Hệ thống pháp luật

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 240/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 10 tháng 09 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 141

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 503 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 141.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-13 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(2b).

CỤC TRƯỞNG




Trương Quốc Cường

 

DANH MỤC

503 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 141 (Ban hành kèm theo Quyết định số 240/QĐ-QLD ngày 10/9/2013)

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP chymotrypsin

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 100 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên

VD-19250-13

2

Clorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19251-13

3

Erythromycin 250

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19252-13

4

Erythromycin 500

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19253-13

5

Loperamid 2mg

Loperamid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên

VD-19254-13

6

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19255-13

2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

2.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

7

Alverin - BVP

Alverin (dưới dạng Alverin citrat) 40 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE)

VD-19256-13

8

Axomus

Ambroxol HCl 30 mg

viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- PVC)

VD-19257-13

9

Capsicin gel 0,025%

Capsaicin (tính theo Capsaicinoid toàn phần) 0,025 g/100g gel

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5, 10, 20 g (tuýp nhựa)

VD-19258-13

10

Lasectil 40

Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-19259-13

11

Lisazin 40

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ  nhôm - nhôm)

VD-19260-13

12

Lufocin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên (vỉ  nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE)

VD-19261-13

13

Rotundin - BVP

rotundin 30 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ (vỉ nhôm-PVC) x 10 viên, Hộp 1 chai 200 viên (chai nhựa HDPE)

VD-19262-13

14

Rubina 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm)

VD-19263-13

15

Thuốc xịt miệng Mangoherpin DM

Mangiferin 0,3 g

Dung dịch xịt miệng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 ml (chai thủy tinh màu nâu)

VD-19264-13

3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)

3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

16

Pharextra

Lysin HCI 12,5g; Vitamin A 1000 IU; Vitamin B1 10 mg; Vitamin B2 1 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Vitamin D3 200 IU; Calci glycerophosphat 12,5 mg; Sắt (II) sulfat 15 mg; Magnesi gluconat 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19265-13

4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

17

Diosmectit 3g

Diosmectit 3g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3g

VD-19266-13

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nng - Việt Nam)

5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

18

Cetirizin 10 mg

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19268-13

19

Contussin New

Dextromethorphan HBr; Clorpheniramin maleat; Guaifenesin; Natri benzoat; Natri citrat

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 30 ml

VD-19269-13

20

Hetopartat

L-ornithin

L-Aspartat 1g/10 ml

Dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 10 ml

VD-19270-13

21

Neuropyl 3g

Piracetam 3 g

Dung dịch tiêm (tiêm tĩnh mạch, tiêm truyền, tiêm bắp)

36 tháng

TCCS

Hộp 4 ống x 15 ml

VD-19271-13

22

Zvezdochka lor 0.15

Benzydamin hydroclorid 45 mg/30 ml

Dung dịch thuốc xịt họng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 30 ml

VD-19272-13

23

Zvezdochka lor 0.3

Benzydamin hydroclorid 45 mg/15 ml

Dung dịch thuốc xịt họng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15 ml

VD-19273-13

5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

24

Botidana

230 mg cao đặc tương đương với: 432 mg Bạch linh và 432 mg Bạch truật; 170 mg cao đặc tương đương với: 250 mg Đảng sâm, 216 mg Bán hạ chế, 173 mg Sa nhân, 151 mg Cam thảo, 173 mg Trần bì, 215 mg Mộc hương

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 60 viên

VD-19267-13

6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

25

Erycaf

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19274-13

26

Lohatidin

Loratadin 10 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên

VD-19275-13

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Coldacmin

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-19276-13

28

Fenaflam

Diclofenac kali 25 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19277-13

29

Haresol

Natri clorid 858 mg; Natri citrat dihydrat 957 mg; Kali clorid 495 mg; Glucose khan 4455 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 6,9g

VD-19278-13

30

Hasalbu

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-19279-13

31

Ivis Salty

Natri clorid 90mg/10ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10ml

VD-19280-13

32

Medskin Acyclovir

Acyclovir 250 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-19281-13

33

Medskin Clovir

Acyclovir 200 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19282-13

34

Montelukast 4

Montelukast 4 mg

Viên nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19283-13

35

Pamin Caps

Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-19284-13

36

PoncifDHG

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19285-13

37

Telfor 120

Fexofenadin hydroclorid 120mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19286-13

38

Telfor 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19287-13

39

Venrozin

Aspirin 81 mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-19288-13

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tnh Cà Mau - Việt Nam)

8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

40

Terpin benzoat

Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-19289-13

41

Trimoxtal 250/125

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 125 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,2g

VD-19290-13

42

Trimoxtal 250/250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 250 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1,5 g

VD-19291-13

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam (Đ/c: số 19, đường 18, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

43

Dầu gió Vim III Hồng gấm

Một ml có chứa: tinh dầu Bạc hà 561,5mg; tinh dầu tràm 104,5mg; Camphor 41,8mg; tinh dầu quế 0,6mg; tinh dầu Hương nhu 5,2mg; Methyl salicilat 35,8mg

Dầu xoa

60 tháng

TCCS

hộp 1 chai 6 ml, 10 ml

VD-19292-13

44

Mecaflu

Eucalyptol 100mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,18mg; tinh dầu Gừng 0,5mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19293-13

45

Mecaflu forte

Eucalyptol 100mg; Tinh dầu tràm 50mg; Menthol 0,5mg; tinh dầu Tần 0,36mg; tinh dầu Gừng 0,5mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19294-13

46

Vichosa

Tinh dầu gừng 30mg; Tinh dầu trần bì 30mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 10 viên

VD-19295-13

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

47

Biocalcium

Calci lactat pentahydrat 650mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên

VD-19296-13

48

Cinnarizine

Cinnarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-19297-13

49

Loperamid

Loperamid HCl 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-19298-13

50

Nadypharlax

Mỗi gói chứa Macrogol 4000: 10g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10,21g

VD-19299-13

51

Promethazin

Promethazin HCl 15mg

Viên bao đường

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 30 chai x 40 viên

VD-19300-13

52

Roxithromycin 150mg

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19301-13

53

Tizanad 2mg

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin HCl) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19302-13

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

54

Cetirizin

Cetirizin dihydroclorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-19303-13

55

Decolic

Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 24mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

hộp 20 gói 1,15 gam

VD-19304-13

56

Hiskast

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

hộp 28 gói x 0,5 gam

VD-19305-13

57

Neo - Dexa

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.000IU

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

24 tháng

TCCS

hộp 1 chai 5 ml, 8 ml

VD-19306-13

58

Ostocan 0,6

Tricalci phosphat 1.650mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

hộp 30 gói x 1,75 gam

VD-19307-13

59

Synervit.F

Thiamin nitrat 242,5mg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1000mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19308-13

60

Terfelic F

Sắt fumarat 200mg; Acid Folic 1 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19309-13

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Agi-bromhexine

Mỗi 30ml chứa Bromhexin HCl 0,024g

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml, 60ml

VD-19310-13

62

Agilosart 25

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-19311-13

63

Gel-Aphos

Gel nhôm phosphat 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 20g

VD-19312-13

64

Gimfastnew 120

Fexofenadin HCI 120mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-19313-13

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Số 422/18 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

65

Spreadin

Cefradin 1 g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml

VD-19314-13

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai - Việt Nam)

14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

66

Amfaneo

Alphachymotrypsin 21 microkatals

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19315-13

67

Sosvomit 8

Ondansetron 8 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19316-13

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)

15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

68

Atorlog 20

Atorvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19317-13

69

Augbidil

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 1g; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg

Thuốc tiêm bột

24 tháng

BP2010

Hộp 10 lọ thuốc tiêm bột

VD-19318-13

70

Berberin

Berberin clorid 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-19319-13

71

Bicefdox 500

Cefadroxil 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP34

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19320-13

72

Bidiclor 250

Cefaclor 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP31

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19321-13

73

Ciprofloxacin 0,3%

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg

Thuốc nhỏ mắt

36 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ x 5ml

VD-19322-13

74

Ciprofloxacin 500

Ciprofloxacin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19323-13

75

Sorbitol Bidiphar

Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 25 gói x 5g

VD-19324-13

16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường s8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: s43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

76

Aronatboston Plus

Alendronat natri trihydrat (tương đương 70mg Alendronic acid) 91,37mg; CoIecalciferol 100 000 IU/g 28mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-19325-13

77

Irbetan 300

Irbesartan 300mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19326-13

78

Melox.Boston 15

Meloxicam 15mg

Viên nén tròn

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19327-13

79

Vasebos 160

Valsartan 160mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19328-13

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 186-188 Lê Thánh Tôn, P. Bến Thành, Q1, Tp HCM - Việt Nam)

17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

80

Ytecopredni

Prednisolon 5 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19329-13

18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

81

Atnofed

Triprolidin hydroclorid 2,5 mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19330-13

82

Atyscine

Dextromethorphan HBr 5 mg/5 ml; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg/5 ml; Guaifenesin 50 mg/5 ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 60 ml; Hộp 30 gói x 5 ml

VD-19331-13

83

Captopril 25 mg

Captopril 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19332-13

84

Nootripam 400

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng (cam-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-19333-13

85

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (tím-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19334-13

86

Vicoxib 100

Celecoxib 100 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19335-13

87

Vicoxib 200

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng (trắng-trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19336-13

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

Naprofar

Naproxen natri 550mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19337-13

89

Rectiofar

Glycerin 1,79g/3ml

Dung dịch bơm trực tràng

30 tháng

TCCS

hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 3ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm (gắn dĩa) 5ml, hộp 50 túi x 1 ống bơm 5ml

VD-19338-13

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

90

Emerop 0,5g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 0,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-19339-13

91

Emerop 1g

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-19340-13

92

Etamet 1 g

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-19341-13

93

Exitin 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

hộp 1 lọ

VD-19342-13

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Glanax 1 g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim Natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-19343-13

95

Medtriaxon

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-19344-13

96

Meremed 1g

Meropenem 1g

Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-19345-13

97

Meremed 500

Meropenem 500 mg

Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-19346-13

98

Tixemed

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1 g

Thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

USP 34

Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ

VD-19347-13

21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Glolyzym

Lysozym HCI 90mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19348-13

100

Glotadol 500

Paracetamol 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ x 10 viên, 12 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên

VD-19349-13

101

Glotadol 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 200 viên, 500 viên

VD-19350-13

102

Rensaid 400

Etodolac 400 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 34

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19351-13

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 Đường La Thành - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

103

Momenazal

Xylometazolin hydroclorid 15mg

Dung dịch xịt mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 15 ml

VD-19352-13

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Bhber 10

Berberin clorid 10 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Lọ 100 viên

VD-19353-13

105

Cholinsmax

Citicolin natri 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19354-13

106

Clorocid 0,25g

Cloramphenicol 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên

VD-19355-13

107

Droplie 250

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19356-13

108

Droplie 500

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19357-13

109

Fahado

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19358-13

110

Fahado 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-19359-13

111

Foncare Soft

Neomycin sulfat 35000 IU; Polymycin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU

Viên nang mềm đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VD-19360-13

112

Homdomino Ginseng

Cao Nhân sâm; Vitamin A; B1; B2; B5; B6; C; D3; E; PP; Acid folic

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 vỉ x 15 viên

VD-19361-13

113

Mezapulgit

Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat 0,3g; Nhôm hydroxyd 0,2g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,3g

VD-19362-13

114

Penicilin V kali

Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19363-13

115

Podocef 200

Cefpocloxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19364-13

116

Vidumiton

Lysin hydroclorid; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric; Vitamin B1; B2; B6; E; PP

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19365-13

117

Vidutamol

Paracetamol 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-19366-13

118

Vidutamol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 8 vỉ x 12 viên

VD-19367-13

119

Viduximox

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 8 vỉ x 12 viên

VD-19368-13

120

Vina-AD

Vitamin A 2000 IU; Vitamin D2 400 IU

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19369-13

121

Vitamin B1-B6-B12

Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19370-13

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)

24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Cloramphenicol

Cloramphenicol 32mg/8ml

Thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 8ml

VD-19371-13

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

25.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

123

Imexin 250 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-19372-13

124

Imexin 500 mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-19373-13

125

pms - Imeclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-19374-13

25.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

126

Atorvis 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên

VD-19375-13

127

Cent'Housand

Vitamin C 1000mg

Viên sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 viên

VD-19376-13

128

Cepmox 250 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-19377-13

129

Cepmox 500mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-19378-13

130

pms - Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên

VD-19379-13

131

pms - Claminat 1g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg

Viên nén dài bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-19380-13

132

pms - Claminat 250 mg/31,25mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g

VD-19381-13

133

pms - Claminat 625 mg

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg

Viên nén dài bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-19382-13

134

pms - Imelym

Nhôm hydroxyd 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; Simethicon 30 mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Chai 150 viên

VD-19383-13

135

pms - Mexcold 325 mg

Paracetamol 325 mg

viên nén dài

48 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên

VD-19384-13

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 Thống Nht, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

136

Calci - D

Calci carbonat 750mg; Vitamin D3 60IU

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19385-13

137

Hydrocolacyl

Prednisolon 5mg

viên nén dài

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 20 viên, hộp 1 chai 500 viên, 1000 viên

VD-19386-13

138

Kacerin

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19387-13

139

Kamelox

Meloxicam 7,5mg

viên nén

36 tháng

DĐVN IV

hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19388-13

140

Panactol 325 mg

Paracetamol 325mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19389-13

141

Vitamin B1

Thiamin hydoclorid 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên

VD-19390-13

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Arictis

L-ornithin

L-Aspartat 150 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19391-13

143

Diasolic

Arginin hydroclorid 300 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19392-13

144

Megapluz

L-ornithin

L-Aspartat 150 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCT

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19393-13

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

145

Cinarizin

Cinarizin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên

VD-19394-13

146

Entraviga

L-arginin HCl 500mg

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên

VD-19395-13

147

Mifeviha 10

Mifepriston 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-19396-13

148

Vitamin 3B

Vitamin B1 15mg; Vitamin B6 10mg; Vitamin B12 1mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 30 viên

VD-19397-13

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

149

Alcool 90o

Ethanol 96% 56,25ml/60ml

Cồn thuốc dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Chai 60ml, chai 90ml

VD-19398-13

150

Cabovis viên thanh nhiệt giải độc

Thạch cao 200mg; Đại hoàng 200mg; Hoàng cầm 150mg; Cát cánh 100mg; Cam thảo 50mg; Borneol 25mg; Ngưu hoàng nhân tạo 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19399-13

151

Calci-vitamin D

Calci carbonat 600mg; Vitamin D3 400IU

Viên sủi bọt

30 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-19400-13

152

Kidneyton Lục vị - Bổ thận âm

Cao đặc qui về khan (tương ứng với: thục địa 320mg; Sơn thù 160mg; Mẫu đơn bì 20,14mg; trạch tả 120mg; Hoài sơn 99,2mg; Phục linh 74,55mg) 196,98mg; Bột kép (tương ứng với: mẫu đơn bì 99,86mg; hoài sơn 60,8mg; Phục linh 45,45mg) 206,10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19401-13

153

Nguyên nhân sâm

Nhân sâm (Radix ginseng) 1 củ (khoảng 7g)

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 200ml

VD-19402-13

154

Nước oxy già 10 thể tích

Nước oxy già đậm đặc (30%) 6,03g/60ml

Thuốc nước dùng ngoài

36 tháng

DĐVN IV

Chai 60ml, chai 90ml

VD-19403-13

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: s27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

155

Acetaextra

Acetaminophen 500mg; Cafein 65mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19404-13

156

Amecold night time

Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 10mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19405-13

157

Ametrazol spira

Spiramycin 750.000 UI; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19406-13

158

AmetrazoI spira forte

Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19407-13

159

Dolcetin 250

Paracetamol 250mg

Thuốc bột pha uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-19408-13

160

Glimid 2

Glimepirid 2mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19409-13

161

Levecetam 1000

Levetiracetam 1000mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19410-13

162

Limogil 100

Lamotrigin 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19411-13

163

Opeatrop 250

Azithromycin 250mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-19412-13

164

Opeatrop 500

Azithromycin 500mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-19413-13

165

Opegino 25

Lamotrigin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19414-13

166

Opesimeta 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19415-13

167

Opespira M

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19416-13

168

Opespira M Forte

Spiramycin 1.500.000 IU; MetronidazoI 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19417-13

169

Piriglimin 2

Glimepirid 2mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19418-13

170

Piriglimin 4

Glimepirid 4mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19419-13

171

Soladeno 200

Amisulprid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19420-13

172

Soladeno 400

Amisulprid 400mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-19421-13

173

Stresnyl 200

Amisulprid 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19422-13

174

Stresnyl 400

Amisulprid 400mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-19423-13

175

Vastrim

Trimetazidin HCl 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19424-13

176

Zithin 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19425-13

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường s2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

177

Devitoc 100 mg

Celecoxib 100mg

Viên nén sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 1vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên

VD-19426-13

178

Devitoc 200 mg

Celecoxib 200 mg

Viên nén sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên, 20 viên

VD-19427-13

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hi - Quảng Bình - Việt Nam)

32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Quantopic 0,1%

Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,010g

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 10 gam

VD-19428-13

33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi- Thủ Đức- Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

180

Calcium corbiere

Calcium glucoheptonat 550mg/5ml; Acid ascorbic 50mg/5ml; Nicotinamid 25mg/5ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 8 ống 5ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 5ml, hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml; hộp 1 vỉ x 10 ống 10ml

VD-19429-13

181

Direxiode 210mg

Diiodohydroxyquino line 210mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-19430-13

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

182

Bisarolax

Bisacodyl 10mg

Viên đạn

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-19431-13

183

Cardovers 4mg

Perindopril Erbumin 4mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-19432-13

184

Muxenon

Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói

VD-19433-13

185

Pirovacin sachet 0.75MIU

Spiramycin 750.000UI

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-19434-13

186

Pirovacin Sachet 1.5MIU

Spiramycin 1.500.000IU

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-19435-13

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

187

Esomeprazole 40

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên

VD-19436-13

188

Esomeprazole 40 SaVi

Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 250 viên

VD-19437-13

189

Faymasld

Racecadotril 10mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-19438-13

190

Loratadine Savi 10

Loratadin 10 mg

Viên nén

36 tháng

USP 32

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-19439-13

191

SaVi Acetylcystein 200

Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-19440-13

192

SaViBromyst

Acetylcystein 100mg

Thuốc cốm uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 gói, hộp 24 gói, hộp 50 gói x 1g

VD-19441-13

193

SaViDronat

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-19442-13

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

194

Tenamyd-Cefotaxime 1000

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19443-13

195

Tenamyd-Cefotaxime 1000

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19444-13

196

Tenamyd-cefotaxime 2000

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19445-13

197

Tenamyd-Cefotaxime 500

Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ

VD-19446-13

198

Tenamyd-ceftazidime 1000

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19447-13

199

Tenamyd-ceftazidime 2000

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19448-13

200

Tenamyd-Ceftriaxone 1000

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ

VD-19449-13

201

Tenamyd-ceftriaxone 2000

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-19450-13

202

Tenamyd-ceftriaxone 500

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ.

VD-19451-13

203

Tenamyd-cefuroxim 750

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg

Thuốc bột pha tiên

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm

VD-19452-13

204

Tenamyd-Cefuroxime 1500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ

VD-19453-13

205

Triaxobiotic 2000 (SXNQ: Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal)

Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ

VD-19454-13

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phMỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Coducystin 200

N-Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 2g

VD-19455-13

207

Doxycyclin 100mg

Doxycyclin 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-19456-13

208

Effalgin

Paracetamol 500mg

Viên sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-19457-13

209

Loperamid 2mg

Loperamid 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-19458-13

210

Metronidazol 500mg

Metronidazol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-19459-13

211

Tiphadeltacil

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg

Viên nén tròn

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 100 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-19460-13

212

Tiphadol 80

Paracetamol 80mg

Thuốc bột sủi

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-19461-13

213

Tiphanicef

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19462-13

214

Tiphaprim 960

Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-19463-13

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

215

Billerol 300

Glutathion 300mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-19464-13

216

Billerol 600

Glulathion 600mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-19465-13

217

Cloramphenicol 1g

Cloramphenicol 1000mg

Bột pha tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 lọ, 25 lọ, 50 lọ

VD-19466-13

218

Elisen 1g

Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VD-19467-13

219

Fiorela 1g

Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ

VD-19468-13

220

Logiflox 200

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 20ml

VD-19469-13

221

Loviza 500

Levofloxacin 500mg/ 100ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100ml

VD-19470-13

222

Parazacol

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên; Tuýp 10 viên

VD-19471-13

223

Serafina 1g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP32

Hộp 10 lọ

VD-19472-13

224

Staxofil 30

Carbazochrom natri sulfonat 30mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên

VD-19473-13

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)

39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

225

Cefadroxil 250mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 3g

VD-19474-13

226

Dexamethason 4mg/1 ml

Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat)

Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, 50 ống x 1ml

VD-19475-13

227

Isoniazid 150 mg

Isoniazid 150 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp tuýp x 100 viên

VD-19476-13

228

Lincomycin 600 mg/2 ml

Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600 mg/2 ml

Dung dịch tiêm (tiêm bắp)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống, 50 ống x 2 ml

VD-19477-13

229

Medbactin

Tinidazol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-19478-13

230

Penicilin V Kali 400.000 IU

Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpeni cilin Kali) 400.000 IU

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên, 1000 viên

VD-19479-13

231

Stacetam 2g

Piracetam 2g/10 ml

Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 10 ml

VD-19480-13

232

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

Cyanocobalamin 1000 mcg/1 ml

Dung dịch tiêm (tiêm bắp)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-19481-13

233

Xamdemil 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ x 200 viên, 500 viên

VD-19482-13

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

234

Acetylcystein 200mg

Acetylcystein 200mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1g

VD-19483-13

235

Anelipra 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19484-13

236

Barisvidi

Bari sulfat 100g/100ml

Hỗn dịch

24 tháng

TCCS

Chai 100ml, chai 200ml, chai 300ml, chai 400ml

VD-19485-13

237

Dotida

Lysozym HCI 90mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19486-13

238

Effecorbic

Acid ascorbic 1000mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-19487-13

239

Hightflu

Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-19488-13

240

Nefopam

Nefopam HCl 20mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-19489-13

241

Nibisina

Nefopam HCl 30mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-19490-13

242

Poximvid

Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g

Thuốc tiêm bột

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột pha tiêm; hộp 10 lọ bột pha tiêm

VD-19491-13

243

Radaugyl

Spiramycin 750.000UI; Metronidazol 125mg

Viên bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-19492-13

244

Vifloxacol

Ofloxacin 15mg/5ml

Thuốc nhỏ mắt, tai

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 5ml

VD-19493-13

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

245

Aluphagel

Nhôm phosphat gel 20% 12,38g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói nhôm x 20g

VD-19494-13

246

Atorvastatin 10mg

Atovastatin (dưới dạng Atovastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19495-13

247

Cefuroxim 1,5g

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 01 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ

VD-19496-13

248

Pancidol

Paracetamol 500mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19497-13

249

Prazopro 40mg

Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19498-13

250

Trafocef-S 1g

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột

VD-19499-13

251

Tramadol

Tramadol HCl 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

BP2007

Hộp 10 vỉ (nhôm/ PVC) x 10 viên; Hộp 10 vỉ (nhôm/ nhôm) x 10 viên; Chai 100 viên

VD-19500-13

252

Travinat 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên

VD-19501-13

253

TV.Fenofibrat

Fenofibrat 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19502-13

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

254

Cefaclor 125 mg

CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc cốm uống

24 tháng

TCCS

hộp 12 gói x 3 gam

VD-19503-13

255

Eryfar 250 mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg

Thuốc bột uống

30 tháng

TCCS

hộp 20 gói x 3 gam

VD-19504-13

256

Tamasix

Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19505-13

257

VTSones

Betamethason 0,5mg

viên nén

24 tháng

TCCS

chai 500 viên

VD-19506-13

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

258

Perlita

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-19507-13

259

Viceftazol

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm

VD-19508-13

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vinarus (Đ/c: số 10 ngõ 26, Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng - Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

260

Cefpomax 200

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

USP 30

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19509-13

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

261

Trapadol

Tramadol HCL 37,5mg; Paracetamol 325mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19510-13

262

Vinberi

Thiamin mononitrat 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-19511-13

263

Vinbrex

Tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml, hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml

VD-19512-13

264

Vinlaril

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19513-13

265

Vinphacol

Tolazolin HCI 10mg/1ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 1ml

VD-19514-13

266

Vinsolon

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Thuốc tiêm bột đông khô

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống dung môi

VD-19515-13

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

267

Ba kích nhục

Ba kích

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

túi 1 kg

VD-19516-13

268

Bạch linh

Bạch linh

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19517-13

269

Bạch thược phiến

Bạch thược

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

túi 1 kg

VD-19518-13

270

Bạch truật chế

Bạch truật

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19519-13

271

Cam thảo phiến

Cam thảo

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19520-13

272

Câu kỷ tử

Câu kỷ tử

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

túi 1 kg

VD-19521-13

273

Đan sâm phiến

Đan sâm

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19522-13

274

Đảng sâm chế

Đảng sâm

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19523-13

275

Dicenin

Cholin alfoscerat 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 14 viên

VD-19524-13

276

Dilovic

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19525-13

277

Đỗ trọng

Đỗ trọng

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19526-13

278

Độc hoạt phiến

Độc hoạt

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19527-13

279

Kogimin

Vitamin A; Vitamin D3; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6; Vitamin B12; Vitamin C; Vitamin PP; Acid folic; Calci pantothenat.

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-19528-13

280

Mạch môn chế

Mạch môn

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19529-13

281

Medilginal

Metronidazol 500mg; nystatin 100.000IU

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19530-13

282

Phòng phong

Phòng phong

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19531-13

283

Piracetam 400 mg

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19532-13

284

Sài hồ phiến

Sài hồ

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19533-13

285

Sinh địa phiến

Sinh địa

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19534-13

286

Sơn thù

Sơn thù

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

túi 1 kg

VD-19535-13

287

Tần giao

Tần giao

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19536-13

288

Táo nhân

Táo nhân

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19537-13

289

Thục địa

Thục địa

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19538-13

290

Tục đoạn phiến

Tục đoạn

dược liệu chế

18 tháng

TCCS

Túi 1 kg

VD-19539-13

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

291

Erythromycin 500 mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên

VD-19540-13

292

Phacoparecaps

Loperamid HCI 2 mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10, 50 vỉ x 10 viên

VD-19541-13

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

293

Cetazin

Cetirizin dihydroclorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 15 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19542-13

294

Vacomuc 200

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

24 tháng

DĐVN IV

hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

VD-19543-13

295

Vaco-Pola 6

Dexclorpheniramin maleat 6mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

hộp 25 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19544-13

296

Vadol 325 caps

Paracetamol 325mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-19545-13

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Gentamicin 0,3%

Gentamycin (dưới dạng Gentamycin sulfat) 15mg/5ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 lọ 5ml

VD-19546-13

298

Hipolten

Mộc hoa trắng (tương đương 50mg cao đặc 1/10) 500 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19547-13

299

Incacex

Vitamin B1 25 mg; Vitamin B6 25 mg; Vitamin B12 50 mcg; Sắt sulfat 15 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19548-13

300

Quanatonic

Vitamin A 1000 IU; Vitamin D3 200 IU; Vitamin B1 5 mg; Vitamin B2 5 mg; Vitamin B3 10 mg; Vitamin B6 5 mg; Vitamin B12 50 mcg; Magnesi gluconat 39,82 mg; Calci glycerophosphat 50 mg; Sắt sulfat 15 mg; L-Lysin HCI 15 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-19549-13

301

Vitamin A-D

Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 200 IU

Viên nang mềm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19550-13

50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

302

Asigynax

Miconazol nitrat 100 mg; Clotrimazol 100 mg; Ornidazol 500 mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19551-13

303

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCI) 30mg/10ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 10ml

VD-19552-13

304

Leukas

Montelukast 4 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 túi x 500 mg

VD-19553-13

305

Mectathepharm

Diosmectit 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 4g

VD-19554-13

306

Novocain 3%

Procain HCl 60mg/2ml

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 2ml

VD-19555-13

307

Nước cất tiêm 2ml

Nước cất tiêm 2 ml

Dung môi pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 2ml

VD-19556-13

308

Nước cất tiêm 5 ml

Nước cất pha tiêm 5 ml

Dung môi pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 50 ống x 5ml

VD-19557-13

309

Ofloxacin 0,3%

Ofloxacin 15mg/5ml

Dung dịch thuốc nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 5ml

VD-19558-13

310

Paracetamol

Paracetamol 500 mg

Viên nén dài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-19559-13

311

Piracetam

Piracetam 1g/5ml

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 5ml

VD-19560-13

312

Spiramycin 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VD-19561-13

313

Terpin benzoat

Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg

Viên nén bao đường

24 tháng

TCCS

Lọ 70 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-19562-13

314

Vitamin B12 1000 mcg/1ml

Cyanocobalamin 1000 mcg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-19563-13

315

Vitamin B6

Pyridoxin HCl 100mg/ml

Dung dịch thuốc tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 100 ống x 1 ml

VD-19564-13

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Cimetidin Kabi 300

Cimetidin (dưới dạng Cimetidin HCl) 300mg/2ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

USP32

Hộp 10 ống x 2ml

VD-19565-13

317

Kali Clorid Kabi 10%

Kali clorid 1g/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP2010

Hộp 10 ống x 10ml

VD-19566-13

318

Magnesi sulfate Kabi 15%

Magnesi sulfat 1,5g/10ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

BP2010

Hộp 10 ống x 10ml

VD-19567-13

319

Paracetamol Kabi 1000

Paracetamol 1000mg/100ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

CP2010

Hộp 1 chai x 100ml

VD-19568-13

320

Salbutamol Kabi 0,5 mg/1ml

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

CP2005

Hộp 6 ống x 1ml

VD-19569-13

321

Tinidazol Kabi

Tinidazol 500mg/100ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 100ml

VD-19570-13

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

322

Acnequidt

20 ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 200mg; Metronidazol 160mg

Dung dịch dùng ngoài

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 20 ml

VD-19571-13

323

Berberin clorid

Berberin clorid thô 25kg; Ethanol 96% 60kg

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg

VD-19572-13

324

Calci carbonat

Calci oxyd; Carbon dioxid

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

DĐVN IV

Túi PE 15 kg, 20 kg, 25 kg

VD-19573-13

325

D.E.P (Diethylphtalat)

Anhydrid phtalic; Ethanol 96%; Acid Sulfuric; Natri carbonat; Natri sulfat

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

DĐVN IV

Can nhựa 20 lít, 25 lít

VD-19574-13

326

Kali clorid

Kali clorid thô; Kali carbonat; Acid hydrocloric.

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Túi 1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg

VD-19575-13

327

Magnesi lactat

Acid lactic; Magnesi hydroxyd

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

BP 2009

Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg

VD-19576-13

328

Nabica

Natri hydrocarbonat thô

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

DĐVN IV

Túi 10 kg, 15 kg, 25 kg

VD-19577-13

329

Sắt (II) Oxalat

Acid oxalic; Sắt (II) sulfat

Nguyên liệu làm thuốc

60 tháng

TCCS

Túi 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg

VD-19578-13

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

330

Glupirid 2

Glimepiride 2mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19579-13

331

Mekofan

Sulfadoxine 500 mg; Pyrimethamine 25 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 3 viên nén, chai 100 viên nén

VD-19580-13

332

Novafex

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml

Cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 37,5 ml

VD-19581-13

333

Sumakin 1000

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 500 mg

Viên bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-19582-13

334

Zefdavir 100

Lamivudine 100 mg

Viên bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-19583-13

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Actadol 150

Paracetamol 150mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

hộp 12 gói x 3 gam

VD-19584-13

336

Actadol 80

Paracetamol 80mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

hộp 12 gói x 3 gam

VD-19585-13

337

Clorbiotic 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19586-13

338

Ofleye

Ofloxacin 15mg/5g

Mỡ tra mắt

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 5 gam

VD-19587-13

339

Siurkon

Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 10 gam

VD-19588-13

340

Tetracyclin

Tetracyclin hydroclorid 100mg/10g

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 10 gam, 5 gam

VD-19589-13

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

341

Cepoxitil 50 Sachet

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g, hộp 25 gói x 3g

VD-19590-13

342

Linefos

Choline alfoscerate 1000mg/4ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 4ml

VD-19591-13

343

Mobimed inj.

Meloxicam 15mg/1,5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống tiêm 1,5ml

VD-19592-13

344

Nước cất pha tiêm 5 ml

Nước cất pha tiêm 5 ml

Dung môi pha tiêm

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 ống, hộp 50 ống

VD-19593-13

345

Skenesin

Chlorphenesin carbamat 125 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19594-13

346

Tatanol Ultra

Tramadol HCl 37,5 mg; Acetaminophen 325 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19595-13

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường s1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

347

Barivir 400 mg

Ribavirin 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên

VD-19596-13

348

Barivir 500 mg

Ribavirin 500 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2, 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 100, 200, 250, 500 viên

VD-19597-13

349

Bronzoni

Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Menthol 0,5 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-19598-13

350

Doetori 20 mg

Atorvastatin calcium 20 mg

viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên

VD-19599-13

351

Dosimvas 20 mg

Simvastatin 20mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500 viên

VD-19600-13

352

Zolasdon 200 mg

Fenofibrat. 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, chai 30, 60, 100, 250, 500 viên

VD-19601-13

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tnh Bắc Ninh - Việt Nam)

57.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

353

Emidexa 16

Methylprednisolon 16 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19602-13

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Vit Nam)

58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

354

Besfoben

Irbesartan 150mg

Viên nén

24 tháng

TCSS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19603-13

355

Bodycan

Calci lactat gluconat 3000mg; Calci carbonat 300mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên

VD-19604-13

356

Introcell 250

Mycophenolat mofetil 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19605-13

357

Introcell 500

Mycophenolat mofetil 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19606-13

358

LoperamideSPM (ODT)

Loperamid HCl 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19607-13

359

LoratadineSPM 10mg (ODT)

Loratadin 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19608-13

360

LoratadineSPM 5mg (ODT)

Loratadin 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19609-13

361

Medisolone 4mg

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên

VD-19610-13

362

Mypara 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-19611-13

363

Perubore

Calci lactat gluconat 3500mg; Calci carbonat 350mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Tuýp 10 viên, tuýp 20 viên

VD-19612-13

364

Progentin 200

Progesterone 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19613-13

365

Recotus light

Dextromethorphan HBr 15mg; Diprophyllin 100mg; Lysozym HCl 20mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19614-13

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

366

Stomex

Omeprazole (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCSS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-19615-13

59.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

367

Metobra

Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml

dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 5 ml

VD-19616-13

368

Osla baby

Natri clorid 90mg

dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

DĐVN IV

hộp 1 lọ 10 ml

VD-19617-13

369

Osla Redi

Tetrahydrozolin hydroclorid 5mg; Kẽm sulfat 25mg/10ml

dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 10 ml

VD-19618-13

370

Poema

Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg

Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai

36 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 10 ml

VD-19619-13

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: S4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

371

Gynopazaryl Depot

Econazol nitrat 150 mg

Thuốc đặt âm đạo

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VD-19620-13

61. ng ty đăng ký: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt Nam)

61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

372

Hoạt huyết dưỡng não

Cao đinh lăng 150mg; Cao bạch quả 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên

VD-19621-13

373

Siro Slaska plus

Cao đặc Slaska plus (tương ứng với: Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao, Mạch môn, Cát cánh, Trần bì) 8g

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml

VD-19622-13

374

Thuốc bổ phế Yinphan

Cao đặc Yinphan (tương đương với Thục địa 24g, Hoài sơn 12g, Sơn thù 12g, Mẫu đơn bì 9g, Bạch linh 9g, Trạch tả 9g, Mạch môn 9g, Ngũ Vị tử 6g) 20 g

Siro

24 tháng

TCCS

hộp 1 lọ 100 ml

VD-19623-13

61.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO- (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

375

Sibetab

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19624-13

376

Thuốc ho Methorphan

Dextromethorphan HBr 10mg; Loratadin 2,5 mg; Guaiphenesin 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1, 2, 5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1, 5, 10, 25 vỉ x 4 viên

VD-19625-13

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

377

Cefaclor 125 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam

VD-19626-13

378

Cefaclor 250 mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam

VD-19627-13

379

Dofexo

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-19628-13

380

Dopolys - S

Cao ginkgo biloba 14mg; Heptaminol hydroclorid 300mg; Troxerutin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19629-13

381

Dorosur 10 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19630-13

382

Dorover 4 mg

Perindopril tert-butylamin 4 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-19631-13

383

Dovel 150 mg

Irbesartan 150 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19632-13

384

Erythromycin 250 mg

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethylsuccinat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

hộp 24 gói x 1,5 gam

VD-19633-13

385

Gaberon

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19634-13

386

Ofmantine - Domesco 1 g

Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg

Viên nén dài bao phim

24 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-19635-13

387

Simvastatin 20 mg

Simvastatin 20mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên

VD-19636-13

63. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

63.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ - Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

388

FranvitC.Ex 500 mg

Acid ascorbic 500 mg

viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên

VD-19637-13

64. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

64.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

389

Tanagimax

Arginin hydroclorid 400 mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên

VD-19638-13

65. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

65.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

390

Aciclovir

Aciclovir 200 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19639-13

391

Babylipgan 250

Paracetamol 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 3g

VD-19640-13

392

Beco-Arginine

Arginin hydroclorid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19641-13

393

Esoprazol

Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg

Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19642-13

394

Meyerlapril 5

Enalapril maleat 5 mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-19643-13

395

Meyervita

Thiamin mononitrat 50 mg; Pyridoxin HCl 5 mg; Calci pantothenat 20 mg; Riboflavin 20 mg; Nicotinamid 50 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 1 chai 100 viên

VD-19644-13

396

Smec - Meyer

Diosmectit 3g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 3,5g

VD-19645-13

397

Statinrosu 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19646-13

398

Topmaxsill

Terpin hydrat 100 mg; Dextromethorphan HBr 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 500 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19647-13

66. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)

66.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet (Đ/c: 36 Đại lộ Hữu Nghị, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

399

Emixorat

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP32

Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ

VD-19648-13

400

Nozasul

Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ

VD-19649-13

401

Rinedif

Cefdinir 300mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19650-13

67. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

67.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

402

Repamax P

Paracetamol 500mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-19651-13

68. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tnh Bình Dương - Việt Nam)

68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Clipoxid-300

Calcium lactat pentahydrat 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19652-13

404

CorneiI-5

Bisoprolol fumarat 5mg

Viên nén tròn bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19653-13

405

Cuellar

Ursodeoxycholic acid 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19654-13

406

Davyca-F

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14

VD-19655-13

407

Diouf

Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19656-13

408

Ezvasten

Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg; Ezetimibe 10mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19657-13

409

Forlen

Linezolid 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19658-13

410

Gayax-400

Amisulprid 400mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19659-13

411

Gomes

Methylprednisolon 16mg

Viên nén dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19660-13

412

Huntelaar

Lacidipin 4mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19661-13

413

Morientes-200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19662-13

414

Morientes-50

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19663-13

415

Morituis

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19664-13

416

Nerazzu

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19665-13

417

Pruzena

Doxylamin succinat 10mg; Pyridoxin HCl 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19666-13

418

Queitoz - 200

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19667-13

419

Ramitrez-F

Etoricoxib 120mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19668-13

420

Ruzittu

Diacerein 100mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19669-13

421

Shakes

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19670-13

422

Vaslor 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19671-13

423

Vaslor-20

Atorvastatin (dưới dạng calci atorvastatin) 20mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-19672-13

424

Wazer

Citalopram (dưới dạng Citalopram HBr) 20mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-19673-13

425

Ziegler

Arginin HCl 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19674-13

426

Zoacnel-10

Isotretinoin 10mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19675-13

69. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 366 CMT8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, Cần Thơ- Việt Nam)

69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Phương Nam (Đ/c: 300C Nguyễn Thông, quận Bình Thủy, Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

427

Clotrimazol 1%

Clotrimazol 60mg/6g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ nhựa 6g, hộp 1 tuýp 6g

VD-19676-13

428

Newgi 5

Benzoyl peroxide hydrous 50 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp nhựa 6g

VD-19677-13

429

Newgifar

Ketoconazol 2%

Dung dịch thuốc gội đầu

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 25 ml, hộp 1 chai 100 ml, gói 6ml

VD-19678-13

430

Newhot

Methyl salicylat 1,5 g; Menthol 1,0 g; Camphor 0,1 g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-19679-13

70. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

431

Shintovas

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19681-13

432

Shintovas

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19680-13

433

SP Ceftazidime

Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat) 1g

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-19682-13

434

Varucefa

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 32

hộp 1 lọ, 10 lọ

VD-19683-13

71. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

71.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Atelin 1000

Cholin alfoscerat 1000mg/4ml

Dung dịch tiêm

60 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 4ml

VD-19684-13

436

Atelin 500

Cholin alfoscerat 500mg/2ml

Dung dịch tiêm

60 tháng

TCCS

Hộp 5 ống x 2ml

VD-19685-13

72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường s2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

437

Meshanon 60mg

Pyridostigmin bromid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19686-13

438

Piracetam 800

Piracetam 800 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19687-13

439

Risperidon 2

Risperidon 2 mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

USP 32

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-19688-13

440

Vitaneurin

Fursultiamin 50 mg; Pyridoxin HCI 250 mg; Cyanocobalamin 0,25 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19689-13

73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

441

Rosuvastatin Stada 10 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19690-13

442

Rosuvastatin Stada 20 mg

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19691-13

74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

443

Amlodipin Stada 5 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-19692-13

74.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

444

Azicine 250 mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250 mg

Thuốc bột uống

24 tháng

TCCS

Hộp 6 gói x 1,5g

VD-19693-13

445

Meloxicam Stada 15 mg

Meloxicam 15 mg

Viên nén

24 tháng

USP 32

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19694-13

75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

446

Ketosan-cap

Ketotifen (dưới dạng Ketotifen  fumarat) 1 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19695-13

76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

447

Allerphast

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19696-13

448

Doginatil

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19697-13

449

Fanozo

Fexofenadin HCl 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19698-13

450

Farmadol

Paracetamol 500mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19699-13

451

Mebipharavudin

Lamivudine 100mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19700-13

77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nng - Việt Nam)

77.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 (Đ/c: 115 Ngô Gia Tự, Đà Nng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

452

Cendocold - Trẻ em

Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19701-13

453

Cenpadol

Paracetamol 150 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-19702-13

454

Cenpadol

Paracetamol 250 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-19703-13

455

Ceteco Rhumedol Fort 650

Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, 200 viên

VD-19704-13

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

78.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

456

Ginplus

Cao nhân sâm Triều tiên 120mg; Cao nấm linh chi 30mg; Cao nhung hươu 30mg; Tocopheryl acetat 12mg; Riboflavin 1,2mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-19705-13

457

New Hepalkey

L-Ornithin

L-Aspartat 80mg; DL-Alpha tocopheryl acetat 50mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên

VD-19706-13

458

Philcomozel

Ketoconazol 200mg/10g kem

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 10 gam, 15 gam, 20 gam

VD-19707-13

459

Philorpa-S 200

L-Ornithin

L-Aspartat 200mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 20 vỉ x 5 viên

VD-19708-13

460

Phils-Lin (SXNQ của: AHN Gook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Shangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea

L-Cystine 500mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 12 vỉ x 5 viên

VD-19709-13

461

Philtenafin (SXNQ của Daewoo pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan-City, Korea)

Terbinafin hydroclorid 50mg/5g

kem bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 5 gam, 15 gam

VD-19710-13

462

Philunimeton

Ibuprofen 400mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19711-13

463

Sodiful

Natri fusidat 200mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 10 gam

VD-19712-13

464

Tatridat

Acid Ursodeoxycholic 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19713-13

465

Trivamid (SXNQ Daewoo Pharm Co., Ltd; địa chỉ: 579, Shinpyung-Dong, Pusan- City, Korea)

Natri fusidat 100mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam

VD-19714-13

466

Vagicare

Promestriene 10mg

Viên nang mềm đặt âm đạo

36 tháng

TCCS

hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19715-13

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

79.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

467

Cloramed

Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol Natri succinat) 1 g

Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi; Hộp 10 lọ, 50 lọ.

VD-19716-13

468

Gluthion (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy)

Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 600 mg

Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi

VD-19717-13

469

Sciomir (SXNQ: Laboratorio Farmaceutico C.T.S.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-Im-Italy)

Thiocolchicosid 2 mg/ml

Dung dịch tiêm (tiêm bắp)

24 tháng

TCCS

Hộp 6 ống x 2 ml

VD-19718-13

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

470

Calcium-D

Calci carbonat 500 mg; Vitamin D3 (Cholecalciferol) 60 IU

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-19719-13

471

Devaligen Extra

Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg; Phenylephrin HCI 10 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-19720-13

472

Lysozym 90 mg

Lysozym hydroclorid 90 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19721-13

473

Rutin C

Rutin 50 mg; Vitamin C 50 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19722-13

474

Stugaral

Cinnarizin 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 25 viên. Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-19723-13

475

Vatalizel

Trimetazidin dihydrochlorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-19724-13

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

476

Dolirhume

Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCI 30 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19725-13

477

Nautamine

Diacefylline diphenhydramin 90mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 20 viên; Hộp 20 vỉ x 4 viên

VD-19726-13

478

Telfast BD

Fexofanadin HCL 60mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19727-13

479

Telfast HD

Fexofenadin HCI 180mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19728-13

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Ahmcmil's

Nhôm hydroxyd gel khô 200mg; Magnesi hydroxyd 200mg; Dimethylpolysiloxane 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg

Viên nén nhai

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-19729-13

481

Captopril

Captopril 25mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19730-13

482

Diclofenac 75

Diclofenac natri 75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-19731-13

483

Loratadin

Loratadin 10mg

Viên nén dài bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19732-13

484

Mesotab

Acid mefenamic 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-19733-13

485

Nawtenim

Diphenhydramin HCl 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 20 viên

VD-19734-13

486

Profentana

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19735-13

487

Tanadeslor

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-19736-13

488

Tanafadol

Paracetamol 325mg

Viên nén dài (màu hồng)

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên

VD-19737-13

489

Tanafadol

Paracetamol 325mg

Viên nén dài (màu cam)

36 tháng

DĐVN IV

Lọ 200 viên

VD-19738-13

490

Tanafetus

Dextromethorphan HBr 10mg; Clorpheniramin maleat 1 mg; Natri citrat 133mg; Amonium clorid 50mg; Glyceryl Guaiacolate 50mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-19739-13

491

Tanarazol

Tinidazol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19740-13

492

Taxanzan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-19741-13

493

Tridecoughtana

Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg;

Dextromethorphan. HBr 5mg; Natri benzoat 150mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-19742-13

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: s 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

83.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

494

Ceelin

Vitamin C 100 mg/5 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai x 30 ml, 60 ml, 120 ml

VD-19743-13

495

Ceelin mới

Vitamin C 100 mg/1 ml

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 15 ml

VD-19744-13

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)

84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

496

Cadimelcox

Meloxicam 7,5mg

viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên

VD-19745-13

497

Drimy

Vitamin A 1000 IU; vitamin D3 400 IU; Vitamin B1 2 mg; Vitamin B2 3 mg; Vitamin B6 1 mg; Sắt fumarat 1,65 mg; Magnesium oxide 6 mg; Calci glycerophosphat 21,42 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19746-13

498

Fluconazole

Fluconazole 150 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-19747-13

499

Isotretinoin

Isotretinoin (acid 13-cis retinoic) 10 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19748-13

500

Marken-K

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 4 viên

VD-19749-13

501

Midotamol

Paracetamol 325 mg; Tramadol HCI 37,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-19750-13

502

Uscadidroxyl 250

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-19751 -13

503

Usccefaclor 125

Cefaclor 125 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 14 gói x 3g

VD-19752-13