- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 1Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 2Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 4Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 5Công văn 17868/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 7290/QLD-ĐK năm 2019 đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 135/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 04 tháng 03 năm 2014 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 175 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 85
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 175 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 85.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-…-14 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
175 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 85
Ban hành kèm theo quyết định số: 135/QĐ-QLD, ngày 04/3/2014
1. Công ty đăng ký: A. Menarini Singapore Pte. Ltd (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road, # 08-32 Mapletree Business City, (117440) - Singapore)
1.1. Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c: Via Laurentina Km 24, 730-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Ceclor | Cefaclor 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VN-17626-14 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd. (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1. Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Olmed 5mg | Olanzapine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17627-14 |
2.2 Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD (Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Tercef 1g | Ceftriaxone 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2011 | Hộp 5 lọ | VN-17628-14 |
2.5. Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c: 11th Ion Mihalache blvd., Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Vinorelsin 50mg/5ml | Vinorelbine (dưới dạng Vinorelbine tartrate) 10mg/1ml | Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền | 36 tháng | EP 6.0 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17629-14 |
3. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli (W), Mumbai-400067 - India)
3.1. Nhà sản xuất: Ciron Drugs & Pharmaceuticals (P) Ltd. (Đ/c: N-118, MIDC, Tarapur, Dist: Thane, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Apdrops | Moxifloxacin hydrochlorid 0,5% w/v | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml; hộp 1 lọ 3ml | VN-17630-14 |
6 | Lotecor | Loteprednol etabonate 5mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17631-14 |
4. Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Alkem House, Devashish, Senapati Bapat Marg, Lower Parel - 400 013 - India)
4.1. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: 167/1 MGU Nagar, Dabhel, Daman 396210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Alclav 1000mg tablets | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17632-14 |
4.2. Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Thana, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Loskem 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17633-14 |
5. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine, California 92612-1599-USA)
5.1. Nhà sản xuất: Allergan Pharmaceuticals Ireland (Đ/c: Castlebar Road , Westport, County Mayo - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Dung dịch làm trơn mắt | 18 tháng | NSX | Hộp 30 ống đơn liều 0,4 ml | VN-17634-14 |
6. Công ty đăng ký: Amtec Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: #204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India)
6.1. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: L-121-B, Phase III A, Verna Indl. Estate, Verna Salcete, Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | 1-AL | Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VN-17635-14 |
6.2. Nhà sản xuất: FDC Limited (Đ/c: B-8, MIDC Industrial area Waluj, Aurangabad 431136 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Allercrom eye drops | Cromolyn natri 100mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17636-14 |
12 | Zoxan Eye/Ear Drops | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt / nhỏ tai | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17637-14 |
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercial BLDG, 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
7.1. Nhà sản xuất: Kusum Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: SP-289(A), RIICO Industrial Area, Chopanki, (Bhiwadi) Distt-Alwar, Rajasthan - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Emilar Jelly | Chlorhexidine gluconate 0,5% kl/kl | Gel bôi trơn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g | VN-17638-14 |
14 | Eszol Tablet | Itraconazole 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17639-14 |
7.2. Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B, G.I.D.C, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Azpole IV Injection 40mg (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Taluka-Viramgam, Ahmedabad 382 150, Gujarat, India) | Esomeprazole (dưới dạng esomeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9% | VN-17640-14 |
8. Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c: 26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000-Bangladesh)
8.1. Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Rabaris Tablet | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp có 5 túi nhôm gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17641-14 |
17 | Zixtafy Injection | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống 10ml nước pha tiêm | VN-17642-14 |
9. Công ty đăng ký: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India)
9.1. Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Outhubullapur Mandal, Ranga Reddy District, Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Auropennz 1.5 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml | VN-17643-14 |
19 | Auropennz 3.0 | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin Natri) 2g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml | VN-17644-14 |
9.2. Nhà sản xuất: Aurobin do Pharma Ltd. (Đ/c: Unit-VI, Survey No 329/39 & 329/47 Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District Andhra Pradesh - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Pozineg 1000 | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17645-14 |
21 | Pozineg 2000 | Cefepime (dưới dạng Cefepime hydrochloride) 2000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17646-14 |
10. Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
10.1. Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: 69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai - 400 021. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Piperlife-Tazo 4.5 | Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 20ml | VN-17647-14 |
11. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
11.1. Nhà sản xuất: Encube Ethicals Private Ltd. (Đ/c: Plot No C1-C4 and C17-C20, Madkaim Industrial Estate, Madkaim Post Mardol, Ponda Goa 403404 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Canesten Cream | Clotrimazole 10mg/g | Kem bôi da | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 50g; hộp 1 tuýp 20g | VN-17648-14 |
12. Công ty đăng ký: Bliss GVS Pharma Ltd. (Đ/c: 102, Hyde Park, Saki Vihar Road, Andheri (East), Mumbai-400072 - India)
12.1. Nhà sản xuất: Bliss GVS Pharma Ltd. (Đ/c: Plot. No. 10, Survey No. 38/1, Dewan Udyog Nagar, Aliyali Village, Taluka Palghar, Thane-401 404 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Vigirmazone 200 | Clotrimazol 200 | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-17649-14 |
25 | Vigirmazone 500 | Clotrimazol 500 | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | VN-17650-14 |
13. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd. (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra - India)
13.1. Nhà sản xuất: Delta Generic Formulation Pvt., Ltd. (Đ/c: 1st Floor, 14, Mahesh-Naresh Society, Ghodasar, Ahmedabad-50, Gujarat State, India - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Nidicef suspension | Cefdinir 125mg/5ml | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 30ml | VN-17651-14 |
13.2. Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozhuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Kefodox-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17652-14 |
28 | Perabact-1000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17653-14 |
14. Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
14.1. Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c: 13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Dasrabene | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan ở ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17654-14 |
30 | Ficdal | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17655-14 |
31 | Poan-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17656-14 |
32 | Poan-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 32 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17657-14 |
33 | Roxinate | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17658-14 |
15. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Zydus Tower, Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
15.1. Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Lans OD 30 | Lansoprazol 30mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 24 tháng | USP 32 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17659-14 |
35 | Suppains | Aceclofenac 100mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17660-14 |
16. Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
16.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Fytobact 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17661-14 |
37 | Teli H | Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén hai lớp | 24 tháng | NSX | Hộp lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | VN-17662-14 |
17. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
17.1. Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Pylokit | Lansoprazole 30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg | Viên nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin | 18 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 6 viên, mỗi kít chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên clarithromycin | VN-17663-14 |
17.2. Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: A-42, MIDC, Patalganga, 410 220 Dist: Raigad, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg | Artesunate 100mg; Mefloquine hydrochloride 220mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 3 viên | VN-17664-14 |
18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Instituto Biologico Contemporaneo S.A. (Đ/c: Chivilcoy 304 and Bogota 3921/25, of the city of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Espasevit (Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F., đ/c: Elcano 4938, of the City of Buenos Aires, Argentina) | Ondansetron (dưới dạng ondansetron clorhydrat dihydrat 8mg/4ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 25 ống x 4ml | VN-17665-14 |
18.2. Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c: Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Klomeprax | Omeprazol (dưới dạng omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 25 lọ + 25 ống dung môi pha tiêm 10ml | VN-17666-14 |
18.3. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1 (Đ/c: Carreta 65B No. 18 - 28, Bogota D.C.,
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Ambacitam | Ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-17667-14 |
18.4. Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A., Plant 8 (Đ/c: Vereda la Diana, La Victoria Bis, Lote 2 Via Briceno - Sopo, Sopo, Cundinamarca - Colombia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Mikalogis | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17668-14 |
19. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 82 đường Thống Nhất, P. Vạn Thắng, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Saga Laboratories (Đ/c: Survey No. 198/2 & 198/3, Chachrawadi Vasna, Ta-Sanand, City: Chachrawadi Vasna, District: Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Miduc | Itraconazole 100mg | Viên nang cứng chứa pellets | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17669-14 |
45 | Toduc | Itraconazole 100mg | Viên nang cứng chứa pellets | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17670-14 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ (Đ/c: Số 1-3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Farma Mediterrania, S.L. (Fab. Sant Just Desvern) (Đ/c: San Sebastia, s/n E-08960 Sant Just Desvern Barcelona - Tây Ban Nha)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Esomeprazole 40mg | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 18 tháng | NSX | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VN-17671-14 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam (Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phố Bạch Mai, P. Bạch Mai, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: GNCLS Experimental Plant Ltd. (Đ/c: 61057, Kharkov, ul. Vorobiev, 8-Ukraine)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Sesilen | Etamsylate 125mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17672-14 |
22. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Hưng (Đ/c: Lô 23 tổ 49, Phường Yên Hòa, Cầu Giấy - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Pharco Pharmaceuticals (Đ/c: Km 31, Alexandria-Cairo Desert Road, Alexandria - Egypt)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Pharcotinex | Pinene (alpha+beta) 31mg; Camphene 15mg; Borneol 10mg; Fenchone 4mg; Anethole 4mg; Cineol 3mg; | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 12 viên | VN-17673-14 |
23. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP và Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường 15, P. Tân Kiểng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Zydus Hospira Oncology Private Limited (Zhopi) (Đ/c: Plot No.3, Phamez-Special Economic Zone, Sarkkhej Bavla Highway, (N.H.No.8A), Matoda, Aluka-Sanand, District Ahmedabad-382213, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Hospira Docetaxel 20mg/2ml | Docetaxel 20mg/2ml | Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2ml | VN-17674-14 |
50 | Hospira Docetaxel Injection 80mg/8ml | Docetaxel 80mg/8ml | Dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 8ml | VN-17675-14 |
24. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Nano (Đ/c: Số 11, tổ 101, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: TTY Biopharm Co., Ltd (Đ/c: 3F, No. 3-1, Yuanqu St., Nangang Dist., Taipei City 11503 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Lipo-dox Liposome Injection 2mg/ml | Doxorubicin hydrochlorid 2mg/ml | Dung dịch liposome pha dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10ml | VN-17676-14 |
24.2. Nhà sản xuất: TTY Biopharm Co., Ltd (Đ/c: No. 838, Sec.1, Chung-Hwa Rd., Chung-Li city, Taoyuan county - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Ufur capsule | Tegafur 100mg; Uracil 224mg | Viên nang cứng | 48 tháng | NSX | Hộp 7 vỉ x 10 viên | VN-17677-14 |
25. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông, P.15, Q.Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma-Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Clealine 100mg (Cơ sở xuất xưởng: West Pharma-Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A., (Fab. Venda Nova), Portugal) | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-17678-14 |
26. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No.145 Industrial Triangle, Kahuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Vataxon | Clobetasol propionate 0,5mg/g | Mỡ bôi da | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 tuýp 15g | VN-17679-14 |
26.2. Nhà sản xuất: Uni Pharma Company (Đ/c: El Obour city, Cairo - Ai Cập)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | Cerefort | Piracetam 800g | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17680-14 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Bestcove Injection | Piracetam 2g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17681-14 |
57 | Brogood Injection | Piracetam 4g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17682-14 |
58 | Juvicap Injection | Piracetam 3g/10ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 10ml | VN-17683-14 |
59 | Selamax Injection | Piracetam 10g/100ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17684-14 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lê Khải (Đ/c: 5/4 Khu ADC, Đường A, P. Phú Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Ginful | Glucosamin Sulfate (dưới dạng glucosamin sulfate kali chloride) 750mg; Chondroitin sulfate (dưới dạng natri chondroitin sulfate) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17685-14 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, TP. HCM - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Special Products line S.P.A (Đ/c: Via Campobello, 15-00040, Pomezia (Rome) - Italia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Tazidif 1g/3ml | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi 3ml | VN-17686-14 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima (Đ/c: Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Suzhou Chung-Hwa Chemical & Pharmaceutical industrial Co., Ltd. (Đ/c: Suzhou Hi-Tech Industrial Area Jinshan Road 80 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Genotaxime | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 33 | Hộp 10 lọ | VN-17687-14 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Medico Remedies Pvt. Ltd. (Đ/c: 8&9 Dewan & Sons Udyog Nagar, Palghar District Thane - 401404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Ptgrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP32 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17688-14 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c: Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Bio Products Laboratory (Đ/c: Dagger Lane, Elstree, Hertfordshire, WD6 3BX - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Zenalb 4.5 | Human Albumin 4,5% kl/tt (2,25g/50ml) | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 1 lọ 50ml | VN-17689-14 |
32.2. Nhà sản xuất: Laboratorio Libra S.A (Đ/c: Arroyo Grande 2832, Montevideo - Uruguay)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Libracefactam 1,5g | Cefoperazone (dưới dạng cefoperazone natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2010 | Hộp 25 lọ | VN-17690-14 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Vietsun (Đ/c: TT2 - B42 Khu đô thị Văn Quán, P. Phúc La, Q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Ovuclon Tablet | Clomifen citrat 50mg | Viên nén | 24 tháng | BP 2009 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17691-14 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, P. 16, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: 192/2&3 Sokhada-388620, Taluka-Khambhat, Dist: Anand, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Cexipic 500 | Cefalexin (dưới dạng cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17692-14 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kinh doanh Dược Thiên Thành (Đ/c: Số 43, ngõ 259/9 phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c: 649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Jeloton Tab | Cao Ginkgo biloba 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17693-14 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, Tỉnh Nam Định)
36.1. Nhà sản xuất: Novocol Pharmaceutical of Canada, Inc. (Đ/c: 25 Wolseley Court Cambridge, Ontario N1R 6X3 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Octocaine 100 | Lidocain hydroclorid 36mg/1,8ml; Epinephrin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 0,018mg/1,8ml | Dung dịch tiêm gây tê nha khoa | 24 tháng | NSX | Hộp 50 ống x 1,8ml | VN-17694-14 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 30-36 Avenue Gustave Eiffel 37100 Tours - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Tildiem | Diltiazem hydrochloride 60mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-17695-14 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khám Thiên, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd. (Đ/c: 106, Techno city, X4/1, TTC Ind, Area, Mahape, Navi, Mumbai 400710 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Bonzacim 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17696-14 |
72 | Dalfusin 300 | Pregabalin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17697-14 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Danh (Đ/c: Phòng 3, tầng 2, tòa nhà TAASAH, số 749/14/4 Huỳnh Tấn Phát, P. Phú Nhuận, Q.7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Karnataka Antibiotics & Pharmaceuticals Limited (Đ/c: No. 14, II Phase, Peenya Industrial Area, Bangalore 560 058 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Ceftriazone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-17698-14 | |
74 | Arotaz 1gm | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-17699-14 |
39.2. Nhà sản xuất: Stedman Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: C-4, SIDCO Pharmaceuticals Complex Alathur, Thiruporur, Tamil Nadu 603 110. - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Lipidown - 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17700-14 |
76 | Lipidown - 20 | Arorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17701-14 |
39.3. Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt., Ltd. (Đ/c: 809, G.I.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Metxime-1 GM | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-17702-14 |
39.4. Nhà sản xuất: Swiss Pharma Pvt. Ltd. (Đ/c: 3709, Phase IV, GIDC Vatva, Ahmedabad 382-445 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Lerole-40 | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri sesquihydrate) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17703-14 |
40. Công ty đăng ký: Daewoo Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
40.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 153, Dadae-ro, Saha-gu, Busan - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
79 | Merabincap Cap | Mecobalamin 500 mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17704-14 |
41. Công ty đăng ký: Daewoo Pharma. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea)
41.1. Nhà sản xuất: Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 579, Shin Pyung-Dong, Saha-gu, Pusan city - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Motarute Eye Drops | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17705-14 |
42. Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
42.1. Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Uruso | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17706-14 |
43. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
43.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech Industrial Development zone, Kunming, Yunnan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Yumai Kouyan Heji (Khẩu viêm thanh) | Cao chiết xuất từ: Me rừng 40g; Địa hoàng 20g; Xích thược 15g; Mạch môn, 20g; Cam thảo 5g; | Dung dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 1 chai 100ml | VN-17707-14 |
44. Công ty đăng ký: Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
44.1. Nhà sản xuất: Dongkwang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 439-1, Mogok-dong, Pyongtaek-city, Kyungki-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Cbimigraine capsule | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17708-14 |
45. Công ty đăng ký: Ever Neuro Pharma GmbH. (Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee - Austria)
45.1. Nhà sản xuất: PT Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend, Bambang Utoyo No. 138, Palembang - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Makrodex | Roxithromycin 150mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17709-14 |
46. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
46.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
85 | Flamitra | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 33 | Hộp 1 lọ | VN-17710-14 |
86 | Ucon 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17711-14 |
46.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Corporate Park, Sion Trompay Road, Chembur Mumbai 400071 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Peptimedi 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 33 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17712-14 |
47. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
47.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Oncology Ltd (Đ/c: 19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist, Solan (H.P.)-173205 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Adrim 10mg/5ml | Doxorubicin hydrochloride 10mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17713-14 |
48. Công ty đăng ký: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hunbgary)
48.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Tebantin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17714-14 |
49. Công ty đăng ký: General Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
49.1. Nhà sản xuất: General Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Mouchak, Kaliakair, Gazipur - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
90 | Genpoxim | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nag cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17715-14 |
50. Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
50.1. Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Promto Tablet 10mg | Natri rabeprazole 10mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17716-14 |
51. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, #21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
51.1. Nhà sản xuất: UCB Pharma SA (Đ/c: Chemin du Foriest, B-1420 Braine - l'Alleud - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Nootropil | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VN-17717-14 |
52. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
52.1. Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Chechon, Chung chong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | L-Ornithine-L-Aspartate 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17718-14 |
53. Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: #40-8, Banje-ri, Wongok, Anseung-si, Geyonggi-do - Korea)
53.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm Co., Ltd. (Đ/c: 488-5, Jukhyeon-ri, Gwanghyewon-myeon, Jincheon-gun, Choongcheongbook-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Pofol Injection | Propofol 10mg/ml | Nhũ tương tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 20ml | VN-17719-14 |
54. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, 83607 Holzkirchen - Germany)
54.1. Nhà sản xuất: Sandoz Private Ltd. (Đ/c: Plot No. 8-A/2 & 8-B, TTC Industrial Estate, Kalwa Block, Village-Dighe, Navi Mumbai 400708 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Tacrolimus 1mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17720-14 |
55. Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c: Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
55.1. Nhà sản xuất: Novartis Farmaceutica S.A. (Đ/c: Ronda de Santa Maria 158, 08210 Barbera del Valles, Barcelona - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Valpres 160mg (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên nén | VN-17721-14 |
56. Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
56.1. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals (Đ/c: Camp Road, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Intaorli 120 | Orlistat 120mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17722-14 |
98 | Intaorli 60 | Orlistat 60mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17723-14 |
56.2. Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot Numbers 457 & 458, Sarkhej-Bavla Highway, Matoda, Sanand, Ahmedabad, Gujarat, In-382210 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
99 | Finatas 5 | Finasteride 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17724-14 |
100 | Intafenac | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17725-14 |
101 | Intagril 75 | Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulphate) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17726-14 |
57. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
57.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot Nos. 69-72 (B), Sector II, Kandla Free Trade Zone, Gandhidharn-Kutch, Gujarat, In-370230 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Rapiclav - 625 | Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 18 tháng | BP 2009 | Hộp 7 vỉ x 3 viên | VN-17727-14 |
58. Công ty đăng ký: Kolon Global Corp (Đ/c: 1-23, Byeoryang-dong, Gwacheon-si, Gyeonggi-do - Korea)
58.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation (D/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Yuhanonseran Tablet 4mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg | Viên nén rã trong miệng | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17728-14 |
104 | Yuhanonseran Tablet 8mg | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 8mg | Viên nén rã trong miệng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 4 viên | VN-17729-14 |
59. Công ty đăng ký: Kukjie Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam city, Gyeonggi-do - Korea)
59.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 374-1 Cheongcheon-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Senratin | Cao khô lá Ginkgo biloba, 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17731-14 |
60. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyenggi-do - Korea)
60.1. Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 648 Choji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Zinfoxim | Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-17730-14 |
61. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dongm, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea)
61.1. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | Unitob | Tobramycin 100mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 32 | Hộp 10 lọ 2,5ml | VN-17732-14 |
62. Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avada, Carrascal No 5670, Santiago - Chile)
62.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago - Chile)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Transfonex 250mg | Mycophenolate mofetil 250mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 6 viên | VN-17733-14 |
109 | Transfonex 500mg | Mycophenolate mofetil 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VN-17734-14 |
63. Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
63.1. Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industrie (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy-France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Vastarel MR | Trimetazidine dihydrochloride 35mg | Viên nén bao phim giải phóng có biến đổi | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VN-17735-14 |
64. Công ty đăng ký: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenur, First Bulacan Industrial City, Tikay, Malolos, Bulacan. - Philippines)
64.1. Nhà sản xuất: LLoyd Laboratories INC. (Đ/c: 10 Lloyd Avenue, First Bulacan Industrial City, City of Malolos, Bulacan - Philippines)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Enhamox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 6 vỉ x 10 viên | VN-17736-14 |
65. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 304, Atlanta Arcade, Marol Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
65.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-37, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Chorsamine 20 | Trimetazidine hydrochloride 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; | VN-17738-14 |
66. Công ty đăng ký: Macleods Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India)
66.1. Nhà sản xuất: Macleods Pharmaceutical Ltd. (Đ/c: Plot No. 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate, Kachigam, Daman - 396210 (U.T) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Macozteo | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên; | VN-17737-14 |
67. Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India)
67.1. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Gullarwala, Baddi, Dist-Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Calvmarksans-1,2g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 200mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2011 | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17739-14 |
67.2. Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c: Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Diclomark | Diclofenac natri 25mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống 3 ml | VN-17740-14 |
68. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
68.1. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Medoxicam 15mg | Meloxicam 15mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17741-14 |
117 | Medoxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17742-14 |
68.2. Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athnassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Medoclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate 250mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-17743-14 |
119 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate 500mg) | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VN-17744-14 |
69. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
69.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ferrovit | Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 53,25mg; Acid Folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17746-14 |
121 | Medicrafts Natural vitamin E 400 | Vitamin E (D-alpha-tocopheryl acetate) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Chai 30 viên | VN-17747-14 |
70. Công ty đăng ký: Mega Lifesciences Ltd. (Đ/c: 384 Moo 4, soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
70.1. Nhà sản xuất: M/s Windlas Healthcare (P) Ltd. (Đ/c: Plot No. 183 & 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Myzith MR 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích chậm | 24 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VN-17745-14 |
70.2. Nhà sản xuất: Pharmathen S.A. (Đ/c: 6, Dervenakion Str., 15351 Pallini, Attiki - Greece)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
123 | Ridlor | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylate) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17748-14 |
71. Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
71.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) | Levothyroxine natri 50mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | VN-17750-14 | ||
Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merck S.A de C.V, địa chỉ: Calle 5 No. 7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) | Levothyroxine natri 100mcg | Viên nén | 36 tháng | NSX | VN-17749-14 |
72. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
72.1. Nhà sản xuất: Hamein Pharmaceutical GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Esmeron (Đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon, đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan) | Rocuronium bromide 10mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ x 5ml | VN-17751-14 |
73. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No. 27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
73.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Cefdyvax-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 30 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17752-14 |
128 | Cefitone-500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrate) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17753-14 |
73.2. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Gabalept - 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17754-14 |
73.3. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: Plot No. 113-116, 4th Phase KIADB Industrial Area, Bommasandra Industrial Area, Anekal Taluk, Bangalore 560 099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Lofrinex eye drops | Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17755-14 |
73.4. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Maxocef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17756-14 |
132 | Mylitix-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17757-14 |
133 | Myroken-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17758-14 |
134 | Ovacef 200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên | VN-17759-14 |
73.5. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Ratylno-300 | Ranitidine (dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17760-14 |
73.6. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Zopucef-200 | Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-17761-14 |
74. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Co., Ltd. (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
74.1. Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1) Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Facrasu | Sucralfate 1g | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-17762-14 |
75. Công ty đăng ký: Nirma Limited (Đ/c: Nirma Ltd, 1st floor-Nirma house, Near income Tax Circle, Ashram Road, Ahmedabad 380 009, Gujarat - India)
75.1. Nhà sản xuất: Nirma Limited (Đ/c: Village-Sachana, Taluka-Viramgam Dist, Ahmedabad 382150 Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Midanir | Midazolam 5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | BP 2010 | Hộp 1 lọ | VN-17763-14 |
76. Công ty đăng ký: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: 1197 Prangins - Switzerland)
76.1. Nhà sản xuất: Novartis Consumer Health S.A (Đ/c: Route de l'Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Eurax | Crotamiton 100mg/g | Kem bôi da | 60 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 20 | VN-17764-14 |
77. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
77.1. Nhà sản xuất: Excelvision (Đ/c: Rue de la Lombardière 07100 Annonay - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Zaditen | Ketotifen 0,25mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17765-14 |
77.2. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG (Đ/c: Schaffhauserstrasse 4332 Stein - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Miacalcic | Calcitonin cá hồi tổng hợp 50IU/ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 1ml | VN-17766-14 |
7.8. Công ty đăng ký: Pfizer Thailand Ltd. (Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
78.1. Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đ/c: Km 1.9, Road 689 Vega Baja, PR 00693, Puerto Rico - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 40mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17769-14 |
143 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17768-14 |
144 | Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci, 1,5H2O) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17767-14 |
79. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
79.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | PMS-Irbesartan 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17770-14 |
146 | PMS-Irbesartan 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17771-14 |
147 | PMS-Irbesartan 75mg | Irbesartan 75mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Chai 100 viên | VN-17772-14 |
80. Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c: 1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
80.1. Nhà sản xuất: Sky New Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 1234-3 Jeongwang-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Beclogen cream | Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g | VN-17773-14 |
80.2. Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo. - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Plotex | Levosulpiride 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17774-14 |
81. Công ty đăng ký: Piramal Healthcare Limited (Đ/c: Digwal village, Kohir Mandal, Medak Dist. - 502321, Andhra Pradesh - India)
81.1. Nhà sản xuất: Piramal Critical Care, Inc (Đ/c: 3950 Schelden Circle Bethlehem, PA 18017 (888) 8432-8431 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Seaoflura | Sevoflurane 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | 60 tháng | USP 36 | Hộp 1 chai 250ml | VN-17775-14 |
82. Công ty đăng ký: Polfa Ltd. (Đ/c: 69 Prosta Str., 00-838 Warsaw - Poland)
82.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna St. 33 - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Surotadina | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 20 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-17776-14 |
83. Công ty đăng ký: Polfa S.A (Đ/c: 8 Tytusa Chalubinskiego, 00-613 Warsaw - Poland)
83.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co. (Đ/c: 5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95-200 Pabianice - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Semirad | Nicergoline 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17777-14 |
84. Công ty đăng ký: Renata Ltd. (Đ/c: 450, Road No. 31, New DOSH, Moha Khali, GPO Box No. 303 Dhaka - 1206 - Bangladesh)
84.1. Nhà sản xuất: Renata Ltd. (Đ/c: Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Azipowder | Azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrate) 200mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 30 | Hộp 1 chai 15ml | VN-17778-14 |
85. Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c: Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
85.1. Nhà sản xuất: Sandoz Private Ltd. (Đ/c: M.I.D.C., Plot No. D-31/32, TTC Industrial Area, Thane-Belapur Road, Navi Mymbai 400705 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Peremest 1000 mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 1000mg | Bột pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17779-14 |
155 | Peremest 500 mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrate) 500mg | Bột pha dung dịch tiêm/ tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-17780-14 |
86. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceuticals Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
86.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Gadunus | Natri hyaluronat 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 bơm tiêm x 2ml | VN-17781-14 |
87. Công ty đăng ký: Sharon Bio-Medicine Ltd. (Đ/c: W-34&34/1, MIDC-Taloja, Raigad (Dist.), Maharashtra - India)
87.1. Nhà sản xuất: Sharon Bio-Medicine Ltd., (Đ/c: Khasra No. 1027/28/30/37, Central Hope Town, Selagui, Industrial Area, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Carlipo-10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17782-14 |
158 | Carlipo-20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17783-14 |
88. Công ty đăng ký: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Luancheng, shijiazhuang, Hebei - China)
88.1. Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd. (Đ/c: Luangcheng, shijiazhuang, Hebei-China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Negoba Injection | Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-17784-14 |
89. Công ty đăng ký: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan)
89.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd. (Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia Yi - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Gintecin injection | Cao Ginkgo biloba 17,5mg/5ml | Dung dịch tiêm | 60 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17785-14 |
90. Công ty đăng ký: SRS Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: 602, 6th Floor, Marathon Max Bldg No. 2, L.B.S Marg, Mulund Goregaon Link Road, Mulun (W), Mumbai - 4000 080 - India)
90.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd. (Đ/c: Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
161 | Apbezo | Rabeprazole natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17786-14 |
90.2. Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Todexe | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-17787-14 |
90.3. Nhà sản xuất: Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No. 11 & 12, gat No. 1251-1261, Markal, Khed, Pune 412 105, Maharashtra state - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Lucass 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17788-14 |
164 | Ziptum | Cefdimir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 34 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-17789-14 |
91. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E) Mumbai - India)
91.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt. Ind. Area, Phase II, Piparia, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Pantocid | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17790-14 |
166 | Pantocid 20 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17791-14 |
91.2. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Pantocid IV | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột + 1 lọ 10ml dung môi NaCl 0,9% | VN-17792-14 |
92. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)
92.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Acirax - 400 | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2007 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17793-14 |
93. Công ty đăng ký: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
93.1. Nhà sản xuất: Tai Yu Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.1, Alley 13, Lane 11, Yun San Road, Chutung, Hsinchu - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
169 | Tranexamic acid injection 50mg "Tai Yu" | Acid Tranexamic 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2009 | Hộp 10 ống x 5ml | VN-17794-14 |
94. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad - 380 009, Gujarat - India)
94.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
170 | Telday-20 | Telmisartan 20mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17795-14 |
171 | Valzaar H | Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-17796-14 |
95. Công ty đăng ký: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) (Đ/c: Neelam Center, B Wing, 4th Floor, Hind Cycle road Worli, Mumbai 400 025. - India)
95.1. Nhà sản xuất: Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Limited) (Đ/c: Plot No. 304-308, G.I.D.C. Industrial Area, Panoli 394 116, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
172 | Metrogyl denta | Metronidazol Benzoat 160mg/10g | Gel bôi nha khoa | 36 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g | VN-17797-14 |
96. Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7,71034 Boblingen - Germany)
96.1. Nhà sản xuất: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (Đ/c: Industriestrasse 3, 34212 Melsungen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
173 | Milgamma N | Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 100mg; Cyanocobalamin 1mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống x 2ml | VN-17798-14 |
97. Công ty đăng ký: Young II Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea)
97.1. Nhà sản xuất: Young II Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
174 | Vebutin | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-17799-14 |
98. Công ty đăng ký: Zee Laboratories (Đ/c: Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India)
98.1. Nhà sản xuất: Swiss Parenterals Pvt., Ltd. (Đ/c: 809, G.I.D.C Kerala, Nr Bavla Dist., Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Lomazole Inj. | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Bột đông khô để pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 10ml | VN-17800-14 |
- 1Quyết định 261/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 244 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 372/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 24 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 419/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 423 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 84 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Thông tư 22/2009/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ Y tế ban hành
- 3Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 4Quyết định 261/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 244 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 6Quyết định 372/QĐ-QLD năm 2013 về danh mục 24 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 83 (bổ sung) do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 419/QĐ-QLD năm 2013 danh mục 423 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 84 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 12472/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 9Công văn 18548/QLD-ĐK năm 2014 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 10Công văn 6219/QLD-ĐK năm 2015 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 11Công văn 13030/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý dược ban hành
- 12Công văn 17868/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 16965/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 7290/QLD-ĐK năm 2019 đính chính Quyết định cấp số đăng ký thuốc nước ngoài do Cục Quản lý Dược ban hành
Quyết định 135/QĐ-QLD năm 2014 về Danh mục 175 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 85 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- Số hiệu: 135/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/03/2014
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 04/03/2014
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực