- 1Quyết định 1179/2005/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu đối với xe công nông và tàu, thuyền quy định tại Quyết định 2506/2004/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2Quyết định 1202/2002/QĐ-UB về Bảng giá tối thiểu nhà xây dựng mới và Hệ số giá trị còn lại của nhà ở để cơ quan thuế làm căn cứ tính và thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 3Quyết định 2506/2004/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, ô tô, tàu, thuyền quy định tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB và 3849/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 4Quyết định 3849/2003/QĐ-UB sửa đổi bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, xe ô tô, tàu, thuyền tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 1Thông tư 95/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông tư 02/2007/TT-BTC sửa đổi Thông tư 95/2005/TT-BTC Hướng dẫn quy định về lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 3Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 1Quyết định 696/2010/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe ô tô, xe máy, tàu thuyền tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2Quyết định 1484/2012/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND và 696/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 3Quyết định 290/2013/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ do tỉnh Quảng Ninh ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1947/2009/QĐ-UBND | Hạ Long, ngày 19 tháng 06 năm 2009 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ, Thông tư số 02/2007/TT-BTC ngày 08/01/2007 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Thông tư số 95/2005/TT-BTC;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1157 TTr/TC-QLG ngày 29/5/2009,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định bảng giá tối thiểu (đã có thuế VAT) xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới theo phụ lục số 1, 2, 3 và 4 kèm theo Quyết định này để làm căn cứ tính và thu lệ phí trước bạ đối với trường hợp tài sản không xác định được giá mua thực tế hoặc giá mua không phù hợp với giá thị trường tại thời điểm tính lệ phí trước bạ.
Đối với các phương tiện xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền không quy định tại Quyết định này thực hiện theo Quyết định số 882/2003/QĐ-UB ngày 02/4/2003 của Ủy ban nhân dân tỉnh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế nội dung quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới tại các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 1202/2002/QĐ-UB ngày 18/4/2002, số 3849/2003/QĐ-UB ngày 28/10/2003, số 2506/2004/QĐ-UB ngày 26/7/2004, số 1179/2005/QĐ-UB ngày 22/4/2005, số 2575/QĐ-UBND ngày 19/7/2007, số 2816/QĐ-UBND ngày 08/8/2007.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Thủ trưởng các ban, ngành của tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | TM. UBND TỈNH QUẢNG NINH |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE Ô TÔ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT | Tên loại phương tiện | Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất | Giá xe mới bao gồm cả thuế VAT (1000đ) |
A | XE Ô TÔ SẢN XUẤT TRONG NƯỚC |
|
|
1 | BMW 3-Series 318i | BMW | 880.000 |
2 | BMW 3-Series 325i | BMW | 1.040.000 |
3 | CT2D3 | Hãng Chiến Thắng | 165.000 |
4 | CT3.25D1/4x4 | Hãng Chiến Thắng | 219.000 |
5 | CT4.25D2/4x4 | Hãng Chiến Thắng | 270.000 |
6 | CT4.5D/4x4 | Hãng Chiến Thắng | 205.000 |
7 | CT50D1-4x4 | Hãng Chiến Thắng | 198.000 |
8 | CUU LONG 2810D2A (Trọng tải 0,8 tấn) | CT CP ô tô TMT | 129.000 |
9 | CUU LONG 3810DA (Trọng tải 1 tấn) | CT CP ô tô TMT | 130.000 |
10 | CUU LONG 3810T (Trọng tải 1 tấn) | CT CP ô tô TMT | 118.000 |
11 | CUU LONG 4025 (Trọng tải 2,5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 143.000 |
12 | CUU LONG 4025D2A (Trọng tải 2,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 169.000 |
13 | CUU LONG 4025D2B | CT CP ô tô TMT | 193.000 |
14 | CUU LONG 4025A2 (Trọng tải 2,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 190.000 |
15 | CUU LONG 4025DG3A (Trọng tải 2,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 213.000 |
16 | CUU LONG 4025DG3B (Trọng tải 2,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 188.000 |
17 | CUU LONG 4025DG3C (Trọng tải 2,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 168.000 |
18 | CUU LONG 4025QT6 (Trọng tải 2,5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 135.000 |
19 | CUU LONG 4025QT7 (Trọng tải 2,25 tấn) | CT CP ô tô TMT | 141.000 |
20 | CUU LONG 5220D2A (Trọng tải 2 tấn) | CT CP ô tô TMT | 195.000 |
21 | CUU LONG 5830DA (Trọng tải 3 tấn) | CT CP ô tô TMT | 176.000 |
22 | CUU LONG 5840D2 (Trọng tải 3,45 tấn) | CT CP ô tô TMT | 204.000 |
23 | CUU LONG 5840DQ (Trọng tải 3,45 tấn) | CT CP ô tô TMT | 238.000 |
24 | CUU LONG 7540DA1 (Trọng tải 3,45 tấn) | CT CP ô tô TMT | 210.000 |
25 | CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,6 tấn) | CT CP ô tô TMT | 240.000 |
26 | CUU LONG 7550D2A (Trọng tải 4,75 tấn) | CT CP ô tô TMT | 233.000 |
27 | CUU LONG 7550D2B (Trọng tải 4,6 tấn) | CT CP ô tô TMT | 249.000 |
28 | CUU LONG 7550DGA (Trọng tải 4,75 tấn) | CT CP ô tô TMT | 236.000 |
29 | CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 190.000 |
30 | CUU LONG 7550QT1 (Trọng tải 6,08 tấn) | CT CP ô tô TMT | 208.000 |
31 | CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 6,08 tấn) | CT CP ô tô TMT | 233.000 |
32 | CUU LONG 7550QT2, 7550QT4 (Trọng tải 5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 199.000 |
33 | CUU LONG 9650 (Trọng tải 5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 288.000 |
34 | CUU LONG CNHTC CL331HP-MB (Trọng tải 13,35 tấn) | CT CP ô tô TMT | 745.000 |
35 | CUU LONG DFA (Trọng tải 1,25 tấn) | CT CP ô tô TMT | 131.000 |
36 | CUU LONG DFA (Trọng tải 2,5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 140.000 |
37 | CUU LONG DFA 1 (Trọng tải 1,05 tấn) | CT CP ô tô TMT | 120.000 |
38 | CUU LONG DFA 1.6T5 (Trọng tải 1,6 tấn) | CT CP ô tô TMT | 129.000 |
39 | CUU LONG DFA 1.8T4 (Trọng tải 1,8 tấn) | CT CP ô tô TMT | 135.000 |
40 | CUU LONG DFA 1/TK (Trọng tải 1,25 tấn) | CT CP ô tô TMT | 131.000 |
41 | CUU LONG DFA 2.70T5 (Trọng tải 2,7 tấn) | CT CP ô tô TMT | 144.000 |
42 | CUU LONG DFA 2.90T4 (Trọng tải 2,9 tấn) | CT CP ô tô TMT | 150.000 |
43 | CUU LONG DFA 2.95T3 (Trọng tải 2,95 tấn) | CT CP ô tô TMT | 164.000 |
44 | CUU LONG DFA 2.95T3/MB (Trọng tải 2,75 tấn) | CT CP ô tô TMT | 164.000 |
45 | CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,2 tấn) | CT CP ô tô TMT | 209.000 |
46 | CUU LONG DFA 3.2T1 (Trọng tải 3,45 tấn) | CT CP ô tô TMT | 209.000 |
47 | CUU LONG DFA 3.45T (Trọng tải 3,45 tấn) | CT CP ô tô TMT | 209.000 |
48 | CUU LONG DFA 7027T (Trọng tải 2 tấn) | CT CP ô tô TMT | 155.000 |
49 | CUU LONG DFA 7027T1 (Trọng tải 1,75 tấn) | CT CP ô tô TMT | 140.000 |
50 | CUU LONG DFA 7027T2/TK (Trọng tải 2,1 tấn) | CT CP ô tô TMT | 145.000 |
51 | CUU LONG DFA 7027T3 (Trọng tải 2,25 tấn) | CT CP ô tô TMT | 141.000 |
52 | CUU LONG DFA 9960T (Trọng tải 6 tấn) | CT CP ô tô TMT | 295.000 |
53 | CUU LONG DFA 9960T1 (Trọng tải 5,7 tấn) | CT CP ô tô TMT | 295.000 |
54 | CUU LONG DFA 9970T (Trọng tải 7 tấn) | CT CP ô tô TMT | 293.000 |
55 | CUU LONG SINOTRUK ZZ1201G60C5W (Xe sát xi) | CT CP ô tô TMT | 510.000 |
56 | CUU LONG SINOTRUK ZZ1251M6041W (Xe sát xi) | CT CP ô tô TMT | 612.000 |
57 | CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải 10,07 tấn) | CT CP ô tô TMT | 730.000 |
58 | CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B (Trọng tải 9,77 tấn) | CT CP ô tô TMT | 712.000 |
59 | CUU LONG SINOTRUK ZZ4187M3511V (Trọng tải 8,4 tấn) | CT CP ô tô TMT | 494.000 |
60 | CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3231V (Trọng tải 15,72 tấn) | CT CP ô tô TMT | 525.000 |
61 | CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3241V (Trọng tải 15,5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 567.000 |
62 | CUU LONG SINOTRUK ZZ4257N3241V (Trọng tải 14,5 tấn) | CT CP ô tô TMT | 567.000 |
63 | CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBM3647W (Trọng tải 10,56 tấn) | CT CP ô tô TMT | 886.000 |
64 | CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W (Trọng tải 11,77 tấn) | CT CP ô tô TMT | 916.000 |
65 | DAEWOO buýt BS090DL | DAEWOO VN | 800.000 |
66 | DAEWOO buýt BS106D | DAEWOO VN | 1.189.000 |
67 | DAEWOO buýt GDW | DAEWOO VN | 595.000 |
68 | DAEWOO CHEVROLET ký hiệu CAPTIVA KLAC1FF | DAEWOO VN | 525.000 |
69 | DAEWOO GDW6900 | DAEWOO VN | 713.000 |
70 | DAEWOO GENTRA S | DAEWOO VN | 334.000 |
71 | DAEWOO GENTRA SX | DAEWOO VN | 345.000 |
72 | DAEWOO LACETTI EX | DAEWOO VN | 361.000 |
73 | DAEWOO LACETTI MAX | DAEWOO VN | 422.000 |
74 | DAEWOO LANOS LX | DAEWOO VN | 280.000 |
75 | DAEWOO LANOS SX | DAEWOO VN | 290.000 |
76 | DAEWOO MAGNUS EAGLE 2.0 | DAEWOO VN | 514.000 |
77 | DAEWOO MAGNUS L6 | DAEWOO VN | 600.000 |
78 | DAEWOO MATIZ | DAEWOO VN | 250.000 |
79 | DAEWOO Xe khách BH115E | DAEWOO VN | 1.344.000 |
80 | DAEWOO Xe khách BH115E-G2 | DAEWOO VN | 1.338.000 |
81 | DAEWOO Xe khách BS090-D | DAEWOO VN | 800.000 |
82 | DAEWOO Xe khách BS090-D4 (hoặc D3) | DAEWOO VN | 952.000 |
83 | DAEWOO Xe khách BS090-HGF | DAEWOO VN | 1.004.000 |
84 | DAEWOO Xe khách BS106A | DAEWOO VN | 1.223.000 |
85 | DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Semi-Deluxe | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 210.000 |
86 | DAIHATSU CITIVAN (S92LV) Loại Super-Deluxe | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 240.000 |
87 | DAIHATSU DEVAN | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 175.000 |
88 | DAIHATSU HIJET JUMBO | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 148.000 |
89 | DAIHATSU HIJET Q.BIC | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 156.000 |
90 | DAIHATSU TERIOS | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 362.000 |
91 | DAIHATSU VICTOR | CT SX ô tô Daihaisu Vietindo | 194.000 |
92 | FIAT ALBEA EL X | FIAT | 349.000 |
93 | FIAT ALBEA HL X | FIAT | 445.000 |
94 | FIAT DOBLO 1.6 | FIAT | 397.000 |
95 | FIAT SIENA | FIAT | 354.000 |
96 | FORD CROWN VICTORIA LX | CT TNHH FORD Việt Nam | 1.235.000 |
97 | FORD CROWN VICTORIA STANDARD | FORD VN | 1.104.000 |
98 | FORD ESCAPE 3.0L Centennial (5 chỗ ngồi, hai cầu, số tự động) | FORD VN | 620.000 |
99 | FORD ESCAPE EV 24 động cơ xăng 2.3L 4x4 XLT, 5 chỗ | FORD VN | 726.000 |
100 | FORD ESCAPE EV 65 động cơ xăng 2.3L 4x4 XLT, 5 chỗ | FORD VN | 655.000 |
101 | FORD ESCAPE XLS 2.0L MT - 5 chỗ, hai cầu | FORD VN | 495.000 |
102 | FORD ESCAPE XLS 2.3L I4 AT | FORD VN | 645.000 |
103 | FORD ESCAPE XLT 3.0L V6 AT | FORD VN | 702.000 |
104 | FORD EVEREST Diesel XL 4x2 | FORD VN | 547.000 |
105 | FORD EVEREST Diesel XLT 4x2 | FORD VN | 664.000 |
106 | FORD EVEREST Diesel XLT 4x4 | FORD VN | 664.000 |
107 | FORD EVEREST Petrol XL 4x2 | FORD VN | 531.000 |
108 | FORD EVEREST UV 9F 4x2 Xăng (7 chỗ) | FORD VN | 545.000 |
109 | FORD EVEREST UV 9G 4x2 Diesel (7 chỗ) | FORD VN | 535.000 |
110 | FORD EVEREST UV 9P 4x2 Xăng, 7 chỗ | FORD VN | 608.000 |
111 | FORD EVEREST UV 9R 4x2 Diesel (7 chỗ) | FORD VN | 590.000 |
112 | FORD EVEREST UV 9S 4x4 Diesel (7 chỗ) | FORD VN | 738.000 |
113 | FORD EVEREST UW 151-7 (7 chỗ) | FORD VN | 642.000 |
114 | FORD EVEREST UW 152-2 (7 chỗ) | FORD VN | 600.000 |
115 | FORD EVEREST UW 852-2 (7 chỗ) | FORD VN | 745.000 |
116 | FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x2 | FORD VN | 1.756.000 |
117 | FORD EXPEDITION Eddie Bauer 4x4 | FORD VN | 1.895.000 |
118 | FORD EXPEDITION EX Eddie Bauer 4x4 | FORD VN | 1.893.000 |
119 | FORD EXPEDITION EL XLT 4x4 | FORD VN | 1.813.000 |
120 | FORD EXPEDITION Limeted 4x2 | FORD VN | 1.814.000 |
121 | FORD EXPEDITION XLT 4x2 | FORD VN | 1.672.000 |
122 | FORD EXPEDITION XLT 4x4 | FORD VN | 1.596.000 |
123 | FORD FOCUS 1.6L MT | FORD VN | 512.000 |
124 | FORD FOCUS 1.8L AT | FORD VN | 569.000 |
125 | FORD FOCUS 1.8L MT | FORD VN | 550.000 |
126 | FORD FOCUS 2.0L AT | FORD VN | 640.000 |
127 | FORD FOCUS 2.0L MT | FORD VN | 630.000 |
128 | FORD FOCUS 5 DOOR 2.0L | FORD VN | 648.000 |
129 | FORD FOCUS DA3 AODB AT động cơ xăng 2.0L, 5 chỗ | FORD VN | 660.000 |
130 | FORD FOCUS DB3 QQDD MT động cơ xăng 1.8L, 5 chỗ | FORD VN | 532.000 |
131 | FORD FORD EVEREST UV 9H 4x4 Diesel, 7 chỗ | FORD VN | 660.000 |
132 | FORD FUSION S | FORD VN | 775.000 |
133 | FORD FUSION SE | FORD VN | 807.000 |
134 | FORD FUSION SEL | FORD VN | 854.000 |
135 | FORD FUSION V6 SE | FORD VN | 923.000 |
136 | FORD FUSION V6 SE AWD | FORD VN | 1.002.000 |
137 | FORD FUSION V6 SEL | FORD VN | 970.000 |
138 | FORD FUSION V6 SEL AWD | FORD VN | 1.049.000 |
139 | FORD LASER Ghia 1.8L MT (5 chỗ, số sàn) | FORD VN | 410.000 |
140 | FORD LASER Ghina 1.8L AT | FORD VN | 601.000 |
141 | FORD LASER Lxi | FORD VN | 430.000 |
142 | FORD MODEO 2.0 | FORD VN | 734.000 |
143 | FORD MODEO 2.5 Gina | FORD VN | 846.000 |
144 | FORD MONDEO 2.0L - Xe con 5 chỗ | FORD VN | 790.000 |
145 | FORD MONDEO B4Y - CJBB (Xe 5 chỗ ngồi) | FORD VN | 626.000 |
146 | FORD MONDEO B4Y - LCBD (Xe 5 chỗ ngồi) | FORD VN | 746.000 |
147 | FORD MONDEO BA7 động cơ xăng, 2.3L, 5 chỗ, số tự động | FORD VN | 1.012.000 |
148 | FORD MONDEO GHIA 2.5L - Xe con 5 chỗ | FORD VN | 725.000 |
149 | FORD RANGER CF-VHTT | FORD VN | 470.000 |
150 | FORD RANGER 2AW (Xe ô tô Pick-up ca bin kep chở hàng trang bị tiêu chuẩn XLT) | FORD VN | 460.000 |
151 | FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng) | FORD VN | 407.000 |
152 | FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, trang bị cao cấp du lịch XLT) | FORD VN | 480.000 |
153 | FORD RANGER 2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, trang bị cao cấp thể thao XLT) | FORD VN | 490.000 |
154 | FORD RANGER UV7B Disel XL | FORD VN | 452.000 |
155 | FORD RANGER UV7C Disel XL | FORD VN | 535.000 |
156 | FORD RANGER UV7C Disel XLT | FORD VN | 603.000 |
157 | FORD RANGER2AW (Xe Pick-up ca bin kep chở hàng, có nắp che thùng sau), tiêu chuẩn XL | FORD VN | 430.000 |
158 | FORD Rdge SE AWD | FORD VN | 1.209.000 |
159 | FORD Rdge SE FWD | FORD VN | 1.137.000 |
160 | FORD Rdge SEL AWD | FORD VN | 1.296.000 |
161 | FORD Rdge SEL FWD | FORD VN | 1.224.000 |
162 | FORD Rdge SEL Plus AWD | FORD VN | 1.373.000 |
163 | FORD Rdge SEL Plus FWD | FORD VN | 1.301.000 |
164 | FORD Taurus Limited | FORD VN | 395.000 |
165 | FORD Taurus Limited AWD | FORD VN | 422.000 |
166 | FORD Taurus SEL | FORD VN | 343.000 |
167 | FORD Taurus SEL AWD | FORD VN | 370.000 |
168 | FORD TRANSIT - 16 chỗ (máy xăng và máy dầu) | FORD VN | 425.000 |
169 | FORD TRANSIT FCA6 GZFB 10 chỗ DIESEL | FORD VN | 656.000 |
170 | FORD TRANSIT FCA6 SWFA 9S, 9 chỗ DIESEL | FORD VN | 667.000 |
171 | FORD TRANSIT FCA6 SWFA VAN, ô tô tải, DIESEL | FORD VN | 454.000 |
172 | FORD TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ PETROL | FORD VN | 635.000 |
173 | FORD TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ DIESEL | FORD VN | 644.000 |
174 | FORD TRANSIT FCCY - ESFA (Xe 16 chỗ, động cơ xăng) | FORD VN | 570.000 |
175 | FORD TRANSIT FCCY - HFFA (Xe 16 chỗ ngồi, động cơ dầu) | FORD VN | 575.000 |
176 | FORD TRANSIT FCCY - HFFA Limited, ô tô khách 16 chỗ ngồi, động cơ dầu | FORD VN | 600.000 |
177 | FORLAN BJ3032D8JB5 | CT Trường Thanh | 290.000 |
178 | HD1000 A (Trọng tải 1 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 152.000 |
179 | HD1250 A (Trọng tải 1,25 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 165.000 |
180 | HD1800 A (Trọng tải 1,8 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 170.000 |
181 | HD2000TL (Trọng tải 2 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 180.000 |
182 | HD2000TL/MB1 (Trọng tải 2 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 188.000 |
183 | HD2350 (Trọng tải 2,35 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 185.000 |
184 | HD2350 4x4 (Trọng tải 2,35 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 210.000 |
185 | HD3250 (Trọng tải 3,25 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 242.000 |
186 | HD3250 4x4 (Trọng tải 3,25 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 266.000 |
187 | HD3450 (Trọng tải 3,45 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 252.000 |
188 | HD3450 4x4 (Trọng tải 3,45 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 275.000 |
189 | HD3600 (Trọng tải 3,6 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 255.000 |
190 | HD4500 4x4 (Trọng tải 4,5 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 215.000 |
191 | HD4650 (Trọng tải 4,65 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 250.000 |
192 | HD4650 4x4 (Trọng tải 4,65 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 275.000 |
193 | HD5000 (Trọng tải 5 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 270.000 |
194 | HD5000 4x4 (Trọng tải 5 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 295.000 |
195 | HM990TL (Trọng tải 0,99 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 104.000 |
196 | HONDA CIVIC 1.8 AT (5 chỗ ngồi) | HONDA VN | 555.000 |
197 | HONDA CIVIC 1.8 MT (5 chỗ ngồi) | HONDA VN | 522.000 |
198 | HONDA CIVIC 2.0 AT (5 chỗ ngồi) | HONDA VN | 621.000 |
199 | HONDA CR-V 2.4L AT RE3 | HONDA VN | 925.000 |
200 | HONOR 2TD1 | CT CP công nghiệp và thương mại STC | 176.000 |
201 | HONOR 3TD2 | CT CP công nghiệp và thương mại STC | 245.000 |
202 | HYUNDAI có trọng tải 1 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 200.000 |
203 | HYUNDAI có trọng tải 2,5 tấn đến 3,5 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 250.000 |
204 | HYUNDAI có trọng tải dưới 1 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 180.000 |
205 | HYUNDAI có trọng tải trên 1 tấn đến 1,5 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 250.000 |
206 | HYUNDAI có trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 350.000 |
207 | HYUNDAI có trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn | HYUNDAI Việt Nam | 600.000 |
208 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT động cơ Diesel 1.500 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 495.000 |
209 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ACCENT động cơ Xăng 1.400 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 445.000 |
210 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại ELANTRA động cơ Xăng; Số tự động 1.600 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 558.000 |
211 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ động cơ Xăng 1.100 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 498.000 |
212 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GETZ động cơ Xăng 1.400 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 358.000 |
213 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Dầu 2.500 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 638.000 |
214 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Xăng 2.400 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 410.000 |
215 | HYUNDAI Du lịch hiệu Huyn dai số loại GRAND STAREX động cơ Xăng 2.500 cm3 (12 chỗ) | HYUNDAI Việt Nam | 603.000 |
216 | ISUZU D-MAX LS 3.0 AT | ISUZU | 572.000 |
217 | ISUZU D-MAX LS 3.0 MT | ISUZU | 545.000 |
218 | ISUZU D-MAX S2.5 MT | ISUZU | 475.000 |
219 | ISUZU HI-LANDER LX MT | ISUZU | 466.000 |
220 | ISUZU HI-LANDER V-Spec AT | ISUZU | 570.000 |
221 | ISUZU HI-LANDER V-Spec MT | ISUZU | 544.000 |
222 | ISUZU HI-LANDER X-Treme AT | ISUZU | 585.000 |
223 | ISUZU HI-LANDER X-Treme MT | ISUZU | 560.000 |
224 | JINBEN SY1021 DMF3 trọng tải 1,2 tấn | VINAXUKI | 125.000 |
225 | JINBEN SY1022 DEF trọng tải 0,65 tấn | VINAXUKI | 100.000 |
226 | JINBEN SY1062 trọng tải 3,5 tấn | VINAXUKI | 244.000 |
227 | JINBEN SY3030 4,5 tấn | VINAXUKI | 245.000 |
228 | JINBEN SY3030 DFH2 trọng tải 1,2 tấn | VINAXUKI | 145.000 |
229 | JRD DAILY PICK UP 4x2 | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 257.000 |
230 | JRD DAILY PICK UP 4x4 | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 274.000 |
231 | JRD EXCEL -C tải 1,95 tấn, 3 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 184.000 |
232 | JRD EXCEL -D tải 2,2 tấn, 3 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 195.000 |
233 | JRD EXCEL -I tải 1,45 tấn, 3 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 165.000 |
234 | JRD EXCEL -II tải 2,5 tấn, 3 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 190.000 |
235 | JRD EXCEL -S tải 4 tấn, 3 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 248.000 |
236 | JRD MANJIA -I tải 600 kg, 2 chỗ | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 95.000 |
237 | JRD MANJIA II | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 74.000 |
238 | JRD MEGA I | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 131.000 |
239 | JRD MEGA II | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 111.000 |
240 | JRD PICUP 1 cầu, 5 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 218.000 |
241 | JRD STORM I - tải 980kg, 2 chỗ, | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 136.000 |
242 | JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ diesel | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 304.000 |
243 | JRD SUV DAILY II (4x2): 7 chỗ động cơ xăng | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 288.000 |
244 | JRD SUV DAILY II (4x4): 7 chỗ động cơ diesel | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 336.000 |
245 | JRD SUV DAILY II, 1 cầu, 7 chỗ, máy dầu, 2.8l, TURBO | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 230.000 |
246 | JRD TRAVEL 5 chỗ, máy xăng | CTTNHH SX ô tô JRD Việt Nam | 174.000 |
247 | KAMAZ 6520 - 728 | CT CP Công nghiệp ô tô TKV | 1.215.000 |
248 | KIA CARNIVAL GS 2.5L | KIA | 558.000 |
249 | KIA CARNIVAL LS 2.5L | KIA | 576.000 |
250 | MAZDA 3 AT | MAZDA | 459.000 |
251 | MAZDA 3 MT | MAZDA | 435.000 |
252 | MAZDA 6 2.0L | MAZDA | 545.000 |
253 | MAZDA 6 2.3L | MAZDA | 627.000 |
254 | MAZDA PREMANCY | MAZDA | 402.000 |
255 | MEKONG tải tự đổ QINGQI MEKO 2B1022BDA-F1 (trọng tải 0,7 tấn) | MEKONG AUTO | 108.000 |
256 | MERCEDES-BENZ C180K Sport 5 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 944.000 |
257 | MERCEDES-BENZ C280K Avantgarde 7 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 1.088.000 |
258 | MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 5 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 1.424.000 |
259 | MERCEDES-BENZ E200K Elegance 5 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 1.200.000 |
260 | MERCEDES-BENZ C180K Classic 5 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 787.000 |
261 | MERCEDES-BENZ C180K Elegance 5 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 944.000 |
262 | MERCEDES-BENZ E200K Avantgarde 7 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 2.016.000 |
263 | MERCEDES-BENZ E280K Elegance 7 Speed Automatic | Mercedes-benz Việt Nam | 1.745.000 |
264 | MERCEDES-BENZ G500 | Mercedes-benz Việt Nam | 3.700.000 |
265 | MERCEDES-BENZ GL 320 CDI | Mercedes-benz Việt Nam | 2.615.000 |
266 | MERCEDES-BENZ GL550 4MATIC | Mercedes-benz Việt Nam | 3.922.000 |
267 | MERCEDES-BENZ ML 320 CDI | Mercedes-benz Việt Nam | 1.930.000 |
268 | MERCEDES-BENZ ML 500 | Mercedes-benz Việt Nam | 764.000 |
269 | MERCEDES-BENZ ML63 AMG | Mercedes-benz Việt Nam | 1.272.000 |
270 | MERCEDES-BENZ R 63 AMG | Mercedes-benz Việt Nam | 1.301.000 |
271 | MERCEDES-BENZ R320 CDI | Mercedes-benz Việt Nam | 1.945.000 |
272 | MERCEDES-BENZ R500 | Mercedes-benz Việt Nam | 2.232.000 |
273 | MERCEDES-BENZ S500 | Mercedes-benz Việt Nam | 3.790.000 |
274 | MERCEDES-BENZ SLK 55 AMG Roadster | Mercedes-benz Việt Nam | 2.762.000 |
275 | MERCEDES-BENZ Sprinter Diesel 2.1L | Mercedes-benz Việt Nam | 653.000 |
276 | MITSUBISHI GRANDIS | CT Vinastar | 720.000 |
277 | MITSUBISHI CANTER 1.9LW FE535E6LDD3, xe tải | CT Vinastar | 300.000 |
278 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE C&C FE645E, xe tải | CT Vinastar | 329.000 |
279 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TCK 3,5T-TTK, xe tải thùng kín | CT Vinastar | 372.000 |
280 | MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE TNK FE645E- SAMCO TM1, xe tải thùng kín | CT Vinastar | 360.000 |
281 | MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT C&C FE659F6LDD3, xe sát xi tải | CT Vinastar | 347.000 |
282 | MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TCK 659F6LLDD3-ALL TTK, xe tải | CT Vinastar | 396.000 |
283 | MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT TNK FE659F6LLDD3 (TK), xe tải | CT Vinastar | 385.000 |
284 | MITSUBISHI CANTER 4.5 WIDE | CT Vinastar | 302.000 |
285 | MITSUBISHI CANTER 4.5LW | CT Vinastar | 278.000 |
286 | MITSUBISHI CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1, xe sát xi tải | CT Vinastar | 395.000 |
287 | MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Hở FE73PE6SLDD1(TC), xe tải | CT Vinastar | 424.000 |
288 | MITSUBISHI CANTER 4.7LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK), xe tải | CT Vinastar | 441.000 |
289 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, xe sát xi tải | CT Vinastar | 420.000 |
290 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6SLDD1(TC), xe tải | CT Vinastar | 450.000 |
291 | MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1(TK), xe tải | CT Vinastar | 466.000 |
292 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, xe sát xi tải | CT Vinastar | 438.000 |
293 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC), xe tải | CT Vinastar | 470.000 |
294 | MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1(TK), xe tải | CT Vinastar | 487.000 |
295 | MITSUBISHI CANTER 1.9LW TCK FE535E6LDD3-TTK, xe tải thùng kín | CT Vinastar | 337.000 |
296 | MITSUBISHI Canter 1.9LW TNK FE535E6LDD3-SAMCO TM5, xe tải thùng kín | CT Vinastar | 332.000 |
297 | MITSUBISHI JOLIE MB | CT Vinastar | 304.000 |
298 | MITSUBISHI Jolie MB VB2WLNJEYVT | CT Vinastar | 338.000 |
299 | MITSUBISHI JOLIE SS | CT Vinastar | 320.000 |
300 | MITSUBISHI Jolie SS VB2WLNJEYVT | CT Vinastar | 356.000 |
301 | MITSUBISHI L300 | CT Vinastar | 459.000 |
302 | MITSUBISHI LANCER 1.6 MT | CT Vinastar | 409.000 |
303 | MITSUBISHI Lancer GaLa (Xe 5 chỗ ngồi hiệu Mitsubishi Lancer CS3ASTJELVT) | CT Vinastar | 400.000 |
304 | MITSUBISHI LANCER Gala 1.6AT | CT Vinastar | 491.000 |
305 | MITSUBISHI LANCER Gala 2.0 | CT Vinastar | 591.000 |
306 | MITSUBISHI PAJERO (V93WLNDVQL) | CT Vinastar | 700.000 |
307 | MITSUBISHI PAJERO GL V6 V33VH | CT Vinastar | 694.000 |
308 | MITSUBISHI PAJERO GL, xe tải 7 chỗ | CT Vinastar | 1.155.000 |
309 | MITSUBISHI PAJERO GLS A/T, xe tải 7 chỗ | CT Vinastar | 1.371.000 |
310 | MITSUBISHI PAJERO GLS M/T, xe tải 7 chỗ | CT Vinastar | 1.322.000 |
311 | MITSUBISHI PAJERO Supreme | CT Vinastar | 880.000 |
312 | MITSUBISHI PAJERO XX | CT Vinastar | 720.000 |
313 | MITSUBISHI Triton GL 4WD, xe tải, pic-up cabin đơn | CT Vinastar | 328.000 |
314 | MITSUBISHI Triton GL, xe tải, pic-up cabin kép | CT Vinastar | 399.000 |
315 | MITSUBISHI Triton GLS A/T, xe tải, pic-up cabin kép | CT Vinastar | 523.000 |
316 | MITSUBISHI Triton GLS M/T, xe tải, pic-up cabin kép | CT Vinastar | 510.000 |
317 | MITSUBISHI Triton GLX, xe tải, pic-up cabin kép | CT Vinastar | 477.000 |
318 | MITSUBISHI Zinger GL, 8 chỗ | CT Vinastar | 532.000 |
319 | MITSUBISHI Zinger GLS, 8 chỗ | CT Vinastar | 568.000 |
320 | MITSUBISHI Canter 4.5 WIDE Xe tải | MITSUBISHI Việt Nam | 302.000 |
321 | MITSUBISHI Canter 4.5LW Xe tải | MITSUBISHI Việt Nam | 278.000 |
322 | Ô tô tải DF-TD4.95T | CT TNHH chế tạo cơ giới nông nghiệp Miền Bắc | 260.000 |
323 | Ô tô khách COUNY -HMK29A | CT CP cơ khí XD-Giao thông | 855.000 |
324 | Ô tô tải tự đổ FORCIA - Ký hiệu HN 888 TD2 | CT CP ô tô, xe máy Hà Nội | 99.000 |
325 | PMC PREMIO | PMC | 280.000 |
326 | PMC PREMIO 2.31 | PMC | 280.000 |
327 | PMC PRONTO DX | PMC | 400.000 |
328 | PMC PRONTO GX | PMC | 424.000 |
329 | SPINTER CDI 311 Sandard | Mercedes-benz Việt Nam | 606.000 |
330 | SPINTER CDI 311 Special 313 | Mercedes-benz Việt Nam | 646.000 |
331 | SPINTER CDI 311 Special Edition | Mercedes-benz Việt Nam | 622.000 |
332 | SSANG YONG MUSSO libero |
| 544.000 |
333 | SUZUKI APV GL | SUZUKI VN | 392.000 |
334 | SUZUKI APV GLX | SUZUKI VN | 425.000 |
335 | SUZUKI APV - Van GL, 8 chỗ | SUZUKI VN | 314.000 |
336 | SUZUKI SK410 BV Xe tải nhẹ thùng kín | SUZUKI VN | 172.000 |
337 | SUZUKI SK410 K Xe tải nhẹ | SUZUKI VN | 155.000 |
338 | SUZUKI SK410 WV, 7 chỗ | SUZUKI VN | 240.000 |
339 | SUZUKI SL410R WGON R | SUZUKI VN | 222.000 |
340 | SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN | SUZUKI VN | 145.000 |
341 | SUZUKI SUPER CARY BLINH VAN có máy điều hòa | SUZUKI VN | 161.000 |
342 | SUZUKI SUPER CARY TRUCK | SUZUKI VN | 117.000 |
343 | SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN | SUZUKI VN | 200.000 |
344 | SUZUKI SUPER CARY WINDOW VAN có máy điều hòa | SUZUKI VN | 220.000 |
345 | SUZUKI SWIFT 1.5 AT (5 chỗ ngồi) | SUZUKI VN | 515.000 |
346 | SUZUKI SWIFT 1.5 MT (5 chỗ ngồi) | SUZUKI VN | 490.000 |
347 | SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT (5 chỗ ngồi) | SUZUKI VN | 596.000 |
348 | SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT (5 chỗ ngồi) | SUZUKI VN | 572.000 |
349 | SUZUKI VITARA | SUZUKI VN | 319.000 |
350 | TĐ3T (Trọng tải 3 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 206.000 |
351 | TĐ3T/MB1 (Trọng tải 3 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 218.000 |
352 | TĐ2TA-1 (Trọng tải 2 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 205.000 |
353 | TĐ3T (4x4) - 1 (Trọng tải 3 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 260.000 |
354 | TĐ3TC-1 (Trọng tải 3 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 236.000 |
355 | TĐ4,5T (Trọng tải 4,5 tấn) | CTTNHH Hoa Mai | 195.000 |
356 | THACO 110SE II (47 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.195.000 |
357 | THACO 110SE III (43 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.205.000 |
358 | THACO 110SL (47 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 995.000 |
359 | THACO 110SL II (43 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.100.000 |
360 | THACO COUTY (29 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 798.000 |
361 | THACO COUTY (31 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 828.000 |
362 | THACO đầu kéo 25,525 tấn FOTO | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 615.000 |
363 | THACO đầu kéo 28,925 tấn FOTO | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 708.000 |
364 | THACO FC 2300 TMB-C | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 120.000 |
365 | THACO FD 2200 | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 154.000 |
366 | THACO FD 3500A | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 237.000 |
367 | THACO FD 35-4WD | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 263.000 |
368 | THACO FD 35-WD | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 265.000 |
369 | THACO FD 4200A | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 270.000 |
370 | THACO FD200-4WD (2 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 222.000 |
371 | THACO FD2700A (2 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 182.000 |
372 | THACO FD3500A (3,45 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 219.000 |
373 | THACO FD350DA (3,45 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 237.000 |
374 | THACO FD3800A (2 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 205.000 |
375 | THACO FD4100A (4,5 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 231.000 |
376 | THACO HYUNDAI (29 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 785.000 |
377 | THACO JB70 (28 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 484.000 |
378 | THACO KB 115SEI (51 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.845.000 |
379 | THACO KB 115SEII (47 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.847.000 |
380 | THACO KB 115SEIII (43 chỗ ngồi) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 1.840.000 |
381 | THACO KIA - K270 II (1,25 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 193.000 |
382 | THACO KIA - K3000SI (1,4 tấn) | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 291.000 |
383 | THACO tải FOTON | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 169.000 |
384 | TOYOTA 4Runner Limeted V8 | TOYOTA Việt Nam | 1.805.000 |
385 | TOYOTA 4Runner Sport Edition V6 | TOYOTA Việt Nam | 1.363.000 |
386 | TOYOTA 4Runner Sport Edition V8 | TOYOTA Việt Nam | 1.423.000 |
387 | TOYOTA 4Runner SR5 V6 | TOYOTA Việt Nam | 1.269.000 |
388 | TOYOTA 4Runner SRS5 V8 | TOYOTA Việt Nam | 1.355.000 |
389 | TOYOTA Avalon Limited | TOYOTA Việt Nam | 1.610.000 |
390 | TOYOTA Avalon Touring | TOYOTA Việt Nam | 1.237.000 |
391 | TOYOTA Avalon XL | TOYOTA Việt Nam | 1.290.000 |
392 | TOYOTA Avalon XLS | TOYOTA Việt Nam | 1.310.000 |
393 | TOYOTA Camry 2.4 G Model ACV40L-JEAEKU 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 927.000 |
394 | TOYOTA Camry 3.0 V | TOYOTA Việt Nam | 1.080.000 |
395 | TOYOTA Camry 3.5 Q Model GSV40L-JETGKU chỗ | TOYOTA Việt Nam | 1.202.000 |
396 | TOYOTA Corolla 1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 662.000 |
397 | TOYOTA Corolla 1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 621.000 |
398 | TOYOTA Corolla Altis Model ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 600.000 |
399 | TOYOTA FJ Cruiser 4x2 | TOYOTA Việt Nam | 1.076.000 |
400 | TOYOTA FJ Cruiser 4x4 AT | TOYOTA Việt Nam | 1.156.000 |
401 | TOYOTA FJ Cruiser 4x4 MT | TOYOTA Việt Nam | 1.007.000 |
402 | TOYOTA Hiace Commuter Diesel Model KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 584.000 |
403 | TOYOTA HIACE COMMUTER động cơ xăng | TOYOTA Việt Nam | 492.000 |
404 | TOYOTA Hiace Commuter Gasoline Model TRH213L-JEMDK, 16 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 564.000 |
405 | TOYOTA Hiace Super Wagon Model TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 683.000 |
406 | TOYOTA INNOVA J | TOYOTA Việt Nam | 521.000 |
407 | TOYOTA INOVA G | TOYOTA Việt Nam | 548.000 |
408 | TOYOTA INOVA V Model TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 606.000 |
409 | TOYOTA LAND CRUISER GX 4.5 | TOYOTA Việt Nam | 1.148.000 |
410 | TOYOTA Matrix 4x2 | TOYOTA Việt Nam | 677.000 |
411 | TOYOTA Matrix XR 4x2 | TOYOTA Việt Nam | 726.000 |
412 | TOYOTA Prius 4-Door Liftback | TOYOTA Việt Nam | 970.000 |
413 | TOYOTA Prius touring | TOYOTA Việt Nam | 1.006.000 |
414 | TOYOTA RAV4 Sport 14 | TOYOTA Việt Nam | 1.035.000 |
415 | TOYOTA Sienna CE FWD 7 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 1.033.000 |
416 | TOYOTA Sienna LE AWD | TOYOTA Việt Nam | 1.410.000 |
417 | TOYOTA Sienna LE FWD 8 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 1.105.000 |
418 | TOYOTA Sienna XLE AWD | TOYOTA Việt Nam | 1.410.000 |
419 | TOYOTA Sienna XLE Limited AWD | TOYOTA Việt Nam | 1.593.000 |
420 | TOYOTA Tundra Regular Cab 4x4 | TOYOTA Việt Nam | 1.145.000 |
421 | TOYOTA VIOS 1.5G | TOYOTA Việt Nam | 400.000 |
422 | TOYOTA Vios E Model NP 93L-BEMRKU, 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 477.000 |
423 | TOYOTA Vios G Model NP 93L-BEPGKU, 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 521.000 |
424 | TOYOTA Vios Limo Model NCP 93L-BEMDKU, 5 chỗ | TOYOTA Việt Nam | 454.000 |
425 | TOYOTA ZACE | TOYOTA Việt Nam | 432.000 |
426 | TRANSINCO - Jiulong JI 2515CD1 | Nhà máy sản xuất 1-5 | 100.000 |
427 | TRANSINCO - Jiulong JL2815D1 | Nhà máy sản xuất 1-5 | 120.000 |
428 | TRANSINCO - Jiulong JL281D | Nhà máy sản xuất 1-5 | 100.000 |
429 | TRANSINCO - Jiulong JL5830PD | Nhà máy sản xuất 1-5 | 140.000 |
430 | TRANSINCO - Jiulong JL5840PD1 | Nhà máy sản xuất 1-5 | 150.000 |
431 | TRANSINCO 1-5 B40, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 440.000 |
432 | TRANSINCO 1-5 B40/H8 (1) EURO2 (D4D8), gầm Hàn Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 660.000 |
433 | TRANSINCO 1-5 B45 - EURO 2 gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 510.000 |
434 | TRANSINCO 1-5 B50 gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 550.000 |
435 | TRANSINCO 1-5 B60E gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 680.000 |
436 | TRANSINCO 1-5 B65B gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 530.000 |
437 | TRANSINCO 1-5 K29/H6, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 445.000 |
438 | TRANSINCO 1-5 K29-H7-EURO2, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 470.000 |
439 | TRANSINCO 1-5 K29H8 EURO (D4D8), gầm Hyundai Hàn Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 775.000 |
440 | TRANSINCO 1-5 K29NJ (1), gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 770.000 |
441 | TRANSINCO 1-5 K29NJ (2), gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 740.000 |
442 | TRANSINCO 1-5 K35-39, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 445.000 |
443 | TRANSINCO 1-5 K46D, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 695.000 |
444 | TRANSINCO 1-5 K51C1, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 540.000 |
445 | TRANSINCO 1-5 K51C2, gầm Trung Quốc | Nhà máy sản xuất 1-5 | 620.000 |
446 | TRANSINCO BA-HAI AHB50B | Nhà máy sản xuất 1-5 | 470.000 |
447 | TRƯỜNG GIANG TD 4,5T 4x4 | CT Trường Giang | 290.000 |
448 | VINAXUKI - 1240T/MB1 | NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc | 144.000 |
449 | VINAXUKI - 1990BA | NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc | 159.000 |
450 | VINAXUKI - 4500BA | NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc | 245.000 |
451 | VINAXUKI - 990T/TK1 | NM ô tô Xuân Kiên - CN Vĩnh Phúc | 134.000 |
452 | Xe ben tự đổ FAW CA3250P1K2T1, trọng tải 9,69 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 668.000 |
453 | Xe ben tự đổ FAW CA3256P2K2T1A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 788.000 |
454 | Xe ben tự đổ FAW CA3311P2K2T4A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 985.000 |
455 | Xe ben tự đổ FAW CA3320P2K15T1A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 828.000 |
456 | Xe ben tự đổ HEIBAO SM 1023, trọng tải 0,66 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 119.000 |
457 | Xe ben tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 138.000 |
458 | Xe chở khách Hoàng Trà loại 24 chỗ | CT TNHH Hoàng Trà | 331.000 |
459 | Xe chở khí HT5314GYQ | CT TNHH Hoàng Trà | 1.352.000 |
460 | Xe chở xi măng LG5246GSNA | CT TNHH Hoàng Trà | 1.050.000 |
461 | Xe chở xi măng LG5319GFL | CT TNHH Hoàng Trà | 1.206.000 |
462 | Xe chuyên dùng chở xăng LG5153GJP | CT TNHH Hoàng Trà | 1.005.000 |
463 | Xe chuyên dùng chở xăng LG5163GJP | CT TNHH Hoàng Trà | 761.000 |
464 | Xe chuyên dùng chở xăng LG5252GJP | CT TNHH Hoàng Trà | 880.000 |
465 | Xe đầu kéo FAW CA4143P11K2A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 428.000 |
466 | Xe đầu kéo FAW CA4161P1K2A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 468.000 |
467 | Xe đầu kéo FAW CA4252P21T1A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 648.000 |
468 | Xe đầu kéo FAW CA4258P2K21A80 | CT TNHH Hoàng Trà | 728.000 |
469 | Xe Du lịch hiệu Hyundai số loại SantaFe động cơ Xăng 2.700 cm3 | HYUNDAI Việt Nam | 750.000 |
470 | Xe khách 29 chỗ YC6701C1 | CT TNHH Hoàng Trà | 398.000 |
471 | Xe tải có thùng kín, trọng tải 1,1 tấn hiệu KIA-K30005 do Việt Nam sản xuất |
| 221.000 |
472 | Xe tải hiệu JIE FANG-CA1010A2 |
| 67.000 |
473 | Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, Thùng phủ bạt, trọng tải 12 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 733.000 |
474 | Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, Thùng phủ bạt, trọng tải 13 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 733.000 |
475 | Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, Thùng kín, trọng tải 11,25 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 744.000 |
476 | Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 13 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 688.000 |
477 | Xe tải nặng FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 14 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 688.000 |
478 | Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 0.86 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 119.000 |
479 | Xe tải nhẹ HEIBAO SM 1023-HT.MB-27, Thùng phủ bạt, trọng tải 0.71 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 125.000 |
480 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.MB.51, Thùng phủ bạt, trọng tải 0,97 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 129.500 |
481 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1031K4.SX-HT.TTC.52, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,105 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 124.000 |
482 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.MB.54, Thùng phủ bạt, trọng tải 1,495 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 175.000 |
483 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TK.50, Thùng kín, trọng tải 0,975 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 138.000 |
484 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TK.55, Thùng kín, trọng tải 1,45 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 188.500 |
485 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,495 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 168.000 |
486 | Xe tải nhẹ Hoàng Trà CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,85 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 168.000 |
487 | Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67, Thùng phủ bạt, trọng tải 2,85 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 267.000 |
488 | Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TK-44, Thùng kín, trọng tải 2,645 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 271.000 |
489 | Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-32, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 2,96 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 239.000 |
490 | Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-41, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,5 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 239.000 |
491 | Xe tải trung FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-62, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 3,4 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 239.000 |
492 | Xe tải trung FAW CA1200PK2L7P3A80, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,5 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 605.000 |
493 | Xe tải trung FAW CA5166XXYP1K21L5-HT.MB-43, Thùng phủ bạt, trọng tải 8 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 539.000 |
494 | Xe tải trung FAW CA5166XXYP1K21L5-HT.TTC-46, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 498.000 |
495 | Xe tải trung FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, Thùng mui bạt, trọng tải 8 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 615.000 |
496 | Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, Thùng phủ bạt, trọng tải 5,4 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 320.000 |
497 | Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, Thùng phủ bạt, trọng tải 5,2 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 320.000 |
498 | Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, Thùng kín, trọng tải 4,45 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 327.000 |
499 | Xe tải trung FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 5,5 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 288.000 |
500 | Xe tải trung FAW HT.TTC-68, Thùng tiêu chuẩn, trọng tải 8,4 tấn | CT TNHH Hoàng Trà | 558.000 |
501 | Xe tải tự đổ KAMAZ-6520-728 |
| 923.000 |
502 | Xe tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn hiệu FORON BJ 1043 V8JB5-2 | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 167.000 |
503 | Xe tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn hiệu THACO FD100A | CT TNHH SX và lắp ráp Chu Lai Trường Hải | 245.000 |
504 | Xe tải tự đổ trọng tải 11,035 tấn KRAZ |
| 687.000 |
505 | Xe tải tự đổ trọng tải 12,925 tấn hiệu KAMAZ-55111-0000017-01 |
| 494.000 |
506 | Xe tải tự đổ Việt Hà - VF 0 3,5A | Việt Hà | 148.000 |
507 | Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 2,5 tấn (Xe đóng thùng tại Việt Nam) |
| 2.150.000 |
508 | Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn (Xe đóng thùng tại Việt Nam) |
| 2.250.000 |
509 | Xe trộn bê tông LG5257GJB | CT TNHH Hoàng Trà | 1.103.000 |
B | XE Ô TÔ NHẬP KHẨU |
|
|
1 | BMV 739Li, 5 chỗ | ĐỨC | 2.200.000 |
2 | BMV 745Li, 5 chỗ | ĐỨC | 2.250.000 |
3 | BMV X5 4.8 | ĐỨC | 2.300.000 |
4 | BMV 750i | ĐỨC | 2.490.000 |
5 | CAMC HN 1310G2 | TRUNG QUỐC | 1.180.000 |
6 | CAMRY 2.0E | ĐÀI LOAN | 850.000 |
7 | CNHTC - DUMP TRUCK (HOWO 6x40 (Trọng tải 9,3 tấn) | TRUNG QUỐC | 820.000 |
8 | CNHTC - HOWO ZZ 3257 N 3647B (Trọng tải 9,77 tấn) | TRUNG QUỐC | 650.000 |
9 | DONGFENG DFC3045K | TRUNG QUỐC | 172.000 |
10 | DONGFENG EQB 190 | TRUNG QUỐC | 510.000 |
11 | DONGFENG LZ3330M1 | TRUNG QUỐC | 680.000 |
12 | FAIRY 4JB1.C7 | TRUNG QUỐC | 247.000 |
13 | FAIRY SF491QE.C7 | TRUNG QUỐC | 145.000 |
14 | FEUGOT 107 (4 chỗ) | FEUGOT | 300.000 |
15 | FORICTA HN 888TĐ2 | TRUNG QUỐC | 109.000 |
16 | FORIUNCR SR5 | TOYOTA | 615.000 |
17 | GIẢI PHÓNG T1029.YJ | TRUNG QUỐC | 117.000 |
18 | HONDA ACCORD 2.4L, 5 chỗ | HONDA | 780.000 |
19 | HONDA ACCORD EX Nhật sản xuất | HONDA | 800.000 |
20 | HONDA ACURA MD Canada sản xuất | HONDA | 1.700.000 |
21 | HONDA CRV EX Đài Loan sản xuất | HONDA | 928.000 |
22 | HONDA CRV SX 2.0L | HONDA | 650.000 |
23 | HYUNDAI H100 Porter 1,25 | HYUNDAI | 250.000 |
24 | HYUNDAI I30, 5 chỗ | HYUNDAI | 582.000 |
25 | HYUNDAI ACCENT 1.4L, Xăng, Số Sàn Xe du lịch | HYUNDAI | 454.000 |
26 | HYUNDAI ACCENT 1.5L, Dầu, Số Sàn. Xe du lịch | HYUNDAI | 507.000 |
27 | HYUNDAI CLICK (5 chỗ) | HYUNDAI | 377.000 |
28 | HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số sàn, Xe du lịch | HYUNDAI | 471.000 |
29 | HYUNDAI ELANTRA 1.6 Số tự động, Xe du lịch | HYUNDAI | 507.000 |
30 | HYUNDAI GETZ 1.1L Số sàn, Xăng | HYUNDAI | 320.000 |
31 | HYUNDAI GETZ 1.4 Số tự động | HYUNDAI | 360.000 |
32 | HYUNDAI GETZ 1.4L Số sàn, Xăng | HYUNDAI | 347.000 |
33 | HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6 chỗ, Xe cứu thương | HYUNDAI | 454.000 |
34 | HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số sàn, Xăng, 8 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 578.000 |
35 | HYUNDAI Grand Starex 2.4L Số tự động, Xăng, 9 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 650.000 |
36 | HYUNDAI Grand Starex 2.4L Xăng, số sàn, 6 chỗ, Xe chuyển tiền | HYUNDAI | 532.000 |
37 | HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 12 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 650.000 |
38 | HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6 chỗ, Xe chuyển tiền | HYUNDAI | 532.000 |
39 | HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 6 chỗ, Xe cứu thương | HYUNDAI | 454.000 |
40 | HYUNDAI Grand Starex 2.5L Diesel, số sàn, 9 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 614.000 |
41 | HYUNDAI SANTAFE động cơ Diesel 2.200 cm3 Du lịch hiệu Hyundai | HYUNDAI | 785.000 |
42 | HYUNDAI SANTAFE động cơ Xăng 2.200 cm3 Du lịch hiệu Hyundai | HYUNDAI | 795.000 |
43 | HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số sàn, 7 chỗ | HYUNDAI | 703.000 |
44 | HYUNDAI SANTAFE, dầu 2.2L, số tự động, 7 chỗ | HYUNDAI | 809.000 |
45 | HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số sàn, 7 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 667.000 |
46 | HYUNDAI SANTAFE, xăng 2.7L, số tự động, 7 chỗ, Xe du lịch | HYUNDAI | 774.000 |
47 | HYUNDAI SANTAFE - CLX, 7 chỗ | HYUNDAI | 630.000 |
48 | HYUNDAI SANTAFE - GOLD, 7 chỗ | HYUNDAI | 640.000 |
49 | HYUNDAI SANTAFE - MLX, 7 chỗ 2.0 | HYUNDAI | 670.000 |
50 | HYUNDAI STAREX SUX | HYUNDAI | 250.000 |
51 | HYUNDAI VERACRUZ 3.0 Số tự động, 7 chỗ, dầu | HYUNDAI | 1.243.000 |
52 | HYUNDAI VERACRUZ 3.8 Số tự động, 7 chỗ, xăng | HYUNDAI | 1.137.000 |
53 | HYUNDAI VERACRUZ động cơ Diesel V6 3.000 cm3 Du lịch hiệu Hyundai | HYUNDAI | 1.230.000 |
54 | HYUNDAI VERACRUZ động cơ Xăng V6 3.800 cm3 Du lịch hiệu Hyundai | HYUNDAI | 1.118.000 |
55 | KIA KARAN EX | KIA - HÀN QUỐC | 534.000 |
56 | KIA MONING | KIA - HÀN QUỐC | 320.000 |
57 | KIA PICACTO | KIA - HÀN QUỐC | 338.000 |
58 | MERCEDES-BENZ A170 | MERCEDES-BENZ | 700.000 |
59 | MERCEDES-BENZ CLS 350, 4 chỗ | MERCEDES-BENZ | 2.508.000 |
60 | MERCEDES-BENZ E350 (5 chỗ) Đức sản xuất | MERCEDES-BENZ | 1.400.000 |
61 | MERCEDES-BENZ GL 450 | MERCEDES-BENZ | 3.022.000 |
62 | MERCEDES-BENZ GL 550 5.5L |
| 2.935.000 |
63 | MERCEDES-BENZ ML 350 | MERCEDES-BENZ | 2.346.000 |
64 | MERCEDES-BENZ ML 500 | MERCEDES-BENZ | 2.400.000 |
65 | MERCEDES-BENZ R 350 | MERCEDES-BENZ | 2.062.000 |
66 | MERCEDES-BENZ R 500 | MERCEDES-BENZ | 2.615.000 |
67 | MERCEDES-BENZ S 350 | MERCEDES-BENZ | 3.184.000 |
68 | MERCEDES-BENZ S 500 | MERCEDES-BENZ | 3.965.000 |
69 | MERCEDES-BENZ SLK 350 | MERCEDES-BENZ | 1.985.000 |
70 | NISSAN ROGUES Nhật sản xuất | NISSAN | 800.000 |
71 | SUZUKI SL410R WARON R | SUZUKI | 247.000 |
72 | SUZUKI SWIFT 1,5 AT 5 chỗ | SUZUKI | 560.000 |
73 | SUZUKI SWIFT 1,5 MT 5 chỗ | SUZUKI | 524.000 |
74 | SUZUKI SX4 Hatch 2,0 AT | SUZUKI | 607.000 |
75 | SUZUKI SX4 Hatch 2,0 MT | SUZUKI | 582.000 |
76 | TOYOTA CAMRY 2,4 L (Mỹ) | TOYOTA | 1.050.000 |
77 | TOYOTA CAMRY 2007 LE 3.5 | TOYOTA | 1.316.000 |
78 | TOYOTA CAMRY GLX sản xuất tại Mỹ | TOYOTA | 850.000 |
79 | TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2007 tại Mỹ | TOYOTA | 1.138.000 |
80 | TOYOTA CAMRY LE 2.4 sản xuất năm 2008 tại Mỹ | TOYOTA | 1.174.000 |
81 | TOYOTA COROLLA 1.8L | TOYOTA | 738.000 |
82 | TOYOTA COROLLA sản xuất tại Mỹ | TOYOTA | 650.000 |
83 | TOYOTA Hilux KNUN26L-PRMSYM (5 chỗ, trọng tải chở hàng 530kg) | TOYOTA | 603.000 |
84 | TOYOTA JEE COMMANDER Mỹ sản xuất | TOYOTA | 1.200.000 |
85 | TOYOTA Land Cruiser PARADO GX (8 chỗ) | TOYOTA | 1.250.000 |
86 | TOYOTA Land Cruiser UZJ200L-GNAEK (8 chỗ) | TOYOTA | 1.920.000 |
87 | TOYOTA LEXUS GX 470 | TOYOTA | 1.750.000 |
88 | TOYOTA LEXUS LS 430 | TOYOTA | 2.250.000 |
89 | TOYOTA LEXUS RX 350 | TOYOTA | 1.779.000 |
90 | TOYOTA LEXUS RX 400H (Hybrib) | TOYOTA | 2.050.000 |
91 | TOYOTA LEXUS RX GX 470 | TOYOTA | 2.046.000 |
92 | TOYOTA LEXUS RX LS 760 | TOYOTA | 3.771.000 |
93 | TOYOTA LEXUS-GS 350 | TOYOTA | 1.200.000 |
94 | TOYOTA PRADO Diesel 3.0 | TOYOTA | 1.370.000 |
95 | TOYOTA RAV-4 2,2L (7 chỗ) | TOYOTA | 820.000 |
96 | TOYOTA RAV-4 2,4L (7 chỗ) | TOYOTA | 910.000 |
97 | TOYOTA YARIS sản xuất tại Nhật | TOYOTA | 569.000 |
98 | VINAXUKI 1990BA | TRUNG QUỐC | 154.000 |
99 | VITARA SE416, xe 2 cầu 5 chỗ | SUZUKI | 354.000 |
100 | VRAA4 BASE sản xuất tại Nhật | TOYOTA | 800.000 |
101 | Xe khách APV GL 7 chỗ | SUZUKI | 443.000 |
102 | Xe khách APV GL 8 chỗ | SUZUKI | 407.000 |
103 | Xe tải BEIFANG BEN CHI trọng tải 17,5 tấn | TRUNG QUỐC | 700.000 |
104 | Xe tải ben NISSAN (13 tấn) | NISSAN | 1.650.000 |
105 | Xe tải CAME trọng tải 9,936 tấn | TRUNG QUỐC | 1.100.000 |
106 | Xe tải CNHTC, HOWO ZZ3257M3641 trọng tải 11,52 | TRUNG QUỐC | 730.000 |
107 | Xe tải có cần cẩu DONGFENG EQ 1208GJ6 (8,2T) | TRUNG QUỐC | 1.439.000 |
108 | Xe tải HINO trọng tải 22 tấn | NHẬT | 850.000 |
109 | Xe tải HOWO 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn) | TRUNG QUỐC | 730.000 |
110 | Xe tải HOWO 371 lốp 1200-24 (11,52 tấn) | TRUNG QUỐC | 820.000 |
111 | Xe tải HOYUN 336 lốp 1200-20 (11,52 tấn) | TRUNG QUỐC | 720.000 |
112 | Xe tải SCANIA | LD ITALIA-TRUNG QUỐC | 2.650.000 |
113 | Xe tải SHAANXI Lốp 1200-24 (11 tấn) | TRUNG QUỐC | 820.000 |
114 | Xe tải VOLVO FM12 trọng tải 25 tấn |
| 2.465.000 |
115 | Xe tải VOLVO FM400 trọng tải 27,67 tấn |
| 2.788.000 |
116 | Xe Việt Trung VT4025D II | TRUNG QUỐC | 181.000 |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI XE MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh
STT | Tên loại phương tiện | Hãng, đơn vị sản xuất, nước sản xuất | Giá xe mới bao gồm cả thuế VAT (1000 đ) |
A | XE NHẬP KHẨU |
|
|
1 | HONDA DYLAN | NHẬT | 65.000 |
2 | HONDA Joying C 100 | TRUNG QUỐC | 29.000 |
3 | HONDA Lead C100 | TRUNG QUỐC | 34.000 |
4 | HONDA @ STREAM C125 | TRUNG QUỐC | 28.000 |
5 | HONDA Shi 150cc | NHẬT | 105.000 |
6 | HONDA PS 150I (PES 150) - 152,7cc | ITALIA | 110.000 |
7 | HONDA SCR-C110 | TRUNG QUỐC | 33.000 |
8 | HONDA SDH-C125 | TRUNG QUỐC | 31.000 |
9 | HONDA SPACY 125 | NHẬT | 95.000 |
10 | JOYING | TRUNG QUỐC | 23.000 |
11 | PIAGGIO FLY 125 | ITALIA | 45.900 |
12 | PIAGGIO LIBERTY | ITALIA | 73.600 |
13 | PIAGGIO VESPA LX125 | ITALIA | 83.000 |
14 | PIAGGIO VESPA LX150 | ITALIA | 100.000 |
15 | PIAGGIO ZIP - 100 | TRUNG QUỐC | 28.000 |
16 | YAMAHA AVENNUEZY 125 T-2 125 cm3 | TRUNG QUỐC | 40.000 |
17 | YAMAHA FOTSE - C125 | LD VN-ĐÀI LOAN | 25.000 |
18 | YAMAHA CYGNUSZ (ZY 125T-4) 125 cm3 | TRUNG QUỐC | 30.000 |
|
| ||
1 | ACUMEN 110 |
| 6.500 |
2 | ADUKA - 100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.500 |
3 | ADUKA - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.500 |
4 | AKITA | CTCP LISOHAKA | 4.400 |
5 | ALISON 110 |
| 5.500 |
6 | ALLE S SA7 110 |
| 8.900 |
7 | AMGIO - 110 | CT TNHH T&T | 5.500 |
8 | AMIGO II (SA1) | VMEP | 8.800 |
9 | AMITY 125 | SUZUKI VN | 25.900 |
10 | AMUS110 |
| 7.500 |
11 | AMZE |
| 6.000 |
12 | ANGEL |
| 12.000 |
13 | ANGET |
| 12.000 |
14 | ANGOLHI |
| 7.000 |
15 | ANSSI-110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
16 | ANWEN |
| 7.000 |
17 | APOLI |
| 5.500 |
18 | ARENA |
| 6.000 |
19 | ARENA-110V |
| 4.450 |
20 | ARROW | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 4.700 |
21 | ATLANTIE | CT TNHH Thủy Hải | 5.000 |
22 | ATTILA ELIZABET VT5 | VMEP | 31.000 |
23 | ATTILA ELIZABET VT6 | VMEP | 29.000 |
24 | ATTILA phanh cơ | VMEP | 24.000 |
25 | ATTILA phanh đĩa | VMEP | 25.000 |
26 | ATTILA VICTORIA phanh cơ | VMEP | 24.000 |
27 | ATTILA VICTORIA phanh đĩa | VMEP | 25.000 |
28 | ATTILA VICTORIA VT2 | VMEP | 26.000 |
29 | ATTILA VICTORIA VT5 | VMEP | 25.000 |
30 | ATTILA VICTORIA VT6 | VMEP | 26.000 |
31 | ATZ - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-8 | 4.500 |
32 | AURIGA 100 |
| 4.500 |
33 | AURIGA 110 | CT TNHH T&T | 6.500 |
34 | AVARICE 100 | CT TNHH Thủy Hải | 5.500 |
35 | AVARICE 110 | CT TNHH Thủy Hải | 6.500 |
36 | AVARKF |
| 4.000 |
37 | A VENUEZY C125 |
| 30.000 |
38 | BACKAN SPORT |
| 13.000 |
39 | BACKHAN SPORT |
| 11.500 |
40 | BACKHAND II (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 7.500 |
41 | BACKHAND SPORT II (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 11.000 |
42 | BELITA-C100 |
| 8.500 |
43 | BEST 100cc nữ | SUZUKI VN | 16.000 |
44 | BIZIL | CTCP kinh tế kỹ thuật VN | 4.400 |
45 | BOS-SB7 | VMEP | 8.000 |
46 | BOSS-SB6 |
| 10.000 |
47 | BOSS-SB7 |
| 9.200 |
48 | BUTAN | CT PT kinh tế kỹ thuật VN | 4.300 |
49 | CANARY |
| 7.000 |
50 | CAVALRY |
| 4.800 |
51 | CENARY |
| 4.400 |
52 | CITIKOREV | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
53 | CITINEW-100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
54 | CITINEW-110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
55 | CLARO | DETECH MOTOR | 6.200 |
56 | CM-125 | CTCP LISOHAKA | 6.000 |
57 | COMELY |
| 5.400 |
58 | CYGNUSZ ZY125-T4 |
| 31.000 |
59 | DACMOT 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
60 | DACMOT 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
61 | DAEHAN |
| 6.600 |
62 | DAEMOT |
| 6.500 |
63 | DAEMOT - 110 |
| 6.000 |
64 | DAISAKI 110-6 |
| 7.500 |
65 | DAMSAN 110B2 |
| 6.000 |
66 | DANIC 110-6 | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 5.400 |
67 | DANIC 110-6A | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 5.500 |
68 | DANY 110-6 | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 6.000 |
69 | DAVVASAKIMAX |
| 5.300 |
70 | DAZAN | CT LD chế tạo máy LIFAN | 6.500 |
71 | DEAHN |
| 8.500 |
72 | DEHAN 110 |
| 9.000 |
73 | DEMAND 100 |
| 4.500 |
74 | DEMAND 110 |
| 6.000 |
75 | DETECH | DETECH MOTOR | 6.000 |
76 | DOSILX - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
77 | DRAMA | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
78 | DRASTIC |
| 6.500 |
79 | DREAM KFVL |
| 15.500 |
80 | DUCAL |
| 6.000 |
81 | DURAB - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-9 | 4.700 |
82 | DYOR 125 | CT TNHH SX Thương mại Tiến Lộc | 9.500 |
83 | EGO 110 |
| 7.000 |
84 | EITALY C125 xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 14.000 |
85 | ELEGANT | VMEP | 11.000 |
86 | ELGO | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 6.000 |
87 | ENGAAL | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
88 | ESH @ | CT TNHH xe máy Đô Thành | 18.000 |
89 | ESPERO 110 | DETECH MOTOR | 6.000 |
90 | EVERY |
| 6.000 |
91 | EXPECIAL |
| 8.000 |
92 | FAMOUS 100 |
| 4.600 |
93 | FAMOUS - 110 | CT TNHH T&T | 5.000 |
94 | FANLIM 110 |
| 7.000 |
95 | FANTOM - 110 |
| 6.500 |
96 | FASHION-110HM |
| 12.000 |
97 | FASHION 110ZX |
| 6.000 |
98 | FATAKI | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
99 | FAVOUR |
| 6.000 |
100 | FERROLI 110E |
| 6.000 |
101 | FETCHING 110 |
| 7.000 |
102 | FIGO - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-10 | 5.400 |
103 | FINEHAND (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
104 | FIONDASCR 110 | CTCP ô tô xe máy 25-11 | 5.900 |
105 | FLAME 125 | CTLD VINA SIAM | 13.000 |
106 | FLAZIX 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.400 |
107 | FOCOL | CT PT kinh tế kỹ thuật VN | 6.000 |
108 | FONDARS | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
109 | FORCE ONE 125 | CTLD VINA SIAM | 13.000 |
110 | FORENHAND (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
111 | FOTRE 125 - 124 cm3 | CTCP TM Nghệ An | 27.000 |
112 | FUGIAR - C100B |
| 8.500 |
113 | FUJIKI | CTTMTH Hương Thành | 6.000 |
114 | FUMA SDH 125-T23 |
| 17.300 |
115 | FUMIDO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
116 | FUNCOMOTO 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
117 | FUNCOMOTO 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
118 | FUSHIN XSTAR xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 16.000 |
119 | FUSIN C100 |
| 6.000 |
120 | FUSIN C100 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
121 | FUSIN C110 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
122 | FUSIN C125 Xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 10.000 |
123 | FUSIN C125 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 6.000 |
124 | FUSIN C150 Xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 10.000 |
125 | FUSIN C50 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
126 | FUSKI | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
127 | FUZEKO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
128 | FUZIX | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
129 | GABON | CT TNHH T&T | 5.500 |
130 | GABON 110 | CT TNHH T&T | 6.000 |
131 | GALAXY | VMEP | 9.300 |
132 | GALAXY 110-B, SM5 |
| 11.000 |
133 | GANASSI - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
134 | GCV xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 4.000 |
135 | GENIE | CT PT kinh tế kỹ thuật VN | 4.400 |
136 | GENZO | CT PT kinh tế kỹ thuật VN | 4.300 |
137 | GLINT |
| 6.000 |
138 | GSIM 110 |
| 5.400 |
139 | GUANGTA |
| 7.500 |
140 | GUIDA GD 50-1 |
| 6.000 |
141 | GUIDA GD 50-2 | CT TNHH T&T | 5.200 |
142 | HACOHA CYGNUSZ ZY125T-4 |
| 25.000 |
143 | HAMCO 110 |
| 7.500 |
144 | HANDLE 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
145 | HANDLE 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
146 | HANWON-110 | CTCP công nghiệp và Thương mại S.T.C | 5.500 |
147 | HAVICO - 110ZX |
| 4.700 |
148 | HAYATE 125 SC | SUZUKI VN | 23.000 |
149 | HENGE | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 5.000 |
150 | HOASUNG |
| 6.000 |
151 | HOIVDATHAILAN 110 | CTCP ô tô xe máy 25-12 | 5.900 |
152 | HOIYDAZX - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-13 | 5.400 |
153 | HONDA WAVE @ KVRP |
| 14.000 |
154 | HONDA WAVE S KVRP |
| 16.000 |
155 | HONDA AIR BLADE | HONDA | 28.000 |
156 | HONDA AIR BLADE 065/VAQ 06 | HONDA | 31.000 |
157 | HONDA AIR BLADE 065/VAQ 06 REPSOL | HONDA | 32.000 |
158 | HONDA AIR BLADE KVG (C) | HONDA | 28.500 |
159 | HONDA AIR BLADE KVG (C) - REPSOL | HONDA | 29.500 |
160 | HONDA AIR BLADE KVGF | HONDA | 27.000 |
161 | HONDA AIR BLADE KVGF (C) | HONDA | 28.000 |
162 | HONDA AIR BLADE KVGF (S) | HONDA | 26.500 |
163 | HONDA CLICK | HONDA | 26.000 |
164 | HONDA FOTRE 125 | HONDA | 18.000 |
165 | HONDA FUMA | HONDA | 30.000 |
166 | HONDA FUTURE NEO F1 phanh đĩa, vành đúc | HONDA | 28.000 |
167 | HONDA FUTURE NEO F1 phanh đĩa, vành nan hoa | HONDA | 27.000 |
168 | HONDA FUTURE NEO phanh cơ, vành nan hoa | HONDA | 21.500 |
169 | HONDA FUTURE NEO phanh đĩa, vành đúc | HONDA | 24.000 |
170 | HONDA FUTURE NEO phanh đĩa, vành nan hoa | HONDA | 22.500 |
171 | HONDA LEAD 110 | HONDA | 16.500 |
172 | HONDA LEAD JF24 LEAD _SC | HONDA | 33.000 |
173 | HONDA LEAD JF24 LEAD _ST | HONDA | 32.000 |
174 | HONDA MIO AMORE | HONDA | 20.000 |
175 | HONDA SAPPHIRE 125 | HONDA | 19.000 |
176 | HONDA SPACY | HONDA | 30.800 |
177 | HONDA SUPER DREAM +C100 Super Dream-HT | HONDA | 16.300 |
178 | HONDA SUPER DREAM C100 Super Dream-STD | HONDA | 15.900 |
179 | HONDA SUPER DREAM DELUXE | HONDA | 18.000 |
180 | HONDA SUPER DREAM II | HONDA | 18.000 |
181 | HONDA WAVE RS KWY (C) vành đúc | HONDA | 17.300 |
182 | HONDA WAVE RS KWY vành nan hoa | HONDA | 15.300 |
183 | HONDA WAVE RSV KVRV | HONDA | 18.500 |
184 | HONDA WAVE RSX KVRV | HONDA | 16.000 |
185 | HONDA WAVE RSX KVRV (C) | HONDA | 17.900 |
186 | HONDA WAVE S KVRP | HONDA | 15.000 |
187 | HONDA WAVE S KVRP (D) | HONDA | 14.000 |
188 | HONDA WAVE S KVRR | HONDA | 14.900 |
189 | HONDA WAVE S KWY | HONDA | 15.300 |
190 | HONDA WAVE S KWY (D) | HONDA | 14.700 |
191 | HONDA WAVE @ | HONDA | 13.000 |
192 | HONDA WAVE 1 | HONDA | 11.900 |
193 | HONDA WAVE 100S | HONDA | 16.600 |
194 | HONDA WAVE RS | HONDA | 14.900 |
195 | HONDA WAVE RS-KVRP © | HONDA | 17.000 |
196 | HONDA WAVE RSV | HONDA | 16.900 |
197 | HONDA WAVE RSV - KVRV | HONDA | 18.000 |
198 | HONDA WAVE RSX | HONDA | 18.000 |
199 | HONDA WAVE RSX - KVRV | HONDA | 16.000 |
200 | HONDA WAVE RSX - KVRV © | HONDA | 18.000 |
201 | HONDA WAVE SR KVRL | HONDA | 15.000 |
202 | HONDA WAVE SRV KVRL | HONDA | 18.000 |
203 | HONLEI | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
204 | HONLEI VINA K110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
205 | HONOR 100 |
| 6.500 |
206 | HONPAR 110 | CTCP ô tô xe máy 25-14 | 5.900 |
207 | HONSHA 100 | CTCP Phương Đông | 6.500 |
208 | HONSHA 110 | CTCP Phương Đông | 6.900 |
209 | HOZUKA |
| 4.200 |
210 | HUNDA JAPA-MDL | CT TNHH Công Thương Đồng Minh | 5.300 |
211 | HUNDACPI 100 | CTCP Phương Đông | 6.500 |
212 | HUNDACPI 110 | CTCP Phương Đông | 6.900 |
213 | HUNDAX |
| 6.000 |
214 | IMMOTO - 110 |
| 4.500 |
215 | IMONO 110 |
| 7.000 |
216 | IMOTO-110 | CT TNHH Duy Thịnh | 5.000 |
217 | INJECTION SHI 150 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 37.500 |
218 | JAMOTO 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
219 | JAMOTO 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
220 | JAPAMDLCITY |
| 5.300 |
221 | JAPATO |
| 6.000 |
222 | JARGON 110T |
| 7.000 |
223 | JIULONG | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 5.400 |
224 | JOLIMOTO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
225 | JOLIMOTOR | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
226 | JONQUIL-100 | CT TNHH T&T | 5.000 |
227 | JOYING |
| 16.500 |
228 | JUNON - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-15 | 5.400 |
229 | KAISER - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-16 | 5.400 |
230 | KAISYM - MDL | CTTNHH Công Thương Đồng Minh | 5.300 |
231 | KASAI - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
232 | KENBO xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 4.000 |
233 | KENLI - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
234 | KINEN | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 4.300 |
235 | KINGTHAIS 110 |
| 6.400 |
236 | KITAFU |
| 6.000 |
237 | KITOSU |
| 5.500 |
238 | KIXINA - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
239 | KOBE (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
240 | KOKOLI 110 |
| 6.200 |
241 | KOZUMI |
| 4.700 |
242 | KRIS - 100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
243 | KRIS - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.600 |
244 | KSHAHI - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
245 | KYMCO CANDY - 111.7 cm3 | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 27.500 |
246 | KYMCO DANCE 100cc | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 10.000 |
247 | KYMCO JOCKEY DULUX 125cc (thắng đĩa) | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 25.500 |
248 | KYMCO JOCKEY SR 125cc phanh cơ | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 25.500 |
249 | KYMCO JOCKEY SR 125cc phanh đĩa | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 27.500 |
250 | KYMCO SOLONA 125cc | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 42.000 |
251 | KYMCO SOLONA 165cc | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 45.000 |
252 | KYMCO VIVIO 125cc | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 22.500 |
253 | KYMCO ZING 150cc | CTCP xe máy Hoa Lâm KYMCO | 46.500 |
254 | LEAD 110 |
| 18.000 |
255 | LENOVA 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
256 | LENOVA 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
257 | LEVIN - 110 |
| 4.500 |
258 | LIFAN 110 |
| 6.800 |
259 | LIFA - LF100-4CF | CT LD chế tạo máy LIFAN | 7.500 |
260 | LIFAN |
| 7.500 |
261 | LISOHAKA 100 | CTCP LISOHAKA | 4.000 |
262 | LISOHAKA 115 | CTCP LISOHAKA | 6.000 |
263 | LISOHAKA 110 |
| 7.000 |
264 | LORA |
| 6.500 |
265 | LOTUS xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
266 | LUXARY | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
267 | LXMOTO 110 |
| 6.000 |
268 | Maestro 110 nhãn hiệu MAESTRO 110 | DETECH MOTOR | 5.800 |
269 | Magic 110 (VAA) | VMEP | 12.400 |
270 | Magic 110R (VA9) | VMEP | 13.500 |
271 | Magic 110RR (VA1) | VMEP | 14.400 |
272 | MAJETE STY FT125 |
| 8.000 |
273 | MANCE |
| 6.500 |
274 | MANDO-MD 110 |
| 7.000 |
275 | MARRON |
| 6.000 |
276 | Max III Plus 100 | CTCP Phương Đông | 7.000 |
277 | Max III Plus C50 | CTCP Phương Đông | 6.600 |
278 | MIN SK |
| 5.500 |
279 | MODEL II | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
280 | MOTELO 100 |
| 6.000 |
281 | NAGAKI |
| 4.600 |
282 | NAGAKI - 110T | CT TNHH Duy Thịnh | 7.500 |
283 | NAKADO - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
284 | NAKASEL |
| 6.500 |
285 | NASSZA 100 |
| 4.500 |
286 | NEOMOTO 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
287 | NEOMOTO 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
288 | NEW MOTO STAR 110 VAE | VMEP | 12.400 |
289 | NEW WAVE |
| 7.000 |
290 | NEWEI 110-6 | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 5.500 |
291 | NEWINDO (100CC, 110CC) | CTTMTH Hương Thành | 5.600 |
292 | MEWWAVE - 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.000 |
293 | NOMUZA 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
294 | NOMUZA 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
295 | NOMUZA - 110 |
| 7.000 |
296 | NOUBON |
| 6.000 |
297 | OLIM PIO |
| 6.500 |
298 | OREAD |
| 6.000 |
299 | ORIENTAL 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
300 | ORIENTAL 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
301 | ORIENTAL - 110X |
| 7.000 |
302 | ORIENTAL - SD100 |
| 6.000 |
303 | ORIGIN 100 |
| 4.600 |
304 | OSTRICH |
| 6.500 |
305 | OYEM (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
306 | PARISA 100 |
| 4.600 |
307 | PIOGODX | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
308 | PITURY | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
309 | PLACO 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.400 |
310 | PLAMA - 100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
311 | PLAMA - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
312 | PLATCO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
313 | PLAZIX 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
314 | PLUS | CTCP LISOHAKA | 4.100 |
315 | PLUZA - 100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
316 | PLUZA - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
317 | PREALM |
| 6.000 |
318 | PREWAY 100 |
| 4.600 |
319 | PRSENT - 110 | CT TNHH T&T | 5.500 |
320 | PSMOTO | CT CP XM điện máy Phương Đông | 5.000 |
321 | PUSANCIRI |
| 6.000 |
322 | PUSANKIRI | CT CP quan hệ Quốc tế đầu tư | 5.000 |
323 | REBAT |
| 6.000 |
324 | REBAT 110TH1 | CT TNHH Thủy Hải | 4.700 |
325 | RECORD |
| 5.400 |
326 | REIONDA 110 | CTCP ô tô xe máy 25-17 | 5.900 |
327 | RENDO (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 8.000 |
328 | RENTOT (100CC, 110CC) |
| 9.000 |
329 | RETOT (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 8.000 |
330 | RIMA | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
331 | ROBOT - 110 | CT TNHH Duy Thịnh | 5.000 |
332 | ROONET |
| 4.000 |
333 | ROONEY | CT TNHH Thủy Hải | 5.000 |
334 | ROOYNEY 100 |
| 4.800 |
335 | ROOYNEY 110 |
| 5.300 |
336 | ROSSINO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
337 | ROSSINO 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.000 |
338 | ROSSINO 125 | CT CP tập đoàn HONLEI | 6.500 |
339 | RS II |
| 8.500 |
340 | RS III SA4 |
| 10.000 |
341 | RUDY |
| 5.000 |
342 | RUPI | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
343 | SACHS SKY 125 | CT CP I.D.P PHÚ YÊN | 14.000 |
344 | SADOCA 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
345 | SADOCA 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 7.000 |
346 | SAGAWA | CT TNHH SUFAT | 5.000 |
347 | SAGAWA (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
348 | SALUT | VMEP | 9.500 |
349 | SANDA BOSS SB7 | VMEP | 8.000 |
350 | SANDA RS II SA4 | VMEP | 8.200 |
351 | SAPPHIRE - 125 | CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc | 19.000 |
352 | SAPPHIRE 125S | CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc | 24.500 |
353 | SAPPHIRE BELLA 125 | CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc | 19.000 |
354 | SAYOTA - 100 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
355 | SAYOTA - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
356 | SCR 110 | CTCP Phương Đông | 7.100 |
357 | SDH C125-S Xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 12.000 |
358 | SEVIC | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
359 | SHLX @ | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
360 | SHMOTO |
| 5.000 |
361 | SHOGUN R 125 | SUZUKI VN | 22.500 |
362 | SHOZUKA 100 |
| 5.000 |
363 | SHOZUKA 110 |
| 6.000 |
364 | SHUZA |
| 5.000 |
365 | SHUZA - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-18 | 4.700 |
366 | SIGNAX | CT TNHH SUFAT | 14.000 |
367 | SILIVA 110 |
| 16.000 |
368 | SILVA | CT TNHH sản xuất Thương mại Tiến Lộc | 7.500 |
369 | SKYGO |
| 18.000 |
370 | SKYGO X110 | CT LD chế tạo máy LIFAN | 7.500 |
371 | SMASH phanh cơ | SUZUKI VN | 13.400 |
372 | SMASH phanh đĩa | SUZUKI VN | 14.300 |
373 | SMASH REVO (phanh cơ) | SUZUKI VN | 15.500 |
374 | SMASH REVO (phanh đĩa) | SUZUKI VN | 16.500 |
375 | SOCO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
376 | SOEM 110 |
| 7.000 |
377 | SOLID - 110 | CTCP ô tô xe máy 25-19 | 5.400 |
378 | SONHA | CT CP LISOHAKA | 4.000 |
379 | SPARI @ 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.000 |
380 | SPARI @ 125 | CT CP tập đoàn HONLEI | 6.500 |
381 | SPIDE | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
382 | SPORT |
| 11.500 |
383 | SPORTHONDA | CT TNHH Công Thương Đồng Minh | 5.300 |
384 | SPORTSYM-MDL | CT TNHH Công Thương Đồng Minh | 5.300 |
385 | STOM |
| 4.400 |
386 | STRICKER 110 |
| 7.000 |
387 | SUCCESSFUL xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 4.000 |
388 | SUFAT (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 6.500 |
389 | SUKAWA C110 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
390 | SUKAWA C125 Xe ga | CT TNHH xe máy Đô Thành | 10.000 |
391 | SUKAWA C125 Xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 6.000 |
392 | SUMOTO | CT TNHH Công Thương Đồng Minh | 5.300 |
393 | SUNDAR 110-6 | CTCP ô tô TMT - Hưng Yên | 5.600 |
394 | SUNIKI |
| 6.500 |
395 | SUNLUX 100 |
| 5.000 |
396 | SURDA 110-6 |
| 5.600 |
397 | SURUMA |
| 6.000 |
398 | SUSABEST | CTPT kinh tế kỹ thuật | 4.300 |
399 | SUSUKULX | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
400 | SVN (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 6.700 |
401 | SYMAX 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
402 | SYMAX 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
403 | SYMECAX | CTPT kinh tế kỹ thuật | 4.400 |
404 | SYMECOX | CTPT kinh tế kỹ thuật | 4.400 |
405 | SYMEN - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
406 | SYMENX - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
407 | SYMMOBI | CTPT kinh tế kỹ thuật | 4.400 |
408 | SYM-RSII |
| 9.000 |
409 | TALEN 110 |
| 7.000 |
410 | TALNET 110 |
| 6.000 |
411 | TEAM - 110 | CTCP ô tô máy 25-20 | 4.700 |
412 | TELLO - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
413 | TELLO - 125 | CT CP tập đoàn HONLEI | 6.600 |
414 | TENDER |
| 5.000 |
415 | TENSIN (100CC, 110CC) | CT TNHH SUFAT | 5.500 |
416 | TIAN | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
417 | TIRANA-110K |
| 4.500 |
418 | TRAENCOMOTOR |
| 5.500 |
419 | VALENTI | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
420 | VANILLA | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.600 |
421 | VCM | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
422 | VEMVIPI | CT TNHH T&T | 5.600 |
423 | VEMVIPI 110 |
| 6.500 |
424 | VICKY 110 | CT LD chế tạo máy LIFAN | 5.700 |
425 | VICTORY | CTTMTH Hương Thành | 5.500 |
426 | VIDAGIS | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 |
427 | VIGOUR - 110 |
| 6.200 |
428 | VIJABI VB 110 |
| 6.000 |
429 | VINA HOÀNG MINH xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 4.000 |
430 | VINAMOTR 110 |
| 8.000 |
431 | VINASHIN | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
432 | VISABI |
| 6.000 |
433 | VISOUL - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
434 | VIVA phanh cơ | SUZUKI VN | 20.500 |
435 | VIVA phanh đĩa | SUZUKI VN | 21.500 |
436 | VVATC - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
437 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.100 | |
438 | W.GRAND (100CC, 110CC) | CTTMTH Hương Thành | 6.000 |
439 | WAIT 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
440 | WAIT 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
441 | WAMUS-100 |
| 7.000 |
442 | WANA-CR 110-8 |
| 7.000 |
443 | WATER | CT CP LISOHAKA | 4.000 |
444 | WAUECUP | CTCP kinh tế kỹ thuật VN | 4.400 |
445 | WAVE&KWY |
| 13.500 |
446 | WAVE 10 CLARD 110 |
| 6.000 |
447 | WAVE 110 FULAI 110 |
| 6.000 |
448 | Wave 110 nhãn hiệu FULAI 110 | DETECH MOTOR | 5.300 |
449 | Wave 110 nhãn hiệu SUPERWAYS 110 | DETECH MOTOR | 5.500 |
450 | WAVINA | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
451 | WAXEN | CTTMTH Hương Thành | 4.400 |
452 | WAY MOTO 100 |
| 4.000 |
453 | WAYXIN |
| 6.000 |
454 | WAZE HUNDA |
| 6.000 |
455 | WHING 125E |
| 19.000 |
456 | WHODA | CTCP LISOHAKA | 4.000 |
457 | Win 110 nhãn hiệu ESPERO 110BS | DETECH MOTOR | 4.400 |
458 | WINDOW | CTCP LISOHAKA | 6.500 |
459 | WISE | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 6.000 |
460 | WIVERN |
| 6.500 |
461 | WOANDA |
| 6.000 |
462 | WTO@ | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
463 | X-BIKE FL125 SCD | SUZUKI VN | 22.000 |
464 | XINHA 100 |
| 6.500 |
465 | XOLEX - 110 | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.300 |
466 | YADLUXE 110 |
| 6.000 |
467 | YAMAHA EXCITER STD - Nan hoa | YAMAHA | 26.800 |
468 | YAMAHA EXCITER STD - Vành đúc | YAMAHA | 28.200 |
469 | YAMAHA FORCE 125 Cm3 | YAMAHA | 30.000 |
470 | YAMAHA JUITER MX phanh đĩa | YAMAHA | 23.000 |
471 | YAMAHA JUITER MX RC | YAMAHA | 25.000 |
472 | YAMAHA JUPITER GRAVITA phanh đĩa (5B95) | YAMAHA | 22.100 |
473 | YAMAHA JUPITER GRAVITA vành đúc (5B96) | YAMAHA | 23.700 |
474 | YAMAHA JUPITER MX phanh cơ | YAMAHA | 20.800 |
475 | YAMAHA MIO CLASSICO | YAMAHA | 20.500 |
476 | YAMAHA MIO CLASSICO - Ltd (4D12) | YAMAHA | 21.000 |
477 | YAMAHA MIO MAXIMO phanh đĩa (23B2) | YAMAHA | 20.500 |
478 | YAMAHA MIO ULTIMO phanh cơ, vành tăm | YAMAHA | 18.500 |
479 | YAMAHA MIO ULTIMO phanh đĩa, vành đúc | YAMAHA | 20.500 |
480 | YAMAHA NOUVO 5P11 | YAMAHA | 31.000 |
481 | YAMAHA NOUVO limited | YAMAHA | 25.500 |
482 | YAMAHA NOUVO RC | YAMAHA | 25.200 |
483 | YAMAHA NOUVO STD | YAMAHA | 25.000 |
484 | YAMAHA NOUVO vành đúc | YAMAHA | 24.500 |
485 | YAMAHA SIRIUS phanh cơ | YAMAHA | 15.200 |
486 | YAMAHA SIRIUS phanh đĩa | YAMAHA | 16.400 |
487 | YAMAHA TAURUS phanh cơ 16S2 | YAMAHA | 13.900 |
488 | YAMAHA TAURUS phanh đĩa 16S1 | YAMAHA | 14.400 |
489 | YAMALLAV | CT CP tập đoàn HONLEI | 5.500 |
490 | YAMEN 110-1 |
| 4.500 |
491 | YAMIKI xe số | CT TNHH xe máy Đô Thành | 5.000 |
492 | YAMOTOR 100 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.400 |
493 | YAMOTOR 110 | CT CP XM điện máy Phương Đông | 6.700 |
494 | YA-NIANA |
| 5.300 |
495 | YATTAHA 110 | CTCP ô tô xe máy 25-21 | 5.900 |
496 | YMT-110V |
| 6.000 |
497 | ZEKKO | CT CP tập đoàn HONLEI | 4.200 |
498 | ZONAM chất lượng cao 100cc | CT CP KD hàng CN Nam Định | 5.900 |
499 | ZONOX |
| 6.500 |
500 | ZUKEN | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 4.300 |
501 | ZXFUSIN |
| 8.000 |
502 | ZYMAS | CTPT kinh tế kỹ thuật VN | 4.400 |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỐI VỚI TÀU, THUYỀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh)
STT | Tên loại phương tiện | Giá tàu, thuyền mới bao gồm cả thuế VAT (1000 đồng) |
| Tàu thuyền không bao gồm tổng thành máy thủy |
|
I | Tàu chở hàng |
|
A | Vỏ gỗ |
|
1 | Tàu trọng tải dưới 1 tấn | 8.000 |
2 | Tàu trọng tải từ 1 đến 3 tấn | 14.000 |
3 | Tàu trọng tải từ 3 đến 6 tấn | 29.000 |
4 | Tàu trọng tải từ 6 đến 9 tấn | 45.000 |
5 | Tàu trọng tải từ 9 đến 12 tấn | 56.000 |
6 | Tàu trọng tải từ 12 đến 15 tấn | 70.000 |
7 | Tàu trọng tải từ 15 đến 18 tấn | 85.000 |
8 | Tàu trọng tải từ 18 đến 20 tấn | 110.000 |
9 | Tàu trọng tải từ 20 đến 25 tấn | 134.000 |
10 | Tàu trọng tải từ 25 đến 30 tấn | 160.000 |
11 | Tàu trọng tải từ 30 đến 35 tấn | 192.000 |
12 | Tàu trọng tải từ 35 đến 40 tấn | 224.000 |
13 | Tàu trọng tải từ 40 đến 45 tấn | 256.000 |
14 | Tàu trọng tải từ 45 đến 50 tấn | 288.000 |
15 | Tàu trọng tải từ 50 đến 55 tấn | 320.000 |
16 | Tàu trọng tải từ 55 đến 60 tấn | 352.000 |
17 | Tàu trọng tải từ 60 đến 65 tấn | 480.000 |
18 | Tàu trọng tải từ 65 đến 70 tấn | 480.000 |
19 | Tàu trọng tải từ 60 đến 100 tấn | 480.000 |
B | Vỏ sắt |
|
1 | Tàu có trọng tải trên 500 tấn đến 600 tấn | 2.500.000 |
2 | Tàu có trọng tải trên 600 tấn đến 700 tấn | 3.000.000 |
3 | Tàu có trọng tải trên 700 tấn đến 800 tấn | 3.500.000 |
4 | Tàu có trọng tải trên 800 tấn đến 900 tấn | 4.000.000 |
5 | Tàu có trọng tải trên 900 tấn đến 1000 tấn | 4.500.000 |
6 | Tàu có trọng tải trên 1000 tấn đến 1200 tấn | 4.500.000 |
7 | Tàu có trọng tải trên 1000 tấn đến 1200 tấn | 5.000.000 |
8 | Tàu có trọng tải trên 1200 tấn đến 1400 tấn | 6.000.000 |
9 | Tàu có trọng tải trên 1400 tấn đến 1600 tấn | 7.500.000 |
II | Tàu đánh cá vỏ gỗ |
|
1 | Tàu trọng tải dưới 1 tấn | 11.000 |
2 | Tàu trọng tải từ 1 đến 3 tấn | 17.000 |
3 | Tàu trọng tải từ 3 đến 6 tấn | 33.000 |
4 | Tàu trọng tải từ 6 đến 9 tấn | 51.000 |
5 | Tàu trọng tải từ 9 đến 12 tấn | 70.000 |
6 | Tàu trọng tải từ 12 đến 15 tấn | 90.000 |
7 | Tàu trọng tải từ 15 đến 18 tấn | 107.000 |
8 | Tàu trọng tải từ 18 đến 20 tấn | 136.000 |
9 | Tàu trọng tải từ 20 đến 25 tấn | 166.000 |
10 | Tàu trọng tải từ 25 đến 30 tấn | 203.000 |
11 | Tàu trọng tải từ 30 đến 35 tấn | 240.000 |
12 | Tàu trọng tải từ 35 đến 40 tấn | 280.000 |
13 | Tàu trọng tải từ 40 đến 45 tấn | 320.000 |
14 | Tàu trọng tải từ 45 đến 50 tấn | 360.000 |
15 | Tàu trọng tải từ 50 đến 55 tấn | 400.000 |
16 | Tàu trọng tải từ 55 đến 60 tấn | 440.000 |
17 | Tàu trọng tải từ 60 đến 65 tấn | 480.000 |
18 | Tàu trọng tải từ 65 đến 70 tấn | 520.000 |
19 | Tàu trọng tải từ 70 đến 75 tấn | 560.000 |
20 | Tàu trọng tải từ 75 đến 100 tấn | 600.000 |
III | Tàu chở khách |
|
A | Vỏ gỗ |
|
1 | Tàu khách dưới 20 chỗ ngồi | 140.000 |
2 | Tàu khách từ 20 đến 24 chỗ ngồi | 170.000 |
3 | Tàu khách từ 25 đến 29 chỗ ngồi | 213.000 |
4 | Tàu khách từ 30 đến 40 chỗ ngồi | 272.000 |
5 | Tàu khách từ 41 đến 45 chỗ ngồi | 340.000 |
6 | Tàu khách từ 46 đến 48 chỗ ngồi | 442.000 |
7 | Tàu khách 48 chỗ ngồi | 560.000 |
8 | Tàu khách dưới 20 chỗ ngồi có buồng ngủ | 300.000 |
9 | Tàu khách từ 20 đến 24 chỗ ngồi có buồng ngủ | 400.000 |
10 | Tàu khách từ 25 đến 29 chỗ ngồi có buồng ngủ | 500.000 |
11 | Tàu khách từ 30 đến 40 chỗ ngồi có buồng ngủ | 600.000 |
12 | Tàu khách từ 41 đến 44 chỗ ngồi có buồng ngủ | 700.000 |
13 | Tàu khách từ 45 đến 48 chỗ ngồi có buồng ngủ | 800.000 |
B | Vỏ sắt |
|
1 | Tàu khách từ 25 đến 40 chỗ ngồi không có phòng ngủ | 3.000.000 |
2 | Tàu khách từ 41 đến 45 chỗ ngồi không có phòng ngủ | 3.500.000 |
IV | Xuồng chở khách |
|
A | Vỏ xuồng |
|
1 | Xuồng chở khách dưới 15 chỗ ngồi | 100.000 |
2 | Xuồng chở khách từ 15 đến 20 chỗ ngồi | 150.000 |
3 | Xuồng chở khách từ 21 đến 25 chỗ ngồi | 200.000 |
B | Tổng thành máy thủy - Động cơ hai kỳ |
|
1 | Loại từ 6HP đến dưới 8HP | 20.000 |
2 | Loại từ 8HP đến dưới 10HP | 24.000 |
3 | Loại từ 10HP đến dưới 15HP | 32.000 |
4 | Loại từ 15HP đến dưới 20HP | 48.000 |
5 | Loại từ 20HP đến dưới 30HP | 67.000 |
6 | Loại từ 30HP đến dưới 40HP | 73.000 |
7 | Loại từ 40HP đến dưới 50HP | 92.000 |
8 | Loại từ 50HP đến dưới 60HP | 113.000 |
9 | Loại từ 60HP đến dưới 70HP | 123.000 |
10 | Loại từ 70HP đến dưới 80HP | 135.000 |
11 | Loại từ 80HP đến dưới 90HP | 150.000 |
12 | Loại từ 90HP đến dưới 100HP | 165.000 |
V | Mảng gỗ |
|
1 | Trọng tải dưới 01 tấn | 7.000 |
2 | Trọng tải 01 đến 3 tấn | 11.000 |
3 | Trọng tải từ 3 đến 6 tấn | 21.000 |
4 | Trọng tải từ 6 đến 9 tấn | 32.000 |
5 | Trọng tải từ 9 đến 12 tấn | 44.000 |
6 | Trọng tải từ 12 đến 15 tấn | 56.000 |
7 | Trọng tải từ 15 đến 18 tấn | 67.000 |
8 | Trọng tải từ 18 đến 20 tấn | 85.000 |
9 | Trọng tải từ 20 đến 25 tấn | 104.000 |
10 | Trọng tải trên 25 tấn | 7 triệu x trọng tải |
11 | Mảng tre và mảng làm bằng vật liệu khác được tính bằng 80% mảng gỗ |
|
BẢNG GIÁ NHÀ XÂY DỰNG MỚI
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1947/2009/QĐ-UBND ngày 19/6/2009 của UBND tỉnh Quảng Ninh)
Đơn vị tính: 1.000đ/m2 sàn
TT | Khu vực | Nhà biệt thự | Nhà ở nhiều căn hộ, nhà ở riêng biệt thấp tầng hoặc cao tầng | ||||||||
Hạng 1 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | ||||
Gạch đỏ, lợp ngói hoặc fibroxi măng | Gạch xỉ, lợp ngói hoặc fibroxi măng | Gạch xỉ, lợp tranh tre | |||||||||
1 | Thành phố Hạ Long, Móng Cái, thị xã Uông Bí, Cẩm Phả | 3.660 | 3.920 | 4.180 | 4.700 | 3.140 | 2.610 | 1.960 | 1.180 | 910 | 780 |
2 | Các huyện | 3.070 | 3.290 | 3.510 | 3.950 | 2.640 | 2.190 | 1.650 | 990 | 760 | 660 |
Ghi chú: Mức giá tại phụ lục là mức giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (giá thanh toán)
- 1Quyết định 1179/2005/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu đối với xe công nông và tàu, thuyền quy định tại Quyết định 2506/2004/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2Quyết định 1202/2002/QĐ-UB về Bảng giá tối thiểu nhà xây dựng mới và Hệ số giá trị còn lại của nhà ở để cơ quan thuế làm căn cứ tính và thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 3Quyết định 2506/2004/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, ô tô, tàu, thuyền quy định tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB và 3849/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 4Quyết định 3849/2003/QĐ-UB sửa đổi bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, xe ô tô, tàu, thuyền tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 5Quyết định 107/2009/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu để thu lệ phí trước bạ và thu thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân đối với cơ sở kinh doanh mặt hàng xe ôtô, 2 bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 6Quyết định 147/2013/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung bảng giá nhà tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 7Quyết định 80/2006/QĐ-UBND điều chỉnh và bổ sung bảng giá xe mới để tính thu lệ phí trước bạ do tỉnh Bình Thuận ban hành
- 1Quyết định 696/2010/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe ô tô, xe máy, tàu thuyền tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 2Quyết định 1179/2005/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu đối với xe công nông và tàu, thuyền quy định tại Quyết định 2506/2004/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 3Quyết định 1202/2002/QĐ-UB về Bảng giá tối thiểu nhà xây dựng mới và Hệ số giá trị còn lại của nhà ở để cơ quan thuế làm căn cứ tính và thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 4Quyết định 2506/2004/QĐ-UB bổ sung bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, ô tô, tàu, thuyền quy định tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB và 3849/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 5Quyết định 3849/2003/QĐ-UB sửa đổi bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, xe ô tô, tàu, thuyền tại Quyết định 882/2003/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 6Quyết định 1484/2012/QĐ-UBND điều chỉnh quy định giá tối thiểu xe máy, ô tô tính thu lệ phí trước bạ tại Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND và 696/2010/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 7Quyết định 290/2013/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, ô tô, tàu, thuyền, giá nhà xây dựng mới và tỷ lệ chất lượng nhà để tính lệ phí trước bạ do tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 1Thông tư 95/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông tư 02/2007/TT-BTC sửa đổi Thông tư 95/2005/TT-BTC Hướng dẫn quy định về lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 3Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 4Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 5Quyết định 882/2003/QĐ-UB quy định bảng giá tối thiểu xe hai bánh gắn máy, ô tô, tàu, thuyền làm căn cứ tính thuế và thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- 6Quyết định 107/2009/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu để thu lệ phí trước bạ và thu thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân đối với cơ sở kinh doanh mặt hàng xe ôtô, 2 bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng
- 7Quyết định 147/2013/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung bảng giá nhà tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 8Quyết định 80/2006/QĐ-UBND điều chỉnh và bổ sung bảng giá xe mới để tính thu lệ phí trước bạ do tỉnh Bình Thuận ban hành
Quyết định 1947/2009/QĐ-UBND quy định bảng giá tối thiểu xe máy, xe ô tô, tàu, thuyền và giá nhà xây dựng mới để tính thu lệ phí trước bạ do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành
- Số hiệu: 1947/2009/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/06/2009
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ninh
- Người ký: Nhữ Thị Hồng Liên
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 29/06/2009
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực