Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 3147/QĐ-TCHQ

Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG NỘI DUNG PHỤ LỤC II VỀ THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI DỮ LIỆU, BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH 2924/QĐ-TCHQ NGÀY 03/10/2014

TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số 07/1997/QH10 được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 12/12/1997 và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật các tổ chức tín dụng số 20/2004/QH11 ngày 15/06/2004;

Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;

Căn cứ Luật quản lý thuế s78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số 21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội;

Căn cứ Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;

Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;

Căn cứ Nghị định số 27/2007/NĐ-CP ngày 23/2/2007 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính;

Căn cứ thông tư 126/2014/TT-BTC ngày 28/8/2014 của Bộ Tài chính quy định một số thủ tục về kê khai, thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt và các khoản thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;

Và các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật;

Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng phương thức điện tử giữa Tổng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT & Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này nội dung bổ sung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu ban hành kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ ngày 03/10/2014 về việc “Ban hành Quy chế trao đổi thông tin về thu nộp thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, các khoản thu khác của ngân sách nhà nước và bảo lãnh thuế liên quan đến hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu tại Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan”.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Cục trưởng Cục CNTT và Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu và các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 2 (để thực hiện);
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Website Hải quan;
- Cục Thuế XNK (để phối hợp);
- Lưu: VT, CNTT (3b).

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Dương Thái

 

PHỤ LỤC

BỔ SUNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3147/QĐ-TCHQ ngày 24/10/2014 của Tổng cục Hải quan)

Phần 1. TÊN THÔNG ĐIỆP

Bổ sung các thông điệp sau:

- Thông điệp truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M13).

- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M14).

- Thông điệp truy vấn thông tin danh mục (M15).

- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục hải quan (M16).

- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục kho bạc (M17).

- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin danh mục loại hình xuất nhập khẩu (M18).

- Thông điệp kết quả truy vấn thông tin doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19).

- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp thuế bằng VNĐ (M24).

- Thông điệp điều chỉnh thông tin nộp thuế bằng ngoại tệ (M25).

- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng VNĐ(M26).

- Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng ngoại tệ (M27).

- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47).

- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M48).

- Thông điệp yêu cầu đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M49).

- Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50).

Phần 2. CẤU TRÚC THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI THÔNG TIN

2.1. Thông điệp M13

2.2. Thông điệp M14

2.3. Thông điệp M15

2.4. Thông điệp M16

2.5. Thông điệp M17

2.6. Thông điệp M18

2.7. Thông điệp M19

2.8. Thông điệp M24

2.9. Thông điệp M25

2.10. Thông điệp M26

2.11. Thông điệp M27

2.12. Thông điệp M47

2.13. Thông điệp M48

2.14. Thông điệp M49

2.15. Thông điệp M50

 

Phần 3. CẤU TRÚC CÁC CHỈ TIÊU THÔNG TIN TRONG THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN

Thông điệp truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M13)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (13)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã số thuế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu

12

 

So_CT

3

Varchar

10

x

Số chứng từ bảo lãnh chung

13

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung

14

Security

 

2

 

 

 

 

15

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Kết quả truy vấn thông tin bảo lãnh chung (M14)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

99999999

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tổng cục Hải quan

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (14)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

13

 

So_CT

3

Varchar

10

x

Số chứng từ bảo lãnh chung

14

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ bảo lãnh chung

15

 

Ngay_CT

3

Date

10

x

Ngày chứng từ

16

 

Ngay_HL

3

Date

10

x

Ngày hiệu lực

17

 

Ngay_HHL

3

Date

10

x

Ngày hết hiệu lực

18

 

HanMuc

3

Number

20,4

x

Hạn mức

19

 

SoDu

3

Number

20,4

x

Số dư

20

ChiTiet_BLC

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

21

 

So_TK

4

Varchar

15

 

Số tờ khai sử dụng bảo lãnh

22

 

Ngay_DK

4

Date

10

 

Ngày đăng ký của tờ khai sử dụng bảo lãnh

23

 

So_SD

4

Number

20,4

 

Số sử dụng

24

 

So_PH

4

Number

20,4

 

Phục hồi

25

Error

 

2

 

 

 

 

26

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

27

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

28

Security

 

2

 

 

 

 

29

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp truy vấn thông tin danh mục (M15)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên t chức tín dụng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (15)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Loai_DM

3

Varchar

2

x

Loại danh mục (HQ, LH, KB, DV)

12

 

Ma_DV

3

Varchar

14

 

Để trống nếu chỉ tiêu Loai_DM không phải là DV

13

Security

 

2

 

 

 

 

14

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp trả lời thông tin danh mục hải quan (M16)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

99999999

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tổng cục Hải quan

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

X

Loại thông điệp (16)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

Item

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

 

 

Ma_HQ

4

Varchar

6

x

Mã hải quan

 

 

Ten_HQ

4

Varchar

50

x

Tên hải quan

13

 

Ma_Cu

4

Varchar

6

x

Mã cũ

14

 

Ma_QHNS

4

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách

16

Error

 

2

 

 

 

 

17

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

18

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

19

Security

 

2

 

 

 

 

20

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp trả lời thông tin danh mục kho bạc (M17)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

99999999

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tổng cục Hải quan

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (17)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

Item

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

13

 

Ma_KB

4

Varchar

4

x

Mã Kho bạc

14

 

Ten_KB

4

Varchar

250

x

Tên kho bạc

15

Error

 

2

 

 

 

 

16

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

17

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

18

Security

 

2

 

 

 

 

19

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp trả lời thông tin danh mục loại hình (M18)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

99999999

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tng cục Hải quan

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (18)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

Item

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

13

 

Ma_LH

4

Varchar

4

x

Mã loại hình

14

 

Ten_LH

4

Varchar

250

x

Tên loại hình

15

 

SN_AH

4

Number

5

x

Số ngày ân hạn

16

Error

 

2

 

 

 

 

17

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

18

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

19

Security

 

2

 

 

 

 

20

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp trả lời thông tin doanh nghiệp xuất nhập khẩu (M19)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

99999999

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tổng cục Hải quan

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (19)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do hệ thống TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do tổ chức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

13

 

Ma_Chuong

3

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

14

 

Ten_DV

3

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

15

 

DiaChi

3

Varchar

255

x

Địa chỉ của đơn vị XNK

16

Error

 

2

 

 

 

 

17

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

18

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

19

Security

 

2

 

 

 

 

20

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp điều chỉnh thông điệp nộp thuế bằng VNĐ của t chức tín dụng (M24)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (24)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_PH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

12

 

Ten_NH_PH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

13

 

Ma_NH_TH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

14

 

Ten_NH_TH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

15

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

16

 

Ma_Chuong

3

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

17

 

Ten_DV

3

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

18

 

Ma_HQ_PH

3

Varchar

6

x

Mã đơn vị Hải quan phát hành chứng từ

19

 

Ma_HQ_CQT

3

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

20

 

Ma_HQ

3

Varchar

6

x

Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai

21

 

Ma_LH

3

Varchar

5

x

Mã loại hình XNK

22

 

So_TK

3

Varchar

 

x

Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính

23

 

Ngay_DK

3

Date

10

x

Năm đăng ký của tờ khai

24

 

Ma_LT

3

Number

2

x

Mã loại tiền

25

 

Ma_NTK

3

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

26

 

Loai_CT

3

Number

2

x

Loại chứng từ

27

 

So_TN_CTS

3

Varchar

40

 

Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

28

 

Ngay_TN_CTS

3

DateTime

19

 

Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

29

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

30

 

So_CT

3

Varchar

10

x

Số chứng từ

31

 

TTButToan

3

Number

3

x

Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127)

32

 

Ma_KB

3

Varchar

5

x

Mã kho bạc

33

 

Ten_KB

3

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

34

 

TKKB

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

35

 

TKKB_CT

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp)

36

 

Ngay_BN

3

Date

10

x

Ngày báo nợ

37

 

Ngay_BC

3

Date

10

x

Ngày báo có

38

 

Ngay_CT

3

Date

10

x

Ngày chứng từ

39

 

DienGiai

3

Varchar

255

x

Diễn giải

40

 

Khoan_XK

3

Number

3

X

Khoản sắc thuế xuất khẩu

41

 

TieuMuc_XK

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu

42

 

DuNo_XK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế xuất khẩu

43

 

Khoan_NK

3

Number

3

x

Khoản sc thuế nhập khẩu

44

 

TieuMuc_NK

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu

45

 

DuNo_NK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế nhập khẩu

46

 

Khoan_VA

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế VAT

47

 

TieuMucVA

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế VAT

48

 

DuNo_VA

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế VAT

49

 

Khoan_TD

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt

50

 

TieuMuc_TD

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt

51

 

DuNo_TD

3

Number

20,4

x

Dư nợ sc thuế tiêu thụ đặc biệt

52

 

Khoan_TV

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá

53

 

TieuMuc_TV

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế tự vệ chống bán phá giá

54

 

DuNo_TV

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá

55

 

Khoan_MT

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế môi trường

56

 

TieuMuc_MT

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế môi trường

57

 

DuNo_MT

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế môi trường

58

 

Khoan_KH

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế khác

59

 

TieuMuc_KH

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế khác

60

 

DuNo_KH

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế khác

61

 

DuNo_TO

3

Number

20,4

x

Dư nợ tng cộng

62

Security

 

2

 

 

 

 

63

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp điều chỉnh thông điệp nộp thuế bằng ngoại tệ của t chức tín dụng (M25)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên ngân hàng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (25)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

 

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_PH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

12

 

Ten_NH_PH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

13

 

Ma_NH_TH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

14

 

Ten_NH_TH

3

Varchar

255

x

Tên t chức tín dụng thụ hưởng

15

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

16

 

Ma_Chuong

3

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

17

 

Ten_DV

3

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

18

 

Ma_HQ_PH

3

Varchar

6

x

đơn vị Hải quan phát hành chứng từ

19

 

Ma_HQ_CQT

3

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

20

 

Ma_HQ

3

Varchar

6

x

Mã đơn vị Hải quan nơi mở tờ khai

21

 

Ma_LH

3

Varchar

5

x

Mã loại hình XNK

22

 

So_TK

3

Varchar

15

x

Số tờ khai hoặc quyết định xử phạt vi phạm hành chính

23

 

Ngay_DK

3

Date

10

x

Năm đăng ký của tờ khai

24

 

Ma_LT

3

Number

2

x

Mã loại tiền

25

 

Ma_NTK

3

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

26

 

Loai_CT

3

Number

2

x

Loại Chứng từ

27

 

So_TN_CTS

3

Varchar

40

 

Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

28

 

Ngay_TN_CTS

3

DateTime

19

 

Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

29

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

30

 

So_CT

3

Varchar

10

x

Số chứng từ

31

 

TTButToan

3

Number

3

x

Thứ tự bút toán (giá trị lớn nhất 127)

32

 

Ma_KB

3

Varchar

5

x

Mã kho bạc

33

 

Ten_KB

3

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

34

 

TKKB

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

35

 

TKKB_CT

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc chuyển tiền (do người nộp thuế cung cấp)

36

 

Ngay_BN

3

Date

10

x

Ngày báo nợ

37

 

Ngay_BC

3

Date

10

x

Ngày báo có

38

 

Ngay_CT

3

Date

10

x

Ngày chứng từ

39

 

Ma_NT

3

Varchar

3

x

Mã nguyên tệ (danh mục)

40

 

Ty_Gia

3

Number

20.4

x

Tỷ giá nguyên tệ

41

 

DienGiai

3

Varchar

255

x

Diễn giải

42

 

Khoan_XK

3

Number

3

x

Khoản sc thuế xuất khẩu

43

 

TieuMuc_XK

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế xuất khẩu

44

 

DuNo_NT_XK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế xuất khẩu bằng nguyên tệ

45

 

DuNo_XK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế xuất khẩu

46

 

Khoan_NK

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế nhập khẩu

47

 

TieuMuc_NK

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế nhập khẩu

48

 

DuNo_NT_NK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế nhập khẩu bằng nguyên tệ

49

 

DuNo_NK

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế nhập khẩu

50

 

Khoan_VA

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế VAT

51

 

TieuMuc_VA

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế VAT

52

 

DuNo_NT_VA

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế VAT bằng nguyên tệ

53

 

DuNo_VA

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế VAT

54

 

Khoan_TD

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế tiêu thụ đặc biệt

55

 

TieuMuc_TD

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế tiêu thụ đặc biệt

56

 

DuNo_NT_TD

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt bằng nguyên tệ

57

 

DuNo_TD

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế tiêu thụ đặc biệt

58

 

Khoan_TV

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế tự vệ chống bán phá giá

59

 

TieuMuc_TV

3

Number

4

x

Tiểu mục sc thuế tự vệ chống bán phá giá

60

 

DuNo_NT_TV

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá bằng nguyên tệ

61

 

DuNo_TV

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế tự vệ chống bán phá giá

62

 

Khoan_MT

3

Number

3

x

Khoản sc thuế môi trường

63

 

TieuMuc_MT

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế môi trường

64

 

DuNo_NT_MT

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế môi trường bằng nguyên tệ

65

 

DuNo_MT

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế môi trường

66

 

Khoan_KH

3

Number

3

x

Khoản sắc thuế khác

67

 

TieuMuc_KH

3

Number

4

x

Tiểu mục sắc thuế khác

68

 

DuNo_NT_KH

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế khác bằng nguyên tệ

69

 

DuNo_KH

3

Number

20,4

x

Dư nợ sắc thuế khác

70

 

DuNo_NT_TO

3

Number

20,4

x

Dư nợ tổng cộng bằng nguyên tệ

71

 

DuNo_TO

3

Number

20,4

x

Dư nợ tổng cộng bằng VNĐ

72

Security

 

2

 

 

 

 

73

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng VNĐ của tổ chức tín dụng (M26)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

X

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (26)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_PH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chng từ

12

 

Ten_NH_PH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

13

 

Ma_NH_TH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

14

 

Ten_NH_TH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

15

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

16

 

Ma_Chuong

3

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

17

 

Ten_DV

3

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

18

 

Ma_KB

3

Varchar

5

x

Mã kho bạc

19

 

Ten_KB

3

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

20

 

TKKB

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

28

 

Ma_NTK

3

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

21

 

Ma_HQ_PH

3

Varchar

6

x

Mã hải quan phát hành

22

 

Ma_HQ_CQT

3

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng t

23

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

24

 

So_CT

3

Varchar

10

x

Số chứng từ

25

 

Loai_CT

3

Number

2

x

Loại chứng từ

26

 

So_TN_CTS

3

Varchar

40

 

Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

27

 

Ngay_TN_CTS

3

DateTime

19

 

Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

29

 

Ngay_BN

3

Date

10

x

Ngày báo nợ

30

 

Ngay_BC

3

Date

10

x

Ngày báo có

31

 

Ngay_CT

3

Date

10

x

Ngày chứng từ

32

 

SoTien_TO

3

Number

20,4

x

Tổng số tiền

33

 

DienGiai

3

Varchar

255

x

Diễn giải

34

GNT CT

 

3

 

 

 

 

35

 

TTButToan

4

Number

5

x

Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

36

 

Ma_HQ

4

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

37

 

Ma_LH

4

Varchar

5

x

Mã loi hình

38

 

Nam_DK

4

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

39

 

So_TK

4

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

40

 

Ma_LT

4

Number

2

x

Mã loại tiền

41

ToKhai CT

 

4

 

 

 

 

42

 

Ma_ST

5

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

43

 

NDKT

5

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

44

 

SoTien

5

Number

20,4

x

Số tiền

45

Security

 

2

 

 

 

 

46

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp xác nhận nộp tiền cho nhiều tờ khai bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng (M27)

 

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã t chức tín dụng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (27)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM- DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_PH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

12

 

Ten_NH_PH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

13

 

Ma_NH_TH

3

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

14

 

Ten_NH_TH

3

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

15

 

Ma_DV

3

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

16

 

Ma_Chuong

3

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

17

 

Ten_DV

3

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

18

 

Ma_KB

3

Varchar

5

x

Mã kho bạc

19

 

Ten_KB

3

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

20

 

TKKB

3

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

21

 

Ma_NTK

3

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

22

 

Ma_HQ_CQT

3

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

23

 

KyHieu_CT

3

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

24

 

So_CT

3

Varchar

10

x

S chứng từ

25

 

Loai_CT

3

Number

2

x

Loại chứng từ

26

 

So_TN_CTS

3

Varchar

40

 

Số tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

27

 

Ngay_TN_CTS

3

DateTime

19

 

Ngày tiếp nhận của chứng từ yêu cầu sửa (bắt buộc trong trường hợp Loai_CT là sửa)

28

 

Ngay_BN

3

Date

10

x

Ngày báo nợ

29

 

Ngay_BC

3

Date

10

x

Ngày báo có

30

 

Ngay_CT

3

Date

10

x

Ngày chứng từ

31

 

SoTien_TO

3

Number

20,4

x

Tổng số tiền

32

 

DienGiai

3

Varchar

255

x

Diễn giải

33

GNT_CT

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

34

 

TTButToan

4

Number

5

x

Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

35

 

Ma_HQ

4

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

36

 

Ma_LH

4

Varchar

5

x

Mã loi hình

37

 

Nam_DK

4

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

38

 

So_TK

4

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

39

 

Ma_LT

4

Number

2

x

Mã loại tiền

40

ToKhai_CT

 

4

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

41

 

Ma_ST

5

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

42

 

NDKT

5

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

43

 

Ma_NT

5

Varchar

3

x

Mã nguyên tệ

44

 

Ty_Gia

5

Varchar

20.4

x

Tỷ giá

45

 

SoTien_NT

5

Number

20.4

x

Số tiền nguyên tệ

46

 

SoTien

5

Number

20,4

x

Số tiền

47

Security

 

2

 

 

 

 

48

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M47)

STT

Tên thẻ

Thuộc tính

Mức

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bt buộc

Mô tả

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên ngân hàng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (47)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_DC

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở chính)

12

 

Ngay_DC

3

Datetime

10

x

Ngày đối chiếu

13

Transaction

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

14

 

Transaction_ID

4

Varchar

40

 

Mã giao dịch

15

 

So_TN_CT

4

Varchar

40

x

Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp

16

 

Ngay_TN_CT

4

Datetime

19

x

Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu)

17

 

Ma_NH_PH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

18

 

Ten_NH_PH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

19

 

Ma_NH_TH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

20

 

Ten_NH_TH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

21

 

Ma_DV

4

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

22

 

Ma_Chuong

4

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

23

 

Ten_DV

4

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

24

 

Ma_KB

4

Varchar

5

x

Mã kho bạc

25

 

Ten_KB

4

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

26

 

TKKB

4

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

27

 

Ma_NTK

4

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

28

 

Ma_HQ_PH

4

Varchar

6

x

Mã hải quan phát hành

29

 

Ma_HQ_CQT

4

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

30

 

KyHieu_CT

4

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

31

 

So_CT

4

Varchar

10

x

Số chứng từ

32

 

Loai_CT

4

Number

2

x

Loại chứng từ

33

 

Ngay_BN

4

Date

10

x

Ngày báo nợ

34

 

Ngay_BC

4

Date

10

x

Ngày báo có

35

 

Ngay_CT

4

Date

10

x

Ngày chứng từ

36

 

SoTien_TO

4

Number

20,4

x

Tổng số tiền

37

 

DienGiai

4

Varchar

255

x

Diễn giải

38

GNT_CT

 

4

 

 

 

 

39

 

TTButToan

5

Number

5

x

Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

40

 

Ma_HQ

5

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

41

 

Ma_LH

5

Varchar

5

x

Mã loi hình

42

 

Nam_DK

5

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

43

 

So_TK

5

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

44

 

Ma_LT

5

Number

2

x

Mã loi tiền

45

ToKhai_CT

 

5

 

 

 

 

46

 

Ma_ST

6

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

47

 

NDKT

6

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

48

 

SoTien

6

Number

20,4

x

Số tiền

49

Security

 

2

 

 

 

 

50

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp kết quả đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng VNĐ cho nhiều tờ khai thành công (M48)

STT

Tên thẻ

Thuộc tính

Mức

Kiểu dữ liệu

Độ i

Bt buộc

Mô tả

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên ngân hàng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (47)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do TCHQ cấp

 

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do Tổ chức tín dụng cấp

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

Transaction

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

12

 

Transaction_ID

4

Varchar

40

 

Mã giao dịch

13

 

So_TN_CT

4

Varchar

40

x

Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp

14

 

Ngay_TN_CT

4

Datetime

19

x

Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu)

15

 

Ma_NH PH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

16

 

Ten_NH_PH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

17

 

Ma_NH_TH

4

Varchar

11

x

Mã t chức tín dụng thụ hưởng

18

 

Ten_NH_TH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

19

 

Ma_DV

4

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

20

 

Ma_Chuong

4

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

21

 

Ten_DV

4

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

22

 

Ma_KB

4

Varchar

5

x

Mã kho bạc

23

 

Ten_KB

4

Varchar

255

x

Tên KB noi HQ mở tài khoản

24

 

TKKB

4

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

25

 

Ma_NTK

4

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

26

 

Ma_HQ_PH

4

Varchar

6

x

Mã hải quan phát hành

27

 

Ma_HQ_CQT

4

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

28

 

KyHieu_CT

4

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

29

 

So_CT

4

Varchar

10

x

Số chứng từ

30

 

Loai_CT

4

Number

2

x

Loại chứng từ

31

 

Ngay_BN

4

Date

10

x

Ngày báo nợ

32

 

Ngay_BC

4

Date

10

x

Ngày báo có

33

 

Ngay_CT

4

Date

10

x

Ngày chứng từ

34

 

SoTien_TO

4

Number

20,4

x

Tổng số tiền

35

 

DienGiai

4

Varchar

255

x

Diễn giải

36

GNT_CT

 

4

 

 

 

 

37

 

TTButToan

5

Number

5

x

Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

38

 

Ma_HQ

5

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

39

 

Ma_LH

5

Varchar

5

x

Mã loại hình

40

 

Nam_DK

5

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

41

 

So_TK

5

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

42

 

Ma_LT

5

Number

2

x

Mã loại tiền

43

ToKhai_CT

 

5

 

 

 

 

44

 

Ma_ST

6

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

45

 

NDKT

6

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

46

 

SoTien

6

Number

20,4

x

Số tiền

47

 

KQ_DC

4

Varchar

255

x

Kết quả đối chiếu

48

Error

 

2

 

 

 

 

49

 

Error_Number

3

Number

4

 

Mã lỗi

50

 

Error_Message

3

Varchar

255

 

Nội dung lỗi

51

Security

 

2

 

 

 

 

52

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data, Error

 

Thông điệp đối chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế nhiều tờ khai thành công (M49)

STT

Tên thẻ

Thuộc tính

Mức

Kiểu dữ liệu

Độ i

Bắt buộc

Mô tả

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên ngân hàng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (49)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch

10

Data

 

2

 

 

 

 

11

 

Ma_NH_DC

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng đối chiếu ( Mã hội sở chính)

12

 

Ngay_DC

3

Datetime

10

x

Ngày đối chiếu

13

Transaction

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

14

 

Transaction_ID

4

Varchar

40

 

Mã giao dịch

15

 

So_TN_CT

4

Varchar

40

x

Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp

16

 

Ngay_TN_CT

4

Datetime

19

x

Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu)

17

 

Ma_NH_PH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

18

 

Ten_NH_PH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

19

 

Ma_NH_TH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

20

 

Ten_NH_TH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

21

 

Ma_DV

4

Varchar

14

x

Mã đơn vị XNK

22

 

Ma_Chuong

4

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

23

 

Ten_DV

4

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

24

 

Ma_KB

4

Varchar

5

x

Mã kho bạc

25

 

Ten_KB

4

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

26

 

TKKB

4

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

27

 

Ma_NTK

4

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

28

 

Ma_HQ_CQT

4

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách ca đơn vị HQ phát hành chứng từ

29

 

KyHieu_CT

4

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

30

 

So_CT

4

Varchar

10

x

Số chứng từ

31

 

Loai_CT

4

Number

2

x

Loại chứng từ

32

 

Ngay_BN

4

Date

10

x

Ngày báo nợ

33

 

Ngay_BC

4

Date

10

x

Ngày báo có

34

 

Ngay_CT

4

Date

10

x

Ngày chứng từ

35

 

SoTien_TO

4

Number

20,4

x

Tổng s tiền

36

 

DienGiai

4

Varchar

255

x

Diễn giải

37

GNT_CT

 

4

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

38

 

TTButToan

5

Number

5

x

Thứ tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

39

 

Ma_HQ

5

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

40

 

Ma_LH

5

Varchar

5

x

Mã loi hình

41

 

Nam_DK

5

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

42

 

So_TK

5

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

43

 

Ma_LT

5

Number

2

x

Mã loại tiền

44

ToKhai_CT

 

5

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

45

 

Ma_ST

6

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

46

 

NDKT

6

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

47

 

Ma_NT

6

Varchar

3

x

Mã nguyên tệ

48

 

Ty_Gia

6

Varchar

20.4

x

Tỷ giá

49

 

SoTien_NT

6

Number

20.4

x

Số tiền nguyên tệ

50

 

SoTien

6

Number

20,4

x

Số tiền

51

Security

 

2

 

 

 

 

52

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

Thông điệp kết quả đi chiếu dữ liệu giao dịch nộp thuế bằng ngoại tệ cho nhiều tờ khai thành công (M50)

STT

Tên thẻ

Thuộc tính

Mức

Kiểu dữ liệu

Độ dài

Bắt buộc

Mô tả

1

CUSTOMS

 

1

 

 

 

 

2

Header

 

2

 

 

 

 

3

 

Message_Version

3

Varchar

5

x

Phiên bản thông điệp (2.0)

4

 

Sender_Code

3

Varchar

11

x

Mã ngân hàng (Mã hội sở chính)

5

 

Sender_Name

3

Varchar

255

x

Tên ngân hàng

6

 

Transaction_Type

3

Number

2

x

Loại thông điệp (50)

7

 

Transaction_Name

3

Varchar

255

x

Tên thông điệp

8

 

Transaction_Date

3

Datetime

19

x

Ngày giao dịch, định dạng: YYYY-MM-DDThh:mm:ss

9

 

Transaction_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do TCHQ cấp

10

 

Request_ID

3

Varchar

40

x

Mã giao dịch do Tchức tín dụng cấp

11

Data

 

2

 

 

 

 

12

Transaction

 

3

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

13

 

Transaction_ID

4

Varchar

40

 

Mã giao dịch

14

 

So_TN_CT

4

Varchar

40

x

Số tiếp nhận do hệ thống của TCHQ cấp

15

 

Ngay_TN_CT

4

Datetime

19

x

Ngày tiếp nhận vào hệ thống của TCHQ (dùng để đối chiếu)

16

 

Ma_NH_PH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

17

 

Ten_NH_PH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng phát hành chứng từ

18

 

Ma_NH_TH

4

Varchar

11

x

Mã tổ chức tín dụng thụ hưởng

19

 

Ten_NH_TH

4

Varchar

255

x

Tên tổ chức tín dụng thụ hưởng

20

 

Ma_DV

4

Varchar

14

x

đơn vị XNK

21

 

Ma_Chuong

4

Number

3

x

Mã chương ngân sách của đơn vị XNK

22

 

Ten_DV

4

Varchar

255

x

Tên đơn vị XNK

23

 

Ma_KB

4

Varchar

5

x

Mã kho bạc

24

 

Ten_KB

4

Varchar

255

x

Tên KB nơi HQ mở tài khoản

25

 

TKKB

4

Varchar

15

x

Tài khoản kho bạc

26

 

Ma_NTK

4

Number

1

x

Mã nhóm tài khoản

27

 

Ma_HQ_CQT

4

Varchar

7

x

Mã quan hệ ngân sách của đơn vị HQ phát hành chứng từ

28

 

KyHieu_CT

4

Varchar

10

x

Ký hiệu chứng từ

29

 

So_CT

4

Varchar

10

x

Số chứng từ

30

 

Loai_CT

4

Number

2

x

Loại chứng từ

31

 

Ngay_BN

4

Date

10

x

Ngày báo nợ

32

 

Ngay_BC

4

Date

10

x

Ngày báo có

33

 

Ngay_CT

4

Date

10

x

Ngày chứng từ

34

 

SoTien_TO

4

Number

20,4

x

Tổng số tiền

35

 

DienGiai

4

Varchar

255

x

Diễn giải

36

GNT_CT

 

4

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

37

 

TTButToan

5

Number

5

x

Th tự bút toán (Tăng theo tờ khai hải quan trên giấy nộp tiền)

38

 

Ma_HQ

5

Varchar

6

x

Mã hải quan mở tờ khai

39

 

Ma_LH

5

Varchar

5

x

loại hình

40

 

Nam_DK

5

Number

4

x

Năm đăng ký tờ khai

41

 

So_TK

5

Varchar

15

x

Số tờ khai hải quan

42

 

Ma_LT

5

Number

2

x

Mã loi tiền

43

ToKhai_CT

 

5

 

 

 

Lặp lại nhiều lần

44

 

Ma_ST

6

Varchar

2

x

Mã sắc thuế

45

 

NDKT

6

Varchar

4

x

Nội dung kinh tế

46

 

Ma_NT

6

Varchar

3

x

Mã nguyên tệ

47

 

Ty_Gia

6

Varchar

20.4

x

Tỷ giá

48

 

SoTien_NT

6

Number

20.4

x

Số tiền nguyên tệ

49

 

SoTien

6

Number

20,4

x

Số tiền

50

 

KQ_DC

4

Varchar

255

x

Kết quả đối chiếu

51

Error

 

2

 

 

 

 

52

 

Error_Number

3

Number

4

x

Mã lỗi

53

 

Error_Message

3

Varchar

255

x

Nội dung lỗi

54

Security

 

2

 

 

 

 

55

 

Signature

3

Varchar

500

x

Chữ ký số, ký lên các thẻ: Header, Data

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 3147/QĐ-TCHQ năm 2014 bổ sung nội dung Phụ lục II về thông điệp trao đổi dữ liệu, kèm theo Quyết định 2924/QĐ-TCHQ do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành

  • Số hiệu: 3147/QĐ-TCHQ
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 24/10/2014
  • Nơi ban hành: Tổng cục Hải quan
  • Người ký: Nguyễn Dương Thái
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 24/10/2014
  • Ngày hết hiệu lực: 04/03/2016
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản