Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2173/QĐ-BTC | Hà Nội, ngày 26 tháng 6 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 29/2025/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2025 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ban hành kèm theo Quyết định số 2353/QĐ-BTC ngày 31/10/2023; Quyết định số 449/QĐ-BTC ngày 15/03/2024 và Quyết định Số 1707/QĐ-BTC ngày 22/07/2024.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 30/6/2025.
Điều 3. Cục trưởng Cục Thuế, Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, các Chi cục trưởng Chi cục Thuế khu vực, các Đội trưởng Đội thuế liên huyện và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 2173/QĐ-BTC ngày 26/06/2025 của Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe |Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại) | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | AUDI | AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) | 3,0 | 5 | 4.170.000.000 |
2 | AUDI | AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) | 1,4 | 5 | 1.540.000.000 |
3 | AUDI | AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) | 2,0 | 5 | 2.339.300.000 |
4 | AUDI | AUDI Q5 SPORTBACK S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYTC3Y) | 2,0 | 5 | 2.488.600.000 |
5 | AUDI | AUDI Q7 SUV 45 TFSI QUATTRO (4MQA11) | 2,0 | 7 | 3.560.000.000 |
6 | AUDI | AUDI Q7 SUV S LINE 45 TFSI QUATTRO (4MQCI1) | 2,0 | 7 | 3.850.000.000 |
7 | AUDI | AUDI Q8 SUV S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MT0X2) | 3,0 | 5 | 4.200.000.000 |
8 | BENTLEY | BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5VAF) | 4,0 | 5 | 23.319.600.000 |
9 | BENTLEY | BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE V8 (HD4VAF) | 4,0 | 4 | 22.798.000.000 |
10 | BENTLEY | FLYING SPUR V8 (B5BXBD) | 4,0 | 5 | 14.600.000.000 |
11 | BMW | 5301 (51BH) | 2,0 | 5 | 2.581.500.000 |
12 | BYD | BYD KING DM-I (HAD) | 1,5 | 5 | 840.000.000 |
13 | BYD | BYD SEALION 6 (SA3) | 1,5 | 5 | 1.213.000.000 |
14 | BYD | BYD SEALION 6 DYNAMIC (SA3) | 1,5 | 5 | 839.000.000 |
15 | GAC | GS8 2.0T 8AT GL 2WD (GAC6501JDA6A) | 2,0 | 7 | 1.269.000.000 |
16 | GAC | GS8 2.0T 8AT GT 2WD (GAC6501JDA6A) | 2,0 | 7 | 1.369.000.000 |
17 | GAC | GS8 2.0T 8AT GX 4WD (GAC6501JDA6B) | 2,0 | 7 | 1.479.000.000 |
18 | GAC | M6 PRO 1.5T 7WDCT GL (GAC6480KCW6A) | 1,5 | 7 | 799.000.000 |
19 | GAC | M6 PRO 1.5T 7WDCT GS (GAC6480KCW6A) | 1,5 | 7 | 699.000.000 |
20 | GAC | M8 2.0T 8AT GL MASTER (GAC6520MDA6A) | 2,0 | 7 | 1.699.000.000 |
21 | GAC | M8 2.0T 8AT GT MASTER (GAC6520MDA6A) | 2,0 | 7 | 1.799.000.000 |
22 | GAC | M8 2.0T 8AT GX MASTER (GAC6520MDA6A) | 2,0 | 7 | 2.199.000.000 |
23 | GEELY | COOLRAY FLAGSHIP (SX11-LV) | 1,5 | 5 | 628.000.000 |
24 | GEELY | COOLRAY PREMIUM (SX11-LV) | 1,5 | 5 | 578.000.000 |
25 | GEELY | COOLRAY STANDARD (SX11-LV) | 1,5 | 5 | 538.000.000 |
26 | GWM TANK | TANK 500 HEV HIDELUXE (CC2030BN21CHEV) | 2,0 | 7 | 2.269.000.000 |
27 | HAVAL | JOLION HEV PRO (ST3282GC4) | 1,5 | 5 | 792.000.000 |
28 | HAVAL | JOLION HEV ULTRA (ST3282GC6) | 1,5 | 5 | 831.000.000 |
29 | HONDA | CIVIC FHEV E:HEV RS (FF.468SG) | 2,0 | 5 | 1.000.100.000 |
30 | HONDA | CIVIC G (FE165SL) | 1,5 | 5 | 791.500.000 |
31 | HONDA | CIVIC RS (FE168SG) | 1,5 | 5 | 890.100.000 |
32 | HONDA | CIVIC TYPE-R (FL574RE) | 2,0 | 4 | 2.399.000.000 |
33 | HONDA | CR-V E:HEV RS (RS588SK) | 2,0 | 5 | 1.259.000.000 |
34 | HONDA | HR-V FHEV E:HEV RS (RV589SEN) | 1,5 | 5 | 869.900.000 |
35 | HONDA | HR-V G (RV386SLN) | 1,5 | 5 | 700.900.000 |
36 | JAECOO | JAECOO J7 FLAGSHIP (SQR7160T1EJTB) | 1,6 | 5 | 730.400.000 |
37 | JAECOO | JAECOO J7 PHEV FLAGSHIP (SQR7160T1EJP1) | 1,5 | 5 | 919.000.000 |
38 | KIA | CARENS (TYW7D661V) | 1,5 | 7 | 538.000.000 |
39 | KIA | K3 (DJS4D261F-G801) | 1,6 | 5 | 502.000.000 |
40 | KIA | K5 (EXS4L9A1J-P020) | 2,5 | 5 | 619.000.000 |
41 | KIA | MORNING GTLINE (G6S6K361B) | 1,2 | 5 | 288.000.000 |
42 | KIA | MORNING XUNE (G6S6K361B) | 1,2 | 5 | 268.000.000 |
43 | KIA | SELTOS (TlW51MC5F-G770) | 1,5 | 5 | 565.000.000 |
44 | KIA | SONET (SXW5D66I7) | 1,5 | 5 | 342.000.000 |
45 | KIA | SONET (SXW5D661V) | 1,5 | 5 | 429.000.000 |
46 | KIA | SPORTAGE (GYWD2J61F) | 2,0 | 5 | 786.000.000 |
47 | KIA | SPORTAGE (GYWD2RC5J) | 2,0 | 5 | 760.000.000 |
48 | KIA | SPORTAGE (GYWDD5G1X) | 1,6 | 5 | 809.000.000 |
49 | LAND ROVER | DEFENDER S (LE) | 3,0 | 7 | 6.352.400.000 |
50 | LAND ROVER | DEFENDER X DYNAMIC HSE LWB (LE) | 3,0 | 7 | 8.017.100.000 |
SI | LAND ROVER | DEFENDER X DYNAMIC SE LWB (LE) | 3,0 | 8 | 7.929.000.000 |
52 | LAND ROVER | DISCOVERY SPORT R-DYNAMIC S (LC) | 2,0 | 7 | 3.139.000.000 |
53 | LAND ROVER | RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) | 1,5 | 5 | 3.269.000.000 |
54 | LAND ROVER | RANGE ROVER EVOQUE DYNAMIC SE (LZ) | 2,0 | 5 | 3.799.000.000 |
55 | LAND ROVER | RANGE ROVER SPORT FIRST EDITION (L1) | 3,0 | 5 | 7.559.000.000 |
56 | LAND ROVER | RANGE ROVER SV LWB (LK) | 3,0 | 5 | 17.507.000.000 |
57 | LAND ROVER | RANGE ROVER VELAR DYNAMIC HSE (LY) | 2,0 | 5 | 4.904.000.000 |
58 | LAND ROVER | RANGE ROVER VELAR DYNAMIC SE (LY) | 2,0 | 5 | 4.249.000.000 |
59 | LEXUS | GX550 CD (VJA252L-GNUZZ) | 3,4 | 7 | 6.276.700.000 |
60 | LEXUS | GX550M CE (VJA252L-GNUZZ) | 3,4 | 7 | 6.205.000.000 |
61 | LEXUS | RX350H LUXURY CE (AALH15L-AWXGB) | 2,5 | 5 | 4.330.000.000 |
62 | LEXUS | RX350H PREMIUM CE (AALH15L-AWXGB) | 2,5 | 5 | 3.500.000.000 |
63 | LYNK & CO | LYNK & CO 06 (MR6432D03) | 1,5 | 5 | 729.000.000 |
64 | MASERATI | GHIBLI TROFEO (M157) | 3,8 | 5 | 8.750.000.000 |
65 | MASERATI | LEVANTE (M161) | 3,0 | 5 | 4.042.200.000 |
66 | MASERATI | LEVANTE GT HYBRID (M161) | 2,0 | 5 | 6.910.000.000 |
67 | MASTRATI | LEVANTE S (M161) | 3,0 | 5 | 5.542.000.000 |
68 | MAZDA | MAZDA 2 (DNEELA5) | 1,5 | 5 | 400.700.000 |
69 | MAZDA | MAZDA 2 (DNEELBB) | 1,5 | 5 | 455.400.000 |
70 | MAZDA | MAZDA 2 (DNEHLAB) | 1,5 | 5 | 493.000.000 |
71 | MAZDA | MAZDA CX-3 (DNGRLAH) | 1,5 | 5 | 499.800.000 |
72 | MAZDA | MAZDA CX-30 (DGDAIAJ) | 2,0 | 5 | 669.000.000 |
73 | MERCEDES-BENZ | AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) | 3,0 | 5 | 4.888.400.000 |
74 | MERCEDES-BENZ | C 350 E(206054) | 2,0 | 5 | 2.959.000.000 |
75 | MERCEDES-BENZ | MERCEDES-AMG C 63 S E PERFORMANCE (206080) | 2,0 | 5 | 4.900.000.000 |
76 | MERCEDES-BENZ | S 450 4MATIC SEDAN LONG (LUXURY VERSION) (V1) (223161) | 3,0 | 5 | 5.779.000.000 |
77 | MERCEDES-BENZ | VITO TOURER 121 (V1) (447705) | 2,0 | 4 | 1.484.000.000 |
78 | MERCEDES-BENZ | VITO TOURER 121 (V2) (447705) | 2,0 | 7 | 1.520.000.000 |
79 | MG | MG G50 1.5T AT DEL 2WD (SV5A0600L128322) | 1,5 | 8 | 698.000.000 |
80 | MG | MG G50 1.5T AT LUX 2WD (SV5A0600M128322) | 1,5 | 8 | 749.000.000 |
81 | MG | MG G50 1.5T MT COM 2WD (SV5A0600L128322) | 1,5 | 8 | 559.000.000 |
82 | MG | MG5 1.5L (MCMNLT13K7C) | 1,5 | 5 | 488.000.000 |
83 | MG | MG5 1.5L LUX (MCMNLD13K7M) | 1,5 | 5 | 528.000.000 |
84 | MG | MG7 2.0T LUXURY (AB1PA) | 2,0 | 5 | 898.000.000 |
85 | MG | ZS 1.5L LUX (MZLUSD17K7C) | 1,5 | 5 | 588.000.000 |
86 | MINI | CLUBMAN COOPER S (LV71) | 2,0 | 5 | 2.197.000.000 |
87 | MINI | COOPER S (21GD) | 2,0 | 4 | 2.099.000.000 |
88 | MINI | COOPER S (51GD) | 2,0 | 5 | 2.149.000.000 |
89 | MINI | COUNTRYMAN C (11GA) | 1,5 | 5 | 2.199.000.000 |
90 | MINI | COUNTRYMAN COOPER (21BR) | 1,5 | 5 | 2.022.000.000 |
91 | MINI | COUNTRYMAN S ALL4 (21GA) | 2,0 | 5 | 2.499.000.000 |
92 | MITSUBISHI | XFORCE P2 (2TONE) (GR1WXTNGLVVT) | 1,5 | 5 | 710.100.000 |
93 | MITSUBISHI | XFORCE P2 (GR1WXTBGLVVT) | 1,5 | 5 | 705.000.000 |
94 | NISSAN | ALMERA EL (BDYALEZN18UWB---LC) | 1,0 | 5 | 481.600.000 |
95 | NISSAN | ALMERA V (BDYALEZN18UWB---MC) | 1,0 | 5 | 519.000.000 |
96 | NISSAN | ALMERA VL (BDYALGZN18UWB--C-D) | 1,0 | 5 | 559.400.000 |
97 | OMODA | OMODA C5 (SQR7150T19CTB) | 1,5 | 5 | 641.200.000 |
98 | OMODA | OMODA C5 FLAGSHIP (SQR7150T19CTB) | 1,5 | 5 | 669.000.000 |
99 | OMODA | OMODA C5 LUXURY (SQR7150T19C11 IT) | 1,5 | 5 | 499.000.000 |
100 | PORSCHE | 911 CARRERA (9921B2) | 3,0 | 4 | 10.290.300.000 |
101 | PORSCHE | 911 CARRERA CABRIOLET (9923B2) | 3,0 | 4 | 10.105.000.000 |
102 | PORSCHE | 911 CARRERA GTS CABRIOLET (992340) | 3,0 | 4 | 10.710.000.000 |
103 | PORSCHE | 911 CARRERA T (992150) | 3,0 | 4 | 9.900.000.000 |
104 | PORSCHE | CAYENNE S (9 YABJ1) | 4,0 | 5 | 10.263.000.000 |
105 | PORSCHE | PANAMERA (YAAAA1) | 2,9 | 4 | 7.400.000.000 |
106 | PORSCHE | PANAMERA 4 E-HYBRID EXECUTIVE (YABBE1) | 2,9 | 4 | 8.583.000.000 |
107 | SKODA | KODIAQ (PS7DLZ) | 2,0 | 7 | 1.352.000.000 |
108 | SKODA | KODIAQ (PS7RLZ) | 2,0 | 7 | 1.390.500.000 |
109 | SUBARU | CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT AWD CVT (GU7ALPL) | 2,0 | 5 | 959.000.000 |
110 | SUBARU | CROSSTREK 2.0I-S EYESIGHT HYBRID AWD CVT (GUEALPL) | 2,0 | 5 | 1.134.000.000 |
111 | SUBARU | FORESTER 2.0I-S ES (SK7BLNL) | 2,0 | 5 | 938.000.000 |
112 | SUBARU | OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9CLEL) | 2,5 | 5 | 1.529.000.000 |
113 | SUBARU | SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) | 2,4 | 4 | 1.525.000.000 |
114 | SUBARU | SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8DLE7) | 2,4 | 4 | 1.509.000.000 |
115 | SUBARU | SUBARU BRZ 2 4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8CLE8) | 2,4 | 4 | 1.799.000.000 |
116 | SUBARU | SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6MT (ZD8DLF.8) | 2,4 | 4 | 1.749.000.000 |
117 | SUBARU | SUBARU BRZ 2 4 RWD 6MT (ZD8BLE8) | 2,4 | 4 | 1.419.000.000 |
118 | SUBARU | SUBARU OUTBACK 2.5I-T EYESIGHT AWD CVT (BT9ELEL) | 2,5 | 5 | 1.739.000.000 |
119 | SUBARU | SUBARU WRX 4D 2.4 AWD 6MT (VBHBLH6) | 2,4 | 5 | 1.459.000.000 |
120 | SUBARU | SUBARU WRX 4D 2 4 EYESIGHT AWD CVR (VBHBLL8) | 2,4 | 5 | 1.500.000.000 |
121 | SUBARU | SUBARU WRX 4D 2 4 EYESIGHT AWD CVT (VBHDLB8) | 2,4 | 5 | 2.069.000.000 |
122 | SUZUKI | XL7 HYBRID GLX AT (ANC32S) | 1,5 | 7 | 599.900.000 |
123 | TOYOTA | CAMRY CE (MXVA80L-JEXQBT) | 2,0 | 5 | 1.231.500.000 |
124 | TOYOTA | CAMRY HEV MID CE (AXVH80L-JEXVBT) | 2,5 | 5 | 1.471.200.000 |
125 | TOYOTA | CAMRY HEV TOP CE (AXVH80L-JEXVBT) | 2,5 | 5 | 1.539.100.000 |
126 | TOYOTA | FORTUNER 2.7 CE (TGN166L-SDTSKU) | 2,7 | 7 | 1.163.000.000 |
127 | TOYOTA | FORTUNER LEGEND 4X2 CE (TGN166L-SDTSKU) | 2,7 | 7 | 1.301.300.000 |
128 | TOYOTA | FORTUNER LEGEND 4X4 CE (TGN156L-SDTHKU) | 2,7 | 7 | 1.403.600.000 |
129 | TOYOTA | LAND CRUISER (300 SERIES) (VJA300L-GNUVZW) | 3,4 | 7 | 4.590.000.000 |
130 | TOYOTA | LC PRADO CD (TJA250L-GNZLZ) | 2,4 | 7 | 3.500.000.000 |
131 | TOYOTA | LC PRADO CE (TJA250L-GNZLZ) | 2,4 | 7 | 3.480.000.000 |
132 | VOLKSWAGEN | TERAMONT (CU14ST) | 2,0 | 6 | 2.387.000.000 |
133 | VOLVO | S90L PLUG-IN HYBRID ULTRA (PTH2) | 2,0 | 5 | 2.750.000.000 |
134 | VOLVO | S90L ULTRA (PT06) | 2,0 | 5 | 2.269.000.000 |
135 | VOLVO | XC40 ULTRA (XZL5) | 2,0 | 5 | 1.820.000.000 |
136 | VOLVO | XC60 PLUG-IN HYBRID ULTRA (UZH2) | 2,0 | 5 | 2.750.000.000 |
137 | VOLVO | XC60 ULTRA (UZ06) | 2,0 | 5 | 2.279.000.000 |
138 | VOLVO | XC90 PLUG-IN HYBRID ULTRA (LFH2) | 2,0 | 7 | 4.370.000.000 |
139 | VOLVO | XC90 RECHARGE ULTIMATE (LFH2) | 2,0 | 7 | 4.370.000.000 |
140 | WEY | WEY 80 PHEV HIDELUXE (CC6542BD22DPHEV) | 1,5 | 6 | 2.799.000.000 |
Ô tô điện | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | GIÁ TÍNH LPTB (VNĐ) | |
141 | AUDI | AUDI E-TRON GT QUATTRO (F83RJ7) | 5 | 3.925.000.000 | |
142 | AUDI | AUDI Q8 ADVANCED 55 E-TRON QUATTRO (GEGBVC) | 5 | 3.380.000.000 | |
143 | AUDI | AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) | 5 | 4.750.000.000 | |
144 | BYD | BYD ATTO 3 (SC2E-1) | 5 | 886.000.000 | |
145 | BYD | BYD ATTO 3 (SC2E-3) | 5 | 766.000.000 | |
146 | BYD | BYD DOLPHIN (EM2E) | 5 | 659.000.000 | |
147 | BYD | BYD HAN (HC) | 5 | 1.489.000.000 | |
148 | BYD | BYD M6 (ME-1) | 7 | 756.000.000 | |
149 | BYD | BYD SEAL (EK(4WD)) | 5 | 1.359.000.000 | |
150 | BYD | BYD SEAL (EK(RWD-L)) | 5 | 1.119.000.000 | |
151 | BYD | BYT) TANG (STE2) | 7 | 1.569.000.000 | |
152 | DONGFENG | BOX (DFM7000A2F4BEV) | 5 | 629.000.000 | |
153 | MERCEDES-BENZ | G 580 EQ (465600) | 5 | 8.680.000.000 | |
154 | MG | CYBERSTER 375KW 77 KWH LUX 4WD (AE3EE) | 2 | 3.200.000.000 | |
155 | PORSCHE | MACAN 4 (XABBB1) | 5 | 4.488.000.000 | |
156 | PORSCHE | MACAN TURBO (XABFD1) | 5 | 6.523.000.000 | |
157 | PORSCHE | TAYCAN (Y1AAI1) | 5 | 5.716.500.000 | |
158 | PORSCHE | TAYCAN 4S CROSS TURISMO (Y1BDJ1) | 5 | 6.500.000.000 | |
159 | PORSCHE | TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFL1) | 5 | 8.250.000.000 | |
160 | PORSCHE | TAYCAN TURBO S (Y1AFM1) | 5 | 9.770.000.000 | |
161 | ROLLS-ROYCE | SPECTRE (TK21) | 4 | 23.661.000.000 | |
162 | VOLVO | EC40 RECHARGE (XKER) | 5 | 1.739.000.000 | |
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | BMW | X3 SDRIVE20I 15DS-0I | 2,0 | 5 | 2.118.400.000 |
2 | BMW | X3 XDRIVF30I 55DS | 2,0 | 5 | 2.355.000.000 |
3 | BMW | X5 XDRIVE40I 15EW.B7 | 3,0 | 7 | 4.449.000.000 |
4 | FORD | TERRITORY JX6460PD6 | 1,5 | 5 | 759.000.000 |
5 | FORD | TERRITORY JX6460PF6 | 1,5 | 5 | 849.000.000 |
6 | FORD | TERRITORY JX6460PG6 | 1,5 | 5 | 889.000.000 |
7 | FORD | TERRITORY JX6460PH6 | 1,5 | 5 | 882.300.000 |
8 | HONDA | CITY G-GN264RL | 1,5 | 5 | 500.800.000 |
9 | HONDA | CITY L-GN266RLN | 1,5 | 5 | 539.000.000 |
10 | HONDA | CITY RS-GN268REN | 1,5 | 5 | 569.000.000 |
11 | HONDA | CR-V G-RS382REN | 1,5 | 7 | 1.029.000.000 |
12 | HONDA | CR-V L-RS384REN | 1,5 | 7 | 1.099.000.000 |
13 | HYUNDAI | ACCENT BN7I 1.5 AT PREMIUM | 1,5 | 5 | 562.700.000 |
14 | HYUNDAI | ACCENT BN7I 1.5 AT SPECIAL | 1,5 | 5 | 519.300.000 |
15 | HYUNDAI | ACCENT BN7I 1.5 AT STANDARD | 1,5 | 5 | 486.500.000 |
16 | HYUNDAI | ACCENT BN7I 1.5 MT STANDARD | 1,5 | 5 | 432.600.000 |
17 | HYUNDAI | CUSTIN 1.5T PREMIUM | 1,5 | 7 | 930.000.000 |
18 | HYUNDAI | CUSTIN 2.0T PREMIUM | 2,0 | 7 | 930.800.000 |
19 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2AT BASE FL | 1,2 | 5 | 396.100.000 |
20 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2AT FL | 1,2 | 5 | 444.800.000 |
21 | HYUNDAI | GRAND I10 1.2MT BASE FL | 1,2 | 5 | 350.100.000 |
22 | HYUNDAI | GRAND I10 SEDAN 1.2AT FL | 1,2 | 5 | 444.500.000 |
23 | HYUNDAI | GRAND 110 SEDAN 1.2MT BASE FL | 1,2 | 5 | 373.700.000 |
24 | HYUNDAI | PALISADE R2.2 SPECIAL 7S | 2,2 | 7 | 1.441.000.000 |
25 | HYUNDAI | SANTAFE MX5 2.5 GDI 8AT 4WD | 2,5 | 7 | 1.285.200.000 |
26 | HYUNDAI | SANTAFE TM1 2 2 TCI 8DCT E5 | 2,2 | 7 | 1.039.700.000 |
27 | HYUNDAI | TUCSON 1.6 T-GDI 7DCT PE | 1,6 | 5 | 968.100.000 |
28 | HYUNDAI | TUCSON 2.0 MPI 6AT HGS PE | 2,0 | 5 | 849.900.000 |
29 | HYUNDAI | TUCSON 2.0 MPI 6AT PE | 2,0 | 5 | 759.100.000 |
30 | HYUNDAI | TUCSON 2 0 TCI 8AT PE | 2,0 | 5 | 971.400.000 |
31 | KIA | CARENS KY 1.4G DCT FH7 | 1,4 | 7 | 734.000.000 |
32 | KIA | CARNIVAL KA4 PE 2 2 AT FH7 | 2,2 | 7 | 1.547.500.000 |
33 | KIA | CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FL8 | 2,2 | 8 | 1.289.000.000 |
34 | KIA | CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FS7 | 2,2 | 7 | 1.519.000.000 |
35 | KIA | CARNIVAL KA4 PE 2.2 AT FS8 | 2,2 | 8 | 1.444.100.000 |
36 | KIA | CARNIVAL KA4 PE HEV 1.6T AT FH7 | 1,6 | 7 | 1.839.200.000 |
37 | KIA | K3 BD 1.6 MT FS5-01 | 1,6 | 5 | 549.000.000 |
38 | KIA | K3 BD 1.6G AT FH5 | 1,6 | 5 | 609.000.000 |
39 | KIA | K3 BD 1.6G AT FH5-01 | 1,6 | 5 | 579.000.000 |
40 | KIA | K3 BD 1.6G DCT FH5 | 1,6 | 5 | 684.000.000 |
41 | KIA | K3 BD 2.0 AT FH5 | 2,0 | 5 | 609.000.000 |
42 | KIA | K3 BD 2.0G AT FH5 | 2,0 | 5 | 624.000.000 |
43 | KIA | K5 DL3 2.0 AT FH5 | 2,0 | 5 | 893.000.000 |
44 | KIA | K5 DL3 2.0G AT FH5 | 2,0 | 5 | 894.400.000 |
45 | KIA | K5 DL3 2.5G AT FH5 | 2,5 | 5 | 967.000.000 |
46 | KIA | MORNING JAPE 1.2 AT-02 | 1,2 | 5 | 424.000.000 |
47 | KIA | MORNING JAPE 1.2 MT | 1,2 | 5 | 343.000.000 |
48 | KIA | MORNING JAPE 1.2G MT FL5 | 1,2 | 5 | 341.500.000 |
49 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 | 1,5 | 5 | 711.000.000 |
50 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 | 1,5 | 5 | 568.400.000 |
51 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-03 | 1,5 | 5 | 617.400.000 |
52 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FG5 | 1,5 | 5 | 812.300.000 |
53 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 | 1,5 | 5 | 729.400.000 |
54 | KIA | SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5-01 | 1,5 | 5 | 657.000.000 |
55 | KIA | SOLUTOAB 1.4 AT FH5 | 1,4 | 5 | 422.000.000 |
56 | KIA | SOLUTOAB 1.4G AT FS5 | 1,4 | 5 | 422.000.000 |
57 | KIA | SOLUTO AB 1.4G AT FS5/DTLX | 1,4 | 5 | 441.000.000 |
58 | KIA | SOLUTO AB 1.4G MT FL5/DTLX | 1,4 | 5 | 393.000.000 |
59 | KIA | SOLUTO AB 1.4G MT FS5 | 1,4 | 5 | 397.000.000 |
60 | KIA | SONET QY PE 1.5G CVT FH5 | 1,5 | 5 | 624.000.000 |
61 | KIA | SONET QY PE 1.5G CVT FL5 | 1,5 | 5 | 525.000.000 |
62 | KIA | SONET QY PE 1.5G CVT FS5 | 1,5 | 5 | 553.200.000 |
63 | KIA | SORENTO MQ4 2.2D DCT AH7 | 2,2 | 7 | 1.111.500.000 |
64 | KIA | SORENTO MQ4 2.2D DCT AH7-01 | 2,2 | 7 | 1.034.000.000 |
65 | KIA | SORENTO MQ4 2.2D DCT FL7 | 2,2 | 7 | 904.800.000 |
66 | KIA | SORENTO MQ4 2.5G AT FS7 | 2,5 | 7 | 980.500.000 |
67 | KIA | SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 | 1,6 | 7 | 1.247.000.000 |
68 | KIA | SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 | 1,6 | 7 | 1.159.000.000 |
69 | KIA | SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5-02 | 1,6 | 5 | 959.000.000 |
70 | KIA | SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 | 2,0 | 5 | 784.000.000 |
71 | MAZDA | 3 B22SAA | 1,5 | 5 | 699.000.000 |
72 | MAZDA | 3 B42HAA | 1,5 | 5 | 699.000.000 |
73 | MAZDA | 3 BA2SAA | 1,5 | 5 | 624.000.000 |
74 | MAZDA | 3 BB2SAA | 1,5 | 5 | 709.000.000 |
75 | MAZDA | 3 BC2HAA | 1,5 | 5 | 648400.000 |
76 | MAZDA | 3 BD2HAA | 1,5 | 5 | 709.800.000 |
77 | MAZDA | 6 20G AT GB | 2,0 | 5 | 755.500.000 |
78 | MAZDA | 6 25G AT GC | 2,5 | 5 | 809.000.000 |
79 | MAZDA | 6 GN2S7A | 2,0 | 5 | 758.000.000 |
80 | MAZDA | 6 GN2S7A-01 | 2,0 | 5 | 803.400.000 |
81 | MAZDA | 6 GN2SLA | 2,5 | 5 | 899.000.000 |
82 | MAZDA | CX-5 KD2W7A | 2,0 | 5 | 700.900.000 |
83 | MAZDA | CX-5 KD2W7A-01 | 2,0 | 5 | 744.000.000 |
84 | MAZDA | CX-5 KE2W7A-01 | 2,0 | 5 | 784.000.000 |
85 | MAZDA | CX-5 KE2W7A-02 | 2,0 | 5 | 801.500.000 |
86 | MAZDA | CX-8 KA2WLA-01 | 2,5 | 7 | 1.099.000.000 |
87 | MAZDA | CX-8 KG2WLA | 2,5 | 7 | 1.018.300.000 |
88 | MAZDA | CX-8 KG2WLA-01 | 2,5 | 7 | 958.000.000 |
89 | MAZDA | CX-8 KHAWLA | 2,5 | 7 | 1.137.000.000 |
90 | MERCEDES-BENZ | C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 | 1,5 | 5 | 1.829.000.000 |
91 | MERCEDES-BENZ | E 180 FL 213076 | 1,5 | 5 | 2.090.000.000 |
92 | MERCEDES-BENZ | E 200 EXCLUSIVE FL 213080 | 2,0 | 5 | 2.390.000.000 |
93 | MERCEDES-BENZ | MERCEDES-AMG C 43 4MATIC 206087 | 2,0 | 5 | 2.753.000.000 |
94 | MITSUBISHI | XPANDER AT ECO NC1WLRHHLVT2 | 1,5 | 7 | 595.100.000 |
95 | PEUGEOT | 2008 PTJHN6 | 1,2 | 5 | 886.000.000 |
96 | PEUGEOT | 2008 PUJHN6 | 1,2 | 5 | 730.000.000 |
97 | PEUGEOT | 2008 PUJHN6-02 | 1,2 | 5 | 672.300.000 |
98 | PEUGEOT | 2008 PYJHN6 | 1,2 | 5 | 818.000.000 |
99 | PEUGEOT | 3008 MJEP6Z-01 | 1,6 | 5 | 989.000.000 |
100 | PEUGEOT | 3008 PKJEP6 | 1,6 | 5 | 827.600.000 |
101 | PEUGEOT | 3008 PMJEP6 | 1,6 | 5 | 973.600.000 |
102 | PEUGEOT | 3008 PMJEP6-01 | 1,6 | 5 | 1.062.000.000 |
103 | PEUGEOT | 5008 PNJEP6 | 1,6 | 7 | 1.157.000.000 |
104 | TOYOTA | INNOVA 2 0E CE TGN140L-MUMSKU | 2,0 | 8 | 755.000.000 |
Ô tô điện | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/Tên thương mại/ Số loại] | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) | |
105 | VINFAST | HERIO GREEN S5EJ04 | 5 | 499.000.000 | |
106 | VINFAST | NERIO GREEN D5GH03 | 5 | 668.000.000 | |
107 | VINFAST | NERIO GREEN D5HH03 | 5 | 668.000.000 | |
108 | VINFAST | VF 3 94KL03 | 4 | 299.000.000 | |
109 | VINFAST | VF 5S S5EJ02 | 5 | 473.000.000 | |
110 | VINFAST | VF 6 ECO N5DG04 | 5 | 690.100.000 | |
111 | VINFAST | VF 6S N5DG03 | 5 | 697.300.000 | |
112 | VINFAST | VF 7 ECO 55DF02 | 5 | 799.000.000 | |
113 | VINFAST | VF 7 PLUS H5BE01 | 5 | 999.000.000 | |
114 | VINFAST | VF 7 PLUS M5BE01 | 5 | 1.024.000.000 | |
115 | VINFAST | VF 7S 55DF01 | 5 | 871.200.000 | |
116 | VINFAST | VF 8 ECO T5BA08 | 5 | 1.074.400.000 | |
117 | VINFAST | VF 8 ECO T5BA09 | 5 | 1.019.000.000 | |
118 | VINFAST | VF 8 LUX PLUS U5AA03 | 5 | 1.199.000.000 | |
119 | VINFAST | VF 8 PLUS U5AA01 | 5 | 1.199.000.000 | |
120 | VINFAST | VF 8 PLUS U5AA02 | 5 | 1.199.000.000 | |
121 | VINFAST | VF 8S T5BA05 | 5 | 1.079.000.000 | |
122 | VINFAST | VF 9 ECO 06AC01 | 6 | 1.499.000.000 | |
123 | VINFAST | VF 9 PLUS 47AC01 | 7 | 1.699.000.000 | |
124 | VINFAST | VF E34 D5GH02 | 5 | 668.000.000 | |
125 | VINFAST | VF E34 D5HH02 | 5 | 668.000.000 | |
126 | WULING | BINGO E260-333 | 5 | 399.000.000 | |
127 | WULING | BINGO E260-410 | 5 | 469.000.000 | |
128 | WULING | WULING MONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 | 4 | 210.600.000 | |
129 | WULING | WUIJNG HONGGUANG MINI EV E50 LV2-170 | 4 | 241.300.000 |
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB |
1 | MITSUBISHI | TRITON GLS+ 4WD (LC1TJLPJDL) | 2,4 | 5 | 924.000.000 |
2 | MITSUBISHI | TRITON GLX 2WD (LB1TJLDJCL) | 2,4 | 5 | 655.000.000 |
3 | NISSAN | NAVARA (CTSNLYLD23IYP---L) | 2,3 | 5 | 916.000.000 |
4 | NISSAN | NAVARA EL (CTSALQLD23IYP---L) | 2,3 | 5 | 675.800.000 |
5 | NISSAN | NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP---L) | 2,3 | 5 | 903.500.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước | |||||
STT | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | GAZ | GAZELLE NEXT A65R32 E5I/CMN-VAN | 2,8 | 6 | 714.700.000 |
2 | GAZ | SOBOL NN A32S12.E5 | 2,8 | 6 | 660.000.000 |
3 | TERACO | TERA-V62S | 1,5 | 2 | 309.800.000 |
4 | TERACO | TERA-V65S | 1,5 | 5 | 361.500.000 |
5 | TERACO | TERA-V82S | 1,6 | 2 | 333.400.000 |
6 | TERACO | TERA-V85S | 1,6 | 5 | 381.400.000 |
7 | THACO | FRONTIER TF480V 2S TV25A32R122-DL1 | 1,6 | 2 | 518.500.000 |
8 | VINHPHAT | SANDEUR S-100/VPM-TKCD | 3,0 | 5 | 577.000.000 |
BẢNG 3: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 NGƯỜI TRỞ LÊN
STT | Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | Nhãn hiệu | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam | |||
1 | Từ 10 đến dưới 15 | IVECO | 1.639.000.000 |
2 | Từ 15 đến dưới 24 | FORD | 997.800.000 |
THACO | 2.525.000.000 | ||
3 | Từ 24 đến dưới 30 | KING LONG | 1.809.500.000 |
SAMCO | 1.995.000.000 | ||
THACO | 2.383.800.000 | ||
VINFAST | 3.600.000.000 | ||
4 | Từ 30 đến dưới 35 | THACO | 2.106.700.000 |
5 | Từ 35 đến dưới 40 | THACO | 1.696.500.000 |
6 | Từ 45 đến dưới 50 | THACO | 3.025.400.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT | Trọng tải | Nhãn hiệu | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam | |||
1 | Từ 750 kg đến dưới 1 tấn | HYUNDAI | 387.818.000 |
III. Nước sản xuất lắp ráp: Trung Quốc, Đài Loan | |||
1 | Từ 25 tấn trở lên | HINO | 2.133.000.000 |
BẢNG 6: XE MÁY
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu | |||||
STT | Tên nhóm xe | Nhãn hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | Xe hai bánh | BMW | F 900 XR | 895 | 539.000.000 |
2 | Xe hai bánh | BMW | R 1250 GS | 1254 | 562.300.000 |
3 | Xe hai bánh | BMW | R 1250 GS ADVENTURE | 1254 | 625.700.000 |
4 | Xe hai bánh | BMW | R 18 TRANSCONTINENTAL | 1802 | 1.164.000.000 |
5 | Xe hai bánh | BMW | R1300 GS | 1300 | 880.000.000 |
6 | Xe hai bánh | BMW | R18 CLASSIC | 1802 | 859.000.000 |
7 | Xe hai bánh | BRIXTON | CROSSFIRE 125XS | 125 | 49.500.000 |
8 | Xe hai bánh | DUCATI | HYPERMOTARD 698 MONO | 659 | 519.000.000 |
9 | Xe hai bánh | DUCATI | MULTISTRADA V4 RALLY | 1158 | 1.095.000.000 |
10 | Xe hai bánh | HARLEY- DAVIDSON | HYDRA-GLIDE REVIVAL | 1868 | 1.070.000.000 |
11 | Xe hai bánh | HARLEY- DAVIDSON | STREET GLIDE | 1923 | 1.360.000.000 |
12 | Xe hai bánh | HONDA | ADV 160 ABS | 156,93 | 86.400.000 |
13 | Xe hai bánh | HONDA | AFRICA TWIN | 1084 | 641.000.000 |
14 | Xe hai bánh | HONDA | BEAT | 109,51 | 28.200.000 |
15 | Xe hai bánh | HONDA | CB500 HORNET | 471 | 185.700.000 |
16 | Xe hai bánh | HONDA | CLICK 125I | 124,88 | 62.800.000 |
17 | Xe hai bánh | HONDA | DAX 1978 SPECIAL EDITION | 123,94 | 123.000.000 |
18 | Xe hai bánh | HONDA | MONKEY LIGHTNING CUSTOM EDITION | 123,94 | 111.000.000 |
19 | Xe hai bánh | HONDA | NX500 | 471 | 195.900.000 |
20 | Xe hai bánh | HONDA | SCOOPY PRESTIGE | 109,51 | 37.000.000 |
21 | Xe hai bánh | HONDA | SH125I LIMITED EDITION | 125 | 146.600.000 |
22 | Xe hai bánh | HONDA | SH150I LIMITED EDITION | 157 | 178.000.000 |
23 | Xe hai bánh | HONDA | STYLO 160 ABS | 156,93 | 65.800.000 |
24 | Xe hai bánh | HONDA | STYLO 160 CBS | 156,93 | 59.400.000 |
25 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB | 123,94 | 95.300.000 |
26 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB 110 | 109 | 51.500.000 |
27 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB 110 PRO | 109 | 57.000.000 |
28 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB 50 | 49 | 54.000.000 |
29 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB C125 | 123 | 123.800.000 |
30 | Xe hai bánh | HONDA | SUPER CUB C125 | 124,9 | 105.400.000 |
31 | Xe hai bánh | HONDA | WAVE 110I | 109,51 | 48.300.000 |
32 | Xe hai bánh | HUSQVARNA | HUSQVARNA 901 NORDEN | 889 | 589.000.000 |
33 | Xe hai bánh | HYOSUNG | GV300S | 296 | 65.000.000 |
34 | Xe hai bánh | KAWASAKI | ELIMINATOR 500 ABS | 451 | 184.500.000 |
35 | Xe hai bánh | KAWASAKI | NINJA 500 SE SMART ABS | 451 | 194.000.000 |
36 | Xe hai bánh | KAWASAKI | NINJA ZX-4R ABS | 399 | 250.000.000 |
37 | Xe hai bánh | KOVE | 450 RALLY | 449 | 221.000.000 |
38 | Xe hai bánh | KYMCO | XCITING S3 50 | 321 | 110.000.000 |
39 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA 946 DRAGON | 155 | 455.000.000 |
40 | Xe hai bánh | SCOMADI | TT125 | 124,6 | 105.000.000 |
41 | Xe hai bánh | SUZUKI | SATRIA F150 | 147,3 | 53.500.000 |
42 | Xe hai bánh | TRIUMPH | DAYTONA 660 | 660 | 284.000.000 |
43 | Xe hai bánh | TRIUMPH | SPEED TWIN 1200 RS | 1200 | 623.000.000 |
44 | Xe hai bánh | TRIUMPH | THRUXTON FINAL EDITION | 1200 | 647.000.000 |
45 | Xe hai bánh | TRIUMPH | TRIDENT 660-TRIPLE TRIBUTE | 660 | 284.000.000 |
46 | Xe hai bánh | TVS | ROCK Z | 124,5 | 23.500.000 |
47 | Xe hai bánh | WMOTO | RTR 50 | 49 | 19.000.000 |
48 | Xe hai bánh | YAMAHA | FASCINO 125FI HYBRID | 125 | 36.000.000 |
49 | Xe hai bánh | YAMAHA | FASCINO S 125FI HYBRID | 125 | 43.300.000 |
50 | Xe hai bánh | YAMAHA | MXKING 150 | 149,79 | 39.500.000 |
51 | Xe hai bánh | YAMAHA | XSR 155 | 155,09 | 73.800.000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước | |||||
STT | Tên nhóm xe | Nhân hiệu | Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] | Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) | Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 | Xe hai bánh | BOSSCITY | 50-4SC | 49,5 | 13.200.000 |
2 | Xe hai bánh | BOSSCITY | CUB50SC | 49,5 | 13.400.000 |
3 | Xe hai bánh | BOSSCITY | CUB50SC-1 | 49,5 | 15.900.000 |
4 | Xe hai bánh | BOSSCITY | CUB82SC | 49,5 | 13.300.000 |
5 | Xe hai bánh | BOSSCITY | CUB86 | 49,5 | 14.700.000 |
6 | Xe hai bánh | BOSSCITY | S50 | 49,5 | 13.800.000 |
7 | Xe hai bánh | BOSSCITY | S50-P | 49,5 | 14.500.000 |
8 | Xe hai bánh | HONDA | JK036 VISION | 109,5 | 38.500.000 |
9 | Xe hai bánh | HONDA | JK037 VISION | 109,5 | 35.000.000 |
10 | Xe hai bánh | HONDA | JK038 VISION | 109,5 | 37.500.000 |
11 | Xe hai bánh | HONDA | JK122 LEAD | 124,8 | 40.300.000 |
12 | Xe hai bánh | HONDA | JK123 LEAD | 124,8 | 42.200.000 |
13 | Xc hai bảnh | HONDA | JK124 LEAD | 124,8 | 46.100.000 |
14 | Xe hai bánh | HONDA | NF122 SH350I | 330 | 152.700.000 |
15 | Xe hai bánh | HYOSUNG | HSV3 | 49,5 | 18.000.000 |
16 | Xe hai bánh | HYOSUNG | SP | 49,5 | 17.100.000 |
17 | Xe hai bánh | HYOSUNG | SS | 49,5 | 12.600.000 |
18 | Xe hai bánh | HYOSUNG | SW | 49,5 | 12.000.000 |
19 | Xe hai bánh | KYMCO | CANDY HERMOSA | 49,5 | 26.600.000 |
20 | Xe hai bánh | KYMCO | CANDY HERMOSA 50 | 49,5 | 25.400.000 |
21 | Xe hai bánh | KYMCO | KB50 LIKE | 49,5 | 26.500.000 |
22 | Xe hai bánh | KYMCO | KB50 LIKE | 49,5 | 25.600.000 |
23 | Xe hai bánh | KYMCO | VISAR S (KF) | 49,5 | 17.200.000 |
24 | Xe hai bánh | LIFAN | 50RS-1 | 49,5 | 12.300.000 |
25 | Xe hai bánh | LIFAN | 50SC | 49,5 | 13.300.000 |
26 | Xe hai bánh | LIFAN | CG125 | 124 | 17.600.000 |
27 | Xe hai bánh | LIFAN | CUB50SC-1 | 49,5 | 14.800.000 |
28 | Xe hai bánh | LIFAN | CUB81 | 49,5 | 14.200.000 |
29 | Xe hai bánh | LIFAN | CUB86 | 49,5 | 15.600.000 |
30 | Xe hai bánh | LIFAN | LF125T-2DF | 124,5 | 18.700.000 |
31 | Xe hai bánh | LIFAN | S50-P | 49,5 | 15.400.000 |
32 | Xe hai bánh | PEUGEOT | DJANGO M2AAKB | 124,6 | 68.000.000 |
33 | Xe hai bánh | PIAGGIO | LIBERTY 125 RST25 - 500 | 124,7 | 58.700.000 |
34 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA SPRINT 125 CC | 124,5 | 89.100.000 |
35 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA SPRINT TECH 125-109 | 124,5 | 103.800.000 |
36 | Xe hai bánh | PIAGGIO | VESPA SPRINT TECH 150-209 | 154,8 | 119.800.000 |
37 | Xe hai bánh | SYM | ANGELA 50-VC1 | 49,5 | 18.000.000 |
38 | Xe hai bánh | SYM | ELEGANT 50-SE4 | 49,5 | 16.600.000 |
39 | Xe hai bánh | SYM | NAGA 150-VSK | 149,6 | 47.600.000 |
40 | Xe hai bánh | SYM | PRITI 125-VH2 | 124,6 | 26.600.000 |
41 | Xe hai bánh | SYM | PRITI 50-VHA | 49,5 | 25.300.000 |
42 | Xe hai bánh | YAMAHA | JANUS-BJ7P | 124,9 | 29.300.000 |
43 | Xe hai bánh | YAMAHA | JANUS-BJ7R | 124,9 | 33.400.000 |
44 | Xe hai bánh | YAMAHA | LEXI-BVYI | 155,1 | 48.700.000 |
45 | Xe hai bánh (điện) | DAT BIKE | QUANTUM S1 | 6,0 | 37.500.000 |
46 | Xe hai bánh (điện) | DAT BIKE | QUANTUM S2 | 6,0 | 30 500.000 |
47 | Xe hai bánh (điện) | DAT BIKE | QUANTUM S3 | 6,0 | 28.000.000 |
48 | Xe hai bánh (điện) | HONDA | EF210 ICON E: | 1,81 | 27.200.000 |
49 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | AURAS+ | 1,48 | 16.500.000 |
50 | Xe hai bánh (điện) | PEGA | PEGA GO-S | 1,56 | 16.500.000 |
51 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | EVO 200 | 2,5 | 23.700.000 |
52 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | EVO 200 LITE | 2,45 | 22.000.000 |
53 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | EVO LITE NEO | 1,6 | 19.300.000 |
54 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | EVO NEO | 2,45 | 21.400.000 |
55 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | FELIZ NEO | 2,5 | 29.100.000 |
56 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | FELIZS | 3,0 | 29.700.000 |
57 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | KLARA NEO | 2,45 | 36.300.000 |
58 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | KLARA S2 | 3,0 | 37.800.000 |
59 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | MOTIO | 1,5 | 17.900.000 |
60 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | VENTO NEO | 3,2 | 40.900.000 |
61 | Xe hai bánh (điện) | VINFAST | VENTO S | 5,2 | 52.500.000 |
62 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | X-BULL | 1,0 | 12.400.000 |
63 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1200DT-14G | 2,45 | 23.000.000 |
64 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1200DT-17G | 2,5 | 23.000.000 |
65 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD1500DT-3G | 2,55 | 26.700.000 |
66 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD3000DT-31G | 4,25 | 46.000.000 |
67 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD400DT -16G | 1,05 | 15.500.000 |
68 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD400DT -17G | 1,05 | 15.000.000 |
69 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD400DT-19G | 1,05 | 14.500.000 |
70 | Xe hai bánh (điện) | YADEA | YD800DT-6G | 1,5 | 18.000.000 |
- 1Quyết định 283/QĐ-BTC năm 2024 ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Công văn 1432/CT-CS năm 2025 thông báo giá tính lệ phí trước bạ đối với xe chưa có trong Bảng giá của Bộ Tài chính do Cục Thuế ban hành
- 3Công văn 1941/CT-CS năm 2025 về giá tính lệ phí trước bạ của ô tô do Cục Thuế ban hành
Quyết định 2173/QĐ-BTC năm 2025 về Bảng giá tính lệ phí trước bạ điều chỉnh đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- Số hiệu: 2173/QĐ-BTC
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/06/2025
- Nơi ban hành: Bộ Tài chính
- Người ký: Mai Xuân Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 30/06/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra