Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
*******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 41/2007/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 20 tháng 11 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI VÀ MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH MÃ SỐ HÀNG HÓA THEO DANH MỤC HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Được sự thống nhất của Bộ Tài chính (Tổng cục Hải quan) tại Công văn số 111/TCHQ-GSQL ngày 05 tháng 01 năm 2007 về Danh mục quản lý chuyên ngành;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, bao gồm:

1. Danh mục mã số hàng hóa nguyên liệu làm thuốc dùng cho người nhập khẩu vào Việt Nam.

2. Danh mục mã số hàng hóa thuốc bán thành phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.

3. Danh mục mã số hàng hóa thuốc thành phẩm dạng đơn chất nhập khẩu vào Việt Nam.

4. Danh mục mã số hàng hóa của thuốc thành phẩm đa thành phần nhập khẩu vào Việt Nam.

5. Danh mục mã số hàng hóa dược liệu nhập khẩu vào Việt Nam.

6. Danh mục mã số hàng hóa mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam.

Điều 2. Quy định sử dụng danh mục:

1. Danh mục thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi là cơ sở để khai báo hải quan khi nhập khẩu vào Việt Nam.

2. Cá nhân, tổ chức khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc, mỹ phẩm vào Việt Nam căn cứ vào các danh mục ban hành kèm theo Quyết định này để khai hải quan.

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp liên quan đến mã số hàng hóa trong Danh mục ban hành kèm theo Quyết định này, Cục Quản lý dược Việt Nam (Bộ Y tế) sẽ chủ trì phối hợp với Tổng cục Hải quan (Bộ Tài chính) xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số.

3. Khi nhập khẩu thuốc thành phẩm, nguyên liệu làm thuốc và mỹ phẩm chưa có trong các Danh mục này, việc khai hải quan thực hiện theo các quy định của pháp luật hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Các danh mục theo mã số hàng hóa được cập nhật thường xuyên theo quy định về đăng ký, lưu hành nguyên liệu làm thuốc, thuốc thành phẩm, mỹ phẩm trong lĩnh vực y tế.

Điều 4. Các ông/bà Chánh Văn phòng, Chánh Thanh tra Bộ Y tế, Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các đơn vị y tế ngành và tổ chức, cá nhân trong nước và người nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC BÁN THÀNH PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên hoạt chất

Dạng dùng

1

Đồng sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

2

17 beta Estradiol

Các dạng

3003

39

00

00

3

5-Fluorouracil

Các dạng

3003

90

90

00

4

Acarbose

Các dạng

3003

90

90

00

5

Acebutolol

Các dạng

3003

90

90

00

6

Aceclofenac

Các dạng

3003

90

20

00

7

Acemetacin

Các dạng

3003

90

20

00

8

Acetazolamid

Các dạng

3003

90

90

00

9

Acetyl -L- carnitine

Các dạng

3003

90

90

00

10

Acetyl cystein

Các dạng

3003

90

30

00

11

Acetyl dihydrocodein

Các dạng

3003

90

90

00

12

Acetylcholine

Các dạng

3003

90

90

00

13

Acetylleucin

Các dạng

3003

90

90

00

14

Acetylspiramycin

Các dạng

3003

20

00

00

15

Acid 5-Aminosalicylic

Các dạng

3003

90

20

00

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

3003

90

20

00

17

Acid Azelaic

Các dạng

3003

20

00

00

18

Acid boric

Các dạng

3003

90

90

00

19

Acid Folinic

Các dạng

3003

90

90

00

20

Acid Fusidic

Các dạng

3003

90

90

00

21

Acid Gadoteric

Các dạng

3003

90

90

00

22

Acid Glycyrrhizinic

Các dạng

3003

90

90

00

23

Acid Nalidixic

Các dạng

3003

20

00

00

24

Acid Salicylic

Các dạng

3003

90

20

00

25

Acid Sorbic

Các dạng

3003

90

90

00

26

Acid Thiazolidin Carboxylic

Các dạng

3003

90

90

00

27

Acid tiaprofenic

Các dạng

3003

90

20

00

28

Acid Tranexamic

Các dạng

3003

90

90

00

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

3003

90

90

00

30

Acid Valproic

Các dạng

3003

90

90

00

31

Acrivastine

Các dạng

3003

90

90

00

32

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3003

90

90

00

33

Acyclovir

Các dạng

3003

90

90

00

34

Adapalene

Các dạng

3003

90

90

00

35

Adenosine

Các dạng

3003

90

90

00

36

Adrenalin

Các dạng

3003

90

90

00

37

Albendazole

Các dạng

3003

90

90

00

38

Alcol polivinyl

Các dạng

3003

90

90

00

39

Alendronate

Các dạng

3003

90

90

00

40

Alfentanil

Các dạng

3003

90

90

00

41

Alfuzosin

Các dạng

3003

90

90

00

42

Alginic acid

Các dạng

3003

90

90

00

43

Alimemazin

Các dạng

3003

90

90

00

44

Allobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

45

Allopurinol

Các dạng

3003

90

90

00

46

Allylestrenol

Các dạng

3003

39

00

00

47

Almagate

Các dạng

3003

90

90

00

48

Alpha amylase

Các dạng

3003

90

90

00

49

Alphaprodin

Các dạng

3003

90

90

00

50

Alprazolam

Các dạng

3003

90

90

00

51

Alverine

Các dạng

3003

90

90

00

52

Ambroxol

Các dạng

3003

90

30

00

53

Amfepramon

Các dạng

3003

90

90

00

54

Amifostine

Các dạng

3003

20

00

00

55

Amikacin

Các dạng

3003

20

00

00

56

Aminazin

Các dạng

3003

90

90

00

57

Aminophylline

Các dạng

3003

90

90

00

58

Aminorex

Các dạng

3003

90

90

00

59

Amiodarone

Các dạng

3003

90

90

00

60

Amisulpride

Các dạng

3003

90

90

00

61

Amitriptyline

Các dạng

3003

90

90

00

62

Amlodipine

Các dạng

3003

90

90

00

63

Amobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

64

Amorolfin

Các dạng

3003

90

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

3003

10

10

00

66

Amphotericin

Các dạng

3003

90

90

00

67

Ampicillin

Các dạng

3003

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

3003

90

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

3003

90

90

00

70

Anileridin

Các dạng

3003

90

90

00

71

Aprotinin

Các dạng

3003

90

90

00

72

Arginine

Các dạng

3003

90

90

00

73

Argyrol

Các dạng

3003

20

00

00

74

Artemether

Các dạng

3003

90

40

00

75

Artemisinin

Các dạng

3003

90

40

00

76

Artesunat

Các dạng

3003

90

40

00

77

Artichoke

Các dạng

3003

90

90

00

78

Aspartam

Các dạng

3003

90

90

00

79

Aspirin

Các dạng

3003

90

20

00

80

Atenolol

Các dạng

3003

90

90

00

81

Atorvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

82

Atracurium Besylate

Các dạng

3003

90

90

00

83

Atropin

Các dạng

3003

40

90

00

84

Atttapulgite

Các dạng

3003

90

90

00

85

Azithromycin

Các dạng

3003

20

00

00

86

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

3003

20

00

00

87

Bacillus Clausii

Các dạng

3003

90

90

00

88

Bacillus subtilis

Các dạng

3003

90

90

00

89

Bacitracin

Các dạng

3003

90

90

00

90

Baclofen

Các dạng

3003

90

90

00

91

Bambuterol

Các dạng

3003

90

90

00

92

Barbital

Các dạng

3003

90

90

00

93

Bari sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

94

Basiliximab

Các dạng

3003

90

90

00

95

Beclomethasone

Các dạng

3003

39

00

00

96

Benazepril

Các dạng

3003

90

90

00

97

Benfluorex

Các dạng

3003

90

90

00

98

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3003

90

90

00

99

Benzbromarone

Các dạng

3003

90

90

00

100

Benzfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

101

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3003

90

90

00

102

Benzyl benzoat

Các dạng

3003

90

90

00

103

Berberin

Các dạng

3003

40

90

00

104

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3003

90

90

00

105

Bột bó

Các dạng

3003

90

90

00

106

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3003

90

90

00

107

Bột Embelin

Các dạng

3003

90

90

00

108

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3003

90

90

00

109

Bột sụn cá mập

Các dạng

3003

90

90

00

110

Betahistine

Các dạng

3003

90

90

00

111

Betamethasone

Các dạng

3003

39

00

00

112

Betaxolol

Các dạng

3003

90

90

00

113

Bezafibrate

Các dạng

3003

90

90

00

114

Bezitramid

Các dạng

3003

90

90

00

115

Bicalutamide

Các dạng

3003

39

00

00

116

Bimatoprost

Các dạng

3003

90

90

00

117

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

118

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3003

90

90

00

119

Bisacodyl

Các dạng

3003

90

90

00

120

Bismuth subcitrat

Các dạng

3003

90

90

00

121

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3003

90

90

00

122

Bisoprolol

Các dạng

3003

90

90

00

123

Bitmut citrat

Các dạng

3003

90

90

00

124

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3003

90

90

00

125

Brinzolamide

Các dạng

3003

90

90

00

126

Brivudin

Các dạng

3003

90

90

00

127

Bromazepam

Các dạng

3003

90

90

00

128

Bromhexine

Các dạng

3003

90

90

00

129

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3003

90

90

00

130

Brompheniramine

Các dạng

3003

90

90

00

131

Brotizolam

Các dạng

3003

90

90

00

132

Budesonide

Các dạng

3003

39

00

00

133

Buflomedil

Các dạng

3003

90

90

00

134

Bupivacain

Các dạng

3003

90

90

00

135

Buprenorphin

Các dạng

3003

90

90

00

136

Bupropion

Các dạng

3003

90

90

00

137

Buscolysin

Các dạng

3003

90

90

00

138

Butalbital

Các dạng

3003

90

90

00

139

Butamirat

Các dạng

3003

90

30

00

140

Butobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

141

Butorphanol

Các dạng

3003

90

90

00

142

Cafein

Các dạng

3003

40

90

00

143

Calci bromid

Các dạng

3003

90

90

00

144

Calci carbonate

Các dạng

3003

90

90

00

145

Calci Glubionate

Các dạng

3003

90

90

00

146

Calci gluconat

Các dạng

3003

90

90

00

147

Calci hydrophosphat

Các dạng

3003

90

90

00

148

Calci lactat

Các dạng

3003

90

90

00

149

Calci phosphat

Các dạng

3003

90

90

00

150

Calcipotriol

Các dạng

3003

90

10

00

151

Calcitonin

Các dạng

3003

39

00

00

152

Calcitriol

Các dạng

3003

90

10

00

153

Calciumfolinat

Các dạng

3003

90

90

00

154

Camazepam

Các dạng

3003

90

90

00

155

Candesartan

Các dạng

3003

90

90

00

156

Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men

Các dạng

3003

90

90

00

157

Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate

Các dạng

3003

90

90

00

158

Capecitabine

Các dạng

3003

90

90

00

159

Captopril

Các dạng

3003

90

90

00

160

Carbamazepine

Các dạng

3003

90

90

00

161

Carbetocin

Các dạng

3003

39

00

00

162

Carbimazole

Các dạng

3003

90

90

00

163

Carbocysteine

Các dạng

3003

90

90

00

164

Carboplatin

Các dạng

3003

90

90

00

165

Caroverin 41.90.00

Các dạng

3003

90

90

00

166

Carvedilol

Các dạng

3003

90

90

00

167

Casein thuỷ ngân

Các dạng

3003

90

90

00

168

Catalase

Các dạng

3003

90

90

00

169

Cathin

Các dạng

3003

90

90

00

170

Cefaclor

Các dạng

3003

20

00

00

171

Cefadroxil

Các dạng

3003

20

00

00

172

Cefalexin

Các dạng

3003

20

00

00

173

Cefamandole

Các dạng

3003

20

00

00

174

Cefazoline

Các dạng

3003

20

00

00

175

Cefdinir

Các dạng

3003

20

00

00

176

Cefepime

Các dạng

3003

20

00

00

177

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

3003

20

00

00

178

Cefixime

Các dạng

3003

20

00

00

179

Cefoperazone

Các dạng

3003

20

00

00

180

Cefotiam

Các dạng

3003

20

00

00

181

Cefoxitin

Các dạng

3003

20

00

00

182

Cefpirome sulfat

Các dạng

3003

20

00

00

183

Cefpodoxime

Các dạng

3003

20

00

00

184

Cefradine

Các dạng

3003

20

00

00

185

Ceftaxidime

Các dạng

3003

20

00

00

186

Ceftibuten

Các dạng

3003

20

00

00

187

Ceftriaxone

Các dạng

3003

20

00

00

188

Cefuroxime

Các dạng

3003

20

00

00

189

Celecoxib

Các dạng

3003

90

90

00

190

Cephalothin

Các dạng

3003

20

00

00

191

Cerivastatin

Các dạng

3003

90

90

00

192

Cetirizine

Các dạng

3003

90

90

00

193

Chitosan

Các dạng

3003

90

90

00

194

Chlodiazepoxid

Các dạng

3003

90

90

00

195

Chloramphenicol

Các dạng

3003

20

00

00

196

Chlorhexidine

Các dạng

3003

90

90

00

197

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

3003

90

20

00

198

Chlorpheniramin

Các dạng

3003

90

30

00

199

Chlorphenoxamine

Các dạng

3003

90

90

00

200

Chlorpropamide

Các dạng

3003

90

90

00

201

Cholin Alfoscerate

Các dạng

3003

90

10

00

202

Chondroitin

Các dạng

3003

90

90

00

203

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

3003

39

00

00

204

Chymotrypsine

Các dạng

3003

90

90

00

205

Ciclopiroxolamine

Các dạng

3003

90

90

00

206

Ciclosporin

Các dạng

3003

90

90

00

207

Cilnidipin

Các dạng

3003

90

90

00

208

Cimetidine

Các dạng

3003

90

90

00

209

Cinnarizine

Các dạng

3003

90

90

00

210

Ciprofibrate

Các dạng

3003

90

90

00

211

Ciprofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

212

Ciproheptadine

Các dạng

3003

90

90

00

213

Ciramadol

Các dạng

3003

90

90

00

214

Cis(2)-Flupentixol decanoat

Các dạng

3003

90

90

00

215

Cisapride

Các dạng

3003

90

90

00

216

Cisplatin

Các dạng

3003

90

90

00

217

Citalopram

Các dạng

3003

90

90

00

218

Citicoline

Các dạng

3003

90

90

00

219

Citrulline Maleate

Các dạng

3003

90

90

00

220

Clarithromycine

Các dạng

3003

20

00

00

221

Clindamycin

Các dạng

3003

20

00

00

222

Cobazam

Các dạng

3003

90

90

00

223

Clobetasol

Các dạng

3003

39

00

00

224

Clohexidin

Các dạng

3003

20

00

00

225

Clomiphene

Các dạng

3003

39

00

00

226

Clonazepam

Các dạng

3003

90

90

00

227

Clonixin lysinate

Các dạng

3003

90

20

00

228

Clopidogrel

Các dạng

3003

90

90

00

229

Clorazepat

Các dạng

3003

90

90

00

230

Cloromycetin

Các dạng

3003

20

00

00

231

Cloroquin

Các dạng

3003

40

10

00

232

Clorpromazin

Các dạng

3003

90

90

00

233

Clostridium botilinum type A

Các dạng

3003

90

90

00

234

Clotiazepam

Các dạng

3003

90

90

00

235

Clotrimazole

Các dạng

3003

20

00

00

236

Cloxacillin

Các dạng

3003

10

90

00

237

Cloxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

238

Clozapin

Các dạng

3003

90

90

00

239

Cobanamide

Các dạng

3003

90

90

00

240

Cocain

Các dạng

3003

90

90

00

241

Codein

Các dạng

3003

90

90

00

242

Coenzym Q10

Các dạng

3003

90

90

00

243

Colchicine

Các dạng

3003

90

90

00

244

Cromolyn

Các dạng

3003

90

90

00

245

Crotamiton

Các dạng

3003

90

90

00

246

Cyclophosphamide

Các dạng

3003

90

90

00

247

Cycloserine

Các dạng

3003

20

00

00

248

Cyclosporine

Các dạng

3003

90

90

00

249

Cyproheptadine

Các dạng

3003

90

90

00

250

Cyproterone

Các dạng

3003

39

00

00

251

Cytarabine

Các dạng

3003

90

90

00

252

D-Panthenol

Các dạng

3003

90

90

00

253

Daclizumab

Các dạng

3003

90

90

00

254

Dactinomycin

Các dạng

3003

20

00

00

255

D-alpha-tocopheryl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

256

Danazol

Các dạng

3003

39

00

00

257

Daunorubicin

Các dạng

3003

20

00

00

258

Dehydro epiandrosteron

Các dạng

3003

39

00

00

259

Delorazepam

Các dạng

3003

90

90

00

260

Desferoxamin Mesylate

Các dạng

3003

90

90

00

261

Desonide

Các dạng

3003

90

90

00

262

Desoxycorticosteron

Các dạng

3003

39

00

00

263

Dexamethasone

Các dạng

3003

39

00

00

264

Dexchlorpheniramine

Các dạng

3003

90

90

00

265

Dexmedetomidine

Các dạng

3003

90

90

00

266

Dexpanthenol

Các dạng

3003

90

10

00

267

Dextran 70

Các dạng

3003

90

90

00

268

Dextromethorphan

Các dạng

3003

90

30

00

269

Dextromoramid

Các dạng

3003

90

90

00

270

Dextropropoxyphen

Các dạng

3003

90

90

00

271

Dextrose

Các dạng

3003

90

90

00

272

Dezocin

Các dạng

3003

90

90

00

273

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

3003

90

90

00

274

Diacerein

Các dạng

3003

90

90

00

275

Diazepam

Các dạng

3003

90

90

00

276

Dibencozid

Các dạng

3003

90

90

00

277

Diclofenac

Các dạng

3003

90

20

00

278

Didanosine

Các dạng

3003

90

90

00

279

Diethylphtalat

Các dạng

3003

90

90

00

280

Difemerine

Các dạng

3003

90

20

00

281

Difenoxin

Các dạng

3003

90

90

00

282

Digoxin

Các dạng

3003

40

90

00

283

Dihydrated L (+) Arginin base

Các dạng

3003

90

90

00

284

Dihydro Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

285

Dihydrocodein

Các dạng

3003

90

90

00

286

Dihydroxydibutylether

Các dạng

3003

90

90

00

287

Di-iodohydroxyquinolein

Các dạng

3003

20

00

00

288

Diltiazem

Các dạng

3003

90

90

00

289

Dimedrol

Các dạng

3003

90

90

00

290

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

3003

90

90

00

291

Dimenhydrinate

Các dạng

3003

90

90

00

292

Dimethicon

Các dạng

3003

90

90

00

293

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

3003

90

90

00

294

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

3003

90

90

00

295

Dinatri Clodronate

Các dạng

3003

90

90

00

296

Dinatri etidronat

Các dạng

3003

90

20

00

297

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

3003

90

90

00

298

Dioctahedral smectite

Các dạng

3003

90

90

00

299

Diosmectite

Các dạng

3003

90

90

00

300

Diphenhydramine

Các dạng

3003

90

30

00

301

Diphenoxylate

Các dạng

3003

90

90

00

302

Dipipanon

Các dạng

3003

90

90

00

303

Dipropylin

Các dạng

3003

90

90

00

304

Dipyridamole

Các dạng

3003

90

90

00

305

Disulfiram

Các dạng

3003

90

90

00

306

DL-Alpha tocopheryl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

307

Dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

3003

90

10

00

308

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

3003

90

20

00

309

D-Manitol

Các dạng

3003

90

90

00

310

Dobutamine

Các dạng

3003

90

90

00

311

Docetaxel

Các dạng

3003

90

90

00

312

Domperidone

Các dạng

3003

90

90

00

313

Donepezil hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

314

Dopamin

Các dạng

3003

90

90

00

315

Dothiepin

Các dạng

3003

90

90

00

316

Doxazosin

Các dạng

3003

90

90

00

317

Doxifluridine

Các dạng

3003

90

90

00

318

Doxorubicine

Các dạng

3003

20

00

00

319

Doxycycline

Các dạng

3003

20

00

00

320

Drotaverine

Các dạng

3003

90

90

00

321

Drotebanol

Các dạng

3003

90

90

00

322

Dutasterid

Các dạng

3003

90

90

00

323

Dydrogesterone

Các dạng

3003

39

00

00

324

Ebastine

Các dạng

3003

90

90

00

325

Econazole

Các dạng

3003

90

90

00

326

Efavirenz

Các dạng

3003

90

90

00

327

Emedastine

Các dạng

3003

90

90

00

328

Enalapril

Các dạng

3003

90

90

00

329

Enoxaparin

Các dạng

3003

90

90

00

330

Enoxolone

Các dạng

3003

90

20

00

331

Entacapone

Các dạng

3003

90

90

00

332

Entecavir

Các dạng

3003

90

90

00

333

Eperison

Các dạng

3003

90

90

00

334

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

335

Ephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

336

Epirubicin

Các dạng

3003

90

90

00

337

Epoetin Alfa

Các dạng

3003

90

90

00

338

Epoetin beta

Các dạng

3003

90

90

00

339

Eprazinone

Các dạng

3003

90

30

00

340

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

341

Ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

342

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

343

Ergotamin

Các dạng

3003

90

90

00

344

Erythromycin

Các dạng

3003

20

00

00

345

Estazolam

Các dạng

3003

90

90

00

346

Estradiol

Các dạng

3003

39

00

00

347

Estriol

Các dạng

3003

39

00

00

348

Estrogen liên hợp

Các dạng

3003

39

00

00

349

Etamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

350

Etanercept

Các dạng

3003

90

90

00

351

Ethambutol

Các dạng

3003

90

90

00

352

Ethamsylate

Các dạng

3003

90

90

00

353

Ethchlorvynol

Các dạng

3003

90

90

00

354

Ether ethylic

Các dạng

3003

90

90

00

355

Ethinamat

Các dạng

3003

90

90

00

356

Ethionamide

Các dạng

3003

20

00

00

357

Ethyl morphin

Các dạng

3003

90

90

00

358

Ethylloflazepat

Các dạng

3003

90

90

00

359

Etifoxine

Các dạng

3003

90

90

00

360

Etilamfetamin

Các dạng

3003

90

90

00

361

Etodolac

Các dạng

3003

90

20

00

362

Etofenamate

Các dạng

3003

90

20

00

363

Etomidate

Các dạng

3003

90

90

00

364

Etoposide

Các dạng

3003

90

90

00

365

Etoricoxib

Các dạng

3003

90

20

00

366

Exemestan

Các dạng

3003

90

90

00

367

Famotidine

Các dạng

3003

90

90

00

368

Felodipine

Các dạng

3003

90

90

00

369

Fencamfamin

Các dạng

3003

90

90

00

370

Fenofibrate

Các dạng

3003

90

90

00

371

Fenproporex

Các dạng

3003

90

90

00

372

Fenspiride

Các dạng

3003

90

30

00

373

Fentanyl

Các dạng

3003

90

90

00

374

Fenticonazole

Các dạng

3003

20

00

00

375

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3003

90

90

00

376

Fexofenadine

Các dạng

3003

90

90

00

377

Filgrastim

Các dạng

3003

90

90

00

378

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3003

90

90

00

379

Flavoxate

Các dạng

3003

90

90

00

380

Floctafenin

Các dạng

3003

90

20

00

381

Flomoxef

Các dạng

3003

20

00

00

382

Fluconazole

Các dạng

3003

90

90

00

383

Fludiazepam

Các dạng

3003

90

90

00

384

Flumazenil

Các dạng

3003

90

90

00

385

Flunarizine

Các dạng

3003

90

90

00

386

Flunitrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

387

Fluocinolone

Các dạng

3003

39

00

00

388

Fluorometholone

Các dạng

3003

90

90

00

389

Fluorouracil

Các dạng

3003

90

90

00

390

Fluoxetine

Các dạng

3003

90

90

00

391

Flupentixol

Các dạng

3003

90

90

00

392

Fluphenazin

Các dạng

3003

90

90

00

393

Flurazepam

Các dạng

3003

90

90

00

394

Flurbiprofen

Các dạng

3003

40

90

00

395

Flutamide

Các dạng

3003

90

90

00

396

Fluticasone

Các dạng

3003

90

90

00

397

Fluvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

398

Fluvoxamine

Các dạng

3003

90

90

00

399

Flormoterol

Các dạng

3003

90

90

00

400

Fosfomycin

Các dạng

3003

20

00

00

401

Furosemide

Các dạng

3003

90

90

00

402

Fusafungine

Các dạng

3003

20

00

00

403

Gabapentin

Các dạng

3003

90

90

00

404

Galantamin

Các dạng

3003

40

90

00

405

Ganciclovir

Các dạng

3003

90

90

00

406

Gatifloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

407

Gelatin

Các dạng

3003

90

90

00

408

Gemcitabine

Các dạng

3003

90

90

00

409

Gemfibrozil

Các dạng

3003

90

90

00

410

Gentamycin

Các dạng

3003

10

90

00

411

Ginkgo biloba

Các dạng

3003

90

90

00

412

Glibenclamide

Các dạng

3003

90

90

00

413

Gliclazide

Các dạng

3003

90

90

00

414

Glimepiride

Các dạng

3003

90

90

00

415

Glipizide

Các dạng

3003

90

90

00

416

Glucosamin

Các dạng

3003

90

90

00

417

Clucose

Các dạng

3003

90

90

00

418

Glutathione

Các dạng

3003

90

90

00

419

Glutethimid

Các dạng

3003

90

90

00

420

Glycerin

Các dạng

3003

90

90

00

421

Glycerin Trinitrate

Các dạng

3003

90

90

00

422

Glycerol

Các dạng

3003

90

90

00

423

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

3003

90

90

00

424

Glycine

Các dạng

3003

90

90

00

425

Glycopyrolate

Các dạng

3003

90

90

00

426

Goserelin

Các dạng

3003

90

90

00

427

Griseofulvin

Các dạng

3003

90

90

00

428

Guaiphenesin

Các dạng

3003

90

30

00

429

Hạt amoxicilin: acid clavulanic (4:1)

Các dạng

3003

10

10

00

430

Halazepam

Các dạng

3003

90

90

00

431

Haloperidol

Các dạng

3003

90

90

00

432

Halothane

Các dạng

3003

90

90

00

433

Haloxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

434

Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic

Các dạng

3003

90

90

00

435

Heparin

Các dạng

3003

90

90

00

436

Heptaminol

Các dạng

3003

90

90

00

437

Hexamidine di-isethionate

Các dạng

3003

90

90

00

438

Human Insulin

Các dạng

3003

31

00

00

439

Hyaluronidase

Các dạng

3003

90

90

00

440

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

3003

90

90

00

441

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3003

90

90

00

442

Hydrocortisone

Các dạng

3003

90

90

00

443

Hydromorphon

Các dạng

3003

90

90

00

444

Hydroquinone

Các dạng

3003

90

90

00

445

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)

Các dạng

3003

90

90

00

446

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3003

90

90

00

447

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

3003

20

00

00

448

Hydroxocobalamin

Các dạng

3003

90

10

00

449

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3003

90

90

00

450

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3003

90

10

00

451

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3003

90

90

00

452

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3003

90

90

00

453

Hydroxyurea

Các dạng

3003

90

90

00

454

Hydroxyzine

Các dạng

3003

90

90

00

455

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3003

90

90

00

456

Ibuprofen

Các dạng

3003

90

20

00

457

Imidapril

Các dạng

3003

90

90

00

458

Indapamide

Các dạng

3003

90

90

00

459

Indinavir

Các dạng

3003

90

90

00

460

Indomethacin

Các dạng

3003

90

20

00

461

Insulin

Các dạng

3003

31

00

00

462

Iod

Các dạng

3003

90

90

00

463

Iopamidol

Các dạng

3003

90

90

00

464

Iopromide

Các dạng

3003

90

90

00

465

Ipratropium

Các dạng

3003

90

90

00

466

Irinotecan

Các dạng

3003

40

90

00

467

Isoflurane

Các dạng

3003

90

90

00

468

Isoniazid

Các dạng

3003

20

00

00

469

Isosorbide

Các dạng

3003

90

90

00

470

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3003

90

90

00

471

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3003

90

90

00

472

Isotretinoin

Các dạng

3003

90

90

00

473

Itopride hydrochloride

Các dạng

3003

90

90

00

474

Itraconazole

Các dạng

3003

90

90

00

475

Kali clorid

Các dạng

3003

90

90

00

476

Kali glutamat

Các dạng

3003

90

90

00

477

Kali Iodid

Các dạng

3003

90

90

00

478

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3003

10

90

00

479

Kanamycin

Các dạng

3003

20

00

00

480

Ketamin

Các dạng

3003

90

90

00

481

Ketazolam

Các dạng

3003

90

90

00

482

Ketobemidon

Các dạng

3003

90

90

00

483

Ketoconazole

Các dạng

3003

90

90

00

484

Ketoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

485

Ketorolac

Các dạng

3003

90

90

00

486

Ketotifene

Các dạng

3003

90

90

00

487

Kẽm gluconat

Các dạng

3003

90

90

00

488

Kẽm oxyd

Các dạng

3003

90

90

00

489

Kẽm sulfat

Các dạng

3003

90

90

00

490

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3003

90

90

00

491

L- Arginine Dihydrate

Các dạng

3003

90

90

00

492

L- Carnitine

Các dạng

3003

90

90

00

493

L Tetrahydro panmatin

Các dạng

3003

40

90

00

494

Lacidipine

Các dạng

3003

90

90

00

495

Lactitol

Các dạng

3003

90

90

00

496

Lactobaccillus acidophilus

Các dạng

3003

90

90

00

497

Lactulose

Các dạng

3003

90

90

00

498

L- Alanine

Các dạng

3003

90

90

00

499

Lamivudine

Các dạng

3003

90

90

00

500

Lamotrigin

Các dạng

3003

90

90

00

501

Lansoprazole

Các dạng

3003

90

90

00

502

L- Arginine

Các dạng

3003

90

90

00

503

L-Asparaginase

Các dạng

3003

90

90

00

504

L-Aspartic Acid

Các dạng

3003

90

90

00

505

Latanoprost

Các dạng

3003

90

90

00

506

L-Cysteine

Các dạng

3003

90

90

00

507

L-Cystine

Các dạng

3003

90

90

00

508

Lecithin

Các dạng

3003

90

90

00

509

Lefetamin

Các dạng

3003

90

90

00

510

Leflunomide

Các dạng

3003

90

90

00

511

Letrozole

Các dạng

3003

90

90

00

512

Leucovorin calci

Các dạng

3003

90

90

00

513

Leuprorelin acetate

Các dạng

3003

90

90

00

514

Levetiracetam

Các dạng

3003

90

90

00

515

Levobunolol

Các dạng

3003

90

90

00

516

Levocarnitine

Các dạng

3003

90

90

00

517

Levofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

518

Levomepromazine

Các dạng

3003

90

90

00

519

Levomethadon

Các dạng

3003

90

90

00

520

Levonorgestrel

Các dạng

3003

39

00

00

521

Levorphanol

Các dạng

3003

90

90

00

522

Levosulpiride

Các dạng

3003

90

90

00

523

Levothyroxine

Các dạng

3003

90

90

00

524

L-Glutamic acid

Các dạng

3003

90

90

00

525

L-Histidine

Các dạng

3003

90

90

00

526

Lidocaine

Các dạng

3003

90

90

00

527

Lincomycin

Các dạng

3003

20

00

00

528

L-Isoleucine

Các dạng

3003

90

90

00

529

Lisonopril

Các dạng

3003

90

90

00

530

L-Leucine

Các dạng

3003

90

90

00

531

L-Lysine Acetate

Các dạng

3003

90

90

00

532

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3003

90

90

00

533

L-Methionine

Các dạng

3003

90

90

00

534

Lomefloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

535

Loperamide

Các dạng

3003

90

90

00

536

Loprazolam

Các dạng

3003

90

90

00

537

Loratadine

Các dạng

3003

90

90

00

538

Lorazepam

Các dạng

3003

90

90

00

539

Lormetazepam

Các dạng

3003

90

90

00

540

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3003

90

90

00

541

Losartan

Các dạng

3003

90

90

00

542

Lovastatin

Các dạng

3003

90

90

00

543

Loxoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

544

L-Phenylalanine

Các dạng

3003

90

90

00

545

L-Proline

Các dạng

3003

90

90

00

546

L-Serine

Các dạng

3003

90

90

00

547

L-Threonine

Các dạng

3003

90

90

00

548

L-Thyroxin

Các dạng

3003

90

90

00

549

L-Tryptophan

Các dạng

3003

90

90

00

550

L-Tyrosine

Các dạng

3003

90

90

00

551

Lu huỳnh

Các dạng

3003

90

90

00

552

Lutropin alfa

Các dạng

3003

39

00

00

553

L-Valine

Các dạng

3003

90

90

00

554

Lynestrenol

Các dạng

3003

39

00

00

555

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

3003

90

90

00

556

Lysozyme

Các dạng

3003

90

90

00

557

Macrogol 4000

Các dạng

3003

90

90

00

558

Maglumin Amidotrizoate

Các dạng

3003

90

90

00

559

Magnesi

Các dạng

3003

90

90

00

560

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3003

90

90

00

561

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3003

90

90

00

562

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3003

90

90

00

563

Manidipine

Các dạng

3003

90

90

00

564

Mannitol

Các dạng

3003

90

90

00

565

Mazindol

Các dạng

3003

90

90

00

566

Mebendazole

Các dạng

3003

90

90

00

567

Mebeverin

Các dạng

3003

90

90

00

568

Meclofenoxate

Các dạng

3003

90

90

00

569

Mecobalamin

Các dạng

3003

90

90

00

570

Medazepam

Các dạng

3003

90

90

00

571

Medroxyprogesterone

Các dạng

3003

39

00

00

572

Mefenamic Acid

Các dạng

3003

90

90

00

573

Mefenorex

Các dạng

3003

90

90

00

574

Mefloquine

Các dạng

3003

40

10

00

575

Meloxicam

Các dạng

3003

90

20

00

576

Menadion natribisulfit

Các dạng

3003

90

90

00

577

Menotropin

Các dạng

3003

39

00

00

578

Menthol

Các dạng

3003

90

90

00

579

Mephenesine

Các dạng

3003

90

90

00

580

Mepivacaine

Các dạng

3003

90

90

00

581

Meprobamat

Các dạng

3003

90

90

00

582

Meptazinol

Các dạng

3003

90

90

00

583

Mequitazine

Các dạng

3003

90

90

00

584

Mercaptopurin

Các dạng

3003

90

90

00

585

Mercurochrome

Các dạng

3003

90

90

00

586

Meropenem

Các dạng

3003

20

00

00

587

Mesalamine

Các dạng

3003

90

90

00

588

Mesna

Các dạng

3003

90

90

00

589

Mesocarb

Các dạng

3003

90

90

00

590

Mesterolone

Các dạng

3003

39

00

00

591

Metadoxime

Các dạng

3003

90

90

00

592

Metformin

Các dạng

3003

90

90

00

593

Methadon

Các dạng

3003

90

90

00

594

Methimazole

Các dạng

3003

90

90

00

595

Methionin

Các dạng

3003

90

90

00

596

Methocarbamol

Các dạng

3003

90

90

00

597

Methotrexate

Các dạng

3003

90

90

00

598

Methyl ergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

599

Methyl Prednisolone

Các dạng

3003

39

00

00

600

Methyl Salycilate

Các dạng

3003

90

20

00

601

Methyldopa

Các dạng

3003

90

90

00

602

Methylen

Các dạng

3003

90

90

00

603

Methylergometrin

Các dạng

3003

90

90

00

604

Methylergonovine

Các dạng

3003

90

90

00

605

Methylphenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

606

Methyltestosterone

Các dạng

3003

39

00

00

607

Methypryon

Các dạng

3003

90

90

00

608

Metoclopramide

Các dạng

3003

90

90

00

609

Metolazon

Các dạng

3003

90

90

00

610

Metoprolol

Các dạng

3003

90

90

00

611

Metronidazole

Các dạng

3003

20

00

00

612

Miconazole

Các dạng

3003

20

00

0

613

Midazolam

Các dạng

3003

90

90

00

614

Midecamycin

Các dạng

3003

20

00

00

615

Mifepriston

Các dạng

3003

90

90

00

616

Milnacipram

Các dạng

3003

90

90

00

617

Minocycline

Các dạng

3003

20

00

00

618

Mirtazapine

Các dạng

3003

90

90

00

619

Misoprostol

Các dạng

3003

90

90

00

620

Mitomycin C

Các dạng

3003

20

00

00

621

Mitoxantrone

Các dạng

3003

90

90

00

622

Moclobemide

Các dạng

3003

90

90

00

623

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3003

90

90

00

624

Mometasone

Các dạng

3003

39

00

00

625

Montelukast

Các dạng

3003

90

90

00

626

Morphin

Các dạng

3003

90

90

00

627

Mosapride

Các dạng

3003

90

90

00

628

Moxifloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

629

Moxonidine

Các dạng

3003

90

90

00

630

Mupirocin

Các dạng

3003

20

00

00

631

Mycophenolate

Các dạng

3003

90

90

00

632

Mycophenolate mofetil

Các dạng

3003

90

90

00

633

Mydecamicin

Các dạng

3003

20

00

00

634

Myrophin

Các dạng

3003

90

90

00

635

Myrtol

Các dạng

3003

90

90

00

636

N-(1. deoxy-d glucitol - 1 -yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

3003

90

90

00

637

Nabumetone

Các dạng

3003

90

90

00

638

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

3003

90

90

00

639

N-Acetylcysteine

Các dạng

3003

90

90

00

640

Nadroparin

Các dạng

3003

90

90

00

641

Naftidrofuryl

Các dạng

3003

90

90

00

642

Nalbuphin

Các dạng

3003

90

90

00

643

Naltrexone

Các dạng

3003

90

90

00

644

Nandrolone

Các dạng

3003

90

90

00

645

Naphazolin

Các dạng

3003

90

90

00

646

Naproxen

Các dạng

3003

90

20

00

647

Narcotin

Các dạng

3003

90

90

00

648

Natamycin

Các dạng

3003

20

00

00

649

Nateglinide

Các dạng

3003

90

90

00

650

Natri Bicarbonate

Các dạng

3003

90

90

00

651

Natri camphosulfonat

Các dạng

3003

90

90

00

652

Natri cefazolin

Các dạng

3003

20

00

00

653

Natri cefmetazol

Các dạng

3003

20

00

00

654

Natri cefotaxim

Các dạng

3003

20

00

00

655

Natri ceftezol

Các dạng

3003

20

00

00

656

Natri ceftizoxim

Các dạng

3003

20

00

00

657

Natri Chloride

Các dạng

3003

90

90

00

658

Natri citrat

Các dạng

3003

90

90

00

659

Natri comphosulfonat

Các dạng

3003

90

90

00

660

Natri Cromoglycate

Các dạng

3003

90

90

00

661

Natri cromolyn

Các dạng

3003

90

90

00

662

Natri Docusate

Các dạng

3003

90

90

00

663

Natri Fluoride

Các dạng

3003

90

90

00

664

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3003

40

90

00

665

Natri Fusidate

Các dạng

3003

20

00

00

666

Natri Hyaluronat

Các dạng

3003

90

90

00

667

Natri hydrocacbonat

Các dạng

3003

90

90

00

668

Natri Ironedetate

Các dạng

3003

90

90

00

669

Natri Ievo thyroxin

Các dạng

3003

90

90

00

670

Natri Naproxen

Các dạng

3003

90

20

00

671

Natri picosulfat

Các dạng

3003

90

90

00

672

Natri Risedronate

Các dạng

3003

90

90

00

673

Natri sulfacetamid

Các dạng

3003

20

00

00

674

Natri thiosulfat

Các dạng

3003

90

90

00

675

Natri Valproate

Các dạng

3003

90

90

00

676

Nebivolol

Các dạng

3003

90

90

00

677

Nefopam

Các dạng

3003

90

20

00

678

Nelfinavir

Các dạng

3003

90

90

00

679

Neomycin

Các dạng

3003

20

00

00

680

Neostigmin

Các dạng

3003

90

90

00

681

N-Ethylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

682

N-Ethylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

683

Netilmicin

Các dạng

3003

20

00

00

684

Nevirapine

Các dạng

3003

90

90

00

685

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3003

90

90

00

686

Niacinamid

Các dạng

3003

90

10

00

687

Niclosamide

Các dạng

3003

90

90

00

688

Nicocodin

Các dạng

3003

90

90

00

689

Nicodicodin

Các dạng

3003

90

90

00

690

Nicomorphin

Các dạng

3003

90

90

00

691

Nicorandil

Các dạng

3003

90

90

00

692

Nifedipine

Các dạng

3003

90

90

00

693

Nifuratel

Các dạng

3003

20

00

00

694

Nifuratel

Các dạng

3003

20

00

00

695

Nifuroxazide

Các dạng

3003

20

00

00

696

Niketthamide

Các dạng

3003

90

90

00

697

Nimesulide

Các dạng

3003

90

20

00

698

Nimetazepam

Các dạng

3003

90

90

00

699

Nimodipine

Các dạng

3003

90

90

00

700

Nitrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

701

Nitrofurantoin

Các dạng

3003

20

00

00

702

Nitroglycerin

Các dạng

3003

90

90

00

703

Nitroxoline

Các dạng

3003

20

00

00

704

Nizatidine

Các dạng

3003

90

90

00

705

N-Methylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

706

N-Methylephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

707

Nofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

708

Nomegestrol

Các dạng

3003

39

00

00

709

Norcodein

Các dạng

3003

90

90

00

710

Nordazepam

Các dạng

3003

90

90

00

711

Norethisterone

Các dạng

3003

39

00

00

712

Norfloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

713

Noscapin

Các dạng

3003

90

30

00

714

Novocain

Các dạng

3003

90

90

00

715

Nystatin

Các dạng

3003

90

90

00

716

Octreotide

Các dạng

3003

90

90

00

717

Octylonium

Các dạng

3003

90

90

00

718

Ofloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

719

Olanzapine

Các dạng

3003

90

90

00

720

Omeprazole

Các dạng

3003

90

90

00

721

Ondansetron

Các dạng

3003

90

90

00

722

Orlistat

Các dạng

3003

90

90

00

723

Ornidazol

Các dạng

3003

20

00

00

724

Ornidazole

Các dạng

3003

39

00

00

725

Ouabain

Các dạng

3003

40

90

00

726

Oxacillin

Các dạng

3003

10

90

00

727

Oxandrolone

Các dạng

3003

90

90

00

728

Oxazepam

Các dạng

3003

90

90

00

729

Oxazolam

Các dạng

3003

90

90

00

730

Oxcarbazepine

Các dạng

3003

90

90

00

731

Oxeladine

Các dạng

3003

90

30

00

732

Oxybutinin

Các dạng

3003

90

90

00

733

Oxycodon

Các dạng

3003

90

90

00

734

Oxymethazolin

Các dạng

3003

90

90

00

735

Oxymorphon

Các dạng

3003

90

90

00

736

Oxytetracyclin

Các dạng

3003

20

00

00

737

Oxytocin

Các dạng

3003

90

90

00

738

Paclitaxel

Các dạng

3003

90

90

00

739

Pamidronate

Các dạng

3003

90

90

00

740

Pancreatin

Các dạng

3003

90

90

00

741

Pancuronium

Các dạng

3003

90

90

00

742

Pantoprazole

Các dạng

3003

90

90

00

743

Papaverin

Các dạng

3003

90

20

00

744

Paracetamol

Các dạng

3003

90

20

00

745

Parnaparin

Các dạng

3003

90

90

00

746

Paroxetine

Các dạng

3003

90

90

00

747

Pefloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

748

Pemirolast

Các dạng

3003

90

90

00

749

Penicillin V

Các dạng

3003

10

90

00

750

Penicilline C (benzyl Penicilline)

Các dạng

3003

10

90

00

751

Pentazocin

Các dạng

3003

90

90

00

752

Pentobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

753

Pentoxifyllire

Các dạng

3003

90

90

00

754

Pentoxyverine

Các dạng

3003

90

30

00

755

Pepsin

Các dạng

3003

90

90

00

756

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

3003

90

90

00

757

Pethidin

Các dạng

3003

90

90

00

758

Phenazocin

Các dạng

3003

90

90

00

759

Phendimetrazin

Các dạng

3003

90

90

00

760

Phenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

761

Phenobarbital

Các dạng

3003

90

90

00

762

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

3003

10

90

00

763

Phentermin

Các dạng

3003

90

90

00

764

Phentermin

Các dạng

3003

90

90

00

765

Phenylephrin

Các dạng

3003

90

90

00

766

Phenylpropanolamin

Các dạng

3003

90

90

00

767

Phenylpropanolamin

Các dạng

3003

90

90

00

768

Phenytoin

Các dạng

3003

90

90

00

769

Phloroglucinol

Các dạng

3003

90

20

00

770

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

3003

90

90

00

771

Phức sắt (III) - Hydroxid polymaltose

Các dạng

3003

90

90

00

772

Pholcodin

Các dạng

3003

90

90

00

773

Phytomenadiore

Các dạng

3003

90

10

00

774

Picloxydin

Các dạng

3003

90

90

00

775

Picosulfat natri

Các dạng

3003

90

90

00

776

Pinazepam

Các dạng

3003

90

90

00

777

Pinazepam

Các dạng

3003

90

90

00

778

Pioglitazone

Các dạng

3003

90

90

00

779

Pipazetate

Các dạng

3003

90

30

00

780

Piperacillin

Các dạng

3003

20

00

00

781

Piperazin citrat

Các dạng

3003

90

90

00

782

Pipercuronium

Các dạng

3003

90

90

00

783

Piracetam

Các dạng

3003

90

90

00

784

Pirenoxine

Các dạng

3003

90

90

00

785

Piribedil

Các dạng

3003

90

90

00

786

Piritramid

Các dạng

3003

90

90

00

787

Piroxicam

Các dạng

3003

90

90

00

788

Pizotifene

Các dạng

3003

90

90

00

789

Policresulen

Các dạng

3003

90

90

00

790

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3003

90

90

00

791

Polysacharide

Các dạng

3003

90

90

00

792

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3003

90

90

00

793

Porcine Brain Extract

Các dạng

3003

90

90

00

794

Povidone lodine

Các dạng

3003

90

90

00

795

Povidone K25

Các dạng

3003

90

90

00

796

Pralidoxime

Các dạng

3003

90

90

00

797

Pravastatin

Các dạng

3003

90

90

00

798

Prazepam

Các dạng

3003

90

90

00

799

Prazepam

Các dạng

3003

90

90

00

800

Praziquantel

Các dạng

3003

90

90

00

801

Prednisolone

Các dạng

3003

90

90

00

802

Prednisone

Các dạng

3003

90

90

00

803

Pregabalin

Các dạng

3003

90

90

00

804

Primaquin phosphat

Các dạng

3003

90

40

00

805

Procain

Các dạng

3003

90

90

00

806

Prochlorperazin

Các dạng

3003

90

90

00

807

Progesterone

Các dạng

3003

39

00

00

808

Promestriene

Các dạng

3003

39

00

00

809

Promethazine

Các dạng

3003

90

90

00

810

Proparacetamol

Các dạng

3003

90

90

00

811

Propiram

Các dạng

3003

90

90

00

812

Propofol

Các dạng

3003

90

90

00

813

Propranolol

Các dạng

3003

90

90

00

814

Propyl thiouracyl

Các dạng

3003

20

00

00

815

Prothionamide

Các dạng

3003

20

00

00

816

Pseudoephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

817

Pseudoephedrin

Các dạng

3003

90

90

00

818

Pyrantel

Các dạng

3003

90

90

00

819

Pyrazinamide

Các dạng

3003

20

00

00

820

Pyridostigmine

Các dạng

3003

90

90

00

821

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3003

90

10

00

822

Pyritinol Dihydrocholoride

Các dạng

3003

90

90

00

823

Pyrovaleron

Các dạng

3003

90

90

00

824

Pyrovaleron

Các dạng

3003

90

90

00

825

Quinapril

Các dạng

3003

90

90

00

826

Quinin

Các dạng

3003

90

40

00

827

Rabeprazole

Các dạng

3003

90

90

00

828

Raloxifene

Các dạng

3003

90

90

00

829

Ramipril

Các dạng

3003

90

90

00

830

Ranitidine

Các dạng

3003

90

90

00

831

Recombinant Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

832

Repaglinide

Các dạng

3003

90

90

00

833

Retinyl acetat

Các dạng

3003

90

10

00

834

Ribavirin

Các dạng

3003

90

90

00

835

Riboflavin

Các dạng

3003

90

10

00

836

Ribosomal

Các dạng

3003

90

90

00

837

Ribostamycin

Các dạng

3003

20

00

00

838

Rifampicin

Các dạng

3003

20

00

00

839

Rilmenidine

Các dạng

3003

90

90

00

840

Risperidone

Các dạng

3003

90

90

00

841

Ritodrin Hydrochioride

Các dạng

3003

90

90

00

842

Ritonavir

Các dạng

3003

90

90

00

843

Rituximab

Các dạng

3003

90

90

00

844

Rocuronium

Các dạng

3003

90

90

00

845

Rosavastatin

Các dạng

3003

90

90

00

846

Rosiglitazone

Các dạng

3003

90

90

00

847

Rosuvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

848

Roxythromycin

Các dạng

3003

20

00

00

849

Rutin

Các dạng

3003

90

90

00

850

Sắt Sulfat khan

Các dạng

3003

90

90

00

851

Sắt Fumarat

Các dạng

3003

90

90

00

852

Sắt Gluconate

Các dạng

3003

90

90

00

853

Sắt oxalat

Các dạng

3003

90

90

00

854

Saccharomyces

Các dạng

3003

90

90

00

855

Salbutamol

Các dạng

3003

90

90

00

856

Salcatonin

Các dạng

3003

90

90

00

857

Salmeterol

Các dạng

3003

90

90

00

858

Saquinavir

Các dạng

3003

90

90

00

859

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3003

90

90

00

860

Scopolamine

Các dạng

3003

90

90

00

861

Secbutabarbital

Các dạng

3003

90

90

00

862

Secbutabarbital

Các dạng

3003

90

90

00

863

Secnidazole

Các dạng

3003

20

00

00

864

Selegiline

Các dạng

3003

90

90

00

865

Selen Sulfide

Các dạng

3003

90

90

00

866

Sennosides

Các dạng

3003

90

90

00

867

Serratio peptidaze

Các dạng

3003

90

90

00

868

Sertraline

Các dạng

3003

90

90

00

869

Sevoflurane

Các dạng

3003

90

90

00

870

Sibutramin

Các dạng

3003

90

90

00

871

Silymarin

Các dạng

3003

90

90

00

872

Simethicone

Các dạng

3003

90

90

00

873

Simvastatin

Các dạng

3003

90

90

00

874

Sirolimus

Các dạng

3003

90

90

00

875

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3003

90

90

00

876

Somatostatin

Các dạng

3003

39

00

00

877

Somatropin

Các dạng

3003

90

90

00

878

Sorbitol

Các dạng

3003

90

90

00

879

Sotalol

Các dạng

3003

90

90

00

880

Sparfloxacin

Các dạng

3003

20

00

00

881

Spectinomycin

Các dạng

3003

20

00

00

882

Spiramycin

Các dạng

3003

20

00

00

883

Spironolactone

Các dạng

3003

90

90

00

884

Stavudine

Các dạng

3003

90

90

00

885

Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

886

Streptokinase-Streptodornase

Các dạng

3003

90

90

00

887

Streptomycin

Các dạng

3003

10

90

00

888

Strontium ranelate

Các dạng

3003

39

00

00

889

Strychnin sulfat

Các dạng

3003

40

90

00

890

Sucralfat

Các dạng

3003

90

90

00

891

Sufentanil

Các dạng

3003

90

90

00

892

Sulbutiamine

Các dạng

3003

90

90

00

893

Sulfaguanidin

Các dạng

3003

20

00

00

894

Sulfasalazin

Các dạng

3003

20

00

00

895

Sulfathiazol

Các dạng

3003

20

00

00

896

Sulpiride

Các dạng

3003

90

90

00

897

Sulatmicillin

Các dạng

3003

10

20

00

898

Sumatripan

Các dạng

3003

90

20

00

899

Suxamethonium

Các dạng

3003

90

90

00

900

Talniflumate

Các dạng

3003

90

20

00

901

Tamoxifen

Các dạng

3003

90

90

00

902

Tegaserod

Các dạng

3003

90

90

00

903

Telithromycin

Các dạng

3003

20

00

00

904

Telmisartan

Các dạng

3003

90

90

00

905

Temazepam

Các dạng

3003

90

90

00

906

Temazepam

Các dạng

3003

90

90

00

907

Temozolomid

Các dạng

3003

90

90

00

908

Tenecteplase

Các dạng

3003

90

90

00

909

Tenoxicam

Các dạng

3003

90

90

00

910

Terazosin

Các dạng

3003

90

90

00

911

Terbinafin

Các dạng

3003

90

90

00

912

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

3003

90

90

00

913

Terbutaline

Các dạng

3003

90

90

00

914

Terlipressin Acetate

Các dạng

3003

90

90

00

915

Terpin hydrat

Các dạng

3003

90

30

00

916

Testosterone

Các dạng

3003

39

00

00

917

Tetracyclin

Các dạng

3003

20

00

00

918

Tetrahydrozoline

Các dạng

3003

90

90

00

919

Tetrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

920

Tetrazepam

Các dạng

3003

90

90

00

921

Thebacon

Các dạng

3003

90

90

00

922

Theophylline

Các dạng

3003

90

90

00

923

Thiamazole

Các dạng

3003

90

90

00

924

Thiamphericol

Các dạng

3003

20

00

00

925

Thiocolchicoside

Các dạng

3003

90

90

00

926

Thiopental

Các dạng

3003

90

90

00

927

Thioridazine

Các dạng

3003

90

90

00

928

Thymol

Các dạng

3003

90

90

00

929

Thymomodulin

Các dạng

3003

90

90

00

930

Thyroxine

Các dạng

3003

90

90

00

931

Tianeptine

Các dạng

3003

90

90

00

932

Tibolone

Các dạng

3003

39

00

00

933

Ticlopidine

Các dạng

3003

90

90

00

934

Timolol

Các dạng

3003

90

90

00

935

Tinidazole

Các dạng

3003

20

00

00

936

Tiotropi bromid

Các dạng

3003

90

90

00

937

Tiratricol

Các dạng

3003

90

90

00

938

Tiropramide

Các dạng

3003

90

90

00

939

Tixocortol

Các dạng

3003

39

00

00

940

Tizanidin

Các dạng

3003

90

20

00

941

Tobramycin

Các dạng

3003

20

00

00

942

Tofisopam

Các dạng

3003

90

90

00

943

Tolazolinium

Các dạng

3003

90

90

00

944

Tolcapone

Các dạng

3003

90

90

00

945

Tolnaftate

Các dạng

3003

90

90

00

946

Tolperisone

Các dạng

3003

90

90

00

947

Tonazocin mesylat

Các dạng

3003

90

90

00

948

Topiramate

Các dạng

3003

90

90

00

949

Tramadol

Các dạng

3003

90

90

00

950

Trastuzumab

Các dạng

3003

90

90

00

951

Tratinoine

Các dạng

3003

90

90

00

952

Triamcinolone

Các dạng

3003

39

00

00

953

Triazolam

Các dạng

3003

90

90

00

954

Triazolam

Các dạng

3003

90

90

00

955

Tricalci Phosphate

Các dạng

3003

90

90

00

956

Triclosan

Các dạng

3003

90

90

00

957

Triflusal

Các dạng

3003

90

90

00

958

Trihexyphenidyl

Các dạng

3003

90

90

00

959

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

3003

90

90

00

960

Trimebutine

Các dạng

3003

90

90

00

961

Trimeprazin

Các dạng

3003

90

30

00

962

Trimetazidine

Các dạng

3003

90

90

00

963

Trolamin

Các dạng

3003

90

90

00

964

Tromantadine

Các dạng

3003

90

90

00

965

Tyrothricin

Các dạng

3003

90

90

00

966

Ubidecarennone

Các dạng

3003

90

90

00

967

Urazamide

Các dạng

3003

90

90

00

968

Urea

Các dạng

3003

90

90

00

969

Urofollitropin

Các dạng

3003

90

90

00

970

Urokinase

Các dạng

3003

90

90

00

971

Valpromide

Các dạng

3003

90

90

00

972

Valsartan

Các dạng

3003

90

90

00

973

Vancomycin

Các dạng

3003

20

00

00

974

Vaselin

Các dạng

3003

90

90

00

975

Vecuronium

Các dạng

3003

90

90

00

976

Venlafaxine

Các dạng

3003

90

90

00

977

Verapamil

Các dạng

3003

90

90

00

978

Verteporfin

Các dạng

3003

90

90

00

979

Vinblastine

Các dạng

3003

90

90

00

980

Vincamine

Các dạng

3003

90

90

00

981

Vỉncristine

Các dạng

3003

40

90

00

982

Vinorelbine

Các dạng

3003

90

90

00

983

Vinpocetine

Các dạng

3003

90

90

00

984

Vinylbital

Các dạng

3003

90

90

00

985

Vinylbital

Các dạng

3003

90

90

00

986

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

3003

90

10

00

987

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

3003

90

10

00

988

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

3003

90

10

00

989

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

3003

90

10

00

990

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

3003

90

10

00

991

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

3003

90

10

00

992

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

3003

90

10

00

993

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

3003

90

10

00

994

Vitamin K

Các dạng

3003

90

10

00

995

Vitamin PP (Nicotinamid)

Các dạng

3003

90

10

00

996

Xanh methylen

Các dạng

3003

90

90

00

997

Xylometazoline

Các dạng

3003

90

90

00

998

Zafirlukast

Các dạng

3003

90

90

00

999

Zalcitabine

Các dạng

3003

90

90

00

1000

Zaltoprofen

Các dạng

3003

90

20

00

1001

Zanamivir

Các dạng

3003

90

90

00

1002

Zidovudine

Các dạng

3003

90

90

00

1003

Ziprasidon

Các dạng

3003

90

90

00

1004

Zolpidem

Các dạng

3003

90

90

00

1005

Zolpidem

Các dạng

3003

90

90

00

1006

Zuclopenthixol

Các dạng

3003

90

90

00

Thuốc bán thành phẩm gồm các sản phẩm có chứa một hoạt chất thuộc danh mục này trở lên đã pha trộn với tá dược hoặc pha trộn với nhau, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh nhưng chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC DÙNG CHO NGƯỜI NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên nguyên liệu

Dạng dùng

1

Đồng sulfat

Các dạng

2833

25

00

00

2

17 beta Estradio

Các dạng

2937

23

00

00

3

5-Fluorouracil

Các dạng

2933

59

00

00

4

Acarbose

Các dạng

2932

99

00

00

5

Acebutolol

Các dạng

2924

29

00

00

6

Aceclofenac

Các dạng

2922

49

00

00

7

Acemetacin

Các dạng

2934

99

00

00

8

Acetazolamid

Các dạng

2935

00

00

00

9

Acetyl – L – carnitine

Các dạng

2923

90

00

00

10

Acetyl cystein

Các dạng

2930

90

00

00

11

Acetyl dihydrocodein

Các dạng

2939

19

00

00

12

Acetylcholine

Các dạng

2923

90

00

00

13

Acetylleucin

Các dạng

2924

19

00

00

14

Acetylspiramycin

Các dạng

2941

90

00

00

15

Acid 5 – Aminosaicylic

Các dạng

2922

50

00

00

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

2918

22

00

00

17

Acid Azelaic

Các dạng

2917

13

00

00

18

Acid boric

Các dạng

2810

00

00

00

19

Acid Folinic

Các dạng

2936

29

00

00

20

Acid Fusidic

Các dạng

2941

90

00

00

21

Acid Gadoteric

Các dạng

2846

90

00

00

22

cGlycyrrhizinic

Các dạng

2938

90

00

00

23

Acid Nalidixic

Các dạng

2933

99

90

00

24

Acid Salicylic

Các dạng

2918

21

00

00

25

Acid Sorbic

Các dạng

2916

19

00

00

26

Acid Thiazoldin Carboxylic

Các dạng

2934

10

00

00

27

Acid tiaprofenic

Các dạng

2934

99

90

00

28

Acid Tranexamic

Các dạng

2922

49

90

00

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

2918

19

00

00

30

Acid Valproic

Các dạng

2915

90

90

00

31

Acrivastine

Các dạng

2933

39

90

00

32

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3802

90

20

00

33

Acyclovir

Các dạng

2933

59

90

00

34

Adpalene

Các dạng

2916

39

90

00

35

Adenosine

Các dạng

2934

99

90

00

36

Adrenalin

Các dạng

2937

31

00

00

37

Albendazole

Các dạng

2933

99

90

00

38

Alcol polivinyl

Các dạng

3905

30

90

00

39

Alendronate

Các dạng

2931

00

90

00

40

Alfentanil

Các dạng

2933

33

00

00

41

Alfuzosin

Các dạng

2934

99

90

00

42

Alginic acid

Các dạng

3913

10

00

00

43

Alimemazin

Các dạng

2934

30

00

00

44

Allobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

45

Allopurinol

Các dạng

2933

59

90

00

46

Allylestrenol

Các dạng

2937

23

00

00

47

Almagate

Các dạng

2942

90

90

00

48

Alpha amylase

Các dạng

3507

90

00

00

49

Alphaprodin

Các dạng

2933

39

90

00

50

Alprazolam

Các dạng

2933

91

00

00

51

Alverine

Các dạng

2921

49

00

00

52

Ambroxol

Các dạng

2922

19

90

00

53

Amfepramon

Các dạng

2922

31

00

00

54

Amifostine

Các dạng

2930

90

00

00

55

Amikacin

Các dạng

2941

90

00

00

56

Aminazin

Các dạng

2934

30

00

00

57

Aminophylline

Các dạng

2939

59

00

00

58

Aminorex

Các dạng

2934

91

00

00

59

Amiodarone

Các dạng

2932

99

90

00

60

Amisulpride

Các dạng

2933

99

90

00

61

Amtriptyline

Các dạng

2921

49

00

00

62

Amlodipine

Các dạng

2933

39

90

00

63

Amobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

64

Amorolfin

Các dạng

2934

99

90

00

65

Amoxycillin

Các dạng

2941

10

19

00

66

Amphotericin

Các dạng

2941

90

00

00

67

Ampicillin

Các dạng

2941

10

20

00

68

Anastrozole

Các dạng

2933

11

90

00

69

Anhydric phtalic

Các dạng

2917

35

00

00

70

Anilenridin

Các dạng

2933

33

00

00

71

Aprotinin

Các dạng

2934

99

90

00

72

Arginine

Các dạng

2925

20

90

00

73

Argyrol

Các dạng

2943

29

00

00

74

Artemether

Các dạng

2932

99

90

00

75

Artemisinin

Các dạng

2932

29

00

00

76

Artesunat

Các dạng

2932

99

90

00

77

Artichoke

Các dạng

1302

19

90

00

78

Aspartam

Các dạng

2924

29

10

00

79

Aspirin

Các dạng

2918

22

00

00

80

Atenolol

Các dạng

2924

29

90

00

81

Atovastatin

Các dạng

2915

90

90

00

82

Atracurium Besylate

Các dạng

2933

49

00

00

83

Atropin

Các dạng

2939

99

90

00

84

Attapulgite

Các dạng

2508

20

00

00

85

Azithromycin

Các dạng

2941

50

00

00

86

Bạc Sulphadiazine

Các dạng

2935

00

00

00

87

Bacillus Clausii

Các dạng

2941

90

00

00

88

Bacillus subtilis

Các dạng

2941

90

00

00

89

Bacitracin

Các dạng

2941

90

00

00

90

Baclofen

Các dạng

2922

49

90

00

91

Bambuterol

Các dạng

2924

29

90

00

92

Barbital

Các dạng

2933

53

00

00

93

Bari sulfat

Các dạng

2833

27

00

00

94

Basiliximab

Các dạng

3002

10

90

00

95

Beclomethasone

Các dạng

3004

32

90

00

96

Benazepril

Các dạng

2939

99

90

00

97

Benfluorex

Các dạng

2922

19

90

00

98

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3402

12

90

00

99

Benzbromarone

Các dạng

2932

99

90

00

100

Benzfetamin

Các dạng

2921

46

00

00

101

Benzoyl Peroxice

Các dạng

2916

32

00

00

102

Benzyl benzoat

Các dạng

2916

31

00

00

103

Berberin

Các dạng

2939

99

90

00

104

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

2936

26

00

00

105

Bột bó

Các dạng

2520

20

90

00

106

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

0712

90

00

00

107

Bột Embelin

Các dạng

2914

69

00

00

108

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

2102

20

00

00

109

Bột sụn cá mập

Các dạng

0506

90

00

00

110

Betahistine

Các dạng

2933

39

90

00

111

Betamethasone

Các dạng

2937

22

00

00

112

Betaxolol

Các dạng

2922

19

90

00

113

Bezafibrate

Các dạng

2924

29

90

00

114

Bezitramid

Các dạng

2933

33

00

00

115

Bicalutamide

Các dạng

2924

29

90

00

116

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

2917

39

90

00

117

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

2917

39

90

00

118

Bisacodyl

Các dạng

2933

39

90

00

119

Bismuth subcitrat

Các dạng

2918

15

90

00

120

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

2918

23

00

00

121

Bisoprolol

Các dạng

2922

19

90

00

122

Bitmut citrat

Các dạng

2918

15

90

00

123

Brimonidine Tartrate

Các dạng

2918

13

00

00

124

Brinzolamide

Các dạng

2935

00

00

00

125

Brivudin

Các dạng

2934

99

90

00

126

Bromazepam

Các dạng

2933

33

00

00

127

Bromhexine

Các dạng

2921

59

00

00

128

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

2918

16

00

00

129

Brompheniramine

Các dạng

2933

39

90

00

130

Brotizolam

Các dạng

2934

91

00

00

131

Budesonide

Các dạng

2937

29

00

00

132

Buflomedil

Các dạng

2933

99

90

00

133

Bupivacain

Các dạng

2933

39

90

00

134

Buprenorphin

Các dạng

2939

11

00

00

135

Buscolysin

Các dạng

2939

99

90

00

136

Butalbital

Các dạng

2933

53

00

00

137

Butamirat

Các dạng

2922

19

90

00

138

Butobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

139

Butorphanol

Các dạng

2933

49

00

00

140

Cafein

Các dạng

2939

30

00

00

141

Calci bromid

Các dạng

2827

59

00

00

142

Calci carbonate

Các dạng

2836

50

10

00

143

Calci Glubionate

Các dạng

2932

99

90

00

144

Calci gluconat

Các dạng

2918

16

00

00

145

Calci hydrophosphat

Các dạng

2835

26

00

00

146

Calci lactat

Các dạng

2918

11

00

00

147

Calci phosphat

Các dạng

2835

26

00

00

148

Calcipotriol

Các dạng

2936

90

00

00

149

Calcitonin

Các dạng

2937

19

00

00

150

Calcitriol

Các dạng

2936

29

00

00

151

Calciumfolinat

Các dạng

2936

29

00

00

152

Camazepam

Các dạng

2933

91

00

00

153

Candesartan

Các dạng

2939

29

00

00

154

Capecitabine

Các dạng

2933

39

90

00

155

Captopril

Các dạng

2933

99

90

00

156

Carbamazepine

Các dạng

2933

99

90

00

157

Carbimazole

Các dạng

2933

29

90

00

158

Carbocysteine

Các dạng

2930

90

00

00

159

Carboplatin

Các dạng

2843

90

90

00

160

Caroverin41.90.00

Các dạng

2933

99

90

00

161

Carvedilol

Các dạng

2933

99

90

00

162

Casein thủy phân

Các dạng

3501

10

00

00

163

Catalase

Các dạng

3507

90

00

00

164

Cathin

Các dạng

2939

49

00

00

165

Cefaclor

Các dạng

2941

90

00

00

166

Cefadroxil

Các dạng

2941

90

00

00

167

Cefalexin

Các dạng

2941

90

00

00

168

Cefamandole

Các dạng

2941

90

00

00

169

Cefazoline

Các dạng

2941

90

00

00

170

Cefdinir

Các dạng

2941

90

00

00

171

Cefepime

Các dạng

2941

90

00

00

172

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

2941

90

00

00

173

Cefixime

Các dạng

2941

90

00

00

174

Cefoperazone

Các dạng

2941

90

00

00

175

Cefotiam

Các dạng

2941

90

00

00

176

Cefoxitin

Các dạng

2941

90

00

00

177

Cefpodoxime

Các dạng

2941

90

00

00

178

Cefradine

Các dạng

2941

90

00

00

179

Ceftazidime

Các dạng

2941

90

00

00

180

Ceftibuten

Các dạng

2941

90

00

00

181

Ceftriaxone

Các dạngg

2941

90

00

00

182

Cefuroxime

Các dạng

2941

90

00

00

183

Celecoxib

Các dạng

2935

00

00

00

184

Cephalothin

Các dạng

2941

90

00

00

185

Cetirizine

Các dạng

2933

59

90

00

186

Chitosan

Các dạng

3913

90

00

00

187

Chlodiazepoxid

Các dạng

2933

91

00

00

188

Chloramphenicol

Các dạng

2941

40

00

00

189

Chlorhexidine

Các dạng

2925

20

90

00

190

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

2924

29

90

00

191

Chlorpheniramin

Các dạng

2933

39

10

00

192

Chlorphenoxamine

Các dạng

2922

19

90

00

193

Chlorpropamide

Các dạng

2935

00

00

00

194

Cholin Alfoscerate

Các dạng

2923

10

00

00

195

Chondroitin

Các dạng

3913

90

00

00

196

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

2937

19

00

00

197

Chymotrypsine

Các dạng

3507

90

00

00

198

Ciclopiroxolamine

Các dạng

2941

90

00

00

199

Ciclosporin

Các dạng

2941

90

00

00

200

Cilnidipin

Các dạng

2933

99

90

00

201

Cimetidine

Các dạng

2933

29

10

00

202

Cinnarizine

Các dạng

2933

59

90

00

203

Ciprofibrate

Các dạng

2918

90

00

00

204

Ciprofloxacin

Các dạng

2941

90

90

00

205

Ciramadol

Các dạng

2922

50

90

00

206

Cis (2) – Flupentixol decanoat

Các dạng

2934

30

00

00

207

Cisapride

Các dạng

2933

39

90

00

208

Cisplatin

Các dạng

2843

90

90

00

209

Citalopram

Các dạng

2932

99

90

00

210

Citicoline

Các dạng

2934

99

90

00

211

Citrulline Maleate

Các dạng

2917

19

00

00

212

Clarithromycine

Các dạng

2941

50

00

00

213

Clindamycine

Các dạng

2941

90

00

00

214

Clindamycin

Các dạng

2933

72

00

00

215

Clobazam

Các dạng

2937

22

00

00

216

Clobetasol

Các dạng

2925

20

90

00

217

Clomiphene

Các dạng

2922

19

90

00

218

Clonazepam

Các dạng

2933

91

00

00

219

Clopidogrel

Các dạng

2934

99

90

00

220

Clorazepat

Các dạng

2933

91

00

00

221

Cloromycetin

Các dạng

2941

90

00

00

222

Cloroquin

Các dạng

2933

49

00

00

223

Clorpromazin

Các dạng

2934

30

00

00

224

Clostridium botilinum type A

Các dạng

2923

90

00

00

225

Clotiazepam

Các dạng

2934

91

00

00

226

Clotrimazole

Các dạng

2933

29

90

00

227

Cloxacillin

Các dạng

2941

10

90

00

228

Cloxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

229

Clozapin

Các dạng

2933

59

90

00

230

Cobanamide

Các dạng

2936

26

00

00

231

Cocain

Các dạng

2939

91

10

00

232

Codein

Các dạng

2939

11

00

00

233

Coenzym Q10

Các dạng

2914

69

00

00

234

Colchicine

Các dạng

2939

99

90

00

235

Cromolyn

Các dạng

2932

99

90

00

236

Crotamiton

Các dạng

2924

29

90

00

237

Cyclophosphamide

Các dạng

2934

99

90

00

238

Cycloserine

Các dạng

2941

90

00

00

239

Cycloporine

Các dạng

3004

20

90

00

240

Cyproheptadine

Các dạng

2933

39

90

00

241

Cyproterone

Các dạng

2937

29

00

00

242

Cytarabine

Các dạng

2934

99

90

00

243

D-Panthenol

Các dạng

2936

24

00

00

244

Daclizumab

Các dạng

3002

10

90

00

245

Dactinomycin

Các dạng

2941

90

00

00

246

D-alpha-tocopheryl acetat

Các dạng

2936

28

00

00

247

Danazol

Các dạng

2937

23

00

00

248

Daunorubicin

Các dạng

2941

30

00

00

249

Delorazepam

Các dạng

2933

91

00

0

250

Desferoxamin Mesylate

Các dạng

2939

99

90

00

251

Desonide

Các dạng

2937

29

00

00

252

Desoxycorticosteron

Các dạng

2937

29

00

00

253

Dexamethasone

Các dạng

2937

22

00

00

254

Dexchlorpheniramine

Các dạng

2933

39

90

00

255

Dexmedetomidine

Các dạng

2933

29

90

00

256

Dexpanthenol

Các dạng

2936

24

00

00

257

Dextran70

Các dạng

3913

90

00

00

258

Dextromethorphan

Các dạng

2933

49

00

00

259

Dextromoramid

Các dạng

2934

91

00

00

260

Dextropropoxyhen

Các dạng

2922

14

00

00

261

Dextrose

Các dạng

1702

30

10

00

262

Dezocin

Các dạng

2922

29

00

00

263

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

2922

19

90

00

264

Diacerein

Các dạng

2918

90

00

00

265

Diazepam

Các dạng

2933

91

00

00

266

Dibencozid

Các dạng

2936

26

00

00

267

Diclofenac

Các dạng

2922

49

90

00

268

Didanosine

Các dạng

2934

99

90

00

269

Diethylphtalat

Các dạng

2917

34

00

00

270

Difemerine

Các dạng

2922

19

90

00

271

Difenoxin

Các dạng

2933

33

00

00

272

Digoxin

Các dạng

2938

90

00

00

273

Dihydrated L(+) Arginin base

Các dạng

2925

20

90

00

274

Dihydro Ergotamin

Các dạng

2939

62

00

00

275

Dihydrocodein

Các dạng

2939

11

00

00

276

Dihydroxydibutylether

Các dạng

2909

19

90

00

277

Di –iodohydroxyquinolein

Các dạng

2933

49

00

00

278

Diltiazem

Các dạng

2934

99

90

00

279

Dimedrol

Các dạng

2922

19

90

00

280

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

2924

29

90

00

281

Dimenhydrinate

Các dạng

2939

59

00

00

282

Dimethicon

Các dạng

2942

00

00

00

283

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

2942

00

00

00

284

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

2934

99

90

00

285

Dinatri Clodronate

Các dạng

2931

00

90

00

286

Dinatri etidronat

Các dạng

2931

00

90

00

287

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

2934

99

90

00

288

Dioctahedralsmectite

Các dạng

2942

00

00

00

289

Diosmectite

Các dạng

2942

00

00

00

290

Diphenhydramine

Các dạng

2922

19

90

00

291

Diphenoxylate

Các dạng

2933

33

00

00

292

Dipipanon

Các dạng

2933

33

00

00

293

Dipropylin

Các dạng

2921

49

00

00

294

Dipyridamole

Các dạng

2933

59

00

00

295

Disulfiram

Các dạng

2930

30

00

00

296

DL-Alpha tocopheryl acetat

Các dạng

2936

28

00

00

297

Dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

2936

28

00

00

298

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

2922

41

00

00

299

D-Manitol

Các dạng

2905

43

00

00

300

Dobutamine

Các dạng

2922

29

00

00

301

Docetaxel

Các dạng

2924

29

90

00

302

Domperidone

Các dạng

2933

39

90

00

303

Dopamin

Các dạng

2922

29

00

00

304

Dothiepin

Các dạng

2934

99

90

00

305

Doxazosin

Các dạng

2934

99

90

00

306

Doxifluridine

Các dạng

2934

99

90

00

307

Doxorubicine

Các dạng

2941

90

00

00

308

Doxycycline

Các dạng

2941

30

00

00

309

Drotaverine

Các dạng

2933

49

00

00

310

Drotebanol

Các dạng

2933

49

00

00

311

Dutasterid

Các dạng

2942

00

00

00

312

Dydrogesterone

Các dạng

2937

23

00

00

313

Ebastine

Các dạng

2933

39

90

00

314

Econazole

Các dạng

2933

29

90

00

315

Efavirenz

Các dạng

2934

99

90

00

316

Emedastine

Các dạng

2933

99

90

00

317

Enalapril

Các dạng

2933

99

90

00

318

Enoxaparin

Các dạng

3001

10

00

00

319

Enoxolone

Các dạng

2918

90

00

00

320

Entacapone

Các dạng

2922

50

90

00

321

Eperison

Các dạng

2933

39

90

00

322

Ephedrin

Các dạng

2939

41

00

00

323

Epirubicin

Các dạng

2941

90

00

00

324

Epoetin Alfa

Các dạng

2937

19

00

00

325

Epoetin beta

Các dạng

2937

19

00

00

326

Eprazinone

Các dạng

2933

59

90

00

327

Ergometrin

Các dạng

2939

61

00

00

328

Ergotamin

Các dạng

2939

62

00

00

329

Erythromycin (trừ dạng muối Estolat)

Các dạng

2941

50

00

00

330

Estazolam

Các dạng

2933

91

00

00

331

Estradiol

Các dạng

2937

23

00

00

332

Estriol

Các dạng

2937

23

00

00

333

Estrogen liên hợp

Các dạng

2937

23

00

00

334

Etamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

335

Etanercept

Các dạng

3002

10

90

00

336

Ethambutol

Các dạng

2922

19

10

00

337

Ethamsylate

Các dạng

2921

12

00

00

338

Ethchlorvynol

Các dạng

2905

51

00

00

339

Ether ethylic

Các dạng

2909

11

10

00

340

Ethinamat

Các dạng

2924

24

00

00

341

Ethionamide

Các dạng

2933

39

90

00

342

Ethyl morphin

Các dạng

2939

11

00

00

343

Ethylloflazepat

Các dạng

2933

91

00

00

344

Etifoxine

Các dạng

2934

99

90

00

345

Etilamfetamin

Các dạng

2921

46

00

00

346

Etodolac

Các dạng

2934

99

90

00

347

Etofenamate

Các dạng

2922

49

90

00

348

Etomidate

Các dạng

2933

29

90

00

349

Etoposide

Các dạng

2938

90

00

00

350

Exemestan

Các dạng

2937

29

00

00

351

Famotidate

Các dạng

2935

00

00

00

352

Felodipine

Các dạng

2933

39

90

00

353

Fencamfamin

Các dạng

2921

46

00

00

354

Fenofibrate

Các dạng

2918

90

00

00

355

Fenproporex

Các dạng

2926

30

00

00

356

Fenspirine

Các dạng

2934

99

90

00

357

Fentanyl

Các dạng

2933

33

00

00

358

Fenticonazole

Các dạng

2933

29

90

00

359

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

2942

00

00

00

360

Fexofenadine

Các dạng

2933

39

90

00

361

Filgrastim

Các dạng

2942

00

00

00

362

Flavoxate

Các dạng

2934

99

90

00

363

Floctafenin

Các dạng

2933

49

00

00

364

Flomoxef

Các dạng

2941

90

00

00

365

Fluconazole

Các dạng

2933

99

90

00

366

Fludiazepam

Các dạng

2933

91

00

00

367

Flumazenil

Các dạng

2933

99

90

00

368

Flunarizine

Các dạng

2933

59

90

00

369

Flunitrazepam

Các dạng

2933

91

00

00

370

Fluocinolone

Các dạng

2937

22

00

00

371

Fluorometholone

Các dạng

2937

22

00

00

372

Fluorouracil

Các dạng

2933

59

90

00

373

Fluoxetine

Các dạng

2922

19

90

00

374

Flupentixol

Các dạng

2934

99

90

00

375

Fluphenazin

Các dạng

2934

30

00

00

376

Flurazepam

Các dạng

2933

91

00

00

377

Flurbiprofen

Các dạng

2916

39

90

00

378

Flutamide

Các dạng

2924

29

90

00

379

Fluticasone

Các dạng

2930

90

00

00

380

Fluvastatin

Các dạng

2937

29

00

00

381

Fluvoxamine

Các dạng

2928

00

90

00

382

Formoterol

Các dạng

2924

29

90

00

383

Fosfomycin

Các dạng

2941

90

00

00

384

Furosemide

Các dạng

2935

00

00

00

385

Fusafungine

Các dạng

2941

90

00

00

386

Gabapentin

Các dạng

2922

49

90

00

387

Galantamin

Các dạng

2939

99

90

00

388

Ganciclovir

Các dạng

2933

59

90

00

389

Gatifloxacin

Các dạng

2942

00

00

00

390

Gelatin

Các dạng

3503

00

20

00

391

Gemcitabine

Các dạng

2934

99

90

00

392

Gemfibrozil

Các dạng

2918

90

00

00

393

Gentamycin

Các dạng

2941

90

00

00

394

Ginkgo biloba

Các dạng

2106

90

89

00

395

Glibeclamide

Các dạng

2935

00

00

00

396

Gliclazide

Các dạng

2935

00

00

00

397

Glimepiride

Các dạng

2935

00

00

00

398

Glipizide

Các dạng

2935

00

00

00

399

Glucosamin

Các dạng

2932

99

90

00

400

Glucose

Các dạng

1702

30

10

00

401

Glutathione

Các dạng

2930

90

00

00

402

Glutethimid

Các dạng

2925

19

00

00

403

Glycerin

Các dạng

2905

45

90

00

404

Glycerin Trinitrate

Các dạng

2920

90

90

00

405

Glycerol

Các dạng

2905

45

00

00

406

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

2909

49

00

00

407

Glycine

Các dạng

2922

49

90

00

408

Goserelin

Các dạng

2937

19

00

00

409

Griseofulvin

Các dạng

2941

90

00

00

410

Guaiphenesin

Các dạng

2909

49

00

00

411

Hạt amoxicilin: acid clavulanic

Các dạng

2941

10

00

00

412

Halazepam

Các dạng

2933

91

00

00

413

Haloperidol

Các dạng

2933

39

90

00

414

Halothane

Các dạng

2933

49

90

00

415

Haloxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

416

Hỗn hợp vi khẩu sinh Acid Lactic

Các dạng

3002

90

00

00

417

Heparin

Các dạng

3001

90

00

00

418

Heptaminol

Các dạng

2922

19

90

00

419

Hexamidine di-isethionate

Các dạng

2925

20

90

00

420

Human Insulin

Các dạng

2937

12

00

00

421

Hyaluronidase

Các dạng

3507

90

00

00

422

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

2818

20

00

00

423

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3935

00

00

00

424

Hydrocortisone

Các dạng

2937

21

00

00

425

Hydromorphon

Các dạng

2939

11

00

00

426

Hydroquinone

Các dạng

2907

22

00

00

427

Hydrotalcite (Magne  Nhôm Hydroxyd – Carbonat Hydrat)

Các dạng

3824

90

90

00

428

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3824

90

90

00

429

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

2916

32

00

00

430

Hydroxocobalamin

Các dạng

2936

26

00

00

431

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

2935

00

00

00

432

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3505

10

90

00

433

Hydroxygen  peroxyd

Các dạng

2847

00

10

00

434

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3912

39

00

00

435

Hydroxyurea

Các dạng

2928

00

90

00

436

Hydroxyzine

Các dạng

2933

59

90

00

437

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

2939

99

90

00

438

Ibuprofen

Các dạng

2916

39

90

00

439

Imidapril

Các dạng

2915

39

00

00

440

Indapamide

Các dạng

2935

00

00

00

441

Indinavir

Các dạng

2942

00

00

00

442

Indomethacin

Các dạng

2933

99

90

00

443

Insulin

Các dạng

2937

12

00

00

444

Iod

Các dạng

2801

20

00

00

445

Iopamidol

Các dạng

2924

29

90

00

446

Iopromide

Các dạng

2924

29

90

00

447

Ipratropium

Các dạng

2939

99

90

00

448

Irinotecan

Các dạng

2939

99

90

00

449

Isoflurane

Các dạng

2909

19

90

00

450

Isoniazid

Các dạng

2933

99

10

00

451

Isosorbide

Các dạng

2932

99

90

00

452

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

2932

99

90

00

453

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

2932

99

90

00

454

Isotretinoin

Các dạng

2916

20

00

00

455

Itraconazole

Các dạng

2934

99

90

00

456

Kali clorid

Các dạng

2827

39

00

00

457

Kali glutamat

Các dạng

2922

42

20

00

458

Kali Iodid

Các dạng

2829

90

00

00

459

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

2941

10

19

00

460

Kanamycin

Các dạng

2941

90

00

00

461

Ketamin

Các dạng

2922

39

00

00

462

Ketazolam

Các dạng

2934

91

00

00

463

Ketobemidon

Các dạng

2933

33

00

00

464

Ketoconazole

Các dạng

2934

99

90

00

465

Ketoprofen

Các dạng

2918

30

00

00

466

Ketorolac

Các dạng

2933

99

90

00

467

Ketotifene

Các dạng

2934

99

90

00

468

Kẽm gluconat

Các dạng

2918

16

00

00

469

Kẽm oxyd

Các dạng

2817

00

10

00

470

Kẽm sulfat

Các dạng

2833

26

00

00

471

Kẽm Undecylenat

Các dạng

2916

19

00

00

472

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

2925

20

90

00

473

L-Carnitine

Các dạng

2923

90

00

00

474

LTetrahydro panmatin

Các dạng

2939

99

90

00

475

Lacidipine

Các dạng

2933

39

90

00

476

Lactitol

Các dạng

2940

00

00

00

477

Lactobaccillus acidophilus

Các dạng

2936

29

00

00

478

Lactulose

Các dạng

2940

00

00

00

479

L-Alanine

Các dạng

2922

49

90

00

480

Lamivudine

Các dạng

2933

59

90

00

481

Lamotrigin

Các dạng

2933

69

00

00

482

Lansoprazole

Các dạng

2933

99

90

00

483

L-Arginine

Các dạng

2925

20

90

00

484

L-Asparaginase

Các dạng

3507

90

00

00

485

L-Aspartic Acid

Các dạng

2922

49

90

00

486

L-Cysteine

Các dạng

2930

90

00

00

487

L –Cystine

Các dạng

2930

90

00

00

488

Lecithin

Các dạng

2923

20

10

00

489

Lefetamin

Các dạng

2921

46

00

00

490

Leflunomide

Các dạng

2934

99

90

00

491

Letrozole

Các dạng

2926

90

00

00

492

Leucovorin calci

Các dạng

2936

29

00

00

493

Leuprorelin acetate

Các dạng

2937

19

00

00

494

Levobunolol

Các dạng

2922

19

90

00

495

Levocarnitine

Các dạng

2923

90

00

00

496

Levofloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

497

Levomepromazine

Các dạng

2934

30

00

00

498

Levomethadon

Các dạng

2922

39

00

00

499

Levonorgestrel

Các dạng

2937

23

00

00

500

Levorphanol

Các dạng

2933

41

00

00

501

Levosulpiride

Các dạng

2935

00

00

00

502

Levothyroxine

Các dạng

2937

40

00

00

503

L-Glutamic acid

Các dạng

2922

42

10

00

504

L-Histidine

Các dạng

2933

29

90

00

505

Lidocaine

Các dạng

2924

29

90

00

506

Lincomycin

Các dạng

2941

90

00

00

507

L-Isoleucine

Các dạng

2922

49

90

00

508

Lisonopril

Các dạng

2933

99

90

00

509

L-Leucine

Các dạng

2922

49

90

00

510

L-Lysine Acetate

Các dạng

2922

41

00

00

511

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

2922

41

00

00

512

L-Methionine

Các dạng

2930

40

00

00

513

Lomefloxacin

Các dạng

2933

49

00

00

514

Loperamide

Các dạng

2933

39

90

00

515

Loprazolam

Các dạng

2933

55

00

00

516

Loratadine

Các dạng

2933

39

90

00

517

Lorazepam

Các dạng

2933

91

00

00

518

Lormetazepam

Các dạng

2933

91

00

00

519

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

2922

49

90

00

520

Losartan

Các dạng

2933

29

90

00

521

Lovastain

Các dạng

2934

99

90

00

522

Loxoprofen

Các dạng

2918

30

00

00

523

L-Phenylalanine

Các dạng

2922

49

90

00

524

L-Proline

Các dạng

2933

99

90

00

525

L-Serine

Các dạng

2922

50

90

00

526

L- Threonine

Các dạng

2922

50

90

00

527

L-Thyroxin

Các dạng

2937

40

00

00

528

L-Tryptophan

Các dạng

2933

99

90

00

529

L-Tyrosine

Các dạng

2922

50

90

00

530

Lưu huỳnh

Các dạng

2802

00

00

00

531

Lutropin alfa

Các dạng

2937

23

00

00

532

L – Valine

Các dạng

2922

49

90

00

533

Lynestrenol

Các dạng

2937

23

00

00

534

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

2922

41

00

00

535

Lysozyme

Các dạng

3507

90

00

00

536

Macrogol 4000

Các dạng

3404

20

00

00

537

Maglumin Amidotrizoate

Các dạng

2924

29

90

00

538

Magnesi

Các dạng

2816

10

00

00

539

Magnesi Trisilicat

Các dạng

2839

90

00

00

540

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

2839

90

00

00

541

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

2918

90

00

00

542

Manidipine

Các dạng

2933

39

90

00

543

Mannitol

Các dạng

2905

43

00

00

544

Mazindol

Các dạng

2933

91

00

00

545

Mebendazole

Các dạng

2933

99

10

00

546

Mebeverin

Các dạng

2922

50

90

00

547

Meclofenoxate

Các dạng

2922

19

90

00

548

Mecobalamin

Các dạng

2936

26

00

00

549

Medazepam

Các dạng

2933

91

00

00

550

Medroxyprogesterone

Các dạng

2937

23

00

00

551

Mefenamic Acid

Các dạng

2922

49

10

00

552

Mefenorex

Các dạng

2921

46

00

00

553

Mefloquine

Các dạng

2933

49

00

00

554

Meloxicam

Các dạng

2934

10

00

00

555

Menadion natribisulfit

Các dạng

2830

90

00

00

556

Menotropin

Các dạng

2937

19

00

00

557

Menthol

Các dạng

2906

11

00

00

558

Mephenesine

Các dạng

2909

49

00

00

559

Mepivacaine

Các dạng

2933

39

90

00

560

Meprobamat

Các dạng

2924

11

00

00

561

Meptazinol

Các dạng

2933

99

90

00

562

Mequitazine

Các dạng

2934

30

00

00

563

Mercaptopurin

Các dạng

2933

59

90

00

564

Mercurochrome

Các dạng

2932

99

90

00

565

Mesalamine

Các dạng

2922

50

90

00

566

Mesna

Các dạng

2930

90

00

00

567

Mesocarb

Các dạng

2934

91

00

00

568

Mesterolone

Các dạng

2937

29

00

00

569

Metadoxime

Các dạng

2936

25

00

00

570

Metformin

Các dạng

2925

20

10

00

571

Methadon

Các dạng

2922

31

00

00

572

Methimazole

Các dạng

2933

29

90

00

573

Methionin

Các dạng

2930

40

00

00

574

Methocarbamol

Các dạng

2924

29

90

00

575

Methtrexate

Các dạng

2933

59

90

00

576

Methyl ergometrin

Các dạng

2939

61

00

00

577

Methyl Prednisolone

Các dạng

2937

29

00

00

578

Methyl Salycilate

Các dạng

2918

23

00

00

579

Methyldopa

Các dạng

2922

50

90

00

580

Methylen

Các dạng

2942

00

00

00

581

Methylergometrin

Các dạng

2939

69

00

00

582

Methylergonovine

Các dạng

2939

69

00

00

583

Methylphenobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

584

Methyltestosterone

Các dạng

2937

29

00

00

585

Methyprylon

Các dạng

2933

72

00

00

586

Metoclopramide

Các dạng

2924

29

90

00

587

Metoprolol

Các dạng

2922

19

90

00

588

Metronidazole

Các dạng

2933

29

90

00

589

Miconazole

Các dạng

2933

29

90

00

590

Midazolam

Các dạng

2933

91

00

00

591

Mifepriston

Các dạng

2937

29

00

00

592

Milnacipram

Các dạng

2924

29

90

00

593

Minocycline

Các dạng

2941

30

00

00

594

Mirtazapine

Các dạng

2933

59

90

00

595

Misoprosol

Các dạng

2937

50

00

00

596

Mitomycin C

Các dạng

2941

90

00

00

597

Mitoxantrone

Các dạng

2922

50

90

00

598

Moclobemide

Các dạng

2934

99

90

00

599

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3002

10

90

00

600

Mometasone

Các dạng

2937

22

00

00

601

Montelukast

Các dạng

2930

90

00

00

602

Morphin

Các dạng

2939

11

00

00

603

Mosapride

Các dạng

2933

39

90

00

604

Moxifloxacin

Các dạng

2942

00

00

00

605

Moxonidine

Các dạng

2933

59

90

00

606

Mupirocin

Các dạng

2941

90

00

00

607

Mycophenolate

Các dạng

2941

90

00

00

608

Mycophenolate mofetil

Các dạng

2941

90

00

00

609

Mydecamicin

Các dạng

2941

90

00

00

610

Myrophin

Các dạng

2939

19

00

00

611

Myrtol

Các dạng

2939

69

00

00

612

N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

2917

19

00

00

613

Nabumetone

Các dạng

2914

50

00

00

614

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

2924

19

90

00

615

N-Acetylcysteine

Các dạng

2930

90

00

00

616

Nadroparin

Các dạng

2905

43

00

00

617

Naftidrofuryl

Các dạng

2932

19

00

00

618

Nalbuphin

Các dạng

2939

19

00

00

619

Naltrexone

Các dạng

2939

19

00

00

620

Nandrolone

Các dạng

2937

29

00

00

621

Naphazolin

Các dạng

2933

29

90

00

622

Naproxen

Các dạng

2918

90

00

00

623

Narcotin

Các dạng

2939

19

00

00

624

Natamycin

Các dạng

2941

90

00

00

625

Nateglinide

Các dạng

2924

29

90

00

626

Natri Bicarbonate

Các dạng

2836

30

00

00

627

Natri camphosulfonat

Các dạng

2939

99

90

00

628

Natri cefazolin

Các dạng

2941

90

00

00

629

Natri cefmetazol

Các dạng

2941

90

00

00

630

Natri cefotaxim

Các dạng

2941

90

00

00

631

Natri ceftezol

Các dạng

2941

90

00

00

632

Natri ceftizoxim

Các dạng

2941

90

00

00

633

Natri Chloride

Các dạng

2501

00

31

00

634

Natri citrat

Các dạng

2918

15

10

00

635

Natri comphosulfonat

Các dạng

2939

99

90

00

636

Natri Cromoglycate

Các dạng

2935

00

00

00

637

Natri cromolyn

Các dạng

2932

99

90

00

638

Natri Docusate

Các dạng

2917

19

00

00

639

Natri Fluoride

Các dạng

2826

11

00

00

640

Natri Flurbiprofen

Các dạng

2916

39

90

00

641

Natri Fusidate

Các dạng

2941

90

00

00

642

Natri Hyaluronat

Các dạng

3913

90

00

00

643

Natri hydrocacbonat

Các dạng

2836

30

00

00

644

Natri Ironedetate

Các dạng

2922

49

90

00

645

Natri levo thyroxin

Các dạng

2937

40

00

00

646

Natri Naproxen

Các dạng

2918

90

00

00

647

Natri picosulfat

Các dạng

2933

39

90

00

648

Natri Risedronate

Các dạng

2931

00

90

00

649

Natri sulfacetamid

Các dạng

2935

00

00

00

650

Natri thiosulfat

Các dạng

2832

30

00

00

651

Natri Valproate

Các dạng

2915

90

90

00

652

Nebivolol

Các dạng

2933

59

90

00

653

Nefopam

Các dạng

2934

99

90

00

654

Nelfinavir

Các dạng

2939

69

90

00

655

Neomycin

Các dạng

2941

90

00

00

656

Neostigmin

Các dạng

2924

29

90

00

657

N-Ethylephedrin

Các dạng

2939

42

00

00

658

Netilmicin

Các dạng

2941

90

00

00

659

Nevirapine

Các dạng

2933

91

00

00

660

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

1302

11

90

00

661

Niacinamid

Các dạng

2936

29

00

00

662

Niclosamide

Các dạng

2924

29

90

00

663

Nicocodin

Các dạng

2939

19

00

00

664

Nicodicodin

Các dạng

2939

19

00

00

665

Nicomorphin

Các dạng

2939

11

00

00

666

Nicorandil

Các dạng

2933

39

90

00

667

Nifedipine

Các dạng

2933

39

90

00

668

Nifuratel

Các dạng

2934

99

90

00

669

Nifuroxazine

Các dạng

2932

19

00

00

670

Nikethamide

Các dạng

2933

39

90

00

671

Nimesulide

Các dạng

2935

00

00

00

672

Nimetazepam

Các dạng

2933

91

00

00

673

Nimodipine

Các dạng

2933

39

90

00

674

Nitrazepam

Các dạng

2933

99

90

00

675

Nitrofurantion

Các dạng

2934

99

90

00

676

Nitroglycerin

Các dạng

2933

49

00

00

677

Nitroxoline

Các dạng

2933

49

00

00

678

Nizatidine

Các dạng

2941

90

00

00

679

N-Methylephedrin

Các dạng

2939

49

00

00

680

Nofloxacin

Các dạng

2914

40

00

00

681

Nomegestrol

Các dạng

2914

40

00

00

682

Norcodein

Các dạng

2939

19

00

00

683

Nordazepam

Các dạng

2933

91

00

00

684

Norethisterone

Các dạng

2937

23

00

00

685

Norfloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

686

Norpseudoephedrin

Các dạng

2939

49

00

00

687

Noscapin

Các dạng

2939

19

00

00

688

Novocain

Các dạng

2922

49

90

00

689

Nystatin

Các dạng

2941

90

00

00

690

Octreotide

Các dạng

2934

99

90

00

691

Octylonium

Các dạng

2921

19

00

00

692

Ofloxacin

Các dạng

2934

99

90

00

693

Olanzapine

Các dạng

2933

99

90

00

694

Omeprazole

Các dạng

2933

39

90

00

695

Ondansetron

Các dạng

2933

29

90

00

696

Orlistat

Các dạng

2922

49

90

00

697

Ornidazol

Các dạng

2933

29

90

00

698

Ouabain

Các dạng

2938

90

00

00

699

Oxacillin

Các dạng

2941

10

90

00

700

Oxandrolone

Các dạng

2937

29

00

00

701

Oxazepam

Các dạng

2933

91

00

00

702

Oxazolam

Các dạng

2934

91

00

00

703

Oxcarbazepire

Các dạng

2933

99

90

00

704

Oxeladine

Các dạng

2922

19

90

00

705

Oxybutinin

Các dạng

2933

59

90

00

706

Oxycodon

Các dạng

2939

11

00

00

707

Oxymethazolin

Các dạng

2933

29

90

00

708

Oxymorphon

Các dạng

2939

11

00

00

709

Oxytetracyclin

Các dạng

2941

30

00

00

710

Oxytocin

Các dạng

2937

19

00

00

711

Paclitaxel

Các dạng

2918

90

00

00

712

Pamidronate

Các dạng

2931

00

90

00

713

Pancreatin

Các dạng

3507

90

00

00

714

Pancuronium

Các dạng

2933

39

90

00

715

Pantoprazole

Các dạng

2930

90

00

00

716

Papaverin

Các dạng

2933

19

00

00

717

Paracetamol

Các dạng

2924

29

90

00

718

Parnaparin

Các dạng

2931

00

90

00

719

Paroxetine

Các dạng

2934

99

90

00

720

Pefloxacin

Các dạng

2933

59

90

00

721

Pemirolast

Các dạng

2933

59

90

00

722

Penicillin V

Các dạng

2941

10

90

00

723

Penicilline G (benzyl Penicilline)

Các dạng

2941

10

90

00

724

Pentazocin

Các dạng

2933

33

00

00

725

Pentobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

726

Pentoxifylline

Các dạng

2939

99

90

00

727

Pentoxyverine

Các dạng

2922

19

90

00

728

Pepsin

Các dạng

3507

90

00

00

729

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

2933

99

90

00

730

Pethidin

Các dạng

2933

33

00

00

731

Phenazocin

Các dạng

2933

39

90

00

732

Phendimetrazin

Các dạng

2934

91

00

00

733

Phenobarbital

Các dạng

2933

53

00

00

734

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

2941

10

90

00

735

Phentermin

Các dạng

2921

46

00

00

736

Phenylephrin

Các dạng

2922

50

90

00

737

Phenylpropanolamin

Các dạng

2939

49

00

00

738

Phenytoin

Các dạng

2933

21

00

00

739

Phloroglucinol

Các dạng

2907

29

00

00

740

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

2940

00

00

00

741

Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose

Các dạng

2940

00

00

00

742

Pholcodin

Các dạng

2939

11

00

00

743

Phytomenadione

Các dạng

2936

29

00

00

744

Picloxydin

Các dạng

2933

59

90

00

745

P icosulfat natri

Các dạng

2933

39

90

00

746

Pinazepam

Các dạng

2933

91

00

00

747

Pioglitazone

Các dạng

2933

39

90

00

748

Pipazetate

Các dạng

2934

99

90

00

749

Piperacillin

Các dạng

2941

10

90

00

750

Piperazin citrat

Các dạng

2933

59

90

00

751

Pipercuronium

Các dạng

2934

99

90

00

752

Piracetam

Các dạng

2942

00

00

00

753

Pirenoxine

Các dạng

2934

99

90

00

754

Piribedil

Các dạng

2934

99

90

00

755

Piritramid

Các dạng

2933

33

00

00

756

Piroxicam

Các dạng

2934

99

90

00

757

Pizotifene

Các dạng

2934

99

90

00

758

Policresulen

Các dạng

3909

40

90

00

759

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3907

20

11

00

760

Polysacharide

Các dạng

3913

90

00

00

761

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3905

30

90

00

762

Porcine Brain Extract

Các dạng Các dạng

3001

20

00

00

763

Povidone Iodine

Các dạng

3808

90

90

00

764

Povidone K25

Các dạng

3808

90

90

00

765

Pralidoxime

Các dạng

2933

39

90

00

766

Pravastatin

Các dạng

2918

19

00

00

767

Prazepam

Các dạng

2933

91

00

00

768

Praziquantel

Các dạng Các dạng

2933

59

90

00

769

Prednisolone

Các dạng

2937

21

00

00

770

Prednisone

Các dạng

2937

21

00

00

771

Primaquin phosphat

Các dạng

2933

49

00

00

772

Procain

Các dạng

2922

49

90

00

773

Prochlorperazin

Các dạng

2934

30

00

00

774

Progesterone

Các dạng

2937

23

00

00

775

Promestriene

Các dạng

2909

30

00

00

776

Promethazine

Các dạng

2934

30

00

00

777

Proparacetamol

Các dạng

2924

29

90

00

778

Propiram

Các dạng

2933

33

00

00

779

Propofot

Các dạng

2907

19

00

00

780

Propranolol

Các dạng

2922

19

90

00

781

Propyl thiouracy

Các dạng

2933

59

90

00

782

Prothionamide

Các dạng

2933

39

90

00

783

Pseudoephedrin

Các dạng

2939

42

00

00

784

Pyrantel

Các dạng

2934

99

90

00

785

Pyrazinamide

Các dạng

2933

99

90

00

786

Pyridostigmine

Các dạng

2933

39

90

00

787

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

2936

25

00

00

788

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

2933

39

90

00

789

Pyrovaleron

Các dạng

2933

91

00

00

790

Quinapril

Các dạng

2933

39

90

00

791

Quinin

Các dạng

2939

21

00

00

792

Rabeprazole

Các dạng

2933

39

90

00

793

Raloxifene

Các dạng

2939

49

00

00

794

Ramipril

Các dạng

2933

99

90

00

795

Ranitidine

Các dạng

2932

19

00

00

796

Recombinant Streptokinase

Các dạng

3003

90

90

00

797

Repaglinide

Các dạng

2935

00

00

00

798

Retinyl acetat

Các dạng

2936

21

00

00

799

Ribavirin

Các dạng

2934

99

90

00

800

Riboflavin

Các dạng

2936

23

00

00

801

Ribosomal

Các dạng

2934

99

90

00

802

Ribostamycin

Các dạng

2941

90

00

00

803

Rifampicin

Các dạng

2941

90

00

00

804

Rilmenidine

Các dạng

2941

90

00

00

805

Risperidone

Các dạng

2934

99

90

00

806

Ritonavir

Các dạng

2934

10

00

00

807

Rituximab

Các dạng

3002

10

90

00

808

Rocuronium

Các dạng

2934

30

00

00

809

Rosavastatin

Các dạng

2935

00

00

00

810

Rosiglitazone

Các dạng

2934

10

00

00

811

Rosuvastatin

Các dạng

2935

00

00

00

812

Roxythromycin

Các dạng

2941

90

00

00

813

Rutin

Các dạng

2938

10

00

00

814

Sắt sulfat khan

Các dạng

2833

29

00

00

815

Sắt Fumarat

Các dạng

2917

19

00

00

816

Sắt Gluconate

Các dạng

2918

16

00

00

817

Sắt oxalat

Các dạng

2917

11

00

00

818

Saccharomyces

Các dạng

2102

20

00

00

819

Salbutamol

Các dạng

2922

50

90

00

820

Salcatonin

Các dạng

2937

19

00

00

821

Salmeterol

Các dạng

2922

50

90

00

822

Saquinavir

Các dạng

2924

19

90

00

823

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

2930

90

00

00

824

Scopolamine

Các dạng

2939

99

90

00

825

Secbutabarbital

Các dạng

2933

53

00

00

826

Secnidazole

Các dạng

2933

29

90

00

827

Selegiline

Các dạng

2921

49

00

00

828

Selen Sulfide

Các dạng

2832

20

00

00

829

Sennosides

Các dạng

2938

90

00

00

830

Serratio peptidaze

Các dạng

3507

90

00

00

831

Sertraline

Các dạng

2921

45

00

00

832

Sevoflurane

Các dạng

2909

19

90

00

833

Sibutramin

Các dạng

2921

30

00

00

834

Silymarin

Các dạng

2932

99

90

00

835

Simethicone

Các dạng

3910

00

90

00

836

Simvastatin

Các dạng

2937

29

00

00

837

Sirolimus

Các dạng

2941

90

00

00

838

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3914

00

00

00

839

Somatostatin

Các dạng

2937

19

00

00

840

Somatropin

Các dạng

2905

44

00

00

841

Sorbitol

Các dạng

2905

44

00

00

842

Sotalol

Các dạng

2935

00

00

00

843

Sparfloxacin

Các dạng

2933

49

00

00

844

Spectinomycin

Các dạng

2941

90

00

00

845

Spriamycin

Các dạng

2941

90

00

00

846

Spironolactone

Các dạng

2932

29

00

00

847

Stavudine

Các dạng

2934

99

90

00

848

Streptokinase

Các dạng

3004

90

99

90

849

Streptokinase-Streptodornase

Các dạng

3003

90

90

00

850

Streptomycin

Các dạng

2941

20

00

00

851

Strychnin sulfat

Các dạng

2939

99

90

00

852

Sucralfat

Các dạng

2940

00

00

00

853

Sufentanil

Các dạng

2934

91

00

00

854

Sulbutiamine

Các dạng

3933

59

90

00

855

Sulfaguanidin

Các dạng

2935

00

00

00

856

Sulfasalazin

Các dạng

2935

00

00

00

857

Sulfathiazol

Các dạng

2935

00

00

00

858

Sulpiride

Các dạng

2935

00

00

00

859

Sultamicillin

Các dạng

2941

10

90

00

860

Sumatriptan

Các dạng

2935

00

00

00

861

Suxamethonium

Các dạng

2923

90

00

00

862

Talniflumate

Các dạng

2934

99

90

00

863

Tamoxifen

Các dạng

2937

23

00

00

864

Tegaserod

Các dạng

3912

31

00

00

865

Telithromycin

Các dạng

2941

90

00

00

866

Telmisartan

Các dạng

2918

29

90

00

867

Temazepam

Các dạng

2933

91

00

00

868

Tenecteplase

Các dạng

3507

90

00

00

869

Tenoxicam

Các dạng

2934

99

90

00

870

Terazosin

Các dạng

2934

99

90

00

871

Terbinafin

Các dạng

2921

49

00

00

872

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

2921

49

00

00

873

Terbutaline

Các dạng

2922

50

90

00

874

Terpin hydrat

Các dạng

2906

19

00

00

875

Testosterone

Các dạng

2937

29

00

00

876

Tetracyclin

Các dạng

2941

30

00

00

877

Tetrahydrozoline

Các dạng

2933

29

90

00

878

Tetrazepam

Các dạng

2933

91

00

00

879

Thebacon

Các dạng

2939

11

00

00

880

Theophylline

Các dạng

2939

59

00

00

881

Thiamazole

Các dạng

2933

29

90

00

882

Thiamphenicol

Các dạng

2941

40

00

00

883

Thiocolchicoside

Các dạng

2939

99

90

00

884

Thiopental

Các dạng

2933

59

90

00

885

Thioridazine

Các dạng

2934

30

00

00

886

Thymol

Các dạng

2907

19

00

00

887

Thymomodulin

Các dạng

2937

19

00

00

888

Thyroxine

Các dạng

2937

40

00

00

889

Tianeptine

Các dạng

2934

99

90

00

890

Tibolone

Các dạng

2937

23

00

00

891

Ticlopidine

Các dạng

2934

99

90

00

892

Timolol

Các dạng

2934

99

90

00

893

Tinidazole

Các dạng

2933

29

90

00

894

Tiotropi bromid

Các dạng

2939

99

90

00

895

Tiratricol

Các dạng

2918

90

00

00

896

Tiropramide

Các dạng

2924

29

90

00

897

Tixocortol

Các dạng

2937

29

00

00

898

Tizanidin

Các dạng

2934

99

90

00

899

Tobramycin

Các dạng

2941

90

00

00

900

Tofisopam

Các dạng

2933

99

90

00

901

Tolazolinium

Các dạng

2933

29

90

00

902

Tolcapone

Các dạng

2914

70

00

00

903

Tolnaftate

Các dạng

2930

90

00

00

904

Tolperisone

Các dạng

2933

39

90

00

905

Tonazocin mesylat

Các dạng

2933

39

90

00

906

Topiramate

Các dạng

2929

90

90

00

907

Tramadol

Các dạng

2922

50

90

00

908

Trastuzumab

Các dạng

3002

10

90

00

909

Tretinoine

Các dạng

2369

21

00

00

910

Triamcinolone

Các dạng

2937

22

00

00

911

Triazolam

Các dạng

2933

91

00

00

912

Tricalci Phosphate

Các dạng

2835

26

00

00

913

Triclosan

Các dạng

2909

50

00

00

914

Triflusal

Các dạng

2918

29

90

00

915

Trihexyphenidyl

Các dạng

2933

39

90

00

916

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

2918

15

90

00

917

Trimebutine

Các dạng

2922

19

90

00

918

Trimeprazin

Các dạng

2934

30

00

00

919

Trimetazidine

Các dạng

2933

59

90

00

920

Trolamin

Các dạng

2922

13

00

00

921

Tromantadine

Các dạng

2924

29

90

00

922

Tyrothricin

Các dạng

2941

90

00

00

923

Ubidecarennone

Các dạng

2914

69

00

00

924

Urazamide

Các dạng

2914

19

90

00

925

Urea

Các dạng

3102

10

00

00

926

Urofollitropin

Các dạng

2937

19

0

00

927

Urokinase

Các dạng

3507

90

00

00

928

Valpromide

Các dạng

2924

19

00

00

929

Valsartan

Các dạng

2933

29

90

00

930

Vancomycin

Các dạng

2941

90

00

00

931

Vaselin

Các dạng

2712

10

00

00

932

Vecuronium

Các dạng

2933

39

90

00

933

Venlafaxine

Các dạng

2922

50

90

00

934

Verapamil

Các dạng

2926

90

00

00

935

Verteporfin

Các dạng

2939

99

90

00

936

Vinblastine

Các dạng

2939

99

90

00

937

Vincamine

Các dạng

2939

99

90

00

938

Vincristine

Các dạng

2939

99

90

00

939

Vinorelbine

Các dạng

2939

99

90

00

940

Vinpocetine

Các dạng

2939

99

90

00

941

Vinylbital

Các dạng

2933

53

00

00

942

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

2936

21

00

00

943

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

2936

22

00

00

944

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

2936

26

00

00

945

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

2936

23

00

00

946

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

2936

27

00

00

947

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

2936

29

00

00

948

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

2936

28

00

00

949

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

2936

29

00

00

950

Vitamin K

Các dạng

2936

29

00

00

951

Vitamin PP  (Nicotinamid)

Các dạng

2936

29

00

00

952

Xanh methylen

Các dạng

3204

13

00

00

953

Xylometazoline

Các dạng

2933

29

90

00

954

Zafirlukast

Các dạng

2934

99

90

00

955

Zalcitabine

Các dạng

2934

99

90

00

956

Zidovudine

Các dạng

2934

99

90

00

957

Ziprasidon

Các dạng

2933

99

90

00

958

Zolpidem

Các dạng

2933

99

90

00

959

Zuclopenthixol

Các dạng

2934

99

90

00

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA THUỐC THÀNH PHẨM DẠNG ĐƠN CHẤT NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

 

 

Tên hoạt chất

Dạng dùng

 

1

Đồng sulfat

Các dạng

3004

90

30

00

 

2

17 Beta Estradiol

Các dạng

3004

39

90

00

 

3

5-Fluorouracil

Các dạng

3004

90

10

00

 

4

Acarbose

Các dạng

3004

90

99

90

 

5

Acebutolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

6

Aceclofenac

Các dạng

3004

90

59

00

 

7

Acemetacin

Các dạng

3004

90

59

00

 

8

Acetazolamid

Các dạng

3004

90

99

90

 

9

Acetyl – L – carnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

10

Acetyl cystein

Các dạng

3004

90

99

90

 

11

Acetyl dihydrocodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

12

Acetylcholine

Các dạng

3004

90

99

90

 

13

Acetylleucin

Các dạng

3004

90

99

90

 

14

Acetylspiramycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

15

Acid 5 – aminosalicylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

16

Acid acetyl salicylic

Các dạng

3004

90

51

00

 

17

Acid Azelaic

Các dạng

3004

20

90

00

 

18

Acid boric

Các dạng

3004

90

99

90

 

19

Acid Folinic

Các dạng

3004

50

60

00

 

20

Acid Fusidic

Các dạng

3004

20

90

00

 

21

Acid Gadoteric

Các dạng

3004

30

90

00

 

22

Acid Glycyrrhizinic

Các dạng

3004

99

99

90

 

23

Aicd Nalidixic

Các dạng

3004

90

99

90

 

24

Acid Salicylic

Các dạng

3004

90

51

00

 

25

Acid Sorbid

Các dạng

3004

90

99

90

 

26

Acid Thiazolidin Carboxylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

27

Acid Tiaprofenic

Các dạng

3004

90

59

00

 

28

Acid Trannexamic

Các dạng

3004

90

99

90

 

29

Acid Ursodesoxycholique

Các dạng

3004

90

99

90

 

30

Acid Valproic

Các dạng

3004

90

99

90

 

31

Acid Zoledronic

Các dạng

3004

90

99

90

 

32

Acrivastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

33

Activated attapulgite of Mormoiron

Các dạng

3004

90

99

90

 

34

Acyclovir

Các dạng

3004

90

99

90

 

35

Adapalene

Các dạng

3004

90

99

90

 

36

Adenosine

Các dạng

3004

90

80

00

 

37

Adrenalin

Các dạng

3004

39

10

00

 

38

Albendazole

Các dạng

3004

90

79

90

 

39

Alcol polivinyl

Các dạng

3004

90

99

90

 

40

Alendronate

Các dạng

3004

90

99

90

 

41

Alfentanil

Các dạng

3004

90

99

90

 

42

Alfuzosin

Các dạng

3004

90

99

90

 

43

Alginic acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

44

Alimemazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

45

Allobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

46

Allopurinol

Các dạng

3004

90

99

90

 

47

Allylestrenol

Các dạng

3004

39

90

00

 

48

Almagate

Các dạng

3004

90

99

90

 

49

Alpha amylase

Các dạng

3004

90

99

90

 

50

Alphaprodin

Các dạng

3004

90

59

00

 

51

Alprazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

52

Alverine

Các dạng

3004

90

99

90

 

53

Ambroxol

Các dạng

3004

90

99

90

 

54

Amfepramon

Các dạng

3004

90

99

90

 

55

Amifomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

56

Amikacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

57

Aminazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

58

Aminophylline

Các dạng

3004

90

99

90

 

59

Aminorex

Các dạng

3004

90

99

90

 

60

Amiodarone

Các dạng

3004

90

80

00

 

61

Amisulpride

Các dạng

3004

90

99

90

 

62

Amitriptyline

Các dạng

3004

90

99

90

 

63

Amlodipine

Các dạng

3004

90

80

00

 

64

Amobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

65

Amorolfin

Các dạng

3004

90

99

90

 

66

Amoxycillin

Dạng uống

3004

10

14

00

 

Dạng dùng khác

3004

10

19

00

 

67

Amphotericin

Các dạng

3004

20

90

00

 

68

Ampicillin

Dạng uống

3004

10

13

00

 

Dạng dùng khác

3004

10

19

00

 

69

Anastrozole

Các dạng

3004

90

99

90

 

70

Anhydric phtalic

Các dạng

3004

90

99

90

 

71

Anileridin

Các dạng

3004

90

59

00

 

72

Aprotinin

Các dạng

3004

90

99

90

 

73

Arginine

Các dạng

3004

50

90

00

 

74

Argyrol

Các dạng

3004

90

30

00

 

75

Artemether

Các dạng

3004

90

69

00

 

76

Artemisinin

Các dạng

3004

90

61

00

 

77

Artesunat

Các dạng

3004

90

61

00

 

78

Artichoke

Các dạng

3004

90

99

90

 

79

Aspartam

Các dạng

3004

90

99

90

 

80

Aspirin

Các dạng

3004

90

59

00

 

81

Atenolol

Các dạng

3004

90

80

00

 

82

Atorvastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

83

Atracurium Besylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

84

Atropin

Các dạng

3004

90

99

90

 

85

Attapulgite

Các dạng

3004

90

99

90

 

86

Azapetin

Các dạng

3004

90

99

90

 

87

Azithromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Dạng dùng khác

3004

20

39

00

 

88

Bạc Sulphadiazine

Dạng uống

3004

20

51

00

 

Dạng mỡ

3004

20

52

00

 

Dạng dùng khác

3004

20

59

00

 

89

Bacillus Clausii

Các dạng

3004

20

90

00

 

90

Bacillus subtilis

Các dạng

3004

20

90

00

 

91

Bacitracin

Các dạng

3004

20

90

00

 

92

Baclofen

Các dạng

3004

90

99

90

 

93

Bambuterol

Các dạng

3004

90

99

90

 

94

Barbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

95

Bari sulfat

Các dạng

3004

30

10

00

 

96

Basiliximab

Các dạng

3004

10

90

00

 

97

Beclomethasone

Các dạng

3004

32

90

00

 

98

Benazepril

Các dạng

3004

90

80

00

 

99

Benfluorex

Các dạng

3004

90

99

90

 

100

Benzalkonium Chloride

Các dạng

3004

90

30

00

 

101

Benzbromarone

Các dạng

3004

90

99

90

 

102

Benzfetamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

103

Benzoyl Peroxide

Các dạng

3004

20

90

00

 

104

Benzyl benzoat

Các dạng

3004

30

90

00

 

105

Berberin

Các dạng

3004

40

50

00

 

106

Bột đông khô lactobacillus

Các dạng

3004

50

30

00

 

107

Bột bó

Các dạng

3004

90

99

90

 

108

Bột bèo hoa dâu

Các dạng

3004

90

99

90

 

109

Bột Embelin

Các dạng

3004

90

79

90

 

110

Bột sinh khối nấm men

Các dạng

3004

90

99

90

 

111

Bột sụn cá mập

Các dạng

3004

90

99

90

 

112

Betahistine

Các dạng

3004

90

99

90

 

113

Betamethasone

Các dạng

3004

32

90

09

 

114

Betaxolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

115

Bezafibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

116

Bezitramid

Các dạng

3004

90

59

00

 

117

Bicalutamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

118

Bifendat

Các dạng

3004

90

99

90

 

119

Bimatoprost

Các dạng

3004

90

99

90

 

120

Biphenyl Dicarboxylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

121

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

122

Bisacodyl

Các dạng

3004

90

99

90

 

123

Bismuth subsitrat

Các dạng

3004

90

30

00

 

124

Bismuth Subsalicylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

125

Bisoprolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

126

Bitmut citrat

Các dạng

3004

90

30

00

 

127

Brimonidine Tartrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

128

Brinzolamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

129

Brivudin

Các dạng

3004

90

99

90

 

130

Bromazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

131

Bromhexine

Các dạng

3004

90

59

00

 

132

Bromo-galacto gluconat calci

Các dạng

3004

90

99

90

 

133

Brompheniramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

134

Brotizolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

135

Budesonide

Các dạng

3004

32

90

00

 

136

Buflomedil

Các dạng

3004

90

99

90

 

137

Bupivacain

Các dạng

3004

90

99

90

 

138

Buprenorphin

Các dạng

3004

90

99

90

 

139

Bupropion

Các dạng

3004

90

99

90

 

140

Buscolysin

Các dạng

3004

90

99

90

 

141

Butalbital

Các dạng

3004

40

90

00

 

142

Butamirat

Các dạng

3004

90

59

00

 

143

Butobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

 

144

Butorphanol

Các dạng

3004

90

59

00

 

145

Cafein

Các dạng

3004

40

90

00

 

146

Calci bromid

Các dạng

3004

90

59

00

 

147

Calci carbonate

Các dạng

3004

90

99

90

 

148

Calci Glubionate

Các dạng

3004

90

99

90

 

149

Calci gluconat

Các dạng

3004

90

99

90

 

150

Calci hydrophosphat

Các dạng

3004

90

99

90

 

151

Calci lactat

Các dạng

3004

90

99

90

 

152

Calci Nadroparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

153

Calci phosphat

Các dạng

3004

90

99

90

 

154

Calcipotriol

Các dạng

3004

50

60

00

 

155

Calcitriol

Các dạng

3004

32

90

00

 

156

Calcitriol

Các dạng

3004

50

60

00

 

157

Calcium polystyrene sulfonate

Các dạng

3004

90

99

90

 

158

Calciumfolinat

Các dạng

3004

50

60

00

 

159

Camazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

160

Candesartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

161

Cao khô chiết từ mầm lúa mì lên men

Các dạng

3004

90

99

90

 

162

Capecitabine

Các dạng

3004

90

10

00

 

163

Captopril

Các dạng

3004

90

80

00

 

164

Carbamazepine

Các dạng

3004

90

99

90

 

165

Carbazochrom dihydrat

Các dạng

3004

90

99

90

 

166

Carbazochrome

Các dạng

3004

90

99

90

 

167

Carbetocin

Các dạng

3004

39

90

00

 

168

Carbimazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

169

Carbocysteine

Các dạng

3004

90

99

90

 

170

Carboplatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

171

Caroverin

Các dạng

3004

90

99

90

 

172

Carvedilol

Các dạng

3004

90

80

00

 

173

Casein thủy phân

Các dạng

3004

90

99

90

 

174

Catalase

Các dạng

3004

90

99

90

 

175

Cathin

Các dạng

3004

90

99

90

 

176

Cefaclor

Các dạng

3004

20

90

00

 

177

Cefadroxil

Các dạng

3004

20

90

00

 

178

Cefalexin

Các dạng

3004

20

90

00

 

179

Cefamandole

Các dạng

3004

20

90

00

 

180

Cefazoline

Các dạng

3004

20

90

00

 

181

Cefdinir

Các dạng

3004

20

90

00

 

182

Cefepime

Các dạng

3004

20

90

00

 

183

Cefetamet Pivoxil

Các dạng

3004

20

90

00

 

184

Cefixime

Các dạng

3004

20

90

00

 

185

Cefoperazone

Các dạng

3004

20

90

00

 

186

Cefotiam

Các dạng

3004

20

90

00

 

187

Cefoxitin

Các dạng

3004

20

90

00

 

188

Cefpirome sulfat

Các dạng

3004

20

90

00

 

189

Cefpodoxime

Các dạng

3004

20

90

00

 

190

Cefradine

Các dạng

3004

20

90

00

 

191

Ceftazidime

Các dạng

3004

20

90

00

 

192

Ceftibuten

Các dạng

3004

20

90

00

 

193

Ceftriaxone

Các dạng

3004

20

90

00

 

194

Cefuroxime

Các dạng

3004

20

90

00

 

195

Celecoxib

Các dạng

3004

90

59

00

 

196

Cephalothin

Các dạng

3004

20

90

00

 

197

Cerivastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

198

Cetirizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

199

Cetrorelix

Các dạng

3004

90

99

90

 

200

Chitosan

Các dạng

3004

90

99

90

 

201

Chlodiazepoxid

Các dạng

3004

90

99

90

 

202

Chloramphenicol

Dạng uống

3004

20

21

00

 

Dạng duống

3004

20

22

00

 

Các dạng khác

3004

20

29

00

 

203

Chlorhexidine

Các dạng

3004

90

30

00

 

204

Chlorphenesin Carbamate

Các dạng

3004

90

99

90

 

205

Chlorpheniramin

Các dạng

3004

90

52

00

 

206

Chlorphenoxamine

Các dạng

3004

90

59

00

 

207

Chlorpropamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

208

Cholin Alfoscerate

Các dạng

3004

90

99

90

 

209

Chondroitin

Các dạng

3004

90

99

90

 

210

Chorionic Gonadotropine

Các dạng

3004

32

90

00

 

211

Chymotrypsine

Các dạng

3004

90

99

90

 

212

Ciclopiroxolamine

Các dạng

3004

20

90

00

 

213

Ciclosporin

Các dạng

3004

20

90

00

 

214

Cilnidipin

Các dạng

3004

90

99

90

 

215

Cimetidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

216

Cinnarizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

217

Ciprofibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

218

Ciprofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

219

Ciproheptadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

220

Ciramadol

Các dạng

3004

90

99

90

 

221

Cis (2)-Flupentixol decanoat

Các dạng

3004

90

99

90

 

222

Cisapride

Các dạng

3004

90

99

90

 

223

Cisplatin

Các dạng

3004

90

80

00

 

224

Citalopram

Các dạng

3004

90

99

90

 

225

Citicoline

Các dạng

3004

90

99

90

 

226

Citrulline Maleate

Các dạng

3004

90

99

90

 

227

Clarithromycine

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Các dạng khác

3004

20

39

00

 

228

Clidamycin

Dạng uống

3004

20

42

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

229

Clobazam

Các dạng

3004

90

99

90

 

230

Clobetasol

Các dạng

3004

32

90

00

 

231

Clohexidin

Các dạng

3004

90

30

00

 

232

Clomiphene

Các dạng

3004

90

99

90

 

233

Clonazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

234

Clonixin lysinate

Các dạng

3004

90

59

00

 

235

Clopidogrel

Các dạng

3004

90

80

00

 

236

Clopromate

Các dạng

3004

90

99

90

 

237

Clorazepat

Các dạng

3004

90

99

90

 

238

Cloromycetin

Các dạng

3004

20

90

00

 

239

Cloroquin

Các dạng

3004

90

69

90

 

240

Clorpromazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

241

Clostridium botilinum type A

Các dạng

3004

90

99

90

 

242

Clotiazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

243

Clotrimazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

244

Cloxacillin

Các dạng

3004

10

19

00

 

245

Cloxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

246

Clozapin

Các dạng

3004

90

99

90

 

247

Cobamamide

Các dạng

3004

50

30

00

 

248

Cocain

Các dạng

3004

40

90

00

 

249

Codein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

250

Coenzym Q10

Các dạng

3004

90

80

00

 

251

Colchicine

Các dạng

3004

90

99

90

 

252

Cromolyn

Các dạng

3004

90

99

90

 

253

Crotamiton

Các dạng

3004

90

30

00

 

254

Cyclophosphamide

Các dạng

3004

90

80

00

 

255

Cycloserine

Các dạng

3004

20

90

00

 

256

Cyclosporine

Các dạng

3004

90

99

90

 

257

Cyproheptadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

258

Cyproterone

Các dạng

3004

39

90

00

 

259

Cytarabine

Các dạng

3004

90

99

90

 

260

Daclizumab

Các dạng

3004

32

90

00

 

261

Dactinomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

262

Danazol

Các dạng

3004

90

99

90

 

263

Daunorubicin

Các dạng

3004

20

90

00

 

264

Dehydro epiandrosteron

Các dạng

3004

32

90

00

 

265

Delorazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

266

Denavir

Các dạng

3004

90

99

90

 

267

Desferrioxamin Mesylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

268

Desloratadin

Các dạng

3004

90

99

90

 

269

Desonide

Các dạng

3004

32

90

00

 

270

Desoxycorticosteron

Các dạng

3004

32

90

00

 

271

Dexamethasone

Các dạng

3004

32

20

00

 

272

Dexchlorpeniramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

273

Dexibuprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

274

Dexmedetomidine

Các dạng

3004

50

60

00

 

275

Dexpanthenol

Các dạng

3004

50

90

00

 

276

Dextra 70

Các dạng

3004

90

99

90

 

277

Dextromethorphan

Các dạng

3004

90

59

00

 

278

Dextromoramid

Các dạng

3004

90

99

90

 

279

Dextropropoxyphen

Các dạng

3004

90

59

00

 

280

Dezocin

Các dạng

3004

90

59

00

 

281

Diacefylline Diphenhydramine

Các dạng

3004

90

59

00

 

282

Diacerein

Các dạng

3004

90

99

90

 

283

Diazepam

Các dạng

3004

90

93

00

 

284

Dibencozid

Các dạng

3004

50

30

00

 

285

Diclofenac

Dạng tiêm

3004

90

53

10

 

Các dạng khác

3004

90

53

90

 

286

Didanosine

Các dạng

3004

90

99

90

 

287

Diethylphtalat

Các dạng

3004

20

90

00

 

288

Difemerine

Các dạng

3004

90

59

00

 

289

Difenoxin

Các dạng

3004

90

99

90

 

290

Digoxin

Các dạng

3004

90

80

00

 

291

Dihydrated l (+) Arginin base

Các dạng

3004

90

99

90

 

292

Dihydro Ergotamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

293

Dihydrocodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

294

Dihydroxydibutylether

Các dạng

3004

90

80

00

 

295

Di-iodohydroxyquinolin

Các dạng

3004

90

99

90

 

296

Diltiazem

Các dạng

3004

90

80

00

 

297

Dimedrol

Các dạng

3004

90

99

90

 

298

Dimeglumin Gadopontetrat

Các dạng

3004

90

99

90

 

299

Dimenhydrinate

Các dạng

3004

90

59

00

 

300

Dimethicon

Các dạng

3004

90

99

90

 

301

Dimethylpolysiloxane

Các dạng

3004

90

99

90

 

302

Dinatri adenosine triphosphat

Các dạng

3004

90

80

00

 

303

Dinatri Clodronate

Các dạng

3004

90

99

90

 

304

Dinatri etidronat

Các dạng

3004

90

59

00

 

305

Dinatri Inosin Monophosphate

Các dạng

3004

90

99

90

 

306

Dioctahedral smectite

Các dạng

3004

90

99

90

 

307

Diosmectite

Các dạng

3004

90

99

90

 

308

Diphenhydramine

Các dạng

3004

90

99

90

 

309

Diphenoxylate

Các dạng

3004

40

90

00

 

310

Dipipanon

Các dạng

3004

90

99

90

 

311

Dipropylin

Các dạng

3004

90

80

00

 

312

Dipyridamole

Các dạng

3004

90

80

00

 

313

Disulfiram

Các dạng

3004

90

99

90

 

314

dl-alpha tocopheryl acetat

Các dạng

3004

50

60

00

 

315

dl-alpha-Tocopheryl

Các dạng

3004

50

60

00

 

316

DL-Lysine acetylsalicylate

Các dạng

3004

90

59

00

 

317

D-Manitol

Các dạng

3004

90

99

90

 

318

Dobutamine

Các dạng

3004

90

80

00

 

319

Docetaxel

Các dạng

3004

90

80

00

 

320

Domperidone

Các dạng

3004

90

99

90

 

321

Donepezil hydrochlorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

322

Dopamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

323

Dothiepin

Các dạng

3004

90

99

90

 

324

Doxazosin

Các dạng

3004

90

99

90

 

325

Doxifluridine

Các dạng

3004

90

80

00

 

326

Doxorubicine

Các dạng

3004

90

80

00

 

327

Doxycycline

Dạng  uống

3004

20

11

00

 

Dạng mỡ

3004

20

12

00

 

Các dạng khác

3004

20

19

00

 

328

Drotaverine

Các dạng

3004

90

99

90

 

329

Drotebanol

Các dạng

3004

40

90

00

 

330

Dutasterid

Các dạng

3004

90

99

90

 

331

Dydrogesterone

Các dạng

3004

30

90

00

 

332

Ebastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

333

Econazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

334

Efavirenz

Các dạng

3004

90

99

90

 

335

Emedastine

Các dạng

3004

90

99

90

 

336

Enalapril

Các dạng

3004

90

80

00

 

337

Enoxaparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

338

Enoxolone

Các dạng

3004

90

99

90

 

339

Entacapone

Các dạng

3004

90

99

90

 

340

Entecavir

Các dạng

3004

90

99

90

 

341

Eperison

Các dạng

3004

90

99

90

 

342

Ephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

 

343

Epirubicin

Các dạng

3004

90

80

00

 

344

Epoetin Alfa

Các dạng

3004

90

99

90

 

345

Epoetin beta

Các dạng

3004

90

99

90

 

346

Eprazinone

Các dạng

3004

90

59

00

 

347

Ergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

 

348

Ergotamin

Các dạng

3004

40

90

00

 

349

Erodostein

Các dạng

3004

90

99

90

 

350

Ertapenem

Các dạng

3004

20

90

00

 

351

Erythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

 

Dạng mỡ

3004

20

32

00

 

Các dạng khác

3004

20

39

00

 

352

Esomeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

353

Estazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

354

Estradiol

Các dạng

3004

39

90

00

 

355

Estriol

Các dạng

3004

39

90

00

 

356

Estrogen liên hợp

Các dạng

3004

32

90

00

 

357

Etamsylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

358

Etanercept

Các dạng

3004

10

90

00

 

359

Ethambutol

Các dạng

3004

90

99

90

 

360

Ethamsylate

Các dạng

3004

90

99

90

 

361

Ethchlorvynol

Các dạng

3004

90

99

90

 

362

Ether ethylic

Các dạng

3004

90

99

90

 

363

Ethinamat

Các dạng

3004

90

99

90

 

364

Ethionamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

365

Ethyl ester của acid béo gắn Iode

Các dạng

3004

90

30

00

 

366

Ethyl morphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

367

Ethylloflazepat

Các dạng

3004

90

99

90

 

368

Etifoxine

Các dạng

3004

90

99

90

 

369

Etilamfetamin

Các dạng

3004

40

90

00

 

370

Etodolac

Các dạng

3004

90

99

90

 

371

Etofenamate

Các dạng

3004

90

54

00

 

372

Etomidate

Các dạng

3004

90

99

90

 

373

Etoposide

Các dạng

3004

90

80

00

 

374

Etoricoxib

Các dạng

3004

90

59

00

 

375

Exemestan

Các dạng

3004

90

80

00

 

376

Famotidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

377

Felodipine

Các dạng

3004

90

99

90

 

378

Fencamfamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

379

Fenofibrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

380

Fenproporex

Các dạng

3004

90

99

90

 

381

Fenspiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

382

Fentanyl

Các dạng

3004

90

59

00

 

383

Fenticonazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

384

Ferric hydroxide polymaltise complex

Các dạng

3004

90

99

90

 

385

Fexofenadine

Các dạng

3004

90

59

00

 

386

Filgrastim

Các dạng

3004

90

10

00

 

387

Finasteride

Các dạng

3004

90

99

90

 

388

Flavoxat hydrochlorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

389

Flavoxate

Các dạng

3004

90

99

90

 

390

Floctafenin

Các dạng

3004

90

59

00

 

391

Flomoxef

Các dạng

3004

20

90

00

 

392

Fluconazole

Các dạng

3004

90

30

00

 

393

Fludiazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

394

Flumazenil

Các dạng

3004

90

99

90

 

395

Flunarizine

Các dạng

3004

90

99

90

 

396

Flunitrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

397

Fluocinolone

Các dạng

3004

32

30

00

 

398

Fluorometholone

Các dạng

3004

32

90

00

 

399

Fluorouracil

Các dạng

3004

90

10

00

 

400

Fluoxetine

Các dạng

3004

90

99

90

 

401

Flupentixol

Các dạng

3004

90

99

90

 

402

Fluphenazin

Các dạng

3004

90

99

90

 

403

Flurazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

404

Flurbiprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

405

Fluriamin

Các dạng

3004

90

29

00

 

406

Flutamide

Các dạng

3004

90

10

00

 

407

Fluticasone

Các dạng

3004

32

90

00

 

408

Fluvastatin

Các dạng

3004

39

90

00

 

409

Fluvoxamine

Các dạng

3004

90

99

90

 

410

Follitropin alfa

Các dạng

3004

32

90

00

 

411

Follitropin beta

Các dạng

3004

32

90

00

 

412

Fondaparinux

Các dạng

3004

90

99

90

 

413

Formaterol

Các dạng

3004

90

99

90

 

414

Fosfomycin

Các dạng

3004

20

90

00

 

415

Furosemide

Các dạng

3004

90

99

90

 

416

Fusafungine

Các dạng

3004

20

90

00

 

417

Gabapentin

Các dạng

3004

90

99

90

 

418

Galantamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

419

Ganciclovir

Các dạng

3004

90

99

90

 

420

Ganirelix

Các dạng

3004

90

99

90

 

421

Gatifloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

422

Gelatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

423

Gemcitabine

Các dạng

3004

90

10

00

 

424

Gemfibrozil

Các dạng

3004

90

99

90

 

425

Gentamycin

Dạng tiêm

3004

20

41

00

 

Dạng mỡ

3004

20

43

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

426

Ginkgo biloba

Các dạng

3004

90

99

90

 

427

Glibenclamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

428

Gliclazide

Các dạng

3004

90

99

90

 

429

Gimepiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

430

Glipizide

Các dạng

3004

90

99

90

 

431

Glucosamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

432

Glucose

Dịch truyền glucose 5%

3004

90

22

00

 

Dịch truyền glucose 30%

3004

90

23

00

 

Dịch truyền glucose ở nồng độ khác

3004

90

29

00

 

Các dạng khác

3004

90

99

90

 

433

Glutathione

Các dạng

3004

90

99

90

 

434

Glutethimid

Các dạng

3004

90

99

90

 

435

Glycerin

Các dạng

3004

90

99

90

 

436

Glycerin Trinitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

437

Glycerol

Các dạng

3004

90

99

90

 

438

Glyceryl guaiacolate

Các dạng

3004

90

59

00

 

439

Glycine

Các dạng

3004

90

99

90

 

440

Glycopyrolate

Các dạng

3004

90

99

90

 

441

Glycyl-funtunin hydroclorid

Các dạng

3004

90

10

00

 

442

Goserelin

Các dạng

3004

90

10

00

 

443

Griseofulvin

Các dạng

3004

20

90

00

 

444

Guaiphenesin

Các dạng

3004

90

59

00

 

445

Halazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

446

Haloperidol

Các dạng

3004

90

99

90

 

447

Halothane

Các dạng

3004

90

99

90

 

448

Haloxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

449

Hỗn hợp vi khuẩn sinh Acid Lactic

Các dạng

3004

90

99

90

 

450

Heparin

Các dạng

3004

90

99

90

 

451

Heptaminol

Các dạng

3004

90

99

90

 

452

Hexamidine di-isethinonate

Các dạng

3004

90

30

00

 

453

Human Insulin

Các dạng

3004

31

00

00

 

454

Hyaluronidase

Các dạng

3004

90

99

90

 

455

Hydrated Aluminium oxid

Các dạng

3004

90

91

00

 

456

Hydrochlorothiazid

Các dạng

3004

90

99

90

 

457

Hydrocortisone

Các dạng

3004

32

10

00

 

458

Hydromorphon

Dạng tiêm

3004

40

10

00

 

Các dạng khác

3004

40

90

00

 

459

Hydroquinone

Các dạng

3004

90

99

90

 

460

Hydrotalcite (Magne Nhôm Hydroxyd-Carbonat Hydrat)

Các dạng

3004

90

91

00

 

461

Hydrotalcite synthetic

Các dạng

3004

90

99

90

 

462

Hydrous benzoyl peroxide

Các dạng

3004

20

90

00

 

463

Hydroxocobalamin

Các dạng

3004

50

30

00

 

464

Hydroxychlorothiazid

Các dạng

3004

90

99

90

 

465

Hydroxyethyl Starch

Các dạng

3004

10

90

00

 

466

Hydroxygen peroxyd

Các dạng

3004

90

99

90

 

467

Hydroxypropyl methylcellulose

Các dạng

3004

90

99

90

 

468

Hydroxyurea

Các dạng

3004

90

10

00

 

469

Hydroxyzine

Các dạng

3004

90

99

90

 

470

Hyoscine N-Butyl Bromide

Các dạng

3004

90

99

90

 

471

Ibuprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

472

Imidapril

Các dạng

3004

90

99

90

 

473

Indapamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

474

Indinavir

Các dạng

3004

90

10

00

 

475

Indomethacin

Các dạng

3004

90

59

00

 

476

Insulin

Các dạng

3004

31

00

00

 

477

Iobitridol

Các dạng

3004

90

99

90

 

478

Iod

Các dạng

3004

90

30

00

 

479

Iopamidol

Các dạng

3004

90

99

90

 

480

Iopromide

Các dạng

3004

90

99

90

 

481

Ipratropium

Các dạng

3004

90

99

90

 

482

Irbesartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

483

Irinotecan

Các dạng

3004

90

10

00

 

484

Isapgol Husk

Các dạng

3004

90

99

90

 

485

Isoflamide

Các dạng

3004

90

10

00

 

486

Isoflurane

Các dạng

3004

90

99

90

 

487

Isoniazid

Các dạng

3004

20

90

00

 

488

Isosorbide

Các dạng

3004

90

99

90

 

489

Isosorbide 5 Mononitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

490

Isosorbide Dinitrate

Các dạng

3004

90

80

00

 

491

Isotretinoin

Các dạng

3004

90

99

90

 

492

Itopride hydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

 

493

Itraconazole

Các dạng

3004

20

90

00

 

494

Kali clorid

Các dạng

3004

90

99

90

 

495

Kali glutamat

Các dạng

3004

90

80

00

 

496

Kali Iodid

Các dạng

3004

90

30

00

 

497

Kali Phenoxy Methyl Penicillin

Các dạng

3004

10

12

00

 

498

Kanamycin

Các dạng

3004

20

49

00

 

499

Ketamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

500

Ketazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

501

Ketobemidon

Các dạng

3004

90

59

00

 

502

Ketoconazole

Các dạng

3004

20

90

00

 

503

Ketoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

 

504

Ketorolac

Các dạng

3004

90

59

00

 

505

Ketotifene

Các dạng

3004

90

99

90

 

506

Kẽm gluconat    

Các dạng

3004

90

30

00

 

507

Kẽm oxyd

Các dạng

3004

90

30

00

 

508

Kẻm sulfat

Các dạng

3004

90

30

00

 

509

Kẽm Undecylenat

Các dạng

3004

90

30

00

 

510

L-Arginine Dihydrate

Các dạng

3004

90

99

90

 

511

L-Carnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

512

L Tetrahydro panmatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

513

Lacidipine

Các dạng

3004

90

99

90

 

514

Lactitol

Các dạng

3004

90

99

90

 

515

Lactobaccillus

Các dạng

3004

90

99

90

 

516

Lactobacillus acidophilus lyophiliazate

Các dạng

3004

90

99

90

 

517

Lactulose

Các dạng

3004

90

99

90

 

518

L-Alanine

Các dạng

3004

90

99

90

 

519

Lamivudine

Các dạng

3004

90

10

00

 

520

Lamotrigin

Các dạng

3004

90

99

90

 

521

Lansoprazole

Các dạng

3004

90

99

90

 

522

L-Arginine

Các dạng

3004

90

99

90

 

523

L-Asparanigase

Các dạng

3004

90

10

00

 

524

L-Aspartic Acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

525

Latanoprost

Các dạng

3004

90

99

90

 

526

L-Cysteine

Các dạng

3004

90

99

90

 

527

L-Cystine

Các dạng

3004

90

99

90

 

528

Lecithin

Các dạng

3004

90

99

90

 

529

Lefetamin

Các dạng

3004

90

99

90

 

530

Leflunomide

Các dạng

3004

90

99

90

 

531

Letrozole

Các dạng

3004

90

10

00

 

532

Leucovorin calci

Các dạng

3004

90

99

90

 

533

Leuprorelin acetate

Các dạng

3004

90

10

00

 

534

Levanidipin

Các dạng

3004

90

99

90

 

535

Levetiracetam

Các dạng

3004

90

99

90

 

536

Levobunolol

Các dạng

3004

90

99

90

 

537

Levocarnitine

Các dạng

3004

90

99

90

 

538

Levocetirizine

Các dạng

3004

90

59

00

 

539

Levofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

540

Levomepromazine

Các dạng

3004

90

99

90

 

541

Levomethadon

Các dạng

3004

90

59

00

 

542

Levonorgestrel

Các dạng

3004

32

90

00

 

543

Levorphanol

Các dạng

3004

90

59

00

 

544

Levosulpiride

Các dạng

3004

90

99

90

 

545

Levothyroxine

Các dạng

3004

32

90

00

 

546

L-Glutamic acid

Các dạng

3004

90

99

90

 

547

L-Histidine

Các dạng

3004

90

99

90

 

548

Lidocaine

Các dạng

3004

90

49

00

 

549

Lincomycin

Dạng uống

3004

20

42

00

 

Dạng mỡ

3004

20

43

00

 

Các dạng khác

3004

20

49

00

 

550

Linezolid

Các dạng

3004

20

90

00

 

551

L-Isoleucine

Các dạng

3004

90

99

90

 

552

Lisonopril

Các dạng

3004

90

99

90

 

553

L-Leucine

Các dạng

3004

90

99

90

 

554

L-Lysine Acetate

Các dạng

3004

90

99

90

 

555

L-Lysine Monohydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

 

556

L-Methionine

Các dạng

3004

90

99

90

 

557

Lomefloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

 

558

Loperamide

Các dạng

3004

90

99

90

 

559

Loprazolam

Các dạng

3004

90

99

90

 

560

Loratadine

Các dạng

3004

90

99

90

 

561

Lorazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

562

Lormetazepam

Các dạng

3004

90

99

90

 

563

L-ornithin L-aspartat

Các dạng

3004

90

99

90

 

564

Losartan

Các dạng

3004

90

99

90

 

565

Lovastatin

Các dạng

3004

90

99

90

 

566

Loxoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

567

L-Phenylalanine

Các dạng

3004

90

99

90

568

L-Proline

Các dạng

3004

90

99

90

569

L-Serine

Các dạng

3004

90

99

90

570

L-Threonine

Các dạng

3004

90

99

90

571

L-Thyroxin

Các dạng

3004

90

99

90

572

L-Tryptophan

Các dạng

3004

90

99

90

573

L-Tyrosine

Các dạng

3004

90

99

90

574

Lưu huỳnh

Các dạng

3004

90

99

90

575

Lutropin alfa

Các dạng

3004

39

90

00

576

L-Valine

Các dạng

3004

90

99

90

577

Lynestrenol

Các dạng

3004

39

90

00

578

Lysin acetyl salicylat

Các dạng

3004

90

99

90

579

Lysozyme

Các dạng

3004

90

99

90

580

Macrogol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

581

Magnesi

Các dạng

3004

90

99

90

582

Magnesi Trisilicat

Các dạng

3004

90

99

90

583

Magnesium Alumino silicate

Các dạng

3004

90

99

90

584

Magnesium salt of dimecrotic acid

Các dạng

3004

90

99

90

585

Mangiferin

Các dạng

3004

90

99

90

586

Manidipine

Các dạng

3004

90

99

90

587

Mannitol

Các dạng

3004

90

99

90

588

Mazindol

Các dạng

3004

90

99

90

589

Mabendazole

Các dạng

3004

90

71

00

590

Mebeverin

Các dạng

3004

90

99

90

591

Meclofenoxate

Các dạng

3004

90

99

90

592

Mecobalamin

Các dạng

3004

50

30

00

593

Medazepam

Các dạng

3004

90

99

90

594

Medroxyprogesterone

Các dạng

3004

39

90

00

595

Mefenamic Acid

Các dạng

3004

90

59

00

596

Mefenorex

Các dạng

3004

90

99

90

597

Mefloquine

Các dạng

3004

90

69

90

598

Meglumin Amidotrizoate

Các dạng

3004

90

99

90

599

Meloxicam

Các dạng

3004

90

59

00

600

Menadion natribisulfit

Các dạng

3004

90

99

90

601

Menotropin

Các dạng

3004

90

99

90

602

Menthol

Các dạng

3004

90

30

00

603

Mephenesine

Các dạng

3004

90

99

90

604

Mepivacaine

Các dạng

3004

90

49

00

605

Meprobamat

Các dạng

3004

90

99

90

606

Meptazinol

Các dạng

3004

90

59

00

607

Mequitazine

Các dạng

3004

90

59

00

608

Mercaptopurin

Các dạng

3004

90

10

00

609

Mercurochrome

Các dạng

3004

90

30

00

610

Meropenem

Các dạng

3004

20

90

00

611

Mesalamine

Các dạng

3004

90

30

00

612

Mesna

Các dạng

3004

90

99

90

613

Mesocarb

Các dạng

3004

90

99

90

614

Mesterolone

Các dạng

3004

39

90

00

615

Metadoxime

Các dạng

3004

90

99

90

616

Metformin

Các dạng

3004

90

99

90

617

Methadon

Các dạng

3004

90

99

90

618

Methimazole

Các dạng

3004

90

99

90

619

Methionin

Các dạng

3004

90

99

90

620

Methocarbamol

Các dạng

3004

90

99

90

621

Methotrexate

Các dạng

3004

90

10

00

622

Methyl ergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

623

Methyl Prednisolone

Các dạng

3004

32

90

00

624

Methyl Salycilate

Các dạng

3004

90

59

00

625

Methyldopa

Các dạng

3004

90

99

90

626

Methylen

Các dạng

3004

90

99

90

627

Methylergometrin

Các dạng

3004

90

99

90

628

Methylergonovine

Các dạng

3004

90

99

90

629

Methylphenobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

630

Methyltestosterone

Các dạng

3004

32

90

00

631

Methyprylon

Các dạng

3004

90

99

90

632

Metoclopramide

Các dạng

3004

90

99

90

633

Metolazon

Các dạng

3004

90

99

90

634

Metoprolol

Các dạng

3004

90

99

90

635

Metronidazole

Các dạng

3004

90

99

90

636

Mezipredon

Các dạng

3004

90

99

90

637

Miconazole

Các dạng

3004

20

90

00

638

Midazolam

Các dạng

3004

90

99

90

639

Midecamycin

Dạng uống

3004

20

31

00

Dạng mỡ

3004

20

32

00

Các dạng khác

3004

20

39

00

640

Mifepriston

Các dạng

3004

39

90

00

641

Milnacipram

Các dạng

3004

90

99

90

642

Minocycline

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3304

20

19

00

643

Mirtazapine

Các dạng

3004

90

99

90

644

Misoprostol

Các dạng

3004

90

99

90

645

Mitomycin C

Các dạng

3004

90

10

00

646

Mitoxantrone

Các dạng

3004

90

10

00

647

Moclobemide

Các dạng

3004

90

99

90

648

Molgramostim (rHuGM-CSF)

Các dạng

3004

90

99

90

649

Mometasone

Các dạng

3004

32

90

00

650

Montelukast

Các dạng

3004

90

59

00

651

Morphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

652

Mosapride

Các dạng

3004

90

99

90

653

Moxifloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

654

Moxonidine

Các dạng

3004

90

99

90

655

Mupirocin

Các dạng

3004

20

90

00

656

Mycophenolate

Các dạng

3004

90

99

90

657

Mycophenolate mofetil

Các dạng

3004

90

99

90

658

Mydecamicin

Các dạng

3004

20

90

00

659

Myrophin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

660

Myrtol

Các dạng

3004

90

99

90

661

N-(1.deoxy-d glucitol-1-yl)-N methylamonium Na Succinat

Các dạng

3004

90

99

90

662

Nabumetone

Các dạng

3004

90

99

90

663

N-Acetyl DL-Leucin

Các dạng

3004

90

99

90

664

N-Acetylcysteine

Các dạng

3004

90

99

90

665

Nadroparin

Các dạng

3004

90

99

90

666

Naftidrofuryl

Các dạng

3004

90

99

90

667

Nalbuphin

Các dạng

3004

40

90

00

668

Naltrexone

Các dạng

3004

40

90

00

669

Nandrolone

Các dạng

3004

39

90

00

670

Naphazolin

Các dạng

3004

90

99

90

671

Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

672

Narcotin

Các dạng

3004

40

90

00

673

Natamycin

Các dạng

3004

20

90

00

674

Nateglinide

Các dạng

3004

90

99

90

675

Natri Bicarbonate

Các dạng

3004

90

99

90

676

Natri camphosulfonat

Các dạng

3004

90

80

00

677

Natri cefazolin

Các dạng

3004

20

90

00

678

Natri cefmetazol

Các dạng

3004

20

90

00

679

Natri cefotaxim

Các dạng

3004

20

90

00

680

Natri ceftezol

Các dạng

3004

20

90

00

681

Natri ceftizoxim

Các dạng

3004

20

90

00

682

Natri Chloride

Các dạng

3004

90

30

00

683

Natri citrat

Các dạng

3004

90

99

90

684

Natri Cromoglycate

Các dạng

3004

90

99

90

685

Natri cromolyn

Các dạng

3004

90

99

90

686

Natri Docusate

Các dạng

3004

90

99

90

687

Natri Fluoride

Các dạng

3004

90

30

00

688

Natri Flurbiprofen

Các dạng

3004

90

59

00

689

Natri Fusidate

Các dạng

3004

20

90

00

690

Natri Hyaluronat

Các dạng

3004

90

99

90

692

Natri Ironedetate

Các dạng

3004

90

99

90

693

Natri levo thyroxin

Các dạng

3004

32

90

00

694

Natri Naproxen

Các dạng

3004

90

59

00

695

Natri picosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

696

Natri Risedronate

Các dạng

3004

90

99

90

697

Natri sulfacetamid

Các dạng

3004

90

99

90

698

Natri thiosulfat

Các dạng

3004

90

99

90

699

Natri Valproate

Các dạng

3004

90

99

90

700

Nebivolol

Các dạng

3004

90

99

90

701

Nefopam

Các dạng

3004

90

59

00

702

Nelfinavir

Các dạng

3004

90

10

00

703

Neomycin

Các dạng

3004

20

90

00

704

Neostigmin

Các dạng

3004

90

99

90

705

N-Ethylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

706

Netilmicin

Các dạng

3004

20

90

00

707

Nevirapine

Các dạng

3004

90

10

00

708

Nhựa thuốc phiện

Các dạng

3004

40

90

00

709

Niacinamid

Các dạng

3004

50

50

00

710

Niclosamide

Các dạng

3004

90

79

90

711

Nicocodin

Các dạng

3004

90

99

90

712

Nicodicodin

Các dạng

3004

90

99

90

713

Nicomorphin

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

714

Nicorandil

Các dạng

3004

90

80

00

715

Nifedipine

Các dạng

3004

90

80

00

716

Nifuratel

Các dạng

3004

90

30

00

717

Nifuratel

Các dạng

3004

90

99

90

718

Nifuroxazide

Các dạng

3004

90

30

00

719

Nikethamide

Các dạng

3004

90

80

00

720

Nimesulide

Các dạng

3004

90

99

90

721

Nimetazepam

Các dạng

3004

90

99

90

722

Nimodipine

Các dạng

3004

90

99

90

723

Nitrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

724

Nitrofurantoin

Các dạng

3004

90

99

90

725

Nitroglycerin

Các dạng

3004

90

80

00

726

Nitroxoline

Các dạng

3004

20

90

00

727

Nizatidine

Các dạng

3004

90

99

90

728

N-Methylephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

729

Nofloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

730

Nomegestrol

Các dạng

3004

39

90

00

731

Norcodein

Dạng tiêm

3004

40

10

00

Các dạng khác

3004

40

90

00

732

Nordazepam

Các dạng

3004

90

99

90

733

Norethisterone

Các dạng

3004

32

90

00

734

Norfloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

735

Noscapin

Các dạng

3004

90

59

00

736

Novocain

Các dạng

3004

90

49

00

737

Nystatin

Các dạng

3004

20

90

00

738

Octreotide

Các dạng

3004

90

10

00

739

Octylonium

Các dạng

3004

90

99

90

740

Ofoxacin

Các dạng

3004

20

90

00

741

Olanzapine

Các dạng

3004

90

99

90

742

Oleum spicae

Các dạng

2807

00

90

00

743

Omeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

744

Ondansetron

Các dạng

3004

90

99

90

745

Orlistat

Các dạng

3004

90

99

90

746

Ornidazol

Các dạng

3004

90

99

90

747

Oseltamivir

Các dạng

3004

90

99

90

748

Ouabain

Các dạng

3004

90

80

00

749

Oxacilin

Các dạng

3004

10

19

00

750

Oxandrolone

Các dạng

3004

90

99

90

751

Oxazepam

Các dạng

3004

90

99

90

752

Oxazolam

Các dạng

3004

90

99

90

753

Oxcarbazepine

Các dạng

3004

90

99

90

754

Oxeladine

Các dạng

3004

90

59

00

755

Oxybutynin

Các dạng

3004

90

99

90

756

Oxycodon

Các dạng

3004

40

90

00

757

Oxymethazolin

Các dạng

3004

90

70

00

758

Oxymorphon

Các dạng

3004

40

90

00

759

Oxytetracyclin

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3004

20

19

00

760

Oxytocin

Các dạng

3004

39

90

00

761

Paclitaxel

Các dạng

3004

90

10

00

762

Pamidronate

Các dạng

3004

90

99

90

763

Pancreatin

Các dạng

3004

90

99

90

764

Pancuronium

Các dạng

3004

90

99

90

765

Pantoprazole

Các dạng

3004

90

99

90

766

Papaverin

Các dạng

3004

40

50

00

767

Paracetamol

Các dạng

3004

90

51

00

768

Parcuroni bromid

Các dạng

3004

90

99

90

769

Parnaparin

Các dạng

3004

90

99

90

770

Paroxetine

Các dạng

3004

90

99

90

771

Pefloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

772

Pemirolast

Các dạng

3004

90

99

90

773

Penicillin V

Các dạng

3004

10

19

00

774

Penicilline G (Benzyl Peniciline)

Các dạng

3004

10

11

00

775

Pentazocin

Các dạng

3004

90

99

90

776

Pentobarbital

Các dạng

3004

90

99

90

777

Pentoxifylline

Các dạng

3004

90

99

90

778

Pentoxyverine

Các dạng

3004

90

59

00

779

Pepsin

Các dạng

3004

90

99

90

780

Perindopril tert Butylamin

Các dạng

3004

90

99

90

781

Pethidin

Các dạng

3004

90

59

00

782

Phenazocin

Các dạng

3004

90

59

00

783

Phendimetrazin

Các dạng

3004

90

99

90

784

Phenobarbital

Các dạng

3004

90

93

00

785

Phenoxymethyl Penicillin

Các dạng

3004

10

12

00

786

Phentermin

Các dạng

3004

90

99

90

787

Phenylephrin

Các dạng

3004

90

99

90

788

Phenylpropanolamin

Các dạng

3004

40

90

00

789

Phenytoin

Các dạng

3004

90

99

90

790

Phloroglucinol

Các dạng

3004

90

99

90

791

Phức hợp sắt III Polymaltose

Các dạng

3004

90

99

90

792

Phức sắt (III) – Hydroxid polymaltose

Các dạng

3004

90

99

90

793

Pholcodin

Các dạng

3004

40

90

00

794

Phytomenadione

Các dạng

3004

50

60

00

795

Picloxydin

Các dạng

3004

90

30

00

796

Picosulfat natri

Các dạng

3004

90

99

90

797

Pinazepam

Các dạng

3004

90

99

90

798

Pioglitazone

Các dạng

3004

90

99

90

799

Pipazetate

Các dạng

3004

90

59

00

800

Pipecuronium

Các dạng

3004

90

99

90

801

Piperacillin

Các dạng

3004

10

19

00

802

Piperazin citrat

Các dạng

3004

90

71

00

803

Piracetam

Các dạng

3004

90

99

90

804

Pirenoxine

Các dạng

3004

90

99

90

805

Piribedil

Các dạng

3004

90

99

90

806

Piritramid

Các dạng

3004

90

59

00

807

Piroxicam

Dạng tiêm

3004

90

92

10

Dạng khác

3004

90

92

90

808

Pizotifene

Các dạng

3004

90

59

00

809

Policresulen

Các dạng

3004

20

90

00

810

Polyethylen glycol 4000

Các dạng

3004

90

99

90

811

Polysacharide

Các dạng

3004

90

99

90

812

Polyvinyl Alcohol

Các dạng

3001

20

00

00

813

Porcine Brain Extract

Các dạng

3004

90

99

90

814

Povipdone Iodine

Các dạng

3004

90

30

00

815

Povidone K25

Các dạng

3004

90

30

00

816

Pralidoxime

Các dạng

3004

90

99

90

817

Pravastatin

Các dạng

3004

90

99

90

818

Prazepam

Các dạng

3004

90

99

90

819

Praziquantel

Các dạng

3004

90

99

90

820

Prednisolone

Các dạng

3004

32

90

00

821

Prednisone

Các dạng

3004

32

90

00

822

Pregabalin

Các dạng

3004

90

99

90

823

Primaquin phosphat

Các dạng

3004

90

62

00

824

Procain

Các dạng

3004

90

41

00

825

Prochlorperazin

Các dạng

3004

90

99

90

826

Progesterone

Các dạng

3004

30

90

00

827

Promestriene

Các dạng

3004

90

99

90

828

Promethazine

Các dạng

3004

90

99

90

829

Pronase

Các dạng

3004

90

99

90

830

Proparacetamol

Các dạng

3004

90

59

00

831

Propiram

Các dạng

3004

90

59

00

832

Propofol

Các dạng

3004

90

99

90

833

Propranolol

Các dạng

3004

90

99

90

834

Propyl thiouracyl

Các dạng

3004

90

99

90

835

Prothionamide

Các dạng

3004

90

99

90

836

Pseudoephedrin

Các dạng

3004

40

90

00

837

Pyrantel

Các dạng

3004

90

79

90

838

Pyrazimamide

Các dạng

3004

90

99

90

839

Pyridostigmine

Các dạng

3004

90

99

90

840

Pyridoxin hydroclorid

Các dạng

3004

50

30

00

841

Pyritinol Dihydrochloride

Các dạng

3004

90

99

90

842

Pyrovaleron

Các dạng

3004

90

99

90

843

Quinapril

Các dạng

3004

90

99

90

844

Quinin

Các dạng

3004

40

44

00

845

Rabeprazole

Các dạng

3004

90

99

90

846

Raloxifene

Các dạng

3004

90

99

90

847

Ramipril

Các dạng

3004

90

99

90

848

Ranitidine

Các dạng

3004

90

99

90

849

Recombinant

Các dạng

3004

90

99

90

850

Repaglinide

Các dạng

3004

90

99

90

851

Retinyl acetat

Các dạng

3004

50

20

00

852

Ribavirin

Các dạng

3004

90

99

90

853

Riboflavin

Các dạng

3004

50

30

00

854

Ribosomal

Các dạng

3004

90

99

90

855

Ribostamycin

Các dạng

3004

20

90

00

856

Rifampicin

Các dạng

3004

20

90

00

857

Rilmenidine

Các dạng

3004

90

99

90

858

Risperidone

Các dạng

3004

90

99

90

859

Ritodrin Hydrochloride

Các dạng

3004

40

90

00

860

Ritonavir

Các dạng

3002

90

10

00

861

Rituximab

Các dạng

3004

10

90

00

862

Rocuronium

Các dạng

3004

90

99

90

863

Rosavastatin

Các dạng

3004

90

99

90

864

Rosiglitazone

Các dạng

3004

90

99

90

865

Rosuvastatin

Các dạng

3004

90

99

90

866

Rotundin

Các dạng

3004

90

99

90

867

Roxythromycin

Dạng uống

3004

20

31

00

Dạng mỡ

3004

20

32

00

Các dạng khác

3004

20

39

00

868

Rutin

Các dạng

3004

90

99

90

869

Sắt sulfat khan

Các dạng

2106

90

83

00

870

Sắt Fumarat

Các dạng

2106

90

83

00

871

Sắt Gluconate

Các dạng

2106

90

83

00

872

Sắt oxalat

Các dạng

2106

90

83

00

873

Saccharomyces

Các dạng

2102

20

00

00

874

Salbutamol

Các dạng

3004

90

94

00

875

Salcatonin

Các dạng

3004

90

99

90

876

Salmeterol

Các dạng

3004

90

99

90

877

Saquinavir

Các dạng

3004

90

10

00

878

S-Carboxymethyl Cystein

Các dạng

3004

90

99

90

879

Scopolamine

Các dạng

3004

90

99

90

880

Secbutabarbital

Các dạng

3004

90

99

90

881

Secnidazole

Các dạng

3004

90

99

90

882

Segegiline

Các dạng

3004

90

99

90

883

Selen Sulfide

Các dạng

3004

90

99

90

884

Sennosides

Các dạng

3004

90

99

90

885

Serratio peptidaze

Các dạng

3004

90

99

90

886

Sertraline

Các dạng

3004

90

99

90

887

Sevoflurane

Các dạng

3004

90

49

00

888

Sibutramin

Các dạng

3004

90

99

90

889

Silymarin

Các dạng

3004

90

99

90

890

Simethicone

Các dạng

3004

90

99

90

891

Simvastatin

Các dạng

3004

90

80

00

892

Sirolimus

Các dạng

3004

90

99

90

893

Sodium polystyrene sulfonate

Các dạng

3914

00

00

00

894

Somatostatin

Các dạng

3004

39

90

00

895

Somatropin

Các dạng

3004

90

99

90

896

Sorbitol

Các dạng

3004

90

98

00

897

Sotalol

Các dạng

3004

90

99

90

898

Sparfloxacin

Các dạng

3004

20

90

00

899

Spectinomycin

Các dạng

3004

20

90

00

900

Spiramycin

Các dạng

3004

20

90

00

901

Spironolactone

Các dạng

3004

90

99

90

902

Stavudine

Các dạng

3004

90

10

00

903

Streptokinase

Các dạng

3004

90

80

00

904

Streptomycin

Các dạng

3004

10

29

00

905

Strontium ranelate

Các dạng

3004

90

99

90

906

Strychnin sulfat

Các dạng

3004

90

99

90

907

Sucralfat

Các dạng

3004

90

99

00

908

Sufentanil

Các dạng

3004

90

59

00

909

Sulbutiamine

Các dạng

3004

90

99

90

910

Sulfaguanidin

Dạng uống

3004

20

51

00

Dạng mỡ

3004

20

52

00

Các dạng khác

3004

20

59

00

911

Sulfasalazin

Các dạng

3004

90

99

00

912

Sulfathiazol

Các dạng

3004

90

99

00

913

Sulpiride

Các dạng

3004

90

99

90

914

Sultamicillin

Các dạng

3004

20

90

00

915

Sumatriptan

Các dạng

3004

90

59

00

916

Suxamethonium

Các dạng

3004

90

99

90

917

Talniflumate

Các dạng

3004

90

59

00

918

Tamoxifen

Các dạng

3004

90

99

90

919

Tegaserod

Các dạng

3004

90

99

90

920

Telithromycin

Các dạng

3004

20

90

00

921

Telmisartan

Các dạng

3004

90

99

90

922

Temazepam

Các dạng

3004

90

99

90

923

Temozolomid

Các dạng

3004

90

10

00

924

Tenecteplase

Các dạng

3004

90

80

00

925

Tenoxicam

Các dạng

3004

90

59

00

926

Terazosin

Các dạng

3004

90

99

90

927

Terbinafin

Các dạng

3004

90

99

90

928

Terbinafin hydroclorid

Các dạng

3004

90

99

90

929

Terbutaline

Các dạng

3004

90

80

00

930

Terlipressin Acetate

Các dạng

3004

90

99

90

931

Terpin hydrat

Các dạng

3004

90

99

90

932

Testosterone

Các dạng

3004

39

90

00

933

Tetracyclin

Dạng uống

3004

20

11

00

Dạng mỡ

3004

20

12

00

Các dạng khác

3004

20

19

00

934

Tetrahydrozoline

Các dạng

3004

90

99

90

935

Tetrazepam

Các dạng

3004

90

99

90

936

Thebacon

Các dạng

3004

40

90

00

937

Theophylline

Các dạng

3004

40

60

00

938

Thiamazole

Các dạng

3004

90

99

90

939

Thiamphenicol

Các dạng

3004

20

90

00

940

Thiocolchicoside

Các dạng

3004

90

99

90

941

Thiopental

Các dạng

3004

90

99

90

942

Thioridazine

Các dạng

3004

90

99

90

943

Thymol

Các dạng

3004

90

79

00

944

Thymomodulin

Các dạng

3004

39

90

00

945

Thyroxine

Các dạng

3004

39

90

00

946

Tianeptine

Các dạng

3004

90

99

90

947

Tibolone

Các dạng

3004

90

99

90

948

Ticlopidine

Các dạng

3004

90

80

00

949

Timolol

Các dạng

3004

90

99

90

950

Tinidazole

Các dạng

3004

20

90

00

951

Tiotropi bromid

Các dạng

3004

90

99

90

952

Tiratricol

Các dạng

3004

39

90

00

953

Tiropramide

Các dạng

3004

90

99

90

954

Tixocortol

Các dạng

3004

32

90

00

955

Tizanidin

Các dạng

3004

90

99

90

956

Tobramycin

Các dạng

3004

20

90

00

957

Tofisopam

Các dạng

3004

90

99

90

958

Tolazolinium

Các dạng

3004

90

99

90

959

Tolcapone

Các dạng

3004

90

99

90

960

Tolnaftate

Các dạng

3004

90

99

90

961

Tolperisone

Các dạng

3004

90

99

90

962

Tonazocin mesylat

Các dạng

3004

90

59

00

963

Topiramate

Các dạng

3004

90

99

90

964

Tramadol

Các dạng

3004

90

59

00

965

Trastuzumab

Các dạng

3004

90

80

00

966

Tratinoine

Các dạng

3004

50

20

00

967

Triamcinolone

Các dạng

3004

20

90

00

968

Triazolam

Các dạng

3004

90

99

90

969

Tricalci Phosphate

Các dạng

2106

90

83

00

970

Triclosan

Các dạng

3004

90

99

90

971

Triflusal

Các dạng

3004

90

99

90

972

Trihezyphenidyl

Các dạng

3004

40

70

00

973

Trikali dicitrate Bismuth

Các dạng

3004

90

99

90

974

Trimebutine

Các dạng

3004

90

99

90

975

Trimeprazin

Các dạng

3004

90

99

90

976

Trimetazidine

Các dạng

3004

90

80

00

977

Trolamin

Các dạng

3004

90

99

90

978

Tromantadine

Các dạng

3004

90

99

90

979

Tyrothricin

Các dạng

3004

20

90

00

980

Ubidecarenone

Các dạng

3004

90

80

00

981

Urazamide

Các dạng

3004

90

99

90

982

Urea

Các dạng

3004

90

99

90

983

Urofollitropin

Các dạng

3004

39

90

00

984

Urokinase

Các dạng

3004

90

80

00

985

Valdecoxib

Các dạng

3004

90

59

00

986

Valpromide

Các dạng

3004

90

99

90

987

Valsartan

Các dạng

3004

90

99

90

988

Vancomycin

Các dạng

3004

20

90

00

989

Vaselin

Các dạng

2712

10

00

00

990

Vecuronium

Các dạng

3004

90

99

90

991

Venlafaxine

Các dạng

3004

90

99

90

992

Verapamil

Các dạng

3004

90

99

90

993

Verteporfin

Các dạng

3004

90

99

90

994

Vinblastine

Các dạng

3004

90

10

00

995

Vincamine

Các dạng

3004

90

99

90

996

Vincristine

Các dạng

3004

90

10

00

997

Vinorelbine

Các dạng

3004

90

10

00

998

Vinpocetine

Các dạng

3004

90

99

90

999

Vinylbital

Các dạng

3004

90

99

90

1000

Vitamin A (Retinol)

Các dạng

3004

50

20

00

1001

Vitamin B1 (Thiamin)

Các dạng

3004

50

30

00

1002

Vitamin B12 (Cyanocobalamin)

Các dạng

3004

50

30

00

1003

Vitamin B2 (Riboflavin)

Các dạng

3004

50

30

00

1004

Vitamin C (Ascorbic Acid)

Các dạng

3004

50

40

00

1005

Vitamin D (Ergocalciferol/Tococalciferol)

Các dạng

3004

50

60

00

1006

Vitamin E (tocoferol)

Các dạng

3004

50

60

00

1007

Vitamin H (Biotine)

Các dạng

3004

50

60

00

1008

Vitamin K

Các dạng

3004

50

60

00

1009

Vitamin PP (Nicotinamid)

Các dạng

3004

50

50

00

1010

Xanh methylen

Các dạng

3004

90

30

00

1011

Xylometazoline

Các dạng

3004

90

97

00

1012

Yếu tố đông máu VIII

Các dạng

3004

90

99

90

1013

Zafirlukast

Các dạng

3004

90

99

90

1014

Zalcitabine

Các dạng

3004

90

99

90

1015

Zaltoprofen

Các dạng

3004

90

59

00

1016

Zanamivir

Các dạng

3004

90

99

90

1017

Zidovudine

Các dạng

3004

90

10

00

1018

Ziprasidon

Các dạng

3004

90

99

90

1019

Zolpidem

Các dạng

3004

90

99

90

1020

Zuclopenthixol

Các dạng

3004

90

99

90

Thuốc thành phẩm dạng đơn chất gồm các sản phẩm chỉ có một hoạt chất thuộc danh mục này đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang


DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA CỦA THUỐC THÀNH PHẨM ĐA THÀNH PHẦN NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên thuốc

Thành phần

Dạng dùng

Quy cách đóng gói

1

10% Dextran 40 in Normal Saline – Intravenous Infusion BP

Dextran 40, Natri clorid

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 40 chai 500ml

3004

90

29

00

2

4,2% W/V Sodium Bicarbonate

Sodium bicarbonate; Di Sodium Edetate 2H2O

Dung dịch truyền

Hộp 10 chai x 250ml

3004

90

29

00

3

Aceralgin

Paracetamol; Dextropropoxyphen

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

51

00

4

Acneal

Clindamycin Hydrochloride, Metronidazole

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 20 ml

3004

20

90

00

5

Acticarbine

Activated vegetable charcoal, papaverine

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 21 viên

3004

40

50

00

6

Actifed DM Linctus

Triprolidine; Pseudoephedrine; Dextromethophan

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

40

90

00

7

Actifed Tablet

Pseudoephedrin; Triprolidin

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 12 viên

3004

40

90

00

8

Actihist expectorant

Triprolidine HCl; Pseudoephedrine HCl; Guaiphenesin

Dung dịch uống

Chai 100ml

3004

40

90

00

9

Actisoufre

Nomahydrated Natri Sulfide; Saccharomyces cerevisiae

Hỗn dịch uống hoặc rửa mũi

Hộp 3 vỉ x 10 ống x 10 ml

3004

90

99

90

10

Adical

Calci Carbonate; Vitamin D3

Viên nén bao phim

Hộp 15 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

11

AFcort-N

Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp

3004

20

90

00

12

Ahngookpapaze

Magnesi aluminometasilicate; Natri bicarbonate; Scopolia Extract; Eslase

Viên nén

Chai 200 viên

3004

90

99

90

13

Air Sinsinpas

Methyl Salicylate; Glycol Salicylate; 1-Menthol; dl-Camphor; Thymol; Tocopherol Acetate; Diphenhydramin

Dung dịch phun mù

Chai 280ml

3004

90

59

00

14

Akurit

Rifampin; Isoniazid

Viên nén

Hộp 15 vỉ xé x 6 viên

3004

20

60

00

15

Akurit 4

Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol

Viên nén bao phim

Hộp 15 vỉ x 6 viên

3004

20

60

00

16

Akurit Kid

Rifampin; Isoniazid

Viên nén

Hộp 15 vỉ xé x 6 viên

3004

20

60

00

17

Akurit Z

Rifampin, Isoniazid; Pyrazinamide

Viên nén bao

Hộp 15 vỉ xé x 6 viên

3004

20

60

00

18

Albutein 20%

Protein; Natri caprylat; Natri acetyl tryptophan

Dung dịch truyền TM

Hộp 1 lọ 50ml; hộp 1 lộ 100ml

3004

90

29

00

19

AlembicPactum

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

20

Alepsal

Phenolbacbital, cafein

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30 viên

3004

40

90

00

21

Alepsal

Phenolbarbital, caffein

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 30 viên

3004

40

90

00

22

Alepsal 15

Phenobarbital; caffein

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

40

90

00

23

Alfa Preastig

Vitamin C, E, A, L –glutathion, kẽm, đồng, selen

Viên nang mềm

Hộp 2 gói x 1 vỉ x 30 viên

3004

50

90

00

24

Alkafen Cough

Pseudoephedrine; Doxylamine Succinate; Acetaminophen; Dextromethorphan

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ 10 viên

3004

90

51

00

25

Alka-Seltzer

Acetyl Salicylic acid; sodium bicarbonate; citric acid

Viên sủi

Hộp 10 vỉ x 2 viên

3004

90

51

00

26

Allercet-DC

Cetirizine Hydrochloride; Phenylephedrin Hydrochloride

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

27

Almetamin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

3004

32

90

00

28

Alsaban

Sucralfate; Cao Scopolia; Temazepam

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

29

Altofel

Paracetamol, Lignocaine HCl

Dung dịch pha tiêm

Hộp 10 ống

3004

90

51

00

30

Aluzaine Suspension “Standrad”

Dried aluminium hydroxide gel; Magnesium hydroxide; Oxethazaine

Hỗn dịch uống

Hộp 20 túi x 10ml

3004

90

91

00

31

Alvextra Skin Hydrating Cream

Vitamin E; Cao lô hội; Urea

Kem

Hộp 1 chai 5g

3004

50

90

00

32

Alvityl

Các vitamin nhóm A, B1, B2, B5, B6, B8­, B12, C, D3, E, P, PP

Si rô

Hộp 1 chai 150ml

3004

50

90

00

33

Alvogyl

Lidocain; Eugenol

Bột nhão nha khoa

Hộp 1 lọ 12g

3004

90

49

00

34

Alxolume

Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi hydroxyd, Oxethazain

Hỗn dịch uống

Hộp 20 túi x 10ml

3004

90

91

00

35

Amfapime

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất

3004

20

90

00

36

Amigreen TPN

Các Acid Amin; Các Vitamin

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 10 chai 250ml, 500ml

3004

90

29

00

37

Amiphargen

Amoni Glycyrrhizat; Glycin; L-Cystein

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 20ml

3004

90

99

90

38

Amlong-A

Amlodipine; Atenolol

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

39

Amoksiklav

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

3004

10

14

00

40

Amoksiklav

Amoxycillin; Acid Clavulanic

Bột pha dung dịch tiêm

Hộp 5 lọ

3004

10

19

00

41

Amoksiklav 2X

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

3004

10

14

00

42

Amolic

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

10

19

00

43

Amolic

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml

3004

10

19

00

44

Amoxicillin & Potassium clavulanate for oral suspension USP

Amoxycillin; Kali Clavulanat + silicon dioxyd

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

10

14

00

45

Ampicillin & Cloxacilin capsules

Ampicillin, Cloxacillin sodium

Viên nang

Hộp 10 x 10 viên

3004

10

13

00

46

Ampisulcillin

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha dung dịch tiêm

Hộp 1 hoặc 10 lọ x 1,5g bột

3004

10

19

00

47

Ampisulcillin

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 1 hoặc 10 lọ x 0,750g

3004

10

19

00

48

Ampot-375

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

3004

10

14

00

49

Ampot-625

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

3004

10

14

00

50

Anbicyn FC Tablets 375mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên bao phim

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

51

Anbicyn Powder for syrup 31.25mg/ml

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Bột pha si rô

Hộp 1 chai 60ml; 100ml

3004

10

14

00

52

Andopyl Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

53

Anergyjet Syrup 110ml

Sắt Gluconate; Calci Lactate; L-Lysine Hydrochloride; Các vitamin B1, B2, B6, B12; Niacinamide; Kẽm Sulfate; Dexpanthenol

Si rô

Hộp 1 chai 110 ml

3004

50

30

00

54

Anflamin

Bromelain; Trypsin

Viên bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

55

Angel Cardiotonic Pill (Thiên sứ hộ tâm đan)

Cao Đan Tâm, Cao Tâm Thất, Borneol

Viên hoàn

Hộp 2 chai x 100 viên

3004

90

99

90

56

Anginovag

Beta Glycyrrhetinic acid; Dequalinum Chloride; Tyrothricin; Lidocain HCl

Dung dịch xịt miệng

Hộp 1 chai 10 ml

3004

90

99

90

57

Angizaar-H

Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

58

Antigas

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

59

Apo-Chlorax

Chlordiazepoxide; Clidinium

Viên nang

Chai 100 viên; 500 viên

3004

90

99

90

60

Appeton with Lysine syrup

L-Lysin HCl, 7 loại vitamin, Nicotinamide, D-Panthenol

Xiro

Chai 60ml; 120ml

3004

50

90

00

61

Appeton with taurine syrup

Taurine; vitamin A, D, C, B1­, B6, B2, E, Niotinamid, D-Panthenol

Si rô

Hộp 1 lọ 120ml

3004

50

90

00

62

Aronamin gold

Fursultiamin; Riboflavin; Pyridoxin; Vitamine B12; Vitamine C; Vitamin E

Viên nén

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

63

Asada cream

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

64

Ascoril

Salbutamol; Bromhexin; Guaiphenesin

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

96

00

65

Aspirine UPSA with Vitamin C

Aspirin; Vitamin C

Viên sủi

Hộp 2 tuýp x 10 viên

3004

90

51

00

66

Astymin Forte

L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine HCl; DL-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Tryptophan; L-Threonine; L-Valine; Hydroxyan-thramilic HCl; Synthetic Retinol; Cole Calciferol và các Vitamin B, C, E

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

67

Astymin Liquid

Các Acid Amin; Các Vitamin

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml; 110ml

3004

50

90

00

68

Auginal

Clindamycin phosphate; Clotrimazole

Viên nang đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 7 viên

3004

20

90

00

69

Augmentin

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói

3004

10

14

00

70

Augmentin

Amoxicillin; Acid Clavunanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói

3004

10

14

00

71

Augmentin

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch

Hộp 1 chai 35ml, chai 70ml

3004

10

14

00

72

Augmentin

Amoxycillin; Acid Clavulanic

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

3004

10

14

00

73

Augmentin

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói 391,55mg

3004

10

14

00

74

Augmentin Injection

Amoxcillin; Kali Clavulanate

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

75

Augmex Duo Tabs

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

76

Augmex Tab

Amoxicillin; kali Clavulanate

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

77

Auskin

Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin

Kem

Hộp 10 tuýp x 10g

3004

20

43

00

78

Avacan 625mg

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

79

Avandamet

Metformin; Rosiglitazon

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

80

Avandamet

Metformin; Rosiglitazon

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

81

Avandamet

Rosiglitazon maleate; Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

82

Axcel Dextrozine

Dextromethorphan; Promethazin

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

90

83

Azidex

Azidamphenicol; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 5ml

3004

32

20

00

84

Azintal forte

Azintamide, Pancreatin

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

85

Babyta

Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin C, B1, B2, B6, Calci pantothenate

Cốm

Hộp 1 lọ 100g

3004

50

30

00

86

Bacqure 500mg

Imipenem; Cilastatin sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

87

Bactolac

Lactic acid bacillus; Folic acid; Vitamin B12

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

88

Bactrim

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén

Hộp 2 vỉ; 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

89

Banupyl – Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

90

Barudon

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

91

Bausch &Lomb Moisture Eyes

Glycerin; Propylen Glycol

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

92

B-Comene

Các Vitamin B1; B2; B5; B6; PP

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2 ml

3004

50

90

00

93

Bearco-F

Acetaminophen; Brompheniramin maleate; Pseudoephedrin HCl

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

51

00

94

Beargel

Aceglutamide Aluminium; Simethicone; Magnesium Hydroxyd; Aluminium Hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15 ml

3004

90

91

00

95

Beclasone-GM

Beclomethasone; Gentamicin; Miconazole

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

96

Beclasone C

Beclomethasone; Clioquinol

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

97

Beclogen N

Neomycin; Betamethasone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

98

Beclogen cream

Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, Gentamycin sulphate

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

99

Becombion

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin PP; Vitamin B12; Vitamin B6; D(+) Pantothenol

Si rô

Hộp 1 chai 60ml; 110ml

3004

50

30

00

100

Becombion Injection

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Nicotinamide D(+) Pantothenol; Vitamin B12; D(+) Biotin

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 6 ống 2ml

3004

50

30

00

101

Becombion Plus

Các vitamin A, B1, B2, B3, B6, C, D, E, cod liver oil

Si rô

Hộp 1 chai 100ml

3004

50

90

00

102

Becozyme

Các vitamin B1, B2, B5, B6; PP

Dung dịch tiêm

Hộp 12 ống 12ml

3004

50

90

00

103

Bedexlor Tablet

Dexchlorpheniramine, Betamethasone

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

104

Beeinterclean

Loperamide hydrochlorid; Berberin chlorid; Acrinol; Streptococcus faecalis F-100

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

40

50

00

105

Beesencef inj

Sulbactam natri; Cefoperazon natri

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

106

Begenderm

Betamethasone valerate, gentamicin sulphate

Kem bôi ngoài da

Tuýp 15g

3004

20

43

00

107

Belarosin

Bromalain; Trypsin

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

108

Belesmin tab

Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate

Viên nén

Lọ 500 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

32

90

00

109

Benadryl

Diphenhydramine; Amoni Chlorid; Natri Citrate; Menthol

Si rô

Lọ 60ml

3004

90

99

90

110

Benoramin

Betamethason; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 500 viên

3004

32

90

00

111

Beramin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

112

Berodual

Fenoterol; Ipratropium

Thuốc xịt định liều

Hộp 1 lọ 10ml

3004

40

90

00

113

Berodual Solution

Fenoterol hydrobromide; Ipratropium bromide

Dung dịch khí dung

Hộp 1 chai 20ml

3004

40

90

00

114

Besoramin tab.

Betamethason; Dexchlorpheniramine maleate

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

115

Betadern neomycin

Betamethason, neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

90

00

116

Betamin tab

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

117

Betnovate C Cream

Betamethasone; Clioquinol

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

118

Bibi-F

Diphenhydramin; Cao belladon; Lysozym; Cafein

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 6 viên

3004

40

90

00

119

Bikozynel

Các vitamin B1; B2; B6; Niacinamid; Dexpanthenol

Dung dịch tiêm

Hộp 12 ống x 2ml

3004

50

90

00

120

Bimoxyl

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai bột để pha 100ml

3004

10

14

00

121

Bimoxyl

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ 10 viên

3004

10

14

00

122

Binex eyerich

Chlorpheniramin; Natri chondroitin; Pyridoxin; Neosticmin…

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

52

00

123

Binexclear-F

Chloramphenicol; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 10 lọ x 5ml

3004

20

29

00

124

Binexticef inj.

Cephradine; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

125

Binexumina Ophthalmic solution

Naphazolin HCl; Cyanocobalamin; Pyridoxine HCl; Sodium Chondroitin sulfate; Potassium Glycyr-hizinate; Dexpanthenol

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 15 ml

3004

90

99

90

126

Biobaby

Lactobacillus sporogenes, Clostridium butyrium, Bacillus subtilis, thiamin nitrat, riboflavin, acid ascorbic…

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 1 chai 100g

3004

50

90

00

127

Biofer

Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex, Folic acid

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

128

Bisberine

Berberin Tanat; Bismuth subnitrat; Acid ursodesoxy-cholic; Cao Scopolia

Viên nang

Hộp 1 vỉ 10 viên

3004

90

99

90

129

Biscan-G Capsule

Bacillus Polyfermenticus, Clostridium butyrium

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

130

Biseko

Protein huyết tương người; Albumin; Các Immunoglo-bulin G, A, M

Dung dịch tiêm truyền

Chai 50ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

131

Bisramin

Bacillus polyfermenticus; Các Vitamin B1, B2

Cốm

Hộp 1 lộ 50g, 100g

3004

50

30

00

132

Bluplex

Các Vitamin B1; B2; B6; C; Niacinamid; Dexpanthenol

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 20 chai 500ml

3004

90

29

00

133

Bondronat

Ibandronic acid; monosodium salt monohydrate

Dung dịch cô đặc để pha dung dịch tiêm truyền

Hộp 5 ống tiêm 2ml

3004

90

99

90

134

Boneal - Cốt thống lĩnh

Ô đầu, can khương, huyết giác, nhũ tương, một dược, băng phiến

Dung dịch bôi ngoài da

Hộp 1 lọ 100ml

3004

90

99

90

135

Bonlutin

Dầu cá thiên nhiên, Phức Glucosamin sulphate-kaliclorid, Chondroitin sulfat – cá mập

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

136

Boraderm

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

137

Boram Liverhel soft capsule

L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Vitamin A

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

138

Boram-hemodin

Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 6 viên nang

3004

50

90

00

139

Boram-Magnemin

Magne lactate; Pyridoxin HCl

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

140

Borini-K

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg);  Clarithromycin (250mg)

Viên nén bao phim,  viên nang

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

141

Bricanyl Expectorant

Terbutaline Sulphate; Guaiphenesine

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

96

00

142

Broflox-DX

Ciprofloxacin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

143

Brolasin

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

144

Bronazzym

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

145

Broncho-Vaxom Adults

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniate; Klebsialla pneumoniea and azaneae;…

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

146

Broncho-Vaxom Children

Bacterial lysates of Haemophilus influenzae; Diplococcus pneumoniae; Klebsialla pneumoniea and azaenae;…

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

147

Brotilase

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

148

Brypsin

Bromelain; Trypsin

Viên bao đường tan trong ruột

Hộp 100 viên

3004

90

99

90

149

BTV-Kaptopan

Pantoprazole Sodium; Tinidazole; Clarithromycin

Viên nén bao phim

Hộp 7 kit x 6 viên (mỗi loại 2 viên)

3004

20

31

00

150

Burnol Plus

Aminacrine; Cetrimide; Thymol

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

90

99

90

151

Buvac

Bupivacain; Natri Chloride

Dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ 20ml

3004

90

99

90

152

Buvac Heavy

Bupivacain; Natri Chloride, dextrose

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 4ml

3004

90

99

90

153

B-Vat Injection

Vitamin B; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid; Dexpanthenol; Cyanocobalamin; Biotin

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 10 ống

3004

50

30

00

154

Cadexcin-N

Dexamethasone; Neomycin

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

Hộp 12 lọ x 4ml

3004

20

90

00

155

Cadiferon

Ferric amonium citrat, acid folic, vitamin B­12

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

50

90

00

156

Caditimin Syrup

Các Vitamin A, D3, B1, B2, C, calci lactate, magnesi gluconate, mangan gluconate, zinc gluconate

Dung dịch uống

Chai 100 ml

3004

50

90

00

157

Calcap

Vitamin A, D3, Dibasic calci phosphat; Calci carbonat

Viên nang mềm

Hộp 1 chai 60 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

3004

50

20

00

158

Calci gluconate + D3

Calci gluconate; Vitamin D3

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

159

Calcinol RB

Calci carbonat; Tricalci phosphat; Calci florid; Magnesi hydroxyd; Cholecalciferol

Viên nhai

Hộp 1 chai 100 viên

3004

50

90

00

160

Calcinol Syrup F

Calci Lactobionate; Calci gluconate; Vitamin A; D3; B12; C; Natri Sắt Edetate

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

50

90

00

161

Calcinol-10000

Calcium carbonate, Vitamin D3

Thuốc cốm

Hộp 10 gói 6,7g

3004

50

90

00

162

Calcium + D tablets

Calcium gluconate BP, Vitamin D3 BP (Cholecalciferol)

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

163

Calcium effe-Slovako Farma

Calci glubionate; Calci carbonate

Viên sủi

Tuýp 20 viên

3004

90

99

90

164

Calcium gluconate + Vitamin D3 Tablets

Calci gluconate; Vitamin D3

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

165

Calcium Nature

Bột vỏ sò; Vitamin D2

Viên nén

Lọ 60 viên

3004

50

90

00

166

Calcium Sandoz

Calci Lactat; Calci Carbonat

Viên sủi

Hộp 1 tuýp 20 viên

3004

90

99

90

167

Calcium-D

Calci Carbonate; Vitamin D­3

Hỗn dịch uống

Hộp chứa 1 lọ 120 ml

3004

50

90

00

168

Cal-D-Vita

Calcium; Cholecalciferol

Viên sủi

Hộp 1 tuýp x 10 viên

3004

50

90

00

169

Calflavone

Ipriflavone; Calci carbonate; Cholecalciferol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 30 viên

3004

50

90

00

170

Caloshell

Calci Carbonate; Vitamin D

Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 150ml

3004

50

90

00

171

Caloshell-500

Calci Carbonate; Vitamin D

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

172

Calvoday

Calci Carbonate; Vitamin D3

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

173

Camistef

Calcitriol, vitamin E

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

174

Candid-B

Clotrimazol; Beclomethason

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g

3004

32

90

00

175

Candid-B

Clotrimazole; Beclomethasone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

176

Candiderm

Clotrimazole; Beclomethasone; Gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 15 g

3004

20

43

00

177

CAPD 1,5 GLU

Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Túi 2000ml

3004

90

29

00

178

CAPD 2,5GLU

Sodium chloride; sodium lactate; calcium chloride; magnesium chloride; glucose monohydrat

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Túi 2000ml

3004

90

29

00

179

Captohexal comp 25/12,5

Captopril; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

180

Captohexal comp 25/25

Captopril; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

181

Captopril +HCT Denk 50/25

Captopril; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

182

Carbosylane

Than hoạt tính, Simethicone

Viên nang (viên xanh tan ở dạ dày; viên đỏ tan ở ruột)

Hộp 8 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

183

Cartifast

Glucosamin; Vitamin D3; Vitamin E, Mangan

Viên nang

Hộp 3 vỉ xé x 10 viên

3004

90

99

90

184

Catalin

Pirenoxine; amino ethyl sulfomic; acid boric

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai dung môi 15 ml và 1 vỉ 1 viên nén

3004

90

99

90

185

Catarstat

Pyridoxin; L-glutamic acid

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

50

30

00

186

Caustinerf Arsenical

Ephedrin; Lidocain; Asen Oxid; Camphor; Parachlorophenol

Bột nhão nha khoa

Hộp 1 lọ 6,5g

3004

40

90

00

187

CBI Enzymax

Pancreatin; Simethicone

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

188

Cbienercap

Các Vitamin C, PP, B2, D, B1, A

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 6 viên

3004

50

90

00

189

CC-500

L-Cystine; Choline

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

190

Cebanex

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Lọ 1g

3004

20

90

00

191

Cebedexacol

Chloramphenicol, Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Chai thủy tinh đựng 2g bột đông khô + 1 lọ dung môi 5ml

3004

20

29

00

192

Cebemycine

Neomycin; polymyxin

Thuốc mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp 5g

3004

20

90

00

193

Cebemyxine

Neomycin; polymyxin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

20

90

00

194

Cebrex

Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone glycosides

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 20 viên

3004

90

99

90

195

Cebrex-S

Extract ginkgo bilobae, ginkgo Flavone

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 20 viên

3004

90

99

90

196

Cefosule

Sulbactam; Ceforperazon

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

197

Cefradine for injection 1g

Cefradine, L-Arginine

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

198

Cefradine inj

Cafradine, L-Arginine

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

199

Cefvalis

Cefradine, L-Arginine

Bột pha dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ 1g

3004

20

90

00

200

Celestoderm-V with neomycin

Betamethason, neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

201

Cellartselelans Soft capsule

Selenium trong nấm men, Vitamin C, Retinol palmitat, Tochopherol acetate

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

202

Cerelyte

Pre-cooked rice flour; Natri chlorid; Kali citrat; Natri citrat

Thuốc bột uống

Hộp 5 túi x 12g

3004

90

99

90

203

Cevinale Inj

Cefradine, L-Arginine

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

204

Chericof Cough Formula

Chlorpheniramin; Dextromethorphan; Phenylephrin

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

90

52

00

205

Chewfer tablet

Iron, folic acid

Viên nén nhai

Hộp 5 vỉ x 6 viên

3004

50

90

00

206

Chiamin-S-2 Injection

L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine; L-Methionine; L-Phenyllalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Arginine; glycine; D-Sorbitol; L-Histidine

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống 20ml

3004

90

99

90

207

Choongwaeprepenem

Imipenem; Cilastatin

Thuốc tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

208

Chromwel

Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

40

00

209

Chung-Na Ophthalmic solution

Aminocaproic acid; Chlorpheniramin maleate; Neostigmine methylsulfate; Naphazoline hydrochloride

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5 ml

3004

90

97

00

210

Chymotase

Bromelain; Trysin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

211

Ciclomex 20

Gestodene; Ethinyl estradiol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

212

Cigelton-Q

Beta-caroten; Dl-alpha-tocopherol; Men khô selen; acid ascorbic

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

213

Circaru soft caps

Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

214

Clariles

Ampicillin, Cloxacillin sodium

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

10

13

00

215

Clasanvyl

Amoxicillin; kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói

3004

10

14

00

216

Clavophynamox 625

Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

217

Clenasth

Ambroxol; Clenbuterol

Viên nén

Hộp 10 vỉ 10 viên

3004

90

99

90

218

Clespa

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Viên nhai

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

219

Clesspra DX

Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

220

Cocal Natural Milk Calcium tablets

Hydroxyapatit, Cholescalciferol

Viên nén nhai

Hộp 1 chai x 60 viên

3004

50

90

00

221

Codepect

Codein phosphat, glyceryl guacolate

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

222

Co-Diovan

Valsartan; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

223

Co-Diovan

Valsartan; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

224

Coldeep-Gold

Dextromethorphan; Noscapine; Dl-ethylephedrin; Guaifenesin; Chlopheniramin

Viên nang mềm

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

225

Colposeptine

Chlorquinaldol; Promestriene

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 3 vỉ x 6 viên

3004

90

99

90

226

Combilor (H. Pylori Kit)

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén + viên nang

Hộp 7 Kiy gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole

3004

20

31

00

227

Combivir

Lamivudine; Zidovudine

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên; chai 60 viên

3004

90

10

00

228

Combizym

Cellulase, Protease, amylase, lipase

Viên bao đường

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

229

Compound Sodium Lactate and Ringers Injection 500ml

Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

230

Comvit H5000

Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ bột + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

231

Contractubex

Cao Cepae fluid; Heparin; Allantoin

Gel

Hộp 1 tuýp 10g; 20g

3004

90

99

90

232

Con-You Hemo Ointment

Neomycin, hydrocortison, dibucain

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

233

Copaze

Pancrease; Cellulase; Cao mật bò

Viên nén

Lọ 1000 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

234

Corinell

L-Cystine; Choline hydrogen tartrate

Viên nang mềm

Hộp 60 túi x 1 viên

3004

90

99

90

235

Correctol

Dinatri Inosin Monophosphate; Chlorhexidin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 10 ml

3004

90

99

90

236

Cotiderm Plus

Clotrimazol; Betamethason

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

32

90

00

237

Co-Trimoxazole Tablets BP 960mg

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén không bao

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

238

Co-Trimoxazole Tablets BP 480mg

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

239

Cottu-F Syrup

Chlopheniramine maleate; Dl-methylephedrin HCl; Dikali glycyrrhizinat; Cafein

Si rô

Hộp 1 chai 100ml

3004

90

52

00

240

Coughthicon

Dextromethorphan; dl-Methyl Ephedrin

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

241

Counterpain

Methyl Salicilate; Eugenol, Menthol

Kem

Hộp 1 tuýp 15g, 30g, 60g

3004

90

59

00

242

Coversyl Plus

Perindopril tert Butylamin (4,0mg); Indapamid (1,25mg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ 30 viên

3004

90

99

90

243

Cramegin

Cao crataegi; Cao lá melisae; Cao ginkgo biloba; Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

244

Cresophene

Dexamethasone; Thymol; Camphor; Parachlorophenol

Dung dịch nha khoa

Hộp 1 lọ 13ml

3004

32

20

00

245

Ctribromelase tablet

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

246

C-Trigel

Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxyd Gel; Magnesium Silicate Gel

Hỗn dịch uống

Hộp 20 túi

3004

90

91

00

247

Curam

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói

3004

10

14

00

248

Curam 1000mg

Amoxicillin; kali Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 2 viên

3004

10

14

00

249

Curam 1000mg

Amoxicilline trihydrate, Potassium Clavulanate

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 2 viên

3004

10

14

00

250

Curam 625mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 4 viên

3004

10

14

00

251

Cycloferon

Acridone, N-methylglucamine

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 50 viên

3004

90

99

90

252

Cycloferon

Acridone, N-methylglucamine

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống 2ml

3004

90

99

90

253

Cyclo-Progynova

Estradiol (viên màu trắng), Estradiol, Norgestrel (viên màu nâu nhạt)

Viên nén bao đường

Hộp 1 vỉ 21 viên (11 viên mầu trắng + 10 viên mầu nâu nhạt)

3004

39

90

00

254

Cyteal

Hexamidin diisethionat; chlorhexidin glunat; chlorocresol

Dung dịch sát trùng

Chai 250ml; 500ml; 1000ml

3004

90

99

90

255

Dacle

Chloramphenicol; Dexame-thasone; Tetrahydrozolin

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

20

29

00

256

Daehwacholedo Tab.

Acid 1-(4-Methylphenyl) Ethyl Nicotinic; Naphthyacetic

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

257

Daehwademacot Cream

Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol, gentamycin sulphate

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

258

Daevit softcap

Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium manganase sulfate

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

40

00

259

Daewontrigel

Oxetacain; gel Nhôm Hydroxyd khan; Magne Hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

260

DaewonTrigel Tablet

Gel nhôm hydroxyd khô, Magnesi carbonat, Oxethazain

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

261

Daewoo magnesium B6 Tablets

Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

262

Daewoong Newlanta

Gel Nhôm hydroxyd; Magne hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

263

Daewoong Newlanta A

Precipitated Calcium carbonate; magnesium hydroxyd

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

264

Daewoongmytolan Liquid

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10 ml

3004

90

91

00

265

Daewootrimason

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

266

Daflon

Bột siêu mịn chứa dịch chiết flavonoid chứa Diosmin; Hesperidin

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

267

Daigaku

Naphazolin; Chlorpheniramin…

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

52

00

268

Decocort

Miconazole; Hydrocortisone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

269

Deep Blue

Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E

Viên nang mềm

Lọ 80 viên

3004

50

90

00

270

Deniocal

Calci Lactate; Calci gluconat; Calci Carbonate kết tủa; Ergocalciferol

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

271

Dentidon

Lysozym; Vitamin E; Natri Copper Chlorophylline

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

272

Depakine chrono

Acid Valproic; Natri Valproate

Viên nén bao phim tác dụng chậm

Hộp 1 tuýp 30 viên

3004

90

99

90

273

Depantil Kit

Pantoprazole, Tinidazol, Clarthromycin

Viên nén

Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Lansoprazole; 2 viên Tinidazol; 2 viên Clarithromycin

3004

20

31

00

274

Dermameal

Ketoconazole; Clobetasol; Neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g; hộp 1 tuýp 10g

3004

20

90

00

275

Dermednol

Clotrimazole; Beclomethasone; gentamycin, Clioquinol

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

276

Dexambutol I.N.H

Ethambutol; Isoniazide

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

277

Dexaplus

Dexamethasone; Dexclopheniramin maleat

Viên nén

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

3004

32

20

00

278

Dexatrol

Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat

Dung dịch thuốc nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

279

Dexlomi

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 1 lọ 500 viên

3004

32

90

00

280

Dexmin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 500 viên

3004

32

90

00

281

Dextran 6% in saline solution Infusia

Dextran 10, Natri clorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

282

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

283

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

284

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

285

Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 1,5% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

286

Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 2,5% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

287

Dianeal PD-2 Peritoneal  Dialysis Solution with 4,25% Dextrose

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Magne Chlorid

Dung dịch thẩm phân màng bụng

Túi nhựa 2l; 2,5l; 5l

3004

90

29

00

288

Dianorm-M

Gliclazide; Metformin Hydrochloride

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

289

Diclofenacgel

Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp 30g

3004

90

53

90

290

Diclogesic

Natri diclofenac, Paracetamol

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

3004

90

51

00

291

Dicloran MS

Oleum Lini; Diclofenac; Methyl Salicylate; Menthol

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp 30g

3004

90

53

90

292

Did Kotase

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

293

Didhanamax

Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

294

Didpancricon

Pancreatin; Simethicon

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

295

Difrarel E

Anthocyanosidic extract, Alpha tocopherol acetate

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

50

90

00

296

Digel

Gel nhôm hydroxyd; magne clorid

Viên nén

Hộp 20 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

297

Dưỡng huyết thanh não

Đương quy, xuyên khung, bạch thược, thục địa hoàng, câu đằng, kê huyết đằng, hạ khô thảo, quyết minh tử, trân châu mẫu, diên hồ sách, tế tân

Cốm

Hộp 9 gói

3004

90

99

90

298

Dưỡng Tâm Thị Phiến

(Yang xin Shi Tablet)

Hoàng Kỳ; Mạch môn; Đương quy; Đẳng sâm; Dâm dương hoắc; Băng phiến; Cát cánh; Sơn Tra…

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

299

Ditazidim

Ceftazidime; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

300

DNT Tab

Ext. Yohimbehe e cort Sicc, Muira Puama e lign…

Viên nén

Hộp 9 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

301

Doneo Soft Capsule

Cao crataegi; Cao Melissa; Caoginkgo; cao tỏi

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

302

Donew

Lidocain; Prilocaine

Kem

Hộp 1 tuýp 5g

3004

90

49

00

303

Dongkwangsilkron

Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

304

Dorithricin

Tyrothricin; Benzalconium; Benzocain

Viên nén ngậm

Hộp 20 viên

3004

20

90

00

305

Dovifort

Vitamin B1, B2, C, PP, B6, Dextrose, D-Panthenol

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

306

Dr. Stomi Comfort

Acid Citric; Natri Carbonate; Kali Bicarbonate; Natri Bicarbonate

Viên sủi

Hộp 1 tuýp 12 viên

3004

90

99

90

307

Duofilm

Acid Salicylic; Acid Lactic

Dung dịch bôi ngoài da

Hộp 1 chai 15 ml

3004

90

51

00

308

Duonasa “250”

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha uống

Hộp 24 gói

3004

10

14

00

309

Duxil

Almitrin; Ranbasine

Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 48ml

3004

90

99

90

310

Duxil

Raubasin; Almitrin Bismesylat

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

311

Eagle Brand Medicated Oil

Menthol; Methyl salycilat; Eucalyptus oil

Dầu xoa bóp

Hộp lớn x 12 hộp bé x 1 lọ 3ml; 12ml; 24ml

3004

90

59

00

312

Ecocort

Econazole; Triamcinolone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

313

Ecodax-G

Econazole; gentamycin; Beclomethason

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

314

Econazine

Econazine; Triamcinolone

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10 g

3004

32

90

00

315

Efemoline

Fluorometholone; Tetryzoline

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

32

90

00

316

Efferalgan Codeine

Paracetamol; Codein phosphat

Viên sủi

Hộp 25 vỉ x 4 viên

3004

90

51

00

317

Eko

Diphexamide Methiodid; Chlorcinnazin; Phenylpropanolamine

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

318

Elemmen

Adenosine; Thymidine

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 10ml

3004

90

99

90

319

Emla

Lidocain, Prilocaine

Kem bôi

Hộp 1 tuýp 5g

3004

90

49

00

320

Emla

Lidocaine; Prilocaine

Kem

Hộp 5 tuýp x 5g

3004

90

49

00

321

Endix-G

Econazole; Triamcinolone; gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

322

Endura

Polysorbat 80; glycerin

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 30 ống x 0,4ml

3004

90

99

90

323

Enhancin

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ 5ml (300mg)

3004

10

19

00

324

Eno Fruit salt

Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat

Thuốc bột

Hộp 48 gói 4,3g

3004

90

99

90

325

Eno Fruit salt lemon

Sodium bicarbonat; Citric acid; Sodium carbonat

Thuốc bột

Hộp 48 gói 4,3g

3004

90

99

90

326

Eno Orange

Natrihydro carbonat, acid citric, Natri carbonat

Bột sủi bọt

Hộp 48 gói x 4,3g

3004

90

99

90

327

Entacyd-plus

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 20 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

328

Enzystal

Pancreatin; Cao Fellis bovis; Hemicellulase

Viên nén bao đường tan ở ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

329

Epicain injection (1:80,000)

Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate

Thuốc tiêm

Hộp 50 cartrige x 1,8ml

3004

39

90

00

330

Epicain injection (1:100,000)

Lidocain Hydrochloride; Epinephrin bitartrate

Thuốc tiêm

Hộp 50 cartrige x 1,8ml

3004

39

90

00

331

Epigen

Econazole nitrate; Triamcinolone acetonid

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 10g

3004

39

90

00

332

Epinosine B Forte

Adenosine triphosphate; Cocarboxylase; Vitamin B12; Vitamin PP; glycin

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 3 ống + 3 ống dung môi 2ml

3004

50

90

00

333

Epokine

Recombinant human erythropoietin, human serum albumin

Dung dịch thuốc tiêm

Hộp 6 bơm tiêm (có thuốc)

3004

90

99

90

334

Eropylkit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Tinidazole + 2 viên Clarithromycin)

3004

20

31

00

335

Estraceptin

Desogestrel; Ethinyl Estradiol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 28 viên

3004

32

90

00

336

Ất can ninh

Hoàng kỳ, bồ công anh, bạch thược, bách hoa xà thiệt thảo, nhân trần bắc, hà thủ ô đỏ, bạch linh, quảng kim tiền thảo, mẫu đơn bì, bạch truật, đảng sâm, đan sâm, xuyên luyên tử

Thuốc cốm

Hộp 20 gói 3g

3004

90

99

90

337

Etexcefetam Inj

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

338

Etexvalix Vaginal soft caps

Neomycin; nystatin; polymyxin B

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

339

Ethambutol & Isoniazid

Ethambutol; Isoniazide

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

340

Etonin

Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp 3,5g

3004

20

90

00

341

Eucalyptine Le Brun

Cineole; Codein

Viên nang

Hộp 2 vỉ xé x 7 viên

3004

40

90

00

342

Ever B

Vitamin B1, B6, B12, Kali 1-aspartat, Magne 1-aspartat

Viên sủi

Hộp 24 vỉ x 1 viên; hộp 10 vỉ x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

30

00

343

Everfe

Ferrazon, Manganese sulfate, copper sulface, Vitamin C, Vitamin B12, acid Folic

Viên nén sủi bọt

Hộp 24 vỉ x 1 viên, Hộp 10 vỉ x 1 viên, Hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

90

00

344

Everoxi

Grape Seed extract; Vitamin C

Viên sủi

Hộp 28 vỉ xé, 10 vỉ xé x 1 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

40

00

345

Eyedin DX

Tobramycin sulfate; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

346

E-Z-HD

Bari sulfat; Bari citrat; Simethicon…

Bột pha hỗn dịch uống chụp cản quang

Hộp 1 lọ 340g

3004

90

99

90

347

Fansidar

Sulfadoxin, Pyrimethamin

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 3 viên

3004

90

69

90

348

Fasthree

Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg)

Viên nén, viên nén bao phim

Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên

3004

20

31

00

349

Fegem

Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

3004

50

90

00

350

Femoston 1/10

Estradion, dydrogesteron

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 28 viên

3004

39

90

00

351

Femoston Conti

Estradiol; Dydrogesteron

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 28 viên; hộp 3 vỉ x 28 viên

3004

39

90

00

352

Feroserin

Sắt sulfat, Vitamin B12, Acid folic, DL-serin

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

353

Ferrovit

Ferrous Fumarate; acid folic; vitamin B12

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

354

Ferup Softule

Sắt Fumarat; Acid Folic; Vitamin B12; Kẽm Sulfat

Viên nang mềm

Hộp 4 vỉ x 30 viên

3004

50

90

00

355

Fervex Enfant

Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 8 túi

3004

90

51

00

356

Fervex Sans Sucre

Paracetamol; Vitamin C; Pheniramine Maleate

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 8 túi

3004

90

51

00

357

Fetocus

Bromhexin; Dextromethorphan; Diphenhydramin; guaiphenesin

Viên nang

Hộp 5 vỉ x 12 viên

3004

90

96

00

358

Finegel

Bismuth Subcarbonate; Nhôm Hydroxydgel; Magnesium Silicate; Dimethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 10 vỉ x 2 gói

3004

90

91

00

359

Fineotal Chewable Tablet

Meclizine hydrochloride; Scopolamine hydrobromide

Viên nhai

 

3004

40

90

00

360

Fitovit

Các cao khô Withania Som-nifera; Emblica Officinalis; Asparagus Racemosus; Bacopa Monnieri;…

Si rô

Chai 120ml

3004

90

99

90

361

Fleet Enema

Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid

Dung dịch thụt

Chai 133ml

3004

90

99

90

362

Fleet Enema for Children

Dibasic sodiumphosphat, phosphoric acid

Dung dịch thụt

Chai 66ml

3004

90

99

90

363

Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxativeginger – Lemon Flavor

Disodium phosphat, phosphoric acid

Dung dịch uống

Chai 45ml, chai 90 ml

3004

90

99

90

364

Fleet Phospho – Soda Oral Saline Laxative Unflavored

Disodium phosphat, phosphoric acid

Dung dịch uống

Chai 45ml, chai 90ml

3004

90

99

90

365

Fleming

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 70ml, 35ml

3004

10

14

00

366

Fleming

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 70ml

3004

10

14

00

367

Fleming Injection 0,6g

Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

368

Fleming Injection 1,2g

Amoxicillin Sodium; Potassium clavulanate

Bột pha tiêm

Hộp 5 lọ

3004

10

19

00

369

Florgynal

Lactobacillus casei variety rhamnosus Doderleini đông khô; Estriol; Progesterone

Viên nang đặt phụ khoa

Hộp 1 lọ 14 viên

3004

39

90

00

370

Flucinar N

Fluocinolone; Neomycin

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

371

Flucort-N

Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

372

Fobancort

Fusidic acid, betamethasone

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 5g, 15g

3004

20

90

00

373

Fobancort

Sodium Fusidate, Betamethasone

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 5g, 15g

3004

20

90

00

374

Foncitril 4000

Acid Citric khan; Kali citrate khan; Natri citrate khan

Bột cốm

Hộp 30 gói

3004

90

99

90

375

Forekaximeinj

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

376

Forkaxime Injection 1g

Sulbactam; Ceforperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ 1g

3004

20

90

00

377

Fortrans

Macrogel; Natri sulfat; Natri bicarbanat; Natri clorid; Kali clorid

Thuốc bột pha dung dịch uống

Hộp 4 gói 73,690g; hộp 50 gói 73,690g

3004

90

99

90

378

Fotasub

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

379

Frakidex

Framycetin sulphate, Dexamethason sodium phosphate

Thuốc nhỏ mắt

Lọ polythylen 5ml

3004

32

20

00

380

Fucicort (xuất xưởng bởi: Leo Pharmaceutical Product Ltd A/S – Đan Mạch)

Acid Fusidic; Betamethasone valerate

Kem

Hộp 1 tuýp 5g; 15g

3004

20

90

00

381

Fulton Anti-Douleur

Propyphenazon; Diphenylhydramin; Adiphenyl

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

382

Galactogil

Cao khô thân cây đậu sữa có hoa; cao mạch nha; calci phosphat trung tính

Thuốc cốm

Hộp 210g

3004

90

99

90

383

Gastal

Pancreatin; Simethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

384

Gastrofast

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

385

Gastrokit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén + viên nang

Hộp 1 vỉ (2 viên nang Lansoprazol; 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin)

3004

20

31

00

386

Gastropulgite

Attalpulgite; Nhôm Hydroxide khan; Mange Carbonate khan

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 30 gói; 60 gói

3004

90

91

00

387

Gazore 1g

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

3004

20

90

00

388

Gdu-L Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole

3004

20

31

00

389

Gelebetacloge

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp

3004

20

43

00

390

Gelofusine

Succimylatedgelatin; Sodium Hydroxide…

Dung dịch truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

391

Gelofusine

Succinylatedgelatin; sodium chloride; sodium hydroxide

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

392

Genetam

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

393

Genfredrem cream

Clotrimazol; Betamethason dipropionate, gentamicin sulphate

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

394

Gentadex

Gentamycin Sulfate; Dexamethasone Sodium Phosphate

Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

395

Gentricreem

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

396

Gentriderm

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

90

397

Gestid

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne Hydroxyd, Magne Silicate; Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

398

Ginkaron

Cao crataegi; Cao melisae; Caoginkgo; Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

399

Ginkor Fort

Caoginkgo biloba; Heptaminol; Troxerutin

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

400

Ginsatine

Nhân sâm, Lecithin và các vitamin

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 12 viên

3004

50

90

00

401

Globac PM Softules

Phức hợp sắt III Polymaltose; Acid Folic

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 6 viên

3004

50

90

00

402

Glovate-N cream

Clobetasol; Neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 20g

3004

20

90

00

403

Glucovance

Metformin; glibenclamide

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

404

Glucovance

Metformin; glibenclamide

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

405

Glutazene

Sodium Azulene Sulfonate, L-Glutamine

Thuốc cốm

Hộp 7 x 3 gói

3004

90

99

90

406

Goldbilingin

Cao nhân sâm, Cao linh chi, Vitamin E, Vitamin B2, Beta caroten

Viên nang mềm

Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 5 viên; hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

407

Goldkotagin

Cao Nhân sâm, bột Nhân sâm, cao Linh chi, Nhung hươu, Sữa ong chúa

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ, 24 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

408

Grangel

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

409

Gumas

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

410

Gynekit

Azithromycin (A), Secnidazol (B), Secnidazol (C), Fluconazol (D)

Viên nén bao + viên nén

Hộp 5 vỉ x 4 viên

3004

20

31

00

411

Gynera

Gestodene; Ethinyl estradiol

Viên nén bao đường

Hộp 1 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

412

Gynoflor

Lactobacillus acidophilus, Estriol

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên

3004

39

90

00

413

H.P. Tenikit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén + viên nang

Hộp (7 hộp nhỏ x 1 vỉ x (2 viên pantoprazol + 2 viên Clarithromycin)

3004

20

31

00

414

Haem upgems

Sắt Fumarat, acid folic, đồng sulfat, mangan

Viên nang mềm

Hộp 1 lọ 30 viên

3004

50

90

00

415

Hagin

Cao Koreaginseng; cao Korea Linh Chi…

Viên nang mềm

Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

416

Haicneal

Ketoconazole; Clobetasol

Lotion

Hộp 1 tuýp 50ml; Hộp 50 túi x 5ml

3004

90

99

20

417

Hanical

Calci lactate, Calcigluconate, Calci carbonate, Ergo calciferol

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

418

Hanlimnazolin Eye drops

Pheniramine maleate; Naphazoline hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

52

00

419

Hanlimoclex

Tobramycin; Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

420

Hanolase

Pancreatin; Simethicon

Viên nén bao phim

Lọ 100 viên

3004

90

99

90

421

Hanradine

Cephradine; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

422

Hanseo Hepadif capsules

Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, adenine HCl, pyridoxine HCl, riboflavin, cyanocobalamin

Viên nang

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

423

Hanseo Hepadif Injection

Carnitine orotate, liver extract antitoxic fraction, dl.carnitin, adenosine, pyridoxine, cyanocobalamin

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

50

90

00

424

Hanseoperosi soft capsule

Carataegus oxyacantha ext., Mellisa folium ext., ginkgo biloba leaf ext., garlic oil

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

425

Hanyounggentizone

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

426

Hapyl

Clarithromycin, Secnidazol, Lansoprazol

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên Secnidazol, 2 viên Clarithromycin, 2 viên Lansoprazol

3004

20

31

00

427

Hawonstrepase

Streptokinase; Streptodornase

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

428

Hộ can viên nang (Hugan Jiaonang)

Herba Artemisiae scoparie; Radix Isaditis; Radix Bupleuri; Fructus Schisandrae chinensis; Pulvis Fellis suis; Semen Phaseoli radiati

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

429

Heligo

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

430

Heligo

Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Lansoprazole (30mg)

Viên nén + viên nang

Hộp chứa 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

431

Hemohes 10%

Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

432

Hemohes 6%

Poly (o-2-hydroxyethyl) Starch, sodium chlorid

Dung dịch truyền tĩnh mạch

Chai 500ml

3004

90

29

00

433

Hepatoglobine

Proteingan thuỷ ngân; Peptone; Sắt; Acid Folic

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ 150ml

3004

50

90

00

434

Hepnol

Silymarin; thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

435

Hexabrix 320

Meglumine ioxaglate; sodium ioxaglate; sodium calcium edetate

Dung dịch tiêm

Hộp 25 chai 50ml; hộp 25 chai 20ml; hộp 10 chai 100ml

3004

90

99

90

436

Hi – Low

Crataegus oxycamthae dry extract; ginkgo biloba extract; Melissa folium dry extract; galic oil

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

437

Hi – C.O

Dried crataegus oxyacamtha etx.; dried melissa officinalis; ginkgo biloba; galic oil…

Viên nang mềm

Hộp 9 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

438

Hi - Lase

Biodiastase; Lipase; Acid Ursodesoxycholic

Viên nén

Lọ 100 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

439

Hirudoid

Chondroitin, cartilage

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 14g, hộp 1 tuýp 40g

3004

90

99

90

440

Hiteengel

Erythromycin, tretinon

Gel

Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 20g

3004

20

32

00

441

Hoa đà tái tạo hoàn

Xuyên khung, tần giao, bạch chỉ, đương quy, mạch môn, hồng sâm, ngô thù đu, ngũ vị tử, băng phiến, mật ong, than hoạt

Viên hoàn

Hộp 1 lọ 80g (~500 viên)

3004

90

99

90

442

Hoebeprosalic

Betamethasone; Acid Salicylic

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 30ml

3004

32

90

00

443

Hoecandacort

Clotrimazole, hydrocortisone

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

10

00

444

H-Peran

Metoclopramide; acid ascorbic

Thuốc tiêm

Hộp 50 ống x 2ml

3004

50

40

00

445

Human Albumin 20% Behring

Protein huyết thanh người, các Ion Na, K+, Ca++…

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

Hộp 20 chai x 50ml

3004

90

29

00

446

Humoxal

Benzalkonium Chlorid; Chlohydrat Phenylephrin

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

99

90

447

Hunarin H5000

Các Vitamin B1; B6; B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

448

Huonsbarazone Injection 1g

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

449

Hydrocortison cum chloramphenicol

Hydrocortisone; Chloramphenicol

Hỗn dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

29

00

450

I.P. Cold Tabs

Pseudoephedrin; Triprolidin

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

451

I.P. eye/ear drops

Gentamycin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

452

ICool eye drop

Cyanocobalamin; Chlorpheniramin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 15ml

3004

90

52

00

453

Ideos

Calci Carbonate; Vitamin D

Viên nhai

Hộp 2 tuýp x 15 viên

3004

50

90

00

454

Ikopep

Alpha Amylase, Papain, Simethicon

Viên nang

Hộp 1 lọ 30 viên

3004

90

99

90

455

Iactomed

Lactobacillus bifidus; Streptococcus faecalis; Lactobacillus acidophilus

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 9 viên

3004

90

99

90

456

Ilbucol

Ibuprofen; arginin

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

457

Ildong Biovita

Các vi khuẩn đường ruột phối hợp các vitamin, Ca và men bia sấy khô

Cốm pha dung dịch uống

Hộp

3004

50

90

00

458

Implanon

Etonogestrel, Ethylen vinyl acetat copolyme, Ethylen vinyl acetat

Thuốc cấy

Hộp 1 thanh cấy

3004

39

90

00

459

Inbionetduotam Inj. 1g

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

460

Inbionethemona soft capsule

Ferrous Sulfate; acid folic; vitamin B12, DL-Serine

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

461

Inbionetinbro

Bromelain; Trypsin

Viên bao phim tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

462

Inbionetlomeri soft capsule

Cao cồn Crataegi, cao Mellisa, cao ginkgo, dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

463

Inbionettorecals Soft capsule

Calci cacbonat, Cholecalciferol

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

464

Inbionetwitran Tablet

Magnesium Aluminium silicate; Magnesium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin

Viên nén bao phim

Hộp 12 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

465

Inde-Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ 2 viên nang-lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén - Clarithromycin

3004

20

31

00

466

Infectoflam

Fluorometholone; gentamycin

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

467

Inflan

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

468

Infusamin S5

18 Acid Amin, sorbitol

Dung dịch truyền

Hộp 10 chai x 500ml

3004

90

29

00

469

Infusamin X5

18 Acid Amin, xylitol

Dung dịch truyền

Hộp 10 chai x 500ml

3004

90

29

00

470

Intas Amtas - AT

Amlodipine; Atenolol

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

471

Intetrix

Tilbroquinol; Tiliquinol; Tiliquinol (N-dodecylsulfate)

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 20 viên

3004

90

99

90

472

Intralipos

Dầu đậu nành; Lecithin lòng đỏ trứng

Nhũ tương truyền tĩnh mạch

Chai 250ml

3004

90

29

00

473

Intralipos

Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Nhũ tương tiêm tĩnh mạch

Chai 250ml, chai 500ml

3004

90

29

00

474

Iprical

Ipriflavone; calci; vitamin D3

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 15 viên

3004

50

90

00

475

Isotic Tearin

Hydroxypropyl methylcellulose; Dextran 70; glycerin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

90

99

90

476

Iyafin

Dextromethorphan; Pseudo ephedrine; Chlorphenira-mine; guaifenesin

Si rô

Hộp 12 chai 30ml

3004

40

90

00

477

Izac

Neomycin; Bacitracin; Amylocaine

Viên ngậm

Hộp 50 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

478

Jait Capsules

Lysozyme chloride, Tocopherol acetate, Carbazochrome, Inositol nicotinate, Aloin

Viên nang

Hộp 10 vỉ 10 viên

3004

50

90

00

479

Jenimax 125 mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén hòa tan

Hộp 10 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

480

Jenimax 250mg

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên nén hòa tan

Hộp 10 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

481

Jet-Pank Tab

Pancreatin; Simethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

3004

90

99

90

482

Kaletra

Ritonavir; Lopinavir

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 160ml

3004

90

99

90

483

Kaletra

Ritonavir; Lopinavir

Viên nang mềm

Lọ 180 viên

3004

90

99

90

484

Ketoplus

Ketoconazol, Zinc pyrithion

Dầu gội đầu

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

20

485

Kiddi Pharmaton

Calciumplycerophosphate; Vitamin B1, B2, B6, D3, E, PP; D-panthenol; L-Lysine

Si rô

Hộp 1 chai 50ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 200ml

3004

50

90

00

486

Kiddi Pharmaton Fizz

L-Lysin, 11 loại vitamin, 6 loại khoáng

Viên sủi

Hộp 1 tuýp 20 viên, hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

90

00

487

Kidofadine

Ceftazidime; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

488

Kimoral-S

Bromelain; Trypsin

 Viên nén bao

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

489

Kinh hoa vị khang

Tinh dầu Thổ kinh giới; Tinh dầu Thủy đoàn hoa

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

90

99

90

490

Kiện não hoàn (Healthy Brain Pills)

Toan táo nhân, đương quy, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp

Viên hoàn

Hộp 1 lọ 300 viên x 150mg

3004

90

99

90

491

Kitfung

Azithromycin (1g); Secnidazole (1g); Fluconazole (150mg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ là một bộ thuốc phối hợp (1 + 1 + 2)

3004

20

31

00

492

Kivexa

Abacavir; Lamivudin

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai 30 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

493

Klacin bid

Amoxicillin; kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

10

14

00

494

Klacin Pediatric

Amoxycillin; Kali Clavylanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 15g (pha 60ml)

3004

10

14

00

495

Konimag

Dried aluminium hydroxidegel; Magnesium trisilicate; Dimethyl polysiloxane

Hỗn dịch uống

Hộp 30gói x 7ml

3004

90

91

00

496

Koreanginseng 870

Koreanginseng ext., Dl. Alpha tocopherol, vitamin B2

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 3 viên

3004

50

90

00

497

Korzym

Pancreatin; Dimethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

498

Kotase

Bromelain; Trypsin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

499

Kyungdongastren

Pancreatin; Simethicon

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

500

Lactated Ringer s injection

Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

501

Lactated Ringers & Dextrose Inj

Dextrose; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid, Kali Chlorid

Dung dịch truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

502

Lactated Ringers solution

Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid

Dịch truyền tĩnh mạch

Chai nhựa 500ml và 1000ml

3004

90

29

00

503

Ladorvane

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

43

00

504

Lambox

Amoxycillin; Cloxacillin

Viên nang

Hộp 10 vỉ 10 viên

3004

10

14

00

505

Lanticin Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang/ viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại

3004

20

31

00

506

Lavixton

Các vitamin A, D3, B1, B2, B6, B12 Niacinamid, L.Lysin Hydrochloride, calci pantothenat

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

50

90

00

507

Lazanol

Losartan; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

508

Lemibet IV

Imipenem; Cilastatin

Bột pha dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

509

Leukokine injection 300

Recombinant Humangramilocyte, Colony Stimulating Factor IH

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ 300 mcg/1ml

3004

39

90

00

510

Levabite

Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

511

Levifam Inj

Sulbactam; Cefoperazon

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

512

Levonorgestrel and Ethinylestradion Tablets BP along with Ferrous Fumarate Tablets BP

Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel

Viên nén bao đường

Hộp 28 viên (21 viên thuốc + 7 viên Ferrous Fumarate)

3004

39

90

00

513

Lezavin soft capsule

Cao tỏi; Riboflavin butyrate; gama-oryzanol; Tocoferol acetate

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

514

Libaamin Injection

L-Citrullin; L-Ornithin hydrochlorid; L-Arginin hydrochlorid

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống 3ml

3004

90

99

90

515

Lichanyu capsules Y.Y

Biodiastase; Lipase; new lase

Viên nang

Chai 100 viên; chai 200 viên

3004

90

99

90

516

Lidocain 2% - Adrenalin 0.001%

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 10ml

3004

39

90

00

517

Lidocain 2% - Adrenalin 0.001%

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 20 vỉ x 5 ống 2ml

3004

39

90

00

518

Lidocaine 2% Epinephrine Normon

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 lọ 1,8ml

3004

39

90

00

519

Lignospan Standard

Lidocain; Epinephrin

Dung dịch tiêm

Hộp 5 vỉ x 10 Cartridges x 1,8ml

3004

39

90

00

520

Limzer

Omeprazol; Domperidon

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

521

Lindynette 20

Ethinylestradiol; gestoden

Viên bao

Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

522

Lindynette 30

Ethinylestradiol; gestoden

Viên bao

Hộp 1 vỉ hoặc 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

523

Lipofundin MCT/LCT 10% E

Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin

Nhũ dịch tiêm truyền

Chia 100ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

524

Lipofundin MCT/LCT 20% E

Dầu đậu tương; Triglyceride trung bình; Lecithin

Nhũ dịch tiêm truyền

Chia 100ml; 250ml; 500ml

3004

90

29

00

525

Lipograsil

Cao khô lá cây Cynara Scolymus L, bột vỏ cây Rhamnus purshianus D.C., Cao khô tảo Fucus Vesiculosus L.

Viên nén bao phim

Hộp 1 chai 50 viên

3004

90

99

90

526

Lipovenoes 10% PLR

Soya bean oil; phospholipid

Nhũ dịch truyền

Chai 250ml; 500ml

3004

90

29

00

527

Lipovenoes 20%

Soya bean oil; phospholipid

Nhũ dịch truyền

Chai 250ml; 500ml

3004

90

29

00

528

Lisnop-AM

Amlodipin; Lisinopril

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

529

Livetin-EP

Cao Cardus marianus, Thiamin nitrate, Nicotinamid, Calci pantothenate, vitamin B12; Vitamin B6

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

530

Lizavitone

Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ 100ml

3004

50

90

00

531

Lobacin

Neomycin; Bacitracin; Amylocaine

Viên ngậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

532

Lobamine Cysteine

DL-Methionin; Cystein HCl

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

533

Lodoz 10mg/6,25mg

Bisoprolol; Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

534

Lodoz 2,5mg/6,25mg

Bisoprolol; Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

535

Lodoz 5mg/6,25mg

Bisoprolol; Hydrochlorothiazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

536

Loratin - D Sinus

Loratadine; Pseudoephedrin

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 4 viên

3004

40

90

00

537

Lorinden A

Flumethasone; Acid Salicylic

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

538

Lorinden C

Flumethasone; Clioquinol

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

32

90

00

539

Lormeg-D

Loratadine; Pseudoephedrin

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

540

Low molecular Dextran L Injection

Dextran 40, sodium lactate, sodium chlorid, potasium chlorid, calcium chlorid

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

541

Lydocef

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

542

Lykaprime DS

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

543

Lykaspetin

Imipenem; Cilastatin

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

544

Lyseptol

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 20 viên

3004

90

99

90

545

Lysopaine

Cetylpyridinium Chloride, Lysozyme hydrochloride

Viên ngậm

Hộp 1 tuýp 24 viên

3004

90

99

90

546

Lysorex

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol

Viên ngậm

Hộp 10 vỉ xé x 2 viên

3004

90

99

90

547

Lyvitol Sol

Lysine Hydrochloride, Inositol

Dung dịch

Hộp 20 ống x 10ml

3004

90

99

90

548

Macmiror Complex

Nifuratel; Nystatin

Viên đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 12 viên

3004

20

90

00

549

Madopar

Levodopa; Benserazide

Viên nang

Hộp 1 chai 100 viên

3004

90

99

90

550

Madopar

Levodopa; Benserazide

Viên nén

Hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 100 viên

3004

90

99

90

551

Madopar HBS

Levodopa; Benserazide

Viên nang

Hộp 1 lọ 100 viên

3004

90

99

90

552

Madrox

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 12 vỉ x 12 viên

3004

90

91

00

553

Madrox Forte

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel; Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 12 vỉ x 12 viên

3004

90

91

00

554

Magipi tablet

Magne lactate; Pyridoxin HCl

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

555

Magnomint

Magnesi trisilicat; nhôm hydroxyd; dimethicon

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

556

Magovite Tablet

Magnesi Lactate; Pyridoxine Hydrochloride

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

30

00

557

Magsylum II

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxidegel dried; Simethicone

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

558

Manita soft cap

Natri chondroitin sulfate; Fursultiamine; cao tỏi; Các vitamin PP, B5, B6, B2, B12; gamma oryzanol

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

559

Marvelon

Desogestrel; Ethinyl Estradiol

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 21 viên

3004

32

90

00

560

Mastu-S

Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 20g

3004

90

99

90

561

Mathbis Suppository

Bufexamac; Titan Dioxide; Bismuth Subgallate; Lidocain Hydrochloride

Viên đạn đặt hậu môn

Hộp 2 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

562

Maxcom

Dextromethophan; Diprophylline; Lysozyme

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

563

Maxiclan

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Si rô

Hộp 1 chai 50ml

3004

10

14

00

564

Maxitrol

Dexamethasone; Neomycin Sulfat; Polymycin B Sulfat

Thuốc mỡ tra mắt

Tuýp 3,5g

3004

20

90

00

565

Maxitrol

Dexamethasone; Neomycin; Polymycin B

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

566

MBE

Magnesium oxid, Pyridoxine HCL, Dl-alpha-Tocopherol acetate

Viên nang mềm

Hộp 60 viên

3004

50

90

00

567

Me-Dentarone

Lysozyme; Carbazochrome; Vitamin E

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

568

Medicaefasol

Erythromycin; Tretinoin

Gel

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

32

00

569

Medicaine

Lidocaine; Epinephrine

Dung dịch tiêm

Hộp thiếc đựng 100 ống

3004

39

90

00

570

Medicoff

Dextromethorphan hydrobromid; Pseudo ephedrine Hydrochloride; guaifenesin

Viên nang mềm

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

3004

90

96

00

571

Medilac-S

Bacillus subtilis; streptococus...

Viên nang bao tan trong ruột

Hộp lớn 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

572

Mediperan

Dịch chiết cồn Crataegi 60%; Dịch chiết Melissa folium; Dịch chiết lá ginkgo biloba

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

573

Medlicef-L 100

Cefixime; Lactic acid bacillus

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

574

Medlicef- L 200

Cefixime; Lactic acid bacillus

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

575

Medlicef-L Dry Syrup

Cefixme; Lactic acid bacillus

Bột pha Si rô

Hộp 1 lọ 12g + 1ống nước cất 20ml

3004

20

90

00

576

Medo A.D. Vit

Vitamin A, Vitamin D3

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

20

00

577

Medo Codenin

Codein phosphat, guaifenesin

Viên nén bao đường

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

578

Medoferamin

Hydroxy polymaltose (Sắt, acid folic)

Viên nhai

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

579

Medopapa

Alpha amylase, Papaine, Simethicone

Viên nang

Hộp 1 lọ 30 viên

3004

90

99

90

580

Mellizid

Gliclazide; Metformin

Viên nén

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

581

Menodac 75

Menotropin FSH, Menotropin LH

Bột pha tiêm

Hộp 6 lọ bột + 6 ống dung môi 2ml NaCl 0,9%

3004

39

90

00

582

Mercilon

Desogestrel; Ethinyl Estradiol; Tocopherol

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 21 viên

3004

32

90

00

583

Merip

Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol

Viên nén

Hộp 8 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

584

Meteospasmyl

Alverine Citrate; Simethcone

Viên nang mềm

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

585

Meticglucotin

Glucosamin sulfate kali clorid; Chondroitin sulfate shark

Viên nang

Hộp 60 viên

3004

90

99

90

586

Microclismi

Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic

Dung dịch thụt trực tràng

Hộp 6 lọ x 9g

3004

90

99

90

587

Microclismi

Glycerol; Camomile extract glycolic; Mallow extract glycolic

Dung dịch thụt trực tràng

Hộp 6 lọ x 3g

3004

90

99

90

588

Micronex

Lisinopril; Amlodipine besilate

Viên nén không bao

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

589

Micropyl Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén, viên nang

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

590

Microven

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén không bao

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

591

Microven-Forte

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Viên nén không bao

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

592

Milanmac-Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén bao phim

Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ 6 viên (mỗi loại 2 viên)

3004

20

31

00

593

Millinac

Cocarboxylase; Vitamin B6; B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

594

Mincombe

Các Vitamin B1; B2; B6; B12; PP; Dexpanthenol; Biotin

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

90

00

595

Mindrop

Alatoin, vitamin B6, Vitamin E, chondroitin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

50

90

00

596

Minigadine

Calci lactobionat; Sắt amonium citrat; Kẽm sulfat; magnesi clorid; Magnesi sulfat; pepton iodid

Si rô

Hộp 1 chai 120ml

3004

90

99

90

597

Mitosyl irritations

Dầu gan cá; Kẽm oxyd; methyl salicylat

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 65g

3004

90

59

00

598

Mociflox

Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd

Viên nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

599

Morecal

Calci Carbonate; Vitamin D

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

600

Movactive

Glucosamin Sulfate; Magnesi Sulfate

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

601

Moxiclav

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 60 ml

3004

10

14

00

602

Moxiclav

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Viên nén

Hộp 4 vỉ x 4 viên

3004

10

14

00

603

Moxiclav forte

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 60ml

3004

10

14

00

604

Mucosinil

Methyl-n, s-diacetyl cysteinat

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

605

Multifen

Ibuprofen; arginin

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

606

Mutesa

Gel Nhôm oxid, Magie oxid nhẹ, Oxethazain

Hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 200ml

3004

90

91

00

607

Mydrin-P

Tropicamide; phenylephrine

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1lọ 10ml

3004

90

99

90

608

Nacova

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 100ml

3004

10

14

00

609

Napepsin

Alpha Amylase, Papain, Simethicon

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

610

Natrarid

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén; Viên nang bao tan ở ruột

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

611

NatureSsirom soft capsule

Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamic C

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

40

00

612

Nazol-G

Econazole; Triamcinolone; gentamycin

Kem

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

613

Neeorine 5000

Thiamin Mononitrate (Vitamin B1), Pyridoxine HCl (Vitamin B6), Cyanoco-balamin (Vitamin B12)

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ bột đông khô pha tiêm + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

614

Neo-Besone

Betamethason, neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

615

Neo-Besovid

Betamethason, neomycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

616

Neo-Codion

Codein camphosulfonate; Sulfogaiacol; Soft extract ofgrindelia

Viên bao đường

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

617

Neocough

Dextromethorphan; Trimethoquinol; guaifenesin

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

96

00

618

Neoflu

Fluciolon acetonid; Neomycin sulfat

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

619

Neo-fluocin

Fluciolon acetonid; Neomycin sulphate

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

620

Neo-myxidine

Polymycine B sulfat; Neomycine sulfate; gramicidine

Thuốc nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

621

Neo-Penotran

Metronidazole; Miconazole

Viên đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ x 7 viên

3004

20

90

00

622

Neopeptine

Alpha-amylase; papain; simethicon

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên

3004

90

99

90

623

Neopeptine Liquid

Alpha amylase; Papaine

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

90

624

Neopolin

Neomycin; nystalin; polymyxin B

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ 12 viên

3004

20

90

00

625

Neo-Tergynan

Metronidazole; Neomycin; Nystatin

Viên nén đặt âm đạo

Hộp 10 viên

3004

20

90

00

626

Neotopase-F

Pancreatin; Dimethicone

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

627

Neurobion 5000

Các Vitamin B1; B6: B12

Dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 5 ống x 3ml

3004

50

30

00

628

Neurorubine

Các Vitamin B1; B6: B12

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 3ml

3004

50

30

00

629

Neuvicalm

Các Vitamin B1; B6: B12

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

3004

50

30

00

630

Neuvit B 5000

Các Vitamin B1; B6: B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi 5ml

3004

50

30

00

631

Nevramin

Hydroxocobalamin; Thiamin tetrahydrofurfuryl; Pyridoxine

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống x 2ml

3004

50

90

00

632

Newhem syrup

Ferrousgluconate; Mangangluconate; Coppergluconate

Si rô

Hộp 20 ống x 10ml

3004

90

99

90

633

Newlantine Susp

Aluminium hydroxyd; Magnesium hydroxyd

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói

3004

90

91

00

634

Newpantio Softcap

Vitamin E, beta Caroten, acid ascorbic, kẽm oxid, cupric acid, selenium, manganase sulfate

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

40

00

635

Newpenem

Imipenem; Cilastatin

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

636

Ngũ Phúc tâm não thanh

Dầu hồng hoa tinh chế, vitamin B6, vitamine E

Viên nang mềm

Hộp 1 lọ 60 viên

3004

50

90

00

637

Nicebiotamin

Biotin, L-Cysteine, Pyridoxine HCl, Riboflavin butyrate, Nicotinamide

Viên nén bao đường

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

638

Nimodilat Plus

Citicolin; Nimodipin

Viên nén bao

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

639

Nimuspas

Nimesulide; Dicyclomin HCl

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

640

Nimvon - S

Nimesulide; Serratiopeptidase

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

641

Norash Cream

Dimethicone; Kẽm oxyd; Calamine; Cetrimide

Kem dùng ngoài

Hộp 1 tuýp 20g

3004

90

99

90

642

Norco

Norfloxacin; Tinidazole

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

643

Normacol enema adult

Sodium dihydrate dihydrogenophosphat, sodium dodecahydrate hydrogenophosphat

Dung dịch bơm trực tràng

Ống liều đơn vị 130ml có ống bơm nhựa mềm có nút đậy

3004

90

99

90

644

Normogastryl

Natri Hydrocarbonate; Natri sulfate; Natri Hydrophosphate

Viên sủi

Hộp 2 tuýp x 20 viên

3004

90

99

90

645

Novapime 0,5g IM/IV

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

646

Novapime 1g IM/IV

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

647

Novapime 2g IM/IV

Cefepime Hydrochlorde; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

648

Novaten-AM

Atenolol; Amlodipine

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

649

Novynette

Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

650

Nucleo CMP forte

Cytidine; Uridine

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

90

99

90

651

Nucleo CMP forte

Cytidine; Uridine

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 3 ống + 3 ống dung môi

3004

90

99

90

652

Ofbeat - OZ

Ofloxacin, ornidazol

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

653

Oflodex

Ofloxacin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

654

Omicap - Kit

Tinidazol (500mg); Clarithiomycin (250mg); Omeprazol (20mg)

Viên nang; viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Omeprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

655

Omicap-D

Omeprazol; Domperidol

Viên nang

Lọ 14 viên

3004

90

99

90

656

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

657

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

658

Omnipaque

Iohexol; Trometamol…

Dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ x 10 ml; hộp 10 chai x 50ml; hộp 10 chai x 100ml

3004

90

99

90

659

Opcon-A

Naphazoline; Pheniramine

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

660

Opebecovit

Glucose; thiamin hydrochloride; riboflavin; nicotinamide; pyridoxin

Dung dịch tiêm

Chai 500ml

3004

90

29

00

661

Ophtasone

Betamethasone; gentamycin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

662

Oropivalone bacitracine

Tixocortol; Bacitracine

Viên nén ngậm

Hộp 4 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

663

Osmofundin 20%

Manitol, Sorbitol

Dung dịch tiêm truyền

Chai nhựa 250ml; 500ml

3004

90

29

00

664

Osmotang 10%

Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride

Dung dịch truyền

Hộp 12 chai 500ml

3004

90

29

00

665

Osmotang 5%

Glucose; Natri Chloride; Kali Chloride

Dung dịch truyền

Hộp 12 chai 500ml

3004

90

29

00

666

Osteomax

Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm sulfat, vitamin D

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

3004

50

90

00

667

Osteomin

Glucosamin; Chondroitin

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

668

Otipax

Phenazone; Lidocaine

Dung dịch nhỏ tai

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

49

00

669

Oxecone-S

Gel Nhôm Hydroxyd; Magne hydroxyd, Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

670

Oxycort

Oxytetracyclin; Hydrocortisone

Khí dung dùng ngoài

Hộp 1 bình 30ml

3004

20

90

00

671

Ozia-Gestopan

Pepsin (viên trắng); Papain và Diastase (viên đỏ); Cellulase, Pancreatin và Pancrelipase (viên xanh)

Viên nang (có chứa 3 viên trắng, đỏ và xanh)

Lọ 500 viên nang

3004

90

99

90

672

Oziavit

Các vitamin B1, B2, B6, PP, A, D3, B12, L.Lysine HCl

 Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

50

90

00

673

Ozimetal

Meclizine; Scopolamine

Viên nhai

Hộp 2 gói x 2 viên

3004

40

90

00

674

Ozothine à la Diprophylline

Chất oxy hoá tinh dầu thông; Diprophylline

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

675

Oztis

Glucosamin; Chondroitin

Viên bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

676

Palsim

Trimethoprim; Sulfamethoxazole

Hỗn dịch

Hộp 1 lọ 60ml

3004

90

99

90

677

Panadol Cold & Flu Hot Remedy (Panadol cảm cúm)

Paracetamol; Vitamin C; Phenylephedrin

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 5g

3004

90

51

00

678

Panangin

Magnesium aspartate; Postassium aspartate

Dung dịch tiêm

Hộp 5 ống 10ml

3004

90

99

90

679

Panangin

Magnesium aspartate; Postassium aspartate

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ 50 viên

3004

90

99

90

680

Pandual

Pacreatin; Simethicon

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

681

Pansirong

L-glutamine; sanalmin; scopolia extraac; sodium bicarbonat…

Dạng hạt nhỏ

Hộp 20 gói x 1,452g

3004

90

99

90

682

Panthicone-F

Pancreatin; ox-bile ext., Dimethicone, Hemicellulase

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

683

Panticlar

Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin

Viên nén

Hộp 7 vỉ x (2 viên pantoprazol, 2 viên tinidazol, 2 viên clarithromycin)

3004

20

31

00

684

Pantogen Injection Sintong

Thiamin HCl; Riboflavin; Pyridoxin HCl; Niacinamide; Ascorbic acid; D-Pantothenol; L-Cystein…

Dung dịch thuốc tiêm

Chai 500ml; chai 250ml

3004

50

30

00

685

Pantric Plus

Pantoprazole, Domperidone

Viên nén bao tan trong ruột

Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

686

Pantyrase

Pancreatin; Cao mật bò; Dimethicon; Hemicellulase

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 200 viên

3004

90

99

90

687

Parapsyllium (đóng gói tại Iprad-174 Quai de Jemmapes 75010 Paris, France)

Vỏ nhầy tán mịn từ hạt Parapsyllium, parafin (vi nang)

Bột uống

Hộp 10 gói x 10g

3004

90

99

90

688

Parvonforte

Ibuprofen; Dextropropoxyphen HCl

Viên nang cứng

 Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

689

Passedyl

Sulfogaiacol; Natri benzoat

Si rô

Hộp 1 chai 125ml

3004

90

99

90

690

Patargepacin

Neomycin; Bacitracin; Benzocain

Viên nén ngậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

691

Pausogest

Estradiol; Norethisterone

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ 28 viên

3004

39

90

00

692

Peace

Pseudoephedrin; Triprolidin

Viên nén

Hộp 1 chai 200 viên

3004

40

90

00

693

Peace

Pseudoephedrin; Triprolidin

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

40

90

00

694

Pecolin Suspension “Standard”

Kaolin, pectin, tragacanth, acid benzoic

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 15ml

3004

90

99

90

695

PEDCLAV

Amoxicillin; Kali Clavulanate

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 30ml

3004

10

14

00

696

Peditral (O.R.S) orange Flavour

Natri clorid, Natri citrat, kali clorid, glucose

Bột pha dung dịch uống

Hộp 20 gói 29,5g

3004

90

91

00

697

Pepfiz Chew

Nhôm hydroxyd khô; Magnesi hydroxyd; Magnesi trisilicat; Simethicon

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên

3004

90

91

00

698

Pepfiz Orange Flavour

Papain; Fungai Diastase; Simethicone

Viên sủi

Hộp 25 vỉ x 2 viên

3004

90

99

90

699

Pepsane

Dimethicone, guaiazulene

Gel uống

Hộp 30 gói

3004

90

99

90

700

Peptica-L Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén

1 Kit gồm 2 viên nén Tinidazole; 2 viên nén Clarithromycin; 2 viên nang Lansoprazole

3004

20

31

00

701

Peritofundin 1 with 1,5%glucose

Glucose; Natri Chloride; natri lactate; calci chloride; magne chloride

Dung dịch thẩm phân phúc mạc

Chai 1000ml

3004

90

29

00

702

Perkin

Levodopa; Carbidopa

Viên nén

Lọ 100 viên

3004

90

99

90

703

Pharmaniaga Diphenhydramine Expectorant

Diphenhydramine; Amoni Chlorid

Si rô

Hộp 1 chai 120ml

3004

90

99

90

704

Pharmaton

Ginseng extract; 2-Dimethylaminoethanol; Vitamine A, D2, E, B1, B2, B6, B12, Calcium panthothenat; Nicotinamide; Vitamin C; Rutoside; calcium fluovide

Viên nang

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

705

Phencotil

Codein; Chlorpheniramine

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

40

90

00

706

Philbedamin tablets

Bethamethasone, D-Chlopheniramine maleat

Viên nén

Chai 200 viên

3004

32

90

00

707

Philbone - care tablet

Calcium Ascorbat, calcium carbonat, Ergocalciferol, retinol palmitate

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

708

Philsinpole

Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium Phosphate; Tetrahydrozolin Hydrochloride

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1lọ 10ml

3004

20

29

00

709

Philtobeson

Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

710

Pho-L

Dl-Phosphoserin; L-glutamin; Cyanocobalamine

Viên nang

Hộp 2 bao nhôm x 5 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

711

Phong liễu Tràng vị khang

Ngưu nhĩ phong; la liễu

Cốm uống

Hộp 6 gói x 8g

3004

90

99

90

712

Phong liễu Tràng vị khang (Fengliao-changwei Kang)

Ngưu nhĩ phong; la liễu

Cốm uống

Hộp 9 gói x 3g

3004

90

99

90

713

Phong thấp hàn thống phiến (Fengshi Hantong Pian)

Phong đằng, quế chi, độc hoạt, khương hoạt, ngưu tất, tang ký sinh, phục linh, phụ tử, tần giao, lộc nhung, uy linh tiên, ý dĩ nhân, đẳng sâm, hoàng kỳ, câu kỷ tử, bạch truật, đương quy…

Viên nén bao đường

Hộp 1 lọ 60 viên

3004

90

99

90

714

Pinkle

Vitamin B12; Chlopheniramine; Neostigmine; Aminoethylsulfonic acid; Chondroitin Natri Sulfate

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

52

00

715

Pionorm-M 15

Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

716

Pionorm-M 30

Metformin Hydrochloride; Pioglitazon Hydrochloride

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

717

Piperbact

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

718

Pivalone Neomycine

Tixocortol; Neomycine

Hỗn dịch xịt mũi

Hộp 1 chai 10ml

3004

20

90

00

719

Plendil Plus

Felodipine, Metoprolol

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 1 chai 30 viên

3004

90

99

90

720

Plentiva 2.5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 56 viên

3004

32

90

00

721

Plentiva 5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 56 viên

3004

32

90

00

722

Plentiva Cycle 5

Conjugated Oestrogens; medroxyprogesteron

Viên nén

Hộp 1 vỉ 42 viên

3004

32

90

00

723

PM.Joint-Care

Glucosamin sulfat kali chlorid; Lecithin; Vitis vinifera, Camellia sinensis

Viên nang

Hộp 5 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

724

Poly tears

Dextran 70, Hydroxypropyl Methylcelulose

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ đếm giọt 10ml, 15ml

3004

90

99

90

725

Polydexa

Neomycin; Polymyxin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ tai

Lọ 10,5ml

3004

20

90

00

726

Polygynax

Neomycin; Polymycin B; Nystatin

Viên nang mềm đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

727

Polygynax

Neomycin; Polymyxin B; Nystain

Viên đặt

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

728

Poly-Pred Liquifilm

Prednisolon, neomycin, polymyxin B

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

729

Polytar AF Liquid

Polytar, Zinc Pyrithione

Dịch lỏng

Chai 150ml

3004

90

99

90

730

Porsucon

Clidinum bromide; Chlordiazepoxide

Viên nang

Chai 100 viên

3004

90

99

90

731

Posod

Natri Iodid; Kali Iodid

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai 10ml

3004

90

99

90

732

Preparation H Hemorrhoidal

Cocoa butter; Shark liver oil; Phenylephrin

Thuốc đạn

Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 6 viên

3004

90

99

90

733

Preparation H Hemorrhoidal

Petrolatum sperti yellow; Mineral oil light; Shark liver oil; Phenylephrine

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 28g

3004

90

99

90

734

Preterax

Perindopril tert Butylamin (2,0mg); Indapamid (0,625mg)

Viên nén

Hộp 1 vỉ 30 viên

3004

90

99

90

735

Primoptic

Trimethoprim, Polymicin B sulfat

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

20

90

00

736

Procanin S.C. Tablet N.V.

Liver hydrolysate, Cystein, Cholin bitartrate, Inositol

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

737

Proctolog

Trimebutine; Ruscogenios

Viên đặt

Hộp 2 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

738

Proctolog

Trimebutine; Ruscogenius

Kem bôi

Hộp 1 tuýp 20g

3004

90

99

90

739

Proctosone ont

Cinchocaine hydrochlorite; Esculin; Hydrocortisone; Neomycin

Thuốc mỡ bôi da

Hộp 1 tuýp 15g; 30g

3004

20

90

00

740

Proctosone Sups

Cinchocaine hydrochloride; Esculin; hydrocortisone; Neomycin

Thuốc đạn (viên đặt)

Hộp 2 vỉ x 6 viên

3004

20

90

00

741

Protase

Bromelain; Trypsin

Viên nén bao đường

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

742

Protechon

Glucosamin; Chondroitin

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

743

Pulmyna suspension

Active attapulgite; Nhôm hydroxyd; Magnesi carbonate

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói

3004

90

91

00

744

Pulperyl solution for dental use

Lidocain; Phenol; Eugenol

Dung dịch thuốc

Hộp 1 lọ 13ml

3004

90

49

00

745

Pulvo 47 neomycin

Catalase; Neomycin

Thuốc bột thoa da

Hộp 1 chai xịt 4g

3004

20

90

00

746

Pylokit

Tinidazol; Clarithiomycin, lanzoprazol

Viên nén, viên nang

Hộp 7 vỉ

3004

20

31

00

747

Pylorex

Tinidazol; Clarithiomycin; lanzoprazol

Viên nén + viên nang

Hộp 7 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

748

Pyricort eye/ear drops

Gentamycin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt và nhỏ tai

Hộp lớn 25 hộp x 1 lọ 5ml

3004

20

49

00

749

Radincef

Cephradine; L-arginin

Thuốc tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

750

Ranilex Tabs

Magnesium Aluminium silicate; Magnessium Aluminium hydrat; Magnesium oxyd; Ranitidin

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

751

Reasec

Atropin sulfat; Diphenoxylat

Viên nén

Lọ 20 viên

3004

40

70

00

752

Record B Fort

Các Vitamin B1; B6, B12

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 5ml

3004

50

30

00

753

Redpharkit

Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin

Viên nén bao phim

Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên)

3004

20

31

00

754

Regulon

Ethinylestradiol; Desogestrel; alfa Tocoferol

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

755

Relcer

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dried; Simethicone; cam thảo

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

756

Reobron

Ambroxol; Clenbuterol

Viên nén

Hộp 10 foil x 10 viên

3004

90

99

90

757

Repuls

Crataegifructus dried ex, Melisae Folium dried ex, gingko Biloba dried ex, garlic Oil

Viên nang mềm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

758

Reyoungfort

Các Vitamin B1; B6; B12

Thuốc tiêm

Hộp 4 lọ + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

759

Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia

Dextran 40, Natri clorid

Dung dịch tiêm truyền

Chai 500ml

3004

90

29

00

760

Ribomunyl

Klebsiella pneumoniae; Streptococcus pneumoniae; Stretococcus pyogenes group A; Haemophilus influenzae

Cốm pha dung dịch uống

Hộp 4 gói

3004

90

99

90

761

Ridodia

Norfloxacin; Tinidazole

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

762

Rifampicin 150/INH 100

Rifapicin; Isoniazid

Viên nén bao phim

Chai 1000 viên

3004

20

60

00

763

Rigevidon 21 + 7

Ethinyl Oestradiol; Levonorgestrel

Viên bao đường

Hộp 1 vỉ; 3 vỉ x 28 viên

3004

39

90

00

764

Rimactazid 150

Rifampicin; Isoniazid

Viên nén bao phim

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

765

Rimactazid 150/75

Rifampicin; Isoniazid

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

766

Rimcure 3-FDC

Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

767

Rimstar 4-FDC

Rifampicin; Isoniazid; Pyrazinamide; Ethambutol

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

20

60

00

768

Rinafed Tablet

Pseudoephedrin HCl; Triprolidin HCl

Viên nén

Chai 100 viên

3004

40

90

00

769

Ringer Lactate

Kali Chlorid; Natri Chlorid; Natri Lactate; Calci Chlorid

Dung dịch tiêm truyền

Túi ni lông đựng 1 chai nhựa 500ml

3004

90

29

00

770

Ringer Lactate Aguettant

Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 12 chai chai 500ml

3004

90

29

00

771

Rinzup Lozenges (Regular)

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol

Viên ngậm

Hộp 10 vỉ xé x 20 viên

3004

90

99

90

772

Rivepime

Cefepime Hydrochloride; L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

773

RL

Sodium chloride, Potassium chloride, Calcium chloride, Sodium lactate

Dung dịch tiêm truyền

Chai nhựa 500ml

3004

90

29

00

774

Robitussin DM

Dextromethorphan; guaifenisin

Siro

Hộp 1 chai 60ml; 120ml

3004

90

96

00

775

Rodogyl

Spiramycin; Metronidazole

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

776

Rogelin 2MF

Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

777

Rogelin 4MF

Metformin Hydrochloride; Rosiglitazon maleate

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

778

Rogen

Spiramycin; Metronidazole

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

779

Roman-C

Royal Jelly; Vitamin C; Vitamin E

Thuốc bột uống

Hộp 12 gói

3004

50

90

00

780

Rovazole

Spiramycin; Metronidazole

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

781

Rowachol

Pinene, Camphene, Cineol, menthol, menthone, borneol, olive oil

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ x 10; hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

782

Rowatinex

Pinen; Camphen; Cineol; Fenchone; Borneol; Anethol

Viên nang mềm

Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

783

Roxobrone

Ambroxol; Clenbuterol

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

784

Sachol-gel

Cholin salicylat, Cetalkonium

Gel rà miệng

Hộp 1 tuýp 10g

3004

90

99

90

785

Sadetabs

Metronidazole; Neomycin sulfate; Clotrimazole

Viên đặt âm đạo

Hộp 2 vỉ x 12 viên

3004

20

90

00

786

SAF VD KIT

Azithromycin; Secnidazole; Fluconazole

Viên nén

Hộp (1 viên nén Fluconazole, 1 viên bao phim Azithro-mycin, 2 viên bao phim secnidazole)

3004

20

31

00

787

Saferon

Sắt III Hydroxyd Polymaltose; Acid Folic

Viên nén nhai

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

788

Samicasong ointment

Titrated Cantenlla asiatica ext.; Hydrocortisone acetate; Neomycin sulfate

Thuốc mỡ

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

90

00

789

Samsung Cephradine

Cephradine; L-arginin

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

790

Sanlactin

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén + viên nang

Hộp 1 vỉ x 2 kit (1 viên nang Lansoprazole, 1 viên nén Tinidazole, 1 viên nén clarithromycin)

3004

20

31

00

791

Sanmox

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

3004

10

14

00

792

Sanmox

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột uống

Hộp 10 gói

3004

10

14

00

793

Sanmox

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

10

19

00

794

Sanulide-T

Nimesulide; Tizanidine HCl

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

795

SAStid Bar

Acid Salicylic; Lưu huỳnh kết tủa

Xà phòng y khoa

Hộp 1 bánh 50g; 100g; 15g

3004

90

99

90

796

Scandonest 2% Special

Mepivacaine Hydrochloride, Adrenaline

Dung dịch tiêm

Hộp 50 cartrige

3004

39

10

00

797

Scotts Emulsion Orange

Cod liver oil; Vitamin A, D3; Calci hydrophosphat

Nhũ dịch uống

Chai 200ml; chai 400ml

3004

50

90

00

798

Scotts Emulsion Original

Capelin oil; Cod liver oil; Calci hydrophosphit; Natri hydrophosphit

Nhũ dịch uống

Chai 200ml; chai 400ml

3004

90

99

90

799

Seirogan

Creosote; Powdered: (Gambir, Phellodendron bark, glycyrrhiza, citrus unshiu peel)

Viên hoàn

Chai 50 viên, 100 viên

3004

90

99

90

800

Seirogan Toi A

Cresote, bột geranium herb, cao khô hoàng bá

Viên nén

Hộp 12 viên, hộp 24 viên, hộp 48 viên, hộp 840 viên trong vỉ

3004

90

99

90

801

Selbazon

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

802

Selstar soft cap

Selenium trong nấm men, Vitamin C, beta carotene, Tocopherol acetate

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

803

Selturon soft caps

Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C

Viên nang mềm

Hộp 20 vỉ x 5 viên

3004

50

40

00

804

Sentram

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml

3004

10

19

00

805

Septanest au adrenaline 1/100,000

Articain Hydrochloride; Adrenalin tartrate

Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa

Hộp chứa 50 catridge x 1,7ml

3004

39

10

00

806

Septrin Paediatric

Trinethoprim; Sulfamethoxazole

Hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 50ml

3004

90

99

90

807

Seretide Accuhaler

Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (100mcg/liều)

Bột hít phân liều

Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều

3004

90

99

90

808

Seretide Accuhaler

Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều)

Bột hít phân liều

Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều

3004

90

99

90

809

Seretide Accuhaler

Salmeterol (50mcg/liều); Fluticasone (500mcg/liều)

Bột hít phân liều

Hộp 1 dụng cụ để hít chứa 60 liều

3004

90

99

90

810

Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd)

Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (125mcg/liều)

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 bình 120 liều xịt

3004

90

99

90

811

Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd)

Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (250mcg/liều)

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 bình 120 liều xịt

3004

90

99

90

812

Seretide Evohaler (Đóng gói tại GlaxoSmithKline Australia Ltd)

Salmeterol (25mcg/liều); Fluticasone (50mcg/liều)

Dung dịch xịt

Hộp 1 bình 120 liều xịt

3004

90

99

90

813

Seridamin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Chai 500 viên

3004

32

90

00

814

Sevencom

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nang, viên nén

Hộp to gồm 7 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên

3004

20

31

00

815

Shinacin

Amoxicillin; Acid Clavulanic

Si rô khan

Hộp 1 chai 50ml, hộp 10 chai 50ml

3004

10

14

00

816

Shinacin

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Viên bao phim

Hộp 5 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

817

Shinacin

Amoxicillin; Kali Clavulanat

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

818

Siderfor-RB

Ferrous fumarate; Acid folic; Cyanocobalamin; Copper sulphate

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

819

Siderplex Drops

Ferric fructose complex; Acid Folic

Dung dịch uống theo giọt

Chai 15ml

3004

50

90

00

820

Silgoma soft capsule

L-Cystine; Choline hydrogen tartrate

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

821

Simagal

Dimethylpolysiloxane, Magaldrate, Natri Alginate

Hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 15ml

3004

90

99

90

822

Simagal

Magaldrate; Simethicone

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

823

Simkan

DI-magne Aspartate; dl-Kali Aspartate

Viên nén bao đường tan trong ruột

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

824

Sinsinpas

Menthol, Methyl salicylate, DI. Camphor, Thymol, Borneol

Cao dán

Hộp 20 túi x 10 miếng

3004

90

59

00

825

Sinwell Tablets “Kojar”

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel dreid; Simethicone

Viên nén

Chai 200 viên

3004

90

91

00

826

Sirkalor

Cao crataegi; Cao melisae; Cao ginkgo; Tinh dầu tỏi

Viên nang mềm

Hộp 18 vỉ x 5 viên

3004

90

99

90

827

Siuvifort

Các Vitamin B1; B6; B12

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 5ml; hộp 10 ống x 2ml

3004

50

30

00

828

Skincare-U

Urea; Vitamin E

Kem dùng ngoài

Hộp 1 tuýp 30g

3004

50

90

00

829

Sofgard

Dextromethophan; Phenylpropanolamine; Diphenhydramin

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

830

Soft Joint

Glucosamin sulphate natri chloride; Chondroitin sulfate sodium

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

831

Solacy

L-Cystine; Lưu huỳnh kết tủa; Vitamin A; Saccharomyces cerevisiae

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 15 viên

3004

50

20

00

832

Soreless

Atropin sulfat; Hyoscyamine sulfat; Scopolamine; Phenobarbital

Viên nén

Chai 100 viên; 500 viên

3004

40

70

00

833

Spasmag

Saccharomyces cerevisiae; Trihydrat Magnes Sulfate

Viên nang

Hộp 5 vỉ x 12 viên

3004

90

99

90

834

Spersadex comp

Chloramphenicol; Dexamethasone Sodium

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

29

00

835

Sperasdexoline

Dexamthasone; Tetryzoline; Chloramphenicol

Dng dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

29

00

836

Spregal

Esdepallethrin; piperonyl

Dung dịch dùng ngoài

Hộp 1 chai 152g

3004

90

99

90

837

Spyfoce

Spiramycin; Metronidazole

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

838

Stamlo Beta

Atenolol; Amlodipine besilate

Viên nén không bao

Hộp 2 vỉ x 10 viên

304

90

99

90

839

Stedman M-cal 250 Tablets

Calci carbonate; Cholecalciferol; Magnesium sulphate

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 15 viên

3004

50

90

00

840

Stickcol Syrup

Acetaminophen; Guaifenesin; Dextromethorphan; dl-methy- lephedrin; Chlopheniramin, cafein, lysosym

Si rô

Hộp 10 gói 15ml

3004

90

51

00

841

Strapet

Sắt III Hydroxy polymaltose; Acid Folic

Viên nhai

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

842

Strepsils extra strong

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol

Viên ngậm

Hộp 24 gói x 6 viên

3004

90

99

90

843

Strepsils Menthol

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol; Tinh dầu khuynh diệp

Viên ngậm

Hộp thiếc đựng 24 viên

3004

90

99

90

844

Strepsils Regular

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; menthol

Viên ngậm

Hộp 1 vỉ 12 viên; hộp 2 vỉ 12 viên; hộp 24 túi 6 viên; hộp 100 túi 2 viên

3004

90

99

90

845

Strepsils vitamin C – 100

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol; vitamin C

Viên ngậm

Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 24 túi x 6 viên, hộp 100 túi x 2 viên

3004

90

99

90

846

Strepsils with honey and lemon

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol;

Viên ngậm

Hộp 24 viên; hộp 100 gói x 2 viên

3004

90

99

90

847

Subicin Nasal Spray “Winston”

Naphazolin; Diphenyl hydramin; procain

Dung dịch xịt mũi

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

848

Suhacom

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại

3004

20

31

00

849

Sulbaci 1,5g

Natri ampicillin; Natri sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

10

19

00

850

Sulbaci 0,75g

Natri ampicillin; Natri sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

10

19

00

851

Sulfa-Bleu

Sodium Sulpha cetamid, Tetramethyl thiomin hydroxid

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 chai 10ml

3004

20

90

00

852

Sulperazon

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 1 ống 1g

3004

20

90

00

853

Supercef

Cefepime Hydrochloride;

L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

854

Supercef

Cefepime Hydrochloride;

L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

855

Suprapime

Cefepime Hydrochloride;

L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

856

Suprapime

Cefepime Hydrochloride;

L-arginine

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

857

Supravit ACE

Vitamin C; Pro Vitamin A; Vitamin E

Viên sủi

Tuýp 20 viên

3004

50

40

00

858

Supricort N

Flucinolon acetonid; Neomycin sulfat

Kem bôi ngoài da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

859

Surpas

Amoxycillin; Kali Clavulanat

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 6 viên

3004

10

14

00

860

Surso injection

Dextromethorphan Hydro-bromide; Glyceryl Guaicolate; DL-Methyl Ephedrin Hydrochloride; Chlopheniramine Maleate

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

90

52

00

861

Symbicort Turbuhaler

Budesonide, Formoterol Fumarat

Bột để hít

Hộp 1 ống hít 60 liều

3004

32

90

00

862

Symbicort Turbuhaler

Budesonide, Formoterol Fumarat Dihydrat

Thuốc bột để hít

Hộp 1 ống hít 60 liều

3004

32

90

00

863

Syndent Plus Dental Gel

Metronidazol; Clohexidin; Lidocain

Gel

Hộp 1 tuýp 20g

3004

20

90

00

864

Syndopa 275

Levodopa; Carbidopa

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

865

Synfeed

Protein hydrolysate, các vitamin và muối khoáng

Si rô

Hộp 1 lọ 100ml

3004

50

90

00

866

Synneupep

Alpha Amylase, Papain, Simethicon

Viên nang

Hộp 1 chai 30 viên

3004

90

99

90

867

Synplex

Các vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol; Lysine; Cholin

Si rô

Hộp 1 lọ 100ml

3004

50

90

00

868

Synpressin

Amlodipin; Lisinopril

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

869

Syntoderm Cream

Betamethasone; Clotrimazole; gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 10g

3004

20

43

00

870

Systane

Polymethylene Glycol 400; propylene Glycol

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

871

Tamipool Injection

Viatmin C, Vitamin A, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP, Ergocalciferol, dexpanthenol, dl alpha tocophenyl acetat, biotin

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

50

30

00

872

Tardyferon B9

Ferrous Sulfate; acid folic

Viên bao

Hộp 1 vỉ x 30 viên

3004

50

90

00

873

Tardferon B9

Sắt II Sulfat, Acid folic

Viên nén bao

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

874

Target

Atenolol; Cloratalidone

Viên nén

Hộp 2 vỉ  x 14 viên

3004

90

99

90

875

Tarka

Verpamil hydrochloride; Trandolapril

Viên nén giải phóng hoạt chất có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

876

Tarvikit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén/viên nang

Hộp 7 kit, 1 kít chứa 2 viên mỗi loại

3004

20

31

00

877

Tazocin 4,5gm Inj

Piperacillin monohydrate, Tazobactam

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, 10 lọ chứa 4,5gm

3004

20

90

00

878

Tazopar 4,5g

Piperacillin Sodium; Tazobactam Sodium

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

879

Tears Naturale II

Dextran 70, Hydroxypropyl methylcelulose

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

99

90

880

Telebrix 35

Meglumine loxitalamate;  Natri Ioxitalamate

Dung dịch tiêm

Hộp 25 chai x 50ml; hộp 10 chai x  100ml

3004

90

99

90

881

Tenoric

Atenolol; Chlortalidone

Viên nén bao film

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

882

Tensikey Complex

Lisinopril; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 28 viên

3004

90

99

90

883

Termibex

Amoxicillin; Kali clavulanate

Bột pha hỗn dịch

Hộp 1 lọ để pha 60ml hỗn dịch

3004

10

14

00

884

Terneurine H 5000 (Đóng gói tại BMS Indonesia)

Vitamin B1, Vitamin6, Vitamin B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ bột thuốc + 4 ống dung môi

3004

50

30

00

885

Tienam (Đóng gói bởi Merck Sharp & Dohme Australia Pty. Ltd)

Imipenem; Cilastatin

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

886

Tiffy Syrup

Paracetamol; Phenylephedrine; Chlorpheniramin

Si rô

Hộp 1 chai 30ml

3004

90

51

00

887

Tilase

Pancreatin; Simethicon

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

888

Timentin

Ticarcillin; Claculanat Kali

Thuốc bột pha dịch truyền

Hộp 4 chai 25ml

3004

10

19

00

889

Timentin

Ticarcillin; Claculanat Kali

Thuốc bột pha dịch truyền

Hộp 4 chai 25ml

3004

10

19

00

890

Tin Tin Lozenges Honey Lemon

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol

Viên ngậm

Hộp 5 vỉ x 4 viên

3004

90

99

90

891

Tin Tin Lozenges Orange

2,4 Dichlorobenzyl Alcohol; Amylmetacresol

Viên ngậm

Hộp 5 vỉ x 4 viên

3004

90

99

90

892

Tinzyl

Nimesulide; Tizanidine HCl

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

59

00

893

Tizonal

Norfloxacin; Tinidazole

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

20

90

00

894

Tobadexa

Tobramycin; Dexamethasone

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

895

Tobdrops-D

Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

896

Tobradex

Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc mỡ tra mắt

Hộp 1 tuýp 3,5g

3004

20

90

00

897

Tobrich

Tobramycin; Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

898

Tocogestan

Hydroxy progesteron enanlat; Progesterlo; alpha-tocopherol palmitat

Dung dịch tiêm bắp

Hộp 2 ống x 2ml

3004

39

90

00

899

Tocovid Suprabio 50mg

Hỗn hợp các tocotrienol, tocoferol, phytosterol, phytocarotenoid …

Viên nang mềm

Hộp 1 chai 60 viên

3004

50

90

00

900

Tolbin Expectorant

Terbutaline; Glyceryl Guaiacolate

Si rô

Chai 60ml

3004

90

99

90

901

Tolnys Anti-infective

Clotrimazole; gentamycin sulfate

Kem

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

43

00

902

Tonicalcium Adults

Calci Ascortbat; Dl-Lysin Ascortbat

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 10 ml

3004

50

90

00

903

Tonicalcium Chilren

Calci Ascorbat; Dl-Lysin Ascorbat

Dung dịch uống

Hộp 20 ống x 5ml

3004

50

90

00

904

Top – Roll solf capsule

Nhân sâm, các vitamin và chất khoáng

Viên nang mềm

Hộp 12 vỉ x 5 viên

3004

50

90

00

905

Topaal Suspension Buvable

Acid Alginic; Nhôm Hydroxid; Magne Carbonate

Hỗ dịch uống

Hộp 1 chai 210ml

3004

90

99

90

906

Toraass H

Losartan; Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên

3004

90

99

90

907

Tothema

Iron; Manganese; Coppre

Dung dịch uống

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml

3004

90

99

90

908

Tracutil

Các muối Sắt Chlorid; Mangan Chlorid; Đồng Chlorid; Crom Chlorid; Natri Selenit; Kali Iodid; …

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 5 ống thủy tinh mỗi ống 10ml

3004

90

29

00

909

Triaklim

Estradiol; Norethisterone

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 28 viên

3004

39

90

00

910

Triapremin

Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate

Kem bôi da

Tuýp 15g

3004

20

43

00

911

Tricid Kit

Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin

Viên nén

Hộp 7 kit (Mỗi kit gồm 2 viên pantoprazole, 2 viên Tinidazole, 2 viên Clarithromycin)

3004

20

31

00

912

Trifamox IBL 1500

Amoxycillin; sulbactam

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi pha tiêm

3004

10

19

00

913

Trifamox IBL 750

Amoxycillin; Sulbactam

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 1 lọ thuốc bột tiêm + 1 ống dung môi

3004

10

19

00

914

Trineuvit 5000

Các Vitamin B1; B6 B12

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 lọ dung môi

3004

50

30

00

915

Tri – Regol

Ethinyl Estradiol; Levonorgestrel

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 21 viên; hộp 3 vỉ x 21 viên

3004

39

90

00

916

Trivit-B

Các Vitamin B1; B6; B12

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 3ml

3004

50

30

00

917

Tronain

Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin

Kem bôi da

Hộp 1 tuýp 15g

3004

20

90

00

918

Troucine-DX

Tobramycin; Dexamethasone

Thuốc nhỏ mắt

Hộp 1 lộ 5ml

3004

20

90

00

919

Troxipe

Pantoprazole, Tinidazol, Clarithromycin

Viên nén

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên mỗi loại

3004

20

31

00

920

UBB Ginkgo-E

Ginkgo biloba; Vitamin E; fresh garlic, Lecithin

Viên nang mềm

Chai 100 viên; chai 60 viên

3004

50

90

00

921

UBB Omega-3 Alaska Fish Oil

Eicosapentaenoic Acid (EPA); Docosahexaenoic Acid (DHA); Vitamin E

Viên nang mềm

Chai 100 viên; chao 60 viên

3004

50

90

00

922

Ulcirid

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén + viên nang

Hộp 1 vỉ 2 viên nang (Lansoprazole), 2 viên nén (Tinidazole), 2 viên nén (Clarithromycin)

3004

20

31

00

923

Ulfon

Aldioxa (Dihydoxy Aluminium Allantoinate); Alcloxa (Chlorhydroxy Aluminium Allantoinate); Calci carbonate

Thuốc bột

Hộp 45 gói

3004

90

91

00

924

Unasyn

Ampicillin; Sulbactam

Thuốc bột pha tiêm, truyền

Hộp 1 lọ

3004

10

19

00

925

Union Cefradine Inj 1g

Cefradine, L-Arginine

Thuốc bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

926

Uniozone

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, 10 lọ

3004

20

90

00

927

Unitear eye drop

HPMC 2910; Dextran 70

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 10ml

3004

90

99

90

928

Uniten

Ketotifen; Chloro butamol; glycerin

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 chai 5ml

3004

90

99

90

929

Univitagin Soft capsule

Dịch chiết nhân sâm, Dịch chiết lô hội, Lecithin, hỗn hợp các vitamin và muối khoáng

Viên nang mềm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

930

Upocin

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

931

Upocin

Ampicillin; Sulbactam

Bột pha tiêm

Hộp 10 lọ

3004

10

19

00

932

UPSA-C Calcium

Acid ascorbic; Calci cacbonat

Viên sủi

Hộp 1 tuýp 10 viên

3004

50

40

00

933

Uratonyl syrup

L-ornithin L-aspartat; Riboflavin sodium phosphate; Nicotinamid

Si rô

Hộp 20 ống x 5ml

3004

90

99

90

934

Urografin

Natri Amidotrizoat; Meglumin Amidotrizoat

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 10 chai x 50ml

3004

90

29

00

935

Valgisup

Clindamycin phosphatte; Miconazole nitrate

Viên nang đặt âm đạo

Hộp 5 vỉ x 7 viên

3004

20

90

00

936

Valparin chrono 500

Sodium Valproate, Valproic acid

Viên nén bao phim hoạt chất có kiểm soát

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

937

Varogel

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

938

Ventolim Expectorant

Salbutamol; guaiphennesin

Si rô

Hộp 1 chai 100ml

3004

90

96

00

939

Ventolim Expectorant

Salbutamol; guaiphennesin

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

96

00

940

Veybirol-Tyrothricine

Tyrothricine; Formaldehyd

Dung dịch súc miệng

Hộp 2 chai 10ml

3004

20

90

00

941

Viartril-S (Nhà đóng gói: Pharminvest S.p.A. – Italy

Crystallin Glucosamine sulfate; Lydocain Hydrochloride

Dung dịch tiêm

Hộp 6 ống A, 6 ống B

3004

90

99

90

942

Videto

Tobramycin; Dexamethasone

Hỗn dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml

3004

20

90

00

943

Vigisup susp, soft capsule

Neomycin sulfate; Nystatin; polymycin B sulfate

Viên đặt

Hộp 1 vỉ x 12 viên

3004

20

90

00

944

Viscof-D

Dextromethorphan HBr; Phenylephedrin HCl; Cetirizine HCl; Racementhol

Si rô

Hộp 1 chai 60ml

3004

90

99

90

945

Vita EPA Plus

Dầu cá; Evening Primrose  Oil

Viên nang mềm

Hộp 1 lọ 60 viên

3004

90

99

90

946

Vitamin A-D

Viatamin A; D2

Viên nang mềm

Lọ 100 viên

3004

50

20

00

947

Vitamin B Complex

Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Dexpanthenol

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

90

00

948

Vitamin B Complex

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Nicotinamid, Natri Pantothenat

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

30

00

949

Vitamin B Complex Injection

Các Vitamin B1; B2; B6; PP; Sodium Pantothenate

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

90

00

950

Vitamin B Complex Injection

Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6, Vitamin PP, Dexpanthenol

Dung dịch tiêm

Hộp 100 ống 2ml

3004

50

30

00

951

Vitamin B Complex Injection 2ml

Các Vitamin B1; B6; B12

Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

30

00

952

Vitamount

Các vitamin A, E, C, B1, B2, PP, B­6, B12, D2, Biotin, Canci Pantothenate, Iod, sắt, kẽm, mangan, crom

Si rô

Hộp 1 lọ 60ml

3004

50

90

00

953

Vitaplex –S liquid

Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C

Syrup

Hộp 1 lọ thủy tinh 60ml

3004

50

30

00

954

Vitaplex B.C . Injection

Thiamin HCl; Riboflavin 5-Phoshate sodium; Pyridoxin HCl; Nicotinamide; Ascorbic acid;

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống x 2ml

3004

50

30

00

955

Vitaplex Injection

Dextrose; D-Panthenol; Các Vitamin B1; B2; B6; C; PP

Dịch truyền

Chai thủy tinh 500ml

3004

90

29

00

956

Volini

Linseed oil,Diclofenac, methyl salicylate

Gel bôi da

Hộp 1 tuýp 30g

3004

90

53

90

957

XLH-Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén và viên nang

Hộp 7 vỉ x 2 viên nang – lansoprazole, 2 viên nén-Tinidazole, 2 viên nén – Clarithromycin

3004

20

31

00

958

Xylonor spray

Lidocain; Cetrimid

Dung dịch phun mù

Bình phun chứa 36g

3004

90

49

00

959

Xyloproct

Hydrocortisone; Lidocaine

Thuốc mỡ

Hộp 1 quýp 20g

3004

32

10

00

960

Young na Ophthalmic Solution

Vitamin B12; Chlopheniramine maleate; Neostigmine methylsulfate; Aminoethylsulfonic Chondroitin Natri Sulfate

Dung dịch nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 15ml

3004

90

52

00

961

Youngilbetalomin

Betamethasone; Dexchlorpheniramine

Viên nén

Hộp 1 chai 500 viên

3004

32

90

00

962

YSP Macgel Tablet

Magnesium hydroxyde; Aluminium hydroxyde; Dimethylpolysiloxane

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

91

00

963

YSP Polynase

Daxchlorpheniramin; Pseudoephedrin

Si rô

Chai 60ml

3004

40

90

00

964

YSP biotase

Biodiastase, Lipase Ap6, Newlase

Viên nén nhai

Hộp 10 vỉ x 10viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

3004

90

99

90

965

Yudigel – II Suspension

Magnesium hydroxide; Aluminium hydroxide gel; Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

966

Yuhan Cefradine Injection 1g

Cephradine; L-arginin

Thuốc tiêm

Hộp 10 lọ

3004

20

90

00

967

Yunnan Baiyao Aerosol

Lọ 85g (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – Lọ 30g (Xuyên sơn long; câu đẳng)

Thuốc xịt

Hộp (1 lọ 85g và 1 lọ 30g)

3004

90

99

90

968

Yunnan baiyao Capsules (Iclude Safety Pill)

Viên nang (Tam thất; băng phiến; xuyên sơn long; sơn dược; lão quan thảo; bắc đậu căn) – viên hoàn (Xuyên sơn long; câu đẳng)

Viên nang, viên hoàn

Hộp 1 vỉ (16 viên nang + 1 viên hoàn)

3004

90

99

90

969

Zecuf Herbal Cough Remedy

Các cao dược liệu Hương nhu, Cam thảo bắc, Nghệ, gừng, Adhatova, Solanum, …

Si rô

Chai 100ml

3004

90

99

90

970

Zedcal

Calci carbonat, Magne hydroxit, kẽm gluconat, vitamin D3

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 100ml, 200ml

3004

50

90

00

971

Zeet Expectorant

Diphenhydramin, Bromhexidin, guaiphenesin

Dung dịch uống

Hộp 1 lọ 100ml

3004

90

96

00

972

Zenim – D Softgels

Nimesulide; Diclofenac Sodium

Viên nang mềm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

3004

90

53

90

973

Zephrex

Salbutamol; Ambroxol; guaiphenesin

Dung dịch uống

Hộp 1 chai 60ml, 100ml

3004

90

96

00

974

Zerocid

Nhôm Hydroxit; Magne Hydroxit; Simethicone

Hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 10ml

3004

90

91

00

975

Zestoretic – 20

Lisinopril; Hydrochlorothiazide

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 14 viên

3004

90

99

90

976

Zinfer

Dried ferrous sulfate, Acid folic, Zine sulphate

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

3004

50

90

00

977

Zonalid

Nimesulide; Chloroxazole

Viên nén

Hộp 3 vì x 10 viên

3004

90

59

00

978

Zontum 1000

Sulbactam; Cefoperazon

Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ

3004

20

90

00

979

Zylopyl Kit

Lansoprazole (30mg); Tinidazol (500mg); Clarithromycin (250mg)

Viên nén; viên nang bao tan ở ruôt

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên nang Lansoprazole; 2 viên nén Tinidazol; 2 viên nén Clarithromycin

3004

20

31

00

980

Zyrtec-D (Đóng gói tại USP Pharma SPA – Italy

Pseudoephedrin; Cetirizin

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 1 vỉ; 40 vỉ x 10 viên

3004

40

90

00

981

Zytee – RB

Choline carbonat, Salicylic acid, Benzalkonium chloride

Gel bôi ngoài da

Hộp 1 tuýp 10ml

3004

90

59

00

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang


DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA DƯỢC LIỆU NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

Tên dược liệu bằng tiếng Việt Nam

Tên dược liệu bằng tiếng Latinh

Bộ phận dùng

1

Ô đầu

Aconitum sinense Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

2

Ô đầu Việt Nam

Aconitum fortunei Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

3

Âu ô đầu

Aconitum napellus Ranunculaceae

Củ

1211

90

19

00

4

Ô môi

Cassia grandis Caesalpiniaceae

Quả

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

5

Ô rô đại kế

Cnicus japonicum Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

6

Ô dược

Lindera myrrha Lauraceae

Rễ

1211

90

19

00

7

Đương quy

Angelica acutiloba Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

8

Đương quy

Angelica sinensis Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

9

Đông trùng hạ thảo

Cordyces sinensis Hypocreacea

Nấm

1211

90

19

00

Sâu

1211

90

19

00

10

Đằng hoàng

Garcinia hanburyi Glusiaceae

Nhựa

1302

19

90

00

Mủ

1302

19

90

00

11

Đơn buốt

Bidens pilosa Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

12

Đơn lá đỏ

Excoecaria cochinchinensis Euphorbiaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

13

Đơn đỏ

Ixora coccinea Rubiaceae

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

14

Đơn trắng

Psychotria reevesii Rubiacea

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

15

Đơn răng cưa

Maesa balansae Myrsinaceae

1211

90

19

00

16

Đơn núi

Maesa indica Myrsinaceae

1211

90

19

00

17

Đơn tướng quân

Syzygium formosum Myrtaceae

1211

90

19

00

18

Đào lộn hột

Anacardium occidentale Anacardiaceae

Cuống quả

0801

31

00

00

Quả

1211

90

19

00

Nhân hạt

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

Gôm

1301

90

90

00

19

Đào tiên

Crescentia cujete Bignoniaceae

Thịt quả

1211

90

19

00

20

Đài hái

Hodgsonia macrocarpa Cucurbitaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

21

Đào

Prunus persica Rosaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

22

Đảng sâm

Codonopsis pilosula Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

23

Đảng sâm

Codonopsis sp Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

24

Đảng sâm

Codonopsis tangshen Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

25

Đại bi

Blumea balsamifera Asteraceae

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

26

Đại phong tử

Hydnocarpus anthelmintica Flacourtiaceae

Hạt

1211

90

19

00

27

Đạm trúc diệp

Lophatherum gracile Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

28

Đại

Plumeria acutifolia Apocynaceae

1211

90

19

00

Nụ hoa

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

29

Đại hoàng

Rheum sp. Polygonaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

30

Đại táo

Zizyphus sativa

Rhamnaceae

Quả

1211

90

19

00

31

Đay quả tròn

Corchorus capsu-laris Tiliaceae

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

32

Đa búp đỏ

Ficus elastica Moraceae

Tua rễ

1211

90

19

00

33

Đan sâm

Salvia miltiorrhiza Lamiaceae

Rễ

1211

90

19

00

34

Đỗ trọng

Eucommia ulmoides Eucommiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

35

Đỗ trọng

Euonymus Cleastraceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

36

Đỗ trọng nam

Parameria glandulifera Apocynaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

37

Độc hoạt

Angelica laxiflora Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

38

Độc hoạt

Angelica pubescens Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

39

Độc hoạt

Aralia cordata Araliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

40

Độc hoạt đuôi trâu

Heracleum hemsleyanum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

41

Đậu khấu

Amomum cardamomum Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

42

Đậu chiều

Cajanus indicus

Fabaceae

Hạt

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

43

Đậu rựa

Canavalia gladiata Fabaceae

Hạt

1211

90

19

00

44

Đậu nành

Glycine soja Fabaceae

Hạt

1201

00

90

00

45

Đậu cọc rào

Jatropha curcas

Euphorbiaceae

Nhựa mủ

1302

19

90

00

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

46

Đậu xanh

Phaseolus aureus

Fabaceae

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ hạt

1211

90

19

00

47

Đậu đỏ nhỏ

Phaseolus angularis

Fabaceae

Hạt

1211

90

19

00

48

Đậu đen

Vigna catiang

Fabaceae

Hạt

0713

39

90

00

49

Điều nhuộm

Bixa orellana

Bixaceae

1211

90

19

00

50

Đinh hương

Eugenia caryophyl-lata

Myrtaceae

Nụ

1211

90

19

00

51

Đinh lăng

Polycias fruticosa

Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

52

Đùm đũm

Rubus cochinchi-nensis Rosaceae

1211

90

19

00

Thân cây

1211

90

19

00

53

Địa liền

Kaempferia galanga

Zingiberaceae

Củ

1211

90

19

00

54

Địa du

Sanguisorba officinalis Rosaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

55

Đu đủ

Carica papaya

Papayaceae

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Nhựa

1302

19

90

00

56

Cỏ đuôi lợn

Philydrum lanuginosum Philydraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

57

Actisô

Cynara scolymus Asteraceae

1211

90

19

00

58

Óc chó

Juglans regia Juglandaceae

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

59

Ổi

Psidium guyava Myrtaceae

Lá non

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

60

Bưởi bung

Acronychia lauri-folia Rutaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

61

Bưởi

Citrus grandis Rutaceae

Quả

0805

40

00

00

62

Bưởi bung

Glycosmis pentaphylla Rutaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

63

Bướm bạc

Mussaenda pubescens Rubiacea

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

64

Bát giác liên

Dysosma chengii Berberidaceae

Củ

1211

90

19

00

65

Bát giác liên

Dysosma pleiantha Berberidaceae

Củ

1211

90

19

00

66

Bách bệnh

Eurycoma longifolia Simaroubaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

67

Bách hợp

Lilium brownii Lilliaceae

1211

90

19

00

68

Bán hạ

Pinellia ternata Araceae

Củ

1211

90

19

00

69

Bát giác liên

Podophyllum tonkinense Berberidaceae

Củ

1211

90

19

00

70

Bách bộ

Stemona tuberosa Stemonaceae

Củ

1211

90

19

00

71

Bông

Gossypium sp. Malvaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

72

Bông ổi

Lantana camara

Verbenaceae

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

73

Bông trang trắng

Psychotria reevesii Rubiacea

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

74

Bông báo

Thunbergia grandiflora Acanthaceae

1211

90

19

00

75

Bàng

Combretaceae Chenopodiaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

76

Bàm bàm

Entada phaseoloides Mimosaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

77

Bàn long sâm

Spiranthes sinensis Orchidaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

78

Bàng

Terminalia catappa Combretaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

79

Bã thuốc

Lobelia pyramidalis Lobeliaceae

Mủ lá

1211

90

19

00

1211

90

19

00

80

Bắc sa sâm

Gelhnia littoralis Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

81

Bạch mộc thông

Akebia trifoliata Lardizabalaeae

Thân

1211

90

19

00

82

Bạch chỉ

Angelica anomala Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

83

Bạch chỉ

Angelica dahurica Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

84

Bạc thau

Argyreia acuta Convolvulaceae

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

85

Bạch truật

Atractylis macrocephala Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

86

Bạch cập

Bletilla striata Orchidaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

87

Bạch giới

Brassica alba Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

88

Bạch đồng nữ

Clerodendron fragrans Verbenaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

89

Bạch đồng nữ

Clerodendron squamatum Verbenaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

90

Bạch biển dậu

Dolichos lablab Papilionaceae

Hạt

0713

90

90

00

91

Bạch đàn

Eucalyptus globulus Myrtaceae

1211

90

19

00

92

Bạch quả

Ginkgo biloba Ginkgoaceae

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

93

Bạch phu tử

Jatropha multifida Euphorbiaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

94

Bạch biển đậu

Lablab vulgaris Papilionaceae

Hạt

0713

90

90

00

95

Bạc hà

Mentha arvensis Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

96

Bạc hà châu Âu

Mentha piperita Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

97

Bạch thường sơn

Mussaenda divaricatica Rubiacea

Hoa

1211

90

19

00

98

Bạch hoa xà

Plumbago zeylanica Plumbaginaceae

Rễ

1211

90

19

00

99

Bạch hạc

Rhinacanthus communis Acanthaceae

Rễ

1211

90

19

00

100

Bạch hoa

Rhoeo discolor Commelinaceae

Hoa

1211

90

19

00

101

Bạch phụ tử

Typhonium giganteum Araceae

Rễ củ

1211

90

19

00

102

Ba đậu

Croton tiglium Euphorbiaceae

Hạt

1207

99

90

00

103

Ba chẽ

Desmodium cephalotes Papilionaceae

1211

90

19

00

104

Ba chạc

Evodia lepta Rutaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

105

Ba đậu tây

Hura crepitans Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

Nhựa mủ

1302

19

90

00

106

Ban

Hypericum japonicum Hypericaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

107

Ba kích

Morinda officinalis Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00

108

Ba gạc Campuchia

Rauwolfia cambodiana Apocynaceae

Rễ

1211

90

19

00

109

Ba gạc Ấn Độ

Rauwolfia serpentina Apocynaceae

Rễ

1211

90

19

00

110

Ba gạc Việt Nam

Rauwolfia verticillata Apocynaceae

Rễ

1211

90

19

00

111

Ba gạc (bầu giác)

Rauwolfia vomitora Apocynaceae

Rễ

1211

90

19

00

112

Bỏng nổ

Fluggea virosa Euphorbiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

113

Bọ chó

Buddleia asiatica Loganiaceae

Hoa

1211

90

19

00

114

Bọ mảy

Clerodendron cyrtophyllum Verbenaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

115

Bọ mắm

Pouzolzia zeylanica Urticaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

116

Bồ bồ

Acrocephalus capitatus Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

117

Bồ bồ

Adenosma capitatum Scrophulariaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

118

Bồ cu vẽ

Breynia fruticosa Euphorbiaceae

1211

90

19

00

119

Bồng hồng

Callotropis gigantea Asclepiadaceae

1211

90

19

00

120

Bồ kết

Gleditschia australis Caesalpiniaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Gai

1211

90

19

00

121

Bồ công anh

Lactuca indica asteraceae

1211

90

19

00

122

Bồ hòn

Sapindus mukorossi Sapindaceae

Quả

1211

90

19

00

123

Bồ công anh

Taraxacum officinale Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

124

Bồ béo

Gomphandra tonkinensis Icacinaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

125

Bầu đất

Gynura sarmentosa Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

126

Bẩy lá một hoa

Paris delavayi Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

127

Bẩy lá một hoa

Paris fargesii Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

128

Bẩy lá một hoa

Paris hainanensis Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

129

Bẩy lá một hoa

Paris polyphylla Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

130

Bấc đèn

Juncus effusus Juncaceae

Ruột thân

1211

90

19

00

131

Bời lời nhớt

Litsea glutinosa Lauraceae

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

132

Biến hóa

Asarum caudigerum Aristolochiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

133

Bèo tây

Eichhornia crassipes Pontederiaceae

1211

90

19

00

134

Bèo cái

Pistia stratiotes Araceae

Toàn cây

1211

90

19

00

135

Bùng đục

Mallotus barbatus Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

136

Bụng báng

Arenga saccharifera Arecaceae

Thân cây

1211

90

19

00

137

Bứa

Garcinia oblongifolia Guttiferae

Vỏ quả

1211

90

19

00

138

Bòn bọt

Glochidion eriocarpum Euphorbiaceae

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

139

Bí ngô

Cucurbita pepo Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

140

Bí kỳ nam

Hydrophytum formicarum Rubiacea

Củ

1211

90

19

00

141

Cát sâm

Milletia speciosa Papilionaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

142

Cát cánh

Platycodon grandiflorum Campanulaceae

Rễ

1211

90

19

00

143

Cánh kiến trắng

Styrax tonkinensis Styracaceae

Nhựa

1301

90

90

00

144

Công cộng

Andrographis paniculata Acanthaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

145

Côla

Cola nitida Sterculiaceae

Hạt

0802

90

90

00

146

Côca

Erythroxylon coca Erythroxylaceae

1211

30

90

00

147

Côn bố

Laminaria japonica Laminariaceae

Thân

1211

90

19

00

148

Cây mắm

Avicennia marina Verbenaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

149

Cây xá xị

Cinnamomun parthenoxylon Lauraceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

150

Cây thuốc cá

Derris elliptica Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

151

Cây me rừng

Phyllanthus emblica Euphorbiaceae

Quả rễ

1211

90

19

00

152

Cây sơn

Rhus succedanea Anacardiaceae

Nhựa

1302

19

90

00

153

Cây gáo

Sarcocephalus cordatus Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

154

Cây la

Solanum verbascifolium Solanaceae

1211

90

19

00

155

Câu đằng

Uncaria rhynchophylla Rubiacea

Cành

1211

90

19

00

156

Cơm cháy

Sambucus javanica Caprifoliaceae

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

157

Cơm nếp

Strobilanthes acrocephalus Acanthaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

158

Cà dại hoa vàng

Argemone mexicana Papaveraceae

Nhựa

1302

19

90

00

159

Cà độc dược

Datura metel Solanaceae

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

160

Cà rốt

Daucus carota Apicaceae

Củ

0712

90

00

00

161

Cà chua

Lycopersicum esculentum Solanaceae

1211

90

19

00

162

Cà dái dê tím

Solamun melongena Solanaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

163

Cà dại hoa tím

Solanum indicum Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

164

Cà gai leo

Solanum procumbens Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

165

Cà dại hoa trắng

Solanum torvum Solanaceae

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

166

Cà tàu

Solanum xanthocarpum Solanaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

167

Cải trời

Blumea lacera Asteraceae

Cành mang hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

168

Cải trời

Blumea subcapitata Asteraceae

Cành mang hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

169

Cải canh

Brassica juncea Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

170

Cải bắp

Brassica oleracea Brassicaceae

0704

90

10

00

171

Cải cúc

Chrysanthemum coronarium Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

172

Cảo bản

Ligusticum jeholense Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

173

Cảo bản

Ligusticum sinense Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

174

Cải xoong

Nasturtium officinale Brassicaceae

Thân

0709

90

00

00

0709

90

00

00

175

Cảo bản

Nothosmyrnium japonicum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

176

Cam thảo dây

Abrus precatorius Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

177

Cau

Areca catechu Arecaceae

Hạt

1211

90

19

00

178

Cau hoặc dừa

 

 

0802

90

90

00

179

Canhkina

Cinchona calisaya Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

180

Canhkina

Cinchona ledgeriana Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

181

Canhkina

Cinchona officinalis Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

182

Canhkina đỏ

Cinchona succirubra Rubiacea

Vỏ cây

1211

90

19

00

183

Cam thảo

Glycyrrhiza glabra Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

184

Cam thảo

Glycyrrhiza uralensis Papilionaceae

Rễ

1211

10

90

00

Thân rễ

1211

10

90

00

185

Canh châu

Sageretia theezans Rhamnaceae

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

186

Cam sũng

Sauropus rostratus Euphorbiaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

187

Cam thảo nam

Scoparia dulcis Scrophulariaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

188

Ca dao

Theobroma cacao sterculiaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

189

Cỏ xước

Achyranthes aspera Amaranthaceae

Rễ

1211

90

19

00

190

Cỏ may

Chrysopogon aciculatus Poaceae

Quả

1211

90

19

00

Cây

1211

90

19

00

191

Cỏ chỉ

Cynodon dactylon Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

192

Cỏ trói gà

Drosera burmanii Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

193

Cỏ trói gà

Drosera indica Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

194

Cỏ trói gà

Drosera rotundifolia Droseraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

195

Cò mần trầu

Eleusine indica Poaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

196

Cỏ sữa lớn lá

Euphorbia hirta Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

197

Cỏ sữa lớn lá

Euphorbia pilulifera Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

198

Cỏ sữa nhỏ lá

Euphorbia thymifolia Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

199

Cỏ tranh

Imperata cylindrica Poaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

200

Cỏ bạc đầu

Kyllinga monocephala             Cyperaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

201

Cỏ ngọt

Lippia dulcis Verbenaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

202

Cỏ bợ

Marsilea quadrifolia Marsileaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

203

Cỏ ngọt

Stevia rebaudiana Asteraceae

Thân rễ

1211

90

19

00

204

Cỏ nến

Typha orientalis Typhaceae

Phấn hoa

1211

90

19

00

205

Cọ dầu

Elaecis guineensis Arecaceae

Quả

1211

90

19

00

Nhân hạt

1211

90

19

00

206

Cóc mẳn

Centipeda minima Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

207

Cói

Cyperus malaccensis Cyperaceae

Củ

1211

90

19

00

208

Cổ bình

Desmodium triquetrum Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

209

Cổ giải

Milletia sp. Papilionaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

210

Cần tây

Apium graveolens Apiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

211

Cối xay

Abutilon indicum Malvaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

212

Cẩm xà lặc

Canthium parvifoliun Rubiacea

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

213

Cẩu tích

Cibotium barometz Dicksoniaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

214

Cốt toái bổ

Drynaria fortunei Polypodiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

215

Cốc tinh thảo

Eriocaulon buergerianum Eriocaulaceae

Cán mang hoa

1211

90

19

00

216

Cốc tinh thảo

Eriocaulon sexangulare Eriocaulaceae

Cán mang hoa

1211

90

19

00

217

Cốc nha

Oryza sativa Poaceae

Hạt nảy mầm

1211

90

19

00

218

Cốt khỉ

Polygonum cuspidatum Polygonaceae

Rễ

1211

90

19

00

219

Chay

Artocarpus tonkinensis Moraceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

220

Chổi xuể

Baeckea frutescens Myrtaceae

Thân cây

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

221

Chàm mèo

Baphiacanthes cusia Acanthaceae

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

222

Chua me lá me

Biophytum sensitivum Oxalidaceae

1211

90

19

00

223

Chanh

Citrus limonia Rutaceae

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

224

Chỉ thực – chỉ xác

Citrus sp. Rutaceae

Quả

0805

90

00

00

225

Chân bầu

Combretum quadrangulare Combretaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

226

Chua ngút

Cordia bantamensis Borraginaceae

Hạt

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

227

Chua chát

Docynia doumeri Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

228

Chỉ thiên

Elephantopus scaber Asteraceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

229

Chỉ thiên

Elephantoqus spicatus Asteraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

230

Chùa dù

Elsholtzia blanda Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

231

Chẹo

Engelhardtia chrysolepis Juglandaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

232

Châu thụ

Gaultheria fragrantissima Ericaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

233

Chỉ cụ

Hovenia dulcis Rhamnaceae

Quả

1211

90

19

00

Gỗ

1211

90

19

00

234

Chàm

Indigofera tinctoria Fabaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

235

Chìa vôi

Ipomea turpethum Convolvulaceae

Củ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

236

Chè vằng

Jasminum subtriplinerve Oleaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

237

Chóc gai

Lasia spinosa Araceae

Rễ

1211

90

19

00

238

Chua chát

Malus doumeri Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

239

Chua me núi

Oxalis acetosella Oxalidaceae

1211

90

19

00

240

Chua me hoa vàng

Oxalis corniculata Oxalidaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

241

Chua me hoa đỏ

Oxalis deppei Oxalidaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

242

Chó đẻ

Phyllanthus urinaria Euphorbiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

243

Chó đẻ răng cưa

Phyllanthus urinaria Apiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

244

Chút chít

Rumex wallichii Polygonaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

245

Chanh trường

Solanum spirale Solanaceae

1211

90

19

00

246

Chàm

Strobilanthes flaccidifolius Acanthaceae

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

247

Chè

Thea chinensis Theaceae

1211

90

19

00

248

Chít

Thysanoloena maxima Poaceae

Nấm

0106

90

10

00

Sâu

0106

90

90

00

249

Chóc

Typhonium divaricatum Araceae

Củ

1211

90

19

00

250

Chân chim

Vitex heterophulla Verbenaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

251

Củ nâu

Dioscorea cirrhosa Dioscoreaceae

Củ

1211

90

19

00

252

Củ đậu

Phachyrhizus erosus Papilionaceae

Củ

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

253

Củ cải

Raphanus sativus Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

254

Củ bình vôi

Stephania glabra Menispermaceae

Thân củ

1211

90

19

00

255

Củ bình vôi

Stephania rotunda Menispermaceae

Thân củ

1211

90

19

00

256

Củ giỏ

Tinospora capillipes Menispermaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

257

Củ ấu

Trapa bicornis Trapaceae

Vỏ quả

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

258

Cúc trừ sâu

Chrysanthemum cinerariaefolium Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

259

Cúc hoa

Chrysanthemum indicum Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

260

Cúc hoa

Chrysanthemum sinense Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

261

Cúc mốc

Crossostephium chinense Asteraceae

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

262

Cúc bách nhật

Gomphrena globosa Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

263

Cúc liên chi dại

Partheniun hysterophorus Asteraceae

Cây

1211

90

19

00

264

Cúc tần

Pluchea indica Asteraceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

265

Cúc tần (sài hồ)

Pluchea pteropoda Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

266

Cúc áo

Spilanthes acmella Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

267

Cửu lý hương

Ruta graveolens Rutaceae

Cây mang hoa

1211

90

19

00

268

Cứt lợn

Ageratum conyzoides Asteraceae

Cuống lá

1211

90

19

00

269

Cuồng

Aralia armata Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

270

Curarơ

Strychnos castellanei Loganiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

271

Dương xuân sa

Amomum villosum Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

272

Dướng

Broussonetia papyrifera Moraceae

Quả

1211

90

19

00

273

Dưa hấu

Citrullus vulgaris Cucurbitaceae

Vỏ

1211

90

19

00

274

Dưa chuột

Cucumis sativus Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

275

Dây chìa vôi

Cissus modeccoides Vitaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

276

Dâu gia xoan

Clausenia excavata Rutaceae

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

277

Dây xanh

Cocculus sarmentosus Menispermaceae

Rễ

1211

90

19

00

278

Dâm dương hoắc

Epimedium sagittatum Berberidaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

279

Dây đòn gánh

Gouania leptostachya Rhamnaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

280

Dâm bụt

Hibiscus rosa sinensis Malvaceae

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

281

Dâu

Morus alba Moraceae

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

282

Dâu rượu

Myrica rubra Myricaceae

Quả

1211

90

19

00

283

Dây toàn

Solamum dulcamara Solanaceae

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

284

Dây toàn

Solamum lyratum Solanaceae

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

285

Dây lõi tiền

Stephania longa Menispermaceae

Dây

1211

90

19

00

1211

90

19

00

286

Dây chặc chìu

Tetracera sarmentosa Dilleniaceae

1211

90

19

00

287

Dây ký ninh

Tinospora crispa Menispermaceae

Thân cây

1211

90

19

00

288

Dây đau xương

Tinospora sinensis Menispermaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

289

Dành dành

Gardenia florida Rubiacea

Quả

1211

90

19

00

290

Dạ cẩm

Oldenlandia capitellata Rubiacea

1211

90

19

00

Ngọn

1211

90

19

00

Toàn cây

1211

90

19

00

291

Dầu giun

Chenopodium ambrosioides Chenopodiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

292

Dầu rái trắng

Dipterocarpus alatus Dipterocarpaceae

Nhựa mủ

1301

90

90

00

293

Diếp cá

Houttuynia cordata Saururaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

294

Diêm phu mộc

Rhus semialata Anacardiaceae

Tổ sâu

1211

90

19

00

295

Dền

Xylopia vielana Anonaceae

1211

90

19

00

296

Dừa cạn

Catharanthus roseus Apocynaceae

Cây

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

297

Dừa

Cocos nucifera Arecaceae

Nước quả

2008

19

90

00

298

Dừa nước

Jussiaea  repens Oenotheraceae

Toàn cây

1211

90

19

00

299

Dứa bà

Agave americana Amaryllidaceae (thủy tiên)

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

300

Dứa

Ananas sativa Bromeliaceae

Nõn cây

1211

90

19

00

301

Dứa thơm, cơm nếp, lá dứa

Pandanus odorus Pandanaceae

1211

90

19

00

302

Dứa dại

Pandanus tectorius Pandanaceae

Đọt

1211

90

19

00

303

Duyên hồ sách

Corydalis ambigua Papaveraceae

Rễ củ

1211

90

19

00

304

Dung

Symplocos racemosa Symplocaceae             

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

305

Găng tu hú

Randia dumetorum Rubiacea

Quả

1211

90

19

00

306

Găng

Randia tomentosa Rubiacea

1211

90

19

00

307

Gắm

Gnetum montanum Gnetaceae

Dây

1211

90

19

00

308

Gạo

Gossampinus malabarica Bombacceae

Hoa

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

309

Gai

Boehmeria nivea Urticaceae

Rễ

1211

90

19

00

310

Gai dầu

Cannabis sativa Cannabinaceae

Ngọn mang hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Nhựa

1211

90

19

00

311

Gối hạc

Leea rubra Leaceae

Rễ

1211

90

19

00

312

Gấc

Momordica cochinchinensis Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

Dầu

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

313

Giổi

Talauma gioi Magnoliaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

314

Gừng dại

Zingiber cassumunar Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

315

Gừng

Zingiber officinale Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

316

Gừng gió

Zingiber zerumbet Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

317

Măng cụt

Garcinia mango-stana Guttiferae

Vỏ quả

1211

90

19

00

318

Hương phụ

Cyperus rotundus Cyperaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

319

Hương phụ

Cyperus stoloni-ferus Cyperaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

320

Hương bài

Dianella ensifolia Liliaceae

Rễ

1211

90

19

00

321

Hương nhu

Ocimum gratis-simun Labiatae – Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

322

Hương diệp

Pelargonium roseum Geraniaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

323

Hương lâu

Vetiveria zizanioides Poaceae

Rễ

1211

90

19

00

Thân rễ

1211

90

19

00

324

Hành tây

Allium cepa Liliaceae

Củ (dò)

0703

10

19

00

325

Hành ta

Allium fistulosum Liliaceae

Củ (dò)

1211

90

19

00

326

Hàn the

Desmodium heterophyllum Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

327

Hà thủ ô đỏ

Polygonum multiflorum Polygonaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

328

Hàm ếch

Saurusrus sinensis Saururaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

329

Hành biển

Scilla maritima Liliaceae

Củ (dò)

0709

90

00

00

330

Hà thủ ô trắng

Streptocaulon juventas Asclepiadaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

331

Hắc giới tử

Brassica juncea Brassicaceae

Hạt

1211

90

19

00

332

Hạ khô thảo

Prunella vulgaris Lamiaceae

Cụm hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

333

Hồng xiêm

Achras sapota Sapotaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

334

Hồng đậu khấu

Alpinia galanga Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

335

Hồng hoa

Carthamus tincto-rius Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

336

Hồng bì

Clausena lansium Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

337

Hồng

Diospyros kaki Ebenaceae

 

1211

90

19

00

338

Hồi

Illicium verum Illiciaceae

Quả

0909

10

10

00

339

Hồ tiêu

Piper nigrum Piperaceae

Quả

1211

90

19

00

340

Hồ vĩ

Sanseviera trifas-ciata Liliaceae

1211

90

19

00

341

Hồi đầu thảo

Schizocapsa plantaginea Taccaceae

Củ

1211

90

19

00

342

Hé mọ

Psychotria sp Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00

343

Hậu phác

Cinnamomun iners Lauraceae

Vỏ

1211

90

19

00

344

Hậu phác

Magnolia offici-nalis Magnoliaceae

Vỏ

1211

90

19

00

345

Hẹ

Allium odorum Liliaceae

Hạt

0703

90

90

00

Toàn cây

0703

90

90

00

346

Hoa tiên

Asarum maximum Aristolochiaceae

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

347

Hoàng kỳ

Astragalus membranaceus Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

348

Hoàng kỳ

Astragalus mongholicus Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

349

Hoàng liên gai

Berberis wallichiana Berberidaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

350

Hoàng liên

Coptis sinensis Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

351

Hoàng đằng lông trơn

Cyclea bicristata Menispermaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

352

Hoàng đằng chân vịt

Cyclea peltata Menispermaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

353

Hoàng thảo

Dendrobium sp Orchidaceae

Thân

1211

90

19

00

354

Hoài sơn

Dioscorea persimilis Dioscoreaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

355

Hoàng đằng

Fibraurea tinctoria Menispermaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

356

Hoa hiên

Hemerocallis fulva Liliaceae

 

1211

90

19

00

357

Hoàng liên ô rô

Mahonia bealii Berberidaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

358

Hoàng tinh

Polygonatum kingianum Liliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

359

Hoa phấn

Myrabilis jalapa Nyetaginaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

360

Hoàng bá

Phellodendron amurense Rutaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

361

Hoắc hương

Pogostemon cablin Lamiaceae

 

1211

90

19

00

362

Hoàng tinh

Polygonatum kingianum Liliaceae

Thân rễ (củ)

1211

90

19

00

363

Hoàng cầm

Scutellaria baicalensis Labiatae Lamiaceae

Rễ

1211

90

19

00

364

Hoàng nàn

Strychnos gauthie-rana Loganiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

365

Hoa tiêu

Zanthoxylum nitidum Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

366

Húng chanh

Coleus aromaticus Lamiaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

367

Húng quế

Ocimum basilicum Lamiaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

368

Hòe

Sophora japonica Papilionaceae

Hoa

1211

90

19

00

369

Huyết kiệt

Calamus draco Arecaceae

Quả

1211

90

19

00

370

Huyết dụ

Cordyline termi-nalis Liliaceae

1211

90

19

00

371

Hublông

Humulus lupulus Cannabinaceae

1211

90

19

00

372

Huyết giác

Pleomele cochinchinensis Liliaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

373

Huyết đằng

Sargentodoxa cuneata Sargentodoxaceae

Thân

1211

90

19

00

374

Huyền sâm

Scrophularia buergeriana Scrophulariaceae

Rễ

1211

90

19

00

375

Hy thiên

Siegesbeckia orientalis Asteraceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

376

Ớt

Capsicum annuum Solanaceae

Quả

0709

60

10

00

1211

90

19

00

377

Ké hoa vàng

Sida cordifolia Malvaceae

1211

90

19

00

378

Ké hoa vàng

Sida rhombifolia Malvaceae

1211

90

19

00

379

Ké hoa vàng

Sida scoparia Malvaceae

1211

90

19

00

380

Ké hoa đào

Urena lobata Malvaceae

 

1211

90

19

00

381

Ké đầu ngựa

Xanthium strumarium Asteraceae

Quả

1211

90

19

00

382

Keo nước hoa

Acacia farnesiana Mimosaceae

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

383

Keo dậu

Leucaena glauca Mimosaceae

Hạt

1211

90

19

00

384

Khoai nưa

Amorphophalus rivieri Araceae

Củ

1211

90

19

00

385

Khôi

Ardisia sylvestris Myrsinaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

386

Khế

Averrhoa carambola Oxalidaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Hoa quả

1211

90

19

00

387

Khoai riềng

Canna edulis Cannaceae

Rễ củ

0714

90

90

00

388

Khổ sâm

Croton tonkinensis Euphorbiaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

389

Khiếm thực

Euryale ferox Nympheaceae

Hạt

1211

90

19

00

Rễ củ

1211

90

19

00

390

Khổ sâm

Brucea sumatrana Simarubaceae

Quả

1211

90

19

00

391

Khoai lang

Ipomea batatas Convolvulaceae

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

392

Khiên ngưu

Ipomea hederacea Convolvulaceae

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

393

Khương hoạt

Notopterygium forbesii Apiaceae

Rễ con

1211

90

19

00

394

Khương hoạt

Notopterygium incisium Apiaceae

Rễ con

1211

90

19

00

395

Khế rừng

Rourea microphylla Connaraceae

Thân

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

396

Khoai tây

Solanum tuberosum Solanaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

397

Khổ sâm

Sophora flavesc-ens Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

398

Kha tử

Terminalia chebula Chenopodiaceae

Quả

1211

90

19

00

399

Khoản đông hoa

Tussilago farfara Asteraceae

Hoa

1211

90

19

00

1211

90

19

00

400

Kim vàng

Barleria lupulina Acanthaceae

1211

90

19

00

401

Kim tiền thảo

Desmodium styracifolium Papilionaceae

Toàn cây

1211

90

19

00

402

Kinh giới

Elsholtzia cristata Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

403

Kim ngân dại

Lonicera dasystyla Caprifoliaceae

Hoa

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

404

Kim ngân khôn

Lonicera japonica Caprifoliaceae

Hoa

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

405

Kim sương

Micromelum falcatum Rutaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

406

Kim anh

Rosa laevigata Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

1211

90

19

00

407

Kinh giới

Schizonepeta tenuifolia Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

408

Kỷ tử

Lycium sinense Solanaceae

Quả

1211

90

19

00

409

Lưu lan hương

Mentha viridis Lamiaceae

Tinh dầu

3301

24

00

00

410

Lười ươi

Sterculia lychno-phora Sterculiaceae

Hạt

1211

90

19

00

411

Lười ươi

Sterculia scaphi-geria Sterculiaceae

Hạt

1211

90

19

00

412

Lá men

Mosla dianthera Lamiaceae

1211

90

19

00

413

Lá dong

Phrynum parvifolium Marantaceae

1211

90

19

00

414

Lá lốt

Piper lolot Piperaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

415

Lô hội

Aloe sp Liliaceae

1211

90

19

00

416

Lân tơ uyn

Raphidophora decursiva Araceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

417

Lạc

Arachis hypogea Papilionaceae

Hạt

2008

11

90

00

418

Lạc tiên

Passiflora foetida Passifloraceae

Cả cây

1211

90

19

00

419

Lạc tiên tây

Passiflora incarnata Passifloraceae

Cả cây

1211

90

19

00

420

Lai

Aleurites moluccana Euphorbiaceae

Quả

1211

90

19

00

421

La hán quả

Momordica grosvenori Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

422

Lỗ địa cúc

Wedelia prostata Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

423

Lộc mại

Mercurialis indica Euphorbiaceae

1211

90

19

00

424

Lấu

Psychoria montana Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

425

Liên kiều

Forsythia suspensa Oleaceae

Quả

1211

90

19

00

426

Long nha thảo

Agrimonia  nepal-ensis Rosaceae

Cây

1211

90

19

00

427

Long não

Cinnamomun camphora Lauraceae

Gỗ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

428

Long nhãn

Euphoria longana Sapindaceae

Hạt

1211

90

19

00

Cùi

1211

90

19

00

429

Long đởm

Gentiana scabra Gentianaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

430

Lục lạc ba lá tròn

Crotalaria mucro-nata Papilionaceae

Hạt

1211

90

19

00

431

Lu lu đực

Solanum nigrum Solanaceae

Cả cây

1211

90

19

00

432

Lựu

Punica granatum Punicaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

433

Mướp tây

Hibiscus esculentus Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

434

Mướp

Luffa cylindrica Cucurbitaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

1211

90

19

00

435

Mướp đắng

Momordica chrantia Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

436

Măng cụt

Garcinia mango-stana Clusiaceae

Vỏ quả

1211

90

19

00

437

Máu chó

Knema corticosa Myristicaceae

Hạt

1211

90

19

00

438

Mâm xôi

Rubus alceaefolius Rosaceae

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

439

Mơ tam thể

Paederia tomen-tosa Rubiacea

1211

90

19

00

440

Prumus armeniaca Rosaceae

Quả

0809

10

00

00

441

Mào gà trắng

Celosia argentea Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

442

Mào gà đỏ

Celosia cristata Amaranthaceae

Hoa

1211

90

19

00

443

Màng tang

Litsea cubeba Lauraceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

444

Màn kinh tử

Vitex trifolia Verbenaceae

Quả

1211

90

19

00

445

Mãnh ma

Abutilon avicen-nea Malvaceae

Cả cây

1211

90

19

00

446

Mã thầy

Heleocharis plantaginea Cyperaceae

Củ

1211

90

19

00

447

Mã đề

Plantago asiatica Plantaginaceae

Cả cây

1211

90

19

00

448

Mã liên an (Hà thủ ô trắng)

Streptocaulon griffithii Asclepiadaceae

Cả cây

1211

90

19

00

449

Mã tiền

Strychnos nux vomica Loganiaceae

Hạt

1211

90

19

00

450

Mã tiên thảo (cỏ roi ngựa)

Verbena officinalis Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

451

Mắc kẹn

Aesculus sinensis Sapindaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

452

Mạch ba góc

Fagopyrum esculentum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

453

Mạch nha

Hordeum sativum Poaceae

Mầm lúa

1211

90

19

00

454

Mạch môn

Ophiopogon japonicus Lilliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

455

Ma hoàng

Ephedra intermedia Ephedraceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

456

Ma hoàng

Ephedra sinica Ephedraceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

457

Mỏ quạ

Cudrania tricuspi-data Moraceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

458

Móc mèo núi

Caesalpinia bonducella Caesalpiniaceae

Hạt

1211

90

19

00

459

Móng tay

Lawsonia inermis Lythraceae

Cả cây

1211

90

19

00

460

Móng lưng rồng

Selaginella tamariscina Selaginellaceae

Cả cây

1211

90

19

00

461

Mồng tơi

Basellaceae rubra

Cả cây

1211

90

19

00

462

Mặc nưa

Diospyros mollis Ebenaceae

Hạt

1211

90

19

00

463

Mặt quỷ

Morinda umbellata Rubiacea

Rễ

1211

90

19

00

464

Mần tưới

Eupatorium staechadosmum Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

465

Me

Tamarindus indica Caesalpiniaceae

Quả

1211

90

19

00

Gỗ thân

1211

90

19

00

466

Mộc nhĩ

Auricularia polytricha Auriculariaceae

Cả cây nấm

0712

32

00

00

467

Mộc qua

Chaenomeles lagenaria Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

468

Mộc thông

Clematis chinensis Ranunculaceae

Thân cây

1211

90

19

00

469

Mộc thông

Clematis vitalba Ranunculaceae

Thân cây

1211

90

19

00

470

Mộc phòng kỷ

Cocculus trilobus Menispermaceae

Rễ

1211

90

19

00

471

Mộc dược

Commiphora abyssinica Burseraceae

Nhựa cây

1301

90

90

00

472

Mộc dược

Commiphora momol Burseraceae

Nhựa cây

1301

90

90

00

473

Mộc tặc ma hoàng

Ephedra equise-tina Ephedraceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

474

Mộc tặc

Equisetum arvense Equisetaceae

Cả cây

1211

90

19

00

475

Mộc tặc

Equisetum hiemale Equisetaceae

Cả cây

1211

90

19

00

476

Mộc cận

Hibiscus syriacus Malvaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

477

Mộc thông

Hocquartia manshuriensis Aristolochiaceae

Thân cây

1211

90

19

00

478

Mộc hoa trắng

Holarrhena antidysenterica Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

479

Mộc thông

Iodes ovalis Phytocrenaceae

Thân cây

1211

90

19

00

480

Mẫu đơn

Paeonia suffruticoa Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

481

Mật mông hoa

Buddleia offici-nalis Loganiaceae

Nụ hoa

1211

90

19

00

482

Mật mông hoa giả

Buddleia varia-bilis Loganiaceae

Nụ hoa

1211

90

19

00

483

Mật mông hoa

Mallotus furetianus Euphorbiaceae

Nụ hoa

1211

90

19

00

484

Minh đảng sâm

Changium smyr-nioides Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

485

Mù u

Calophyllum inophyllum Clusiaceae

Nhựa

1301

90

90

00

Dầu

1301

90

90

00

486

Mùi

Coriandrum sativum Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

487

Mù mắt

Isotoma longiflora Lobeliaceae

Cả cây (trừ rễ)

1211

90

19

00

488

Mùi tây

Petroselinum sativum Apiaceae

Cả cây

0709

90

00

00

489

Mò đỏ

Clerodendron infortunatum Verbenaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

490

Mò trắng

Clerodendron paniculatum Verbenaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

491

Muống biển

Tromeca biloba Concolvulaceae

Cả cây

1211

90

19

00

492

Muồng trâu

Cassia alata Caesalpiniaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

493

Muồng truổng

Zanthoxylum avicenniae Rutaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

494

Mít

Artocarpus integrifolia Moraceae

1211

90

19

00

495

Mía dò

Costus speciosus Zingiberaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

496

Mía

Saccharum officinarum Poaceae

Thân chiết nước

1211

90

19

00

497

Nàng nàng

Callicarpa cana Verbenaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

498

Náng hoa đỏ

Crimum ensifolium Amaranthaceae

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

499

Náng hoa trắng

Crinum asiaticum Amaranthaceae

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

500

Nắp ấm

Nepenthes mirabilis Nepenthaceae

Cả cây

1211

90

19

00

501

Na

Annona squamosa Annonaceae

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

502

Nam ngũ vị tử

Kadsura japonica Magnoliaceae

Quả

1211

90

19

00

503

Nam ngũ vị

Kadsura japonica Schizandraceae

Quả

1211

90

19

00

504

Nam sâm

Schefflera octophylla Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

505

Nấm linh chi

Ganoderma lucidum Ganodermataceae

Cả cây nấm

1211

90

19

00

506

Nấm hương

Agaricus rhino-zetis Agaricaceae

Cả cây nấm

0712

39

20

00

507

Nấm linh chi

Ganoderma lucidum Polyporaceae

Cả cây nấm

1211

90

19

00

508

Nấm hương

Lentinus edodes Polyporaceae

Cả cây nấm

0712

39

20

00

509

Ngũ gia bì

Acanthopanax aculeatus Araliaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

510

Ngũ gia bì

Acanthopanax trifoliatus Araliaceae

Võ rễ

1211

90

19

00

511

Ngưu tất

Achyrantes bidentata Amaranthaceae

Rễ

1211

90

19

00

512

Ngâu

Aglaia duperreana Meliaceae

Hoa

1211

90

19

00

1211

90

19

00

513

Ngưu bàng

Arctium lappa Asteraceae

Quả

1211

90

19

00

514

Ngải cứu

Artemisia vulgaris Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

515

Nghệ

Curcuma longa Zingiberaceae

Củ (thân rễ)

0910

30

00

00

516

Nga truật

Curcuma zedoaria Zingiberaceae

Củ (thân rễ)

0910

30

00

00

517

Ngô thù du

Evodia rutaecarpa Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

518

Ngọt nghẹo

Gloriosa superba Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

519

Ngọc trúc

Polygonatum officinala Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

520

Ngọc trúc

Polygonatum sibiricum Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

521

Nghể

Polygonum hydropiper Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

522

Nghể tràm

Polygonum tictorium Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

523

Ngũ vị tử

Schizandra chinensis Magnoliaceae

Quả

1211

90

19

00

524

Ngũ vị

Schizandra chinensis Schizandraceae

Quả

1211

90

19

00

525

Ngân sài hồ

Stellaria dichotoma Caryophyllaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

526

Ngô đồng

Sterculia platani-folia Sterculiaceae

Vỏ

1211

90

19

00

527

Ngô

Zea mays Poaceae

Râu ngô

1211

90

19

00

528

Nhân trần

Adenosma caeruleum Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

529

Nhân trần

Artemisia capil laris Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

530

Nhội

Bischofia trifoliata Euphorbiaceae

1211

90

19

00

531

Nhục thung dung

Cistanche ambigua Orobanchaceae

Cả cây

1211

90

19

00

532

Nhội

Citharexylon quadrangulare Verbenaceae

1211

90

19

00

533

Nhót

Elaeagnus latifolia Elaeagnaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

534

Nhài

Jasminum sambac Oleaceae

Hoa

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

535

Nhãn hương

Melilotus suaveolens Papilionaceae

Cây

1211

90

19

00

536

Nhàu

Morinda citrifolia Rubiacea

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

537

Nhục đậu khấu

Myristica fragrans Myristicaceae

Quả

1211

90

19

00

538

Nhân sâm

Panax ginseng Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

539

Niệt gió

Wikstroemia indica Thymeleaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

540

Niễng

Zizania latifolia Poaceae

Quả

1211

90

19

00

541

Núc nác

Oroxylum indicum Bignoniaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

542

Phượng nhỡn thảo

Ailanthus glandulosa Simaroubaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Nhựa của vỏ

1211

90

19

00

543

Phan tả diệp

Cassia angustifolia Caesalpiniaceae

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

544

Phật thủ

Citrus medica var digitata Rutaceae

Quả

0805

50

00

00

545

Phù dung

Hibiscus mutabilis Malvaceae

Quả (lấy hạt, nhựa)

1211

90

19

00

546

Phòng phong

Ledebouriella seseloides Adiaeae

Rễ

1211

90

19

00

547

Phòng phong

Ligusticum brachylobum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

548

Phèn đen

Phyllanthus reticulatus Euphorbiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

549

Phục linh

Poria cocos Polyporaceae

Cả khối nấm

1211

90

19

00

550

Phá cố chỉ

Psoralea corylifo-lia Papilionaceae

Hạt

1211

90

19

00

551

Phòng phong

Seseli delavayi Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

552

Phấn phòng kỷ

Stephania tetrandra Menispermaceae

Rễ

1211

90

19

00

553

Preah phneou

Terminalia nigrovenulosa Chenopodiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

554

Quảng phòng kỷ

Aristolochia westlandi Aristolochiaceae

Rễ

1211

90

19

00

555

Quế Trung Quốc

Cinnamomun cassia Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

556

Quế thanh

Cinnamomun loureiri Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

557

Quế Xrilanca

Cinnamomun zeylanicum Lauraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

558

Quýt

Citrus deliciosa Rutaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ quả

1211

90

19

00

1211

90

19

00

559

Quán chúng

Cyrtomium fortunei Polypodiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

560

Quai bị

Tetrastigma strumarium Ampelidaceae

1211

90

19

00

Thân leo

1211

90

19

00

561

Quai bị

Tetrastigma strumarium Vitaceae

1211

90

19

00

Thân leo

1211

90

19

00

562

Qua lâu nhân

Trichosanthes sp Cucurbitaceae

Hạt

1211

90

19

00

563

Ráng chắc

Adiantum capillus veneris Polypodiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

564

Ráy

Alocasia odora Araceae

Củ

1211

90

19

00

565

Râu mèo

Orthosiphon stamineus Lamiaceae

1211

90

19

00

566

Rau má

Centella asiatica Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

567

Rau đay

Corchorus olitorius Tiliaceae

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

568

Rau má lá rau muống

Emilia sonchifolia Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

569

Rau ngổ

Enhydra fluctuans Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

570

Rau mùi tàu

Erygium foetidum Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

571

Rau khúc

Gnaphalium indi-cum Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

572

Rau tàu bay

Gynura crepidiodis Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

573

Rau má mơ

Hydrocotyle rotundifolia Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

574

Rau muống

Ipomea quatica

Convolvulaceae

Cả cây

1211

90

19

00

575

Rau om

Limnophila aromatica Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

576

Rau cần

Oenanthe stoloni-fera Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

577

Rau sắng

Phyllanthus elegans Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

578

Rau đắng

Polygonum aviculare Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

579

Rau răm

Polygonum odoratum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

580

Rau má ngọ

Polygonum perfoliatum Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

581

Rau sam

Portulaca oleracea Portulacaceae

Cả cây

1211

90

19

00

582

Rau ngót

Sauropus androgynus Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

583

Riềng

Alpinia officinarum Zingiberaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

584

Rùm nao

Mallotus philippinensis Euphorbiaceae

Hạt và lông của quả

1211

90

19

00

585

Rong mơ

Sargassum Sargassaceae

Cả cây

1211

90

19

00

586

Rung rúc

Berchemia lineata Rhamnaceae

Cả cây

1211

90

19

00

587

Ruột gà

Herpestis monniera Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

588

Ruối

Streblus asper Moraceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Nhựa

1211

90

19

00

589

Săng lẻ

Lorgerstroemia calyculata Lythraceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

590

Sì to

Convallaria maialis Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

591

Sữa

Alstonia scholaris Apocynaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

592

Sâm bố chính tây

Althaea officinalis Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00

593

Sâm rừng

Boerhaavia repens Nyetaginaceae

Rễ

1211

90

19

00

594

Sâm cau

Cucurligo orchioides Amaranthaceae

Rễ

1211

90

19

00

595

Sâm bô chính

Hibiscus sagittifolius Malvaceae

Rễ

1211

90

19

00

596

Sâm ngọc linh

Panax vietnamensis Araliaceae

Rễ

1211

90

19

00

597

Sơn thù

Cornus offficinalis Cornaceae

Quả

1211

90

19

00

598

Sơn binh lang

Areca laoensis Palmaceae

Hạt (hạt cau)

1211

90

19

00

599

Sơn thường sơn

Berberis vulgaris Berberidaceae

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

600

Sơn tra

Crataegus sp. Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

601

Sơn từ cô

Pleione bulbocoidioides Orchidaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

602

Sài hồ bắc

Bupleurum chinense Apiaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

603

Sàn sạt

Humulus japonicus Cannabinaceae

Hoa

1211

90

19

00

604

Sài đất giả

Lippia nodiflora Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

605

Sài đất

Wedelia sinensis Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

606

Sả chanh

Cymbopogon citratus Poaceae

Cả cây

1211

90

19

00

607

Sả

Cymbopogon nardus Poaceae

Cả cây

1211

90

19

00

608

Sảng

Sterculia lanceolata Sterculiaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

609

Sắn dây

Pueraria thompsoni Papilionaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

610

Sắn thuyền

Syzygium resinosa Myrtaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

611

Sa sâm

Adenophora verticillata Campanulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

612

Sa nhân

Amonmum xanthioides Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

613

Sa sâm

Campanula vincaeflora Campanulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

614

Sao đen

Hopea odorata Dipterocarpaceae

Vỏ cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

615

Sa sâm

Launaea pinnatifida Asteraceae

Rễ củ

1211

90

19

00

616

Sau sau

Liquidambar formosana Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

617

Sán sư cô

Tinospora sagittata Menispermaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

618

Sổ

Dillenia indica Dilleniaceae

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

619

Sầu đâu rừng

Brucea javanica Simaroubaceae

Quả

1211

90

19

00

620

Sầu riêng

Durio zibethinus Bombacceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

621

Sen

Nelumbo nucifera Nelumbonaceae

Ngó

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Tua nhị

1211

90

19

00

Đài

1211

90

19

00

Tâm hạt

1211

90

19

00

622

Seo gà

Pteris multifida Polypodiaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

623

Sen cạn

Tropaleolum majus Tropaeolaceae

Hạt

1211

90

19

00

624

Sấu

Dracontomelum duperreanum Anacardiaceae

Quả

1211

90

19

00

625

Sở

Camellia sasanqua Theaceae

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Dầu

1211

90

19

00

626

Si

Ficus benjamina Moraceae

Nhựa

1301

90

90

00

Rễ phụ

1211

90

19

00

627

Sinh địa (hoặc địa hoàng, thục địa)

Rehmannia glutinosa Scrophulariaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

628

Sim lớn

Rhodammia trinervia Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Búp

1211

90

19

00

629

Sim

Rhodomyrtus tomentosa Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Búp

1211

90

19

00

630

So đũa

Sesbania grandiflora Papilionaceae

Vỏ

1211

90

19

00

Cây

1211

90

19

00

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

631

Súng

Nymphea stellata Nympheaceae

Thân rễ củ

1211

90

19

00

632

Sử quân tử

Quisqualis indica Chenopodiaceae

Hạt

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

633

Sừng dê

Strophanthus balansae Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

634

Sừng dê hoa đỏ

Strophanthus caudatus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

635

Sừng dê hoa vàng

Strophanthus divaricatus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

636

Sừng dê hoa đỏ

Strophantus robustus Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

637

Sòi

Sapium sebiferum Euphorbiaceae

Vỏ rễ

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Dầu hạt

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

638

Sung

Ficus glomerata Moraceae

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

639

Sì to

Valeriana jatamansi Valarianaceae

Cả cây

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

640

Táo mèo (sơn tra)

Docynia indica Rosaceae

Quả

1211

90

19

00

641

Táo rừng

Rhamnus crenatus Rhamnaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

642

Táo ta

Zizyphus jujuba Rhamnaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00

643

Tô hạp

Altingia gracilipes Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

644

Tô mộc

Caesalpinia sappan Caesalpiniaceae

Thân

1211

90

19

00

645

Tô hạp

Liquidambar orientalis Hamamelidaceae

Nhựa vỏ cây

1301

90

90

00

646

Tây tô mộc

Hematoxylon campechianum Caesalpiniaceae

Thân

1211

90

19

00

647

Tơ xanh

Cassytha filiformis Lauraceae

Dây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

648

Tơ hồng

Cuscuta sinensis Convolvulaceae

Hạt

1211

90

19

00

649

Tơ mành

Hiptage madablota Malpighiaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

650

Tai chuột

Dischidia acuminata Asclepiadaceae

Cả cây

1211

90

19

00

651

Tai chua

Garcimia pedunclulata Clusiaceae

Quả

1211

90

19

00

652

Tang ký sinh

Lanthus parasiticus Lanthaceae

Cả cây

1211

90

19

00

653

Tam thất hoang

Panax birinnatifidus Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

654

Tam thất

Panax pseudoginseng Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

655

Tam thất

Panax sp Araliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

656

Tỏi

Allium sativum Lilliaceae

Củ

0703

20

90

00

657

Tỏa dương

Balanophora sp Balanophoraceae

Cả cây

1211

90

19

00

658

Tỏi độc

Colchicum autumnale Lilliaceae

1211

90

19

00

Củ

1211

90

19

00

659

Tỏi lào (tỏi đỏ)

Eleutherine subaphylla Iridaceae

Củ

1211

90

19

00

660

Tóc tiên

Liriope spicata Lilliaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

661

Tầm xoọng

Atolantia buxi-folia Rutaceae

Cành

1211

90

19

00

1211

90

19

00

662

Tần cửu

Gentiana macrophylla Gentianaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

663

Tầm sét

Ipomea digitata Convolvulaceae

Rễ củ

1211

90

19

00

664

Tần cừu

Justicia gendarussa Acanthaceae

Thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

665

Tầm chuột

Phyllanthus distichus Euphorbiaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

666

Tầm xuân

Rosa multiflora Rosaceae

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

667

Tất bạt

Piper longum Piperaceae

Quả

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

668

Tật lê

Tribulus terrestris Zygophyllaceae

Quả

1211

90

19

00

669

Thủy xương bồ

Acorus calamus Araceae (Ráy)

Thân rễ

1211

90

19

00

670

Thạch xương bồ

Acorus gramineus Araceae

Thân rễ

1211

90

19

00

671

Thanh thất

Ailanthus malabarica Simaroubaceae

Vỏ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

672

Thảo đậu khấu

Alpinia katsumadai Zingiberaceae

Hạt

1211

90

19

00

673

Thảo quả

Amomum tsao-ko Zingiberaceae

Quả

1211

90

19

00

674

Thiên thảo

Anisomeles ovata Labiatae – Lamiaceae

Cây

1211

90

19

00

675

Thìa là

Anethum graveolens Apiaceae

Cây

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

676

Thanh cao hoa vàng

Artemisia annua Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

677

Thanh cao

Artemisia apiaceae Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

678

Thiên môn đông

Asparagus cochinchinensis Lilliaceae

Rễ

1211

90

19

00

679

Thương truật

Atractylis lancea Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

680

Thiên trúc hoàng

Bambusa sp. Poaceae

Cặn cây khi đốt

1211

90

19

00

681

Thốt nốt

Borassus flabellifer Arecaceae

Cả cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

682

Thảo quyết minh

Cassia tora Caesalpiniaceae

Hạt

1211

90

19

00

683

Thăng ma

Cimicifuga dahurica Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

684

Thăng ma

Cimicifuga foetida Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

685

Thăng ma

Cimicifuga heracleifolia Ranunculaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

686

Thài lài trắng

Commelina communis Commelinaceae

Cả cây

1211

90

19

00

687

Thiên đầu thống

Cordia obliqua Borraginaceae

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

688

Thành ngạnh

Cratoxylon prunifolium Hypericaceae

1211

90

19

00

689

Thanh ngâm

Curanga amara Scrophulariaceae

Cả cây

1211

90

19

00

690

Thạch hộc

Dendrobium sp Orchidaceae

Cả cây

1211

90

19

00

691

Thóc lép

Desmodium gangeticum Papilionaceae

Rễ

1211

90

19

00

692

Thường sơn

Dichroa febrifuga Hydrangeaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

693

Thường sơn

Dichroa febrifuga Saxifragaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Cành

1211

90

19

00

694

Thị

Diospyros decandra Ebenaceae

Quả

1211

90

19

00

1211

90

19

00

695

Thùn mũn

Embelia ribes Myrsinaceae

Quả

1211

90

19

00

696

Thuốc giấu

Euphorbia tithymaloides Euphorbiaceae

1211

90

19

00

697

Thạch

Gelidium sp. Gelidiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

698

Thổ tam thất

Gynura pseudochina Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

699

Thổ tam thất

Gynura segetum Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

700

Thiên niên kiện

Homalomena sagittaefolia Araceae

Thân

1211

90

19

00

701

Thường sơn tía

Hydrangea sp Hydrangeaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

702

Thổ thường sơn

Hydrangea thunbergii Hydrangeaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

703

Thiên tiên tử

Hyoscyamus niger Solanaceae

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

704

Thổ mộc hương

Inula helenium Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

705

Thanh đại

Isatis indigotica Brassicaceae

Bột cây (cả cây lấy bột)

1211

90

19

00

706

Thuốc bỏng

Kalanchoe pinnata Crassulaceae

1211

90

19

00

707

Thòng bong

Lygodium flexuosum Schizaeaceae

Cả cây

1211

90

19

00

708

Thanh thiên quỳ

Nervilis fordii Orchidaceae

Cả cây

1211

90

19

00

709

Thủy tiên

Nurcissus tazetta Amaranthaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

710

Thường sơn Nhật Bản

Orixa japonica Rutaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

711

Thược dược (bạch thược, xích thược)

Paeonia lactiflora Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

712

Thuốc phiện

Papaver somniferum Papaveraceae

Nhựa quả

1302

11

90

00

Vỏ quả

1211

90

19

00

713

Thương lục

Phytolacca esculenta Phylolaccaceae

Rễ

1211

90

19

00

714

Thông ba lá

Pinus khaysya Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

715

Thông đuôi ngựa

Pinus massoniana Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

716

Thông nhựa

Pinus merkusii Pinaceae

Nhựa

1301

90

90

00

717

Thồm lồm

Polygonum sinense Polygonaceae

Cả cây

1211

90

19

00

718

Thái tử sâm

Pseudostellaria raphonorrhiza Caryophyllaceae

Rễ

1211

90

19

00

719

Thạch vĩ

Pyrrhosia lingua Polypodiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

720

Thầu dầu

Ricinus commonis Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

721

Thiên thảo

Rubia cordifolia Rubiacea

Cả cây

1211

90

19

00

722

Thăng ma

Serratula sinensis Asteraceae

Thân rễ

1211

90

19

00

723

Thổ phục linh

Smilax glabra Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

724

Thiên kim đằng

Stephania japonica Menispermaceae

Cả cây

1211

90

19

00

725

Thổ cao ly sâm

Talinum crassifolium Portulacaceae

Rễ

1211

90

19

00

726

Thiên lý

Telosmaia cordata Asclepiadaceae

1211

90

19

00

727

Thông thảo

Tetrapanax papyrifera Araliaceae

Lõi thân

1211

90

19

00

728

Thổ hoàng liên

Thalictrum foliolosum Ranunculaceae

Cả cây

1211

90

19

00

729

Thông thiên

Thevetia neriifolia Apocynaceae

Hạt

1211

90

19

00

Vỏ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

730

Tiểu kế

Cephalanoplos segetum Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

731

Tiết dê

Cissampeloss pareira Menispermaceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

732

Tiểu mộc thông

Clematis armandii Ranunculaceae

Cả cây

1211

90

19

00

733

Tiền hồ

Petroselinum decursieum Apiaceae

Rễ

1211

90

19

00

734

Tục đoạn

Dipsacus japonicus Dipsacaceae

Rễ

1211

90

19

00

735

Tục tùy tử

Euphorbia lathyris Euphorbiaceae

Hạt

1211

90

19

00

736

Tử uyển

Aster tataricus Asteraceae

1211

90

19

00

Rễ

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

737

Tế tân

Asarum sieboldi Aristolochiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

738

Trẩu

Aleurites montana Euphorbiaceae

Nhân hạt

1211

90

19

00

739

Trạch tả

Alisma plantago-asiatica Alismataceae

Rễ củ

1211

90

19

00

740

Tri mẫu

Anemarhena aspheloides Lilliaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

741

Trầm hương

Aquilaria agallocha Thymeleaceae

Thân gỗ

1211

90

19

00

742

Trám trắng

Canarium album Burseraceae

Quả

1211

90

19

00

743

Trám đen

Canarium nigrum Burseraceae

Quả

1211

90

19

00

744

Trinh nữ hoàng cung

Crinum latifolium Amaranthaceae

1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

745

Triết bối mẫu

Fritillaria verticillata Lilliaceae

Tép dò

1211

90

19

00

746

Tràm

Melalenca lencadendron Myrtaceae

Cành non

1211

90

19

00

Tinh dầu

1211

90

19

00

747

Trúc đào

Nerium oleander Apocynaceae

1211

90

19

00

748

Trà tiên

Ocimum basilicum Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

749

Tre

Phyllostachys nigra Poaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

750

Trúc nhự

Phyllostachys sp Poaceae

Thân

1211

90

19

00

1211

90

19

00

751

Trầu không

Piper betle Piperaceae

1211

90

19

00

752

Trứng cuốc

Stixis elongata Capparidaceae

Nhân

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

753

Trắc bách diệp

Thuyja orientalis Cupressaceae

1211

90

19

00

Thân

1211

90

19

00

754

Tỳ giải

Dioscorea tokoro Dioscoreaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

755

Tỳ bà điệp

Eriobotrya japonica Rosaceae

1211

90

19

00

756

Tích dương

Cynomorium coccineum Cynomoriaceae

Cả cây

1211

90

19

00

757

Tía tô dại

Hyptis suaveolens Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

758

Tía tô

Perilla ocymoides Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

759

Vương tùng (củ khỉ)

Clausenia dentata Rutaceae

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

760

Vương thái tô

Oldenlandia corymbosa Rubiacea

Cả cây

1211

90

19

00

761

Vông nem

Erythrina indica Papillionaceae

1211

90

19

00

Vỏ cây

1211

90

19

00

762

Vông vang

Hibiscus abelmoschus Malvaceae

Cả cây

1211

90

19

00

763

Vân đài tử

Brassica Campestris Brassicaceae

Quả

1211

90

19

00

764

Vân mộc hương

Saussurea lappa Asteraceae

Rễ

1211

90

19

00

765

Vàng đắng

Coscinium usitatum Menispermaceae

Cả cây

1211

90

19

00

766

Vải

Litchi sinensis Sapindaceae

Quả

0810

90

20

00

767

Vạn niên thanh

Aglaenema siamense Araceae

Cả cây

1211

90

19

00

768

Vạn tuế

Cycas revoluta Cycadaceae

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

769

Vạn thiên thanh

Rhodea japonica Lilliaceae

Cả cây

1211

90

19

00

770

Vọng giang nam

Cassia occidebtalis Caesalpiniaceae

Cả cây

1211

90

19

00

771

Vọng cách

Premna integrifolia Verbenaceae

Cả cây

1211

90

19

00

772

Vối

Cleitocalyx operculatus Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

773

Vối rừng

Engenia jambolana Myrtaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

774

Vối rừng

Magnolia hypolauce Magnoliaceae

Quả

1211

90

19

00

Hoa

1211

90

19

00

775

Viễn chí

Polygala cardicarpa Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

776

Viễn chí

Polygala japonica Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

777

Viễn chí

Polygala tonkinensis Polygalaceae

Rễ

1211

90

19

00

778

Vú bò

Ficus heterophyllus Moraceae

Cả cây

1211

90

19

00

Nhựa

1301

90

90

00

Rễ

1211

90

19

00

779

Vừng

Sesamum indicum Pedaliaceae

Hạt

1207

40

00

00

780

Vòi voi

Heliotropium indicum Borraginaceae

Cả cây

1211

90

19

00

781

Vuốt hùm

Caesalpinia minax Caesalpiniaceae

Cả cây

1211

90

19

00

782

Xương sông

Blumea myriocephala Asteraceae

Cả cây

1211

90

19

00

783

Xương rồng

Euphorbia antiquorum Euphorbiaceae

Nhựa

1301

90

90

00

784

Xương khô

Euphorbia tirucalli Euphorbiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

785

Xương sáo

Maesa chinensis Myrisinaceae

Cả cây

1211

90

19

00

786

Xương xáo

Mesona chinensis Lamiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

787

Xà sàng

Cnidium monnieri Apiaceae

Cả cây

1211

90

19

00

788

Xạ can

Belamcanda chinensis Iridaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

789

Xộp xộp

Ficus pumila Moraceae

Quả

1211

90

19

00

Cành lá

1211

90

19

00

790

Xấu hổ (trinh nữ)

Mimosa pudica Mimosaceae

Rễ

1211

90

19

00

Cả cây

1211

90

19

00

791

Xoan nhừ

Choerospondias axillaris Anacardiaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

792

Xoan

Melia azedarach Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

793

Xoan Ấn độ

Melia azedarachta Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

794

Xoan ấn độ

Malia india Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

795

Xoan

Melia toosendan Meliaceae

Vỏ thân

1211

90

19

00

Quả

1211

90

19

00

796

Xú ngô đồng

Clerodendron trichotomum Verbenaceae

Rễ

1211

90

19

00

1211

90

19

00

797

Xoài

Mangifera indica Anacardiaceae

Quả

1211

90

19

00

Vỏ thân

1211

90

19

00

Nhựa thân

1211

90

19

00

Hạt

1211

90

19

00

1211

90

19

00

798

Xuyên khung

Conioselinum unvittatum Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

799

Xuyên bối mẫu

Fritillaria roylei Lilliaceae

Tép dò

1211

90

19

00

800

Xuyên khung

Ligusticum wallichii Apiaceae

Thân rễ

1211

90

19

00

801

Xích thược

Paconia veichii Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

802

Xích thược

Paeonia obovata Ranunculaceae

Rễ

1211

90

19

00

803

Xích hoa xà

Pluntago rosea Plumbaginaceae

Rễ

1211

90

19

00

804

Ý dĩ

Coix lachryma jobi Poaceae

Hạt

1211

90

19

00

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

DANH MỤC

MÃ SỐ HÀNG HÓA MỸ PHẨM NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM
(ban hành kèm theo Quyết định số 41/2007/QĐ-BYT ngày 20 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

STT

Mô tả hàng hóa

Mã số hàng hóa

1

Kem, nhũ dịch, dung dịch, gel và dầu bôi trên da (tay, mặt, chân)

Kem và nước thơm dùng cho mặt và da

3304

99

10

00

Kem trị mụn trứng cá (trừ các loại kem đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3304

99

20

00

Loại khác

3304

99

90

00

2

Mặt nạ đắp trên mặt (trừ những sản phẩm loại bỏ hóa chất)

3304

99

90

00

3

Các chất nền tô màu (dạng lỏng, nhão, bột)

3004

99

90

00

4

Phấn trang điểm, phấn dùng sau khi tắm, phấn vệ sinh

3004

91

00

00

5

Xà phòng vệ sinh, xà phòng khử mùi

3401

11

90

00

6

Nước hoa, nước vệ sinh, dầu thơm

Nước hoa và dầu thơm

3303

00

00

00

Loại khác

3307

90

90

00

7

Chế phẩm dùng khi tắm và gội (muối, xà bông, dầu, gel)

3307

30

00

00

8

Sản phẩm làm rụng lông

3307

90

90

00

9

Sản phẩm khử mùi cơ thể và chống ra mồ hôi

3307

20

00

00

10

Sản phẩm chăm sóc tóc:

 

 

 

 

- Nhuộm màu tóc, tẩy màu tóc

3305

90

90

00

- Sản phẩm uốn tóc, làm duỗi và cố định tóc

3305

20

00

00

- Sản phẩm định dạng tóc

3305

30

00

00

- Sản phẩm làm sạch tóc (dung dịch, bột, dầu gội)

Dầu gội đầu trị nấm (Shampoo) (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3305

10

10

00

Loại khác

3305

10

90

00

- Sản phẩm dưỡng tóc (dung dịch, kem, dầu)

3305

90

10

00

- Sản phẩm trang điểm tóc (dung dịch, keo, sáp trải tóc)

3305

90

90

00

11

Sản phẩm dùng cho cạo râu (kem, xà bông, dung dịch)

3307

10

00

00

12

Sản phẩm trang điểm và tẩy trang mặt và mắt

Chế phẩm trang điểm mắt

3304

20

00

00

 

Loại khác

3304

99

90

00

13

Sản phẩm dùng cho môi

3304

10

00

00

14

Sản phẩm chăm sóc răng và miệng (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng

3306

10

10

00

Loại khác

3306

10

90

00

15

Sản phẩm chăm sóc và trang điểm móng tay, chân

3304

30

00

00

16

Sản phẩm vệ sinh dùng ngoài bộ phận kín (trừ các loại đã được Bộ Y tế cấp SĐK lưu hành hoặc cấp giấy phép nhập khẩu là thuốc)

3307

90

90

00

17

Sản phẩm tắm chống nắng

3304

99

90

00

18

Sản phẩm tránh bắt nắng da

3304

99

90

00

19

Sản phẩm làm trắng da

3304

99

90

00

20

Sản phẩm chống nhăn da

3304

99

90

00

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Cao Minh Quang

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 41/2007/QĐ-BYT ban hành Danh mục thuốc dùng cho người và mỹ phẩm nhập khẩu vào Việt Nam đã được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

  • Số hiệu: 41/2007/QĐ-BYT
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 20/11/2007
  • Nơi ban hành: Bộ Y tế
  • Người ký: Cao Minh Quang
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 801 đến số 802
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản