Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HÀ NỘI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1629/QĐ-UBND

Hà Nội, ngày 09 tháng 3 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÁC TUYẾN THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ THEO QUY ĐỊNH TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 41/2016/QĐ-UBND NGÀY 19/9/2016 CỦA UBND THÀNH PHỐ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Thủ đô số 25/2012/QH13 ngày 21/11/2012;

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;

Căn cứ Nghị định số 80/2014/NĐ-CP ngày 06/8/2014 của Chính phủ về thoát nước và xử lý nước thải;

Căn cứ Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của UBND thành phố Hà Nội ban hành quy định phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực hạ tầng, kỹ thuật, kinh tế - xã hội trên địa bàn thành phố Hà Nội;

Xét đề nghị của Liên ngành: Sở Xây dựng - Kế hoạch và đầu tư - Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 422/TTrLN: XD-KHĐT-TN&MT ngày 30/12/2016 về việc phê duyệt danh mục quản lý các tuyến thoát nước, hồ nước, trạm xử lý nước thải sinh hoạt sau đầu tư trên địa bàn Thành phố,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục các tuyến thoát nước, hồ nước, các trạm xử lý nước thải sinh hoạt do Thành phố quản lý sau đầu tư theo quy định tại Quyết định số 41/2016/QĐ-UBND ngày 19/9/2016 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội

(có phụ lục kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Giao Sở Xây dựng chủ trì phối hợp các sở, ngành Thành phố có liên quan, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây tổ chức bàn giao các tuyến thoát nước, hồ nước, các trạm xử lý nước thải sinh hoạt theo danh mục tại Điều 1 để thực hiện việc quản lý, duy tu duy trì theo quy định hiện hành bắt đầu từ ngày 01/01/2017.

2. Các Quyết định về giao thực hiện quản lý, duy tu, duy trì các tuyến thoát nước, hồ nước, các trạm xử lý nước thải sinh hoạt trên địa bàn Thành phố trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

3. Trong quá trình triển khai thực hiện, nếu có vấn đề cần bổ sung, điều chỉnh cho phù hợp, các sở, ngành, UBND các quận, huyện và thị xã Sơn Tây gửi báo cáo về Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Xây dựng để tổng hợp, đề xuất, báo cáo UBND Thành phố xem xét, Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân Thành phố; Giám đốc các sở, ban ngành; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Hà Nội; Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã Sơn Tây và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Đ/c Bí thư Thành ủy; Để báo cáo
- Thường trực Thành ủy; Để báo cáo
- Thường trực HĐND TP; Để báo cáo
- Đ/c Chủ tịch UBND Thành phố;
- Các đ/c PCT UBND Thành phố;
- Các Ban HĐND Thành phố;
- VPUBTTP: Các đ/c PCVP, các Phòng: ĐT, KGVX, NC, KT, TH, TKBT;
- Lưu VT, ĐTQuyết

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Thế Hùng

 

DANH MỤC

CÁC TUYẾN THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, CÁC TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI SINH HOẠT DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ
(Kèm theo Quyết định số 1629/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HOÀN KIẾM
(Kèm theo Quyết định số 1269/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Hệ thống thoát nước Thành phố quản lý

29

Hàng Thiếc

I

Hệ thống cống, rãnh

30

Hàng Trống

1

Đường Thành

31

Hàng Vải

2

Bát Đàn

32

Hàng Đồng

3

Bà Triệu + ngã 5 Bà Triệu

33

Hàng Cân

4

Chân Cầm

34

Hai Bà Trưng

5

Chả Cá

35

Hội Vũ

6

Cửa Đông

36

Hỏa Lò + Khu di tích Hỏa Lò

7

Cửa Nam

37

Lò Rèn

8

Dã Tượng

38

Lương Văn Can

9

Hà Trung

39

Lãn Ông

10

Hàng Đào - Hàng Ngang - Hàng Đường

40

Lê Văn Linh

11

Hàng Đậu

41

Liên Trì

12

Hàng Mã

42

Lý Nam Đế

13

Hàng Điếu

43

Cống Đục

14

Hàng Bông

44

Lý Quốc Sư

15

Hàng Bồ

45

Lý Thường Kiệt

16

Tô Tịch

46

Nam Ngư

17

Hàng Cót

47

Ngô Văn Sở

18

Hàng Da

48

Ngõ Hạ Hồi

19

Hàng Gà

49

Ngõ Huyện

20

Hàng Gai

50

Ngõ Tức Mạc

21

Hàng Hành - Bảo Khánh

51

Ngõ Trạm

22

Hàng Hòm

52

Nguyễn Gia Thiều

23

Hàng Lược

53

Nguyễn Văn Tố

24

Hàng Nón

54

Nguyễn Quang Bích

25

Hàng Mành

55

Nhà Chung

26

Hàng Phèn

56

Nhà Thờ

27

Hàng Quạt

57

Phan Bội Châu

28

Hàng Giấy

58

Phố Thợ Nhuộm

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

59

Phùng Hưng

94

Chợ Gạo - Đông Thái

60

Phù Doãn

95

Chương Dương Độ

61

Quán Sứ

96

Gầm Cầu - Trần Nhật Duật - Hàng Đậu - Phan Đình Phùng

62

Quang Trung

97

Gia Ngư

63

Tôn Thất Đàm

98

Hàm Long

64

Tống Duy Tân

99

Hàm Tử Quan

65

Thọ Xương

100

Hàng Bài

66

Thuốc Bắc

101

Hàng Bạc

67

Tràng Thi

102

Hàng Bè

68

Trần Bình Trọng

103

Hàng Buồm

69

Trần Hưng Đạo

104

Hàng Chiếu - Ô Quan Chưởng

70

Trần Quốc Toản

105

Hàng Chĩnh

71

Triệu Quốc Đạt

106

Hàng Dầu

72

Ấu Triệu

107

Hàng Khay

73

Nhà Hỏa

108

Hàng Khoai

74

Đồng Xuân

109

Hàng Mắm

75

Trương Hán Siêu

110

Hàng Muối

76

Yiết Kiêu

111

Hàng Thùng

77

Cống qua trường Đại học Mỹ thuật

112

Hàng Tre

78

Khu vực chợ 19/2

113

Hàng Vôi

79

Hàng Rươi

114

Hồ Hoàn Kiếm

80

Hàng Cá - Bát Sứ - Hàng Bút

115

Hồng Hà

81

Đào Duy Từ

116

Lương Ngọc Quyến

82

Đinh Công Tráng

117

Lê Lai

83

Đinh Liệt

118

Lê Phụng Hiểu

84

Đinh Lễ

119

Lê Thái Tổ

85

Đinh Tiên Hoàng

120

Lê Thánh Tông

86

Đặng Thái Thân

121

Lê Thạch

87

Bảo Linh

122

Lê Văn Hưu

88

Bạch Đằng

123

Lò Sứ

89

Cổ Tân

124

Lý Đạo Thành

90

Cao Thắng

125

Lý Thái Tổ

91

Cầu Đất

126

Mã Mây

92

Cầu Đông

127

Ngô Quyền

93

Cầu Gỗ

128

Ngõ Đào Duy Từ

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

129

Ngõ Gạch

1

Hồ Hoàn Kiếm

130

Ngõ Nguyễn Hữu Huân

III

Trạm Bơm

131

Ngõ Phất Lộc

1

Trạm bơm Phan Bội Châu

132

Ngõ Tràng Tiền

2

Trạm Bơm Tôn Đản

133

Nguyễn Chế Nghĩa

B

Danh mục hệ thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

134

Nguyễn Hữu Huân

I

Cống, rãnh

135

Nguyễn Khắc Cần

I.1

Phường Cửa Nam

136

Nguyễn Siêu

1

Ngõ 73 Hai Bà Trưng

137

Nguyễn Tư Giản

2

Ngõ 79 Hai Bà Trưng

138

Nguyễn Thiện Thuật

3

Ngõ 91 Lý Thường Kiệt

139

Nguyễn Thiệp

4

Ngõ 87 Lý Thường Kiệt

140

Nguyễn Xí

5

Ngõ Vạn Kiếp

141

Nguyễn Khiết

6

Ngõ 36 Phan Bội Châu

142

Nguyễn Khoái

7

Ngõ 40 Phan Bội Châu

143

Phạm Ngũ Lão

8

Ngõ Hàng Cỏ

144

Phạm Sư Mạnh

9

Ngõ 195 Lê Duẩn

145

Phan Chu Trinh

10

Ngõ 29 Nguyễn Thái Học

146

Phan Huy Chú

11

Ngõ 90B Trần Hưng Đạo

147

Phúc Tân

I.2

Phường Tràng Tiền

148

Tông Đản

1

Ngõ 22A Hai Bà Trưng

149

Tạ Hiền

2

Ngõ 14 Hai Bà Trưng

150

Thanh Hà

3

Ngõ 16 Hai Bà Trưng

151

Thanh Yên

4

Ngõ 5 Lê Lai

152

Tràng Tiền

5

Ngõ 1A Tràng Tiền

153

Trần Hưng Đạo (từ Hàng Bài - Lê Thánh Tông)

6

Ngõ Tràng Tiền

154

Trần Khánh Dư

7

Ngõ 49-51 Tràng Tiền

155

Trần Nguyên Hãn

8

Ngõ TT số 1A Lê Phụng Hiểu

156

Trần Nhật Duật

I.3

Phường Chương Dương

157

Trần Quang Khải

1

Ngõ 15 Vọng Hà

158

Vạn Kiếp

2

Ngõ 51 Vọng Hà

159

Vọng Đức

3

Ngõ 67 Vọng Hà

160

Vọng Hà

4

Ngõ 69 Vọng Hà

161

Đình Ngang

5

Ngõ 81 Vọng Hà

II

Hồ

6

Ngõ 85 Vọng Hà

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

7

Ngõ 89 Vọng Hà

41

Ngõ 23 Bạch Đằng

8

Ngõ 97 Vọng Hà

42

Ngõ 27 Bạch Đằng

9

Ngõ 99 Vọng Hà

43

Ngõ 31 Bạch Đằng

10

Ngõ 101 Vọng Hà

44

Ngõ 33 Bạch Đằng

11

Ngõ 105 Vọng Hà

45

Ngõ 113 Bạch Đằng

12

Ngõ 117 Vọng Hà

46

Ngõ 160 Bạch Đằng

13

Ngõ 613 Hồng Hà

47

Ngõ 175 Bạch Đằng

14

Ngõ 633 Hồng Hà

48

Ngõ 177 Bạch Đằng

15

Ngõ 659 Hồng Hà

49

Ngõ 186 Bạch Đằng

16

Ngõ 695 Hồng Hà

50

Ngõ 188 Bạch Đằng

17

Ngõ 597 Hồng Hà

51

Ngõ 196 Bạch Đằng

18

Ngõ 707 Hồng Hà

52

Ngõ 200 Bạch Đằng

19

Ngõ 715 Hồng Hà

53

Ngõ 210 Bạch Đằng

20

Ngõ 717 Hồng Hà

54

Ngõ 234 Bạch Đằng

21

Ngõ 725 Hồng Hà

55

Ngõ 240 Bạch Đằng

22

Ngõ 819 Hồng Hà

56

Ngõ 264 Bạch Đằng

23

Ngõ 823 Hồng Hà

57

Ngõ 290 Bạch Đằng

24

Ngách 823/6 Hồng Hà

58

Ngõ 322 Bạch Đằng

25

Ngõ 847 Hồng Hà

59

Ngõ 328 Bạch Đằng

26

Ngõ 875 Hồng Hà

60

Ngõ 338 Bạch Đằng

27

Ngõ 949 Hồng Hà

61

Ngõ 360 Bạch Đằng

28

Ngõ 955 Hồng Hà

62

Ngõ 364 Bạch Đằng

29

Ngõ 971 Hồng Hà

63

Ngõ 368 Bạch Đằng

30

Ngõ 1009 Hồng Hà

64

Ngõ 372 Bạch Đằng

31

Ngõ 1035 Hồng Hà

65

Ngõ 407 Bạch Đằng

32

Ngõ 1039 Hồng Hà

66

Ngõ 410 Bạch Đằng

33

Ngõ 1061 Hồng Hà

67

Ngõ 430 Bạch Đằng

34

Ngõ 1081 Hồng Hà

68

Ngõ 436 Bạch Đằng

35

Ngõ 575 Hồng Hà

69

Ngõ 462 Bạch Đằng

36

Ngõ 719 Hồng Hà

70

Ngõ 482 Bạch Đằng

37

Ngõ 933 Hồng Hà

71

Ngõ 488 Bạch Đằng

38

Ngõ 881 Hồng Hà

72

Ngõ 492 Bạch Đằng

39

Ngõ 949 Hồng Hà

73

Ngõ 495 Bạch Đằng

40

Ngõ 955 Hồng Hà

74

Ngõ 527 Bạch Đằng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

75

Ngõ 533 Bạch Đằng

14

Ngõ 557 Hồng Hà

76

Ngõ 639 Bạch Đằng

15

Ngõ 565 Hồng Hà

77

Ngõ 661 Bạch Đằng

16

Ngõ 573 Hồng Hà

78

Ngõ 182 Bạch Đằng

17

Ngõ 1 Phúc Tân

79

Ngõ 43 Bạch Đằng

18

Ngõ 3 Phúc Tân

80

Ngõ 53 Bạch Đằng

19

Ngõ 29 Phúc Tân

81

Ngõ 95 Bạch Đằng

20

Ngõ 57 Phúc Tân

82

Ngõ 229 Bạch Đằng

21

Ngõ 339 Phúc Tân

83

Ngõ 267 Bạch Đằng

22

Ngõ 349 Phúc Tân

84

Ngõ 264 Bạch Đằng

23

Ngõ 357 Phúc Tân

85

Ngõ 270 Bạch Đằng

24

Ngõ 143 Phúc Tân

86

Ngõ 300 Bạch Đằng

25

Ngõ 305 Phúc Tân

87

Ngõ 312 Bạch Đằng

26

Ngõ 151 Phúc Tân

88

Ngõ 350 Bạch Đằng

27

Ngõ 175 Phúc Tân

89

Ngõ 16 Chương Dương Độ

28

Ngõ 177 Phúc Tân

90

Ngõ 42 Chương Dương Độ

29

Ngõ 183 Phúc Tân

91

Ngõ 115 Chương Dương Độ

30

Ngõ 193 Phúc Tân

92

Ngõ 109 Chương Dương Độ

31

Ngõ 195 Phúc Tân

93

Ngõ 2 Cầu Đất

32

Ngõ 277 Phúc Tân

94

Ngõ 75 Cầu Đất

33

Ngõ 291 Phúc Tân

I.4

Phường Phúc Tân

34

Ngõ 325 Phúc Tân

1

Ngõ 203 Hồng Hà

35

Ngõ 333 Phúc Tân

2

Ngõ 435 Hồng Hà

36

Ngõ 367 Phúc Tân

3

Ngõ 463 Hồng Hà

37

Ngõ 377 Phúc Tân

4

Ngõ 195 Hồng Hà

38

Ngõ 383 Phúc Tân

5

Ngõ 301 Hồng Hà

39

Ngõ 405 Phúc Tân

6

Ngõ 373 Hồng Hà

40

Ngõ 411 Phúc Tân

7

Ngõ 495 Hồng Hà

41

Ngõ 62 Bảo Linh

8

Ngõ 495A Hồng Hà

42

Ngõ 74 Bảo Linh

9

Ngõ 503 Hồng Hà

43

Ngõ 83 Bảo Linh

10

Ngõ 515 Hồng Hà

44

Ngõ 33 Nguyễn Khiết

11

Ngõ 517 Hồng Hà

45

Ngõ 34 Nguyễn Khiết

12

Ngõ 527 Hồng Hà

46

Ngõ 44 Nguyễn Khiết

13

Ngõ 565 Hồng Hà

47

Ngõ 61 Nguyễn Khiết

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

48

Ngõ 75 Nguyễn Khiết

20

Ngõ 81 Lý Thường Kiệt

49

Ngõ 77 Nguyễn Khiết

21

Ngõ 67 Lý Thường Kiệt

50

Ngõ 83 Nguyễn Khiết

22

Ngõ 2F Quang Trung

51

Ngõ 102 Nguyễn Khiết

23

Ngõ 5 Quang Trung

52

Ngõ 103 Nguyễn Khiết

24

Ngõ 29 Quang Trung

53

Ngõ 118A Nguyễn Khiết

25

Ngõ 2 Trần Quốc Toản

54

Ngõ 39 Hàm Tử Quan

26

Ngõ Dã Tượng

55

Ngõ 44 Hàm Tử Quan

27

Ngõ 7A Dã Tượng

56

Ngõ 51 Hàm Tử Quan

28

Ngõ Liên Trì

57

Ngõ 75 Hàm Tử Quan

29

Ngõ 14 Trương Hán Siêu

58

Ngõ 109 Hàm Tử Quan

30

Ngõ 31 Trương Hán Siêu

59

Ngõ 114, 128 Hàm Tử Quan

31

Ngõ 9 Trương Hán Siêu

60

Ngõ 135 Hàm Tử Quan

32

Ngõ 21 Ngô Văn Sở

61

Ngõ 36 Thanh Yên

I.6

Phường Hàng Bông

I.5

Phường Trần Hưng Đạo

1

Rãnh ngõ Cấm Chỉ

1

Ngõ 64A Quán Sứ

2

Ngõ Hà Trung

2

Ngõ 66 Quán Sứ

3

Ngõ Hội Vũ

3

Ngõ 70 Quán Sứ

4

Ngõ Trạm

4

Ngõ 74 Ouán Sứ

5

Ngõ 30 Phùng Hưng

5

Ngõ 78 Quán Sứ

I.7

Phường Đồng Xuân

6

Ngõ 48 Thợ Nhuộm

1

Ngõ Gầm Cầu

7

Ngõ 42 Thợ Nhuộm

2

Rãnh ngõ 12 Gầm cầu

8

Ngõ 44 Thợ Nhuộm

3

Ngõ 17 Hàng Khoai

9

Ngõ 46 Thợ Nhuộm

4

Rãnh ngõ Hàng Khoai I

10

Ngõ 56 Thợ Nhuộm

5

Rãnh ngõ Hàng Khoai II

11

Ngõ 72 Thợ Nhuộm

6

Ngõ 40 Trần Nhật Duật

12

Ngõ 74 Thợ Nhuộm

I.8

Phường Phan Chu Trinh

13

Ngõ 76 Thợ Nhuộm

1

Ngõ 33 Phạm Ngũ Lão

14

Ngõ 82 Thợ Nhuộm

2

Ngõ Vạn Hạnh

15

Ngõ 91 Thợ Nhuộm

3

Ngõ I Hàm Long

16

Ngõ 83 Thợ Nhuộm

4

Ngõ Hàm Long II

17

Ngõ 77 Thợ Nhuộm

5

Ngõ 3B Đặng Thái Thân

18

Ngõ 72 Trần Hưng Đạo

6

Ngõ Phan Chu Trinh

19

Ngõ 79 Trần Hưng Đạo

7

Ngõ Phan Huy Chú

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

8

Ngõ 27B Trần Hưng Đạo

4

Ngõ 12 Hàng Phèn

9

Ngõ 27A Trần Hưng Đạo

I.15

Phường Hàng Mã

10

Ngõ 24D Trần Hưng Đạo

1

Ngõ 82 Hàng Khoai

11

Ngõ 20 Lê Thánh Tông

2

Ngõ qua SN8 dãy E8 Lý Nam Đế

12

TT 23 Lê Thánh Tông

3

Ngõ 18 Hàng Cót

13

Ngõ 6 Lê Thánh Tông

4

Ngõ Hàng Hương

I.9

Phường Hàng Trống

I.16

Phường Hàng Gai

1

Ngõ Thọ Xương

1

Ngõ Yên Thái, Tạm Thương

2

Ngõ Nhà Chung

2

Ngõ Hàng Chỉ

3

Ngõ 109 Phủ Doãn

I.17

Phường Cửa Đông

4

Ngõ Phủ Doãn

1

Ngõ 16 Phố Cửa Đông

5

Lê Thái Tổ

2

Ngõ 18B Cửa Đông

I.10

Phường Lý Thái Tổ

3

Ngõ 67B Lý Nam Đế

1

Ngõ 20 Hàng Vôi

4

Ngõ TT 69 Lý Nam Đế

2

Lê Lai

5

Ngõ 79C - 79 - 81 phố Lý Nam Đế

3

Lê Thạch

6

Ngõ 30 phố Hàng Điếu

4

Đinh Tiên Hoàng

7

Ngõ 39 Hàng Điếu

I.11

Phường Hàng Bạc

8

Ngõ 5 Hàng Da

1

Rãnh ngõ Trung Yên

 

 

2

Rãnh ngõ Cầu Gỗ

 

 

I.12

Phường Hàng Bài

 

 

1

Ngõ Hàm Long 3

 

 

I.13

Phường Hàng Buồm

 

 

1

Ngõ Nội Miếu

 

 

2

Ngõ 38 Hàng Giầy

 

 

3

Ngõ 28 Nguyễn Siêu

 

 

4

Ngõ Hài Tượng

 

 

5

Ngõ Phát Lộc

 

 

6

Ngõ 50 Đào Duy Từ

 

 

I.14

Phường Hàng Bồ

 

 

1

Ngõ 37 hàng Vải

 

 

2

Ngõ 35 Hàng Vải

 

 

3

Ngõ 57 Hàng Bồ

 

 

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN BA ĐÌNH
(Kèm theo Quyết định số 1629/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Hệ thống thoát nước Thành phố quản lý

33

Nguyễn Cảnh Chân

I

Hệ thống cống, rãnh trên các tuyến phố

34

Nguyễn Khắc Nhu

1

Ông Ích Khiêm Khu Vực Lê Trực - Sơn Tây - Ông Ích Khiêm

35

Nguyễn Trường Tộ

2

Đặng Dung

36

Nguyễn Tri Phương

3

Đường Yên Phụ

37

Phạm Hồng Thái

4

Đặng Tất

38

Phó Đức Chính

5

Đốc Ngữ

39

Phan Đình Phùng

6

Đội Cấn

40

Quán Thánh - Khu Vực Công Viên Lý Tự Trọng

7

Tuyến TN Phố Đội Cấn Qua Ngõ 194

41

Trần Phú + Khu Vực Trước Vườn Hoa Lênin

8

Điện Biên Phủ

42

Trúc Bạch

9

Bà Huyện Thanh Quan

43

Trúc Lạc

10

Cao Bá Quát

44

Yên Ninh

11

Cống Sơn Tây

45

Giang Văn Minh

12

Cống Vườn Ươm

46

Văn Cao

13

Châu Long

47

Liễu Giai

14

Chùa Một Cột

48

Nguyễn Văn Ngọc

15

Chu Văn An

49

Linh Lang

16

Cửa Bắc

50

Kim Mã Thượng

17

Hàng Bún Và Ngõ Hàng Bún

51

TT Ban Vật Giá Chính Phủ (Ngõ 35 Kim Mã Thượng)

18

Hàng Than

52

Vạn Phúc

19

Hồng Phúc

53

Vạn Bảo

20

Hoàng Diệu

54

Đào Tấn

21

Hoàng Hoa Thám

55

Trấn Vũ

22

Hoàng Văn Thụ

56

Khu Di Dân Cống Vị

23

Hòe Nhai

57

Khu Vĩnh Phúc

24

Khách Sạn Quốc tế Hồ Tây

58

Nghĩa Dũng

25

Khúc Hạo

59

An Xá

26

Lạc Chính

60

Khu Vực Phúc Xá (Phố Tân Ấp)

27

Lê Hồng Phong

61

Khu Di Dân Phúc Xá li

28

Lê Trực

62

Xây Dựng Mương Tn Phúc Xá (GĐ I)

29

Tuyến TN Điều Hòa Hồ Bảy Gian, Hồ Đầm Đi Qua Ngõ 135 Đội Cấn

63

Xây Dựng Mương Tn Phúc Xá (GĐ II)

30

Ngọc Hà

64

Khu di dân 1A Hoàng Văn Thụ

31

Ngũ Xã

65

Bờ trái Sông Tô Lịch (Từ H.Q.Việt đến Cầu Giấy)

32

Nguyễn Biểu

66

Cống La Pho/ (CP9)

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

67

Cống Tam Đa (CP9)

1

Mương Vĩnh Phúc

68

Nguyễn Thái Học

2

Mương Ngọc Hà

69

Kim Mã

3

Mương Liễu Giai - Cống Vị

70

Cầu Giấy Mới (Trước Đền Voi Phục)

4

Mương Ngũ Xã

71

Cống Trên Mương Ngọc Hà

5

Sông Tô Lịch (từ Hoàng Quốc Việt đến Cầu Mới)

72

Phan Kế Bính

6

Mương Phúc Xá

73

Thanh Báo

III

Hồ

74

Cống Trên Mương Phúc Xá

1

Trúc Bạch

75

Đội Nhân

2

Thủ lệ

76

Nguyễn Công Hoan

3

Giảng Võ

77

Cống Hóa Mương Ngọc Khánh

4

Ngọc Khánh

78

Ngọc Khánh

5

Thành công

79

Phạm Huy Thông

6

Hồ Đầm

80

Giảng Võ

7

Bảy Gian

81

Trần Huy Liệu (Cống Bao Hồ Giảng Võ)

8

Hồ Ao Đình Ngọc Hà

82

Núi Trúc

IV

Trạm Bơm

83

Ngõ Núi Trúc

1

TB. Hồ Thành Công

84

TT Giảng Võ - Nam Cao

2

TB. Hồ Giảng Võ; 3. TB hồ Ngọc Khánh

85

TT Giảng Võ

V

Trạm xử lý nước thải

86

TT Ngọc Khánh

1

Trạm xử lý nước thải Trúc Bạch

87

Phố Thành Công

B

Danh mục hệ thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

88

Cống Hóa Sân Golf

I

Hệ thống cống, rãnh

89

Láng Hạ

I.1

Phường Nguyễn Trung Trực

90

Nguyên Hồng

1

Ngõ 10 Hàng Bún

91

Nút Voi Phục Cầu Giấy

2

Ngõ 16 Hàng Bún

92

Tt Thành Công Bắc

3

Ngõ 29 Hàng Bún

93

Bệnh Viện Phụ Sản

4

Ngõ 33 Hàng Bún

94

Tôn Thất Thiệp

5

Ngõ 6 Nguyễn Trường Tộ

95

Cống Trên Mương Vườn Me

6

Ngõ 18 Phan Huy Ích

96

Cống hóa mương Phụ Sản

7

Ngõ 26 Phan Huy Ích

97

Cống tách nước thải hồ Ngọc Khánh

8

Ngõ 28 Hàng Than

98

Nguyễn Phạm Tuân

9

Ngõ 12C Hàng Than

99

Trần Phú - Kim Mã

10

Ngõ 196 Phó Đức Chính

100

Cống hóa mương Đại Yên

11

Ngõ 208 Phó Đức Chính

101

Cống hóa mương Ngọc Khánh

12

Ngõ 9 Hòe Nhai

102

Cống hóa mương Vườn Me

13

Ngõ 9B Hòe Nhai

103

Cống hóa mương Thành Công

14

Ngõ 18 Hòe Nhai

II

Mương Sông

15

Ngõ 20 Hòe Nhai

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

16

Ngõ 38 Hòe Nhai

13

Ngõ 70 Linh Lang

17

Ngõ 15T Hòe Nhai

14

Ngõ 71 Linh Lang

18

Ngõ 44 Hòe Nhai

15

Ngách 71/7

19

Ngõ 33 Nguyễn Khắc Nhu

16

Ngõ 81 Linh Lang

20

Ngõ 35 Hồng Phúc

17

Ngách 81/35

I.2

Phường Trúc Bạch

18

Ngách 81/25

1

Ngõ 20 Cửa Bắc

19

Ngõ 76 Linh Lang

2

Ngõ 40 Cửa Bắc

20

Ngõ 94 Linh Lang

3

Ngõ 35 Châu Long

21

Ngõ 95 Linh Lang

4

Ngõ 74 Nguyễn Trường Tộ

22

Ngõ 266 Đội Cấn

5

Ngõ Châu Long

23

Ngách 266/20

6

Ngõ Yên Ninh

24

Ngõ 294 Đội Cấn

7

Ngõ 29 Cửa Bắc

25

Ngách 294/8

8

Ngõ Trúc Lạc

26

Hẻm 294/8/40

9

Ngõ 101 Nguyễn Trường Tộ

27

Ngách 294/11

10

Ngõ 28 Nguyễn Trường Tộ

28

Hẻm 294/11/6

11

Ngõ 32 Cửa Bắc

29

Ngõ 316 Đội Cấn

12

Ngõ Yên Thành

30

Ngõ 340 Đội Cấn

13

Ngõ 50 Châu Long

31

Ngõ 430 Đội Cấn

14

Ngõ 19 Phó Đức Chính

32

Ngõ 394 Đội Cấn

15

Ngõ 62 Phó Đức Chính

33

Ngách 394/1

16

Ngõ 64 Phó Đức Chính

34

Ngách 394/3

17

Ngõ 17 Phó Đức Chính

35

Ngách 394/5

18

Ngõ 180 Phó Đức Chính

36

Ngách 394/7

19

Ngõ 150 Phó Đức Chính

37

Ngách 394/18

I.3

Phường Cống Vị

38

Ngõ 432 Đội Cấn

1

Ngõ 49 Linh Lang

39

Ngách 432/1

2

Ngõ 53 Linh Lang

40

Ngách 432/25

3

Ngõ 84 Linh Lang

41

Ngách 432/20

4

Ngõ 112 Linh Lang

42

Hẻm 432/20/31

5

Ngõ 39 Linh Lang

43

Ngách 432/16

6

Ngách 39/1 Linh Lang

44

Ngách 432/18

7

Ngõ 41 Linh Lang

45

Hẻm 432/18/4

8

Ngõ 47 Linh Lang

46

Hẻm 432/18/2

9

Ngõ 60 Linh Lang

47

Hẻm 432/18/10

10

Ngõ 40 Linh Lang

48

Ngõ 434 Đội Cấn

11

Ngõ 46 Linh Lang

49

Ngõ 342 Đội Cấn

12

Ngách 62/1 Linh Lang

50

Ngõ 444 Đội Cấn

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

51

Ngách 444/41

89

Ngõ 58 Đào Tấn

52

Ngách 444/55

90

Ngách 58/12

53

Ngách 444/16

91

Ngách 58/26

54

Ngách 444/32

92

Ngách 58/72

55

Ngách 444/15

93

Ngách 58/30

56

Ngách 444/34

94

Ngõ 92 Đào Tấn

57

Hẻm 444/34/5

95

Ngõ 104 Đào Tấn

58

Hẻm 444/34/17

96

Ngách 104/7

59

Ngách 444/49

97

Ngõ 118 Đào Tấn

60

Ngách 444/96

98

Ngách 108/1

61

Ngách 444/76

99

Ngách 108/14

62

Ngõ 518 Đội Cấn

100

Ngách 108/19

63

Ngách 518/6

101

Ngách 108/34

64

Ngõ 2 Kim Mã Thượng

102

Ngách 108/56

65

Ngõ 66 Kim Mã Thượng

103

Ngõ 120 Đào Tấn

66

Ngõ 35 Kim Mã Thượng

104

Ngõ 54 Đào Tấn

67

Ngõ 37 Kim Mã Thượng

105

Ngõ 4 Liễu Giai

68

Ngõ 7 Kim Mã Thượng

106

Ngõ 8 Liễu Giai

69

Ngách 7/4 Kim Mã Thượng

107

Ngõ 20 Liễu Giai

70

Ngõ 10 Kim Mã Thượng

108

Ngõ 28 Liễu Giai

71

TT Nhà XBST số 10 Kim Mã Thượng

109

Ngõ 42 Liễu Giai

72

Ngõ 76 Kim Mã Thượng

110

Ngõ 20 Phan Kế Bính

73

Ngõ 12 Đào Tấn

111

Ngõ 32 Phan Kế Bính

74

Ngách 12/21

112

Ngõ 254 Đường Bưởi

75

Ngách 12/37

113

Ngách 254/1

76

Hẻm 12/37/2

114

Ngách 254/42

77

Ngách 12/47

115

Ngách 254/29

78

Ngách 12/48

116

Ngách 254/56

79

Ngách 12/58

117

Ngách 254/62

80

Ngách 12/73

118

Hẻm 254/62/1

81

Hẻm 12/73/1

119

Ngách 254/45

82

Ngách 12/78

120

Ngõ 186 Đường Bưởi

83

Ngách 12/85

121

Ngách 186/1

84

Hẻm 12/85/6

122

Ngách 186/4

85

Ngõ 24 Đào Tấn

123

Ngõ 224 Đường Bưởi

86

Ngõ 36 Đào Tấn

124

Ngõ 212 Đường Bưởi

87

Ngách 36/31

125

Ngõ 2 Nguyễn Văn Ngọc

88

Ngách 36/41

126

Ngõ 24 Nguyễn Văn Ngọc

127

Ngõ 92 Kim Mã Thượng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

I.4

Phường Ngọc Hà

38

Ngõ 33 Hoàng Hoa Thám

1

Ngõ 135 Đội Cấn

39

Ngõ 115 Hoàng Hoa Thám

2

Ngách 135/26

40

Ngõ 30 Hoàng Hoa Thám

3

Ngách 135/35

41

Ngõ 77 Hoàng Hoa Thám

4

Ngách 135/73

42

Ngõ 179 Hoàng Hoa Thám

5

Ngách 135/63

43

Ngõ 173 Hoàng Hoa Thám

6

Hẻm 135/73/1

44

Ngách 173/35

7

Hẻm 135/73/3

45

Ngách 173/59

8

Ngách 135/6

46

Ngách 173/63

9

Ngõ 209 Đội Cấn

47

Ngách 173/63/17

10

Ngõ 227 Đội Cấn

48

Ngách 173/137

11

Ngõ 231 Đội Cấn

49

Ngách 173/151

12

Ngõ 249 Đội Cấn

50

Ngách 173/175

13

Ngách 249/20

51

Ngách 173/191

14

Ngõ 279/22 Đội Cấn

52

Ngách 173/24

15

Ngõ 158 Ngọc Hà

53

Ngách 173/24/7

16

Ngách 158/2

54

Ngách 173/38

17

Hẻm 158/2/1

55

Ngách 173/68

18

Hẻm 158/2/5

56

Hẻm 173/68/40

19

Hẻm 158/2/13

57

Hẻm 173/68/39

20

Hẻm 158/2/49

58

Hẻm 173/68/41

21

Ngách 158/124

59

Hẻm 173/68/73

22

Ngách 158/13

60

Hẻm 173/68/81

23

Ngách 158/21

61

Hẻm 173/68/147

24

Ngách 158/193

62

Ngách 173/84

25

Ngách 158/21A

63

Ngách 173/110

26

Ngách 158/23

64

Ngách 173/114

27

Ngách 158/51

65

Ngách 173/134

28

Ngách 158/69

66

Ngõ 189 Hoàng Hoa Thám

29

Ngách 158/95

67

Ngách 189/1

30

Ngách 158/111

68

Hẻm 189/112

31

Ngách 158/177

69

Ngách 189/61

32

Ngách 158/169

70

Hẻm 189/61/6

33

Ngõ 170 Ngọc Hà

71

Ngách 189/80

34

Ngõ 186 Ngọc Hà

72

Ngách 189/81

35

Ngõ 160 Ngọc Hà

73

Ngách 189/81/13

36

Ngõ 168 Ngọc Hà

74

Ngách 189/81/33

37

Ngõ 172 Ngọc Hà

75

Ngõ 97 Hoàng Hoa Thám

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

76

Ngõ 117 Hoàng Hoa Thám

20

Ngõ 150 Quán Thánh

77

Ngõ 135 Hoàng Hoa Thám

21

Ngõ 152 Quán Thánh

78

Ngõ 55 Hoàng Hoa Thám

22

Khu nhà 80

79

Ngách 55/13

23

Khu nhà 83

80

Ngách 55/24

24

Ngõ 84B Quán Thánh

81

Ngách 55/35

25

Ngõ 87 Quán Thánh

82

Ngách 55/37

26

Ngõ 90 Quán Thánh

83

Ngách 55/38

27

Ngõ 170 Quán Thánh

84

Hẻm 55/38/16

28

Ngõ 174 Quán Thánh

85

Ngách 55/42

29

Ngõ 176 Quán Thánh

86

Ngách 55/48

30

Ngõ 182 Quán Thánh

87

Ngách 55/51

31

Ngõ 186 Quán Thánh

88

Ngõ 49 Hoàng Hoa Thám

32

Khu TT 188

89

Ngõ 139 Hoàng Hoa Thám

33

Khu TT 190B

90

Ngõ 167 Hoàng Hoa Thám

34

Ngõ 194 Quán Thánh

91

Ngõ 169 Hoàng Hoa Thám

35

Ngõ 113 Quán Thánh

92

Ngõ 59 Hoàng Hoa Thám

36

Khu nhà 23

I.5

Phường Quán Thánh

37

Khu nhà 29

1

Khu TT số 4 Hoàng Diệu

38

Ngách 105/4

2

Khu nhà số 4

39

Ngõ 192A Quán Thánh

3

Ngõ 8 Trấn Vũ

40

Khu nhà 85

4

Ngõ 110 Quán Thánh

41

Ngõ 156 Quán Thánh

5

Ngõ 118C Quán Thánh

42

Ngõ 16

6

Ngõ 77 Quán Thánh

43

Ngõ 24

7

Ngõ 63 Quán Thánh

44

Ngõ 26

8

Ngõ 112 Quán Thánh

45

Ngõ 40

9

Ngõ 4 Quán Thánh

46

Ngõ 45

10

Ngõ 6 Quán Thánh

47

Ngõ 20

11

Ngõ 9 Quán Thánh

48

Ngõ 18

12

Ngõ 17 Quán Thánh

49

Ngõ 35

13

Ngõ 20 Quán Thánh

50

KHU TT 25

14

Ngõ 25 Quán Thánh

51

Ngõ 10

14

Ngõ 116 Quán Thánh

52

Ngõ 28

15

Ngõ 118 Quán Thánh

53

Khu nhà 52

16

Ngõ 47 Quán Thánh

54

Khu nhà số 22

17

Ngõ 49 Quán Thánh

55

Khu nhà số 8

18

Ngõ 136 Quán Thánh

56

Khu nhà số 50

19

Ngõ 146 Quán Thánh

57

Khu nhà số 54

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

58

Khu TT 97A (khu ngoài) Yên Ninh

8

Ngõ 285 Đội Cấn

59

Khu TT 97B (khu trong) Yên Ninh

9

Ngõ 283 Đội Cấn

60

Khu TT 52 Hàng Bún

10

Ngõ 221 Đội Cấn

61

Ngõ 50 Hàng Bún

11

Ngõ 281 Đội Cấn

62

Ngõ 92 Cửa Bắc

12

Ngách 260/1

63

Ngõ 100 Cửa Bắc

13

Ngách 260/2

64

Khu nhà số 96 Cửa Bắc

14

Ngách 260/222C

65

Khu nhà số 86 Cửa Bắc

15

Ngách 260/222D

66

Khu nhà số 88 Cửa Bắc

16

Ngách 260/222E

67

Ngõ 13

17

Ngách 260/222F

68

Khu TT 20

18

Ngõ 34 Vạn Bảo

69

Ngõ 27B

19

Ngõ 25 Vạn Bảo

70

Khu nhà số 25 Nguyễn Biểu

20

Ngõ 27 Vạn Bảo

71

Khu nhà số 2 Nguyễn Biểu

21

Ngõ 21 Vạn Bảo

72

Khu nhà số 17 Nguyễn Biểu

22

TT số 32 Vạn Bảo

73

Khu nhà số 19 Nguyễn Biểu

23

Ngõ 49 Vạn Bảo

74

Khu nhà số 21 Nguyễn Biểu

24

Ngõ 40 Vạn Bảo

75

Ngõ 12 Nguyễn Biểu

25

Ngõ 36 Vạn Bảo

76

Ngõ 3 Nguyễn Biểu

26

Ngõ 65 Vạn Bảo

77

Ngõ 13-15 Nguyễn Biểu

27

Ngõ 221 Vạn Bảo

78

Ngõ 27 Nguyễn Biểu

28

Ngách 267/2

79

Ngõ 8 Nguyễn Biểu

29

Ngách 267/30

80

Khu nhà số 8A Đặng Tất

30

Ngõ 379 Vạn Bảo

81

Khu nhà số 8B Đặng Tất

31

Ngõ 189 Vạn Bảo

82

Khu nhà số 10 Đặng Tất

32

Ngõ 267 Vạn Bảo

83

Khu nhà số 9A Đặng Tất

33

Hẻm 267/2/16

84

Khu nhà số 9B Đặng Tất

34

Hẻm 267/2/75

85

Khu nhà số 11 Đặng Tất

35

Hẻm 267/2/100

86

Khu nhà số 9 Thanh Niên

36

Hẻm 267/2/157

87

Khu nhà số 11 Thanh Niên

37

Ngách 267/48

I.6

Phường Liễu Giai

38

Ngách 267/50

1

Ngõ 218 Đội Cấn

39

Ngách 267/56

2

Ngõ 260 Đội Cấn

40

Ngõ 273 Vạn Bảo

3

Ngõ 258 Đội Cấn

41

Ngõ 317 Vạn Bảo

4

Ngõ 228 Đội Cấn

42

Ngõ 33 Đốc Ngữ

5

Ngõ 281 Đội Cấn

43

Ngõ 133 Đốc Ngữ

6

Ngõ 379 Đội Cấn

44

Ngõ 127 Đốc Ngữ

7

Ngõ 343 Đội Cấn

45

Ngõ 51 Đốc Ngữ

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

46

Ngõ 34 Văn Cao

14

Ngõ 462 Đường Bưởi

47

Ngõ 67 Văn Cao

15

Ngách 462/10

48

Ngõ 97 Văn Cao

16

Ngách 462/35

49

Khu dự án Công đoàn

17

Hẻm 462/35/4

50

Ngõ 62

18

Ngõ 530 Đường Bưởi

51

Ngách 62/1

19

Ngõ 376 Đường Bưởi

52

Ngõ 103

20

Ngõ 626 Đường Bưởi

53

Ngõ 93

21

Ngõ 31 Vĩnh Phúc

54

Ngõ 85

22

Ngách 31/6

55

Ngõ 47

23

Ngách 31/12

56

Ngõ 33

24

Ngõ 33 Vĩnh Phúc

57

Ngách 97/24

25

Ngõ 57 Vĩnh Phúc

58

Hẻm 97/24/1

26

Ngõ 75 Vĩnh Phúc

59

Ngách 97/51

27

Ngách 75/36

60

Ngõ 127

28

Ngõ 6 Vĩnh Phúc

61

Ngõ 19 Liễu Giai

29

Ngách 6/2

62

Ngách 19/2

30

Hẻm 6/2/15

63

Ngách 19/15

31

Ngách 6/24

64

Ngõ 3 Liễu Giai

32

Ngách 6/100

65

Ngõ 7 Liễu Giai

33

Ngõ 87 Vĩnh Phúc

66

Ngõ 9 Liễu Giai

34

Ngõ 91 Vĩnh Phúc

67

TT số 23

35

Ngõ 101 Vĩnh Phúc

68

Ngõ 3 Vạn Phúc

36

Ngõ 107 Vĩnh Phúc

69

TT KS La Thành (VPCP)

37

Ngõ 46 Vĩnh Phúc

I.7

Phường Vĩnh Phúc

38

Ngõ 125 Vĩnh Phúc

1

Ngõ 376 Đường Bưởi

39

Ngõ 6 Đội Nhân

2

Ngách 376/1

40

Ngách 6/6

3

Ngách 376/19

41

Ngách 6/12

4

Ngách 376/29

42

Hẻm 6/12/3

5

Ngách 376/35

43

Hẻm 6/12/5

6

Ngách 376/12

44

Hẻm 6/12/16

7

Ngách 376/14

45

Ngách 6/22

8

Hẻm 376/14/3

46

Ngách 6/30

9

Ngách 376/54

47

Hẻm 6/30/2

10

Ngách 376/56

48

Hẻm 6/30/6

11

Hẻm 376/56/27

49

Hẻm 6/30/10

12

Hẻm 376/56/29

50

Hẻm 6/30/14

13

Ngách 376/31

51

Hẻm 6/6/127

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

52

Ngõ 2 Đội Nhân

90

Hẻm 515/13/4

53

Chung cư số 6

91

Ngách 515/22

54

Ngõ 8 Đội Nhân

92

Ngách 515/24

55

Ngõ 31 Đội Nhân

93

Ngách 515/38

56

Ngõ 29 Đội Nhân

94

Ngách 515/81

57

Ngách 29/2

95

Ngách 515/70

58

Ngách 29/6

96

Ngách 515/75

59

Ngách 29/8

97

Ngõ 567 Hoàng Hoa Thám

60

Ngách 29/10

98

Ngõ 575 Hoàng Hoa Thám

61

Ngách 29/12

99

Ngõ 591 Hoàng Hoa Thám

62

Ngách 29/14

100

Ngõ 639 Hoàng Hoa Thám

63

Ngách 29/16

101

Ngách 639/14

64

Ngõ 409 Đội Cấn

102

Ngách 639/39

65

Ngõ 433 Đội Cấn

103

Hẻm 639/39/57

66

Ngõ 435 Đội Cấn

104

Hẻm 639/39/31

67

Ngõ 443 Đội Cấn

105

Ngách 639/129

68

Ngõ 459 Đội Cấn

I.8

Phường Đội Cấn

69

Ngõ 463 Đội Cấn

1

Ngõ 32 Đội Cấn

70

Ngách 463/7

2

Ngõ 46 Đội Cấn

71

Hẻm 463/7/22

3

Ngách 46/5

72

Ngách 463/15

4

Ngách 46/34

73

Ngách 463/17

5

Ngõ 47 Đội Cấn

74

Ngách 463/28

6

Ngách 47/1

75

Ngõ 465 Đội Cấn

7

Ngách 47/15

76

Ngách 465/49

8

Ngõ 62 Đội Cấn

77

Ngõ 409 Đội Cấn

9

Ngách 62/10

78

Ngõ 433 Đội Cấn

10

Ngõ 68 Đội Cấn

79

Ngõ 443 Đội Cấn

11

Ngách 68/16

80

Ngõ 130 Đốc Ngữ

12

Ngách 68/21

81

Ngõ 6 Đốc Ngữ

13

Ngõ 75 Đội Cấn

82

Ngõ 24 Đốc Ngữ

14

Ngách 75/3

83

Ngõ 126 Đốc Ngữ

15

Ngõ 79 Đội Cấn

84

KHU 7,2Ha Đốc Ngữ

16

Ngách 79/15

85

Ngõ 465 Hoàng Hoa Thám

17

Ngách 79/34

86

Ngõ 467 Hoàng Hoa Thám

18

Ngõ 90 Đội Cấn

87

Ngõ 515 Hoàng Hoa Thám

19

Ngõ 94 Đội Cấn

88

Ngách 515/3

20

Ngõ 93 Đội Cấn

89

Ngách 515/13

21

Ngõ 95 Đội Cấn

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

22

Ngõ 100 Đội Cấn

60

Ngõ 179 Đội Cấn

23

Ngách 100/34

61

Ngách 179/13

24

Ngõ 110 Đội Cấn

62

Ngách 179/44

25

Ngõ 104 Đội Cấn

63

Ngõ 182 Đội Cấn

26

Ngõ 105 Đội Cấn

64

Ngõ 185 Đội Cấn

27

Ngõ 108 Đội Cấn

65

Ngõ 186 Đội Cấn

28

Ngõ 109 Đội Cấn

66

Ngõ 189 Đội Cấn

29

Ngõ 111 Đội Cấn

67

Ngõ 194 Đội Cấn

30

Ngõ 112 Đội Cấn

68

Ngách 194/1

31

Ngõ 113 Đội Cấn

69

Ngách 194/7

32

Ngõ 114 Đội Cấn

70

Ngách 194/30

33

Ngõ 115 Đội Cấn

71

Hẻm 194/30/1

34

Ngõ 116 Đội Cấn

72

Ngách 194/45

35

Ngõ 118 Đội Cấn

73

Ngách 194/70

36

Ngõ 119 Đội Cấn

74

Hẻm 194/70/4

37

Ngõ 120 Đội Cấn

75

Hẻm 194/70/10

38

Ngõ 122 Đội Cấn

76

Ngõ 195 Đội Cấn

39

Ngõ 127 Đội Cấn

77

Ngách 195/9

40

Ngõ 129 Đội Cấn

78

Ngõ 200 Đội Cấn

41

Ngõ 141 Đội Cấn

79

Ngõ 201 Đội Cấn

42

Ngõ 140 Đội Cấn

80

Ngõ 202F Đội Cấn

43

Ngõ 142 Đội Cấn

81

Ngõ 202A Đội Cấn

44

Ngõ 143 Đội Cấn

82

Ngõ 202 Đội Cấn

45

Ngõ 145 Đội Cấn

83

Ngõ 204 Đội Cấn

46

Ngõ 147 Đội Cấn

84

Ngõ 204A Đội Cấn

47

Ngõ 151 Đội Cấn

85

Ngõ 204C Đội Cấn

48

Ngách 151/2

86

Ngõ 204D Đội Cấn

49

Ngõ 167 Đội Cấn

87

Ngách 204D/10

50

Ngõ 175 Đội Cấn

88

Ngõ 206 Đội Cấn

51

Ngõ 154 Đội Cấn

89

Ngõ 206A Đội Cấn

52

Ngõ 162 Đội Cấn

90

Ngõ 208 Đội Cấn

53

Ngách 162/22

91

Ngõ 209 Đội Cấn

54

Ngách 162/24

92

Ngõ 210 Đội Cấn

55

Ngách 162/26

93

Ngách 210/23

56

Ngõ 164 Đội Cấn

94

Ngách 210/38

57

Ngõ 166 Đội Cấn

95

Ngách 210/42

58

Ngõ 174 Đội Cấn

96

Ngách 210/41

59

Ngõ 176 Đội Cấn

97

Hẻm 210/41/11

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

98

Ngách 210/19

136

Ngõ 67 Giang Văn Minh

99

Ngõ 211 Đội Cấn

137

Ngõ 95 Giang Văn Minh

100

Ngõ 214 Đội Cấn

138

Ngõ 73 Giang Văn Minh

101

Ngõ 216 Đội Cấn

I.9

Phường Kim Mã

102

Ngõ 218 Đội Cấn

1

Ngõ 13 Thanh Báo

103

Ngõ 177 Đội Cấn

2

Ngõ 14 Thanh Báo

104

Ngõ 6 Ngọc Hà

3

Ngõ 18 Thanh Báo

105

Ngách 6/54

4

Ngõ 24 Thanh Báo

106

Ngõ 10 Ngọc Hà

5

Ngõ 26 Thanh Báo

107

Ngõ 14 Ngọc Hà

6

Ngõ 28 Thanh Báo

108

Ngõ 18 Ngọc Hà

7

Ngõ 1 Thanh Báo

109

Ngõ 24 Ngọc Hà

8

Ngõ 3 Thanh Báo

110

Ngõ 46 Ngọc Hà

9

Ngõ 5 Thanh Báo

111

Ngõ 54 Ngọc Hà

10

Ngõ 7 Thanh Báo

112

Ngõ 56 Ngọc Hà

11

Ngõ 9 Thanh Báo

113

Ngõ 60 Ngọc Hà

12

Ngõ 11 Thanh Báo

114

Ngõ 62 Ngọc Hà

13

Ngõ 15 Thanh Báo

115

Ngách 62/85

14

Ngõ 4 Giang Văn Minh

116

Ngách 62/95

15

Ngõ 8 Giang Văn Minh

117

Ngách 62/97

16

Ngõ 7 Giang Văn Minh

118

Ngõ 68 Ngọc Hà

17

Ngõ 23 Giang Văn Minh

119

Ngõ 70 Ngọc Hà

18

Ngõ 26 Giang Văn Minh

120

Ngõ 74 Ngọc Hà

19

Ngõ 1 Kim Mã

121

Ngõ 88 Ngọc Hà

20

Ngõ 13 Kim Mã

122

Ngách 88/16

21

Ngõ 43 Kim Mã

123

Ngách 88/45

22

Ngõ 82 Kim Mã

124

Ngõ 90 Ngọc Hà

23

Ngõ 294 Kim Mã

125

Ngõ 94 Ngọc Hà

24

Ngõ 95 Kim Mã

126

Ngõ đi chung số 98

25

Ngõ 103 Kim Mã

127

Ngõ 108 Ngọc Hà

26

Ngõ 125 Kim Mã

128

Ngách 108/31

27

Ngõ 143 Kim Mã

129

Ngõ 110 Ngọc Hà

28

Ngõ 169 Kim Mã

130

Ngõ 88 Sơn Tây

29

Ngõ 185 Kim Mã

131

Ngách 88/3

30

Ngõ 221 Kim Mã

132

Ngách 88/11

31

Ngõ 241 Kim Mã

133

Ngõ 42 Giang Văn Minh

32

Ngõ 251 Kim Mã

134

Ngõ 52 Giang Văn Minh

33

Ngõ 122 Kim Mã

135

Ngõ 60 Giang Văn Minh

34

Ngõ 192 Kim Mã

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

35

Ngõ 62 Sơn Tây

13

Ngõ 1035 đường La Thành

36

Ngõ 76 Sơn Tây

14

Ngõ 1030 đường La Thành

37

Ngõ 88 Sơn Tây

15

Ngõ 1142 đường La Thành

38

Ngõ 102 Sơn Tây

16

Ngõ 34 Phạm Huy Thụng

39

Ngõ 104 Sơn Tây

17

Ngõ 849 La Thành

40

Ngõ 110 Sơn Tây

18

Ngõ TT Cơ khớ C 70, dốc Viện nhi

41

Ngõ 122 Sơn Tây

19

Dốc Viện sản

42

Ngõ 136 Sơn Tây

20

Ngõ 32 Đường Bưởi

43

Ngõ 152 Sơn Tây

21

Ngõ 107 Đào Tấn

44

Ngõ 51 phố Núi Trúc

22

Ngõ 629 Kim Mã

45

Ngõ 101 phố Núi Trúc

23

Ngõ 649 Kim Mã

46

Ngõ 115 phố Núi Trúc

24

Ngõ 1130 Đường La Thành

47

Ngõ 31 Kim Mã

25

Ngõ 15 Nguyễn Chí Thanh

48

Ngõ 290 Kim Mã

26

Ngõ 25 Nguyễn Chí Thanh

49

Ngõ 26 Ngọc Hà

27

Ngõ 29 Nguyễn Chí Thanh

50

Ngõ 135 phố Núi Trúc

28

Ngõ 31 Nguyễn Chí Thanh

51

SN 160 - Nguyễn Thái Học

29

Ngõ 575 Kim Mã

52

SN 166A - Nguyễn Thái Học

30

Ngõ 371 Kim Mã

53

SN 166B - Nguyễn Thái Học

31

Ngõ 1 Ngọc Khánh

54

Ngõ 52 Kim Mã

32

Ngõ 415 Kim Mã

55

Ngõ 82 Kim Mã

33

Ngõ 437 Kim Mã

56

Ngõ 166 Kim Mã

34

Ngõ 477 Kim Mã

57

Ngõ 192 Kim Mã

35

Ngõ 479 Kim Mã

58

Ngõ 24 Kim Mã

36

Ngõ 511 Kim Mã

I.10

Phường Ngọc Khánh

37

Ngõ 535 Kim Mã

1

Ngõ 409 Kim Mã

38

Hệ thống TN thuộc các khu TT AB, D1, D2, D3 Ngọc Khánh

2

Ngõ 523 Kim Mã

39

Ngõ 37 Đào Tấn

3

Ngõ 555 Kim Mã

40

Ngõ 67 Đào Tấn

4

Ngõ 36 phố Ngọc Khánh

41

Ngõ 90 Đường Bưởi

5

Ngõ 70 phố Ngọc Khánh

42

Ngõ 116 Đường Bưởi

6

Ngõ 105 phố Nguyễn Công Hoan

I.11

Phường Thành Công

7

Ngõ 83 Nguyễn Công Hoan

1

Ngõ 57 Láng Hạ

8

Ngõ 75 Nguyễn Công Hoan

2

Ngõ 59 Láng Hạ

3

Ngõ 81 Láng hạ

9

Ngõ 9 phố Đào Tấn

4

Ngõ trước nhà E9

10

Ngõ 83 phố Đào Tấn

5

Ngõ sau nhà E9, trước nhà E2

11

Ngõ 101 phố Đào Tấn

6

Ngõ trước nhà G16,17,18,19

12

Ngõ 1104 đường La Thành

7

Ngõ trước nhà B4 Thành Công

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

8

Ngõ G3A, G3B, G4

45

Ngõ 10 Láng Hạ

9

Cống thoát nước tổ 9,10, 11 La Thành

46

Ngách 10/3 Láng Hạ

10

Ngõ Tập thể Cao su đường sắt

47

Ngõ 12 Láng Hạ

11

Ngõ 29 phố Láng Hạ

48

Ngõ 2 láng hạ

12

Ngõ D8, D9, 10, 11

I.12

Phường Giảng Võ

13

Ngõ trước nhà A5

1

Ngõ 94 - Ngọc Khánh

14

Ngõ sau nhà A5

2

Ngách 94/17

15

Ngách 23 Ngõ 5 Láng Hạ

3

Ngách 94/33

16

Ngõ 20 Thành Công

4

Ngõ 166 - Ngọc Khánh

17

Ngõ 7 Nguyên Hồng

5

Ngõ 84 - Ngọc Khánh

18

Cống trước nhà G6B, G6A

6

Ngách 84/2

19

Cống thoát nước trước nhà B2

7

Ngách 84/3

20

Cống thoát nước trước nhà B5

8

Ngách 84/7

21

Cống trước nhà B4

9

Ngách 84/16

22

Cống thoát nước tổ dân phố 6+7 (La Thành)

10

Ngách 84/24

23

Cống thoát nước nhà B1D (từ B2 ra cống thành phố)

11

Ngách 84/33

24

Cống thoát nước Khu nhà D4

12

Ngách 84/39

25

Nhà B1 Thành Công (trước trung tâm TDTT Ba Đình)

13

Ngõ 112 Ngọc Khánh

26

Nhà C10 Thành Công (đối diện trường PTCS Thành Công)

14

Ngách 112/20

27

Nhà C10B Thành Công

15

Ngách 112/40

28

Giáp nhà C1

16

Ngách 112/39

29

Mặt phía sau

17

Ngách 112/43

30

Nhà G3a, G3b Thành Công

18

Ngách 112/56

31

Ngõ 10 Thành Công

19

Ngách 112/49

32

Cống giữa nhà A1, A2 Thành Công

20

Ngách 112/68

33

Cống giữa nhà A3, A4 Thành Công

21

Ngách 112/75

34

Cống giữa nhà A4, A5 Thành Công (tuyến dọc chạy giữa 2 nhà)

22

Ngách 112/82

35

Tuyến chạy ngang

23

Ngách 112/95

36

Cống nhà C1 Thành Công

24

Nhà A5 TT Giảng Võ

37

Ngõ 87 Láng Hạ

25

Nhà D1 Trần Huy Liệu

38

Trước nhà G16, G17 TT Thành Công

26

Nhà B1, B2 TT Giảng Võ

39

D4 TT Thành Công

27

Nhà C4, C5 TT Giảng Võ

40

Ngõ 757 Đê La Thành

28

Ngõ 528 La Thành

41

Ngõ 42 Thành Công

29

Ngõ 534 La Thành

42

Ngõ 5 Láng Hạ

30

Ngõ 544 La Thành

43

Ngõ 491 Đường La Thành

31

Ngõ 550 La Thành

44

Ngõ 71 Láng Hạ

32

Ngõ 568 La Thành

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

33

Ngõ 580 La Thành

2

Ngõ 2 Lê Duẩn

34

Ngõ 612 đê La Thành

3

Ngõ 4 Lê Duẩn

35

Ngách 612/16

4

Ngõ 14 Lê Duẩn

36

Hẻm 612/16/1

5

Ngõ 22 Nguyễn Thái Học

37

Ngách 612/34

6

Ngõ 28 Nguyễn Thái Học

38

Hẻm 612/34/15

7

Ngõ 30 Nguyễn Thái Học

39

Ngách 612/50

8

Ngõ 36 Nguyễn Thái Học

40

Hẻm 612/50/5

9

Ngõ 38 Nguyễn Thái Học

41

Hẻm 612/50/17

10

Ngõ 96 Nguyễn Thái Học

42

Hẻm 612/50/23

11

Ngõ 102 Nguyễn Thái Học

43

Hẻm 612/50/38

12

Ngõ 104 Nguyễn Thái Học

44

Ngách 612/77

13

Ngõ 108 Nguyễn Thái Học

45

Ngách 612/79

14

Ngõ 134 Nguyễn Thái Học

46

Ngách 612/166

15

Ngõ 136 Nguyễn Thái Học

47

Ngõ 660 La Thành

16

Ngõ 43 Nguyễn Thái Học

48

Ngõ 678 đường La Thành

17

Ngõ 65 Nguyễn Thái Học

49

Ngách 678/26

18

Ngõ 81 Nguyễn Thái Học

50

Hẻm 678/26/4

19

Ngõ 139Y Nguyễn Thái Học

51

Ngách 678/64

20

Ngõ 141 Nguyễn Thái Học

52

Ngách 678/83

21

Ngõ 149 Nguyễn Thái Học

53

Ngõ 708 đường La Thành

22

Ngõ 153 Nguyễn Thái Học

54

Ngõ 720 đường La Thành

23

Ngõ 155 Nguyễn Thái Học

55

Ngõ 754 đường La Thành

24

Ngõ 165 Nguyễn Thái Học

56

Ngõ 766 đường La Thành

25

Ngõ 167 Nguyễn Thái Học

57

Ngách 766/9

26

Ngõ 169 Nguyễn Thái Học

58

Ngách 766/24

27

Ngõ 173 Nguyễn Thái Học

59

Ngách 766/31

28

Ngõ 45 Nguyễn Thái Học

60

Ngách 766/33

29

Ngõ 83 Nguyễn Thái Học

61

Ngách 766/37

30

Ngõ 88 Nguyễn Thái Học

62

Ngách 766/38

31

Ngõ 139 Nguyễn Thái Học

63

Ngách 766/47

32

Ngõ 8-10 Cao Bá Quát

64

Ngách 766/57

33

Ngõ 13 Cao Bá Quát

65

Ngõ 780 đường La Thành

34

Ngõ 36 Cao Bá Quát

66

Ngõ 810 đường La Thành

35

Ngõ 7 Sơn Tây

67

Ngõ 824 đường La Thành

36

Ngõ 22 Sơn Tây

68

Ngõ 150 Giảng Võ

37

Ngõ 28 Sơn Tây

I.13

Phường Điện Biên

38

Ngõ 32 Sơn Tây

1

Ngõ 1 Lê Duẩn

39

Ngõ 44 Sơn Tây

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

40

Ngõ 15 Sơn Tây

78

Ngõ Tôn Thất Thiệp

41

Ngõ 36 Sơn Tây

79

Ngõ 3B Ông Ích Khiêm

42

Ngõ 5 Sơn Tây

80

Ngõ 4B Ông Ích Khiêm

43

Ngõ 2 Lê Trực

81

Ngõ 28 Ông Ích Khiêm

44

Ngõ 77 Lê Hồng Phong

I.14

Phường Phúc Xá

45

Ngách 77/2

1

Ngõ 140 Nghĩa Dũng

46

Ngách 77/4

2

Ngõ 29 Nghĩa Dũng

47

Ngách 77/6

3

Ngách 29/9

48

Ngách 77/10

4

Ngách 29/15

49

Ngõ 99 Lê Hồng Phong

5

Ngách 29/21

50

Ngõ 1A Nguyễn Tri Phương

6

Ngách 29/14

51

Ngõ 9 Nguyễn Tri Phương

7

Ngách 29/16

52

Ngõ 16 Điện Biên Phủ

8

Ngách 29/26

53

Ngõ 20 Điện Biên Phủ

9

Ngõ 43 Nghĩa Dũng

54

Ngõ 22 Điện Biên Phủ

10

Ngõ 51 Nghĩa Dũng

55

Ngõ 32 Điện Biên Phủ

11

Ngõ 77 Nghĩa Dũng

56

Ngõ 34 Điện Biên Phủ

12

Ngõ 51 Nghĩa Dũng

57

Ngõ 28B Điện Biên Phủ

13

Ngõ 121 Nghĩa Dũng

58

Ngách 28B/49

14

Ngách 121/12

59

Ngách 28B/45

15

Ngách 121/4

60

Ngách 28B/53

16

Hẻm 121/4/19

61

Ngách 28B/34

17

Ngách 121/16

62

Ngách 28B/38

18

Ngõ 1 Nghĩa Dũng

63

Ngách 28B/40

19

Ngõ 12 Nghĩa Dũng

64

Ngõ 32A Điện Biên Phủ

20

Ngách 12/36

65

Ngõ 5 Trần Phú

21

Hẻm 12/36/37

66

Ngõ 9 Trần Phú

22

Hẻm 12/36/49

67

Ngõ 11A Trần Phú

23

Ngách 12/27

68

Ngõ 17 Trần Phú

24

Ngõ 15 Nghĩa Dũng

69

Ngõ 21 Trần Phú

25

Ngách 15/63

70

Ngõ 34 A Trần Phú

26

Ngõ 32 Nghĩa Dũng

71

Ngách 34A/1

27

Ngõ 54 Nghĩa Dũng

72

Ngách 34A/3

28

Ngõ 66 Nghĩa Dũng

73

Ngách 34A/5

29

Ngõ 72 Nghĩa Dũng

74

Ngách 34A/16

30

Ngõ 81 Nghĩa Dũng

75

Ngách 34A/24

31

Ngõ 84 Nghĩa Dũng

76

Ngõ 38 Trần Phú

32

Ngách 84/4

77

Ngõ 7 Tôn Thất Thiệp

33

Ngách 84/8

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

34

Ngách 84/10

72

Ngách 71/53

35

Ngách 84/14

73

Ngách 71/61

36

Ngõ 93 Nghĩa Dũng

74

Ngách 71/99

37

Ngách 93/1

75

Ngách 71/107

38

Hẻm 93/1/11

76

Ngách 71/113

39

Ngách 93/17

77

Ngách 71/121

40

Hẻm 93/17/11

78

Ngách 71/50

41

Hẻm 93/17/6

79

Ngách 71/60

42

Hẻm 93/17/10

80

Ngách 71/72

43

Hẻm 93/17/12

81

Ngách 71/94

44

Ngách 93/37

82

Ngách 71/130

45

Ngách 93/61

83

Ngách 71/132

46

Ngách 93/26

84

Ngách 71/134

47

Ngách 93/52

85

Ngách 71/140

48

Ngách 93/54

86

Ngách 71/144C

49

Ngõ 100 Nghĩa Dũng

87

Ngách 71/144G

50

Ngõ 105 Nghĩa Dũng

88

Ngách 71/154

51

Ngõ 109 Nghĩa Dũng

89

Ngõ 72 Tân Ấp

52

Ngõ 111 Nghĩa Dũng

90

Ngõ 75 Tân Ấp

53

Ngõ 121 Nghĩa Dũng

91

Ngõ 79 Tân Ấp

54

Ngõ 140 Nghĩa Dũng

92

Ngõ 81 Tân Ấp

55

Ngách 140/2

93

Ngõ 82 Tân Ấp

56

Ngách 140/4

94

Ngõ 87 Tân Ấp

57

Ngách 140/6

95

Ngõ 91 Tân Ấp

58

Ngách 140/37

96

Ngõ 133 Tân Ấp

59

Ngõ 5 Tân Ấp

97

Ngách 133/13

60

Ngõ 22 Tân Ấp

98

Ngách 133/51

61

Ngõ 33 Tân Ấp

99

Ngách 133/76

62

Ngõ 44 Tân Ấp

100

Ngõ 138 Tân Ấp

63

Ngõ 50 Tân Ấp

101

Ngõ 2 Phúc Xá

64

Ngõ 53 Tân Ấp

102

Ngõ 14 Phúc Xá

65

Ngách 53/1

103

Ngõ 22 Phúc Xá

66

Ngách 53/7

104

Ngõ 29 Phúc Xá

67

Ngách 53/19

105

Ngõ 32 Phúc Xá

68

Ngách 53/23

106

Ngõ 38 Phúc Xá

69

Ngõ 69 Tân Ấp

107

Ngách 38/9

70

Ngõ 71 Tân Ấp

108

Ngách 38/11

71

Ngách 71/49

109

Ngách 38/28

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

110

Ngõ 42 Phúc Xá

148

Ngõ 113 An Xá

111

Ngõ 41 Phúc Xá

149

Ngõ 114 An Xá

112

Ngõ 44 Phúc Xá

150

Ngõ 117 An Xá

113

Ngõ 49 Phúc Xá

151

Ngõ 123 An Xá

114

Ngõ 52 Phúc Xá

152

Ngõ 125 An Xá

115

Ngõ 65 Phúc Xá

153

Ngõ 133 An Xá

116

Ngõ 72 Phúc Xá

154

Ngõ 145 An Xá

117

Ngõ 78 Phúc Xá

155

Ngõ 155 An Xá

118

Ngõ 89 Phúc Xá

156

Ngõ 161 An Xá

119

Ngõ 101 Phúc Xá

157

Ngõ 15 Hồng Hà

120

Ngõ 107 Phúc Xá

158

Ngách 15/29

121

Ngõ 117 Phúc Xá

159

Hẻm 15/29/8

122

Ngách 117/17

160

Hẻm 15/29/6

123

Ngách 117/32

161

Hẻm 15/29/10

124

Ngách 117/36

162

Ngõ 17 Hồng Hà

125

Ngõ 129 Phúc Xá

163

Ngõ 39 Hồng Hà

126

Ngõ 2 An Xá

164

Ngõ 41 Hồng Hà

127

Ngõ 10 An Xá

165

Ngõ 75 Hồng Hà

128

Ngõ 23 An Xá

166

Ngõ 91 Hồng Hà

129

Ngách 23/1

167

Ngõ 105 Hồng Hà

130

Ngách 23/2

168

Ngõ 115 Hồng Hà

131

Ngách 23/4

169

Ngõ 131 Hồng Hà

132

Ngõ 24 An Xá

170

Ngõ 151 Hồng Hà

133

Ngõ 37 An Xá

171

Ngõ 163 Hồng Hà

134

Ngõ 41 An Xá

172

Ngõ 175 Hồng Hà

135

Ngõ 57 An Xá

173

Ngõ 187 Hồng Hà

136

Ngõ 59 An Xá

174

Ngõ 117 Hồng Hà

137

Ngõ 75 An Xá

175

Ngách 117/17

138

Ngõ 105 An Xá

176

Ngách 117/32

139

Ngõ 62 An Xá

177

Ngách 117/36

140

Ngõ 75 An Xá

178

Ngõ 129 Hồng Hà

141

Ngõ 84 An Xá

II

Mương, sông

142

Ngõ 88 An Xá

1

Sông Lốc

143

Ngõ 92 An Xá

III

Hồ

144

Ngõ 100 An Xá

1

Hồ 1- C.V Bách Thảo (hồ dài)

145

Ngõ 105 An Xá

2

Hồ 2- C.V Bách Thảo (hồ tròn)

146

Ngõ 108 An Xá

3

Hồ Hữu Tiệp

147

Ngõ 109 An Xá

4

Hồ Ao Dài

 

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN ĐỐNG ĐA
(Kèm theo Quyết định số 1269/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Hệ thống thoát nước Thành phố quản lý

26

Đặng Văn Ngữ

I

Hệ thống cống, rãnh trên các tuyến phố

27

TN Cống hóa Mương Phương Liên

1

Khâm Thiên

28

Hoàng Tích Trí

2

Tuyến TN Ngõ Thổ Quan

29

HT Nước Thải Khu Kim Liên

3

Ngõ Lan Bá (Ngõ Nhà Dầu Ra Mương Nhà Dầu)

30

Lương Định Của (Tù Phạm Ngọc Thạch Đến Sông Lừ)

4

Tuyến TN Hồ Văn Chương Qua Ngõ Văn Chương

31

Tuyến TN Phố Lương Đình Của Qua Ngõ 11

5

Tuyến TN Phố Tôn Đức Thắng Qua Ngõ Văn Chương

32

Đào Duy Anh

6

Tuyến TN Khu Tập Thể Văn Chương

33

Phương Mai

7

Tuyến TN Ngõ Chợ Khâm Thiên

34

Phạm Ngọc Thạch

8

Cống Trắng Cũ

35

Tập Thể Phương Mai (Khu E5)

9

Cống Trắng Mới

36

TT Kim Liên - Khu Trường Học, Sân Vận Động

10

Tuyến TN Tôn Đức Thắng

37

TT Kim Liên (Khu A)

11

Ngô Tất Tố (điểm đầu: Trạm Điện - điểm cuối: Phố Văn Miếu

38

TT Kim Liên (Khu B1 - B14)

12

Phan Phù Tiên

39

TT Kim Liên (Khu B15 - B19)

13

Bích Câu

40

TT Kim Liên (Khu C)

14

Tuyến TN Phố Tôn Đức Thắng Qua Ngõ Quan Thổ I

41

TT Trung Tự

15

Tuyến TN Phố Tôn Đức Thắng Qua Ngõ Quan Thổ III

42

Đông Tác

16

Quốc Tử Giám

43

Đường Mới Kim Liên

17

Văn Miếu

44

Tuyến TN Ngõ 141 Nguyễn Thái Học

18

Nguyễn Như Đổ

45

TN Ngõ Yên Thế

19

Trần Quý Cáp

46

Nhà Máy In Tiến Bộ

20

Nguyễn Khuyến

47

Tuyến TN phố Tôn Đức Thắng qua Ngõ Thịnh Hào I

21

Ngô Sĩ Liên

48

Thanh Miến

22

Ngõ Ngô Sỹ Liên

49

Cát Linh

23

Tuyến TN Phố Lương Sử Qua Ngõ Lương Sử C

50

Đoàn Thị Điểm

24

Linh Quang

51

Đặng Trần Côn

25

Cống Trên Mương Xã Đàn

52

Tuyến TN Ngõ 35 Cát Linh

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

53

Trịnh Hoài Đức

86

Cống Hóa Mương Hào Nam

54

TN Sân Vận Động Hà Nội

87

Vũ Thạnh

55

Tuyến Cống Chi Cục Thuế

88

Pháo Đài Láng

56

TN Ngõ 164 - Hàng Bột

89

Quanh Hồ Ba Mẫu

57

Làng An Trạch

90

Tt Khương Thượng

58

Trần Quang Diệu

91

Thông Phong - Linh Quang

59

Đặng Tiến Đông

92

Tuyến Tn Ngõ Trung Tiền

60

Tuyến Tn Phố Đặng Tiến Đông Qua Ngõ 183

93

Chùa Láng

61

Thái Thịnh

94

Khu TT Nam Đồng

62

Ngõ 67 Thái Thịnh

95

Cống Trên M. Hoàng Cầu

63

Thái Hà

96

Cống Trên Mương Y Khoa

64

Ngõ 3; 117; 131; 178; 198 Thái Hà

97

Phố Hoàng Cầu (Võ Văn Dũng)

65

TN Phố Thịnh Quang

98

Tuyến Tn Tập Thể Nam Thành Công - Khu A

66

TN Trường Đảng Lê Hồng Phong

99

Tuyến Tn Khu B Nam Thành Công

67

Phố Tây Sơn

100

Tuyến Tn khu Tt Hoàng Cầu

68

Phố Nguyễn Lương Bằng

101

Tuyến Tn Cống Bao Hồ Trung Tự

69

Khu Vực Vườn Hoa 1/6 (178 Nguyễn Lương Bằng)

102

Cát Linh - La Thanh - Yên Lãng

70

Di Chuyển HTTN Ngõ 181 Nguyễn Lương Bằng

103

Cống Hóa Tl Sông Lừ

71

Ngõ 100 - Tây Sơn

104

Tuyến TN Khu Vực Nguyên Hồng - Nguyễn Chí Thanh

72

Tuyến Tn Phố Trung Liệt

105

Xây Dựng Đường Vành Đai 1

73

Tuyến Tn Ngõ Xã Đàn li

106

Bờ Trái Sông Tô Lịch (Từ Cầu Giấy Đến Cầu Mới)

74

TN Phố Tôn Thất Tùng

107

Nút Giao Thông Ngã Tư Sở

75

Tuyến Tn Phố Chùa Bộc

108

Cống Đê La Thành

76

Khu TT If

109

Cống Hóa Mương Chẹm - Xã Đàn

77

Đông Các

110

Phố Hào Nam - Hoàng Cầu Đến Hồ Đống Đa (Dự Án Đường sắt Đô Thị Cát Linh- Hà Đông)

78

Tuyến TN Tt Yên Lãng

111

Cống Tách Nước Thải Hồ Đống Đa

79

Tuyến TN Tt Vĩnh Hồ

112

Cống Tách Nước Thải Hồ Hố Mẻ

80

Khu M - Láng Trung

113

Cống Tách Nước Thải Hồ Hào Nam

81

Hồ Đắc Di

114

Phố Trần Hữu Tước

82

Nguyễn Phúc Lai

115

Hàng Cháo

83

Tn Phố Huỳnh Thúc Kháng

116

Nguyễn Chí Thanh

84

Hoàng Ngọc Phách

117

Phố Khương Thượng

85

Vũ Ngọc Phan

118

Xây Dựng Cống Thoát Nước Cát Linh - La Thành

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

119

Kim Hoa

8

TB. Nguyễn Khuyến

120

Thoát Nước Khu Vực Vườn Hoa Đại Học Công Đoàn (Tây Sơn)

V

Trạm xử lý nước thải

121

CTTN Ngã Tư Tây Sơn Thái Hà

1

Trạm xử lý nước thải Kim Liên

II

Mương Sông

B

Danh mục hệ thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

1

Mương Trắng Chẹm

I

Cống, rãnh

2

Mương Phương Mai

I.1

Phường Kim Liên

3

Mương Tây Sơn

1

Ngõ 41 Phố Đông Tác

4

Mương IF

2

Ngõ 14 Phố Đông Tác

5

Mương Y Khoa

3

Ngõ 19 Phố Đông Tác

6

Mương Thông Phong - Linh Quang

4

Ngõ 26 Phố Đông Tác

7

Mương Ô Chợ Dừa

5

Ngõ 97 Phạm Ngọc Thạch

8

Sông Lừ

6

Ngõ 37 Phố Đông Tác

9

Lừ nối Sét

7

Ngõ 39 Phố Đông Tác

III

Hồ

8

Ngõ 6 Phố Lương Định Của

1

Đống Đa

9

Ngõ 28 Phố Lương Định Của

2

Trung Tự

10

Ngõ 5 Hoàng Tích Trí

3

Linh Quang

11

Ngõ 101 Phạm Ngọc Thạch

4

Kim Liên

12

Ngõ 43 Phạm Ngọc Thạch

5

Ba Mẫu

13

Ngõ 65 Phạm Ngọc Thạch

6

Hố Mẻ

I.2

Phường Phương Mai

7

Văn Chương

1

Ngõ 2 phố Phương Mai

8

Hào Nam

2

Ngõ 4 phố Phương Mai

3

Ngõ 15 Phương Mai

9

Thương Mại

4

Ngõ 8 phố Phương Mai

5

Ngõ 46 phố Phương Mai

IV

Trạm Bơm

6

Ngõ 71 Phương Mai

1

TB. hồ Đống Đa

7

Ngõ 180 Phương Mai

2

TB. hồ Trung Tự

8

Ngõ 167 Phương Mai

3

TB. hồ Kim Liên

9

Ngõ 28B Lương Định Của

4

TB. hồ Văn Chương

10

Ngõ 28C Lương Định Của

5

TB. hồ Hố Mẻ

11

Ngõ 28D Lương Định Của

6

TB. hồ Hào Nam

12

Ngõ 30 Lương Định Của

7

TB. Nước thải Kim Liên

13

Ngõ 36 Lương Định Của

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

14

Ngõ 81 Lương Định Của

49

Ngách 102/25 Trường Chinh

15

Ngõ 89 Lương Định Của

50

Ngách 102/56 Trường Chinh

16

Ngõ 74 Trường Chinh

51

Ngách 102/62 Trường Chinh

17

Ngách 74/3 Trường Chinh

52

Ngách 102/70 Trường Chinh

18

Ngõ 102 Trường Chinh

53

Ngách 102/72 Trường Chinh

19

Ngõ 78 Đường Giải Phóng

54

Ngách 74/6 Trường Chinh

20

Ngõ 6 phố Phương Mai

55

Ngách 74/8 Trường Chinh

21

Ngách 2/2a phố Phương Mai

56

Ngách 78/10 Giải Phóng

22

Ngách 2/2 phố Phương Mai

57

Ngách 78/16 Giải Phóng

23

Ngách 2/4 phố Phương Mai

58

Ngách 78/20 Giải Phóng

24

Ngách 2/6 phố Phương Mai

59

Ngách 78/22 Giải Phóng

25

Ngách 4/4 phố Phương Mai

60

Ngõ 72 Giải Phóng

26

Ngách 4/4a phố Phương Mai

61

Ngõ 100 Giải Phóng

27

Ngách 4/7 phố Phương Mai

62

Ngõ 120 Giải Phóng

28

Ngách 4/9 phố Phương Mai

63

Ngõ 10 Giải Phóng

29

Ngách 4/8 phố Phương Mai

64

Ngõ 24 Giải Phóng

30

Ngách 4/15 phố Phương Mai

65

Ngõ 259 Giải Phóng

31

Ngách 4/14 phố Phương Mai

66

Ngõ 263 Giải Phóng

32

Ngách 4/21 phố Phương Mai

I.3

Phường Trung Tự

33

Ngách 4/22 phố Phương Mai

1

Ngõ 6 Đặng Văn Ngữ

34

Ngách 4/27 phố Phương Mai

2

Ngõ 3 Đặng Văn Ngữ

35

Ngách 4/26 phố Phương Mai

3

Ngõ 29 Đặng Văn Ngữ

36

Ngách 4/35 phố Phương Mai

4

Ngõ 47 Đặng Văn Ngữ

37

Ngách 6/1 phố Phương Mai

5

Ngõ 69 Đặng Văn Ngữ

38

Ngách 6/7 phố Phương Mai

6

Ngõ 81 Đặng Văn Ngữ

39

Ngách 6/19 phố Phương Mai

7

Ngõ 80 Phạm Ngọc Thạch

40

Ngách 6/49 phố Phương Mai

8

Ngõ 82 Phạm Ngọc Thạch

41

Ngách 34/64 phố Phương Mai

9

Ngõ 43 Đông tác

42

Ngách 71/6 phố Phương Mai

10

Ngõ 1 Tôn Thất Tùng

43

Ngõ 32 Lương Đình Của

11

Ngõ 1A Tôn Thất Tùng

44

Ngách 91/1 Lương Đình Của

12

Ngõ 6 tôn thất tùng

45

Ngách 91/2 Lương Đình Của

13

Nhà A1 + A2 TT. Trung Tự

46

Ngách 91/16 Lương Đình Của

14

TT B1,2,3,4 T.tự-T.T.Tùng

47

Ngách 91/30 Lương Đình Của

15

Nhà B4 TT. Trung Tự

48

Ngách 102/19 Trường Chinh

16

Nhà B4 + B5 TT. Trung Tự

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

17

Nhà C2 + C3 TT. Trung Tự

13

Ngõ 189 kh. Thượng

18

Nhà C3 + C4 TT. Trung Tự

14

Ngõ 191 kh. thượng

19

Nhà C4 TT. Trung Tự

15

Ngõ 199 Khương Thượng

20

Nhà C1 + C6 TT. Trung Tự

16

Ngõ 100 kh. thượng

21

Nhà D5 + D4 TT. Trung Tự

17

Ngõ 165 kh. thượng

22

Nhà D4 + D3 TT. Trung Tự

18

Ngõ 22 tôn thất tùng

23

Nhà D8 TT. Trung Tự

19

Ngõ 72 tôn thất tùng

24

Nhà G1 TT. Trung Tự

20

Ngõ 54 tôn thất tùng

25

Nhà G2 TT. Trung Tự

21

Ngách 43/43 chùa bộc

26

Nhà G3 TT. Trung Tự

I.5

Phường Nam Đồng

27

Chợ A12 Khương Thượng

1

Ngõ 10 hồ đắc di

28

Nhà A1 + A2 + A3 Khương Thượng

2

Ngõ 14 hồ đắc di

29

Nhà A8 + A9 Khương Thượng

3

Ngõ 492 Xã Đàn

30

Nhà A9 + A10 Khương Thượng

4

Ngõ 510 Xã Đàn

31

Nhà B1 + B2 Khương Thượng

5

Ngõ 514 Xã Đàn

32

Nhà B2 + B3 Khương Thượng

6

Ngõ 520 Xã Đàn

33

Nhà B3 + B4 Khương Thượng

7

Ngõ Xã Đàn 3

34

Ngách 23 Ngõ 4 Đặng Văn Ngữ

8

Ngõ 64 ng. lương bằng

35

Ngách 2 Ngõ 4d Đặng Văn Ngữ

9

Ngõ 71 Nguyễn Lương Bằng

36

Ngách 12 Ngõ 6 Đặng Văn Ngữ

10

Ngõ 73 Ng. Lương Bằng

37

Ngõ 26 Ngõ 6 Đặng Văn Ngữ

11

Ngõ 107 Nguyễn Lương Bằng

I.4

Phường Khương Thượng

12

Ngõ 115 Ng. Lương Bằng

1

Ngõ 43 Chùa Bộc

13

Ngõ 92 Ng. Lương Bằng

2

Ngõ 95 Chùa Bộc

14

Ngõ 117 Nguyễn Lương Bằng

3

Ngõ 234 Trường Chinh

15

Ngõ 85 Nguyễn Lương Bằng

4

Ngõ 270 Trường Chinh

16

Ngõ 161 Nguyễn Lương Bằng

5

Ngõ 354 Trường Chinh

17

Ngõ Liên Việt

6

Ngõ 522 Trường Chinh

18

Các Ngách Thuộc Ngõ 73 Và 85 Nguyễn Lương Bằng

7

Ngõ 554 Trường Chinh

19

Ngõ 115 Nguyễn Lương Bằng

8

Ngõ 580 Trường Chinh

20

Ngõ 162 Nguyễn Lương Bằng

9

Ngõ 592 Trường Chinh

21

Khu K14 Trần Hữu Tước

10

Ngõ 111 Khương Thượng

22

Ngách 36 Ngõ Xã Đàn 2

11

Ngõ 123 Khương Thượng

23

Ngách 51 Ngõ Xã Đàn 2

12

Ngõ 149 Khương Thượng

24

Ngách 51 Ngõ Xã Đàn 2

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

25

Ngách 57 Ngõ Xã Đàn 2

22

Ngõ 29 Xã Đàn

26

Ngách 85 Ngõ Xã Đàn 2

23

Ngõ 43 Xã Đàn

27

Ngách 95 Ngõ Xã Đàn 2

24

Ngõ 59 Xã Đàn

28

Ngách 103 Ngõ Xã Đàn 2

25

Ngõ 81 Xã Đàn

29

Ngách 105 Ngõ Xã Đàn 2

26

Ngõ 83 Xã Đàn

30

Ngách 111 Ngõ Xã Đàn 2

27

Ngõ 89 Xã Đàn

31

Ngách 129 Ngõ Xã Đàn 2

28

Ngõ 242 Xã Đàn

32

Ngách 98 Ngõ Xã Đàn 2

29

Ngõ 348 Xã Đàn

33

Ngách 150 Ngõ Xã Đàn 2

30

Ngõ 62 Đặng Văn Ngữ

34

Ngách 152 Ngõ Xã Đàn 2

31

Ngõ 64 Đặng Văn Ngữ

35

Ngõ 119 Hồ Đắc Di

32

Ngõ 10 Đê La Thành

36

Khu Tt Từ A1 Đến A8 Ngách 119/1 Hồ Đắc Di

33

Ngõ 66 Đê La Thành

I.6

Phường Phương Liên

34

Ngõ 84 Đê La Thành

1

Ngõ 2 phố Kim Hoa

35

Ngõ 96 Đê La Thành

2

Ngõ 12 phố Kim Hoa

36

Ngõ 104 Đê La Thành

3

Ngõ 26 phố Kim Hoa

37

Ngõ 6 Phạm Ngọc Thạch

4

Ngõ 43 phố Kim Hoa

38

Ngách 46/1 Phạm Ngọc Thạch

5

Ngõ 50 phố Kim Hoa

39

Ngách 46/15 Phạm Ngọc Thạch

6

Ngõ 56 phố Kim Hoa

40

Ngách 46/28 Phạm Ngọc Thạch

7

Ngõ 70 phố Kim Hoa

41

Ngách 46/41 Phạm Ngọc Thạch

8

Ngõ 78 phố Kim Hoa

42

Ngách 46/42 Phạm Ngọc Thạch

9

Ngõ 88 phố Kim Hoa

43

Ngách 4A/1 Ngõ 4 Đặng Văn Ngữ

10

Ngõ 110 phố Kim Hoa

44

Ngách 4A/4 Đặng Văn Ngữ

11

Ngõ 116 phố Kim Hoa

45

Ngách 4A/2 Đặng Văn Ngữ

12

Ngõ 126 phố Kim Hoa

46

Ngách 6/1 Đặng Văn Ngữ

13

Ngõ 138 phố Kim Hoa

47

Ngách 6/15 Đặng Văn Ngữ

14

Ngõ 150 phố Kim Hoa

48

Ngách 6/31 Đặng Văn Ngữ

15

Ngõ 178 phố Kim Hoa

49

Ngách 6/75 Đặng Văn Ngữ

16

Ngõ 273 phố Ngõ chợ kh.thiên

50

Ngõ 46 Đặng Văn Ngữ

17

Ngõ 281 phố Ngõ chợ kh.thiên

51

Ngõ 180 Phố Kim Hoa

18

Ngõ 354 lê duẩn

52

Ngõ 188 Phố Kim Hoa

19

Ngõ 378 lê duẩn

53

Ngõ 63 Phố Kim Hoa

20

Ngõ 422 lê duẩn

54

Ngõ 67 Phố Kim Hoa

21

Ngõ 452 lê duẩn

55

Ngõ 77 Phố Kim Hoa

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

56

Ngõ 119 Phố Kim Hoa

14

Ngõ 392 Tây Sơn

57

Ngõ 127 Phố Kim Hoa

15

Ngõ 44 Khương Thượng

58

Ngõ 113 Phố Kim Hoa

16

Ngõ 46 Khương Thượng

59

Ngõ 91 Phố Kim Hoa

17

35 Thái Thịnh

60

Ngõ 97 Phố Kim Hoa

18

Ngõ 44 Thái Thịnh

61

Ngõ 249 Chợ Khâm Thiên

19

Ngõ 58 Thái Thịnh

62

Ngõ 292 Chợ Khâm Thiên

20

Ngõ 78 Thái Thịnh

63

Ngõ 308 Chợ Khâm Thiên

21

Ngõ 88 Thái Thịnh

64

Ngõ 6 Đê La Thành

22

Ngách 22/47 Đường Láng

65

Ngõ 12 Đê La Thành

23

Ngách 17/47 Đường Láng

66

Ngõ 36 Đê La Thành

24

Ngách 33/47 Đường Láng

67

Ngõ 28 Đê La Thành

25

Ngõ 612 Trường Chinh

68

Ngõ 112 Đê La Thành

26

Ngõ 438 Trường Chinh

69

Ngõ 136 Đê La Thành

27

Ngách 1/306 Tây Sơn

70

Ngõ 354 Đê La Thành

28

Ngách 43/306 Tây Sơn

71

Ngõ 370 Đê La Thành

29

Ngõ 15 Thái Thịnh

72

Ngõ 378 Đê La Thành

30

Ngõ 27 Thái Thịnh

73

Ngõ 400 Đê La Thành

31

Ngõ 49 Vĩnh Hồ

74

Ngõ 422 Đê La Thành

I.8

Phường Trung Liệt

75

Ngõ 452 Đê La Thành

1

Ngõ 16 Trung Liệt

76

Ngõ Khu 61 Căn Hộ - Tổ 23A,B Hồ Ba Mẫu

2

Ngách 16/2 Trung Liệt

I.7

Phường Ngã Tư Sở

3

Ngõ 42 Trung Liệt

1

Ngõ 35 Đường Láng

4

Ngách 42/30 Trung Liệt

2

Ngõ 41 Đường Láng

5

Ngõ 98 Trung Liệt

3

Ngõ 47 Đường Láng

6

Ngách 98/2 Trung Liệt

4

Ngõ 81 Đường Láng

7

Ngõ 69 Trung Liệt

5

Ngõ 105 Đường Láng

8

Ngõ 104 Trung Liệt

6

Ngõ 630 Trường Chinh

9

Ngõ 136 Trung Liệt

7

Ngõ 317 Tây Sơn

10

Ngõ 47 Trung Liệt

8

Ngõ 205 Tây Sơn

11

Ngõ 109 Trung Liệt

9

Ngõ 306 Tây Sơn

12

Ngõ 91 Đặng Tiến Đông

10

Ngõ 308 Tây Sơn

13

Ngõ 117 Đặng Tiến Đông

11

Ngõ 366 Tây Sơn

14

Ngõ 155 Đặng Tiến Đông

12

Ngõ 376 Tây Sơn

15

Ngõ 223 Đặng Tiến Đông

13

Ngõ 382 Tây Sơn

16

Ngách 224/24 Đặng Tiến Đông

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

17

Ngõ 24 Đặng Tiến Đông

5

Ngõ 119 Phố Tây Sơn

18

Ngõ 165 Chùa Bộc

6

Ngõ 136 Phố Tây Sơn

19

Ngõ 59 Chùa Bộc

7

Ngõ 155 Phố Tây Sơn

20

Ngõ 203 Chùa Bộc

8

Ngõ 165 Phố Tây Sơn

21

Ngõ 45 Chùa Bộc

9

Ngõ 167 Phố Tây Sơn

22

Ngõ 231 Chùa Bộc

10

Ngõ 6 Phố Chùa Bộc

23

Ngõ 249 Chùa Bộc

11

Ngõ 1 Phố Chùa Bộc

24

Ktt Nhà E3 Thái Thịnh

12

Ngõ 12 Phố Chùa Bộc

25

Ktt Nhà E1 Thái Thịnh

13

Ngõ 14 Phố Chùa Bộc

26

Ktt Nhà E2 Thái Thịnh

14

Ngõ 80 Phố Chùa Bộc

27

Ktt Nhà C1, C2, C3, C4, C5 T.Thịnh

15

Ngõ 169A Phố Tây Sơn

28

Ktt Nhà K Thái Thịnh

16

Ngõ 71 Trần Quang Diệu

29

Ktt Nhà G1, G2, G3 Thái Thịnh

17

Ngõ 75 Trần Quang Diệu

30

Ngõ 178 Tây Sơn

18

Ngõ 88 Trần Quang Diệu

31

Ngõ 218 Tây Sơn

19

Ngách 180/112 Nguyễn Lương Bằng

32

Ngõ 252 Tây Sơn

20

Ngách 180/102 Nguyễn Lương Bằng

33

Ngõ 2 Thái Hà

21

Ngách 180/108 Nguyễn Lương Bằng

34

Ngõ 12 Thái Hà

22

Ngách 180/84 Nguyễn Lương Bằng

35

Ngõ 16 Thái Hà

23

Ngách 180A/3 Nguyễn Lương Bằng

36

Ngách 16/1 Thái Hà

24

Ngõ 178 Nguyễn Lương Bằng

37

Ngõ 6 Thái Hà

25

Ngách 100/56 Tây Sơn

38

Ngõ 48 Thái Hà

26

Ngách 100/48 Tây Sơn

39

Ngõ 70 Thái Hà

27

Ngách 100/74 Tây Sơn

40

Ngõ 94 Thái Hà

28

Ngách 100/20 Tây Sơn

41

Ngõ 98 Thái Hà

29

Ngõ 90 Tây Sơn

42

Ngõ 7 Thái Hà

30

Ngách 167/37 Tây Sơn

43

Ngõ 11 Thái Hà

31

Ngách 167/31 Tây Son

44

Ngõ 41 Thái Hà

32

Ngách 167/15 Tây Sơn

45

Ngõ 121 Thái Hà

33

Ngõ 35 Tây Sơn

46

Ngõ 133 Thái Hà

34

Ngõ 21 Tây Sơn

I.9

Phường Quang Trung

35

Ngõ 1 Chùa Bộc

1

Ngõ 2 Phố Tây Sơn

36

Ngõ 43 Chùa Bộc

2

Ngõ 61 Phố Tây Sơn

37

Ngõ 12 Chùa Bộc

3

Ngõ 100 Phố Tây Sơn

38

Ngõ 12/2 Chùa Bộc

4

Ngõ 112 Phố Tây Sơn

39

Ngõ 82 Phạm Ngọc Thạch

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

40

Ngách 82/15 Phạm Ngọc Thạch

34

Ngách 141 Ngõ Thịnh Quang

I.10

Phường Thịnh Quang

35

Ngách 161 Ngõ Thịnh Quang

1

Ngõ 122 Đường Láng

36

Ngách 88 Ngõ Thịnh Quang

2

Ngõ 242 Đường Láng

37

Ngách 175 Ngõ Thịnh Quang

3

Ngõ 318 Đường Láng

38

Ngách 224 Ngõ Thịnh Quang

4

Ngõ 302 Đường Láng

39

Ngách 26 Ngõ Thái Thịnh 2

5

Ngõ 336 Đường Láng

40

Ngách 46 Ngõ Thái Thịnh 2

6

Ngõ 51 Thái Thịnh

41

Hẻm 26/71 Ngõ Thái Thịnh 2

7

Ngõ 61 Thái Thịnh

42

Ngách 50 Ngõ Thái Thịnh 2

8

Ngõ 63 Thái Thịnh

43

Ngách 66 Ngõ Thái Thịnh 2

9

Ngõ 67 Thái Thịnh

44

Ngách 88 Ngõ Thái Thịnh 2

10

Ngõ 79 Thái Thịnh

45

Ngách 102 Ngõ Thái Thịnh 2

11

Ngõ 97 Thái Thịnh

46

Ngách 2 Ngõ Thái Thịnh 1

12

Ngách 40 Thái Thịnh

47

Ngách 20 Ngõ Thái Thịnh 1

13

Ngách 41 Thái Thịnh

48

Ngách 40 Ngõ Thái Thịnh 1

14

Ngách 121 Thái Thịnh

49

Ngách 49 Ngõ Thái Thịnh 1

15

Ngách 124 Thái Thịnh

50

Ngách 65 Ngõ Thái Thịnh 1

16

Ngõ Thái Thịnh 1

51

Ngách 95 Ngõ Thái Thịnh 1

17

Ngõ 100 Yên Lãng

52

Ngách 41 Ngõ Thái Thịnh 1

18

Ngõ 104 Yên Lãng

53

Ngách 97 Ngõ Thái Thịnh 1

19

Ngõ 111 Yên Lãng

54

Ngách 79 Ngõ Thái Thịnh 1

20

Ngõ 143 Yên Lãng

I.11

Phường Láng Hạ

21

Ngõ 181 Yên Lãng

1

Ngõ 414 Đường Láng

22

Ngõ 113 Vĩnh Hồ

2

Ngõ 426 Đường Láng

23

Ngõ 113 Phố Vĩnh Hồ

3

Ngõ 470A Đường Láng

24

Ngõ 136 Ngõ Thịnh Quang

4

Ngõ 470B Đường Láng

25

Đầu Nhà A1 đến A5 Vĩnh Hồ

5

Ngõ 508 Đường Láng

26

Trước Cửa Nhà A1

6

Ngõ 516 Đường Láng

27

Ngách 17 Ngõ Thịnh Quang

7

Ngõ 528 Đường Láng

28

Ngách 41 Ngõ Thịnh Quang

8

Ngõ 105 Phố Láng Hạ

29

Ngách 65 Ngõ Thịnh Quang

9

Ngõ 151 Phố Láng Hạ

30

Ngách 89 Ngõ Thịnh Quang

10

Ngõ 530 Đường Láng

31

Ngách 103 Ngõ Thịnh Quang

11

Ngõ 538 Đường Láng

32

Ngách 117 Ngõ Thịnh Quang

12

Ngõ 562 Đường Láng

33

Ngách 121 Ngõ Thịnh Quang

13

Ngõ 594 Đường Láng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

14

Ngõ 640 Đường Láng

49

Ngõ 36 Vũ Ngọc Phan

15

Ngõ 65 Nguyễn Chí Thanh

50

Ngõ 42 Vũ Ngọc Phan

16

Ngõ 97 Nguyễn Chí Thanh

51

Ngõ 79 Nguyễn Chí Thanh

17

Ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh

52

Ngõ 91 Nguyễn Chí Thanh

18

Ngõ 107 Nguyễn Chí Thanh

53

Ngách 107/1 Nguyễn Chí Thanh

19

Ngõ 20 Phố Láng Hạ

54

Ngõ 76 Láng Hạ

20

Ngõ 36 Phố Láng Hạ

55

Ngõ 151 Láng Hạ

21

Ngõ 93 Phố Láng Hạ

56

Ngõ 105 Láng Hạ

22

Ngõ 90 Phố Láng Hạ

57

Ngõ 151A Thái Hà

23

Ngõ Láng Trung

58

Ngõ 161 Thái Hà

24

Ngõ 156 Thái Thịnh

59

Ngõ 151B Thái Hà

25

Ngõ 158 Thái Thịnh

60

Ngõ 188 Thái Thịnh

26

Ngõ 160 Thái Thịnh

61

Ngõ 192 Thái Thịnh

27

Ngõ 172 Thái Thịnh

62

Ngõ 196 Thái Thịnh

28

Ngõ 180 Thái Thịnh

63

Ngõ Thái Hà

29

Ngõ 198 Thái Thịnh

64

Ngõ 165 Thái Hà

30

Ngõ 200 Thái Thịnh

65

Ngõ 169 Thái Hà

31

Ngõ 5 Huỳnh Thúc Kháng

66

Ngõ 171 Thái Hà

32

Ngõ 17 Huỳnh Thúc Kháng

67

Ngõ 9 Huỳnh Thúc Kháng

33

Ngõ 2 Nguyên Hồng

68

Ngõ 27 Huỳnh Thúc Kháng

34

Ngõ 2A Nguyên Hồng

69

Ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng

35

Ngõ 45 Nguyên Hồng

70

Ngõ 55 Huỳnh Thúc Kháng

36

Ngõ 47 Nguyên Hồng

71

Ngõ 16 Huỳnh Thúc Kháng

37

Ngõ 71 Nguyên Hồng

72

Ngõ 18 Huỳnh Thúc Kháng

38

Ngõ 73 Nguyên Hồng

73

Ngõ 20 Huỳnh Thúc Kháng

39

Ngõ 92 Trúc Khê

74

Ngõ 10 Nguyên Hồng

40

Ngõ 8B Hoàng Ngọc Phách

75

Ngõ 18 Nguyên Hồng

41

Ngõ 9 Hoàng Ngọc Phách

76

Ngõ 26 Nguyên Hông

42

Ngõ 17 Hoàng Ngọc Phách

77

Ngõ 28 Nguyên Hồng

43

Ngõ 19 Hoàng Ngọc Phách

78

Ngõ 34 Nguyên Hồng

44

Ngõ 36 Hoàng Ngọc Phách

79

Ngõ 36 Nguyên Hồng

45

Ngõ 25 Vũ Ngọc Phan

80

Ngõ 62 Nguyên Hồng

46

Ngõ 27 Vũ Ngọc Phan

81

Ngõ 64 Trúc Khê

47

Ngõ 41 Vũ Ngọc Phan

82

Ngõ 6 Hoàng Ngọc Phách

48

Ngõ 67 Vũ Ngọc Phan

83

Ngõ 8 Hoàng Ngọc Phách

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

84

Ngõ 10 Hoàng Ngọc Phách

33

Ngõ 185 Phố Chùa Láng

85

Ngõ 4 Vũ Ngọc Phan

34

Ngõ 14 Pháo Đài Láng

I.12

Phường Láng Thượng

35

Ngõ 44 Pháo Đài Láng

1

Ngõ 678 Đường Láng

36

Ngõ 56 Pháo Đài Láng

2

Ngõ 778 Đường Láng

37

Ngõ 81 Pháo Đài Láng

3

Ngõ 814 Đường Láng

38

Ngõ 103 Pháo Đài Láng

4

Ngõ 850 Đường Láng

39

Ngõ 127 Pháo Đài Láng

5

Ngõ 886 Đường Láng

40

Ngõ 131 Pháo Đài Láng

6

Ngõ 898 Đường Láng

41

Ngõ 157 Pháo Đài Láng

7

Ngõ 942 Đường Láng

42

Ngõ 58 Nguyễn Chí Thanh

8

Ngõ Chùa Nền

43

Ngõ 100 Nguyễn Chí Thanh

9

Ngõ 726 Đường Láng

44

Ngách 678/8 Đường Láng

10

Ngõ 738 Đường Láng

45

Ngách 678/3 Đường Láng

11

Ngõ 766 Đường Láng

46

Ngõ 718 Đường Láng

12

Ngõ 994 Đường Láng

47

Ngách 814/1 Đường Láng

13

Ngõ 1002 Đường Láng

48

Ngách 814/3 Đường Láng

14

Ngõ 1008 Đường Láng

49

Ngách 814/6 Đường Láng

15

Ngõ 1074 Đường Láng

50

Ngách 814/10 Đường Láng

16

Ngõ 1096 Đường Láng

51

Ngõ 850 Đường Láng

17

Ngõ 1118 Đường Láng

52

Ngách 850/1 Đường Láng

18

Ngõ 1132 Đường Láng

53

Ngõ 886 Đường Láng

19

Ngõ 1142 Đường Láng

54

Ngách 886/1 Đường Láng

20

Ngõ 1150 Đường Láng

55

Ngõ 890 Đường Láng

21

Ngõ 1194 Đường Láng

56

Ngách 898/1 Đường Láng

22

Ngõ 32 Chùa Láng

57

Ngách 898/24 Đường Láng

23

Ngõ 33 Chùa Láng

58

Ngách 898/30 Đường Láng

24

Ngõ 59 Chùa Láng

59

Ngách 898/51 Đường Láng

25

Ngõ 67 Chùa Láng

60

Ngách 1002/5 Đường Láng

26

Ngõ 69 Chùa Láng

61

Ngách 1002/28 Đường Láng

27

Ngõ 80 Chùa Láng

62

Ngách 1002/16 Đường Láng

28

Ngõ 82 Chùa Láng

63

Ngách 1002/61 Đường Láng

29

Ngõ 84 Chùa Láng

64

Ngách 1074/8 Đường Láng

30

Ngõ 91 Chùa Láng

65

Ngách 1096/10 Đường Láng

31

Ngõ 121 Chùa Láng

66

Ngách 1150/1 Đường Láng

32

Ngõ 157A Chùa Láng

67

Hẻm 1150/17 Đường Láng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

68

Ngách 1150/46 Đường Láng

103

Hẻm 1194/141/17 Đường Láng

69

Ngách 1150/70 Đường Láng

104

Hẻm 1194/141/25 Đường Láng

70

Ngách 1150/72 Đường Láng

105

Ngách 1194/149 Đường Láng

71

Ngách 9 Ngõ Chùa Nền

106

Ngách 1194/155 Đường Láng

72

Ngách 21 Ngõ Chùa Nền

107

Ngách 1194/159 Đường Láng

73

Ngách 41 Ngõ Chùa Nền

108

Ngõ 32 Phố Chùa Láng

74

Ngõ 1174 Đường Láng

109

Ngõ 33 Phố Chùa Láng

75

Ngách 1194/6 Đường Láng

110

Ngõ 59 Phố Chùa Láng

76

Ngách 1194/7 Đường Láng

111

Ngõ 67 Phố Chùa Láng

77

Ngách 1194/19 Đường Láng

112

Ngõ 69 Phố Chùa Láng

78

Ngách 1194/21 Đường Láng

113

Ngách 80/22 Phố Chùa Láng

79

Ngách 1194/50 Đường Láng

114

Ngách 80/28 Phố Chùa Láng

80

Ngách 1194/61 Đường Láng

115

Ngách 82/21 Phố Chùa Láng

81

Hẻm 1194/61/1 Đường Láng

116

Ngách 82/23 Phố Chùa Láng

82

Hẻm 1194/61/2 Đường Láng

117

Ngách 91/2 Phố Chùa Láng

83

Hẻm 1194/61/3 Đường Láng

118

Ngách 91/4 Phố Chùa Láng

84

Ngách 1194/63 Đường Láng

119

Ngõ 106 Phố Chùa Láng

85

Hẻm 1194/63/64 Đường Láng

120

Ngách 106/1 Phố Chùa Láng

86

Ngách 1194/73 Đường Láng

121

Ngách 106/2 Phố Chùa Láng

87

Hẻm 1194/73/1 Đường Láng

122

Ngách 106/6 Phố Chùa Láng

88

Hẻm 1194/73/6 Đường Láng

123

Ngách 106/21 Phố Chùa Láng

89

Hẻm 1194/73/7 Đường Láng

124

Ngách 121/2 Phố Chùa Láng

90

1194/73/12 Đường Láng

125

Ngách 121/10 Phố Chùa Láng

91

Ngách 1194/89 Đường Láng

126

Ngách 121/14 Phố Chùa Láng

92

Ngách 1194/90 Đường Láng

127

Ngách 157/2 Phố Chùa Láng

93

Ngách 1194/91 Đường Láng

128

Ngách 157/29 Phố Chùa Láng

94

Ngách 1194/92 Đường Láng

129

Hẻm 157/29/9 Phố Chùa Láng

95

Ngách 1194/103 Đường Láng

130

Ngách 157/60 Phố Chùa Láng

96

Hẻm 1194/103/8B Đường Láng

131

Ngõ 10 Phố Pháo Đài Láng

97

Hẻm 1194/103/27 Đường Láng

132

Ngách 10/1 Phố Pháo Đài Láng

98

Ngách 1194/128 Đường Láng

133

Hẻm 10/1/4 Phố Pháo Đài Láng

99

Ngách 1194/127 Đường Láng

134

Hẻm 10/1/10 Phố Pháo Đài Láng

100

Ngách 1194/136 Đường Láng

135

Ngách 10/7 Phố Pháo Đài Láng

101

Hẻm 1194/136/3 Đường Láng

136

Ngách 10/9 Phố Pháo Đài Láng

102

Ngách 1194/141 Đường Láng

137

Ngách 10/11 Phố Pháo Đài Láng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

138

Ngách 10/15 Phố Pháo Đài Láng

1

Ngõ 16 Hoàng Cầu

139

Ngách 14/3 Phố Pháo Đài Láng

2

Ngõ 2 Hoàng Cầu

140

Ngách 14/25 Phố Pháo Đài Láng

3

Ngõ 26 Hoàng Cầu

141

Ngách 14/31 Phố Pháo Đài Láng

4

Ngõ 31 Hoàng Cầu

142

Ngõ 39 Phố Pháo Đài Láng

5

Ngõ 34 Hoàng Cầu

143

Ngách 39/1 Phố Pháo Đài Láng

6

Ngõ 51 Hoàng Cầu

144

Ngách 103/5 Phố Pháo Đài Láng

7

Ngõ 73 Hoàng Cầu

145

Ngách 103/8 Phố Pháo Đài Láng

8

Ngõ 81 Hoàng Cầu

146

Ngách 103/16 Phố Pháo Đài Láng

9

Ngõ 113 Hoàng Cầu

147

Ngõ 102 Phố Pháo Đài Láng

10

Ngõ 12 Nguyễn Phúc Lai

148

Ngách 102/14 Phố Pháo Đài Láng

11

Ngõ 16 Nguyễn Phúc Lai

149

Ngách 102/20 Phố Pháo Đài Láng

12

Ngõ 23 Nguyễn Phúc Lai

150

Ngách 102/44 Phố Pháo Đài Láng

13

Ngõ 24 Nguyễn Phúc Lai

151

Hẻm 102/44/19 Phố Pháo Đài Láng

14

Ngõ 42 Nguyễn Phúc Lai

152

Hẻm 102/44/22 Phố Pháo Đài Láng

15

Ngõ 44 Nguyễn Phúc Lai

153

Ngõ 58 Nguyễn Chí Thanh

16

Ngõ 56 Nguyễn Phúc Lai

154

Ngõ 54 Nguyễn Chí Thanh

17

Ngõ 66 Nguyễn Phúc Lai

155

Ngách 54/2 Nguyễn Chí Thanh

18

Ngõ 69 Nguyễn Phúc Lai

156

Ngách 54/7 Nguyễn Chí Thanh

19

Ngõ 74 Nguyễn Phúc Lai

157

Ngách 54/14 Nguyễn Chí Thanh

20

Ngõ 82 Nguyễn Phúc Lai

158

Ngách 54/28 Nguyễn Chí Thanh

21

Ngách 82/11 Nguyễn Phúc Lai

159

Ngách 54/32 Nguyễn Chí Thanh

22

Ngách 82/23 Nguyễn Phúc Lai

160

Ngách 54/39 Nguyễn Chí Thanh

23

Ngõ 85 Nguyễn Phúc Lai

161

Ngõ 62 Nguyễn Chí Thanh

24

Ngõ 91 Nguyễn Phúc Lai

162

Ngách 62/2 Nguyễn Chí Thanh

25

Ngõ 34 Mai Anh Tuấn

163

Ngách 62/10 Nguyễn Chí Thanh

26

Ngõ 148 Mai Anh Tuấn

164

Ngách 62/23 Nguyễn Chí Thanh

27

Ngõ 156 Mai Anh Tuấn

165

Hẻm 62/23/2 Nguyễn Chí Thanh

28

Ngõ 174 Mai Anh Tuấn

166

Ngách 62/41 Nguyễn Chí Thanh

29

Ngõ 32 Hào Nam

167

Hẻm 62/41/8 Nguyễn Chí Thanh

30

Ngõ 32A Hào Nam

168

Ngõ 76 Nguyễn Chí Thanh

31

Ngõ 34 Hào Nam

169

Ngách 76/3 Nguyễn Chí Thanh

32

Ngõ 44 Hào Nam

170

Ngách 76/5 Nguyễn Chí Thanh

33

Ngõ 46 Hào Nam

171

Hẻm 76/5/6 Nguyễn Chí Thanh

34

Ngõ 86 Hào Nam

172

Ngách 76/6 Nguyễn Chí Thanh

35

Ngõ 126 Hào Nam

173

Ngõ 74 Nguyễn Chí Thanh

36

Ngõ 132 Hào Nam

174

Ngõ 126 Nguyễn Chí Thanh

37

Ngõ 142 Hào Nam

I.13

Phường Ô Chợ Dừa

38

Ngõ 152 Hào Nam

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

39

Ngõ 160 Hào Nam

76

Ngõ 26 Trần Quang Diệu

40

Ngõ 168 Hào Nam

77

Ngõ 101 Hào Nam

41

Ngõ 127 Hào Nam

78

Ngõ 101/1 Hào Nam

42

Ngõ 39 Hào Nam

79

Ngõ 101/2 Hào Nam

43

Ngõ giếng Đông Các

80

Ngách 21/1/64 Nguyễn Lương Bằng

44

Ngõ 79 Đông Các

81

Ngõ 101/35 Hào Nam

45

Ngõ 97 Đông Các

82

Ngõ 101/33 Hào Nam

46

Ngõ 121 Đông Các

83

Ngõ 101/23 Hào Nam

47

Ngõ 26 Võ Văn Dũng

84

Ngách 46/12 Hào Nam Đến Ngách 127 Quan Thổ 1

48

Ngõ 18 Võ Văn Dũng

85

Ngõ 45 Hào Nam

49

Ngõ 56 Võ Văn Dũng

86

Tập Thể 41 Nhạc Viện Hà Nội

50

Ngõ 1V Trần Quang Diệu

87

Số Nhà 41 Ngõ 45 Hào Nam

51

Ngõ 1T Trần Quang Diệu

88

Ngách 199 Quan Thổ 1

52

Ngõ 1M Trần Quang Diệu

89

Ngách 86/65 Hào Nam

53

Ngõ 1H Trần Quang Diệu

90

Số 61 Vũ Thạnh

54

Ngõ 1G Trần Quang Diệu

91

Số 165 Đến 185 Đông Các

55

Ngõ 1D Trần Quang Diệu

92

Ngõ 127 Hào Nam Qua Khu Tập Thể A1, A2, A3, A4 Vũ Thạnh

56

Ngõ 19 Trần Quang Diệu

I.14

Phường Cát Linh

57

Ngõ 61 Trần Quang Diệu

1

Ngõ 23 Phan Phù Tiên

58

Ngõ 91 Trần Quang Diệu

2

Ngõ 5 Phan Phù Tiên

59

Ngách 8/9 Trần Quang Diệu

3

Ngõ 20 Phố Cát Linh

60

Ngõ 30 Trần Quang Diệu

4

Ngõ 23 Phố Cát Linh

61

Ngõ 68 Trần Quang Diệu

5

Ngõ 25B Phố Cát Linh

62

Ngõ 31 Đê La Thành

6

Ngõ 21B Phố Cát Linh

63

Ngõ 177 Đê La Thành

7

Ngõ 27 Phố Cát Linh

64

Ngõ 318 Đường La Thành

8

Ngõ 30 Phố Cát Linh

65

Ngõ 418 Đường La Thành

9

Ngõ 186 Hào Nam

66

Ngõ Trại Tóc

10

Ngõ 74 An Trạch

67

Ngõ Cẩm Văn

11

Ngõ Nhà A5 Vũ Thạch

68

Ngách 11, Ngõ 23 Vũ Thạnh

12

Ngõ 2 Giảng Võ

69

Ngách 2/1 Vũ Thạnh

13

Ngõ 28 Giảng Võ

70

Ngách 2/1/1 Vũ Thạnh

14

Ngõ 34 Giảng Võ

71

Ngõ 8 Vũ Thạnh

15

Ngõ 36 Giảng Võ

72

Ngõ 33 Hào Nam

16

Ngõ 44 Giảng Võ

73

Ngách 4/360 Đường La Thành

17

Ngõ 48 Giảng Võ

74

Ngõ 23/1 Nguyễn Phúc Lai

18

Ngõ 52 Giảng Võ

75

Ngõ 39 Nguyễn Phúc Lai

19

Ngõ 56 Giảng Võ

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

20

Ngõ 58 Giảng Võ

4

Ngõ 162A Tôn Đức Thắng

21

Ngõ 84 Giảng Võ

5

Ngõ 162B Tôn Đức Thắng

22

Ngõ 21 Giảng Võ

6

Ngõ 107A Tôn Đức Thắng

23

Ngõ 43 Giảng Võ

7

Ngõ 107B Tôn Đức Thắng

24

Ngõ 129 Giảng Võ

8

Ngõ 109 Tôn Đức Thắng

25

Ngõ 149 Giảng Võ

9

Ngõ 203 Tôn Đức Thắng

26

Ngõ 189 Giảng Võ

10

Ngõ 232 Tôn Đức Thắng

27

Ngõ 307 Giảng Võ

11

Ngõ Quan Thổ 2

28

Ngõ 325 Giảng Võ

12

Ngõ Huy Văn

29

Ngõ 59 Giảng Võ

13

Ngõ 278 Tôn Đức Thắng

30

Ngõ Giảng Võ

14

Ngách 25 Ngõ 203 Tôn Đức Thắng

31

Ngõ Nguyễn Thái Học

15

Ngõ 181 Tôn Đức Thắng

32

Ngõ Hàng Bột

16

Ngách 6 Ngõ 181 Tôn Đức Thắng

33

Ngách 18 Ngõ Hàng Bột

17

Ngách 22 Ngõ 181 Tôn Đức Thắng

34

Ngách 34 Ngõ Hàng Bột

18

Ngách 28 Văn Hương

35

Ngõ Hàng Cháo

19

Ngách 51 Văn Hương

36

Ngõ 16 Hàng Cháo

20

Ngách 43 Ngõ Quan Thổ 3

37

Ngõ 11 Trịnh Hoài Đức

21

Ngách 98 Ngõ Quan Thổ 3

38

Ngõ 3 Phan Phù Tiên

22

Ngách 10 Ngõ Quan Thổ 1

39

Ngõ 39 Phan Phù Tiên, Ngõ 45 Phan Phù Tiên

I.16

Phường Quốc Tử Giám

40

Ngõ 12 Cát Linh

1

Ngõ 63 Quốc Tử Giám

41

Ngách 31 Ngõ Hàng Bột

2

Ngõ 65 Quốc Tử Giám

42.

Ngách 31 Ngõ 35 Cát Linh

3

Ngõ 67 Quốc Tử Giám

43

Ngách 2 + 14 Ngõ 35 Cát Linh

4

Ngõ 7 Hồ Giám

44

Ngách 26 Ngõ 35 Cát Linh

5

Ngõ 15 Hồ Giám

45

Ngách 46 Ngõ 35 Cát Linh

6

Ngõ 25 Hồ Giám

46

Ngách 64 Ngõ 35 Cát Linh

7

Ngõ Thông Phong

47

Ngách 61 Ngõ 35 Cát Linh

8

Ngách 23 -25 Ngõ Thông Phong

48

Ngách 75 Ngõ 35 Cát Linh

9

Ngõ 61 Tôn Đức Thắng

49

Ngách 92 Ngõ 35 Cát Linh

10

Ngõ 69 Tôn Đức Thắng

50

Ngõ 9+19 Giảng Võ

11

Ngõ 83 Tôn Đức Thắng

51

Ngõ 51 Giảng Võ + Ngách

12

Ngõ 18 Phan Văn Trị

52

Ngõ 26 Giảng Võ

13

Ngõ 23 Đoàn Thị Điểm

53

Nhà I1 + I2 Hào Nam

14

Ngõ 35 Đoàn Thị Điểm

54

Nhà K1 + K2 Hào Nam

15

Ngõ 40 Đoàn Thị Điểm

55

Nhà K2 + K4 Hào Nam

16

Ngõ 68 Đoàn Thị Điểm

56

Nhà K2 + K4 Hào Nam

17

Ngõ 38 Bích Câu

57

Ngõ 279 Giảng Võ

18

Ngõ 1 An Trạch

I.15

Phường Hàng Bột

19

Ngách 2 Ngõ 1 An Trạch

1

Ngõ Thịnh Hào 2

20

Ngõ 2 An Trạch

2

Ngõ Thịnh Hào 3

21

Ngõ 122 Phố Tôn Đức Thắng

3

Ngõ 163 Tôn Đức Thắng

22

Ngõ 28 Thông Phong

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

23

Ngõ 30 Thông Phong

15

Ngõ 69 Trần Quý Cáp

24

Ngõ 42 Thông Phong

16

Ngõ 80 Trần Quý Cáp

25

Ngõ 66 Thông Phong

17

Ngõ 82 Trần Quý Cáp

26

Ngách 53 Ngõ Thông Phong

18

Ngõ 86 Trần Quý Cáp

27

Ngách 41 Ngõ Thông Phong

19

Ngõ 5 Nguyễn Như Đổ

28

Ngách 39 Ngõ Thông Phong

20

Ngõ 6 Nguyễn Như Đổ

29

Ngõ 25 Phố Hồ Giám

21

Ngõ 21 Nguyễn Như Đổ

30

Ngõ 15 Phố Hồ Giám

22

Ngõ 35 Nguyễn Như Đổ

31

Ngõ 7 Phố Hồ Giám

23

Y Miếu (Dãy Lẻ)

32

Ngõ 45 Phố Đặng Trần Côn

24

Ngõ 5 Ngõ Tất Tố

33

Ngõ 33 Phố Đặng Trần Côn

25

Ngõ 18 Ngõ Tất Tố

34

Ngõ 35 Phố Đặng Trần Côn

26

Ngõ Yên Thế

35

Ngõ 25 Phố Đặng Trần Côn

27

Ngõ 221 Nguyễn Khuyến

36

Ngõ 17 Phố Đặng Trần Côn

28

Ngõ Thanh Miến

37

Ngõ 8 Phố Đặng Trần Côn

29

Ngách 11, Ngõ Thanh Miến, Văn Miếu

38

Ngõ 32 Phố Đặng Trần Côn

30

Ngách 11A, Ngõ Thanh Miến, Văn Miếu

39

Ngõ 10 Phố Bích Câu

31

Ngách 11B, Ngõ Thanh Miến, Văn Miếu

40

Ngõ 44 Phố Bích Câu

32

Ngách 21, Ngõ Thanh Miến, Văn Miếu

41

Ngõ 40 Phố Đoàn Thị Điểm

33

Ngách 43, Ngõ Thanh Miến, Văn Miếu

42

Ngõ 52 Phố Đoàn Thị Điểm

34

Ngách 1 Ngõ 62 Trần Quý Cáp

43

Ngõ 11 Phố An Trạch

35

Ngách 27 Ngõ 62 Trần Quý Cáp

44

Ngách 2 Ngõ An Trạch 1

36

Ngách 39 Ngõ 62 Trần Quý Cáp

45

Ngách 39 Ngõ An Trạch 1

37

Ngách 26 Ngõ 62 Trần Quý Cáp

46

Ngách 33 Ngõ An Trạch 2

38

Ngách 4 Ngõ 88 Trần Quý Cáp

47

Ngách 29 Ngõ An Trạch 3

39

Ngách 15/35 Nguyễn Như Đổ

48

Ngách 11 Ngõ An Trạch 4

40

Ngách 18 Ngõ 34 Ngô Sỹ Liên

49

Ngách 86 Ngõ An Trạch 2

41

Ngõ 34 Ngô Sỹ Liên

50

Ngõ 6 Phố Phan Văn Trị

42

Ngách 9 Ngõ 38 Ngô Sỹ Liên

I.17

Phường Văn Miếu

43

Ngách 21 Ngõ 38 Ngô Sỹ Liên

1

Ngõ 28 Ngô Sỹ Liên

44

Ngách 57 Ngõ 38 Ngô Sỹ Liên

2

Ngõ Tt 11B Ngô Sỹ Liên

45

Ngách 1 Ngõ 56 Ngô Sỹ Liên

3

Ngõ 36 Ngô Sỹ Liên

46

Ngách 24 Ngõ 56 Ngô Sỹ Liên

4

Ngõ 38 Ngô Sỹ Liên

47

Ngách 46 Ngõ 56 Ngô Sỹ Liên

5

Ngõ 56 Ngô Sỹ Liên

48

Ngách 2 Ngõ Phổ Giác

6

Ngõ Phổ Giác

49

Y Miếu (Dẫy Chẵn)

7

Ngõ 8 Nguyễn Khuyến

I.18

Phường Văn Chương

8

Ngõ 14 Nguyễn Khuyển

1

Tập Thể Nhà D Văn Chương

9

Ngõ 102 Nguyễn Khuyến

2

Ngõ Vào A4

10

Ngõ 115 Nguyễn Khuyến

3

Ngõ Sn 297

11

Ngõ 144 Nguyễn Khuyến

4

Ngõ Văn Hương

12

Ngõ 27 Văn Miếu

5

Ngõ Linh Quang B

13

Ngõ 26B Trần Quý Cáp

6

Ngõ Lương Sử A

14

Ngõ 26 Trần Quý Cáp

7

Ngõ Lương Sử B

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

8

Ngõ 21 Quốc Tử Giám

52

Ngách 75 Ngõ Linh Quang

9

Ngõ 17 Quốc Tử Giám

53

Ngách 96 Ngõ Linh Quang

10

Ngõ 49 Quốc Tử Giám

54

Ngách 91 Ngõ Linh Quang

11

Ngõ 51 Quốc Tử Giám

55

Ngách 101 Ngõ Linh Quang

12

Ngõ 59 Quốc Tử Giám

56

Ngách 6 Ngõ Linh Quang A

13

Ngách 60 Ngõ Lsb

57

Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

14

Ngách 68 Ngõ Lsb

58

Ngách 33 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

15

Ngõ Lsa Quốc Tử Giám

59

Ngách 61 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

16

Ngách 49 Ngõ Lsa

60

Ngách 67 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

17

Ngách 53 Ngõ Lsa

61

Ngách 75 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

18

Ngách 70 Ngõ Lsa

62

Ngách 79 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

19

Ngách 79 Ngõ Lsa

63

Ngách 90 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

20

Ngõ 23 Quốc Tử Giám

64

Ngách 95 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

21

Ngách 11 Ngõ 21 Quốc Tử Giám

65

Ngách 97 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

22

Ngõ 25 Quốc Tử Giám

66

Ngách 99 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

23

Ngách 1 Ngõ Lsc

67

Ngách 105 Ngõ 88 Phố Trần Quý Cáp

24

Ngách 26 Ngõ Lsc

68

Ngõ Văn Chương 2

25

Ngách 58 Ngõ Lsc

69

Ngách 29 Ngõ Văn Chương 3

26

Ngách 62 Ngõ Lsc

70

Ngách 33 Ngõ Văn Chương 2

27

Ngách 68 Ngõ Lsc

71

Hẻm 3 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 2

28

Ngách 9 Ngõ Linh Quang

72

Hẻm 6 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 3

29

Ngách 19 Ngõ Linh Quang

73

Hẻm 9 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 4

30

Ngách 24 Ngõ Linh Quang

74

Hẻm 11 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 5

31

Hẻm 19 Ngách 24 Ngõ Linh Quang

75

Hẻm 20 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 6

32

Hẻm 27 Ngách 24 Ngõ Linh Quang

76

Hẻm 38 Ngách 33 Ngõ Văn Chương 7

33

Ngách 35 Ngõ Linh Quang

77

Ngách 71 Ngõ Văn Chương 3

34

Ngách 36 Ngõ Linh Quang

78

Ngách 109 Ngõ Văn Chương 2

35

Ngách 46 Ngõ Linh Quang

79

Ngõ Văn Hương Tôn Đức Thắng

36

Hẻm 67 Ngách 46 Ngõ Linh Quang

80

Ngõ Trung Tả Phố Khâm Thiên

37

Hẻm 38 Ngách 46 Ngõ Linh Quang

81

Ngách 82 Ngõ Trung Tả

38

Hẻm 72 Ngách 46 Ngõ Linh Quang

82

Ngách 127 Ngõ Trung Tả Khiêm

39

Ngách 48 Ngõ Linh Quang

83

Ngách 129 Ngõ Trung Tả

40

Ngách 49 Ngõ Linh Quang

84

Ngách 27 Ngõ Văn Chương

41

Ngách 51 Ngõ Linh Quang

85

Ngách 34 Ngõ Văn Chương

42

Hẻm 12 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

86

Ngách 70 Ngõ Văn Chương

43

Hẻm 47 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

87

Ngách 82 Ngõ Văn Chương

44

Hẻm 49 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

88

Ngách 92 Ngõ Văn Chương

45

Hẻm 58 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

89

Hẻm 9 Ngách 92 Ngõ Văn Chương

46

Hẻm 76 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

90

Ngách 124 Ngõ Văn Chương

47

Hẻm 89 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

91

Ngách 128 Ngõ Văn Chương

48

Hẻm 92 Ngách 51 Ngõ Linh Quang

92

Ngách 138 Ngõ Văn Chương

49

Ngách 55 Ngõ Linh Quang

93

Ngách 139 Ngõ Văn Chương

50

Ngách 59 Ngõ Linh Quang

94

Ngách 142 Ngõ Văn Chương

51

Ngách 70 Ngõ Linh Quang

95

Ngách 145 Ngõ Văn Chương

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

96

Hẻm 28 Ngách 145 Ngõ Văn Chương

6

Ngõ Vạn Anh

97

Hẻm 27 Ngách 145 Ngõ Văn Chương

7

Ngõ Toàn Thắng

98

Ngách 163 Ngõ Văn Chương

8

Ngõ Lệnh Cư

99

Ngách 191 Ngõ Văn Chương

9

Ngõ 292 Khâm Thiên

100

Ngách 199 Ngõ Văn Chương

10

Ngõ 176 Khâm Thiên

101

Ngõ 163 Tôn Đức Thắng

11

Ngõ 151 Khâm Thiên

102

Ngõ Huy Văn Phố Tôn Đức Thắng

12

Ngõ 221 Khâm Thiên

103

Từ Ubnd Phường Đến B1

13

Ngõ 231 Khâm Thiên

104

Từ A11 Đến A6

14

Ngõ 235 Khâm Thiên

105

Từ A12 Đến A3

15

Ngõ 241 Khâm Thiên

106

Từ A12 Đến C1

16

Ngõ 251 Khâm Thiên

107

Từ A5 Đến C1, A2

17

Ngõ 261 Khâm Thiên

I.19

Phường Khâm Thiên

18

Ngõ Chiến Thắng

1

Ngõ Thiên Hùng

19

Ngõ 164 Đê La Thành

2

Ngõ 2B Khâm Thiên

20

Ngõ 160

3

Ngõ 132 Khâm Thiên

21

Ngách 160/2

4

Ngõ Hồ Cây Sữa

22

Ngách 164/14

5

Ngõ Sân Quần

23

Ngách 164/36

6

Ngõ Liên Hoa

24

Ngách 164/39

7

Ngõ Đại Đồng

25

Ngách 164/9

8

Ngõ Đền Tương Thuận

26

Ngõ 216

9

Ngõ Hồ Dài

27

Ngách 216/8

10

Ngõ Hồ Bãi Cát

28

Ngõ 268

11

Ngõ Đình Tương Thuận

29

Ngách 268/49

12

Ngõ Miếu

30

Ngách 268/41

13

Ngõ Gia Tự A

31

Ngách 268/27

14

Ngõ 73 Khâm Thiên

32

Ngõ 278

15

Ngõ Tô Tiền

33

Ngõ 298

16

Ngõ 222 Phố Lê Duẩn

34

Ngách 298/24

17

Ngách 1/34 Ngõ 1 Phố Khâm Thiên

35

Ngách 298/14

18

Ngách 1/32 Ngõ 1 Phố Khâm Thiên

36

Ngõ 314

19

Ngõ Đường Tàu Phố Khâm Thiên

37

Ngõ 304

20

Ngách 1/20 Ngõ 1 Khâm Thiên

38

Ngách 15 Thủ Quan

21

Ngách 1/33 Ngõ 1 Khâm Thiên

39

Ngách 15/22

22

Ngách 16/222 Lê Duẩn

40

Ngách 15/21

23

Hẻm 5/16/222 Lê Duẩn

41

Ngách 15/32

24

Khu 78 Ngõ Trung Tiền

42

Ngách 24

25

Ngõ 98 Khâm Thiên

43

Ngách 58

I.20

Phường Thổ Quan

44

Ngách 60

1

Ngõ Đoàn Kết

45

Ngách 79

2

Ngõ Tiến Bộ

46

Hẻm 79/44

3

Ngõ Kiến Thiết

47

Hẻm 79/14

4

Ngõ Hòa Bình

48

Ngách 107

5

Ngõ Trung Tả

49

Ngách 35

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

50

Ngách 119

32

Ngách 15, 17, 27/100 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

51

Ngách 85 Ngõ Trung Tả

33

Ngách 59/100 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

52

Ngõ 290 Khâm Thiên

34

Ngách 48/100 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

53

Ngõ 227 Tôn Đức Thắng

35

Ngách 26/100 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

54

Ngách 25

36

Ngõ Nam Lai Phố ngõ chợ Khâm Thiên

I.21

Phường Trung Phụng

37

Ngõ Xã Đằng Phố ngõ chợ Khâm Thiên

1

Ngõ Ngô Gia Tự B

38

Ngõ 113 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

2

Ngõ Chùa Mỹ Quang

39

Ngách 20/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

3

Ngõ Vạn Ứng

40

Ngách 9/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

4

Ngõ Khâm Đức

41

Ngách 31/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

5

Ngõ Hoàng An

42

Ngách 45/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

6

Ngõ 126 Đê La Thành

43

Ngách 62/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

7

Ngõ 241 Ngõ Chợ K.Thiên

44

Ngách 72, 74/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

8

Ngách 241/21 Ngõ Chợ K.Thiên

45

Ngách 101/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

9

Ngách 241/36 Ngõ Chợ K.Thiên

46

Ngách 60,71/143 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

10

Ngách 241/61 Ngõ Chợ K.Thiên

47

Ngách 85/165 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

11

Ngách 241/86 Ngõ Chợ K.Thiên

48

Ngách 87/165 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

12

Ngõ 80 Ngõ Chợ K.Thiên

49

Ngách 97/165 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

13

Ngõ 100 Ngõ Chợ K.Thiên

50

Ngách 21/241 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

14

Ngõ 126 Ngõ Chợ K.Thiên

51

Ngách 68/241 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

15

Ngõ 138 Ngõ Chợ K.Thiên

52

Ngách 2/191 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

16

Ngõ 153 Ngõ Chợ K.Thiên

53

Ngách 80/178 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

17

Ngõ 154 Ngõ Chợ K.Thiên

54

Ngõ 188 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

18

Ngõ 143 Ngõ Chợ K.Thiên

55

Ngõ 192 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

19

Ngõ 165 Ngõ Chợ K.Thiên

56

Ngách 38/218 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

20

Ngõ 178 Ngõ Chợ K.Thiên

57

Ngách 16,17/260 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

21

Ngõ 191 Ngõ Chợ K.Thiên

58

Ngõ Lan Bá Phổ ngõ chợ Khâm Thiên

22

Ngõ 205 Ngõ Chợ K.Thiên

59

Ngách 96 ngõ Lan Bá Phổ ngõ chợ Khâm Thiên

23

Ngõ 207 Ngõ Chợ K.Thiên

60

Ngách 122 ngõ Hoàng An Phố ngõ chợ Khâm Thiên

24

Ngõ 218 Ngõ Chợ K.Thiên

61

Ngách 15,41 ngõ Hoàng An Phố ngõ chợ Khâm Thiên

25

Ngõ 252 Ngõ Chợ K.Thiên

62

Ngõ 304 Lê Duẩn

26

Ngõ 260 Ngõ Chợ K.Thiên

63

1 phần cuối ngõ 304 Lê Duẩn ra hồ Ba Mẫu

27

Ngách 66 Ngõ Khâm Đức phố Ngõ Chợ Khâm Thiên

64

Ngõ 324 Lê Duẩn

28

Ngách 78 Ngõ Khâm Đức phố Ngõ Chợ Khâm Thiên

65

Ngõ Cống Trắng Phố ngõ chợ Khâm Thiên

29

Ngách 1, 2, 20 ngõ Khâm Đức Phố ngõ chợ Khâm Thiên

66

Ngách 2,8 ngõ Cống Trắng Phố ngõ chợ Khâm Thiên

30

Ngách 7/80 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

67

Ngách, 10 ngõ Tô Tiền Phố ngõ chợ Khâm Thiên

31

Ngách 7, 83/80 Phố ngõ chợ Khâm Thiên

68

Ngách 9, 15, 23, 25 ngõ Tô Tiền Phố ngõ chợ Khâm Thiên

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

II

Mương, sông

 

 

1

Mương trong hồ nhỏ Kim Liên

 

 

III

Hồ

 

 

1

Kim Liên nhỏ

 

 

2

Hồ Giám

 

 

3

Hồ Ao Phủ

 

 

 

PHỤ LỤC 4

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN HAI BÀ TRƯNG
(Kèm theo Quyết định số 1629/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Hệ thống thoát nước Thành phố quản lý

44

Văn Chỉ Tô Hoàng

I

Hệ thống cống, rãnh trên các tuyến phố

45

Di Dân Hồ Đình A-C

1

Nguyễn Du - Ngã Ba Liên Trì - Nguyễn Du

46

Tuyến TN Phố Trần Khắc Chân qua Ngõ 343

2

Hồ Xuân Hương

47

Cống Hóa Mương Bách Khoa

3

Bùi Thị Xuân

48

Hành Lang Trần Quang Khải

4

Triệu Việt Vương

49

Kim Ngưu

5

Nguyễn Bỉnh Khiêm

50

Trường Chinh

6

Lê Duẩn

51

Vĩnh Tuy

7

Nguyễn Thượng Hiền

52

Tập Thể Quỳnh Mai + Phố 8/3

8

Nguyễn Quyền

53

Khu A Thanh Lương

9

Thiền Quang

54

Tuyến TN Phố Trương Định Qua Ngõ Trại Cá

10

Đỗ Hạnh

55

Tuyến TN Phố Minh Khai Qua Ngõ Hòa Bình 2

11

Vũ Lợi

56

Tuyến TN Phố Minh Khai Qua Ngõ Hòa Bình 7

12

Trần Nhân Tông

57

Tuyến TN Phố Trương Định Qua Ngõ 20

13

Mai Hắc Đế

58

Tuyến TN Phố Minh Khai Qua Ngõ 9

14

Bà Triệu

59

Tuyến TN Phố Minh Khai Qua Ngõ 191

15

Nguyễn Đình Chiểu

60

Nhà Thi Đấu Tương Mai (Ngõ 104 Nguyễn An Ninh)

16

Tuệ Tĩnh

61

Khu Hồ Atac Ke

17

Tô Hiến Thành

62

Trần Đại Nghĩa (Cống Hóa Sông Sét)

18

Đoàn Trần Nghiệp

63

Tuyến Tách Nước Thải Hồ Bảy Mẫu

19

Thể Giao

64

Yên Lạc

20

Lê Đại Hành

65

Tuyến TN Phố Kim Ngưu Qua Ngõ 559

21

Thái Phiên

66

Tạ Quang Bửu

22

Vân Hồ 3

67

Trạm Bơm Hầm Kim Liên

23

Đội Cung

68

T1 Sông Kim Ngưu

24

Vân Hồ 2

69

Ngõ Bà Triệu

25

Hoa Lư

70

Tuyến Tn Phố Minh Khai Qua Ngõ Chùa Hưng Ký

26

Đại Cồ Việt

71

Cống Trên Mương Đại Cồ Việt

27

Giải Phóng (Đại Cồ Việt-Cầu Trắng)

72

Cống Trên Mương Lạc Trung

28

Bạch Mai

73

Đồng Nhân

29

Thanh Nhàn

74

Đỗ Ngọc Du

30

Minh Khai

75

Bạch Đằng

31

Trương Định

76

Cảm Hội

32

Đại La

77

Cống Chợ Trời (Chùa Vua)

33

Lạc Trung

78

Hương Viên

34

Ngõ 122 và Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy

79

Hàn Thuyên

35

Phố Vọng

80

Hàng Chuối

36

Mạc Thị Bưởi

81

Hòa Mã

37

Bùi Ngọc Dương

82

Khu Nhà Ở Đầm Trấu

38

Võ Thị Sáu

83

Khu Tây Kết (TT Việt-Xô)

39

Tập thể Bách Khoa

84

Lãng Yên

40

Hồng Mai

85

Lê Gia Định

41

Lê Thanh Nghị

86

Lê Ngọc Hân

42

Tuyến TN Phố Lạc Trung Qua Ngõ 61

87

Lê Quý Đôn

43

Cống Hóa Thượng lưu Sông K.Ngưu

88

Lò Đúc

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

89

Ngô Thì Nhậm

2

Trạm bơm Hồ Bảy Mẫu

90

Ngõ Hàng Chuối I+II

3

Trạm bơm Hồ Thanh Nhàn

91

Ngõ Huế

4

Trạm bơm Hầm Chui Kim Liên

92

Ngõ Nguyễn Công Trứ

V

Trạm xử lý nước thải

93

Phố Nguyễn Công Trứ

1

Trạm xử lý nước thải Bảy Mẫu

94

Nguyễn Cao - Thuý Ái

B

Danh mục hệ thống thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

95

Nguyễn Huy Tự

I

Cống, rãnh Ngõ xóm

96

Phạm Đình Hồ

I.1

Phường Nguyễn Du

97

Phố Huế

1

Ngõ 2 Nguyễn Quyền

98

Phùng Khắc Khoan

2

Ngõ 4 Nguyễn Quyền

99

Phù Đổng Thiên Vương

3

Ngõ 6 Nguyễn Quyền

100

Tăng Bạt Hổ

4

Ngõ 8 Nguyễn Quyền

101

Thọ Lão

5

Ngõ 18 Nguyễn Quyền

102

Thi Sách

6

Ngõ 26 Nguyễn Quyền

103

Thịnh Yên

7

Ngõ 40 Nguyễn Quyền

104

Trần Cao Vân

8

Ngõ 215 Lê Duẩn

105

Trần Khánh Dư

9

Ngõ 217 Lê Duẩn

106

Trần Khát Chân

10

Ngõ Hàng Lọng

107

Trần Thánh Tông

11

Ngõ 146 Bà Triệu

108

Trần Xuân Soạn

12

Ngõ 150 Bà Triệu

109

Tt Nguyễn Công Trứ

13

Ngõ 166 Bà Triệu

110

Vân Đồn

14

Ngõ 170 Bà Triệu

111

Yên Bái 1

15

Ngõ 176 Bà Triệu

112

Yéc Xanh

16

Ngõ 182 Bà Triệu

II

Mương Sông

17

Ngõ 56 Trần Nhân Tông

1

Mương Đại Cồ Việt

18

Ngõ 48 Trần Nhân Tông

2

Lạc Trung

19

Ngõ 42 Trần Nhân Tông

3

Vĩnh Tuy

20

Ngõ 63 Trần Nhân Tông

4

Mương 108 - Vĩnh Tuy

21

Ngõ 61 Trần Nhân Tông

III

Hồ

22

Ngõ 52 T-E Trần Nhân Tông

1

Bảy Mẫu

23

Hẻm 52 T-E-B Trần Nhân Tông

2

Thanh Nhàn 1

24

Ngõ 98 Tuệ Tĩnh

3

Thanh Nhàn 2A

25

Ngõ 19 Nguyễn Bỉnh Khiêm

4

Thanh Nhàn 2B

26

Ngõ 50 Nguyễn Du

5

Thiền Quang

I.2

Phường Đồng Tâm

6

Hồ Cần

1

Ngõ 41 Phố Vọng

7

Ao Cá Bác Hồ

2

Ngách 41/2 Phố Vọng

8

Hồ Hai Bà Trưng

3

Ngách 41/27 Phố Vọng

IV

Trạm Bơm

4

Hẻm 41/27/19 Phố Vọng

5

Hẻm 41/27/21 Phố Vọng

1

Trạm bơm Hồ Thuyền Quang

6

Hẻm 41/27/27 Phố Vọng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

7

Hẻm 41/27/31 Phố Vọng

49

Ngách 75/14 Giải Phóng

8

Ngách 41/33 phố Vọng

50

Ngách 75/23 Giải Phóng

9

Ngách 41/42 phố Vọng

51

Ngách 75/30 Giải Phóng

10

Ngách 41/53 phố Vọng

52

Ngách 75/60 Giải Phóng

11

Ngách 41/55 phố Vọng

53

Ngách 75/108 Giải Phóng

12

Ngách 41/57 phố Vọng

54

Ngách 75/115 Giải Phóng

13

Ngách 41/59 phố Vọng

55

Ngõ 155 Giải Phóng

14

Ngách 41/62 Phố Vọng

56

Ngõ 167 Giải Phóng

15

Ngách 41/64 phố Vọng

57

Ngõ 205 Giải Phóng

16

Ngách 41/67 phố Vọng

58

Ngách 34/9+34/15 Tương Mai

17

Ngách 41/69 phố Vọng

59

Ngõ 46 Tương Mai và các Ngách

18

Ngách 41/77 phố Vọng

60

Ngõ 52 Tương Mai

19

Ngách 41/78 Phố Vọng

61

Tập thể A9; A10 đài tiếng nói Việt Nam

20

Ngách 41/82 Phố Vọng và các hẻm

62

Ngõ 128C Đại La

21

Ngõ 67 Lê Thanh Nghị

63

Ngõ 128C Đại La

22

Ngách 67/3 Lê Thanh Nghị

64

Rãnh TN Nhà A1 trong Ngõ 128C Đại La

23

Ngách 67/28 Lê Thanh Nghị

65

Rãnh TN Nhà A2 trong Ngõ 128C Đại La

24

Ngách 67/34 Lê Thanh Nghị

66

Rãnh TN Nhà E1 trong Ngõ 128C Đại La

25

Hẻm 67/34/10 Lê Thanh Nghị

67

Rãnh TN Nhà E2 trong Ngõ 128C Đại La

26

Ngách 67/40 Lê Thanh Nghị

68

Rãnh TN Sau Nhà A9 trong Ngõ 128C Đại La

27

Ngõ 85 Lê Thanh Nghị

69

Ngách 128C/22 Đại La

28

Ngõ 87 phố Lê Thanh Nghị

70

Ngách 128C/26 Đại La

29

Ngách 87/1 Lê Thanh Nghị

71

Ngách 128C/27 Đại La

30

Ngách 87/3 Lê Thanh Nghị

72

Hẻm 128C/27/1 Đại La

31

Ngách 87/5 Lê Thanh Nghị

73

Ngách 128C/51 Đại La

32

Ngõ 113 phố Lê Thanh Nghị

74

Ngõ 205 Phố Vọng

33

Ngõ 119 phố Lê Thanh Nghị

75

Ngõ 223 Phố Vọng

34

Ngõ 121 Lê Thanh Nghị

76

Ngõ 239 Phố Vọng

35

Ngách 121/9 Lê Thanh Nghị

77

Ngõ 255 Phố Vọng

36

Ngách 121/25 Ngõ 121 Lê T. Nghị

78

Ngách 255/3 Phố Vọng

37

Ngách 121/56 Ngõ 121 Lê T. Nghị

79

Ngách 255/20 Phố Vọng

38

Ngách 121/45 Ngõ 121 Lê T. Nghị

80

Ngõ 259 Phố Vọng

39

Ngách 121/72 Ngõ 121 Lê T. Nghị

81

Ngách 259/5 Phố Vọng

40

Ngõ 174 phố Lê Thanh Nghị

82

Ngách 259/9 Phố Vọng

41

Ngõ 204 phố Lê Thanh Nghị

83

Ngõ 333 Phố Vọng

42

Ngách 204/41 Lê Thanh Nghị

84

Ngõ 341 Phố Vọng

43

Ngõ 256 Lê Thanh Nghị và các Ngách

85

Ngõ 365 Phố Vọng

44

Rãnh Tn nhà 260-262 Lê Thanh Nghị

86

Ngõ 389 Phố Vọng và các Ngách

45

Ngõ 266 Lê Thanh Nghị

87

Hệ thống thoát nước Ngõ 341 - 365 - 389 Phố Vọng

46

Ngõ 13 Giải Phóng

88

Ngõ Tự Do

47

Ngõ 19 Giải Phóng

89

Hệ thống thoát nước nhà 8 (Ngõ Tự Do)

48

Ngõ 75 Giải Phóng

90

Ngách 94 Ngõ Tự Do

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

91

Ngách 96 Ngõ Tự Do

17

Ngõ 37 Lê Thanh Nghị

92

Ngõ 82 phố Trần Đại Nghĩa

18

Ngõ 106 Lê Thanh Nghị

93

Ngõ 84 phố Trần Đại Nghĩa đoạn 1

19

Ngách 106/17 Lê Thanh Nghị

94

Ngõ 84 phố Trần Đại Nghĩa đoạn 2

20

Ngõ 134 Lê Thanh Nghị

95

Rãnh Giữa nhà A2 và nhà A3

21

Ngõ 104 Lê Thanh Nghị

96

Ngõ 94 phố Trần Đại Nghĩa

22

Ngõ 1 Nguyễn Hiền

97

Ngõ 100 phố Trần Đại Nghĩa

I.4

Phường Cầu Dền

98

Ngõ 112 Trần Đại Nghĩa

1

Ngõ Đỗ Thuận

99

Thoát nước Nhà TT A12, A13 ĐH KTQD

2

Ngách 44 Đỗ Thuận

100

Ngõ 223 phố Trần Đại Nghĩa

3

Ngách 58 Đỗ Thuận

101

Ngõ 231 phố Trần Đại Nghĩa

4

Ngách 71 Đỗ Thuận

102

Rãnh nhà H4

5

Ngõ 2 Đê Tô Hoàng

103

Ngõ 161A Đại La

6

Ngõ 32 Đê Tô Hoàng

104

Ngách 161A/2 Đại La

7

Ngõ 38 Đê Tô Hoàng

105

Ngách 161A/6 Đại La

8

Ngõ 39 Đê Tô Hoàng

106

Ngách 161A/6 Đại La

9

Ngõ 66 Đê Tô Hoàng

107

Ngõ 161B Đại La

10

Ngõ 67 Đê Tô Hoàng

108

Ngõ 191A Đại La

11

Ngách 67/43 Đê Tô Hoàng

109

Ngách 161A/2 Đại La

12

Ngách 67/26 Đê Tô Hoàng

110

Ngách 161A/6 Đại La

13

Ngõ 132 Đê Tô Hoàng

111

Ngách 161A/6 Đại La

14

Ngõ 201 Đê Tô Hoàng

112

Ngõ 161B Đại La

15

Ngách 201/2 Đê Tô Hoàng

113

Ngõ 191A Đại La và các Ngách

16

Ngách 201/8 Đê Tô Hoàng

114

Ngách 191A/5 Đại La

17

Ngách 201/21 Đê Tô Hoàng

115

Ngách 191A/15 Đại La

18

Ngõ 209 Đê Tô Hoàng

116

Ngách 191A/31 Đại La

19

Ngõ 215 Đê Tô Hoàng

117

Ngách 191A/38 Đại La

20

Ngõ 219 Đê Tô Hoàng

118

Hẻm 191A/38/2 Đại La

21

Các Ngách nhỏ Ngõ 219 Đê Tô Hoàng

119

Ngách 191A/48 Đại La

22

Ngách 219/11 Đê Tô Hoàng

120

Ngách 191A/7 Đại La

23

Ngách 219/16B Đê Tô Hoàng

121

Ngõ 197 Đại La

24

Hẻm 219/11/16 Đê Tô Hoàng

122

Ngách 197/5 Đại La

25

Ngách 219/25 Đê Tô Hoàng

123

Ngách 197/7 Đại La

26

Hẻm 219/25/42 Đê Tô Hoàng

124

Ngách 197/24 Đại La

27

Ngõ Chùa Liên Phái

I.3

Phường Bách Khoa

28

Ngách 27 Ngõ Chùa Liên Phái (dãy chẵn)

1

Ngõ 16 phố Tạ Quang Bửu

29

Ngách 27 Ngõ Chùa Liên Phái (dãy lẻ)

2

Ngõ 22 Tạ Quang Bửu

30

Hẻm 27/12 Ngõ chùa Liên Phái

3

Khu E7 Tạ Quang Bửu

31

Hẻm 27/16 Ngõ chùa Liên Phái

4

Ngõ 17 Tạ Quang Bửu

32

Hẻm 27/36 Ngõ chùa Liên Phái

5

Ngách 17/2 Tạ Quang Bửu

33

Ngách 36 Ngõ Chùa Liên Phái

6

Ngách 17/9 Tạ Quang Bửu

34

Hẻm 36/3 Ngõ chùa Liên Phái

7

Ngõ 25 Tạ Quang Bửu

35

Hẻm 36/9 Ngõ chùa Liên Phái

8

Ngõ 1 Tạ Quang Bửu

36

Ngách 55 Ngõ Chùa Liên Phái từ đầu Ngách đến số nhà 67

9

Khu TT Z7, Z8 Bách Khoa

37

Các hẻm nhỏ Ngách 55 Ngõ Chùa Liên Phái

10

Ngách 1/1 Tạ Quang Bửu

38

Hẻm 55/27 Ngõ Chùa Liên Phái

11

Ngõ 40 Tạ Quang Bửu

39

Ngách 68 Ngõ Chùa Liên Phái

12

Ngách 40/30 Tạ Quang Bửu

40

Hẻm 68/4 Ngõ chùa Liên Phái

13

Ngách 40/2 Tạ Quang Bửu

41

Hẻm 68/26 Ngõ chùa Liên Phái

14

Ngõ 15 Tạ Quang Bửu

42

Ngách 85 Ngõ Chùa Liên Phái

15

Ngách 15/1 Tạ Quang Bửu

43

Ngõ Tô Hoàng

16

Ngách 37/2 Ngõ 37 Lê Thanh Nghị

44

Ngách 7 Ngõ Tô Hoàng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

45

Hẻm 7/22 Tô Hoàng

24

Ngách 184/ 2 Trần Khát Chân

46

Hẻm 7/22 Tô Hoàng

25

Ngách 184/ 9 Trần Khát Chân

47

Ngách 12 Ngõ Tô Hoàng

26

Ngách 184/12 Trần Khát Chân

48

Ngách 35 Ngõ Tô Hoàng

27

Ngách 184/ 31 Trần Khát Chân

49

Ngách 41 Ngõ Tô Hoàng

28

Ngách 184/ 36 Trần Khát Chân

50

Ngách 51 Ngõ Tô Hoàng

29

Ngách 184/61 Trần Khát Chân

51

Ngách 58 Ngõ Tô Hoàng

30

Ngách 184/ 70 Trần Khát Chân

52

Ngõ 2 Lê Thanh Nghị

31

Ngách 184/ 73 Trần Khát Chân

53

Ngõ 8 Lê Thanh Nghị

32

Ngách 184/ 75 Trần Khát Chân

54

Ngõ 16 Lê Thanh Nghị

33

Ngách 184/81 Trần Khát Chân

55

Ngõ 20 Lê Thanh Nghị

34

Ngách 184/ 84 Trần Khát Chân

56

Ngõ 36 Lê Thanh Nghị

35

Ngách 184/ 85 Trần Khát Chân

57

Ngách 36/10 Lê Thanh Nghị

36

Ngách 184/ 86 Trần Khát Chân

58

Ngõ Đình Đại

37

Ngách 184/ 87 Trần Khát Chân

59

Ngõ Ao Dài

38

Ngách 184/ 96 Trần Khát Chân

60

Ngách 38 Ngõ Ao Dài

39

Ngách 184/118 Trần Khát Chân

61

Ngõ 27 Đại Cồ Việt

40

Ngách 184/ 153 Trần Khát Chân

62

Ngõ 15 Bạch Mai

41

Ngách 651/26 Minh Khai

63

Ngõ 37 Bạch Mai

42

Hẻm 651/26/9 Minh Khai

64

Ngõ 63 Bạch Mai

43

Ngõ 659 phố Minh Khai

65

Ngõ 81 Bạch Mai

44

Ngõ 729B Minh Khai

66

Ngõ 74 Bạch Mai

45

Ngách 729B/14 Minh Khai

67

Ngõ 92, 94 Bạch Mai

46

Ngách 729B/40 Minh Khai

68

Ngõ 183 Bạch Mai

47

Ngõ 729A Minh Khai

69

Ngõ 196 Bạch Mai

48

Ngõ 856 Minh Khai

70

Ngõ 205 Bạch Mai

49

Ngõ 884 Minh Khai

71

Ngõ 215 Bạch Mai

50

Ngõ 121 Kim Ngưu

72

Ngõ 220 Bạch Mai

51

Ngách 121/3 Kim Ngưu

73

Ngõ 222B Bạch Mai

52

Hẻm 121/3/6 Kim Ngưu

74

Ngõ 237 Bạch Mai

53

Hẻm 121/3/10 Kim Ngưu

I.5

Phường Thanh Lương

54

Hẻm 121/3/23 Kim Ngưu

1

Đường Nguyễn Khoái

55

Hẻm 121/3/36 Kim Ngưu

2

Ngõ 130 Nguyễn Khoái

56

Hẻm 121/3/42 Kim Ngưu

3

Ngõ 146 Đê Nguyễn Khoái

57

Ngách 121/48 Kim Ngưu

4

Ngõ 156 Nguyễn Khoái

58

Hẻm 121/48/10A Kim Ngưu

5

Ngõ 174 Đê Nguyễn Khoái

59

Hẻm 121/48/10B Kim Ngưu

6

Ngõ 229 Đê Nguyễn Khoái

60

Hẻm 121/48/1 Kim Ngưu

7

Ngõ 255 Đê Nguyễn Khoái

61

Ngách 121/51 Kim Ngưu

8

Ngõ 265 Đê Nguyễn Khoái

62

Ngách 121/57 Kim Ngưu

9

Ngõ 273 Nguyễn Khoái

63

Hẻm 121/57/15 Kim Ngưu

10

Ngách 273/2 Nguyễn Khoái

64

Ngách 121/59 Kim Ngưu

11

Ngách 273/9 Nguyễn Khoái

65

Ngách 121/59 Kim Ngưu

12

Ngách 273/19 Nguyễn Khoái

66

Ngách 121/69 Kim Ngưu

13

Ngõ 295 Đê Nguyễn Khoái

67

Ngách 121/82 Kim Ngưu

14

Ngõ 312 Đê Nguyễn Khoái

68

Ngách 121/84 Kim Ngưu

15

Ngõ 73 Đê Trần Khát Chân

69

Ngách 121/94 Kim Ngưu

16

Ngõ 86 Trần Khất Chân

70

Ngách 121/95 Kim Ngưu

17

Ngõ 109 Đê Trần Khát Chân

71

Hẻm 121/95/4 Kim Ngưu

18

Ngõ 143 Đê Trần Khất Chân

72

Ngõ 203 Kim Ngưu

19

Ngách 143/6 Đê Trần Khất Chân

73

Ngách 203/1 Kim Ngưu

20

Ngách 143/12 Đê Trần Khất Chân

74

Ngách 203/3 Kim Ngưu

21

Rãnh TN tổ 6D+6E

75

Ngách 203/3/2 Kim Ngưu

22

Ngõ 184 Trần Khát Chân

76

Ngách 203/3/8 Kim Ngưu

23

Ngách 184/27 Trần Khát Chân từ số nhà 25 đến

77

Ngách 203/8 Kim Ngưu

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

78

Ngách 203/22 Kim Ngưu

131

Ngõ 153 Lãng Yên

79

Ngách 203/29 Kim Ngưu

I.6

Phường Đông Mác

80

Ngách 203/35 Kim Ngưu

1

Ngõ 96 Lò Đúc

81

Ngách 203/36 Kim Ngưu

2

Ngõ 110 Lò Đúc

82

Ngách 203/37 Kim Ngưu

3

Ngõ 128 Lò Đúc

83

Ngách 203/41 Kim Ngưu

4

Ngõ 132 Lò Đúc

84

Ngách 203/45 Kim Ngưu

5

Ngõ 38 Thọ Lão

85

Ngách 203/62 Kim Ngưu

6

Ngõ 64 Thọ Lão

86

Ngõ 325 Kim Ngưu Từ SN60 - SN100

7

Ngõ 15-17 Hương Viên

87

Ngõ 325 Kim Ngưu Từ SN149 - hết

8

Ngõ 180 Lò Đúc

88

Ngách 325/45 Kim Ngưu

9

Ngõ 190 Lò Đúc

89

Hẻm 325/45/4 Kim Ngưu

10

Ngõ 226 Lò Đúc

90

Hẻm 325/45/10 Kim Ngưu

11

Ngõ 211 Lò Đúc

91

Hẻm 325/45/33 Kim Ngưu

12

Ngõ 199 Lò Đúc

92

Ngách 325/69 Kim Ngưu

13

Ngõ 175 Lò Đúc

93

Ngách 325/60 Kim Ngưu

14

Ngõ 67 Cảm Hội

94

Hẻm 325/69/14 Kim Ngưu

15

Ngõ và các Ngách 63 Nguyễn Cao

95

Hẻm 325/69/14C Kim Ngưu

16

TT 51 Cảm Hội

96

Ngách 325/88 Kim Ngưu

17

Ngõ 1A Nguyễn Cao

97

Ngách 325/105 Kim Ngưu Trục chính

I.7

Phường Lê Đại Hành

98

Ngách 325/105 Kim Ngưu Các nhánh nhỏ

1

Ngõ 2 phố Hoa Lư

99

Rãnh TN quanh nhà A+B1+B2 TT Hồ Đình

2

Ngõ 4 phố Hoa Lư

100

Hẻm 325/105/1 Kim Ngưu

3

Ngõ 8 phố Hoa Lư

101

Ngách 325/105 Kim Ngưu

4

Ngõ 49 phố Lê Đại Hành

102

Hẻm 325/135/1 Kim Ngưu

5

Ngõ 55 Lê Đại Hành đoạn 1

103

Hẻm 325/135/7 Kim Ngưu

6

Ngõ 55 Lê Đại Hành đoạn 2

104

Hẻm 325/135/10 Kim Ngưu

7

Ngõ 4 Nguyễn Đình Chiểu

105

Ngách 325/141 Kim Ngưu

8

Ngõ 18 Nguyễn Đình Chiểu

106

Ngõ 840 Bạch Đằng

9

Ngõ 30 Nguyễn Đình Chiểu

107

Ngõ 848 Bạch Đằng

10

Ngõ 44 Nguyễn Đình Chiểu

108

Ngõ 860 Bạch Đằng

11

Ngõ 49 Nguyễn Đình Chiểu

109

Ngõ 866 Bạch Đằng

12

Ngách 49/20 Nguyễn Đình Chiểu

110

Ngõ 800 Bạch Đằng

13

Ngách 49/32 Nguyễn Đình Chiểu

111

Ngõ 872 Bạch Đằng

14

Ngách 49/50 Nguyễn Đình Chiểu

112

Ngách 880/1 Bạch Đằng

15

Ngõ 56 phố Nguyễn Đình Chiểu

113

Ngõ 900 Bạch Đằng

16

Ngõ 4 phố Vân Hồ 2

114

Ngõ 906 Bạch Đằng

17

Ngõ 17 phố Vân Hồ 2

115

Ngõ 51 Lãng Yên

18

Ngõ 43 phố Vân Hồ 2

116

Ngách 51/2 Lãng Yên

19

Ngõ 49 phố Vân Hồ 2

117

Ngách 51/3 Lãng Yên

20

Ngõ 55 phố Vân Hồ 2

118

Ngách 51/21 Lãng Yên

21

Ngõ 3 phố Vân Hồ 3

119

Ngách 51/27 Lãng Yên

22

Ngách 15/3 Ngõ Vân Hồ 3

120

Ngách 51/57 Lãng Yên

23

Ngõ 49 phố Vân Hồ 3

121

Ngách 51/65 Lãng Yên

24

Ngõ 63 phố Vân Hồ 3

122

Ngách 51/75 Lãng Yên

25

Ngõ 65 phố Vân Hồ 3

123

Ngách 51/81 Lãng Yên

26

Ngõ 72 phố Vân Hồ 3

124

Rãnh TN Quanh Lô 1+Lô 2 Ngõ 51 Lãng Yên

27

Ngõ 76 phố Vân Hồ 3

125

Ngõ 77 Lãng Yên

28

Ngõ 78 phố Vân Hồ 3

126

Ngách 77/21 Lãng Yên

29

Ngõ 58 phố Đại Cồ Việt

127

Ngách 77/22 Lãng Yên

30

Ngõ 66 Đại Cồ Việt

128

Ngõ 117 Lãng Yên

31

Ngõ 11 phố Đội Cung

129

Ngõ 123 Lãng Yên

I.8

Phường Minh Khai

130

Ngõ 151 Lãng Yên

1

Ngõ 9 Minh Khai

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

2

Ngõ 13 Minh Khai

52

Ngõ Hòa Bình 5

3

Ngõ 76 phố Minh Khai

53

Ngõ Hòa Bình 6

4

Ngõ 92 phố Minh Khai

54

Ngõ Hòa Bình 7

Đoạn rãnh 2 bên

5

Ngõ 94 phố Minh Khai

55

Ngách 23 Ngõ Hòa Bình 7

6

Ngõ 100 Minh Khai

56

Ngách 33 Ngõ Hòa Bình 7

7

Ngõ 106 phố Minh Khai

57

Ngách 46 Ngõ Hòa Bình 7

8

Ngõ 110 phố Minh Khai

58

Ngách 56 Ngõ Hòa Bình 7

9

Ngõ 124 Minh Khai

59

Ngách 47 Hòa Bình 7

10

Ngách 2A Ngõ 124 Minh Khai

60

Ngách 59 Hòa Bình 7

11

Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai

61

Ngách 66 Ngõ H Bình 7 T.chính + nhánh Sn33 - 43

12

Ngách Ngách nhà TT 5 tầng

62

Hẻm 66/4 Ngõ Hòa Bình 7

13

Ngõ 144 phố Minh Khai

63

Ngách 81 Ngõ Hòa Bình 7

14

Ngõ 146 phố Minh Khai

64

Hẻm 81/4 Ngõ Hòa Bình 7

15

Ngõ 169 phố Minh Khai

65

Hẻm 81/14 Ngõ Hòa Bình 7

16

Các Ngách trong Ngõ 169 phố Minh Khai

66

Hẻm 81/23 Ngõ Hòa Bình 7

17

Ngõ 171 Minh Khai

67

Hẻm 81/30 Ngõ Hòa Bình 7

18

Ngõ 173 Minh Khai

68

Hẻm 81/81 Ngõ Hòa Bình 7

19

Ngõ 177 Minh Khai

69

Ngách 100 Ngõ Hòa Bình 7

20

Ngõ 179 Minh Khai

70

Ngách 114 Hòa Bình 7

21

Ngõ 185 phố Minh Khai

71

Ngõ 2 đường Tam Trinh

22

Hẻm 185/1 Minh Khai

72

Ngõ Gốc Đề (Rãnh trên vỉa hà hai bên)

23

Ngách 185/26 Minh Khai

73

Ngách 5 Ngõ Gốc Đề

24

Ngách 185/28 Minh Khai và các hẻm

74

Ngách 6 Ngõ Gốc Đề

25

Số nhà 187 Minh Khai

75

Ngách 8 Ngõ Gốc Đề

26

Ngõ TT 189 Minh khai

76

Ngách 12 Ngõ Gốc Đề

27

Ngõ 191 Minh Khai

77

Ngách 14 Ngõ Gốc Đề

28

Ngõ 193

78

Ngách 18 Ngõ Gốc Đề

29

Ngõ 195A phố Minh Khai

79

Ngách 20 Ngõ Gốc Đề

30

Ngõ 195 phố Minh Khai

80

Ngõ Chùa Hưng Ký

31

Ngõ 197 phố Minh Khai

81

Ngách 42 Ngõ Chùa Hưng Ký

32

Ngõ 246 phố Minh Khai

82

Ngõ 246 phố Kim Ngưu

33

Ngõ 250 phố Minh Khai

83

Ngõ 1 phố 8-3

34

Ngõ 252 Minh Khai

84

Ngõ TT 2 tầng phố 8-3

35

Ngách 252/20 Minh Khai

85

Ngõ 23 phố 8-3

36

Ngách 252/44 Minh Khai

86

Ngõ 77 phố 8-3

37

Ngõ 256 Minh Khai

87

Ngách 77/16 phố 8-3

38

Ngõ 308 phố Minh Khai

88

Ngách 77/36 phố 8-3

39

Ngõ Hòa Bình 1 và các Ngách

89

Ngách 77/38 phố 8-3

40

Ngõ Hòa Bình 2

90

Ngách 77/65 phố 8-3

41

Ngách 4 Ngõ Hòa Bình 1

I.9

Phường Quỳnh Mai

42

Ngách 8 Ngõ Hòa Bình 2

1

Ngõ 101 Thanh Nhàn

43

Ngách 35 Ngõ Hòa Bình 2

2

Ngõ 101/1 Thanh Nhàn

44

Ngõ Hòa Bình 3 và các Ngách

3

Ngách 101/7 Thanh Nhàn

45

Ngách 12 Ngõ Hòa Bình 3

4

Ngách 101/11 Thanh Nhàn

46

Ngõ Hòa Bình 4

5

Ngách 101/26 Thanh Nhàn

47

Ngách 16 Ngõ Hòa Bình 4

6

Ngách 101/38 Thanh Nhàn

48

Ngách 32 Ngõ Hòa Bình 4

7

Ngách 101/39 Thanh Nhàn

49

Ngách 47 Ngõ Hòa Bình 4

8

Ngách 101/39/7 Thanh Nhàn

50

Hẻm 47/19; hẻm 47/21; hẻm 47/23; hẻm 47/25; hẻm 47/27; hẻm 47/18 Ngõ Hòa Bình 4

9

Ngách 101/43 Thanh Nhàn

51

Ngách 49 Ngõ Hòa Bình 4

10

Ngách 101/43/5 Thanh Nhàn

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

11

Ngách 101/4 3/7 Thanh Nhàn

64

Ngách 164/14 Hồng Mai

12

Ngách 101/43/15 Thanh Nhàn

65

Ngách 164/18 Hồng Mai

13

Ngách 101/46 Thanh Nhàn

66

Ngách 164/22 Hồng Mai

14

Ngách 101/53 Thanh Nhàn

67

Ngách 164/24 Hồng Mai

15

Ngách 101/55 Thanh Nhàn

68

Ngách 164/30 Hồng Mai

16

Ngách 101/64 Thanh Nhàn

69

Ngách 164/34 Hồng Mai

17

Ngách 101/70 Thanh Nhàn

70

Ngách 164/40 Hồng Mai

18

Ngõ 153 Thanh Nhàn

71

Ngách 164/42 Hồng Mai

19

Ngõ 153/3 Thanh Nhàn

72

Ngách 164/9 Hồng Mai

20

Ngõ 167 Thanh Nhàn

73

Ngách 164/15 Hồng Mai

21

Ngõ 167/11 Thanh Nhàn

74

Ngách 164/17 Hồng Mai

22

Ngõ 167/11/4 Thanh Nhàn

75

Ngách 164/21 Hồng Mai

23

Hẻm 167/11/10 Thanh Nhàn

76

Ngách 164/25 Hồng Mai

24

Ngõ 167/25 Thanh Nhàn

77

Ngách 164/27 Hồng Mai

25

Ngõ 167/31 Thanh Nhàn

78

Ngách 164/29 Hồng Mai

26

Ngõ 187 Thanh Nhàn

79

Ngách 164/31 Hồng Mai

27

Ngõ 107 Hồng Mai

80

Ngách 164/33 Hồng Mai

28

Ngách 107/1 Hồng Mai

81

Ngách 164/35 Hồng Mai

29

Ngách 107/2 Hồng Mai

82

Ngách vào nhà văn hóa (cuối Ngõ 164)

30

Ngách 107/4 Hồng Mai

83

Ngõ 168 Hồng Mai

31

Ngách 107/10 Hồng Mai

84

Ngõ 170 Hồng Mai

32

Ngách 107/16 Hồng Mai

85

Ngõ 172 Hồng Mai

33

Ngách 107/20 Hồng Mai

86

Ngõ 186 Hồng Mai và các ngách

34

Ngách 107/23 Hồng Mai

87

Ngõ 186/3 Hồng Mai

35

Ngách 107/26 Hồng Mai

88

Ngõ 186/10 Hồng Mai

36

Ngách 107/32 Hồng Mai

89

Ngõ 187 Hồng Mai trục chính

37

Ngách 107/34 Hồng Mai

90

Ngõ 187 Hồng Mai

38

Ngõ 133 phố Hồng Mai

91

Ngách 187/10 Hồng Mai

39

Ngõ 133/6 phố Hồng Mai

92

Ngách 187/16 Hồng Mai

40

Ngõ 133/8 phố Hồng Mai

93

Ngách 187/18 Hồng Mai

41

Ngõ 133/14 phố Hồng Mai

94

Ngách 187/52 Hồng Mai

42

Ngõ 133/18 phố Hồng Mai

95

Ngách 187/36 Hồng Mai

43

Ngõ 133/20 phố Hồng Mai

96

Ngách 187/49 Hồng Mai

44

Ngõ 133/28 phố Hồng Mai

97

Hẻm 187/49/22 Hồng Mai

45

Ngõ 133/32 phố Hồng Mai

98

Ngách 187/53 Hồng Mai

46

Ngõ 133/39 phố Hồng Mai

99

Ngõ 204 Hồng Mai

47

Ngõ 158 phố Hồng Mai

100

Ngách 204/3 Hồng Mai

48

Ngõ 159 phố Hồng Mai

101

Ngõ 212 Hồng Mai

49

Ngõ 159/6 phố Hồng Mai

102

Ngõ 214 Hồng Mai

50

Ngõ 159/8 phố Hồng Mai

103

Ngõ 215 Hồng Mai

51

Ngõ 159/10 phố Hồng Mai

104

Ngõ 216 Hồng Mai

52

Ngõ 159/12 phố Hồng Mai

105

Ngõ Quỳnh

53

Ngõ 159/14 phố Hồng Mai

106

Ngách 184 Ngõ Quỳnh

54

Ngõ 159/14A phố Hồng Mai

107

Ngách 190 Ngõ Quỳnh

55

Ngõ 159/16 phố Hồng Mai

108

Ngách 224 Ngõ Quỳnh

56

Ngõ 159/18 phố Hồng Mai

109

Ngách 269 Ngõ Quỳnh

57

Ngõ 159/20 phố Hồng Mai

110

Hẻm 269/13 Ngõ Quỳnh

58

Ngõ 159/22 phố Hồng Mai

111

Ngách 295 Ngõ Quỳnh

59

Ngõ 159/26 phố Hồng Mai

112

Hẻm 295/45 Ngõ Quỳnh

60

Ngõ 162 Hồng Mai

113

Hẻm 295/53 Ngõ Quỳnh

61

Ngõ 164 Hồng Mai

114

Hẻm 295/63 Ngõ Quỳnh

62

Ngách 164/2 Hồng Mai

115

Hẻm 295/75 Ngõ Quỳnh

63

Ngách 164/10 Hồng Mai

116

Hẻm 295/85 Ngõ Quỳnh

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

117

Ngách 303 Ngõ Quỳnh

38

Ngách 10 Ngõ Mai Hương

118

Hẻm 303/27 Ngõ Quỳnh

39

Ngõ Thái Lợi Phố Bạch Mai

119

Hẻm 303/31 Ngõ Quỳnh

40

Ngõ 307 Phố Bạch Mai

120

Ngách 305 Ngõ Quỳnh

41

Ngõ 300 Phố Bạch Mai

121

Ngách 305/21 Ngõ Quỳnh

42

Ngõ 273 Phố Bạch Mai

122

Ngách 317 Ngõ Quỳnh

43

Ngõ 318 Phố Bạch Mai

123

Hẻm 317/7 Ngõ Quỳnh

I.11

Phường Bạch Mai

124

Hẻm 317/13 Ngõ Quỳnh

1

Ngõ 357 Phố Bạch Mai

125

Hẻm 317/17 Ngõ Quỳnh

2

Ngõ 381 Phố Bạch Mai

126

Hẻm 317/25 Ngõ Quỳnh

3

Ngõ 402 Phố Bạch Mai

127

Hẻm 317/27 Ngõ Quỳnh

4

Ngõ 52 Tạ Quang Bửu

128

Ngách 334 Ngõ Quỳnh

5

Ngõ 58 Tạ Quang Bửu

129

Ngách 369 Ngõ Quỳnh

I.12

Phường Phố Huế

130

Hẻm 369/10 Ngõ Quỳnh

1

Ngõ Đông Xuyên

131

Hẻm 369/27 Ngõ Quỳnh

2

Ngõ Độc lập

I.10

Phường Quỳnh Lôi

3

Đường ngang 1,2

1

Ngõ dãy M1 Bùi Ngọc Dương

4

Chợ xanh NCT

2

Ngõ dãy M2 Bùi Ngọc Dương

5

Sân H1, H2, H3, H4, H5

3

Ngách 88/8 Bùi Ngọc Dương

6

Sân B1, B2

4

Ngõ 34 Bùi Ngọc Dương

7

Sân E, C

5

Ngõ 42 Bùi Ngọc Dương

8

Sân D1, D2, D3

6

Ngõ 44 Bùi Ngọc Dương

9

A1 phụ TT Nguyễn Công Trứ

7

Ngõ 50 Bùi Ngọc Dương

10

Ngõ Trại hòa bình

8

Ngõ 66 Bùi Ngọc Dương

11

Ngõ Lê Gia Đỉnh sang Chùa Vua

9

Ngõ 70 Bùi Ngọc Dương

12

Trần Cao Vân

10

Ngõ 72 Bùi Ngọc Dương

13

Ngõ 92

11

Ngõ 78 Bùi Ngọc Dương

14

Ngõ 31 Yên Bái 2

12

Ngõ 84 Bùi Ngọc Dương

15

Ngõ 37 Yên Bái 2

13

Ngõ 94 Bùi Ngọc Dương

16

Ngõ 339

14

Ngách 8/110 Bùi Ngọc Dương

17

Ngõ 30 Chua Vua

15

Ngách 8/102 Bùi Ngọc Dương

18

Ngõ 34 Chua Vua

16

Ngách 8/82 Bùi Ngọc Dương

19

Ngõ 92 Trần Cao Vân

17

Ngách 8/80 Bùi Ngọc Dương

I.13

Phường Bạch Đằng

18

Ngách 8/76 Bùi Ngọc Dương

1

Ngõ 2 Lãng Yên

19

Ngõ dãy M3 Bùi Ngọc Dương

2

Ngách 2/3 Lãng Yên

20

Ngõ dãy M4 Bùi Ngọc Dương

3

Ngách 2/5 Lãng Yên

21

Ngõ dãy M5 Bùi Ngọc Dương

4

Ngõ 4 Nguyễn Khoái

22

Ngõ dãy M6 Bùi Ngọc Dương

5

Ngõ 6 Nguyễn Khoái

23

Ngõ dãy M7 Bùi Ngọc Dương

6

Ngõ 12 Nguyễn Khoái

24

Ngõ dãy M8 Bùi Ngọc Dương

7

Ngõ 18 Nguyễn Khoái

25

Ngõ dãy M9 Bùi Ngọc Dương

8

Ngõ 26 Nguyễn Khoái

26

Ngõ dãy M10 Bùi Ngọc Dương

9

Rãnh khe SN30 Nguyễn Khoái

27

Ngõ dãy M11 Bùi Ngọc Dương

10

Rãnh TN từ SN4-SN30 Nguyễn Khoái

28

Ngõ dãy M12 Bùi Ngọc Dương

11

Rãnh TN từ SN4-SN30 Nguyễn Khoái

29

Ngõ 13 Phố Hồng Mai

12

Rãnh TN từ dốc Vạn Kiếp-Ngõ 53 Nguyễn Khoái

30

Ngõ 19 Phố Hồng Mai

13

Ngõ 18 phố Lương Yên

31

Ngõ 29 Phố Hồng Mai

14

Ngách 18/35 phố Lương Yên

32

Ngõ 37 Phố Hồng Mai

15

Ngõ 20 phố Lương Yên

33

Ngõ 76 Phố Hồng Mai

16

Ngõ 24 phố Lương Yên

34

Ngõ 30 Phố Hồng Mai

17

Ngõ 38 phố Lương Yên

35

Ngõ 94 Phố Hồng Mai

18

Ngõ 49 phố Lương Yên

36

Ngõ 392 Phố Bạch Mai

19

Ngõ 52 phố Lương Yên

37

Ngõ Mai Hương Phố Bạch Mai

20

Ngõ 53 phố Lương Yên

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

21

Ngõ 62 phố Lương Yên

74

Ngách 784/1 Bạch Đằng

22

Ngõ 63 phố Lương Yên

75

Ngõ 804 Bạch Đằng

23

Ngõ 70 phố Lương Yên

76

Ngõ 830 Bạch Đằng

24

Ngõ 75 phố Lương Yên

77

Rãnh vỉa hè phố Vạn Kiếp

25

Ngõ 82 phố Lương Yên

78

Ngõ 14 phố Vạn Kiếp

26

Ngõ 92 phố Lương Yên

79

Ngách 14/5 phố Vạn Kiếp

27

Ngõ 94 phố Lương Yên

80

Ngách 14/19 phố Vạn Kiếp

28

Ngõ 108 phố Lương Yên

81

Ngách 14/31 phố Vạn Kiếp

29

Ngõ 116 phố Lương Yên

82

Hẻm 14/31/1 phố Vạn Kiếp

30

Ngõ 31 Nguyễn Cao (đoạn đầu - Ngõ 92 và từ Ngõ 92 đến nhà số 336)

83

Ngách 14/35 phố Vạn Kiếp

31

Ngách 31/9 phố Nguyễn Cao

84

Ngõ 32 phố Vạn Kiếp

32

Ngách 31/21 phố Nguyễn Cao

85

Ngõ 42 phố Vạn Kiếp

33

Ngách 31/23 phố Nguyễn Cao

86

Ngõ 47 Nguyễn Khoái

34

Ngách 31/43 phố Nguyễn Cao

87

Ngõ 51 Nguyễn Khoái

35

Ngách 31/63 phố Nguyễn Cao

88

Ngõ 53 phố Nguyễn Khoái

36

Ngách 31/74 phố Nguyễn Cao

89

Ngõ 1 Tây Kết

37

Ngách 31/118 Nguyễn Cao

90

Ngõ 5 Tây Kết

38

Ngách 31/130 Nguyễn Cao

91

Ngõ 7 Tây Kết

39

Ngách 31/136 Nguyễn Cao

92

Ngõ 21 Tây Kết

40

Ngách 31/140 Nguyễn Cao

93

Ngõ 37 Tây Kết

41

Ngõ 55 phố Lê Quý Đôn

94

Ngõ 14 Tây Kết

42

Ngách 55/3 phố Lê Quý Đôn

95

Ngõ 16 Tây Kết

43

Rãnh TN 9A Lê Quý Đôn

96

Ngõ 18 Tây Kết

44

Ngõ 11 phố Vân Đồn

97

Rãnh TN Nhà E1

45

Ngõ 49 phố Vân Đồn

98

Rãnh TN Nhà E2

46

Ngõ 31 phố Vân Đồn

99

Rãnh TN Nhà D1

47

A15 Đầm Trấu

100

Rãnh TN Nhà D2

48

Ngõ 60 phố Vân Đồn

101

Cống giữa 2 nhà D1 và D2

49

Ngõ 69 phố Vân Đồn

I.14

Phường Vĩnh Tuy

50

Ngõ 524 Bạch Đằng và các Ngách

1

Ngõ 19 Lạc Trung

51

Ngõ 528 Bạch Đằng

2

Ngách 7/61 Lạc Trung

52

Ngõ 532 Bạch Đằng

3

Ngách 15/61 Lạc Trung

53

Ngách 532/1 Bạch Đằng

4

Ngách 2/61 Lạc Trung

54

Sau Ngách 532/1 Bạch Đằng

5

Ngách 4/61 Lạc Trung

55

Ngách 532/3 Bạch Đằng

6

Ngách 61/37 Lạc Trung

56

Ngõ 550 Bạch Đằng

7

Ngách 61/33 Lạc Trung

57

Ngách 550/9 Bạch Đằng (từ đầu Ngách đến NVH)

8

Ngách 61/25 Lạc Trung

58

Ngõ 666 Bạch Đằng

9

Ngách 61/10 Lạc Trung

59

Ngõ 678 Bạch Đằng

10

Ngách 61/16 Lạc Trung

60

Ngõ 686 Bạch Đằng

11

Ngõ 77 Lạc Trung

61

Ngách 686/18 Bạch Đằng

12

Ngõ 69 Lạc Trung

62

Ngõ 738 Bạch Đằng

13

Ngõ 65 Lạc Trung

63

Ngách 738/5 Bạch Đằng

14

Ngõ 7 Mạc Thị Bưởi

64

Ngách 738/14 Bạch Đằng

15

Ngõ 17 Mạc Thị Bưởi

65

Ngách 738/15 Bạch Đằng

16

Ngõ 2 Mạc Thị Bưởi

66

Ngõ 762 Bạch Đằng

17

Ngõ 37 Mạc Thị Bưởi

67

Ngách 762/1 Bạch Đằng

18

Ngõ 54 Mạc Thị Bưởi

68

Ngách 762/14 Bạch Đằng

19

Ngách 54/8 Mạc Thị Bưởi

69

Ngách 762/15 Bạch Đằng

20

Ngách 54/34 Mạc Thị Bưởi

70

Ngách 762/21 Bạch Đằng

21

Ngõ 58 Mạc Thị Bưởi

71

Ngách 762/28 Bạch Đằng

I.15

Phố Minh Khai

72

Ngách 762/30 Bạch Đằng

1

Ngõ 469 Minh Khai

73

Ngõ 784 Bạch Đằng

2

Ngõ 627 Minh Khai

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

3

Ngõ 624 Minh Khai

57

Ngõ 122 Vĩnh Tuy

4

Ngách 624/16 Minh Khai

58

Ngõ 124 Vĩnh Tuy

5

Ngách 624/12 Minh Khai

59

Ngõ 34 phố Vĩnh Tuy

6

Ngõ 622 Minh Khai (tề 1)

60

Ngõ 29 phố Vĩnh Tuy

7

Ngõ 622 Minh Khai (tề 2)

61

Ngõ 374 Nguyễn Khoái

8

Ngách 622/14 Minh Khai

62

Ngõ 384 Nguyễn Khoái

9

Ngách 559/14 Minh Khai

63

Ngách 559/109 Kim Ngưu

10

Ngách 349/30 Minh Khai

64

Hẻm 559/109/2 Kim Ngưu

11

Ngách 349/35 Minh Khai

65

Ngõ 433 Kim Ngưu

12

Ngõ 364 Minh Khai

66

Ngõ 477 Kim Ngưu

13

Ngách 622/111 Minh Khai

67

Ngõ 487 Kim Ngưu

14

Ngách 622/107 Minh Khai

68

Ngách 559/86 Kim Ngưu

15

Ngách 622/105 Minh Khai

69

Ngách 559/122 Kim Ngưu

16

Ngõ 461 Minh Khai

70

Ngõ 4 Yên Lạc

17

Ngách 461/1 Minh Khai

71

Ngõ 4B Yên Lạc

18

Ngách 461/47 Minh Khai

72

Ngõ 26 Yên Lạc

19

Ngách 461/22 Minh Khai

73

Ngõ 52 Yên Lạc

20

Ngách 461/2 Minh Khai

74

Ngõ 60 Yên Lạc

21

Ngách 461/77 Minh Khai

75

Ngõ 66 Yên Lạc

22

Ngách 349/15 Minh Khai

76

Ngõ 90 Yên Lạc

23

Ngách 349/37 Minh Khai

77

Ngõ 116 Yên Lạc

24

Ngõ 583 Kim Ngưu

I.16

Phường Bùi Thị Xuân

25

Ngõ 349 Minh Khai

1

Ngõ Tràng An Triệu Việt Vương

26

Ngách 454/25 Minh Khai

2

Ngõ 25 Triệu Việt Vương

27

Ngách 454/31 Minh Khai

3

Ngõ 51 Mai Hắc Đế

28

Khu TT 108

4

Ngõ 95 Mai Hắc Đế

29

34/153 khu TT viên 108

5

Ngõ 94 Bùi Thị Xuân

30

Ngách 454/26 Minh Khai

6

Ngõ 7 Nguyễn Du

31

Ngách 454/81 Minh Khai

7

Ngõ 20 Nguyễn Du

32

Ngách 122/10 Vĩnh Tuy

8

Ngõ 30 Nguyễn Du

33

Ngách 122/11 Vĩnh Tuy

I.17

Phường Trương Định

34

Ngách 34/183 Vĩnh Tuy

1

Ngõ 424

35

Ngách 34/185 Vĩnh Tuy

2

Ngõ 448

36

Ngách 34/187 Vĩnh Tuy

3

Ngõ Giếng Mứt

37

Khu dãn dân Vĩnh Tuy (Ngách 34/153)

4

Ngách 2 Ngõ Giếng Mứt

38

Ngách 34/156 Vĩnh Tuy

5

Ngách 16 Ngõ Giếng Mứt

39

Ngách 34/178 Vĩnh Tuy

6

Ngách 36 Ngõ Giếng Mứt

40

Ngách 34/182 Vĩnh Tuy

7

Ngách 1 Ngõ Giếng Mứt

41

Ngách 34/200 Vĩnh Tuy

8

Ngách 3 Ngõ Giếng Mứt

42

Ngách 34/232 Vĩnh Tuy

9

Ngách 5 Ngõ Giếng Mứt

43

Ngách 112/58 Vĩnh Tuy

10

Ngách 15 Ngõ Giếng Mứt

44

Ngách 122/50 Vĩnh Tuy

11

Ngách 35 Ngõ Giếng Mứt

45

Ngách 122/44 Vĩnh Tuy

12

Ngách 35A Ngõ Giếng Mứt

46

Ngách 122/34 Vĩnh Tuy

13

Ngách 37 Ngõ Giếng Mứt

47

Ngách 120/28 Vĩnh Tuy

14

Ngách 43 Ngõ Giếng Mứt

48

Ngách 120/40 Vĩnh Tuy

15

Ngách 45 Ngõ Giếng Mứt

49

Ngách 120/55 Vĩnh Tuy

16

Ngách 53 Ngõ Giếng Mứt

50

Ngách 120/71 Vĩnh Tuy

17

Ngõ 480

51

Ngõ 120 Vĩnh Tuy

18

Ngõ 488

52

Ngách 34/43 Vĩnh Tuy

19

Ngõ 492

53

Ngách 34/55 Vĩnh Tuy

20

Ngõ 494

54

Hẻm 34/55/10 Vĩnh Tuy

21

Ngõ 506

55

Hẻm 34/55/33 Vĩnh Tuy

22

Ngõ 510

56

Ngõ 48 Vĩnh Tuy

23

Ngõ Lò Lợn

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

24

Ngách 11,19,21,23 (Ngõ Lò Lợn)

77

Ngõ 35 - 37

25

Ngõ 463

78

Ngõ 20 Trương Định

26

Ngõ 433 và Ngách 10

79

Ngõ 28 Trương Định

27

Ngõ 1 Minh Khai

80

Ngõ 48 Trương Định

28

Ngõ 9 và Ngách 19

81

Ngõ 58 Trương Định

29

Ngõ 8

82

Ngõ 64 Trương Định

30

Ngõ 18

83

Ngõ 70 Trương Định

31

Ngõ 52

84

Ngõ 86 Trương Định

32

Ngõ Tự Do

85

Ngõ 92 Trương Định

33

Ngõ 124

86

Ngõ Trại Cá (số 1-20); 20, 116

34

Ngõ Lao Động

87

Ngách 8 Trại Cá

35

Ngõ Kiến Thiết

88

hẻm 34 Ngách 20 Trại Cá

36

Ngõ Tân Lạc

89

hẻm 44 Ngách 20 Trại Cá

37

Ngách 20 Tân Lạc

90

hẻm 50 Ngách 20 Trại Cá

38

Ngách 28 Tân Lạc

91

hẻm 62 Ngách 20 Trại Cá

39

Ngách 30 Tân Lạc

92

Ngách 30

40

Ngách 23 Tân Lạc

93

Ngách 52

41

Ngách 29 Tân Lạc

94

Ngách 64

42

Ngách 33 Tân Lạc

95

Ngách 92

43

Ngách 37 Tân Lạc

96

Ngách 116

44

Ngõ 80 Đại La

97

Ngách 176

45

Ngõ 66 Đại La

93

Ngách 7

46

Ngõ 62 Đại La

99

Ngách 37

47

Ngõ 52 Đại La

100

Ngách 43

48

Ngõ 44 Đại La

101

Ngách 53

49

Ngõ 30 Đại La

102

Ngách 77

50

Ngõ 24 Đại La

103

Ngách 87

51

Ngõ 20 Đại La

104

Ngách 91

52

Ngõ Tân Thịnh

105

Ngách 115

53

Ngõ 8 Đại La

106

Ngách 119

54

Ngõ 145

107

Ngách 131

55

Ngõ Thống Nhất

108

Ngách 197

56

Ngách 40

109

Ngách 20 Ngõ Trại Cá (72 - 86)

57

Ngách 14

110

Ngõ 134

58

Ngách 64

111

Ngõ 158

59

Ngách 19

112

Ngách 1 Ngõ 158

60

Ngách 65

113

Ngách 5 Ngõ 158

61

Ngõ 127 Đại La

114

Ngách 18 Ngõ 158

62

Ngõ 121 Đại La

115

Ngách 32 Ngõ 158

63

Ngõ 101 Đại La

116

Ngách 34 Ngõ 158

64

Ngõ 111 Đại La

117

Ngách 44 Ngõ 158

65

Ngõ 95 Đại La

118

Ngách 60 Ngõ 158

66

Ngõ 89 Đại La

119

Ngõ 164 Trương Định

67

Ngõ 85 Đại La

120

Ngõ 176 Trương Định

68

Ngõ An Sơn

121

Ngách 4 Ngõ 176

69

Ngách 1 An Sơn

122

Ngách 30 Ngõ 176

70

Ngách 11

123

Ngách 46 Ngõ 176

71

Ngách 17

124

Ngách 62 Ngõ 176

72

Ngách 46

125

Ngách 70 Ngõ 176

73

Ngách 56

126

Ngách 84 Ngõ 176

74

Ngách 62

127

Ngách 59 Ngõ 176

75

Ngách 64

128

Ngách 39 Ngõ 176

76

Ngõ 45 Đại La

129

Ngách 11 Ngõ 176

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

130

Ngõ 19 Trương Định

36

Ngõ 1 Võ Thị Sáu

131

Ngõ 37 Trương Định

37

Ngõ 40 Võ Thị Sáu

132

Ngõ 41 Trương Định

38

Ngách 40/2 Võ Thị Sáu

133

Ngõ 87 Trương Định

39

Ngách 40/64 Võ Thị Sáu

134

Ngõ 89 Trương Định

40

Ngách 40/86 Võ Thị Sáu

135

Ngõ 99 Trương Định

41

Ngách 40/9 Võ Thị Sáu

136

Ngõ 109 Trương Định

42

Ngõ 44 Võ Thị Sáu

137

Ngõ 125 Trương Định

43

Ngách 44/12 Võ Thị Sáu

138

Ngách 4 Ngõ 125

44

Ngách 44/38 Võ Thị Sáu

139

Ngách 18 Ngõ 125

45

Ngõ 84 Võ Thị Sáu

140

Ngõ 129

46

Ngõ 70 Võ Thị Sáu

141

Ngách 85 Ngõ 129

47

Ngõ 88 Võ Thị Sáu

142

Ngách 90 Ngõ 129

48

Ngõ 90 Võ Thị Sáu

143

Ngõ 141 Trương Định

49

Ngõ 94 Võ Thị Sáu

144

Ngõ 147 Trương Định

50

Ngõ 128 Thanh Nhàn

145

Ngõ 167 Trương Định

51

Ngõ 112 Thanh Nhàn

146

Ngõ 179 Trương Định

52

Ngách 112/13 Thanh Nhàn

I.18

Phường Thanh Nhàn

53

Ngách 112/9 Thanh Nhàn

1

Ngõ 505 Trần Khát Chân

54

Ngách 112/3 Thanh Nhàn

2

Ngách 505/66 Trần Khát Chân

55

Ngõ 96 Thanh Nhàn

3

Ngách 505/52 Trần Khát Chân

56

Ngõ 88 Thanh Nhàn

4

Ngách 505/26 Trần Khát Chân

57

Ngõ 70 Thanh Nhàn

5

Ngách 505/25 Trần Khát Chân

58

Ngõ 327 Thanh Nhàn

6

Ngõ 461 Trần Khát Chân

59

Ngõ 257 Thanh Nhàn

7

Ngõ 395 Trần Khát Chân

60

Ngõ 247 Thanh Nhàn

8

Ngách 395/10 Trần Khát Chân

61

Ngõ 105 Bạch Mai

9

Ngách 395/12 Trần Khát Chân

62

Ngách 105/7 Bạch Mai

10

Ngõ 317 Trần Khát Chân

63

Hẻm 105/7/26 Bạch Mai

11

Ngách 317/1 Trần Khát Chân

64

Hẻm 105/7/3 Bạch Mai

12

Ngõ 281 Trần Khát Chân

65

Hẻm 105/7/5 Bạch Mai

13

Ngách 281/52 Trần Khát Chân

66

Ngõ Đình Đông

14

Ngách 281/76 Trần Khát Chân

67

Ngách 9 Ngõ Đình Đông

15

Ngách 281/57 Trần Khát Chân

68

Ngách 27 Ngõ Đình Đông

16

Ngách 281/69 Trần Khát Chân

69

Ngách 16 Ngõ Đình Đông

17

Hẻm 281/69/12 Trần Khát Chân

70

Ngách 26 Ngõ Đình Đông

18

Hẻm 281/69/16 Trần Khát Chân

71

Ngách 44 Ngõ Đình Đông

19

Ngách 281/75 Trần Khát Chân

72

Ngõ Trại Găng

20

Ngách 281/89 Trần Khát Chân

73

Ngách 19 Ngõ Quỳnh

21

Ngõ 255 Trần Khát Chân

74

Ngách 139 Ngõ Quỳnh

22

Ngõ 267 Trần Khát Chân

75

Ngách 129 Ngõ Quỳnh

23

Ngách 54/25 Kim Ngưu

76

Ngách 63 Ngõ Quỳnh

24

Ngõ 88 Kim Ngưu

77

Ngách 33 Ngõ Quỳnh

25

Ngõ 98 Kim Ngưu

78

Ngách 11 Ngõ Quỳnh

26

Ngõ 100 Kim Ngưu

79

Ngách 7 Ngõ Quỳnh

27

Ngách 100/29 Kim Ngưu

80

Ngách 8 Ngõ Quỳnh

28

Ngách 100/31 Kim Ngưu

81

Ngách 150 Ngõ Quỳnh

29

Ngõ 102 Kim Ngưu

82

Ngách 179 Ngõ Quỳnh

30

Ngách 102/1 Kim Ngưu

83

Ngách 181 Ngõ Quỳnh

31

Ngõ 126 Kim Ngưu

84

Khu nhà B1 phố Bạch Mai

32

Ngách 126/13 Kim Ngưu

I.19

Phường Đồng Nhân

33

Ngách 126/3 Kim Ngưu

1

Ngõ 19 Nguyễn Công Trứ

34

Ngõ 156 Kim Ngưu

2

Ngõ 35 Nguyễn Công Trứ

35

Ngõ 174 Kim Ngưu

3

Ngõ 69 Nguyễn Công Trứ

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

4

Ngõ 1 Đồng Nhân

3

Ngõ 25 phố Lò Đúc

5

Ngõ 31 Đồng Nhân

4

Ngõ 27 phố Lò Đúc

6

Ngõ 43 Đồng Nhân

5

Ngõ 37 phố Lò Đúc

7

Ngõ 8 Hương Viên

6

Ngõ 45 phố Lò Đúc

8

Ngõ 9 Hương Viên

7

Ngõ 79 phố Lò Đúc

9

Ngõ 10 Hương Viên

8

Ngõ 2 phố Lò Đúc

10

Ngõ 12 Hương Viên

9

Ngõ 4 phố Lò Đúc

11

Ngõ 28 Hương Viên

10

Ngõ 12+14 phố Lò Đúc

12

Ngõ 30 Hương Viên

11

Ngõ 60 phố Lò Đúc

13

Ngõ 36 Hương Viên

12

Ngõ 74 phố Lò Đúc

14

Ngõ 56 Hương Viên

13

Ngõ 76 phố Lò Đúc

15

Ngõ 1 Thọ Lão

14

Ngõ 78 phố Lò Đúc

16

Ngõ 3 Thọ Lão

15

Ngõ 82 phố Lò Đúc

17

Ngõ 88 Thọ Lão

16

Ngõ 90+92 phố Lò Đúc

18

Ngõ 108 Thọ Lão

17

Ngõ 92B+92C phố Lò Đúc

19

Ngõ 59 Lê Gia Đỉnh

18

Ngõ 8B phố Lê Ngọc Hân

20

Tập thể dược phẩm TW2

19

Ngõ 25 Lê Ngọc Hân

21

TT Bộ Nông Nghiệp

20

Tuyến rãnh trên hè thoát nước cho các Ngõ 3,5,7,9,13,15 Hàn Thuyên

22

TT Bộ Công Nghiệp

21

Ngõ Hàn Thuyên

23

TT Bưu Điện

22

Ngõ 3 phố Hàn Thuyên

24

TT Dệt kim Đông Xuân

23

Ngõ 5 phố Hàn Thuyên

25

TT Xăng dầu

24

Ngõ 7 phố Hàn Thuyên

26

TT Rượu

25

Ngõ 9 phố Hàn Thuyên

27

TT Trần Hưng Đạo

26

Ngõ 13 phố Hàn Thuyên

28

TT Bộ Y tế

27

Ngõ 15 phố Hàn Thuyên

29

TT Vệ sinh dịch tễ

28

Ngõ 25 phố Hàn Thuyên

30

TT Viện thiết kế

29

Ngõ 27 phố Hàn Thuyên

35

Ngõ 13+15 phố Hàng Chuối

30

Ngõ 30 phố Hàn Thuyên

36

Ngõ 18B Phạm Đình Hổ

31

Ngõ 32 phố Hàn Thuyên

37

Ngõ 8 phố Tăng Bạt Hổ

32

Ngõ 1 Hàng Chuối

38

Ngõ 10 phố Tăng Bạt Hổ

33

Ngõ 2 Hàng Chuối

39

Ngõ 16 phố Tăng Bạt Hổ

34

Ngõ SN10 phố Hàng Chuối

40

Phố Nguyễn Trung Ngạn

II

Hệ thống cống rãnh trên các tuyến phố

41

Ngách 1 Nguyễn Trung Ngạn

1

Phố Lạc Nghiệp

I.20

Phường Ngô Thì Nhậm

2

Phố Lương Yên

1

Ngõ 3 - 86 Lê Văn Hưu

3

Phố Đông Mác

2

Ngõ 76 Trần Xuân Soạn

III

Mương, sông

3

Ngõ 1 Lê Văn Hưu

III.1

Phường Đồng Tâm

4

Ngõ 31 Thi Sách

1

Mương TN sau SN38 Ngách 96 Ngõ Tự Do

5

Ngõ 3B Phùng Khắc Khoan

III.2

Phường Bạch Mai

6

Ngõ 2 Lê Văn Hưu

1

Mương lò lợn

7

Ngõ Thi Sách

IV

Hồ

8

Ngõ Trần Xuân Soạn

1

Hồ Quỳnh

9

Ngõ 20 Trần Xuân Soạn

 

 

10

Ngõ 28 Trần Xuân Soạn

 

 

11

Ngõ Tràng An

 

 

12

Ngõ 75 Phố Huế

 

 

13

Ngõ 23 Ngô Thì Nhậm

 

 

14

Ngõ 25 Ngô Thì Nhậm

 

 

I.21

Phường Phạm Đình Hổ

 

 

1

Ngõ 19 phố Lò Đúc

 

 

2

Ngõ 23 phố Lò Đúc

 

 

 

PHỤ LỤC 5

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN LONG BIÊN
(Kèm theo Quyết định số 1629/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Danh mục hệ thống thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

29

Tư Đình

I

Hệ thống cống, rãnh trên các tuyến phố

30

Tân Thụy

1

Ô Cách

31

Mai Phúc

2

Tuyến TN Ngô Gia Tự Qua Ngõ 528

32

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 548

3

Tuyến Tn Đức Giang Qua Ngõ 53

33

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 564

4

Tuyến TN Tổ 10,11,12 Phường Đức Giang

34

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 640

5

Tuyến TN Tổ 14,15 Phường Đức Giang

35

Giang Biên

6

Cống Bản Tổ 8 Phường Đức Giang

36

Tuyến TN Nguyễn Văn Linh Qua Ngõ 803 Nguyễn Văn Linh

7

Tuyến TN Sài Đồng Chảy Qua Ngõ 85

37

Tuyến TN Vũ Xuân Thiều Qua Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều

8

Đường Vào Bệnh Viện Tâm Thần

38

Tuyến TN Vũ Xuân Thiều Qua Ngõ 53 Vũ Xuân Thiều

9

Vũ Xuân Thiều

39

Tuyến TN Nguyễn Văn Linh Qua Ngõ 557 Nguyễn Văn Linh

10

Khu Vực Sài Đồng - Vũ Xuân Thiều

40

Tuyến TN Vũ Xuân Thiều Qua Ngõ 299 Vũ Xuân Thiều

11

Tuyến TN Long Biên 1 Chảy Qua Ngõ 50 và Ngõ 23 Long Biên 2

41

Tuyến TN Mai Phúc Qua Ngõ 247 B Mai Phúc

12

Cống Bản Tn Đường Ngọc Lâm Qua Xóm Giêng

42

Tuyến TN Thượng Thanh Qua Ngõ 96 Thượng Thanh

13

Tuyến TN Ngọc Lâm Chảy Qua Ngõ 154

43

Tuyến TN Hoa Lâm Qua Ngõ 161 Hoa Lâm

14

Cải Tạo Thoát Nước số 92 Nguyễn Sơn

44

Tuyến TN Hoa Lâm Qua Ngõ 139 Hoa Lâm

15

Tuyến Tn 66 Ngọc Lâm Qua Ngõ 66

45

Khu Tái Định Cư Cầu Vĩnh Tuy

16

Ngô Gia Khảm

46

Tuyến TN Tư Đình Qua Ngõ 38 Tư Đình

17

Quân Chính-Chợ Gia Lâm

47

Tuyến TN Tổ 7 Tư Đình

18

Tuyến TN Ngọc Lâm Qua Ngõ 124

48

Tuyến TN Tư Đình Đến Nhà Văn Hóa

19

Tuyến TN Ngọc Lâm Qua Ngõ 175

49

Tuyến TN Đường Ngọc Thụy Qua Ngõ 140 Trung Hà

20

Cống Bản Từ Hồ Tai Trâu Đến Hồ Công Viên

50

Tuyến TN Đường Ngọc Thụy Qua Ngõ 68 Ngọc Thuỵ

21

Xe Lửa-Hồ Công Viên (2D1500)

51

Tuyến TN Đường Ngọc Thụy Qua Ngõ 66 Ngọc Thuỵ

22

Tuyến TN Nguyễn Sơn Qua Ngõ 104

52

Gầm Cầu Chương Dương

23

Cống TN Từ Đoàn 871 -Mương Trường Lâm

53

Đường Ngọc Thuỵ

24

Hoa Lâm

54

Hệ Thống Thoát Nước Trên Địa Bàn Các Phường Ngọc Lâm, Gia Thụy, Bồ Đề

25

Lệ Mật

55

Gói 2: Ngõ 154, 298 Ngọc Lâm, Ngõ 189 Nguyễn Văn Cừ

26

Cống Bản TN Tổ 17 Phường Long Biên

56

Gói 3: Hoàng Như Tiếp và Ái Mộ

27

Cống Bản TN Tổ 6, 7 Phường Long Biên

57

Đường Dẫn Cầu Vĩnh Tuy: Từ Cầu Vĩnh Tuy Đến Cầu Vượt Qua Đường Quốc Lộ 5 - Làn Trái

28

Cống Bản TN Tổ 1,2 Phường Long Biên

58

Phố Cầu Bây

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

59

Long Biên 1, Long Biên 2

95

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 558

60

Cống Hóa Mương Chợ Sài Đồng

96

Nguyễn Văn Cừ (Số Nhà Chẵn)

61

Từ ao Ngõ 53 đường Vũ Xuân Thiều đến sông Cầu Bây

97

Nguyễn Văn Cừ (Số Nhà Lẻ)

62

Tuyến số 5, đoạn 1 phường Sài Đồng

98

Ngọc Lâm

63

Nguyễn Sơn

99

TN Qua Ngõ 52 Và Ngõ 24 Phố Ngọc Lâm

64

Đường Cổ Linh (Từ Ngọc Thụy Đi Khu Đô Thị Mới Thạch Bàn)

100

Gầm Cầu Đuống - Mương Đất

65

Hạ tầng Kỹ Thuật Cụm Công Trình Phường Gia Thụy (Phố Gia Thụy)

101

Tuyến TN Nguyễn Sơn Qua Ngõ 158

66

Cống Hộp Sông Cầu Bây

102

Tuyến TN Ngọc Lâm Qua Ngõ 211

67

Đường Nối Từ Đường Nguyễn Văn Cừ Qua Đường Nguyễn Sơn Tới Đường Ngọc Thụy Đi Khu Đô Thị Mới Thạch Bàn

103

Chợ Gia Lâm

68

Thạch Bàn

104

TN Trạm Bơm Cầu Chui

69

Sài Đồng

105

Thanh Am

70

Ngô Gia Tự (Số Nhà Chẵn)

106

Việt Hưng

71

Ngô Gia Tự (Số Nhà lẻ)

107

Gia Quất - Thượng Thanh

72

Khu Tái Định Cư Giang Biên

108

Đức Giang

73

Tuyến Đường Nối Từ Q11B Đến Khu Đô Thị Việt Hưng

109

Huỳnh Văn Nghệ

74

Trường Lâm

110

Phú Viên

75

Lâm Du

111

Nguyễn Văn Linh

76

Thạch Cầu

112

Cải Tạo Cống Xả Hồ Cầu Tình (Đường Bao Hồ Cầu Tình)

77

Đoàn Khuê

113

Tuyến TN Làng Cự Linh - Tổ 7

78

Xuân Đỗ

114

Tuyến TN Khu Công Nghiệp Hanel

79

Thanh Am

115

Rãnh Tổ 06 Phường Thạch Bàn

80

Ngõ 558 Nguyễn Văn Cừ

116

Phố Kẻ Tạnh

81

Khu Đô Thị Sài Đồng

117

Tuyến TN Thạch Bàn Qua Ngõ 227 Thạch Bàn

82

Khu Đô Thị Mới Việt Hưng

118

Tuyến TN Thạch Bàn Qua Ngõ 293 Thạch Bàn

83

Khu Công Nghiệp Đài Tư - Sài Đồng A

119

Tuyến TN Thạch Bàn Qua Ngõ 191 Thạch Bàn

84

Khu Công Nghiệp Đài Tư - Sài Đồng

120

Tuyến TN Nguyễn Văn Linh Qua Ngõ 68

85

Đường nối từ Ngô Gia Tự đến nút giao thông đường dẫn cầu Vĩnh Tuy

121

Thoát Nước Tổ 3 Phường Thạch Bàn

86

Tình Quang

122

Tuyến TN Đường Nguyễn Văn Linh Qua Ngõ 533

87

Tuyến Cống Bản Phường Phúc Lợi Qua Thôn Đông

123

Phố Ngô Gia Tự Và HTKT Khu Đô Thị Mới Việt Hưng

88

Cống Bản Phường Phúc Lợi Qua Cụm 4

124

Đặng Vũ Hỷ

89

Tuyến TN Tổ 7 Thượng Thanh Qua Thôn Gia Quất

125

Cống Trên Mương Tư Đình

90

Thượng Thanh

126

Cống Trên Mương 310 Sân Bay

91

Tuyến Cống Bản Tổ 9 Phường Cự Khối

127

Cống Trên Mương Hồ Thôn Ngô

92

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 162

128

Cống Trên Mương Xuân Đỗ Hạ

93

Tuyến TN Nguyễn Văn Cừ Qua Ngõ 158

129

Cống Trên Mương Gia Thượng

94

Bồ Đề

130

Cống Trên Mương Gia Quất

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

131

Cống Trên Mương Tằm Dâu

11

Gia Quất

132

Cống Trên Mương Kim Quan

12

Thượng Đồng

133

Cống Trên Mương Chợ Ô Cách - Đức Giang

13

Kênh tiêu Tằm Dâu

134

Cống Trên Mương Nam Quốc Lộ 5

14

Ngõ 97 Đức Giang

135

Cống Trên Mương Bắc Quốc Lộ 5

15

Mương tổ 3 phường Thạch Bàn

136

Cống Trên Mương Thủy Văn Đức Hòa

16

Dẫn dòng hồ Đầu Băng

137

Cống Trên Mương Ngõ 97 Đức Giang

17

Hồ Bô

138

Cống Trên Mương Thượng Hội

18

Cự Đồng

139

Cống Trên Mương Đường Tây

19

Xuân Đỗ Hạ

140

Cống Trên Mương Ven Đường Tàu

20

Sau NM nước Gia Lâm

141

Cống Trên Mương Lệ Mật

21

Thượng Thanh

142

Đường gom từ khu công nghiệp Đài Tư, Sài Đồng A ra quốc lộ 5

22

Quán Tình

143

Cống Trên Mương Kim Khí Thăng Long

23

Hai Làng

144

Tuyến TN Đường Ngọc Thụy Qua Ngõ 30 Đường Ngọc Thụy

24

Mương Cừ

145

Tuyến Tập Thể Z133

25

Mương tổ 1 phường Phúc Lợi

146

Các Tuyến Đường Nằm Trong Quy Hoạch Trung Tâm Thương Mại Gia Thụy

26

Trường Lâm

147

Cải tạo thoát nước phố Đức Giang (đoạn từ tổng kho xăng dầu số 4 đến Ngõ 47 phố Đức Giang)

27

Kim Khí Thăng Long

148

Ngõ 80 Hoa Lâm

28

Phúc lợi

149

Cống Trên Mương Hồ Bô

29

Thủy văn Đức Hòa

150

Cống Trên Mương Cự Đồng

30

Đường Tây

151

Cống Trên Mương Sau Nm Nước Gia Lâm

31

Mương khu đô thị mới Việt Hưng

152

Cống Trên Mương Thượng Thanh

+

Mương lát đá hộc B = 16m

153

Cống Trên Mương Hai Làng

+

Mương xây B = 6m

154

Cống Trên Mương Cừ

+

Mương xây B = 3,5m

155

Hạ Tầng Kỹ Thuật Khu B3-2/No3

32

Mương Phúc Lợi - Cầu Bây

156

Cống Hóa Trên Mương Chợ Ô Cách

III

Hồ

157

Cống trên mương dẫn dòng hồ Đầu Băng

1

Hồ Công Viên

II

Mương Sông

2

Hồ Cầu Tình

1

Lệ mật

3

Hồ Tai Châu

2

Kim Quan

4

Hồ UB Bồ Đề

3

Chợ Ô Cách

5

Hồ sinh thái Lâm Du

4

Nam Quốc lộ 5

6

Hồ Vục

5

Tư Đình

7

Hồ Sài Đồng 1, 2

6

310 Sân bay

8

Hồ Tân Thụy

7

Gia Thượng

9

Hồ UB Ngọc Thụy

8

Trung Hà

10

Hồ Gia Quất

9

Ven Đường Tàu

11

Hồ Tư Đình

10

Bắc quốc lộ 5

12

Hồ Bầu Băng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

13

Hồ Cự Khối 1

23

Tuyến TN nhà ông Ơn (tổ 13)

14

Hồ Thạch Bàn 1

24

Tuyến TN tổ 13 (ông Tuân)

15

Hồ số 1 Thạch Bàn

25

Cống ông Thu tổ 9 đến mương Đường Tây

16

Hồ Cự Khối 2

26

Cống trên Mương tổ 8 đến D3

17

Hồ Thạch Bàn 2

27

Cống trên Mương đình Ngô

18

Hồ Vực

28

Cống trên Mương đình Cầu đến cầu Đá (tổ 14)

IV

Trạm Bơm

V.1.4

Đường Thạch Bàn

1

Trạm bơm Hồ Tai Trâu

29

Cống trên Mương đền Trấn Vũ đến UBND phường

2

Trạm bơm Cầu Chui

30

Tuyến TN nhà Ô.Minh đến nhà Ô.Kiều

3

Trạm bơm Phúc Đồng

V.2

Phường Gia Thụy

4

Trạm bơm Hồ Vục

V.2.1

Đường Nguyễn Văn Cừ (NVC)

5

Trạm bơm Hồ Cầu Tình

1

Ngõ 615 Nguyễn Văn Cừ

6

Trạm bơm Nước thải khu TĐC Giang Biên

2

Ngách 640/106 NVC

V

Cống rãnh Ngõ, xóm

3

Ngách 640/57 NVC

V.1

Phường Thạch Bàn

4

Hẻm 640/57/2 NVC

1

Tuyến rãnh TN tổ 1

5

Ngách 640/51 NVC

2

Rãnh TN quanh khu dân cư tổ 1 và 2

6

Ngách 640/43 NVC

V.1.1

Phố Ngọc Trì

7

Ngách 640/41 NVC

3

Tuyến cống Ngõ 160 Ngọc Trì

8

Ngách 640/21 NVC

4

Tuyến cống qua đường cầu Thanh Trì trên mương hồ thôn Ngô

9

Hẻm 640/21/10 NVC

5

Tuyến cống ngầm khu TĐC tổ 10 Thạch Bàn

10

Ngách 564/55 NVC

V.1.2

Đường Huỳnh Tấn Phát

11

Ngách 564/55/14 NVC

6

Rãnh TN tổ 2 đến nhà hàng Linh Giang ra mương Cự Đồng

12

Ngách 564/2 NVC

7

Tuyến TN tổ 4

13

Ngách 564/37 NVC

8

Tuyến TN tổ 7

14

Ngách 564/25 NVC

9

Tuyến TN tổ 9

15

Ngách 564/25/1 NVC

V.1.3

Đường Bát Khối

16

Ngách 564/25/5 NVC

10

Tuyến TN từ nghĩa trang đến nghè Ngô tổ 3

17

Ngách 564/5 NVC

11

Tuyến TN tổ 8

18

Ngõ 554 NVC

12

Tuyến TN trường TN mẫu giáo tổ 10

19

Ngách 548/40 NVC

13

Tuyến TN sau đình tổ 10

20

Ngách 548/55 NVC

14

Tuyến TN tổ 11

21

Ngách 548/53 NVC

15

Tuyến TN nhà ông Bạch đến ao nhà trẻ tổ 12

22

Ngách 548/21 NVC

16

Tuyến TN nhà ông Học đến nhà ông Tân

23

Ngách 548/35 NVC

17

Tuyến TN khu TĐC tổ 12

24

Ngách 548/15 NVC

18

Tuyến TN tổ 14

25

Ngách 548/1 NVC

19

Tuyến TN tổ 15

26

Ngõ 544 NVC

20

Tuyến TN tổ 16

27

Ngách 544/22 NVC

21

Tuyến TN tổ 16

28

Ngõ 489 NVC

22

Tuyến TN nhà ông Quang

29

Ngách 489/3 NVC

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

30

Tuyến cống Ngõ 640 Nguyễn Văn Cừ (từ SN 38 đến SN 82)

16

Ngõ 139 NVC

V.2.2

Đường Nguyễn Sơn

17

Ngõ 145 NVC

31

Ngách 109/66 Nguyễn Sơn

18

Ngách 154/7 và 154/29 NVC

32

Ngách 109/70 Nguyễn Sơn

19

Ngõ 163 NVC

33

Ngách 109/73 Nguyễn Sơn

20

Ngõ 163/25 NVC

34

Ngách 109/79 Nguyễn Sơn

V.3.3

Phố Nguyễn Sơn

35

Ngách 117/43 Nguyễn Sơn

21

Ngõ 61 Nguyễn Sơn

36

Ngách 117/51 Nguyễn Sơn

V.4

Phường Bồ Đề

37

Ngách 117/55 Nguyễn Sơn

V.4.1

Đường Nguyễn Văn Cừ (NVC)

38

Ngách 117/20 Nguyễn Sơn

1

Ngách 118/12 NVC

39

Ngách 117/23 Nguyễn Sơn

2

Ngách 2/47 Nguyễn Văn Cừ

40

Ngách 17/11 Nguyễn Sơn

3

Ngách 118/78 NVC

41

Ngách 117/15 Nguyễn Sơn

4

Ngách 118/81 NVC (quanh đầm Âu)

42

Ngõ 99 Nguyễn Sơn

5

Ngách 118/23 NVC

43

Tuyến cống Ngõ 117 Nguyễn Sơn

6

Ngõ 158 NVC

44

Tuyến cống ngách 35/61 Nguyễn Sơn (từ đầu ngách đến hết SN 24)

7

Ngõ 158 NVC đến hết 310/96

V.2.3

Phố Ngọc Lâm

8

Ngách 118/53 NVC

45

Ngõ 481 Ngọc Lâm

9

Ngõ 162 NVC

V.2.4

Đường Ngô Gia Khảm

10

Ngách 208/12 NVC

46

Tuyến cống ven hồ Cầu Tình đến trạm bơm Cầu Tình

11

Ngách 310/102 NVC

V.3

Phường Ngọc Lâm

12

Ngách 310/100 NVC

V.3.1

Phố Ngọc Lâm

13

Ngách 310/102 đến 310/96/69 NVC

1

Ngõ 1 Ngọc Lâm

14

Ngách 310/78 NVC

2

Ngõ 24 Ngọc Lâm

15

Ngách 310/66 NVC

3

Ngách 66/111 Ngọc Lâm

16

Ngõ 266 NVC

4

Ngách 298/26 Ngọc Lâm

17

Số 83 Ngõ 2 đến 377 Ngõ 2 NVC

5

Ngách 298/33 Ngọc Lâm

18

Ngõ 118/135 NVC

6

Ngách 298/36 Ngọc Lâm

19

Ngách 118/193 NVC

7

Ngõ 103 Long Biên

20

Ngách 118/219 NVC

8

Tuyến TN quanh khu chung cư xe lửa

V.4.2

Phố Bồ Đề

9

TN tập thể cơ khí xây dựng

21

Tuyến TN quanh hồ UBND

10

Tuyến cống Ngõ 35/61 Nguyễn Sơn từ đầu ngách đến hết SN24)

22

Tuyến TN quanh hồ Lâm Du

11

Tuyến cống ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ (từ SN 35 đến nhà ông Tố)

23

Tuyến TN ngách 118/135/28 cũ

12

Tuyến cống Ngõ 199 Ngọc Lâm

24

Ngách 118/255 cũ (Ngõ 255 Bồ Đề)

V.3.2

Đường Nguyễn Văn Cừ (NVC)

25

Ngõ 265 Bồ Đề

13

Tuyến TN 31-Tuyến Ngõ 5 NVC

26

Ngách 200/10 tổ 22 Bồ Đề

14

Ngõ 67 NVC

27

Ngách 267/29 Bồ Đề

15

Ngõ 135 NVC

28

Từ 2/377-267/43 Bồ Đề ra hồ Đồng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

29

TN ngách 118/293 NVC cũ (nay là 267/29 Bồ Đề)

14

Ngõ 66 Vũ Xuân Thiều

30

Ngách 267/43 ra hồ Đầu Băng

15

Ngõ 76 Vũ Xuân Thiều

31

Cống ngầm khu đô thị mới

16

Ngõ 88 Vũ Xuân Thiều

32

Tuyến TN tổ 14 Bồ Đề

17

Ngõ 94 Vũ Xuân Thiều

33

Ngách 219/27 Bồ Đề

18

Rãnh Ngõ 102 Vũ Xuân Thiều

34

Ngách 193/18 Bồ Đề

V.5.3

Đường Nguyễn Văn Linh

35

Ngách 193/20 Bồ Đề

19

Rãnh ngách 55/21 Nguyễn Văn Linh

36

Ngách 193/22 Bồ Đề

20

Ngõ 765/115 Nguyễn Văn Linh

37

Ngách 193/32 Bồ Đề

21

Rãnh Ngõ 767 Nguyễn Văn Linh

38

Tuyến cống ngách 78/3 Bồ Đề (từ SN 9 đến đê Bồ Đề)

22

Ngõ 83 Nguyễn Văn Linh

39

Tuyến cống Ngõ 267 phố Bồ Đề

23

Ngách 765/1 Nguyễn Văn Linh

40

Tuyến rãnh Ngõ 193/30 Bồ Đề (từ nhà bà Phương đến nhà ông Thắng Bình)

24

Tuyến 461/12 Nguyễn Văn Linh

41

Tuyến rãnh ngách 23/12 phố Bồ Đề

25

Ngõ 769 Nguyễn Văn Linh

42

Tuyến rãnh ngách 23/20 phố Bồ Đề

26

Ngõ 797 Nguyễn Văn Linh

43

Tuyến cống Ngõ 2/377/7A Nguyễn Văn Cừ (từ đầu Ngõ đến SN 5 đến SN 16)

27

Ngõ 765 Nguyễn Văn Linh

V.4.3

Phố Nguyễn Sơn

28

Ngách 765/87 Nguyễn Văn Linh

44

Ngõ 176 Nguyễn Sơn

29

Tuyến cống Ngõ 231 Nguyễn Văn Linh (từ đầu Ngõ đến SN 29)

45

Tuyến công ty dịch vụ hàng không

30

Tuyến cống Ngõ 229 Nguyễn Văn Linh

46

Ngõ 158-Ngõ 176 Nguyễn Sơn

V.6

Phường Phúc Lợi

47

Ngách 200/28 Nguyễn Sơn

1

Tuyến rãnh tổ 12, 13

V.4.4

Đường Nguyễn Văn Cừ (NVC)

2

Tuyến rãnh tổ 15, 16

48

Tuyến cống Ngõ 158/31 Nguyễn Văn Cừ (từ SN31 đến SN9A)

3

Tuyến rãnh tổ 17, 18

V.5

Phường Sài Đồng

4

Tuyến rãnh tổ 19

V.5.1

Phố Sài Đồng

5

Tuyến rãnh tổ 19

1

Rãnh Ngõ 121/38 phố Sài Đồng

6

Tuyến rãnh tổ 21

2

Rãnh Ngõ 121 Sài Đồng

7

Rãnh tổ 3, 4

3

Rãnh Ngõ 121/17 phố Sài Đồng

8

Tổ 1+2+3

4

Ngõ 128 phố Sài Đồng

9

Tuyến tổ 5

5

Ngõ 100/1 Sài Đồng

10

Tuyến tổ 6

6

Ngõ 100/17 phố Sài Đồng

11

Tuyến cống qua đường tổ 7

7

Ngõ 100/12 phố Sài Đồng

V.7

Phường Phúc Đồng

8

Ngõ 100/37 phố Sài Đồng

V.7.1

Phố Mai Phúc

9

Ngõ 100/59 phố Sài Đồng

1

Chùa đến đình Mai Phúc

10

Ngõ 64 phố Sài Đồng

2

Chùa Mai Phúc đến nhà ông Chế

11

Tuyến cống Ngõ 85 phố Sài Đồng

3

Nhà VH tổ 2 đến nhà bà bà Bén

V.5.2

Phố Vũ Xuân Thiều

V.7.2

Đường Nguyễn Văn Linh (NVL)

12

Ngõ 46 Vũ Xuân Thiều

4

Ngõ 73 Nguyễn Văn Linh

13

Ngõ 56 Vũ Xuân Thiều

5

Ngõ 93 Nguyễn Văn Linh

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

6

Ngách 93/4 Nguyễn Văn Linh

V.8.1

Phố Đức Giang

7

Ngách 159/22/18 Nguyễn Văn Linh

1

Ngõ 97/2 Đức Giang

8

Ngách 159/22/36 Nguyễn Văn Linh

2

Ngõ 97/23 Đức Giang

9

Ngách 159/34 Nguyễn Văn Linh

3

Ngách 97/17 Đức Giang

10

Ngách 159/50 Nguyễn Văn Linh

4

Ngõ 87 Đức Giang

11

Ngõ 131 Nguyễn Văn Linh

5

Ngõ 67 Đức Giang

12

Ngách 159/64 Nguyễn Văn Linh

6

Ngõ 59 Đức Giang

13

Ngách 159/76 Nguyễn Văn Linh

7

Ngõ 49 Đức Giang

14

Ven nhà trẻ Tân Thụy

8

Ngõ 47 Đức Giang

15

Ngách 159/134

9

Tuyến cống Ngõ 99/47/4 và 99/1/2 phố Đức Giang điểm cuối SN 31 ngõ 99 phố Đức Giang

16

Ngách 159/134/33

10

Tuyến cống ngách 94/36 Thượng Thanh tổ 17 (từ SN 23 đến SN 45)

17

Ngách 159/172 Nguyễn Văn Linh

V.8.2

Đường Ngô Gia Tự

18

Đường mới làm tổ 7

11

Ngõ 251 Ngô Gia Tự

19

Ngách 159/210 Nguyễn Văn Linh

12

Cống sau lô 1 Ngô Gia Tự

20

Ngõ 229 Nguyễn Văn linh

13

Ngõ 87 đến Ngõ 376 Ngô Gia Tự

21

Ngách 229/5 NVL

14

Ngách 486/44

22

Ngõ 247 Nguyễn Văn Linh

15

Ngõ 486 Ngô Gia Tự

23

Ngõ 253 Nguyễn Văn linh

16

Rãnh bê tông dọc Ngõ 486 NGT

24

Hẻm 253/105/9 Nguyễn Văn Linh

17

Ngách 486/14 Ngô Gia Tự

25

Hẻm giáp tổ 7

18

Hẻm 486/14/20

26

Nhà bà Hương đến cổng trường tư thục

19

Ngách 486/11

27

Ven trường mầm non

20

Ngách 528/20 NGT

28

Nhà bà Nga đến hồ Sài Đồng B

21

Ngách 528/67 NGT

29

Cống TN tổ 15

22

Tuyến cống ra mương đất Ngõ 670 Ngô Gia Tự (từ SN 9 Ngõ 670 đến SN 23 ngách 670/25 Ngô Gia Tự)

30

Nhà A.Cường đến nhà A.Thái

V.8.3

Phố Ô Cách

31

Nhà a Thịnh đến nhà bà Đạc

23

Ngõ 234/42 phố Ô Cách

32

Ngách 26/5 Nguyễn Văn Linh

24

Ngách 234/15 đến 234/9/14

33

Từ công ty 26 đến ngách 26/4 Nguyễn Văn Linh

25

Ngách 234/9 đến SN 14 ngách 234/9

34

Nhà ông Hạnh đến ngách 26/4 Nguyễn Văn Linh

26

Ngách 234/7 đến SN 19

35

Cty nước sạch đến bể bơi

27

Tuyến cống ngách 41/1 phố Ô Cách (từ đầu ngách đến TDP 6B)

36

Ngách 159/22 Nguyễn Văn Linh

V.8.4

Phố Hoa Lâm

37

Hồ Sài Đồng 1 đến hồ Sài Đồng 2

28

Tuyến cống Ngõ 139/57 Hoa Lâm

38

Tuyến 159/148 NVL

V.9

Phường Thượng Thanh

39

Ngách 251/25 NVL

V.9.1

Phố Thượng Thanh

40

Ngách 251/51 NVL

1

Rãnh nhà 107/69 đến 71/69 Thượng Thanh

41

Nhà bà Thiềm đến nhà ông Vương

2

Rãnh từ giếng tròn đến hồ Ga

42

Ngõ 605 NVL

3

Giếng tròn đến mương thủy văn

V.8

Phường Đức Giang

4

Ông Oanh đến rãnh tổ 3

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

5

Bà Yến đến hội trường tổ 7, 8

44

Quang Hợp đến Hội trường tổ 23

6

bà Thạo đến hội trường tổ 7, 8

45

Nhà Linh Nhà đến Trinh Nhàn

7

Bà Ninh đến giếng Đình

46

Ánh đến SN 35 (Phương T23)

8

Ông Chiến tổ 18 đến ông Phong

47

Thêm Mã đến anh Liễu

9

Ông Quang đến đường Thượng Cát

48

Ngách 829/104 đến Ao

10

THCS Thượng Thanh đến giếng làng

49

Ngõ 987 đến ao dốc lên đường tàu

11

Ông Bình đến cống đường tàu

50

Ông Nam đến ông Khôi

12

Bà Năm đến ông Sang

51

Anh Hiếu Hùng đến ao anh Toàn

13

Ngã tư Thượng Cát đến trường LTK

52

Chị Thanh Trang đến bà Sinh

14

Ông Quang (Ngõ 20) đến ông Phương

53

Bà Dung đến ao anh Toàn

15

Bà Lê đến ông Hoàng

54

Rãnh bê tông tổ 20

16

Tuyến phát sinh nối tuyến 22

55

Rãnh hở dọc nhà máy HC Đức Giang

17

Bà Hương đến ông Hoạt

56

Công xưởng sát trùng Đức Giang

18

Ông Sứ tổ 18 đến ông Huế tổ 18

57

Rãnh bê tông T20

19

Tường rào HCĐG đến ông Bình

58

Rãnh khu tập thể HCĐG

20

Ông Bình Tổ 18 đến cống tổ 20

59

Tuyến cống phố Thượng Thanh (từ dốc Thượng Cát đến ngã tư)

21

Đầu xóm đến nhà bà Toàn Nga

60

Tuyến cống Ngõ 29 phố Thượng Thanh (từ giếng làng đến hồ Ga)

22

Bà Toàn Nga đến dãy bạch đàn

61

Tuyến cống Ngõ 96 phố Thượng Thanh từ ngã tư Thượng Cát đến mương Liên Cơ

23

Bà Chanh đến ông Quý

62

Tuyến rãnh Ngõ 74/27 phố Thượng Thanh (từ đầu Ngõ đến SN 44)

24

Ông Thúy đến D1000

63

Tuyến rãnh Ngõ 96/55 phố Thượng Thanh

25

Ông Thăng đến ông Phóng

V.9.2

Phố Đức Giang

26

Ông Tiến đến ông Hiếu

64

Tuyến cống Ngõ 99/47/4 và 99/1/2 phố Đức Giang điểm cuối SN 31 ngõ 99 phố Đức Giang

27

Ông Đức đến ông Bằng

65

Tuyến cống ngách 94/36 Thượng Thanh tổ 17 (từ SN 23 đến SN 45)

28

Ông Anh đến ông Hùng

V.10

Phường Việt Hưng

29

Nhà khách QDD3 đến ông Lương

V.10.1

Phố Lệ Mật

30

Đường Đức Giang đến nhà ông Lương

1

Từ UBND phường đến đình Lệ Mật

31

Ông Vũ Thoan đến Ngõ 99 Đức Giang

2

Từ UBND phường đến BV Đức Giang

32

Cô Bắc đến ông Đăng

3

Ngách 2/34 Lệ Mật

33

Bà Loan đến ông Tốt

4

Rãnh đất Ngõ 82 Lệ Mật (rãnh đã xây)

34

Ngách 99/1 đến ông Thảo tổ 29

5

Ngách 2/21 Lệ Mật

35

Ngách 99/47 đến đầu Đức Giang

6

Ngõ 3 Lệ Mật

36

Chợ Thượng Thanh

7

Ngõ 45 Lệ Mật

37

Bà Hiếu đến bà San

8

Ngõ 56 Hoa Lâm

38

Bà Từ đến 99/85 tổ 29

9

Tuyến rãnh Ngõ 25 phố Lệ Mật (tổ 6)

39

Bà Bảy đến bà Xuyến

10

Tuyến cống Ngõ 139/57 Hoa Lâm

40

Bà Hương Vi đến SN 22

V.10.2

Đường Ngô Gia Tự (NGT)

41

Bà Lý Tươi đến bà Nở

11

Ngõ 142 Ngô Gia Tự-30 Hoa Lâm

42

Bà Thục đến bà An

12

Ngõ 96 Ngô Gia Tự

43

SN 75 đến SN 6 (ông Phúc)

13

Ngách 96/2 NGT

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

14

Ngõ 96 Ngô Gia Tự

5

Tuyến TN nhà ông Nghĩa đến bà Sa

15

Ngách 96/64 NGT

6

Tuyến TN khu công ty thêu ren

16

Ngõ 96 Ngô Gia Tự

7

Tuyến TN đình Cự đến nhà ông Khương

17

Ngách 96/78 NGT

8

Tuyến đình Thôn đến đường 40m

18

Ngách 96/67 NGT (đầu ngách đến Ngõ 142)

9

Tuyến nhà ông Hồ đến bà Vui

19

Ngách 96/67 NGT (SN 45 đến mương Trường Lâm)

10

Tuyến bà Thanh đến đền Trấn Vũ

V.10.3

Phố Trường Lâm

11

Tuyến TN tổ 17

20

Ngõ từ BV Đức Giang đến nghĩa trang Lệ Mật

12

Tuyến từ nhà VH đến đường 40m

21

Rãnh hở nối tiếp tuyến 29 (sau nhà VH đến mương Kim Quan)

13

Tuyến TN tổ 12

V.10.4

Phố Hoa Lâm

14

Tuyến ông Vinh đến khu TĐC

22

Ngõ 76 Hoa Lâm

15

Tuyến Cty Thêu ren đến đền Trấn Vũ

23

Từ UBND phường đến NVH tổ

16

Phố Tư Đình đến UB phường Long Biên

24

Cuối chợ Ô Cách ra ao Phủ

17

Tuyến UB phường đến cầu Vĩnh Tuy

25

SN 16 đến mương Kim Quan

18

Tuyến nhà thờ đạo Tư Đình

V.11

Phường Giang Biên

19

Tuyến TN tổ 7 Tư Đình

1

Rãnh tiêu tổ 3 (bà Cường đến bà Xế)

20

Tuyến cống nối 2 hồ

2

Rãnh tiêu tổ 3 (ông Vận đến bà Hồng)

21

Tuyến TN TT A38 cũ

3

Rãnh tiêu tổ 4 (ông Huấn đến ông Khuê)

22

Tuyến TN từ đê sông Hồng đến giếng Nhật

4

Rãnh tiêu tổ 4 (ông Khuê đến chị Trọng)

23

Tuyến ao trước giếng Nhật

5

Rãnh tiêu tổ 5, 6 (bà Măng đến anh Cường)

24

Cống trên mương khu TĐC đến khu Tây sân bay- mương Tư Đình

6

Rãnh tiêu tổ 5, 6 (anh Cường đến anh Hoan)

25

Tuyến mương đất ven tập thể A45

7

Rãnh tổ 6 (anh Bộ đến sân kho)

26

Tuyến TN từ cơ quan BQP ra mương Tư Đình

8

Rãnh tổ 6 (Đào Hạnh đến anh Hoan)

27

Tuyến TN nhà VH thôn Nha

9

Rãnh tổ 6 (sân kho đến ông Tích)

28

Tuyến từ đầu làng giếng Nhật ra ruộng rau

10

Rãnh tổ 7 (anh Hiển đến ông Lụng)

29

Tuyến rãnh tổ 16 làng Nha (từ SN 4 đến SN 94)

11

Rãnh tổ 6 (ông Kim đến bà Lan)

30

Tuyến rãnh tổ 13 làng Trạm (từ SN 2 đến SN 22)

12

Rãnh tổ 5 (ông Tuấn đến ông Đường)

31

Tuyến cống cống thoát nước tổ 14 từ trụ sở TDP (từ Sn11 đến SN29)

13

Rãnh tổ 5 (ông Long đến ông Đán)

V.12.2

Phố Thạch Cầu

14

Rãnh tổ 5 (ông Hiển đến ông Long)

32

Tuyến ao trước Thạch Cầu

15

Tuyến mới phát sinh (ĐTVH đến anh Hiển)

33

Tuyến TN giữa làng Thạch Cầu

16

Tuyến mới cải tạo

V.13

Phường Cự Khối

17

Tuyến rãnh hở đường Tình Quang (từ SN 41 đến SN 51)

V.13.1

Đường Bát Khối

18

Tuyến rãnh hở đường Tình Quang bê tông 6m (từ trụ sở TDP số 1 đến SN 30)

1

Tuyến rãnh TN ven đê

V.12

Phường Long Biên

2

Tuyến TN giếng sen tổ 11

V.12.1

Phố Tư Đình

3

Tuyến TN từ hội trường Xuân Đỗ Hạ đến khu TĐC

1

Tuyến TN trường tiểu học

4

Tuyến TN khu TĐC

2

Tuyến TN nhà ông Oai

5

Tuyến TN xóm Quyết Tiến

3

Tuyến TN nhà ông Bê đến ông Oai

6

Tuyến TN xóm Quyết Tiến 2

4

Tuyến TN nhà ông Yên đến ông Phóng

7

Tuyến TN xóm Tiến Bộ

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

8

Tuyến TN trường Thổ Khối

14

Tuyến cống ngách 268/74 đường Ngọc Thụy

9

Tuyến TN tổ 5

15

Tuyến cống Ngõ 86 Ngọc Thụy (từ đầu Ngõ đến ngã tư)

10

Tuyến TN xóm Tự Do (tổ 3)

16

Tuyến rãnh ven đê trước cửa UBND phường (từ Ngõ 268 đến Ngõ 318)

11

Tuyến TN xóm Thống Nhất

17

Tuyến rãnh ngách 264/16 Ngọc Thụy (thoát nước cho tổ 11, 12)

12

Tuyến TN xóm Độc Lập

B

Hệ thống thoát nước tại các tuyến cải tạo theo Quyết định của UBND Quận

13

Mương TN từ UBND phường đến nhà ông Tuyên

1

Chỉnh trang phố Lệ Mật và phố Ô Cách

14

Tuyến cống trên mương Thông Tuấn

2

Cải tạo mở rộng tuyến đường từ đường tổ 16 đến đình thôn Cầu

15

Rãnh từ cuối Phố Xuân Đỗ đến mương đất Xuân Đỗ Hạ

3

Cải tạo nâng cấp tuyến số 7

16

Tuyến cống đôi qua đường vòng lên cầu Thanh Trì

4

Chỉnh trang các tuyến đường trên địa bàn phường Giang Biên (trong đê)

17

Tuyến cống sau UB phường Cự Khối đến hội trường Xuân Đỗ Hạ

5

Chỉnh trang các tuyến đường trên địa bàn phường Giang Biên (ngoài đê)

18

Tuyến rãnh tổ 3 (từ SN 20 đến SN 11)

6

Cải tạo, chỉnh trang Ngõ 64 phố Sài Đồng

19

Tuyến rãnh tổ 6 từ Ngõ Hạnh Phúc (từ SN 1 đến SN 33 ông Hiển)

7

Chỉnh trang một số tuyến đường trên địa bàn phường Gia Thụy (558, 548)

20

Tuyến rãnh tổ 9 từ nhà ông Chương đến ao To

8

Cải tạo 1 số tuyến đường bị úng ngập phường Gia Thụy

21

Tuyến cống đường Thống Nhất từ ngách 66 đến ngã tư ngách 120-120A

9

Chỉnh trang từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ đến cống tổ 17 Lâm Du

22

Tuyến cống tròn tổ 8 từ nhà bà Hợp đến nhà ông Dần Mì

10

Xây dựng tuyến đường xung quanh hồ Thạch Bàn 2

V.14

Phường Ngọc Thụy

11

Xây dựng vườn hoa cây xanh (Ô quy hoạch B3-6/CXDV02) phường Phúc Lợi

V.14.1

Đường Ngọc Thụy

12

Xây dựng HTKT khu tái định cư P. Thượng Thanh

1

Ngách 606/185 Ngọc Thụy

13

Xây dựng HTKT khu TĐC Long Biên

2

Ngách 606/137 Ngọc Thụy cũ là ngách 606/135)

14

Chỉnh trang 1 số tuyến đường trên địa bàn phường Sài Đồng

3

Ngách 606/245 Ngọc Thụy

15

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ chợ Hôm đến đường VĐ3

4

Ngõ 532 Ngọc Thụy

16

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường sau UBND phường qua cụm dân cư Xuân Hạ đến đường cầu Thanh Trì

5

Ngõ 174 Ngọc Thụy

17

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ dốc Xuân Thượng đến VĐ3

6

Ngõ 476 Ngọc Thụy

18

XD, cải tạo nâng cấp tuyến đường số 5 p. Gia Thụy

7

Ngõ 344 Ngọc Thụy

19

XD tuyến đường số 10 (từ đê sông Đuống đến cuối tổ 15) phường Phúc Lợi

8

Ngõ 604 Ngọc Thụy

20

Công trình cải tạo hành lang chân đê và XD vườn hoa phường Ngọc Lâm

9

Ngõ 78 Ngọc thụy

21

Công trình xây dựng vườn hoa và đài tưởng niệm liệt sĩ

10

Cống Ngõ 252 Ngọc Thụy

22

Xây dựng đường giao thông dọc tuyến sông Cầu Bây đến May 10 (GĐ 1)

11

Tuyến cống tổ 26 phường Ngọc Thụy (từ cuối ngách 268/100 đến ngách 268/138)

23

Cải tạo tuyến đường, HTTN từ tổ 27 đến tổ 30 Ngọc Thụy

12

Tuyến cống Ngõ 30 đường Ngọc Thụy (từ đầu Ngõ đến SN 27)

24

Chỉnh trang tuyến đường Ngõ 68, Ngõ 140 phường Ngọc Thụy

13

Tuyến cống Ngõ 462 đường Ngọc Thụy

25

Xây dựng đường thoát nước khu giãn dân tổ 16 phường Ngọc Thụy

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

26

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ dốc đê Trạm qua trường mầm non qua tổ dân phố 12+13 đến khu TĐC

+

Ngõ 575 NGT

27

Cải tạo, nâng cấp Ngõ 75 Tư Đình, Long Biên

+

Ngõ 376-1 NGT

28

Cải tạo, nâng cấp đường trục chính khu dân cư 918 Phúc Đồng

+

Ngõ 428 NGT

29

Tuyến đường 15,5m từ đường vào đền Trấn Vũ đến đường 40m

+

Ngõ 435 NGT

30

Cải tạo, nâng cấp đường hành lang chân đê phường Bồ Đề

+

Ngõ 142 NGT

31

Cải tạo, nâng cấp đường nội bộ tổ 8 phường Thạch Bàn

C

Khối lượng theo Quyết định số 1339/QĐ-UBND của UBND quận Long Biên ngày 24/01/2014

32

Xây dựng, cải tạo, nâng cấp tuyến đường Thạch Bàn (sát nhà máy gạch Thạch Bàn) nối với đường tổ 7+16 giai đoạn 2

1

Chỉnh trang tuyến đường Ngõ 489 Nguyễn Văn Cừ

33

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ đình thôn Nha nối ra đường 40m (tổ 18, 21)

2

Cải tạo ngách 53 phố Lệ Mật (Ngõ 153 Ô Cách), đoạn cuối phố Ô Cách đến Ngõ 234 (đoạn còn lại của phố Ô Cách)

34

Xây dựng HTKT khu Đê Nội P. Thượng Thanh

3

Cải tạo, nâng cấp đường hành lang chân đê phường Long Biên

35

Cải tạo, chỉnh trang tuyến đường nối từ phố Đức Giang ra đường 5 kéo dài (Ngõ 99 phố Đức Giang)

4

Xây dựng tuyến đường 13,5m và 15,5m vào UBND phường và công an phường Bồ Đề

36

Đường dạo xung quanh hồ Cầu Tình, phường Gia Thụy

5

Xây dựng tuyến đường từ đê sông Đuống đến trường tiểu học Giang Biên

37

Khớp nối đường Ngô Gia Tự (NGT) với các Ngõ ngang dọc theo tuyến đường thuộc các phường Đức Giang, Thượng Thanh

6

Cải tạo, nâng cấp tuyến đường trục chính tổ 11, 12, 13 phường Phúc Lợi

+

Ngõ 8 NGT

7

Xây dựng đường và hệ thống thu gom nước thải nhà dân xung quanh hồ Tai Trâu (giai đoạn 1)

+

Ngõ 96 NGT

8

Xây dựng tuyến đường 13,5m từ đường 22m đến tuyến đường hiện trạng vào khu đấu giá X3 phường Bồ Đề

+

Ngõ 251 NGT

9

Công trình tu bổ, tôn tạo di tích đình chùa Lệ Mật, phường Việt Hưng

+

Ngõ 190 NGT

10

Công trình xây dựng kè xung quanh ao cạnh trụ sở tổ dân phố 5,6,7 phường Cự Khối

+

Ngõ 300 NGT

11

Công trình xây dựng THCS Phúc Đồng, phường Phúc Đồng

+

Ngõ 376 NGT

12

Công trình chuẩn bị mặt bằng, san nền sơ bộ khu đất B3-2/NT4 phục vụ xây dựng trường mầm non bao gồm cả HTKT phường Phúc Đồng

+

Ngõ 402 NGT

13

Chỉnh trang mái đê đoạn từ Thạch Bàn đến Cầu Thanh Trì và xây dựng đường hành lang thượng lưu đê tả sông Hồng từ km 72+380 đến Km 72+800 phường Cự Khối

+

Ngõ 408 NGT

14

Xây dựng tuyến đường từ tổ 7 đến tổ 16 phường Thạch Bàn

+

Ngõ Ô Cách

15

Xây dựng đường nội bộ tổ 8 (đoạn quy hoạch 13,5m) phường Thạch Bàn

+

Ngõ 755 NGT

16

Công trình tu bổ tôn tạo di tích lịch sử văn hóa đình Sài Đồng, Phúc Đồng

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

17

Công trình Cải tạo nâng cấp đường hành lang chân đê, chỉnh trang mái đê phường Long Biên (đoạn từ cầu Vĩnh Tuy đến đường Thạch Bàn)

 

Tuyến 8.1 VL

D

Danh mục theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 02/10/2014 của UBND quận Long Biên

 

Tuyến 8.2 Ngách 765/27A NVL

I

Duy tu, duy trì hạng mục đường, vỉa hè, thoát nước do Trung tâm phát triển quỹ đất

 

Tuyến 8.3 Ngách 765/27B NVL

1

Xây dựng HTKT phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại khu đồng ngô và tổ 8 Cự Khối

 

Tuyến 9: Ngách 765/116NVL

2

Cải tạo, sửa chữa hệ thống thoát nước trên địa bàn phường Cự Khối

II.2

Cải tạo các tuyến Ngõ ngách trên địa bàn phường Phúc Đồng

3

Đầu tư cải tạo Thông Thủy, phường Phúc Lợi

1

Tuyến 1: Dãy B6-B7

4

Đầu tư cải tạo nâng cấp HTKT khu tái định cư phường Phúc Lợi

2

Tuyến 2: Dãy A6-A7

5

Xây dựng HTKT khu đất phục vụ đấu giá QSD đất tại tổ 16 phường Sài Đồng

3

Tuyến 3: Dãy B12-B13

6

Xây dựng HTKT khu đất phục vụ đấu giá QSD đất tại tổ 9 phường Thạch Bàn

4

Tuyến 4: Đường tổ 10

7

Xây dựng HTKT khu đất phục vụ đấu giá QSD đất tại ô quy hoạch C2-2/N05 phường Bồ Đề

II.3

Cải tạo nâng cấp tuyến đường Ngõ 42 phố Ô Cách đến phố Hoa Lâm phường Đức Giang

8

Xây dựng vườn hoa tổ 21 trong khu tái định cư phường Thượng Thanh

1

Ngõ 45 Hoa Lâm

9

Xây dựng tuyến mương thoát nước tổ 27, 28 phường Đức Giang

2

Tuyến 5 Ngách Ngõ 670

10

Xây dựng HTKT khu đất phục vụ đấu giá QSD đất tại tổ 11 phường Thạch Bàn

3

Tuyến 6

II

Duy tu, duy trì hạng mục đường, vỉa hè, thoát nước do Trung tâm phát triển quỹ đất thực hiện

4

Tuyến 9

I.1

Cải tạo các tuyến Ngõ ngách trên địa bàn phường Sài Đồng

5

Tuyến 10

1

Tuyến 1: Hẻm 121/18/2 SĐ

6

Ngõ 42 Ô Cách

2

Tuyến 2: Ngách 121/16 SĐ

7

Ngách 45/8

3

Tuyến 3

8

Ngách 45/7

 

Tuyến 3.1: Ngách 85/6 SĐ

9

Ngách 45/10

 

Tuyến 3.2: Ngách 85/16 SĐ

10

Tuyến 5

 

Tuyến 3.3: Ngách 85/28 SĐ

II.4

Cải tạo nâng cấp Ngõ 40, 42 đường Đức Giang, phường Đức Giang

 

Tuyến 3.4

1

Ngõ 40

 

Tuyến 3.5

2

Ngõ 42

4

Tuyến 4: Ngách 64/4 SĐ

3

Ngách 40/2

5

Tuyến 5: Hẻm 95/81/25 VXT

4

Ngách 42/3

6

Tuyến 6: Hẻm 95/81/29 VXT

5

Hẻm 42/3/2

7

Tuyến 7: Ngõ 55 Vũ Xuân Thiều

II.5

Cải tạo nạo vét và cống hóa tuyến mương thoát nước từ cống qua đường tàu đến mương Lâm Thịnh, phường Đức Giang

8

Tuyến 8: Ngõ 765/27/36 NVL

II.6

Cải tạo các tuyến Ngõ ngách xuống cấp trên địa bàn phường Ngọc Thụy

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

1

Hẻm 268/58/10

2

Tuyến 2 tổ 12 (nhánh chính)

2

Hẻm 268/58/18

3

Tuyến 2 tổ 12 (nhánh phụ)

3

Hẻm 268/58/24

4

Tuyến 3 tổ 12

4

Ngách 344/50

5

Tuyến 4 tổ 12

5

Ngõ 344

6

Tuyến 5 tổ 12

6

Ngõ 344 (đoạn sau)

7

Tuyến 6 tổ 12

7

Ngách nhánh 532/41

8

Tuyến 7 tổ 12

8

Ngách 532/41

9

Tuyến 1 tổ 13

9

Ngõ 532

10

Tuyến 2 tổ 13

10

Ngõ 532

11

Tuyến 3 tổ 13

11

Ngách 405/41

12

Tuyến 1 tổ 16

12

Hẻm 405/44/3

13

Tuyến 1 tổ 17

13

Ngách 405/120

14

Tuyến 2 tổ 17

II.7

Công trình Cải tạo, nâng cấp HTKT thuộc các tổ 14, 16, 17 phường Đức Giang và Xây dựng tuyến đường và sân tổ 22A, 22B phường Đức Giang

15

Tuyến 3 tổ 17

II.7.1

Cải tạo, nâng cấp HTKT thuộc các tổ 14, 16, 17 phường Đức Giang

16

Tuyến 1 tổ 18

1

Tuyến 1 A

17

Tuyến 2 tổ 18

2

Tuyến 1 B

18

Tuyến 1 tổ 19

3

Tuyến 2 Ngách 528/41

19

Tuyến 2 tổ 19

4

Tuyến 3 Ngách 528/49

20

Tuyến 1 tổ 20

5

Tuyến 4 Nối 528/41 -528/49

21

Tuyến 2 tổ 20

6

Tuyến 5 Ngách ngõ 670

22

Tuyến 1 tổ 21

7

Tuyến 6

23

Tuyến 1 tổ 22

8

Tuyến 9

24

Tuyến 2 tổ 22

9

Tuyến 10

25

Ngách 43/4 Tư Đình

II.7.2

Xây dựng tuyến đường và sân tổ 22A, 22B phường Đức Giang

26

Ngách 43/8 Tư Đình

1

Ngõ 36 Đức Giang (đoạn 1)

27

Ngách 43/18 Tư Đình

2

Ngõ 36 Đức Giang (đoạn 2)

28

Ngõ 43 Tư Đình

3

Sân nhà văn hóa

II.9

Công trình Xây dựng HTKT khu đất phục vụ đấu giá quyền sử dụng đất tại tổ 5 phường Long Biên

4

Ngách 36/3 Đức Giang

11.10

Công trình Cải tạo, nâng cấp đường rãnh thoát nước Ngõ 158 Nguyễn Sơn, phường Bồ Đề

5

Hẻm 36/3/2 Đức Giang

1

Tuyến 1 (Ngõ 158 Nguyễn Sơn)

6

Ngách 36/1 Đức Giang

2

Tuyến 2 (cuối Ngõ 158 Nguyễn Sơn đến TBA Ngõ 176 Nguyễn Sơn)

7

Ngách 192 Đức Giang

3

Tuyến chính (ngách 158/25)

8

Ngách 81/30 Đức Giang

4

Tuyến phụ (ngách 158/25 Nguyễn Sơn)

II.8

Công trình Cải tạo, nâng cấp các tuyến đường còn lại trên địa bàn phường Long Biên

5

Ngách 158/21

1

Tuyến 1 tổ 12

6

Ngách 158/26

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

7

Tuyến 1 (Ngõ 176 Nguyễn Sơn)

33

Ngách 58 Thống Nhất

8

Tuyến 2 (Ngõ 196 Nguyễn Sơn)

34

Ngách 70 Thống Nhất

9

Tuyến 3 (Ngõ 196 Nguyễn Sơn)

35

Ngách 82 Thống Nhất

III

Hệ thống cống, rãnh

36

Ngõ nhà ông Vượng

III.1

Từ Cổng Ngác đến cửa Miếu thuộc tổ 3

37

Ngõ nhà ông Hà

1

Ngõ 163/37 NVC

38

Ngách 106 Thống Nhất

2

Ngõ 106 Nguyễn Sơn

39

Ngách 7/18 Độc Lập

3

Ngõ 2 Ngọc Lâm

40

Ngách 7/15 Độc Lập

4

Ngõ 25 Ngọc Lâm

41

Ngõ 50 Độc Lập

5

Ngõ 66/20 Ngọc Lâm

42

Ngõ nhà ông Tuấn

6

Ngõ 107 Long Biên 1

43

Ngõ ông Chính

7

Ngõ 176 Ngọc Lâm

44

Ngõ 36 Độc Lập

8

Ngõ 201 Ngọc Lâm

III.2

Đường ven ao từ nhà số 1 đến nhà số 28

9

Ngõ 331 Ngọc Lâm

1

Ngõ 344 Ngọc Thụy

10

Ngõ 243 Ngọc Lâm

2

Ngõ 532 Ngọc Thụy

11

Ngõ 270 Ngọc Lâm

III.3

Ngõ 486 Ngô Gia Tự

12

Ngõ 260 Ngọc Lâm

1

Ngõ 528 Ngô Gia Tự

13

Ngõ 274 Ngọc Lâm

2

Ngõ 670 Ngô Gia Tự

14

Ngõ 228 và ngách 228/9 Ngọc Lâm

3

Ngõ 1 Ngô Gia Tự

15

Ngõ 244 Ngọc Lâm

III.4

Tuyến 1: Từ cửa NVH tổ 1 đến nhà ông Nguyễn Văn Quyết

16

Ngõ 238 Ngọc Lâm

27

Tuyến 15

17

Ngõ 399/22 Ngọc Lâm

28

Tuyến 17

18

Ngõ 399/107 Ngọc Lâm

29

Tuyến 18

19

Ngõ 399/27 Ngọc Lâm

III.5

QSD đất tổ 13 (ô quy hoạch A1-4/LX1 và A1-4/NO1)

20

Ngõ 154/7 Ngọc Lâm

1

Tuyến 2: Từ NVH tổ 1 đến nhà ông Tài Hường

21

Ngõ 154/29 Ngọc Lâm

2

Tuyến 3: Từ nhà bà Nguyễn Kim Minh đến nhà bà Hoàng Thị Trà- tổ 1

22

Ngõ 285 NVC

 

Tuyến 3.1

23

Ngõ 27/14 Long Biên 1

 

Tuyến 3.2

24

Ngách 120A Thống Nhất

 

Tuyến 3.3

25

Ngách 138 Thống Nhất

3

Tuyến 4: Từ nhà bà Đàm Thị thảo đến nhà ông Nguyễn Văn Tấn

26

Ngách 152 Thống Nhất

 

Tuyến 4.1

27

Ngách 49 Thống Nhất

 

Tuyến 4.2

28

Ngách 57 Thống Nhất

4

Tuyến 5: Từ nhà ông Nguyễn Văn Thức đến nhà ông Nguyễn Văn Dĩnh

29

Ngách 69/9 Thống Nhất

5

Tuyến 6: Từ nhà bà Hoàng Thị Thân đến nhà ông Đỗ Ngọc Sơn

30

Ngách 7 Thống Nhất

6

Tuyến 7: Từ nhà bà Nguyễn Kim Minh đến nhà bà Hoàng Thị Trà- tổ 1

31

Ngách 30/3 Thống Nhất

7

Tuyến 9: Từ nhà bà Nguyễn Thị Minh đến nhà ông - Nguyễn Văn Học tổ 1

32

Ngách 48 Thống Nhất

8

Tuyến 10: Từ nhà bà Nguyễn Thị Hảo đến nhà ông Nguyễn Văn Việt - tổ 1

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

 

Tuyến 10.1

18

Tuyến 22 ngách 829/22/23 phố Đặng Vũ Hỉ

9

Tuyến 21: Từ nhà ông Đào Văn Hưng đến nhà ông Nguyễn Văn Lý- tổ 2

19

Tuyến 23 ngách 829/22/19 phố Đặng Vũ Hỉ

10

Tuyến 22: Từ nhà ông Nguyễn Văn Quế đến nhà ông Nguyễn Văn Khanh- tổ 2

20

Tuyến 24 ngách 829/22 phố Đặng Vũ Hỉ

 

Tuyến 22.1

21

Tuyến 25 ngách 105 phố Thanh Am

11

Tuyến 23: từ nhà ông Trương Đăng Xuân đến nhà ông Đàm Văn Phấn- tổ 3

22

Tuyến 26 ngách 105/2 phố Thanh Am

12

Tuyến 24: Từ nhà ông Nguyễn Đức Tuấn đến nhà ông Vũ Tiến Hải- tổ 3

23

Tuyến 27 ngách 105/7 phố Thanh Am

13

Tuyến 25: Từ nhà ông Trương Đăng Thanh đến nhà ông Trương Đăng Minh

24

Tuyến 28 ngách 105/16 Thanh Am

14

Tuyến 26: Sau sân tennis tình Quang

25

Tuyến 29 ngách 105/29 phố Thanh Am

15

Tuyến 8: Từ nhà bà Linh đến nhà ông Sơn

26

Tuyến 30 ngách 105/33 phố Thanh Am

16

Tuyến 11: Từ nhà bà Linh đến nhà ông Sơn

27

Tuyến 31 ngách 105/24 phố Thanh Am

17

Tuyến 16

28

Tuyến 32 ngách 105/41 phố Thanh Am

18

Tuyến 8.1

29

Tuyến 33 ngách 105/34 phố Thanh Am

19

Tuyến 8.2

30

Tuyến 34 ngách 987/84 phố Thanh Am

20

Tuyến 8.3

31

Tuyến 35 ngách 987/69 phố Thanh Am

21

Tuyến 8.4: Từ nhà bà Ứng đến nhà Chất Văn

32

Tuyến 36 ngách 987/76 phố Thanh Am

22

Tuyến 11.1

33

Tuyến 37 ngách 987/68 phố Thanh Am

23

Tuyến 11.3

34

Tuyến 38 ngách 987/54 phố Thanh Am

24

Tuyến 12: Từ nhà ông Thư đến nhà ông Thắng

35

Tuyến 39 ngách 987/20 phố Thanh Am

25

Tuyến 13

36

Tuyến 40 ngách 987/19 phố Thanh Am

26

Tuyến 14

37

Tuyến 41 ngách 21/4 phố Thanh Am

III.6

Tuyến 1 tổ 18 ngách 210/64

38

Tuyến 42 ngách 21/19 phố Thanh Am

1

Tuyến 2A tổ 18 ngách 51/1

39

Tuyến 43 ngách 21/43 phố Thanh Am

2

Tuyến 4 tổ 16 Ngõ 99/47

40

Tuyến 44 ngách 21/48 phố Thanh Am

3

Tuyến 6 tổ 20 ngách 44/58/36

41

Tuyến 45 ngách 21/57 phố Thanh Am

4

Tuyến 7 tổ 20 ngách 44/58/42

42

Tuyến 46 ngách 21/66 phố Thanh Am

5

Tuyến 8 tổ 20 ngách 44/58/34

43

Tuyến 47 ngách 21829 phố Thanh Am

6

Tuyến 9 tổ 20 ngách 44/58/41

44

Tuyến 48 ngách 66/2/29 phố Thanh Am

7

Tuyến 10 tổ 20 ngách 44/58/29

45

Tuyến 49 Ngõ 66 phố Thanh Am

8

Tuyến 11 tổ 20 ngách 44/58/16

III.7

Tuyến 1 ngách 1/74 (tổ 1)

9

Tuyến 12 tổ 20 ngách 44/58/25

1

Tuyến 2 ngách 1/84 (tổ 1)

10

Tuyến 13 tổ 20 ngách 44/58/21

2

Tuyến 3 ngách 1/36 (tổ 1)

11

Tuyến 14 tổ 20 ngách 44/58/17

3

Tuyến 4 ngách 1/2/3 (tổ 1)

12

Tuyến 16 tổ 20 ngách 44/58/63

4

Tuyến 5 ngách 1/78 (tổ 1)

13

Tuyến 17 tổ 21 Ngõ số 1

5

tuyến 6 ngách 1/84/12

14

Tuyến 18 tổ 21 Ngõ số 2

6

tuyến 7 ngách 1/54

15

Tuyến 19 tổ 21 Ngõ số 4

7

tuyến 8 ngách 1/84/32

16

Tuyến 20 tổ 21 Ngõ số 3

8

tuyến 9 Ngõ đối diện hồ Thạch Bàn

17

Tuyến 21 tổ 22 Ngõ số 1

9

Tuyến 10 ngách 64/39 (tổ 3)

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

10

Tuyến 10A ngách 64 (tổ 3)

5

Ngách 438/2 Ngọc Thụy

11

tuyến 11 ngách 64/44

6

Ngách 344/95 Ngọc Thụy

12

Tuyến 15 tổ 20 ngách 44/58/6

7

Ngách 344/107 Ngọc Thụy

13

Tuyến 12 ngách 10/1

8

Ngách 344/107/1 Ngọc Thụy

14

Tuyến 13 ngách 64/46

9

Ngõ 572 Ngọc Thụy

15

Tuyến 14 Ngõ 134

10

Ngõ 532 Ngọc Thụy

16

Tuyến 15 ngách 191/41 (tổ 4)

11

Ngõ 532/35 Ngọc Thụy

17

Tuyến 16 Ngõ 185 (tổ 4)

12

Ngõ 532/45 Ngọc Thụy

18

tuyến 17 ngách 191/7

13

Ngõ 264/2014 Ngọc Thụy

19

Tuyến 18 Ngõ 111 (tổ 4)

14

Ngõ 604/49 Ngọc Thụy

20

Ngõ 180 Thạch Bàn

15

Ngõ 604/49/20 Ngọc Thụy

21

Ngõ 161 Thạch Bàn

16

Ngõ 604/35 Ngọc Thụy

22

Tuyến 19 Ngõ 249 (tổ 5)

17

Ngõ 604/35/4 Ngọc Thụy

23

Tuyến 19A ngách 249 (nhánh 1)

18

Ngõ 604/35/6 Ngọc Thụy

24

Tuyến 20 ngách 249/38

19

Ngõ 604/35/10 Ngọc Thụy

25

Tuyến 20A ngách 249/39

20

Ngõ 604/33/21 Ngọc Thụy

26

Tuyến 21 ngách 249/41

21

Ngõ 268/31/49 Ngọc Thụy

27

Tuyến 22 ngách 293

22

Ngõ 268/31 Ngọc Thụy

28

Tuyến 23 ngách 249/41/14

23

Ngõ 604/98 Ngọc Thụy

29

Tuyến 24 ngách 227/9 (tổ 6)

24

Ngõ 604/33/27 Ngọc Thụy

30

Tuyến 25 ngách 227/7

25

Ngõ 604/33/21 Ngọc Thụy

31

Tuyến 26 ngách 227/30

26

Ngõ 604/25/9 Ngọc Thụy

32

Tuyến 27 Ngõ 29

27

Ngõ 604/18/15 Ngọc Thụy

33

Tuyến 28 Ngõ 150

28

Ngõ 604/19 Ngọc Thụy

34

tuyến 29 Ngõ 80

29

Ngõ 604/19/9 Ngọc Thụy

35

tuyến 30 Ngõ 11

30

Ngõ 604/25 Ngọc Thụy

36

Tuyến 32 ngách 184

31

Ngõ 604/1/4 Ngọc Thụy

37

Tuyến 33 Ngõ 318/159/7

32

Ngõ 604/19/3 Ngọc Thụy

38

Tuyến 33A Ngõ 318/159/7

33

Ngõ 606/18/15 Ngọc Thụy

39

Tuyến 34 ngách 318/189/2

34

Ngõ 268/138 Ngọc Thụy

40

Tuyến 35 Ngõ 183 (tổ 8)

35

Ngõ 606/46 Ngọc Thụy

41

Tuyến 35A Ngõ 183

36

Ngõ 268/100 Ngọc Thụy

42

Tuyến 35B Ngõ 183

37

Ngõ 268/100 Ngọc Thụy

43

Tuyến 35C Ngõ 183

38

Ngõ 268/100/3 Ngọc Thụy

45

Tuyến 37A, B ngách 318/159/15

39

Ngõ 268/100/2 Ngọc Thụy

44

Tuyến 36 ngách 318/159/66

40

Ngõ 268/100/4 Ngọc Thụy

III.8

Ngách 344/39 Ngọc Thụy

41

Ngõ 268/136 Ngọc Thụy

1

Ngách 344/30 Ngọc Thụy

42

Ngõ 268/136/46 Ngọc Thụy

2

Ngách 344/18 Ngọc Thụy

III.9

Ngõ 1 Ngọc Thụy

3

Ngách 344/8 Ngọc Thụy

1

Ngõ 113 Ngọc Thụy

4

Ngách 344/54 Ngọc Thụy

2

Ngách 113/1 Ngọc Thụy

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

3

Ngách 113/24 Ngọc Thụy

III

Cải tạo, nâng cấp một số tuyến đường trên địa bàn phường Ngọc Lâm

4

Ngách 295/2 Ngọc Thụy

1

Ngõ 135, 135/29 Nguyễn Văn Cừ (HT1 đến HT4)

5

Ngõ 293 Ngọc Thụy

2

Ngõ 61 Nguyễn Sơn (HT1, HT2)

6

Ngõ 297 Ngọc Thụy

3

Ngách 481/1 Ngọc Lâm

7

Ngách 293/74 Ngọc Thụy

4

Ngõ 135 (G1, G3), 135/38 và 135/40, 135/29 Nguyễn Văn Cừ

8

Ngách 293/74/3 Ngọc Thụy

5

Ngách 298/26 Ngọc Lâm (GR1 đến GR8)

9

Ngõ 465 Ngọc Thụy

6

Ngõ 135 Nguyễn Văn Cừ (G2)

10

Ngõ 463 Ngọc Thụy

7

Ngách 481/1 Ngọc Lâm (GR1, GR2)

11

Ngõ 405/113 Ngọc Thụy

IV

Xây dựng đường giao thông và hệ thống thoát nước khu dân cư tổ 14 Phúc Đồng

12

Ngõ 405/119 Ngọc Thụy

V

Ngõ 163/37 NVC

13

Ngõ 405/88 Ngọc Thụy

1

Ngõ 106 Nguyễn Sơn

14

Ngõ 405/161 Ngọc Thụy

2

Ngõ 2 Ngọc Lâm

15

Ngõ 405/128 Ngọc Thụy

3

Ngõ 25 Ngọc Lâm

16

Ngõ 405/80/78 Ngọc Thụy

4

Ngõ 66/20 Ngọc Lâm

17

Ngõ 405/154/6 Ngọc Thụy

5

Ngõ 481 Ngọc Thụy

18

Ngõ 405/154/9 Ngọc Thụy

6

Ngõ 176 Ngọc Lâm

19

Ngõ 405/80/82 Ngọc Thụy

7

Ngõ 201 Ngọc Lâm

20

Ngõ 405/80/84 Ngọc Thụy

8

Ngõ 331 Ngọc Lâm

21

Ngõ 405/172/21 Ngọc Thụy

9

Ngõ 243 Ngọc Lâm

22

Đường xung quanh chùa Bắc Cầu

10

Ngõ 270 Ngọc Lâm

23

Ngõ 405/172/25 Ngọc Thụy

11

Ngõ 260 Ngọc Lâm

24

Ngõ 405/242 Ngọc Thụy

12

Ngõ 274 Ngọc Lâm

25

Ngõ 405/250 Ngọc Thụy

13

Ngõ 228 và ngách 228/9 Ngọc Lâm

26

Ngõ 405/260 Ngọc Thụy

14

Ngõ 244 Ngọc Lâm

27

Ngõ 405/262 Ngọc Thụy

15

Ngõ 238 Ngọc Lâm

28

Ngõ 405/264/4 Ngọc Thụy

16

Ngõ 399/22 Ngọc Lâm

29

Ngõ 405/264/12 Ngọc Thụy

17

Ngõ 399/107 Ngọc Lâm

30

Ngõ 405/385 Ngọc Thụy

18

Ngõ 399/27 Ngọc Lâm

31

Ngõ 405/339 Ngọc Thụy

19

Ngõ 154/7 Ngọc Lâm

32

Ngõ 405/483 Ngọc Thụy

20

Ngõ 154/29 Ngọc Lâm

33

Ngõ 405/402 Ngọc Thụy

21

Ngõ 285 NVC

34

Ngõ 405/404/3 Ngọc Thụy

22

Ngõ 27/14 Long Biên 1

35

Tuyến 39

23

Ngõ 107 Long Biên 1

E

Các dự án do UBND quận Long Biên đầu tư đã hoàn thành (chưa đưa vào quản lý, duy tu, duy trì, nạo vét

VI

Công trình Chỉnh trang tuyến phố Sài Đồng

I

Xây dựng tuyến đường xung quanh hồ Thạch Bàn 2

VII

Công trình Xây dựng HTKT khu tái định cư Phường Phúc Đồng

II

Xây dựng tuyến đường từ cuối Ngõ 310 đến khu Tây sân bay (qua trung tâm y tế hàng không)

VIII

Công trình Chỉnh trang, nâng cấp mặt đường từ đường tổ 7-16 qua trường tiểu học vào trường THPT Thạch Bàn

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

IX

Công trình Xây dựng HTKT khu đất để đấu giá quyền sử dụng đất tại Phường Cự Khối

4

Mương hồ Đồng Đỗ đến hồ Gia Quất

XII

Công trình Xây dựng tuyến đường 17,5 m từ phố Ái Mộ đến cuối đường Hoàng Như Tiếp, phường Bồ Đề, quận Long Biên

5

Tuyến mương đất tổ 23, 24 Thượng Thanh (Từ nhà Ông Nhàn đến ao tổ 25)

F

Dự án do Trung tâm phát triển quỹ đất bàn giao theo Quyết định số 1392/QĐ-UBND ngày 14/5/2012 của UBND quận Long Biên

6

Tuyến mương đất từ hồ Ga đến cống tổ 1 Thượng Thanh

I

Mương, sông

I.4

Phường Đức Giang

I.1

Phường Cự Khối

1

Tuyến mương nghĩa trang tổ 7 đến cuối phố Trường Lâm

1

Tuyến thoát nước từ hội trường Xuân Đỗ Hạ đến khu tái định cư

2

Tuyến mương Ngõ 873 Ngô Gia Tự (Ven đường Tàu)

2

Tuyến thoát nước tổ 5

3

Tuyến mương Ngõ 528 Ngô Gia Tự từ trường THCS đến khu đô thị Việt Hưng

3

Tuyến mương Thông Tuân

4

Tuyến mương Ngõ 670 Ngô Gia Tự (từ SN9 Ngõ 670 đến SN23 ngách 670/25 Ngô Gia Tự)

4

Mương tái định Cư

5

Tuyến mương đất Ngõ 53 Ngô Gia Tự (từ SN21 đến dốc Thượng Cát)

5

Tuyến mương đất từ hạ lưu cống đôi đến đường cầu Thanh Trì

6

Tuyến mương đất tổ 18 Đức Giang (từ phố Đức Giang đến cống qua đường tàu mương chợ Ô Cách)

6

Tuyến mương kè đá thượng lưu cống đôi D1200 đến đường vào khu TĐC tổ 7

I.5

Phường Thạch Bàn

7

Tuyến mương đất hạ lưu rãnh tổ 6

1

Tuyến mương hồ thôn ngô qua tổ 8,9,11,12 ra sông Cầu Bây

8

Tuyến mương đất tổ 8 từ nhà ông Năm Bích đến nhà ông Khải Nhàn

2

Tuyến mương từ lò gốm cũ đến M.Nam QL5

9

Tuyến mương đất tổ 11 nhà bà Hấn đến M. Xuân Đỗ Hạ

3

Tuyến mương từ nghĩa Trang làng Cầu đến mương Nam QL5

10

Tuyến mương kè đá vòng xuyến dưới cầu Thanh Trì (phía Bắc)

4

Mương Đình Cầu đến Cầu Đá (Tổ 14)

11

Tuyến mương Lô to phía bắc cầu Thanh Trì (từ đường dẫn cầu Thanh Trì đến mương Xuân Đỗ

5

Tuyến mương chạy giáp đường Ha NeL đến mương Cự Đồng

I.2

Phường Ngọc Thụy

6

Mương đất tổ 6 Ngõ 227 đường Thạch Bàn từ SN 56 đến mương Cừ

1

Tuyến mương Tơ Tằm

7

Mương đất ngách 318/114/8 phố Ngọc Trì (từ SN8 đến hết trường tiểu học Thạch Bàn)

2

Tuyến mương tổ 9+tổ 10 (từ Ngõ 295 đến SN 66 tổ 10)

8

Mương đất ngách 318/108 phố Ngọc Trì Ven chùa Ngô (từ Sn 58 ngách 318/114/8 đến đầu ngách 318/108)

3

Tiếp tuyến mương tổ 10 từ SN 66 đến bờ sông

9

Mương đất Ngõ 329 đường Thạch Bàn ra ngách 249/41/14

I.3

Phường Thượng Thanh

10

Mương khu tái định cư tổ 16 ra sông Cầu Bây

1

Tuyến mương tổ 7

I.4

Phường Sài Đồng

+

Đoạn 1: Từ nghĩa trang đến ngách 29/7 phố Thượng Thanh

1

Tuyến mương tổ 16, 17 phường Sài Đồng (điểm đầu Ngõ 121/28 phố Sài Đồng điểm cuối cống 1500 đối diện Công ty Nhựa Tú Phương)

+

Đoạn 2: Tiếp từ ngách 29/7 đến hồ Đồng Đỗ

I.4

Phường Phúc Lợi

2

Tuyến mương từ phố Thượng Thanh đến cống qua đường tàu

1

Tuyến mương đất dọc đường tổ 1 đến tổ 6

3

Mương gầm Cầu Đuống

2

Tuyến mương đất tổ 2,3

 

PHỤ LỤC 6

DANH MỤC HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC, HỒ NƯỚC, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI THÀNH PHỐ QUẢN LÝ SAU ĐẦU TƯ TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN CẦU GIẤY
(Kèm theo Quyết định số 1629/QĐ-UBND ngày 09/3/2017 của UBND Thành phố Hà Nội)

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

A

Hệ thống thoát nước Thành phố quản lý

28

Nguyễn Khả Trạc

I

Hệ thống cống, rãnh trên các tuyến phố

29

Phạm Thận Duật

1

Hoàng Quốc Việt

30

Đường Trần Thái Tông

2

Nguyễn Phong sắc

31

Đường Tôn Thất Thuyết

3

Trần Cung (từ Hoàng Quốc Việt đến mương N4 Thụy Phương)

32

Hoa Bằng

4

Phạm Văn Đồng (từ Trần Quốc Hoàn đến Hoàng Quốc Việt)

33

Yên Hòa

5

Trần Đăng Ninh

34

Nghĩa Tân

6

Tô Hiệu

35

Xung quanh Làng Quốc tế Thăng Long

7

Cầu Giấy

36

Tập thể Tô Hiệu

8

Xuân Thủy

37

TT Nghĩa Tân

9

Hồ Tùng Mậu

38

Tuyến TN Phố Hoa Bằng qua Ngõ 99 ra sông Tô Lịch

10

Trần Bình

39

Ttuyến TN Phố Hoa Bằng qua Ngõ 83 ra sông Tô Lịch

11

Mai Dịch

40

Tuyến thoát nước cống bản cuối phố Nguyễn Khang ngõ 381 ra Sông Tô Lịch

12

Doãn Kế Thiện

41

Tuyến TN phố Cầu Giấy qua ngõ 68 ra mương Nghĩa Tần

13

Nguyễn Văn Huyên

42

Khu di dân Đường Hồ Tùng Mậu

14

Chùa Hà

43

Tuyến TN Mai Dịch qua ngõ 144 ra mương Mai Dịch

15

Dương Quảng Hàm

44

Tuyến tn Đường Mai Dịch Ngõ 251 ra đường Lê Đức Thọ kéo dài

16

Cống trong công viên Nghĩa Đô

45

Tuyến tn khu tập thể quân đội qua Ngõ 245 Đường Mai Dịch ra cống ngầm đường Mai Dịch

17

Dịch Vọng

46

Bách hóa Tổng hợp

18

Tuyến TN đường xuân thủy qua Ngõ 98

47

Tuyến tn Đường Trần Quốc Hoàn qua Ngõ 37 ra m.Nguyễn Phong sắc

19

Tuyến sau phân viện báo chí

48

Tuyến tn Đường Nguyễn Phong sắc qua Ngõ 105 ra m. Nguyễn Phong sắc

20

Cống trên mương Nguyễn Phong Sắc

49

Tuyến tn Đường Hoàng Quốc Việt qua Ngõ 106

21

Nguyễn Khánh Toàn

50

Tuyến tn Phố Hoàng Sâm qua Ngõ 2 ra đường Nguyễn Văn Huyên

22

Trần Quí Kiên

51

Tuyến tn Đường Hoàng Quốc Việt qua Ngõ 112

23

Phạm Tuấn Tài

52

Tuyến tn từ khu tập thể quân đội qua Ngõ 120 Đường Hoàng Quốc Việt ra đường hoàng quốc việt

24

Trần Tử Bình

53

Khu đô thị mới cầu giấy

25

Phố Hoàng Sâm

54

Khu đô thị Dịch Vọng

26

Tuyến tn đường Hoàng Quốc Việt qua Ngõ 385

55

Khu Đô thị mới Yên Hòa

27

Phan Văn Trường

56

Khu đô thị mới Trung Yên

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

57

Tuyến thoát nước Nguyễn Thị Định qua ngõ 52

89

Tuyến TN kênh Trung Kính qua ngõ 143 ra khu đô thị Nam Trung Yên

58

Tuyến thoát nước Nguyễn Thị Định qua ngõ 40

90

Nguyễn Phong sắc (đoạn từ Cầu Giấy đến Tô Hiệu)

59

Tuyến thoát nước Nguyễn Thị Định Nhà B71 - B41

91

Nguyễn Thị Định

60

Tuyến TN phố Trung Kính qua ngõ 110 đường Trần Duy Hưng

92

Đông Quan

61

Dịch Vọng kéo dài

93

Cống hóa mương Nguyễn Phong Sắc qua ngõ 165 Xuân Thủy

62

Cống hóa mương Nghĩa Đô (từ Hoàng Quốc Việt đến sông Tô Lịch)

II

Hồ (chỉ theo dõi thủy trí)

63

Cống hóa mương Nguyễn Phong sắc từ ngõ 121 Nguyễn Phong Sắc đến ngõ 124 xuân thủy

1

Nghĩa Tân

64

Nguyễn Đình Hoàn - Quan Hoa - Nguyễn Khang (đến cầu 361)

III

Hệ thống mương, sông

65

Phố Dương Đình Nghệ

1

N4 Thụy Phương

66

Trần Vỹ

2

Hoàng Quốc Việt - Trần Đăng Ninh

67

Duy Tân

3

Nguyễn Phong sắc

68

Phố Thành Thái

4

Cơ Điện

69

Phố Trần Quốc Hoàn

5

Mai Dịch

70

Phố Đặng Thùy Trâm

6

Đồng Bông 1

71

Phùng Chí Kiên

7

Xuân Thủy

72

Cống trên mương Đồng bông 1 từ thượng lưu mương đến thượng lưu cống qua đường Phạm Hùng

8

Diên Khánh

73

Cống trên mương Mai Dịch

9

Mương hở loại A (KT: 3,6x3,5)m

74

Cống trên mương xuân thủy

10

Mương hở loại B (KT: 3,7x3,5)m

75

Cống trên mương Hoàng Quốc Việt - Trần Đăng Ninh

IV

Trạm bơm

76

Cống trên mương cơ điện

1

Trạm bơm nước thải Nam Trung Yên PS1, PS2

77

Trần Duy Hưng

B

Danh mục hệ thoát nước Quận bàn giao theo Quyết định 41/QĐ-UBND ngày 19/9/2016

78

Hoàng Ngân

I

Hệ thống cống, rãnh

79

Nguyễn Thị Thập

I.1

Phường Dịch Vọng Hậu

80

Trung Kính

I.1.1

Đường Xuân Thủy

81

Trung Hòa

1

Ngõ 233 Xuân Thủy

82

Hoàng Đạo Thúy

2

Ngách 233/9

83

Khu đô thị Trung Hòa - Nhân Chính

3

Ngách 233/10

84

Khu đô thị Nam Trung Yên

4

Ngách 233/18

85

Đỗ Quang

5

Ngách 233/27

86

Nguyễn Khang

6

Ngõ 68 Xuân Thủy

87

Trung Kính kéo dài

7

Ngõ 98 Xuân Thủy

88

Tuyến TN kênh Trung Kính qua ngõ 125 ra khu đô thị Nam Trung Yên

8

Ngõ 55 Xuân Thủy

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

9

Ngõ 75 Xuân Thủy

47

Ngách 389/72

10

Ngõ 98 Xuân Thủy

48

Ngách 389/80

11

Ngõ 130 Xuân Thủy

49

Ngách 389/82

12

Ngõ 99 Xuân Thủy

I.1.3

Phạm Tuấn Tài

13

Ngõ 175 Xuân Thủy

50

Ngõ 2 Phạm Tuấn Tài

14

175/18

51

Ngõ 3 Phạm Tuấn Tài

15

175/24

52

Ngách 3/1

16

175/32

53

Ngách 3/11

17

175/36

54

Ngách 3/29

18

Ngõ 167 Xuân Thủy

55

Ngõ 2

19

Ngõ 123 Xuân Thủy

I.1.4

Trần Quốc Hoàn

I.1.2

Đường Trần Thái Tông

56

Ngõ 31

20

Ngách 389/86 Trần Thái Tông

57

Ngách 31/2

21

Ngách 389/80

58

Ngách 31/4

22

Ngách 389/88

59

Ngách 31/8

23

Ngách 389/79

60

Ngách 31/12

24

Ngách 389/73

61

Ngách 31/18

25

Ngõ 9 Trần Quốc Hoàn

62

Ngách 31/22

26

Ngõ 53 Nguyễn Phong sắc

63

Ngách 31/26

27

Ngõ 1 Phạm Tuấn Tài

64

Ngõ 37

28

Ngõ 389

65

Ngõ 53

29

Ngách 389/31

66

Ngõ 69

30

Ngách 389/86

67

Ngõ 296

31

Ngách 389/80

68

Khu dân cư số 9

32

Ngách 389/88

69

Ngách A5

33

Ngách 389/79

70

Ngách A8

34

Ngách 389/91

71

Khu dân cư số 7

35

Ngách 389/73

72

Ngách B7

36

Ngách 389/152

73

Ngách B8

37

Ngách 389/164

74

Ngách B9

38

Ngõ 4

75

Ngách B10

39

Ngõ 16

76

Ngõ 201

40

Ngõ 58

77

Ngõ 221

41

Ngách 58/2

78

Ngách 201/8

42

Ngõ 66

79

Ngách 201/6

43

Ngách 66/1

80

Ngách 201/4

44

Ngách 66/2

81

Ngách 201/2

45

Ngõ 389

82

Ngõ 235

46

Ngách 389/66

83

Ngõ 263

 

TT

Tên tuyến

TT

Tên tuyến

84

Ngõ 281

119

Đường nối từ trường THCS Dịch Vọng Hậu ra đường vành đai 3

85

Ngõ 50

I.1.8

Đường Đồng Bông

86

Ngõ 1

I.1.9

Duy Tân

87

Ngõ 12

120

Ngõ 15 Duy Tân

88

Ngách 12/41

121

Ngõ 19 Duy Tân

I.1.5

Nguyễn Phong sắc

122

Ngõ 82 Duy Tân

89

Ngõ 91

I.1.10

Ngõ 389

90

Ngõ 51

124

Ngách 389/1

91

Ngõ 53

125

Ngách 389/44

92

Ngõ 105

I.2

Phường Dịch Vọng

93

Ngõ 121

I.2.1

Cầu Giấy

94

Ngõ 66

1

Ngõ 337 Cầu Giấy

95

Ngõ 86

2

Ngõ 329 Cầu Giấy

96

Ngõ 111

3

Ngõ 299 Cầu Giấy

97

Ngõ 389

4

Ngõ 389 Cầu Giấy

I.1.6

Đặng Thùy Trâm

5

Ngách 165/12

98

Ngõ 21

6

Ngách 165/18

99

Ngách 21/2

7

Ngách 165/48

I.1.7

Phan Văn Trường

8

Ngách 165/27

100

Ngõ 1

9

Ngách 165/31

101

Ngõ 5

10

Ngách 165/37

102

Ngõ 7

11

Ngách 165/35

103

Ngõ 9

12

Ngách 165/45

104

Ngõ 11

13

Ngách 165/104

105

Ngõ 13

14

Ngách 165/53

106

Ngõ 17

15

Ngõ 37 Cầu Giấy

107

Ngõ 21

16

Ngách 27/37

108

Ngõ 23

17

Ngách 24/37

109

Ngõ 25

18

Ngách 23/37

110

Ngõ 27

19

Ngách 21/37

111

Ngõ 29

20

Ngách 11/37

112

Ngõ 31

21

Ngách 4/37

113

Ngõ 33

22

Ngách 3/37

114

Ngõ 10

23

Ngách 1/2/37

115

Ngõ 12

24

Ngách 2/37

116

Ngõ 16

25

Ngách 35/201

117

Ngõ 24 Phan Văn Trường

26

Ngách 18/201

118

Ngõ 32 Phan Văn Trường

27

Ngách 16/201

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1629/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt danh mục các tuyến thoát nước, hồ nước, trạm xử lý nước thải sinh hoạt sau đầu tư theo quy định tại Quyết định 41/2016/QĐ-UBND do Thành phố Hà Nội ban hành

  • Số hiệu: 1629/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 09/03/2017
  • Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
  • Người ký: Nguyễn Thế Hùng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 09/03/2017
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản