Augmentin | Amoxicillin; Kali Clavulanate | Bột pha hỗn dịch | Hộp 1 chai 35ml, chai 70ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
72 | Augmentin | Amoxycillin; Acid Clavulanic | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
73 | Augmentin | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói 391,55mg | 3004 | 10 | 14 | 00 |
74 | Augmentin Injection | Amoxcillin; Kali Clavulanate | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
75 | Augmex Duo Tabs | Amoxicillin; Kali Clavulanate | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
76 | Augmex Tab | Amoxicillin; kali Clavulanate | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
77 | Auskin | Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin | Kem | Hộp 10 tuýp x 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
78 | Avacan 625mg | Amoxicillin; Kali Clavulanate | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
79 | Avandamet | Metformin; Rosiglitazon | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
80 | Avandamet | Metformin; Rosiglitazon | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
81 | Avandamet | Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
82 | Axcel Dextrozine | Dextromethorphan; Promethazin | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
83 | Azidex | Azidamphenicol; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai 5ml | 3004 | 32 | 20 | 00 |
84 | Azintal forte | Azintamide, Pancreatin | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
85 | Babyta | Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate | Cốm | Hộp 1 lọ 100g | 3004 | 50 | 30 | 00 |
86 | Bacqure 500mg | Imipenem; Cilastatin sodium | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
87 | Bactolac | Lactic acid bacillus; Folic acid; Vitamin B12 | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
88 | Bactrim | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén | Hộp 2 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
89 | Banupyl – Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | Hộp 7 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
90 | Barudon | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
91 | Bausch &Lomb Moisture Eyes | Glycerin; Propylen Glycol | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
92 | B-Comene | Các Vitamin B1; B2; B5; B6; PP | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2 ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
93 | Bearco-F | Acetaminophen; Brompheniramin maleate; Pseudoephedrin HCl | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
94 | Beargel | Aceglutamide Aluminium; Simethicone; Magnesium Hydroxyd; Aluminium Hydroxyd | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15 ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
95 | Beclasone-GM | Beclomethasone; Gentamicin; Miconazole | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
96 | Beclasone C | Beclomethasone; Clioquinol | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
97 | Beclogen N | Neomycin; Betamethasone | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
98 | Beclogen cream | Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, Gentamycin sulphate | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
99 | Becombion | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin PP; Vitamin B12; Vitamin B6; D(+) Pantothenol | Si rô | Hộp 1 chai 60ml; 110ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
100 | Becombion Injection | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Nicotinamide D(+) Pantothenol; Vitamin B12; D(+) Biotin | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 6 ống 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
101 | Becombion Plus | Các vitamin A, B1, B2, B3, B6, C, D, E, cod liver oil | Si rô | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
102 | Becozyme | Các vitamin B1, B2, B5, B6; PP | Dung dịch tiêm | Hộp 12 ống 12ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
103 | Bedexlor Tablet | Dexchlorpheniramine, Betamethasone | Viên nén | Chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
104 | Beeinterclean | Loperamide hydrochlorid; Berberin chlorid; Acrinol; Streptococcus faecalis F-100 | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 50 | 00 |
105 | Beesencef inj | Sulbactam natri; Cefoperazon natri | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
106 | Begenderm | Betamethasone valerate, gentamicin sulphate | Kem bôi ngoài da | Tuýp 15g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
107 | Belarosin | Bromalain; Trypsin | Viên nén bao đường tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
108 | Belesmin tab | Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate | Viên nén | Lọ 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
109 | Benadryl | Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol | Si rô | Lọ 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
110 | Benoramin | Betamethason; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
111 | Beramin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
112 | Berodual | Fenoterol; Ipratropium | Thuốc xịt định liều | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
113 | Berodual Solution | Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide | Dung dịch khí dung | Hộp 1 chai 20ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
114 | Besoramin tab. | Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate | Viên nén | Chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
115 | Betadern neomycin | Betamethason, neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
116 | Betamin tab | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
117 | Betnovate C Cream | Betamethasone; Clioquinol | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
118 | Bibi-F | Diphenhydramin; Cao belladon; Lysozym; Cafein | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 6 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
119 | Bikozynel | Các vitamin B1; B2; B6; Niacinamid; Dexpanthenol | Dung dịch tiêm | Hộp 12 ống x 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
120 | Bimoxyl | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai bột để pha 100ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
121 | Bimoxyl | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
122 | Binex eyerich | Chlorpheniramin; Natri chondroitin; Pyridoxin; Neosticmin… | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
123 | Binexclear-F | Chloramphenicol; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 10 lọ x 5ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
124 | Binexticef inj. | Cephradine; L-arginin | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
125 | Binexumina Ophthalmic solution | Naphazolin HCl; Cyanocobalamin; Pyridoxine HCl; Sodium Chondroitin sulfate; Potassium Glycyr-hizinate; Dexpanthenol | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ x 15 ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
126 | Biobaby | Lactobacillus sporogenes, Clostridium butyrium, Bacillus subtilis, thiamin nitrat, riboflavin, acid ascorbic… | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 1 chai 100g | 3004 | 50 | 90 | 00 |
127 | Biofer | Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
128 | Bisberine | Berberin Tanat; Bismuth subnitrat; Acid ursodesoxy-cholic; Cao Scopolia | Viên nang | Hộp 1 vỉ 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
129 | Biscan-G Capsule | Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyrium | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
130 | Biseko | Protein huyết tương người; Albumin; Các Immunoglo-bulin G, A, M | Dung dịch tiêm truyền | Chai 50ml; 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
131 | Bisramin | Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin B1, B2 | Cốm | Hộp 1 lộ 50g, 100g | 3004 | 50 | 30 | 00 |
132 | Bluplex | Các Vitamin B1; B2; B6; C; Niacinamid; Dexpanthenol | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 20 chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
133 | Bondronat | Ibandronic acid; monosodium salt monohydrate | Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Hộp 5 ống tiêm 2ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
134 | Boneal - Cốt thống lĩnh | Ô đầu, can khương, huyết giác, nhũ tương, một dược, băng phiến | Dung dịch bôi ngoài da | Hộp 1 lọ 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
135 | Bonlutin | Dầu cá thiên nhiên, Phức Glucosamin sulphate-kaliclorid, Chondroitin sulfat – cá mập | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
136 | Boraderm | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
137 | Boram Liverhel soft capsule | L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Vitamin A | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
138 | Boram-hemodin | Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 6 viên nang | 3004 | 50 | 90 | 00 |
139 | Boram-Magnemin | Magne lactate; Pyridoxin HCl | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
140 | Borini-K | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén bao phim, viên nang | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
141 | Bricanyl Expectorant | Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
142 | Broflox-DX | Ciprofloxacin; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
143 | Brolasin | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
144 | Bronazzym | Bromelain; Trypsin | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
145 | Broncho-Vaxom Adults | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniate; Klebsialla pneumoniea and azaneae;… | Viên nang | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
146 | Broncho-Vaxom Children | Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;… | Viên nang | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
147 | Brotilase | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao đường tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
148 | Brypsin | Bromelain; Trypsin | Viên bao đường tan trong ruột | Hộp 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
149 | BTV-Kaptopan | Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin | Viên nén bao phim | Hộp 7 kit x 6 viên (mỗi loại 2 viên) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
150 | Burnol Plus | Aminacrine; Cetrimide; Thymol | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
151 | Buvac | Bupivacain; Natri Chloride | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 20ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
152 | Buvac Heavy | Bupivacain; Natri Chloride, dextrose | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 4ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
153 | B-Vat Injection | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid; Dexpanthenol; Cyanocobalamin; Biotin | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 10 ống | 3004 | 50 | 30 | 00 |
154 | Cadexcin-N | Dexamethasone; Neomycin | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 12 lọ x 4ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
155 | Cadiferon | Ferric amonium citrat, acid folic, vitamin B12 | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
156 | Caditimin Syrup | Các Vitamin A, D3, B1, B2, C, calci lactate, magnesi gluconate, mangan gluconate, zinc gluconate | Dung dịch uống | Chai 100 ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
157 | Calcap | Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat | Viên nang mềm | Hộp 1 chai 60 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 20 | 00 |
158 | Calci gluconate + D3 | Calci gluconate; Vitamin D3 | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
159 | Calcinol RB | Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol | Viên nhai | Hộp 1 chai 100 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
160 | Calcinol Syrup F | Calci Lactobionate; Calci gluconate; Vitamin A; D3; B12; C; Natri Sắt Edetate | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
161 | Calcinol-10000 | Calcium carbonate, Vitamin D3 | Thuốc cốm | Hộp 10 gói 6,7g | 3004 | 50 | 90 | 00 |
162 | Calcium + D tablets | Calcium gluconate BP, Vitamin D3 BP (Cholecalciferol) | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
163 | Calcium effe-Slovako Farma | Calci glubionate; Calci carbonate | Viên sủi | Tuýp 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
164 | Calcium gluconate + Vitamin D3 Tablets | Calci gluconate; Vitamin D3 | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
165 | Calcium Nature | Bột vỏ sò; Vitamin D2 | Viên nén | Lọ 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
166 | Calcium Sandoz | Calci Lactat; Calci Carbonat | Viên sủi | Hộp 1 tuýp 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
167 | Calcium-D | Calci Carbonate; Vitamin D3 | Hỗn dịch uống | Hộp chứa 1 lọ 120 ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
168 | Cal-D-Vita | Calcium; Cholecalciferol | Viên sủi | Hộp 1 tuýp x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
169 | Calflavone | Ipriflavone; Calci carbonate; Cholecalciferol | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 30 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
170 | Caloshell | Calci Carbonate; Vitamin D | Hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 150ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
171 | Caloshell-500 | Calci Carbonate; Vitamin D | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
172 | Calvoday | Calci Carbonate; Vitamin D3 | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
173 | Camistef | Calcitriol, vitamin E | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
174 | Candid-B | Clotrimazol; Beclomethason | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
175 | Candid-B | Clotrimazole; Beclomethasone | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
176 | Candiderm | Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 15 g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
177 | CAPD 1,5 GLU | Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | Túi 2000ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
178 | CAPD 2,5GLU | Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | Túi 2000ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
179 | Captohexal comp 25/12,5 | Captopril; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
180 | Captohexal comp 25/25 | Captopril; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
181 | Captopril +HCT Denk 50/25 | Captopril; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
182 | Carbosylane | Than hoạt tính, Simethicone | Viên nang (viên xanh tan ở dạ dày; viên đỏ tan ở ruột) | Hộp 8 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
183 | Cartifast | Glucosamin; Vitamin D3; Vitamin E, Mangan | Viên nang | Hộp 3 vỉ xé x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
184 | Catalin | Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acid boric | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén | 3004 | 90 | 99 | 90 |
185 | Catarstat | Pyridoxin; L-glutamic acid | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
186 | Caustinerf Arsenical | Ephedrin; Lidocain; Asen Oxid; Camphor; Parachlorophenol | Bột nhão nha khoa | Hộp 1 lọ 6,5g | 3004 | 40 | 90 | 00 |
187 | CBI Enzymax | Pancreatin; Simethicone | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
188 | Cbienercap | Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 6 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
189 | CC-500 | L-Cystine; Choline | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
190 | Cebanex | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Lọ 1g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
191 | Cebedexacol | Chloramphenicol, Dexamethasone | Thuốc nhỏ mắt | Chai thủy tinh đựng 2g bột đông khô + 1 lọ dung môi 5ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
192 | Cebemycine | Neomycin; polymyxin | Thuốc mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp 5g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
193 | Cebemyxine | Neomycin; polymyxin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
194 | Cebrex | Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone glycosides | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
195 | Cebrex-S | Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
196 | Cefosule | Sulbactam; Ceforperazon | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
197 | Cefradine for injection 1g | Cefradine, L-Arginine | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
198 | Cefradine inj | Cafradine, L-Arginine | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
199 | Cefvalis | Cefradine, L-Arginine | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ 1g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
200 | Celestoderm-V with neomycin | Betamethason, neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
201 | Cellartselelans Soft capsule | Selenium trong nấm men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
202 | Cerelyte | Pre-cooked rice flour; Natri chlorid; Kali citrat; Natri citrat | Thuốc bột uống | Hộp 5 túi x 12g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
203 | Cevinale Inj | Cefradine, L-Arginine | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
204 | Chericof Cough Formula | Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
205 | Chewfer tablet | Iron, folic acid | Viên nén nhai | Hộp 5 vỉ x 6 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
206 | Chiamin-S-2 Injection | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; glycine; D-Sorbitol; L-Histidine | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống 20ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
207 | Choongwaeprepenem | Imipenem; Cilastatin | Thuốc tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
208 | Chromwel | Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
209 | Chung-Na Ophthalmic solution | Aminocaproic acid; Chlorpheniramin maleate; Neostigmine methylsulfate; Naphazoline hydrochloride | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5 ml | 3004 | 90 | 97 | 00 |
210 | Chymotase | Bromelain; Trysin | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
211 | Ciclomex 20 | Gestodene; Ethinyl estradiol | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
212 | Cigelton-Q | Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol; Men khô selen; acid ascorbic | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
213 | Circaru soft caps | Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
214 | Clariles | Ampicillin, Cloxacillin sodium | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 10 | 13 | 00 |
215 | Clasanvyl | Amoxicillin; kali Clavulanate | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
216 | Clavophynamox 625 | Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
217 | Clenasth | Ambroxol; Clenbuterol | Viên nén | Hộp 10 vỉ 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
218 | Clespa | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone | Viên nhai | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
219 | Clesspra DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
220 | Cocal Natural Milk Calcium tablets | Hydroxyapatit, Cholescalciferol | Viên nén nhai | Hộp 1 chai x 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
221 | Codepect | Codein phosphat, glyceryl guacolate | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
222 | Co-Diovan | Valsartan; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
223 | Co-Diovan | Valsartan; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
224 | Coldeep-Gold | Dextromethorphan; Noscapine; Dl-ethylephedrin; Guaifenesin; Chlopheniramin | Viên nang mềm | Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
225 | Colposeptine | Chlorquinaldol; Promestriene | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 3 vỉ x 6 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
226 | Combilor (H. Pylori Kit) | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén + viên nang | Hộp 7 Kiy gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole | 3004 | 20 | 31 | 00 |
227 | Combivir | Lamivudine; Zidovudine | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; chai 60 viên | 3004 | 90 | 10 | 00 |
228 | Combizym | Cellulase, Protease, amylase, lipase | Viên bao đường | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
229 | Compound Sodium Lactate and Ringers Injection 500ml | Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
230 | Comvit H5000 | Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ bột + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
231 | Contractubex | Cao Cepae fluid; Heparin; Allantoin | Gel | Hộp 1 tuýp 10g; 20g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
232 | Con-You Hemo Ointment | Neomycin, hydrocortison, dibucain | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
233 | Copaze | Pancrease; Cellulase; Cao mật bò | Viên nén | Lọ 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
234 | Corinell | L-Cystine; Choline hydrogen tartrate | Viên nang mềm | Hộp 60 túi x 1 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
235 | Correctol | Dinatri Inosin Monophosphate; Chlorhexidin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai 10 ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
236 | Cotiderm Plus | Clotrimazol; Betamethason | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
237 | Co-Trimoxazole Tablets BP 960mg | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén không bao | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
238 | Co-Trimoxazole Tablets BP 480mg | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
239 | Cottu-F Syrup | Chlopheniramine maleate; Dl-methylephedrin HCl; Dikali glycyrrhizinat; Cafein | Si rô | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
240 | Coughthicon | Dextromethorphan; dl-Methyl Ephedrin | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
241 | Counterpain | Methyl Salicilate; Eugenol, Menthol | Kem | Hộp 1 tuýp 15g, 30g, 60g | 3004 | 90 | 59 | 00 |
242 | Coversyl Plus | Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg) | Viên nén | Hộp 1 vỉ 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
243 | Cramegin | Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
244 | Cresophene | Dexamethasone; Thymol; Camphor; Parachlorophenol | Dung dịch nha khoa | Hộp 1 lọ 13ml | 3004 | 32 | 20 | 00 |
245 | Ctribromelase tablet | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao đường tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
246 | C-Trigel | Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxyd Gel; Magnesium Silicate Gel | Hỗn dịch uống | Hộp 20 túi | 3004 | 90 | 91 | 00 |
247 | Curam | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
248 | Curam 1000mg | Amoxicillin; kali Clavulanate | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 2 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
249 | Curam 1000mg | Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 2 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
250 | Curam 625mg | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
251 | Cycloferon | Acridone, N-methylglucamine | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 50 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
252 | Cycloferon | Acridone, N-methylglucamine | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống 2ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
253 | Cyclo-Progynova | Estradiol (viên màu trắng), Estradiol, Norgestrel (viên màu nâu nhạt) | Viên nén bao đường | Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên mầu trắng + 10 viên mầu nâu nhạt) | 3004 | 39 | 90 | 00 |
254 | Cyteal | Hexamidin diisethionat; chlorhexidin glunat; chlorocresol | Dung dịch sát trùng | Chai 250ml; 500ml; 1000ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
255 | Dacle | Chloramphenicol; Dexame-thasone; Tetrahydrozolin | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
256 | Daehwacholedo Tab. | Acid 1-(4-Methylphenyl) Ethyl Nicotinic; Naphthyacetic | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
257 | Daehwademacot Cream | Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, gentamycin sulphate | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
258 | Daevit softcap | Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium manganase sulfate | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
259 | Daewontrigel | Oxetacain; gel Nhôm Hydroxyd khan; Magne Hydroxyd | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
260 | DaewonTrigel Tablet | Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi carbonat, Oxethazain | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
261 | Daewoo magnesium B6 Tablets | Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
262 | Daewoong Newlanta | Gel Nhôm hydroxyd; Magne hydroxyd | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
263 | Daewoong Newlanta A | Precipitated Calcium carbonate; magnesium hydroxyd | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
264 | Daewoongmytolan Liquid | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10 ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
265 | Daewootrimason | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
266 | Daflon | Bột siêu mịn chứa dịch chiết flavonoid chứa Diosmin; Hesperidin | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
267 | Daigaku | Naphazolin; Chlorpheniramin… | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
268 | Decocort | Miconazole; Hydrocortisone | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
269 | Deep Blue | Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E | Viên nang mềm | Lọ 80 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
270 | Deniocal | Calci Lactate; Calci gluconat; Calci Carbonate kết tủa; Ergocalciferol | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
271 | Dentidon | Lysozym; Vitamin E; Natri Copper Chlorophylline | Viên nang | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
272 | Depakine chrono | Acid Valproic; Natri Valproate | Viên nén bao phim tác dụng chậm | Hộp 1 tuýp 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
273 | Depantil Kit | Pantoprazole, Tinidazol, Clarthromycin | Viên nén | Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Lansoprazole; 2 viên Tinidazol; 2 viên Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
274 | Dermameal | Ketoconazole; Clobetasol; Neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
275 | Dermednol | Clotrimazole; Beclomethasone; gentamycin, Clioquinol | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
276 | Dexambutol I.N.H | Ethambutol; Isoniazide | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
277 | Dexaplus | Dexamethasone; Dexclopheniramin maleat | Viên nén | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | 3004 | 32 | 20 | 00 |
278 | Dexatrol | Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
279 | Dexlomi | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Hộp 1 lọ 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
280 | Dexmin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
281 | Dextran 6% in saline solution Infusia | Dextran 10, Natri clorid | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
282 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
283 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
284 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
285 | Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
286 | Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
287 | Dianeal PD-2 Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid | Dung dịch thẩm phân màng bụng | Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l | 3004 | 90 | 29 | 00 |
288 | Dianorm-M | Gliclazide; Metformin Hydrochloride | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
289 | Diclofenacgel | Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 30g | 3004 | 90 | 53 | 90 |
290 | Diclogesic | Natri diclofenac, Paracetamol | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
291 | Dicloran MS | Oleum Lini; Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 30g | 3004 | 90 | 53 | 90 |
292 | Did Kotase | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
293 | Didhanamax | Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
294 | Didpancricon | Pancreatin; Simethicon | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
295 | Difrarel E | Anthocyanosidic extract, Alpha tocopherol acetate | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
296 | Digel | Gel nhôm hydroxyd; magne clorid | Viên nén | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
297 | Dưỡng huyết thanh não | Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân | Cốm | Hộp 9 gói | 3004 | 90 | 99 | 90 |
298 | Dưỡng Tâm Thị Phiến (Yang xin Shi Tablet) | Hoàng Kỳ; Mạch môn; Đương quy; Đẳng sâm; Dâm dương hoắc; Băng phiến; Cát cánh; Sơn Tra… | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
299 | Ditazidim | Ceftazidime; L-arginin | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
300 | DNT Tab | Ext. Yohimbehe e cort Sicc, Muira Puama e lign… | Viên nén | Hộp 9 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
301 | Doneo Soft Capsule | Cao crataegi; Cao Melissa; Caoginkgo; cao tỏi | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
302 | Donew | Lidocain; Prilocaine | Kem | Hộp 1 tuýp 5g | 3004 | 90 | 49 | 00 |
303 | Dongkwangsilkron | Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
304 | Dorithricin | Tyrothricin; Benzalconium; Benzocain | Viên nén ngậm | Hộp 20 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
305 | Dovifort | Vitamin B1, B2, C, PP, B6, Dextrose, D-Panthenol | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
306 | Dr. Stomi Comfort | Acid Citric; Natri Carbonate; Kali Bicarbonate; Natri Bicarbonate | Viên sủi | Hộp 1 tuýp 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
307 | Duofilm | Acid Salicylic; Acid Lactic | Dung dịch bôi ngoài da | Hộp 1 chai 15 ml | 3004 | 90 | 51 | 00 |
308 | Duonasa “250” | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha uống | Hộp 24 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
309 | Duxil | Almitrin; Ranbasine | Hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 48ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
310 | Duxil | Raubasin; Almitrin Bismesylat | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
311 | Eagle Brand Medicated Oil | Menthol; Methyl salycilat; Eucalyptus oil | Dầu xoa bóp | Hộp lớn x 12 hộp bé x 1 lọ 3ml; 12ml; 24ml | 3004 | 90 | 59 | 00 |
312 | Ecocort | Econazole; Triamcinolone | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
313 | Ecodax-G | Econazole; gentamycin; Beclomethason | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
314 | Econazine | Econazine; Triamcinolone | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10 g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
315 | Efemoline | Fluorometholone; Tetryzoline | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 32 | 90 | 00 |
316 | Efferalgan Codeine | Paracetamol; Codein phosphat | Viên sủi | Hộp 25 vỉ x 4 viên | 3004 | 90 | 51 | 00 |
317 | Eko | Diphexamide Methiodid; Chlorcinnazin; Phenylpropanolamine | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
318 | Elemmen | Adenosine; Thymidine | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
319 | Emla | Lidocain, Prilocaine | Kem bôi | Hộp 1 tuýp 5g | 3004 | 90 | 49 | 00 |
320 | Emla | Lidocaine; Prilocaine | Kem | Hộp 5 tuýp x 5g | 3004 | 90 | 49 | 00 |
321 | Endix-G | Econazole; Triamcinolone; gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
322 | Endura | Polysorbat 80; glycerin | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 30 ống x 0,4ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
323 | Enhancin | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ 5ml (300mg) | 3004 | 10 | 19 | 00 |
324 | Eno Fruit salt | Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat | Thuốc bột | Hộp 48 gói 4,3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
325 | Eno Fruit salt lemon | Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat | Thuốc bột | Hộp 48 gói 4,3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
326 | Eno Orange | Natrihydro carbonat, acid citric, Natri carbonat | Bột sủi bọt | Hộp 48 gói x 4,3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
327 | Entacyd-plus | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 20 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
328 | Enzystal | Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase | Viên nén bao đường tan ở ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
329 | Epicain injection (1:80,000) | Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate | Thuốc tiêm | Hộp 50 cartrige x 1,8ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
330 | Epicain injection (1:100,000) | Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate | Thuốc tiêm | Hộp 50 cartrige x 1,8ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
331 | Epigen | Econazole nitrate; Triamcinolone acetonid | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 39 | 90 | 00 |
332 | Epinosine B Forte | Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Vitamin B12; Vitamin PP; glycin | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
333 | Epokine | Recombinant human erythropoietin, human serum albumin | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 6 bơm tiêm (có thuốc) | 3004 | 90 | 99 | 90 |
334 | Eropylkit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Tinidazole + 2 viên Clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
335 | Estraceptin | Desogestrel; Ethinyl Estradiol | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 28 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
336 | Ất can ninh | Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử | Thuốc cốm | Hộp 20 gói 3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
337 | Etexcefetam Inj | Sulbactam; Cefoperazon | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
338 | Etexvalix Vaginal soft caps | Neomycin; nystatin; polymyxin B | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
339 | Ethambutol & Isoniazid | Ethambutol; Isoniazide | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
340 | Etonin | Tobramycin; Dexamethasone | Thuốc mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp 3,5g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
341 | Eucalyptine Le Brun | Cineole; Codein | Viên nang | Hộp 2 vỉ xé x 7 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
342 | Ever B | Vitamin B1, B6, B12, Kali 1-aspartat, Magne 1-aspartat | Viên sủi | Hộp 24 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
343 | Everfe | Ferrazon, Manganese sulfate, copper sulface, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic | Viên nén sủi bọt | Hộp 24 vỉ x 1 viên, Hộp 10 vỉ x 1 viên, Hộp 1 tuýp 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
344 | Everoxi | Grape Seed extract; Vitamin C | Viên sủi | Hộp 28 vỉ xé, 10 vỉ xé x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
345 | Eyedin DX | Tobramycin sulfate; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
346 | E-Z-HD | Bari sulfat; Bari citrat; Simethicon… | Bột pha hỗn dịch uống chụp cản quang | Hộp 1 lọ 340g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
347 | Fansidar | Sulfadoxin, Pyrimethamin | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 3 viên | 3004 | 90 | 69 | 90 |
348 | Fasthree | Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) | Viên nén, viên nén bao phim | Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
349 | Fegem | Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
350 | Femoston 1/10 | Estradion, dydrogesteron | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 28 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
351 | Femoston Conti | Estradiol; Dydrogesteron | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
352 | Feroserin | Sắt sulfat, Vitamin B12, Acid folic, DL-serin | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
353 | Ferrovit | Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12 | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
354 | Ferup Softule | Sắt Fumarat; Acid Folic; Vitamin B12; Kẽm Sulfat | Viên nang mềm | Hộp 4 vỉ x 30 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
355 | Fervex Enfant | Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 8 túi | 3004 | 90 | 51 | 00 |
356 | Fervex Sans Sucre | Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 8 túi | 3004 | 90 | 51 | 00 |
357 | Fetocus | Bromhexin; Dextromethorphan; Diphenhydramin; guaiphenesin | Viên nang | Hộp 5 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 96 | 00 |
358 | Finegel | Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxydgel; Magnesium Silicate; Dimethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 10 vỉ x 2 gói | 3004 | 90 | 91 | 00 |
359 | Fineotal Chewable Tablet | Meclizine hydrochloride; Scopolamine hydrobromide | Viên nhai |
| 3004 | 40 | 90 | 00 |
360 | Fitovit | Các cao khô Withania Som-nifera; Emblica Officinalis; Asparagus Racemosus; Bacopa Monnieri;… | Si rô | Chai 120ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
361 | Fleet Enema | Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid | Dung dịch thụt | Chai 133ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
362 | Fleet Enema for Children | Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid | Dung dịch thụt | Chai 66ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
363 | Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxativeginger – Lemon Flavor | Disodium phosphat, phosphoric acid | Dung dịch uống | Chai 45ml, chai 90 ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
364 | Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxative Unflavored | Disodium phosphat, phosphoric acid | Dung dịch uống | Chai 45ml, chai 90ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
365 | Fleming | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 70ml, 35ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
366 | Fleming | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 70ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
367 | Fleming Injection 0,6g | Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
368 | Fleming Injection 1,2g | Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate | Bột pha tiêm | Hộp 5 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
369 | Florgynal | Lactobacillus casei variety rhamnosus Doderleini đông khô; Estriol; Progesterone | Viên nang đặt phụ khoa | Hộp 1 lọ 14 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
370 | Flucinar N | Fluocinolone; Neomycin | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
371 | Flucort-N | Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
372 | Fobancort | Fusidic acid, betamethasone | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
373 | Fobancort | Sodium Fusidate, Betamethasone | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 5g, 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
374 | Foncitril 4000 | Acid Citric khan; Kali citrate khan; Natri citrate khan | Bột cốm | Hộp 30 gói | 3004 | 90 | 99 | 90 |
375 | Forekaximeinj | Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
376 | Forkaxime Injection 1g | Sulbactam; Ceforperazon | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ 1g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
377 | Fortrans | Macrogel; Natri sulfat; Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid | Thuốc bột pha dung dịch uống | Hộp 4 gói 73,690g; hộp 50 gói 73,690g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
378 | Fotasub | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
379 | Frakidex | Framycetin sulphate, Dexamethason sodium phosphate | Thuốc nhỏ mắt | Lọ polythylen 5ml | 3004 | 32 | 20 | 00 |
380 | Fucicort (xuất xưởng bởi: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S – Đan Mạch) | Acid Fusidic; Betamethasone valerate | Kem | Hộp 1 tuýp 5g; 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
381 | Fulton Anti-Douleur | Propyphenazon; Diphenylhydramin; Adiphenyl | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
382 | Galactogil | Cao khô thân cây đậu sữa có hoa; cao mạch nha; calci phosphat trung tính | Thuốc cốm | Hộp 210g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
383 | Gastal | Pancreatin; Simethicone | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
384 | Gastrofast | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
385 | Gastrokit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén + viên nang | Hộp 1 vỉ (2 viên nang Lansoprazol; 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
386 | Gastropulgite | Attalpulgite; Nhôm Hydroxide khan; Mange Carbonate khan | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 30 gói; 60 gói | 3004 | 90 | 91 | 00 |
387 | Gazore 1g | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
388 | Gdu-L Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole | 3004 | 20 | 31 | 00 |
389 | Gelebetacloge | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp | 3004 | 20 | 43 | 00 |
390 | Gelofusine | Succimylatedgelatin; Sodium Hydroxide… | Dung dịch truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
391 | Gelofusine | Succinylatedgelatin; sodium chloride; sodium hydroxide | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
392 | Genetam | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
393 | Genfredrem cream | Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
394 | Gentadex | Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 49 | 00 |
395 | Gentricreem | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
396 | Gentriderm | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 90 |
397 | Gestid | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne Hydroxyd, Magne Silicate; Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
398 | Ginkaron | Cao crataegi; Cao melisae; Caoginkgo; Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
399 | Ginkor Fort | Caoginkgo biloba; Heptaminol; Troxerutin | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
400 | Ginsatine | Nhân sâm, Lecithin và các vitamin | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ x 12 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
401 | Globac PM Softules | Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ x 6 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
402 | Glovate-N cream | Clobetasol; Neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
403 | Glucovance | Metformin; glibenclamide | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
404 | Glucovance | Metformin; glibenclamide | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
405 | Glutazene | Sodium Azulene Sulfonate, L-Glutamine | Thuốc cốm | Hộp 7 x 3 gói | 3004 | 90 | 99 | 90 |
406 | Goldbilingin | Cao nhân sâm, Cao linh chi, Vitamin E, Vitamin B2, Beta caroten | Viên nang mềm | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên; hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
407 | Goldkotagin | Cao Nhân sâm, bột Nhân sâm, cao Linh chi, Nhung hươu, Sữa ong chúa | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
408 | Grangel | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
409 | Gumas | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
410 | Gynekit | Azithromycin (A), Secnidazol (B), Secnidazol (C), Fluconazol (D) | Viên nén bao + viên nén | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
411 | Gynera | Gestodene; Ethinyl estradiol | Viên nén bao đường | Hộp 1 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
412 | Gynoflor | Lactobacillus acidophilus, Estriol | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
413 | H.P. Tenikit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén + viên nang | Hộp (7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
414 | Haem upgems | Sắt Fumarat, acid folic, đồng sulfat, mangan | Viên nang mềm | Hộp 1 lọ 30 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
415 | Hagin | Cao Koreaginseng; cao Korea Linh Chi… | Viên nang mềm | Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
416 | Haicneal | Ketoconazole; Clobetasol | Lotion | Hộp 1 tuýp 50ml; Hộp 50 túi x 5ml | 3004 | 90 | 99 | 20 |
417 | Hanical | Calci lactate, Calcigluconate, Calci carbonate, Ergo calciferol | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
418 | Hanlimnazolin Eye drops | Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
419 | Hanlimoclex | Tobramycin; Dexamethasone | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
420 | Hanolase | Pancreatin; Simethicon | Viên nén bao phim | Lọ 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
421 | Hanradine | Cephradine; L-arginin | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
422 | Hanseo Hepadif capsules | Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, adenine HCl, pyridoxine HCl, riboflavin, cyanocobalamin | Viên nang | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
423 | Hanseo Hepadif Injection | Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, pyridoxine, cyanocobalamin | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 50 | 90 | 00 |
424 | Hanseoperosi soft capsule | Carataegus oxyacantha ext., Mellisa folium ext., ginkgo biloba leaf ext., garlic oil | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
425 | Hanyounggentizone | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
426 | Hapyl | Clarithromycin, Secnidazol, Lansoprazol | Viên nén, viên nang | Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Secnidazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Lansoprazol | 3004 | 20 | 31 | 00 |
427 | Hawonstrepase | Streptokinase; Streptodornase | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
428 | Hộ can viên nang (Hugan Jiaonang) | Herba Artemisiae scoparie; Radix Isaditis; Radix Bupleuri; Fructus Schisandrae chinensis; Pulvis Fellis suis; Semen Phaseoli radiati | Viên nang | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
429 | Heligo | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
430 | Heligo | Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Lansoprazole (30mg) | Viên nén + viên nang | Hộp chứa 7 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
431 | Hemohes 10% | Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
432 | Hemohes 6% | Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
433 | Hepatoglobine | Proteingan thuỷ ngân; Peptone; Sắt; Acid Folic | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ 150ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
434 | Hepnol | Silymarin; thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate | Viên nang cứng | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
435 | Hexabrix 320 | Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate | Dung dịch tiêm | Hộp 25 chai 50ml; hộp 25 chai 20ml; hộp 10 chai 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
436 | Hi – Low | Crataegus oxycamthae dry extract; ginkgo biloba extract; Melissa folium dry extract; galic oil | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
437 | Hi – C.O | Dried crataegus oxyacamtha etx.; dried melissa officinalis; ginkgo biloba; galic oil… | Viên nang mềm | Hộp 9 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
438 | Hi - Lase | Biodiastase; Lipase; Acid Ursodesoxycholic | Viên nén | Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
439 | Hirudoid | Chondroitin, cartilage | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
440 | Hiteengel | Erythromycin, tretinon | Gel | Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 20 | 32 | 00 |
441 | Hoa đà tái tạo hoàn | Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù đu, ngũ vị tử, băng phiến, mật ong, than hoạt | Viên hoàn | Hộp 1 lọ 80g (~500 viên) | 3004 | 90 | 99 | 90 |
442 | Hoebeprosalic | Betamethasone; Acid Salicylic | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 chai 30ml | 3004 | 32 | 90 | 00 |
443 | Hoecandacort | Clotrimazole, hydrocortisone | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 10 | 00 |
444 | H-Peran | Metoclopramide; acid ascorbic | Thuốc tiêm | Hộp 50 ống x 2ml | 3004 | 50 | 40 | 00 |
445 | Human Albumin 20% Behring | Protein huyết thanh người, các Ion Na, K+, Ca++… | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 20 chai x 50ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
446 | Humoxal | Benzalkonium Chlorid; Chlohydrat Phenylephrin | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 chai 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
447 | Hunarin H5000 | Các Vitamin B1; B6; B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
448 | Huonsbarazone Injection 1g | Sulbactam; Cefoperazon | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
449 | Hydrocortison cum chloramphenicol | Hydrocortisone; Chloramphenicol | Hỗn dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
450 | I.P. Cold Tabs | Pseudoephedrin; Triprolidin | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
451 | I.P. eye/ear drops | Gentamycin; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt, tai | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 49 | 00 |
452 | ICool eye drop | Cyanocobalamin; Chlorpheniramin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
453 | Ideos | Calci Carbonate; Vitamin D | Viên nhai | Hộp 2 tuýp x 15 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
454 | Ikopep | Alpha Amylase, Papain, Simethicon | Viên nang | Hộp 1 lọ 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
455 | Iactomed | Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis; Lactobacillus acidophilus | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 9 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
456 | Ilbucol | Ibuprofen; arginin | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
457 | Ildong Biovita | Các vi khuẩn đường ruột phối hợp các vitamin, Ca và men bia sấy khô | Cốm pha dung dịch uống | Hộp | 3004 | 50 | 90 | 00 |
458 | Implanon | Etonogestrel, Ethylen vinyl acetat copolyme, Ethylen vinyl acetat | Thuốc cấy | Hộp 1 thanh cấy | 3004 | 39 | 90 | 00 |
459 | Inbionetduotam Inj. 1g | Sulbactam; Cefoperazon | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
460 | Inbionethemona soft capsule | Ferrous Sulfate; acid folic; vitamin B12, DL-Serine | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
461 | Inbionetinbro | Bromelain; Trypsin | Viên bao phim tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
462 | Inbionetlomeri soft capsule | Cao cồn Crataegi, cao Mellisa, cao ginkgo, dầu tỏi | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
463 | Inbionettorecals Soft capsule | Calci cacbonat, Cholecalciferol | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
464 | Inbionetwitran Tablet | Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin | Viên nén bao phim | Hộp 12 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
465 | Inde-Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | Hộp 7 vỉ 2 viên nang-lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén - Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
466 | Infectoflam | Fluorometholone; gentamycin | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 49 | 00 |
467 | Inflan | Bromelain; Trypsin | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
468 | Infusamin S5 | 18 Acid Amin, sorbitol | Dung dịch truyền | Hộp 10 chai x 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
469 | Infusamin X5 | 18 Acid Amin, xylitol | Dung dịch truyền | Hộp 10 chai x 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
470 | Intas Amtas - AT | Amlodipine; Atenolol | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
471 | Intetrix | Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol (N-dodecylsulfate) | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
472 | Intralipos | Dầu đậu nành; Lecithin lòng đỏ trứng | Nhũ tương truyền tĩnh mạch | Chai 250ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
473 | Intralipos | Purified soybean oil; Purified yolk lecithin | Nhũ tương tiêm tĩnh mạch | Chai 250ml, chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
474 | Iprical | Ipriflavone; calci; vitamin D3 | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 15 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
475 | Isotic Tearin | Hydroxypropyl methylcellulose; Dextran 70; glycerin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
476 | Iyafin | Dextromethorphan; Pseudo ephedrine; Chlorphenira-mine; guaifenesin | Si rô | Hộp 12 chai 30ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
477 | Izac | Neomycin; Bacitracin; Amylocaine | Viên ngậm | Hộp 50 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
478 | Jait Capsules | Lysozyme chloride, Tocopherol acetate, Carbazochrome, Inositol nicotinate, Aloin | Viên nang | Hộp 10 vỉ 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
479 | Jenimax 125 mg | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên nén hòa tan | Hộp 10 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
480 | Jenimax 250mg | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên nén hòa tan | Hộp 10 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
481 | Jet-Pank Tab | Pancreatin; Simethicone | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
482 | Kaletra | Ritonavir; Lopinavir | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 160ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
483 | Kaletra | Ritonavir; Lopinavir | Viên nang mềm | Lọ 180 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
484 | Ketoplus | Ketoconazol, Zinc pyrithion | Dầu gội đầu | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 99 | 20 |
485 | Kiddi Pharmaton | Calciumplycerophosphate; Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine | Si rô | Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
486 | Kiddi Pharmaton Fizz | L-Lysin, 11 loại vitamin, 6 loại khoáng | Viên sủi | Hộp 1 tuýp 20 viên, hộp 1 tuýp 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
487 | Kidofadine | Ceftazidime; L-arginin | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
488 | Kimoral-S | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
489 | Kinh hoa vị khang | Tinh dầu Thổ kinh giới; Tinh dầu Thủy đoàn hoa | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
490 | Kiện não hoàn (Healthy Brain Pills) | Toan táo nhân, đương quy, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp | Viên hoàn | Hộp 1 lọ 300 viên x 150mg | 3004 | 90 | 99 | 90 |
491 | Kitfung | Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg) | Viên nén | Hộp 1 vỉ là một bộ thuốc phối hợp (1 + 1 + 2) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
492 | Kivexa | Abacavir; Lamivudin | Viên nén bao phim | Hộp 1 chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
493 | Klacin bid | Amoxicillin; kali Clavulanate | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
494 | Klacin Pediatric | Amoxycillin; Kali Clavylanate | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 15g (pha 60ml) | 3004 | 10 | 14 | 00 |
495 | Konimag | Dried aluminium hydroxidegel; Magnesium trisilicate; Dimethyl polysiloxane | Hỗn dịch uống | Hộp 30gói x 7ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
496 | Koreanginseng 870 | Koreanginseng ext., Dl. Alpha tocopherol, vitamin B2 | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 3 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
497 | Korzym | Pancreatin; Dimethicone | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
498 | Kotase | Bromelain; Trypsin | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
499 | Kyungdongastren | Pancreatin; Simethicon | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
500 | Lactated Ringer s injection | Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
501 | Lactated Ringers & Dextrose Inj | Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Kali Chlorid | Dung dịch truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
502 | Lactated Ringers solution | Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid | Dịch truyền tĩnh mạch | Chai nhựa 500ml và 1000ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
503 | Ladorvane | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
504 | Lambox | Amoxycillin; Cloxacillin | Viên nang | Hộp 10 vỉ 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
505 | Lanticin Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang/ viên nén | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại | 3004 | 20 | 31 | 00 |
506 | Lavixton | Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12 Niacinamid, L.Lysin Hydrochloride, calci pantothenat | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
507 | Lazanol | Losartan; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
508 | Lemibet IV | Imipenem; Cilastatin | Bột pha dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
509 | Leukokine injection 300 | Recombinant Humangramilocyte, Colony Stimulating Factor IH | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ 300 mcg/1ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
510 | Levabite | Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
511 | Levifam Inj | Sulbactam; Cefoperazon | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
512 | Levonorgestrel and Ethinylestradion Tablets BP along with Ferrous Fumarate Tablets BP | Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel | Viên nén bao đường | Hộp 28 viên (21 viên thuốc + 7 viên Ferrous Fumarate) | 3004 | 39 | 90 | 00 |
513 | Lezavin soft capsule | Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
514 | Libaamin Injection | L-Citrullin; L-Ornithin hydrochlorid; L-Arginin hydrochlorid | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống 3ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
515 | Lichanyu capsules Y.Y | Biodiastase; Lipase; new lase | Viên nang | Chai 100 viên; chai 200 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
516 | Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% | Lidocain; Epinephrin | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 10ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
517 | Lidocain 2% - Adrenalin 0.001% | Lidocain; Epinephrin | Dung dịch tiêm | Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
518 | Lidocaine 2% Epinephrine Normon | Lidocain; Epinephrin | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 10 lọ 1,8ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
519 | Lignospan Standard | Lidocain; Epinephrin | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 Cartridges x 1,8ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
520 | Limzer | Omeprazol; Domperidon | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
521 | Lindynette 20 | Ethinylestradiol; gestoden | Viên bao | Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
522 | Lindynette 30 | Ethinylestradiol; gestoden | Viên bao | Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
523 | Lipofundin MCT/LCT 10% E | Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin | Nhũ dịch tiêm truyền | Chia 100ml; 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
524 | Lipofundin MCT/LCT 20% E | Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin | Nhũ dịch tiêm truyền | Chia 100ml; 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
525 | Lipograsil | Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L. | Viên nén bao phim | Hộp 1 chai 50 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
526 | Lipovenoes 10% PLR | Soya bean oil; phospholipid | Nhũ dịch truyền | Chai 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
527 | Lipovenoes 20% | Soya bean oil; phospholipid | Nhũ dịch truyền | Chai 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
528 | Lisnop-AM | Amlodipin; Lisinopril | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
529 | Livetin-EP | Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, vitamin B12; Vitamin B6 | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
530 | Lizavitone | Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ 100ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
531 | Lobacin | Neomycin; Bacitracin; Amylocaine | Viên ngậm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
532 | Lobamine Cysteine | DL-Methionin; Cystein HCl | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
533 | Lodoz 10mg/6,25mg | Bisoprolol; Hydrochlorothiazid | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
534 | Lodoz 2,5mg/6,25mg | Bisoprolol; Hydrochlorothiazid | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
535 | Lodoz 5mg/6,25mg | Bisoprolol; Hydrochlorothiazid | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
536 | Loratin - D Sinus | Loratadine; Pseudoephedrin | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 4 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
537 | Lorinden A | Flumethasone; Acid Salicylic | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
538 | Lorinden C | Flumethasone; Clioquinol | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 32 | 90 | 00 |
539 | Lormeg-D | Loratadine; Pseudoephedrin | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
540 | Low molecular Dextran L Injection | Dextran 40, sodium lactate, sodium chlorid, potasium chlorid, calcium chlorid | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
541 | Lydocef | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
542 | Lykaprime DS | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
543 | Lykaspetin | Imipenem; Cilastatin | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
544 | Lyseptol | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
545 | Lysopaine | Cetylpyridinium Chloride, Lysozyme hydrochloride | Viên ngậm | Hộp 1 tuýp 24 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
546 | Lysorex | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol | Viên ngậm | Hộp 10 vỉ xé x 2 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
547 | Lyvitol Sol | Lysine Hydrochloride, Inositol | Dung dịch | Hộp 20 ống x 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
548 | Macmiror Complex | Nifuratel; Nystatin | Viên đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 12 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
549 | Madopar | Levodopa; Benserazide | Viên nang | Hộp 1 chai 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
550 | Madopar | Levodopa; Benserazide | Viên nén | Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
551 | Madopar HBS | Levodopa; Benserazide | Viên nang | Hộp 1 lọ 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
552 | Madrox | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 12 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
553 | Madrox Forte | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 12 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
554 | Magipi tablet | Magne lactate; Pyridoxin HCl | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
555 | Magnomint | Magnesi trisilicat; nhôm hydroxyd; dimethicon | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
556 | Magovite Tablet | Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 30 | 00 |
557 | Magsylum II | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
558 | Manita soft cap | Natri chondroitin sulfate; Fursultiamine; cao tỏi; Các vitamin PP, B5, B6, B2, B12; gamma oryzanol | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
559 | Marvelon | Desogestrel; Ethinyl Estradiol | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 21 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
560 | Mastu-S | Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
561 | Mathbis Suppository | Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Hydrochloride | Viên đạn đặt hậu môn | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
562 | Maxcom | Dextromethophan; Diprophylline; Lysozyme | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
563 | Maxiclan | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Si rô | Hộp 1 chai 50ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
564 | Maxitrol | Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat | Thuốc mỡ tra mắt | Tuýp 3,5g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
565 | Maxitrol | Dexamethasone; Neomycin; Polymycin B | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
566 | MBE | Magnesium oxid, Pyridoxine HCL, Dl-alpha-Tocopherol acetate | Viên nang mềm | Hộp 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
567 | Me-Dentarone | Lysozyme; Carbazochrome; Vitamin E | Viên nang | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
568 | Medicaefasol | Erythromycin; Tretinoin | Gel | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 32 | 00 |
569 | Medicaine | Lidocaine; Epinephrine | Dung dịch tiêm | Hộp thiếc đựng 100 ống | 3004 | 39 | 90 | 00 |
570 | Medicoff | Dextromethorphan hydrobromid; Pseudo ephedrine Hydrochloride; guaifenesin | Viên nang mềm | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 96 | 00 |
571 | Medilac-S | Bacillus subtilis; streptococus... | Viên nang bao tan trong ruột | Hộp lớn 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
572 | Mediperan | Dịch chiết cồn Crataegi 60%; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá ginkgo biloba | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
573 | Medlicef-L 100 | Cefixime; Lactic acid bacillus | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
574 | Medlicef- L 200 | Cefixime; Lactic acid bacillus | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
575 | Medlicef-L Dry Syrup | Cefixme; Lactic acid bacillus | Bột pha Si rô | Hộp 1 lọ 12g + 1ống nước cất 20ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
576 | Medo A.D. Vit | Vitamin A, Vitamin D3 | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 20 | 00 |
577 | Medo Codenin | Codein phosphat, guaifenesin | Viên nén bao đường | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
578 | Medoferamin | Hydroxy polymaltose (Sắt, acid folic) | Viên nhai | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
579 | Medopapa | Alpha amylase, Papaine, Simethicone | Viên nang | Hộp 1 lọ 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
580 | Mellizid | Gliclazide; Metformin | Viên nén | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
581 | Menodac 75 | Menotropin FSH, Menotropin LH | Bột pha tiêm | Hộp 6 lọ bột + 6 ống dung môi 2ml NaCl 0,9% | 3004 | 39 | 90 | 00 |
582 | Mercilon | Desogestrel; Ethinyl Estradiol; Tocopherol | Viên nén | Hộp 1 vỉ x 21 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
583 | Merip | Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol | Viên nén | Hộp 8 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
584 | Meteospasmyl | Alverine Citrate; Simethcone | Viên nang mềm | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
585 | Meticglucotin | Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark | Viên nang | Hộp 60 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
586 | Microclismi | Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic | Dung dịch thụt trực tràng | Hộp 6 lọ x 9g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
587 | Microclismi | Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic | Dung dịch thụt trực tràng | Hộp 6 lọ x 3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
588 | Micronex | Lisinopril; Amlodipine besilate | Viên nén không bao | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
589 | Micropyl Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén, viên nang | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
590 | Microven | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén không bao | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
591 | Microven-Forte | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Viên nén không bao | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
592 | Milanmac-Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang, viên nén bao phim | Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ 6 viên (mỗi loại 2 viên) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
593 | Millinac | Cocarboxylase; Vitamin B6; B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
594 | Mincombe | Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
595 | Mindrop | Alatoin, vitamin B6, Vitamin E, chondroitin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
596 | Minigadine | Calci lactobionat; Sắt amonium citrat; Kẽm sulfat; magnesi clorid; Magnesi sulfat; pepton iodid | Si rô | Hộp 1 chai 120ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
597 | Mitosyl irritations | Dầu gan cá; Kẽm oxyd; methyl salicylat | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 65g | 3004 | 90 | 59 | 00 |
598 | Mociflox | Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd | Viên nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
599 | Morecal | Calci Carbonate; Vitamin D | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
600 | Movactive | Glucosamin Sulfate; Magnesi Sulfate | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
601 | Moxiclav | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 60 ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
602 | Moxiclav | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Viên nén | Hộp 4 vỉ x 4 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
603 | Moxiclav forte | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
604 | Mucosinil | Methyl-n, s-diacetyl cysteinat | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
605 | Multifen | Ibuprofen; arginin | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
606 | Mutesa | Gel Nhôm oxid, Magie oxid nhẹ, Oxethazain | Hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 200ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
607 | Mydrin-P | Tropicamide; phenylephrine | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1lọ 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
608 | Nacova | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
609 | Napepsin | Alpha Amylase, Papain, Simethicon | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
610 | Natrarid | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén; Viên nang bao tan ở ruột | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
611 | NatureSsirom soft capsule | Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamic C | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
612 | Nazol-G | Econazole; Triamcinolone; gentamycin | Kem | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
613 | Neeorine 5000 | Thiamin Mononitrate (Vitamin B1), Pyridoxine HCl (Vitamin B6), Cyanoco-balamin (Vitamin B12) | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
614 | Neo-Besone | Betamethason, neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
615 | Neo-Besovid | Betamethason, neomycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
616 | Neo-Codion | Codein camphosulfonate; Sulfogaiacol; Soft extract ofgrindelia | Viên bao đường | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
617 | Neocough | Dextromethorphan; Trimethoquinol; guaifenesin | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 96 | 00 |
618 | Neoflu | Fluciolon acetonid; Neomycin sulfat | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
619 | Neo-fluocin | Fluciolon acetonid; Neomycin sulphate | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
620 | Neo-myxidine | Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; gramicidine | Thuốc nhỏ mắt, tai | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
621 | Neo-Penotran | Metronidazole; Miconazole | Viên đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x 7 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
622 | Neopeptine | Alpha-amylase; papain; simethicon | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
623 | Neopeptine Liquid | Alpha amylase; Papaine | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
624 | Neopolin | Neomycin; nystalin; polymyxin B | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ 12 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
625 | Neo-Tergynan | Metronidazole; Neomycin; Nystatin | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
626 | Neotopase-F | Pancreatin; Dimethicone | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
627 | Neurobion 5000 | Các Vitamin B1; B6: B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 3ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
628 | Neurorubine | Các Vitamin B1; B6: B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 3ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
629 | Neuvicalm | Các Vitamin B1; B6: B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
630 | Neuvit B 5000 | Các Vitamin B1; B6: B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 5ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
631 | Nevramin | Hydroxocobalamin; Thiamin tetrahydrofurfuryl; Pyridoxine | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống x 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
632 | Newhem syrup | Ferrousgluconate; Mangangluconate; Coppergluconate | Si rô | Hộp 20 ống x 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
633 | Newlantine Susp | Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói | 3004 | 90 | 91 | 00 |
634 | Newpantio Softcap | Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium, manganase sulfate | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
635 | Newpenem | Imipenem; Cilastatin | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
636 | Ngũ Phúc tâm não thanh | Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E | Viên nang mềm | Hộp 1 lọ 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
637 | Nicebiotamin | Biotin, L-Cysteine, Pyridoxine HCl, Riboflavin butyrate, Nicotinamide | Viên nén bao đường | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
638 | Nimodilat Plus | Citicolin; Nimodipin | Viên nén bao | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
639 | Nimuspas | Nimesulide; Dicyclomin HCl | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
640 | Nimvon - S | Nimesulide; Serratiopeptidase | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
641 | Norash Cream | Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide | Kem dùng ngoài | Hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
642 | Norco | Norfloxacin; Tinidazole | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
643 | Normacol enema adult | Sodium dihydrate dihydrogenophosphat, sodium dodecahydrate hydrogenophosphat | Dung dịch bơm trực tràng | Ống liều đơn vị 130ml có ống bơm nhựa mềm có nút đậy | 3004 | 90 | 99 | 90 |
644 | Normogastryl | Natri Hydrocarbonate; Natri sulfate; Natri Hydrophosphate | Viên sủi | Hộp 2 tuýp x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
645 | Novapime 0,5g IM/IV | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
646 | Novapime 1g IM/IV | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
647 | Novapime 2g IM/IV | Cefepime Hydrochlorde; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
648 | Novaten-AM | Atenolol; Amlodipine | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
649 | Novynette | Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
650 | Nucleo CMP forte | Cytidine; Uridine | Viên nang | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
651 | Nucleo CMP forte | Cytidine; Uridine | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 3 ống + 3 ống dung môi | 3004 | 90 | 99 | 90 |
652 | Ofbeat - OZ | Ofloxacin, ornidazol | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
653 | Oflodex | Ofloxacin; Dexamethasone | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
654 | Omicap - Kit | Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Omeprazol (20mg) | Viên nang; viên nén | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Omeprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
655 | Omicap-D | Omeprazol; Domperidol | Viên nang | Lọ 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
656 | Omnipaque | Iohexol; Trometamol… | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
657 | Omnipaque | Iohexol; Trometamol… | Dung dịch tiêm | Hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
658 | Omnipaque | Iohexol; Trometamol… | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
659 | Opcon-A | Naphazoline; Pheniramine | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
660 | Opebecovit | Glucose; thiamin hydrochloride; riboflavin; nicotinamide; pyridoxin | Dung dịch tiêm | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
661 | Ophtasone | Betamethasone; gentamycin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 49 | 00 |
662 | Oropivalone bacitracine | Tixocortol; Bacitracine | Viên nén ngậm | Hộp 4 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
663 | Osmofundin 20% | Manitol, Sorbitol | Dung dịch tiêm truyền | Chai nhựa 250ml; 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
664 | Osmotang 10% | Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride | Dung dịch truyền | Hộp 12 chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
665 | Osmotang 5% | Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride | Dung dịch truyền | Hộp 12 chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
666 | Osteomax | Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm sulfat, vitamin D | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 15 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
667 | Osteomin | Glucosamin; Chondroitin | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
668 | Otipax | Phenazone; Lidocaine | Dung dịch nhỏ tai | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 49 | 00 |
669 | Oxecone-S | Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
670 | Oxycort | Oxytetracyclin; Hydrocortisone | Khí dung dùng ngoài | Hộp 1 bình 30ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
671 | Ozia-Gestopan | Pepsin (viên trắng); Papain và Diastase (viên đỏ); Cellulase, Pancreatin và Pancrelipase (viên xanh) | Viên nang (có chứa 3 viên trắng, đỏ và xanh) | Lọ 500 viên nang | 3004 | 90 | 99 | 90 |
672 | Oziavit | Các vitamin B1, B2, B6, PP, A, D3, B12, L.Lysine HCl | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
673 | Ozimetal | Meclizine; Scopolamine | Viên nhai | Hộp 2 gói x 2 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
674 | Ozothine à la Diprophylline | Chất oxy hoá tinh dầu thông; Diprophylline | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
675 | Oztis | Glucosamin; Chondroitin | Viên bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
676 | Palsim | Trimethoprim; Sulfamethoxazole | Hỗn dịch | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
677 | Panadol Cold & Flu Hot Remedy (Panadol cảm cúm) | Paracetamol; Vitamin C; Phenylephedrin | Thuốc bột uống | Hộp 10 gói x 5g | 3004 | 90 | 51 | 00 |
678 | Panangin | Magnesium aspartate; Postassium aspartate | Dung dịch tiêm | Hộp 5 ống 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
679 | Panangin | Magnesium aspartate; Postassium aspartate | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ 50 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
680 | Pandual | Pacreatin; Simethicon | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
681 | Pansirong | L-glutamine; sanalmin; scopolia extraac; sodium bicarbonat… | Dạng hạt nhỏ | Hộp 20 gói x 1,452g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
682 | Panthicone-F | Pancreatin; ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
683 | Panticlar | Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin | Viên nén | Hộp 7 vỉ x (2 viên pantoprazol, 2 viên tinidazol, 2 viên clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
684 | Pantogen Injection Sintong | Thiamin HCl; Riboflavin; Pyridoxin HCl; Niacinamide; Ascorbic acid; D-Pantothenol; L-Cystein… | Dung dịch thuốc tiêm | Chai 500ml; chai 250ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
685 | Pantric Plus | Pantoprazole, Domperidone | Viên nén bao tan trong ruột | Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
686 | Pantyrase | Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
687 | Parapsyllium (đóng gói tại Iprad-174 Quai de Jemmapes 75010 Paris, France) | Vỏ nhầy tán mịn từ hạt Parapsyllium, parafin (vi nang) | Bột uống | Hộp 10 gói x 10g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
688 | Parvonforte | Ibuprofen; Dextropropoxyphen HCl | Viên nang cứng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
689 | Passedyl | Sulfogaiacol; Natri benzoat | Si rô | Hộp 1 chai 125ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
690 | Patargepacin | Neomycin; Bacitracin; Benzocain | Viên nén ngậm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
691 | Pausogest | Estradiol; Norethisterone | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ 28 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
692 | Peace | Pseudoephedrin; Triprolidin | Viên nén | Hộp 1 chai 200 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
693 | Peace | Pseudoephedrin; Triprolidin | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
694 | Pecolin Suspension “Standard” | Kaolin, pectin, tragacanth, acid benzoic | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
695 | PEDCLAV | Amoxicillin; Kali Clavulanate | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ 30ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
696 | Peditral (O.R.S) orange Flavour | Natri clorid, Natri citrat, kali clorid, glucose | Bột pha dung dịch uống | Hộp 20 gói 29,5g | 3004 | 90 | 91 | 00 |
697 | Pepfiz Chew | Nhôm hydroxyd khô; Magnesi hydroxyd; Magnesi trisilicat; Simethicon | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ xé x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
698 | Pepfiz Orange Flavour | Papain; Fungai Diastase; Simethicone | Viên sủi | Hộp 25 vỉ x 2 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
699 | Pepsane | Dimethicone, guaiazulene | Gel uống | Hộp 30 gói | 3004 | 90 | 99 | 90 |
700 | Peptica-L Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang, viên nén | 1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole | 3004 | 20 | 31 | 00 |
701 | Peritofundin 1 with 1,5%glucose | Glucose; Natri Chloride; natri lactate; calci chloride; magne chloride | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | Chai 1000ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
702 | Perkin | Levodopa; Carbidopa | Viên nén | Lọ 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
703 | Pharmaniaga Diphenhydramine Expectorant | Diphenhydramine; Amoni Chlorid | Si rô | Hộp 1 chai 120ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
704 | Pharmaton | Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A, D2, E, B1, B2, B6, B12, Calcium panthothenat; Nicotinamide; Vitamin C; Rutoside; calcium fluovide | Viên nang | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
705 | Phencotil | Codein; Chlorpheniramine | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
706 | Philbedamin tablets | Bethamethasone, D-Chlopheniramine maleat | Viên nén | Chai 200 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
707 | Philbone - care tablet | Calcium Ascorbat, calcium carbonat, Ergocalciferol, retinol palmitate | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
708 | Philsinpole | Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1lọ 10ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
709 | Philtobeson | Tobramycin; Dexamethasone | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
710 | Pho-L | Dl-Phosphoserin; L-glutamin; Cyanocobalamine | Viên nang | Hộp 2 bao nhôm x 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
711 | Phong liễu Tràng vị khang | Ngưu nhĩ phong; la liễu | Cốm uống | Hộp 6 gói x 8g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
712 | Phong liễu Tràng vị khang (Fengliao-changwei Kang) | Ngưu nhĩ phong; la liễu | Cốm uống | Hộp 9 gói x 3g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
713 | Phong thấp hàn thống phiến (Fengshi Hantong Pian) | Phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, phụ tử, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm, hoàng kỳ, câu kỷ tử, bạch truật, đương quy… | Viên nén bao đường | Hộp 1 lọ 60 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
714 | Pinkle | Vitamin B12; Chlopheniramine; Neostigmine; Aminoethylsulfonic acid; Chondroitin Natri Sulfate | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
715 | Pionorm-M 15 | Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
716 | Pionorm-M 30 | Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
717 | Piperbact | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
718 | Pivalone Neomycine | Tixocortol; Neomycine | Hỗn dịch xịt mũi | Hộp 1 chai 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
719 | Plendil Plus | Felodipine, Metoprolol | Viên nén phóng thích kéo dài | Hộp 1 chai 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
720 | Plentiva 2.5 | Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron | Viên nén | Hộp 1 vỉ 56 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
721 | Plentiva 5 | Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron | Viên nén | Hộp 1 vỉ 56 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
722 | Plentiva Cycle 5 | Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron | Viên nén | Hộp 1 vỉ 42 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
723 | PM.Joint-Care | Glucosamin sulfat kali chlorid; Lecithin; Vitis vinifera, Camellia sinensis | Viên nang | Hộp 5 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
724 | Poly tears | Dextran 70, Hydroxypropyl Methylcelulose | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ đếm giọt 10ml, 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
725 | Polydexa | Neomycin; Polymyxin; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ tai | Lọ 10,5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
726 | Polygynax | Neomycin; Polymycin B; Nystatin | Viên nang mềm đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
727 | Polygynax | Neomycin; Polymyxin B; Nystain | Viên đặt | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
728 | Poly-Pred Liquifilm | Prednisolon, neomycin, polymyxin B | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
729 | Polytar AF Liquid | Polytar, Zinc Pyrithione | Dịch lỏng | Chai 150ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
730 | Porsucon | Clidinum bromide; Chlordiazepoxide | Viên nang | Chai 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
731 | Posod | Natri Iodid; Kali Iodid | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
732 | Preparation H Hemorrhoidal | Cocoa butter; Shark liver oil; Phenylephrin | Thuốc đạn | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
733 | Preparation H Hemorrhoidal | Petrolatum sperti yellow; Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp 28g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
734 | Preterax | Perindopril tert Butylamin (2,0mg); Indapamid (0,625mg) | Viên nén | Hộp 1 vỉ 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
735 | Primoptic | Trimethoprim, Polymicin B sulfat | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
736 | Procanin S.C. Tablet N.V. | Liver hydrolysate, Cystein, Cholin bitartrate, Inositol | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
737 | Proctolog | Trimebutine; Ruscogenios | Viên đặt | Hộp 2 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
738 | Proctolog | Trimebutine; Ruscogenius | Kem bôi | Hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
739 | Proctosone ont | Cinchocaine hydrochlorite; Esculin; Hydrocortisone; Neomycin | Thuốc mỡ bôi da | Hộp 1 tuýp 15g; 30g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
740 | Proctosone Sups | Cinchocaine hydrochloride; Esculin; hydrocortisone; Neomycin | Thuốc đạn (viên đặt) | Hộp 2 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
741 | Protase | Bromelain; Trypsin | Viên nén bao đường | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
742 | Protechon | Glucosamin; Chondroitin | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
743 | Pulmyna suspension | Active attapulgite; Nhôm hydroxyd; Magnesi carbonate | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói | 3004 | 90 | 91 | 00 |
744 | Pulperyl solution for dental use | Lidocain; Phenol; Eugenol | Dung dịch thuốc | Hộp 1 lọ 13ml | 3004 | 90 | 49 | 00 |
745 | Pulvo 47 neomycin | Catalase; Neomycin | Thuốc bột thoa da | Hộp 1 chai xịt 4g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
746 | Pylokit | Tinidazol; Clarithiomycin, lanzoprazol | Viên nén, viên nang | Hộp 7 vỉ | 3004 | 20 | 31 | 00 |
747 | Pylorex | Tinidazol; Clarithiomycin; lanzoprazol | Viên nén + viên nang | Hộp 7 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
748 | Pyricort eye/ear drops | Gentamycin; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai | Hộp lớn 25 hộp x 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 49 | 00 |
749 | Radincef | Cephradine; L-arginin | Thuốc tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
750 | Ranilex Tabs | Magnesium Aluminium silicate; Magnessium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
751 | Reasec | Atropin sulfat; Diphenoxylat | Viên nén | Lọ 20 viên | 3004 | 40 | 70 | 00 |
752 | Record B Fort | Các Vitamin B1; B6, B12 | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 5ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
753 | Redpharkit | Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin | Viên nén bao phim | Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
754 | Regulon | Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
755 | Relcer | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dried; Simethicone; cam thảo | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
756 | Reobron | Ambroxol; Clenbuterol | Viên nén | Hộp 10 foil x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
757 | Repuls | Crataegifructus dried ex, Melisae Folium dried ex, gingko Biloba dried ex, garlic Oil | Viên nang mềm | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
758 | Reyoungfort | Các Vitamin B1; B6; B12 | Thuốc tiêm | Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
759 | Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia | Dextran 40, Natri clorid | Dung dịch tiêm truyền | Chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
760 | Ribomunyl | Klebsiella pneumoniae; Streptococcus pneumoniae; Stretococcus pyogenes group A; Haemophilus influenzae | Cốm pha dung dịch uống | Hộp 4 gói | 3004 | 90 | 99 | 90 |
761 | Ridodia | Norfloxacin; Tinidazole | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
762 | Rifampicin 150/INH 100 | Rifapicin; Isoniazid | Viên nén bao phim | Chai 1000 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
763 | Rigevidon 21 + 7 | Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel | Viên bao đường | Hộp 1 vỉ; 3 vỉ x 28 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
764 | Rimactazid 150 | Rifampicin; Isoniazid | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
765 | Rimactazid 150/75 | Rifampicin; Isoniazid | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
766 | Rimcure 3-FDC | Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
767 | Rimstar 4-FDC | Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 60 | 00 |
768 | Rinafed Tablet | Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl | Viên nén | Chai 100 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
769 | Ringer Lactate | Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid | Dung dịch tiêm truyền | Túi ni lông đựng 1 chai nhựa 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
770 | Ringer Lactate Aguettant | Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 12 chai chai 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
771 | Rinzup Lozenges (Regular) | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | Viên ngậm | Hộp 10 vỉ xé x 20 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
772 | Rivepime | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
773 | RL | Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate | Dung dịch tiêm truyền | Chai nhựa 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
774 | Robitussin DM | Dextromethorphan; guaifenisin | Siro | Hộp 1 chai 60ml; 120ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
775 | Rodogyl | Spiramycin; Metronidazole | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
776 | Rogelin 2MF | Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
777 | Rogelin 4MF | Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
778 | Rogen | Spiramycin; Metronidazole | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
779 | Roman-C | Royal Jelly; Vitamin C; Vitamin E | Thuốc bột uống | Hộp 12 gói | 3004 | 50 | 90 | 00 |
780 | Rovazole | Spiramycin; Metronidazole | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
781 | Rowachol | Pinene, Camphene, Cineol, menthol, menthone, borneol, olive oil | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ x 10; hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
782 | Rowatinex | Pinen; Camphen; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol | Viên nang mềm | Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
783 | Roxobrone | Ambroxol; Clenbuterol | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
784 | Sachol-gel | Cholin salicylat, Cetalkonium | Gel rà miệng | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
785 | Sadetabs | Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole | Viên đặt âm đạo | Hộp 2 vỉ x 12 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
786 | SAF VD KIT | Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole | Viên nén | Hộp (1 viên nén Fluconazole, 1 viên bao phim Azithro-mycin, 2 viên bao phim secnidazole) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
787 | Saferon | Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic | Viên nén nhai | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
788 | Samicasong ointment | Titrated Cantenlla asiatica ext.; Hydrocortisone acetate; Neomycin sulfate | Thuốc mỡ | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
789 | Samsung Cephradine | Cephradine; L-arginin | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
790 | Sanlactin | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén + viên nang | Hộp 1 vỉ x 2 kit (1 viên nang Lansoprazole, 1 viên nén Tinidazole, 1 viên nén clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
791 | Sanmox | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 10 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
792 | Sanmox | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột uống | Hộp 10 gói | 3004 | 10 | 14 | 00 |
793 | Sanmox | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
794 | Sanulide-T | Nimesulide; Tizanidine HCl | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
795 | SAStid Bar | Acid Salicylic; Lưu huỳnh kết tủa | Xà phòng y khoa | Hộp 1 bánh 50g; 100g; 15g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
796 | Scandonest 2% Special | Mepivacaine Hydrochloride, Adrenaline | Dung dịch tiêm | Hộp 50 cartrige | 3004 | 39 | 10 | 00 |
797 | Scotts Emulsion Orange | Cod liver oil; Vitamin A, D3; Calci hydrophosphat | Nhũ dịch uống | Chai 200ml; chai 400ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
798 | Scotts Emulsion Original | Capelin oil; Cod liver oil; Calci hydrophosphit; Natri hydrophosphit | Nhũ dịch uống | Chai 200ml; chai 400ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
799 | Seirogan | Creosote; Powdered: (Gambir, Phellodendron bark, glycyrrhiza, citrus unshiu peel) | Viên hoàn | Chai 50 viên, 100 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
800 | Seirogan Toi A | Cresote, bột geranium herb, cao khô hoàng bá | Viên nén | Hộp 12 viên, hộp 24 viên, hộp 48 viên, hộp 840 viên trong vỉ | 3004 | 90 | 99 | 90 |
801 | Selbazon | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
802 | Selstar soft cap | Selenium trong nấm men, Vitamin C, beta carotene, Tocopherol acetate | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
803 | Selturon soft caps | Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C | Viên nang mềm | Hộp 20 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
804 | Sentram | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | 3004 | 10 | 19 | 00 |
805 | Septanest au adrenaline 1/100,000 | Articain Hydrochloride; Adrenalin tartrate | Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa | Hộp chứa 50 catridge x 1,7ml | 3004 | 39 | 10 | 00 |
806 | Septrin Paediatric | Trinethoprim; Sulfamethoxazole | Hỗn dịch uống | Hộp 1 chai 50ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
807 | Seretide Accuhaler | Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (100mcg/liều) | Bột hít phân liều | Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều | 3004 | 90 | 99 | 90 |
808 | Seretide Accuhaler | Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) | Bột hít phân liều | Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều | 3004 | 90 | 99 | 90 |
809 | Seretide Accuhaler | Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (500mcg/liều) | Bột hít phân liều | Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều | 3004 | 90 | 99 | 90 |
810 | Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) | Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (125mcg/liều) | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 3004 | 90 | 99 | 90 |
811 | Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) | Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều) | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 3004 | 90 | 99 | 90 |
812 | Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd) | Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều) | Dung dịch xịt | Hộp 1 bình 120 liều xịt | 3004 | 90 | 99 | 90 |
813 | Seridamin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
814 | Sevencom | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nang, viên nén | Hộp to gồm 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên | 3004 | 20 | 31 | 00 |
815 | Shinacin | Amoxicillin; Acid Clavulanic | Si rô khan | Hộp 1 chai 50ml, hộp 10 chai 50ml | 3004 | 10 | 14 | 00 |
816 | Shinacin | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Viên bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
817 | Shinacin | Amoxicillin; Kali Clavulanat | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
818 | Siderfor-RB | Ferrous fumarate; Acid folic; Cyanocobalamin; Copper sulphate | Viên nang | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
819 | Siderplex Drops | Ferric fructose complex; Acid Folic | Dung dịch uống theo giọt | Chai 15ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
820 | Silgoma soft capsule | L-Cystine; Choline hydrogen tartrate | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
821 | Simagal | Dimethylpolysiloxane, Magaldrate, Natri Alginate | Hỗn dịch uống | Hộp 10 gói x 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
822 | Simagal | Magaldrate; Simethicone | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
823 | Simkan | DI-magne Aspartate; dl-Kali Aspartate | Viên nén bao đường tan trong ruột | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
824 | Sinsinpas | Menthol, Methyl salicylate, DI. Camphor, Thymol, Borneol | Cao dán | Hộp 20 túi x 10 miếng | 3004 | 90 | 59 | 00 |
825 | Sinwell Tablets “Kojar” | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dreid; Simethicone | Viên nén | Chai 200 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
826 | Sirkalor | Cao crataegi; Cao melisae; Cao ginkgo; Tinh dầu tỏi | Viên nang mềm | Hộp 18 vỉ x 5 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
827 | Siuvifort | Các Vitamin B1; B6; B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 5ml; hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
828 | Skincare-U | Urea; Vitamin E | Kem dùng ngoài | Hộp 1 tuýp 30g | 3004 | 50 | 90 | 00 |
829 | Sofgard | Dextromethophan; Phenylpropanolamine; Diphenhydramin | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
830 | Soft Joint | Glucosamin sulphate natri chloride; Chondroitin sulfate sodium | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
831 | Solacy | L-Cystine; Lưu huỳnh kết tủa; Vitamin A; Saccharomyces cerevisiae | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 15 viên | 3004 | 50 | 20 | 00 |
832 | Soreless | Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine; Phenobarbital | Viên nén | Chai 100 viên; 500 viên | 3004 | 40 | 70 | 00 |
833 | Spasmag | Saccharomyces cerevisiae; Trihydrat Magnes Sulfate | Viên nang | Hộp 5 vỉ x 12 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
834 | Spersadex comp | Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
835 | Sperasdexoline | Dexamthasone; Tetryzoline; Chloramphenicol | Dng dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 29 | 00 |
836 | Spregal | Esdepallethrin; piperonyl | Dung dịch dùng ngoài | Hộp 1 chai 152g | 3004 | 90 | 99 | 90 |
837 | Spyfoce | Spiramycin; Metronidazole | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
838 | Stamlo Beta | Atenolol; Amlodipine besilate | Viên nén không bao | Hộp 2 vỉ x 10 viên | 304 | 90 | 99 | 90 |
839 | Stedman M-cal 250 Tablets | Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 15 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
840 | Stickcol Syrup | Acetaminophen; Guaifenesin; Dextromethorphan; dl-methy- lephedrin; Chlopheniramin, cafein, lysosym | Si rô | Hộp 10 gói 15ml | 3004 | 90 | 51 | 00 |
841 | Strapet | Sắt III Hydroxy polymaltose; Acid Folic | Viên nhai | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
842 | Strepsils extra strong | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | Viên ngậm | Hộp 24 gói x 6 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
843 | Strepsils Menthol | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol; Tinh dầu khuynh diệp | Viên ngậm | Hộp thiếc đựng 24 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
844 | Strepsils Regular | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol | Viên ngậm | Hộp 1 vỉ 12 viên; hộp 2 vỉ 12 viên; hộp 24 túi 6 viên; hộp 100 túi 2 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
845 | Strepsils vitamin C – 100 | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; vitamin C | Viên ngậm | Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 24 túi x 6 viên, hộp 100 túi x 2 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
846 | Strepsils with honey and lemon | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; | Viên ngậm | Hộp 24 viên; hộp 100 gói x 2 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
847 | Subicin Nasal Spray “Winston” | Naphazolin; Diphenyl hydramin; procain | Dung dịch xịt mũi | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
848 | Suhacom | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại | 3004 | 20 | 31 | 00 |
849 | Sulbaci 1,5g | Natri ampicillin; Natri sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
850 | Sulbaci 0,75g | Natri ampicillin; Natri sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
851 | Sulfa-Bleu | Sodium Sulpha cetamid, Tetramethyl thiomin hydroxid | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 chai 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
852 | Sulperazon | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 1 ống 1g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
853 | Supercef | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
854 | Supercef | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
855 | Suprapime | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
856 | Suprapime | Cefepime Hydrochloride; L-arginine | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
857 | Supravit ACE | Vitamin C; Pro Vitamin A; Vitamin E | Viên sủi | Tuýp 20 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
858 | Supricort N | Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat | Kem bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
859 | Surpas | Amoxycillin; Kali Clavulanat | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | 3004 | 10 | 14 | 00 |
860 | Surso injection | Dextromethorphan Hydro-bromide; Glyceryl Guaicolate; DL-Methyl Ephedrin Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
861 | Symbicort Turbuhaler | Budesonide, Formoterol Fumarat | Bột để hít | Hộp 1 ống hít 60 liều | 3004 | 32 | 90 | 00 |
862 | Symbicort Turbuhaler | Budesonide, Formoterol Fumarat Dihydrat | Thuốc bột để hít | Hộp 1 ống hít 60 liều | 3004 | 32 | 90 | 00 |
863 | Syndent Plus Dental Gel | Metronidazol; Clohexidin; Lidocain | Gel | Hộp 1 tuýp 20g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
864 | Syndopa 275 | Levodopa; Carbidopa | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
865 | Synfeed | Protein hydrolysate, các vitamin và muối khoáng | Si rô | Hộp 1 lọ 100ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
866 | Synneupep | Alpha Amylase, Papain, Simethicon | Viên nang | Hộp 1 chai 30 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
867 | Synplex | Các vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin | Si rô | Hộp 1 lọ 100ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
868 | Synpressin | Amlodipin; Lisinopril | Viên nén | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
869 | Syntoderm Cream | Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 10g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
870 | Systane | Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
871 | Tamipool Injection | Viatmin C, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Ergocalciferol, dexpanthenol, dl alpha tocophenyl acetat, biotin | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 50 | 30 | 00 |
872 | Tardyferon B9 | Ferrous Sulfate; acid folic | Viên bao | Hộp 1 vỉ x 30 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
873 | Tardferon B9 | Sắt II Sulfat, Acid folic | Viên nén bao | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
874 | Target | Atenolol; Cloratalidone | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
875 | Tarka | Verpamil hydrochloride; Trandolapril | Viên nén giải phóng hoạt chất có kiểm soát | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
876 | Tarvikit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén/viên nang | Hộp 7 kit, 1 kít chứa 2 viên mỗi loại | 3004 | 20 | 31 | 00 |
877 | Tazocin 4,5gm Inj | Piperacillin monohydrate, Tazobactam | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ chứa 4,5gm | 3004 | 20 | 90 | 00 |
878 | Tazopar 4,5g | Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
879 | Tears Naturale II | Dextran 70, Hydroxypropyl methylcelulose | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
880 | Telebrix 35 | Meglumine loxitalamate; Natri Ioxitalamate | Dung dịch tiêm | Hộp 25 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
881 | Tenoric | Atenolol; Chlortalidone | Viên nén bao film | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
882 | Tensikey Complex | Lisinopril; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 28 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
883 | Termibex | Amoxicillin; Kali clavulanate | Bột pha hỗn dịch | Hộp 1 lọ để pha 60ml hỗn dịch | 3004 | 10 | 14 | 00 |
884 | Terneurine H 5000 (Đóng gói tại BMS Indonesia) | Vitamin B1, Vitamin6, Vitamin B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ bột thuốc + 4 ống dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
885 | Tienam (Đóng gói bởi Merck Sharp & Dohme Australia Pty. Ltd) | Imipenem; Cilastatin | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
886 | Tiffy Syrup | Paracetamol; Phenylephedrine; Chlorpheniramin | Si rô | Hộp 1 chai 30ml | 3004 | 90 | 51 | 00 |
887 | Tilase | Pancreatin; Simethicon | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
888 | Timentin | Ticarcillin; Claculanat Kali | Thuốc bột pha dịch truyền | Hộp 4 chai 25ml | 3004 | 10 | 19 | 00 |
889 | Timentin | Ticarcillin; Claculanat Kali | Thuốc bột pha dịch truyền | Hộp 4 chai 25ml | 3004 | 10 | 19 | 00 |
890 | Tin Tin Lozenges Honey Lemon | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol | Viên ngậm | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
891 | Tin Tin Lozenges Orange | 2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol | Viên ngậm | Hộp 5 vỉ x 4 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
892 | Tinzyl | Nimesulide; Tizanidine HCl | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
893 | Tizonal | Norfloxacin; Tinidazole | Viên nén bao phim | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
894 | Tobadexa | Tobramycin; Dexamethasone | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
895 | Tobdrops-D | Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
896 | Tobradex | Tobramycin; Dexamethasone | Thuốc mỡ tra mắt | Hộp 1 tuýp 3,5g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
897 | Tobrich | Tobramycin; Dexamethasone | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
898 | Tocogestan | Hydroxy progesteron enanlat; Progesterlo; alpha-tocopherol palmitat | Dung dịch tiêm bắp | Hộp 2 ống x 2ml | 3004 | 39 | 90 | 00 |
899 | Tocovid Suprabio 50mg | Hỗn hợp các tocotrienol, tocoferol, phytosterol, phytocarotenoid … | Viên nang mềm | Hộp 1 chai 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
900 | Tolbin Expectorant | Terbutaline; Glyceryl Guaiacolate | Si rô | Chai 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
901 | Tolnys Anti-infective | Clotrimazole; gentamycin sulfate | Kem | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
902 | Tonicalcium Adults | Calci Ascortbat; Dl-Lysin Ascortbat | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 10 ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
903 | Tonicalcium Chilren | Calci Ascorbat; Dl-Lysin Ascorbat | Dung dịch uống | Hộp 20 ống x 5ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
904 | Top – Roll solf capsule | Nhân sâm, các vitamin và chất khoáng | Viên nang mềm | Hộp 12 vỉ x 5 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
905 | Topaal Suspension Buvable | Acid Alginic; Nhôm Hydroxid; Magne Carbonate | Hỗ dịch uống | Hộp 1 chai 210ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
906 | Toraass H | Losartan; Hydrochlorothiazide | Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ x 7 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
907 | Tothema | Iron; Manganese; Coppre | Dung dịch uống | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
908 | Tracutil | Các muối Sắt Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; … | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 5 ống thủy tinh mỗi ống 10ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
909 | Triaklim | Estradiol; Norethisterone | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 28 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
910 | Triapremin | Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate | Kem bôi da | Tuýp 15g | 3004 | 20 | 43 | 00 |
911 | Tricid Kit | Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin | Viên nén | Hộp 7 kit (Mỗi kit gồm 2 viên pantoprazole, 2 viên Tinidazole, 2 viên Clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
912 | Trifamox IBL 1500 | Amoxycillin; sulbactam | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm | 3004 | 10 | 19 | 00 |
913 | Trifamox IBL 750 | Amoxycillin; Sulbactam | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống dung môi | 3004 | 10 | 19 | 00 |
914 | Trineuvit 5000 | Các Vitamin B1; B6 B12 | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 lọ dung môi | 3004 | 50 | 30 | 00 |
915 | Tri – Regol | Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên | 3004 | 39 | 90 | 00 |
916 | Trivit-B | Các Vitamin B1; B6; B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 3ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
917 | Tronain | Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin | Kem bôi da | Hộp 1 tuýp 15g | 3004 | 20 | 90 | 00 |
918 | Troucine-DX | Tobramycin; Dexamethasone | Thuốc nhỏ mắt | Hộp 1 lộ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
919 | Troxipe | Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin | Viên nén | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại | 3004 | 20 | 31 | 00 |
920 | UBB Ginkgo-E | Ginkgo biloba; Vitamin E; fresh garlic, Lecithin | Viên nang mềm | Chai 100 viên; chai 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
921 | UBB Omega-3 Alaska Fish Oil | Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E | Viên nang mềm | Chai 100 viên; chao 60 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
922 | Ulcirid | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén + viên nang | Hộp 1 vỉ 2 viên nang (Lansoprazole), 2 viên nén (Tinidazole), 2 viên nén (Clarithromycin) | 3004 | 20 | 31 | 00 |
923 | Ulfon | Aldioxa (Dihydoxy Aluminium Allantoinate); Alcloxa (Chlorhydroxy Aluminium Allantoinate); Calci carbonate | Thuốc bột | Hộp 45 gói | 3004 | 90 | 91 | 00 |
924 | Unasyn | Ampicillin; Sulbactam | Thuốc bột pha tiêm, truyền | Hộp 1 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
925 | Union Cefradine Inj 1g | Cefradine, L-Arginine | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
926 | Uniozone | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
927 | Unitear eye drop | HPMC 2910; Dextran 70 | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 10ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
928 | Uniten | Ketotifen; Chloro butamol; glycerin | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 chai 5ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
929 | Univitagin Soft capsule | Dịch chiết nhân sâm, Dịch chiết lô hội, Lecithin, hỗn hợp các vitamin và muối khoáng | Viên nang mềm | Hộp 6 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
930 | Upocin | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
931 | Upocin | Ampicillin; Sulbactam | Bột pha tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 10 | 19 | 00 |
932 | UPSA-C Calcium | Acid ascorbic; Calci cacbonat | Viên sủi | Hộp 1 tuýp 10 viên | 3004 | 50 | 40 | 00 |
933 | Uratonyl syrup | L-ornithin L-aspartat; Riboflavin sodium phosphate; Nicotinamid | Si rô | Hộp 20 ống x 5ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
934 | Urografin | Natri Amidotrizoat; Meglumin Amidotrizoat | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 10 chai x 50ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
935 | Valgisup | Clindamycin phosphatte; Miconazole nitrate | Viên nang đặt âm đạo | Hộp 5 vỉ x 7 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
936 | Valparin chrono 500 | Sodium Valproate, Valproic acid | Viên nén bao phim hoạt chất có kiểm soát | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
937 | Varogel | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
938 | Ventolim Expectorant | Salbutamol; guaiphennesin | Si rô | Hộp 1 chai 100ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
939 | Ventolim Expectorant | Salbutamol; guaiphennesin | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
940 | Veybirol-Tyrothricine | Tyrothricine; Formaldehyd | Dung dịch súc miệng | Hộp 2 chai 10ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
941 | Viartril-S (Nhà đóng gói: Pharminvest S.p.A. – Italy | Crystallin Glucosamine sulfate; Lydocain Hydrochloride | Dung dịch tiêm | Hộp 6 ống A, 6 ống B | 3004 | 90 | 99 | 90 |
942 | Videto | Tobramycin; Dexamethasone | Hỗn dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 5ml | 3004 | 20 | 90 | 00 |
943 | Vigisup susp, soft capsule | Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate | Viên đặt | Hộp 1 vỉ x 12 viên | 3004 | 20 | 90 | 00 |
944 | Viscof-D | Dextromethorphan HBr; Phenylephedrin HCl; Cetirizine HCl; Racementhol | Si rô | Hộp 1 chai 60ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
945 | Vita EPA Plus | Dầu cá; Evening Primrose Oil | Viên nang mềm | Hộp 1 lọ 60 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
946 | Vitamin A-D | Viatamin A; D2 | Viên nang mềm | Lọ 100 viên | 3004 | 50 | 20 | 00 |
947 | Vitamin B Complex | Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
948 | Vitamin B Complex | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
949 | Vitamin B Complex Injection | Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Sodium Pantothenate | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
950 | Vitamin B Complex Injection | Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Vitamin PP, Dexpanthenol | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
951 | Vitamin B Complex Injection 2ml | Các Vitamin B1; B6; B12 | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
952 | Vitamount | Các vitamin A, E, C, B1, B2, PP, B6, B12, D2, Biotin, Canci Pantothenate, Iod, sắt, kẽm, mangan, crom | Si rô | Hộp 1 lọ 60ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
953 | Vitaplex –S liquid | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C | Syrup | Hộp 1 lọ thủy tinh 60ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
954 | Vitaplex B.C . Injection | Thiamin HCl; Riboflavin 5-Phoshate sodium; Pyridoxin HCl; Nicotinamide; Ascorbic acid; | Thuốc tiêm | Hộp 10 ống x 2ml | 3004 | 50 | 30 | 00 |
955 | Vitaplex Injection | Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP | Dịch truyền | Chai thủy tinh 500ml | 3004 | 90 | 29 | 00 |
956 | Volini | Linseed oil,Diclofenac, methyl salicylate | Gel bôi da | Hộp 1 tuýp 30g | 3004 | 90 | 53 | 90 |
957 | XLH-Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén và viên nang | Hộp 7 vỉ x 2 viên nang – lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén – Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
958 | Xylonor spray | Lidocain; Cetrimid | Dung dịch phun mù | Bình phun chứa 36g | 3004 | 90 | 49 | 00 |
959 | Xyloproct | Hydrocortisone; Lidocaine | Thuốc mỡ | Hộp 1 quýp 20g | 3004 | 32 | 10 | 00 |
960 | Young na Ophthalmic Solution | Vitamin B12; Chlopheniramine maleate; Neostigmine methylsulfate; Aminoethylsulfonic Chondroitin Natri Sulfate | Dung dịch nhỏ mắt | Hộp 1 lọ 15ml | 3004 | 90 | 52 | 00 |
961 | Youngilbetalomin | Betamethasone; Dexchlorpheniramine | Viên nén | Hộp 1 chai 500 viên | 3004 | 32 | 90 | 00 |
962 | YSP Macgel Tablet | Magnesium hydroxyde; Aluminium hydroxyde; Dimethylpolysiloxane | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 91 | 00 |
963 | YSP Polynase | Daxchlorpheniramin; Pseudoephedrin | Si rô | Chai 60ml | 3004 | 40 | 90 | 00 |
964 | YSP biotase | Biodiastase, Lipase Ap6, Newlase | Viên nén nhai | Hộp 10 vỉ x 10viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
965 | Yudigel – II Suspension | Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
966 | Yuhan Cefradine Injection 1g | Cephradine; L-arginin | Thuốc tiêm | Hộp 10 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
967 | Yunnan Baiyao Aerosol | Lọ 85g (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – Lọ 30g (Xuyên sơn long; câu đẳng) | Thuốc xịt | Hộp (1 lọ 85g và 1 lọ 30g) | 3004 | 90 | 99 | 90 |
968 | Yunnan baiyao Capsules (Iclude Safety Pill) | Viên nang (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – viên hoàn (Xuyên sơn long; câu đẳng) | Viên nang, viên hoàn | Hộp 1 vỉ (16 viên nang + 1 viên hoàn) | 3004 | 90 | 99 | 90 |
969 | Zecuf Herbal Cough Remedy | Các cao dược liệu Hương nhu, Cam thảo bắc, Nghệ, gừng, Adhatova, Solanum, … | Si rô | Chai 100ml | 3004 | 90 | 99 | 90 |
970 | Zedcal | Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm gluconat, vitamin D3 | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 100ml, 200ml | 3004 | 50 | 90 | 00 |
971 | Zeet Expectorant | Diphenhydramin, Bromhexidin, guaiphenesin | Dung dịch uống | Hộp 1 lọ 100ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
972 | Zenim – D Softgels | Nimesulide; Diclofenac Sodium | Viên nang mềm | Hộp 10 vỉ x 10 viên | 3004 | 90 | 53 | 90 |
973 | Zephrex | Salbutamol; Ambroxol; guaiphenesin | Dung dịch uống | Hộp 1 chai 60ml, 100ml | 3004 | 90 | 96 | 00 |
974 | Zerocid | Nhôm Hydroxit; Magne Hydroxit; Simethicone | Hỗn dịch uống | Hộp 20 gói x 10ml | 3004 | 90 | 91 | 00 |
975 | Zestoretic – 20 | Lisinopril; Hydrochlorothiazide | Viên nén | Hộp 2 vỉ x 14 viên | 3004 | 90 | 99 | 90 |
976 | Zinfer | Dried ferrous sulfate, Acid folic, Zine sulphate | Viên nang | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 3004 | 50 | 90 | 00 |
977 | Zonalid | Nimesulide; Chloroxazole | Viên nén | Hộp 3 vì x 10 viên | 3004 | 90 | 59 | 00 |
978 | Zontum 1000 | Sulbactam; Cefoperazon | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | 3004 | 20 | 90 | 00 |
979 | Zylopyl Kit | Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg) | Viên nén; viên nang bao tan ở ruôt | Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin | 3004 | 20 | 31 | 00 |
980 | Zyrtec-D (Đóng gói tại USP Pharma SPA – Italy | Pseudoephedrin; Cetirizin | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 1 vỉ; 40 vỉ x 10 viên | 3004 | 40 | 90 | 00 |
981 | Zytee – RB | Choline carbonat, Salicylic acid, Benzalkonium chloride | Gel bôi ngoài da | Hộp 1 tuýp 10ml | 3004 | 90 | 59 | 00 |
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA DƯỢC LIỆU NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | |||||
Tên dược liệu bằng tiếng Việt Nam | Tên dược liệu bằng tiếng Latinh | Bộ phận dùng | |||||
1 | Ô đầu | Aconitum sinense Ranunculaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
2 | Ô đầu Việt Nam | Aconitum fortunei Ranunculaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
3 | Âu ô đầu | Aconitum napellus Ranunculaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
4 | Ô môi | Cassia grandis Caesalpiniaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
5 | Ô rô đại kế | Cnicus japonicum Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
6 | Ô dược | Lindera myrrha Lauraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
7 | Đương quy | Angelica acutiloba Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
8 | Đương quy | Angelica sinensis Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
9 | Đông trùng hạ thảo | Cordyces sinensis Hypocreacea | Nấm | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Sâu | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
10 | Đằng hoàng | Garcinia hanburyi Glusiaceae | Nhựa | 1302 | 19 | 90 | 00 |
Mủ | 1302 | 19 | 90 | 00 | |||
11 | Đơn buốt | Bidens pilosa Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
12 | Đơn lá đỏ | Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
13 | Đơn đỏ | Ixora coccinea Rubiaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
14 | Đơn trắng | Psychotria reevesii Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
15 | Đơn răng cưa | Maesa balansae Myrsinaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
16 | Đơn núi | Maesa indica Myrsinaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
17 | Đơn tướng quân | Syzygium formosum Myrtaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
18 | Đào lộn hột | Anacardium occidentale Anacardiaceae | Cuống quả | 0801 | 31 | 00 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhân hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
Gôm | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
19 | Đào tiên | Crescentia cujete Bignoniaceae | Thịt quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
20 | Đài hái | Hodgsonia macrocarpa Cucurbitaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
21 | Đào | Prunus persica Rosaceae | Nhân hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
22 | Đảng sâm | Codonopsis pilosula Campanulaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
23 | Đảng sâm | Codonopsis sp Campanulaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
24 | Đảng sâm | Codonopsis tangshen Campanulaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
25 | Đại bi | Blumea balsamifera Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
26 | Đại phong tử | Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
27 | Đạm trúc diệp | Lophatherum gracile Poaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
28 | Đại | Plumeria acutifolia Apocynaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nụ hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
29 | Đại hoàng | Rheum sp. Polygonaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
30 | Đại táo | Zizyphus sativa Rhamnaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
31 | Đay quả tròn | Corchorus capsu-laris Tiliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
32 | Đa búp đỏ | Ficus elastica Moraceae | Tua rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
33 | Đan sâm | Salvia miltiorrhiza Lamiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
34 | Đỗ trọng | Eucommia ulmoides Eucommiaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
35 | Đỗ trọng | Euonymus Cleastraceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
36 | Đỗ trọng nam | Parameria glandulifera Apocynaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
37 | Độc hoạt | Angelica laxiflora Apiaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
38 | Độc hoạt | Angelica pubescens Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
39 | Độc hoạt | Aralia cordata Araliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
40 | Độc hoạt đuôi trâu | Heracleum hemsleyanum Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
41 | Đậu khấu | Amomum cardamomum Zingiberaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
42 | Đậu chiều | Cajanus indicus Fabaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
43 | Đậu rựa | Canavalia gladiata Fabaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
44 | Đậu nành | Glycine soja Fabaceae | Hạt | 1201 | 00 | 90 | 00 |
45 | Đậu cọc rào | Jatropha curcas Euphorbiaceae | Nhựa mủ | 1302 | 19 | 90 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
46 | Đậu xanh | Phaseolus aureus Fabaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
47 | Đậu đỏ nhỏ | Phaseolus angularis Fabaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
48 | Đậu đen | Vigna catiang Fabaceae | Hạt | 0713 | 39 | 90 | 00 |
49 | Điều nhuộm | Bixa orellana Bixaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
50 | Đinh hương | Eugenia caryophyl-lata Myrtaceae | Nụ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
51 | Đinh lăng | Polycias fruticosa Araliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
52 | Đùm đũm | Rubus cochinchi-nensis Rosaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
53 | Địa liền | Kaempferia galanga Zingiberaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
54 | Địa du | Sanguisorba officinalis Rosaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
55 | Đu đủ | Carica papaya Papayaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa | 1302 | 19 | 90 | 00 | |||
56 | Cỏ đuôi lợn | Philydrum lanuginosum Philydraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
57 | Actisô | Cynara scolymus Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
58 | Óc chó | Juglans regia Juglandaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
59 | Ổi | Psidium guyava Myrtaceae | Lá non | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
60 | Bưởi bung | Acronychia lauri-folia Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
61 | Bưởi | Citrus grandis Rutaceae | Quả | 0805 | 40 | 00 | 00 |
62 | Bưởi bung | Glycosmis pentaphylla Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
63 | Bướm bạc | Mussaenda pubescens Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
64 | Bát giác liên | Dysosma chengii Berberidaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
65 | Bát giác liên | Dysosma pleiantha Berberidaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
66 | Bách bệnh | Eurycoma longifolia Simaroubaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
67 | Bách hợp | Lilium brownii Lilliaceae | Dò | 1211 | 90 | 19 | 00 |
68 | Bán hạ | Pinellia ternata Araceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
69 | Bát giác liên | Podophyllum tonkinense Berberidaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
70 | Bách bộ | Stemona tuberosa Stemonaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
71 | Bông | Gossypium sp. Malvaceae | Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
72 | Bông ổi | Lantana camara Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
73 | Bông trang trắng | Psychotria reevesii Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
74 | Bông báo | Thunbergia grandiflora Acanthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
75 | Bàng | Combretaceae Chenopodiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
76 | Bàm bàm | Entada phaseoloides Mimosaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
77 | Bàn long sâm | Spiranthes sinensis Orchidaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
78 | Bàng | Terminalia catappa Combretaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
79 | Bã thuốc | Lobelia pyramidalis Lobeliaceae | Mủ lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
80 | Bắc sa sâm | Gelhnia littoralis Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
81 | Bạch mộc thông | Akebia trifoliata Lardizabalaeae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
82 | Bạch chỉ | Angelica anomala Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
83 | Bạch chỉ | Angelica dahurica Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
84 | Bạc thau | Argyreia acuta Convolvulaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
85 | Bạch truật | Atractylis macrocephala Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
86 | Bạch cập | Bletilla striata Orchidaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
87 | Bạch giới | Brassica alba Brassicaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
88 | Bạch đồng nữ | Clerodendron fragrans Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
89 | Bạch đồng nữ | Clerodendron squamatum Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
90 | Bạch biển dậu | Dolichos lablab Papilionaceae | Hạt | 0713 | 90 | 90 | 00 |
91 | Bạch đàn | Eucalyptus globulus Myrtaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
92 | Bạch quả | Ginkgo biloba Ginkgoaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
93 | Bạch phu tử | Jatropha multifida Euphorbiaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
94 | Bạch biển đậu | Lablab vulgaris Papilionaceae | Hạt | 0713 | 90 | 90 | 00 |
95 | Bạc hà | Mentha arvensis Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
96 | Bạc hà châu Âu | Mentha piperita Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
97 | Bạch thường sơn | Mussaenda divaricatica Rubiacea | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
98 | Bạch hoa xà | Plumbago zeylanica Plumbaginaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
99 | Bạch hạc | Rhinacanthus communis Acanthaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
100 | Bạch hoa | Rhoeo discolor Commelinaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
101 | Bạch phụ tử | Typhonium giganteum Araceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
102 | Ba đậu | Croton tiglium Euphorbiaceae | Hạt | 1207 | 99 | 90 | 00 |
103 | Ba chẽ | Desmodium cephalotes Papilionaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
104 | Ba chạc | Evodia lepta Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
105 | Ba đậu tây | Hura crepitans Euphorbiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhựa mủ | 1302 | 19 | 90 | 00 | |||
106 | Ban | Hypericum japonicum Hypericaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
107 | Ba kích | Morinda officinalis Rubiacea | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
108 | Ba gạc Campuchia | Rauwolfia cambodiana Apocynaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
109 | Ba gạc Ấn Độ | Rauwolfia serpentina Apocynaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
110 | Ba gạc Việt Nam | Rauwolfia verticillata Apocynaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
111 | Ba gạc (bầu giác) | Rauwolfia vomitora Apocynaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
112 | Bỏng nổ | Fluggea virosa Euphorbiaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
113 | Bọ chó | Buddleia asiatica Loganiaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
114 | Bọ mảy | Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
115 | Bọ mắm | Pouzolzia zeylanica Urticaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
116 | Bồ bồ | Acrocephalus capitatus Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
117 | Bồ bồ | Adenosma capitatum Scrophulariaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
118 | Bồ cu vẽ | Breynia fruticosa Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
119 | Bồng hồng | Callotropis gigantea Asclepiadaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
120 | Bồ kết | Gleditschia australis Caesalpiniaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Gai | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
121 | Bồ công anh | Lactuca indica asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
122 | Bồ hòn | Sapindus mukorossi Sapindaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
123 | Bồ công anh | Taraxacum officinale Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
124 | Bồ béo | Gomphandra tonkinensis Icacinaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
125 | Bầu đất | Gynura sarmentosa Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
126 | Bẩy lá một hoa | Paris delavayi Liliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
127 | Bẩy lá một hoa | Paris fargesii Liliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
128 | Bẩy lá một hoa | Paris hainanensis Liliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
129 | Bẩy lá một hoa | Paris polyphylla Liliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
130 | Bấc đèn | Juncus effusus Juncaceae | Ruột thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
131 | Bời lời nhớt | Litsea glutinosa Lauraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
132 | Biến hóa | Asarum caudigerum Aristolochiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
133 | Bèo tây | Eichhornia crassipes Pontederiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
134 | Bèo cái | Pistia stratiotes Araceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
135 | Bùng đục | Mallotus barbatus Euphorbiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
136 | Bụng báng | Arenga saccharifera Arecaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
137 | Bứa | Garcinia oblongifolia Guttiferae | Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
138 | Bòn bọt | Glochidion eriocarpum Euphorbiaceae | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
139 | Bí ngô | Cucurbita pepo Cucurbitaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
140 | Bí kỳ nam | Hydrophytum formicarum Rubiacea | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
141 | Cát sâm | Milletia speciosa Papilionaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
142 | Cát cánh | Platycodon grandiflorum Campanulaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
143 | Cánh kiến trắng | Styrax tonkinensis Styracaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
144 | Công cộng | Andrographis paniculata Acanthaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
145 | Côla | Cola nitida Sterculiaceae | Hạt | 0802 | 90 | 90 | 00 |
146 | Côca | Erythroxylon coca Erythroxylaceae | Lá | 1211 | 30 | 90 | 00 |
147 | Côn bố | Laminaria japonica Laminariaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
148 | Cây mắm | Avicennia marina Verbenaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
149 | Cây xá xị | Cinnamomun parthenoxylon Lauraceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
150 | Cây thuốc cá | Derris elliptica Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
151 | Cây me rừng | Phyllanthus emblica Euphorbiaceae | Quả rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
152 | Cây sơn | Rhus succedanea Anacardiaceae | Nhựa | 1302 | 19 | 90 | 00 |
153 | Cây gáo | Sarcocephalus cordatus Rubiacea | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
154 | Cây la | Solanum verbascifolium Solanaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
155 | Câu đằng | Uncaria rhynchophylla Rubiacea | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
156 | Cơm cháy | Sambucus javanica Caprifoliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
157 | Cơm nếp | Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
158 | Cà dại hoa vàng | Argemone mexicana Papaveraceae | Nhựa | 1302 | 19 | 90 | 00 |
159 | Cà độc dược | Datura metel Solanaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
160 | Cà rốt | Daucus carota Apicaceae | Củ | 0712 | 90 | 00 | 00 |
161 | Cà chua | Lycopersicum esculentum Solanaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
162 | Cà dái dê tím | Solamun melongena Solanaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
163 | Cà dại hoa tím | Solanum indicum Solanaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
164 | Cà gai leo | Solanum procumbens Solanaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
165 | Cà dại hoa trắng | Solanum torvum Solanaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
166 | Cà tàu | Solanum xanthocarpum Solanaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
167 | Cải trời | Blumea lacera Asteraceae | Cành mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
168 | Cải trời | Blumea subcapitata Asteraceae | Cành mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
169 | Cải canh | Brassica juncea Brassicaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
170 | Cải bắp | Brassica oleracea Brassicaceae | Lá | 0704 | 90 | 10 | 00 |
171 | Cải cúc | Chrysanthemum coronarium Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
172 | Cảo bản | Ligusticum jeholense Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
173 | Cảo bản | Ligusticum sinense Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
174 | Cải xoong | Nasturtium officinale Brassicaceae | Thân | 0709 | 90 | 00 | 00 |
Lá | 0709 | 90 | 00 | 00 | |||
175 | Cảo bản | Nothosmyrnium japonicum Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
176 | Cam thảo dây | Abrus precatorius Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
177 | Cau | Areca catechu Arecaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
178 | Cau hoặc dừa |
|
| 0802 | 90 | 90 | 00 |
179 | Canhkina | Cinchona calisaya Rubiacea | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
180 | Canhkina | Cinchona ledgeriana Rubiacea | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
181 | Canhkina | Cinchona officinalis Rubiacea | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
182 | Canhkina đỏ | Cinchona succirubra Rubiacea | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
183 | Cam thảo | Glycyrrhiza glabra Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
184 | Cam thảo | Glycyrrhiza uralensis Papilionaceae | Rễ | 1211 | 10 | 90 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 10 | 90 | 00 | |||
185 | Canh châu | Sageretia theezans Rhamnaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
186 | Cam sũng | Sauropus rostratus Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
187 | Cam thảo nam | Scoparia dulcis Scrophulariaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
188 | Ca dao | Theobroma cacao sterculiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
189 | Cỏ xước | Achyranthes aspera Amaranthaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
190 | Cỏ may | Chrysopogon aciculatus Poaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
191 | Cỏ chỉ | Cynodon dactylon Poaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
192 | Cỏ trói gà | Drosera burmanii Droseraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
193 | Cỏ trói gà | Drosera indica Droseraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
194 | Cỏ trói gà | Drosera rotundifolia Droseraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
195 | Cò mần trầu | Eleusine indica Poaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
196 | Cỏ sữa lớn lá | Euphorbia hirta Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
197 | Cỏ sữa lớn lá | Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
198 | Cỏ sữa nhỏ lá | Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
199 | Cỏ tranh | Imperata cylindrica Poaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
200 | Cỏ bạc đầu | Kyllinga monocephala Cyperaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
201 | Cỏ ngọt | Lippia dulcis Verbenaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
202 | Cỏ bợ | Marsilea quadrifolia Marsileaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
203 | Cỏ ngọt | Stevia rebaudiana Asteraceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
204 | Cỏ nến | Typha orientalis Typhaceae | Phấn hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
205 | Cọ dầu | Elaecis guineensis Arecaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhân hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
206 | Cóc mẳn | Centipeda minima Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
207 | Cói | Cyperus malaccensis Cyperaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
208 | Cổ bình | Desmodium triquetrum Papilionaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
209 | Cổ giải | Milletia sp. Papilionaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
210 | Cần tây | Apium graveolens Apiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
211 | Cối xay | Abutilon indicum Malvaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
212 | Cẩm xà lặc | Canthium parvifoliun Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
213 | Cẩu tích | Cibotium barometz Dicksoniaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
214 | Cốt toái bổ | Drynaria fortunei Polypodiaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
215 | Cốc tinh thảo | Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae | Cán mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
216 | Cốc tinh thảo | Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae | Cán mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
217 | Cốc nha | Oryza sativa Poaceae | Hạt nảy mầm | 1211 | 90 | 19 | 00 |
218 | Cốt khỉ | Polygonum cuspidatum Polygonaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
219 | Chay | Artocarpus tonkinensis Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
220 | Chổi xuể | Baeckea frutescens Myrtaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
221 | Chàm mèo | Baphiacanthes cusia Acanthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
222 | Chua me lá me | Biophytum sensitivum Oxalidaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
223 | Chanh | Citrus limonia Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
224 | Chỉ thực – chỉ xác | Citrus sp. Rutaceae | Quả | 0805 | 90 | 00 | 00 |
225 | Chân bầu | Combretum quadrangulare Combretaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
226 | Chua ngút | Cordia bantamensis Borraginaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
227 | Chua chát | Docynia doumeri Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
228 | Chỉ thiên | Elephantopus scaber Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
229 | Chỉ thiên | Elephantoqus spicatus Asteraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
230 | Chùa dù | Elsholtzia blanda Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
231 | Chẹo | Engelhardtia chrysolepis Juglandaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
232 | Châu thụ | Gaultheria fragrantissima Ericaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
233 | Chỉ cụ | Hovenia dulcis Rhamnaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Gỗ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
234 | Chàm | Indigofera tinctoria Fabaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
235 | Chìa vôi | Ipomea turpethum Convolvulaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
236 | Chè vằng | Jasminum subtriplinerve Oleaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
237 | Chóc gai | Lasia spinosa Araceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
238 | Chua chát | Malus doumeri Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
239 | Chua me núi | Oxalis acetosella Oxalidaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
240 | Chua me hoa vàng | Oxalis corniculata Oxalidaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
241 | Chua me hoa đỏ | Oxalis deppei Oxalidaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
242 | Chó đẻ | Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
243 | Chó đẻ răng cưa | Phyllanthus urinaria Apiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
244 | Chút chít | Rumex wallichii Polygonaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
245 | Chanh trường | Solanum spirale Solanaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
246 | Chàm | Strobilanthes flaccidifolius Acanthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
247 | Chè | Thea chinensis Theaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
248 | Chít | Thysanoloena maxima Poaceae | Nấm | 0106 | 90 | 10 | 00 |
Sâu | 0106 | 90 | 90 | 00 | |||
249 | Chóc | Typhonium divaricatum Araceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
250 | Chân chim | Vitex heterophulla Verbenaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
251 | Củ nâu | Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
252 | Củ đậu | Phachyrhizus erosus Papilionaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
253 | Củ cải | Raphanus sativus Brassicaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
254 | Củ bình vôi | Stephania glabra Menispermaceae | Thân củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
255 | Củ bình vôi | Stephania rotunda Menispermaceae | Thân củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
256 | Củ giỏ | Tinospora capillipes Menispermaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
257 | Củ ấu | Trapa bicornis Trapaceae | Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
258 | Cúc trừ sâu | Chrysanthemum cinerariaefolium Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
259 | Cúc hoa | Chrysanthemum indicum Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
260 | Cúc hoa | Chrysanthemum sinense Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
261 | Cúc mốc | Crossostephium chinense Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
262 | Cúc bách nhật | Gomphrena globosa Amaranthaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
263 | Cúc liên chi dại | Partheniun hysterophorus Asteraceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
264 | Cúc tần | Pluchea indica Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
265 | Cúc tần (sài hồ) | Pluchea pteropoda Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
266 | Cúc áo | Spilanthes acmella Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
267 | Cửu lý hương | Ruta graveolens Rutaceae | Cây mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
268 | Cứt lợn | Ageratum conyzoides Asteraceae | Cuống lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
269 | Cuồng | Aralia armata Araliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
270 | Curarơ | Strychnos castellanei Loganiaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
271 | Dương xuân sa | Amomum villosum Zingiberaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
272 | Dướng | Broussonetia papyrifera Moraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
273 | Dưa hấu | Citrullus vulgaris Cucurbitaceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
274 | Dưa chuột | Cucumis sativus Cucurbitaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
275 | Dây chìa vôi | Cissus modeccoides Vitaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
276 | Dâu gia xoan | Clausenia excavata Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
277 | Dây xanh | Cocculus sarmentosus Menispermaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
278 | Dâm dương hoắc | Epimedium sagittatum Berberidaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
279 | Dây đòn gánh | Gouania leptostachya Rhamnaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
280 | Dâm bụt | Hibiscus rosa sinensis Malvaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
281 | Dâu | Morus alba Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
282 | Dâu rượu | Myrica rubra Myricaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
283 | Dây toàn | Solamum dulcamara Solanaceae | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
284 | Dây toàn | Solamum lyratum Solanaceae | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
285 | Dây lõi tiền | Stephania longa Menispermaceae | Dây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
286 | Dây chặc chìu | Tetracera sarmentosa Dilleniaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
287 | Dây ký ninh | Tinospora crispa Menispermaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
288 | Dây đau xương | Tinospora sinensis Menispermaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
289 | Dành dành | Gardenia florida Rubiacea | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
290 | Dạ cẩm | Oldenlandia capitellata Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Ngọn | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
291 | Dầu giun | Chenopodium ambrosioides Chenopodiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
292 | Dầu rái trắng | Dipterocarpus alatus Dipterocarpaceae | Nhựa mủ | 1301 | 90 | 90 | 00 |
293 | Diếp cá | Houttuynia cordata Saururaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
294 | Diêm phu mộc | Rhus semialata Anacardiaceae | Tổ sâu | 1211 | 90 | 19 | 00 |
295 | Dền | Xylopia vielana Anonaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
296 | Dừa cạn | Catharanthus roseus Apocynaceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
297 | Dừa | Cocos nucifera Arecaceae | Nước quả | 2008 | 19 | 90 | 00 |
298 | Dừa nước | Jussiaea repens Oenotheraceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
299 | Dứa bà | Agave americana Amaryllidaceae (thủy tiên) | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
300 | Dứa | Ananas sativa Bromeliaceae | Nõn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
301 | Dứa thơm, cơm nếp, lá dứa | Pandanus odorus Pandanaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
302 | Dứa dại | Pandanus tectorius Pandanaceae | Đọt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
303 | Duyên hồ sách | Corydalis ambigua Papaveraceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
304 | Dung | Symplocos racemosa Symplocaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
305 | Găng tu hú | Randia dumetorum Rubiacea | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
306 | Găng | Randia tomentosa Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
307 | Gắm | Gnetum montanum Gnetaceae | Dây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
308 | Gạo | Gossampinus malabarica Bombacceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
309 | Gai | Boehmeria nivea Urticaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
310 | Gai dầu | Cannabis sativa Cannabinaceae | Ngọn mang hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
311 | Gối hạc | Leea rubra Leaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
312 | Gấc | Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Dầu | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
313 | Giổi | Talauma gioi Magnoliaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
314 | Gừng dại | Zingiber cassumunar Zingiberaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
315 | Gừng | Zingiber officinale Zingiberaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
316 | Gừng gió | Zingiber zerumbet Zingiberaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
317 | Măng cụt | Garcinia mango-stana Guttiferae | Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
318 | Hương phụ | Cyperus rotundus Cyperaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
319 | Hương phụ | Cyperus stoloni-ferus Cyperaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
320 | Hương bài | Dianella ensifolia Liliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
321 | Hương nhu | Ocimum gratis-simun Labiatae – Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
322 | Hương diệp | Pelargonium roseum Geraniaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
323 | Hương lâu | Vetiveria zizanioides Poaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
324 | Hành tây | Allium cepa Liliaceae | Củ (dò) | 0703 | 10 | 19 | 00 |
325 | Hành ta | Allium fistulosum Liliaceae | Củ (dò) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
326 | Hàn the | Desmodium heterophyllum Papilionaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
327 | Hà thủ ô đỏ | Polygonum multiflorum Polygonaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
328 | Hàm ếch | Saurusrus sinensis Saururaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
329 | Hành biển | Scilla maritima Liliaceae | Củ (dò) | 0709 | 90 | 00 | 00 |
330 | Hà thủ ô trắng | Streptocaulon juventas Asclepiadaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
331 | Hắc giới tử | Brassica juncea Brassicaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
332 | Hạ khô thảo | Prunella vulgaris Lamiaceae | Cụm hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
333 | Hồng xiêm | Achras sapota Sapotaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
334 | Hồng đậu khấu | Alpinia galanga Zingiberaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
335 | Hồng hoa | Carthamus tincto-rius Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
336 | Hồng bì | Clausena lansium Rutaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
337 | Hồng | Diospyros kaki Ebenaceae |
| 1211 | 90 | 19 | 00 |
338 | Hồi | Illicium verum Illiciaceae | Quả | 0909 | 10 | 10 | 00 |
339 | Hồ tiêu | Piper nigrum Piperaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
340 | Hồ vĩ | Sanseviera trifas-ciata Liliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
341 | Hồi đầu thảo | Schizocapsa plantaginea Taccaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
342 | Hé mọ | Psychotria sp Rubiacea | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
343 | Hậu phác | Cinnamomun iners Lauraceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
344 | Hậu phác | Magnolia offici-nalis Magnoliaceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
345 | Hẹ | Allium odorum Liliaceae | Hạt | 0703 | 90 | 90 | 00 |
Toàn cây | 0703 | 90 | 90 | 00 | |||
346 | Hoa tiên | Asarum maximum Aristolochiaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
347 | Hoàng kỳ | Astragalus membranaceus Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
348 | Hoàng kỳ | Astragalus mongholicus Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
349 | Hoàng liên gai | Berberis wallichiana Berberidaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
350 | Hoàng liên | Coptis sinensis Ranunculaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
351 | Hoàng đằng lông trơn | Cyclea bicristata Menispermaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
352 | Hoàng đằng chân vịt | Cyclea peltata Menispermaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
353 | Hoàng thảo | Dendrobium sp Orchidaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
354 | Hoài sơn | Dioscorea persimilis Dioscoreaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
355 | Hoàng đằng | Fibraurea tinctoria Menispermaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
356 | Hoa hiên | Hemerocallis fulva Liliaceae |
| 1211 | 90 | 19 | 00 |
357 | Hoàng liên ô rô | Mahonia bealii Berberidaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
358 | Hoàng tinh | Polygonatum kingianum Liliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
359 | Hoa phấn | Myrabilis jalapa Nyetaginaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
360 | Hoàng bá | Phellodendron amurense Rutaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
361 | Hoắc hương | Pogostemon cablin Lamiaceae |
| 1211 | 90 | 19 | 00 |
362 | Hoàng tinh | Polygonatum kingianum Liliaceae | Thân rễ (củ) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
363 | Hoàng cầm | Scutellaria baicalensis Labiatae Lamiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
364 | Hoàng nàn | Strychnos gauthie-rana Loganiaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
365 | Hoa tiêu | Zanthoxylum nitidum Rutaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
366 | Húng chanh | Coleus aromaticus Lamiaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
367 | Húng quế | Ocimum basilicum Lamiaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
368 | Hòe | Sophora japonica Papilionaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
369 | Huyết kiệt | Calamus draco Arecaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
370 | Huyết dụ | Cordyline termi-nalis Liliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
371 | Hublông | Humulus lupulus Cannabinaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
372 | Huyết giác | Pleomele cochinchinensis Liliaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
373 | Huyết đằng | Sargentodoxa cuneata Sargentodoxaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
374 | Huyền sâm | Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
375 | Hy thiên | Siegesbeckia orientalis Asteraceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
376 | Ớt | Capsicum annuum Solanaceae | Quả | 0709 | 60 | 10 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
377 | Ké hoa vàng | Sida cordifolia Malvaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
378 | Ké hoa vàng | Sida rhombifolia Malvaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
379 | Ké hoa vàng | Sida scoparia Malvaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
380 | Ké hoa đào | Urena lobata Malvaceae |
| 1211 | 90 | 19 | 00 |
381 | Ké đầu ngựa | Xanthium strumarium Asteraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
382 | Keo nước hoa | Acacia farnesiana Mimosaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
383 | Keo dậu | Leucaena glauca Mimosaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
384 | Khoai nưa | Amorphophalus rivieri Araceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
385 | Khôi | Ardisia sylvestris Myrsinaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
386 | Khế | Averrhoa carambola Oxalidaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
387 | Khoai riềng | Canna edulis Cannaceae | Rễ củ | 0714 | 90 | 90 | 00 |
388 | Khổ sâm | Croton tonkinensis Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
389 | Khiếm thực | Euryale ferox Nympheaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
390 | Khổ sâm | Brucea sumatrana Simarubaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
391 | Khoai lang | Ipomea batatas Convolvulaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
392 | Khiên ngưu | Ipomea hederacea Convolvulaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
393 | Khương hoạt | Notopterygium forbesii Apiaceae | Rễ con | 1211 | 90 | 19 | 00 |
394 | Khương hoạt | Notopterygium incisium Apiaceae | Rễ con | 1211 | 90 | 19 | 00 |
395 | Khế rừng | Rourea microphylla Connaraceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
396 | Khoai tây | Solanum tuberosum Solanaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
397 | Khổ sâm | Sophora flavesc-ens Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
398 | Kha tử | Terminalia chebula Chenopodiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
399 | Khoản đông hoa | Tussilago farfara Asteraceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
400 | Kim vàng | Barleria lupulina Acanthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
401 | Kim tiền thảo | Desmodium styracifolium Papilionaceae | Toàn cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
402 | Kinh giới | Elsholtzia cristata Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
403 | Kim ngân dại | Lonicera dasystyla Caprifoliaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
404 | Kim ngân khôn | Lonicera japonica Caprifoliaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
405 | Kim sương | Micromelum falcatum Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
406 | Kim anh | Rosa laevigata Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
407 | Kinh giới | Schizonepeta tenuifolia Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
408 | Kỷ tử | Lycium sinense Solanaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
409 | Lưu lan hương | Mentha viridis Lamiaceae | Tinh dầu | 3301 | 24 | 00 | 00 |
410 | Lười ươi | Sterculia lychno-phora Sterculiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
411 | Lười ươi | Sterculia scaphi-geria Sterculiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
412 | Lá men | Mosla dianthera Lamiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
413 | Lá dong | Phrynum parvifolium Marantaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
414 | Lá lốt | Piper lolot Piperaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
415 | Lô hội | Aloe sp Liliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
416 | Lân tơ uyn | Raphidophora decursiva Araceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
417 | Lạc | Arachis hypogea Papilionaceae | Hạt | 2008 | 11 | 90 | 00 |
418 | Lạc tiên | Passiflora foetida Passifloraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
419 | Lạc tiên tây | Passiflora incarnata Passifloraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
420 | Lai | Aleurites moluccana Euphorbiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
421 | La hán quả | Momordica grosvenori Cucurbitaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
422 | Lỗ địa cúc | Wedelia prostata Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
423 | Lộc mại | Mercurialis indica Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
424 | Lấu | Psychoria montana Rubiacea | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
425 | Liên kiều | Forsythia suspensa Oleaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
426 | Long nha thảo | Agrimonia nepal-ensis Rosaceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
427 | Long não | Cinnamomun camphora Lauraceae | Gỗ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
428 | Long nhãn | Euphoria longana Sapindaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cùi | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
429 | Long đởm | Gentiana scabra Gentianaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
430 | Lục lạc ba lá tròn | Crotalaria mucro-nata Papilionaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
431 | Lu lu đực | Solanum nigrum Solanaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
432 | Lựu | Punica granatum Punicaceae | Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
433 | Mướp tây | Hibiscus esculentus Malvaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
434 | Mướp | Luffa cylindrica Cucurbitaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Xơ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
435 | Mướp đắng | Momordica chrantia Cucurbitaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
436 | Măng cụt | Garcinia mango-stana Clusiaceae | Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
437 | Máu chó | Knema corticosa Myristicaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
438 | Mâm xôi | Rubus alceaefolius Rosaceae | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
439 | Mơ tam thể | Paederia tomen-tosa Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
440 | Mơ | Prumus armeniaca Rosaceae | Quả | 0809 | 10 | 00 | 00 |
441 | Mào gà trắng | Celosia argentea Amaranthaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
442 | Mào gà đỏ | Celosia cristata Amaranthaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
443 | Màng tang | Litsea cubeba Lauraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
444 | Màn kinh tử | Vitex trifolia Verbenaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
445 | Mãnh ma | Abutilon avicen-nea Malvaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
446 | Mã thầy | Heleocharis plantaginea Cyperaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
447 | Mã đề | Plantago asiatica Plantaginaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
448 | Mã liên an (Hà thủ ô trắng) | Streptocaulon griffithii Asclepiadaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
449 | Mã tiền | Strychnos nux vomica Loganiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
450 | Mã tiên thảo (cỏ roi ngựa) | Verbena officinalis Verbenaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
451 | Mắc kẹn | Aesculus sinensis Sapindaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
452 | Mạch ba góc | Fagopyrum esculentum Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
453 | Mạch nha | Hordeum sativum Poaceae | Mầm lúa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
454 | Mạch môn | Ophiopogon japonicus Lilliaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
455 | Ma hoàng | Ephedra intermedia Ephedraceae | Cả cây (trừ rễ) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
456 | Ma hoàng | Ephedra sinica Ephedraceae | Cả cây (trừ rễ) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
457 | Mỏ quạ | Cudrania tricuspi-data Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
458 | Móc mèo núi | Caesalpinia bonducella Caesalpiniaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
459 | Móng tay | Lawsonia inermis Lythraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
460 | Móng lưng rồng | Selaginella tamariscina Selaginellaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
461 | Mồng tơi | Basellaceae rubra | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
462 | Mặc nưa | Diospyros mollis Ebenaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
463 | Mặt quỷ | Morinda umbellata Rubiacea | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
464 | Mần tưới | Eupatorium staechadosmum Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
465 | Me | Tamarindus indica Caesalpiniaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Gỗ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
466 | Mộc nhĩ | Auricularia polytricha Auriculariaceae | Cả cây nấm | 0712 | 32 | 00 | 00 |
467 | Mộc qua | Chaenomeles lagenaria Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
468 | Mộc thông | Clematis chinensis Ranunculaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
469 | Mộc thông | Clematis vitalba Ranunculaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
470 | Mộc phòng kỷ | Cocculus trilobus Menispermaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
471 | Mộc dược | Commiphora abyssinica Burseraceae | Nhựa cây | 1301 | 90 | 90 | 00 |
472 | Mộc dược | Commiphora momol Burseraceae | Nhựa cây | 1301 | 90 | 90 | 00 |
473 | Mộc tặc ma hoàng | Ephedra equise-tina Ephedraceae | Cả cây (trừ rễ) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
474 | Mộc tặc | Equisetum arvense Equisetaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
475 | Mộc tặc | Equisetum hiemale Equisetaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
476 | Mộc cận | Hibiscus syriacus Malvaceae | Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
477 | Mộc thông | Hocquartia manshuriensis Aristolochiaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
478 | Mộc hoa trắng | Holarrhena antidysenterica Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
479 | Mộc thông | Iodes ovalis Phytocrenaceae | Thân cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
480 | Mẫu đơn | Paeonia suffruticoa Ranunculaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
481 | Mật mông hoa | Buddleia offici-nalis Loganiaceae | Nụ hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
482 | Mật mông hoa giả | Buddleia varia-bilis Loganiaceae | Nụ hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
483 | Mật mông hoa | Mallotus furetianus Euphorbiaceae | Nụ hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
484 | Minh đảng sâm | Changium smyr-nioides Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
485 | Mù u | Calophyllum inophyllum Clusiaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
Dầu | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
486 | Mùi | Coriandrum sativum Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
487 | Mù mắt | Isotoma longiflora Lobeliaceae | Cả cây (trừ rễ) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
488 | Mùi tây | Petroselinum sativum Apiaceae | Cả cây | 0709 | 90 | 00 | 00 |
489 | Mò đỏ | Clerodendron infortunatum Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
490 | Mò trắng | Clerodendron paniculatum Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
491 | Muống biển | Tromeca biloba Concolvulaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
492 | Muồng trâu | Cassia alata Caesalpiniaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
493 | Muồng truổng | Zanthoxylum avicenniae Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
494 | Mít | Artocarpus integrifolia Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
495 | Mía dò | Costus speciosus Zingiberaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
496 | Mía | Saccharum officinarum Poaceae | Thân chiết nước | 1211 | 90 | 19 | 00 |
497 | Nàng nàng | Callicarpa cana Verbenaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
498 | Náng hoa đỏ | Crimum ensifolium Amaranthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
499 | Náng hoa trắng | Crinum asiaticum Amaranthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
500 | Nắp ấm | Nepenthes mirabilis Nepenthaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
501 | Na | Annona squamosa Annonaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
502 | Nam ngũ vị tử | Kadsura japonica Magnoliaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
503 | Nam ngũ vị | Kadsura japonica Schizandraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
504 | Nam sâm | Schefflera octophylla Araliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
505 | Nấm linh chi | Ganoderma lucidum Ganodermataceae | Cả cây nấm | 1211 | 90 | 19 | 00 |
506 | Nấm hương | Agaricus rhino-zetis Agaricaceae | Cả cây nấm | 0712 | 39 | 20 | 00 |
507 | Nấm linh chi | Ganoderma lucidum Polyporaceae | Cả cây nấm | 1211 | 90 | 19 | 00 |
508 | Nấm hương | Lentinus edodes Polyporaceae | Cả cây nấm | 0712 | 39 | 20 | 00 |
509 | Ngũ gia bì | Acanthopanax aculeatus Araliaceae | Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
510 | Ngũ gia bì | Acanthopanax trifoliatus Araliaceae | Võ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
511 | Ngưu tất | Achyrantes bidentata Amaranthaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
512 | Ngâu | Aglaia duperreana Meliaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
513 | Ngưu bàng | Arctium lappa Asteraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
514 | Ngải cứu | Artemisia vulgaris Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
515 | Nghệ | Curcuma longa Zingiberaceae | Củ (thân rễ) | 0910 | 30 | 00 | 00 |
516 | Nga truật | Curcuma zedoaria Zingiberaceae | Củ (thân rễ) | 0910 | 30 | 00 | 00 |
517 | Ngô thù du | Evodia rutaecarpa Rutaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
518 | Ngọt nghẹo | Gloriosa superba Lilliaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
519 | Ngọc trúc | Polygonatum officinala Lilliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
520 | Ngọc trúc | Polygonatum sibiricum Lilliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
521 | Nghể | Polygonum hydropiper Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
522 | Nghể tràm | Polygonum tictorium Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
523 | Ngũ vị tử | Schizandra chinensis Magnoliaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
524 | Ngũ vị | Schizandra chinensis Schizandraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
525 | Ngân sài hồ | Stellaria dichotoma Caryophyllaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
526 | Ngô đồng | Sterculia platani-folia Sterculiaceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
527 | Ngô | Zea mays Poaceae | Râu ngô | 1211 | 90 | 19 | 00 |
528 | Nhân trần | Adenosma caeruleum Scrophulariaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
529 | Nhân trần | Artemisia capil laris Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
530 | Nhội | Bischofia trifoliata Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
531 | Nhục thung dung | Cistanche ambigua Orobanchaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
532 | Nhội | Citharexylon quadrangulare Verbenaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
533 | Nhót | Elaeagnus latifolia Elaeagnaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
534 | Nhài | Jasminum sambac Oleaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
535 | Nhãn hương | Melilotus suaveolens Papilionaceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
536 | Nhàu | Morinda citrifolia Rubiacea | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
537 | Nhục đậu khấu | Myristica fragrans Myristicaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
538 | Nhân sâm | Panax ginseng Araliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
539 | Niệt gió | Wikstroemia indica Thymeleaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
540 | Niễng | Zizania latifolia Poaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
541 | Núc nác | Oroxylum indicum Bignoniaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
542 | Phượng nhỡn thảo | Ailanthus glandulosa Simaroubaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa của vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
543 | Phan tả diệp | Cassia angustifolia Caesalpiniaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
544 | Phật thủ | Citrus medica var digitata Rutaceae | Quả | 0805 | 50 | 00 | 00 |
545 | Phù dung | Hibiscus mutabilis Malvaceae | Quả (lấy hạt, nhựa) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
546 | Phòng phong | Ledebouriella seseloides Adiaeae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
547 | Phòng phong | Ligusticum brachylobum Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
548 | Phèn đen | Phyllanthus reticulatus Euphorbiaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
549 | Phục linh | Poria cocos Polyporaceae | Cả khối nấm | 1211 | 90 | 19 | 00 |
550 | Phá cố chỉ | Psoralea corylifo-lia Papilionaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
551 | Phòng phong | Seseli delavayi Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
552 | Phấn phòng kỷ | Stephania tetrandra Menispermaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
553 | Preah phneou | Terminalia nigrovenulosa Chenopodiaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
554 | Quảng phòng kỷ | Aristolochia westlandi Aristolochiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
555 | Quế Trung Quốc | Cinnamomun cassia Lauraceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
556 | Quế thanh | Cinnamomun loureiri Lauraceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
557 | Quế Xrilanca | Cinnamomun zeylanicum Lauraceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
558 | Quýt | Citrus deliciosa Rutaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
559 | Quán chúng | Cyrtomium fortunei Polypodiaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
560 | Quai bị | Tetrastigma strumarium Ampelidaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân leo | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
561 | Quai bị | Tetrastigma strumarium Vitaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân leo | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
562 | Qua lâu nhân | Trichosanthes sp Cucurbitaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
563 | Ráng chắc | Adiantum capillus veneris Polypodiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
564 | Ráy | Alocasia odora Araceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
565 | Râu mèo | Orthosiphon stamineus Lamiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
566 | Rau má | Centella asiatica Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
567 | Rau đay | Corchorus olitorius Tiliaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
568 | Rau má lá rau muống | Emilia sonchifolia Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
569 | Rau ngổ | Enhydra fluctuans Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
570 | Rau mùi tàu | Erygium foetidum Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
571 | Rau khúc | Gnaphalium indi-cum Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
572 | Rau tàu bay | Gynura crepidiodis Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
573 | Rau má mơ | Hydrocotyle rotundifolia Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
574 | Rau muống | Ipomea quatica Convolvulaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
575 | Rau om | Limnophila aromatica Scrophulariaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
576 | Rau cần | Oenanthe stoloni-fera Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
577 | Rau sắng | Phyllanthus elegans Euphorbiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
578 | Rau đắng | Polygonum aviculare Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
579 | Rau răm | Polygonum odoratum Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
580 | Rau má ngọ | Polygonum perfoliatum Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
581 | Rau sam | Portulaca oleracea Portulacaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
582 | Rau ngót | Sauropus androgynus Euphorbiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
583 | Riềng | Alpinia officinarum Zingiberaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
584 | Rùm nao | Mallotus philippinensis Euphorbiaceae | Hạt và lông của quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
585 | Rong mơ | Sargassum Sargassaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
586 | Rung rúc | Berchemia lineata Rhamnaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
587 | Ruột gà | Herpestis monniera Scrophulariaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
588 | Ruối | Streblus asper Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
589 | Săng lẻ | Lorgerstroemia calyculata Lythraceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
590 | Sì to | Convallaria maialis Lilliaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
591 | Sữa | Alstonia scholaris Apocynaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
592 | Sâm bố chính tây | Althaea officinalis Malvaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
593 | Sâm rừng | Boerhaavia repens Nyetaginaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
594 | Sâm cau | Cucurligo orchioides Amaranthaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
595 | Sâm bô chính | Hibiscus sagittifolius Malvaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
596 | Sâm ngọc linh | Panax vietnamensis Araliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
597 | Sơn thù | Cornus offficinalis Cornaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
598 | Sơn binh lang | Areca laoensis Palmaceae | Hạt (hạt cau) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
599 | Sơn thường sơn | Berberis vulgaris Berberidaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
600 | Sơn tra | Crataegus sp. Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
601 | Sơn từ cô | Pleione bulbocoidioides Orchidaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
602 | Sài hồ bắc | Bupleurum chinense Apiaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
603 | Sàn sạt | Humulus japonicus Cannabinaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
604 | Sài đất giả | Lippia nodiflora Verbenaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
605 | Sài đất | Wedelia sinensis Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
606 | Sả chanh | Cymbopogon citratus Poaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
607 | Sả | Cymbopogon nardus Poaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
608 | Sảng | Sterculia lanceolata Sterculiaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
609 | Sắn dây | Pueraria thompsoni Papilionaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
610 | Sắn thuyền | Syzygium resinosa Myrtaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
611 | Sa sâm | Adenophora verticillata Campanulaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
612 | Sa nhân | Amonmum xanthioides Zingiberaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
613 | Sa sâm | Campanula vincaeflora Campanulaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
614 | Sao đen | Hopea odorata Dipterocarpaceae | Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
615 | Sa sâm | Launaea pinnatifida Asteraceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
616 | Sau sau | Liquidambar formosana Hamamelidaceae | Nhựa vỏ cây | 1301 | 90 | 90 | 00 |
617 | Sán sư cô | Tinospora sagittata Menispermaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
618 | Sổ | Dillenia indica Dilleniaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
619 | Sầu đâu rừng | Brucea javanica Simaroubaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
620 | Sầu riêng | Durio zibethinus Bombacceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
621 | Sen | Nelumbo nucifera Nelumbonaceae | Ngó | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Tua nhị | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Đài | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Tâm hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
622 | Seo gà | Pteris multifida Polypodiaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
623 | Sen cạn | Tropaleolum majus Tropaeolaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
624 | Sấu | Dracontomelum duperreanum Anacardiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
625 | Sở | Camellia sasanqua Theaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Dầu | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
626 | Si | Ficus benjamina Moraceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
Rễ phụ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
627 | Sinh địa (hoặc địa hoàng, thục địa) | Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
628 | Sim lớn | Rhodammia trinervia Myrtaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Búp | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
629 | Sim | Rhodomyrtus tomentosa Myrtaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Búp | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
630 | So đũa | Sesbania grandiflora Papilionaceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
631 | Súng | Nymphea stellata Nympheaceae | Thân rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
632 | Sử quân tử | Quisqualis indica Chenopodiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
633 | Sừng dê | Strophanthus balansae Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
634 | Sừng dê hoa đỏ | Strophanthus caudatus Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
635 | Sừng dê hoa vàng | Strophanthus divaricatus Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
636 | Sừng dê hoa đỏ | Strophantus robustus Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
637 | Sòi | Sapium sebiferum Euphorbiaceae | Vỏ rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Dầu hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
638 | Sung | Ficus glomerata Moraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
639 | Sì to | Valeriana jatamansi Valarianaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
640 | Táo mèo (sơn tra) | Docynia indica Rosaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
641 | Táo rừng | Rhamnus crenatus Rhamnaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
642 | Táo ta | Zizyphus jujuba Rhamnaceae | Nhân hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
643 | Tô hạp | Altingia gracilipes Hamamelidaceae | Nhựa vỏ cây | 1301 | 90 | 90 | 00 |
644 | Tô mộc | Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
645 | Tô hạp | Liquidambar orientalis Hamamelidaceae | Nhựa vỏ cây | 1301 | 90 | 90 | 00 |
646 | Tây tô mộc | Hematoxylon campechianum Caesalpiniaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
647 | Tơ xanh | Cassytha filiformis Lauraceae | Dây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
648 | Tơ hồng | Cuscuta sinensis Convolvulaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
649 | Tơ mành | Hiptage madablota Malpighiaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
650 | Tai chuột | Dischidia acuminata Asclepiadaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
651 | Tai chua | Garcimia pedunclulata Clusiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
652 | Tang ký sinh | Lanthus parasiticus Lanthaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
653 | Tam thất hoang | Panax birinnatifidus Araliaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
654 | Tam thất | Panax pseudoginseng Araliaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
655 | Tam thất | Panax sp Araliaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
656 | Tỏi | Allium sativum Lilliaceae | Củ | 0703 | 20 | 90 | 00 |
657 | Tỏa dương | Balanophora sp Balanophoraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
658 | Tỏi độc | Colchicum autumnale Lilliaceae | Dò | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
659 | Tỏi lào (tỏi đỏ) | Eleutherine subaphylla Iridaceae | Củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
660 | Tóc tiên | Liriope spicata Lilliaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
661 | Tầm xoọng | Atolantia buxi-folia Rutaceae | Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
662 | Tần cửu | Gentiana macrophylla Gentianaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
663 | Tầm sét | Ipomea digitata Convolvulaceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
664 | Tần cừu | Justicia gendarussa Acanthaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
665 | Tầm chuột | Phyllanthus distichus Euphorbiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
666 | Tầm xuân | Rosa multiflora Rosaceae | Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
667 | Tất bạt | Piper longum Piperaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
668 | Tật lê | Tribulus terrestris Zygophyllaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
669 | Thủy xương bồ | Acorus calamus Araceae (Ráy) | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
670 | Thạch xương bồ | Acorus gramineus Araceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
671 | Thanh thất | Ailanthus malabarica Simaroubaceae | Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
672 | Thảo đậu khấu | Alpinia katsumadai Zingiberaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
673 | Thảo quả | Amomum tsao-ko Zingiberaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
674 | Thiên thảo | Anisomeles ovata Labiatae – Lamiaceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
675 | Thìa là | Anethum graveolens Apiaceae | Cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
676 | Thanh cao hoa vàng | Artemisia annua Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
677 | Thanh cao | Artemisia apiaceae Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
678 | Thiên môn đông | Asparagus cochinchinensis Lilliaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
679 | Thương truật | Atractylis lancea Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
680 | Thiên trúc hoàng | Bambusa sp. Poaceae | Cặn cây khi đốt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
681 | Thốt nốt | Borassus flabellifer Arecaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
682 | Thảo quyết minh | Cassia tora Caesalpiniaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
683 | Thăng ma | Cimicifuga dahurica Ranunculaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
684 | Thăng ma | Cimicifuga foetida Ranunculaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
685 | Thăng ma | Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
686 | Thài lài trắng | Commelina communis Commelinaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
687 | Thiên đầu thống | Cordia obliqua Borraginaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
688 | Thành ngạnh | Cratoxylon prunifolium Hypericaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
689 | Thanh ngâm | Curanga amara Scrophulariaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
690 | Thạch hộc | Dendrobium sp Orchidaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
691 | Thóc lép | Desmodium gangeticum Papilionaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
692 | Thường sơn | Dichroa febrifuga Hydrangeaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
693 | Thường sơn | Dichroa febrifuga Saxifragaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Cành | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
694 | Thị | Diospyros decandra Ebenaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
695 | Thùn mũn | Embelia ribes Myrsinaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
696 | Thuốc giấu | Euphorbia tithymaloides Euphorbiaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
697 | Thạch | Gelidium sp. Gelidiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
698 | Thổ tam thất | Gynura pseudochina Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
699 | Thổ tam thất | Gynura segetum Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
700 | Thiên niên kiện | Homalomena sagittaefolia Araceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
701 | Thường sơn tía | Hydrangea sp Hydrangeaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
702 | Thổ thường sơn | Hydrangea thunbergii Hydrangeaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
703 | Thiên tiên tử | Hyoscyamus niger Solanaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
704 | Thổ mộc hương | Inula helenium Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
705 | Thanh đại | Isatis indigotica Brassicaceae | Bột cây (cả cây lấy bột) | 1211 | 90 | 19 | 00 |
706 | Thuốc bỏng | Kalanchoe pinnata Crassulaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
707 | Thòng bong | Lygodium flexuosum Schizaeaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
708 | Thanh thiên quỳ | Nervilis fordii Orchidaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
709 | Thủy tiên | Nurcissus tazetta Amaranthaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
710 | Thường sơn Nhật Bản | Orixa japonica Rutaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
711 | Thược dược (bạch thược, xích thược) | Paeonia lactiflora Ranunculaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
712 | Thuốc phiện | Papaver somniferum Papaveraceae | Nhựa quả | 1302 | 11 | 90 | 00 |
Vỏ quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
713 | Thương lục | Phytolacca esculenta Phylolaccaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
714 | Thông ba lá | Pinus khaysya Pinaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
715 | Thông đuôi ngựa | Pinus massoniana Pinaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
716 | Thông nhựa | Pinus merkusii Pinaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
717 | Thồm lồm | Polygonum sinense Polygonaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
718 | Thái tử sâm | Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
719 | Thạch vĩ | Pyrrhosia lingua Polypodiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
720 | Thầu dầu | Ricinus commonis Euphorbiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
721 | Thiên thảo | Rubia cordifolia Rubiacea | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
722 | Thăng ma | Serratula sinensis Asteraceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
723 | Thổ phục linh | Smilax glabra Lilliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
724 | Thiên kim đằng | Stephania japonica Menispermaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
725 | Thổ cao ly sâm | Talinum crassifolium Portulacaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
726 | Thiên lý | Telosmaia cordata Asclepiadaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
727 | Thông thảo | Tetrapanax papyrifera Araliaceae | Lõi thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
728 | Thổ hoàng liên | Thalictrum foliolosum Ranunculaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
729 | Thông thiên | Thevetia neriifolia Apocynaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
730 | Tiểu kế | Cephalanoplos segetum Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
731 | Tiết dê | Cissampeloss pareira Menispermaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
732 | Tiểu mộc thông | Clematis armandii Ranunculaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
733 | Tiền hồ | Petroselinum decursieum Apiaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
734 | Tục đoạn | Dipsacus japonicus Dipsacaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
735 | Tục tùy tử | Euphorbia lathyris Euphorbiaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
736 | Tử uyển | Aster tataricus Asteraceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
737 | Tế tân | Asarum sieboldi Aristolochiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
738 | Trẩu | Aleurites montana Euphorbiaceae | Nhân hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
739 | Trạch tả | Alisma plantago-asiatica Alismataceae | Rễ củ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
740 | Tri mẫu | Anemarhena aspheloides Lilliaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
741 | Trầm hương | Aquilaria agallocha Thymeleaceae | Thân gỗ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
742 | Trám trắng | Canarium album Burseraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
743 | Trám đen | Canarium nigrum Burseraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
744 | Trinh nữ hoàng cung | Crinum latifolium Amaranthaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
745 | Triết bối mẫu | Fritillaria verticillata Lilliaceae | Tép dò | 1211 | 90 | 19 | 00 |
746 | Tràm | Melalenca lencadendron Myrtaceae | Cành non | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Tinh dầu | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
747 | Trúc đào | Nerium oleander Apocynaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
748 | Trà tiên | Ocimum basilicum Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
749 | Tre | Phyllostachys nigra Poaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
750 | Trúc nhự | Phyllostachys sp Poaceae | Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
751 | Trầu không | Piper betle Piperaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
752 | Trứng cuốc | Stixis elongata Capparidaceae | Nhân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
753 | Trắc bách diệp | Thuyja orientalis Cupressaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
754 | Tỳ giải | Dioscorea tokoro Dioscoreaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
755 | Tỳ bà điệp | Eriobotrya japonica Rosaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
756 | Tích dương | Cynomorium coccineum Cynomoriaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
757 | Tía tô dại | Hyptis suaveolens Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
758 | Tía tô | Perilla ocymoides Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
759 | Vương tùng (củ khỉ) | Clausenia dentata Rutaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
760 | Vương thái tô | Oldenlandia corymbosa Rubiacea | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
761 | Vông nem | Erythrina indica Papillionaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
762 | Vông vang | Hibiscus abelmoschus Malvaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
763 | Vân đài tử | Brassica Campestris Brassicaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
764 | Vân mộc hương | Saussurea lappa Asteraceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
765 | Vàng đắng | Coscinium usitatum Menispermaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
766 | Vải | Litchi sinensis Sapindaceae | Quả | 0810 | 90 | 20 | 00 |
767 | Vạn niên thanh | Aglaenema siamense Araceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
768 | Vạn tuế | Cycas revoluta Cycadaceae | Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
769 | Vạn thiên thanh | Rhodea japonica Lilliaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
770 | Vọng giang nam | Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
771 | Vọng cách | Premna integrifolia Verbenaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
772 | Vối | Cleitocalyx operculatus Myrtaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
773 | Vối rừng | Engenia jambolana Myrtaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
774 | Vối rừng | Magnolia hypolauce Magnoliaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Hoa | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
775 | Viễn chí | Polygala cardicarpa Polygalaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
776 | Viễn chí | Polygala japonica Polygalaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
777 | Viễn chí | Polygala tonkinensis Polygalaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
778 | Vú bò | Ficus heterophyllus Moraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 | |||
Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
779 | Vừng | Sesamum indicum Pedaliaceae | Hạt | 1207 | 40 | 00 | 00 |
780 | Vòi voi | Heliotropium indicum Borraginaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
781 | Vuốt hùm | Caesalpinia minax Caesalpiniaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
782 | Xương sông | Blumea myriocephala Asteraceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
783 | Xương rồng | Euphorbia antiquorum Euphorbiaceae | Nhựa | 1301 | 90 | 90 | 00 |
784 | Xương khô | Euphorbia tirucalli Euphorbiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
785 | Xương sáo | Maesa chinensis Myrisinaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
786 | Xương xáo | Mesona chinensis Lamiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
787 | Xà sàng | Cnidium monnieri Apiaceae | Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 |
788 | Xạ can | Belamcanda chinensis Iridaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
789 | Xộp xộp | Ficus pumila Moraceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cành lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
790 | Xấu hổ (trinh nữ) | Mimosa pudica Mimosaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Cả cây | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
791 | Xoan nhừ | Choerospondias axillaris Anacardiaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
792 | Xoan | Melia azedarach Meliaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
793 | Xoan Ấn độ | Melia azedarachta Meliaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
794 | Xoan ấn độ | Malia india Meliaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
795 | Xoan | Melia toosendan Meliaceae | Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
796 | Xú ngô đồng | Clerodendron trichotomum Verbenaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
797 | Xoài | Mangifera indica Anacardiaceae | Quả | 1211 | 90 | 19 | 00 |
Vỏ thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Nhựa thân | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
Lá | 1211 | 90 | 19 | 00 | |||
798 | Xuyên khung | Conioselinum unvittatum Apiaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
799 | Xuyên bối mẫu | Fritillaria roylei Lilliaceae | Tép dò | 1211 | 90 | 19 | 00 |
800 | Xuyên khung | Ligusticum wallichii Apiaceae | Thân rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
801 | Xích thược | Paconia veichii Ranunculaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
802 | Xích thược | Paeonia obovata Ranunculaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
803 | Xích hoa xà | Pluntago rosea Plumbaginaceae | Rễ | 1211 | 90 | 19 | 00 |
804 | Ý dĩ | Coix lachryma jobi Poaceae | Hạt | 1211 | 90 | 19 | 00 |
| KT. BỘ TRƯỞNG |
MÃ SỐ HÀNG HÓA MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT | Mô tả hàng hóa | Mã số hàng hóa | ||||
1 | Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân) | Kem và nước thơm dùng cho mặt và da | 3304 | 99 | 10 | 00 |
Kem trị mụn trứng cá (trừ các loại kem đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) | 3304 | 99 | 20 | 00 | ||
Loại khác | 3304 | 99 | 90 | 00 | ||
2 | Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm loại bỏ hóa chất) | 3304 | 99 | 90 | 00 | |
3 | Các chất nền tô màu (dạng lỏng, nhão, bột) | 3004 | 99 | 90 | 00 | |
4 | Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh | 3004 | 91 | 00 | 00 | |
5 | Xà phòng vệ sinh, xà phòng khử mùi | 3401 | 11 | 90 | 00 | |
6 | Nước hoa, nước vệ sinh, dầu thơm | Nước hoa và dầu thơm | 3303 | 00 | 00 | 00 |
Loại khác | 3307 | 90 | 90 | 00 | ||
7 | Chế phẩm dùng khi tắm và gội (muối, xà bông, dầu, gel) | 3307 | 30 | 00 | 00 | |
8 | Sản phẩm làm rụng lông | 3307 | 90 | 90 | 00 | |
9 | Sản phẩm khử mùi cơ thể và chống ra mồ hôi | 3307 | 20 | 00 | 00 | |
10 | Sản phẩm chăm sóc tóc: |
|
|
|
| |
- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc | 3305 | 90 | 90 | 00 | ||
- Sản phẩm uốn tóc, làm duỗi và cố định tóc | 3305 | 20 | 00 | 00 | ||
- Sản phẩm định dạng tóc | 3305 | 30 | 00 | 00 | ||
- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội) | Dầu gội đầu trị nấm (Shampoo) (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) | 3305 | 10 | 10 | 00 | |
Loại khác | 3305 | 10 | 90 | 00 | ||
- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu) | 3305 | 90 | 10 | 00 | ||
- Sản phẩm trang điểm tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc) | 3305 | 90 | 90 | 00 | ||
11 | Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà bông, dung dịch) | 3307 | 10 | 00 | 00 | |
12 | Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt | Chế phẩm trang điểm mắt | 3304 | 20 | 00 | 00 |
| Loại khác | 3304 | 99 | 90 | 00 | |
13 | Sản phẩm dùng cho môi | 3304 | 10 | 00 | 00 | |
14 | Sản phẩm chăm sóc răng và miệng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) | Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng | 3306 | 10 | 10 | 00 |
Loại khác | 3306 | 10 | 90 | 00 | ||
15 | Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân | 3304 | 30 | 00 | 00 | |
16 | Sản phẩm vệ sinh dùng ngoài bộ phận kín (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc) | 3307 | 90 | 90 | 00 | |
17 | Sản phẩm tắm chống nắng | 3304 | 99 | 90 | 00 | |
18 | Sản phẩm tránh bắt nắng da | 3304 | 99 | 90 | 00 | |
19 | Sản phẩm làm trắng da | 3304 | 99 | 90 | 00 | |
20 | Sản phẩm chống nhăn da | 3304 | 99 | 90 | 00 |
| KT. BỘ TRƯỞNG |
- 1Luật Thương mại 2005
- 2Quyết định 44/1999/QĐ-TCHQ hướng dẫn thống nhất mã số thuế Giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu theo mã số Danh mục Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi của Bộ Tài chính do Tổng cục Hải quan ban hành
- 3Thông tư 45/2016/TT-BYT Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 5838/QĐ-BYT về công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Y tế đến 31 tháng 12 năm 2017
- 1Thông tư 45/2016/TT-BYT Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Quyết định 5838/QĐ-BYT về công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Y tế đến 31 tháng 12 năm 2017
- 1Luật Dược 2005
- 2Luật Thương mại 2005
- 3Nghị định 12/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài
- 4Nghị định 06/2003/NĐ-CP quy định phân loại hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu
- 5Nghị định 49/2003/NĐ-CP quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 6Quyết định 44/1999/QĐ-TCHQ hướng dẫn thống nhất mã số thuế Giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu theo mã số Danh mục Biểu thuế thuế nhập khẩu ưu đãi của Bộ Tài chính do Tổng cục Hải quan ban hành
Quyết định 41/2007/QĐ-BYT ban hành Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 41/2007/QĐ-BYT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/11/2007
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 801 đến số 802
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra