ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4075/QĐ-UBND | Bà Rịa - Vũng Tàu, ngày 19 tháng 11 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Chỉ thị số 10/CT-UBND ngày 16 tháng 8 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc nâng cao hiệu quả công tác cải cách hành chính trên địa bàn tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu tại Tờ trình số 118/TTr-SVHTT ngày 14 tháng 10 năm 2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 109 thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
Điều 2. Giao Sở Văn hóa và Thể thao thực hiện nghiêm túc việc công khai, tiếp nhận, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo đúng thời gian sau khi đã cắt giảm quy định tại Danh mục được công bố kèm theo Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Quyết định và Danh mục kèm theo được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, địa chỉ: www.baria-vungtau.gov.vn.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Văn hóa và Thể thao; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT SO VỚI QUY ĐỊNH HIỆN HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4075/QĐ-UBND ngày 19 tháng 11 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu)
TT | Tên thủ tục hành chính | Mã số thủ tục hành chính | Thời gian giải quyết theo quy định | Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm trong năm 2021 | Thời gian giải quyết sau khi cắt giảm từ năm 2022 | Ghi chú | ||||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
1 | Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 2.001631 | 30 ngày làm việc | 20 ngày làm việc | 15 ngày làm việc |
| ||||||
2 | Thủ tục cấp phép cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương | 1.003838 | 20 ngày làm việc | 14 ngày làm việc | 10 ngày làm việc |
| ||||||
3 | Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 2.001613 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc |
| ||||||
4 | Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập | 1.003793 | 30 ngày | 20 ngày | 15 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
5 | Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp | 2.001591 | 03 ngày | 03 ngày | 03 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
6 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia | 1.003738 | 30 ngày | 20 ngày | 15 ngày |
| ||||||
7 | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích | 1.003646 | 100 ngày | 70 ngày | 50 ngày | Liên thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL | ||||||
8 | Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp pháp hiện vật | 1.003835 | 100 ngày | 70 ngày | 50 ngày | Liên thông UBND tỉnh, Bộ VHTT& DL | ||||||
9 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001106 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc |
| ||||||
10 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật | 1.001123 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
11 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.001822 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
12 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích | 1.002003 | 04 ngày làm việc | 03 ngày làm việc | 02 ngày làm việc |
| ||||||
13 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 1.003901 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc |
| ||||||
14 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích | 2.001641 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
15 | Thủ tục cấp giấy phép phổ biến phim (- Phim tài liệu, phim khoa học, phim hoạt hình do cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu; - Cấp giấy phép phổ biến phim truyện khi năm trước liền kề, các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương đáp ứng các điều kiện: Sản xuất ít nhất 10 phim truyện nhựa được phép phổ biến; Nhập khẩu ít nhất 40 phim truyện nhựa được phép phổ biến) | 1.003035 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày |
| ||||||
16 | Cấp giấy phép phổ biến phim có sử dụng hiệu ứng đặc biệt tác động đến người xem phim (do các cơ sở điện ảnh thuộc địa phương sản xuất hoặc nhập khẩu) | 1.003017 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
17 | Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | 1.001833 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
18 | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001809 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
19 | Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ | 1.001778 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
20 | Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng | 1.001755 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
21 | Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001738 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
22 | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001704 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
23 | Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001671 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
24 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001229 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
25 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001211 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
26 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại | 1.001191 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
27 | Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001182 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
28 | Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại | 1.001147 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
29 | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009397 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
30 | Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) | 1.009398 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
31 | Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu | 1.009399 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
32 | Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu | 1.009403 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
33 | Thủ tục hỗ trợ viên chức hoạt động nghệ thuật gặp khó khăn do đại dịch Covid-19 | 1.010088 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
34 | Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003676 | 20 ngày | 15 ngày | 10 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
35 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh | 1.003654 | 15 ngày | 12 ngày | 7,5 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
36 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | 1.001029 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 03 ngày làm việc |
| ||||||
37 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.001008 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 03 ngày làm việc |
| ||||||
38 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | 1.000963 | 04 ngày làm việc | 03 ngày làm việc | 03 ngày làm việc |
| ||||||
39 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường | 1.000922 | 04 ngày làm việc | 03 ngày làm việc | 03 ngày làm việc |
| ||||||
40 | Thủ tục công nhận lại “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” | 1.004659 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
41 | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn | 1.004650 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
42 | Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo | 1.004645 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày |
| ||||||
43 | Thủ tục cấp giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004639 | 10 ngày | 07 ngày | 05 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
44 | Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004666 | 10 ngày | 07 ngày | 05 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
45 | Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam | 1.004662 | 10 ngày | 07 ngày | 05 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
Lĩnh vực hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa |
|
|
|
|
| |||||||
46 | Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 1.003784 | 02 ngày làm việc | 02 ngày làm việc | 02 ngày làm việc |
| ||||||
47 | Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương | 1.003743 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc |
| ||||||
48 | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh | 2.001496 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
49 | Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm điện ảnh nhập khẩu cấp tỉnh | 1.003608 | 45 ngày làm việc | 30 ngày làm việc | 22,5 ngày làm việc |
| ||||||
50 | Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu | 1.003560 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
51 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008895 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
52 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008896 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
53 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam | 1.008897 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
54 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.005441 | 30 ngày làm việc | 20 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
55 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001420 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
56 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.001407 | 20 ngày làm việc | 14 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
57 | Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của UBND cấp tỉnh) | 2.001414 | 30 ngày làm việc | 20 ngày làm việc | 15 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
58 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.000919 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
59 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) | 1.000817 | 20 ngày làm việc | 14 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
60 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000454 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc |
| ||||||
61 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | 1.000433 | 15 ngày làm việc | 10 ngày làm việc | 7,5 ngày làm việc |
| ||||||
62 | Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000379 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
63 | Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình | 1.000104 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
64 | Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình | 2.000022 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
65 | Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình | 1.003310 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
Lĩnh vực quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
|
|
|
|
| |||||||
66 | Thủ tục cho phép tổ chức triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ | 1.004723 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
67 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp | 1.002445 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
68 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao | 1.002396 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
69 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận | 1.003441 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
70 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 1.000983 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
71 | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức | 1.002022 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
72 | Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức | 1.002013 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
73 | Thủ tục đăng cai tổ chức giải thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1.001782 | 10 ngày làm việc | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | Thẩm quyền của UBND tỉnh | ||||||
74 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga | 1.000953 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
75 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf | 1.000936 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
76 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông | 1.000920 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
77 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo | 1.001195 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
78 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate | 1.000904 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
79 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn | 1.000883 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
80 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker | 1.000863 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
81 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn | 1.000847 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
82 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay | 1.000830 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
83 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao | 1.000814 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
84 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ | 1.000644 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
85 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo | 1.000842 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
86 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness | 1.005163 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
87 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân sư rồng | 2.002188 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
88 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí | 1.000594 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
89 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh | 1.000560 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
90 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam | 1.000544 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
91 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển | 1.001213 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
92 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá | 1.000518 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
93 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt | 1.000501 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
94 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin | 1.000485 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
95 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí | 1.005357 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
96 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao | 1.001801 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
97 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném | 1.001500 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
98 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu | 1.005162 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
99 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao | 1.001517 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
100 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ | 1.001527 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
101 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao | 1.001056 | 07 ngày làm việc | 05 ngày làm việc | 3,5 ngày làm việc |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
102 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | 2.002400 | 30 ngày | 20 ngày | 15 ngày |
| ||||||
103 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.002402 | 05 ngày làm việc | 04 ngày làm việc | 2,5 ngày làm việc |
| ||||||
104 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.002403 | 15 ngày | 10 ngày | 7,5 ngày |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
105 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh | 2.002407 | 30 ngày | 20 ngày | 15 ngày |
| ||||||
106 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp tỉnh | 2.002411 | 45 ngày | 30 ngày | 22,5 ngày |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
107 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp tỉnh | 2.002394 | 30 ngày | 20 ngày | 15 ngày |
| ||||||
|
|
|
|
| ||||||||
108 | Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh | 1.001122 | 20 ngày | 15 ngày | 10 ngày |
| ||||||
109 | Miễn nhiệm giám định viên tư pháp cấp tỉnh | 2.000894 | 10 ngày | 07 ngày | 05 ngày |
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 1411/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh, thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 2Quyết định 1995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 3Quyết định 1919/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 4Quyết định 341/QĐ-UBND năm 2022 công bố Danh mục thủ tục hành chính đã được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Quyết định 1411/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh, thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 3Quyết định 1995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 4Quyết định 1919/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Cà Mau
- 5Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 6Chỉ thị 10/CT-UBND năm 2021 về nâng cao hiệu quả công tác cải cách hành chính trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Quyết định 4075/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục tên các thủ tục hành chính cắt giảm thời gian giải quyết so với quy định hiện hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Số hiệu: 4075/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/11/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Người ký: Trần Văn Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/11/2021
- Ngày hết hiệu lực: 10/02/2022
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực