Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI CHÍNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2507/QĐ-BTC

Hà Nội, ngày 17 tháng 7 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

SỬA ĐỔI DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ THUỘC BỘ TÀI CHÍNH PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG BAN HÀNH KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 143/QĐ-BTC NGÀY 10/02/2022

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 22/06/2023;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Nghị định số 166/2025/NĐ-CP ngày 30/6/2025 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Ban hành danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Quyết định số 1900/QĐ-BTC ngày 15/9/2022, Quyết định số 329/QĐ-BTC ngày 27/02/2022, Quyết định số 2834/QĐ-BTC ngày 27/11/2024, Quyết định số 937/QĐ-BTC ngày 04/3/2025, Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025, Quyết định số 1413/QĐ-BTC ngày 18/4/2025, Quyết định số 1635/QĐ-BTC ngày 06/5/2025, Quyết định số 2004/QĐ-BTC ngày 11/6/2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 (phụ lục đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Cổng TTĐT BTC;
- Lưu: VT, CNTT.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Văn Khắng

 

PHỤ LỤC I

CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)

STT

Mã cấp 2

Tên cơ quan, đơn vị cấp 2

Trạng thái

1

G12.08

Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư

Đổi tên

2

G12.14

Thanh tra - Bộ Tài chính

Đóng mã

3

G12.93

Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân

Đóng mã

4

G12.A4

Vụ Phát triển hạ tầng

Thêm mới

5

G12.A5

Trường Bồi dưỡng cán bộ Kinh tế - Tài chính

Thêm mới

 

PHỤ LỤC II

CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)

STT

Mã cấp 3

Tên cơ quan, đơn vị cấp 3

Trạng thái

1

G12.12.11

Kho bạc Nhà nước khu vực X

Đổi tên

2

G12.12.38

Kho bạc Nhà nước khu vực XI

Đổi tên

3

G12.12.42

Kho bạc Nhà nước khu vực XII

Đổi tên

4

G12.12.56

Kho bạc Nhà nước khu vực XIV

Đổi tên

5

G12.12.80

Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII

Đổi tên

6

G12.12.B3

Ban Kiểm tra, kiểm toán nội bộ

Đổi tên

7

G12.18.C8

Ban Kiểm tra - Cục Thuế

Đổi tên

8

G12.32.56

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII

Đổi tên

9

G12.32.66

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XII

Đổi tên

10

G12.32.B1

Ban Kiểm tra chuyên ngành - CDTNN

Đổi tên

11

G12.34.B2

Ban Kiểm tra

Đổi tên

12

G12.12.30

Kho bạc Nhà nước khu vực V

Đóng mã

13

G12.12.49

Kho bạc Nhà nước khu vực XII

Đóng mã

14

G12.12.64

Kho bạc Nhà nước khu vực XIV

Đóng mã

15

G12.12.74

Kho bạc Nhà nước khu vực XVI

Đóng mã

16

G12.12.77

Kho bạc Nhà nước khu vực XV

Đóng mã

17

G12.12.84

Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII

Đóng mã

18

G12.32.64

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII

Đóng mã

19

G12.34.77

Chi cục Hải quan khu vực XV

Đóng mã

20

G12.12.15

Kho bạc Nhà nước khu vực IX

Mở lại, đổi tên

21

G12.12.37

Kho bạc Nhà nước khu vực V

Mở lại, đổi tên

22

G12.12.48

Kho bạc Nhà nước khu vực XIII

Mở lại, đổi tên

23

G12.12.52

Kho bạc Nhà nước khu vực XV

Mở lại, đổi tên

24

G12.12.68

Kho bạc Nhà nước khu vực XVI

Mở lại, đổi tên

25

G12.12.75

Kho bạc Nhà nước khu vực XVII

Mở lại, đổi tên

26

G12.18.101

Thuế tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

27

G12.18.102

Thuế tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

28

G12.18.103

Thuế tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

29

G12.18.104

Thuế tỉnh Lào Cai

Thêm mới

30

G12.18.105

Thuế tỉnh Điện Biên

Thêm mới

31

G12.18.106

Thuế tỉnh Lai Châu

Thêm mới

32

G12.18.107

Thuế tỉnh Sơn La

Thêm mới

33

G12.18.108

Thuế tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

34

G12.18.109

Thuế tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

35

G12.18.110

Thuế tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

36

G12.18.111

Thuế tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

37

G12.18.112

Thuế thành phố Hải Phòng

Thêm mới

38

G12.18.113

Thuế tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

39

G12.18.114

Thuế tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

40

G12.18.115

Thuế tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

41

G12.18.116

Thuế tỉnh Nghệ An

Thêm mới

42

G12.18.117

Thuế tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

43

G12.18.118

Thuế tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

44

G12.18.119

Thuế thành phố Huế

Thêm mới

45

G12.18.120

Thuế thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

46

G12.18.121

Thuế tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

47

G12.18.122

Thuế tỉnh Gia Lai

Thêm mới

48

G12.18.123

Thuế tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

49

G12.18.124

Thuế tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

50

G12.18.125

Thuế tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

51

G12.18.126

Thuế tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

52

G12.18.127

Thuế tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

53

G12.18.128

Thuế thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

54

G12.18.129

Thuế tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

55

G12.18.130

Thuế tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

56

G12.18.131

Thuế tỉnh An Giang

Thêm mới

57

G12.18.132

Thuế thành phố Cần Thơ

Thêm mới

58

G12.18.133

Thuế tỉnh Cà Mau

Thêm mới

59

G12.32.100

Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIV

Thêm mới

 

PHỤ LỤC II

CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)

STT

Mã cấp 4

Tên cơ quan, đơn vị cấp 4

Trạng thái

1

G12.12.04.043

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

2

G12.12.04.045

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

3

G12.12.04.047

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

4

G12.12.04.051

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

5

G12.12.04.052

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

6

G12.12.04.053

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

7

G12.12.04.054

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đổi tên

8

G12.12.08.073

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

9

G12.12.08.075

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

10

G12.12.08.076

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đổi tên

11

G12.12.11.096

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

12

G12.12.11.097

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

13

G12.12.11.098

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

14

G12.12.11.099

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

15

G12.12.11.101

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

16

G12.12.11.102

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

17

G12.12.11.103

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

18

G12.12.12.107

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

19

G12.12.12.108

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

20

G12.12.12.109

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

21

G12.12.12.110

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

22

G12.12.12.111

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

23

G12.12.12.112

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

24

G12.12.14.119

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

25

G12.12.14.120

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

26

G12.12.14.121

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

27

G12.12.14.122

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

28

G12.12.14.123

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

29

G12.12.14.125

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

30

G12.12.14.126

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

31

G12.12.14.127

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đổi tên

32

G12.12.15.133

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

33

G12.12.15.136

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

34

G12.12.15.140

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

35

G12.12.15.141

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đổi tên

36

G12.12.20.182

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

37

G12.12.20.184

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

38

G12.12.20.186

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

39

G12.12.20.188

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đổi tên

40

G12.12.22.194

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

41

G12.12.22.195

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

42

G12.12.22.196

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

43

G12.12.22.199

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

44

G12.12.22.205

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

45

G12.12.22.207

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

46

G12.12.31.319

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đổi tên

47

G12.12.37.370

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

48

G12.12.37.372

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

49

G12.12.37.376

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đổi tên

50

G12.12.38.385

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

51

G12.12.38.387

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

52

G12.12.38.389

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

53

G12.12.38.390

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

54

G12.12.38.392

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

55

G12.12.38.393

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

56

G12.12.38.395

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

57

G12.12.38.397

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

58

G12.12.38.398

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

59

G12.12.38.399

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

60

G12.12.38.400

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

61

G12.12.38.402

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

62

G12.12.38.408

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

63

G12.12.38.410

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

64

G12.12.40.414

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

65

G12.12.40.416

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

66

G12.12.40.417

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

67

G12.12.40.418

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

68

G12.12.40.420

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

69

G12.12.40.422

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

70

G12.12.40.424

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

71

G12.12.40.425

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

72

G12.12.40.427

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

73

G12.12.40.429

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

74

G12.12.40.430

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

75

G12.12.40.432

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đổi tên

76

G12.12.42.437

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

77

G12.12.42.439

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

78

G12.12.42.444

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

79

G12.12.42.447

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

80

G12.12.44.452

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

81

G12.12.44.454

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

82

G12.12.44.455

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

83

G12.12.44.457

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đổi tên

84

G12.12.46.479

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

85

G12.12.46.480

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

86

G12.12.46.481

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

87

G12.12.46.482

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

88

G12.12.46.484

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

89

G12.12.48.490

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

90

G12.12.48.495

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

91

G12.12.48.497

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

92

G12.12.48.498

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đổi tên

93

G12.12.51.524

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

94

G12.12.51.529

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

95

G12.12.51.532

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

96

G12.12.51.533

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

97

G12.12.51.534

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

98

G12.12.51.536

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

99

G12.12.52.543

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

100

G12.12.52.547

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

101

G12.12.52.548

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

102

G12.12.52.549

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đổi tên

103

G12.12.56.569

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

104

G12.12.56.572

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

105

G12.12.62.619

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

106

G12.12.66.644

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

107

G12.12.66.645

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

108

G12.12.66.647

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

109

G12.12.66.650

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

110

G12.12.66.651

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

111

G12.12.66.656

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

112

G12.12.66.657

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đổi tên

113

G12.12.68.673

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

114

G12.12.68.676

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

115

G12.12.68.678

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

116

G12.12.68.681

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đổi tên

117

G12.12.75.732

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

118

G12.12.75.735

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

119

G12.12.75.736

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

120

G12.12.75.738

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

121

G12.12.75.740

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đổi tên

122

G12.12.80.795

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

123

G12.12.80.796

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

124

G12.12.80.800

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

125

G12.12.80.802

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

126

G12.12.80.803

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

127

G12.12.80.807

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

128

G12.12.82.816

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

129

G12.12.82.817

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

130

G12.12.82.821

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

131

G12.12.82.822

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đổi tên

132

G12.12.82.826

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

133

G12.12.86.857

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

134

G12.12.86.859

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

135

G12.12.86.861

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đổi tên

136

G12.12.95.962

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

137

G12.12.96.967

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

138

G12.12.96.969

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

139

G12.12.96.971

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đổi tên

140

G12.34.91.005

Hải quan cửa khẩu quốc tế Phú Quốc

Đổi tên

141

G12.34.96.002

Hải quan Cà Mau

Đổi tên

142

G12.12.02.026

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

143

G12.12.02.029

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

144

G12.12.02.030

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

145

G12.12.02.031

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

146

G12.12.02.032

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

147

G12.12.02.033

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

148

G12.12.02.034

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

149

G12.12.04.055

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

150

G12.12.06.061

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

151

G12.12.06.063

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

152

G12.12.06.064

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

153

G12.12.06.066

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

154

G12.12.06.067

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

155

G12.12.08.077

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

156

G12.12.10.082

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

157

G12.12.10.083

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

158

G12.12.10.086

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

159

G12.12.10.089

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

160

G12.12.11.104

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

161

G12.12.12.113

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

162

G12.12.14.129

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

163

G12.12.15.142

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

164

G12.12.17.150

Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

165

G12.12.17.152

Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

166

G12.12.17.155

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

167

G12.12.17.157

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

168

G12.12.17.159

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Đóng mã

169

G12.12.19.174

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Đóng mã

170

G12.12.24.224

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Đóng mã

171

G12.12.25.241

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

172

G12.12.26.244

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

173

G12.12.26.246

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

174

G12.12.26.252

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

175

G12.12.26.254

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Đóng mã

176

G12.12.27.259

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

177

G12.12.27.261

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

178

G12.12.27.262

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

179

G12.12.27.265

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

180

G12.12.30.293

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

181

G12.12.30.299

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

182

G12.12.30.300

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

183

G12.12.30.301

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

184

G12.12.30.302

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

185

G12.12.31.318

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Đóng mã

186

G12.12.33.334

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

187

G12.12.34.339

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

188

G12.12.34.340

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

189

G12.12.34.342

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Đóng mã

190

G12.12.35.350

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

191

G12.12.35.352

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

192

G12.12.35.354

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

193

G12.12.35.355

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

194

G12.12.36.360

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

195

G12.12.36.362

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

196

G12.12.36.364

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

197

G12.12.36.367

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Đóng mã

198

G12.12.38.409

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X

Đóng mã

199

G12.12.42.450

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

200

G12.12.44.459

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đóng mã

201

G12.12.45.464

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đóng mã

202

G12.12.45.465

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đóng mã

203

G12.12.45.467

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đóng mã

204

G12.12.45.470

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Đóng mã

205

G12.12.49.504

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

206

G12.12.49.505

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

207

G12.12.49.507

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

208

G12.12.49.509

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

209

G12.12.49.510

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

210

G12.12.49.514

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

211

G12.12.49.520

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

212

G12.12.49.521

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Đóng mã

213

G12.12.52.552

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

214

G12.12.54.557

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

215

G12.12.54.559

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

216

G12.12.54.560

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

217

G12.12.54.562

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

218

G12.12.54.565

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

219

G12.12.56.576

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Đóng mã

220

G12.12.58.585

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

221

G12.12.58.586

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

222

G12.12.58.587

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

223

G12.12.58.590

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

224

G12.12.58.591

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

225

G12.12.60.594

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

226

G12.12.60.596

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

227

G12.12.60.598

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

228

G12.12.60.599

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

229

G12.12.60.602

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

230

G12.12.60.603

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

231

G12.12.62.610

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

232

G12.12.62.611

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

233

G12.12.62.612

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

234

G12.12.62.613

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

235

G12.12.62.616

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

236

G12.12.62.618

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

237

G12.12.64.623

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

238

G12.12.64.624

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

239

G12.12.64.625

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

240

G12.12.64.626

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

241

G12.12.64.631

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

242

G12.12.64.632

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

243

G12.12.64.633

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

244

G12.12.64.637

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

245

G12.12.64.640

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

246

G12.12.66.658

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

247

G12.12.67.661

Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

248

G12.12.67.662

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

249

G12.12.67.663

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

250

G12.12.67.666

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Đóng mã

251

G12.12.70.688

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

252

G12.12.70.693

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

253

G12.12.70.694

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

254

G12.12.70.695

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

255

G12.12.70.696

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

256

G12.12.70.699

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

257

G12.12.72.707

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

258

G12.12.72.708

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

259

G12.12.72.710

Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

260

G12.12.74.719

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

261

G12.12.74.724

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

262

G12.12.74.726

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

263

G12.12.74.727

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Đóng mã

264

G12.12.77.747

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

265

G12.12.77.751

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

266

G12.12.77.757

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Đóng mã

267

G12.12.80.809

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Đóng mã

268

G12.12.83.831

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

269

G12.12.83.832

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

270

G12.12.83.833

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

271

G12.12.83.836

Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

272

G12.12.83.839

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

273

G12.12.84.846

Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

274

G12.12.84.848

Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

275

G12.12.84.851

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

276

G12.12.84.852

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

277

G12.12.87.867

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

278

G12.12.87.868

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

279

G12.12.87.871

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

280

G12.12.87.873

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

281

G12.12.87.876

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

282

G12.12.89.884

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

283

G12.12.89.889

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

284

G12.12.89.891

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

285

G12.12.89.893

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

286

G12.12.89.894

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

287

G12.12.89.895

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

288

G12.12.91.915

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đóng mã

289

G12.12.92.928

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

290

G12.12.93.931

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

291

G12.12.93.932

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

292

G12.12.93.936

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

293

G12.12.93.938

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Đóng mã

294

G12.12.94.942

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

295

G12.12.94.946

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

296

G12.12.94.947

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

297

G12.12.94.949

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Đóng mã

298

G12.12.95.957

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đóng mã

299

G12.12.95.959

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đóng mã

300

G12.12.95.961

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Đóng mã

301

G12.12.11.105

Kho bạc Nhà nước Khu vực X - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

302

G12.12.15.143

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

303

G12.12.15.144

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

304

G12.12.15.145

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

305

G12.12.15.146

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

306

G12.12.15.147

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX

Thêm mới

307

G12.12.15.148

Kho bạc Nhà nước Khu vực IX - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

308

G12.12.19.175

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

309

G12.12.19.176

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

310

G12.12.19.177

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

311

G12.12.19.178

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

312

G12.12.19.179

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII

Thêm mới

313

G12.12.19.180

Kho bạc Nhà nước Khu vực VII - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

314

G12.12.25.242

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

315

G12.12.25.243

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

316

G12.12.25.244

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

317

G12.12.25.245

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

318

G12.12.25.246

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

319

G12.12.25.247

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

320

G12.12.25.248

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

321

G12.12.25.249

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

322

G12.12.25.250

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

323

G12.12.25.251

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

324

G12.12.25.252

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

325

G12.12.25.253

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

326

G12.12.25.254

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

327

G12.12.25.255

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

328

G12.12.25.256

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

329

G12.12.25.257

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

330

G12.12.25.258

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

331

G12.12.25.259

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII

Thêm mới

332

G12.12.25.260

Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

333

G12.12.31.320

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

334

G12.12.31.321

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

335

G12.12.31.322

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

336

G12.12.31.323

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

337

G12.12.31.324

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

338

G12.12.31.325

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

339

G12.12.31.326

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III

Thêm mới

340

G12.12.31.327

Kho bạc Nhà nước Khu vực III - Phòng nghiệp vụ 2

Thêm mới

341

G12.12.33.335

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

342

G12.12.33.336

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

343

G12.12.33.337

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

344

G12.12.33.338

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV

Thêm mới

345

G12.12.34.345

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

346

G12.12.34.346

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

347

G12.12.34.347

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

348

G12.12.34.348

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI

Thêm mới

349

G12.12.34.349

Kho bạc Nhà nước Khu vực VI - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

350

G12.12.37.378

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

351

G12.12.37.379

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

352

G12.12.37.380

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

353

G12.12.37.381

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

354

G12.12.37.382

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

355

G12.12.37.383

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

356

G12.12.37.384

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V

Thêm mới

357

G12.12.38.411

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI

Thêm mới

358

G12.12.38.412

Kho bạc Nhà nước Khu vực XI - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

359

G12.12.42.451

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

360

G12.12.42.452

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

361

G12.12.42.453

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

362

G12.12.42.454

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

363

G12.12.42.455

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII

Thêm mới

364

G12.12.42.456

Kho bạc Nhà nước Khu vực XII - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

365

G12.12.48.499

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

366

G12.12.48.500

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

367

G12.12.48.501

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

368

G12.12.48.502

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

369

G12.12.48.503

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

370

G12.12.48.504

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

371

G12.12.48.505

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

372

G12.12.48.506

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

373

G12.12.48.507

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII

Thêm mới

374

G12.12.48.508

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

375

G12.12.52.553

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

376

G12.12.52.554

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

377

G12.12.52.555

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

378

G12.12.52.556

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

379

G12.12.52.557

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

380

G12.12.52.558

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

381

G12.12.52.559

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

382

G12.12.52.560

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

383

G12.12.52.561

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

384

G12.12.52.562

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

385

G12.12.52.563

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

386

G12.12.52.564

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

387

G12.12.52.565

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

388

G12.12.52.566

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

389

G12.12.52.567

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

390

G12.12.52.568

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

391

G12.12.52.569

Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

392

G12.12.52.570

Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV

Thêm mới

393

G12.12.52.571

Kho bạc Nhà nước Khu vực XV - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

394

G12.12.56.577

Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

395

G12.12.56.578

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

396

G12.12.56.579

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

397

G12.12.56.580

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

398

G12.12.56.581

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

399

G12.12.56.582

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

400

G12.12.56.583

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

401

G12.12.56.584

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

402

G12.12.56.585

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV

Thêm mới

403

G12.12.56.586

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

404

G12.12.68.684

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

405

G12.12.68.685

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

406

G12.12.68.686

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

407

G12.12.68.687

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

408

G12.12.68.688

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

409

G12.12.68.689

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

410

G12.12.68.690

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

411

G12.12.68.691

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

412

G12.12.68.692

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

413

G12.12.68.693

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

414

G12.12.68.694

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI

Thêm mới

415

G12.12.75.743

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

416

G12.12.75.744

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

417

G12.12.75.745

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

418

G12.12.75.746

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

419

G12.12.75.747

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

420

G12.12.75.748

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII

Thêm mới

421

G12.12.79.788

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

422

G12.12.79.789

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

423

G12.12.79.790

Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

424

G12.12.79.791

Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

425

G12.12.79.792

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

426

G12.12.79.793

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

427

G12.12.79.794

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

428

G12.12.79.795

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

429

G12.12.79.796

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

430

G12.12.79.797

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II

Thêm mới

431

G12.12.80.810

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

432

G12.12.80.811

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

433

G12.12.80.812

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

434

G12.12.80.813

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

435

G12.12.80.814

Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

436

G12.12.80.815

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

437

G12.12.80.816

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

438

G12.12.80.817

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

439

G12.12.80.818

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

440

G12.12.80.819

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII

Thêm mới

441

G12.12.80.820

Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

442

G12.12.91.916

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

443

G12.12.91.917

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

444

G12.12.91.918

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

445

G12.12.91.919

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

446

G12.12.91.920

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

447

G12.12.91.921

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

448

G12.12.91.922

Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

449

G12.12.91.923

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

450

G12.12.91.924

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

451

G12.12.91.925

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX

Thêm mới

452

G12.12.91.926

Kho bạc Nhà nước Khu vực XX - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

453

G12.12.92.929

Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

454

G12.12.92.930

Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

455

G12.12.92.931

Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

456

G12.12.92.932

Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

457

G12.12.92.933

Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

458

G12.12.92.934

Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

459

G12.12.92.935

Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

460

G12.12.92.936

Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

461

G12.12.92.937

Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

462

G12.12.92.938

Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

463

G12.12.92.939

Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

464

G12.12.92.940

Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

465

G12.12.92.941

Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

466

G12.12.92.942

Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

467

G12.12.92.943

Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

468

G12.12.92.944

Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

469

G12.12.92.945

Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

470

G12.12.92.946

Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

471

G12.12.92.947

Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

472

G12.12.92.948

Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX

Thêm mới

473

G12.12.92.949

Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX - Phòng Nghiệp vụ 2

Thêm mới

474

G12.18.100

Thuế thành phố Hà Nội

Thêm mới

475

G12.18.100.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Hà Nội

Thêm mới

476

G12.18.100.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Hà Nội

Thêm mới

477

G12.18.100.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội

Thêm mới

478

G12.18.100.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội

Thêm mới

479

G12.18.100.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội

Thêm mới

480

G12.18.100.006

Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội

Thêm mới

481

G12.18.100.007

Thuế cơ sở 7 thành phố Hà Nội

Thêm mới

482

G12.18.100.008

Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội

Thêm mới

483

G12.18.100.009

Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội

Thêm mới

484

G12.18.100.010

Thuế cơ sở 10 thành phố Hà Nội

Thêm mới

485

G12.18.100.011

Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội

Thêm mới

486

G12.18.100.012

Thuế cơ sở 12 thành phố Hà Nội

Thêm mới

487

G12.18.100.013

Thuế cơ sở 13 thành phố Hà Nội

Thêm mới

488

G12.18.100.014

Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội

Thêm mới

489

G12.18.100.015

Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội

Thêm mới

490

G12.18.100.016

Thuế cơ sở 16 thành phố Hà Nội

Thêm mới

491

G12.18.100.017

Thuế cơ sở 17 thành phố Hà Nội

Thêm mới

492

G12.18.100.018

Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội

Thêm mới

493

G12.18.100.019

Thuế cơ sở 19 thành phố Hà Nội

Thêm mới

494

G12.18.100.020

Thuế cơ sở 20 thành phố Hà Nội

Thêm mới

495

G12.18.100.021

Thuế cơ sở 21 thành phố Hà Nội

Thêm mới

496

G12.18.100.022

Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội

Thêm mới

497

G12.18.100.023

Thuế cơ sở 23 thành phố Hà Nội

Thêm mới

498

G12.18.100.024

Thuế cơ sở 24 thành phố Hà Nội

Thêm mới

499

G12.18.100.025

Thuế cơ sở 25 thành phố Hà Nội

Thêm mới

500

G12.18.101.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

501

G12.18.101.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

502

G12.18.101.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

503

G12.18.101.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

504

G12.18.101.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

505

G12.18.101.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

506

G12.18.101.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

507

G12.18.101.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang

Thêm mới

508

G12.18.102.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

509

G12.18.102.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

510

G12.18.102.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

511

G12.18.102.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng

Thêm mới

512

G12.18.103.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

513

G12.18.103.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

514

G12.18.103.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

515

G12.18.103.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

516

G12.18.103.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

517

G12.18.103.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

518

G12.18.103.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

519

G12.18.103.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên

Thêm mới

520

G12.18.104.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

521

G12.18.104.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

522

G12.18.104.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

523

G12.18.104.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

524

G12.18.104.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

525

G12.18.104.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

526

G12.18.104.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

527

G12.18.104.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

528

G12.18.104.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai

Thêm mới

529

G12.18.105.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên

Thêm mới

530

G12.18.105.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên

Thêm mới

531

G12.18.105.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên

Thêm mới

532

G12.18.105.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên

Thêm mới

533

G12.18.105.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên

Thêm mới

534

G12.18.106.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu

Thêm mới

535

G12.18.106.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu

Thêm mới

536

G12.18.106.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu

Thêm mới

537

G12.18.106.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu

Thêm mới

538

G12.18.107.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Sơn La

Thêm mới

539

G12.18.107.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Sơn La

Thêm mới

540

G12.18.107.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Sơn La

Thêm mới

541

G12.18.107.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Sơn La

Thêm mới

542

G12.18.107.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Sơn La

Thêm mới

543

G12.18.108.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

544

G12.18.108.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

545

G12.18.108.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

546

G12.18.108.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

547

G12.18.108.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

548

G12.18.108.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

549

G12.18.108.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

550

G12.18.108.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

551

G12.18.108.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

552

G12.18.108.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

553

G12.18.108.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

554

G12.18.108.012

Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

555

G12.18.108.013

Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

556

G12.18.108.014

Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

557

G12.18.108.015

Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

558

G12.18.108.016

Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ

Thêm mới

559

G12.18.109.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

560

G12.18.109.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

561

G12.18.109.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

562

G12.18.109.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

563

G12.18.109.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn

Thêm mới

564

G12.18.110.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

565

G12.18.110.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

566

G12.18.110.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

567

G12.18.110.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

568

G12.18.110.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

569

G12.18.110.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

570

G12.18.110.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh

Thêm mới

571

G12.18.111.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

572

G12.18.111.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

573

G12.18.111.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

574

G12.18.111.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

575

G12.18.111.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

576

G12.18.111.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

577

G12.18.111.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

578

G12.18.111.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

579

G12.18.111.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

580

G12.18.111.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh

Thêm mới

581

G12.18.112.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

582

G12.18.112.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

583

G12.18.112.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

584

G12.18.112.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

585

G12.18.112.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

586

G12.18.112.006

Thuế cơ sở 6 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

587

G12.18.112.007

Thuế cơ sở 7 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

588

G12.18.112.008

Thuế cơ sở 8 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

589

G12.18.112.009

Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

590

G12.18.112.010

Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

591

G12.18.112.011

Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

592

G12.18.112.012

Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

593

G12.18.112.013

Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

594

G12.18.112.014

Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng

Thêm mới

595

G12.18.113.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

596

G12.18.113.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

597

G12.18.113.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

598

G12.18.113.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

599

G12.18.113.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

600

G12.18.113.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

601

G12.18.113.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

602

G12.18.113.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

603

G12.18.113.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên

Thêm mới

604

G12.18.114.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

605

G12.18.114.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

606

G12.18.114.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

607

G12.18.114.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

608

G12.18.114.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

609

G12.18.114.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

610

G12.18.114.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

611

G12.18.114.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

612

G12.18.114.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

613

G12.18.114.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

614

G12.18.114.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

615

G12.18.114.012

Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình

Thêm mới

616

G12.18.115.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

617

G12.18.115.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

618

G12.18.115.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

619

G12.18.115.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

620

G12.18.115.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

621

G12.18.115.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

622

G12.18.115.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

623

G12.18.115.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

624

G12.18.115.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

625

G12.18.115.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

626

G12.18.115.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

627

G12.18.115.012

Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

628

G12.18.115.013

Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa

Thêm mới

629

G12.18.116.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

630

G12.18.116.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

631

G12.18.116.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

632

G12.18.116.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

633

G12.18.116.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

634

G12.18.116.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

635

G12.18.116.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

636

G12.18.116.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

637

G12.18.116.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An

Thêm mới

638

G12.18.117.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

639

G12.18.117.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

640

G12.18.117.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

641

G12.18.117.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

642

G12.18.117.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

643

G12.18.117.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh

Thêm mới

644

G12.18.118.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

645

G12.18.118.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

646

G12.18.118.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

647

G12.18.118.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

648

G12.18.118.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

649

G12.18.118.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

650

G12.18.118.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

651

G12.18.118.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

652

G12.18.118.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

653

G12.18.118.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Trị

Thêm mới

654

G12.18.119.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Huế

Thêm mới

655

G12.18.119.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Huế

Thêm mới

656

G12.18.119.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Huế

Thêm mới

657

G12.18.119.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Huế

Thêm mới

658

G12.18.119.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Huế

Thêm mới

659

G12.18.120.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

660

G12.18.120.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

661

G12.18.120.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

662

G12.18.120.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

663

G12.18.120.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

664

G12.18.120.006

Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

665

G12.18.120.007

Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

666

G12.18.120.008

Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

667

G12.18.120.009

Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

668

G12.18.120.010

Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng

Thêm mới

669

G12.18.121.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

670

G12.18.121.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

671

G12.18.121.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

672

G12.18.121.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

673

G12.18.121.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

674

G12.18.121.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

675

G12.18.121.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

676

G12.18.121.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

677

G12.18.121.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

678

G12.18.121.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

679

G12.18.121.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi

Thêm mới

680

G12.18.122.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

681

G12.18.122.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

682

G12.18.122.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

683

G12.18.122.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

684

G12.18.122.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

685

G12.18.122.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

686

G12.18.122.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

687

G12.18.122.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

688

G12.18.122.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

689

G12.18.122.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

690

G12.18.122.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai

Thêm mới

691

G12.18.123.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

692

G12.18.123.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

693

G12.18.123.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

694

G12.18.123.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

695

G12.18.123.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

696

G12.18.123.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

697

G12.18.123.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

698

G12.18.123.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

699

G12.18.123.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

700

G12.18.123.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

701

G12.18.123.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk

Thêm mới

702

G12.18.124.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

703

G12.18.124.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

704

G12.18.124.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

705

G12.18.124.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

706

G12.18.124.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

707

G12.18.124.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

708

G12.18.124.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

709

G12.18.124.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa

Thêm mới

710

G12.18.125.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

711

G12.18.125.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

712

G12.18.125.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

713

G12.18.125.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

714

G12.18.125.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

715

G12.18.125.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

716

G12.18.125.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

717

G12.18.125.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

718

G12.18.125.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

719

G12.18.125.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

720

G12.18.125.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

721

G12.18.125.012

Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

722

G12.18.125.013

Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng

Thêm mới

723

G12.18.126.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

724

G12.18.126.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

725

G12.18.126.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

726

G12.18.126.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

727

G12.18.126.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

728

G12.18.126.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

729

G12.18.126.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

730

G12.18.126.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

731

G12.18.126.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

732

G12.18.126.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh

Thêm mới

733

G12.18.127.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

734

G12.18.127.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

735

G12.18.127.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

736

G12.18.127.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

737

G12.18.127.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

738

G12.18.127.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

739

G12.18.127.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

740

G12.18.127.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

741

G12.18.127.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

742

G12.18.127.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai

Thêm mới

743

G12.18.128.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

744

G12.18.128.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

745

G12.18.128.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

746

G12.18.128.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

747

G12.18.128.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

748

G12.18.128.006

Thuế cơ sở 6 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

749

G12.18.128.007

Thuế cơ sở 7 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

750

G12.18.128.008

Thuế cơ sở 8 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

751

G12.18.128.009

Thuế cơ sở 9 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

752

G12.18.128.010

Thuế cơ sở 10 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

753

G12.18.128.011

Thuế cơ sở 11 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

754

G12.18.128.012

Thuế cơ sở 12 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

755

G12.18.128.013

Thuế cơ sở 13 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

756

G12.18.128.014

Thuế cơ sở 14 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

757

G12.18.128.015

Thuế cơ sở 15 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

758

G12.18.128.016

Thuế cơ sở 16 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

759

G12.18.128.017

Thuế cơ sở 17 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

760

G12.18.128.018

Thuế cơ sở 18 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

761

G12.18.128.019

Thuế cơ sở 19 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

762

G12.18.128.020

Thuế cơ sở 20 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

763

G12.18.128.021

Thuế cơ sở 21 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

764

G12.18.128.022

Thuế cơ sở 22 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

765

G12.18.128.023

Thuế cơ sở 23 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

766

G12.18.128.024

Thuế cơ sở 24 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

767

G12.18.128.025

Thuế cơ sở 25 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

768

G12.18.128.026

Thuế cơ sở 26 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

769

G12.18.128.027

Thuế cơ sở 27 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

770

G12.18.128.028

Thuế cơ sở 28 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

771

G12.18.128.029

Thuế cơ sở 29 thành phố Hồ Chí Minh

Thêm mới

772

G12.18.129.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

773

G12.18.129.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

774

G12.18.129.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

775

G12.18.129.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

776

G12.18.129.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

777

G12.18.129.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

778

G12.18.129.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

779

G12.18.129.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

780

G12.18.129.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

781

G12.18.129.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

782

G12.18.129.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

783

G12.18.129.012

Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long

Thêm mới

784

G12.18.130.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

785

G12.18.130.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

786

G12.18.130.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

787

G12.18.130.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

788

G12.18.130.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

789

G12.18.130.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

790

G12.18.130.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

791

G12.18.130.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

792

G12.18.130.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp

Thêm mới

793

G12.18.131.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang

Thêm mới

794

G12.18.131.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang

Thêm mới

795

G12.18.131.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang

Thêm mới

796

G12.18.131.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang

Thêm mới

797

G12.18.131.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang

Thêm mới

798

G12.18.131.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang

Thêm mới

799

G12.18.131.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang

Thêm mới

800

G12.18.131.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang

Thêm mới

801

G12.18.131.009

Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang

Thêm mới

802

G12.18.131.010

Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang

Thêm mới

803

G12.18.131.011

Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang

Thêm mới

804

G12.18.132.001

Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

805

G12.18.132.002

Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

806

G12.18.132.003

Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

807

G12.18.132.004

Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

808

G12.18.132.005

Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

809

G12.18.132.006

Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

810

G12.18.132.007

Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

811

G12.18.132.008

Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

812

G12.18.132.009

Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

813

G12.18.132.010

Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

814

G12.18.132.011

Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

815

G12.18.132.012

Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

816

G12.18.132.013

Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ

Thêm mới

817

G12.18.133.001

Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

818

G12.18.133.002

Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

819

G12.18.133.003

Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

820

G12.18.133.004

Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

821

G12.18.133.005

Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

822

G12.18.133.006

Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

823

G12.18.133.007

Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

824

G12.18.133.008

Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau

Thêm mới

825

G12.34.22.012

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực VIII

Thêm mới

826

G12.34.22.013

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực VIII

Thêm mới

827

G12.34.27.007

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực V

Thêm mới

828

G12.34.27.008

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực V

Thêm mới

829

G12.34.42.008

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XI

Thêm mới

830

G12.34.42.009

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XI

Thêm mới

831

G12.34.79.015

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực II

Thêm mới

832

G12.34.79.016

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực II

Thêm mới

833

G12.34.87.010

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XX

Thêm mới

834

G12.34.87.011

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XX

Thêm mới

835

G12.34.92.008

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XIX

Thêm mới

836

G12.34.92.009

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XIX

Thêm mới

837

G12.34.A4.012

Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 1 (Đội 1)

Thêm mới

838

G12.34.A4.013

Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 2 (Đội 2)

Thêm mới

839

G12.34.A4.014

Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 3 (Đội 3)

Thêm mới

840

G12.34.A4.015

Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 4 (Đội 4)

Thêm mới

841

G12.34.A4.016

Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 1 (Đội 5)

Thêm mới

842

G12.34.A4.017

Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 2 (Đội 6)

Thêm mới

843

G12.34.A4.018

Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 3 (Đội 7)

Thêm mới

844

G12.34.A4.019

Đội Quản lý, huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ (Đội 8)

Thêm mới

845

G12.34.A6.001

Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 1 (Đội 1)

Thêm mới

846

G12.34.A6.002

Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 2 (Đội 2)

Thêm mới

847

G12.34.A6.003

Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 3 (Đội 3)

Thêm mới

848

G12.34.C2.010

Đội kiểm định Hải quan 1

Thêm mới

849

G12.34.C2.011

Đội kiểm định Hải quan 2

Thêm mới

850

G12.34.C2.012

Đội kiểm định Hải quan 3

Thêm mới

851

G12.34.C2.013

Đội kiểm định Hải quan 4

Thêm mới

852

G12.34.C2.014

Đội kiểm định Hải quan 5

Thêm mới

853

G12.34.C7.001

Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực IV

Thêm mới

854

G12.34.C7.002

Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực IV

Thêm mới

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2507/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm theo Quyết định 143/QĐ-BTC

  • Số hiệu: 2507/QĐ-BTC
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 17/07/2025
  • Nơi ban hành: Bộ Tài chính
  • Người ký: Bùi Văn Khắng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 17/07/2025
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản