Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÀ RỊA-VŨNG TÀU
------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4075/QĐ-UBND

Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 19 tháng 11 năm 2021

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC TÊN CÁC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA VÀ THỂ THAO TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Chỉ thị số 10/CT-UBND ngày 16 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc nâng cao hiệu quả công tác cải cách hành chính trên địa bàn tỉnh;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu tại Tờ trình số 118/TTr-SVHTT ngày 14 tháng 10 năm 2021.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 109 thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Điều 2. Giao Sở Văn hóa và Thể thao thực hiện nghiêm túc việc công khai, tiếp nhận, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo đúng thời gian sau khi đã cắt giảm quy định tại Danh mục được công bố kèm theo Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Quyết định và Danh mục kèm theo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, địa chỉ: www.baria-vungtau.gov.vn.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Văn Tuấn

 

DANH MỤC

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4075/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)

TT

Tên thủ tục hành chính

Mã số thủ tục hành chính

Thời gian giải quyết theo quy định

Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm trong năm 2021

Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm từ năm 2022

Ghi chú

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

I

Lĩnh vực di sản văn hóa

 

 

 

 

 

1

Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia

2.001631

30 ngày làm việc

20 ngày làm việc

15 ngày làm việc

 

2

Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương

1.003838

20 ngày làm việc

14 ngày làm việc

10 ngày làm việc

 

3

Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập

2.001613

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

 

4

Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập

1.003793

30 ngày

20 ngày

15 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

5

Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp

2.001591

03 ngày

03 ngày

03 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

6

Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia

1.003738

30 ngày

20 ngày

15 ngày

 

7

Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích

1.003646

100 ngày

70 ngày

50 ngày

Liên thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL

8

Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật

1.003835

100 ngày

70 ngày

50 ngày

Liên thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL

9

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật

1.001106

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

 

10

Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật

1.001123

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

11

Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích

1.001822

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

12

Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích

1.002003

04 ngày làm việc

03 ngày làm việc

02 ngày làm việc

 

13

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích

1.003901

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

 

14

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích

2.001641

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

II

Lĩnh vực điện ảnh

 

 

 

 

 

15

Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim

(- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu;

- Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện:

Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến;

Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến)

1.003035

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

 

16

Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu)

1.003017

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

 

III

Lĩnh vực mỹ thuật, nhiếp ảnh, triển lãm

 

 

 

 

 

17

Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch)

1.001833

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

18

Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001809

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

19

Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ

1.001778

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

20

Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng

1.001755

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

21

Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001738

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

22

Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001704

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

23

Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001671

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

24

Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại

1.001229

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

25

Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại

1.001211

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

26

Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại

1.001191

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

27

Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại

1.001182

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

28

Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại

1.001147

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

IV

Lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn

 

 

 

 

 

29

Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)

1.009397

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

04 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

30

Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)

1.009398

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

31

Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu

1.009399

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

32

Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu

1.009403

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

33

Thủ tục hỗ trợ viên chức hoạt động nghệ thuật gặp khó khăn do đại dịch Covid-19

1.010088

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

V

Lĩnh vực văn hóa cơ sở

 

 

 

 

 

34

Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh

1.003676

20 ngày

15 ngày

10 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

35

Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh

1.003654

15 ngày

12 ngày

7,5 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

36

Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke

1.001029

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

03 ngày làm việc

 

37

Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường

1.001008

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

03 ngày làm việc

 

38

Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke

1.000963

04 ngày làm việc

03 ngày làm việc

03 ngày làm việc

 

39

Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường

1.000922

04 ngày làm việc

03 ngày làm việc

03 ngày làm việc

 

40

Thủ tục công nhận lại “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa”

1.004659

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

41

Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn

1.004650

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

42

Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo

1.004645

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

 

43

Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

1.004639

10 ngày

07 ngày

05 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

44

Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

1.004666

10 ngày

07 ngày

05 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

45

Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam

1.004662

10 ngày

07 ngày

05 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

VI

Lĩnh vực hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa

 

 

 

 

 

46

Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

1.003784

02 ngày làm việc

02 ngày làm việc

02 ngày làm việc

 

47

Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương

1.003743

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

 

48

Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh

2.001496

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

49

Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh

1.003608

45 ngày làm việc

30 ngày làm việc

22,5 ngày làm việc

 

50

Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu

1.003560

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

 

VII

Lĩnh vực thư viện

 

 

 

 

 

51

Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam

1.008895

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

52

Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam

1.008896

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

53

Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam

1.008897

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

Thẩm quyền của UBND tỉnh

VIII

Lĩnh vực gia đình

 

 

 

 

 

54

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.005441

30 ngày làm việc

20 ngày làm việc

15 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

55

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001420

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

56

Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.001407

20 ngày làm việc

14 ngày làm việc

10 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

57

Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh)

2.001414

30 ngày làm việc

20 ngày làm việc

15 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

58

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.000919

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

59

Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)

1.000817

20 ngày làm việc

14 ngày làm việc

10 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

60

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình

1.000454

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

 

61

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình

1.000433

15 ngày làm việc

10 ngày làm việc

7,5 ngày làm việc

 

62

Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình

1.000379

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

63

Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình

1.000104

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

64

Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình

2.000022

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

65

Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình

1.003310

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

IX

Lĩnh vực quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ

 

 

 

 

 

66

Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ

1.004723

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

X

Lĩnh vực thể dục thể thao

 

 

 

 

 

67

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp

1.002445

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

68

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao

1.002396

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

69

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận

1.003441

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

70

Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng

1.000983

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

71

Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức

1.002022

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

72

Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức

1.002013

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

73

Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương

1.001782

10 ngày làm việc

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

Thẩm quyền của UBND tỉnh

74

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga

1.000953

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

75

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf

1.000936

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

76

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông

1.000920

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

77

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo

1.001195

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

78

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate

1.000904

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

79

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn

1.000883

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

80

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker

1.000863

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

81

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn

1.000847

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

82

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay

1.000830

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

83

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao

1.000814

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

84

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ

1.000644

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

85

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo

1.000842

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

86

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness

1.005163

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

87

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng

2.002188

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

88

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí

1.000594

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

89

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh

1.000560

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

90

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam

1.000544

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

91

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển

1.001213

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

92

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá

1.000518

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

93

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt

1.000501

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

94

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin

1.000485

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

95

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí

1.005357

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

96

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao

1.001801

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

97

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném

1.001500

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

98

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu

1.005162

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

99

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao

1.001517

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

100

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ

1.001527

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

101

Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao

1.001056

07 ngày làm việc

05 ngày làm việc

3,5 ngày làm việc

 

XI

Lĩnh vực phòng chống tham nhũng

 

 

 

 

 

102

Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập

2.002400

30 ngày

20 ngày

15 ngày

 

103

Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình

2.002402

05 ngày làm việc

04 ngày làm việc

2,5 ngày làm việc

 

104

Thủ tục thực hiện việc giải trình

2.002403

15 ngày

10 ngày

7,5 ngày

 

XII

Lĩnh vực giải quyết khiếu nại

 

 

 

 

 

105

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh

2.002407

30 ngày

20 ngày

15 ngày

 

106

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh

2.002411

45 ngày

30 ngày

22,5 ngày

 

XIII

Lĩnh vực giải quyết tố cáo

 

 

 

 

 

107

Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh

2.002394

30 ngày

20 ngày

15 ngày

 

XIV

Lĩnh vực giám định tư pháp

 

 

 

 

 

108

Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh

1.001122

20 ngày

15 ngày

10 ngày

 

109

Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh

2.000894

10 ngày

07 ngày

05 ngày

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 4075/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục tên các thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Số hiệu: 4075/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 19/11/2021
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Người ký: Trần Văn Tuấn
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 19/11/2021
  • Ngày hết hiệu lực: 10/02/2022
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản