- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Nghị định 197/2004/NĐ-CP về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
- 3Quyết định 12/2010/QĐ-UBND Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Cần Thơ do Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ ban hành
- 4Quyết định 15/2011/QĐ-UBND Sửa đổi Quyết định 12/2010/QĐ-UBND Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Cần Thơ
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 325/QĐ-UBND | Cần Thơ, ngày 13 tháng 02 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KINH PHÍ BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ - DỰ ÁN NÂNG CẤP ĐÔ THỊ (GÓI THẦU SỐ CP7-2, GIAI ĐOẠN 2, DỰ ÁN THÀNH PHẦN SỐ 5)
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 197/2004/NĐ-CP ngày 03 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;
Căn cứ Công văn số 1513/CP-NN ngày 04 tháng 11 năm 2003 của Thủ tướng Chính phủ về việc chấp thuận khung chính sách bồi thường, tái định cư nâng cấp đô thị tỉnh và thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Cần Thơ, Nam Định;
Căn cứ Quyết định số 12/2010/QĐ-UBND ngày 04 tháng 02 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc ban hành Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Cần Thơ;
Căn cứ Quyết định số 15/2011/QĐ-UBND ngày 06 tháng 5 năm 2011 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 12/2010/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ;
Căn cứ Quyết định số 50/2010/QĐ-UBND ngày 24 tháng 12 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ về việc ban hành quy định mức giá các loại đất năm 2011 trên địa bàn thành phố Cần Thơ;
Xét đề nghị của Hội đồng thẩm định thành phố tại Tờ trình số 28/TTr-HĐTĐ ngày 03 tháng 02 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kinh phí bồi thường, hỗ trợ cho các hộ bị ảnh hưởng bởi Dự án Nâng cấp đô thị thành phố (gói thầu số CP7-2, dự án thành phần số 5, giai đoạn 2) với tổng số tiền là 10.061.596.184 đồng (Mười tỷ, không trăm sáu mươi mốt triệu, năm trăm chín mươi sáu ngàn, một trăm tám mươi bốn đồng).
(Đính kèm Bảng tổng hợp kinh phí bồi thường, hỗ trợ)
Điều 2. Hội đồng bồi thường, hỗ trợ và tái định cư dự án có trách nhiệm phối hợp với Ủy ban nhân dân quận Ninh Kiều và Chủ đầu tư rà soát hồ sơ pháp lý, đảm bảo tính chính xác trước khi chi trả tiền bồi thường, hỗ trợ theo Quyết định này và tiến hành giải phóng mặt bằng, bàn giao cho đơn vị thi công.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Cần Thơ, Giám đốc Ban Quản lý dự án nâng cấp đô thị thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận Ninh Kiều và các hộ có tên trong Bảng tổng hợp nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ BỒI THƯỜNG - DỰ ÁN NÂNG CẤP ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ GÓI THẦU CP7-2 (PHƯỜNG AN LẠC)
(Kèm theo Quyết định số 325/QĐ-UBND ngày 13 tháng 02 năm 2012 của Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ)
STT | Họ tên | Ðịa chỉ | Ðất | Nhà + kiến trúc khác | Hoa màu | Hỗ trợ | Thưởng 5% | Tổng cộng |
|
| ||||||||||||||||||
|
| |||||||||||||||||||||||||||
Hẻm 158 Phan Đình Phùng |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
1 | Mai Xuân | 158/8 | - | 143.568.000 | - | 13.860.000 | 5.000.000 | 162.428.000 |
|
| ||||||||||||||||||
2 | Nguyễn Phước Bảo Thọ | 166 | - | 38.044.000 | - | 5.990.000 | 1.902.000 | 45.936.000 |
|
| ||||||||||||||||||
3 | Liêu Phát | 162 PĐP | 107.500.000 | 15.799.000 | - | - | 789.000 | 124.088.000 |
|
| ||||||||||||||||||
4 | Nhan Hồng Quang | 158 PĐP | 764.000.000 | 75.891.000 | - | - | 3.794.000 | 843.685.000 |
|
| ||||||||||||||||||
5 | Lê Phát Định | 158A | - | 12.955.000 | - | - | 647.000 | 13.602.000 |
|
| ||||||||||||||||||
6 | Bùi Thị Chính | 158/7 | - | 2.382.000 | - | - | 119.000 | 2.501.000 |
|
| ||||||||||||||||||
7 | Phan Nhật Nam | 158/9 | - | 74.197.000 | - | 12.920.000 | 3.709.000 | 90.826.000 |
|
| ||||||||||||||||||
8 | Bành Ngọc Điệp | 158/10A | - | 107.805.000 | - | 9.350.000 | 5.000.000 | 122.155.000 |
|
| ||||||||||||||||||
9 | Trần Thị Liễu | 158/10 | - | 2.340.000 | - | - | 117.000 | 2.457.000 |
|
| ||||||||||||||||||
10 | Lưu Thị Kiểu | 158/11 | - | 3.236.000 | - | - | 161.000 | 3.397.000 |
|
| ||||||||||||||||||
11 | Bùi Trí Đức | 158/14 | - | 4.264.000 | - | - | 213.000 | 4.477.000 |
|
| ||||||||||||||||||
12 | Trần Thị Tư | 158/14B | - | 4.352.000 | - | - | 217.000 | 4.569.000 |
|
| ||||||||||||||||||
13 | Nguyễn Thanh Tường Oanh | Cạnh 158/20 | - | 359.000 | - | - | 17.000 | 376.000 |
|
| ||||||||||||||||||
14 | Từ Văn Hải | 158/18 | 27.500.000 | 67.175.000 | - | 10.940.000 | 3.358.000 | 108.973.000 |
|
| ||||||||||||||||||
15 | Võ Văn Ánh | 158/20 | - | 11.414.000 | - | - | 570.000 | 11.984.000 |
|
| ||||||||||||||||||
16 | Trương Xú Há | 158/22A | - | 6.607.000 | - | - | 330.000 | 6.937.000 |
|
| ||||||||||||||||||
17 | Lý Thị Thu | 158/22 | - | 5.271.000 | - | - | 263.000 | 5.534.000 |
|
| ||||||||||||||||||
18 | La Ngọc Ảnh | 158/16 | - | 586.000 | - | - | 29.000 | 615.000 |
|
| ||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 158/24 | - | 3.445.000 | - | - | 172.000 | 3.617.000 |
|
| ||||||||||||||||||
20 | Nguyễn Thị Đào | 158/26 | - | 3.460.000 | - | - | 173.000 | 3.633.000 |
|
| ||||||||||||||||||
21 | Lục Văn Hiển | 158/28 | - | 22.692.000 | - | 5.000.000 | 1.134.000 | 28.826.000 |
|
| ||||||||||||||||||
22 | Châu Thị Dậu | cạnh 158/29 | - | 4.540.000 | - |
| 227.000 | 4.767.000 |
|
| ||||||||||||||||||
23 | Nguyễn Ngọc Điệp | 158/32 | - | 15.061.000 | - | - | 753.000 | 15.814.000 |
|
| ||||||||||||||||||
24 | Phan Thị Cẩm | 158/32A | - | 18.840.000 | - | - | 942.000 | 19.782.000 |
|
| ||||||||||||||||||
25 | Lý Thị Thu | 158/35 | - | 14.700.000 | - | - | 735.000 | 15.435.000 |
|
| ||||||||||||||||||
26 | Trần Thị Thúy Phượng | 158/37 | - | 390.000 | - | - | 19.000 | 409.000 |
|
| ||||||||||||||||||
27 | Nguyễn Thị Cẩm Hồng | 158/41 | - | 37.413.000 | - | 5.000.000 | 1.870.000 | 44.283.000 |
|
| ||||||||||||||||||
28 | Huỳnh Thị Huyền | 158/43 | - | 54.000 | - | - | 2.000 | 56.000 |
|
| ||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Nguyệt Thủy | 158/71 | - | 156.000 | - | - | 7.000 | 163.000 |
|
| ||||||||||||||||||
30 | Trần Thị Bạch Tuyết | 158/30 | - | 20.093.000 | - | 5.000.000 | 1.004.000 | 26.097.000 |
|
| ||||||||||||||||||
31 | Trần Thị Y | 80/3 ĐBP | 90.960.000 | 283.873.000 | - | 7.920.000 | 5.000.000 | 387.753.000 |
|
| ||||||||||||||||||
32 | Châu Thị Hồng | 158/31 | - | 262.000 | - | - | 13.000 | 275.000 |
|
| ||||||||||||||||||
Cao Bá Quát |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
33 | Lý Hồng Yến | 59 | - | 9.924.000 | - | - | 496.000 | 10.420.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
34 | Nguyễn Thị Liền | 58B | - | 32.879.000 | - | - | 1.643.000 | 34.522.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
35 | Bùi Ngọc Thu | 58 | - | 24.963.000 | - | - | 1.248.000 | 26.211.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
36 | Lương Văn Bền | 57 | - | 24.910.000 | - | - | 1.245.000 | 26.155.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
37 | Nguyễn Văn Giữ | 56 | - | 16.391.000 | - | - | 819.000 | 17.210.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
38 | Nguyễn Văn Tốt | 55 | - | 2.352.000 | 120.000 | - | 123.000 | 2.595.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
39 | Huỳnh Xinh Hữu | 54 | - | 15.624.000 | - | - | 781.000 | 16.405.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
40 | Đặng Thị Bảy | 53 | - | 17.050.000 | - | - | 852.000 | 17.902.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
41 | Vương Văn Bộ | 52 | - | 18.148.000 | - | - | 907.000 | 19.055.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
42 | Lâm Thị Mỹ Dung | 50 | - | 16.125.000 | - | - | 806.000 | 16.931.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
43 | Nguyễn Ngọc Hùng | 48 | - | 1.151.000 | 480.000 | - | 81.000 | 1.712.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
44 | Ngô Tuyết Nhung | 46 | - | 22.608.000 | - | - | 1.130.000 | 23.738.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
45 | Lê Thị Thanh Thu | 44 | - | 5.099.000 | 72.000 | - | 258.000 | 5.429.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
46 | Nguyễn Văn Hùng | 42 | - | 11.158.000 | - | - | 557.000 | 11.715.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
47 | Phùng Thị Thiệp | 40 | 1.280.000 | 40.275.000 | - | 16.880.000 | 2.013.000 | 60.448.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
48 | Trần Văn Thiện | 39 | - | 88.398.000 | - | 8.960.000 | 4.419.000 | 101.777.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
49 | Lưu Hữu Lễ | 60 | - | 5.553.000 | - | - | 277.000 | 5.830.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
50 | Lê Ngọc Mai | 61 | - | 837.000 | - | - | 41.000 | 878.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
51 | Nguyễn Minh Công | 62 | - | 6.929.000 | - | - | 346.000 | 7.275.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
52 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 63 | - | 11.583.000 | - | - | 579.000 | 12.162.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
53 | Trương Văn Thuận | 64 | - | 9.213.000 | - | - | 460.000 | 9.673.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
54 | Nguyễn Thị Bạch Mai | 65 | - | 16.100.000 | - | - | 805.000 | 16.905.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
55 | Nguyễn Thanh Dũng | 66 | - | 16.351.000 | - | - | 817.000 | 17.168.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
56 | Trần Văn Hiền | 67A | - | 18.427.000 | - | - | 921.000 | 19.348.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
57 | Trịnh Thị Nga | 69 | - | 9.874.000 | - | - | 493.000 | 10.367.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
58 | Phạm Ngọc Thanh | 71 | - | 12.164.000 | - | - | 608.000 | 12.772.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
59 | Lê Thị Xuân | 73 | - | 19.311.000 | - | - | 965.000 | 20.276.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
60 | Liêu Minh | 75B | - | 10.863.000 | - | - | 543.000 | 11.406.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
61 | Lăng Văn Hiển | 77 | - | 11.419.000 | - | - | 570.000 | 11.989.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
62 | Lăng Văn Hiển | 79 | - | 6.238.000 | - | - | 311.000 | 6.549.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
63 | Cao Quốc Cường | 81 | - | 5.011.000 | - | - | 250.000 | 5.261.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
64 | Phạm Thị Út | 64 | - | 6.276.000 | - | - | 313.000 | 6.589.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
65 | UBND phường An Lạc | Cạnh 66 ĐBP | - | 54.721.000 | - | - | 2.736.000 | 57.457.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
66 | Mã Diệu Hải | 80B | - | 6.370.000 | - | - | 318.000 | 6.688.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
67 | Hà Thị Bích Loan | 91 | - | 23.074.000 | - | - | 1.153.000 | 24.227.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
68 | Đồn Công an phường An Lạc | 164 PĐP | - | 24.762.000 | - | - | 1.238.000 | 26.000.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
69 | Mai Phi Hùng | 45 | - | 6.602.000 | - | 5.000.000 | 330.000 | 11.932.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
70 | Đỗ Thị Ngọc | 43 | - | 7.006.000 | - | 9.950.000 | 350.000 | 17.306.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
71 | Nguyễn Thị Bạch Sương | 67 | - | 6.686.000 | - | 4.666.000 | 334.000 | 11.686.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
72 | Nguyễn Văn Thạch | 166 | - | 646.000 | - | - | 32.000 | 678.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
73 | Huỳnh Thị Xiến | 41 | - | 17.561.000 | - | 18.860.000 | 878.000 | 37.299.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
74 | Mai Phước Lộc | 66 ĐBP | 44.400.000 | 213.649.000 | - | 11.880.000 | 5.000.000 | 274.929.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
Hẻm 80 - Điện Biên Phủ |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
75 | Trần Văn Huệ | 80/4/20 | - | 93.505.000 | - | 11.880.000 | 4.675.000 | 110.060.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
76 | Phùng Thu Vân | 80/4/32B | - | 2.273.000 | - | - | 113.000 | 2.386.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
77 | Nguyễn Văn Lâm | 80/4/16 | - | 1.076.000 | - | - | 53.000 | 1.129.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
78 | Dư Thị Yến | 80/5 | - | 33.051.000 | - | - | 1.652.000 | 34.703.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
79 | Bành Văn Lê | 80/4/3 | - | 66.648.000 | - | 8.960.000 | 3.332.000 | 78.940.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
80 | Chung Lệ Kiên | 80/7 | - | 99.149.000 | - | 6.980.000 | 4.957.000 | 111.086.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
81 | Lê Văn Ngo | 80/4/58A | - | 2.069.000 | - | - | 103.000 | 2.172.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
82 | Phạm Ngọc Oanh | 80/4/40 | - | 9.274.000 | - | - | 463.000 | 9.737.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
83 | Vương Văn Thiệt | 80/4/22 | - | 6.348.000 | - | - | 317.000 | 6.665.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
84 | Khưu Thị Như | 80/4/18 | - | 2.409.000 | - | - | 120.000 | 2.529.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
85 | Trần Bửu Hùng | 80/4/2 | - | 87.269.000 | - | 5.990.000 | 4.363.000 | 97.622.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
86 | Huỳnh Văn Minh | 80/4/6 | - | 41.157.000 | - | 7.970.000 | 2.057.000 | 51.184.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
87 | Nguyễn Hiếu Trung | 80/4/8 | - | 69.733.000 | - | 9.950.000 | 3.486.000 | 83.169.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
88 | Viên Kim Ngân | 80/4/12 | - | 8.603.000 | - | - | 430.000 | 9.033.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
89 | Nguyễn Thị Hòa | 80/4/31 | - | 21.322.000 | - | 10.940.000 | 1.066.000 | 33.328.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
90 | Nguyễn Thị Hiếu | 80/4/34 | - | 3.830.000 | - | - | 191.000 | 4.021.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
91 | Phan Thị Thu Hương | 80/4/19 | - | 9.603.000 | - | - | 480.000 | 10.083.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
92 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | 80/4/38 | - | 12.005.000 | 144.000 | - | 607.000 | 12.756.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
93 | Nguyễn Ngọc Uyên | 80/4/40A | - | 343.000 | - | - | 17.000 | 360.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
94 | Phan Thị Xinh | 80/4/52 | - | 16.462.000 | - | 15.890.000 | 823.000 | 33.175.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
95 | Lê Toàn Trung | 80/4/11 | - | 561.000 | - | - | 28.000 | 589.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
96 | Nguyễn Kim Mai | 80/4/21 | - | 6.626.000 | - | - | 331.000 | 6.957.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
97 | Tăng Mỹ Dung | 80/4/29 | - | 5.979.000 | - | - | 298.000 | 6.277.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
98 | Tô Thị Thân | 80/4/74 | - | 2.467.000 | - | - | 123.000 | 2.590.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
99 | Trần Tấn Mạnh | 80/4/9 | - | 6.859.000 | - | - | 342.000 | 7.201.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
100 | Huỳnh Văn Tâm | 80/4/7 | - | 621.000 | - | - | 31.000 | 652.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
101 | Dương Hùng Minh | 80/4/27 | - | 140.435.000 | - | - | 5.000.000 | 145.435.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
102 | Trần Văn Ba | 80/4/42 | - | 1.284.000 | - | - | 64.000 | 1.348.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
103 | Lý Kiếm Phương | 80/4/42A | - | 363.000 | - | - | 18.000 | 381.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
104 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 80/4/66 | - | 17.682.000 | 792.000 | - | 923.000 | 19.397.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
105 | Dương Văn Hoàng | 80/4/33 | - | 6.595.000 | - | - | 329.000 | 6.924.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
106 | Lê Văn Thi | 80/4/72 | - | 6.927.000 | - | - | 346.000 | 7.273.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
107 | Sầm Văn Hiệp | 80/4/70 | - | 286.000 | - | - | 14.000 | 300.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
108 | Hoàng Thái Miêng | 80/4/62 | - | 12.877.000 | - | - | 643.000 | 13.520.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
109 | Đỗ Thị Kim Anh | 80/4/58 | - | 11.307.000 | - | - | 565.000 | 11.872.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
110 | Trần Ngọc Bé | 80/4/50 | - | 169.837.000 | - | 9.900.000 | 5.000.000 | 184.737.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
111 | Nguyễn Ngọc Uyên | 80/4/46 | - | 698.000 | - | - | 34.000 | 732.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
112 | Nguyễn Văn Hải | 80/4/44 | - | 12.401.000 | - | - | 620.000 | 13.021.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
113 | Đoàn Thị Liệt | 80/4/36B | - | 1.463.000 | - | - | 73.000 | 1.536.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
114 | Nguyễn Thị Liễu | 80/4/32 | - | 7.818.000 | - | - | 390.000 | 8.208.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
115 | Dương Kim Loan | 80/4/17 | - | 7.363.000 | - | - | 368.000 | 7.731.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
116 | Trần Văn Khiêm | 80/4/24 | - | 3.154.000 | - | - | 157.000 | 3.311.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
117 | Đỗ Mai Anh | 80/4/8 | - | 915.000 | - | - | 45.000 | 960.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
118 | Lê Toàn Thảo | Cạnh 80/4/8 | - | 1.596.000 | - | - | 79.000 | 1.675.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
119 | Vương Lai | 80/4/4 | - | 94.207.000 | - | 17.870.000 | 4.710.000 | 116.787.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
120 | Trần Thanh Hải | 80/4/5 | - | 2.011.000 | - | - | 100.000 | 2.111.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
121 | Ngô Thị Hường | 80/4 | - | 53.740.000 | - | 8.960.000 | 2.687.000 | 65.387.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
122 | Đào Thị Tư | 80/4/1 | - | 12.008.000 | - | - | 600.000 | 12.608.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
123 | Lê Tân Tạo | 80/9 | - | 16.904.000 | - | - | 845.000 | 17.749.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
124 | Huỳnh Văn Sơn | 80/4/15 | - | 1.248.000 | - | - | 62.000 | 1.310.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
125 | Nguyễn Thị Mỹ | 80/4/48 | - | 300.414.000 | - | 15.020.000 | 5.000.000 | 320.434.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
126 | Trần Kim Nhan | 80/4/13 | - | 100.127.000 | - | 15.896.000 | 5.000.000 | 121.023.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
127 | Lâm Thị Kim Hên | 80/4/60 | - | 4.938.000 | - | - | 246.000 | 5.184.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
128 | Huỳnh Thị Xê | 80/4/36A | - | 666.000 | 120.000 | - | 39.000 | 825.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
Hẻm 14 - Nguyễn Thị Minh Khai |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
129 | Nguyễn Thị Mạo | 14/52/2 | - | 4.310.000 | - | - | 215.000 | 4.525.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
130 | Ngô Văn Trường | 14/52/2 | - | 4.594.000 | - | - | 229.000 | 4.823.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
131 | Trần Thị Thanh | 14/52/5 | - | 40.511.000 | - | - | 2.025.000 | 42.536.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
132 | Phan Văn Phân | 14/52/1A | - | 5.082.000 | - | - | 254.000 | 5.336.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
133 | Phạm Văn Lượm | 14/31D | - | 7.874.000 | - | - | 393.000 | 8.267.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
134 | Lê Vỹ Kiến | 14/6/26 | - | 26.540.000 | - | - | 1.327.000 | 27.867.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
135 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 14/31A | - | 449.000 | - | - | 22.000 | 471.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
136 | Lý Ba | 14/2/1 | - | 108.798.000 | - | 5.439.000 | 5.000.000 | 119.237.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
137 | Vũ Thị Hiền | 14/59A | - | 4.233.000 | - | - | 211.000 | 4.444.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
138 | Nguyễn Thị Hồng | 14/33A | - | 6.172.000 | 144.000 | - | 315.000 | 6.631.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
139 | Huỳnh Thị Thới | 14/33A | - | 10.424.000 | - | - | 521.000 | 10.945.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
140 | Hồ Thị Hiệp | 14/33E | - | 938.000 | - | - | 46.000 | 984.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
141 | Trần Thị Lùng | 14/25 | - | 4.087.000 | - | - | 204.000 | 4.291.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
142 | Nguyễn Ngọc Oanh | 14/23 | - | 3.474.000 | - | - | 173.000 | 3.647.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
143 | Nguyễn Văn Ri | 14/57 | - | 299.000 | - | - | 14.000 | 313.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
144 | Âu Văn Hui | 14/51 | - | 1.948.000 | - | - | 97.000 | 2.045.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
145 | Trần Thị Danh | 14/39A | - | 44.881.000 | - | 5.000.000 | 2.244.000 | 52.125.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
146 | Hồ Thị Xinh | 14/33D | - | 7.453.000 | - | - | 372.000 | 7.825.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
147 | Nguyễn Ngọc Lộc | 14/19 | - | 147.000 | - | - | 7.000 | 154.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
148 | Trần Minh Phương | 14/17 | - | 73.000 | - | - | 3.000 | 76.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
149 | Trần Thị Nguyệt | 14/1Bis | - | 73.191.000 | - | 5.000.000 | 3.659.000 | 81.850.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
150 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 14/2/5 | - | 4.338.000 | - | - | 216.000 | 4.554.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
151 | Nguyễn Văn Nhơn | Cạnh 14/6/22 | - | 49.000 | - | - | 2.000 | 51.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
152 | Phan Thanh Hùng | 14/6/24 | - | 59.000 | - | - | 2.000 | 61.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
153 | Nguyễn Văn Nhơn | 14/6/20 | - | 29.000 | - | - | 1.000 | 30.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
154 | Huỳnh Thị Hoàng | 14/53 | - | 46.000 | - | - | 2.000 | 48.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
155 | Trần Văn Kinh | 14/47 | - | 99.000 | - | - | 4.000 | 103.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
156 | Nguyễn Công Thập | 14/6/4 | - | 1.293.000 | - | - | 64.000 | 1.357.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
157 | Trần Thanh Châu | 14/39C | - | 1.276.000 | 192.000 | - | 73.000 | 1.541.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
158 | Phạm Thị Hoàng Lan | 14/61 | - | 7.349.000 | - | - | 367.000 | 7.716.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
159 | Nguyễn Thị Võ | 14/59 | - | 974.000 | - | - | 48.000 | 1.022.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
160 | Đặng Văn Liêm | 14/29 | - | 2.298.000 | - | - | 114.000 | 2.412.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
161 | Đoàn Thị Phương Loan | 14/1D | - | 144.000 | - | - | 7.000 | 151.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
162 | Lãnh Thúy Quỳnh | 14/1C | - | 39.000 | - | - | 1.000 | 40.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
163 | Trần Thị Thanh Hoa | 14/13 | - | 810.000 | - | - | 40.000 | 850.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
164 | Nguyễn Thị Thơm | 14/41 | - | 36.592.000 | - | 5.000.000 | 1.829.000 | 43.421.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
165 | Nguyễn Thị Út | 14/37 | - | 9.328.000 | - | - | 466.000 | 9.794.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
166 | Trần Văn Phước | 14/245 | - | 21.463.000 | - | - | 1.073.000 | 22.536.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
167 | Lương Thị Kim Phụng | 14/239 | - | 10.499.000 | - | - | 524.000 | 11.023.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
168 | Nguyễn Hồng Phấn | 14/124 | - | 2.015.000 | - | - | 100.000 | 2.115.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
169 | Nguyễn Thị Hoa | 14/247 | - | 10.419.000 | - | - | 520.000 | 10.939.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
170 | Phạm Văn Minh | 14/122 | - | 3.744.000 | - | - | 187.000 | 3.931.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
171 | Đặng Xuân Uyên Chinh | 14/237 & 235 | - | 17.895.000 | - | - | 894.000 | 18.789.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
172 | Hồ Hải Khanh | 14/126 | - | 79.000 | - | - | 3.000 | 82.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
173 | Hồ Thị Xuyến | 14/227 | - | 34.065.000 | 600.000 | - | 1.733.000 | 36.398.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
174 | Nguyễn Văn Hải | 80/4/56 | - | 886.000 | - | - | 44.000 | 930.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
175 | Nguyễn Thị Dần | 14/52 | - | 27.638.000 | - | - | 1.381.000 | 29.019.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
176 | Trần Hồng Diệp | 14/52/6A | - | 2.754.000 | - | - | 137.000 | 2.891.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
177 | Lê Thị Kiểm | 14/54 | - | 204.373.000 | - | 25.740.000 | 5.000.000 | 235.113.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
178 | Lý Thanh Điền | 14/52/6 | - | 31.737.000 | - | - | 1.586.000 | 33.323.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
179 | Dương Thành Sắc | 80/4/54 | - | 11.569.000 | - | 10.940.000 | 578.000 | 23.087.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
180 | Nguyễn Văn Sơn | 14/54A | - | 151.942.000 | - | 7.920.000 | 5.000.000 | 164.862.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
181 | Nguyễn Bình Phương | 14/52 | - | 218.291.000 | - | - | 5.000.000 | 223.291.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
Hẻm 123 - Châu Văn Liêm |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
182 | Trần Lệ Dung | 123 | 187.500.000 | 584.853.000 | - | 11.880.000 | 5.000.000 | 789.233.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
183 | Nguyễn Hồng Bạch Loan | 125 | 171.500.000 | 586.300.000 | - | - | 5.000.000 | 762.800.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
184 | Hồ Cẩm Sơn | 123/3 | - | 12.933.000 | - | - | 646.000 | 13.579.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
185 | Nguyễn Văn Nhuận | 123/4 | - | 5.909.000 | - | - | 295.000 | 6.204.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
186 | Nguyễn Ngọc Phương | 123/5 | - | 15.079.000 | - | - | 753.000 | 15.832.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
187 | Thái Hùng | 123/6 | - | 2.226.000 | - | - | 111.000 | 2.337.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
188 | Huỳnh Mạnh Hổ | 123/7 | - | 14.335.000 | - | - | 716.000 | 15.051.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
189 | Nguyễn Thị Tám | 123/8 | - | 5.874.000 | - | - | 293.000 | 6.167.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
190 | Nguyễn Văn Năm | 123/9 | - | 8.039.000 | - | - | 401.000 | 8.440.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
191 | Nguyễn Văn Hòa | 123/11 | 19.500.000 | 21.141.000 | - | 5.000.000 | 1.057.000 | 46.698.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
192 | Trần Thị Muối | 123/13 | - | 10.985.000 | - | - | 549.000 | 11.534.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
193 | Phùng Thị Ngọc Lệ | 123/124 | - | 303.000 | - | - | 15.000 | 318.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
194 | Lê Thị Kim Cúc | 123/15 | - | 130.351.000 | - | 20.377.000 | 5.000.000 | 155.728.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
195 | Nguyễn Thị Hảo | 123/16 | - | 6.256.000 | 134.000 | - | 319.000 | 6.709.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
196 | Phạm Văn Sâm | 123/17 | - | 152.309.000 | - | 13.860.000 | 5.000.000 | 171.169.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
197 | Nguyễn Thị Hảo | 123/18 | - | 8.210.000 | - | - | 410.000 | 8.620.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
198 | Lê Văn Hai | 123/19 | - | 107.388.000 | - | - | 5.000.000 | 112.388.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
199 | Tăng Văn Mực | 123/29 | - | 243.000 | - | - | 12.000 | 255.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
200 | Lưu Tân Sơn | Cạnh 123/29 | - | 3.364.000 | - | - | 168.000 | 3.532.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
201 | Nguyễn Thị Phương Tâm | 123/33 | - | 15.055.000 | 144.000 | - | 759.000 | 15.958.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
202 | Lâm Văn Minh | 123/35 | - | 6.506.000 | - | - | 325.000 | 6.831.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
203 | Diệp Thị Mỹ Yến | 123/39 | - | 1.284.000 | - | - | 64.000 | 1.348.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
204 | Thái Thị Thu | 123/41 | - | 4.545.000 | - | - | 227.000 | 4.772.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
205 | Nguyễn Văn Tốt | 123/70 | - | 1.680.000 | - | - | 84.000 | 1.764.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
206 | Lưu Thị Bảy | 123/72 | - | 2.453.000 | - | - | 122.000 | 2.575.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
207 | Nhan Gia | 123/74 | - | 2.796.000 | - | - | 139.000 | 2.935.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
208 | Nguyễn Hữu Trung | 123/76 | - | 14.734.000 | - | - | 736.000 | 15.470.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
209 | Tăng Cơ | 123/78 | - | 4.814.000 | - | - | 240.000 | 5.054.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
210 | Vưu Phú | 123/80 | - | 4.240.000 | - | - | 212.000 | 4.452.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
211 | Hà Hiến Giang | 123/82 | - | 4.060.000 | - | - | 203.000 | 4.263.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
212 | Lê Văn Hóa | 123/84 | - | 11.038.000 | - | - | 551.000 | 11.589.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
213 | Trần Đăng Huy | 123/90A | - | 223.000 | - | - | 11.000 | 234.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
214 | Trang Thị Cúc | 123/90 | - | 2.884.000 | - | - | 144.000 | 3.028.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
215 | Phạm Công Minh | 123/86 | - | 3.514.000 | - | - | 175.000 | 3.689.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
216 | Hồ Tấn Sỹ | 123/88 | - | 5.380.000 | - | - | 269.000 | 5.649.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
217 | UBND phường An Lạc | 123/90 | - | 143.000 | - | - | 7.000 | 150.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
218 | Nguyễn Thị Phụng | 123/92 | - | 2.040.000 | - | - | 102.000 | 2.142.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
219 | Vưu Phú | 123/92A | - | 5.977.000 | - | - | 298.000 | 6.275.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
220 | Đặng Quảng Hòa | 123/110 | - | 9.513.000 | - | - | 475.000 | 9.988.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
221 | Huỳnh Thị Lan | 123/112 | - | 300.022.000 | - | 17.820.000 | 5.000.000 | 322.842.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
222 | Huỳnh Kim Hồng | 123/120 | - | 71.000 | - | - | 3.000 | 74.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
223 | Trần Đắc Chung | 123/122 | - | 603.000 | - | - | 30.000 | 633.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
224 | Nguyễn Như Phương | 123/138 | - | 134.000 | - | - | 6.000 | 140.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
225 | Nguyễn Văn Đường | 123/144 | - | 13.631.000 | - | - | 681.000 | 14.312.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
226 | Trần Thị Kim Hương | 123/184 | - | 7.117.000 | - | - | 355.000 | 7.472.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
227 | Lâm Thị Thu Hà | 123/170 | - | 85.161.000 | - | - | 4.258.000 | 89.419.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
228 | Lưu Hà Kiệt | 123/172 | 37.500.000 | 156.058.000 | - | - | 5.000.000 | 198.558.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
229 | Lê Thị Thân | 123/174 | - | 5.572.000 | - | - | 278.000 | 5.850.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
230 | Trần Đắc Chương | 123/176 | - | 4.232.000 | - | - | 211.000 | 4.443.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
231 | Bành Hy | 123/178 | - | 5.761.000 | - | - | 288.000 | 6.049.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
232 | Triệu Kiến Huy | 123/182A | - | 431.000 | - | - | 21.000 | 452.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
233 | Lý Chí Bình | 123/182 | - | 5.145.000 | - | - | 257.000 | 5.402.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
234 | Tăng Mai | 123/186 | - | 9.553.000 | - | - | 477.000 | 10.030.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
235 | Lương Văn Đạt | 123/188 | - | 14.349.000 | - | - | 717.000 | 15.066.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
236 | Ngô Thị Cúc | 123/190 | - | 3.303.000 | - | - | 165.000 | 3.468.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
237 | Lương Quí Minh | 123/192 | - | 15.571.000 | - | - | 778.000 | 16.349.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
238 | Triệu Chất Minh | 123/202 | - | 7.792.000 | - | - | 389.000 | 8.181.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
239 | Lưu Văn Xe | 123/204 | - | 7.809.000 | - | - | 390.000 | 8.199.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
240 | Nguyễn Thị Nâu | 123/206 | - | 8.884.000 | - | - | 444.000 | 9.328.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
241 | Dương Quốc Tuấn | 123/126 | - | 21.464.000 | - | - | 1.073.000 | 22.537.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
242 | Đào Thị Tư | 123/14 | - | 13.242.000 | - | - | 662.000 | 13.904.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
243 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 123/186 | - | 51.000 | - | - | 2.000 | 53.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
244 | Đoàn Văn Đồng | 123/1 | - | 18.553.000 | - | - | 927.000 | 19.480.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
245 | Nguyễn Hữu Trung | 123/2 | - | 352.000 | - | - | 17.000 | 369.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
Hẻm 192 Phan Đình Phùng |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
246 | Lê Thanh Châu | 123/148B | - | 43.157.000 | 240.000 | - | 2.169.000 | 45.566.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
247 | Nguyễn Thị Hương | 123/146 | - | 36.887.000 | - | - | 1.844.000 | 38.731.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
248 | Lương Chí Hiền | 192/32A | - | 468.000 | - | - | 23.000 | 491.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
249 | Trần Thị Kim Vân | 192/38A | - | 353.000 | - | - | 17.000 | 370.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
250 | Hứa Thị Mỹ | 192/19 | - | 1.643.000 | - | - | 82.000 | 1.725.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
251 | Dương Sùng Quốc | 192/28 | - | 1.954.000 | - | - | 97.000 | 2.051.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
252 | Dương Ngọc Phương | 192/32/2 | - | 7.800.000 | - | - | 390.000 | 8.190.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
253 | Kiêm Vĩnh Gú | 192/25 | - | 3.540.000 | - | - | 177.000 | 3.717.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
254 | Phương Cẩm Ngân | 192/36 | - | 3.324.000 | - | - | 166.000 | 3.490.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
255 | Bùi Văn Hoàng | 192/42 | - | 398.000 | - | - | 19.000 | 417.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
256 | Nguyễn Văn Sang | 192/23 | - | 7.390.000 | - | - | 369.000 | 7.759.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
257 | Đặng Huỳnh | 192/40 | - | 88.000 | - | - | 4.000 | 92.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
258 | Trầm Thị Ngọc Phượng | 192/29 | - | 1.357.000 | - | - | 67.000 | 1.424.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
259 | Đinh Thị Hương | 192/33 | - | 9.518.000 | - | - | 475.000 | 9.993.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
260 | Chương Đình Dũng | 192/30 | - | 3.228.000 | - | - | 161.000 | 3.389.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
261 | Ngô Diệu Chì | 192/52A | - | 264.000 | - | - | 13.000 | 277.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
262 | Trần Thị Sáu | 192/39 | - | 4.594.000 | - | - | 229.000 | 4.823.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
263 | Nguyễn Văn Tràng | 192/34 | - | 65.165.000 | - | - | 3.258.000 | 68.423.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
264 | Lâm Quang Đức | 192/38 | - | 288.000 | - | - | 14.000 | 302.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
265 | Quách Cẩm Nhung | 2/25 | - | 7.425.000 | - | - | 371.000 | 7.796.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
266 | Mạc Hồng An | 192/37 | - | 37.202.000 | - | 5.000.000 | 1.860.000 | 44.062.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
267 | Châu Hồng Phong | 192/35 | - | 1.237.000 | - | - | 61.000 | 1.298.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
268 | Lương Xuân Thành | 50/34 | - | 2.419.000 | - | - | 120.000 | 2.539.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
269 | Ngô Văn Phải | 50/10 | - | 6.073.000 | 144.000 | - | 310.000 | 6.527.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
270 | Lê Văn Bảy | 50/2 | - | 40.058.000 | - | 5.000.000 | 2.002.000 | 47.060.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
271 | Lý Hải | 192/9A | - | 34.150.000 | - | - | 1.707.000 | 35.857.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
272 | Hoàng Thị Kim Xuyên | 192/9 | - | 40.787.000 | - | - | 2.039.000 | 42.826.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
273 | Hương Văn Hiền | 192/9B | - | 875.000 | - | - | 43.000 | 918.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
274 | Dương Hạnh | 192/11 | - | 26.875.000 | - | - | 1.343.000 | 28.218.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
275 | Quách Sến | 192 PĐP | 130.000.000 | 8.029.000 | - | - | 401.000 | 138.430.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
276 | Đoàn Thanh Sơn | 192/8 | - | 37.918.000 | - | - | 1.895.000 | 39.813.000 |
|
|
| |||||||||||||||||
Cộng | 1.581.640.000 | 7.561.883.000 | 3.326.000 | 442.358.000 | 265.117.000 | 9.854.324.000 |
|
|
| |||||||||||||||||||
Chi phí thực hiện bồi thường, HT & TĐC | 9.854.324.000 |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
Chi phí thẩm định, phê duyệt phương án | 9.870.104 |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
Chi phí Hội đồng BT, HT & TĐC | 197.402.080 |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 10.061.596.184 |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 3769/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt dự toán kinh phí bồi thường, hỗ trợ tài sản, vật kiến trúc trong giải phóng mặt bằng Dự án: Khu dân cư Đông Nam Khu đô thị Đông Phát, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 892/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt điều chỉnh kinh phí bồi thường, hỗ trợ cho 14 hộ dân bị ảnh hưởng bởi dự án Trung tâm Hội nghị thành phố Cần Thơ, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- 3Quyết định 1725/QĐ-UBND năm 2014 hủy kết quả phê duyệt kinh phí bồi thường, hỗ trợ đối với 23 hộ dân tại Quyết định 377/QĐ-UBND do thành phố Cần Thơ ban hành
- 4Quyết định 3247/QĐ-UBND năm 2011 duyệt Đề cương và dự toán kinh phí lập Chương trình phát triển, nâng cấp đô thị thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2011-2015 và giai đoạn 2016-2020
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Nghị định 197/2004/NĐ-CP về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất
- 3Quyết định 12/2010/QĐ-UBND Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Cần Thơ do Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ ban hành
- 4Quyết định 15/2011/QĐ-UBND Sửa đổi Quyết định 12/2010/QĐ-UBND Quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 5Quyết định 3769/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt dự toán kinh phí bồi thường, hỗ trợ tài sản, vật kiến trúc trong giải phóng mặt bằng Dự án: Khu dân cư Đông Nam Khu đô thị Đông Phát, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
- 6Quyết định 892/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt điều chỉnh kinh phí bồi thường, hỗ trợ cho 14 hộ dân bị ảnh hưởng bởi dự án Trung tâm Hội nghị thành phố Cần Thơ, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
- 7Quyết định 1725/QĐ-UBND năm 2014 hủy kết quả phê duyệt kinh phí bồi thường, hỗ trợ đối với 23 hộ dân tại Quyết định 377/QĐ-UBND do thành phố Cần Thơ ban hành
- 8Quyết định 3247/QĐ-UBND năm 2011 duyệt Đề cương và dự toán kinh phí lập Chương trình phát triển, nâng cấp đô thị thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2011-2015 và giai đoạn 2016-2020
Quyết định 325/QĐ-UBND năm 2012 phê duyệt kinh phí bồi thường, hỗ trợ Dự án Nâng cấp đô thị (gói thầu số CP7-2, dự án thành phần số 5) do Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ ban hành
- Số hiệu: 325/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 13/02/2012
- Nơi ban hành: Thành phố Cần Thơ
- Người ký: Đào Anh Dũng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 13/02/2012
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực