- 1Quyết định 7868/QĐ-BYT năm 2018 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế
- 2Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Nghị quyết 80/2023/QH15 về tiếp tục thực hiện chính sách trong phòng, chống dịch Covid-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024 do Quốc hội ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 136/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 01 tháng 03 năm 2023 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội về việc tiếp tục thực hiện một số chính sách trong phòng, chống dịch COVID-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15/11/2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 7868/QĐ-BYT ngày 28/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Công văn số 429/BYT-QLD ngày 01/02/2023 của Bộ Y tế về việc triển khai thực hiện Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc, Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng từ ngày hết hiệu lực đến hết ngày 31/12/2024 theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 2), cụ thể như sau:
1. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc sản xuất tại nước ngoài được công bố tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
Điều 2. Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế tại địa chỉ: https://moh.gov.vn/home, Trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: https://dav.gov.vn và được tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt công bố tiếp theo.
Thông tin chi tiết của từng thuốc, nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
Điều 3. Trường hợp thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã thực hiện thay đổi, bổ sung trong quá trình lưu hành hoặc có đính chính, sửa đổi thông tin liên quan đến giấy đăng ký lưu hành đã được cấp, doanh nghiệp xuất trình văn bản phê duyệt hoặc xác nhận của Cục Quản lý Dược với các cơ quan, đơn vị liên quan để thực hiện các thủ tục theo quy định pháp luật.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Giám đốc cơ sở sản xuất và cơ sở đăng ký có thuốc, nguyên liệu làm thuốc được công bố tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC TRONG NƯỚC CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được công bố tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VD-28849-18 | A.T Calcium cort | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
2 | VD-28944-18 | Abarek | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
3 | VD-28809-18 | Acemol plus | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
4 | VD-29515-18 | Acenews | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
5 | VD-28816-18 | Acetab extra | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
6 | VD-29201-18 | Acetylcystein - Mebiphar | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
7 | VD-28899-18 | Acritel-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
8 | VD-29085-18 | Acyclovir 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
9 | VD-29496-18 | Acyclovir Stada 800 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
10 | VD-29531-18 | Adalcrem Plus | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
11 | VD-29479-18 | Afenemi | Công ty TNHH dược phẩm VNP | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
12 | VD-29344-18 | Afovix tab | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
13 | VD-28817-18 | Agicedol | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
14 | VD-28819-18 | Agihistine 8 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
15 | VD-28820-18 | Agilosart 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
16 | VD-28821-18 | Agimetpred 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
17 | VD-28822-18 | Agimfast 180 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
18 | VD-28823-18 | Agirovastin 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
19 | VD-28824-18 | Agitafil 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
20 | VD-28758-18 | Ahevip 90 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
21 | VD-29425-18 | Airflat 180 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
22 | VD-28978-18 | Alpha-Medi | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
23 | VD-29221-18 | Alverin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
24 | VD-29138-18 | Ambroxol 30 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
25 | VD-29055-18 | Amedolfen 100 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
26 | VD-29056-18 | Ametifen codeine forte | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
27 | VD-29222-18 | Aminazin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
28 | VD-28783-18 | Aminazin 25mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
29 | VD-28784-18 | Amitriptylin 50mg | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
30 | VD-29098-18 | Amitriptyline Hydrochloride 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
31 | VD-29099-18 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
32 | VD-29308-18 | Amoxfap | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
33 | VD-29139-18 | Amoxicilin 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
34 | VD-29141-18 | Amoxicilin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
35 | VD-29391-18 | Amoxicillin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
36 | VD-29178-18 | Amoxycilin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
37 | VD-29449-18 | Anaflam 50 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
38 | VD-28900-18 | Andirel-20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
39 | VD-29223-18 | Anigrine | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
40 | VD-29550-18 | Antinic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
41 | VD-28979-18 | Antizyme | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
42 | VD-28886-18 | Ascorbic 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
43 | VD-29086-18 | Aspirin pH8 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
44 | VD-29558-18 | a-Tase | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
45 | VD-29497-18 | Atenolol Stada 100 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
46 | VD-28850-18 | Atilair chew | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
47 | VD-28851-18 | Atilair sac | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
48 | VD-28852-18 | Atimecox 15 inj | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
49 | VD-28853-18 | Atisartan 300 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
50 | VD-28854-18 | Atisartan 75 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
51 | VD-29518-18 | Atocib 120 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
52 | VD-29519-18 | Atocib 60 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
53 | VD-29520-18 | Atocib 90 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
54 | VD-28931-18 | Atorvastatin 10 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
55 | VD-29200-18 | Atorvastatin 10 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
56 | VD-28793-18 | Atorvastatin 20 mg | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
57 | VD-29246-18 | Atorvastatin 20 mg | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
58 | VD-29319-18 | Augbactam 1g/200mg | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
59 | VD-28950-18 | Augmotex | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
60 | VD-29320-18 | Aupisin 1,5g | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
61 | VD-29426-18 | Ausagel 250 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm |
62 | VD-28759-18 | Ausvair 150 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
63 | VD-28935-18 | Avisla | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
64 | VD-28825-18 | Azenmarol 1 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
65 | VD-28826-18 | Azenmarol 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
66 | VD-28855-18 | Azilyo | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
67 | VD-28751-18 | Babenic | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
68 | VD-29072-18 | Bakidol 160 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
69 | VD-29073-18 | Batilead | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
70 | VD-29074-18 | Batiluck | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
71 | VD-29283-18 | Bebetadine | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
72 | VD-28777-18 | Becadom | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
73 | VD-28778-18 | Becaspira 3.0 M.I.U | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
74 | VD-29275-18 | Befucid | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
75 | VD-28860-18 | Benoramintab | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
76 | VD-29207-18 | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
77 | VD-25843-16 | Bequantene | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
78 | VD-28945-18 | Berberin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
79 | VD-29559-18 | Betahistine-US 16mg | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
80 | VD-28871-18 | BFS-Amiron | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
81 | VD-28872-18 | BFS-Mecobal | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
82 | VD-28873-18 | BFS-Nicardipin | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
83 | VD-29156-18 | Bicelor | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
84 | VD-29157-18 | Bicelor | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
85 | VD-28785-18 | Bi-Daphazyl | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
86 | VD-29299-18 | Bidizem ® MR 200 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
87 | VD-29300-18 | Bifehema | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
88 | VD-29301-18 | Bifradin | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
89 | VD-29302-18 | Bifumax 250 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
90 | VD-25844-16 | Biotin | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
91 | VD-29345-18 | Biotinstad 5mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
92 | VD-29303-18 | Biragan Extra | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
93 | VD-29304-18 | Biragan kids 250 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
94 | VD-29158-18 | Bivantox 300 tab. | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
95 | VD-28760-18 | Bivinadol | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
96 | VD-29360-18 | Bizuca | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
97 | VD-29506-18 | Blosatin 10 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
98 | VD-29507-18 | Blosatin 20 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
99 | VD-28803-18 | Bofit F | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
100 | VD-28861-18 | Bosgyno plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
101 | VD-29159-18 | Bravine Inmed | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
102 | VD-29057-18 | Broncystine | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
103 | VD-29284-18 | Brosuvon 8mg | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
104 | VD-29167-18 | Butapenem 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
105 | VD-29168-18 | Butapenem 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
106 | VD-29560-18 | Cadicefpo 100 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
107 | VD-29561-18 | Cadiflex 1500 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
108 | VD-29224-18 | Calci Folinat 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
109 | VD-29003-18 | Calci Folinat 15 mg/ 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
110 | VD-29225-18 | Calci folinat 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
111 | VD-29312-18 | Calci glubionat Kabi | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
112 | VD-29469-18 | Calcium - NIC plus | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
113 | VD-28746-18 | Calsfull | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
114 | VD-28812-18 | Candesartan 4 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
115 | VD-28813-18 | Candesartan 8 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
116 | VD-28804-18 | Cao khô Actisô | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR |
117 | VD-28761-18 | Cao khô Cà gai leo (1:20) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
118 | VD-28762-18 | Cao khô Hà Thủ Ô đỏ (1:10) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
119 | VD-28763-18 | Cao khô Trinh Nữ Hoàng Cung (1:10) | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
120 | VD-29318-18 | Cao xương hỗn hợp | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
121 | VD-29346-18 | Cardedes 8 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
122 | VD-29481-18 | Carsantin 6,25 mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
123 | VD-29498-18 | Carvestad 6.25 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
124 | VD-29554-18 | Cbispasmo | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nguyễn Vy | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
125 | VD-29143-18 | Cefaclor 125mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
126 | VD-29262-18 | Cefaclor 125mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
127 | VD-29402-18 | Cefaclor 250mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
128 | VD-29263-18 | Cefadroxil 250 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
129 | VD-29392-18 | Cefalexin 500 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
130 | VD-29170-18 | Cefalotin 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
131 | VD-29321-18 | Cefalotin 1g | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
132 | VD-29322-18 | Cefalotin 2g | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
133 | VD-29264-18 | Cefdinir 100mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
134 | VD-28775-18 | Cefdinir 125mg | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
135 | VD-29179-18 | Cefixim 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
136 | VD-28887-18 | Cefixim 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
137 | VD-29004-18 | Cefotiam 0,5 g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
138 | VD-29413-18 | Cefpobiotic 200 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
139 | VD-29005-18 | Cefradin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
140 | VD-29208-18 | Cefradin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
141 | VD-29562-18 | Ceftenmax 200 cap | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
142 | VD-29563-18 | Ceftenmax 400 cap | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
143 | VD-29450-18 | Ceftizoxim 500 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
144 | VD-29006-18 | Cefuroxime 125mg/5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
145 | VD-29007-18 | Cefuroxime 1g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
146 | VD-29100-18 | Celecoxib SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
147 | VD-20193-13 | Celexib 100 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
148 | VD-29180-18 | Celextavin | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
149 | VD-29347-18 | Cemitaz 1g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
150 | VD-29269-18 | Cenfena | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. |
151 | VD-29270-18 | Cenrobaby | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. |
152 | VD-29160-18 | Cephalexin 250 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
153 | VD-29181-18 | Cephalexin 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
154 | VD-29265-18 | Cephalexin 250mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
155 | VD-29266-18 | Cephalexin 500 mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
156 | VD-29459-18 | Cephalexin 500-HV | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty TNHH US Pharma USA |
157 | VD-29093-18 | Cephalexin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
158 | VD-28901-18 | Cerahead | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
159 | VD-29288-18 | Cetazin | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
160 | VD-29271-18 | Cetecoataxan | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. |
161 | VD-29272-18 | Cetecociprocent 500 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. |
162 | VD-29182-18 | Cetirizin 10mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
163 | VD-28961-18 | Cetirizin IMP 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
164 | VD-29276-18 | Cilexid | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
165 | VD-29532-18 | Cimeverin | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
166 | VD-28776-18 | Cinepark - D | Công ty cổ phần Dược ATM | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
167 | VD-28888-18 | Ciprofloxacin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
168 | VD-29190-18 | Ciprofloxacin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương |
169 | VD-28970-18 | Clanzen | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
170 | VD-29087-18 | Clarithromycin 500 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
171 | VD-25845-16 | Clinecid 300 mg | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
172 | VD-28889-18 | Cloramphenicol 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
173 | VD-29277-18 | Cloromis-F | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
174 | VD-29267-18 | Clorpheniramin maleat 4mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
175 | VD-29209-18 | Clotrimazol VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
176 | VD-29192-18 | Codcerin-D | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
177 | VD-29015-18 | Codeforte | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
178 | VD-29393-18 | Co-Dovel 300 mg/12,5 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
179 | VD-29564-18 | Colchicin-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
180 | VD-29376-18 | Colirex 3 MIU | Công ty cổ phần Sundial Pharma | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
181 | VD-29094-18 | Colludoll | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
182 | VD-29095-18 | Colocol 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
183 | VD-29305-18 | Comenazol | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
184 | VD-29428-18 | Corityne | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
185 | VD-19861-13 | Cormiron 200 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
186 | VD-29516-18 | Co-trimoxazol | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
187 | VD-29161-18 | Cotrimoxazol 960 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
188 | VD-29453-18 | Covrix 4 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
189 | VD-29454-18 | Covrix 8 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
190 | VD-28862-18 | Crestinboston 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
191 | VD-28786-18 | Danapha-Telfadin 180 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
192 | VD-28787-18 | Daphazyl | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
193 | VD-28788-18 | Darinol 300 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
194 | VD-28752-18 | Dasagold cảm cúm | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
195 | VD-28753-18 | Dasamex Extra | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
196 | VD-29368-18 | Dầu gừng Thái Dương | Công ty cổ phần Sao Thái Dương | Chi nhánh Công ty cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam |
197 | VD-28902-18 | Davyca | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
198 | VD-28754-18 | Decemex | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
199 | VD-29171-18 | Dentimex 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
200 | VD-25846-16 | Depedic | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
201 | VD-28838-18 | Dermaderm | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
202 | VD-28980-18 | Deroscid | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
203 | VD-28903-18 | Deruff-4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
204 | VD-29414-18 | Desilogen | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
205 | VD-28779-18 | Dexamethason | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
206 | VD-29146-18 | Dexamethason 0,5mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
207 | VD-29313-18 | Dexamethason Kabi | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
208 | VD-29521-18 | Dialamic | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
209 | VD-29404-18 | Di-angesic codein 30 | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
210 | VD-29371-18 | Di-antipain | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
211 | VD-29433-18 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
212 | VD-29434-18 | Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
213 | VD-29210-18 | Dicifepim 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
214 | VD-29211-18 | Dicifepim 2g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
215 | VD-28946-18 | Diclofenac | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
216 | VD-29382-18 | Diclofenac | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
217 | VD-28805-18 | Diclofenac 75mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
218 | VD-29162-18 | Diclofenac 75mg/3ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
219 | VD-28971-18 | Dimenhydrinat | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
220 | VD-29101-18 | Disvir 200 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
221 | VD-29102-18 | Disvir 400 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
222 | VD-29103-18 | Disvir 800 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
223 | VD-29177-18 | Dobamedron | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 |
224 | VD-29104-18 | Dobdia | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
225 | VD-29348-18 | Dobutamin | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
226 | VD-29285-18 | Docolin | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
227 | VD-29394-18 | Domenol 16mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
228 | VD-29395-18 | Domenol 4 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
229 | VD-28972-18 | Domperidon | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
230 | VD-29105-18 | Donepezil ODT 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
231 | VD-29396-18 | Donox 20 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
232 | VD-28964-18 | Do-Parafen | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
233 | VD-29397-18 | Dorobay 50 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
234 | VD-29398-18 | Dorogyne F | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
235 | VD-29399-18 | Dorotec 10 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
236 | VD-29193-18 | Dovalgan Ef | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
237 | VD-28794-18 | Dresnason | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Công ty cổ phần dược Đồng Nai |
238 | VD-28764-18 | Drolenic 10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
239 | VD-28975-18 | Duritex 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
240 | VD-28774-18 | Dusodril 300 | Công ty cổ phần DTS Việt Nam | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
241 | VD-29387-18 | Effe-C TP | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh |
242 | VD-29383-18 | Effemax | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
243 | VD-29482-18 | Efferhasan-C | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
244 | VD-28863-18 | Effer-paralmax 250 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
245 | VD-28864-18 | Effer-paralmax 80 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
246 | VD-29522-18 | Eltium 50 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
247 | VD-28865-18 | Enaboston 10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
248 | VD-28866-18 | Enaboston 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
249 | VD-29565-18 | Enapril 5 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
250 | VD-19864-13 | Enatril 10 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
251 | VD-19865-13 | Enatril 5 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
252 | VD-29557-18 | Enervon | Công ty TNHH United International Pharma | Công ty TNHH United International Pharma |
253 | VD-29106-18 | Eraeso 20 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
254 | VD-28973-18 | Erythromycin | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
255 | VD-29008-18 | Esomeprazol 20 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
256 | VD-28827-18 | Esoragim 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
257 | VD-29548-18 | Esosunny | Công ty TNHH Sunny Inter Pharma | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
258 | VD-29349-18 | Esoxium Caps. 20 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
259 | VD-28904-18 | Esseil-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
260 | VD-28905-18 | Esseil-5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
261 | VD-29306-18 | Etoposid Bidiphar | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
262 | VD-28765-18 | Etova 400 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
263 | VD-28814-18 | Eulosan 50 | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
264 | VD-29384-18 | Eumasavaf | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
265 | VD-28932-18 | Eumoxin 500 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
266 | VD-28906-18 | Eurolux-1 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
267 | VD-28952-18 | Euromox 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
268 | VD-28933-18 | Euxamus 100 | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
269 | VD-29278-18 | E-Xazol | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
270 | VD-19342-13 | Exitin 1g | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
271 | VD-28981-18 | Ezdixum 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
272 | VD-28936-18 | Ezeytine | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
273 | VD-29183-18 | Famotidin 40 mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
274 | VD-28982-18 | Fedrez | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
275 | VD-28983-18 | Fellaini | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
276 | VD-29567-18 | Fenacus 50 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
277 | VD-29226-18 | Fenidel | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
278 | VD-28890-18 | Fexofenadin 120 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
279 | VD-28891-18 | Fexofenadin 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
280 | VD-29568-18 | Fexofenadin 60-US | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
281 | VD-28766-18 | Fistazol 1% | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
282 | VD-29251-18 | Flagazyl | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
283 | VD-29058-18 | Flunavertig | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
284 | VD-28976-18 | Focgo | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
285 | VD-28874-18 | Fonda-BFS 5.0 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
286 | VD-29422-18 | Franlex 500 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
287 | VD-29423-18 | Franlucat 10mg | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
288 | VD-29075-18 | Fudalis 50mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
289 | VD-29076-18 | Fudcipro 500 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
290 | VD-29361-18 | Fudnycol | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam |
291 | VD-29077-18 | Fudophar 800mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
292 | VD-29227-18 | Furunas | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
293 | VD-29400-18 | Gabapentin 300 mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
294 | VD-28875-18 | Gabasol | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
295 | VD-29163-18 | Gardenal 100mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
296 | VD-28907-18 | Gayax-50 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
297 | VD-29461-18 | Gel dùng ngoài Mangizeni | Công ty TNHH dược phẩm Rồng Vàng | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam |
298 | VD-29373-18 | Gelestra | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
299 | GC-243-16 | Gentlemax | Công ty cổ phần S.P.M | (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
300 | VD-28867-18 | Gentriboston | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
301 | VD-28828-18 | Gifuldin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
302 | VD-28908-18 | Givet-4 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
303 | VD-28829-18 | Glimegim 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
304 | VD-29451-18 | Glocor 10 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
305 | VD-29452-18 | Glotizin | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
306 | VD-28953-18 | Glucosamin | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
307 | VD-29202-18 | Glucosamin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
308 | VD-29314-18 | Glucose 20% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
309 | VD-29315-18 | Glucose Kabi 30% | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
310 | VD-28795-18 | Glucose-C | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
311 | VD-29470-18 | Glycéborate | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
312 | VD-28909-18 | Gonzalez-125 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
313 | VD-28910-18 | Gonzalez-250 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
314 | VD-28911-18 | Gourcuff-2,5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
315 | VD-28912-18 | Gourcuff-5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
316 | VD-28830-18 | Goutcolcin | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
317 | VD-28984-18 | Gurtab 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
318 | VD-29523-18 | Haginir DT 125 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
319 | VD-28791-18 | Haloperidol 0,5% | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
320 | VD-28947-18 | Hanodimenal | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
321 | VD-29483-18 | Harotin 10 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
322 | VD-29484-18 | Harotin 20 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
323 | VD-29485-18 | Harotin 40 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
324 | VD-29508-18 | Hasadolac 300 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
325 | VD-29509-18 | Hasadolac 400 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
326 | VD-28796-18 | Hemprenol | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
327 | VD-28749-18 | Hepaexel | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha Hà Nội | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
328 | VD-29544-18 | Heraprostol | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
329 | VD-28985-18 | Hypniza 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
330 | VD-28913-18 | HYYR | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
331 | VD-29471-18 | Ibucine 600 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
332 | VD-28797-18 | Ibuhadi | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
333 | VD-29107-18 | Insuact 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
334 | VD-28892-18 | Irzinex 150 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
335 | VD-28893-18 | Irzinex 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
336 | VD-28806-18 | Izandin 500mg | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
337 | VD-17691-12 | Izol - Fungi | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
338 | VD-28986-18 | Janpetine | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
339 | VD-28876-18 | Kama-BFS | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
340 | VD-28914-18 | Kauskas-50 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
341 | VD-29462-18 | Kem giảm đau Ecosip | Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân |
342 | VD-29486-18 | Keplidon 250 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
343 | VD-25847-16 | Korando 325 | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
344 | VD-29078-18 | Ktine | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
345 | VD-29335-18 | Kuplinko | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
346 | VD-29307-18 | Kydheamo-1 B | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) |
347 | VD-29499-18 | Lamivudine Tablets 150 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
348 | VD-29500-18 | Lamzidivir | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
349 | VD-28998-18 | Langitax 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
350 | VD-28999-18 | Langitax 15 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
351 | VD-29000-18 | Langitax 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
352 | VD-29108-18 | Leflunox | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
353 | VD-28915-18 | Lefvox-250 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
354 | VD-28780-18 | Lessenol 325 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
355 | VD-28916-18 | Levetral-750 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
356 | VD-28877-18 | Levobupi-BFS 50 mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
357 | VD-29316-18 | Levofloxacin Kabi | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
358 | VD-29109-18 | Levofloxacine SaVi 500 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
359 | VD-29172-18 | Levomepromazin maleat 25 mg | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
360 | VD-29510-18 | Lezinsan 5 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
361 | VD-29569-18 | Libefit | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
362 | VD-29009-18 | Lidocain 1% | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
363 | VD-29350-18 | Lidocain 2% | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
364 | VD-29517-18 | Lincomycin | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
365 | VD-29184-18 | Lincomycin 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
366 | VD-28878-18 | Line-BFS 600mg | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
367 | VD-29524-18 | Lipvar 20 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
368 | VD-29294-18 | Lisimax Super | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
369 | VD-29416-18 | Lodegald-Aci | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
370 | VD-29417-18 | Lodegald-Alben | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
371 | VD-29418-18 | Lodegald-Cipro | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
372 | VD-29419-18 | Lodegald-Met | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
373 | VD-29420-18 | Lodegald-Trime | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
374 | VD-29455-18 | Lodinap 20 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
375 | VD-29405-18 | Lovifed 1g | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
376 | VD-29110-18 | LoxicSaVi 7,5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
377 | VD-28948-18 | Lucicomp 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
378 | VD-29511-18 | Macetux 200 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
379 | VD-29424-18 | Magne - B6 Éloge | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam |
380 | VD-29363-18 | MAGNE-B6 corbière | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
381 | VD-29279-18 | Magnesi-B6 | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
382 | VD-29472-18 | Magnesium - B6 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
383 | VD-29487-18 | Maleutyl 500 mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
384 | VD-22453-15 | Malosic | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
385 | VD-28917-18 | Manzura-5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
386 | VD-28840-18 | Maxxacne-AC | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
387 | VD-28841-18 | Maxxdaf | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
388 | VD-28842-18 | Maxxdaf | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
389 | VD-28843-18 | Maxxmucous-AC 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
390 | VD-28844-18 | Maxxprolol 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
391 | VD-29203-18 | Mebizinc | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
392 | VD-29059-18 | Mebufen 500 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
393 | VD-29570-18 | Meburef | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
394 | VD-29377-18 | Mecefix-B.E 150 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
395 | VD-29378-18 | Mecefix-B.E 250 mg | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
396 | VD-28987-18 | Medi-Allopurinol | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
397 | VD-28988-18 | Medibivo | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
398 | VD-29385-18 | Medietfikoleye | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
399 | VD-28989-18 | Medi-Ethionamid | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
400 | VD-29280-18 | Medifluday | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
401 | VD-29379-18 | Medoral Spray T | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
402 | VD-28990-18 | Medtorphan 30 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
403 | VD-28918-18 | Meirara | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
404 | VD-29324-18 | Mekodexasone | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
405 | VD-29325-18 | Mekoquinin | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
406 | VD-25848-16 | Melopower | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
407 | VD-28868-18 | Meloxboston 7.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
408 | VD-29429-18 | Mepred - 16 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
409 | VD-29204-18 | Metalam | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
410 | VD-29185-18 | Methadon | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
411 | VD-28974-18 | Methocarbamol | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà |
412 | VD-28919-18 | Metilone | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
413 | VD-29195-18 | Metovance | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
414 | VD-29380-18 | Metoxa | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
415 | VD-28856-18 | Metroveno | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
416 | VD-28965-18 | Mexcold 650 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
417 | VD-16142-11 | Meyerazol | Công ty Liên doanh Meyer-BPC | Công ty liên doanh Meyer - BPC |
418 | VD-29430-18 | Meyermipid | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. |
419 | VD-29512-18 | Mibecerex 400 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
420 | VD-29513-18 | Mibeserc 24 mg | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
421 | VD-29421-18 | Micersi 400 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) |
422 | VD-29010-18 | Midazoxim 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
423 | VD-29011-18 | Midepime 0.5g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
424 | VD-29012-18 | Midepime 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
425 | VD-29503-18 | Mifestad 10 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
426 | VD-29468-18 | Mifrednor 10 | Công ty TNHH Dược phẩm Trung Nam | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
427 | VD-28991-18 | Mirenzine 5 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
428 | VD-28807-18 | Mofirum-M | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
429 | VD-29317-18 | Moxflacine | Công ty Cổ phần Hóa Dược - Dược phẩm I | Chi nhánh Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
430 | VD-28992-18 | Musclid 300 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
431 | VD-28808-18 | Mydecelim 150 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Công ty cổ phần Dược Minh Hải |
432 | VD-28926-18 | Mykezol | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
433 | VD-29473-18 | Myonic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
434 | VD-29456-18 | Mysomed 750 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
435 | VD-29415-18 | Nabumetone 500 | Công ty cổ phần dược Medipharco | Công ty cổ phần dược Medipharco |
436 | VD-29571-18 | Nadifex 120 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
437 | VD-28920-18 | Najen | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
438 | VD-29111-18 | Natondix | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
439 | VD-28927-18 | Natri Clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
440 | VD-28928-18 | Natri Clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
441 | VD-29295-18 | Natri Clorid 0,9% | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
442 | VD-29351-18 | Natri Clorid 0,9% | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
443 | VD-29364-18 | Nautamine | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
444 | VD-25849-16 | Neazi 500 mg | Công ty Cổ phần Dược Trung Ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex |
445 | VD-29431-18 | Nefopam RVN | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
446 | VD-28929-18 | Neo-Gynotab | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
447 | VD-29551-18 | Neotica balm | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
448 | VD-28836-18 | Nepalis 4,25% | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
449 | VD-28921-18 | Neubatel | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
450 | VD-29286-18 | Neurotrivit | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
451 | VD-29147-18 | Neusturon | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
452 | VD-28845-18 | NeviAPC | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
453 | VD-29255-18 | Nexomium 20 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
454 | VD-28879-18 | Nimovaso soft cap | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
455 | VD-29457-18 | Nootryl 800 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
456 | VD-28773-18 | Novira | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA | Công ty Cổ phần Công nghệ Sinh học - Dược phẩm ICA |
457 | VD-28880-18 | Novolinda | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
458 | VD-29328-18 | Novomycine 3 M.IU | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
459 | VD-29164-18 | Nước cất tiêm 4ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
460 | VD-29329-18 | Nước vô khuẩn MKP | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
461 | VD-29256-18 | Nystatin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
462 | VD-29337-18 | Ocebari | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
463 | VD-29338-18 | Ocebiso | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
464 | VD-29339-18 | Ocedio 80/12,5 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
465 | VD-29340-18 | Ocethizid 5/12,5 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
466 | VD-29341-18 | Ocevesin 60 | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
467 | VD-29342-18 | Ocevimin | Công ty cổ phần O2Pharm | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
468 | VD-29386-18 | Oflomax | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh |
469 | VD-28870-18 | Omeraz 20 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
470 | VD-29060-18 | Opebeta 80 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
471 | VD-29061-18 | Opetelmi 40 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
472 | VD-29062-18 | Opetelmi 80 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
473 | VD-28810-18 | Oresol | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
474 | VD-29196-18 | Ossizan C | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
475 | VD-28831-18 | Ostagi - D3 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
476 | VD-29063-18 | Ostebon plus | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
477 | VD-29212-18 | Oxacilin 0,5g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
478 | VD-29583-18 | Oxy 5 | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam | Công ty trách nhiệm hữu hạn Rohto - mentholatum Việt Nam |
479 | GC-293-18 | Ozanier 500mg | (Cơ sở đặt gia công): Công ty Medochemie Ltd | (Cơ sở nhận gia công): Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
480 | VD-28949-18 | Paminchoice 325/2 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
481 | VD-28894-18 | Panagal Plus | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
482 | VD-29406-18 | Pancidol Extra | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
483 | VD-29407-18 | Pancidol Extra | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
484 | VD-29045-18 | Para - OPC 80mg | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
485 | VD-29257-18 | Paracetamol 500 mg | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
486 | VD-29013-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
487 | VD-29281-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
488 | VD-29282-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần dược Trung ương Mediplantex |
489 | VD-29330-18 | Paracetamol 500mg | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
490 | VD-29112-18 | Paracetamol SaVi 150 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
491 | VD-29113-18 | Paracetamol SaVi 80 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
492 | VD-29331-18 | Paracold Codein Effervescent | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
493 | VD-29504-18 | Partamol-Codein | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
494 | VD-21262-14 | Peractam 1g | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
495 | VD-19867-13 | Peractam 2g | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
496 | VD-29114-18 | Perfectrip | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
497 | VD-29287-18 | Phacolugel | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
498 | VD-29165-18 | Pharbazidin 400 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
499 | VD-29534-18 | Philcotam | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
500 | VD-28882-18 | Phytok | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
501 | VD-29545-18 | Pidogrel | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
502 | VD-29352-18 | Pipanzin Caps. | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
503 | VD-29096-18 | Piracetam | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
504 | VD-28781-18 | Piracetam 400 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
505 | VD-18276-13 | Piracetam 400 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
506 | VD-28811-18 | Piracetam 400mg | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM |
507 | VD-18277-13 | Piracetam 800 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
508 | VD-28756-18 | Piraxnic | Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
509 | VD-28883-18 | Piroxicam - Bfs | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
510 | VD-29546-18 | Platetica | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
511 | VD-29572-18 | Podokid 100 | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
512 | VD-29474-18 | Polacanmin 6 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
513 | VD-29088-18 | Pologyl | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
514 | VD-29186-18 | Polydeson - N | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
515 | VD-28993-18 | Pragibin | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
516 | GC-292-18 | Prednison 5mg | (Cơ sở đặt gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | (Cơ sở nhận gia công): Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
517 | VD-29488-18 | Premilin 150mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
518 | VD-29543-18 | Profen | Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
519 | VD-29535-18 | Prohepatis | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
520 | VD-29115-18 | Prololsavi 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
521 | VD-28994-18 | Pulcyclo | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
522 | VD-29354-18 | Pymenospain | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
523 | VD-28782-18 | Pyomezol | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Công ty Cổ phần Dược Becamex |
524 | VD-29355-18 | Pyzacar HCT 100/12.5mg | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
525 | VD-29089-18 | QBILacxan | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
526 | VD-29090-18 | Qbixomuc 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
527 | VD-29091-18 | Quancardio | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
528 | VD-29390-18 | Quimoxi | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên |
529 | VD-28832-18 | Rabepagi 10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
530 | VD-29116-18 | Rebamipide Invagen | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
531 | VD-29136-18 | Rede | Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận |
532 | VD-28858-18 | Redstomz 40 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh |
533 | VD-29205-18 | Renatab 5 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
534 | VD-29432-18 | Repamax Kid | Công ty Roussel Việt Nam | Công ty Roussel Việt Nam |
535 | VD-29097-18 | Resbaté | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim |
536 | VD-28833-18 | Ribatagin 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
537 | VD-29137-18 | Richpovine | Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
538 | VD-29460-18 | Ricoxin 750 | Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn | Công ty TNHH US Pharma USA |
539 | VD-29065-18 | Rosnacin 1,5 MIU | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
540 | VD-29356-18 | Rostor 5 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
541 | VD-28934-18 | Rosuvastatin 10 mg | Công ty cổ phần Euvipharm | Công ty cổ phần Euvipharm |
542 | VD-29117-18 | Rosuvastatin SaVi 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
543 | VD-29539-18 | RV-Itzol | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế |
544 | VD-28750-18 | Sagokan- Viên Dưỡng Não | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương | Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn - Sagopha |
545 | VD-29401-18 | Salbutamol 2mg | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
546 | VD-28792-18 | Salzenbu | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty cổ phần dược Danapha |
547 | VD-29552-18 | Sara | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
548 | VD-29118-18 | Savdiaride 4 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
549 | VD-29119-18 | SaVi Betahistine 8 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
550 | VD-29120-18 | SaVi Glipizide 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
551 | VD-29121-18 | SaVi Lisinopril 10 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
552 | VD-29122-18 | SaVi Losartan 50 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
553 | VD-29123-18 | SaVi Moxifloxacin 400 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
554 | VD-29124-18 | SaVi Olanzapine 5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
555 | VD-29125-18 | SaViCipro | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
556 | VD-29126-18 | SaViLeucin | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
557 | VD-29127-18 | SaViLifen 600 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
558 | VD-29128-18 | SaViPamol 250 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
559 | VD-29129-18 | SavNopain 250 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
560 | VD-29130-18 | SavNopain 500 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
561 | VD-28798-18 | Seacaminfort | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
562 | VD-28767-18 | Sedno | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
563 | VD-29357-18 | Semiflit 120 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
564 | VD-29079-18 | Setbozi | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
565 | VD-29464-18 | Setpana | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
566 | VD-23390-15 | Silkeroncreme | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
567 | VD-29259-18 | Silkrenion | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
568 | VD-28922-18 | Silvasten | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
569 | VD-29408-18 | Simethicone 80mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
570 | VD-28895-18 | SimtorVPC 20 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
571 | VD-29537-18 | Sitaglo 100 | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
572 | VD-29538-18 | Sitaglo 50mg | Công ty TNHH Reliv pharma | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
573 | VD-29213-18 | Skinrocin | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
574 | VD-29475-18 | Solonic | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
575 | VD-29273-18 | Sorbitol | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. |
576 | VD-29366-18 | Sorbitol Sanofi | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
577 | VD-28846-18 | Sosdol | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
578 | VD-28847-18 | Soshydra | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
579 | VD-29066-18 | Soxicam 7.5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
580 | VD-29409-18 | Spacmarizine | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
581 | VD-22549-15 | Spasdipyrin | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 |
582 | VD-29489-18 | Spinolac fort | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
583 | VD-29490-18 | Spinolac plus | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
584 | VD-29494-18 | SPM-Sucralfat 1000 | Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife | Công ty cổ phần SPM |
585 | VD-29501-18 | Staclazide 60 MR | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
586 | VD-29505-18 | Stadasone 16 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
587 | VD-29067-18 | Star Benko | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
588 | VD-29187-18 | Sucralfate | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
589 | VD-29154-18 | Sulamcin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
590 | VD-29155-18 | Sulamcin 750 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
591 | VD-29549-18 | Sunbakant 5 | Công ty TNHH Sunny Inter Pharma | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina |
592 | VD-28968-18 | Sunigam 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm |
593 | VD-28995-18 | Suztine 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
594 | VD-28996-18 | Suztine 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
595 | VD-29573-18 | Tabracef 300 cap | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
596 | VD-29574-18 | Tabrison | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
597 | VD-29502-18 | Tadalafil Stada 2,5 mg | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
598 | VD-29080-18 | Tahero 325 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
599 | VD-29081-18 | Taniz | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
600 | VD-29358-18 | Tatanol Flu | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
601 | VD-29082-18 | Tehero 650 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
602 | VD-29547-18 | Telbock | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera |
603 | VD-29289-18 | Terp-Cod S | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
604 | VD-18715-13 | Terpin Codein 5 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
605 | VD-29476-18 | Terpin Goledin extra | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
606 | VD-28955-18 | Terpincold | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
607 | VD-28799-18 | Terpin- Dextromethorphan | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
608 | VD-29477-18 | Terpin-U | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC |
609 | VD-29260-18 | Tetracyclin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
610 | VD-29261-18 | Tetracyclin | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
611 | VD-29166-18 | Tetracyclin 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
612 | VD-29311-18 | Themox Tabs | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
613 | VD-29310-18 | Thepacol flutab | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa |
614 | VD-29367-18 | Theralene | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam |
615 | VD-29297-18 | Thiamin DHĐ | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
616 | VD-29478-18 | Thuốc gội đầu Kélog | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc |
617 | VD-28958-18 | Ticarlinat 1,6g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
618 | VD-28959-18 | Ticarlinat 3,2g | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. |
619 | VD-29068-18 | Tifenic 200 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
620 | VD-29553-18 | Tiffy | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam |
621 | VD-28937-18 | Tifoxan | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
622 | VD-29465-18 | Tinaziwel | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
623 | VD-28938-18 | Tinfomuc | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
624 | VD-28939-18 | Tinfomuc 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
625 | VD-29410-18 | Tinidazol 500mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
626 | VD-29149-18 | Tiphadocef 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
627 | VD-29150-18 | Tiphagliptin 50 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
628 | VD-29151-18 | Tiphanicef 125 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
629 | VD-29298-18 | Tirodi | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
630 | VD-28930-18 | Tobrafar | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
631 | VD-29198-18 | Toganin-500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
632 | VD-29333-18 | Toginko | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
633 | VD-29575-18 | Toplo | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
634 | VD-28940-18 | Torexvis D | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
635 | VD-29199-18 | Tovalgan Ef 80 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ |
636 | VD-28768-18 | Tovamic 250 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
637 | VD-28769-18 | Tovamic 500 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
638 | VD-29175-18 | Tranbleed 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
639 | VD-29176-18 | Tranbleed 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
640 | VD-29014-18 | Tranexamic Acid 1000mg/10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
641 | VD-29411-18 | Travicol PA | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
642 | VD-28800-18 | Tribcomplex | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
643 | VD-29388-18 | TryminronB | Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam |
644 | VD-29069-18 | Tydol 80 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
645 | VD-29070-18 | Tydol codeine | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
646 | VD-29131-18 | UmenoHCT 10/12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
647 | VD-29132-18 | UmenoHCT 20/12,5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
648 | VD-29133-18 | UmenoHCT 20/25 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
649 | VD-29083-18 | Umtes 24mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
650 | VD-29134-18 | Ursokol 300 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
651 | VD-28848-18 | Usalukast 4 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A |
652 | VD-28747-18 | Usarad | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
653 | VD-28748-18 | Usarlosartan | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
654 | VD-29577-18 | Uscotrim | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
655 | VD-29578-18 | Ustadin | Công ty TNHH US Pharma USA | Công ty TNHH US Pharma USA |
656 | VD-29290-18 | Vacolevo 250 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
657 | VD-29291-18 | Vadol 650 Extra | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
658 | VD-29292-18 | Vadol flu | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Công ty cổ phần dược Vacopharm |
659 | VD-28997-18 | Vagsur | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
660 | VD-29374-18 | Valetol 5 | Công ty cổ phần SPM | Công ty cổ phần SPM |
661 | VD-28770-18 | Valsita | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
662 | VD-28977-18 | Vazigoc | Công ty cổ phần dược phẩm Liviat | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm |
663 | VD-29458-18 | Venfamed tab | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed |
664 | VD-29135-18 | Ventizam 37,5 | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
665 | VD-28923-18 | Vezyx | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
666 | VD-29214-18 | Viciperazol | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
667 | VD-29215-18 | Viciroxim | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
668 | VD-29188-18 | Vicometrim 480 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
669 | VD-28942-18 | Vidherpin 5% | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn |
670 | VD-29152-18 | Viên mật nghệ | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
671 | VD-28802-18 | Viên ngậm bạc hà | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. |
672 | VD-29189-18 | Vifaren | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương |
673 | VD-29228-18 | Vincurium | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
674 | VD-29229-18 | Vincystin 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
675 | VD-29230-18 | Vincystin 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
676 | VD-29231-18 | Vinfast 120 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
677 | VD-29232-18 | Vinfast 180 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
678 | VD-29233-18 | Vinfast 60 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
679 | VD-29234-18 | Vinhistin 16 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
680 | VD-29235-18 | Vinhistin 8 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
681 | VD-29071-18 | Vinocyclon 100 | Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
682 | VD-29236-18 | Vinphazin | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
683 | VD-28896-18 | Vipocef 100 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
684 | VD-28897-18 | Vipocef 200 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
685 | VD-29435-18 | Virfarnir 150 | Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
686 | VD-29491-18 | Viritin 8mg | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
687 | VD-29216-18 | Vitabactam 1g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
688 | VD-29054-18 | Vitamin AD | Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC |
689 | VD-29467-18 | Vitamin AD | Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
690 | VD-29237-18 | Vitamin B1 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
691 | VD-28956-18 | Vitamin B1 250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây |
692 | VD-29334-18 | Vitamin B1-B6-B12 | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
693 | VD-28801-18 | Vitamin B6 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh |
694 | VD-29412-18 | Vitamin B6 250 mg | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm | Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm |
695 | VD-29153-18 | Vitamin B6 250mg | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
696 | VD-29268-18 | Vitamin B6 250mg | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Công ty cổ phần dược S.Pharm |
697 | VD-28898-18 | Vitamin C 500 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
698 | VD-29217-18 | Vitazidim | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
699 | VD-28772-18 | Vixcar | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty Cổ phần BV Pharma |
700 | VD-29002-18 | Vocfor | Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
701 | VD-29092-18 | Volderfen emulgel | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
702 | VD-29492-18 | Volhasan 25 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
703 | VD-29493-18 | Volhasan 50 | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm | Công ty TNHH Hasan- Dermapharm |
704 | VD-29514-18 | Volhasan creamgel | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm | Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm |
705 | VD-28884-18 | Zenace | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
706 | VD-28885-18 | Zentanil | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
707 | VD-29218-18 | Zetavian | Công ty cổ phần dược phẩm Vian | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
708 | VD-29084-18 | Zitad 50 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
709 | VD-29169-18 | Znats | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
710 | VD-28924-18 | Zolastyn | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
711 | VD-29359-18 | Zoximcef 1 g | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco |
712 | VD-28925-18 | Zurma | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú |
713 | VD-29336-18 | Zytovyrin S | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l |
DANH MỤC THUỐC, NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC NƯỚC NGOÀI CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH ĐƯỢC TIẾP TỤC SỬ DỤNG TỪ NGÀY HẾT HIỆU LỰC ĐẾN HẾT NGÀY 31/12/2024 THEO QUY ĐỊNH TẠI KHOẢN 1 3 NGHỊ QUYẾT SỐ 80/2023/QH15 NGÀY 09/01/2023 CỦA QUỐC HỘI (ĐỢT 2)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 của Cục Quản lý Dược)
(*) Ghi chú: Các thuốc khác đáp ứng yêu cầu tại Nghị quyết 80/2023/QH15 được công bố tiếp tục cập nhật, bổ sung tại các đợt Quyết định tiếp theo.
STT | Số đăng ký | Tên thuốc | Cơ sở đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | VN-19597-16 | Esovex-40 | Mi Pharma Private Limited | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. |
2 | VN-18687-15 | Locinvid Tablet 500mg | Công Ty TNHH Dược Phẩm Nam Hân | Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. |
- 1Công văn 12823/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 5) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 13593/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 6) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 62/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 1) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 38/QĐ-YDCT năm 2023 công bố Danh mục thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 1) do Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 5Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 3) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 435/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 5) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 6) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 7868/QĐ-BYT năm 2018 quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế
- 2Nghị định 95/2022/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Công văn 12823/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 5) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 13593/QLD-ĐK năm 2022 công bố danh mục thuốc theo quy định tại Khoản 1 Điều 14 Nghị định 29/2022/NĐ-CP (Đợt 6) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Nghị quyết 80/2023/QH15 về tiếp tục thực hiện chính sách trong phòng, chống dịch Covid-19 và sử dụng giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc hết thời hạn hiệu lực từ ngày 01/01/2023 đến ngày 31/12/2024 do Quốc hội ban hành
- 6Quyết định 62/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 1) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 38/QĐ-YDCT năm 2023 công bố Danh mục thuốc cổ truyền, vị thuốc cổ truyền, dược liệu có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 1) do Cục trưởng Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền ban hành
- 8Quyết định 225/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 3) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 9Quyết định 302/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 nghị quyết 80/2023/QH15 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 435/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 5) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Quyết định 528/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 6) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 136/QĐ-QLD năm 2023 công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị quyết 80/2023/QH15 (Đợt 2) do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 136/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 01/03/2023
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/03/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực