Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2507/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 17 tháng 7 năm 2025 |
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 22/06/2023;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 166/2025/NĐ-CP ngày 30/6/2025 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 29/2025/NĐ-CP ngày 24/02/2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 09/2025/QĐ-TTg ngày 14/4/2025 của Thủ tướng Chính phủ về sửa đổi, bổ sung Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Ban hành danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Căn cứ Quyết định số 1900/QĐ-BTC ngày 15/9/2022, Quyết định số 329/QĐ-BTC ngày 27/02/2022, Quyết định số 2834/QĐ-BTC ngày 27/11/2024, Quyết định số 937/QĐ-BTC ngày 04/3/2025, Quyết định số 1067/QĐ-BTC ngày 24/3/2025, Quyết định số 1413/QĐ-BTC ngày 18/4/2025, Quyết định số 1635/QĐ-BTC ngày 06/5/2025, Quyết định số 2004/QĐ-BTC ngày 11/6/2025 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Sửa đổi, bổ sung danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương ban hành kèm theo Quyết định số 143/QĐ-BTC ngày 10/02/2022;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)
STT | Mã cấp 2 | Tên cơ quan, đơn vị cấp 2 | Trạng thái |
1 | G12.08 | Vụ Giám sát và Thẩm định đầu tư | Đổi tên |
2 | G12.14 | Thanh tra - Bộ Tài chính | Đóng mã |
3 | G12.93 | Vụ Tổng hợp kinh tế quốc dân | Đóng mã |
4 | G12.A4 | Vụ Phát triển hạ tầng | Thêm mới |
5 | G12.A5 | Trường Bồi dưỡng cán bộ Kinh tế - Tài chính | Thêm mới |
CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)
STT | Mã cấp 3 | Tên cơ quan, đơn vị cấp 3 | Trạng thái |
1 | G12.12.11 | Kho bạc Nhà nước khu vực X | Đổi tên |
2 | G12.12.38 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI | Đổi tên |
3 | G12.12.42 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII | Đổi tên |
4 | G12.12.56 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV | Đổi tên |
5 | G12.12.80 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII | Đổi tên |
6 | G12.12.B3 | Ban Kiểm tra, kiểm toán nội bộ | Đổi tên |
7 | G12.18.C8 | Ban Kiểm tra - Cục Thuế | Đổi tên |
8 | G12.32.56 | Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII | Đổi tên |
9 | G12.32.66 | Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XII | Đổi tên |
10 | G12.32.B1 | Ban Kiểm tra chuyên ngành - CDTNN | Đổi tên |
11 | G12.34.B2 | Ban Kiểm tra | Đổi tên |
12 | G12.12.30 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | Đóng mã |
13 | G12.12.49 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII | Đóng mã |
14 | G12.12.64 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV | Đóng mã |
15 | G12.12.74 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | Đóng mã |
16 | G12.12.77 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV | Đóng mã |
17 | G12.12.84 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII | Đóng mã |
18 | G12.32.64 | Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIII | Đóng mã |
19 | G12.34.77 | Chi cục Hải quan khu vực XV | Đóng mã |
20 | G12.12.15 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX | Mở lại, đổi tên |
21 | G12.12.37 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | Mở lại, đổi tên |
22 | G12.12.48 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII | Mở lại, đổi tên |
23 | G12.12.52 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV | Mở lại, đổi tên |
24 | G12.12.68 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | Mở lại, đổi tên |
25 | G12.12.75 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII | Mở lại, đổi tên |
26 | G12.18.101 | Thuế tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
27 | G12.18.102 | Thuế tỉnh Cao Bằng | Thêm mới |
28 | G12.18.103 | Thuế tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
29 | G12.18.104 | Thuế tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
30 | G12.18.105 | Thuế tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
31 | G12.18.106 | Thuế tỉnh Lai Châu | Thêm mới |
32 | G12.18.107 | Thuế tỉnh Sơn La | Thêm mới |
33 | G12.18.108 | Thuế tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
34 | G12.18.109 | Thuế tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
35 | G12.18.110 | Thuế tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
36 | G12.18.111 | Thuế tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
37 | G12.18.112 | Thuế thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
38 | G12.18.113 | Thuế tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
39 | G12.18.114 | Thuế tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
40 | G12.18.115 | Thuế tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
41 | G12.18.116 | Thuế tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
42 | G12.18.117 | Thuế tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
43 | G12.18.118 | Thuế tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
44 | G12.18.119 | Thuế thành phố Huế | Thêm mới |
45 | G12.18.120 | Thuế thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
46 | G12.18.121 | Thuế tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
47 | G12.18.122 | Thuế tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
48 | G12.18.123 | Thuế tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
49 | G12.18.124 | Thuế tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
50 | G12.18.125 | Thuế tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
51 | G12.18.126 | Thuế tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
52 | G12.18.127 | Thuế tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
53 | G12.18.128 | Thuế thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
54 | G12.18.129 | Thuế tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
55 | G12.18.130 | Thuế tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
56 | G12.18.131 | Thuế tỉnh An Giang | Thêm mới |
57 | G12.18.132 | Thuế thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
58 | G12.18.133 | Thuế tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
59 | G12.32.100 | Chi cục Dự trữ Nhà nước khu vực XIV | Thêm mới |
CẬP NHẬT DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC ĐƠN VỊ CẤP 4
(Kèm theo Quyết định số 2507/QĐ-BTC ngày 17/7/2025 của Bộ Tài chính)
STT | Mã cấp 4 | Tên cơ quan, đơn vị cấp 4 | Trạng thái |
1 | G12.12.04.043 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
2 | G12.12.04.045 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
3 | G12.12.04.047 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
4 | G12.12.04.051 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
5 | G12.12.04.052 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
6 | G12.12.04.053 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
7 | G12.12.04.054 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đổi tên |
8 | G12.12.08.073 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đổi tên |
9 | G12.12.08.075 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đổi tên |
10 | G12.12.08.076 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đổi tên |
11 | G12.12.11.096 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
12 | G12.12.11.097 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
13 | G12.12.11.098 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
14 | G12.12.11.099 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
15 | G12.12.11.101 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
16 | G12.12.11.102 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
17 | G12.12.11.103 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
18 | G12.12.12.107 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
19 | G12.12.12.108 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
20 | G12.12.12.109 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
21 | G12.12.12.110 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
22 | G12.12.12.111 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
23 | G12.12.12.112 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
24 | G12.12.14.119 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
25 | G12.12.14.120 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
26 | G12.12.14.121 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
27 | G12.12.14.122 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
28 | G12.12.14.123 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
29 | G12.12.14.125 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
30 | G12.12.14.126 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
31 | G12.12.14.127 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đổi tên |
32 | G12.12.15.133 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
33 | G12.12.15.136 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
34 | G12.12.15.140 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
35 | G12.12.15.141 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đổi tên |
36 | G12.12.20.182 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đổi tên |
37 | G12.12.20.184 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đổi tên |
38 | G12.12.20.186 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đổi tên |
39 | G12.12.20.188 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đổi tên |
40 | G12.12.22.194 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
41 | G12.12.22.195 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
42 | G12.12.22.196 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
43 | G12.12.22.199 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
44 | G12.12.22.205 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
45 | G12.12.22.207 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
46 | G12.12.31.319 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đổi tên |
47 | G12.12.37.370 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đổi tên |
48 | G12.12.37.372 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đổi tên |
49 | G12.12.37.376 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đổi tên |
50 | G12.12.38.385 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
51 | G12.12.38.387 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
52 | G12.12.38.389 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
53 | G12.12.38.390 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
54 | G12.12.38.392 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
55 | G12.12.38.393 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
56 | G12.12.38.395 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
57 | G12.12.38.397 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
58 | G12.12.38.398 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
59 | G12.12.38.399 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
60 | G12.12.38.400 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
61 | G12.12.38.402 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
62 | G12.12.38.408 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
63 | G12.12.38.410 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
64 | G12.12.40.414 | Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
65 | G12.12.40.416 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
66 | G12.12.40.417 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
67 | G12.12.40.418 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
68 | G12.12.40.420 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
69 | G12.12.40.422 | Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
70 | G12.12.40.424 | Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
71 | G12.12.40.425 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
72 | G12.12.40.427 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
73 | G12.12.40.429 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
74 | G12.12.40.430 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
75 | G12.12.40.432 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đổi tên |
76 | G12.12.42.437 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
77 | G12.12.42.439 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
78 | G12.12.42.444 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
79 | G12.12.42.447 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
80 | G12.12.44.452 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
81 | G12.12.44.454 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
82 | G12.12.44.455 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
83 | G12.12.44.457 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đổi tên |
84 | G12.12.46.479 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
85 | G12.12.46.480 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
86 | G12.12.46.481 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
87 | G12.12.46.482 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
88 | G12.12.46.484 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
89 | G12.12.48.490 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
90 | G12.12.48.495 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
91 | G12.12.48.497 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
92 | G12.12.48.498 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đổi tên |
93 | G12.12.51.524 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
94 | G12.12.51.529 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
95 | G12.12.51.532 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
96 | G12.12.51.533 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
97 | G12.12.51.534 | Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
98 | G12.12.51.536 | Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
99 | G12.12.52.543 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
100 | G12.12.52.547 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
101 | G12.12.52.548 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
102 | G12.12.52.549 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đổi tên |
103 | G12.12.56.569 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
104 | G12.12.56.572 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
105 | G12.12.62.619 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
106 | G12.12.66.644 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
107 | G12.12.66.645 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
108 | G12.12.66.647 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
109 | G12.12.66.650 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
110 | G12.12.66.651 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
111 | G12.12.66.656 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
112 | G12.12.66.657 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đổi tên |
113 | G12.12.68.673 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đổi tên |
114 | G12.12.68.676 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đổi tên |
115 | G12.12.68.678 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đổi tên |
116 | G12.12.68.681 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đổi tên |
117 | G12.12.75.732 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đổi tên |
118 | G12.12.75.735 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đổi tên |
119 | G12.12.75.736 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đổi tên |
120 | G12.12.75.738 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đổi tên |
121 | G12.12.75.740 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đổi tên |
122 | G12.12.80.795 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
123 | G12.12.80.796 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
124 | G12.12.80.800 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
125 | G12.12.80.802 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
126 | G12.12.80.803 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
127 | G12.12.80.807 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
128 | G12.12.82.816 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
129 | G12.12.82.817 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
130 | G12.12.82.821 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
131 | G12.12.82.822 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đổi tên |
132 | G12.12.82.826 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đổi tên |
133 | G12.12.86.857 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đổi tên |
134 | G12.12.86.859 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đổi tên |
135 | G12.12.86.861 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đổi tên |
136 | G12.12.95.962 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đổi tên |
137 | G12.12.96.967 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đổi tên |
138 | G12.12.96.969 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đổi tên |
139 | G12.12.96.971 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đổi tên |
140 | G12.34.91.005 | Hải quan cửa khẩu quốc tế Phú Quốc | Đổi tên |
141 | G12.34.96.002 | Hải quan Cà Mau | Đổi tên |
142 | G12.12.02.026 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
143 | G12.12.02.029 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
144 | G12.12.02.030 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
145 | G12.12.02.031 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
146 | G12.12.02.032 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
147 | G12.12.02.033 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
148 | G12.12.02.034 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
149 | G12.12.04.055 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
150 | G12.12.06.061 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
151 | G12.12.06.063 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
152 | G12.12.06.064 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
153 | G12.12.06.066 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
154 | G12.12.06.067 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
155 | G12.12.08.077 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
156 | G12.12.10.082 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
157 | G12.12.10.083 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
158 | G12.12.10.086 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
159 | G12.12.10.089 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
160 | G12.12.11.104 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
161 | G12.12.12.113 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
162 | G12.12.14.129 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
163 | G12.12.15.142 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
164 | G12.12.17.150 | Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
165 | G12.12.17.152 | Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
166 | G12.12.17.155 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
167 | G12.12.17.157 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
168 | G12.12.17.159 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Đóng mã |
169 | G12.12.19.174 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Đóng mã |
170 | G12.12.24.224 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Đóng mã |
171 | G12.12.25.241 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
172 | G12.12.26.244 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
173 | G12.12.26.246 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
174 | G12.12.26.252 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
175 | G12.12.26.254 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Đóng mã |
176 | G12.12.27.259 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
177 | G12.12.27.261 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
178 | G12.12.27.262 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
179 | G12.12.27.265 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
180 | G12.12.30.293 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
181 | G12.12.30.299 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
182 | G12.12.30.300 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
183 | G12.12.30.301 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
184 | G12.12.30.302 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
185 | G12.12.31.318 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Đóng mã |
186 | G12.12.33.334 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
187 | G12.12.34.339 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
188 | G12.12.34.340 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
189 | G12.12.34.342 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Đóng mã |
190 | G12.12.35.350 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
191 | G12.12.35.352 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
192 | G12.12.35.354 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
193 | G12.12.35.355 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
194 | G12.12.36.360 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
195 | G12.12.36.362 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
196 | G12.12.36.364 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
197 | G12.12.36.367 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Đóng mã |
198 | G12.12.38.409 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực X | Đóng mã |
199 | G12.12.42.450 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
200 | G12.12.44.459 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đóng mã |
201 | G12.12.45.464 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đóng mã |
202 | G12.12.45.465 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đóng mã |
203 | G12.12.45.467 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đóng mã |
204 | G12.12.45.470 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Đóng mã |
205 | G12.12.49.504 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
206 | G12.12.49.505 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
207 | G12.12.49.507 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
208 | G12.12.49.509 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
209 | G12.12.49.510 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
210 | G12.12.49.514 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
211 | G12.12.49.520 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
212 | G12.12.49.521 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Đóng mã |
213 | G12.12.52.552 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
214 | G12.12.54.557 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
215 | G12.12.54.559 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
216 | G12.12.54.560 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
217 | G12.12.54.562 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
218 | G12.12.54.565 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
219 | G12.12.56.576 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Đóng mã |
220 | G12.12.58.585 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
221 | G12.12.58.586 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
222 | G12.12.58.587 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
223 | G12.12.58.590 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
224 | G12.12.58.591 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
225 | G12.12.60.594 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
226 | G12.12.60.596 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
227 | G12.12.60.598 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
228 | G12.12.60.599 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
229 | G12.12.60.602 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
230 | G12.12.60.603 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
231 | G12.12.62.610 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
232 | G12.12.62.611 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
233 | G12.12.62.612 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
234 | G12.12.62.613 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
235 | G12.12.62.616 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
236 | G12.12.62.618 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
237 | G12.12.64.623 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
238 | G12.12.64.624 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
239 | G12.12.64.625 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
240 | G12.12.64.626 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
241 | G12.12.64.631 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
242 | G12.12.64.632 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
243 | G12.12.64.633 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
244 | G12.12.64.637 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
245 | G12.12.64.640 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
246 | G12.12.66.658 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
247 | G12.12.67.661 | Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
248 | G12.12.67.662 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
249 | G12.12.67.663 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
250 | G12.12.67.666 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Đóng mã |
251 | G12.12.70.688 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
252 | G12.12.70.693 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
253 | G12.12.70.694 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
254 | G12.12.70.695 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
255 | G12.12.70.696 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
256 | G12.12.70.699 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
257 | G12.12.72.707 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
258 | G12.12.72.708 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
259 | G12.12.72.710 | Phòng Giao dịch số 11- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
260 | G12.12.74.719 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
261 | G12.12.74.724 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
262 | G12.12.74.726 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
263 | G12.12.74.727 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Đóng mã |
264 | G12.12.77.747 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
265 | G12.12.77.751 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
266 | G12.12.77.757 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Đóng mã |
267 | G12.12.80.809 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Đóng mã |
268 | G12.12.83.831 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
269 | G12.12.83.832 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
270 | G12.12.83.833 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
271 | G12.12.83.836 | Phòng Giao dịch số 6- Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
272 | G12.12.83.839 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
273 | G12.12.84.846 | Phòng Giao dịch số 1 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
274 | G12.12.84.848 | Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
275 | G12.12.84.851 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
276 | G12.12.84.852 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
277 | G12.12.87.867 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
278 | G12.12.87.868 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
279 | G12.12.87.871 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
280 | G12.12.87.873 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
281 | G12.12.87.876 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
282 | G12.12.89.884 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
283 | G12.12.89.889 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
284 | G12.12.89.891 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
285 | G12.12.89.893 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
286 | G12.12.89.894 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
287 | G12.12.89.895 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
288 | G12.12.91.915 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đóng mã |
289 | G12.12.92.928 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
290 | G12.12.93.931 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
291 | G12.12.93.932 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
292 | G12.12.93.936 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
293 | G12.12.93.938 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Đóng mã |
294 | G12.12.94.942 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
295 | G12.12.94.946 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
296 | G12.12.94.947 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
297 | G12.12.94.949 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Đóng mã |
298 | G12.12.95.957 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đóng mã |
299 | G12.12.95.959 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đóng mã |
300 | G12.12.95.961 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Đóng mã |
301 | G12.12.11.105 | Kho bạc Nhà nước Khu vực X - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
302 | G12.12.15.143 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Thêm mới |
303 | G12.12.15.144 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Thêm mới |
304 | G12.12.15.145 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Thêm mới |
305 | G12.12.15.146 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Thêm mới |
306 | G12.12.15.147 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IX | Thêm mới |
307 | G12.12.15.148 | Kho bạc Nhà nước Khu vực IX - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
308 | G12.12.19.175 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Thêm mới |
309 | G12.12.19.176 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Thêm mới |
310 | G12.12.19.177 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Thêm mới |
311 | G12.12.19.178 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Thêm mới |
312 | G12.12.19.179 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VII | Thêm mới |
313 | G12.12.19.180 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VII - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
314 | G12.12.25.242 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
315 | G12.12.25.243 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
316 | G12.12.25.244 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
317 | G12.12.25.245 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
318 | G12.12.25.246 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
319 | G12.12.25.247 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
320 | G12.12.25.248 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
321 | G12.12.25.249 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
322 | G12.12.25.250 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
323 | G12.12.25.251 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
324 | G12.12.25.252 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
325 | G12.12.25.253 | Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
326 | G12.12.25.254 | Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
327 | G12.12.25.255 | Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
328 | G12.12.25.256 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
329 | G12.12.25.257 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
330 | G12.12.25.258 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
331 | G12.12.25.259 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII | Thêm mới |
332 | G12.12.25.260 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VIII - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
333 | G12.12.31.320 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
334 | G12.12.31.321 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
335 | G12.12.31.322 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
336 | G12.12.31.323 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
337 | G12.12.31.324 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
338 | G12.12.31.325 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
339 | G12.12.31.326 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực III | Thêm mới |
340 | G12.12.31.327 | Kho bạc Nhà nước Khu vực III - Phòng nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
341 | G12.12.33.335 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Thêm mới |
342 | G12.12.33.336 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Thêm mới |
343 | G12.12.33.337 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Thêm mới |
344 | G12.12.33.338 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực IV | Thêm mới |
345 | G12.12.34.345 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Thêm mới |
346 | G12.12.34.346 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Thêm mới |
347 | G12.12.34.347 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Thêm mới |
348 | G12.12.34.348 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực VI | Thêm mới |
349 | G12.12.34.349 | Kho bạc Nhà nước Khu vực VI - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
350 | G12.12.37.378 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
351 | G12.12.37.379 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
352 | G12.12.37.380 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
353 | G12.12.37.381 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
354 | G12.12.37.382 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
355 | G12.12.37.383 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
356 | G12.12.37.384 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực V | Thêm mới |
357 | G12.12.38.411 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XI | Thêm mới |
358 | G12.12.38.412 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XI - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
359 | G12.12.42.451 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Thêm mới |
360 | G12.12.42.452 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Thêm mới |
361 | G12.12.42.453 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Thêm mới |
362 | G12.12.42.454 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Thêm mới |
363 | G12.12.42.455 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XII | Thêm mới |
364 | G12.12.42.456 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XII - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
365 | G12.12.48.499 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
366 | G12.12.48.500 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
367 | G12.12.48.501 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
368 | G12.12.48.502 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
369 | G12.12.48.503 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
370 | G12.12.48.504 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
371 | G12.12.48.505 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
372 | G12.12.48.506 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
373 | G12.12.48.507 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII | Thêm mới |
374 | G12.12.48.508 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIII - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
375 | G12.12.52.553 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
376 | G12.12.52.554 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
377 | G12.12.52.555 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
378 | G12.12.52.556 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
379 | G12.12.52.557 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
380 | G12.12.52.558 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
381 | G12.12.52.559 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
382 | G12.12.52.560 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
383 | G12.12.52.561 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
384 | G12.12.52.562 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
385 | G12.12.52.563 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
386 | G12.12.52.564 | Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
387 | G12.12.52.565 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
388 | G12.12.52.566 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
389 | G12.12.52.567 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
390 | G12.12.52.568 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
391 | G12.12.52.569 | Phòng Giao dịch số 28 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
392 | G12.12.52.570 | Phòng Giao dịch số 29 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XV | Thêm mới |
393 | G12.12.52.571 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XV - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
394 | G12.12.56.577 | Phòng Giao dịch số 3 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
395 | G12.12.56.578 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
396 | G12.12.56.579 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
397 | G12.12.56.580 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
398 | G12.12.56.581 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
399 | G12.12.56.582 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
400 | G12.12.56.583 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
401 | G12.12.56.584 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
402 | G12.12.56.585 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV | Thêm mới |
403 | G12.12.56.586 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIV - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
404 | G12.12.68.684 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
405 | G12.12.68.685 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
406 | G12.12.68.686 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
407 | G12.12.68.687 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
408 | G12.12.68.688 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
409 | G12.12.68.689 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
410 | G12.12.68.690 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
411 | G12.12.68.691 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
412 | G12.12.68.692 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
413 | G12.12.68.693 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
414 | G12.12.68.694 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVI | Thêm mới |
415 | G12.12.75.743 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
416 | G12.12.75.744 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
417 | G12.12.75.745 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
418 | G12.12.75.746 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
419 | G12.12.75.747 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
420 | G12.12.75.748 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVII | Thêm mới |
421 | G12.12.79.788 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
422 | G12.12.79.789 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
423 | G12.12.79.790 | Phòng Giao dịch số 13 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
424 | G12.12.79.791 | Phòng Giao dịch số 14 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
425 | G12.12.79.792 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
426 | G12.12.79.793 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
427 | G12.12.79.794 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
428 | G12.12.79.795 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
429 | G12.12.79.796 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
430 | G12.12.79.797 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực II | Thêm mới |
431 | G12.12.80.810 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
432 | G12.12.80.811 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
433 | G12.12.80.812 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
434 | G12.12.80.813 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
435 | G12.12.80.814 | Phòng Giao dịch số 15 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
436 | G12.12.80.815 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
437 | G12.12.80.816 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
438 | G12.12.80.817 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
439 | G12.12.80.818 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
440 | G12.12.80.819 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII | Thêm mới |
441 | G12.12.80.820 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XVIII - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
442 | G12.12.91.916 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
443 | G12.12.91.917 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
444 | G12.12.91.918 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
445 | G12.12.91.919 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
446 | G12.12.91.920 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
447 | G12.12.91.921 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
448 | G12.12.91.922 | Phòng Giao dịch số 16 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
449 | G12.12.91.923 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
450 | G12.12.91.924 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
451 | G12.12.91.925 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XX | Thêm mới |
452 | G12.12.91.926 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XX - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
453 | G12.12.92.929 | Phòng Giao dịch số 4 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
454 | G12.12.92.930 | Phòng Giao dịch số 5 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
455 | G12.12.92.931 | Phòng Giao dịch số 6 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
456 | G12.12.92.932 | Phòng Giao dịch số 7 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
457 | G12.12.92.933 | Phòng Giao dịch số 8 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
458 | G12.12.92.934 | Phòng Giao dịch số 9 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
459 | G12.12.92.935 | Phòng Giao dịch số 10 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
460 | G12.12.92.936 | Phòng Giao dịch số 11 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
461 | G12.12.92.937 | Phòng Giao dịch số 12 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
462 | G12.12.92.938 | Phòng Giao dịch số 17 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
463 | G12.12.92.939 | Phòng Giao dịch số 18 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
464 | G12.12.92.940 | Phòng Giao dịch số 19 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
465 | G12.12.92.941 | Phòng Giao dịch số 20 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
466 | G12.12.92.942 | Phòng Giao dịch số 21 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
467 | G12.12.92.943 | Phòng Giao dịch số 22 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
468 | G12.12.92.944 | Phòng Giao dịch số 23 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
469 | G12.12.92.945 | Phòng Giao dịch số 24 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
470 | G12.12.92.946 | Phòng Giao dịch số 25 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
471 | G12.12.92.947 | Phòng Giao dịch số 26 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
472 | G12.12.92.948 | Phòng Giao dịch số 27 - Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX | Thêm mới |
473 | G12.12.92.949 | Kho bạc Nhà nước Khu vực XIX - Phòng Nghiệp vụ 2 | Thêm mới |
474 | G12.18.100 | Thuế thành phố Hà Nội | Thêm mới |
475 | G12.18.100.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
476 | G12.18.100.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
477 | G12.18.100.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
478 | G12.18.100.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
479 | G12.18.100.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
480 | G12.18.100.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
481 | G12.18.100.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
482 | G12.18.100.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
483 | G12.18.100.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
484 | G12.18.100.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
485 | G12.18.100.011 | Thuế cơ sở 11 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
486 | G12.18.100.012 | Thuế cơ sở 12 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
487 | G12.18.100.013 | Thuế cơ sở 13 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
488 | G12.18.100.014 | Thuế cơ sở 14 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
489 | G12.18.100.015 | Thuế cơ sở 15 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
490 | G12.18.100.016 | Thuế cơ sở 16 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
491 | G12.18.100.017 | Thuế cơ sở 17 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
492 | G12.18.100.018 | Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
493 | G12.18.100.019 | Thuế cơ sở 19 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
494 | G12.18.100.020 | Thuế cơ sở 20 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
495 | G12.18.100.021 | Thuế cơ sở 21 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
496 | G12.18.100.022 | Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
497 | G12.18.100.023 | Thuế cơ sở 23 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
498 | G12.18.100.024 | Thuế cơ sở 24 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
499 | G12.18.100.025 | Thuế cơ sở 25 thành phố Hà Nội | Thêm mới |
500 | G12.18.101.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
501 | G12.18.101.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
502 | G12.18.101.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
503 | G12.18.101.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
504 | G12.18.101.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
505 | G12.18.101.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
506 | G12.18.101.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
507 | G12.18.101.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | Thêm mới |
508 | G12.18.102.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | Thêm mới |
509 | G12.18.102.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | Thêm mới |
510 | G12.18.102.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | Thêm mới |
511 | G12.18.102.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | Thêm mới |
512 | G12.18.103.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
513 | G12.18.103.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
514 | G12.18.103.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
515 | G12.18.103.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
516 | G12.18.103.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
517 | G12.18.103.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
518 | G12.18.103.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
519 | G12.18.103.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | Thêm mới |
520 | G12.18.104.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
521 | G12.18.104.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
522 | G12.18.104.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
523 | G12.18.104.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
524 | G12.18.104.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
525 | G12.18.104.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
526 | G12.18.104.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
527 | G12.18.104.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
528 | G12.18.104.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | Thêm mới |
529 | G12.18.105.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
530 | G12.18.105.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
531 | G12.18.105.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
532 | G12.18.105.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
533 | G12.18.105.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | Thêm mới |
534 | G12.18.106.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | Thêm mới |
535 | G12.18.106.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | Thêm mới |
536 | G12.18.106.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | Thêm mới |
537 | G12.18.106.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | Thêm mới |
538 | G12.18.107.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Sơn La | Thêm mới |
539 | G12.18.107.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Sơn La | Thêm mới |
540 | G12.18.107.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Sơn La | Thêm mới |
541 | G12.18.107.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Sơn La | Thêm mới |
542 | G12.18.107.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Sơn La | Thêm mới |
543 | G12.18.108.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
544 | G12.18.108.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
545 | G12.18.108.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
546 | G12.18.108.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
547 | G12.18.108.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
548 | G12.18.108.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
549 | G12.18.108.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
550 | G12.18.108.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
551 | G12.18.108.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
552 | G12.18.108.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
553 | G12.18.108.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
554 | G12.18.108.012 | Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
555 | G12.18.108.013 | Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
556 | G12.18.108.014 | Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
557 | G12.18.108.015 | Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
558 | G12.18.108.016 | Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | Thêm mới |
559 | G12.18.109.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
560 | G12.18.109.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
561 | G12.18.109.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
562 | G12.18.109.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
563 | G12.18.109.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | Thêm mới |
564 | G12.18.110.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
565 | G12.18.110.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
566 | G12.18.110.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
567 | G12.18.110.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
568 | G12.18.110.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
569 | G12.18.110.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
570 | G12.18.110.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | Thêm mới |
571 | G12.18.111.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
572 | G12.18.111.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
573 | G12.18.111.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
574 | G12.18.111.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
575 | G12.18.111.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
576 | G12.18.111.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
577 | G12.18.111.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
578 | G12.18.111.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
579 | G12.18.111.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
580 | G12.18.111.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | Thêm mới |
581 | G12.18.112.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
582 | G12.18.112.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
583 | G12.18.112.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
584 | G12.18.112.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
585 | G12.18.112.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
586 | G12.18.112.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
587 | G12.18.112.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
588 | G12.18.112.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
589 | G12.18.112.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
590 | G12.18.112.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
591 | G12.18.112.011 | Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
592 | G12.18.112.012 | Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
593 | G12.18.112.013 | Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
594 | G12.18.112.014 | Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | Thêm mới |
595 | G12.18.113.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
596 | G12.18.113.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
597 | G12.18.113.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
598 | G12.18.113.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
599 | G12.18.113.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
600 | G12.18.113.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
601 | G12.18.113.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
602 | G12.18.113.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
603 | G12.18.113.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | Thêm mới |
604 | G12.18.114.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
605 | G12.18.114.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
606 | G12.18.114.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
607 | G12.18.114.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
608 | G12.18.114.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
609 | G12.18.114.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
610 | G12.18.114.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
611 | G12.18.114.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
612 | G12.18.114.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
613 | G12.18.114.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
614 | G12.18.114.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
615 | G12.18.114.012 | Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | Thêm mới |
616 | G12.18.115.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
617 | G12.18.115.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
618 | G12.18.115.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
619 | G12.18.115.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
620 | G12.18.115.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
621 | G12.18.115.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
622 | G12.18.115.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
623 | G12.18.115.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
624 | G12.18.115.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
625 | G12.18.115.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
626 | G12.18.115.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
627 | G12.18.115.012 | Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
628 | G12.18.115.013 | Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | Thêm mới |
629 | G12.18.116.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
630 | G12.18.116.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
631 | G12.18.116.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
632 | G12.18.116.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
633 | G12.18.116.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
634 | G12.18.116.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
635 | G12.18.116.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
636 | G12.18.116.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
637 | G12.18.116.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | Thêm mới |
638 | G12.18.117.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
639 | G12.18.117.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
640 | G12.18.117.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
641 | G12.18.117.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
642 | G12.18.117.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
643 | G12.18.117.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | Thêm mới |
644 | G12.18.118.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
645 | G12.18.118.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
646 | G12.18.118.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
647 | G12.18.118.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
648 | G12.18.118.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
649 | G12.18.118.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
650 | G12.18.118.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
651 | G12.18.118.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
652 | G12.18.118.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
653 | G12.18.118.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Trị | Thêm mới |
654 | G12.18.119.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | Thêm mới |
655 | G12.18.119.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | Thêm mới |
656 | G12.18.119.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | Thêm mới |
657 | G12.18.119.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | Thêm mới |
658 | G12.18.119.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | Thêm mới |
659 | G12.18.120.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
660 | G12.18.120.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
661 | G12.18.120.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
662 | G12.18.120.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
663 | G12.18.120.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
664 | G12.18.120.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
665 | G12.18.120.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
666 | G12.18.120.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
667 | G12.18.120.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
668 | G12.18.120.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | Thêm mới |
669 | G12.18.121.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
670 | G12.18.121.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
671 | G12.18.121.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
672 | G12.18.121.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
673 | G12.18.121.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
674 | G12.18.121.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
675 | G12.18.121.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
676 | G12.18.121.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
677 | G12.18.121.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
678 | G12.18.121.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
679 | G12.18.121.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | Thêm mới |
680 | G12.18.122.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
681 | G12.18.122.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
682 | G12.18.122.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
683 | G12.18.122.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
684 | G12.18.122.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
685 | G12.18.122.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
686 | G12.18.122.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
687 | G12.18.122.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
688 | G12.18.122.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
689 | G12.18.122.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
690 | G12.18.122.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | Thêm mới |
691 | G12.18.123.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
692 | G12.18.123.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
693 | G12.18.123.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
694 | G12.18.123.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
695 | G12.18.123.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
696 | G12.18.123.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
697 | G12.18.123.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
698 | G12.18.123.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
699 | G12.18.123.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
700 | G12.18.123.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
701 | G12.18.123.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | Thêm mới |
702 | G12.18.124.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
703 | G12.18.124.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
704 | G12.18.124.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
705 | G12.18.124.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
706 | G12.18.124.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
707 | G12.18.124.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
708 | G12.18.124.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
709 | G12.18.124.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | Thêm mới |
710 | G12.18.125.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
711 | G12.18.125.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
712 | G12.18.125.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
713 | G12.18.125.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
714 | G12.18.125.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
715 | G12.18.125.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
716 | G12.18.125.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
717 | G12.18.125.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
718 | G12.18.125.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
719 | G12.18.125.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
720 | G12.18.125.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
721 | G12.18.125.012 | Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
722 | G12.18.125.013 | Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | Thêm mới |
723 | G12.18.126.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
724 | G12.18.126.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
725 | G12.18.126.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
726 | G12.18.126.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
727 | G12.18.126.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
728 | G12.18.126.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
729 | G12.18.126.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
730 | G12.18.126.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
731 | G12.18.126.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
732 | G12.18.126.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | Thêm mới |
733 | G12.18.127.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
734 | G12.18.127.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
735 | G12.18.127.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
736 | G12.18.127.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
737 | G12.18.127.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
738 | G12.18.127.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
739 | G12.18.127.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
740 | G12.18.127.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
741 | G12.18.127.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
742 | G12.18.127.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | Thêm mới |
743 | G12.18.128.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
744 | G12.18.128.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
745 | G12.18.128.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
746 | G12.18.128.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
747 | G12.18.128.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
748 | G12.18.128.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
749 | G12.18.128.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
750 | G12.18.128.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
751 | G12.18.128.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
752 | G12.18.128.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
753 | G12.18.128.011 | Thuế cơ sở 11 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
754 | G12.18.128.012 | Thuế cơ sở 12 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
755 | G12.18.128.013 | Thuế cơ sở 13 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
756 | G12.18.128.014 | Thuế cơ sở 14 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
757 | G12.18.128.015 | Thuế cơ sở 15 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
758 | G12.18.128.016 | Thuế cơ sở 16 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
759 | G12.18.128.017 | Thuế cơ sở 17 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
760 | G12.18.128.018 | Thuế cơ sở 18 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
761 | G12.18.128.019 | Thuế cơ sở 19 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
762 | G12.18.128.020 | Thuế cơ sở 20 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
763 | G12.18.128.021 | Thuế cơ sở 21 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
764 | G12.18.128.022 | Thuế cơ sở 22 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
765 | G12.18.128.023 | Thuế cơ sở 23 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
766 | G12.18.128.024 | Thuế cơ sở 24 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
767 | G12.18.128.025 | Thuế cơ sở 25 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
768 | G12.18.128.026 | Thuế cơ sở 26 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
769 | G12.18.128.027 | Thuế cơ sở 27 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
770 | G12.18.128.028 | Thuế cơ sở 28 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
771 | G12.18.128.029 | Thuế cơ sở 29 thành phố Hồ Chí Minh | Thêm mới |
772 | G12.18.129.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
773 | G12.18.129.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
774 | G12.18.129.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
775 | G12.18.129.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
776 | G12.18.129.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
777 | G12.18.129.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
778 | G12.18.129.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
779 | G12.18.129.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
780 | G12.18.129.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
781 | G12.18.129.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
782 | G12.18.129.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
783 | G12.18.129.012 | Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | Thêm mới |
784 | G12.18.130.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
785 | G12.18.130.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
786 | G12.18.130.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
787 | G12.18.130.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
788 | G12.18.130.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
789 | G12.18.130.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
790 | G12.18.130.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
791 | G12.18.130.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
792 | G12.18.130.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | Thêm mới |
793 | G12.18.131.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | Thêm mới |
794 | G12.18.131.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang | Thêm mới |
795 | G12.18.131.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | Thêm mới |
796 | G12.18.131.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | Thêm mới |
797 | G12.18.131.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | Thêm mới |
798 | G12.18.131.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | Thêm mới |
799 | G12.18.131.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | Thêm mới |
800 | G12.18.131.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | Thêm mới |
801 | G12.18.131.009 | Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | Thêm mới |
802 | G12.18.131.010 | Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | Thêm mới |
803 | G12.18.131.011 | Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | Thêm mới |
804 | G12.18.132.001 | Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
805 | G12.18.132.002 | Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
806 | G12.18.132.003 | Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
807 | G12.18.132.004 | Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
808 | G12.18.132.005 | Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
809 | G12.18.132.006 | Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
810 | G12.18.132.007 | Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
811 | G12.18.132.008 | Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
812 | G12.18.132.009 | Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
813 | G12.18.132.010 | Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
814 | G12.18.132.011 | Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
815 | G12.18.132.012 | Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
816 | G12.18.132.013 | Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | Thêm mới |
817 | G12.18.133.001 | Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
818 | G12.18.133.002 | Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
819 | G12.18.133.003 | Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
820 | G12.18.133.004 | Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
821 | G12.18.133.005 | Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
822 | G12.18.133.006 | Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
823 | G12.18.133.007 | Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
824 | G12.18.133.008 | Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | Thêm mới |
825 | G12.34.22.012 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực VIII | Thêm mới |
826 | G12.34.22.013 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực VIII | Thêm mới |
827 | G12.34.27.007 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực V | Thêm mới |
828 | G12.34.27.008 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực V | Thêm mới |
829 | G12.34.42.008 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XI | Thêm mới |
830 | G12.34.42.009 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XI | Thêm mới |
831 | G12.34.79.015 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực II | Thêm mới |
832 | G12.34.79.016 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực II | Thêm mới |
833 | G12.34.87.010 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XX | Thêm mới |
834 | G12.34.87.011 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XX | Thêm mới |
835 | G12.34.92.008 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực XIX | Thêm mới |
836 | G12.34.92.009 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực XIX | Thêm mới |
837 | G12.34.A4.012 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 1 (Đội 1) | Thêm mới |
838 | G12.34.A4.013 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 2 (Đội 2) | Thêm mới |
839 | G12.34.A4.014 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 3 (Đội 3) | Thêm mới |
840 | G12.34.A4.015 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu số 4 (Đội 4) | Thêm mới |
841 | G12.34.A4.016 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 1 (Đội 5) | Thêm mới |
842 | G12.34.A4.017 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 2 (Đội 6) | Thêm mới |
843 | G12.34.A4.018 | Đội Kiểm soát chống buôn lậu ma túy số 3 (Đội 7) | Thêm mới |
844 | G12.34.A4.019 | Đội Quản lý, huấn luyện và sử dụng chó nghiệp vụ (Đội 8) | Thêm mới |
845 | G12.34.A6.001 | Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 1 (Đội 1) | Thêm mới |
846 | G12.34.A6.002 | Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 2 (Đội 2) | Thêm mới |
847 | G12.34.A6.003 | Đội phúc kiểm tra sau thông quan khu vực 3 (Đội 3) | Thêm mới |
848 | G12.34.C2.010 | Đội kiểm định Hải quan 1 | Thêm mới |
849 | G12.34.C2.011 | Đội kiểm định Hải quan 2 | Thêm mới |
850 | G12.34.C2.012 | Đội kiểm định Hải quan 3 | Thêm mới |
851 | G12.34.C2.013 | Đội kiểm định Hải quan 4 | Thêm mới |
852 | G12.34.C2.014 | Đội kiểm định Hải quan 5 | Thêm mới |
853 | G12.34.C7.001 | Đội kiểm soát Hải quan - Khu vực IV | Thêm mới |
854 | G12.34.C7.002 | Đội phúc tập và kiểm tra sau thông quan - Khu vực IV | Thêm mới |
Quyết định 2507/QĐ-BTC năm 2025 sửa đổi Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc Bộ Tài chính phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương kèm theo Quyết định 143/QĐ-BTC
- Số hiệu: 2507/QĐ-BTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 17/07/2025
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Bùi Văn Khắng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 17/07/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra