Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1422/QĐ-UBND | Bình Định, ngày 24 tháng 4 năm 2025 |
QUYẾT ĐỊNH
THÔNG QUA PHƯƠNG ÁN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT, CHI PHÍ TUÂN THỦ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI, TRÁCH NHIỆM THỰC HIỆN CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, ĐỊA PHƯƠNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 02 năm 2025;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính; Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 66/NQ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2025 của Chính phủ về Chương trình cắt giảm, đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh năm 2025 và 2026;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 08/2022/QĐ-UBND ngày 21 tháng 3 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định nhiệm kỳ 2021 - 2026;
Căn cứ Quyết định số 03/2021/QĐ-UBND ngày 09 tháng 02 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Quy chế hoạt động kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1118/QĐ-UBND ngày 01 tháng 4 năm 2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Kế hoạch cải cách thủ tục hành chính trọng tâm năm 2025;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh tại tại Tờ trình số 361/TTr-VPUBND ngày 23 tháng 4 năm 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Thông qua Phương án cắt giảm thời gian giải quyết, chi phí tuân thủ thủ tục hành chính thuộc phạm vi, trách nhiệm thực hiện của các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bình Định (Có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Các cơ quan chuyên môn thuộc tỉnh, Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh căn cứ nội dung Phương án được thông qua tại Điều 1 Quyết định này, chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng dự thảo, trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính theo quy định tại Điều 10 Quy chế hoạt động kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh ban hành kèm theo Quyết định số 03/2021/QĐ-UBND ngày 09 tháng 02 năm 2021 của Ủy ban nhân dân tỉnh.
2. Giao Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh theo dõi, đôn đốc, hướng dẫn các cơ quan liên quan triển khai việc thực thi Phương án theo quy định của pháp luật hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Thủ trưởng các cơ quan chuyên môn thuộc tỉnh, Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh, Giám đốc Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm triển khai thực hiện Quyết định này kể từ ngày ký./.
| CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC 12 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ KHOA VÀ CÔNG NGHỆ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Thủ tục đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước, dịch vụ, quá trình, môi trường được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành (2.001277) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.44 | 1.00 | 0.63 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.44 |
2 | Thủ tục đăng ký công bố hợp chuẩn dựa trên kết quả chứng nhận hợp chuẩn của tổ chức chứng nhận (2.001209) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.44 | 1.00 | 0.63 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.44 |
3 | Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) (1.006427) | 50% | 22.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 21.00 | 0.75 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
4 | Thủ tục điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng (1.000449) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
5 | Thủ tục gia hạn giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế (2.002381) | 50% | 11 Ngày | 50% | 0.00 | 4.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.50 |
6 | Thủ tục cấp giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. (2.002380) | 50% | 12.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.50 |
7 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ (cấp tỉnh) (2.002278) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 3.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | Thủ tục cấp chứng chỉ nhân viên bức xạ (đối với người phụ trách an toàn cơ sở X-quang chẩn đoán trong y tế). (2.002379) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 0.50 |
9 | Thủ tục đăng ký kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ cấp tỉnh, cấp cơ sở sử dụng ngân sách nhà nước và nhiệm vụ khoa học và công nghệ do quỹ của Nhà nước trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tài trợ thuộc phạm vi quản lý của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (1.011818) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.75 | 0.75 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
10 | Thay đổi, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức khoa học và công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ) (1.001747) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.50 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp Tỉnh) (1.010902) | 55% | 5.5 Ngày | 55% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh) (1.004470) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 1.50 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC 40 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật (1.001653) | 50% | 2 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi (1.003108) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
3 | Đăng ký hành nghề (1.012275) | 30% | 1.5 Ngày làm việc | 30% | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi (1.003348) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
5 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc (1.002292) | 50% | 14 Ngày | 50% | 0.00 | 12.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc (1.002952) | 32.14 % | 9 Ngày | 32.14% | 0.00 | 7.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (1.004596) | 40% | 2 Ngày làm việc | 40% | 0.75 | 0.50 | 0.50 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng (1.012292) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
9 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh (1.012280) | 55.63 % | 44.5 Ngày | 55.63% | 0.00 | 42.00 | 2.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế(Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) (1.004571) | 50% | 6.5 Ngày | 50% | 0.75 | 4.25 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật (1.012262) | 53.33 % | 32 Ngày | 53.33% | 0.00 | 30.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. (2.001088) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 1.00 | 2.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
13 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật (1.001699) | 39.13 % | 9 Ngày làm việc | 39.13% | 0.25 | 3.75 | 4.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
14 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng (2.000744) | 50% | 3 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
15 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện (2.000286) | 38.52 % | 23.5 Ngày làm việc | 38.52% | 2.50 | 16.00 | 2.50 | 2.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
16 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng (1.001776) | 30% | 6 Ngày làm việc | 30% | 1.00 | 2.50 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
17 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (1.001753) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 1.50 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
18 | Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động (1.002671) | 50% | 30 Ngày | 50% | 0.00 | 28.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
19 | Khám giám định tổng hợp (1.002118) | 50% | 30 Ngày | 50% | 0.00 | 28.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
20 | Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động (1.002706) | 53.33 % | 32 Ngày | 53.33% | 0.00 | 30.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
21 | Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật (1.011798) | 50% | 30 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 28.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
22 | Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất (1.002208) | 55% | 33 Ngày | 55% | 0.00 | 31.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
23 | Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần (1.002168) | 53.33 % | 32 Ngày | 53.33% | 0.00 | 30.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
24 | Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng (1.012289) | 50% | 15 Ngày | 50% | 0.25 | 13.25 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
25 | Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh (1.012278) | 53.33 % | 32 Ngày | 53.33% | 0.00 | 30.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
26 | Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) (1.004593) | 41.67 % | 20 Ngày | 41.67% | 0.25 | 16.50 | 2.50 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
27 | Cấp lại giấy phép hành nghề đối với trường hợp được cấp trước ngày 01 tháng 01 năm 2024 đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng (1.012290) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
28 | Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh (1.012279) | 60% | 12 Ngày | 60% | 0.00 | 11.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
29 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) (1.004576) | 53.33 % | 8 Ngày | 53.33% | 1.50 | 5.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
30 | Cấp giấy xác nhận nội dung thông tin thuốc theo hình thức hội thảo giới thiệu thuốc (1.003963) | 50% | 4 Ngày | 50% | 0.75 | 2.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
31 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (1.002425) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
32 | Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ (1.004616) | 36.36 % | 4 Ngày | 36.36% | 0.00 | 2.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS (1.012281) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
34 | Công bố đáp ứng tiêu chuẩn chế biến, bào chế thuốc cổ truyền đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền trực thuộc quản lý của Sở Y tế (1.009407) | 52.27 % | 11.5 Ngày | 52.27% | 0.50 | 11.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
35 | Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II (1.003580) | 25% | 0.75 Ngày làm việc | 25% | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành (1.012256) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.25 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Cho phép tổ chức hoạt động khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo theo đợt, khám bệnh, chữa bệnh lưu động thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều 79 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh hoặc cá nhân khám bệnh, chữa bệnh nhân đạo (1.012257) | 50% | 5 Ngày | 50% | 0.25 | 2.75 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
38 | Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (1.004529) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.50 | 8.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
39 | Cho phép hủy thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc thuộc thẩm quyền Sở Y tế (Áp dụng với cơ sở có sử dụng, kinh doanh thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất dùng làm thuốc trừ cơ sở sản xuất, xuất khẩu, nhập khẩu) (1.004532) | 50% | 8.5 Ngày | 50% | 1.00 | 6.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
40 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh (1.001758) | 41.67 % | 2.5 Ngày làm việc | 41.67% | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC 15 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn (1.004438) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 1.50 | 1.25 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên (3.000315) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 3.00 | 1.50 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo (1.001622) | 50% | 7 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.50 | 3.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
4 | Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa (1.000181) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.50 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học (1.005061) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 3.00 | 4.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp (2.000189) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.00 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp (1.000389) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.00 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000711) | 50% | 55 Ngày | 50% | 0.00 | 54.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
9 | Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000713) | 50% | 55 Ngày | 50% | 0.00 | 54.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục (1.000715) | 50% | 55 Ngày | 50% | 0.00 | 54.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia (1.000691) | 50% | 60 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 40.00 | 8.50 | 11.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
12 | Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia (1.000280) | 50% | 57.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 43.00 | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
13 | Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia (1.000288) | 50% | 57.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 43.00 | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
14 | Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (2.001914) | 50% | 2 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0,5 |
15 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. (2.002481) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 1.50 | 0,5 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 4
DANH MỤC 112 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (1.012785) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 7.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
2 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận (Cấp huyện) (1.012782) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.00 | 1.50 | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
3 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp (cấp huyện) (1.012781) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 7.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
4 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông(Cấp huyện) (1.012816) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
5 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản (1.012787) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 6.50 | 2.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
6 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất (1.012753) | 50% | 21.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 9.50 | 0.50 | 1.50 | 5.00 | 0.00 | 4.00 | 0.50 |
7 | Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước giao đất, cho thuê đất, công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 ( (Cấp huyện) (1.012814) | 50% | 21.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 7.00 | 4.00 | 0.50 | 9.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
8 | Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký (1.012769) | 27.94 % | 9.5 Ngày làm việc | 27.94% | 1.00 | 2.00 | 4.00 | 0.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
9 | Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật rừng, thực vật rừng nguy cấp, quý, hiếm Nhóm II và động vật, thực vật hoang dã nguy cấp thuộc Phụ lục II và III CITES (1.004815) | 20% | 5 Ngày làm việc | 20% | 0.00 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất (1.001662) | 50% | 7 Ngày | 50% | 0.00 | 4.00 | 1.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch (1.004132) | 50% | 23.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.50 | 3.50 | 3.00 | 5.00 | 3.00 | 3.25 | 0.00 |
12 | Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành (1.009478) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
13 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. (1.012815) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 4.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
14 | Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên (1.012768) | 42.05 % | 18.5 Ngày làm việc | 42.05% | 1.50 | 10.50 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.50 |
15 | Đăng ký biến động đối với trường hợp điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu (1.012794) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
16 | Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm; bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài (1.012772) | 47.73 % | 31.5 Ngày làm việc | 47.73% | 1.50 | 22.00 | 6.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.50 |
17 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa, chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng (1.012765) | 33.33 % | 10 Ngày làm việc | 33.33% | 1.00 | 6.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
18 | Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) (1.004367) | 50.24 % | 52.75 Ngày làm việc | 50.24% | 0.25 | 15.00 | 5.75 | 4.25 | 14.00 | 5.00 | 8.00 | 0.50 |
19 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp. (1.012790) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 7.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
20 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu có sai sót (Cấp huyện) (1.012796) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
21 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (1.012762) | 30% | 3 Ngày | 30% | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
22 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (1.012763) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 5.50 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
23 | Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân (1.012778) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 5.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 0.50 |
24 | Xóa đăng ký tàu cá (1.003681) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
25 | Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng (1.012766) | 33.33 % | 2 Ngày làm việc | 33.33% | 0.50 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
26 | Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân khi hết hạn sử dụng đất (Cấp huyện) (1.012808) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
27 | Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón (1.007933) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
28 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) (2.001770) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.00 | 19.50 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
29 | Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền (1.012505) | 50% | 13 Ngày | 50% | 0.00 | 7.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.00 |
30 | Tách thửa hoặc hợp thửa đất. (1.012784) | 45% | 13.5 Ngày làm việc | 45% | 0.50 | 7.50 | 2.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
31 | Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) (1.011518) | 50% | 11.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.00 |
32 | Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải (cấp tỉnh) (1.013040) | 50% | 40 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 20.00 | 20.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
33 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh (1.003232) | 58.33 % | 17.5 Ngày làm việc | 58.33% | 0.25 | 10.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.25 |
34 | Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư (1.007918) | 26.67 % | 4 Ngày | 26.67% | 0.25 | 3.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
35 | Thẩm định phương án sử dụng tầng đất mặt đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện (1.012849) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 6.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
36 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) | 68% | 34 Ngày làm việc | 68% | 0.75 | 19.00 | 3.00 | 1.75 | 0.00 | 7.00 | 2.50 | 0.00 |
37 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp lần đầu không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi(Cấp huyện) (1.012818) | 58.33 % | 28 Ngày làm việc | 58.33% | 0.25 | 17.00 | 3.50 | 2.50 | 4.50 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
38 | Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi (1.012791) | 57.63 % | 68 Ngày làm việc | 57.63% | 0.75 | 47.00 | 10.00 | 3.50 | 3.00 | 0.00 | 3.00 | 0.75 |
39 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (1.010736) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.50 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
40 | Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác (3.000152) | 43.37 % | 36 Ngày | 43.37% | 0.00 | 12.00 | 1.00 | 1.00 | 10.00 | 0.00 | 12.00 | 0.00 |
41 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức (1.012689) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 7.50 | 0.00 |
42 | Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với cá nhân (1.012694) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 2.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 7.00 | 0.50 |
43 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý (1.003867) | 58.33 % | 17.5 Ngày làm việc | 58.33% | 0.25 | 10.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.25 |
44 | Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý (1.000084) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.00 | 11.00 | 1.00 | 2.00 | 1.00 | 2.00 | 5.50 | 0.00 |
45 | Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) (2.001787) | 50% | 82.5 Ngày | 50% | 0.25 | 46.75 | 5.50 | 5.00 | 10.00 | 10.00 | 5.00 | 0.00 |
46 | Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh (1.003188) | 59.17 % | 17.75 Ngày làm việc | 59.17% | 0.25 | 11.50 | 1.00 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.25 |
47 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) (1.003605) | 50% | 30 Ngày | 50% | 0.25 | 25.00 | 2.50 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
48 | Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức (1.000055) | 50% | 14 Ngày | 50% | 0.25 | 3.00 | 0.00 | 1.00 | 5.00 | 0.00 | 4.50 | 0.25 |
49 | Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ (3.000160) | 50% | 9 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 7.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
50 | Nộp tiền để nhà nước bổ sung diện tích đất chuyên trồng lúa bị mất hoặc tăng hiệu quả sử dụng đất trồng lúa đối với công trình có diện tích đất chuyên trồng lúa trên địa bàn huyện (1.012850) | 50% | 6 Ngày | 50% | 0.00 | 5.00 | 0.50 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
51 | Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) (1.001740) | 50% | 28 Ngày | 50% | 0.00 | 23.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.00 |
52 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải (1.008603) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
53 | Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) (1.003397) | 60% | 15 Ngày làm việc | 60% | 0.00 | 4.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 1.50 | 8.00 | 0.00 |
54 | Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất (1.012757) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
55 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân (1.012771) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
56 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (1.012752) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
57 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là cá nhân (1.012773) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
58 | Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao (1.012755) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
59 | Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm (1.004211) | 50% | 19 Ngày | 50% | 0.00 | 13.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.00 |
60 | Gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất mà người xin gia hạn sử dụng đất là cá nhân, cộng đồng dân cư (1.012807) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
61 | Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) (2.001783) | 50% | 21 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.00 | 3.25 | 2.75 | 5.00 | 2.25 | 2.25 | 0.25 |
62 | Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) (1.004446) | 51.90 % | 95.5 Ngày | 51.90% | 0.25 | 36.00 | 14.00 | 7.00 | 17.50 | 17.50 | 3.00 | 0.25 |
63 | Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) (2.001064) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 1.00 | 0.75 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
64 | Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực (1.004692) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
65 | Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản (1.004359) | 50% | 4.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 2.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
66 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá (1.004697) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
67 | Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) (1.004918) | 53.13 % | 8.5 Ngày làm việc | 53.13% | 0.50 | 5.50 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
68 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (1.012783) | 50% | 15 Ngày làm việc | 50% | 1.00 | 7.50 | 5.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
69 | Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển (1.004344) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
70 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật (1.004346) | 50% | 8 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
71 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón (1.007932) | 50% | 9 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 6.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
72 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá (1.003634) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
73 | Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất.(Cấp huyện) (1.012819) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.50 | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
74 | Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (1.012786) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
75 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) (1.011477) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
76 | Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) (1.004493) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
77 | Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm (1.004232) | 50% | 12.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 6.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.00 |
78 | Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản (1.000778) | 50% | 20 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.00 | 1.50 | 1.00 | 5.00 | 6.00 | 0.00 | 0.25 |
79 | Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. (2.001791) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.25 |
80 | Cấp giấy phép khai thác, sử dụng nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm (1.004223) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.00 | 16.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.00 |
81 | Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024) (1.004179) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.00 | 17.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.00 |
82 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Khoan, đào khảo sát địa chất, thăm dò, khai thác khoáng sản, vật liệu xây dựng, khai thác nước dưới đất; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. (1.004427) | 50% | 12.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.50 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.25 |
83 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. (2.001796) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.25 |
84 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. (1.008126) | 50% | 12.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 10.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
85 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn (1.008128) | 50% | 12.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 10.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
86 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y (1.001686) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 3.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
87 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật (1.004363) | 50% | 8 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
88 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón (1.007931) | 50% | 6.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
89 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá (1.003650) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
90 | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá (1.003590) | 63.33 % | 19 Ngày | 63.33% | 0.50 | 16.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
91 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản (2.001827) | 50% | 6 Ngày | 50% | 0.25 | 5.00 | 0.25 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
92 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) (1.011475) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 9.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
93 | Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá (1.003563) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
94 | Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp (3.000198) | 33.33 % | 6 Ngày làm việc | 33.33% | 0.25 | 4.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
95 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) (1.003956) | 61.11 % | 38.5 Ngày làm việc | 61.11% | 0.50 | 35.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
96 | Công nhận làng nghề (1.003695) | 60% | 18 Ngày làm việc | 60% | 0.00 | 3.00 | 2.00 | 1.50 | 0.00 | 11.50 | 0.00 | 0.00 |
97 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm (1.011608) | 53.85 % | 7 Ngày | 53.85% | 0.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
98 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm (1.011607) | 53.85 % | 7 Ngày | 53.85% | 0.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
99 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình (1.011609) | 53.85 % | 7 Ngày | 53.85% | 0.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
100 | Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010724) | 50% | 5 Ngày | 50% | 0.25 | 3.00 | 0.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
101 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 3.00 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 0.25 |
102 | Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) | 50% | 15 Ngày làm việc | 50% | 0.75 | 5.00 | 3.00 | 0.75 | 0.00 | 5.00 | 0.50 | 0.00 |
103 | Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010727) | 36.84 % | 14 Ngày | 36.84% | 2.00 | 4.00 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 3.00 | 2.50 | 0.00 |
104 | Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) (1.010723) | 36.84 % | 14 Ngày | 36.84% | 0.00 | 11.00 | 1.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
105 | Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ (1.011671) | 33.33 % | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.00 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
106 | Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai. (1.012789) | 33.33 % | 2 Ngày làm việc | 33.33% | 0.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
107 | Chấp thuận tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án (1.012764) | 30% | 6 Ngày làm việc | 30% | 0.00 | 3.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
108 | Chấp thuận nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế (1.007916) | 50% | 39.5 Ngày | 50% | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.50 | 27.00 | 0.00 | 2.00 | 9.00 |
109 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa (1.008004) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
110 | Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (1.012760) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 5.50 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.00 |
111 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là cá nhân (1.012774) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
112 | Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đất đai mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân (1.012775) | 30% | 6 Ngày | 30% | 0.00 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 5
DANH MỤC 28 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ CÔNG THƯƠNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đăng ký tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam (2.000131) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
2 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam (2.000001) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
3 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương (2.000631) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
4 | Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (2.000002) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 1.50 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | Đăng ký hợp đồng theo mẫu, điều kiện giao dịch chung thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương (2.000191) | 50% | 15 Ngày | 50% | 0.25 | 13.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
6 | Thẩm định, phê duyệt quy trình vận hành hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (2.001322) | 50% | 15 Ngày | 50% | 0.25 | 8.25 | 1.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 5.00 | 0.25 |
7 | Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp (2.000609) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
8 | Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp (1.012427) | 40.79 % | 23.25 Ngày | 40.79 % | 0.25 | 16.75 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 5.50 | 0.25 |
9 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (2.001261) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
10 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu (2.000669) | 60% | 9 Ngày làm việc | 60% | 0.25 | 6.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
11 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (2.000176) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.00 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
12 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (2.001619) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 0.75 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
13 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu (2.000645) | 60% | 9 Ngày làm việc | 60% | 0.25 | 6.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
14 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (2.000150) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
15 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (2.000535) | 53.57 % | 15 Ngày làm việc | 53.57 % | 0.25 | 13.00 | 1.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
16 | Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu (2.000673) | 66.67 % | 20 Ngày làm việc | 66.67 % | 0.25 | 17.00 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
17 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (2.000633) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
18 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá (2.000181) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
19 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu (2.000620) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
20 | Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá (2.000190) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.00 | 1.50 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
21 | Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (2.001624) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 4.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
22 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai (2.000073) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.25 | 1.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
23 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp (1.002758) | 20% | 3 Ngày làm việc | 20% | 0.25 | 1.25 | 0.50 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
24 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai (2.001283) | 50% | 6.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
25 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương/ Sở An toàn thực phẩm/Ban Quản lý an toàn thực phẩm thực hiện (2.000591) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 8.25 | 1.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
26 | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh (2.000331) | 30% | 7.5 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 4.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 1.50 | 0.25 |
27 | Cấp Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương (2.000229) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.75 | 0.50 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
28 | Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu (2.000648) | 50% | 8.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 6.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
PHỤ LỤC 6
DANH MỤC 54 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ TƯ PHÁP
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước (2.001263) | 50% | 15 Ngày | 50% | 0.25 | 10.25 | 3.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
2 | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng (1.001071) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
3 | Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng (1.001721) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
4 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước (2.001255) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
5 | Đăng ký lại khai tử (1.005461) | 50% | 6.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 5.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
6 | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại (1.008927) | 32.50% | 3.25 Ngày | 32.50% | 0.25 | 1.50 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
7 | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên (1.001756) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
8 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng (2.000789) | 30% | 3 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
9 | Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư (1.002010) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
10 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư (1.002099) | 40% | 2 Ngày làm việc | 40% | 0.25 | 0.50 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
11 | Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng (2.002387) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
12 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con (1.001022) | 50% | 5.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 2.50 | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
13 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn (1.004746) | 50% | 14.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 11.50 | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
14 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài (2.000522) | 50% | 15 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 12.25 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
15 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh (1.004884) | 50% | 14.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 12.75 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
16 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động (1.000593) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
17 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài (2.000806) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 4.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
18 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động (1.000419) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
19 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài (1.001695) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
20 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con (1.000689) | 50% | 5.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 2.50 | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
21 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.000893) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
22 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân (1.004772) | 50% | 14.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 12.00 | 0.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
23 | Thủ tục đăng ký giám hộ (1.004837) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
24 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) (2.000930) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
25 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc (2.000748) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
26 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch (1.004859) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
27 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (2.002080) | 40% | 2 Ngày làm việc | 40% | 0.25 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
28 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (2.000554) | 50% | 6 Ngày | 50% | 0.25 | 3.00 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
29 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (2.002189) | 50% | 6 Ngày | 50% | 0.25 | 3.00 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
30 | Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên (2.001815) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 1,5 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
31 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (1.004873) | 50% | 12.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 11.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
32 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) (2.000950) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
33 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật (2.001457) | 50% | 2 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
34 | Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) (1.002211) | 50% | 2 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
35 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản (2.001016) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001406) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản (2.001050) | 50% | 1 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 0.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
38 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001009) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
39 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở (2.001035) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
40 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản (2.001044) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
41 | Thủ tục chứng thực di chúc (2.001019) | 30% | 0.6 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại (1.008931) | 35.71% | 2.5 Ngày làm việc | 35.71% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
43 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng (2.000778) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
44 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư (1.002032) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.50 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
45 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh (1.000588) | 35.71% | 2.5 Ngày làm việc | 35.71% | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
46 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản (2.001333) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
47 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi (2.000986) | 45% | 6.75 Ngày làm việc | 45% | 0.25 | 0.25 | 1.00 | 0.25 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
48 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi (2.001023) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 4.50 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
49 | Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật (1.000426) | 30% | 1.5 Ngày làm việc | 30% | 0.25 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
50 | Cấp lại Thẻ Thừa phát lại (1.008928) | 35.71% | 2.5 Ngày làm việc | 35.71% | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
51 | Cấp lại Thẻ công chứng viên (1.001799) | 40% | 2 Ngày làm việc | 40% | 0.25 | 0.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
52 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư (1.000828) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
53 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư (1.000688) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
54 | Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng (1.012019) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 3.00 | 0.75 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
PHỤ LỤC 7
DANH MỤC 31 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ XÂY DỰNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (1.004002) | 33.33% | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.13 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.13 |
2 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (2.001659) | 33.33% | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.25 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
3 | Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên (3.000252) | 33.33% | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.13 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.13 |
4 | Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc (1.008991) | 50% | 5 Ngày | 50% | 0.50 | 3.00 | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
5 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc (1.008891) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.50 | 5.50 | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
6 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (1.003011) | 40% | 10 Ngày làm việc | 40% | 0.50 | 6.25 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
7 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.003141) | 25% | 5 Ngày làm việc | 25% | 0.50 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
8 | Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh (công trình cấp đặc biệt, cấp I) (1.013234) | 50% | 20 Ngày | 50% | 0.25 | 18.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
9 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (1.002701) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 3.00 | 0.25 | 1.00 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
10 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh (Nhóm B, C) (1.013239) | 50% | 17.5 Ngày | 50% | 0.25 | 16.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
11 | Thông báo quyền sử dụng đất đã có hạ tầng kỹ thuật trong dự án bất động sản đủ điều kiện chuyển nhượng cho cá nhân tự xây dựng nhà ở (1.012903) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | Thông báo nhà ở hình thành trong tương lai đủ điều kiện được bán, cho thuê mua (1.012905) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
13 | Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương (1.009794) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.25 | 8.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
14 | Giải quyết bán phần diện tích nhà đất sử dụng chung của nhà ở cũ thuộc tài sản công (1.012894) | 50% | 25 Ngày | 50% | 0.00 | 6.00 | 1.00 | 1.00 | 9.00 | 0.00 | 7.50 | 0.50 |
15 | Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn (1.003135) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
16 | Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 (1.013226) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.25 | 8.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
17 | Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp: Cấp lần đầu hoặc Giấy chứng nhận hết hạn mà tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng có nhu cầu tiếp tục hoạt động) (1.011705) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.25 | 8.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
18 | Cấp mới chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng (1.013220) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.25 | 9.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
19 | Cấp mới chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng (1.013237) | 50% | 27.5 Ngày | 50% | 0.25 | 27.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
20 | Cấp lại Giấy phép xe tập lái (1.001751) | 33.33% | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.10 | 0.50 | 0.15 | 0.15 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.10 |
21 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (1.003930) | 33.33% | 1 Ngày làm việc | 33.33% | 0.13 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.13 |
22 | Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ: (1.013229) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.25 | 8.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
23 | Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ (1.013225) | 50% | 5 Ngày | 50% | 0.25 | 3.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
24 | Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh (1.002693) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
25 | Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (1.001765) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.75 | 0.25 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
26 | Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng (1.006871) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
27 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp tỉnh (1.008432) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.50 | 5.50 | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
28 | Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện (1.008455) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.50 | 5.50 | 0.25 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
29 | Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định việc đầu tư (1.012911) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.25 | 9.50 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 10.00 | 0.25 |
30 | Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. (1.009788) | 50% | 7 Ngày | 50% | 0.25 | 2.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.25 |
31 | Bán nhà ở cũ thuộc tài sản công (1.012893) | 50% | 22.5 Ngày | 50% | 0.00 | 0.50 | 0.75 | 0.75 | 16.00 | 0.00 | 4.00 | 0.50 |
PHỤ LỤC 8
DANH MỤC 34 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ VĂN HOÁ, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm (Đơn vị tính: ngày/ngày làm việc) | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp địa phương) (2.001740) | 50% | 1.5 Ngày làm việc | 50% | 0.15 | 0.50 | 0.30 | 0.40 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.15 |
2 | Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) (1.009386) | 50% | 2.5 Ngày | 50% | 0.15 | 0.80 | 0.90 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.15 |
3 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể (1.000971) | 22.22% | 20 Ngày làm việc | 22.22% | 4.50 | 8.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.50 |
4 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể (1.001032) | 22.22% | 20 Ngày | 22.22% | 4.50 | 8.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 4.50 | 0.50 |
5 | Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) (1.009397) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
6 | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn (1.004650) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
7 | Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo (1.004645) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
8 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã (1.003622) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.50 | 0.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
9 | Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành (2.001611) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
10 | Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa (1.001432) | 50% | 4 Ngày | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
11 | Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (2.001622) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
12 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế (1.004628) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
13 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa (1.004623) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
14 | Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch (1.004614) | 50% | 3.5 Ngày | 50% | 0.25 | 1.50 | 0.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
15 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích (2.001641) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
16 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.002003) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
17 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) (1.000903) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
18 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường (1.000922) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
19 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (do cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa cấp huyện cấp) (1.000831) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.00 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
20 | Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/Sở Văn hóa và Thể thao) (1.001704) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
21 | Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa (2.001628) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 2.00 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
22 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao (1.002396) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.00 | 0.75 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
23 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích (1.003901) | 50% | 4 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 1.00 | 2.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
24 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế (1.004605) | 50% | 2.5 Ngày | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.75 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
25 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích (1.001822) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.25 | 0.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
26 | Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch (1.004594) | 50% | 8.5 Ngày | 50% | 0.25 | 6.25 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
27 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch (1.004572) | 50% | 2.5 Ngày | 50% | 0.25 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
28 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) (1.005452) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.40 |
29 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (2.001786) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.30 | 1.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.20 |
30 | Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh (địa phương) (1.003868) | 50% | 6 Ngày | 50% | 0.30 | 4.65 | 0.25 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.30 |
31 | Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) (1.009374) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.30 | 5.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.20 |
32 | Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương) (1.003483) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.30 | 2.90 | 0.25 | 1.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.30 |
33 | Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp(địa phương) (2.001098) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.30 | 1.75 | 1.25 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.20 |
34 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng (2.001885) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.50 | 2.50 | 2.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
PHỤ LỤC 9
DANH MỤC 09 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (1.009646) | 43% | 10.75 Ngày làm việc | 43% | 0.00 | 0.50 | 0.25 | 0.50 | 7.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
2 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (Trường hợp 1) (1.009647) | 46.15% | 6 Ngày làm việc | 46.15% | 0.50 | 1.25 | 0.50 | 0.25 | 3.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (1.009729) | 31.67% | 4.75 Ngày làm việc | 31.67% | 0.25 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 4.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | Thủ tục gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (1.009659) | 36.11% | 6.5 Ngày làm việc | 36.11% | 0.25 | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 3.50 | 0.00 | 1.50 | 0.25 |
5 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (1.009664) | 51.67% | 7.75 Ngày | 51.67% | 0.25 | 6.50 | 0.25 | 0.75 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | Thủ tục chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh (1.009642) | 52% | 13 Ngày làm việc | 52% | 0.25 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 8.00 | 0.00 | 3.00 | 0.25 |
7 | Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh (trường hợp 1) (1.009645) | 37.13% | 25.25 ngày làm việc | 37.13% | 0.00 | 1.50 | 0.50 | 1.00 | 14.00 | 0.00 | 7.75 | 0.50 |
8 | Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) (2.002029) | 91.67% | 2.75 Ngày làm việc | 91.67% | 0.50 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
9 | Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị (2.002418) | 64.29% | 9 Ngày làm việc | 64.29% | 0.25 | 8.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
PHỤ LỤC 10
DANH MỤC 15 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ TỈNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp chia, tách, sáp nhập dự án đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý (1.009764) | 50% | 16 Ngày | 50% | 0.25 | 2.75 | 0.50 | 0.50 | 7.50 | 0.00 | 4.00 | 0.50 |
2 | Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (BQL) (1.009757) | 50% | 12.5 Ngày | 50% | 0.25 | 2.00 | 0.50 | 0.50 | 6.00 | 0.00 | 2.50 | 0.25 |
3 | Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) (1.009775) | 50% | 7.5 Ngày | 50% | 0.25 | 5.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
4 | Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện (1.002662) | 50% | 5 Ngày | 50% | 0.00 | 4.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư (1.009772) | 50% | 1.5 Ngày | 50% | 0.25 | 0.25 | 0.50 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
6 | Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (1.003011) | 40% | 10 Ngày làm việc | 40% | 0.00 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
7 | Thẩm định Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/ Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở điều chỉnh (công trình cấp đặc biệt, cấp I) (1.013234) | 50% | 36 Ngày | 50% | 0.00 | 36.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
8 | Thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp tỉnh (1.002701) | 50% | 10 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 6.00 | 0.00 | 0.00 | 4.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
9 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) | 20% | 4 Ngày | 20% | 0.00 | 3.75 | 0.00 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
10 | Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh (Nhóm B, C) (1.013239) | 16.67% | 5 Ngày | 16.67% | 0.00 | 5.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
11 | Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình của cơ quan chuyên môn về xây dựng tại địa phương (1.009794) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 10.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
12 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) | 16.67% | 2.5 Ngày | 16.67% | 0.00 | 2.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
13 | Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) | 35.38% | 23 Ngày | 35.38% | 0.00 | 22.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
14 | Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010727) | 22.86% | 8 Ngày | 22.86% | 0.00 | 7.50 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
15 | Cho ý kiến về kết quả đánh giá an toàn công trình đối với công trình xây dựng nằm trên địa bàn tỉnh. (1.009788) | 50% | 7 Ngày | 50% | 0.00 | 7.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 11
DANH MỤC 48 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ NỘI VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết (2.002028) | 20% | 1 Ngày làm việc | 20% | 0.00 | 0.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
2 | Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động (1.000459) | 20% | 1 Ngày làm việc | 20% | 0.00 | 0.50 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất (cấp tỉnh) (1.012401) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
4 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại (cấp tỉnh) (1.012403) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
5 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề (cấp tỉnh) (1.012398) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
6 | Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh (Cấp tỉnh) (1.012392) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
7 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) (1.012376) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
8 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp xã) (1.012374) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
9 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) (1.012373) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
10 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) (1.012378) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
11 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) (1.012389) | 50% | 3.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 2.50 | 0.50 |
12 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) (1.012387) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
13 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) (1.012390) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
14 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) (1.012381) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
15 | Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) (1.012383) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
16 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc (cấp tỉnh) (1.012396) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
17 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) (1.012379) | 25% | 2.5 Ngày làm việc | 25% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
18 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp huyện) (1.012386) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
19 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở (Cấp huyện) (1.012385) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
20 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) (1.012395) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
21 | Thủ tục tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh (cấp tỉnh) (1.012393) | 50% | 7.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 0.50 | 1.50 | 0.00 | 3.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
22 | Thủ tục thông báo kết quả đại hội và phê duyệt đổi tên hội, phê duyệt điều lệ hội (Cấp huyện) (1.012941) | 50% | 30 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 24.00 | 4.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
23 | Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội thành lập, đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội (Cấp huyện) (1.012949) | 50% | 22.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 16.50 | 4.00 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
24 | Sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công (1.010826) | 50% | 12 Ngày | 50% | 0.00 | 9.00 | 1.50 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
25 | Khám giám định lại tỷ lệ tổn thương cơ thể đối với trường hợp còn sót vết thương, còn sót mảnh kim khí hoặc có tỷ lệ tổn thương cơ thể tạm thời hoặc khám giám định bổ sung vết thương và điều chỉnh chế độ đối với trường hợp không tại ngũ, công tác trong quân đội, công an (1.010807) | 38.10% | 32 Ngày | 38.10% | 0.50 | 10.50 | 0.50 | 0.50 | 20.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
26 | Khai báo với Sở Lao động - Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động (2.000134) | 12.50% | 0.5 Ngày | 12.50% | 0.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
27 | Hưởng trợ cấp khi người có công đang hưởng trợ cấp ưu đãi từ trần (1.010824) | 45.45% | 10 Ngày | 45.45% | 0.50 | 7.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
28 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (1.001257) | 50% | 11 Ngày làm việc | 50% | 1.00 | 8.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
29 | Giải quyết hưởng thêm một chế độ trợ cấp đối với thương binh đồng thời là bệnh binh (1.010808) | 50% | 8.5 Ngày | 50% | 0.50 | 7.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
30 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” (1.010804) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
31 | Giải quyết chế độ đối với thương binh đang hưởng chế độ mất sức lao động (1.010809) | 50% | 12 Ngày | 50% | 0.50 | 10.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
32 | Giải quyết chế độ trợ cấp ưu đãi đối với thân nhân liệt sĩ (1.010801) | 35.71% | 25 Ngày làm việc | 35.71% | 0.50 | 1.50 | 1.00 | 1.00 | 20.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
33 | Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. (1.010803) | 50% | 12 Ngày làm việc | 50% | 1.00 | 8.00 | 0.50 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
34 | Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế (1.010819) | 8.33% | 1 Ngày làm việc | 8.33% | 0.15 | 0.40 | 0.15 | 0.15 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.15 |
35 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp (2.002308) | 50% | 5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 3.00 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
36 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh (2.002307) | 50% | 12.5 Ngày | 50% | 1.00 | 8.00 | 1.50 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
37 | Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (1.010821) | 50% | 12 Ngày | 50% | 1.50 | 7.50 | 1.00 | 1.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
38 | Gia hạn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (cấp Tỉnh). (1.009811) | 20% | 1 Ngày làm việc | 20% | 0.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
39 | Di chuyển hồ sơ khi người hưởng trợ cấp ưu đãi thay đổi nơi thường trú (1.010827) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.50 | 1.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
40 | Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng (1.010828) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 4.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
41 | Cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (2.000192) | 16.67% | 0.5 Ngày làm việc | 16.67% | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
42 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công (1.010833) | 50% | 2.5 Ngày làm việc | 50% | 0.00 | 2.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
43 | Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam (2.000205) | 20% | 1 Ngày làm việc | 20% | 0.00 | 0.50 | 0.25 | 0.25 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
44 | Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ (1.010814) | 50% | 8.5 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 4.50 | 0.50 | 2.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 1.00 |
45 | Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học (1.010816) | 34.27% | 30.5 Ngày | 34.27% | 0.50 | 7.50 | 1.00 | 1.00 | 20.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
46 | Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày (1.010818) | 50% | 12 Ngày làm việc | 50% | 1.00 | 8.50 | 1.00 | 1.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
47 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ. (1.010825) | 50% | 6 Ngày làm việc | 50% | 0.50 | 4.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.50 |
48 | Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài (1.000105) | 33.33% | 3 Ngày làm việc | 33.33% | 0.00 | 1.00 | 1.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
PHỤ LỤC 12
DANH MỤC 06 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ NGOẠI VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Thủ tục cho phép tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ (2.002312) | 57.35% | 9.75 Ngày làm việc | 57.35% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 4.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
2 | Thủ tục cho chủ trương đăng cai tổ chức hội nghị, hội thảo quốc tế không thuộc thẩm quyền cho phép của Thủ tướng Chính phủ (2.002314) | 57.35% | 9.75 Ngày làm việc | 57.35% | 0.25 | 1.50 | 1.00 | 0.50 | 4.00 | 0.00 | 2.00 | 0.50 |
3 | Cấp văn bản cho phép sử dụng thẻ ABTC tại địa phương (3.000242) | 50.50% | 51 Ngày | 50.50% | 0.75 | 9.00 | 0.50 | 1.75 | 30.00 | 0.00 | 8.50 | 0.50 |
PHỤ LỤC 13
DANH MỤC 06 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THỰC HIỆN CẮT GIẢM THỜI GIAN GIẢI QUYẾT THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ CỦA SỞ DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1422/QĐ-UBND ngày 24/4/2025 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT | Tên TTHC (mã TTHC) | Tỷ lệ thời gian cắt giảm | Thời gian cắt giảm | Tỷ lệ chi phí tuân thủ cắt giảm | Chi tiết phương án thời gian cắt giảm | |||||||
BPMC tiếp nhận | Chuyên viên xử lý | Lãnh đạo phòng xử lý | Lãnh đạo cơ quan xử lý | Lấy ý kiến (bao gồm cơ quan thuế), niêm yết công khai, lập hội đồng thẩm định... | Kiểm tra thực địa | Văn phòng UBND tỉnh xử lý | Văn thư xử lý | |||||
1 | Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số (1.012223) | 60% | 15 Ngày làm việc | 60% | 0.25 | 0.75 | 0.25 | 0.50 | 13.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
2 | thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện (cấp huyện) (1.012599) | 30% | 7.5 Ngày | 30% | 0.00 | 6.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
3 | thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung (cấp xã) (1.012585) | 30% | 4.5 Ngày | 30% | 0.00 | 4.00 | 0.00 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
4 | thủ tục đăng ký người được bổ nhiệm, bầu cử, suy cử làm chức việc đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 điều 34 của luật tín ngưỡng, tôn giáo (cấp tỉnh) (1.012629) | 50% | 10 Ngày | 50% | 0.00 | 9.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
5 | thủ tục đăng ký mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo cho người chuyên hoạt động tôn giáo (cấp tỉnh) (1.012616) | 30% | 9 Ngày | 30% | 0.00 | 8.00 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
6 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số (1.012222) | 60% | 15 Ngày làm việc | 60% | 0.25 | 0.75 | 0.25 | 0.50 | 13.00 | 0.00 | 0.00 | 0.25 |
- 1Quyết định 1564/QĐ-UBND năm 2024 công bố cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính nội bộ trong hệ thống hành chính nhà nước; phê duyệt quy trình nội bộ, liên thông giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, Sở Nội vụ tỉnh Cà Mau
- 2Quyết định 1632/QĐ-UBND năm 2024 công bố cắt giảm thời gian giải quyết và phê duyệt quy trình giải quyết thủ tục hành chính nội bộ thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau
Quyết định 1422/QĐ-UBND năm 2025 thông qua Phương án cắt giảm thời gian giải quyết, chi phí tuân thủ thủ tục hành chính thuộc phạm vi, trách nhiệm thực hiện của các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bình Định
- Số hiệu: 1422/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/04/2025
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định
- Người ký: Phạm Anh Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 24/04/2025
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra