- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Nghị quyết 02/NQ-CP năm 2013 về giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu do Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 16/2013/TT-BTC hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết 02/NQ-CP về giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3014/QĐ-UBND | Thanh Hóa, ngày 27 tháng 08 năm 2013 |
VỀ VIỆC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013, NĂM 2014
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu;
Căn cứ Thông tư số 16/2013/TT-BTC ngày 08/02/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm một số khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 07/01/2013 của Chính phủ về một số giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu;
Xét đề nghị của Cục Thuế Thanh Hóa tại Tờ trình số 2769/TTr-CT ngày 19/8/2013 về việc đề nghị phê duyệt giảm tiền thuê đất trong năm 2013 và năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
- Tổng số lô đất được giảm tiền thuê đất: 77 lô;
- Tổng diện tích đất: 1.093.356m2;
- Số tiền giảm năm 2013: 7.444.944.000 đồng;
- Số tiền giảm năm 2014: 7.444.944.000 đồng;
(Có phụ lục số 1, số 2 kèm theo).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế Thanh Hóa, Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thanh Hóa, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng các tổ chức có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị: 1.000 đồng
Số TT | Đơn vị | Mã số thuế | Địa chỉ lô đất | Ngành nghề | Diện tích m2 | Số tiền 2013 | Số tiền 2010 | Số tiền giảm | Còn phải nộp |
| Tổng cộng |
|
|
| 1.093.356 | 9.629.430 | 1.210.554 | 7.444.944 | 2.184.486 |
1 | Ngân hàng HTX Việt Nam Chi nhánh Thanh Hóa | 0100112620-021 | Điện Biên, TPTH | Tín dụng | 908 | 239.190 | 25.708 | 187.774 | 51.416 |
2 | Công ty CP gạch tuynel Trường Lâm TH | 2800753366 | Trường Lâm, Tĩnh Gia | Sản xuất gạch ngói | 149.000 | 221.265 | 6.400 | 208.465 | 12.800 |
3 | Công ty CP Mía đường Thanh Hóa | 2800773267 | TT Vân Du, Thạch Thành | Vận Tải | 3.365 | 27.055 | 3.127 | 20.801 | 6.254 |
4 | Doanh nghiệp tư nhân Thanh Duyên | 2800720385 | Quang Trung, Ngọc Lặc | Thương mại | 3.684 | 23.143 | 3.814 | 15.515 | 7.628 |
5 | Công ty TNHH may Tùng Phương | 2800733024 | Đông Thọ, TP. TH | Sản xuất | 4.922 | 160.836 | 2.707 | 155.422 | 5.414 |
6 | Công ty thương mại Quang Cường | 2800664758 | Đông Thọ, TP. TH | Sản xuất | 4.930 | 90.825 | 2.712 | 85.401 | 5.424 |
7 | Công ty TNHH XD TM Phương Đông | 2800518813 | Trường Sơn, Sầm Sơn | Thương mại | 731 | 44.079 | 1.023 | 42.033 | 2.046 |
8 | Công ty TNHH 1 thành viên miền núi TH | 2800119738 | Điện Biên, TP. TH | Thương mại | 1.920 | 433.740 | 36.450 | 360.840 | 72.900 |
9 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | TT Kim Tân, Thạch Thành | Thương mại | 1.178 | 43.468 | 3.077 | 37.314 | 6.154 |
10 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Long, Thạch Thành | Thương mại | 50 | 111 | 5 | 100 | 11 |
11 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thạch Bình, Thạch Thành | Thương mại | 320 | 705 | 160 | 385 | 320 |
12 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Kim, Thạch Thành | Thương mại | 383 | 5.279 | 479 | 4.321 | 958 |
13 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Kim, Thạch Thành | Thương mại | 450 | 16.605 | 1.237 | 14.131 | 2.474 |
14 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Phú Sơn, TPTH | Thương mại | 526 | 35.229 | 4.471 | 26.287 | 8.942 |
15 | Tổng công ty công trình GT1 TH- CTY CP | 2800803835 | Đông Cương, TPTH | Xây dựng | 1.140 | 53.064 | 11.215 | 30.634 | 22.430 |
16 | Tổng công ty công trình GT1 TH- CTY CP | 2800803835 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Xây dựng | 4.090 | 83.207 | 11.234 | 60.739 | 22.468 |
17 | Công ty TNHH Châu Tuấn Hải Thanh | 2800804229 | Hải Thanh, Tĩnh Gia | Sản xuất | 6.006 | 19.820 | 1.036 | 17.748 | 2.072 |
18 | Công ty cổ phần mía đường Nông Cống | 2800492925 | Quảng Thịnh, TPTH | Sản xuất đường | 11.184 | 415.206 | 34.950 | 345.306 | 69.900 |
19 | Công ty CP Mía đường Nông Cống | 2800492925 | Thắng Long. N Cống | Sản xuất đường | 100.000 | 73.900 | 30.000 | 36.950 | 36.950 |
20 | Bưu điện Hậu Lộc | 2801124917 | Đại Lộc, Hậu Lộc | Thương mại | 879 | 12.536 | 1.840 | 8.856 | 3.680 |
21 | Bưu điện Cẩm Thủy | 2801124917 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy | Thương mại | 840 | 4.528 | 336 | 3.856 | 672 |
22 | Bưu điện Cẩm Thủy | 2801124917 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy | Thương mại | 350 | 2.426 | 140 | 2.146 | 280 |
23 | Bưu điện Cẩm Tân | 2801124917 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy | Thương mại | 425 | 1.145 | 170 | 805 | 340 |
24 | Bưu điện Hậu Lộc | 2801124917 | Hoa Lộc, Hậu Lộc | Thương mại | 81 | 680 | 202 | 340 | 340 |
25 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Thương mại | 290 | 4.594 | 725 | 3.144 | 1.450 |
26 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | Hợp Thành, Triệu Sơn | Thương mại | 146 | 925 | 365 | 462 | 462 |
27 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | TT Triệu, Sơn | Thương mại | 1.250 | 40.063 | 5.000 | 30.063 | 10.000 |
28 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | S.xuất đường | 429 | 991 | 69 | 853 | 138 |
29 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Thọ Xương, Thọ Xuân | S.xuất đường | 62.000 | 156.302 | 31.000 | 94.302 | 62.000 |
30 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Thọ Xương, Thọ Xuân | S.xuất đường | 66.453 | 90.376 | 49.839 | 45.188 | 45.188 |
31 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 100.000 | 489.700 | 160.000 | 244.850 | 244.850 |
32 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | Sản xuất đường | 8.700 | 97.927 | 4.350 | 89.227 | 8.700 |
33 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | S.xuất đường | 12.612 | 220.559 | 31.056 | 158.447 | 62.112 |
34 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Xuân Bái, Thọ Xuân | S.xuất đường | 6.971 | 610 | 202 | 305 | 305 |
35 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 13.559 | 80.932 | 28.552 | 40.466 | 40.466 |
36 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | S.xuất đường | 2.842 | 29.918 | 3.012 | 23.894 | 6.024 |
37 | Công ty cổ phần Bia TH | 2800791192 | Ngọc Trạo, TP. TH | Sản xuất Bia | 9.383 | 651.124 | 30.901 | 589.322 | 61.802 |
38 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Trường Thi, TP. TH | Xây dựng | 2.930 | 670.188 | 89.013 | 492.162 | 178.026 |
39 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Hoàng Giang, N. Cống | Xây dựng | 40.000 | 22.080 | 2.000 | 18.080 | 4.000 |
40 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Phú Sơn, TP. TH | Xây dựng | 2.050 | 144.642 | 19.238 | 106.166 | 38.476 |
41 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Quảng Yên, Q.Xương | Xây dựng | 45.000 | 222.300 | 21.875 | 178.550 | 43.750 |
42 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Đông Nam, Đông Sơn | Xây dựng | 60.000 | 90.000 | 3.000 | 84.000 | 6.000 |
43 | Công CP VL chất đốt Thanh Hóa | 2800153175 | Trường Thi, TP. TH | Thương mại | 2.372 | 175.561 | 10.081 | 155.399 | 20.162 |
44 | Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân | 2800115652 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Thương mại | 2.131 | 81.191 | 7.381 | 66.429 | 14.762 |
45 | Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân | 2800115652 | TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | Thương mại | 260 | 1.716 | 650 | 858 | 858 |
46 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 746 | 6.266 | 1.865 | 2.536 | 3.730 |
47 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 192 | 2.788 | 480 | 1.828 | 960 |
48 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 1.348 | 51.097 | 5.392 | 40.313 | 10.784 |
49 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Văn Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 500 | 6.600 | 1.250 | 4.100 | 2.500 |
50 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hà Long, Hà Trung | Thương mại | 2.000 | 22.890 | 5.000 | 12.890 | 10.000 |
51 | Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa | 2800104202 | Thị trấn Quan Hóa, Quan Hóa | Thương mại | 178 | 2.147 | 240 | 1.667 | 480 |
52 | Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa | 2800104202 | Phường Phú Sơn, TPTH | Thương mại | 5.983 | 342.694 | 20.073 | 302.548 | 40.146 |
53 | Công ty TNHH 1 thành viên Xổ số KT TH | 2800225493 | Điện Biên, TPTH | Thương mại | 343 | 123.655 | 14.054 | 95.547 | 28.108 |
54 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt | 0100106031-013 | Tân Sơn, TPTH | Thương mại | 2.576 | 557.039 | 68.625 | 419.789 | 137.250 |
55 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt | 0100106031-013 | Đông Vệ, TPTH | Thương mại | 5.303 | 315.067 | 16.056 | 282.955 | 32.112 |
56 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường sắt | 0100106031-013 | Đông Vệ, TPTH | Sản xuất VL | 8.892 | 336.936 | 13.780 | 309.376 | 27.560 |
57 | Công ty CP ĐT và XD giao thông 2 | 2800218168 | Phường Lam Sơn, TPTH | Xây dựng CT | 895 | 116.720 | 4.332 | 108.056 | 8.664 |
58 | Công ty TNHH Bảo Lĩnh | 2800836559 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn | Thương mại | 500 | 12.060 | 1.260 | 9.540 | 2.520 |
59 | Công ty cổ phần Cảng Thanh Hóa | 2800196475 | Quảng Hưng, TPTH | Thương mại | 9.308 | 263.961 | 29.119 | 205.723 | 58.238 |
60 | Cty CP CRÔMIT Cổ Định Thanh Hóa | 2801007917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Sản xuất | 4.650 | 18.033 | 1.347 | 15.339 | 2.694 |
61 | Cty CP CRÔMIT Cổ Định Thanh Hóa | 2801007917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Sản xuất | 110.972 | 66.583 | 16.492 | 33.599 | 32.984 |
62 | Công ty CP xe khách TH | 2800196299 | Trường Sơn TX Sầm Sơn | Thương mại | 2.145 | 232.409 | 27.283 | 177.843 | 54.566 |
63 | Công ty CP xe khách TH | 2800196299 | Trường Thi, TPTH | Thương mại | 180 | 26.377 | 4.752 | 16.873 | 9.504 |
64 | Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH | 2800112411 | TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Tín dụng | 1.949 | 49.372 | 6.847 | 35.678 | 13.694 |
65 | Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH | 2800112411 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc | Tín dụng | 460 | 6.376 | 1.150 | 4.076 | 2.300 |
66 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | Hợp Thành, Triệu Sơn | Tín dụng | 345 | 2.186 | 863 | 1.093 | 1.093 |
67 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Tín dụng | 478 | 7.572 | 1.195 | 5.182 | 2.390 |
68 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | TT Triệu Sơn, Triệu Sơn | Tín dụng | 4.743 | 161.456 | 13.019 | 135.418 | 26.038 |
69 | Ngân hàng NN&PT NT Tĩnh Gia CN TH | 2800112411 | Hải Ninh, Tĩnh Gia | Tín dụng | 759 | 11.873 | 2.372 | 7.129 | 4.744 |
70 | Ngân hàng NN&PT NT Tĩnh Gia CN TH | 2800112411 | TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia | Tín dụng | 4.295 | 142.993 | 16.392 | 110.209 | 32.784 |
71 | Ngân hàng NN&PT NT Lang Chánh CN TH | 2800112411 | TT Lang Chánh, L. Chánh | Tín dụng | 1.517 | 17.787 | 2.105 | 13.577 | 4.210 |
72 | Xí nghiệp Huy Hoàng Thanh Hóa | 2800484459 | Nga Mỹ, Nga Yên, Nga Sơn | Sản xuất | 11.608 | 79.143 | 29.029 | 39.572 | 39.571 |
73 | Công ty cổ phần Vĩnh Nguyên | 2800773235 | Tân Sơn, TPTH | Sản xuất | 3.359 | 794.756 | 97.745 | 599.266 | 195.490 |
74 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Định Liên, Yên Định | Sản xuất gạch ngói | 44.730 | 84.316 | 44.730 | 42.158 | 42.158 |
75 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Phường Đông Sơn, TPTH | Sản xuất gạch ngói | 450 | 54.351 | 9.133 | 36.085 | 18.266 |
76 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Định Công, Yên Định | Sản xuất gạch ngói | 123.144 | 69.207 | 11.699 | 45.809 | 23.398 |
77 | Công ty cổ phần và Thiết bị trường học Thanh Hóa | 2800230817 | Tân Sơn, TTPTH | Thương mại | 2.069 | 364.979 | 62.073 | 240.834 | 124.146 |
DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC ĐƯỢC GIẢM TIỀN THUÊ ĐẤT NĂM 2014
(Kèm theo Quyết định số 3014/QĐ-UBND ngày 27/8/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Đơn vị: 1000 đồng
Số TT | Đơn vị | Mã số thuế | Địa chỉ lô đất | Ngành nghề | Diện tích m2 | Số tiền 2013 | Số tiền 2010 | Số tiền giảm | Còn phải nộp |
| Tổng cộng |
|
|
| 1.093.356 | 9.629.430 | 1.210.554 | 7.444.944 | 2.184.486 |
1 | Ngân hàng HTX Việt Nam Chi nhánh Thanh Hóa | 0100112620-021 | Điện Biên, TPTH | Tín dụng | 908 | 239.190 | 25.708 | 187.774 | 51.416 |
2 | Công ty CP gạch tuynel Trường Lâm TH | 2800753366 | Trường Lâm, Tĩnh Gia | Sản xuất gạch ngói | 149.000 | 221.265 | 6.400 | 208.465 | 12.800 |
3 | Công ty CP Mía đường Thanh Hóa | 2800773267 | TT Vân Du, Thạch Thành | Vận Tải | 3.365 | 27.055 | 3.127 | 20.801 | 6.254 |
4 | Doanh nghiệp tư nhân Thanh Duyên | 2800720385 | Quang Trung, Ngọc Lặc | Thương mại | 3.684 | 23.143 | 3.814 | 15.515 | 7.628 |
5 | Công ty TNHH may Tùng Phương | 2800733024 | Đông Thọ, TPTH | Sản xuất | 4.922 | 160.836 | 2.707 | 155.422 | 5.414 |
6 | Công ty thương mại Quang Cường | 2800664758 | Đông Thọ, TPTH | Sản xuất | 4.930 | 90.825 | 2.712 | 85.401 | 5.424 |
7 | Công ty TNHH XD TM Phương Đông | 2800518813 | Trường Sơn, Sầm Sơn | Thương mại | 731 | 44.079 | 1.023 | 42.033 | 2.046 |
8 | Công ty TNHH 1 thành viên miền núi TH | 2800119738 | Điện Biên, TP. TH | Thương mại | 1.920 | 433.740 | 36.450 | 360.840 | 72.900 |
9 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | TT Kim Tân, Thạch Thành | Thương mại | 1.178 | 43.468 | 3.077 | 37.314 | 6.154 |
10 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Long, Thạch Thành | Thương mại | 50 | 111 | 5 | 100 | 11 |
11 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thạch Bình, Thạch Thành | Thương mại | 320 | 705 | 160 | 385 | 320 |
12 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Kim, Thạch Thành | Thương mại | 383 | 5.279 | 479 | 4.321 | 958 |
13 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Thành Kim, Thạch Thành | Thương mại | 450 | 16.605 | 1.237 | 14.131 | 2.474 |
14 | Công ty TNHH 1 thành viên Miền núi TH | 2800119738 | Phú Sơn, TPTH | Thương mại | 526 | 35.229 | 4.471 | 26.287 | 8.942 |
15 | Tổng công ty công trình GT1 TH - CTY CP | 2800803835 | Đông Cương, TPTH | Xây dựng | 1.140 | 53.064 | 11.215 | 30.634 | 22.430 |
16 | Tổng công ty công trình GT1 TH - CTY CP | 2800803835 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Xây dựng | 4.090 | 83.207 | 11.234 | 60.739 | 22.468 |
17 | Công ty TNHH Châu Tuấn Hải Thanh | 2800804229 | Hải Thanh, Tĩnh Gia | Sản xuất | 6.006 | 19.820 | 1.036 | 17.748 | 2.072 |
18 | Công ty cổ phần Mía đường Nông Cống | 2800492925 | Quảng Thịnh, TPTH | Sản xuất đường | 11.184 | 415.206 | 34.950 | 345.306 | 69.900 |
19 | Công ty CP Mía đường Nông Cống | 2800492925 | Thắng Long N Cống | Sản xuất đường | 100.000 | 73.900 | 30.000 | 36.950 | 36.950 |
20 | Bưu điện Hậu Lộc | 2801124917 | Đại Lộc, Hậu Lộc | Thương mại | 879 | 12.536 | 1.840 | 8.856 | 3.680 |
21 | Bưu điện Cẩm Thủy | 2801124917 | Cẩm Phong, Cẩm Thủy | Thương mại | 840 | 4.528 | 336 | 3.856 | 672 |
22 | Bưu điện Cẩm Thủy | 2801124917 | Cẩm Thành, Cẩm Thủy | Thương mại | 350 | 2.426 | 140 | 2.146 | 280 |
23 | Bưu điện Cẩm Tân | 2801124917 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy | Thương mại | 425 | 1.145 | 170 | 805 | 340 |
24 | Bưu điện Hậu Lộc | 2801124917 | Hoa Lộc, Hậu Lộc | Thương mại | 81 | 680 | 202 | 340 | 340 |
25 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Thương mại | 290 | 4.594 | 725 | 3.144 | 1.450 |
26 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | Hợp Thành, Triệu Sơn | Thương mại | 146 | 925 | 365 | 462 | 462 |
27 | Bưu điện Triệu Sơn | 2801124917 | TT Triệu, Sơn | Thương mại | 1.250 | 40.063 | 5.000 | 30.063 | 10.000 |
28 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | Sản xuất đường | 429 | 991 | 69 | 853 | 138 |
29 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Thọ Xương, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 62.000 | 156.302 | 31.000 | 94.302 | 62.000 |
30 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Thọ Xương, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 66.453 | 90.376 | 49.839 | 45.188 | 45.188 |
31 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 100.000 | 489.700 | 160.000 | 244.850 | 244.850 |
32 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Ngọc Lặc, Ngọc Lặc | Sản xuất đường | 8.700 | 97.927 | 4.350 | 89.227 | 8.700 |
33 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 12.612 | 220.559 | 31.056 | 158.447 | 62.112 |
34 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | Xuân Bái, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 6.971 | 610 | 202 | 305 | 305 |
35 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 13.559 | 80.932 | 28.552 | 40.466 | 40.466 |
36 | Công ty CP Mía đường Lam Sơn | 2800463346 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Sản xuất đường | 2.842 | 29.918 | 3.012 | 23.894 | 6.024 |
37 | Công ty cổ phần Bia TH | 2800791192 | Ngọc Trạo, TP. TH | Sản xuất Bia | 9.383 | 651.124 | 30.901 | 589.322 | 61.802 |
38 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Trường Thi, TP. TH | Xây dựng | 2.930 | 670.188 | 89.013 | 492.162 | 178.026 |
39 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Hoàng Giang, Nông Cống | Xây dựng | 40.000 | 22.080 | 2.000 | 18.080 | 4.000 |
40 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Phú Sơn, TP. TH | Xây dựng | 2.050 | 144.642 | 19.238 | 106.166 | 38.476 |
41 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Quảng Yên, Q.Xương | Xây dựng | 45.000 | 222.300 | 21.875 | 178.550 | 43.750 |
42 | Công ty cổ phần Sông Đà 25 | 2800221072 | Đông Nam, Đông Sơn | Xây dựng | 60.000 | 90.000 | 3.000 | 84.000 | 6.000 |
43 | Công CP VL chất đốt Thanh Hóa | 2800153175 | Trường Thi, TPTH | Thương mại | 2.372 | 175.561 | 10.081 | 155.399 | 20.162 |
44 | Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân | 2800115652 | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | Thương mại | 2.131 | 81.191 | 7.381 | 66.429 | 14.762 |
45 | Công ty cổ phần Thương mại Thọ Xuân | 2800115652 | TT Thọ Xuân, Thọ Xuân | Thương mại | 260 | 1.716 | 650 | 858 | 858 |
46 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 746 | 6.266 | 1.865 | 2.536 | 3.730 |
47 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 192 | 2.788 | 480 | 1.828 | 960 |
48 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hoa Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 1.348 | 51.097 | 5.392 | 40.313 | 10.784 |
49 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Văn Lộc, Hậu Lộc. | Thương mại | 500 | 6.600 | 1.250 | 4.100 | 2.500 |
50 | Công ty cổ phần Thương mại Hậu Lộc | 2800115927 | Hà Long, Hà Trung | Thương mại | 2.000 | 22.890 | 5.000 | 12.890 | 10.000 |
51 | Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa | 2800104202 | TT Quan Hóa, Quan Hóa | Thương mại | 178 | 2.147 | 240 | 1.667 | 480 |
52 | Công ty CP Vật tư nông nghiệp Thanh Hóa | 2800104202 | Phường Phú Sơn, TPTH | Thương mại | 5.983 | 342.694 | 20.073 | 302.548 | 40.146 |
53 | Công ty TNHH 1 thành viên Xổ số KT TH | 2800225493 | Điện Biên, TPTH | Thương mại | 343 | 123.655 | 14.054 | 95.547 | 28.108 |
54 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường Sắt | 0100106031- 013 | Tân Sơn, TPTH | Thương mại | 2.576 | 557.039 | 68.625 | 419.789 | 137.250 |
55 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường Sắt | 0100106031- 013 | Đông Vệ, TPTH | Thương mại | 5.303 | 315.067 | 16.056 | 282.955 | 32.112 |
56 | CN Công ty CP XNKVT TB Đường Sắt | 0100106031- 013 | Đông Vệ, TPTH | Sản xuất VL | 8.892 | 336.936 | 13.780 | 309.376 | 27.560 |
57 | Công ty CP ĐT và XD giao thông 2 | 2800218168 | Phường Lam Sơn, TPTH | Xây dựng CT | 895 | 116.720 | 4.332 | 108.056 | 8.664 |
58 | Công ty TNHH Bảo Lĩnh | 2800836559 | Quảng Tiến, TX Sầm Sơn | Thương mại | 500 | 12.060 | 1.260 | 9.540 | 2.520 |
59 | Công ty cổ phần cảng Thanh Hóa | 2800196475 | Quảng Hưng, TPTH | Thương mại | 9.308 | 263.961 | 29.119 | 205.723 | 58.238 |
60 | Cty CP CRÔMIT Cổ Định Thanh Hóa | 2801007917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Sản xuất | 4.650 | 18.033 | 1.347 | 15.339 | 2.694 |
61 | Cty CP CRÔMIT Cổ Định Thanh Hóa | 2801007917 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Sản xuất | 110.972 | 66.583 | 16.492 | 33.599 | 32.984 |
62 | Công ty CP xe khách TH | 2800196299 | Trường Sơn TX Sầm Sơn | Thương mại | 2.145 | 232.409 | 27.283 | 177.843 | 54.566 |
63 | Công ty CP xe khách TH | 2800196299 | Trường Thi, TPTH | Thương mại | 180 | 26.377 | 4.752 | 16.873 | 9.504 |
64 | Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH | 2800112411 | TT Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc | Tín dụng | 1.949 | 49.372 | 6.847 | 35.678 | 13.694 |
65 | Ngân hàng NN&PTNT Vĩnh Lộc CNTH | 2800112411 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc | Tín dụng | 460 | 6.376 | 1.150 | 4.076 | 2.300 |
66 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | Hợp Thành, Triệu Sơn | Tín dụng | 345 | 2.186 | 863 | 1.093 | 1.093 |
67 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | Tân Ninh, Triệu Sơn | Tín dụng | 478 | 7.572 | 1.195 | 5.182 | 2.390 |
68 | Ngân hàng NN&PT NT Triệu Sơn CN TH | 2800112411 | TT Triệu Sơn, Triệu Sơn | Tín dụng | 4.743 | 161.456 | 13.019 | 135.418 | 26.038 |
69 | Ngân hàng NN&PT NT Tĩnh Gia CN TH | 2800112411 | Hải Ninh, Tĩnh Gia | Tín dụng | 759 | 11.873 | 2.372 | 7.129 | 4.744 |
70 | Ngân hàng NN&PT NT Tĩnh Gia CN TH | 2800112411 | TT Tĩnh Gia, Tĩnh Gia | Tín dụng | 4.295 | 142.993 | 16.392 | 110.209 | 32.784 |
71 | Ngân hàng NN&PT NT Lang Chánh CN TH | 2800112411 | TT Lang Chánh, L. Chánh | Tín dụng | 1.517 | 17.787 | 2.105 | 13.577 | 4.210 |
72 | Xí nghiệp Huy Hoàng Thanh Hóa | 2800484459 | Nga Mỹ, Nga Yên, Nga Sơn | Sản xuất | 11.608 | 79.143 | 29.029 | 39.572 | 39.571 |
73 | Công ty cổ phần Vĩnh Nguyên | 2800773235 | Tân Sơn, TPTH | Sản xuất | 3.359 | 794.756 | 97.745 | 599.266 | 195.490 |
74 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Định Liên, Yên Định | Sản xuất gạch ngói | 44.730 | 84.316 | 44.730 | 42.158 | 42.158 |
75 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Phường Đông Sơn, TPTH | Sản xuất gạch ngói | 450 | 54.351 | 9.133 | 36.085 | 18.266 |
76 | Công ty CP SXTM Cẩm Trướng | 2800221971 | Định Công, Yên Định | Sản xuất gạch ngói | 123.144 | 69.207 | 11.699 | 45.809 | 23.398 |
77 | Công ty cổ phần và thiết bị trường học Thanh Hóa | 2800230817 | Tân Sơn, TTPTH | Thương mại | 2.069 | 364.979 | 62.073 | 240.834 | 124.146 |
- 1Nghị quyết 80/2013/NQ-HĐND về miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với cơ sở thực hiện dự án xã hội hóa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 2Quyết định 2473/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất cho doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh (đợt 1 năm 2013) theo Nghị quyết 02/NQ-CP do tỉnh Vĩnh Phúc ban hành
- 3Quyết định 1667/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất theo Quyết định 2093/QĐ-TTg, Nghị Quyết 13/NQ-CP và 02/NQ-CP do tỉnh Yên Bái ban hành
- 4Quyết định 4465/QĐ-UBND giảm tiền thuê đất năm 2013 và năm 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Nghị quyết 02/NQ-CP năm 2013 về giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu do Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 16/2013/TT-BTC hướng dẫn thực hiện việc gia hạn, giảm khoản thu Ngân sách Nhà nước theo Nghị quyết 02/NQ-CP về giải pháp tháo gỡ khó khăn cho sản xuất kinh doanh, hỗ trợ thị trường, giải quyết nợ xấu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị quyết 80/2013/NQ-HĐND về miễn, giảm tiền sử dụng đất, tiền thuê đất đối với cơ sở thực hiện dự án xã hội hóa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 5Quyết định 2473/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất cho doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh (đợt 1 năm 2013) theo Nghị quyết 02/NQ-CP do tỉnh Vĩnh Phúc ban hành
- 6Quyết định 1667/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt giảm tiền thuê đất theo Quyết định 2093/QĐ-TTg, Nghị Quyết 13/NQ-CP và 02/NQ-CP do tỉnh Yên Bái ban hành
- 7Quyết định 4465/QĐ-UBND giảm tiền thuê đất năm 2013 và năm 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
Quyết định 3014/QĐ-UBND năm 2013 giảm tiền thuê đất năm 2013 và 2014 do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- Số hiệu: 3014/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/08/2013
- Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
- Người ký: Nguyễn Đình Xứng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/08/2013
- Tình trạng hiệu lực: Chưa xác định