Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 32/2008/QĐ-UBND | Quy Nhơn, ngày 06 tháng 10 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG, LỚP HỌC VÀ NHÀ CÔNG VỤ GIÁO VIÊN GIAI ĐOẠN 2008-2012 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật ban hành Văn bản quy phạm pháp luật của HĐND và UBND ngày 03/12/2004;
Căn cứ Quyết định số 20/2008/QĐ-TTg ngày 01/02/2008 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Đề án Kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008-2012;
Căn cứ Nghị quyết số 10/2008/NQ-HĐND tỉnh ngày 22/8/2008 của Hội đồng nhân dân tỉnh khóa X, kỳ họp thứ 12 về Kế hoạch thực hiện Chương trình Kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên giai đoạn 2008 - 2012 trên địa bàn tỉnh Bình Định,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục đầu tư, phân kỳ danh mục và kinh phí đầu tư xây dựng 1.943 phòng học và 8.076 m2 nhà công vụ giáo viên theo Chương trình Kiên cố hóa trường, lớp học giai đoạn 2008 - 2012.
(Có phụ lục kèm theo)
Điều 2. Giám đốc Sở Giáo dục - Đào tạo, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố phối hợp với các ngành có liên quan tổ chức thực hiện việc đầu tư xây dựng theo đúng quy định; định kỳ báo cáo UBND tỉnh.
Giao Giám đốc Sở Giáo dục - Đào tạo phối hợp với các Sở Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng và các ngành liên quan kiểm tra, báo cáo và đề xuất trình UBND tỉnh xử lý các vướng mắc trong quá trình thực hiện.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở Giáo dục - Đào tạo, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này ./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
PHỤ LỤC 1
(Kèm theo Quyết định số 32/2008/QĐ-UBND ngày 06/10/2008 của UBND tỉnh Bình Định)
1. Phân kỳ danh mục đầu tư xây dựng 2008 - 2012:
Stt | Nội dung | Số lượng | Phân kỳ đầu tư (2008 -2012 ) | ||||
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |||
1 | Xây dựng phòng học (phòng) | 1943 | 349 | 440 | 426 | 394 | 334 |
2 | Xây dựng nhà công vụ giáo viên (m2) | 8076 | 2796 | 2160 | 1320 | 1032 | 768 |
2. Phân kỳ vốn đầu tư giai đoạn 2008-2012:
Stt | Nội dung | Tổng nhu cầu vốn | Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2008 - 2012 | ||||
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |||
| Năm 2008 - 2012 | 296.612 | 55.526 | 67.887 | 64.076 | 58.890 | 50.233 |
1 | Xây dựng phòng học | 282.692 | 50.780 | 64.120 | 61.898 | 57.188 | 48.706 |
2 | Xây dựng nhà công vụ giáo viên | 13.920 | 4.746 | 3.767 | 2.178 | 1.702 | 1.527 |
3. Chi tiết các nguồn vốn đầu tư giai đoạn 2008 - 2012:
Stt | Chỉ tiêu | Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2008-2012 | |||||
Tổng số | Chia ra | ||||||
2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |||
| Nhu cầu vốn đầu tư (triệu đồng) | 296.612 | 55.526 | 67.887 | 64.076 | 58.890 | 50.233 |
| Vốn Trái phiếu Chính phủ | 118.645 | 35.800 | 23.973 | 22.698 | 19.745 | 16.429 |
| Vốn ngân sách địa phương | 177.967 | 19.726 | 43.914 | 41.378 | 39.145 | 33.804 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
| - Nguồn vốn XSKT | 100.000 | 4.002 | 26.736 | 25.681 | 23.178 | 20.403 |
| - Nguồn chi GDĐT trong cân đối NSĐP | 77.967 | 15.724 | 17.178 | 15.697 | 15.967 | 13.401 |
PHỤ LỤC II
KẾ HOẠCH THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC VÀ NHÀ CÔNG VỤ GIÁO VIÊN GIAI ĐOẠN 2008-2012 TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Kèm theo Quyết định số 32/2008/QĐ-UBND ngày 06 tháng 10 năm 2008 của UBND tỉnh Bình Định)
STT | Chỉ tiêu | Địa điểm xây dựng | Nhu cầu vốn đầu tư theo số liệu tính toán của BCĐ TW | Số phòng học | Nhà công vụ (m2) | Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2008-2012 | Nguồn vốn | Ghi chú | ||||||||||
Tổng số | Chia ra | Tổng số | Chia ra | Tổng số | Trong đó | |||||||||||||
Phòng học 3 ca | Phòng học tạm | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | TPCP | NSĐP | Huy động | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
A | Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số phòng học và nhà công vụ cho giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.1 | Phòng học |
|
| 1.943 |
|
|
|
| 349 | 440 | 426 | 394 | 334 |
|
|
|
|
|
1 | Phòng học 3 ca |
|
|
| 26 |
|
|
| 10 | 16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Phòng học tạm thời các loại |
|
|
|
| 1.917 |
|
| 339 | 424 | 426 | 394 | 334 |
|
|
|
|
|
I.2 | Nhà ở công vụ cho giáo viên |
|
|
|
|
| 8.076 |
| 2.796 | 2.160 | 1.320 | 1.032 | 768 |
|
|
|
|
|
II | Nhu cầu vốn đầu tư (triệu đồng) |
| 296.612 |
|
|
|
| 296.612 | 55.526 | 67.887 | 64.076 | 58.890 | 50.233 | 296.612 | 118.645 | 177.967 |
|
|
B | Chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Huyện An Lão |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 14.564 |
|
|
|
| 14.564 | 2.461 | 3.599 | 3.995 | 1.892 | 2.617 | 14.564 | 7.566 | 6.998 |
|
|
| - Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 94 |
| 94 |
|
| 15 | 22 | 26 | 13 | 18 |
|
|
|
|
|
| - Diện tích nhà công vụ cần đất xây dựng |
|
|
|
|
| 528 |
| 168 | 240 | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo An Hòa | Xã An Hòa | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 152 | 139 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo An Tân | Xã An Tân | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 304 | 278 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo An Quang | Xã An Quang | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 152 | 139 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo An Nghĩa | Xã An Nghĩa | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 152 | 139 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo An Toàn | Xã An Toàn | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 76 | 70 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo An Trung | Xã An Trung | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
| 291 |
| 291 | 152 | 139 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo An Hưng | Xã An Hưng | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 152 | 139 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo An Dũng | Xã An Dũng | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 228 | 209 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo An Vinh | Xã An Vinh | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 228 | 209 |
|
|
10 | Trường tiểu học An Hòa 1 | Xã An Hòa | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 304 | 278 |
|
|
11 | Trường tiểu học An Tân | Xã An Tân | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 291 | 437 |
|
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
12 | Trường tiểu học An Quang | Xã An Quang | 859 |
|
| 4 | 168 | 859 | 582 | 277 |
|
|
| 859 | 437 | 422 |
|
|
13 | Trường tiểu học An Nghĩa | Xã An Nghĩa | 410 |
|
| 2 | 72 | 410 |
| 119 |
| 291 |
| 410 | 209 | 201 |
|
|
14 | Trường tiểu học An Toàn | Xã An Toàn | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 456 | 417 |
|
|
15 | Trường tiểu học An Trung | Xã An Trung | 1.520 |
|
| 9 | 120 | 1.520 | 291 | 437 | 210 | 582 |
| 1.520 | 779 | 741 |
|
|
16 | Trường tiểu học An Hưng | Xã An Hưng | 1.495 |
|
| 10 | 24 | 1.495 | 331 | 437 |
| 728 |
| 1.495 | 779 | 716 |
|
|
17 | Trường tiểu học An Dũng | Xã An Dũng | 1.693 |
|
| 10 | 144 | 1.693 | 238 | 437 | 291 |
| 728 | 1.693 | 874 | 819 |
|
|
18 | Trường tiểu học An Vinh | Xã An Vinh | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
| 582 | 437 |
| 728 | 1.746 | 913 | 833 |
|
|
19 | Trường THCS An Tân | Xã An Tân | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
20 | Trường PTDT bán trú Đinh Nỉ | Xã An Vinh | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 456 | 417 |
|
|
II | Huyện Hoài Ân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 25.873 |
|
|
|
| 25.873 | 2.297 | 4.947 | 7.859 | 5.676 | 5.094 | 25.873 | 10.814 | 15.059 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 177 |
| 177 |
|
| 15 | 34 | 54 | 39 | 35 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| 72 |
| 72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mầm non Ân Nghĩa | Xã Ân Nghĩa | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 122 | 169 |
|
|
2 | Trường mầm non Ân Tường Tây | Xã Ân Tường Tây | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 122 | 169 |
|
|
3 | Trường mầm non Ân Đức | Xã Ân Đức | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 291 | 291 | 146 |
| 728 | 304 | 424 |
|
|
4 | Trường mầm non Tăng Bạt Hổ | TT Tăng Bạt Hổ | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
| 582 | 291 | 437 |
| 1.310 | 548 | 762 |
|
|
5 | Trường mầm non Ân Tín | Xã Ân Tín | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
| 291 | 291 | 291 | 582 | 1.455 | 608 | 847 |
|
|
6 | Trường mầm non Ân Mỹ | Xã Ân Mỹ | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 122 | 169 |
|
|
7 | Trường tiểu học số 2 Ân Nghĩa | Xã Ân Nghĩa | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
| 873 |
|
| 873 | 365 | 508 |
|
|
8 | Trường tiểu học Tăng Bạt Hổ | TT Tăng Bạt Hổ | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 1.310 |
|
| 1.310 | 548 | 762 |
|
|
9 | Trường tiểu học số 2 Ân Hảo | Xã Ân Hảo Tây | 1.160 |
|
| 8 |
| 1.160 | 1.160 |
|
|
|
| 1.160 | 487 | 673 |
|
|
10 | Trường tiểu học Ân Tường Đông | Xã Ân Tường Đông | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 365 | 508 |
|
|
11 | TT Tăng Bạt Hổ | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 873 | 582 |
| 1.455 | 608 | 847 |
|
| |
12 | Trường tiểu học Ân Hữu | Xã Ân Hữu | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 |
| 1.019 | 426 | 593 |
|
|
13 | Trường tiểu học BókTới | Xã BókTới | 1.369 |
|
| 9 | 36 | 1.369 | 59 |
|
| 582 | 728 | 1.369 | 570 | 799 |
|
|
14 | Trường tiểu học DaKMang | Xã DakMang | 59 |
|
|
| 36 | 59 | 59 |
|
|
|
| 59 | 23 | 36 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 1 Ân Nghĩa | Xã Ân Nghĩa | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 304 | 424 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 2 Ân Đức | Xã Ân Đức | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 | 487 | 677 |
|
|
17 | Trường tiểu học Ân Phong | Xã Ân Phong | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
|
| 582 | 728 | 1.310 | 548 | 762 |
|
|
18 | Trường tiểu học Ân Thạnh | Xã Ân Thạnh | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 304 | 424 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 1 Ân Tín | Xã Ân Tín | 1.601 |
|
| 11 |
| 1.601 |
| 873 | 728 |
|
| 1.601 | 669 | 932 |
|
|
20 | Trường tiểu học Ân Mỹ | Xã Ân Mỹ | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 243 | 339 |
|
|
21 | Xã Ân Hảo Tây | 2.619 |
|
| 18 |
| 2.619 |
|
| 873 | 1.455 | 291 | 2.619 | 1.095 | 1.524 |
|
| |
22 | Trường THCS Ân Tường Tây | Xã Ân Tường Tây | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 304 | 424 |
|
|
23 | Trường THCS Ân Tín | Xã Ân Tín | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
|
| 582 | 728 | 1.310 | 548 | 762 |
|
|
24 | Xã Ân Hảo | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
| 873 |
|
| 873 | 365 | 508 |
|
| |
25 | Trường THCS Ân Tường Đông | Xã Ân Tường Đông | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 365 | 508 |
|
|
26 | Trường THCS Ân Nghĩa | Xã Ân Nghĩa | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 365 | 508 |
|
|
III | Huyện Hoài Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 24.474 |
|
|
|
| 24.474 | 5.060 | 6.749 | 4.659 | 4.221 | 3.785 | 24.474 | 8.936 | 15.538 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 165 |
| 165 |
|
| 33 | 45 | 32 | 29 | 26 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| 276 |
| 156 | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mầm non BC Họa Mi | TT Bồng Sơn | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
2 | Trường mầm non Hoài Đức | Xã Hoài Đức | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
3 | Trường mầm non Hoài Hương | Xã Hoài Hương | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
4 | Trường mầm non Hoài Xuân | Xã Hoài Xuân | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
5 | Trường mầm non TT Tam Quan | TT Tam Quan | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
6 | Trường mầm non Hoài Phú | Xã Hoài Phú | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
7 | Trường tiểu học số 2 Hoài Mỹ | Xã Hoài Mỹ | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
8 | Trường tiểu học số 1 Hoài Đức | Xã Hoài Đức | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
9 | Trường tiểu học số 2 Hoài Đức | Xã Hoài Đức | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
10 | Trường tiểu học số 3 Hoài Đức | Xã Hoài Đức | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
11 | Trường tiểu học Hoài Xuân | Xã Hoài Xuân | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
12 | Trường tiểu học Bồng Sơn Tây | TT Bồng Sơn | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
|
|
| 1.746 |
| 1.746 | 639 | 1.107 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 1 Hoài Hương | Xã Hoài Hương | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 3 Hoài Hương | Xã Hoài Hương | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 Hoài Thanh | Xã Hoài Thanh | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 1 Hoài Thanh Tây | Xã Hoài Thanh Tây | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 1 Hoài Hảo | Xã Hoài Hảo | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 2 Hoài Hảo | Xã Hoài Hảo | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
19 | Trường tiểu học Hoài Phú | Xã Hoài Phú | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
|
| 728 | 728 | 266 | 462 |
|
|
20 | Trường tiểu học số 1 Tam Quan | TT Tam Quan | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
21 | Trường tiểu học số 2 Tam Quan | TT Tam Quan | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
|
| 728 | 728 | 266 | 462 |
|
|
22 | Trường tiểu học số 1 Tam Quan Bắc | Xã Tam Quan Bắc | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
23 | Trường tiểu học số 2 Tam Quan Nam | Xã Tam Quan Nam | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
24 | Trường tiểu học Hoài Châu | Xã Hoài Châu | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
25 | Trường tiểu học số 1 Hoài Châu Bắc | Xã Hoài Châu Bắc | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
26 | Trường tiểu học số 2 Hoài Sơn | Xã Hoài Sơn | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
27 | Trường THCS Hoài Đức | Xã Hoài Đức | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 160 | 277 |
|
|
28 | Trường THCS Hoài Thanh Tây | Xã Hoài Thanh Tây | 2.183 |
|
| 15 |
| 2.183 |
| 1.455 |
|
| 728 | 2.183 | 799 | 1.384 |
|
|
29 | Trường THCS Tam Quan Bắc | Xã Tam Quan Bắc | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
| 1.019 |
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
30 | Trường THCS Hoài Sơn | Xã Hoài Sơn | 496 |
|
| 3 | 36 | 496 | 59 |
|
|
| 437 | 496 | 180 | 316 |
|
|
31 | Trường THCS Hoài Châu Bắc | Xã Hoài Châu Bắc | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
32 | Trường THCS Hoài Mỹ | Xã Hoài Mỹ | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
| 198 |
|
|
| 198 | 66 | 132 |
|
|
33 | Trường THCS Hoài Hải | Xã Hoài Hải | 198 |
|
|
| 120 | 198 | 198 |
|
|
|
| 198 | 66 | 132 |
|
|
IV | Huyện Phù Mỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 34.728 |
|
|
|
| 34.728 | 7.130 | 7.079 | 6.840 | 7.712 | 5.967 | 34.728 | 12.683 | 22.045 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 234 | 10 | 224 |
|
| 46 | 47 | 47 | 53 | 41 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| 408 |
| 264 | 144 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Mỹ Quang | Xã Mỹ Quang | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
| 146 |
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo Mỹ Trinh | Xã Mỹ Trinh | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Mỹ Tài | Xã Mỹ Tài | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 106 | 185 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Mỹ Chánh Tây | Xã Mỹ Chánh Tây | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Mỹ Chánh | Xã Mỹ Chánh | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Mỹ Cát | Xã Mỹ Cát | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo Mỹ Thành | Xã Mỹ Thành | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
10 | Trường mẫu giáo Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
11 | Trường mẫu giáo Mỹ Phong | Xã Mỹ Phong | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
| 291 |
| 291 | 106 | 185 |
|
|
12 | Trường mẫu giáo Mỹ Lợi | Xã Mỹ Lợi | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
13 | Trường mẫu giáo Mỹ Lộc | Xã Mỹ Lộc | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
14 | Trường mẫu giáo Mỹ Châu | Xã Mỹ Châu | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
15 | Trường mẫu giáo Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
| 291 |
| 291 | 106 | 185 |
|
|
16 | Trường mẫu giáo Mỹ Thắng | Xã Mỹ Thắng | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 319 | 554 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Lợi | Xã Mỹ Lợi | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 | 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
| 1.164 |
|
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
20 | Trường tiểu học Mỹ Cát | Xã Mỹ Cát | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
|
| 1.455 |
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
21 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Châu | Xã Mỹ Châu | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
22 | Trường tiểu học Mỹ An | Xã Mỹ An | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 160 | 277 |
|
|
23 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
24 | Trường tiểu học Mỹ Phong | Xã Mỹ Phong | 2.183 |
|
| 15 |
| 2.183 |
| - |
|
| 2.183 | 2.183 | 799 | 1.384 |
|
|
25 | Trường tiểu học Mỹ Trinh | Xã Mỹ Trinh | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
| 873 |
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
26 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Thắng | Xã Mỹ Thắng | 873 |
|
| 6 |
| 873 | 873 |
|
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
27 | Trường tiểu học Mỹ Đức | Xã Mỹ Đức | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
| 1.746 |
|
|
| 1.746 | 639 | 1.107 |
|
|
28 | Trường tiểu học Mỹ Chánh Tây | Xã Mỹ Chánh Tây | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 |
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
29 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 1.310 |
|
| 1.310 | 479 | 831 |
|
|
30 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
31 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Thành | Xã Mỹ Thành | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
32 | Trường tiểu học số 2 TT Phù Mỹ | TT Phù Mỹ | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 319 | 554 |
|
|
33 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
34 | Trường tiểu học số 3 Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
35 | Trường tiểu học số 2 Mỹ Tài | Xã Mỹ Tài | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 |
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
36 | Trường tiểu học số 1 Mỹ Lợi | Xã Mỹ Lợi | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
|
| 728 | 728 | 266 | 462 |
|
|
37 | Trường THCS Mỹ Thành | Xã Mỹ Thành | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
38 | Trường THCS Mỹ Hòa | Xã Mỹ Hòa | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 | 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
39 | Trường THCS Mỹ Cát | Xã Mỹ Cát | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
| 873 |
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
40 | Trường THCS Mỹ Thọ | Xã Mỹ Thọ | 1.891 |
|
| 10 | 264 | 1.891 | 436 |
|
|
| 1.455 | 1.891 | 678 | 1.213 |
|
|
41 | Trường THCS Mỹ An | Xã Mỹ An | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
42 | Trường THCS Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
43 | Trường THCS Mỹ Thắng | Xã Mỹ Thắng | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
44 | Trường THCS An Lương | Xã Mỹ Chánh | 1.455 |
| 10 |
|
| 1.455 | 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
45 | Trường THCS Mỹ Châu | Xã Mỹ Châu | 238 |
|
|
| 144 | 238 |
| 238 |
|
|
| 238 | 79 | 159 |
|
|
V | Huyện Phù Cát |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 34.185 |
|
|
|
| 34.185 | 7.158 | 7.315 | 6.549 | 6.959 | 6.205 | 34.185 | 12.454 | 21.731 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 224 |
| 224 |
|
| 44 | 47 | 45 | 47 | 41 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 960 |
| 384 | 288 | 72 | 168 | 96 |
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Cát Thành | Xã Cát Thành | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Cát Khánh | Xã Cát Khánh | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Cát Minh | Xã Cát Minh | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo Cát Hiệp | Xã Cát Hiệp | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Cát Trinh | Xã Cát Trinh | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 | 582 |
|
|
| 582 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Cát Tân | Xã Cát Tân | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Cát Tường | Xã Cát Tường | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Cát Nhơn | Xã Cát Nhơn | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo Cát Tiến | Xã Cát Tiến | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
10 | Trường mẫu giáo Cát Chánh | Xã Cát Chánh | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
|
|
| 146 | 146 | 53 | 93 |
|
|
11 | Trường mầm non 19/05 | TT Ngô Mây | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
|
|
| 146 | 146 | 53 | 93 |
|
|
12 | Trường tiểu học Cát Thành | Xã Cát Thành | 1.574 |
|
| 10 | 72 | 1.574 | 119 | 1.455 |
|
|
| 1.574 | 572 | 1.002 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 2 Cát Khánh | Xã Cát Khánh | 1.931 |
|
| 13 | 24 | 1.931 |
| 1.892 |
|
| 40 | 1.931 | 705 | 1.226 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 1 Cát Minh | Xã Cát Minh | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 1.455 | 532 | 923 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 Cát Minh | Xã Cát Minh | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 1 Cát Tài | Xã Cát Tài | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 |
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 2 Cát Tài | Xã Cát Tài | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 1 Cát Tân | Xã Cát Tân | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 319 | 554 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 3 Cát Hanh | Xã Cát Hanh | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 1.310 |
|
| 1.310 | 479 | 831 |
|
|
20 | Trường tiểu học Cát Sơn | Xã Cát Sơn | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 | 873 | - |
| 873 |
| 1.746 | 639 | 1.107 |
|
|
21 | Trường tiểu học số 2 TT Ngô Mây | TT Ngô Mây | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
22 | Trường tiểu học số 2 Cát Trinh | Xã Cát Trinh | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
| 1.019 |
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
23 | Trường tiểu học số 2 Cát Tân | Xã Cát Tân | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
24 | Trường tiểu học số 1 Cát Tường | Xã Cát Tường | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
26 | Trường tiểu học số 1 Cát Nhơn | Xã Cát Nhơn | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
27 | Trường tiểu học số 2 Cát Nhơn | Xã Cát Nhơn | 1.601 |
|
| 11 |
| 1.601 |
| 1.601 |
|
|
| 1.601 | 586 | 1.015 |
|
|
28 | Trường tiểu học Cát Hưng | Xã Cát Hưng | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 319 | 554 |
|
|
29 | Trường tiểu học Cát Tiến | Xã Cát Tiến | 3.135 |
|
| 21 | 48 | 3.135 | 582 | 79 | 1.455 | 1.019 |
| 3.135 | 1.144 | 1.991 |
|
|
30 | Trường tiểu học Cát Chánh | Xã Cát Chánh | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 1.455 |
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
31 | Trường tiểu học Cát Hải | Xã Cát Hải | 661 |
|
| 4 | 48 | 661 |
|
|
| 79 | 582 | 661 | 239 | 422 |
|
|
32 | Trường tiểu học Cát Lâm | Xã Cát Lâm | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
33 | Trường THCS Cát Khánh | Xã Cát Khánh | 1.217 |
|
| 7 | 120 | 1.217 | 198 |
|
|
| 1.019 | 1.217 | 439 | 778 |
|
|
34 | Trường THCS Cát Lâm | Xã Cát Lâm | 1.362 |
|
| 8 | 120 | 1.362 | 198 | 1.164 |
|
|
| 1.362 | 492 | 870 |
|
|
35 | Trường THCS thị trấn Ngô Mây | TT Ngô Mây | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
36 | Trường THCS Cát Trinh | Xã Cát Trinh | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 |
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
37 | Trường THCS Cát Tân | Xã Cát Tân | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
38 | Trường THCS Cát Hải | Xã Cát Hải | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
|
|
|
| 158 | 158 | 53 | 105 |
|
|
39 | Trường THCS Cát Thành | Xã Cát Thành | 238 |
|
|
| 144 | 238 | 238 |
|
|
|
| 238 | 79 | 159 |
|
|
40 | Trường THCS Cát Sơn | Xã Cát Sơn | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
| 198 |
|
|
| 198 | 66 | 132 |
|
|
41 | Trường THCS Cát Hưng | Xã Cát Hưng | 79 |
|
|
| 48 | 79 |
| 79 |
|
|
| 79 | 26 | 53 |
|
|
42 | Trường THCS Cát Hiệp | Xã Cát Hiệp | 119 |
|
|
| 72 | 119 |
| 119 |
|
|
| 119 | 40 | 79 |
|
|
43 | Trường THCS Cát Minh | Xã Cát Minh | 40 |
|
|
| 24 | 40 |
|
|
| 40 |
| 40 | 13 | 27 |
|
|
44 | Trường THCS Cát Tài | Xã Cát Tài | 40 |
|
|
| 24 | 40 |
|
|
|
| 40 | 40 | 13 | 27 |
|
|
VI | Huyện An Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 19.332 |
|
|
|
| 19.332 | 5.651 | 3.929 | 3.492 | 3.639 | 2.621 | 19.332 | 7.067 | 12.265 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 132 | 10 | 122 |
|
| 38 | 27 | 24 | 25 | 18 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 72 |
| 72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Nhơn An | Xã Nhơn An | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 160 | 277 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Nhơn Phong | Xã Nhơn Phong | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 160 | 277 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Nhơn Hạnh | Xã Nhơn Hạnh | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo TT Đập Đá | TT Đập Đá | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Nhơn Hâụ | Xã Nhơn Hậu | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Nhơn Mỹ | Xã Nhơn Mỹ | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
|
| 582 | 582 | 213 | 369 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Nhơn Thành | Xã Nhơn Thành | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
|
| 582 | 582 | 213 | 369 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Nhơn Phúc | Xã Nhơn Phúc | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 160 | 277 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo Nhơn Thọ | Xã Nhơn Thọ | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
|
|
| 146 | 146 | 53 | 93 |
|
|
10 | Trường mẫu giáo Nhơn Khánh | Xã Nhơn Khánh | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
|
|
| 146 | 146 | 53 | 93 |
|
|
11 | Trường mẫu giáo Nhơn Hưng | Xã Nhơn Hưng | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 106 | 185 |
|
|
12 | Trường mẫu giáo Nhơn Tân | Xã Nhơn Tân | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 160 | 277 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 2 Nhơn Hạnh | Xã Nhơn Hạnh | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 1 TT Đập Đá | TT Đập Đá | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 TT Đập Đá | TT Đập Đá | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 2 Nhơn An | Xã Nhơn An | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 319 | 554 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Hậu | Xã Nhơn Hậ | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 | 1.310 |
|
|
|
| 1.310 | 479 | 831 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Mỹ | Xã Nhơn Mỹ | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 | 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Thành | Xã Nhơn Thành | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
20 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Phúc | Xã Nhơn Phúc | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
21 | Trường tiểu học Nhơn Khánh | Xã Nhơn Khánh | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
22 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Hòa | Xã Nhơn Hòa | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
23 | Trường tiểu học số 2 Nhơn Hưng | Xã Nhơn Hưng | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
24 | Trường THCS Đập Đá | TT Đập Đá | 1.455 |
| 10 |
|
| 1.455 |
| 1.455 |
|
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
25 | Trường THCS Nhơn Phúc | Xã Nhơn Phúc | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 1.455 |
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
26 | Trường THCS Nhơn Hưng | Xã Nhơn Hưng | 2.037 |
|
| 14 |
| 2.037 |
|
| 2.037 |
|
| 2.037 | 745 | 1.292 |
|
|
27 | Trường THCS Nhơn Hạnh | Xã Nhơn Hạnh | 119 |
|
|
| 72 | 119 | 119 |
|
|
|
| 119 | 40 | 79 |
|
|
IX | Huyện Vĩnh Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 20.425 |
|
|
|
| 20.425 | 4.749 | 4.776 | 3.996 | 4.431 | 2.475 | 20.425 | 10.607 | 9.818 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 130 |
| 130 |
|
| 31 | 29 | 25 | 28 | 17 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 912 |
| 144 | 336 | 216 | 216 |
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Vĩnh Sơn | Xã Vĩnh Sơn | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
| 146 |
|
|
| 146 | 76 | 70 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Vĩnh Kim | Xã Vĩnh Kim | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
| 146 |
|
|
| 146 | 76 | 70 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 228 | 209 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo Vĩnh Hiệp | Xã Vĩnh Hiệp | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
| 291 |
| 291 | 152 | 139 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 228 | 209 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Thị trấn | TT Vĩnh Thạnh | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
| 146 |
|
| 146 | 76 | 70 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 228 | 209 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 228 | 209 |
|
|
9 | Trường mầm non Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Hảo | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 304 | 278 |
|
|
10 | Trường mầm non huyện | TT Vĩnh Thạnh | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
11 | Trường tiểu học Vĩnh Sơn | Xã Vĩnh Sơn | 2.129 |
|
| 13 | 144 | 2.129 | 1.111 | 437 |
| 291 | 291 | 2.129 | 1.102 | 1.027 |
|
|
12 | Trường tiểu học Vĩnh Kim | Xã Vĩnh Kim | 2.446 |
|
| 13 | 336 | 2.446 | 291 | 1.427 | 437 | 291 |
| 2.446 | 1.254 | 1.192 |
|
|
13 | Trường tiểu học Thị trấn | TT Vĩnh Thạnh | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 728 |
| 582 | 1.310 | 684 | 626 |
|
|
14 | Trường tiểu học Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 728 | 728 |
| 1.455 | 761 | 695 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 Vĩnh Thịnh | Xã Vĩnh Thịnh | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 582 | 873 |
|
|
| 1.455 | 761 | 695 |
|
|
16 | Trường tiểu học Vĩnh Thuận | Xã Vĩnh Thuận | 1.520 |
|
| 8 | 216 | 1.520 | 1.164 |
| 356 |
|
| 1.520 | 779 | 741 |
|
|
17 | Trường tiểu học Vĩnh Hiệp | Xã Vĩnh Hiệp | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 456 | 417 |
|
|
18 | Trường THCS Thị Trấn | TT Vĩnh Thạnh | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 | 728 |
|
| 582 |
| 1.310 | 684 | 626 |
|
|
19 | Trường THCS Vĩnh Hảo | Xã Vĩnh Hảo | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
20 | Trường THCS Vĩnh Quang | Xã Vĩnh Quang | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
| 582 | 582 |
| 1.164 | 608 | 556 |
|
|
21 | Trường THCS Vĩnh Hiệp | Xã Vĩnh Hiệp | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 152 | 139 |
|
|
22 | Trường THCS Huỳnh Thị Đào | TT Vĩnh Thạnh | 873 |
|
| 6 |
| 873 | 873 |
|
|
|
| 873 | 456 | 417 |
|
|
23 | Trường THCS Vĩnh Sơn | Xã Vĩnh Sơn | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
|
| 728 | 728 | 380 | 348 |
|
|
24 | Trường Tiểu học Vĩnh Hòa | Xã Vĩnh Hòa | 356 |
|
|
| 216 | 356 |
|
|
| 356 |
| 356 | 171 | 185 |
|
|
VIII | Huyện Tây Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 20.811 |
|
|
|
| 20.811 | 5.370 | 4.855 | 4.896 | 3.361 | 2.329 | 20.811 | 7.584 | 13.227 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 137 |
| 137 |
|
| 35 | 32 | 32 | 22 | 16 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 528 |
| 168 | 120 | 144 | 96 |
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Tây Thuận | Xã Tây Thuận | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 160 | 277 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Bình Tường | Xã Bình Tường | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Tây Xuân | Xã Tây Xuân | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo Bình Nghi | Xã Bình Nghi | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Phú Phong | TT Phú Phong | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 | 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Bình Thành | Xã Bình Thành | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Bình Hòa | Xã Bình Hòa | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
| 146 |
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Tây An | Xã Tây An | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo Bình Tân | Xã Bình Tân | 146 |
|
| 1 |
| 146 |
|
|
| 146 |
| 146 | 53 | 93 |
|
|
10 | Trường tiểu học Tây Thuận | Xã Tây Thuận | 873 |
|
| 6 |
| 873 | 873 |
|
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
11 | Trường tiểu học số 1 Tây Giang | Xã Tây Giang | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
12 | Trường tiểu học số 2 Tây Giang | Xã Tây Giang | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 3 Tây Giang | Xã Tây Giang | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 2 Bình Tường | Xã Bình Tường | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 Tây Phú | Xã Tây Phú | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
16 | Trường tiểu học Tây Xuân | Xã Tây Xuân | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 1 Bình Nghi | Xã Bình Nghi | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 2 Bình Nghi | Xã Bình Nghi | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 319 | 554 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 2 Võ Xán | TT Phú Phong | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 319 | 554 |
|
|
20 | Trường tiểu học Trần Quang Diệu | TT Phú Phong | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
21 | Trường tiểu học Bình Thành | Xã Bình Thành | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 319 | 554 |
|
|
22 | Trường tiểu học số 2 Bình Hòa | Xã Bình Hòa | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 1.019 | 373 | 646 |
|
|
23 | Trường tiểu học Tây Bình | Xã Tây Bình | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 | 1.746 |
|
|
|
| 1.746 | 639 | 1.107 |
|
|
24 | Trường tiểu học Tây Vinh | Xã Tây Vinh | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
25 | Trường THCS Tây Giang | Xã Tây Giang | 1.150 |
|
| 6 | 168 | 1.150 | 277 |
| 873 |
|
| 1.150 | 412 | 738 |
|
|
26 | Trường THCS Bình Tường | Xã Bình Tường | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
27 | Trường THCS Tây Phú | Xã Tây Phú | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
| 291 |
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
28 | Trường THCS Võ Xán | TT Phú Phong | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
29 | Trường THCS Bình Thành | Xã Bình Thành | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 160 | 277 |
|
|
30 | Trường THCS Bình Hòa | Xã Bình Hòa | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 |
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
31 | Trường THCS Bình Nghi | Xã Bình Nghi | 238 |
|
|
| 144 | 238 |
|
| 238 |
|
| 238 | 79 | 159 |
|
|
32 | Trường THCS Tây An | Xã Tây An | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
|
|
| 158 |
| 158 | 53 | 105 |
|
|
33 | Trường THCS Bình Thuận | Xã Bình Thuận | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
| 198 |
|
|
| 198 | 66 | 132 |
|
|
IX | Huyện Vân Canh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 6.098 |
|
|
|
| 6.098 | 2.368 | 1.613 | 1.389 | 728 | - | 6.098 | 3.155 | 2.943 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 37 |
| 37 |
|
| 13 | 10 | 9 | 5 |
|
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 432 |
| 288 | 96 | 48 |
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mầm non Vân Canh | TT Vân Canh | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 456 | 417 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Canh Vinh | Xã Canh Vinh | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 228 | 209 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Canh Hiển | Xã Canh Hiển | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 76 | 70 |
|
|
4 | Trường tiểu học Canh Hiển | Xã Canh Hiển | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 228 | 209 |
|
|
5 | Trường tiểu học số 1 Thị trấn | TT Vân Canh | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 1.310 |
|
| 1.310 | 684 | 626 |
|
|
6 | Trường tiểu học Canh Hòa | Xã Canh Hòa | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
| 291 |
| 291 | 152 | 139 |
|
|
7 | Trường tiểu học Canh Liên | Xã Canh Liên | 1.348 |
|
| 6 | 288 | 1.348 | 766 | 582 |
|
|
| 1.348 | 684 | 664 |
|
|
8 | Trường THCS Canh Vinh | Xã Canh Vinh | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 | 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 532 | 487 |
|
|
9 | Trường Tiểu học Canh Thuận | Xã Canh Thuận | 79 |
|
|
| 48 | 79 |
|
| 79 |
|
| 79 | 38 | 41 |
|
|
10 | Trường THCS Bán trú Canh Thuận | Xã Canh Thuận | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
| 158 |
|
|
| 158 | 76 | 82 |
|
|
X | Huyện Tuy Phước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 33.051 |
|
|
|
| 33.051 | 6.682 | 7.400 | 6.604 | 6.724 | 5.650 | 33.051 | 12.056 | 20.995 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 220 |
| 220 |
|
| 44 | 50 | 44 | 44 | 38 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| 624 |
| 168 | 72 | 120 | 192 | 72 |
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mẫu giáo Phước Thành | Xã Phước Thành | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 146 | 146 | 146 | 146 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
2 | Trường mẫu giáo Phước An | Xã Phước An | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 213 | 369 |
|
|
3 | Trường mẫu giáo Diêu Trì | TT Diêu Trì | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 291 | 146 | 146 | 146 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
4 | Trường mẫu giáo TT Tuy Phước | TT Tuy Phước | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 146 | 146 | 291 | 146 | 728 | 266 | 462 |
|
|
5 | Trường mẫu giáo Phước Lộc | Xã Phước Lộc | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 213 | 369 |
|
|
6 | Trường mẫu giáo Phước Thuận | Xã Phước Thuận | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 | 291 | 291 | 291 | 291 | 291 | 1.455 | 532 | 923 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp | 873 |
|
| 6 |
| 873 | 291 | 146 | 146 | 146 | 146 | 873 | 319 | 554 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo Phước Sơn | Xã Phước Sơn | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 | 437 | 291 | 291 | 146 | 146 | 1.310 | 479 | 831 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo Phước Thắng | Xã Phước Thắng | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
| 146 | 146 | 291 | 582 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
10 | Trường mẫu giáo Phước Quang | Xã Phước Quang | 146 |
|
| 1 |
| 146 | 146 |
|
|
|
| 146 | 53 | 93 |
|
|
11 | Trường mẫu giáo Phước Hưng | Xã Phước Hưng | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 291 | 146 | 146 | 146 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
12 | Trường tiểu học số 1 Phước Thành | Xã Phước Thành | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 2 Phước Thành | Xã Phước Thành | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 1 Phước An | Xã Phước An | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 2 Phước An | Xã Phước An | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 3 Phước An | Xã Phước An | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 | 873 |
|
| 437 |
| 1.310 | 479 | 831 |
|
|
17 | Trường tiểu học số 1 Diêu Trì | TT Diêu Trì | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 319 | 554 |
|
|
18 | Trường tiểu học số 2 Diêu Trì | TT Diêu Trì | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
19 | Trường tiểu học số 1 Phước Lộc | Xã Phước Lộc | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
20 | Trường tiểu học số 2 Phước Lộc | Xã Phước Lộc | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
|
| 873 | 873 | 319 | 554 |
|
|
21 | Trường tiểu học số 1 TT Tuy Phước | TT Tuy Phước | 291 |
|
| 2 |
| 291 | 291 |
|
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
22 | Trường tiểu học số 2 TT Tuy Phước | TT Tuy Phước | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 | 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
23 | Trường tiểu học số 2 Phước Thuận | Xã Phước Thuận | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 1.455 |
|
| 1.455 | 532 | 923 |
|
|
24 | Trường tiểu học số 1 Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 |
| 1.019 | 373 | 646 |
|
|
25 | Trường tiểu học số 2 Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
26 | Trường tiểu học số 3 Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 160 | 277 |
|
|
27 | Trường tiểu học số 1 Phước Sơn | Xã Phước Sơn | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
| 1.310 |
|
| 1.310 | 479 | 831 |
|
|
28 | Trường tiểu học Hòa Thắng | Xã Phước Thắng | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
29 | Trường tiểu học số 1 Phước Thắng | Xã Phước Thắng | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
30 | Trường tiểu học số 2 Phước Thắng | Xã Phước Thắng | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
| 1.164 |
|
| 1.164 | 426 | 738 |
|
|
31 | Trường tiểu học số 1 Phước Quang | Xã Phước Quang | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
32 | Trường tiểu học số 2 Phước Quang | Xã Phước Quang | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 106 | 185 |
|
|
33 | Trường tiểu học số 2 Phước Hưng | Xã Phước Hưng | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 1.019 | 373 | 646 |
|
|
34 | Trường THCS Phước Thành | Xã Phước Thành | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 1.164 | 426 | 738 |
|
|
35 | Trường THCS Diêu Trì | TT Diêu Trì | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 160 | 277 |
|
|
36 | Trường THCS Phước Lộc | Xã Phước Lộc | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 266 | 462 |
|
|
37 | Trường THCS TT Tuy Phước | TT Tuy Phớc | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
38 | Trường THCS Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 266 | 462 |
|
|
39 | Trường THCS Phước Hòa | Xã Phước Hòa | 780 |
|
| 4 | 120 | 780 | 582 |
| 198 |
|
| 780 | 279 | 501 |
|
|
40 | Trường THCS Hòa Thắng | Xã Phước Thắng | 701 |
|
| 4 | 72 | 701 |
|
| 582 |
| 119 | 701 | 253 | 448 |
|
|
41 | Trường THCS Phước Thắng | Xã Phước Thắng | 859 |
|
| 4 | 168 | 859 | 277 | 582 |
|
|
| 859 | 305 | 554 |
|
|
42 | Trường THCS Phước Sơn | Xã Phước Sơn | 317 |
|
|
| 192 | 317 |
|
|
| 317 |
| 317 | 106 | 211 |
|
|
43 | Trường THCS Phước Hưng | Xã Phước Hưng | 119 |
|
|
| 72 | 119 |
| 119 |
|
|
| 119 | 40 | 79 |
|
|
XI | Thành Phố Quy Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 32.244 |
|
|
|
| 32.244 | 5.491 | 5.940 | 5.968 | 8.441 | 6.404 | 32.244 | 10.094 | 22.150 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 218 |
| 218 |
|
| 35 | 40 | 41 | 58 | 44 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựn |
|
|
|
|
| 312 |
| 240 | 72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH MỤC XÂY DỰNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường mầm non BC Quy Nhơn | P.Lê Lợi | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
|
|
|
| 1.164 | 1.164 | 365 | 799 |
|
|
2 | Trường mầm non BC 2/9 | P.Ngô Mây | 582 |
|
| 4 |
| 582 | 582 |
|
|
|
| 582 | 183 | 399 |
|
|
3 | Trường mầm non BC Hoa Sen | P.Lê Lợi | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 228 | 500 |
|
|
4 | Trường mầm non BC Phong Lan | P.Đống Đa | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 137 | 300 |
|
|
5 | Trường mầm non BC Hoa Mai | P.Lê Lợi | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 137 | 300 |
|
|
6 | Trường mầm non BC Hoa Hồng | P.Trần Hưng Đạo | 728 |
|
| 5 |
| 728 | 728 |
|
|
|
| 728 | 228 | 500 |
|
|
7 | Trường mẫu giáo xã Nhơn Châu | Xã Nhơn Châu | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 137 | 300 |
|
|
8 | Trường mẫu giáo xã Nhơn Hải | Xã Nhơn Hải | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
|
| 728 | 728 | 228 | 500 |
|
|
9 | Trường mẫu giáo xã Nhơn Hội | Xã Nhơn Hội | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 183 | 399 |
|
|
10 | Trường mẫu giáo xã Nhơn Lý | Xã Nhơn Lý | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 91 | 200 |
|
|
11 | Trường tiểu học Bùi Thị Xuân | P.Bùi Thị Xuân | 3.201 |
|
| 22 |
| 3.201 |
| 1.746 | 1.455 |
|
| 3.201 | 1.004 | 2.197 |
|
|
12 | Trường tiểu học Nguyễn Khuyến | P.Trần Quang Diệu | 2.183 |
|
| 15 |
| 2.183 |
| 1.019 |
| 1.164 |
| 2.183 | 684 | 1.499 |
|
|
13 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Phú | P.Nhơn Phú | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
|
|
|
| 291 | 291 | 91 | 200 |
|
|
14 | Trường tiểu học số 2 Nhơn Phú | P.Nhơn Phú | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 228 | 500 |
|
|
15 | Trường tiểu học số 1 Nhơn Bình | P.Nhơn Bình | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
|
| 728 |
| 728 | 228 | 500 |
|
|
16 | Trường tiểu học số 2 Nhơn Bình | P.Nhơn Bình | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 137 | 300 |
|
|
17 | Trường tiểu học Đống Đa | P.Đống Đa | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
| 437 |
| 437 | 137 | 300 |
|
|
18 | Trường tiểu học Hoàng Quốc Việt | P.Trần Hưng Đạo | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
|
| 582 | 582 | 183 | 399 |
|
|
19 | Trường tiểu học Hải Cảng | P.HảI Cảng | 1.310 |
|
| 9 |
| 1.310 |
|
|
| 1.310 |
| 1.310 | 411 | 899 |
|
|
20 | Trường tiểu học Trần Phú | P.Trần Phú | 437 |
|
| 3 |
| 437 | 437 |
|
|
|
| 437 | 137 | 300 |
|
|
21 | Trường tiểu học Nguyễn Văn Cừ | P.Nguyễn Văn Cừ | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
| 582 |
|
|
| 582 | 183 | 399 |
|
|
22 | Trường tiểu học Kim Đồng | P.Ghềnh Ráng | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
| 1.019 |
|
| 1.019 | 319 | 700 |
|
|
23 | Trường tiểu học Quang Trung | P.Quang Trung | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 137 | 300 |
|
|
24 | Trường tiểu học Nhơn Lý | Xã Nhơn Lý | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
| 873 |
|
|
| 873 | 274 | 599 |
|
|
25 | Trường PTCS Nhơn Châu | Xã Nhơn Châu | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
|
| 582 | 582 | 183 | 399 |
|
|
26 | Trường PTCS Nhơn Hội | Xã Nhơn Hội | 2.447 |
|
| 16 | 72 | 2.447 |
| 1.283 |
| 1.164 |
| 2.447 | 764 | 1.683 |
|
|
27 | Trường PTCS Nhơn Hải | Xã Nhơn Hải | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 | 1.746 |
|
|
|
| 1.746 | 548 | 1.198 |
|
|
28 | Trường PTCS Phước Mỹ | Xã Phước Mỹ | 1.415 |
|
| 7 | 240 | 1.415 | 396 |
| 1.019 |
|
| 1.415 | 432 | 983 |
|
|
29 | Trường THCS Nhơn Bình | P.Nhơn Bình | 873 |
|
| 6 |
| 873 |
|
|
| 873 |
| 873 | 274 | 599 |
|
|
30 | Trường THCS Đống Đa | P.Đống Đa | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 228 | 500 |
|
|
31 | Trường THCS Hải Cảng | P.HảI Cảng | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 137 | 300 |
|
|
32 | Trường THCS Ngô Văn Sở | P.Trần Phú | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
|
| 582 |
| 582 | 183 | 399 |
|
|
33 | Trường THCS Ngô Mây | P.Ngô Mây | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
|
|
| 1.746 |
| 1.746 | 548 | 1.198 |
|
|
34 | Trường THCS Quang Trung | P.Quang Trung | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 1.455 | 456 | 999 |
|
|
35 | Trường THCS Lê Hồng Phong | P.Lê Hồng Phong | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
|
|
| 437 | 437 | 137 | 300 |
|
|
36 | Trường THCS Nhơn Lý | Xã Nhơn Lý | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
| 437 |
|
|
| 437 | 137 | 300 |
|
|
VII | Khối Sở Quản Lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Nhu cầu vốn đầu tư |
| 30.827 |
|
|
|
| 30.827 | 1.109 | 9.685 | 7.829 | 5.106 | 7.110 | 30.827 | 15.629 | 15.198 |
|
|
| -Số phòng học cần đầu tư xây dựng |
|
| 175 | 6 | 169 |
|
| - | 57 | 47 | 31 | 40 |
|
|
|
|
|
| -Diện tích nhà công vụ cần đầu tư xây dựng |
|
|
|
|
| 2952 |
| 672 | 720 | 600 | 360 | 600 |
|
|
|
|
|
| danh mục xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường THPT Nguyễn Thái Học | P.Ngô Mây - Quy Nhơn | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 | 532 | 487 |
|
|
2 | Trường THPT số 2 Tuy Phước | Xã Phước Quang - T.Phước | 1.468 |
|
| 9 | 96 | 1.468 |
| 1.310 |
|
| 158 | 1.468 | 760 | 708 |
|
|
3 | Trường THPT An Nhơn 1 | TT Bình Định- An Nhơn | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
|
| 1.746 |
|
| 1.746 | 913 | 833 |
|
|
4 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | TT Đập Đá-An Nhơn | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
5 | Trường THPT Quang Trung | TT Phú Phong-Tây Sơn | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
| 728 |
|
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
6 | Trường THPT Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh-Vĩnh Thạnh | 965 |
|
| 5 | 144 | 965 |
| 238 |
| 728 |
| 965 | 494 | 471 |
|
|
7 | Trường THPT Tây Sơn | Xã Tây Bình- Tây Sơn | 1.177 |
|
| 7 | 96 | 1.177 | 158 |
|
| 1.019 |
| 1.177 | 608 | 569 |
|
|
8 | Trường THPT Phù Cát 1 | TT Ngô Mây-Phù Cát | 753 |
|
| 3 | 192 | 753 |
|
| 317 |
| 437 | 753 | 380 | 373 |
|
|
9 | Trường THPT Phù Cát 2 | Xã Cát Minh-Phù Cát | 1.912 |
|
| 10 | 192 | 1.912 |
| 317 |
|
| 1.605 | 1.912 | 912 | 1.000 |
|
|
10 | Trường THPT Phù Cát 3 | Xã Cát Hưng-Phù Cát | 2.661 |
|
| 15 | 168 | 2.661 |
| 2.384 |
|
| 277 | 2.661 | 1.273 | 1.388 |
|
|
11 | Trường THPT Phù Mỹ 1 | TT Phù Mỹ-Phù Mỹ | 1.335 |
|
| 7 | 192 | 1.335 |
|
| 1.335 |
|
| 1.335 | 684 | 651 |
|
|
12 | Trường THPT Phù Mỹ 2 | TT Bình Dương-Phù Mỹ | 1.724 |
|
| 10 | 72 | 1.724 |
|
|
|
| 1.724 | 1.724 | 817 | 907 |
|
|
13 | Trường THPT Nguyễn Trân | TT Tam Quan-Hoài Nhơn | 1.031 |
|
| 6 | 96 | 1.031 |
| 158 | 873 |
|
| 1.031 | 532 | 499 |
|
|
14 | Trường THPT Tam Quan | TT Tam Quan-Hoài Nhơn | 291 |
|
| 2 |
| 291 |
| 291 |
|
|
| 291 | 152 | 139 |
|
|
15 | Trường THPT An Lão | Xã An Hòa-An Lão | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
| 1.019 |
| 1.019 | 532 | 487 |
|
|
16 | Trường THPT Hoài Ân | TT Tăng Bạt Hổ - Hoài Ân | 728 |
|
| 5 |
| 728 |
|
| 728 |
|
| 728 | 380 | 348 |
|
|
17 | Trường PTDTNT An Lão | TT An Lão-An Lão | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
|
|
| 1.455 | 1.455 | 761 | 695 |
|
|
18 | Trường PTDTNT Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hảo-Vĩnh Thạnh | 952 |
| 6 |
| 48 | 952 |
| 873 |
| 79 |
| 952 | 482 | 470 |
|
|
19 | Trường THPT An Nhơn 2 | TT Đập Đá-An Nhơn | 582 |
|
| 4 |
| 582 |
|
| 582 |
|
| 582 | 304 | 278 |
|
|
20 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | P.Nguyễn Văn Cừ - Quy Nhơn | 1.164 |
|
| 8 |
| 1.164 |
| 1.164 |
|
|
| 1.164 | 608 | 556 |
|
|
21 | Trung tâm KTTH-HN Phù Cát | TT Ngô Mây-Phù Cát | 1.455 |
|
| 10 |
| 1.455 |
|
| 1.455 |
|
| 1.455 | 761 | 695 |
|
|
22 | Trung tâm KTTH-HN Tây Sơn | Xã Tây Xuân-Tây Sơn | 1.019 |
|
| 7 |
| 1.019 |
|
|
|
| 1.019 | 1.019 | 532 | 487 |
|
|
23 | Trung tâm KTTH-HN Phù Mỹ | TT Phù Mỹ-Phù Mỹ | 437 |
|
| 3 |
| 437 |
|
| 437 |
|
| 437 | 228 | 209 |
|
|
24 | Trung tâm KTTH-HN Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân-Hoài Nhơn | 1.746 |
|
| 12 |
| 1.746 |
|
|
| 1.746 |
| 1.746 | 913 | 833 |
|
|
25 | Trường THPT số 2 An Lão | Xã An Hưng-An Lão | 198 |
|
|
| 120 | 198 | 198 |
|
|
|
| 198 | 95 | 103 |
|
|
26 | Trường PTDTNT huyện Vân Canh | TT Vân Canh-Vân Canh | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
| 158 |
|
|
| 158 | 76 | 82 |
|
|
27 | Trường THPT Canh Vinh | Xã Canh Vinh-Vân Canh | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
|
| 198 |
|
| 198 | 95 | 103 |
|
|
28 | Trường THPT Lý Tự Trọng | Xã Hoài Châu Bắc-H.Nhơn | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
|
|
|
| 158 | 158 | 76 | 82 |
|
|
29 | Trường THPT Nguyễn Du | Xã Hoài Hương-H.Nhơn | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
|
|
| 198 |
| 198 | 95 | 103 |
|
|
30 | Trường DTNT huyện Hoài Ân | Xã Ân Hữu-Hoài Ân | 198 |
|
|
| 120 | 198 | 198 |
|
|
|
| 198 | 95 | 103 |
|
|
31 | Trường THPT Trần Quang Diệu | ã Ân Tường Tây-Hoài Ân | 317 |
|
|
| 192 | 317 |
| 317 |
|
|
| 317 | 152 | 165 |
|
|
32 | Trường THPT Võ Giữ | Xã Ân Hảo-Hoài Ân | 238 |
|
|
| 144 | 238 | 238 |
|
|
|
| 238 | 114 | 124 |
|
|
33 | Trường THPT An Lương | Xã Mỹ Chánh-Hoài Nhơn | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
|
| 158 |
|
| 158 | 76 | 82 |
|
|
34 | Trường THPT Bình Dương | TT Bình Dương-Phù Mỹ | 198 |
|
|
| 120 | 198 | 198 |
|
|
|
| 198 | 95 | 103 |
|
|
35 | Trường THPT Nguyễn Hữu Quang | Xã Cát Hưng-Phù Cát | 119 |
|
|
| 72 | 119 |
|
|
|
| 119 | 119 | 57 | 62 |
|
|
36 | Trường THPT An Nhơn 3 | Xã Nhơn Thọ-An Nhơn | 198 |
|
|
| 120 | 198 |
|
|
| 198 |
| 198 | 95 | 103 |
|
|
37 | Trường THPT Hòa Bình | Xã Nhơn Phong-An Nhơn | 119 |
|
|
| 72 | 119 |
|
|
| 119 |
| 119 | 57 | 62 |
|
|
38 | Trường THPT Võ Lai | Xã Tây Giang-Tây Sơn | 158 |
|
|
| 96 | 158 |
|
|
|
| 158 | 158 | 76 | 82 |
|
|
39 | Trường THPT Nguyễn Diêu | Xã Phước Sơn-Tuy hước | 119 |
|
|
| 72 | 119 | 119 |
|
|
|
| 119 | 57 | 62 |
|
|
- 1Quyết định 2512/QĐ-UBND năm 2008 ban hành quy định quản lý, sử dụng nguồn vốn thực hiện đề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008 - 2012 do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang ban hành
- 2Quyết định 2838/QĐ-UBND năm 2008 về kế hoạch điều chỉnh vốn và danh mục đầu tư xây dựng công trình năm 2008 thuộc Đề án Kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008 – 2012 do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang ban hành
- 3Quyết định 80/2003/QĐ-UB về Quy định đầu tư thực hiện Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học giai đoạn 2003 - 2005 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 4Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt điều chỉnh cơ chế hỗ trợ từ nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ và vốn ngân sách tỉnh cho dự án thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên của tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2008 - 2012
- 5Nghị quyết 107/NQ-HĐND năm 2014 phê duyệt Kế hoạch thực hiện Đề án Kiên cố hoá trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2014 - 2015 và lộ trình đến năm 2020 của tỉnh Sơn La
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 2004
- 3Quyết định 20/2008/QĐ-TTg phê duyệt đề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008 - 2012 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 4Quyết định 2512/QĐ-UBND năm 2008 ban hành quy định quản lý, sử dụng nguồn vốn thực hiện đề án kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008 - 2012 do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Giang ban hành
- 5Quyết định 2838/QĐ-UBND năm 2008 về kế hoạch điều chỉnh vốn và danh mục đầu tư xây dựng công trình năm 2008 thuộc Đề án Kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2008 – 2012 do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang ban hành
- 6Quyết định 80/2003/QĐ-UB về Quy định đầu tư thực hiện Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học giai đoạn 2003 - 2005 trên địa bàn tỉnh Lào Cai
- 7Nghị quyết 10/2008/NQ-HĐND về kế hoạch thực hiện chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên giai đoạn 2008-2012 trên địa bàn tỉnh Bình Định
- 8Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt điều chỉnh cơ chế hỗ trợ từ nguồn vốn Trái phiếu Chính phủ và vốn ngân sách tỉnh cho dự án thuộc Chương trình kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên của tỉnh Thanh Hóa giai đoạn 2008 - 2012
- 9Nghị quyết 107/NQ-HĐND năm 2014 phê duyệt Kế hoạch thực hiện Đề án Kiên cố hoá trường, lớp học và nhà công vụ cho giáo viên giai đoạn 2014 - 2015 và lộ trình đến năm 2020 của tỉnh Sơn La
Quyết định 32/2008/QĐ-UBND về kế hoạch thực hiện Chương trình Kiên cố hóa trường, lớp học và nhà công vụ giáo viên giai đoạn 2008-2012 trên địa bàn tỉnh Bình Định
- Số hiệu: 32/2008/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 06/10/2008
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Nguyễn Thị Thanh Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra