Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3340/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 07 tháng 11 năm 2024

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TRUNG ƯƠNG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Nội tiết Trung ương tại công văn số 1388/BVNTTW ngày 31/10/2024; Kết luận của Hội đồng thẩm định tại Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1399/BB-BYT ngày 28/10/2024;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Bộ Y tế.

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV.

Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, áp dụng tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Nội tiết Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị tính: Đồng VN

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

 

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

50.600

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc

928.100

2

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

558.600

3

Ngày giường bệnh Nội khoa:

0

3.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

327.100

3.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi- Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

295.200

3.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

251.100

4

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

0

4.1

Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể

440.400

4.2

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể

394.800

4.3

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

345.800

4.4

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

310.300

5

Ngày giường điều trị ban ngày

Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng

 

PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3340/QĐ-BYT ngày 07/11/2024 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0020.0001

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

58.600

 

3

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

4

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

5

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

6

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

7

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

8

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

9

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

10

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

11

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

12

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

13

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

14

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

15

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

16

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

17

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

18

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

19

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

20

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

21

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

22

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

23

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

24

01.0025.0004

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM

252.300

 

25

01.0019.0004

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường

252.300

 

26

01.0018.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

27

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

28

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

29

02.0315.0004

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

Siêu âm doppler mạch máu khối u gan

252.300

 

30

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

31

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

32

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

33

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

34

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

35

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

36

14.0238.0010

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

37

14.0239.0010

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

38

18.0072.0010

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

39

18.0089.0010

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

40

18.0087.0010

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

41

18.0123.0010

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

42

18.0073.0010

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

43

18.0076.0010

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

44

18.0110.0010

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

45

18.0101.0010

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

46

18.0100.0010

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

47

18.0098.0010

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0120.0010

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0119.0010

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0067.0010

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0102.0010

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0108.0010

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0099.0010

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]

58.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

14.0238.0011

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

14.0239.0011

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0096.0011

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0090.0011

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0093.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0091.0011

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0112.0011

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0104.0011

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0068.0011

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0116.0011

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0113.0011

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0114.0011

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0106.0011

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0103.0011

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0115.0011

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0107.0011

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0111.0011

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0117.0011

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0125.0012

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0123.0012

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0110.0012

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0109.0012

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0101.0012

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0100.0012

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0098.0012

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0120.0012

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0119.0012

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0099.0012

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]

64.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0125.0013

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0087.0013

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0086.0013

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0096.0013

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0090.0013

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0093.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0091.0013

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0112.0013

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0104.0013

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0100.0013

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0068.0013

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0119.0013

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0067.0013

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0118.0013

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0102.0013

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0108.0013

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0116.0013

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0113.0013

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0114.0013

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0106.0013

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0103.0013

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0115.0013

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0107.0013

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0111.0013

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]

77.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

14.0244.0015

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

222.300

 

107

14.0243.0015

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

222.300

 

108

14.0242.0015

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

222.300

 

109

18.0130.0017

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang]

124.300

 

110

18.0133.0019

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

Chụp X-quang đường mật qua Kehr

280.800

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

111

18.0140.0020

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]

579.800

 

112

18.0126.0026

Chụp X-quang tuyến vú

Chụp X-quang tuyến vú

102.300

 

113

14.0238.0028

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

14.0239.0028

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

130

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

131

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

132

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

133

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

134

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

135

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

136

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

137

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

138

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

139

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

140

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

141

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

142

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

143

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

144

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

145

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

146

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

147

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

148

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

149

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

150

14.0238.0029

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

151

14.0239.0029

Chụp lỗ thị giác

Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

152

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

153

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

154

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

155

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

156

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

157

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

158

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

159

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

160

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

161

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

162

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

163

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

164

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

165

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

166

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

167

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

168

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

169

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

170

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

171

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

172

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

173

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

174

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

175

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

176

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

177

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

178

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

179

18.0118.0030

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng

Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

180

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

181

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

182

18.0245.0040

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

550.100

 

183

18.0245.0041

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, tử 1-32 dãy]

663.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

184

18.0269.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

185

18.0271.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

186

18.0273.0042

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

187

18.0206.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

188

18.0205.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

189

18.0207.0042

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

190

18.0276.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

191

18.0275.0042

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

192

18.0201.0042

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

193

18.0281.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

194

18.0280.0042

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

195

18.0245.0042

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

196

18.0278.0042

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

197

18.0172.0042

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

198

18.0167.0042

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

199

18.0176.0042

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

200

18.0169.0042

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64- 128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

201

18.0170.0042

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

202

18.0166.0042

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

203

18.0175.0042

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

204

18.0168.0042

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)

1.732.400

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

205

18.0268.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

206

18.0270.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

207

18.0272.0043

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

208

18.0274.0043

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

209

18.0200.0043

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

210

18.0204.0043

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

211

18.0202.0043

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

212

18.0245.0043

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 64-128 dãy]

1.486.800

 

213

18.0208.0043

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

214

18.0277.0043

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)

1.486.800

 

215

18.0171.0043

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

216

18.0177.0043

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

217

18.0173.0043

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

218

18.0176.0043

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

1.486.800

 

219

18.0165.0043

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

220

18.0174.0043

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)

1.486.800

 

221

18.0279.0044

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

3.493.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

222

18.0279.0045

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]

3.201.400

 

223

18.0244.0046

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

224

18.0253.0046

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo- scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

225

18.0254.0046

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ- chậu (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

226

18.0249.0046

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

227

18.0248.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

228

18.0246.0046

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

229

18.0252.0046

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

230

18.0250.0046

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

231

18.0247.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

232

18.0243.0046

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

233

18.0245.0046

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang]

3.035.600

Chưa bao gồm thuốc cản quang.

234

18.0244.0047

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

235

18.0246.0047

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

236

18.0251.0047

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero- scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

237

18.0243.0047

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

238

18.0245.0047

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung- buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang]

2.779.200

 

239

18.0519.0055

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

Chụp, nong và đặt stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền

9.368.100

Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch các loại,

240

18.0065.0069

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

241

18.0056.0069

Siêu âm đàn hồi mô vú

Siêu âm đàn hồi mô vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

242

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

Bằng phương pháp DEXA

243

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

Bằng phương pháp DEXA

244

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

Bằng phương pháp DEXA

245

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

Bằng phương pháp DEXA

246

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

Bằng phương pháp DEXA

247

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

248

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

Bằng phương pháp DEXA

249

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

Bằng phương pháp DEXA

250

21.0102.0070

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

251

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

252

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

253

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

254

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

255

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

256

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

257

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

258

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

259

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

260

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

261

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

262

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

195.900

 

263

02.0322.0078

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm

195.900

 

264

02.0333.0078

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục

195.900

 

265

01.0093.0079

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter

162.900

 

266

01.0098.0079

Chọc hút dịch, khí trung thất

Chọc hút dịch, khí trung thất

162.900

 

267

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

268

01.0041.0081

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu

280.500

 

269

01.0040.0081

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm

280.500

 

270

02.0075.0081

Chọc dò màng ngoài tim

Chọc dò màng ngoài tim

280.500

 

271

02.0074.0081

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

272

02.0076.0081

Dẫn lưu màng ngoài tim

Dẫn lưu màng ngoài tim

280.500

 

273

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

274

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

275

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

 

276

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

277

02.0363.0086

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm

126.700

 

278

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

279

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126.700

 

280

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

281

22.0127.0091

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)

549.900

Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.

282

22.0126.0092

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)

147.900

Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.

283

01.0095.0094

Mở màng phổi cấp cứu

Mở màng phổi cấp cứu

628.500

 

284

01.0096.0094

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

628.500

 

285

01.0243.0095

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]

729.400

 

286

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

287

01.0243.0096

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]

1.251.400

 

288

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng

685.500

 

289

01.0042.0099

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da

685.500

 

290

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

291

01.0008.0100

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng

1.158.500

 

292

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

293

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

294

10.0335.0104

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản

950.500

Chưa bao gồm Sonde JJ.

295

02.0088.0107

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch

2.157.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.

296

02.0089.0108

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio

2.057.100

Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.

297

01.0094.0111

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

192.300

 

298

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

299

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

300

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

301

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

302

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

303

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

304

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

305

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

306

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

307

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

308

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

309

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

14.100

 

310

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

311

20.0085.0115

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

Lấy sỏi niệu quản qua nội soi

1.010.000

Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.

312

01.0247.0118

Hạ thân nhiệt chỉ huy

Hạ thân nhiệt chỉ huy

2.310.600

Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)

313

01.0176.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

314

01.0185.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

315

01.0178.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

316

01.0179.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

317

01.0187.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

318

01.0180.0118

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp

2.310.600

Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.

319

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

Mở khí quản cấp cứu

759.800

 

320

01.0074.0120

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở

759.800

 

321

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

759.800

 

322

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

Mở khí quản thường quy

759.800

 

323

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

324

01.0162.0121

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ

405.500

 

325

01.0163.0121

Mở thông bàng quang trên xương mu

Mở thông bàng quang trên xương mu

405.500

 

326

27.0088.0124

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi

5.081.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

327

27.0082.0125

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi

5.859.300

Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.

328

27.0075.0125

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

5.859.300

Đã bao gồm thuốc gây mê

329

02.0304.0134

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

330

20.0079.0134

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết

493.800

Đã bao gồm chi phí Test HP

331

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

332

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

333

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

334

20.0080.0135

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

276.500

 

335

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

336

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

468.800

 

337

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

338

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

339

02.0294.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu

352.100

 

340

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

341

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

342

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

343

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

344

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

215.200

 

345

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

346

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

347

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

348

01.0232.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

349

02.0267.0140

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

350

02.0285.0140

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

351

02.0265.0140

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

352

02.0271.0140

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

353

02.0298.0140

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

354

02.0264.0140

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

355

20.0087.0152

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi

953.800

 

356

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

357

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

358

02.0233.0158

Rửa bàng quang

Rửa bàng quang

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

359

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

360

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

361

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

362

02.0317.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

363

02.0326.0165

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

364

02.0325.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan

586.300

 

365

02.0318.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan

586.300

 

366

02.0329.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy

586.300

 

367

02.0334.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng

586.300

 

368

02.0319.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

Siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ

586.300

 

369

02.0320.0166

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

Siêu âm can thiệp - chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan

586.300

 

370

02.0330.0166

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy

586.300

 

371

15.0211.0168

Sinh thiết u họng miệng

Sinh thiết u họng miệng

138.500

 

372

02.0273.0191

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ

283.800

 

373

01.0174.0195

Thận nhân tạo cấp cứu

Thận nhân tạo cấp cứu

1.607.000

Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.

374

01.0175.0196

Thận nhân tạo thường quy

Thận nhân tạo thường quy

588.500

Quả lọc dây máu dùng 6 lần.

375

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

376

07.0230.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

377

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

378

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

379

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

380

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

381

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

382

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

383

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

384

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

148.600

 

385

02.0163.0203

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN

148.600

 

386

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

387

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

193.600

 

388

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

389

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

390

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

275.600

 

391

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

392

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

393

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

394

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

 

395

01.0129.0209

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]

625.000

 

396

01.0128.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).

397

01.0131.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

398

01.0130.0209

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

399

01.0132.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập

Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]

625.000

 

400

01.0135.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV)

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]

625.000

 

401

01.0138.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]

625.000

 

402

01.0134.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

403

01.0137.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]

625.000

 

404

01.0136.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]

625.000

 

405

01.0133.0209

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]

625.000

 

406

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

407

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

408

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

409

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

410

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

411

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

412

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

413

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

414

14.0291.0212

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

415

14.0290.0212

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

416

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

Tiêm cân gan chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

417

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

Tiêm cạnh cột sống cổ

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

418

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

Tiêm cạnh cột sống ngực

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

419

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

420

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

421

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

422

02.0396.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

423

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

424

02.0398.0213

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

425

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

Tiêm gân gấp ngón tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

426

02.0406.0213

Tiêm gân gót

Tiêm gân gót

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

427

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

428

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

429

02.0399.0213

Tiêm hội chứng DeQuervain

Tiêm hội chứng DeQuervain

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

430

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

Tiêm khớp cổ chân

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

431

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

Tiêm khớp cổ tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

432

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

Tiêm khớp cùng chậu

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

433

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn - cùng vai

Tiêm khớp đòn - cùng vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

434

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

Tiêm khớp gối

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

435

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

Tiêm khớp khuỷu tay

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

436

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

Tiêm khớp vai

104.400

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

437

02.0413.0214

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

438

02.0415.0214

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

439

02.0411.0214

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

440

02.0418.0214

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

441

02.0421.0214

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

442

02.0420.0214

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

443

02.0419.0214

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

148.700

Chưa bao gồm thuốc tiêm.

444

01.0006.0215

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

445

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

446

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

447

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

448

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

449

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

 

450

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

451

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

452

08.0002.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

453

08.0004.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

454

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

455

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

456

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

457

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

458

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

156.400

 

459

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

460

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

461

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

462

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

463

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

Cấy chỉ điều trị di tinh

156.400

 

464

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

156.400

 

465

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

156.400

 

466

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

467

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

156.400

 

468

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

469

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

470

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

156.400

 

471

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

472

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

473

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

156.400

 

474

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

475

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

476

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

477

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

Cấy chỉ điều trị liệt dương

156.400

 

478

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

479

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

480

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

481

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

482

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

483

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

156.400

 

484

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

485

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

486

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

156.400

 

487

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

488

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

489

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

490

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

491

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

492

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

493

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

494

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

495

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

496

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

497

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

498

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

499

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

37.000

 

500

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

501

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

502

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

503

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

504

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

505

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

506

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

507

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

508

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

509

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

510

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

511

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

512

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

513

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

37.000

 

514

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

515

08.0005.0230

Điện châm

Điện châm [kim ngắn]

78.300

 

516

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

517

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

518

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

78.300

 

519

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

520

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

Điện châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

521

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

522

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

523

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

524

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

525

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

526

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

527

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh

78.300

 

528

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

529

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

530

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

531

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

532

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

533

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

534

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

Điện châm điều trị ù tai

78.300

 

535

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

Điện nhĩ châm điều di tinh

78.300

 

536

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

78.300

 

537

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

78.300

 

538

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

78.300

 

539

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

78.300

 

540

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

541

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

78.300

 

542

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

78.300

 

543

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

78.300

 

544

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

78.300

 

545

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona

78.300

 

546

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

547

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

548

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

549

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

78.300

 

550

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

78.300

 

551

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

78.300

 

552

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

553

08.0192.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

78.300

 

554

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

555

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

556

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

557

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

558

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

559

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

78.300

 

560

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

78.300

 

561

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

78.300

 

562

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

78.300

 

563

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

564

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

78.300

 

565

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

Điện nhĩ châm điều trị nấc

78.300

 

566

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

Điện nhĩ châm điều trị nôn

78.300

 

567

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

568

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

78.300

 

569

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

78.300

 

570

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

78.300

 

571

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

572

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

573

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

78.300

 

574

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

78.300

 

575

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

78.300

 

576

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

78.300

 

577

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

78.300

 

578

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

78.300

 

579

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

78.300

 

580

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

78.300

 

581

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

582

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

583

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

584

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

585

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

586

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

587

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

588

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

36.700

 

589

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

590

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

591

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800