- 1Quyết định 62/2011/QĐ-TTg về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC hướng dẫn Quyết định 62/2011/QĐ-TTg về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc do Bộ Quốc phòng - Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính ban hành
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2115/QĐ-UBND | Hải Phòng, ngày 26 tháng 9 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-Pu-Chia, giúp bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC ngày 05/01/2012 của Liên Bộ: Quốc phòng - Lao động Thương binh và Xã hội - Tài chính;
Xét đề nghị của Sở Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 102/TTr-SLĐTBXH ngày 01/9/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần (đợt 1/2016):
- Cho 360 người trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (có tên trong danh sách kèm theo) với số tiền là: 1.057.600.000 đồng (một tỷ, không trăm năm mươi bảy triệu, sáu trăm ngàn đồng).
- Cho 20 thân nhân của người trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975 đã từ trần (có tên trong danh sách kèm theo) với số tiền là: 72.000.000 đồng (bảy mươi hai triệu đồng).
Kinh phí chi trả trợ cấp một lần do ngân sách Trung ương đảm bảo.
Điều 2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố; Giám đốc các Sở: Lao động Thương binh và Xã hội, Tài chính; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và các cá nhân có tên trong danh sách nêu tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ |
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC ĐÃ TỪ TRẦN
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt 1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú | Sống hay chết | Số năm được hưởng | Mức trợ cấp (đồng) | Ghi chú |
I | HUYỆN THỦY NGUYÊN |
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Bình | 1950 | Kiền Bái - Thủy Nguyên | Kiền Bái - Thủy Nguyên | Chết | 2 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
2 | Nguyễn Văn Lưu | 1950 | Đông Sơn, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Chết | 2 năm | 3,600,000 |
|
| Cộng 02 người |
|
|
|
| 7,200,000 |
| |
II | HUYỆN AN LÃO |
|
|
|
|
|
| |
1 | Đoàn Văn Nhỡ | 1935 | Trường Thọ, An Lão | Trường Thọ, An Lão | Chết | 2 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
2 | Nguyễn Thị Dung | 1960 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Chết | 1 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
3 | Phạm Văn Lan | 1959 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Chết | 2 năm 8 tháng | 3,600,000 |
|
4 | Nguyễn Văn Đợi | 1959 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Chết | 3 năm 8 tháng | 3,600,000 |
|
5 | Lục Văn Giống | 1956 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Chết | 1 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
6 | Đặng Bá Hàn | 1945 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Chết | 1 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
7 | Lê Văn Kết | 1940 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Chết | 1 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
8 | Nguyễn Văn Nhi | 1947 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Chết | 1 năm 9 tháng | 3,600,000 |
|
9 | Dương Văn Mấm | 1957 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Chết | 1 năm 3 tháng | 3,600,000 |
|
10 | Đỗ Văn Táu | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Chết | 1 năm 4 tháng | 3,600,000 |
|
11 | Lưu Xuân Bồng | 1953 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Chết | 6 năm 11 tháng | 3,600,000 |
|
| Cộng 11 người |
|
|
|
| 39,600,000 |
| |
III | HUYỆN KIẾN THỤY |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phạm Thị Dung | 1959 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 3 tháng | 3,600,000 |
|
2 | Vũ Văn Cập | 1936 | Tân Phong, Kiến Thụy | Tân Phong, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 9 tháng | 3,600,000 |
|
3 | Phạm Thị Thu | 1949 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 2 tháng | 3,600,000 |
|
4 | Phạm Văn Đống | 1948 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 2 tháng | 3,600,000 |
|
5 | Nguyễn Thị Hon | 1957 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 5 tháng | 3,600,000 |
|
6 | Nguyễn Thị Bướm | 1959 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Chết | 2 năm 3 tháng | 3,600,000 |
|
7 | Nguyễn Văn Thận | 1936 | Tân Trào, Kiến Thụy | Tân Trào, Kiến Thụy | Chết | 3 năm 3 tháng | 3,600,000 |
|
| Cộng 7 người |
|
|
|
| 25,200,000 |
|
Tổng số người: 20 người
Tổng số tiền: 72.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: (Bảy mươi hai triệu đồng chẵn)
ĐỐI TƯỢNG THAM GIA CHIẾN TRANH BẢO VỆ TỔ QUỐC, LÀM NHIỆM VỤ QUỐC TẾ ĐÃ PHỤC VIÊN, XUẤT NGŨ, THÔI VIỆC CÒN SỐNG
Được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ (đợt 1 năm 2016)
(Kèm theo Quyết định số 2115/QĐ-UBND ngày 26 tháng 9 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Quê quán | Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú | Sống hay chết | Số năm được hưởng | Mức trợ cấp (đồng) | Ghi chú |
I | QUẬN LÊ CHÂN |
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Vịnh | 1958 | Tràng Cát, Hải An | Dư Hàng Kênh, Lê Chân | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
2 | Đặng Thị Mơ | 1953 | Nam Trực, Nam Định | Dư Hàng, Lê Chân | Sống | 2 năm 9 tháng | 3,300,000 |
|
| Cộng: 02 người |
|
|
|
| 5,800,000 |
| |
II | QUẬN ĐỒ SƠN |
|
|
|
|
|
| |
1 | Đặng Thị Nói | 1959 | Kiến An, Hải Phòng | Hợp Đức, Đồ Sơn | Sống | 2 năm 5 tháng | 2,900,000 |
|
2 | Bùi Thị Thêu | 1959 | Kiến Thụy, Hải Phòng | Hợp Đức, Đồ Sơn | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
3 | Phạm Thị Mến | 1960 | Kiến Thụy, Hải Phòng | Hợp Đức, Đồ Sơn | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
| Cộng: 03 người |
|
|
|
| 9,500,000 |
| |
III | QUẬN NGÔ QUYỀN |
|
|
|
|
|
| |
1 | Đào Thị Là | 1960 | Bắc Sơn, An Dương | Máy Tơ, Ngô Quyền | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
2 | Nguyễn Thị Thư | 1959 | Thanh Lương, Vĩnh Bảo | Máy Tơ, Ngô Quyền | Sống | 2 năm 2 tháng | 2,900,000 |
|
| Cộng: 02 người |
|
|
|
| 5,400,000 |
| |
IV | HUYỆN THỦY NGUYÊN |
|
|
|
|
|
| |
1 | LÊ THỊ HỢI | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ MAI | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
3 | PHÙNG THỊ DUNG | 1956 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
4 | HOÀNG THỊ KÌM | 1956 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
5 | HOÀNG THỊ LUÂN | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
6 | HOÀNG THỊ LỆ | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
7 | NGUYỄN THỊ BÍM | 1958 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
8 | PHẠM THỊ THUY | 1958 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
9 | HÀ THỊ MIẾN | 1948 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
10 | NGUYỄN THỊ GÁI | 1961 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
11 | LÊ THỊ HANH | 1959 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
12 | VŨ THỊ HẢO | 1959 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
13 | NGUYỄN VĂN TUÂN | 1957 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
14 | BÙI THỊ KHUY | 1960 | Kiến Xương - Thái Bình | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
15 | TẠ THỊ VỊ | 1961 | Đông Sơn, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
16 | NGUYỄN THỊ ĐÁNG | 1955 | Đông Sơn, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
17 | BÙI THỊ NGÁT | 1954 | Mỹ Đồng, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
18 | VŨ THỊ HIÊN | 1952 | Minh Tân, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
19 | LÊ THỊ LIÊN | 1957 | Đông Sơn, Thủy Nguyên | Đông Sơn, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 10 tháng | 3,300,000 |
|
20 | TRẦN THỊ XẮNG | 1958 | Dương Quan, Thủy Nguyên | Dương Quan, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
21 | ĐỖ THỊ NGA | 1960 | Xuân Trường, Nan Định | Lâm Động, Thủy Nguyên | Sống | 9 năm 11 tháng | 8,900,000 |
|
22 | PHẠM THỊ HÒA | 1956 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
23 | LƯƠNG VĂN ÁNH | 1959 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
24 | TRẦN THỊ HIỀN | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
25 | VŨ VĂN ĐÍCH | 1950 | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
26 | NGUYỄN THỊ ĐÔNG | 1960 | Lâm Động, Thủy Nguyên | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
27 | TRẦN THỊ BỘ | 1960 | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
28 | HOÀNG THỊ RẢN | 1955 | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
29 | TRẦN THỊ HÀ | 1955 | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Hòa Bình, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
30 | NGUYỄN THỊ HÀ | 1950 | Lưu Kiếm, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
31 | PHẠM THỊ VÊ | 1951 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
32 | VŨ THỊ CHUNG | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
33 | NGUYỄN THỊ KÍN | 1957 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
34 | LƯƠNG THỊ THÁI | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
35 | HOÀNG THỊ HÂN | 1956 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
36 | NGUYỄN THỊ BẢN | 1952 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
37 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
38 | TRẦN THỊ HUỆ | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
39 | PHẠM THỊ LỢI | 1955 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
40 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
41 | NGUYỄN THỊ CHUYÊN | 1952 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
42 | ĐỖ THỊ NHI | 1959 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
43 | LÊ THỊ THƯƠNG | 1962 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
44 | TẠ THỊ VÂN | 1954 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
45 | NGUYỄN THỊ HỢI | 1958 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
46 | NGUYỄN THỊ MAN | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
47 | NGUYỄN THỊ VANG | 1960 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
48 | NGUYỄN THỊ MƯƠNG | 1959 | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Kênh Giang, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
49 | TRẦN THỊ LĨM | 1960 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
50 | NGUYỄN VĂN QUANG | 1960 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
51 | BÙI THỊ THÚY | 1960 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
52 | NGUYỄN THỊ TUYÊN | 1958 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
53 | TRẦN THỊ LA | 1958 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
54 | NGUYỄN VĂN NGHI | 1957 | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Ngũ Lão, Thủy Nguyên | Sống | 2 năm | 2,500,000 |
|
| Cộng: 54 người |
|
|
|
| 148,600,000 |
| |
V | HUYỆN AN LÃO |
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Gái | 1952 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 3 năm 8 tháng | 4,100,000 |
|
2 | Trịnh Thị Lợi | 1960 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
3 | Phạm Thị Vẹn | 1958 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 8 tháng | 3,300,000 |
|
4 | Nguyễn Văn Hình | 1952 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 8 tháng | 3,300,000 |
|
5 | Nguyễn Thị Mai | 1958 | An Thắng, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
6 | Vũ Thị Lạ | 1952 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 3 năm 8 tháng | 4,100,000 |
|
7 | Phạm Thị Bền | 1958 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 3 năm 8 tháng | 4,100,000 |
|
8 | Nguyễn Văn Thênh | 1957 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 3 năm 8 tháng | 4,100,000 |
|
9 | Nguyễn Thị Thơm | 1955 | Quốc Tuấn, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 3 năm 8 tháng | 4,100,000 |
|
10 | Bùi Đình Tấn | 1958 | Trường Thành, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 05 tháng | 2,500,000 |
|
11 | Nguyễn Thị Cánh | 1958 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 8 tháng | 3,300,000 |
|
12 | Phạm Văn Nhật | 1958 | An Tiến, An Lão | Thị trấn An Lão, An Lão | Sống | 2 năm 8 tháng | 3,300,000 |
|
13 | Đoàn Thị Tỉnh | 1946 | Trường Thọ, An Lão | Trường Thọ, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
14 | Cao Văn Long | 1946 | Trường Thọ, An Lão | Trường Thọ, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
15 | Nguyễn Thị Vê | 1954 | Trường Thọ, An Lão | Trường Thọ, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
16 | Nguyễn Thị Tuyển | 1959 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Sống | 2 năm 5 tháng | 2,900,000 |
|
17 | Ngô Thị Tèo | 1960 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Sống | 2 năm 5 tháng | 2,900,000 |
|
18 | Nguyễn Thị Hòa | 1955 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
19 | Nguyễn Thị Hằng | 1959 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
20 | Nguyễn Thị Na | 1956 | Tân Viên, An Lão | Tân Viên, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
21 | Đào Văn Vận | 1951 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
22 | Nguyễn Thị Hướng | 1961 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
23 | Lương Thị Lĩnh | 1961 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
24 | Nguyễn Đăng Mấy | 1956 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
25 | Vũ Thị Thảo | 1953 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
26 | Đào Văn Áp | 1951 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
27 | Lê Thị Quỳnh | 1958 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
28 | Nguyễn Thị Lác | 1954 | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
29 | Nguyễn Thị Cúc | 1953 | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
30 | Ngô Thị Sáng | 1952 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
31 | Lê Xuân Áng | 1945 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
32 | Hoàng Thị Hiền | 1954 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
33 | Lê Thị Len | 1958 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
34 | Đào Thị Hoàn | 1957 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
35 | Lê Thị Nhung | 1960 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
36 | Lê Thị Hiu | 1958 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 9 tháng | 2,500,000 |
|
37 | Nguyễn Thị Miến | 1955 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
38 | Vũ Thị Tỷ | 1949 | An Thọ, An Lão | An Thọ, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
39 | Nguyễn Thị Tân | 1958 | Trường Thành, An Lão | Trường Thành, An Lão | Sống | 3 năm 9 tháng | 3,300,000 |
|
40 | Lê Văn Cát | 1958 | Trường Thành, An Lão | Trường Thành, An Lão | Sống | 5 tháng | 2,500,000 |
|
41 | Phùng Văn Sơn | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 1 tháng | 2,900,000 |
|
42 | Đinh Thị Nương | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
43 | Tăng Thị Lành | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
44 | Hoàng Văn Tới | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
45 | Lưu Thị Đáp | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
46 | Vũ Duy Lập | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 4 tháng | 2,900,000 |
|
47 | Vũ Thị Bỏng | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 2 tháng | 2,900,000 |
|
48 | Phùng Thị Khư | 1955 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 2 tháng | 2,900,000 |
|
49 | Lê Văn Thọ | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 8 tháng | 2,500,000 |
|
50 | Bùi Thị Thông | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
51 | Lê Văn Luân | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 10 tháng | 2,500,000 |
|
52 | Bùi Thị Dinh | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
53 | Bùi Văn Viết | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
54 | Lê Văn Đãi | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
55 | Lê Văn Thuần | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
56 | Đinh Thị Dinh | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
57 | Dương Thị Liễu | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
58 | Đinh Văn Tước | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
59 | Nguyễn Văn Sinh | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
60 | Dương Thị Vĩnh | 1954 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
61 | Lương Quốc Trọng | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
62 | Bùi Thị Đào | 1953 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
63 | Vũ Thị Thanh Hiền | 1953 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 10 tháng | 3,300,000 |
|
64 | Lê Văn Kiểm | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 8 tháng | 2,500,000 |
|
65 | Nguyễn Thế Dũng | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 8 tháng | 2,500,000 |
|
66 | Lưu Thị Bột | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 8 tháng | 2,500,000 |
|
67 | Lê Thị Lan | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 7 tháng | 2,500,000 |
|
68 | Dương Thị Đạt | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 7 tháng | 2,500,000 |
|
69 | Phạm Văn Sanh | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 7 tháng | 2,500,000 |
|
70 | Nguyễn Văn Dương | 1950 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 9 tháng | 3,300,000 |
|
71 | Nguyễn Thị Liên | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
72 | Nguyễn Thị Vang | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 7 tháng | 2,500,000 |
|
73 | Phan Văn Vinh | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 10 tháng | 2,500,000 |
|
74 | Bùi Xuân Đầm | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 7 tháng | 2,500,000 |
|
75 | Nguyễn Thị Khuyên | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 6 tháng | 2,500,000 |
|
76 | Bùi Thị Mà | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
77 | Bùi Xuân Biết | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 8 tháng | 2,500,000 |
|
78 | Bùi Thị Toàn | 1948 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
79 | Bùi Đức Tiệp | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 10 tháng | 2,500,000 |
|
80 | Nguyễn Thị Đằm | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 10 tháng | 3,300,000 |
|
81 | Bùi Đức Trung | 1950 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 3 năm 9 tháng | 4,100,000 |
|
82 | Vũ Thị Giang | 1951 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 3 năm 9 tháng | 4,100,000 |
|
83 | Bùi Đức Biết | 1953 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 6 tháng | 3,300,000 |
|
84 | Bùi Thị Đường | 1960 | Đại Hà, Kiến Thụy | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 7 tháng | 3,300,000 |
|
85 | Cao Thị Nhót | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 4 tháng | 2,500,000 |
|
86 | Nguyễn Duy Hòa | 1955 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 2 năm 4 tháng | 2,900,000 |
|
87 | Nguyễn Trọng Đón | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
88 | Bùi Thị Lãnh | 1960 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
89 | Bùi Văn Thiềm | 1956 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
90 | Lê Văn Nội | 1957 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
91 | Bùi Văn Kền | 1958 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 6 tháng | 2,500,000 |
|
92 | Bùi Văn Kiễn | 1953 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 4 tháng | 2,500,000 |
|
93 | Bùi Thị Thạo | 1955 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
94 | Bùi Thị Gái | 1959 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 3 tháng | 2,500,000 |
|
95 | Nguyễn Thị Nhịn | 1954 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 6 tháng | 2,500,000 |
|
96 | Nguyễn Thị Hoan | 1961 | Tân Dân, An Lão | Tân Dân, An Lão | Sống | 1 năm 6 tháng | 2,500,000 |
|
97 | Lê Văn Lập | 1954 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
98 | Phạm Văn Thân | 1954 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
99 | Nguyễn Thị Thái | 1960 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
100 | Nguyễn Đình Thanh | 1957 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
101 | Lương Thị Mịn | 1957 | An Tiến, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
102 | Bùi Thị Nguyên | 1952 | Tân Dân, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 2 năm 5 tháng | 2,900,000 |
|
103 | Phạm Công Tuấn | 1958 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
104 | Vũ Thị Tảnh | 1957 | An Thắng, An Lão | An Thắng, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
105 | Đặng Thị Nhuận | 1958 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Chiến Thắng, An Lão | Sống | 2 năm 5 tháng | 2,900,000 |
|
106 | Hoàng Thị Thúy | 1960 | An Tiến, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
107 | Bùi Văn Lê | 1960 | An Tiến, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
108 | Đào Văn Diễm | 1960 | An Tiến, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
109 | Lương Xuân Đài | 1957 | An Tiến, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
110 | Bùi Văn Long | 1960 | An Tiến, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 2 năm 11 tháng | 3,300,000 |
|
111 | Nguyễn Thị Nga | 1962 | An Thắng, An Lão | An Tiến, An Lão | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
| Cộng: 111 người |
|
|
|
| 321,100,000 |
| |
VI | HUYỆN KIẾN THỤY |
|
|
|
|
|
| |
1 | VŨ THỊ XUÂN | 1958 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
2 | NGUYỄN THỊ THÃNH | 1958 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
3 | ĐÀO THỊ HUẤN | 1953 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
4 | NGUYỄN THỊ THIÊN | 1958 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
5 | ĐÀO THỊ MẮM | 1955 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
6 | NGUYỄN THỊ THUÂN | 1950 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
7 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | 1953 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
8 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 1959 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
9 | NGUYỄN THỊ HÒA | 1956 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
10 | NGUYỄN THỊ THẢO | 1959 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
11 | NGUYỄN SỸ CHUNG | 1959 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
12 | NGUYỄN TRUNG GÀU | 1957 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
13 | NGUYỄN THỊ NGẢI | 1951 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
14 | PHẠM THỊ VUÔN | 1958 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
15 | NGUYỄN THỊ PHẬN | 1953 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
16 | NGUYỄN THỊ QUYẾT | 1959 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
17 | ĐỖ THUÝ MAI | 1960 | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Kiến Quốc, Kiến Thụy | Sống | 3 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
18 | VŨ THỊ CHÚC | 1958 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
19 | VŨ VĂN BỀN | 1959 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
20 | PHẠM VĂN DÂN | 1961 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
21 | LÊ THỊ DINH | 1959 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
22 | PHẠM THỊ YẾM | 1958 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
23 | PHẠM THỊ ÉN | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
24 | LÊ THỊ MIN | 1957 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
25 | NGUYỄN THỊ BÊ | 1949 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
26 | ĐÀO THỊ HOA | 1955 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
27 | NGUYỄN THỊ KHANH | 1958 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
28 | TRẦN THỊ THÁI | 1956 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
29 | HOÀNG THỊ THÌN | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
30 | LÊ THỊ HÓN | 1952 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
31 | VŨ THỊ LẬP | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
32 | VŨ THỊ NGẦN | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
33 | NGUYỄN THỊ TUYẾN | 1961 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
34 | PHẠM THỊ CHỨA | 1955 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 3 THÁNG | 2,500,000 |
|
35 | NGUYỄN VĂN THỈNH | 1959 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 3 THÁNG | 2,500,000 |
|
36 | LƯƠNG THỊ HẠNH | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
37 | NGUYỄN VĂN CHÌ | 1957 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
38 | NGUYỄN THỊ MẬT | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 8 THÁNG | 2,500,000 |
|
39 | LƯƠNG THỊ HƯỠNG | 1948 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 8 THÁNG | 2,500,000 |
|
40 | VŨ THỊ DỪA | 1956 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
41 | HOÀNG THỊ VẼ | 1960 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
42 | BÙI THỊ MỸ | 1959 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
43 | HOÀNG THỊ THUẬN | 1955 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
44 | PHẠM THỊ LAN | 1959 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
45 | TRƯƠNG THỊ HÒA | 1951 | Minh Tân, Kiến Thụy | Minh Tân, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
46 | PHẠM VĂN CÂY | 1960 | Tân Trào, Kiến Thụy | Tân Trào, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
47 | VŨ VĂN PHÔNG | 1931 | Tân Trào, Kiến Thụy | Tân Trào, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
48 | NGUYỄN KIM HIẾM | 1961 | Tân Trào, Kiến Thụy | Tân Trào, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
49 | ĐẶNG THỊ TUY | 1960 | Tân Phong, Kiến Thụy | Tân Phong, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 6 THÁNG | 3,300,000 |
|
50 | NGUYỄN THỊ SUỐT | 1961 | Cao Minh, Vĩnh Bảo | Tân Phong, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
51 | NGUYỄN THỊ ÂN | 1950 | Tân Trào, Kiến Thụy | Tân Phong, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
52 | NGUYỄN VĂN NGẠI | 1950 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
53 | ĐÀO VĂN Ư | 1931 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
54 | NGUYỄN VĂN VINH | 1946 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
55 | NGUYỄN VĂN HÁM | 1940 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
56 | ĐÀO VĂN TUYÊN | 1932 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
57 | NGUYỄN VĂN LỘC | 1949 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
58 | KHÚC THỊ HÀO | 1960 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
59 | NGUYỄN THỊ CHÂM | 1942 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
60 | ĐÀO VĂN NHIẾN | 1962 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
61 | PHẠM PHÚ NHƯ | 1952 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
62 | PHẠM THỊ NƠI | 1953 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
63 | NGUYỄN THỊ NHỪ | 1946 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
64 | PHẠM THỊ TUYÊN | 1959 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 0 NĂM 9 THÁNG | 2,500,000 |
|
65 | NGUYỄN THỊ NGỢI | 1960 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
66 | PHẠM THỊ VẸT | 1940 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
67 | PHẠM THỊ XUÂN | 1956 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
68 | NGUYỄN THỊ TỨ | 1961 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
69 | NGUYỄN THỊ HẢI | 1955 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
70 | ĐÀO THỊ HÀI | 1959 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
71 | LÊ THỊ LƯỢT | 1954 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
72 | PHẠM THỊ NHIÊN | 1953 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
73 | ĐÀO THỊ MIỀN | 1960 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
74 | NGUYỄN THỊ LOAN | 1949 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
75 | ĐÀO THỊ VUN | 1960 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
76 | VŨ THỊ TUYẾT | 1958 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
77 | PHẠM THỊ TỴ | 1953 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
78 | HOÀNG NGỌC NGOẠN | 1950 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 9 THÁNG | 2,500,000 |
|
79 | NGUYỄN DUY PHẢ | 1960 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 9 THÁNG | 2,500,000 |
|
80 | PHẠM DUY TRỊ | 1959 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 9 THÁNG | 2,500,000 |
|
81 | ĐỖ THỊ NAM | 1955 | Du Lễ, Kiến Thụy | Du Lễ, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
82 | BÙI THỊ SỬU | 1960 | Tân Phong, Kiến Thụy | Tú Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
83 | NGUYỄN ĐỨC CHÙNG | 1949 | Tú Sơn, Kiến Thụy | Tú Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
84 | NGUYỄN VĂN TƯƠNG | 1955 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
85 | NGUYỄN THỊ CẢNH | 1959 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
86 | NGUYỄN THỊ TỚI | 1958 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
87 | ĐỖ VĂN CA | 1957 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
88 | LƯU THỊ NGA | 1961 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
89 | ĐẶNG THỊ ĐIỂN | 1960 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
90 | ĐOÀN THỊ NHUNG | 1958 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
91 | NGUYỄN THỊ XOÁ | 1957 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
92 | PHẠM THỊ DUNG | 1959 | Đại Hà, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
93 | NGUYỄN THỊ ĐẢM | 1962 | Minh Tân, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
94 | NGÔ THỊ KHUÂY | 1956 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
95 | PHẠM THỊ HỮU | 1955 | Minh Tân, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
96 | ĐOÀN VĂN TẤT | 1959 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
97 | VŨ THỊ NGẮM | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
98 | NGUYỄN THỊ MÙI | 1960 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
99 | NGUYỄN THỊ DỰ | 1960 | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Thanh Sơn, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
100 | NGUYỄN THỊ HẢI | 1958 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
101 | NGUYỄN THỊ QUA | 1955 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
102 | HOÀNG THỊ HIẾN | 1959 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
103 | PHẠM VĂN LẮM | 1961 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
104 | PHẠM THỊ CHIÊU | 1934 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đông Phương, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
105 | PHẠM THỊ THỊNH | 1957 | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
106 | PHẠM THỊ NGUYÊN | 1957 | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | Ngũ Phúc, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
107 | LƯU THỊ MINH | 1954 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
108 | PHẠM THỊ NHÃN | 1956 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
109 | LƯƠNG THỊ BIÊN | 1950 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
110 | NGUYỄN THỊ LIỄU | 1959 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
111 | PHẠM THỊ HÀ | 1956 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
112 | VŨ THỊ SẺO | 1947 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
113 | VŨ THỊ THUYẾT | 1958 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
114 | VŨ THỊ LAN | 1962 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
115 | PHẠM THỊ KHÁ | 1955 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
116 | LƯƠNG THỊ NGÁT | 1959 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
117 | VŨ THỊ VÀN | 1959 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
118 | PHẠM THỊ MẾN | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
119 | VŨ THỊ HOÀN | 1957 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
120 | PHẠM TÂN THANH | 1941 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
121 | PHẠM MINH THANH | 1958 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 4 THÁNG | 2,900,000 |
|
122 | PHẠM VĂN ĐỐNG ĐỒNG | 1953 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 9 THÁNG | 2,500,000 |
|
123 | PHẠM ĐĂNG KHOA | 1961 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 1 NĂM 11 THÁNG | 2,500,000 |
|
124 | PHẠM THỊ XĂM | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
125 | NGUYỄN THỊ TÁM | 1962 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
126 | PHẠM THỊ HUỆ | 1955 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
127 | LƯƠNG THỊ LỆ | 1961 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 8 THÁNG | 3,300,000 |
|
128 | HOÀNG THỊ LỆ | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
129 | PHẠM THỊ THANH | 1962 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
130 | CAO THỊ PHƯỢNG | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
131 | NGUYỄN HỒNG SỢI | 1951 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
132 | VŨ THỊ YÊN | 1953 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
133 | PHẠM THỊ MIỀN | 1958 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 2 THÁNG | 2,900,000 |
|
134 | PHẠM THỊ MIÊU | 1954 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
135 | NGUYỄN THỊ VÂN | 1952 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
136 | LƯƠNG THUÝ HỢI | 1959 | Đại Đồng, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
137 | PHẠM THI ĐĂNG | 1956 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
138 | NGUYỄN THỊ THẸN | 1957 | Đông Phương, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
139 | NGUYỄN THỊ DỪA | 1960 | Minh Tân, Kiến Thụy | Đại Đồng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
140 | PHẠM THỊ VÂN | 1955 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
141 | NGUYỄN THỊ CHÀ | 1959 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
142 | LÊ VĂN PHO | 1954 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
143 | HOÀNG THỊ TỊNH | 1961 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
144 | ĐỒNG THỊ NGOAN | 1960 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
145 | ĐỒNG VĂN CHUYỀN | 1961 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
146 | NGUYỄN VĂN HUẤN | 1960 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
147 | PHẠM VĂN MƯU | 1949 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
148 | NGUYỄN VĂN XƯA | 1955 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 1 THÁNG | 2,900,000 |
|
149 | HOÀNG VĂN HẢI | 1960 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
150 | NGUYỄN THỊ LÀN | 1962 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
151 | BÙI THỊ HƯỜNG | 1957 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
152 | VŨ XUÂN HOÀN | 1942 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
153 | NGUYỄN THỊ THẮM | 1957 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
154 | NGUYỄN THỊ THẮM | 1959 | Đại Hợp, Kiến Thụy | Đại Hợp, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
155 | NGÔ MINH DỊU | 1959 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
156 | ĐẶNG VĂN MẸO | 1958 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
157 | VŨ VĂN HOAN | 1940 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 11 THÁNG | 3,300,000 |
|
158 | NGÔ VĂN ROE | 1952 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
159 | ĐỖ VĂN NGOẠN | 1955 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
160 | NGÔ THỊ NÔ | 1959 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
161 | NGUYỄN QUANG KIÊN | 1957 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
162 | NGUYỄN THỊ XU | 1930 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
163 | NGUYỄN THỊ NHỠ | 1934 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 5 THÁNG | 2,900,000 |
|
164 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 1960 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
165 | NGUYỄN QUANG HAI | 1932 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
166 | NGÔ THỊ HẰNG | 1950 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
167 | PHẠM VĂN MỴ | 1959 | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 7 THÁNG | 3,300,000 |
|
168 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 1953 | Cao Minh, Vĩnh Bảo | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 9 THÁNG | 3,300,000 |
|
169 | PHẠM THỊ TƯ | 1951 | Thuận Thiên, Kiến Thụy | Hữu Bằng, Kiến Thụy | Sống | 2 NĂM 3 THÁNG | 2,900,000 |
|
| Cộng: 169 người |
|
|
|
| 517,300,000 |
| |
VII | HUYỆN AN DƯƠNG |
|
|
|
|
|
| |
1 | Bùi Thị Thơi | 1959 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
2 | Trần Văn Mạnh | 1962 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
3 | Lê Văn Đại | 1959 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
4 | Phạm Thị Ngói | 1960 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
5 | Phạm Thị Đạt | 1959 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
6 | Mai Thị Ngọt | 1962 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
7 | Đinh Văn Cam | 1959 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
8 | Hoàng Thị Tuân | 1961 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
9 | Trần Thị Lý | 1961 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
10 | Trần Văn Thái | 1962 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
11 | Phạm Thị Vu | 1962 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
12 | Bùi Thị Dinh | 1959 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
13 | Nguyễn Thị An | 1955 | Đại Bản, An Dương | Đại Bản, An Dương | Sống | 11 tháng | 2,500,000 |
|
14 | Nguyễn Văn Lắm | 1958 | Lê Thiện, An Dương | Lê Thiện, An Dương | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
15 | Đào Thị Ngãng | 1946 | Đại Bản, An Dương | Lê Thiện, An Dương | Sống | 1 năm 11 tháng | 2,500,000 |
|
16 | Nguyễn Xuân Vượng | 1960 | Đặng Cương, An Dương | Đặng Cương, An Dương | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
17 | Tống Thị Thơm | 1959 | Nam Sách, Hải Dương | Đặng Cương, An Dương | Sống | 3 năm 9 tháng | 4,100,000 |
|
18 | Trần Duy Sơn | 1958 | An Đồng, An Dương | An Đồng, An Dương | Sống | 2 năm 8 tháng | 3,300,000 |
|
19 | Đào Thị Lanh | 1952 | Bắc Sơn, An Dương | Tân Tiến, An Dương | Sống | 1 năm 5 tháng | 2,500,000 |
|
| Cộng 19 người |
|
|
|
| 49,900,000 |
|
+ Tổng số người: 360 người
+ Tổng số tiền: 1.057.600.000 đồng
(Bằng chữ: Một tỷ, không trăm năm mươi bảy triệu, sáu trăm nghìn đồng chẵn)./.
- 1Chỉ thị 08/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia chiến tranh chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Long An ban hành
- 2Chỉ thị 05/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với đối tượng dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Quảng Bình ban hành
- 3Chỉ thị 11/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 4Quyết định 1803/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt danh sách trợ cấp một lần đối với đối tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ theo Quyết định 290/2005/QĐ-TTg do tỉnh Quảng Ngãi ban hành
- 5Chỉ thị 07/2003/CT.UBNDT về thực hiện Chương trình hành động về thực hiện Nghị quyết về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới do tỉnh Sóc Trăng ban hành
- 6Quyết định 844/QĐ-UBND năm 2017 giải quyết chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do tỉnh Ninh Bình ban hành
- 7Kế hoạch 115/KH-UBND năm 2012 thực hiện Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do Ủy ban nhân dân Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 1Quyết định 62/2011/QĐ-TTg về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Thông tư liên tịch 01/2012/TTLT-BQP-BLĐTBXH-BTC hướng dẫn Quyết định 62/2011/QĐ-TTg về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc do Bộ Quốc phòng - Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội - Bộ Tài chính ban hành
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Chỉ thị 08/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia chiến tranh chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Long An ban hành
- 5Chỉ thị 05/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với đối tượng dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Quảng Bình ban hành
- 6Chỉ thị 11/CT-UBND năm 2016 thực hiện chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế do tỉnh Vĩnh Long ban hành
- 7Quyết định 1803/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt danh sách trợ cấp một lần đối với đối tượng trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ theo Quyết định 290/2005/QĐ-TTg do tỉnh Quảng Ngãi ban hành
- 8Chỉ thị 07/2003/CT.UBNDT về thực hiện Chương trình hành động về thực hiện Nghị quyết về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới do tỉnh Sóc Trăng ban hành
- 9Quyết định 844/QĐ-UBND năm 2017 giải quyết chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do tỉnh Ninh Bình ban hành
- 10Kế hoạch 115/KH-UBND năm 2012 thực hiện Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do Ủy ban nhân dân Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Quyết định 2115/QĐ-UBND năm 2016 về trợ cấp một lần (Đợt 1/2016) cho đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế theo Quyết định 62/2011/QĐ-TTg do thành phố Hải Phòng ban hành
- Số hiệu: 2115/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 26/09/2016
- Nơi ban hành: Thành phố Hải Phòng
- Người ký: Nguyễn Xuân Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/09/2016
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết