Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
QUẢNG NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-------------------

Số: 1947/2009/QĐ-UBND

Hạ Long, ngày 19 tháng 06 năm 2009

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE MÁY, XE Ô TÔ, TÀU, THUYỀN VÀ GIÁ NHÀ XÂY DỰNG MỚI ĐỂ TÍNH THU LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH

Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ, Thông tư số 02/2007/TT-BTC ngày 08/01/2007 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 95/2005/TT-BTC;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1157 TTr/TC-QLG ngày 29/5/2009,      

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay quy định bảng giá tối thiểu (đã có thuế VAT) xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới theo phụ lục số 1, 2, 3 và 4 kèm theo Quyết định này để làm căn cứ tính và thu lệ phí trước bạ đối với trường hợp tài sản không xác định được giá mua thực tế hoặc giá mua không phù hợp với giá thị trường tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.

Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 882/2003/QĐ-UB ngày 02/4/2003 của Ủy ban nhân dân tỉnh.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế nội dung quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới tại các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 1202/2002/QĐ-UB ngày 18/4/2002, số 3849/2003/QĐ-UB ngày 28/10/2003, số 2506/2004/QĐ-UB ngày 26/7/2004, số 1179/2005/QĐ-UB ngày 22/4/2005, số 2575/QĐ-UBND ngày 19/7/2007, số 2816/QĐ-UBND ngày 08/8/2007.

Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.

 

 

Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
- TT. Thành ủy, TT HĐND tỉnh;
- CT, các PCT;
- Như điều 3 (thực hiện);
- V0, V1, V2, V3, TM1;
- Lưu: VT, TM3.

TM. UBND TỈNH QUẢNG NINH
KT. CHỦ TỊCH  
PHÓ CHỦ TỊCH




Nhữ Thị Hồng Liên

 

PHỤ LỤC 1

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất

Giá xe mới bao gồm cả thuế VAT (1000đ)

A

XE Ô TÔ SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

 

1

BMW 3-Series 318i

BMW

880.000

2

BMW 3-Series 325i

BMW

1.040.000

3

CT2D3

Hãng Chiến Thắng

165.000

4

CT3.25D1/4x4

Hãng Chiến Thắng

219.000

5

CT4.25D2/4x4

Hãng Chiến Thắng

270.000

6

CT4.5D/4x4

Hãng Chiến Thắng

205.000

7

CT50D1-4x4

Hãng Chiến Thắng

198.000

8

CUU LONG 2810D2A (Trọng tải 0,8 tấn) 

CT CP ô tô TMT

129.000

9

CUU LONG 3810DA (Trọng tải 1 tấn) 

CT CP ô tô TMT

130.000

10

CUU LONG 3810T (Trọng tải 1 tấn) 

CT CP ô tô TMT

118.000

11

CUU LONG 4025 (Trọng tải 2,5 tấn)

CT CP ô tô TMT

143.000

12

CUU LONG 4025D2A (Trọng tải 2,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

169.000

13

CUU LONG 4025D2B

CT CP ô tô TMT

193.000

14

CUU LONG 4025A2 (Trọng tải 2,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

190.000

15

CUU LONG 4025DG3A (Trọng tải 2,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

213.000

16

CUU LONG 4025DG3B (Trọng tải 2,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

188.000

17

CUU LONG 4025DG3C (Trọng tải 2,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

168.000

18

CUU LONG 4025QT6 (Trọng tải 2,5 tấn)

CT CP ô tô TMT

135.000

19

CUU LONG 4025QT7 (Trọng tải 2,25 tấn)

CT CP ô tô TMT

141.000

20

CUU LONG 5220D2A (Trọng tải 2 tấn)

CT CP ô tô TMT

195.000

21

CUU LONG 5830DA (Trọng tải 3 tấn)

CT CP ô tô TMT

176.000

22

CUU LONG 5840D2 (Trọng tải 3,45 tấn)

CT CP ô tô TMT

204.000

23

CUU LONG 5840DQ (Trọng tải 3,45 tấn)

CT CP ô tô TMT

238.000

24

CUU LONG 7540DA1 (Trọng tải 3,45 tấn)

CT CP ô tô TMT

210.000

25

CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,6 tấn)

CT CP ô tô TMT

240.000

26

CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,75 tấn)

CT CP ô tô TMT

233.000

27

CUU LONG 7550D2B (Trọng tải 4,6 tấn)

CT CP ô tô TMT

249.000

28

CUU LONG 7550DGA (Trọng tải 4,75 tấn)

CT CP ô tô TMT

236.000

29

CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 5 tấn)

CT CP ô tô TMT

190.000

30

CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 6,08 tấn)

CT CP ô tô TMT

208.000

31

CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 6,08 tấn)

CT CP ô tô TMT

233.000

32

CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 5 tấn)

CT CP ô tô TMT

199.000

33

CUU LONG 9650 (Trọng tải 5 tấn)

CT CP ô tô TMT

288.000

34

CUU LONG CNHTC CL331HP-MB (Trọng tải 13,35 tấn)

CT CP ô tô TMT

745.000

35

CUU LONG DFA (Trọng tải 1,25 tấn)

CT CP ô tô TMT

131.000

36

CUU LONG DFA (Trọng tải 2,5 tấn)

CT CP ô tô TMT

140.000

37

CUU LONG DFA 1 (Trọng tải 1,05 tấn)

CT CP ô tô TMT

120.000

38

CUU LONG DFA 1.6T5 (Trọng tải 1,6 tấn)

CT CP ô tô TMT

129.000

39

CUU LONG DFA 1.8T4 (Trọng tải 1,8 tấn)

CT CP ô tô TMT

135.000

40

CUU LONG DFA 1/TK (Trọng tải 1,25 tấn)

CT CP ô tô TMT

131.000

41

CUU LONG DFA 2.70T5 (Trọng tải 2,7 tấn)

CT CP ô tô TMT

144.000

42

CUU LONG DFA 2.90T4 (Trọng tải 2,9 tấn)

CT CP ô tô TMT

150.000

43

CUU LONG DFA 2.95T3 (Trọng tải 2,95 tấn) 

CT CP ô tô TMT

164.000

44

CUU LONG DFA 2.95T3/MB (Trọng tải 2,75 tấn)

CT CP ô tô TMT

164.000

45

CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,2 tấn)

CT CP ô tô TMT

209.000

46

CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,45 tấn)

CT CP ô tô TMT

209.000

47

CUU LONG DFA 3.45T (Trọng tải 3,45 tấn)

CT CP ô tô TMT

209.000

48

CUU LONG DFA 7027T (Trọng tải 2 tấn)

CT CP ô tô TMT

155.000

49

CUU LONG DFA 7027T1 (Trọng tải 1,75 tấn)

CT CP ô tô TMT

140.000

50

CUU LONG DFA 7027T2/TK (Trọng tải 2,1 tấn)

CT CP ô tô TMT

145.000

51

CUU LONG DFA 7027T3 (Trọng tải 2,25 tấn)

CT CP ô tô TMT

141.000

52

CUU LONG DFA 9960T (Trọng tải 6 tấn)

CT CP ô tô TMT

295.000

53

CUU LONG DFA 9960T1 (Trọng tải 5,7 tấn)

CT CP ô tô TMT

295.000

54

CUU LONG DFA 9970T (Trọng tải 7 tấn)

CT CP ô tô TMT

293.000

55

CUU LONG SINOTRUK ZZ1201G60C5W (Xe sát xi)

CT CP ô tô TMT

510.000

56

CUU LONG SINOTRUK ZZ1251M6041W (Xe sát xi)

CT CP ô tô TMT

612.000

57

CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải 10,07 tấn)

CT CP ô tô TMT

730.000

58

CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải 9,77 tấn)

CT CP ô tô TMT

712.000

59

CUU LONG SINOTRUK ZZ4187M3511V (Trọng tải 8,4 tấn)

CT CP ô tô TMT

494.000

60

CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3231V (Trọng tải 15,72 tấn)

CT CP ô tô TMT

525.000

61

CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3241V (Trọng tải 15,5 tấn)

CT CP ô tô TMT

567.000

62

CUU LONG SINOTRUK ZZ4257N3241V (Trọng tải 14,5 tấn)

CT CP ô tô TMT

567.000

63

CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBM3647W (Trọng tải 10,56 tấn)

CT CP ô tô TMT

886.000

64

CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W (Trọng tải 11,77 tấn)

CT CP ô tô TMT

916.000

65

DAEWOO buýt BS090DL

DAEWOO VN

800.000

66

DAEWOO buýt BS106D

DAEWOO VN

1.189.000

67

DAEWOO buýt GDW

DAEWOO VN

595.000

68

DAEWOO CHEVROLET ký hiệu CAPTIVA KLAC1FF

DAEWOO VN

525.000

69

DAEWOO GDW6900

DAEWOO VN

713.000

70

DAEWOO GENTRA S

DAEWOO VN

334.000

71

DAEWOO GENTRA SX

DAEWOO VN

345.000

72

DAEWOO LACETTI EX

DAEWOO VN

361.000

73

DAEWOO LACETTI MAX

DAEWOO VN

422.000

74

DAEWOO LANOS LX

DAEWOO VN

280.000

75

DAEWOO LANOS SX

DAEWOO VN

290.000

76

DAEWOO MAGNUS EAGLE 2.0

DAEWOO VN

514.000

77

DAEWOO MAGNUS L6

DAEWOO VN

600.000

78

DAEWOO MATIZ

DAEWOO VN

250.000

79

DAEWOO Xe khách BH115E

DAEWOO VN

1.344.000

80

DAEWOO Xe khách BH115E-G2

DAEWOO VN

1.338.000

81

DAEWOO Xe khách BS090-D

DAEWOO VN

800.000

82

DAEWOO Xe khách BS090-D4 (hoặc D3)

DAEWOO VN

952.000

83

DAEWOO Xe khách BS090-HGF

DAEWOO VN

1.004.000

84

DAEWOO Xe khách BS106A

DAEWOO VN

1.223.000

85

DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Semi-Deluxe

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

210.000

86

DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Super-Deluxe

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

240.000

87

DAIHATSU DEVAN

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

175.000

88

DAIHATSU HIJET JUMBO

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

148.000

89

DAIHATSU HIJET Q.BIC

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

156.000

90

DAIHATSU TERIOS

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

362.000

91

DAIHATSU VICTOR

CT SX ô tô Daihaisu Vietindo

194.000

92

FIAT ALBEA EL X

FIAT

349.000

93

FIAT ALBEA HL X

FIAT

445.000

94

FIAT DOBLO 1.6

FIAT

397.000

95

FIAT SIENA

FIAT

354.000

96

FORD CROWN VICTORIA LX

CT TNHH FORD Việt Nam

1.235.000

97

FORD CROWN VICTORIA STANDARD

FORD VN

1.104.000

98

FORD ESCAPE 3.0L Centennial (5 chỗ ngồi, hai cầu, số tự động)

FORD VN

620.000

99

FORD ESCAPE EV 24 động cơ xăng 2.3L 4x4 XLT, 5 chỗ

FORD VN

726.000

100

FORD ESCAPE EV 65 động cơ xăng 2.3L 4x4 XLT, 5 chỗ

FORD VN

655.000

101

FORD ESCAPE XLS 2.0L MT - 5 chỗ, hai cầu

FORD VN

495.000

102

FORD ESCAPE XLS 2.3L I4 AT

FORD VN

645.000

103

FORD ESCAPE XLT 3.0L V6 AT

FORD VN

702.000

104

FORD EVEREST Diesel XL 4x2

FORD VN

547.000

105

FORD EVEREST Diesel XLT 4x2

FORD VN

664.000

106

FORD EVEREST Diesel XLT 4x4

FORD VN

664.000

107

FORD EVEREST Petrol XL 4x2

FORD VN

531.000

108

FORD EVEREST UV 9F 4x2 Xăng (7 chỗ)

FORD VN

545.000

109

FORD EVEREST UV 9G 4x2 Diesel (7 chỗ)

FORD VN

535.000

110

FORD EVEREST UV 9P 4x2 Xăng, 7 chỗ

FORD VN

608.000

111

FORD EVEREST UV 9R 4x2 Diesel (7 chỗ)

FORD VN

590.000

112

FORD EVEREST UV 9S 4x4 Diesel (7 chỗ)

FORD VN

738.000

113

FORD EVEREST UW 151-7 (7 chỗ)

FORD VN

642.000

114

FORD EVEREST UW 152-2 (7 chỗ)

FORD VN

600.000

115

FORD EVEREST UW 852-2 (7 chỗ)

FORD VN

745.000

116

FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x2

FORD VN

1.756.000

117

FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x4

FORD VN

1.895.000

118

FORD EXPEDITION EX Eddie Bauer 4x4

FORD VN

1.893.000

119

FORD EXPEDITION EL XLT 4x4

FORD VN

1.813.000

120

FORD EXPEDITION Limeted 4x2

FORD VN

1.814.000

121

FORD EXPEDITION XLT 4x2

FORD VN

1.672.000

122

FORD EXPEDITION XLT 4x4

FORD VN

1.596.000

123

FORD FOCUS 1.6L MT

FORD VN

512.000

124

FORD FOCUS 1.8L AT

FORD VN

569.000

125

FORD FOCUS 1.8L MT

FORD VN

550.000

126

FORD FOCUS 2.0L AT

FORD VN

640.000

127

FORD FOCUS 2.0L MT

FORD VN

630.000

128

FORD FOCUS 5 DOOR 2.0L

FORD VN

648.000

129

FORD FOCUS DA3 AODB AT động cơ xăng 2.0L, 5 chỗ

FORD VN

660.000

130

FORD FOCUS DB3 QQDD MT động cơ xăng 1.8L, 5 chỗ

FORD VN

532.000

131

FORD FORD EVEREST UV 9H 4x4 Diesel, 7 chỗ

FORD VN

660.000

132

FORD FUSION S

FORD VN

775.000

133

FORD FUSION SE

FORD VN

807.000

134

FORD FUSION SEL

FORD VN

854.000

135

FORD FUSION V6 SE

FORD VN

923.000

136

FORD FUSION V6 SE AWD

FORD VN

1.002.000

137

FORD FUSION V6 SEL

FORD VN

970.000

138

FORD FUSION V6 SEL AWD

FORD VN

1.049.000

139

FORD LASER Ghia 1.8L MT (5 chỗ, số sàn)

FORD VN

410.000

140

FORD LASER Ghina 1.8L AT

FORD VN

601.000

141

FORD LASER Lxi

FORD VN

430.000

142

FORD MODEO 2.0

FORD VN

734.000

143

FORD MODEO 2.5 Gina

FORD VN

846.000

144

FORD MONDEO 2.0L - Xe con 5 chỗ

FORD VN

790.000

145

FORD MONDEO B4Y - CJBB (Xe 5 chỗ ngồi)

FORD VN

626.000

146

FORD MONDEO B4Y - LCBD (Xe 5 chỗ ngồi)

FORD VN

746.000

147

FORD MONDEO BA7 động cơ xăng, 2.3L, 5 chỗ, số tự động

FORD VN

1.012.000

148

FORD MONDEO GHIA 2.5L - Xe con 5 chỗ

FORD VN

725.000

149

FORD RANGER CF-VHTT

FORD VN

470.000

150

FORD RANGER 2AW (Xe ô tô Pick-up ca bin kep chở hàng trang bị tiêu chuẩn XLT)

FORD VN

460.000

151

FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng)

FORD VN

407.000

152

FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, trang bị cao cấp du lịch XLT)

FORD VN

480.000

153

FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, trang bị cao cấp thể thao XLT)

FORD VN

490.000

154

FORD RANGER UV7B Disel XL

FORD VN

452.000

155

FORD RANGER UV7C Disel XL

FORD VN

535.000

156

FORD RANGER UV7C Disel XLT

FORD VN

603.000

157

FORD RANGER2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có nắp che thùng sau), tiêu chuẩn XL

FORD VN

430.000

158

FORD Rdge SE AWD

FORD VN

1.209.000

159

FORD Rdge SE FWD

FORD VN

1.137.000

160

FORD Rdge SEL AWD

FORD VN

1.296.000

161

FORD Rdge SEL FWD

FORD VN

1.224.000

162

FORD Rdge SEL Plus AWD

FORD VN

1.373.000

163

FORD Rdge SEL Plus FWD

FORD VN

1.301.000

164

FORD Taurus Limited

FORD VN

395.000

165

FORD Taurus Limited AWD

FORD VN

422.000

166

FORD Taurus SEL

FORD VN

343.000

167

FORD Taurus SEL AWD

FORD VN

370.000

168

FORD TRANSIT - 16 chỗ (máy xăng và máy dầu)

FORD VN

425.000

169

FORD TRANSIT FCA6 GZFB 10 chỗ DIESEL

FORD VN

656.000

170

FORD TRANSIT FCA6 SWFA 9S, 9 chỗ DIESEL

FORD VN

667.000

171

FORD TRANSIT FCA6 SWFA VAN, ô tô tải, DIESEL

FORD VN

454.000

172

FORD TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ PETROL

FORD VN

635.000

173

FORD TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ DIESEL

FORD VN

644.000

174

FORD TRANSIT FCCY - ESFA (Xe 16 chỗ, động cơ xăng)

FORD VN

570.000

175

FORD TRANSIT FCCY - HFFA (Xe 16 chỗ ngồi, động cơ dầu)

FORD VN

575.000

176

FORD TRANSIT FCCY - HFFA Limited, ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ dầu

FORD VN

600.000

177

FORLAN BJ3032D8JB5

CT Trường Thanh

290.000

178

HD1000 A (Trọng tải 1 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

152.000

179

HD1250 A (Trọng tải 1,25 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

165.000

180

HD1800 A (Trọng tải 1,8 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

170.000

181

HD2000TL (Trọng tải 2 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

180.000

182

HD2000TL/MB1 (Trọng tải 2 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

188.000

183

HD2350 (Trọng tải 2,35 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

185.000

184

HD2350 4x4 (Trọng tải 2,35 tấn) 

CTTNHH Hoa Mai

210.000

185

HD3250 (Trọng tải 3,25 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

242.000

186

HD3250 4x4 (Trọng tải 3,25 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

266.000

187

HD3450 (Trọng tải 3,45 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

252.000

188

HD3450 4x4 (Trọng tải 3,45 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

275.000

189

HD3600 (Trọng tải 3,6 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

255.000

190

HD4500 4x4 (Trọng tải 4,5 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

215.000

191

HD4650 (Trọng tải 4,65 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

250.000

192

HD4650 4x4 (Trọng tải 4,65 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

275.000

193

HD5000 (Trọng tải 5 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

270.000

194

HD5000 4x4 (Trọng tải 5 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

295.000

195

HM990TL (Trọng tải 0,99 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

104.000

196

HONDA CIVIC 1.8 AT (5 chỗ ngồi)

HONDA VN

555.000

197

HONDA CIVIC 1.8 MT (5 chỗ ngồi)

HONDA VN

522.000

198

HONDA CIVIC 2.0 AT (5 chỗ ngồi)

HONDA VN

621.000

199

HONDA CR-V 2.4L AT RE3

HONDA VN

925.000

200

HONOR 2TD1

CT CP công nghiệp và thương mại STC

176.000

201

HONOR 3TD2

CT CP công nghiệp và thương mại STC

245.000

202

HYUNDAI có trọng tải 1 tấn

HYUNDAI Việt Nam

200.000

203

HYUNDAI có trọng tải 2,5 tấn đến 3,5 tấn

HYUNDAI Việt Nam

250.000

204

HYUNDAI có trọng tải dưới 1 tấn

HYUNDAI Việt Nam

180.000

205

HYUNDAI có trọng tải trên 1 tấn đến 1,5 tấn

HYUNDAI Việt Nam

250.000

206

HYUNDAI có trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn

HYUNDAI Việt Nam

350.000

207

HYUNDAI có trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn

HYUNDAI Việt Nam

600.000

208

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT động cơ Diesel 1.500 cm3

HYUNDAI Việt Nam

495.000

209

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT động cơ Xăng 1.400 cm3

HYUNDAI Việt Nam

445.000

210

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ELANTRA động cơ Xăng; Số tự động 1.600 cm3

HYUNDAI Việt Nam

558.000

211

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ động cơ Xăng 1.100 cm3

HYUNDAI Việt Nam

498.000

212

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ động cơ Xăng 1.400 cm3

HYUNDAI Việt Nam

358.000

213

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Dầu 2.500 cm3

HYUNDAI Việt Nam

638.000

214

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Xăng 2.400 cm3

HYUNDAI Việt Nam

410.000

215

HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Xăng 2.500 cm3 (12 chỗ)

HYUNDAI Việt Nam

603.000

216

ISUZU D-MAX LS 3.0 AT 

ISUZU

572.000

217

ISUZU D-MAX LS 3.0 MT

ISUZU

545.000

218

ISUZU D-MAX S2.5 MT  

ISUZU

475.000

219

ISUZU HI-LANDER LX MT

ISUZU

466.000

220

ISUZU HI-LANDER V-Spec AT

ISUZU

570.000

221

ISUZU HI-LANDER V-Spec MT 

ISUZU

544.000

222

ISUZU HI-LANDER X-Treme AT

ISUZU

585.000

223

ISUZU HI-LANDER X-Treme MT

ISUZU

560.000

224

JINBEN SY1021 DMF3 trọng tải 1,2 tấn

VINAXUKI

125.000

225

JINBEN SY1022 DEF trọng tải 0,65 tấn

VINAXUKI

100.000

226

JINBEN SY1062 trọng tải 3,5 tấn

VINAXUKI

244.000

227

JINBEN SY3030 4,5 tấn

VINAXUKI

245.000

228

JINBEN SY3030 DFH2 trọng tải 1,2 tấn

VINAXUKI

145.000

229

JRD DAILY PICK UP 4x2

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

257.000

230

JRD DAILY PICK UP 4x4

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

274.000

231

JRD EXCEL -C tải 1,95 tấn, 3 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

184.000

232

JRD EXCEL -D tải 2,2 tấn, 3 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

195.000

233

JRD EXCEL -I tải 1,45 tấn, 3 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

165.000

234

JRD EXCEL -II tải 2,5 tấn, 3 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

190.000

235

JRD EXCEL -S tải 4 tấn, 3 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

248.000

236

JRD MANJIA -I tải 600 kg, 2 chỗ

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

95.000

237

JRD MANJIA II

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

74.000

238

JRD MEGA I

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

131.000

239

JRD MEGA II

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

111.000

240

JRD PICUP 1 cầu, 5 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

218.000

241

JRD STORM I - tải 980kg, 2 chỗ,

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

136.000

242

JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ diesel 

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

304.000

243

JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ xăng 

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

288.000

244

JRD SUV DAILY II (4x4): 7 chỗ động cơ diesel 

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

336.000

245

JRD SUV DAILY II, 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

230.000

246

JRD TRAVEL 5 chỗ, máy xăng

CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam

174.000

247

KAMAZ 6520 - 728

CT CP Công nghiệp ô tô TKV

1.215.000

248

KIA CARNIVAL GS 2.5L

KIA

558.000

249

KIA CARNIVAL LS 2.5L

KIA

576.000

250

MAZDA 3 AT

MAZDA

459.000

251

MAZDA 3 MT

MAZDA

435.000

252

MAZDA 6 2.0L

MAZDA

545.000

253

MAZDA 6 2.3L

MAZDA

627.000

254

MAZDA PREMANCY

MAZDA

402.000

255

MEKONG tải tự đổ QINGQI MEKO 2B1022BDA-F1 (trọng tải 0,7 tấn)

MEKONG AUTO

108.000

256

MERCEDES-BENZ C180K Sport 5 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

944.000

257

MERCEDES-BENZ C280K Avantgarde 7 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

1.088.000

258

MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 5 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

1.424.000

259

MERCEDES-BENZ E200K Elegance 5 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

1.200.000

260

MERCEDES-BENZ C180K Classic 5 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

787.000

261

MERCEDES-BENZ C180K Elegance 5 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

944.000

262

MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 7 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

2.016.000

263

MERCEDES-BENZ E280K Elegance 7 Speed Automatic

Mercedes-benz Việt Nam

1.745.000

264

MERCEDES-BENZ G500

Mercedes-benz Việt Nam

3.700.000

265

MERCEDES-BENZ GL 320 CDI

Mercedes-benz Việt Nam

2.615.000

266

MERCEDES-BENZ GL550 4MATIC

Mercedes-benz Việt Nam

3.922.000

267

MERCEDES-BENZ ML 320 CDI

Mercedes-benz Việt Nam

1.930.000

268

MERCEDES-BENZ ML 500

Mercedes-benz Việt Nam

764.000

269

MERCEDES-BENZ ML63 AMG

Mercedes-benz Việt Nam

1.272.000

270

MERCEDES-BENZ R 63 AMG

Mercedes-benz Việt Nam

1.301.000

271

MERCEDES-BENZ R320 CDI

Mercedes-benz Việt Nam

1.945.000

272

MERCEDES-BENZ R500

Mercedes-benz Việt Nam

2.232.000

273

MERCEDES-BENZ S500

Mercedes-benz Việt Nam

3.790.000

274

MERCEDES-BENZ SLK 55 AMG Roadster

Mercedes-benz Việt Nam

2.762.000

275

MERCEDES-BENZ Sprinter Diesel 2.1L

Mercedes-benz Việt Nam

653.000

276

MITSUBISHI GRANDIS

CT Vinastar

720.000

277

MITSUBISHI CANTER 1.9LW FE535E6LDD3, xe tải

CT Vinastar

300.000

278

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE C&C FE645E, xe tải

CT Vinastar

329.000

279

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TCK 3,5T-TTK, xe tải thùng kín

CT Vinastar

372.000

280

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TNK FE645E- SAMCO TM1, xe tải thùng kín

CT Vinastar

360.000

281

MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT C&C FE659F6LDD3, xe sát xi tải

CT Vinastar

347.000

282

MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TCK 659F6LLDD3-ALL TTK, xe tải

CT Vinastar

396.000

283

MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TNK FE659F6LLDD3 (TK), xe tải

CT Vinastar

385.000

284

MITSUBISHI CANTER 4.5 WIDE

CT Vinastar

302.000

285

MITSUBISHI CANTER 4.5LW

CT Vinastar

278.000

286

MITSUBISHI CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, xe sát xi tải

CT Vinastar

395.000

287

MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Hở FE73PE6SLDD1(TC), xe tải

CT Vinastar

424.000

288

MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK), xe tải

CT Vinastar

441.000

289

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, xe sát xi tải

CT Vinastar

420.000

290

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6SLDD1(TC), xe tải

CT Vinastar

450.000

291

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1(TK), xe tải

CT Vinastar

466.000

292

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, xe sát xi tải

CT Vinastar

438.000

293

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC), xe tải

CT Vinastar

470.000

294

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1(TK), xe tải

CT Vinastar

487.000

295

MITSUBISHI CANTER 1.9LW TCK FE535E6LDD3-TTK, xe tải thùng kín

CT Vinastar

337.000

296

MITSUBISHI Canter 1.9LW TNK FE535E6LDD3-SAMCO TM5, xe tải thùng kín

CT Vinastar

332.000

297

MITSUBISHI JOLIE MB

CT Vinastar

304.000

298

MITSUBISHI Jolie MB VB2WLNJEYVT

CT Vinastar

338.000

299

MITSUBISHI JOLIE SS

CT Vinastar

320.000

300

MITSUBISHI Jolie SS VB2WLNJEYVT

CT Vinastar

356.000

301

MITSUBISHI L300

CT Vinastar

459.000

302

MITSUBISHI LANCER 1.6 MT 

CT Vinastar

409.000

303

MITSUBISHI Lancer GaLa (Xe 5 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Lancer CS3ASTJELVT)

CT Vinastar

400.000

304

MITSUBISHI LANCER Gala 1.6AT

CT Vinastar

491.000

305

MITSUBISHI LANCER Gala 2.0

CT Vinastar

591.000

306

MITSUBISHI PAJERO (V93WLNDVQL)

CT Vinastar

700.000

307

MITSUBISHI PAJERO GL V6 V33VH

CT Vinastar

694.000

308

MITSUBISHI PAJERO GL, xe tải 7 chỗ

CT Vinastar

1.155.000

309

MITSUBISHI PAJERO GLS A/T, xe tải 7 chỗ

CT Vinastar

1.371.000

310

MITSUBISHI PAJERO GLS M/T, xe tải 7 chỗ

CT Vinastar

1.322.000

311

MITSUBISHI PAJERO Supreme

CT Vinastar

880.000

312

MITSUBISHI PAJERO XX

CT Vinastar

720.000

313

MITSUBISHI Triton GL 4WD, xe tải, pic-up cabin đơn

CT Vinastar

328.000

314

MITSUBISHI Triton GL, xe tải, pic-up cabin kép

CT Vinastar

399.000

315

MITSUBISHI Triton GLS A/T, xe tải, pic-up cabin kép

CT Vinastar

523.000

316

MITSUBISHI Triton GLS M/T, xe tải, pic-up cabin kép

CT Vinastar

510.000

317

MITSUBISHI Triton GLX, xe tải, pic-up cabin kép

CT Vinastar

477.000

318

MITSUBISHI Zinger GL, 8 chỗ

CT Vinastar

532.000

319

MITSUBISHI Zinger GLS, 8 chỗ

CT Vinastar

568.000

320

MITSUBISHI Canter 4.5 WIDE Xe tải

MITSUBISHI Việt Nam

302.000

321

MITSUBISHI Canter 4.5LW Xe tải

MITSUBISHI Việt Nam

278.000

322

Ô tô tải DF-TD4.95T

CT TNHH chế tạo cơ giới nông nghiệp Miền Bắc

260.000

323

Ô tô khách COUNY -HMK29A

CT CP cơ khí XD-Giao thông

855.000

324

Ô tô tải tự đổ FORCIA - Ký hiệu HN 888 TD2

CT CP ô tô, xe máy Hà Nội

99.000

325

PMC PREMIO

PMC

280.000

326

PMC PREMIO 2.31

PMC

280.000

327

PMC PRONTO DX

PMC

400.000

328

PMC PRONTO GX

PMC

424.000

329

SPINTER CDI 311 Sandard

Mercedes-benz Việt Nam

606.000

330

SPINTER CDI 311 Special 313

Mercedes-benz Việt Nam

646.000

331

SPINTER CDI 311 Special Edition

Mercedes-benz Việt Nam

622.000

332

SSANG YONG MUSSO libero

 

544.000

333

SUZUKI APV GL

SUZUKI VN

392.000

334

SUZUKI APV GLX

SUZUKI VN

425.000

335

SUZUKI APV - Van GL, 8 chỗ

SUZUKI VN

314.000

336

SUZUKI SK410 BV Xe tải nhẹ thùng kín

SUZUKI VN

172.000

337

SUZUKI SK410 K Xe tải nhẹ

SUZUKI VN

155.000

338

SUZUKI SK410 WV, 7 chỗ

SUZUKI VN

240.000

339

SUZUKI SL410R WGON R

SUZUKI VN

222.000

340

SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN

SUZUKI VN

145.000

341

SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN có máy điều hòa

SUZUKI VN

161.000

342

SUZUKI SUPER CARY TRUCK

SUZUKI VN

117.000

343

SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN

SUZUKI VN

200.000

344

SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN có máy điều hòa

SUZUKI VN

220.000

345

SUZUKI SWIFT 1.5 AT (5 chỗ ngồi)

SUZUKI VN

515.000

346

SUZUKI SWIFT 1.5 MT (5 chỗ ngồi)

SUZUKI VN

490.000

347

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT (5 chỗ ngồi)

SUZUKI VN

596.000

348

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT (5 chỗ ngồi)

SUZUKI VN

572.000

349

SUZUKI VITARA

SUZUKI VN

319.000

350

TĐ3T (Trọng tải 3 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

206.000

351

TĐ3T/MB1 (Trọng tải 3 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

218.000

352

TĐ2TA-1 (Trọng tải 2 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

205.000

353

TĐ3T (4x4) - 1 (Trọng tải 3 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

260.000

354

TĐ3TC-1 (Trọng tải 3 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

236.000

355

TĐ4,5T (Trọng tải 4,5 tấn)

CTTNHH Hoa Mai

195.000

356

THACO 110SE II (47 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.195.000

357

THACO 110SE III (43 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.205.000

358

THACO 110SL (47 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

995.000

359

THACO 110SL II (43 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.100.000

360

THACO COUTY (29 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

798.000

361

THACO COUTY (31 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

828.000

362

THACO đầu kéo 25,525 tấn FOTO

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

615.000

363

THACO đầu kéo 28,925 tấn FOTO

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

708.000

364

THACO FC 2300 TMB-C

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

120.000

365

THACO FD 2200

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

154.000

366

THACO FD 3500A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

237.000

367

THACO FD 35-4WD

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

263.000

368

THACO FD 35-WD

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

265.000

369

THACO FD 4200A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

270.000

370

THACO FD200-4WD (2 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

222.000

371

THACO FD2700A (2 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

182.000

372

THACO FD3500A (3,45 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

219.000

373

THACO FD350DA (3,45 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

237.000

374

THACO FD3800A (2 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

205.000

375

THACO FD4100A (4,5 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

231.000

376

THACO HYUNDAI (29 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

785.000

377

THACO JB70 (28 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

484.000

378

THACO KB 115SEI (51 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.845.000

379

THACO KB 115SEII (47 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.847.000

380

THACO KB 115SEIII (43 chỗ ngồi)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

1.840.000

381

THACO KIA - K270 II (1,25 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

193.000

382

THACO KIA - K3000SI (1,4 tấn)

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

291.000

383

THACO tải FOTON

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

169.000

384

TOYOTA 4Runner Limeted V8

TOYOTA Việt Nam

1.805.000

385

TOYOTA 4Runner Sport Edition V6

TOYOTA Việt Nam

1.363.000

386

TOYOTA 4Runner Sport Edition V8

TOYOTA Việt Nam

1.423.000

387

TOYOTA 4Runner SR5 V6

TOYOTA Việt Nam

1.269.000

388

TOYOTA 4Runner SRS5 V8

TOYOTA Việt Nam

1.355.000

389

TOYOTA Avalon Limited

TOYOTA Việt Nam

1.610.000

390

TOYOTA Avalon Touring

TOYOTA Việt Nam

1.237.000

391

TOYOTA Avalon XL

TOYOTA Việt Nam

1.290.000

392

TOYOTA Avalon XLS

TOYOTA Việt Nam

1.310.000

393

TOYOTA Camry 2.4 G Model ACV40L-JEAEKU 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

927.000

394

TOYOTA Camry 3.0 V

TOYOTA Việt Nam

1.080.000

395

TOYOTA Camry 3.5 Q Model GSV40L-JETGKU chỗ

TOYOTA Việt Nam

1.202.000

396

TOYOTA Corolla 1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

662.000

397

TOYOTA Corolla 1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

621.000

398

TOYOTA Corolla Altis Model ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

600.000

399

TOYOTA FJ Cruiser 4x2

TOYOTA Việt Nam

1.076.000

400

TOYOTA FJ Cruiser 4x4 AT

TOYOTA Việt Nam

1.156.000

401

TOYOTA FJ Cruiser 4x4 MT

TOYOTA Việt Nam

1.007.000

402

TOYOTA Hiace Commuter Diesel Model KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ

TOYOTA Việt Nam

584.000

403

TOYOTA HIACE COMMUTER động cơ xăng

TOYOTA Việt Nam

492.000

404

TOYOTA Hiace Commuter Gasoline Model TRH213L-JEMDK, 16 chỗ

TOYOTA Việt Nam

564.000

405

TOYOTA Hiace Super Wagon Model TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ

TOYOTA Việt Nam

683.000

406

TOYOTA INNOVA J

TOYOTA Việt Nam

521.000

407

TOYOTA INOVA G

TOYOTA Việt Nam

548.000

408

TOYOTA INOVA V Model TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ 

TOYOTA Việt Nam

606.000

409

TOYOTA LAND CRUISER GX 4.5

TOYOTA Việt Nam

1.148.000

410

TOYOTA Matrix 4x2

TOYOTA Việt Nam

677.000

411

TOYOTA Matrix XR 4x2

TOYOTA Việt Nam

726.000

412

TOYOTA Prius 4-Door Liftback

TOYOTA Việt Nam

970.000

413

TOYOTA Prius touring

TOYOTA Việt Nam

1.006.000

414

TOYOTA RAV4 Sport 14

TOYOTA Việt Nam

1.035.000

415

TOYOTA Sienna CE FWD 7 chỗ

TOYOTA Việt Nam

1.033.000

416

TOYOTA Sienna LE AWD

TOYOTA Việt Nam

1.410.000

417

TOYOTA Sienna LE FWD 8 chỗ

TOYOTA Việt Nam

1.105.000

418

TOYOTA Sienna XLE AWD

TOYOTA Việt Nam

1.410.000

419

TOYOTA Sienna XLE Limited AWD

TOYOTA Việt Nam

1.593.000

420

TOYOTA Tundra Regular Cab 4x4

TOYOTA Việt Nam

1.145.000

421

TOYOTA VIOS 1.5G

TOYOTA Việt Nam

400.000

422

TOYOTA Vios E Model NP 93L-BEMRKU, 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

477.000

423

TOYOTA Vios G Model NP 93L-BEPGKU, 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

521.000

424

TOYOTA Vios Limo Model NCP 93L-BEMDKU, 5 chỗ

TOYOTA Việt Nam

454.000

425

TOYOTA ZACE

TOYOTA Việt Nam

432.000

426

TRANSINCO - Jiulong JI 2515CD1

Nhà máy sản xuất 1-5

100.000

427

TRANSINCO - Jiulong JL2815D1

Nhà máy sản xuất 1-5

120.000

428

TRANSINCO - Jiulong JL281D

Nhà máy sản xuất 1-5

100.000

429

TRANSINCO - Jiulong JL5830PD

Nhà máy sản xuất 1-5

140.000

430

TRANSINCO - Jiulong JL5840PD1

Nhà máy sản xuất 1-5

150.000

431

TRANSINCO 1-5 B40, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

440.000

432

TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) EURO2 (D4D8), gầm Hàn Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

660.000

433

TRANSINCO 1-5 B45 - EURO 2 gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

510.000

434

TRANSINCO 1-5 B50 gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

550.000

435

TRANSINCO 1-5 B60E gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

680.000

436

TRANSINCO 1-5 B65B gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

530.000

437

TRANSINCO 1-5 K29/H6, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

445.000

438

TRANSINCO 1-5 K29-H7-EURO2, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

470.000

439

TRANSINCO 1-5 K29H8 EURO (D4D8), gầm Hyundai Hàn Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

775.000

440

TRANSINCO 1-5 K29NJ (1), gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

770.000

441

TRANSINCO 1-5 K29NJ (2), gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

740.000

442

TRANSINCO 1-5 K35-39, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

445.000

443

TRANSINCO 1-5 K46D, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

695.000

444

TRANSINCO 1-5 K51C1, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

540.000

445

TRANSINCO 1-5 K51C2, gầm Trung Quốc

Nhà máy sản xuất 1-5

620.000

446

TRANSINCO BA-HAI AHB50B

Nhà máy sản xuất 1-5

470.000

447

TRƯỜNG GIANG TD 4,5T 4x4

CT Trường Giang

290.000

448

VINAXUKI - 1240T/MB1

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

144.000

449

VINAXUKI - 1990BA

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

159.000

450

VINAXUKI - 4500BA

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

245.000

451

VINAXUKI - 990T/TK1

NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc

134.000

452

Xe ben tự đổ FAW CA3250P1K2T1, trọng tải 9,69 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

668.000

453

Xe ben tự đổ FAW CA3256P2K2T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

788.000

454

Xe ben tự đổ FAW CA3311P2K2T4A80

CT TNHH Hoàng Trà

985.000

455

Xe ben tự đổ FAW CA3320P2K15T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

828.000

456

Xe ben tự đổ HEIBAO SM 1023, trọng tải 0,66 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

119.000

457

Xe ben tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

138.000

458

Xe chở khách Hoàng Trà loại 24 chỗ

CT TNHH Hoàng Trà

331.000

459

Xe chở khí HT5314GYQ

CT TNHH Hoàng Trà

1.352.000

460

Xe chở xi măng LG5246GSNA

CT TNHH Hoàng Trà

1.050.000

461

Xe chở xi măng LG5319GFL

CT TNHH Hoàng Trà

1.206.000

462

Xe chuyên dùng chở xăng LG5153GJP

CT TNHH Hoàng Trà

1.005.000

463

Xe chuyên dùng chở xăng LG5163GJP

CT TNHH Hoàng Trà

761.000

464

Xe chuyên dùng chở xăng LG5252GJP

CT TNHH Hoàng Trà

880.000

465

Xe đầu kéo FAW CA4143P11K2A80

CT TNHH Hoàng Trà

428.000

466

Xe đầu kéo FAW CA4161P1K2A80

CT TNHH Hoàng Trà

468.000

467

Xe đầu kéo FAW CA4252P21T1A80

CT TNHH Hoàng Trà

648.000

468

Xe đầu kéo FAW CA4258P2K21A80

CT TNHH Hoàng Trà

728.000

469

Xe Du lịch hiệu Hyundai số loại SantaFe động cơ Xăng 2.700 cm3

HYUNDAI Việt Nam

750.000

470

Xe khách 29 chỗ YC6701C1

CT TNHH Hoàng Trà

398.000

471

Xe tải có thùng kín, trọng tải 1,1 tấn hiệu KIA-K30005 do Việt Nam sản xuất

 

221.000

472

Xe tải hiệu JIE FANG-CA1010A2

 

67.000

473

Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, Thùng phủ bạt, trọng tải 12 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

733.000

474

Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, Thùng phủ bạt, trọng tải 13 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

733.000

475

Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, Thùng kín, trọng tải 11,25 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

744.000

476

Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 13 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

688.000

477

Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 14 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

688.000

478

Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 0.86 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

119.000

479

Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023-HT.MB-27, Thùng phủ bạt, trọng tải 0.71 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

125.000

480

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.MB.51, Thùng phủ bạt, trọng tải 0,97 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

129.500

481

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.TTC.52, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,105 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

124.000

482

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.MB.54, Thùng phủ bạt, trọng tải 1,495 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

175.000

483

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TK.50, Thùng kín, trọng tải 0,975 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

138.000

484

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TK.55, Thùng kín, trọng tải 1,45 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

188.500

485

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,495 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

168.000

486

Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,85 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

168.000

487

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67, Thùng phủ bạt, trọng tải 2,85 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

267.000

488

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TK-44, Thùng kín, trọng tải 2,645 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

271.000

489

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-32, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 2,96 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

239.000

490

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-41, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,5 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

239.000

491

Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-62, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,4 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

239.000

492

Xe tải trung FAW CA1200PK2L7P3A80, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,5 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

605.000

493

Xe tải trung FAW CA5166XXYP1K21L5-HT.MB-43, Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

539.000

494

Xe tải trung FAW CA5166XXYP1K21L5-HT.TTC-46, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

498.000

495

Xe tải trung FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, Thùng mui bạt, trọng tải 8 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

615.000

496

Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, Thùng phủ bạt, trọng tải 5,4 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

320.000

497

Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, Thùng phủ bạt, trọng tải 5,2 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

320.000

498

Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, Thùng kín, trọng tải 4,45 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

327.000

499

Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 5,5 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

288.000

500

Xe tải trung FAW HT.TTC-68, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,4 tấn

CT TNHH Hoàng Trà

558.000

501

Xe tải tự đổ KAMAZ-6520-728

 

923.000

502

Xe tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn hiệu FORON BJ 1043 V8JB5-2

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

167.000

503

Xe tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn hiệu THACO FD100A

CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải

245.000

504

Xe tải tự đổ trọng tải 11,035 tấn KRAZ

 

687.000

505

Xe tải tự đổ trọng tải 12,925 tấn hiệu KAMAZ-55111-0000017-01

 

494.000

506

Xe tải tự đổ Việt Hà - VF 0 3,5A

Việt Hà

148.000

507

Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 2,5 tấn (Xe đóng thùng tại Việt Nam)

 

2.150.000

508

Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn (Xe đóng thùng tại Việt Nam)

 

2.250.000

509

Xe trộn bê tông LG5257GJB

CT TNHH Hoàng Trà

1.103.000

B

XE Ô TÔ NHẬP KHẨU

 

 

1

BMV 739Li, 5 chỗ

ĐỨC

2.200.000

2

BMV 745Li, 5 chỗ

ĐỨC

2.250.000

3

BMV X5 4.8

ĐỨC

2.300.000

4

BMV 750i

ĐỨC

2.490.000

5

CAMC HN 1310G2

TRUNG QUỐC

1.180.000

6

CAMRY 2.0E

ĐÀI LOAN

850.000

7

CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6x40 (Trọng tải 9,3 tấn)

TRUNG QUỐC

820.000

8

CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B (Trọng tải 9,77 tấn)

TRUNG QUỐC

650.000

9

DONGFENG DFC3045K

TRUNG QUỐC

172.000

10

DONGFENG EQB 190

TRUNG QUỐC

510.000

11

DONGFENG LZ3330M1

TRUNG QUỐC

680.000

12

FAIRY 4JB1.C7

TRUNG QUỐC

247.000

13

FAIRY SF491QE.C7

TRUNG QUỐC

145.000

14

FEUGOT 107 (4 chỗ)

FEUGOT

300.000

15

FORICTA HN 888TĐ2

TRUNG QUỐC

109.000

16

FORIUNCR SR5

TOYOTA

615.000

17

GIẢI PHÓNG T1029.YJ

TRUNG QUỐC

117.000

18

HONDA ACCORD 2.4L, 5 chỗ

HONDA

780.000

19

HONDA ACCORD EX Nhật sản xuất

HONDA

800.000

20

HONDA ACURA MD Canada sản xuất

HONDA

1.700.000

21

HONDA CRV EX Đài Loan sản xuất

HONDA

928.000

22

HONDA CRV SX 2.0L

HONDA

650.000

23

HYUNDAI H100 Porter 1,25

HYUNDAI

250.000

24

HYUNDAI I30, 5 chỗ

HYUNDAI

582.000

25

HYUNDAI ACCENT 1.4L, Xăng, Số Sàn Xe du lịch

HYUNDAI

454.000

26

HYUNDAI ACCENT 1.5L, Dầu, Số Sàn. Xe du lịch

HYUNDAI

507.000

27

HYUNDAI CLICK (5 chỗ)

HYUNDAI

377.000

28

HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số sàn, Xe du lịch

HYUNDAI

471.000

29

HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số tự động, Xe du lịch

HYUNDAI

507.000

30

HYUNDAI GETZ 1.1L Số sàn, Xăng

HYUNDAI

320.000

31

HYUNDAI GETZ 1.4 Số tự động

HYUNDAI

360.000

32

HYUNDAI GETZ 1.4L Số sàn, Xăng

HYUNDAI

347.000

33

HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6 chỗ, Xe cứu thương

HYUNDAI

454.000

34

HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số sàn, Xăng, 8 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

578.000

35

HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số tự động, Xăng, 9 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

650.000

36

HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6 chỗ, Xe chuyển tiền

HYUNDAI

532.000

37

HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 12 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

650.000

38

HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6 chỗ, Xe chuyển tiền

HYUNDAI

532.000

39

HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6 chỗ, Xe cứu thương

HYUNDAI

454.000

40

HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 9 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

614.000

41

HYUNDAI SANTAFE động cơ Diesel 2.200 cm3 Du lịch hiệu Hyundai

HYUNDAI

785.000

42

HYUNDAI SANTAFE động cơ Xăng 2.200 cm3 Du lịch hiệu Hyundai

HYUNDAI

795.000

43

HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ

HYUNDAI

703.000

44

HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số tự động, 7 chỗ

HYUNDAI

809.000

45

HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số sàn, 7 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

667.000

46

HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số tự động, 7 chỗ, Xe du lịch

HYUNDAI

774.000

47

HYUNDAI SANTAFE - CLX, 7 chỗ

HYUNDAI

630.000

48

HYUNDAI SANTAFE - GOLD, 7 chỗ

HYUNDAI

640.000

49

HYUNDAI SANTAFE - MLX, 7 chỗ 2.0

HYUNDAI

670.000

50

HYUNDAI STAREX SUX

HYUNDAI

250.000

51

HYUNDAI VERACRUZ 3.0 Số tự động, 7 chỗ, dầu

HYUNDAI

1.243.000

52

HYUNDAI VERACRUZ 3.8 Số tự động, 7 chỗ, xăng

HYUNDAI

1.137.000

53

HYUNDAI VERACRUZ động cơ Diesel V6 3.000 cm3 Du lịch hiệu Hyundai

HYUNDAI

1.230.000

54

HYUNDAI VERACRUZ động cơ Xăng V6 3.800 cm3 Du lịch hiệu Hyundai

HYUNDAI

1.118.000

55

KIA KARAN EX

KIA - HÀN QUỐC

534.000

56

KIA MONING

KIA - HÀN QUỐC

320.000

57

KIA PICACTO

KIA - HÀN QUỐC

338.000

58

MERCEDES-BENZ A170

MERCEDES-BENZ

700.000

59

MERCEDES-BENZ CLS 350, 4 chỗ

MERCEDES-BENZ

2.508.000

60

MERCEDES-BENZ E350 (5 chỗ) Đức sản xuất

MERCEDES-BENZ

1.400.000

61

MERCEDES-BENZ GL 450

MERCEDES-BENZ

3.022.000

62

MERCEDES-BENZ GL 550 5.5L

 

2.935.000

63

MERCEDES-BENZ ML 350

MERCEDES-BENZ

2.346.000

64

MERCEDES-BENZ ML 500

MERCEDES-BENZ

2.400.000

65

MERCEDES-BENZ R 350

MERCEDES-BENZ

2.062.000

66

MERCEDES-BENZ R 500

MERCEDES-BENZ

2.615.000

67

MERCEDES-BENZ S 350

MERCEDES-BENZ

3.184.000

68

MERCEDES-BENZ S 500

MERCEDES-BENZ

3.965.000

69

MERCEDES-BENZ SLK 350

MERCEDES-BENZ

1.985.000

70

NISSAN ROGUES Nhật sản xuất

NISSAN

800.000

71

SUZUKI SL410R WARON R

SUZUKI

247.000

72

SUZUKI SWIFT 1,5 AT 5 chỗ

SUZUKI

560.000

73

SUZUKI SWIFT 1,5 MT 5 chỗ

SUZUKI

524.000

74

SUZUKI SX4 Hatch 2,0 AT

SUZUKI

607.000

75

SUZUKI SX4 Hatch 2,0 MT

SUZUKI

582.000

76

TOYOTA CAMRY 2,4 L (Mỹ)

TOYOTA

1.050.000

77

TOYOTA CAMRY 2007 LE 3.5

TOYOTA

1.316.000

78

TOYOTA CAMRY GLX sản xuất tại Mỹ

TOYOTA

850.000

79

TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2007 tại Mỹ

TOYOTA

1.138.000

80

TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2008 tại Mỹ

TOYOTA

1.174.000

81

TOYOTA COROLLA 1.8L

TOYOTA

738.000

82

TOYOTA COROLLA sản xuất tại Mỹ

TOYOTA

650.000

83

TOYOTA Hilux KNUN26L-PRMSYM (5 chỗ, trọng tải chở hàng 530kg)

TOYOTA

603.000

84

TOYOTA JEE COMMANDER Mỹ sản xuất

TOYOTA

1.200.000

85

TOYOTA Land Cruiser PARADO GX (8 chỗ)

TOYOTA

1.250.000

86

TOYOTA Land Cruiser UZJ200L-GNAEK (8 chỗ)

TOYOTA

1.920.000

87

TOYOTA LEXUS GX 470

TOYOTA

1.750.000

88

TOYOTA LEXUS LS 430

TOYOTA

2.250.000

89

TOYOTA LEXUS RX 350

TOYOTA

1.779.000

90

TOYOTA LEXUS RX 400H (Hybrib)

TOYOTA

2.050.000

91

TOYOTA LEXUS RX GX 470

TOYOTA

2.046.000

92

TOYOTA LEXUS RX LS 760

TOYOTA

3.771.000

93

TOYOTA LEXUS-GS 350

TOYOTA

1.200.000

94

TOYOTA PRADO Diesel 3.0

TOYOTA

1.370.000

95

TOYOTA RAV-4 2,2L (7 chỗ)

TOYOTA

820.000

96

TOYOTA RAV-4 2,4L (7 chỗ)

TOYOTA

910.000

97

TOYOTA YARIS sản xuất tại Nhật

TOYOTA

569.000

98

VINAXUKI 1990BA

TRUNG QUỐC

154.000

99

VITARA SE416, xe 2 cầu 5 chỗ

SUZUKI

354.000

100

VRAA4 BASE sản xuất tại Nhật

TOYOTA

800.000

101

Xe khách APV GL 7 chỗ

SUZUKI

443.000

102

Xe khách APV GL 8 chỗ

SUZUKI

407.000

103

Xe tải BEIFANG BEN CHI trọng tải 17,5 tấn

TRUNG QUỐC

700.000

104

Xe tải ben NISSAN (13 tấn)

NISSAN

1.650.000

105

Xe tải CAME trọng tải 9,936 tấn

TRUNG QUỐC

1.100.000

106

Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641 trọng tải 11,52

TRUNG QUỐC

730.000

107

Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6 (8,2T)

TRUNG QUỐC

1.439.000

108

Xe tải HINO trọng tải 22 tấn

NHẬT

850.000

109

Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn)

TRUNG QUỐC

730.000

110

Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24 (11,52 tấn)

TRUNG QUỐC

820.000

111

Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn)

TRUNG QUỐC

720.000

112

Xe tải SCANIA

LD ITALIA-TRUNG QUỐC

2.650.000

113

Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24 (11 tấn)

TRUNG QUỐC

820.000

114

Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 25 tấn

 

2.465.000

115

Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn

 

2.788.000

116

Xe Việt Trung VT4025D II

TRUNG QUỐC

181.000

 

PHỤ LỤC 2

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh

STT

Tên loại phương tiện

Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất

Giá xe mới bao gồm cả thuế VAT (1000 đ)

A

XE NHẬP KHẨU

 

 

1

HONDA DYLAN

NHẬT

65.000

2

HONDA Joying C 100

TRUNG QUỐC

29.000

3

HONDA Lead C100

TRUNG QUỐC

34.000

4

HONDA @ STREAM C125

TRUNG QUỐC

28.000

5

HONDA Shi 150cc

NHẬT

105.000

6

HONDA PS 150I (PES 150) - 152,7cc

ITALIA

110.000

7

HONDA SCR-C110

TRUNG QUỐC

33.000

8

HONDA SDH-C125

TRUNG QUỐC

31.000

9

HONDA SPACY 125

NHẬT

95.000

10

JOYING

TRUNG QUỐC

23.000

11

PIAGGIO FLY 125

ITALIA

45.900

12

PIAGGIO LIBERTY

ITALIA

73.600

13

PIAGGIO VESPA LX125

ITALIA

83.000

14

PIAGGIO VESPA LX150

ITALIA

100.000

15

PIAGGIO ZIP - 100

TRUNG QUỐC

28.000

16

YAMAHA AVENNUEZY 125 T-2 125 cm3

TRUNG QUỐC

40.000

17

YAMAHA FOTSE - C125

LD VN-ĐÀI LOAN

25.000

18

YAMAHA CYGNUSZ (ZY 125T-4) 125 cm3

TRUNG QUỐC

30.000

B

XE SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

 

 

1

ACUMEN 110

 

6.500

2

ADUKA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

4.500

3

ADUKA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.500

4

AKITA

CTCP LISOHAKA

4.400

5

ALISON 110

 

5.500

6

ALLE S SA7 110

 

8.900

7

AMGIO - 110

CT TNHH T&T

5.500

8

AMIGO II (SA1)

VMEP

8.800

9

AMITY 125

SUZUKI VN

25.900

10

AMUS110

 

7.500

11

AMZE

 

6.000

12

ANGEL

 

12.000

13

ANGET

 

12.000

14

ANGOLHI

 

7.000

15

ANSSI-110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

16

ANWEN

 

7.000

17

APOLI

 

5.500

18

ARENA

 

6.000

19

ARENA-110V

 

4.450

20

ARROW

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

4.700

21

ATLANTIE

CT TNHH Thủy Hải

5.000

22

ATTILA ELIZABET VT5

VMEP

31.000

23

ATTILA ELIZABET VT6

VMEP

29.000

24

ATTILA phanh cơ

VMEP

24.000

25

ATTILA phanh đĩa

VMEP

25.000

26

ATTILA VICTORIA phanh cơ

VMEP

24.000

27

ATTILA VICTORIA phanh đĩa

VMEP

25.000

28

ATTILA VICTORIA VT2

VMEP

26.000

29

ATTILA VICTORIA VT5

VMEP

25.000

30

ATTILA VICTORIA VT6

VMEP

26.000

31

ATZ - 110

CTCP ô tô xe máy 25-8

4.500

32

AURIGA 100

 

4.500

33

AURIGA 110

CT TNHH T&T

6.500

34

AVARICE 100

CT TNHH Thủy Hải

5.500

35

AVARICE 110

CT TNHH Thủy Hải

6.500

36

AVARKF

 

4.000

37

A VENUEZY C125

 

30.000

38

BACKAN SPORT

 

13.000

39

BACKHAN SPORT

 

11.500

40

BACKHAND II (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

7.500

41

BACKHAND SPORT II (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

11.000

42

BELITA-C100

 

8.500

43

BEST 100cc nữ

SUZUKI VN

16.000

44

BIZIL

CTCP kinh tế kỹ thuật VN

4.400

45

BOS-SB7

VMEP

8.000

46

BOSS-SB6

 

10.000

47

BOSS-SB7

 

9.200

48

BUTAN

CT PT kinh tế kỹ thuật VN

4.300

49

CANARY

 

7.000

50

CAVALRY

 

4.800

51

CENARY

 

4.400

52

CITIKOREV

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

53

CITINEW-100

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

54

CITINEW-110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

55

CLARO

DETECH MOTOR

6.200

56

CM-125

CTCP LISOHAKA

6.000

57

COMELY

 

5.400

58

CYGNUSZ ZY125-T4

 

31.000

59

DACMOT 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

60

DACMOT 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

61

DAEHAN

 

6.600

62

DAEMOT

 

6.500

63

DAEMOT - 110

 

6.000

64

DAISAKI 110-6

 

7.500

65

DAMSAN 110B2

 

6.000

66

DANIC 110-6

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

5.400

67

DANIC 110-6A

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

5.500

68

DANY 110-6

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

6.000

69

DAVVASAKIMAX

 

5.300

70

DAZAN

CT LD chế tạo máy LIFAN

6.500

71

DEAHN

 

8.500

72

DEHAN 110

 

9.000

73

DEMAND 100

 

4.500

74

DEMAND 110

 

6.000

75

DETECH

DETECH MOTOR

6.000

76

DOSILX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

77

DRAMA

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

78

DRASTIC

 

6.500

79

DREAM KFVL

 

15.500

80

DUCAL

 

6.000

81

DURAB - 110

CTCP ô tô xe máy 25-9

4.700

82

DYOR 125

CT TNHH SX Thương mại Tiến Lộc

9.500

83

EGO 110

 

7.000

84

EITALY C125 xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

14.000

85

ELEGANT

VMEP

11.000

86

ELGO

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

6.000

87

ENGAAL

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

88

ESH @

CT TNHH xe máy Đô Thành

18.000

89

ESPERO 110

DETECH MOTOR

6.000

90

EVERY

 

6.000

91

EXPECIAL

 

8.000

92

FAMOUS 100

 

4.600

93

FAMOUS - 110

CT TNHH T&T

5.000

94

FANLIM 110

 

7.000

95

FANTOM - 110

 

6.500

96

FASHION-110HM

 

12.000

97

FASHION 110ZX

 

6.000

98

FATAKI

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

99

FAVOUR

 

6.000

100

FERROLI 110E

 

6.000

101

FETCHING 110

 

7.000

102

FIGO - 110

CTCP ô tô xe máy 25-10

5.400

103

FINEHAND (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

104

FIONDASCR 110

CTCP ô tô xe máy 25-11

5.900

105

FLAME 125

CTLD VINA SIAM

13.000

106

FLAZIX 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.400

107

FOCOL

CT PT kinh tế kỹ thuật VN

6.000

108

FONDARS

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

109

FORCE ONE 125

CTLD VINA SIAM

13.000

110

FORENHAND (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

111

FOTRE 125 - 124 cm3

CTCP TM Nghệ An

27.000

112

FUGIAR - C100B

 

8.500

113

FUJIKI

CTTMTH Hương Thành

6.000

114

FUMA SDH 125-T23

 

17.300

115

FUMIDO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

116

FUNCOMOTO 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

117

FUNCOMOTO 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

118

FUSHIN XSTAR xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

16.000

119

FUSIN C100

 

6.000

120

FUSIN C100 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

121

FUSIN C110 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

122

FUSIN C125 Xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

10.000

123

FUSIN C125 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

6.000

124

FUSIN C150 Xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

10.000

125

FUSIN C50 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

126

FUSKI

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

127

FUZEKO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

128

FUZIX

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

129

GABON

CT TNHH T&T

5.500

130

GABON 110

CT TNHH T&T

6.000

131

GALAXY

VMEP

9.300

132

GALAXY 110-B, SM5

 

11.000

133

GANASSI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

134

GCV xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

4.000

135

GENIE

CT PT kinh tế kỹ thuật VN

4.400

136

GENZO

CT PT kinh tế kỹ thuật VN

4.300

137

GLINT

 

6.000

138

GSIM 110

 

5.400

139

GUANGTA

 

7.500

140

GUIDA GD 50-1

 

6.000

141

GUIDA GD 50-2

CT TNHH T&T

5.200

142

HACOHA CYGNUSZ ZY125T-4

 

25.000

143

HAMCO 110

 

7.500

144

HANDLE 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

145

HANDLE 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

146

HANWON-110

CTCP công nghiệp và Thương mại S.T.C

5.500

147

HAVICO - 110ZX

 

4.700

148

HAYATE 125 SC

SUZUKI VN

23.000

149

HENGE

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

5.000

150

HOASUNG

 

6.000

151

HOIVDATHAILAN 110

CTCP ô tô xe máy 25-12

5.900

152

HOIYDAZX - 110

CTCP ô tô xe máy 25-13

5.400

153

HONDA WAVE @ KVRP

 

14.000

154

HONDA WAVE S KVRP

 

16.000

155

HONDA AIR BLADE

HONDA

28.000

156

HONDA AIR BLADE 065/VAQ 06

HONDA

31.000

157

HONDA AIR BLADE 065/VAQ 06 REPSOL

HONDA

32.000

158

HONDA AIR BLADE KVG (C)

HONDA

28.500

159

HONDA AIR BLADE KVG (C) - REPSOL

HONDA

29.500

160

HONDA AIR BLADE KVGF

HONDA

27.000

161

HONDA AIR BLADE KVGF (C)

HONDA

28.000

162

HONDA AIR BLADE KVGF (S)

HONDA

26.500

163

HONDA CLICK

HONDA

26.000

164

HONDA FOTRE 125

HONDA

18.000

165

HONDA FUMA

HONDA

30.000

166

HONDA FUTURE NEO F1 phanh đĩa, vành đúc

HONDA

28.000

167

HONDA FUTURE NEO F1 phanh đĩa, vành nan hoa

HONDA

27.000

168

HONDA FUTURE NEO phanh cơ, vành nan hoa

HONDA

21.500

169

HONDA FUTURE NEO phanh đĩa, vành đúc

HONDA

24.000

170

HONDA FUTURE NEO phanh đĩa, vành nan hoa

HONDA

22.500

171

HONDA LEAD 110

HONDA

16.500

172

HONDA LEAD JF24 LEAD _SC

HONDA

33.000

173

HONDA LEAD JF24 LEAD _ST

HONDA

32.000

174

HONDA MIO AMORE

HONDA

20.000

175

HONDA SAPPHIRE 125

HONDA

19.000

176

HONDA SPACY

HONDA

30.800

177

HONDA SUPER DREAM +C100 Super Dream-HT

HONDA

16.300

178

HONDA SUPER DREAM C100 Super Dream-STD

HONDA

15.900

179

HONDA SUPER DREAM DELUXE

HONDA

18.000

180

HONDA SUPER DREAM II

HONDA

18.000

181

HONDA WAVE RS KWY (C) vành đúc

HONDA

17.300

182

HONDA WAVE RS KWY vành nan hoa

HONDA

15.300

183

HONDA WAVE RSV KVRV

HONDA

18.500

184

HONDA WAVE RSX KVRV

HONDA

16.000

185

HONDA WAVE RSX KVRV (C)

HONDA

17.900

186

HONDA WAVE S KVRP

HONDA

15.000

187

HONDA WAVE S KVRP (D)

HONDA

14.000

188

HONDA WAVE S KVRR

HONDA

14.900

189

HONDA WAVE S KWY

HONDA

15.300

190

HONDA WAVE S KWY (D)

HONDA

14.700

191

HONDA WAVE @

HONDA

13.000

192

HONDA WAVE 1

HONDA

11.900

193

HONDA WAVE 100S

HONDA

16.600

194

HONDA WAVE RS

HONDA

14.900

195

HONDA WAVE RS-KVRP ©

HONDA

17.000

196

HONDA WAVE RSV 

HONDA

16.900

197

HONDA WAVE RSV - KVRV

HONDA

18.000

198

HONDA WAVE RSX

HONDA

18.000

199

HONDA WAVE RSX - KVRV

HONDA

16.000

200

HONDA WAVE RSX - KVRV ©

HONDA

18.000

201

HONDA WAVE SR KVRL

HONDA

15.000

202

HONDA WAVE SRV KVRL

HONDA

18.000

203

HONLEI

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

204

HONLEI VINA K110

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

205

HONOR 100

 

6.500

206

HONPAR 110

CTCP ô tô xe máy 25-14

5.900

207

HONSHA 100

CTCP Phương Đông

6.500

208

HONSHA 110

CTCP Phương Đông

6.900

209

HOZUKA

 

4.200

210

HUNDA JAPA-MDL

CT TNHH Công Thương Đồng Minh

5.300

211

HUNDACPI 100

CTCP Phương Đông

6.500

212

HUNDACPI 110

CTCP Phương Đông

6.900

213

HUNDAX

 

6.000

214

IMMOTO - 110

 

4.500

215

IMONO 110

 

7.000

216

IMOTO-110

CT TNHH Duy Thịnh

5.000

217

INJECTION SHI 150

CT CP XM điện máy Phương Đông

37.500

218

JAMOTO 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

219

JAMOTO 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

220

JAPAMDLCITY

 

5.300

221

JAPATO

 

6.000

222

JARGON 110T

 

7.000

223

JIULONG

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

5.400

224

JOLIMOTO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

225

JOLIMOTOR

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

226

JONQUIL-100

CT TNHH T&T

5.000

227

JOYING

 

16.500

228

JUNON - 110

CTCP ô tô xe máy 25-15

5.400

229

KAISER - 110

CTCP ô tô xe máy 25-16

5.400

230

KAISYM - MDL

CTTNHH Công Thương Đồng Minh

5.300

231

KASAI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

232

KENBO xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

4.000

233

KENLI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

234

KINEN

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

4.300

235

KINGTHAIS 110

 

6.400

236

KITAFU

 

6.000

237

KITOSU

 

5.500

238

KIXINA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

239

KOBE (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

240

KOKOLI 110

 

6.200

241

KOZUMI

 

4.700

242

KRIS - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

243

KRIS - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

5.600

244

KSHAHI - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

245

KYMCO CANDY - 111.7 cm3

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

27.500

246

KYMCO DANCE 100cc

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

10.000

247

KYMCO JOCKEY DULUX 125cc (thắng đĩa)

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

25.500

248

KYMCO JOCKEY SR 125cc phanh cơ

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

25.500

249

KYMCO JOCKEY SR 125cc phanh đĩa

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

27.500

250

KYMCO SOLONA 125cc

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

42.000

251

KYMCO SOLONA 165cc

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

45.000

252

KYMCO VIVIO 125cc

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

22.500

253

KYMCO ZING 150cc

CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO

46.500

254

LEAD 110

 

18.000

255

LENOVA 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

256

LENOVA 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

257

LEVIN - 110

 

4.500

258

LIFAN 110

 

6.800

259

LIFA - LF100-4CF

CT LD chế tạo máy LIFAN

7.500

260

LIFAN

 

7.500

261

LISOHAKA 100

CTCP LISOHAKA

4.000

262

LISOHAKA 115

CTCP LISOHAKA

6.000

263

LISOHAKA 110

 

7.000

264

LORA

 

6.500

265

LOTUS xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

266

LUXARY

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

267

LXMOTO 110

 

6.000

268

Maestro 110 nhãn hiệu MAESTRO 110

DETECH MOTOR

5.800

269

Magic 110 (VAA)

VMEP

12.400

270

Magic 110R (VA9)

VMEP

13.500

271

Magic 110RR (VA1)

VMEP

14.400

272

MAJETE STY FT125

 

8.000

273

MANCE

 

6.500

274

MANDO-MD 110

 

7.000

275

MARRON

 

6.000

276

Max III Plus 100

CTCP Phương Đông

7.000

277

Max III Plus C50

CTCP Phương Đông

6.600

278

MIN SK

 

5.500

279

MODEL II

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

280

MOTELO 100

 

6.000

281

NAGAKI

 

4.600

282

NAGAKI - 110T

CT TNHH Duy Thịnh

7.500

283

NAKADO - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

284

NAKASEL

 

6.500

285

NASSZA 100

 

4.500

286

NEOMOTO 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

287

NEOMOTO 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

288

NEW MOTO STAR 110 VAE

VMEP

12.400

289

NEW WAVE

 

7.000

290

NEWEI 110-6

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

5.500

291

NEWINDO (100CC, 110CC)

CTTMTH Hương Thành

5.600

292

MEWWAVE - 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.000

293

NOMUZA 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

294

NOMUZA 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

295

NOMUZA - 110

 

7.000

296

NOUBON

 

6.000

297

OLIM PIO

 

6.500

298

OREAD

 

6.000

299

ORIENTAL 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

300

ORIENTAL 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

301

ORIENTAL - 110X

 

7.000

302

ORIENTAL - SD100

 

6.000

303

ORIGIN 100

 

4.600

304

OSTRICH

 

6.500

305

OYEM (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

306

PARISA 100

 

4.600

307

PIOGODX

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

308

PITURY

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

309

PLACO 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.400

310

PLAMA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

311

PLAMA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

312

PLATCO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

313

PLAZIX 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

314

PLUS

CTCP LISOHAKA

4.100

315

PLUZA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

316

PLUZA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

317

PREALM

 

6.000

318

PREWAY 100

 

4.600

319

PRSENT - 110

CT TNHH T&T

5.500

320

PSMOTO

CT CP XM điện máy Phương Đông

5.000

321

PUSANCIRI

 

6.000

322

PUSANKIRI

CT CP quan hệ Quốc tế đầu tư

5.000

323

REBAT

 

6.000

324

REBAT 110TH1

CT TNHH Thủy Hải

4.700

325

RECORD

 

5.400

326

REIONDA 110

CTCP ô tô xe máy 25-17

5.900

327

RENDO (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

8.000

328

RENTOT (100CC, 110CC)

 

9.000

329

RETOT (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

8.000

330

RIMA

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

331

ROBOT - 110

CT TNHH Duy Thịnh

5.000

332

ROONET

 

4.000

333

ROONEY

CT TNHH Thủy Hải

5.000

334

ROOYNEY 100

 

4.800

335

ROOYNEY 110

 

5.300

336

ROSSINO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

337

ROSSINO 110

CT CP tập đoàn HONLEI

5.000

338

ROSSINO 125

CT CP tập đoàn HONLEI

6.500

339

RS II

 

8.500

340

RS III SA4

 

10.000

341

RUDY

 

5.000

342

RUPI

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

343

SACHS SKY 125

CT CP I.D.P PHÚ YÊN

14.000

344

SADOCA 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

345

SADOCA 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

7.000

346

SAGAWA

CT TNHH SUFAT

5.000

347

SAGAWA (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

348

SALUT

VMEP

9.500

349

SANDA BOSS SB7

VMEP

8.000

350

SANDA RS II SA4

VMEP

8.200

351

SAPPHIRE - 125

CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc

19.000

352

SAPPHIRE 125S

CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc

24.500

353

SAPPHIRE BELLA 125

CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc

19.000

354

SAYOTA - 100

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

355

SAYOTA - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

356

SCR 110

CTCP Phương Đông

7.100

357

SDH C125-S Xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

12.000

358

SEVIC

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

359

SHLX @

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

360

SHMOTO

 

5.000

361

SHOGUN R 125

SUZUKI VN

22.500

362

SHOZUKA 100

 

5.000

363

SHOZUKA 110

 

6.000

364

SHUZA

 

5.000

365

SHUZA - 110

CTCP ô tô xe máy 25-18

4.700

366

SIGNAX

CT TNHH SUFAT

14.000

367

SILIVA 110

 

16.000

368

SILVA

CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc

7.500

369

SKYGO

 

18.000

370

SKYGO X110

CT LD chế tạo máy LIFAN

7.500

371

SMASH phanh cơ

SUZUKI VN

13.400

372

SMASH phanh đĩa

SUZUKI VN

14.300

373

SMASH REVO (phanh cơ)

SUZUKI VN

15.500

374

SMASH REVO (phanh đĩa)

SUZUKI VN

16.500

375

SOCO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

376

SOEM 110

 

7.000

377

SOLID - 110

CTCP ô tô xe máy 25-19

5.400

378

SONHA

CT CP LISOHAKA

4.000

379

SPARI @ 110

CT CP tập đoàn HONLEI

5.000

380

SPARI @ 125

CT CP tập đoàn HONLEI

6.500

381

SPIDE

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

382

SPORT

 

11.500

383

SPORTHONDA

CT TNHH Công Thương Đồng Minh

5.300

384

SPORTSYM-MDL

CT TNHH Công Thương Đồng Minh

5.300

385

STOM

 

4.400

386

STRICKER 110

 

7.000

387

SUCCESSFUL xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

4.000

388

SUFAT (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

6.500

389

SUKAWA C110 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

390

SUKAWA C125 Xe ga

CT TNHH xe máy Đô Thành

10.000

391

SUKAWA C125 Xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

6.000

392

SUMOTO

CT TNHH Công Thương Đồng Minh

5.300

393

SUNDAR 110-6

CTCP ô tô TMT - Hưng Yên

5.600

394

SUNIKI

 

6.500

395

SUNLUX 100

 

5.000

396

SURDA 110-6

 

5.600

397

SURUMA

 

6.000

398

SUSABEST

CTPT kinh tế kỹ thuật

4.300

399

SUSUKULX

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

400

SVN (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

6.700

401

SYMAX 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

402

SYMAX 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

403

SYMECAX

CTPT kinh tế kỹ thuật

4.400

404

SYMECOX

CTPT kinh tế kỹ thuật

4.400

405

SYMEN - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

406

SYMENX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

407

SYMMOBI

CTPT kinh tế kỹ thuật

4.400

408

SYM-RSII

 

9.000

409

TALEN 110

 

7.000

410

TALNET 110

 

6.000

411

TEAM - 110

CTCP ô tô máy 25-20

4.700

412

TELLO - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

413

TELLO - 125

CT CP tập đoàn HONLEI

6.600

414

TENDER

 

5.000

415

TENSIN (100CC, 110CC)

CT TNHH SUFAT

5.500

416

TIAN

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

417

TIRANA-110K

 

4.500

418

TRAENCOMOTOR

 

5.500

419

VALENTI

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

420

VANILLA

CT CP tập đoàn HONLEI

4.600

421

VCM

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

422

VEMVIPI

CT TNHH T&T

5.600

423

VEMVIPI 110

 

6.500

424

VICKY 110

CT LD chế tạo máy LIFAN

5.700

425

VICTORY

CTTMTH Hương Thành

5.500

426

VIDAGIS

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

427

VIGOUR - 110

 

6.200

428

VIJABI VB 110

 

6.000

429

VINA HOÀNG MINH xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

4.000

430

VINAMOTR 110

 

8.000

431

VINASHIN

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

432

VISABI

 

6.000

433

VISOUL - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

434

VIVA phanh cơ

SUZUKI VN

20.500

435

VIVA phanh đĩa

SUZUKI VN

21.500

436

VVATC - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

437

VVAV@

CT CP tập đoàn HONLEI

4.100

438

W.GRAND (100CC, 110CC)

CTTMTH Hương Thành

6.000

439

WAIT 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

440

WAIT 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

441

WAMUS-100

 

7.000

442

WANA-CR 110-8

 

7.000

443

WATER

CT CP LISOHAKA

4.000

444

WAUECUP

CTCP kinh tế kỹ thuật VN

4.400

445

WAVE&KWY

 

13.500

446

WAVE 10 CLARD 110

 

6.000

447

WAVE 110 FULAI 110

 

6.000

448

Wave 110 nhãn hiệu FULAI 110

DETECH MOTOR

5.300

449

Wave 110 nhãn hiệu SUPERWAYS 110

DETECH MOTOR

5.500

450

WAVINA

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

451

WAXEN

CTTMTH Hương Thành

4.400

452

WAY MOTO 100

 

4.000

453

WAYXIN

 

6.000

454

WAZE HUNDA

 

6.000

455

WHING 125E

 

19.000

456

WHODA

CTCP LISOHAKA

4.000

457

Win 110 nhãn hiệu ESPERO 110BS

DETECH MOTOR

4.400

458

WINDOW

CTCP LISOHAKA

6.500

459

WISE

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

6.000

460

WIVERN

 

6.500

461

WOANDA

 

6.000

462

WTO@

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

463

X-BIKE FL125 SCD

SUZUKI VN

22.000

464

XINHA 100

 

6.500

465

XOLEX - 110

CT CP tập đoàn HONLEI

4.300

466

YADLUXE 110

 

6.000

467

YAMAHA EXCITER STD - Nan hoa

YAMAHA

26.800

468

YAMAHA EXCITER STD - Vành đúc

YAMAHA

28.200

469

YAMAHA FORCE 125 Cm3

YAMAHA

30.000

470

YAMAHA JUITER MX phanh đĩa

YAMAHA

23.000

471

YAMAHA JUITER MX RC

YAMAHA

25.000

472

YAMAHA JUPITER GRAVITA phanh đĩa (5B95)

YAMAHA

22.100

473

YAMAHA JUPITER GRAVITA vành đúc (5B96)

YAMAHA

23.700

474

YAMAHA JUPITER MX phanh cơ

YAMAHA

20.800

475

YAMAHA MIO CLASSICO

YAMAHA

20.500

476

YAMAHA MIO CLASSICO - Ltd (4D12)

YAMAHA

21.000

477

YAMAHA MIO MAXIMO phanh đĩa (23B2)

YAMAHA

20.500

478

YAMAHA MIO ULTIMO phanh cơ, vành tăm

YAMAHA

18.500

479

YAMAHA MIO ULTIMO phanh đĩa, vành đúc

YAMAHA

20.500

480

YAMAHA NOUVO 5P11

YAMAHA

31.000

481

YAMAHA NOUVO limited

YAMAHA

25.500

482

YAMAHA NOUVO RC

YAMAHA

25.200

483

YAMAHA NOUVO STD

YAMAHA

25.000

484

YAMAHA NOUVO vành đúc

YAMAHA

24.500

485

YAMAHA SIRIUS phanh cơ

YAMAHA

15.200

486

YAMAHA SIRIUS phanh đĩa

YAMAHA

16.400

487

YAMAHA TAURUS phanh cơ 16S2

YAMAHA

13.900

488

YAMAHA TAURUS phanh đĩa 16S1

YAMAHA

14.400

489

YAMALLAV

CT CP tập đoàn HONLEI

5.500

490

YAMEN 110-1

 

4.500

491

YAMIKI xe số

CT TNHH xe máy Đô Thành

5.000

492

YAMOTOR 100

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.400

493

YAMOTOR 110

CT CP XM điện máy Phương Đông

6.700

494

YA-NIANA

 

5.300

495

YATTAHA 110

CTCP ô tô xe máy 25-21

5.900

496

YMT-110V

 

6.000

497

ZEKKO

CT CP tập đoàn HONLEI

4.200

498

ZONAM chất lượng cao 100cc

CT CP KD hàng CN Nam Định

5.900

499

ZONOX

 

6.500

500

ZUKEN

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

4.300

501

ZXFUSIN

 

8.000

502

ZYMAS

CTPT kinh tế kỹ thuật VN

4.400

 

PHỤ LỤC 3

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI TÀU, THUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)

STT

Tên loại phương tiện

Giá tàu, thuyền mới bao gồm cả thuế VAT (1000 đồng)

 

Tàu thuyền không bao gồm tổng thành máy thủy

 

I

Tàu chở hàng

 

A

Vỏ gỗ

 

1

Tàu trọng tải dưới 1 tấn

8.000

2

Tàu trọng tải từ 1 đến 3 tấn

14.000

3

Tàu trọng tải từ 3 đến 6 tấn

29.000

4

Tàu trọng tải từ 6 đến 9 tấn

45.000

5

Tàu trọng tải từ 9 đến 12 tấn

56.000

6

Tàu trọng tải từ 12 đến 15 tấn

70.000

7

Tàu trọng tải từ 15 đến 18 tấn

85.000

8

Tàu trọng tải từ 18 đến 20 tấn

110.000

9

Tàu trọng tải từ 20 đến 25 tấn

134.000

10

Tàu trọng tải từ 25 đến 30 tấn

160.000

11

Tàu trọng tải từ 30 đến 35 tấn

192.000

12

Tàu trọng tải từ 35 đến 40 tấn

224.000

13

Tàu trọng tải từ 40 đến 45 tấn

256.000

14

Tàu trọng tải từ 45 đến 50 tấn

288.000

15

Tàu trọng tải từ 50 đến 55 tấn

320.000

16

Tàu trọng tải từ 55 đến 60 tấn

352.000

17

Tàu trọng tải từ 60 đến 65 tấn

480.000

18

Tàu trọng tải từ 65 đến 70 tấn

480.000

19

Tàu trọng tải từ 60 đến 100 tấn

480.000

B

Vỏ sắt

 

1

Tàu có trọng tải trên 500 tấn đến 600 tấn

2.500.000

2

Tàu có trọng tải trên 600 tấn đến 700 tấn

3.000.000

3

Tàu có trọng tải trên 700 tấn đến 800 tấn

3.500.000

4

Tàu có trọng tải trên 800 tấn đến 900 tấn

4.000.000

5

Tàu có trọng tải trên 900 tấn đến 1000 tấn

4.500.000

6

Tàu có trọng tải trên 1000 tấn đến 1200 tấn

4.500.000

7

Tàu có trọng tải trên 1000 tấn đến 1200 tấn

5.000.000

8

Tàu có trọng tải trên 1200 tấn đến 1400 tấn

6.000.000

9

Tàu có trọng tải trên 1400 tấn đến 1600 tấn

7.500.000

II

Tàu đánh cá vỏ gỗ

 

1

Tàu trọng tải dưới 1 tấn

11.000

2

Tàu trọng tải từ 1 đến 3 tấn

17.000

3

Tàu trọng tải từ 3 đến 6 tấn

33.000

4

Tàu trọng tải từ 6 đến 9 tấn

51.000

5

Tàu trọng tải từ 9 đến 12 tấn

70.000

6

Tàu trọng tải từ 12 đến 15 tấn

90.000

7

Tàu trọng tải từ 15 đến 18 tấn

107.000

8

Tàu trọng tải từ 18 đến 20 tấn

136.000

9

Tàu trọng tải từ 20 đến 25 tấn

166.000

10

Tàu trọng tải từ 25 đến 30 tấn

203.000

11

Tàu trọng tải từ 30 đến 35 tấn

240.000

12

Tàu trọng tải từ 35 đến 40 tấn

280.000

13

Tàu trọng tải từ 40 đến 45 tấn

320.000

14

Tàu trọng tải từ 45 đến 50 tấn

360.000

15

Tàu trọng tải từ 50 đến 55 tấn

400.000

16

Tàu trọng tải từ 55 đến 60 tấn

440.000

17

Tàu trọng tải từ 60 đến 65 tấn

480.000

18

Tàu trọng tải từ 65 đến 70 tấn

520.000

19

Tàu trọng tải từ 70 đến 75 tấn

560.000

20

Tàu trọng tải từ 75 đến 100 tấn

600.000

III

Tàu chở khách

 

A

Vỏ gỗ

 

1

Tàu khách dưới 20 chỗ ngồi

140.000

2

Tàu khách từ 20 đến 24 chỗ ngồi

170.000

3

Tàu khách từ 25 đến 29 chỗ ngồi

213.000

4

Tàu khách từ 30 đến 40 chỗ ngồi

272.000

5

Tàu khách từ 41 đến 45 chỗ ngồi

340.000

6

Tàu khách từ 46 đến 48 chỗ ngồi

442.000

7

Tàu khách 48 chỗ ngồi

560.000

8

Tàu khách dưới 20 chỗ ngồi có buồng ngủ

300.000

9

Tàu khách từ 20 đến 24 chỗ ngồi có buồng ngủ

400.000

10

Tàu khách từ 25 đến 29 chỗ ngồi có buồng ngủ

500.000

11

Tàu khách từ 30 đến 40 chỗ ngồi có buồng ngủ

600.000

12

Tàu khách từ 41 đến 44 chỗ ngồi có buồng ngủ

700.000

13

Tàu khách từ 45 đến 48 chỗ ngồi có buồng ngủ

800.000

B

Vỏ sắt

 

1

Tàu khách từ 25 đến 40 chỗ ngồi không có phòng ngủ

3.000.000

2

Tàu khách từ 41 đến 45 chỗ ngồi không có phòng ngủ

3.500.000

IV

Xuồng chở khách

 

A

Vỏ xuồng

 

1

Xuồng chở khách dưới 15 chỗ ngồi

100.000

2

Xuồng chở khách từ 15 đến 20 chỗ ngồi

150.000

3

Xuồng chở khách từ 21 đến 25 chỗ ngồi

200.000

B

Tổng thành máy thủy - Động cơ hai kỳ

 

1

Loại từ 6HP đến dưới 8HP

20.000

2

Loại từ 8HP đến dưới 10HP

24.000

3

Loại từ 10HP đến dưới 15HP

32.000

4

Loại từ 15HP đến dưới 20HP

48.000

5

Loại từ 20HP đến dưới 30HP

67.000

6

Loại từ 30HP đến dưới 40HP

73.000

7

Loại từ 40HP đến dưới 50HP

92.000

8

Loại từ 50HP đến dưới 60HP

113.000

9

Loại từ 60HP đến dưới 70HP

123.000

10

Loại từ 70HP đến dưới 80HP

135.000

11

Loại từ 80HP đến dưới 90HP

150.000

12

Loại từ 90HP đến dưới 100HP

165.000

V

Mảng gỗ

 

1

Trọng tải dưới 01 tấn

7.000

2

Trọng tải 01 đến 3 tấn

11.000

3

Trọng tải từ 3 đến 6 tấn

21.000

4

Trọng tải từ 6 đến 9 tấn

32.000

5

Trọng tải từ 9 đến 12 tấn

44.000

6

Trọng tải từ 12 đến 15 tấn

56.000

7

Trọng tải từ 15 đến 18 tấn

67.000

8

Trọng tải từ 18 đến 20 tấn

85.000

9

Trọng tải từ 20 đến 25 tấn

104.000

10

Trọng tải trên 25 tấn

7 triệu x trọng tải

11

Mảng tre và mảng làm bằng vật liệu khác được tính bằng 80% mảng gỗ

 

 


PHỤ LỤC 4

BẢNG GIÁ NHÀ XÂY DỰNG MỚI
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh)

Đơn vị tính: 1.000đ/m2 sàn

TT

Khu vực

Nhà biệt thự

Nhà ở nhiều căn hộ, nhà ở riêng biệt thấp tầng hoặc cao tầng

Hạng 1

Hạng 2

Hạng 3

Hạng 4

Cấp 1

Cấp 2

Cấp 3

Cấp 4

Gạch đỏ, lợp ngói hoặc fibroxi măng

Gạch xỉ, lợp ngói hoặc fibroxi măng

Gạch xỉ, lợp tranh tre

1

Thành phố Hạ Long, Móng Cái, thị xã Uông Bí, Cẩm Phả

3.660

3.920

4.180

4.700

3.140

2.610

1.960

1.180

910

780

2

Các huyện

3.070

3.290

3.510

3.950

2.640

2.190

1.650

990

760

660

Ghi chú: Mức giá tại phụ lục là mức giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (giá thanh toán)

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới để tính thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành

  • Số hiệu: 1947/2009/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 19/06/2009
  • Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ninh
  • Người ký: Nhữ Thị Hồng Liên
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 29/06/2009
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản