Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3949/QĐ-UBND | Quận 11, ngày 31 tháng 12 năm 2021 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2022 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
(DỰ TOÁN ĐÃ ĐƯỢC UBND QUẬN QUYẾT ĐỊNH)
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 11
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị quyết số 131/2020/QH14 ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ Nghị định số 33/2021/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2021 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Nghị quyết số 131/2020/QH14 ngày 16 tháng 11 năm 2020 của Quốc hội về tổ chức chính quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 06 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 61/2021/TT-BTC ngày 26 tháng 7 năm 2021 của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2022-2024;
Căn cứ Công văn số 4689/STC-NS ngày 09 tháng 8 năm 2021 của Sở Tài chính về hướng dẫn xây dựng dự toán thu chi ngân sách năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách 3 năm giai đoạn 2022 - 2024;
Căn cứ Công văn số 3927/UBND-KT ngày 24 tháng 11 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố về việc nguyên tắc phân bổ và bố trí dự toán chi ngân sách nhà nước năm 2022;
Căn cứ Nghị quyết số 107/NQ-HĐND ngày 09 tháng 12 năm 2021 của Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Khóa X, tại kỳ họp thứ tư về phân bổ dự toán ngân sách Thành phố Hồ Chí Minh năm 2022;
Căn cứ Quyết định số 4195/QĐ-UBND ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân Thành phố về giao chỉ tiêu dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2022;
Căn cứ Tờ trình số 2786/TTr-TCKH ngày 24 tháng 12 năm 2021 của Phòng Tài chính - Kế hoạch về tình hình ước thực hiện thu, chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi ngân sách năm 2022;
Căn cứ Báo cáo số 538/BC-UBND ngày 27 tháng 12 năm 2021 của Ủy ban nhân dân quận về tình hình ước thực hiện thu, chi ngân sách năm 2021 và dự toán chi ngân sách năm 2022;
Căn cứ Quyết định số 3909/QĐ-UBND ngày 30/12/2021 của Ủy ban nhân dân quận 11 về giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2022;
Xét Tờ trình số 2926/TTr-TCKH ngày 30/12/2021 của Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận về công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân quận 11 (Theo các biểu mẫu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND quận 11, Trưởng phòng Tài chính - Kế hoạch quận 11, Thủ trưởng các phòng ban, đơn vị liên quan thuộc quận có trách nhiệm thi hành quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC NĂM 2022
(Kèm theo Quyết định số 3949/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của Ủy ban nhân dân quận 11)
Đơn vị: 1.000 đồng
STT | Nội dung | Tổng dự toán 2022 Thành phố giao | Tổng dự toán 2022 quận phân bố | Để lại đơn vị dự toán trực thuộc để điều hành trong năm | Giao đầu năm về đơn vị dự toán trực thuộc từ đầu năm | Chi tiết từng đơn vị | |||||||
Giao Phòng Tài chính - Kế hoạch | Tổng | Ban quản lý DA đầu tư xây dựng KV quận 11 | Ban bồi thường giải phóng MB quận 11 | VP.UBND quận | Phòng TCKH | Phòng GD-ĐT | Phòng LĐTBXH | Phòng VHTT | Phòng Tư pháp | ||||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 882.904.000 | 882.904.000 | 159.854.000 | 723.050.000 | 41.732.000 | 297.000 | 8.769.500 | 4.307.000 | 7.215.500 | 85.337.450 | 2.519.500 | 2.535.500 |
210.622.000 | 210.622.000 | 33.506.000 | 177.116.000 |
|
| 8.769.500 | 4.307.000 | 4.344.500 | 3.251.000 | 2.069.500 | 2.535.500 | ||
I | Chi quản lý nhà nước | 166.719.000 | 166.719.000 | 31.171.000 | 135.548.000 |
|
| 8.769.500 | 4.307.000 | 4.344.500 | 3.251.000 | 2.069.500 | 2.535.500 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 73.277.000 | 73.277.000 |
| 73.277.000 |
|
| 6.771.500 | 2.951.000 | 3.373.500 | 2.046.000 | 1.544.500 | 1.573.500 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 1.538.000 | 1.538.000 |
| 1.538.000 |
|
| 99.000 | 59.000 | 57.000 | 42.000 | 33.000 | 33.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 14.648.000 | 14.648.000 |
| 14.648.000 |
|
| 1.156.000 | 752.000 | 914.000 | 516.000 | 327.000 | 336.000 |
| - Ngân sách TP giao | 7.581.000 | 7.581.000 |
| 7.581.000 |
|
|
| 752.000 | 914.000 | 516.000 | 327.000 | 336.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị | 7.067.000 | 7.067.000 |
| 7.067.000 |
|
| 1.156.000 |
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 76.453.000 | 77.256.000 | 31.171.000 | 46.085.000 |
|
| 743.000 | 545.000 |
| 647.000 | 165.000 | 593.000 |
II | Đảng | 10.300.000 | 10.300.000 |
| 10.300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 7.311.000 | 7.311.000 |
| 7.311.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 165.000 | 165.000 |
| 165.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 1.939.000 | 1.939.000 |
| 1.939.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 410.000 | 410.000 |
| 410.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 1.529.000 | 1.529.000 |
| 1.529.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 885.000 | 885.000 |
| 885.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Đoàn thể | 33.603.000 | 33.603.000 | 2.335.000 | 31.268.000 |
|
| - | - | - | - | - | - |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 22.339.500 | 22.339.500 |
| 22.339.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 707.500 | 707.500 |
| 707.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 4.707.000 | 4.707.000 | - | 4.707.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 1.278.000 | 1.278.000 |
| 1.278.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 3.429.000 | 3.429.000 |
| 3.429.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 5.849.000 | 5.849.000 | 2.335.000 | 3.514.000 |
|
|
|
|
|
|
| - |
380.450.000 | 380.450.000 | 27.179.000 | 353.271.000 |
|
|
|
| 2.871.000 | 3.839.450 | - | - | ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động…) | 261.717.260 | 261.717.260 | 19.866.000 | 241.851.260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 1.740.740 | 1.740.740 |
| 1.740.740 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 71.285.000 | 71.285.000 |
| 71.285.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 38.965.000 | 38.965.000 |
| 38.965.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 32.320.000 | 32.320.000 |
| 32.320.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 45.707.000 | 45.707.000 | 7.313.000 | 38.394.000 |
|
|
|
| 2.871.000 | 3.839.450 |
|
|
41.167.000 | 41.167.000 | 17.592.000 | 23.575.000 |
|
| - | - | - | 22.631.000 |
|
| ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | - | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 41.167.000 | 41.167.000 | 17.592.000 | 23.575.000 |
|
|
|
|
| 22.631.000 |
|
|
63.301.000 | 63.301.000 | 6.243.000 | 57.058.000 |
|
| - | - | - | 55.616.000 | - | - | ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | - | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 63.301.000 | 63.301.000 | 6.243.000 | 57.058.000 |
|
|
|
|
| 55.616.000 |
|
|
34.809.000 | 34.809.000 | 3.066.000 | 31.743.000 | 26.732.000 | 297.000 | - | - | - | - | - | - | ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | - | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 1.013.000 | 1.013.000 | 716.000 | 297.000 |
| 297.000 |
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 73.000 | 73.000 |
| 73.000 |
| 73.000 |
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 940.000 | 940.000 | 716.000 | 224.000 |
| 224.000 |
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 33.796.000 | 33.796.000 | 2.350.000 | 31.446.000 | 26.732.000 |
|
|
|
|
|
|
|
100.768.000 | 100.768.000 | 65.668.000 | 35.100.000 | 15.000.000 |
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | - | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 100.768.000 | 100.768.000 | 65.668.000 | 35.100.000 | 15.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
7.715.000 | 7.715.000 | 900.000 | 6.815.000 |
|
|
|
|
|
| 450.000 |
| ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động…) | 4.786.000 | 4.786.000 |
| 4.786.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 281.000 | 281.000 |
| 281.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 848.000 | 848.000 | - | 848.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 526.000 | 526.000 |
| 526.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 322.000 | 322.000 |
| 322.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 1.800.000 | 1.800.000 | 900.000 | 900.000 |
|
|
|
|
|
| 450.000 |
|
1.200.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | - | - |
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 1.200.000 | 1.200.000 | 700.000 | 500.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
42.872.000 | 42.872.000 | 5.000.000 | 37.872.000 |
|
|
|
|
|
|
|
| ||
I | Quốc phòng | 27.545.000 | 27.545.000 | 3.000.000 | 24.545.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 4.145.000 | 4.145.000 |
| 4.145.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 117.000 | 117.000 |
| 117.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 964.000 | 964.000 |
| 964.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 200.000 | 200.000 |
| 200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | - Cân nguồn tại đơn vị | 764.000 | 764.000 |
| 764.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 22.319.000 | 22.319.000 | 3.000.000 | 19.319.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | An ninh | 15.327.000 | 15.327.000 | 2.000.000 | 13.327.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 15.327.000 | 15.327.000 | 2.000.000 | 13.327.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Nội dung | Chi tiết từng đơn vị | |||||||||||||||
Phòng Nội vụ | Phòng QLĐT | Phòng Tài nguyên - môi trường | Thanh tra quận | Phòng Kinh tế | Phòng Y tế | Tổng | UB MTTQ | QUẬN ĐOÀN | HỘI LIÊN HIỆP PHỤ NỮ | HỘI CỰU CHIẾN BINH | HỘI CHỮ THẬP ĐỎ | HỘI KHUYẾN HỌC | HỘI LUẬT GIA | HỘI TNXP | BAN LL CỰU TÙ CHÍNH TR| | ||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 6.122.000 | 10.361.000 | 22.904.000 | 2.190.500 | 1.673.000 | 1.681.500 | 10.322.000 | 3.141.000 | 2.174.000 | 2.341.000 | 1.029.000 | 737.000 | 220.000 | 173.000 | 127.000 |
|
A | Quản lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể | 5.722.000 | 9.824.000 | 2.383.000 | 2.190.500 | 1.673.000 | 1.681.500 | 10.322.000 | 3.141.000 | 2.174.000 | 2.341.000 | 1.029.000 | 737.000 | 220.000 | 173.000 | 127.000 |
|
I | Chi quản lý nhà nước | 5.722.000 | 9.824.000 | 2.383.000 | 2.190.300 | 1.673.000 | 1.681.500 | 200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 2.283.000 | 7.307.000 | 1.776.000 | 1.530.500 | 1.235.000 | 1.259.500 | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 48.000 | 147.000 | 36.000 | 27.000 | 24.000 | 27.000 | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 491.000 | 1.370.000 | 434.000 | 308.000 | 269.000 | 225.000 | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 368.000 | 1.370.000 | 434.000 | 308.000 | 269.000 | 225.000 | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 123.000 |
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 2.900.000 | 1.000.000 | 132.000 | 325.000 | 145.000 | 170.000 | 200.000 |
| 200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
II | Đảng |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
| - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Đoàn thể | - | - | - | - | - | - | 10.022.000 | 3.141.000 | 2.174.000 | 2.341.000 | 1.029.000 | 737.000 | 220.000 | 173.000 | 127.000 | 80.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
| 6.521.500 | 1.888.000 | 1.618.300 | 1.624.000 | 729.000 | 662.000 |
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
| 227.500 | 65.000 | 71.500 | 65.000 | 26.000 | - |
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
| 976.000 | 389.000 | 159.000 | 254.000 | 174.000 | - |
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
| 386.000 | 207.000 | - | 62.000 | 117.000 | - |
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
| 590.000 | 182.000 | 159.000 | 192.000 | 57.000 | - |
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
| 2.297.000 | 799.000 | 325.000 | 398.000 | 100.000 | 75.000 | 220.000 | 173.000 | 127.000 | 80.000 |
B | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 400.000 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 400.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D | Chi bảo đảm xã hội | - | - | - | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E | Chi sự nghiệp kinh tế | - | 537.000 | 421.000 | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
| 537.000 | 421.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
| 20.100.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
| 20.100.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L | Chi Quốc phòng - an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | An ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Nội dung | Chi tiết từng đơn vị | |||||||||||||||||
Trường Mầm non Phường 1 | Trường Mầm non Phường 2 | Trường Mầm non Phường 3 | Trường Mầm non Phường 4 | Trường Mầm non Phường 5 | Trường Mầm non Phường 6 | Trường Mầm non Phường 7 | Trường Mầm non Phường 8 | Trường Mầm non Phường 9 | Trường Mầm non Phường 10 | Trường Mầm non Phường 11 | Trường Mầm non Phường 12 | Trường Mầm non Phường 13 | Trường Mầm non Phường 14 | Trường Mầm non Phường 15 | Trường Mầm non Phường 16 | Trường Mầm non Quận 11 | Trường tiểu học Âu Cơ | ||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 5.842.770 | 4.555.640 | 4.159.050 | 1.706.090 | 4.254.480 | 3.486.380 | 3.471.250 | 3.657.090 | 6.604.530 | 8.718.760 | 4.035.810 | 2.406.100 | 4.770.620 | 4.304.250 | 8.038.700 | 4.218.190 | 9.116.280 | 4.407.530 |
A | Quản lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Chi quản lý nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Đảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 5.842.770 | 4.555.640 | 4.159.050 | 1.706.090 | 4.254.480 | 3.486.380 | 3.471.250 | 3.657.090 | 6.604.530 | 8.718.760 | 4.035.810 | 2.406.100 | 4.770.620 | 4.304.250 | 8.038.700 | 4.218.190 | 9.116.280 | 4.407.530 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) | 3.509.980 | 2.818.500 | 2.572.370 | 1.108.190 | 2.622.740 | 2.197.050 | 2.198.730 | 2.300.360 | 3.456.090 | 5.274.340 | 2.497.200 | 1.365.030 | 2.924.950 | 2.670.830 | 4.789.830 | 2.572.610 | 5.467.500 | 3.386.830 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 25.200 | 21.240 | 21.300 | 16.900 | 19.800 | 18.200 | 18.500 | 20.400 | 21.500 | 30.400 | 20.100 | 16.200 | 23.600 | 23.700 | 30.800 | 23.000 | 30.100 | 32.500 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 1.066.000 | 852.000 | 761.000 | 280.000 | 801.000 | 648.000 | 626.000 | 684.000 | 1.046.000 | 1.615.000 | 718.000 | 433.000 | 868.000 | 771.000 | 1.457.000 | 735.000 | 1.649.000 | 944.000 |
| - Ngân sách TP giao | 538.000 | 401.000 | 347.000 | 135.000 | 373.000 | 296.000 | 436.000 | 334.000 | 648.000 | 964.000 | 346.000 | 341.000 | 488.000 | 452.000 | 806.000 | 323.000 | 944.000 | 404.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị | 528.000 | 451.000 | 414.000 | 145.000 | 428.000 | 352.000 | 190.000 | 350.000 | 398.000 | 651.000 | 372.000 | 92.000 | 380.000 | 319.000 | 651.000 | 412.000 | 705.000 | 540.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 1.241.590 | 863.900 | 804.380 | 301.000 | 810.940 | 623.130 | 628.020 | 652.330 | 2.080.940 | 1.799.020 | 800.510 | 391.870 | 954.070 | 838.720 | 1.761.070 | 887.580 | 1.969.680 | 44.200 |
C | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E | Chi sự nghiệp kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L | Chi Quốc phòng - an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Il | An ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Nội dung | Chi tiết từng đơn vị | |||||||||||||||||
Trường tiểu học Đại Thành | Trường tiểu học Đề Thám | Trường tiểu học Hàn Hải Nguyên | Trường tiểu học Hoà Bình | Trường tiểu học Hưng Việt | Trường tiểu học Lạc Long Quân | Trường tiểu học Lê Đình Chinh | Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Trường tiểu học Nguyễn Thi | Trường tiểu học Phạm Văn Hai | Trường tiểu học Phú Thọ | Trường tiểu học Phùng Hưng | Trường tiểu học Quyết Thắng | Trường tiểu học Thái Phiên | Trường tiểu học Trần Văn Ơn | Trường tiểu học Trưng Trắc | Trường tiểu học Nguyễn Thị Nhỏ | Trường THCS Chu Văn An | ||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 6.087.540 | 6.998.030 | 5.762.280 | 7.405.300 | 9.661.320 | 10.261.560 | 9.004.040 | 5.396.150 | 4.286.270 | 6.035.910 | 11.400.580 | 10.651.080 | 5.140.740 | 3.728.480 | 8.656.520 | 11.035.330 | 4.716.660 | 15.382.530 |
A | Quản lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
I | Chi quản lý nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Đảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III | Đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 6.087.540 | 6.998.030 | 5.762.280 | 7.405.300 | 9.661.320 | 10.261.560 | 9.004.040 | 5.396.150 | 4.286.270 | 6.035.910 | 11.400.580 | 10.651.080 | 5.140.740 | 3.728.480 | 8.656.520 | 11.035.330 | 4.716.660 | 15.382.530 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) | 4.656.740 | 5.402.830 | 4.417.680 | 5.701.900 | 7.369.220 | 7.828.760 | 6.819.940 | 4.149.650 | 3.305.870 | 4.666.310 | 8.615.180 | 8.159.380 | 3.982.040 | 2.901.380 | 6.661.120 | 8.452.030 | 3.636.260 | 11.137.710 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 32.600 | 41.500 | 37.900 | 41.400 | 47.100 | 47.200 | 49.200 | 36.000 | 33.200 | 38.300 | 47.300 | 48.800 | 35.700 | 31.600 | 47.100 | 47.000 | 41.800 | 41.500 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 1.310.000 | 1.510.000 | 1.248.000 | 1.591.000 | 2.167.000 | 2.284.000 | 1.984.000 | 1.182.000 | 891.000 | 1.290.000 | 2.496.000 | 2.358.000 | 1.081.000 | 786.000 | 1.905.000 | 2.500.000 | 991.000 | 3.510.000 |
| - Ngân sách TP giao | 840.000 | 844.000 | 807.000 | 851.000 | 738.000 | 1.422.000 | 1.163.000 | 405.000 | 456.000 | 971.000 | 1.646.000 | 1.122.000 | 604.000 | 637.000 | 1.010.000 | 1.102.000 | 607.000 | 2.677.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị | 470.000 | 666.000 | 441.000 | 740.000 | 1.429.000 | 862.000 | 821.000 | 777.000 | 435.000 | 319.000 | 850.000 | 1.236.000 | 477.000 | 149.000 | 895.000 | 1.398.000 | 384.000 | 833.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 88.200 | 43.700 | 58.700 | 71.000 | 78.000 | 101.600 | 150.900 | 28.500 | 56.200 | 41.300 | 242.100 | 84.900 | 42.000 | 9.500 | 43.300 | 36.300 | 47.600 | 693.320 |
C | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E | Chi sự nghiệp kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| . |
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L | Chi Quốc phòng - an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Il | An ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Nội dung | Chi tiết từng đơn vị | |||||||||||||||
Trường THCS Lê Quý Đôn | Trường THCS Lữ Gia | Trường THCS Nguyễn Văn Phú | Trường THCS Hậu Giang | Trường THCS Phú Thọ | Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng | Trường THCS Nguyễn Huệ | Trường THCS Lê Anh Xuân | Trường Bồi dưỡng Giáo dục | Trường Giáo dục Chuyên biệt 15/5 | Trung tâm GDNN- GDTX | Trung tâm VHTT-TDTT | Nhà thiếu nhi | Công an quận | Ban chỉ huy quận sự quận | UBND Phường 1 | ||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 16.999.170 | 16.763.190 | 12.746.230 | 14.517.230 | 13.828.250 | 6.845.240 | 5.620.640 | 14.987.760 | 3.630.000 | 3.297.000 | 7.562.000 | 5.286.000 | 1.579.000 | 4.350.000 | 4.000.000 | 9.361.000 |
A | Quản lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| - | 7.300.000 |
I | Chi quản lý nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5.344.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.619.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 60.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 453.000 |
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 199.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 254.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2.212.000 |
II | Đảng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 560.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 390.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 12.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 99.000 |
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 33.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 66.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 59.000 |
III | Đoàn thể |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - | - |
|
| 1.396.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1.030.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 30.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 238.000 |
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 85.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 153.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 98.000 |
B | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 16.999.170 | 16.763.190 | 12.746.230 | 14.517.230 | 13.828.250 | 6.845.240 | 5.620.640 | 14.987.760 | 3.630.000 | 3.397.000 | 7.562.000 |
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) | 10.743.550 | 10.448.590 | 9.257.090 | 10.440.390 | 9.983.330 | 4.570.960 | 4.108.540 | 9.015.380 | 2.872.900 | 2.789.400 | 5.824.000 |
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 49.100 | 40.700 | 36.400 | 54.100 | 53.600 | 31.200 | 36.200 | 54.100 | 33.100 | 70.600 | 123.000 |
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 3.422.000 | 3.300.000 | 2.953.000 | 3.286.000 | 3.117.000 | 1.370.000 | 1.223.000 | 2.800.000 | 724.000 | 437.000 | 1.615.000 |
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao | 966.000 | 2.406.000 | 1.978.000 | 1.660.000 | 1.228.000 | 935.000 | 968.000 | 1.367.000 | 476.000 | 390.000 | 112.000 |
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị | 2.456.000 | 894.000 | 975.000 | 1.626.000 | 1.889.000 | 435.000 | 255.000 | 1.433.000 | 248.000 | 47.000 | 1.503.000 |
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) | 2.784.520 | 2.973.900 | 499.740 | 736.740 | 674.320 | 873.080 | 252.900 | 3.118.280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 76.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
| . |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 76.000 |
D | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 73.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 73.000 |
E | Chi sự nghiệp kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 350.000 |
| 252.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 350.000 |
| 252.000 |
F | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.786.000 | 1.579.000 |
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 3.893.000 | 893.000 |
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 210.000 | 71.000 |
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 683.000 | 165.000 |
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 526.000 | - |
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 157.000 | 165.000 |
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 450.000 |
|
|
|
H | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 500.000 |
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 500.000 |
|
|
|
|
L | Chi Quốc phòng - an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.000.000 | 4.000.000 | 1.660.000 |
I | Quốc phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - | - | - | 4.000.000 | 1.215.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 220.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 9.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 52.000 |
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 52.000 |
4 | - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.000.000 | 934.000 |
Il | An ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.000.006 | - | 445.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 4.000.000 |
| 445.000 |
STT | Nội dung | Chi tiết từng đơn vị | ||||||||||||||
UBND Phường 2 | UBND Phường 3 | UBND Phường 4 | UBND Phường 5 | UBND Phường 6 | UBND Phường 7 | UBND Phường 8 | UBND Phường 9 | UBND Phường 10 | UBND Phường 11 | UBND Phường 12 | UBND Phường 13 | UBND Phường 14 | UBND Phường 15 | UBND Phường 16 | ||
| Dự toán chi ngân sách nhà nước | 9.084.000 | 10.187.000 | 9.598.000 | 11.439.000 | 9.256.000 | 9.986.000 | 10.031.000 | 8.216.000 | 9.246.000 | 9.210.000 | 9.254.000 | 9.335.000 | 10.015.000 | 9.760.000 | 9.829.000 |
A | Quản lý nhà nước - Đảng - Đoàn thể | 6.988.000 | 7.748.000 | 7.564.000 | 8.738.000 | 6.748.000 | 7.762.000 | 7.813.000 | 6.566.000 | 6.953.000 | 7.134.000 | 6.957.000 | 7.090.000 | 7.741.000 | 7.416.000 | 7.625.000 |
I | Chi quản lý nhà nước | 4.997.000 | 5.730.000 | 5.475.000 | 6.846.000 | 4.878.000 | 5.527.000 | 5.835.000 | 4.790.000 | 4.909.000 | 5.245.000 | 4.992.000 | 5.299.000 | 5.685.000 | 5.395.000 | 5.650.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 2.321.000 | 2.631.000 | 2.364.000 | 2.682.000 | 2.316.000 | 2.535.000 | 2.797.000 | 2.321.000 | 2.292.000 | 2.466.000 | 2.279.000 | 2.457.000 | 2.653.000 | 2.327.000 | 2.564.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 54.000 | 60.000 | 54.000 | 60.000 | 54.000 | 60.000 | 60.000 | 54.000 | 54.000 | 54.000 | 54.000 | 54.000 | 60.000 | 54.000 | 60.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 389.000 | 536.000 | 522.000 | 497.000 | 404.000 | 472.000 | 513.000 | 437.000 | 464.000 | 479.000 | 461.000 | 481.000 | 498.000 | 479.000 | 465.000 |
| - Ngân sách TP giao | 246.000 | - | 184.000 | - | - | - | 242.000 | - | 272.000 | - | - | 179.000 | 217.000 | - | 224.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị | 143.000 | 536.000 | 338.000 | 497.000 | 404.000 | 472.000 | 271.000 | 437.000 | 192.000 | 479.000 | 461.000 | 302.000 | 281.000 | 479.000 | 241.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 2.231.000 | 2.503.000 | 2.535.000 | 3.607.000 | 2.104.000 | 2.460.000 | 2.465.000 | 1.978.000 | 2.099.000 | 2.246.000 | 2.198.000 | 2.307.000 | 2.474.000 | 2.535.000 | 2.561.000 |
II | Đảng | 629.000 | 752.000 | 729.000 | 707.000 | 572.000 | 775.000 | 757.000 | 593.000 | 612.000 | 615.000 | 604.000 | 431.000 | 585.000 | 626.000 | 753.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 447.000 | 540.000 | 529.000 | 508.000 | 402.000 | 556.000 | 522.000 | 420.000 | 438.000 | 438.000 | 430.000 | 297.000 | 412.000 | 438.000 | 544.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 9.000 | 12.000 | 9.000 | 12.000 | 9.000 | 12.000 | 12.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 9.000 | 12.000 | 9.000 | 12.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 119.000 | 146.000 | 137.000 | 128.000 | 102.000 | 153.000 | 138.000 | 110.000 | 117.000 | 120.000 | 117.000 | 77.000 | 107.000 | 120.000 | 149.000 |
| - Ngân sách TP giao | 119.000 | - | 61.000 | - | - | - | 62.000 |
| 41.000 | - | - | 11.000 | 31.000 | - | 52.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị |
| 146.000 | 76.000 | 128.000 | 102.000 | 153.000 | 76.000 | 110.000 | 76.000 | 120.000 | 117.000 | 66.000 | 76.000 | 120.000 | 97.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 54.000 | 54.000 | 54.000 | 59.000 | 59.000 | 54.000 | 85.000 | 54.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 54.000 | 59.000 | 48.000 |
III | Đoàn thể | 1.362.000 | 1.266.000 | 1.360.000 | 1.185.000 | 1.298.000 | 1.460.000 | 1.221.000 | 1.183.000 | 1.432.000 | 1.274.000 | 1.361.000 | 1.360.000 | 1.471.000 | 1.395.000 | 1.222.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 1.015.000 | 942.000 | 1.025.000 | 875.000 | 972.000 | 1.076.000 | 906.000 | 867.000 | 1.059.000 | 949.000 | 1.025.000 | 993.000 | 1.102.000 | 1.051.000 | 931.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 247.000 | 220.000 | 231.000 | 212.000 | 226.000 | 257.000 | 212.000 | 212.000 | 250.000 | 225.000 | 236.000 | 243.000 | 267.000 | 242.000 | 213.000 |
| - Ngân sách TP giao | 207.000 | - | 85.000 | - | - | - | 86.000 | - | 104.000 | - | - | 117.000 | 121.000 | - | 87.000 |
| - Cân nguồn tại đơn vị | 40.000 | 220.000 | 146.000 | 212.000 | 226.000 | 257.000 | 126.000 | 212.000 | 146.000 | 225.000 | 236.000 | 126.000 | 146.000 | 242.000 | 126.000 |
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 70.000 | 74.000 | 74.000 | 68.000 | 70.000 | 97.000 | 73.000 | 74.000 | 93.000 | 70.000 | 70.000 | 94.000 | 72.000 | 72.000 | 48.000 |
B | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 48.000 | 87.000 | 40.000 | 111.000 | 60.000 | 58.000 | 63.000 | 38.000 | 35.000 | 41.000 | 50.000 | 42.000 | 80.000 | 75.000 | 40.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 48.000 | 87.000 | 40.000 | 111.000 | 60.000 | 58.000 | 63.000 | 38.000 | 35.000 | 41.000 | 50.000 | 42.000 | 80.000 | 75.000 | 40.000 |
D | Chi bảo đảm xã hội | 91.000 | 106.000 | 103.000 | 96.000 | 114.000 | 87.000 | 80.000 | 102.000 | 64.000 | 111.000 | 56.000 | 76.000 | 93.000 | 79.000 | 111.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 91.000 | 106.000 | 103.000 | 96.000 | 114.000 | 87.000 | 80.000 | 102.000 | 64.000 | 111.000 | 56.000 | 76.000 | 93.000 | 79.000 | 111.000 |
E | Chi sự nghiệp kinh tế | 198.000 | 338.000 | 115.000 | 357.000 | 577.000 | 138.000 | 177.000 | 71.000 | 185.000 | 201.000 | 176.000 | 160.000 | 181.000 | 114.000 | 166.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 198.000 | 338.000 | 115.000 | 357.000 | 577.000 | 138.000 | 177.000 | 71.000 | 185.000 | 201.000 | 176.000 | 160.000 | 181.000 | 114.000 | 166.000 |
F | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
G | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi lương và các khoản chi phí hoạt động...) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Ngân sách TP giao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Cân nguồn tại đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ (chi chế độ, chính sách theo quy định) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
H | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
L | Chi Quốc phòng - an ninh | 1.759.000 | 1.908.000 | 1.776.000 | 2.137.000 | 1.757.000 | 1.941.000 | 1.898.000 | 1.439.000 | 2.009.000 | 1.723.000 | 2.015.000 | 1.967.000 | 1.920.000 | 2.076.000 | 1.887.000 |
I | Quốc phòng | 1.156.006 | 1.303.000 | 1.093.000 | 1.412.000 | 1.205.000 | 1.306.000 | 1.293.000 | 1.005.000 | 1.427.000 | 1.255.000 | 1.421.000 | 1.226.000 | 1.316.000 | 1.453.000 | 1.369.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên giao tự chủ | 213.000 | 322.000 | 112.000 | 309.000 | 256.000 | 329.000 | 314.000 | 208.000 | 232.000 | 217.000 | 211.000 | 260.000 | 323.000 | 248.000 | 371.000 |
2 | Kinh phí tiết kiệm 10% thực hiện CCTL | 6.000 | 9.000 | 6.000 | 9.000 | 6.000 | 9.000 | 9.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 | 9.000 | 6.000 | 9.000 |
3 | Kinh phí TNTT theo NQ03 | 48.000 | 70.000 | 25.000 | 64.000 | 62.000 | 74.000 | 75.000 | 45.000 | 52.000 | 49.000 | 48.000 | 68.000 | 76.000 | 63.000 | 93.000 |
| - Ngân sách TP giao | 48.000 | - | - | - | - | - | 18.000 | - | 12.000 | - | - | 23.000 | - | - | 47.000 |
4 | - Cân nguồn tại đơn vị |
| 70.000 | 25.000 | 64.000 | 62.000 | 74.000 | 57.000 | 45.000 | 40.000 | 49.000 | 48.000 | 45.000 | 76.000 | 63.000 | 46.000 |
5 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 889.000 | 902.000 | 950.000 | 1.040.000 | 881.000 | 894.000 | 895.000 | 826.000 | 1.137.000 | 983.000 | 1.156.000 | 892.000 | 908.000 | 1.136.000 | 896.000 |
II | An ninh | 603.000 | 605.000 | 603.000 | 715.000 | 552.000 | 635.000 | 605.000 | 354.000 | 582.000 | 460.000 | 594.000 | 741.000 | 604.000 | 623.000 | 510.000 |
1 | Kinh phí chi thường xuyên không giao tự chủ | 603.000 | 605.000 | 683.000 | 715.000 | 552.000 | 635.000 | 605.000 | 354.000 | 582.000 | 468.000 | 594.000 | 741.000 | 604.000 | 623.000 | 518.000 |
- 1Quyết định 1510/QĐ-UBND công bố công khai dự toán điều chỉnh thu, chi ngân sách địa phương năm 2022, tỉnh Bình Phước
- 2Quyết định 6272/QĐ-UBND công bố công khai số liệu thực hiện dự toán ngân sách nhà nước quý 3 năm 2022 do Ủy ban nhân dân Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 3Quyết định 2370/QĐ-UBND năm 2022 công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước tỉnh Nam Định năm 2023
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư 61/2017/TT-BTC hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Nghị định 163/2016/NĐ-CP hướng dẫn Luật ngân sách nhà nước
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Nghị quyết 131/2020/QH14 về tổ chức chính quyền đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh do Quốc hội ban hành
- 6Nghị định 33/2021/NĐ-CP hướng dẫn Nghị quyết 131/2020/QH14 về tổ chức chính quyền đô thị thành phố Hồ Chí Minh
- 7Thông tư 61/2021/TT-BTC hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2022, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2022-2024 do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 8Quyết định 1510/QĐ-UBND công bố công khai dự toán điều chỉnh thu, chi ngân sách địa phương năm 2022, tỉnh Bình Phước
- 9Quyết định 6272/QĐ-UBND công bố công khai số liệu thực hiện dự toán ngân sách nhà nước quý 3 năm 2022 do Ủy ban nhân dân Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 10Quyết định 2370/QĐ-UBND năm 2022 công bố công khai số liệu dự toán ngân sách nhà nước tỉnh Nam Định năm 2023
Quyết định 3949/QĐ-UBND năm 2021 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2022 của Ủy ban nhân dân Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh (Dự toán đã được Ủy ban nhân dân quận quyết định)
- Số hiệu: 3949/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 31/12/2021
- Nơi ban hành: Quận 11
- Người ký: Trần Phi Long
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra