Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 166/QĐ-UBND | Ninh Thuận, ngày 12 tháng 4 năm 2023 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH VÀ SỰ NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật tổ chức chính phủ và Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 722/TTr-STTTT ngày 28 tháng 3 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Mã định danh của đơn vị cấp 2: Gồm các Sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh (tại Phụ lục I kèm theo).
2. Mã định danh của đơn vị cấp 3: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các Sở, ban, ngành và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố (tại Phụ lục II kèm theo).
3. Mã định danh của đơn vị cấp 4: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các cơ quan, đơn vị có mã định danh cấp 3 (tại Phụ lục III kèm theo).
1. Mã định danh quy định tại Điều 1 Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Ninh Thuận.
2. Các cơ quan, đơn vị sử dụng mã định danh tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị trực thuộc hoặc thay đổi về cơ cấu tổ chức như: đổi tên, tách, nhập, giải thể, trong vòng 15 ngày phải ban hành văn bản gửi về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh và công khai trên hệ thống.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, ban, ngành cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC SỞ, BAN, NGÀNH, ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ VÀ CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP THUỘC, TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
(Mã cấp 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
TT | Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ của cơ quan, đơn vị | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ) |
1 | H43.1 | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh | Số 450 đường Thống Nhất, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | vpubnd@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.686 | http://www.ninhthuan.gov.vn | 000.01.01.H43 |
2 | H43.2 | Sở Nội vụ | Số 26A đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sonv@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.765 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sonv | 000.00.02.H43 |
3 | H43.3 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 18 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sogddt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3831.754 | http://ninhthuan.edu.vn | 000.00.03.H43 |
4 | H43.4 | Sở Thông tin và Truyền thông | Số 17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sotttt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3920.292 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotttt | 000.00.04.H43 |
5 | H43.5 | Ban Dân tộc | Số 360, đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | bandt@ninhthuan .gov.vn | 0259.3825.118 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/bandantoc | 000.00.05.H43 |
6 | H43.6 | Công an tỉnh | Khu phố 4, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | cant@ninhthuan.gov.vn | 0259.3823.315 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/congan | 000.00.06.H43 |
7 | H43.7 | Sở Công Thương | Đường 16/4, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | soct@ninhthuan.gov.vn | 0259 3822.977 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soct | 000.00.07.H43 |
8 | H43.8 | Đài Phát thanh và Truyền hình | Số 285A đường 21/8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | ptthnt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3823.393 | http://ninhthuantv.vn | 000.00.08.H43 |
9 | H43.9 | Sở Giao thông Vận tải | Số 142, đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sogtvt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3823.302 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sogtvt | 000.00.09.H43 |
10 | H43.10 | Sở Khoa học và Công nghệ | Số 34, Đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | sokhcn@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.726 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sokhcn | 000.00.10.H43 |
11 | H43.11 | Sở Lao động Thương binh và Xã hội | Đường 16 tháng 4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | soldtbxh@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.941 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soldtbxh | 000.00.11.H43 |
12 | H43.12 | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Số 134 Đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sonn@ninhthuan.gov.vn | 0259.3821.508 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sonnnt | 000.00.12.H43 |
13 | H43.13 | Sở Tài chính | Số 30 đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sotc@ninhthuan.gov.vn | 0259.3833.404 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotc | 000.00.13.H43 |
14 | H43.14 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sotnmt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3830.657 | http://sotnmt.ninhthuan.gov.vn | 000.00.14.H43 |
15 | H43.15 | Sở Tư pháp | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sotp@ninhthuan.gov.vn | 0259.3833.599 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sotp | 000.00.15.H43 |
16 | H43.16 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Số 179 đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | sovhttdl@ninhthuan.gov.vn | 0259.3830.360 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sovhttdl | 000.00.16.H43 |
17 | H43.17 | Sở Xây dựng | Số 178 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | soxd@ninhthuan.gov.vn | 0259.3824.998 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soxd | 000.00.17.H43 |
18 | H43.18 | Sở Y tế | Số 1 đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | soyte@ninhthuan .gov.vn | 0259.3839.815 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/soyt | 000.00.18.H43 |
19 | H43.19 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Số 57 Đường 16/4, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận | sokhdt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.694 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/sokhdt | 000.00.19.H43 |
20 | H43.20 | Thanh tra tỉnh | Số 374 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | thanhtra@ninhthuan.gov.vn | 0259.3822.760 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thanhtratinh | 000.00.20.H43 |
21 | H43.21 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp | Số 59 đường 16 tháng 4, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. | bqlkcnnt@ninhthuan.gov.vn | 0259.2212.708 | http://bqlkcn.ninhthuan.gov.vn | 000.00.21.H43 |
22 | H43.22 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Dân dụng và Công nghiệp | Số 02 đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | bqldadtxdcctddvcn@ninhthuan.gov .vn | 0259.3837.542 | - | 000.00.22.H43 |
23 | H43.23 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số 36 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | bqlda_nnn@ninhthuan.gov.vn | 0259.3824.020 | - | 000.00.23.H43 |
24 | H43.24 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình Giao thông | Số 142 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | banqldagt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3823.574 | - | 000.00.24.H43 |
25 | H43.25 | Ban Xây dựng năng lực và Thực hiện các dự án ODA ngành nước | Số 114 đường 16 tháng 4, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. | contact@nguonnuoc.org.vn | 0259.3826.984 | http://moitruongbenvung-prtc.vn | 000.00.25.H43 |
26 | H43.26 | Vườn Quốc gia Núi Chúa | Thôn Thái An, Xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | vqgnc@ninhthuan.gov.vn | 0259.3873.444 | - | 000.00.26.H43 |
27 | H43.27 | Vườn Quốc gia Phước Bình | Xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận | vqgphuocbinh@ninhthuan.gov.vn | 0259.3828.789 | - | 000.00.27.H43 |
28 | H43.28 | Ban An toàn giao thông | Số 142 đường 21 tháng 8, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | banatgt@ninhthuan.gov.vn | 0259.3820.778 | - | 000.00.28.H43 |
29 | H43.29 | Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận | Đường 16/4, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | caodangnghe@ninhthuan.gov.vn | 0259.3837.302 | http://cnn.edu.vn | 000.00.29.H43 |
30 | H43.30 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc | Đường Không Tên, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_tb@ninhthuan.gov.vn | 0259.3625.029 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thuanbac | 000.00.30.H43 |
31 | H43.31 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_tn@ninhthuan.gov.vn | 0259.3750.088 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/thuannam | 000.00.31.H43 |
32 | H43.32 | Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái | Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_ba@ninhthuan.gov.vn | 0259.3840.240 | http://bacai.ninhthuan.gov.vn | 000.00.32.H43 |
33 | H43.33 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_nh@ninhthuan.gov.vn | 0259.3873.118 | http://ninhhai.ninhthuan.gov.vn | 000.00.33.H43 |
34 | H43.34 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước | Khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_np@ninhthuan.gov.vn | 0259.3864.521 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/ninhphuoc | 000.00.34.H43 |
35 | H43.35 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_ns@ninhthuan.gov.vn | 0259.3854.255 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/ninhphuoc | 000.00.35.H43 |
36 | H43.36 | Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | ubnd_tp@ninhthuan.gov.vn | 0259.3823.382 | http://www.ninhthuan.gov.vn/chinhquyen/prtc | 000.00.36.H43 |
Mã chờ từ H43.37 đến H43.99 để dự trữ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(Mã cấp 3)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12 /4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ của cơ quan, đơn vị | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ) |
1 | H43.1 | Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh |
|
|
|
| 000.01.01.H43 |
1.2 | H43.1.1 | Nhà khách Ninh Thuận | Số 173 Đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6251 868 |
| 000.03.01.H43 |
Mã chờ từ H43.1.2 đến H43.1.99 để dự trữ | |||||||
2 | H43.2 | Sở Nội vụ |
|
|
|
| 000.00.02.H43 |
2.1 | H43.2.1 | Thanh tra sở | Số 26A, Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 765 |
| 000.03.02.H43 |
Mã chờ từ H43.2.2 đến H43.2.99 để dự trữ | |||||||
3 | H43.3 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.00.03.H43 |
3.1 | H43.3.1 | Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
| 000.01.03.H43 |
3.2 | H43.3.2 | Trường THPT Ninh Hải | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 112 |
| 000.02.03.H43 |
3.3 | H43.3.3 | Trường THPT Tôn Đức Thắng | Quốc lộ 1A, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 018 |
| 000.03.03.H43 |
3.4 | H43.3.4 | Trường THPT Phan Chu Trinh | Xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2216 575 |
| 000.04.03.H43 |
3.5 | H43.3.5 | Trường THPT Nguyễn Du | Quốc lộ 27A, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 226 |
| 000.05.03.H43 |
3.6 | H43.3.6 | Trường THPT Trường Chinh | Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 529 |
| 000.06.03.H43 |
3.7 | H43.3.7 | Trường THPT Lê Duẩn | Thôn Nha Hố 2, Xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3505 141 |
| 000.07.03.H43 |
3.8 | H43.3.8 | Trường THPT Tháp Chàm | Số 540, Đường 21/8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 567 |
| 000.08.03.H43 |
3.9 | H43.3.9 | Trường THPT Chu Văn An | Số 281 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 073 |
| 000.09.03.H43 |
3.10 | H43.3.10 | Trường THPT Nguyễn Trãi | Số 3 Đường 21/8, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3831 165 |
| 000.10.03.H43 |
3.11 | H43.3.11 | Trường THPT An Phước | Khu phố 7, TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 590 |
| 000.11.03.H43 |
3.12 | H43.3.12 | Trường THPT Phạm Văn Đồng | xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 526 |
| 000.13.03.H43 |
3.13 | H43.3.13 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 054 |
| 000.14.03.H43 |
3.14 | H43.3.14 | Trường THPT Phan Bội Châu | xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 387 |
| 000.16.03.H43 |
3.15 | H43.3.15 | Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh | Đường Thống Nhất, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 014 |
| 000.17.03.H43 |
3.16 | H43.3.16 | Trường PT DTNT Pi Năng Tắc | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 053 |
| 000.18.03.H43 |
3.17 | H43.3.17 | Trung tâm Hỗ trợ Phát triển Giáo dục Hòa nhập tỉnh | Số 10 đường Trương Định, Khu phố 12, Thị Trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6535 566 |
| 000.24.03.H43 |
3.18 | H43.3.18 | Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Linh | Quán Thẻ 2, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6559 009 |
| - |
3.19 | H43.3.19 | Trường THCS, THPT Đặng Chí Thanh | Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3880 057 |
| - |
3.20 | H43.3.20 | Trường THCS, THPT Bác Ái | Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 644 |
| - |
3.21 | H43.3.21 | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên - Hướng nghiệp tỉnh | Đường 16/4, Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 883 |
| - |
3.22 | H43.3.22 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận | Số 08, Đường Yên Ninh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500579 |
| - |
Mã chờ từ H43.3.23 đến H43.3.99 để dự trữ | |||||||
4 | H43.4 | Sở Thông tin và Truyền thông |
|
|
|
| 000.00.04.H43 |
4.1 | H43.4.1 | Thanh tra Sở | Số 17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 0259.3921 379 |
| 000.02.04.H43 |
4.2 | H43.4.2 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | Số 17, đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 0259.3838 274 |
| 000.01.04.H43 |
Mã chờ từ H43.4.3 đến H43.4.99 để dự trữ | |||||||
5 | H43.7 | Sở Công Thương |
|
|
|
| 000.00.07.H43 |
5.1 | H43.7.1 | Thanh tra Sở | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 541 |
| 000.03.07.H43 |
5.2 | H43.7.2 | Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại tỉnh Ninh Thuận | Đường 16/4, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3821 998 |
| 000.02.07.H43 |
|
| Mã chờ từ H43.7.3 đến H43.7.99 để dự trữ |
|
|
|
| |
6 | H43.9 | Sở Giao thông Vận tải |
|
|
|
| 000.00.09.H43 |
6.1 | H43.9.1 | Thanh tra Sở Giao thông Vận tải | 1553+300 Quốc lộ 1A, xã Thành Hải, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3937 043 |
| 000.01.09.H43 |
6.2 | H43.9.2 | Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ | KP15, TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 805 |
| 000.02.09.H43 |
Mã chờ từ H43.9.3 đến H43.9.99 để dự trữ | |||||||
7 | H43.10 | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
| 000.00.10.H43 |
7.1 | H43.10.1 | Trung tâm Thông tin ứng dụng tiến bộ khoa học và công nghệ | Số 66 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3922 687 |
| 000.01.10.H43 |
7.2 | H43.10.2 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | Số 10 đường Phạm Đình Hổ, phường Mỹ Bình, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 105 |
| 000.02.10.H43 |
7.3 | H43.10.3 | Thanh tra Sở | Số 34, Đường 16/4, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3830 312 |
| 000.03.10.H43 |
Mã chờ từ H43.10.4 đến H43.10.99 để dự trữ | |||||||
8 | H43.11 | Sở Lao động- Thương binh và Xã hội |
|
|
|
| 000.00.11.H43 |
8.1 | H43.11.1 | Cơ sở cai nghiện ma túy | xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 766 |
| 000.01.11.H43 |
8.2 | H43.11.2 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | Số 182/1 đường Thống Nhất, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3830 917 |
| 000.02.11.H43 |
8.3 | H43.11.3 | Trung tâm Công tác xã hội | Số 33 đường Cao Bá Quát, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 956 |
| 000.03.11.H43 |
8.4 | H43.11.4 | Thanh tra Sở | Đường 16 tháng 4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 941 |
| 000.04.11.H43 |
Mã chờ từ H43.11.5 đến H43.11.99 để dự trữ | |||||||
9 | H43.12 | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
|
|
|
| 000.00.12.H43 |
9.1 | H43.12.1 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | Số 11 đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6888 028 |
| 000.01.12.H43 |
9.2 | H43.12.2 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y | Đường 16/4, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 169 |
| 000.02.12.H43 |
9.3 | H43.12.3 | Chi cục Thủy lợi | Số 01 đường Nguyễn Khuyến, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3835 416 |
| 000.03.12.H43 |
9.4 | H43.12.4 | Chi cục Thủy sản | Phường Đông Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 555 |
| 000.04.12.H43 |
9.5 | H43.12.5 | Chi cục Phát triển nông thôn | Số 163 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 975 |
| 000.05.12.H43 |
9.6 | H43.12.6 | Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản | Số 63/26, đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang -Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3826 885 |
| 000.06.12.H43 |
9.7 | H43.12.7 | Chi cục Kiểm lâm | Số 358 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 414 |
| 000.07.12.H43 |
9.8 | H43.12.8 | Trung tâm Khuyến nông | Số 291 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 492 |
| 000.08.12.H43 |
9.9 | H43.12.9 | Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | Số 61A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 096 |
| 000.11.12.H43 |
9.10 | H43.12.10 | Ban quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn Hồ Tân Giang | Thôn Hậu Sanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 958 |
| 000.14.12.H43 |
9.11 | H43.12.11 | Ban quản lý rừng Krôngpha | Quốc lộ 27A, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3952 177 |
| 000.15.12.H43 |
9.12 | H43.12.12 | Ban quản lý rừng phòng hộ ven biển Thuận Nam | Văn Lâm, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, Ninh Thuận |
| 0259.3821 508 |
| 000.16.12.H43 |
9.13 | H43.12.13 | Ban Quản lý khai thác các cảng cá | Khu 5, Phường Đông Hải, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 222 |
| 000.17.12.H43 |
9.14 | H43.12.14 | Công ty TNHH MTV khai thác công trình thủy lợi | Số 144 đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 014 |
| 000.18.12.H43 |
9.15 | H43.12.15 | Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Ninh Sơn | Km 28, Quốc lộ 27A, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3851 396 |
| 000.19.12.H43 |
9.16 | H43.12.16 | Công ty TNHH MTV lâm nghiệp Tân Tiến | xã Phước Tiến, huyện Bác ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 235 |
| 000.20.12.H43 |
9.17 | H43.12.17 | Trung tâm dịch vụ Giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản | xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3633 009 |
| - |
9.18 | H43.12.18 | Ban quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn hồ Sông Sắt - Sông Trâu | xã Phước Đại, huyện Bác ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3878 108 |
| - |
Mã chờ từ H43.12.19 đến H43.12.99 để dự trữ | |||||||
10 | H43.14 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
| 000.00.14.H43 |
10.1 | H43.14.1 | Chi Cục bảo vệ môi trường | Đường Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3835 950 |
| 000.01.14.H43 |
10.2 | H43.14.2 | Phòng biển | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 000 |
| 000.02.14.H43 |
10.3 | H43.14.3 | Văn phòng đăng ký đất đai Ninh Thuận | Đường Nguyễn Đức Cảnh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3839 644 |
| 000.03.14.H43 |
10.4 | H43.14.4 | Trung tâm Phát triển quỹ đất Ninh Thuận | Đường Phạm Đình Hổ, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3211 518 |
| 000.04.14.H43 |
10.5 | H43.14.5 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường | Số 835 đường 21/8, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 509 |
| 000.05.14.H43 |
10.6 | H43.14.6 | Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên môi trường | Số 684 Đường Thống Nhất, Phường Đạo Long, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3920 172 |
| 000.07.14.H43 |
10.7 | H43.14.7 | Thanh tra Sở | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3830 657 |
| 000.08.14.H43 |
10.8 | H43.14.8 | Phòng Quản lý đất đai | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
10.9 | H43.14.9 | Phòng Tài nguyên khoáng sản, nước và biến đổi khí hậu | Đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
Mã chờ từ H43.14.10 đến H43.14.99 để dự trữ | |||||||
11 | H43.15 | Sở Tư pháp |
|
|
|
| 000.00.15.H43 |
11.1 | H43.15.1 | Thanh tra Sở | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3922 022 |
| 000.01.15.H43 |
11.2 | H43.15.2 | Phòng Nghiệp vụ 1 | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3921 997 |
| 000.02.15.H43 |
11.3 | H43.15.3 | Phòng Nghiệp vụ 2 | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 149 |
| 000.03.15.H43 |
11.4 | H43.15.4 | Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3838 038 |
| 000.04.15.H43 |
11.5 | H43.15.5 | Phòng Công chứng số 1 | Số 24 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 520 |
| 000.05.15.H43 |
11.6 | H43.15.6 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý Nhà nước | Số 165 Đường 21/8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3836 766 |
| 000.06.15.H43 |
11.7 | H43.15.7 | Văn phòng sở | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822670 |
|
|
11.8 | H43.15.8 | Phòng Văn bản-Tuyên truyền | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3921997 |
|
|
11.9 | H43.15.9 | Phòng Hành chính-Bổ trợ | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825149 |
|
|
Mã chờ từ H43.15.10 đến H43.15.99 để dự trữ | |||||||
12 | H43.16 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
|
|
|
| 000.00.16.H43 |
12.1 | H43.16.1 | Thanh tra Sở | Số 179 đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3835 328 |
| 000.01.16.H43 |
12.2 | H43.16.2 | Trung tâm Huấn luyện và thi đấu Thể dục Thể thao | Số 122, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 527 |
| 000.03.16.H43 |
12.3 | H43.16.3 | Trung tâm Thông tin Xúc tiến du lịch | Số 2 đường Trần Quang Diệu, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 508 |
| 000.04.16.H43 |
12.4 | H43.16.4 | Trung tâm Nghiên cứu Văn hóa Chăm | Số 28 Đường Tô Hiệu, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3504 099 |
| 000.05.16.H43 |
12.5 | H43.16.5 | Bảo tàng tỉnh Ninh Thuận | Đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 695 |
| 000.07.16.H43 |
12.6 | H43.16.6 | Thư viện tỉnh | Số 1 Hùng Vương, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3830 285 |
| 000.08.16.H43 |
12.7 | H43.16.7 | Ban Quản lý Di tích | Số 45 đường Bác Ái, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0918043180 |
| 000.11.16.H43 |
12.8 | H43.16.8 | Trung tâm Văn hóa Nghệ thuật tỉnh Ninh Thuận | Số 02 đường Trần Ca, Phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0942697008 |
| - |
12.9 | H43.16.9 | Đoàn Ca múa nhạc dân tộc tỉnh Ninh Thuận | Số 12, Đường Phạm Hồng Thái, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3503 635 |
| - |
Mã chờ từ H43.16.10 đến H43.16.99 để dự trữ | |||||||
13 | H43.17 | Sở Xây dựng |
|
|
|
| 000.00.17.H43 |
13.1 | H43.17.1 | Thanh tra Sở Xây dựng | Bùi Thị Xuân, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. |
| 0259.3826428 |
| 000.01.17.H43 |
13.2 | H43.17.2 | Trung tâm Quản lý Nhà và Chung cư | Bùi Thị Xuân, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. |
| 0259.3826428 |
| 000.02.17.H43 |
13.3 | H43.17.3 | Trung tâm Quy hoạch - Kiểm định chất lượng xây dựng | Nguyễn Đức Cảnh, phường Mỹ Hải, TP. Phan Rang, Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. |
| 0259.822505 |
| 000.03.17.H43 |
Mã chờ từ H43.17.4 đến H43.17.99 để dự trữ | |||||||
14 | H43.18 | Sở Y tế |
|
|
|
| 000.00.18.H43 |
14.1 | H43.18.1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh | Đường Nguyễn Văn Cừ, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3831 799 |
| 000.01.18.H43 |
14.2 | H43.18.2 | Bệnh viện Y dược cổ truyền | Số 5 đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 659 |
| 000.02.18.H43 |
14.3 | H43.18.3 | Bệnh viện Mắt | Số 368 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 592 |
| 000.03.18.H43 |
14.4 | H43.18.4 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi | Xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3688 197 |
| 000.04.18.H43 |
14.5 | H43.18.5 | Trung tâm kiểm soát bệnh tật | Số 30 đường Phạm Ngũ Lão, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 070 |
| 000.06.18.H43 |
14.6 | H43.18.6 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | Số 38 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 121 |
| 000.10.18.H43 |
14.7 | H43.18.7 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm | Số 1 Đường 21 Tháng 8, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3838 944 |
| 000.11.18.H43 |
14.8 | H43.18.8 | Trường Trung cấp Y tế | ĐT 704, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3920 167 |
| 000.13.18.H43 |
14.9 | H43.18.9 | Bệnh viện Chuyên khoa Da liễu - Tâm thần | Số 30 Phạm Ngũ Lão, Phường Phước Mỹ, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 039 |
| - |
14.10 | H43.18.10 | Trung tâm kiểm soát Dược phẩm, Thực phẩm và Thiết bị y tế | B2, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3839 815 |
| - |
14.11 | H43.18.11 | Trung tâm Giám định Y khoa - Pháp y | Số 92 đường Quang Trung, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 438 |
| - |
Mã chờ từ H43.18.12 đến H43.18.99 để dự trữ | |||||||
15 | H43.19 | Sở Kế hoạch và Đầu tư |
|
|
|
| 000.00.19.H43 |
15.1 | H43.19.1 | Văn phòng Phát triển Kinh tế | Đường 16/4, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3891 677 |
| 000.01.19.H43 |
Mã chờ từ H43.19.2 đến H43.19.99 để dự trữ | |||||||
16 | H43.21 | Ban Quản lý các Khu công nghiệp |
|
|
|
|
|
16.1 | H43.21.1 | Trung tâm Khai thác hạ tầng và Hỗ trợ đầu tư | Khu CN Thành Hải, xã Thành Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3922 046 |
| - |
Mã chờ từ H43.21.2 đến H43.21.99 để dự trữ | |||||||
17 | H43.26 | Vườn Quốc gia Núi Chúa |
|
|
|
| 000.00.26.H43 |
17.1 | H43.26.1 | Cơ quan Vườn | thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 444 |
| 000.01.26.H43 |
17.2 | H43.26.2 | Trung tâm Giáo dục môi trường và Dịch vụ môi trường | thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 444 |
| 000.02.26.H43 |
Mã chờ từ H43.26.3 đến H43.26.99 để dự trữ | |||||||
18 | H43.27 | Vườn Quốc gia Phước Bình |
|
|
|
| 000.00.27.H43 |
18.1 | H43.27.1 | Cơ quan Vườn Quốc gia Phước Bình | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 789 |
| 000.01.27.H43 |
18.2 | H43.27.2 | Trung tâm Giáo dục môi trường và Dịch vụ môi trường | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3828 789 |
| 000.02.27.H43 |
Mã chờ từ H43.27.3 đến H43.27.99 để dự trữ | |||||||
19 | H43.30 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc |
|
|
|
| 000.00.30.H43 |
19.1 | H43.30.1 | Phòng Tài chính và Kế hoạch | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 025 |
| 000.01.30.H43 |
19.2 | H43.30.2 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 032 |
| 000.02.30.H43 |
19.3 | H43.30.3 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 028 |
| 000.03.30.H43 |
19.4 | H43.30.4 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 030 |
| 000.04.30.H43 |
19.5 | H43.30.5 | Phòng Nội vụ | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 029 |
| 000.05.30.H43 |
19.6 | H43.30.6 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 029 |
| 000.06.30.H43 |
19.7 | H43.30.7 | Phòng Lao động Thương binh và Xã hội | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 029 |
| 000.07.30.H43 |
19.8 | H43.30.8 | Phòng Tư pháp | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 033 |
| 000.08.30.H43 |
19.9 | H43.30.9 | Thanh tra | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 027 |
| 000.09.30.H43 |
19.10 | H43.30.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 058 |
| 000.10.30.H43 |
19.11 | H43.30.11 | Trung tâm Văn hóa Thông tin | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 058 |
| 000.11.30.H43 |
19.12 | H43.30.12 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 495 |
| 000.12.30.H43 |
19.13 | H43.30.13 | Ban quản lý đầu tư xây dựng huyện | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 029 |
| 000.13.30.H43 |
19.14 | H43.30.14 | Ủy ban nhân dân xã Lợi Hải | QL 1 Xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 235 |
| 000.14.30.H43 |
19.15 | H43.30.15 | Ủy ban nhân dân xã Bắc Phong | QL1A, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3878 010 |
| 000.15.30.H43 |
19.16 | H43.30.16 | Ủy ban nhân dân xã Phước Kháng | xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 058 |
| 000.16.30.H43 |
19.17 | H43.30.17 | Ủy ban nhân dân xã Phước Chiến | xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 058 |
| 000.17.30.H43 |
19.18 | H43.30.18 | Ủy ban nhân dân xã Công Hải | Ba Hồ, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 503 |
| 000.18.30.H43 |
19.19 | H43.30.19 | Ủy ban nhân dân xã Bắc Sơn | xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3610 017 |
| 000.19.30.H43 |
19.20 | H43.30.20 | Văn phòng HĐND và UBND huyện | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 029 |
| - |
19.21 | H43.30.21 | Trung tâm Y tế huyện Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 481 |
| 000.21.18.H43 |
Mã chờ từ H43.30.22 đến H43.30.99 để dự trữ | |||||||
20 | H43.31 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam |
|
|
|
| 000.00.31.H43 |
20.1 | H43.31.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân dân | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 088 |
| 000.01.31.H43 |
20.2 | H43.31.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.553 416 |
| 000.02.31.H43 |
20.3 | H43.31.3 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 055 |
| 000.03.31.H43 |
20.4 | H43.31.4 | Phòng Nội vụ | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3553 415 |
| 000.04.31.H43 |
20.5 | H43.31.5 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 053 |
| 000.05.31.H43 |
20.6 | H43.31.6 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 065 |
| 000.06.31.H43 |
20.7 | H43.31.7 | Phòng Tư pháp | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 240 |
| 000.07.31.H43 |
20.8 | H43.31.8 | Phòng Lao động Thương binh và Xã hội | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3553 417 |
| 000.08.31.H43 |
20.9 | H43.31.9 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 049 |
| 000.09.31.H43 |
20.10 | H43.31.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 218 |
| 000.10.31.H43 |
20.11 | H43.31.11 | Thanh tra huyện | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 062 |
| 000.12.31.H43 |
20.12 | H43.31.12 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3867 479 |
| 000.14.31.H43 |
20.13 | H43.31.13 | Hội chữ thập đỏ | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 088 |
| 000.15.31.H43 |
20.14 | H43.31.14 | Hội đông y | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 088 |
| 000.16.31.H43 |
20.15 | H43.31.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 076 |
| 000.17.31.H43 |
20.16 | H43.31.16 | Ủy ban nhân dân xã Cà Ná | QL1A, xã Cà Ná, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3760 008 |
| 000.20.31.H43 |
20.17 | H43.31.17 | Ủy ban nhân dân xã Nhị Hà | thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3966 019 |
| 000.21.31.H43 |
20.18 | H43.31.18 | Ủy ban nhân dân xã Phước Diêm | thôn Lạc Tân, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 203 |
| 000.22.31.H43 |
20.19 | H43.31.19 | Ủy ban nhân dân xã Phước Dinh | thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 201 |
| 000.23.31.H43 |
20.20 | H43.31.20 | Ủy ban nhân dân xã Phước Hà | thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 088 |
| 000.24.31.H43 |
20.21 | H43.31.21 | Ủy ban nhân dân xã Phước Minh | Quán Thẻ 1, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3960 015 |
| 000.25.31.H43 |
20.22 | H43.31.22 | Ủy ban nhân dân xã Phước Nam | QL1A, xã Phước Nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 997 |
| 000.26.31.H43 |
20.23 | H43.31.23 | Ủy ban nhân dân xã Phước Ninh | thôn Thiện Đức, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3760 008 |
| 000.27.31.H43 |
20.24 | H43.31.24 | Trung tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh huyện | Trung tâm hành chính, thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3750 052 |
| - |
20.25 | H43.31.25 | Trung tâm Y tế huyện Thuận Nam | Thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3553 220 |
| 000.20.18.H43 |
Mã chờ từ H43.31.26 đến H43.31.99 để dự trữ | |||||||
21 | H43.32 | Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái |
|
|
|
| 000.00.32.H43 |
21.1 | H43.32.1 | Phòng Nội vụ | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 646 |
| 000.01.32.H43 |
21.2 | H43.32.2 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 097 |
| 000.02.32.H43 |
21.3 | H43.32.3 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.03.32.H43 |
21.4 | H43.32.4 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 100 |
| 000.04.32.H43 |
21.5 | H43.32.5 | Phòng Tư pháp | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 055 |
| 000.05.32.H43 |
21.6 | H43.32.6 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 272 |
| 000.06.32.H43 |
21.7 | H43.32.7 | Phòng Văn hóa - Thông tin | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 098 |
| 000.07.32.H43 |
21.8 | H43.32.8 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 101 |
| 000.08.32.H43 |
21.9 | H43.32.9 | Phòng Dân tộc | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.09.32.H43 |
21.10 | H43.32.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 093 |
| 000.10.32.H43 |
21.11 | H43.32.11 | Thanh tra huyện | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 096 |
| 000.11.32.H43 |
21.12 | H43.32.12 | Phòng Tài nguyên - Môi trường | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 102 |
| 000.12.32.H43 |
21.13 | H43.32.13 | Ban quản lý các công trình hạ tầng | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 404 |
| 000.13.32.H43 |
21.14 | H43.32.14 | Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Bác Ái | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.14.32.H43 |
21.15 | H43.32.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thông | thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.15.32.H43 |
21.16 | H43.32.16 | Ủy ban nhân dân xã Phước Đại | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 073 |
| 000.16.32.H43 |
21.17 | H43.32.17 | Ủy ban nhân dân xã Phước Thắng | thôn Chà Đung, xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 515 |
| 000.17.32.H43 |
21.18 | H43.32.18 | Ủy ban nhân dân xã Phước Chính | xã Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.18.32.H43 |
21.19 | H43.32.19 | Ủy ban nhân dân xã Phước Thành | thôn Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 010 |
| 000.19.32.H43 |
21.20 | H43.32.20 | Ủy ban nhân dân xã Phước Tiến | Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.20.32.H43 |
21.21 | H43.32.21 | Ủy ban nhân dân xã Phước Tân | thôn suối đá, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.21.32.H43 |
21.22 | H43.32.22 | Ủy ban nhân dân xã Phước Trung | Rã Trên, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 240 |
| 000.22.32.H43 |
21.23 | H43.32.23 | Ủy ban nhân dân xã Phước Hòa | Thôn Chà Panh, xã Phước Hoà, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 714 |
| 000.23.32.H43 |
21.24 | H43.32.24 | Hội Đông y | Xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 089 |
| 000.24.32.H43 |
21.25 | H43.32.25 | Hội Chữ thập đỏ | Xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
| 000.25.32.H43 |
21.26 | H43.32.26 | Trung tâm Y tế huyện Bác Ái | Thôn Tà Lú, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 115 |
| 000.22.18.H43 |
Mã chờ từ H43.32.27 đến H43.32.99 để dự trữ | |||||||
22 | H43.33 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải |
|
|
|
| 000.00.33.H43 |
22.1 | H43.33.1 | Công an huyện | ĐT 704, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 013 |
| 000.01.33.H43 |
22.2 | H43.33.2 | Ban chỉ huy quân sự huyện | ĐT 704, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 118 |
| 000.02.33.H43 |
22.3 | H43.33.3 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 118 |
| 000.03.33.H43 |
22.4 | H43.33.4 | Thanh tra huyện | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 370 |
| 000.04.33.H43 |
22.5 | H43.33.5 | Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3874 076 |
| 000.05.33.H43 |
22.6 | H43.33.6 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | Số 374 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3875 522 |
| 000.06.33.H43 |
22.7 | H43.33.7 | Phòng Nội vụ | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 131 |
| 000.07.33.H43 |
22.8 | H43.33.8 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 420 |
| 000.08.33.H43 |
22.9 | H43.33.9 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6299 177 |
| 000.09.33.H43 |
22.10 | H43.33.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Số 322 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 045 |
| 000.10.33.H43 |
22.11 | H43.33.11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Số 374 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3512 562 |
| 000.11.33.H43 |
22.12 | H43.33.12 | Phòng Tư pháp | Số 376 đường Trường Chinh, Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 471 |
| 000.12.33.H43 |
22.13 | H43.33.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Số 84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 065 |
| 000.13.33.H43 |
22.14 | H43.33.14 | Trung tâm Văn hoá, Thể thao và Truyền thanh huyện | Đường 702, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 154 |
| 000.14.33.H43 |
22.15 | H43.33.15 | Trung tâm Y tế huyện Ninh Hải | Số 93, Phạm Ngọc Thạch,Thôn Khánh Sơn, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 946 |
| 000.16.18.H43 |
22.16 | H43.33.16 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng | Số 84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3876 404 |
| 000.16.33.H43 |
22.17 | H43.33.17 | Trung tâm phát triển quỹ đất | Số 84 đường Phạm Ngọc Thạch, , thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3876 567 |
| 000.17.33.H43 |
22.18 | H43.33.18 | Ủy ban nhân dân thị trấn Khánh Hải | Số 326 đường Trường Chinh, TT. Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 018 |
| 000.18.33.H43 |
22.19 | H43.33.19 | Ủy ban nhân dân xã Tri Hải | Tân An, ĐT 702, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 367 |
| 000.19.33.H43 |
22.20 | H43.33.20 | Ủy ban nhân dân xã Phương Hải | thôn Phương Cựu 3, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 119 |
| 000.20.33.H43 |
22.21 | H43.33.21 | Ủy ban nhân dân xã Nhơn Hải | thôn Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 041 |
| 000.21.33.H43 |
22.22 | H43.33.22 | Ủy ban nhân dân xã Thanh Hải | xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 111 |
| 000.22.33.H43 |
22.23 | H43.33.23 | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hải | thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 012 |
| 000.23.33.H43 |
22.24 | H43.33.24 | Ủy ban nhân dân xã Tân Hải | Thôn Thủy Lợi, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 118 |
| 000.24.33.H43 |
22.25 | H43.33.25 | Ủy ban nhân dân xã Hộ Hải | xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 014 |
| 000.25.33.H43 |
22.26 | H43.33.26 | Ủy ban nhân dân xã Xuân Hải | xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 035 |
| 000.26.33.H43 |
22.27 | H43.33.27 | Trung tâm Văn hóa, Thể thao và Truyền thanh | Số 163, Đường Yên Ninh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3874124 |
|
|
Mã chờ từ H43.33.28 đến H43.33.99 để dự trữ | |||||||
23 | H43.34 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước |
|
|
|
| 000.00.34.H43 |
23.1 | H43.34.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 521 |
| 000.01.34.H43 |
23.2 | H43.34.2 | Phòng Nội vụ | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 612 |
| 000.02.34.H43 |
23.3 | H43.34.3 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3866 129 |
| 000.03.34.H43 |
23.4 | H43.34.4 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3763 424 |
| 000.04.34.H43 |
23.5 | H43.34.5 | Phòng Tư pháp | Khu phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 701 |
| 000.05.34.H43 |
23.6 | H43.34.6 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khu phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 712 |
| 000.06.34.H43 |
23.7 | H43.34.7 | Thanh tra huyện | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 510 |
| 000.07.34.H43 |
23.8 | H43.34.8 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 638 |
| 000.08.34.H43 |
23.9 | H43.34.9 | Phòng Văn hóa và Thông tin | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 524 |
| 000.09.34.H43 |
23.10 | H43.34.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khu phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 528 |
| 000.10.34.H43 |
23.11 | H43.34.11 | Ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng | Số 24 đường Nguyễn Huệ, khu phố 4, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 471 |
| 000.11.34.H43 |
23.12 | H43.34.12 | Phòng Tài chính Kế hoạch | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 522 |
| 000.12.34.H43 |
23.13 | H43.34.13 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 525 |
| 000.13.34.H43 |
23.14 | H43.34.14 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh huyện | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 722 |
| 000.14.34.H43 |
23.15 | H43.34.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Khu phố 7, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865060 |
| 000.15.34.H43 |
23.16 | H43.34.16 | Ủy ban nhân dân thị trấn Phước Dân | Khu phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 556 |
| 000.16.34.H43 |
23.17 | H43.34.17 | Ủy ban nhân dân xã An Hải | thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 042 |
| 000.17.34.H43 |
23.18 | H43.34.18 | Ủy ban nhân dân xã Phước Hải | thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 099 |
| 000.18.34.H43 |
23.19 | H43.34.19 | Ủy ban nhân dân xã Phước Thái | thôn Hoài Ni, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 015 |
| 000.19.34.H43 |
23.20 | H43.34.20 | Ủy ban nhân dân xã Phước Hữu | thôn Mông Nhuận, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 563 |
| 000.20.34.H43 |
23.21 | H43.34.21 | Ủy ban nhân dân xã Phước Hậu | thôn Phước Đồng, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 253 |
| 000.21.34.H43 |
23.22 | H43.34.22 | Ủy ban nhân dân xã Phước Thuận | xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 219 |
| 000.22.34.H43 |
23.23 | H43.34.23 | Ủy ban nhân dân xã Phước Vinh | Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 521 |
| 000.23.34.H43 |
23.24 | H43.34.24 | Ủy ban nhân dân xã Phước Sơn | thôn Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 104 |
| 000.24.34.H43 |
23.25 | H43.34.25 | Trung tâm Y tế huyện Ninh Phước | TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3763 402 |
| 000.19.18.H43 |
23.26 | H43.34.26 | Bảo hiểm xã hội huyện Ninh Phước | TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
23.27 | H43.34.27 | Công an huyện Ninh Phước | TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
23.28 | H43.34.28 | Chi cục thuế huyện Ninh Phước; | TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
23.29 | H43.34.29 | Chi cục Thống kê khu vực Ninh Phước - Thuận Nam; | TT. Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
23.30 | H43.34.30 | Trường PT DTNT THCS Ninh Phước | KP12, Thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3763 440 |
| 000.21.03.H43 |
Mã chờ từ H43.34.31 đến H43.34.99 để dự trữ | |||||||
24 | H43.35 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn |
|
|
|
| 000.00.35.H43 |
24.1 | H43.35.1 | Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.01.35.H43 |
24.2 | H43.35.2 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 390 |
| 000.02.35.H43 |
24.3 | H43.35.3 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 251 |
| 000.03.35.H43 |
24.4 | H43.35.4 | Phòng Tư pháp | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 314 |
| 000.04.35.H43 |
24.5 | H43.35.5 | Phòng Văn hóa - Thông tin | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 237 |
| 000.06.35.H43 |
24.6 | H43.35.6 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 868 |
| 000.07.35.H43 |
24.7 | H43.35.7 | Phòng Nội vụ | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3505 125 |
| 000.09.35.H43 |
24.8 | H43.35.8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 278 |
| 000.10.35.H43 |
24.9 | H43.35.9 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 245 |
| 000.11.35.H43 |
24.10 | H43.35.10 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 268 |
| 000.12.35.H43 |
24.11 | H43.35.11 | Thanh tra huyện | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 277 |
| 000.13.35.H43 |
24.12 | H43.35.12 | Hội Liên hiệp phụ nữ | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 515 |
| 000.15.35.H43 |
24.13 | H43.35.13 | Hội Chữ thập đỏ | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 423 |
| 000.16.35.H43 |
24.14 | H43.35.14 | Hội Khuyến học | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3505 315 |
| 000.17.35.H43 |
24.15 | H43.35.15 | Hội Đông y | Số 207 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 332 |
| 000.18.35.H43 |
24.16 | H43.35.16 | Hội Cựu chiến binh | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 296 |
| 000.19.35.H43 |
24.17 | H43.35.17 | Liên đoàn lao động huyện | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 272 |
| 000.20.35.H43 |
24.18 | H43.35.18 | Hội Nông dân | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 514 |
| 000.21.35.H43 |
24.19 | H43.35.19 | Trung tâm y tế huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27B, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 279 |
| 000.22.35.H43 |
24.20 | H43.35.20 | Kho bạc Nhà nước huyện | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 375 |
| 000.23.35.H43 |
24.21 | H43.35.21 | Chi cục thuế | Xã Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 227 |
| 000.25.35.H43 |
24.22 | H43.35.22 | Chi cục Thống kê | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 356 |
| 000.26.35.H43 |
24.23 | H43.35.23 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3953 737 |
| 000.27.35.H43 |
24.24 | H43.35.24 | Hạt kiểm lâm | Số 52 đường Anh Dũng, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 219 |
| 000.28.35.H43 |
24.25 | H43.35.25 | Ban Quản lý công trình công cộng và Quản lý chợ | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 897 |
| 000.30.35.H43 |
24.26 | H43.35.26 | Ban Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn Krông Pha | Quốc Lộ 27, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 575 |
| 000.31.35.H43 |
24.27 | H43.35.27 | Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Ninh Sơn | Quốc lộ 27A, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3851 396 |
| 000.34.35.H43 |
24.28 | H43.35.28 | Công an huyện | Số 67 đường Nguyễn Huệ, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 223 |
| 000.35.35.H43 |
24.29 | H43.35.29 | Chi nhánh ngân hàng chính sách huyện | Số 209 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3856 055 |
| 000.36.35.H43 |
24.30 | H43.35.30 | Chi nhánh ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện | Khu phố 3, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 258 |
| 000.37.35.H43 |
24.31 | H43.35.31 | Bảo hiểm xã hội huyện | Số 203 Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 378 |
| 000.38.35.H43 |
24.32 | H43.35.32 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên | Số 75 đường Anh Dũng, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 649 |
| 000.39.35.H43 |
24.33 | H43.35.33 | Ban chỉ huy Quân sự | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.40.35.H43 |
24.34 | H43.35.34 | Trung tâm Bồi dưỡng chính trị | Khu phố 5, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 340 |
| 000.42.35.H43 |
24.35 | H43.35.35 | Trạm Khuyến nông | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.43.35.H43 |
24.36 | H43.35.36 | Trạm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.44.35.H43 |
24.37 | H43.35.37 | Trạm Thủy nông Ninh Sơn | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.45.35.H43 |
24.38 | H43.35.38 | Trạm Chăn nuôi và Thú y | Số 219 đường Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 589 |
| 000.46.35.H43 |
24.39 | H43.35.39 | Ủy ban nhân dân xã Ma Nới | thôn ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 397 |
| 000.47.35.H43 |
24.40 | H43.35.40 | Ủy ban nhân dân xã Lương Sơn | thôn Trà Giang, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 553 |
| 000.48.35.H43 |
24.41 | H43.35.41 | Ủy ban nhân dân xã Hòa Sơn | thôn Hòa Xã, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 395 |
| 000.49.35.H43 |
24.42 | H43.35.42 | Ủy ban nhân dân xã Nhơn Sơn | xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 109 |
| 000.50.35.H43 |
24.43 | H43.35.43 | Ủy ban nhân dân thị trấn Tân Sơn | Đường Lê Duẩn, TT. Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 222 |
| 000.51.35.H43 |
24.44 | H43.35.44 | Ủy ban nhân dân xã Lâm Sơn | Lâm Sơn, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3852 203 |
| 000.52.35.H43 |
24.45 | H43.35.45 | Ủy ban nhân dân xã Quảng Sơn | QL27, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 028 |
| 000.53.35.H43 |
24.46 | H43.35.46 | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Sơn | xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 127 |
| 000.54.35.H43 |
24.47 | H43.35.47 | Trung tâm Văn hóa- Thể thao và Truyền thanh | Khu phố 3, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 328 |
| - |
24.48 | H43.35.48 | Huyện đoàn | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 257 |
| - |
Mã chờ từ H43.35.49 đến H43.35.99 để dự trữ | |||||||
25 | H43.36 | Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
|
|
|
| 000.00.36.H43 |
25.1 | H43.36.1 | Ban quản lý Đầu tư xây dựng | Số 62 đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 578 |
| 000.01.36.H43 |
25.2 | H43.36.2 | Ban quản lý Chợ Thanh Sơn | Đường Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 043 |
| 000.02.36.H43 |
25.3 | H43.36.3 | Ban quản lý Chợ Tháp Chàm | Đường Nguyễn Du, phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 036 |
| 000.03.36.H43 |
25.4 | H43.36.4 | Bảo hiểm xã hội thành phố | Đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 314 |
| 000.04.36.H43 |
25.5 | H43.36.5 | Chi cục Thuế | Đường 16/4, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3833 958 |
| 000.05.36.H43 |
25.6 | H43.36.6 | Chi cục Thống kê | Số 185 Đường 21/8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 691 |
| 000.06.36.H43 |
25.7 | H43.36.7 | Công an thành phố | Số 287 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 516 |
| 000.07.36.H43 |
25.8 | H43.36.8 | Hội Chữ thập đỏ | Số 195 đường Thống Nhất, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 598 |
| 000.08.36.H43 |
25.9 | H43.36.9 | Hội Nông dân | Số 08 Đường 21/8, phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 668 |
| 000.09.36.H43 |
25.10 | H43.36.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Số 62 đường 16 tháng 4, phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 982 |
| 000.10.36.H43 |
25.11 | H43.36.11 | Hội Đông y | Số 08 Đường 21/8, Phường Mỹ Hương, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 654 |
| 000.11.36.H43 |
25.12 | H43.36.12 | Phòng Kinh tế | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 386 |
| 000.12.36.H43 |
25.13 | H43.36.13 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3834 311 |
| 000.13.36.H43 |
25.14 | H43.36.14 | Phòng Nội vụ | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.383 2280 |
| 000.14.36.H43 |
25.15 | H43.36.15 | Phòng quản lý Đô thị | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2211 223 |
| 000.15.36.H43 |
25.16 | H43.36.16 | Phòng Tài chính Kế hoạch | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 993 |
| 000.16.36.H43 |
25.17 | H43.36.17 | Phòng Tài nguyên Môi trường | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 575 |
| 000.17.36.H43 |
25.18 | H43.36.18 | Phòng Tư pháp | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 040 |
| 000.18.36.H43 |
25.19 | H43.36.19 | Phòng Văn hóa Thông tin | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 548 |
| 000.19.36.H43 |
25.20 | H43.36.20 | Ủy ban nhân dân phường Bảo An | Số 630 Đường 21/8, Phường Bảo An, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 007 |
| 000.20.36.H43 |
25.21 | H43.36.21 | Ủy ban nhân dân phường Đô Vinh | Đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 112 |
| 000.21.36.H43 |
25.22 | H43.36.22 | Ủy ban nhân dân phường Kinh Dinh | Đường Lê Lợi, Phường Kinh Dinh, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 561 |
| 000.22.36.H43 |
25.23 | H43.36.23 | Ủy ban nhân dân phường Phước Mỹ | Số 293 đường 21 Tháng 8, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 346 |
| 000.23.36.H43 |
25.24 | H43.36.24 | Ủy ban nhân dân phường Tấn Tài | Số 424 đường Ngô Gia Tự, phường Kinh Dinh, Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 558 |
| 000.24.36.H43 |
25.25 | H43.36.25 | Ủy ban nhân dân phường Phủ Hà | Số 55 Đường 21/8, phường phủ Hà, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 351 |
| 000.25.36.H43 |
25.26 | H43.36.26 | Ủy ban nhân dân phường Thanh Sơn | Số 67 đường Ngô Gia Tự, phường Thanh Son, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 913 |
| 000.26.36.H43 |
25.27 | H43.36.27 | Ủy ban nhân dân phường Đài Sơn | Khu phố 3, phường Đài Sơn, Tp. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 052 |
| 000.27.36.H43 |
25.28 | H43.36.28 | Ủy ban nhân dân phường Đạo Long | Phường Đạo Long, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 636 |
| 000.28.36.H43 |
25.29 | H43.36.29 | Ủy ban nhân dân phường Mỹ Hương | Số 31 đường Phan Đình Phùng, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 522 |
| 000.29.36.H43 |
25.30 | H43.36.30 | Ủy ban nhân dân phường Mỹ Đông | Số 85 đường Trần Quý Cáp, Tp. Mỹ Đông, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3897 574 |
| 000.30.36.H43 |
25.31 | H43.36.31 | Ủy ban nhân dân phường Mỹ Bình | Đường Võ Giới Sơn, phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3834 572 |
| 000.31.36.H43 |
25.32 | H43.36.32 | Ủy ban nhân dân phường Mỹ Hải | Số 27 đường Hải Thượng Lãn ông, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3827 571 |
| 000.32.36.H43 |
25.33 | H43.36.33 | Ủy ban nhân dân phường Văn Hải | Số 01 đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 976 |
| 000.33.36.H43 |
25.34 | H43.36.34 | Ủy ban nhân dân phường Đông Hải | Số 22 đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3827 585 |
| 000.34.36.H43 |
25.35 | H43.36.35 | Ủy ban nhân dân xã Thành Hải | Số 6c đường Thống Nhất, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 011 |
| 000.35.36.H43 |
25.36 | H43.36.36 | Trung tâm Văn hóa Thể thao và Truyền thanh | Số 02 đường Lê Đình Chinh, phường Thanh Sơn, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3835 535 |
| - |
25.37 | H43.36.37 | Hội khuyến học | Đường Lê Hồng Phong, phường Mỹ Hương, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3834 364 |
| - |
25.38 | H43.36.38 | Thanh tra thành phố | Số 6A Đường 21 tháng 8, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 380 |
| - |
25.39 | H43.36.39 | Hội Liên hiệp phụ nữ | Số 08 đường 21 tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3836 629 |
| - |
25.40 | H43.36.40 | Trung tâm Y tế thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Số 364 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 946 |
| 000.16.18.H43 |
25.41 | H43.36.41 | Trung tâm phát triển quỹ đất thành phố | 6A, đường 16/4, phường Tấn Tài, TP -PR TC |
| 0259.3822444 |
|
|
Mã chờ từ H43.36.42 đến H43.36.99 để dự trữ |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CÓ MÃ ĐỊNH DANH CẤP 3
(Mã cấp 4)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 166 /QĐ-UBND ngày 12/4/2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử theo QĐ 20/2020/QĐ-TTg | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ của cơ quan, đơn vị | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT (cũ) |
1 | H43.2 | Sở Nội vụ |
|
|
|
| 000.00.02.H43 |
1.1 | H43.2.2 | Chi cục Văn thư - Lưu trữ |
|
|
|
| 000.02.02.H43 |
Mã chờ từ H43.2.2.1 đến H43.2.2.999 để dự trữ | |||||||
2 | H43.10 | Sở Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
| 000.00.10.H43 |
2.1 | H43.10.2 | Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
|
|
|
| 000.02.10.H43 |
2.1.1 | H43.10.2.1 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng | Số 10 Đường Phạm Đình Hồ, Phường Mỹ Bình, Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3833 385 |
| 001.02.10.H43 |
Mã chờ từ H43.10.2.2 đến H43.10.2.999 để dự trữ | |||||||
3 | H43.14 | Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
| 000.00.14.H43 |
3.1 | H43.14.3 | Văn phòng đăng ký đất đai Ninh Thuận |
|
|
|
| 000.03.14.H43 |
3.1.1 | H43.14.3.1 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Phan Rang-Tháp Chàm | Số 62 Đường 16/4, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3821 314 |
| - |
3.1.2 | H43.14.3.2 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Phước | Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3839 644 |
| - |
3.1.3 | H43.14.3.3 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Sơn | Thị trấn Tân sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 963 |
| - |
3.1.4 | H43.14.3.4 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Ninh Hải | Số 376 Đường Trường Chinh, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3875 773 |
| - |
3.1.5 | H43.14.3.5 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Thuận Nam | Thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3553 409 |
| - |
3.1.6 | H43.14.3.6 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3839 644 |
| - |
3.1.7 | H43.14.3.7 | Văn phòng Đăng ký đất đai Ninh Thuận - Chi nhánh Bác Ái | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 181 |
| - |
Mã chờ từ H43.14.3.8 đến H43.14.3.999 để dự trữ | |||||||
4 | H43.30 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Bắc |
|
|
|
| 000.00.30.H43 |
4.1 | H43.30.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.30.H43 |
4.1.1 | H43.30.10.1 | Trường THCS Cao Bá Quát | xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3518 146 |
| 001.10.30.H43 |
4.1.2 | H43.30.10.2 | Trường THCS Hùng Vương | thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 730 |
| 002.10.30.H43 |
4.1.3 | H43.30.10.3 | Trường THCS Phước Chiến | thôn Đầu Suối B, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 123 |
| 005.10.30.H43 |
4.1.4 | H43.30.10.4 | Trường THCS Bùi Thị Xuân | xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 363 |
| 006.10.30.H43 |
4.1.5 | H43.30.10.5 | Trường tiểu học Gò Sạn | xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3518 146 |
| 007.10.30.H43 |
4.1.6 | H43.30.10.6 | Trường tiểu học Mỹ Nhơn | xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 730 |
| 008.10.30.H43 |
4.1.7 | H43.30.10.7 | Trường tiểu học Bà Râu | xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 146 |
| 009.10.30.H43 |
4.1.8 | H43.30.10.8 | Trường tiểu học Phước Chiến | xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 395 |
| 011.10.30.H43 |
4.1.9 | H43.30.10.9 | Trường tiểu học Công Hải | xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 614 |
| 012.10.30.H43 |
4.1.10 | H43.30.10.10 | Trường tiểu học Lợi Hải | Quốc Lộ 1A, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 221 |
| 013.10.30.H43 |
4.1.11 | H43.30.10.11 | Trường tiểu học Xóm Bằng | xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 730 |
| 014.10.30.H43 |
4.1.12 | H43.30.10.12 | Trường tiểu học Bỉnh Nghĩa | xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 146 |
| 016.10.30.H43 |
4.1.13 | H43.30.10.13 | Trường tiểu học Suối Giếng | xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 611 |
| 017.10.30.H43 |
4.1.14 | H43.30.10.14 | Trường mẫu giáo Phước Chiến | Đầu Suối A, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3540 397 |
| 018.10.30.H43 |
4.1.15 | H43.30.10.15 | Trường mẫu giáo Phước Kháng | xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 730 |
| 019.10.30.H43 |
4.1.16 | H43.30.10.16 | Trường mẫu giáo Công Hải | thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 687 |
| 020.10.30.H43 |
4.1.17 | H43.30.10.17 | Trường mẫu giáo Lợi Hải | thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 183 |
| 021.10.30.H43 |
4.1.18 | H43.30.10.18 | Trường mẫu giáo Bắc Phong | QL1A, xã Bắc Phong, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3540 244 |
| 022.10.30.H43 |
4.1.19 | H43.30.10.19 | Trường mẫu giáo Bắc Sơn | xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3540 397 |
| 023.10.30.H43 |
4.1.20 | H43.30.10.20 | Trường tiểu học và trung học cơ sở Hà Huy Tập | xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3973 050 |
| - |
4.1.21 | H43.30.10.21 | Trường tiểu học và trung học cơ sở Phước Kháng | thôn Cầu Đá, xã Phước Kháng, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 604 |
| - |
4.1.22 | H43.30.10.22 | Trường PT DTNT Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3625 143 |
| 000.20.03.H43 |
Mã chờ từ H43.30.10.23 đến H43.30.10.999 để dự trữ | |||||||
5 | H43.31 | Ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam |
|
|
|
| 000.00.31.H43 |
5.1 | H43.31.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.31.H43 |
5.1.1 | H43.31.10.1 | Trường THCS Nguyễn Tiệm | thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 302 |
| 002.10.31.H43 |
5.1.2 | H43.31.10.2 | Trường THCS Trương Văn Ly | xã Phước Diêm, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 762 |
| 003.10.31.H43 |
5.1.3 | H43.31.10.3 | Trường phổ thông DTBT THCS Phước Hà | thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3550 736 |
| 005.10.31.H43 |
5.1.4 | H43.31.10.4 | Trường THCS Võ Văn Kiệt | xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 302 |
| 006.10.31.H43 |
5.1.5 | H43.31.10.5 | Trường tiểu học Hiếu Thiện | thôn Hiếu Thiện, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 762 |
| 008.10.31.H43 |
5.1.6 | H43.31.10.6 | Trường tiểu học Thương Diêm | thôn Thương Diêm, xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 532 |
| 009.10.31.H43 |
5.1.7 | H43.31.10.7 | Trường tiểu học Lạc Nghiệp | xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 224 |
| 010.10.31.H43 |
5.1.8 | H43.31.10.8 | Trường tiểu học Lạc Tiến | thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3960 089 |
| 011.10.31.H43 |
5.1.9 | H43.31.10.9 | Trường tiểu học Nho Lâm | thôn Văn Lâm 4, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 582 |
| 012.10.31.H43 |
5.1.10 | H43.31.10.10 | Trường tiểu học Vụ Bổn | thôn Vụ Bổn, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 350 |
| 013.10.31.H43 |
5.1.11 | H43.31.10.11 | Trường tiểu học Từ Thiện | thôn Từ Thiện, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 613 |
| 014.10.31.H43 |
5.1.12 | H43.31.10.12 | Trưởng Mẫu giáo Nhị Hà | Xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
|
|
5.1.13 | H43.31.10.13 | Trường tiểu học Phước Lập | thôn Phước Lập, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 350 |
| 018.10.31.H43 |
5.1.14 | H43.31.10.14 | Trường tiểu học Trà Nô | thôn Trà Nô, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3966 482 |
| 019.10.31.H43 |
5.1.15 | H43.31.10.15 | Trường tiểu học Quán Thẻ | thôn Quán Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3960 014 |
| 020.10.31.H43 |
5.1.16 | H43.31.10.16 | Trường tiểu học Giá | thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 842 |
| 021.10.31.H43 |
5.1.17 | H43.31.10.17 | Trường tiểu học Sơn Hải | thôn Sơn Hải, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 229 |
| 022.10.31.H43 |
5.1.18 | H43.31.10.18 | Trường tiểu học Lạc Sơn | thôn Lạc Sơn, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3760 013 |
| 023.10.31.H43 |
5.1.19 | H43.31.10.19 | Trường mẫu giáo Phước Hà | thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3506 154 |
| 025.10.31.H43 |
5.1.20 | H43.31.10.20 | Trường mẫu giáo Phước Nam | QL1A, xã Phước nam, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2215 761 |
| 026.10.31.H43 |
5.1.21 | H43.31.10.21 | Trường mẫu giáo Phước Ninh | thôn Hiếu Thiện, xã Phước Ninh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 229 |
| 027.10.31.H43 |
5.1.22 | H43.31.10.22 | Trường mẫu giáo Phước Dinh | Sơn Hải 1, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3869 031 |
| 028.10.31.H43 |
5.1.23 | H43.31.10.23 | Trường mẫu giáo Phước Diêm | xã Phước Diêm, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3861 556 |
| 029.10.31.H43 |
5.1.24 | H43.31.10.24 | Trường mầm non Quán Thẻ | Quán Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3960 409 |
| 030.10.31.H43 |
5.1.25 | H43.31.10.25 | Trường mầm non Cà Ná | Lạc Nghiệp 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2215 761 |
| - |
5.1.26 | H43.31.10.26 | Trường TH và THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | thôn Văn Lâm 3, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 157 |
| - |
5.1.27 | H43.31.10.27 | Trường TH và THCS Hoàng Hoa Thám | thôn 1, xã Nhị Hà, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3966 027 |
| - |
5.1.28 | H43.31.10.28 | Trường THCS và THPT Đặng Chí Thanh | thôn Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3880 057 |
| - |
5.1.29 | H43.31.10.29 | Trường THCS và THPT Nguyễn Văn Linh | QL1A, xã Phước Minh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6559 009 |
| - |
Mã chờ từ H43.31.10.30 đến H43.31.10.999 để dự trữ | |||||||
6 | H43.32 | Ủy ban nhân dân huyện Bác Ái |
|
|
|
| 000.00.32.H43 |
6.1 | H43.32.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.32.H43 |
6.1.1 | H43.32.10.1 | Trường THCS Trần Phú | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 363 |
| 001.10.32.H43 |
6.1.2 | H43.32.10.2 | Trường THCS Nguyễn Huệ | thôn Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 021 |
| 002.10.32.H43 |
6.1.3 | H43.32.10.3 | Trường THCS Lê Lợi | xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3517 556 |
| 003.10.32.H43 |
6.1.4 | H43.32.10.4 | Trường THCS Ngô Quyền | thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3500 959 |
| 004.10.32.H43 |
6.1.5 | H43.32.10.5 | Trường THCS Võ Thị Sáu | xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 363 |
| 005.10.32.H43 |
6.1.6 | H43.32.10.6 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3947 046 |
| 006.10.32.H43 |
6.1.7 | H43.32.10.7 | Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3504 133 |
| 007.10.32.H43 |
6.1.8 | H43.32.10.8 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 500 |
| 008.10.32.H43 |
6.1.9 | H43.32.10.9 | Trường THCS Võ Văn Kiệt | xã Phước Chinh, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 829 |
| 009.10.32.H43 |
6.1.10 | H43.32.10.10 | Trường tiểu học Phước Tiến A | xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3517 676 |
| 010.10.32.H43 |
6.1.11 | H43.32.10.11 | Trường tiểu học Phước Tiến B | xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3947 046 |
| 011.10.32.H43 |
6.1.12 | H43.32.10.12 | Trường tiểu học Phước Tân A | xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3516 448 |
| 012.10.32.H43 |
6.1.13 | H43.32.10.13 | Trường tiểu học Phước Tân B | xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3504 093 |
| 013.10.32.H43 |
6.1.14 | H43.32.10.14 | Trường tiểu học Phước Bình A | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3540 568 |
| 014.10.32.H43 |
6.1.15 | H43.32.10.15 | Trường tiểu học Phước Bình B | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6289 982 |
| 015.10.32.H43 |
6.1.16 | H43.32.10.16 | Trường tiểu học Phước Bình C | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3540 568 |
| 016.10.32.H43 |
6.1.17 | H43.32.10.17 | Trường tiểu học Phước Thành A | thôn Ma Nai, xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3516 448 |
| 017.10.32.H43 |
6.1.18 | H43.32.10.18 | Trường tiểu học Phước Thành B | xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3504 188 |
| 018.10.32.H43 |
6.1.19 | H43.32.10.19 | Trường tiểu học Phước Đại A | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6274 747 |
| 019.10.32.H43 |
6.1.20 | H43.32.10.20 | Trường tiểu học Phước Đại B | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3516 448 |
| 020.10.32.H43 |
6.1.21 | H43.32.10.21 | Trường tiểu học Phước Trung A | xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3947 056 |
| 021.10.32.H43 |
6.1.22 | H43.32.10.22 | Trường tiểu học Phước Trung B | xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3504 400 |
| 022.10.32.H43 |
6.1.23 | H43.32.10.23 | Trường tiểu học Phước Hòa | xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 717 |
| 023.10.32.H43 |
6.1.24 | H43.32.10.24 | Trường tiểu học Phước Thắng | xã Phước Thắng, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 512 |
| 024.10.32.H43 |
6.1.25 | H43.32.10.25 | Trường tiểu học Phước Chính | xã Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 229 |
| 025.10.32.H43 |
6.1.26 | H43.32.10.26 | Trường mẫu giáo Phước Đại | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3840 325 |
| 026.10.32.H43 |
6.1.27 | H43.32.10.27 | Trường mẫu giáo Phước Chính | xã Phước Chính, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6274 747 |
| 027.10.32.H43 |
6.1.28 | H43.32.10.28 | Trường mẫu giáo Phước Thành | xã Phước Thành, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 018 |
| 028.10.32.H43 |
6.1.29 | H43.32.10.29 | Trường mẫu giáo Phước Tân | thôn Ma Ty, xã Phước Tân, Huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3516 443 |
| 029.10.32.H43 |
6.1.30 | H43.32.10.30 | Trường mẫu giáo Phước Thắng | thôn Ma Ty, xã Phước Tân, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 534 |
| 030.10.32.H43 |
6.1.31 | H43.32.10.31 | Trường mẫu giáo Phước Tiến | thôn Trà Co 2, xã Phước Tiến, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 042 |
| 031.10.32.H43 |
6.1.32 | H43.32.10.32 | Trường mẫu giáo Phước Hòa | thôn Trà Panh, xã Phước Hòa, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2245 642 |
| 032.10.32.H43 |
6.1.33 | H43.32.10.33 | Trường mẫu giáo Phước Trung | thôn Rã Giữa, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3947 048 |
| 033.10.32.H43 |
6.1.34 | H43.32.10.34 | Trường mẫu giáo Phước Bình | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3842 913 |
| 034.10.32.H43 |
6.1.35 | H43.32.10.35 | Trường mầm non Hoa Mai | xã Phước Đại, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 534 |
| 035.10.32.H43 |
6.1.36 | H43.32.10.36 | Trường mầm non Phong Lan | xã Phước Bình, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3841 042 |
| 036.10.32.H43 |
Mã chờ từ H43.32.10.37 đến H43.32.10.999 để dự trữ | |||||||
7 | H43.33 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Hải |
|
|
|
| 000.00.33.H43 |
7.1 | H43.33.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.33.H43 |
7.1.1 | H43.33.10.1 | Trường TH và THCS Ngô Quyền | thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 044 |
| 001.10.33.H43 |
7.1.2 | H43.33.10.2 | Trường THCS Lương Thế Vinh | thôn Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 030 |
| 002.10.33.H43 |
7.1.3 | H43.33.10.3 | Trường THCS Lý Thường Kiệt | thôn Tân An, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3874 400 |
| 003.10.33.H43 |
7.1.4 | H43.33.10.4 | Trường THCS Quang Trung | thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 011 |
| 004.10.33.H43 |
7.1.5 | H43.33.10.5 | Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 884 |
| 005.10.33.H43 |
7.1.6 | H43.33.10.6 | Trường THCS Nguyễn Thái Bình | thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 086 |
| 006.10.33.H43 |
7.1.7 | H43.33.10.7 | Trường THCS An Dương Vương | thôn An Xuân 1, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 106 |
| 007.10.33.H43 |
7.1.8 | H43.33.10.8 | Trường TH và THCS Mai Thúc Loan | thôn Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 471 |
| 008.10.33.H43 |
7.1.9 | H43.33.10.9 | Trường THCS Ngô Sĩ Liên | xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2224 678 |
| 009.10.33.H43 |
7.1.10 | H43.33.10.10 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | thôn Khánh Sơn, xã Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3874 802 |
| 010.10.33.H43 |
7.1.11 | H43.33.10.11 | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3770 038 |
| 011.10.33.H43 |
7.1.12 | H43.33.10.12 | Trường tiểu học Lương Cách | xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3872 560 |
| 012.10.33.H43 |
7.1.13 | H43.33.10.13 | Trường tiểu học Hộ Diêm | thôn Hộ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 070 |
| 013.10.33.H43 |
7.1.14 | H43.33.10.14 | Trường tiểu học Gò Đền | xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3878 071 |
| 014.10.33.H43 |
7.1.15 | H43.33.10.15 | Trường tiểu học Thủy Lợi | thôn Thủy Lợi, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 228 |
| 015.10.33.H43 |
7.1.16 | H43.33.10.16 | Trường tiểu học Thành Sơn | thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3531 205 |
| 016.10.33.H43 |
7.1.17 | H43.33.10.17 | Trường tiểu học An Nhơn | thôn An Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 119 |
| 017.10.33.H43 |
7.1.18 | H43.33.10.18 | Trường tiểu học Phước Nhơn | Thôn Phước Nhơn 1, xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 126 |
| 018.10.33.H43 |
7.1.19 | H43.33.10.19 | Trường tiểu học An Xuân | thôn An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3507 904 |
| 019.10.33.H43 |
7.1.20 | H43.33.10.20 | Trường tiểu học Dư Khánh | thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 151 |
| 020.10.33.H43 |
7.1.21 | H43.33.10.21 | Trường tiểu học Ninh Chữ | thôn Ninh Chữ 2, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 439 |
| 021.10.33.H43 |
7.1.22 | H43.33.10.22 | Trường tiểu học Tri Thủy | thôn Tri Hải, xã Tri Thủy, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 152 |
| 022.10.33.H43 |
7.1.23 | H43.33.10.23 | Trường tiểu học Tân An | thôn Tân An, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3877 062 |
| 023.10.33.H43 |
7.1.24 | H43.33.10.24 | Trường tiểu học Khánh Hội | thôn Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 436 |
| 024.10.33.H43 |
7.1.25 | H43.33.10.25 | Trường tiểu học Khánh Nhơn | thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 075 |
| 025.10.33.H43 |
7.1.26 | H43.33.10.26 | Trường tiểu học Mỹ Tường | thôn Mỹ Tường, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 027 |
| 026.10.33.H43 |
7.1.27 | H43.33.10.27 | Trường tiểu học Mỹ Phong | thôn Mỹ Phong, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 715 |
| 027.10.33.H43 |
7.1.28 | H43.33.10.28 | Trường tiểu học Mỹ Tân | thôn Mỹ Tân, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3507 837 |
| 028.10.33.H43 |
7.1.29 | H43.33.10.29 | Trường tiểu học Thái An | thôn Thái An, xã Vĩnh Hy, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 039 |
| 029.10.33.H43 |
7.1.30 | H43.33.10.30 | Trường tiểu học Vĩnh Hy | thôn Vĩnh Hy, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3870 056 |
| 030.10.33.H43 |
7.1.31 | H43.33.10.31 | Trường tiểu học Phương Cựu | thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 190 |
| 031.10.33.H43 |
7.1.32 | H43.33.10.32 | Trường tiểu học Phương Cựu 3 | thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3973 479 |
| 032.10.33.H43 |
7.1.33 | H43.33.10.33 | Trường mẫu giáo Tân Hải | thôn Gò Đền, xã Tân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 908 |
| 033.10.33.H43 |
7.1.34 | H43.33.10.34 | Trường mẫu giáo Hộ Hải | thôn Lương Cách, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 910 |
| 034.10.33.H43 |
7.1.35 | H43.33.10.35 | Trường mẫu giáo Xuân Hải B | thôn Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 909 |
| 035.10.33.H43 |
7.1.36 | H43.33.10.36 | Trường mẫu giáo Xuân Hải C | thôn An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3871 544 |
| 036.10.33.H43 |
7.1.37 | H43.33.10.37 | Trường mầm non Thành Sơn | Thôn Thành Sơn, xã Xuân Hải. |
| 0259.3871 821 |
| 037.10.33.H43 |
7.1.38 | H43.33.10.38 | Trường mẫu giáo Khánh Hải | Khu Phố Khánh Tân, thị trấn Khánh Hải. |
| 0259.3875 629 |
| 038.10.33.H43 |
7.1.39 | H43.33.10.39 | Trường mẫu giáo Tri Hải | thôn Tri Thủy 1, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 911 |
| 039.10.33.H43 |
7.1.40 | H43.33.10.40 | Trường mẫu giáo Phương Hải | thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 907 |
| 040.10.33.H43 |
7.1.41 | H43.33.10.41 | Trường mẫu giáo Nhơn Hải | thôn Khánh Nhơn, xã Nhơn Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2213 905 |
| 041.10.33.H43 |
7.1.42 | H43.33.10.42 | Trường mẫu giáo Thanh Hải | thôn Mỹ Tân, xã Thanh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3879 174 |
| 042.10.33.H43 |
7.1.43 | H43.33.10.43 | Trường mẫu giáo Vĩnh Hải | thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3507 462 |
| 043.10.33.H43 |
7.1.44 | H43.33.10.44 | Trường mầm non Ninh Hải | Khu phố Ninh Chữ, thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3873 167 |
| 044.10.33.H43 |
Mã chờ từ H43.33.10.45 đến H43.33.10.999 để dự trữ | |||||||
8 | H43.34 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Phước |
|
|
|
| 000.00.34.H43 |
8.1 | H43.34.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.34.H43 |
8.1.1 | H43.34.10.1 | Trường THCS Phan Bội Châu | thôn Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 100 |
| 001.10.34.H43 |
8.1.2 | H43.34.10.2 | Trường THCS Trần Thi | xã Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 214 |
| 002.10.34.H43 |
8.1.3 | H43.34.10.3 | Trường THCS Lê Quý Đôn | thôn Hiếu lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 273 |
| 003.10.34.H43 |
8.1.4 | H43.34.10.4 | Trường THCS Đổng Dậu | thôn Thái Giao, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 024 |
| 004.10.34.H43 |
8.1.5 | H43.34.10.5 | Trường THCS Huỳnh Phước | xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 676 |
| 005.10.34.H43 |
8.1.6 | H43.34.10.6 | Trường THCS Trương Định | xã Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3515 222 |
| 006.10.34.H43 |
8.1.7 | H43.34.10.7 | Trường THCS Nguyễn Tất Thành | KP8, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2244 145 |
| 007.10.34.H43 |
8.1.8 | H43.34.10.8 | Trường THCS Phước Vinh | xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 02593 862 420 |
| 008.10.34.H43 |
8.1.9 | H43.34.10.9 | Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai | thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 043 |
| 009.10.34.H43 |
8.1.10 | H43.34.10.10 | Trường THCS Phan Đình Phùng | xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 090 |
| 010.10.34.H43 |
8.1.11 | H43.34.10.11 | Trường tiểu học Ninh Quý | thôn Ninh Quý, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 030 |
| 011.10.34.H43 |
8.1.12 | H43.34.10.12 | Trường tiểu học Phước Thiện | thôn Phước Thiện 1, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 131 |
| 012.10.34.H43 |
8.1.13 | H43.34.10.13 | Trường tiểu học Phước An | thôn Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 152 |
| 013.10.34.H43 |
8.1.14 | H43.34.10.14 | Trường tiểu học Liên Sơn 1 | Liên Sơn 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 160 |
| 014.10.34.H43 |
8.1.15 | H43.34.10.15 | Trường tiểu học Liên Sơn 2- Bảo Vinh | Liên Sơn 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 727 |
| 015.10.34.H43 |
8.1.16 | H43.34.10.16 | Trường tiểu học Phú Nhuận | thôn Phú Nhuận, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 197 |
| 016.10.34.H43 |
8.1.17 | H43.34.10.17 | Trường tiểu học Hiệp Hòa | thôn Hiệp Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 738 |
| 017.10.34.H43 |
8.1.18 | H43.34.10.18 | Trường tiểu học Thuận Hòa | thôn Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 169 |
| 018.10.34.H43 |
8.1.19 | H43.34.10.19 | Trường tiểu học Phước Khánh | thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 198 |
| 019.10.34.H43 |
8.1.20 | H43.34.10.20 | Trường tiểu học Vạn Phước | thôn Phước Khánh, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 189 |
| 020.10.34.H43 |
8.1.21 | H43.34.10.21 | Trường tiểu học Phước Đồng | thôn Phước Đồng, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 292 |
| 021.10.34.H43 |
8.1.22 | H43.34.10.22 | Trường tiểu học Thọ Sanh | thôn Trường Thọ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 210 |
| 022.10.34.H43 |
8.1.23 | H43.34.10.23 | Trường tiểu học Hiếu Lễ | thôn Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 294 |
| 023.10.34.H43 |
8.1.24 | H43.34.10.24 | Trường tiểu học Chất Thường | thôn Chất Thường, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 293 |
| 024.10.34.H43 |
8.1.25 | H43.34.10.25 | Trường tiểu học Hoài Nhơn | thôn Hoài Nhơn, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 377 |
| 025.10.34.H43 |
8.1.26 | H43.34.10.26 | Trường tiểu học Hoài Trung | xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3965 052 |
| 026.10.34.H43 |
8.1.27 | H43.34.10.27 | Trường tiểu học Như Bình | thôn Như Bình, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3867 017 |
| 027.10.34.H43 |
8.1.28 | H43.34.10.28 | Trường tiểu học Hữu Đức | thôn Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 670 |
| 028.10.34.H43 |
8.1.29 | H43.34.10.29 | Trường tiểu học Tân Đức | thôn Tân Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 948 |
| 029.10.34.H43 |
8.1.30 | H43.34.10.30 | Trường tiểu học La Chữ | thôn La Chữ, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 952 |
| 030.10.34.H43 |
8.1.31 | H43.34.10.31 | Trường tiểu học Hậu Sanh | thôn Hậu Sanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 934 |
| 031.10.34.H43 |
8.1.32 | H43.34.10.32 | Trường tiểu học Phú Quý 1 | Khu Phố 5, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 767 |
| 032.10.34.H43 |
8.1.33 | H43.34.10.33 | Trường tiểu học Phú Quý 2 | Khu phố 15, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 974 |
| 033.10.34.H43 |
8.1.34 | H43.34.10.34 | Trường tiểu học Vĩnh Thuận | thôn Phú Quý, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 072 |
| 034.10.34.H43 |
8.1.35 | H43.34.10.35 | Trường tiểu học Mỹ Nghiệp | thôn Mỹ Nghiệp, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 118 |
| 035.10.34.H43 |
8.1.36 | H43.34.10.36 | Trường tiểu học Chung Mỹ | Khu phố 6, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 136 |
| 036.10.34.H43 |
8.1.37 | H43.34.10.37 | Trường tiểu học Bình Quý | Khu phố 15, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 163 |
| 037.10.34.H43 |
8.1.38 | H43.34.10.38 | Trường tiểu học Từ Tâm 1 | thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 059 |
| 038.10.34.H43 |
8.1.39 | H43.34.10.39 | Trường tiểu học Từ Tâm 2 | thôn Từ Tâm 2, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
|
|
| 039.10.34.H43 |
8.1.40 | H43.34.10.40 | Trường tiểu học Thành Tín | thôn Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 186 |
| 040.10.34.H43 |
8.1.41 | H43.34.10.41 | Trường tiểu học Hòa Thuỷ | xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 02593 868 556 |
| 041.10.34.H43 |
8.1.42 | H43.34.10.42 | Trường tiểu học Long Bình | thôn Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 025 |
| 042.10.34.H43 |
8.1.43 | H43.34.10.43 | Trường tiểu học An Thạnh | xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 072 |
| 043.10.34.H43 |
8.1.44 | H43.34.10.44 | Trường tiểu học Tuấn Tú | thôn Tuấn Tú, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 073 |
| 044.10.34.H43 |
8.1.45 | H43.34.10.45 | Trường mầm non Sơn Ca | Khu phố 4, TT Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3864 714 |
| 045.10.34.H43 |
8.1.46 | H43.34.10.46 | Trường mẫu giáo An Hải | thôn Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 467 |
| 046.10.34.H43 |
8.1.47 | H43.34.10.47 | Trường mẫu giáo Phước Hữu | thôn Hữu Đức, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3506 153 |
| 047.10.34.H43 |
8.1.48 | H43.34.10.48 | Trường mẫu giáo tư thục Kiều Đàm | xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 073 |
| 048.10.34.H43 |
8.1.49 | H43.34.10.49 | Trường mẫu giáo Măng Non | Khu phố 1, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3866 407 |
| 049.10.34.H43 |
8.1.50 | H43.34.10.50 | Trường mẫu giáo Phước Hải | thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3668 136 |
| 050.10.34.H43 |
8.1.51 | H43.34.10.51 | Trường mẫu giáo Phước Thuận | thôn Thuận Hòa, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3506 200 |
| 051.10.34.H43 |
8.1.52 | H43.34.10.52 | Trường mẫu giáo Phước Sơn | thôn Phước Thiện, xã Phước Sơn, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3506 118 |
| 052.10.34.H43 |
8.1.53 | H43.34.10.53 | Trường mẫu giáo Phước Vinh | thôn Phước An 1, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3862 634 |
| 053.10.34.H43 |
8.1.54 | H43.34.10.54 | Trường mẫu giáo Phước Hậu | thôn Hiếu Lễ, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3506 219 |
| 054.10.34.H43 |
8.1.55 | H43.34.10.55 | Trường mẫu giáo Phước Thái | thôn Như Bình, xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3635 111 |
| 055.10.34.H43 |
8.1.56 | H43.34.10.56 | Trường mẫu giáo Phước Dân 2 | Khu Phố 10, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3244 052 |
| 056.10.34.H43 |
Mã chờ từ H43.34.10.57 đến H43.34.10.999 để dự trữ | |||||||
9 | H43.35 | Ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn |
|
|
|
| 000.00.35.H43 |
9.1 | H43.35.8 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.35.H43 |
9.1.1 | H43.35.8.1 | Trường THCS Lê Lợi | xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 867 |
| 001.10.35.H43 |
9.1.2 | H43.35.8.2 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | QL1A, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2244 146 |
| 002.10.35.H43 |
9.1.3 | H43.35.8.3 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 113 |
| 003.10.35.H43 |
9.1.4 | H43.35.8.4 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | thôn Tân Lập, xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3851 326 |
| 004.10.35.H43 |
9.1.5 | H43.35.8.5 | Trường THCS Phan Đình Phùng | xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3865 565 |
| 005.10.35.H43 |
9.1.6 | H43.35.8.6 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3859 555 |
| 006.10.35.H43 |
9.1.7 | H43.35.8.7 | Trường THCS Trần Quốc Toản | QL27, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3505 767 |
| 007.10.35.H43 |
9.1.8 | H43.35.8.8 | Trường THCS Quang Trung | xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2244 146 |
| 008.10.35.H43 |
9.1.9 | H43.35.8.9 | Trường tiểu học Lâm Sơn | QL27, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3852 236 |
| 009.10.35.H43 |
9.1.10 | H43.35.8.10 | Trường tiểu học Lâm Sơn A | Tầm Ngân 2, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 867 |
| 010.10.35.H43 |
9.1.11 | H43.35.8.11 | Trường tiểu học Lâm Sơn B | thôn Gòn, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3852 413 |
| 011.10.35.H43 |
9.1.12 | H43.35.8.12 | Trường tiểu học Lập Lá | thôn Lập Lá, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2217 126 |
| 012.10.35.H43 |
9.1.13 | H43.35.8.13 | Trường tiểu học Nhơn Sơn | thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 159 |
| 013.10.35.H43 |
9.1.14 | H43.35.8.14 | Trường tiểu học Nhơn Sơn A | thôn Lương Cang, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 473 |
| 014.10.35.H43 |
9.1.15 | H43.35.8.15 | Trường tiểu học Nhơn Sơn B | thôn Lương Tri, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 867 |
| 015.10.35.H43 |
9.1.16 | H43.35.8.16 | Trường tiểu học Nha Hố | thôn Nha Hố, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 126 |
| 016.10.35.H43 |
9.1.17 | H43.35.8.17 | Trường tiểu học Mỹ Sơn A | thôn Phú Thủy, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 321 |
| 017.10.35.H43 |
9.1.18 | H43.35.8.18 | Trường tiểu học Mỹ Sơn B | thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 620 |
| 018.10.35.H43 |
9.1.19 | H43.35.8.19 | Trường tiểu học Mỹ Sơn C | thôn Mỹ Hiệp, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3853 759 |
| 019.10.35.H43 |
9.1.20 | H43.35.8.20 | Trường tiểu học Tân Sơn A | Đường Lê Duẩn, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 432 |
| 020.10.35.H43 |
9.1.21 | H43.35.8.21 | Trường tiểu học Tân Sơn B | Khu phố 4, Thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 289 |
| 021.10.35.H43 |
9.1.22 | H43.35.8.22 | Trường tiểu học Quảng Sơn | thôn Thạch Hà, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 947 |
| 022.10.35.H43 |
9.1.23 | H43.35.8.23 | Trường tiểu học Quảng Sơn B | Thôn Triệu Phong 2, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 02593 3850 287 |
| 024.10.35.H43 |
9.1.24 | H43.35.8.24 | Trường tiểu học Lương Sơn A | thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 534 |
| 026.10.35.H43 |
9.1.25 | H43.35.8.25 | Trường tiểu học Lương Sơn B | xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 977 |
| 027.10.35.H43 |
9.1.26 | H43.35.8.26 | Trường tiểu học Lương Sơn C | thôn Tân Lập 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 119 |
| 028.10.35.H43 |
9.1.27 | H43.35.8.27 | Trường tiểu học Hoà Sơn | thôn Tân Hoà, xã Hoà Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 838 |
| 029.10.35.H43 |
9.1.28 | H43.35.8.28 | Trường tiểu học Ma Nới | thôn Ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3856 611 |
| 030.10.35.H43 |
9.1.29 | H43.35.8.29 | Trường tiểu học Tà Nôi | thôn Tà Nôi, Xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3555 699 |
| 031.10.35.H43 |
9.1.30 | H43.35.8.30 | Trường mẫu giáo Lâm Sơn | thôn Lâm Phú, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3855 348 |
| 033.10.35.H43 |
9.1.31 | H43.35.8.31 | Trường mẫu giáo Hoa Lan | thôn Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0933 165 104 |
| 034.10.35.H43 |
9.1.32 | H43.35.8.32 | Trường mẫu giáo Hoa Mai | xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3850 838 |
| 036.10.35.H43 |
9.1.33 | H43.35.8.33 | Trường mẫu giáo Hoa Phượng | xã Hòa Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2245 509 |
| 037.10.35.H43 |
9.1.34 | H43.35.8.34 | Trường mẫu giáo Hoa Đào | thôn Ú, Xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3555 699 |
| 038.10.35.H43 |
9.1.35 | H43.35.8.35 | Trường mẫu giáo Mỹ Sơn | QL27, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3859 257 |
| 039.10.35.H43 |
9.1.36 | H43.35.8.36 | Trường mẫu giáo Nhơn Sơn | thôn Đắc Nhơn, xã Nhơn Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3856 611 |
| 040.10.35.H43 |
9.1.37 | H43.35.8.37 | Trường mầm non Hoa Hồng | Song Mỹ 2, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 267 |
| 041.10.35.H43 |
9.1.38 | H43.35.8.38 | Trường Phổ thông dân tộc Nội trú cấp Trung học cơ sở Ninh Sơn | Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3854 805 |
|
|
Mã chờ từ H43.35.8.39 đến H43.35.8.999 để dự trữ | |||||||
10 | H43.36 | Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang-Tháp Chàm |
|
|
|
| 000.00.36.H43 |
10.1 | H43.36.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.10.36.H43 |
10.1.1 | H43.36.10.1 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Số 246 Thống Nhất, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 739 |
| 001.10.36.H43 |
10.1.2 | H43.36.10.2 | Trường THCS Võ Thị Sáu | Số 3 đường Nguyễn Trãi, phường Kinh Dinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0235 3971 207 |
| 002.10.36.H43 |
10.1.3 | H43.36.10.3 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Đường Mười Sáu Tháng Tư, phường Mỹ Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3833 100 |
| 003.10.36.H43 |
10.1.4 | H43.36.10.4 | Trường THCS Trần Phú | Đường Trần Quang Diệu, phường Mỹ Bình, TP PR-TC, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 446 |
| 004.10.36.H43 |
10.1.5 | H43.36.10.5 | Trường THCS Lê Hồng Phong | Số 56 đường 21 Tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 084 |
| 005.10.36.H43 |
10.1.6 | H43.36.10.6 | Trường THCS Lê Văn Tám | Đường Đồng Dậu, phường Phước Mỹ, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 066 |
| 006.10.36.H43 |
10.1.7 | H43.36.10.7 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Phường Đô Vinh, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 276 |
| 007.10.36.H43 |
10.1.8 | H43.36.10.8 | Trường TH và THCS Lê Đình Chinh | Số 58 đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Văn Hải, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3891 338 |
| 008.10.36.H43 |
10.1.9 | H43.36.10.9 | Trường THCS Trần Thi | Đường Trần Thi, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3147 285 |
| 009.10.36.H43 |
10.1.10 | H43.36.10.10 | Trường THCS Đông Hải | Khu phố 2, Phường Đông Hải, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh thuận |
| 0259.3998 198 |
| 010.10.36.H43 |
10.1.11 | H43.36.10.11 | Trường tiểu học Đô Vinh 1 | Khu 6, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 330 |
| 011.10.36.H43 |
10.1.12 | H43.36.10.12 | Trường tiểu học Đô Vinh 2 | Số 1118, đường 21/8, Phường Đô Vinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 021 |
| 012.10.36.H43 |
10.1.13 | H43.36.10.13 | Trường tiểu học Đô Vinh 3 | Số 24 đường Bác Ái, Phường Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 503 |
| 013.10.36.H43 |
10.1.14 | H43.36.10.14 | Trường tiểu học Bảo An 1 | Số 685 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 349 |
| 014.10.36.H43 |
10.1.15 | H43.36.10.15 | Trường tiểu học Bảo An 2 | Số 659 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3888 424 |
| 015.10.36.H43 |
10.1.16 | H43.36.10.16 | Trường tiểu học Bảo An 3 | Số 464 Đường 21/8, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 066 |
| 016.10.36.H43 |
10.1.17 | H43.36.10.17 | Trường tiểu học Phước Mỹ 1 | Số 04 đường Duy Tân, Khu 4, phường Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 130 |
| 017.10.36.H43 |
10.1.18 | H43.36.10.18 | Trường tiểu học Phủ Hà 1 | Số 70, Đường 21/8, Phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 212 |
| 018.10.36.H43 |
10.1.19 | H43.36.10.19 | Trường tiểu học Phủ Hà 2 | Số 02 đường Lương Ngọc Quyến, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 163 |
| 019.10.36.H43 |
10.1.20 | H43.36.10.20 | Trường tiểu học Thanh Sơn | Đường Ngô Gia Tự, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 548 |
| 020.10.36.H43 |
10.1.21 | H43.36.10.21 | Trường tiểu học Đạo Long | Khu 5, Phường Đạo Long, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 275 |
| 021.10.36.H43 |
10.1.22 | H43.36.10.22 | Trường tiểu học Mỹ Hương | Số 8 đường Hùng Vương, Phường Mỹ Hương, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3822 830 |
| 022.10.36.H43 |
10.1.23 | H43.36.10.23 | Trường tiểu học Kinh Dinh | Khu 7, Phường Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 721 |
| 023.10.36.H43 |
10.1.24 | H43.36.10.24 | Trường tiểu học Đài Sơn | Số 31A Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 277 |
| 024.10.36.H43 |
10.1.25 | H43.36.10.25 | Trường tiểu học Tấn Tài 1 | Khu phố 2, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 112 |
| 025.10.36.H43 |
10.1.26 | H43.36.10.26 | Trường tiểu học Tấn Tài 2 | Số 38 đường Nguyễn Thái Bình, phường Tấn tài, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 0259.3822 276 |
| 026.10.36.H43 |
10.1.27 | H43.36.10.27 | Trường tiểu học Tấn Tài 3 | Đường Hồ Xuân Hương, phường Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 161 |
| 027.10.36.H43 |
10.1.28 | H43.36.10.28 | Trường tiểu học Thành Hải 1 | thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 0259.3822 162 |
| 028.10.36.H43 |
10.1.29 | H43.36.10.29 | Trường tiểu học Thành Hải 2 | thôn Công Thành, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 904 |
| 029.10.36.H43 |
10.1.30 | H43.36.10.30 | Trường tiểu học Văn Hải 1 | Khu phố 3, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 041 |
| 030.10.36.H43 |
10.1.31 | H43.36.10.31 | Trường tiểu học Văn Hải 2 | Khu phố 6, Phường Văn Hải, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
| 0259.3826 086 |
| 031.10.36.H43 |
10.1.32 | H43.36.10.32 | Trường tiểu học Văn Hải 3 | Số 49, đường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3890 181 |
| 032.10.36.H43 |
10.1.33 | H43.36.10.33 | Trường tiểu học Văn Hải 4 | Khu phố 11, Phường Văn Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3891 267 |
| 033.10.36.H43 |
10.1.34 | H43.36.10.34 | Trường tiểu học Mỹ Bình | Đường Nguyễn Văn Nhu, khu phố 5, phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3833 308 |
| 034.10.36.H43 |
10.1.35 | H43.36.10.35 | Trường tiểu học Đông Hải 1 | Khu phố 5, Phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 084 |
| 035.10.36.H43 |
10.1.36 | H43.36.10.36 | Trường tiểu học Đông Hải 2 | Khu phố 6, Phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 128 |
| 036.10.36.H43 |
10.1.37 | H43.36.10.37 | Trường tiểu học Đông Hải 3 | Số 04, đường Hải thượng Lãn Ông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 051 |
| 037.10.36.H43 |
10.1.38 | H43.36.10.38 | Trường tiểu học Mỹ Đông | Khu phố 4, Phường Mỹ Đông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 114 |
| 038.10.36.H43 |
10.1.39 | H43.36.10.39 | Trường tiểu học Mỹ Hải | Khu phố 2, Phường Mỹ Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 032 |
| 039.10.36.H43 |
10.1.40 | H43.36.10.40 | Trường tiểu học Phú Thọ | Thôn Phú Thọ, phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3868 565 |
| 040.10.36.H43 |
10.1.41 | H43.36.10.41 | Trường mầm non Đô Vinh | Khu 4, Phường Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3 889147 |
| 041.10.36.H43 |
10.1.42 | H43.36.10.42 | Trường mẫu giáo Bảo An | Khu phố 4, Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3881 773 |
| 042.10.36.H43 |
10.1.43 | H43.36.10.43 | Trường mẫu giáo Phước Mỹ | Số 17 đường Tô Hiến Thành, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 779 |
| 043.10.36.H43 |
10.1.44 | H43.36.10.44 | Trường mẫu giáo Hoàng Mai | Phường Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2240 015 |
| 044.10.36.H43 |
10.1.45 | H43.36.10.45 | Trường mẫu giáo tư thục Ánh Dương | Phường Phước Mỹ, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 098 |
| 045.10.36.H43 |
10.1.46 | H43.36.10.46 | Trường mẫu giáo Phủ Hà | Số 91 đường 21 Tháng 8, phường Phủ Hà, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 780 |
| 046.10.36.H43 |
10.1.47 | H43.36.10.47 | Trường mẫu giáo Măng non Mỹ Hải | Phường Mỹ Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2210 607 |
| 047.10.36.H43 |
10.1.48 | H43.36.10.48 | Trường mẫu giáo Đạo Long | Số 106 đường Cao Thắng, Phường Đạo Long, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 122 |
| 048.10.36.H43 |
10.1.49 | H43.36.10.49 | Trường mẫu giáo Kinh Dinh | Số 56/4 đường Lê Lợi, Phường Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 270 |
| 049.10.36.H43 |
10.1.50 | H43.36.10.50 | Trường mẫu giáo TT Ánh Sáng | Phường Kinh Dinh, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3827 077 |
| 050.10.36.H43 |
10.1.51 | H43.36.10.51 | Trường mẫu giáo Tấn Tài | Số 25/8 đường Nguyễn Thượng Hiền, P.Tấn Tài, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 261 |
| 051.10.36.H43 |
10.1.52 | H43.36.10.52 | Trường mẫu giáo Đông Hải | Phường Đông Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3896 356 |
| 052.10.36.H43 |
10.1.53 | H43.36.10.53 | Trường mẫu giáo Mỹ Đông | Phường Mỹ Đông, TP. Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3895 715 |
| 053.10.36.H43 |
10.1.54 | H43.36.10.54 | Trường mẫu giáo Mỹ Bình | Khu phố 1, Phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3922 914 |
| 054.10.36.H43 |
10.1.55 | H43.36.10.55 | Trường mẫu giáo Vành Khuyên | Đường Hoàng Diệu, Phường Mỹ Bình, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3824 094 |
| 055.10.36.H43 |
10.1.56 | H43.36.10.56 | Trường mẫu giáo Đài Sơn | Hẻm 32 đường Thống Nhất, Phường Đài Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3832 960 |
| 056.10.36.H43 |
10.1.57 | H43.36.10.57 | Trường mẫu giáo Văn Hải | Số 84 đường Trường Chinh, Phường Văn Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3820 431 |
| 057.10.36.H43 |
10.1.58 | H43.36.10.58 | Trường mẫu giáo Thành Hải | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3936 029 |
| 058.10.36.H43 |
10.1.59 | H43.36.10.59 | Trường mẫu giáo Sao Mai | Phường Tấn Tài, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3825 278 |
| 059.10.36.H43 |
10.1.60 | H43.36.10.60 | Trường mầm non Mỹ Hương | Phường Mỹ Hương, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3839 434 |
| 060.10.36.H43 |
10.1.61 | H43.36.10.61 | Trường mầm non 16/4 | Số 90 đường Quang Trung, Phường Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3836 546 |
| 061.10.36.H43 |
10.1.62 | H43.36.10.62 | Trường mầm non Kiều Đàm | Phường Bảo An, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.2240 337 |
| 062.10.36.H43 |
10.1.63 | H43.36.10.63 | Trường mầm non Bình Minh | Phường Đô Vinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3889 759 |
| 063.10.36.H43 |
10.1.64 | H43.36.10.64 | Trường mầm non Thông Trí | Số 270 đường Ngô Gia Tự, phường Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3838 626 |
| 064.10.36.H43 |
10.1.65 | H43.36.10.65 | Trường mầm non Minh Triều | Phường Mỹ Đông, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.6270 190 |
| 065.10.36.H43 |
10.1.66 | H43.36.10.66 | Trường mầm non Hương Sen | Phường Thanh Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3511 586 |
| 066.10.36.H43 |
10.1.67 | H43.36.10.67 | Trường mầm non Sơn Ca | Số 19 Đường 21/8, Phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3823 363 |
| 067.10.36.H43 |
10.1.68 | H43.36.10.68 | Trường mầm non Hồ Xuân Hương | Phường Kinh Dinh, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3835 567 |
| 068.10.36.H43 |
10.1.69 | H43.36.10.69 | Trường mầm non Hoa Sen | Phường Đài Sơn, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0917 158 433 |
| 069.10.36.H43 |
10.1.70 | H43.36.10.70 | Trường mầm non Diệu Nghiêm | Phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
| 0259.3511 586 |
| 070.10.36.H43 |
10.1.71 | H43.36.10.71 | Trường Mẫu giáo Vàng Anh | Thôn Tân Sơn 2, xã Thành Hải, TP. PRTC |
| 02593 936029 |
|
|
10.1.72 | H43.36.10.72 | Trường Mẫu giáo Anh Đào | 56/4 Lê Lợi, KP5, P. Kinh Dinh |
| 0259.3820270 |
|
|
Mã chờ từ H43.36.10.73 đến H43.36.10.999 để dự trữ |
- 1Quyết định 184/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 2Quyết định 1746/QĐ-UBND năm 2021 về danh sách mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị
- 3Quyết định 1918/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 4Quyết định 344/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính nhà nước và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 5Quyết định 1202/QĐ-UBND năm 2024 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 5Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 6Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 1746/QĐ-UBND năm 2021 về danh sách mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị
- 8Quyết định 1918/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Thái Bình
- 9Quyết định 344/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị hành chính nhà nước và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh, các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 10Quyết định 1202/QĐ-UBND năm 2024 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
Quyết định 166/QĐ-UBND năm 2023 về mã định danh các cơ quan, đơn vị hành chính và sự nghiệp trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- Số hiệu: 166/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/04/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Thuận
- Người ký: Nguyễn Long Biên
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra