- 1Quyết định 04/2019/QĐ-UBND về Bảng đơn giá nhà để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 2Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực một phần đến ngày 31/12/2019
- 3Quyết định 199/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành trong kỳ 2019-2023
UỶ BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 132/2011/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 24 tháng 10 năm 2011 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH.
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26.11.2003;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31.8.2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ vào ý kiến kết luận tại phiên họp UBND tỉnh ngày 20.10.2011;
Xét đề nghị của liên ngành: Tài chính, Xây dựng, Cục thuế Bắc Ninh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe (nhập khẩu) ô tô, xe máy, nhà cửa và các tài sản khác trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh (Chi tiết theo phụ biểu kèm theo).
Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm kiểm tra, rà soát kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tại Quyết định này hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp; tổng hợp gửi Sở Tài chính báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét sửa đổi, bổ sung cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký.
Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh, Tài chính, Xây dựng; Cục thuế Bắc Ninh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. UBND TỈNH |
PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC A: CÁC LOẠI E Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1998 VỀ TRƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
LOẠI TÀI SẢN | GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM | ||||
1990 về trước | 1991-1992 | 1993- 1994 | 1995-1996 | 1997-1998 | |
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT | |||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L | 70 | 80 | 90 | 100 | 120 |
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L | 110 | 120 | 130 | 140 | 180 |
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L | 140 | 150 | 170 | 190 | 240 |
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L | 180 | 200 | 220 | 240 | 300 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 210 | 230 | 260 | 290 | 360 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 250 | 280 | 310 | 340 | 420 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 280 | 310 | 340 | 380 | 480 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L | 450 | 500 | 560 | 620 | 780 |
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
Dung tích xi lanh từ 5.5 L trở lên | 600 | 670 | 740 | 820 | 1020 |
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy | |||||
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN | |||||
Từ 10 đến dưới 15 chỗ | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
Từ 15 đến dưới 24 chỗ | 240 | 270 | 300 | 330 | 410 |
Từ 24 đến dưới 30 chỗ | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 |
Từ 30 đến dưới 35 chỗ | 100 | 440 | 490 | 540 | 680 |
Từ 35 đến dưới 40 chỗ | 180 | 530 | 590 | 650 | 810 |
Từ 40 đến dưới 45 chỗ | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
Từ 45 đến dưới 50 chỗ | 630 | 700 | 780 | 870 | 1090 |
Từ 50 đến dưới 60 chỗ | 710 | 790 | 880 | 980 | 1220 |
Từ 60 chỗ trở lên | 780 | 870 | 970 | 1080 | 1350 |
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI | |||||
Trọng tải dưới 750 kg | 50 | 50 | 50 | 60 | 80 |
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn | 70 | 80 | 90 | 100 | 120 |
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn | 80 | 90 | 100 | 110 | 140 |
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn | 110 | 120 | 130 | 140 | 170 |
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn | 120 | 130 | 140 | 150 | 190 |
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn | 130 | 140 | 160 | 180 | 220 |
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn | 140 | 150 | 170 | 190 | 240 |
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn- | 160 | 180 | 200 | 220 | 270 |
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn | 180 | 200 | 220 | 240 | 300 |
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn | 190 | 210 | 230 | 260 | 320 |
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn | 210 | 230 | 250 | 280 | 350 |
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn | 220 | 240 | 270 | 300 | 370 |
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn | 240 | 270 | 300 | 330 | 410 |
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn | 250 | 280 | 310 | 340 | 430 |
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn | 280 | 310 | 340 | 380 | 480 |
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn | 300 | 330 | 370 | 410 | 510 |
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 |
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn | 340 | 380 | 420 | 470 | 590 |
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn | 370 | 410 | 450 | 500 | 620 |
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn | 420 | 470 | 520 | 580 | 730 |
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 |
Trọng tải từ 25 tấn trở lên | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT | |||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L | 200 | 220 | 240 | 270 | 340 |
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L | 250 | 280 | 310 | 340 | 420 |
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 480 | 530 | 590 | 660 | 820 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L | 620 | 690 | 770 | 850 | 1060 |
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L | 670 | 740 | 820 | 910 | 1140 |
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L | 710 | 790 | 880 | 980 | 1220 |
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L | 770 | 850 | 940 | 1040 | 1300 |
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L | 800 | 890 | 990 | 1100 | 1380 |
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L | 860 | 950 | 1050 | 1170 | 1460 |
Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên | 900 | 1000 | 1110 | 1230 | 1540 |
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy | |||||
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN | |||||
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất | |||||
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI | |||||
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
| ||
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT | |||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 2.0L | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 210 | 230 | 250 | 280 | 350 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 260 | 290 | 320 | 350 | 440 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 310 | 340 | 380 | 420 | 530 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 370 | 410 | 450 | 500 | 620 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L | 520 | 580 | 640 | 710 | 890 |
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L | 620 | 690 | 770 | 860 | 1070 |
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L | 680 | 760 | 840 | 930 | 1160 |
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L | 730 | 810 | 900 | 1000 | 1250 |
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L | 770 | 860 | 960 | 1070 | 1340 |
Dung tích xi lanh từ 6.0 L đến dưới 6.7 L | 890 | 990 | 1100 | 1220 | 1520 |
Dung tích xi lanh từ 6.7 L đến dưới 7.0 L | 940 | 1040 | 1160 | 1290 | 1610 |
Dung tích xi lanh từ 7.0 L trở lên | 990 | 1100 | 1220 | 1360 | 1700 |
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy |
|
| |||
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
| |||
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
| ||
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI |
|
|
|
| |
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
| ||
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ÂNH, PHÁP, ITALIA, THUỴ ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT | |||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L | 120 | 130 | 140 | 160 | 200 |
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L | 180 | 200 | 220 | 240 | 300 |
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L | 230 | 260 | 290 | 320 | 400 |
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 590 | 650 | 720 | 800 | 1000 |
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L | 640 | 710 | 790 | 880 | 1100 |
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L | 690 | 770 | 860 | 960 | 1200 |
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L | 770 | 850 | 940 | 1040 | 1300 |
Dung tích xi lanh từ 4.5 L đến dưới 4.7 L | 820 | 910 | 1010 | 1120 | 1400 |
Dung tích xi lanh từ 4.7 L đến dưới 5.0 L | 870 | 970 | 1080 | 1200 | 1500 |
Dung tích xi lanh từ 5.0 L đến dưới 5.5 L | 940 | 1040 | 1150 | 1280 | 1600 |
Dung tích xi lanh từ 5.5 L đến dưới 6.0 L | 990 | 1100 | 1220 | 1360 | 1700 |
Dung tích xi lanh từ 6.0 L trở lên | 1050 | 1170 | 1300 | 1440 | 1800 |
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy |
|
| |||
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
| |||
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
| |||
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI |
|
|
| ||
Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
| ||
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT |
| ||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L | 50 | 50 | 50 | 60 | 80 |
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L | 70 | 80 | 90 | 100 | 130 |
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L | 110 | 120 | 130 | 140 | 180 |
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L | 130 | 140 | 160 | 180 | 230 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 160 | 180 | 200 | 220 | 280 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 190 | 210 | 230 | 260 | 330 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 220 | 240 | 270 | 300 | 380 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 250 | 280 | 310 | 340 | 430 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 280 | 310 | 340 | 380 | 480 |
Dung tích xi lanh từ 3.5 L đến dưới 3.8 L | 310 | 340 | 380 | 420 | 530 |
Dung tích xi lanh từ 3.8 L đến dưới 4.2 L | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 |
Dung tích xi lanh từ 4.2 L đến dưới 4.5 L | 370 | 410 | 450 | 500 | 630 |
Dung tích xi lanh từ 4.5 L trở lên | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
Xe bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy |
|
| |||
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
| |||
Từ 10 đến dưới 15 chỗ | 130 | 140 | 150 | 170 | 210 |
Từ 15 đến dưới 24 chỗ | 190 | 210 | 230 | 260 | 320 |
Từ 24 đến dưới 30 chỗ | 250 | 280 | 310 | 340 | 430 |
Từ 30 đến dưới 35 chỗ | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 |
Từ 35 đến dưới 40 chỗ | 370 | 410 | 460 | 510 | 640 |
Từ 40 đến dưới 45 chỗ | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 |
Từ 45 đến dưới 50 chỗ | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
Từ 50 đến dưới 60 chỗ | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
Từ 60 chỗ trở lên | 630 | 700 | 780 | 870 | 1090 |
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI |
|
|
| ||
Trong tải dưới 750 kg | 50 | 50 | 50 | 60 | 70 |
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn | 60 | 70 | 80 | 90 | 110 |
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn | 70 | 80 | 90 | 100 | 120 |
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn | 80 | 90 | 100 | 110 | 140 |
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn | 110 | 120 | 130 | 140 | 170 |
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn | 120 | 130 | 140 | 160 | 200 |
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn | 130 | 140 | 160 | 180 | 220 |
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn | 140 | 150 | 170 | 190 | 240 |
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn | 170 | 190 | 210 | 230 | 290 |
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn | 190 | 210 | 230 | 250 | 310 |
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn | 190 | 210 | 230 | 260 | 330 |
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn | 210 | 230 | 260 | 290 | 360 |
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn | 230 | 260 | 290 | 320 | 400 |
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn | 250 | 280 | 310 | 340 | 430 |
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn | 270 | 300 | 330 | 370 | 460 |
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn | 310 | 340 | 380 | 420 | 530 |
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn | 330 | 370 | 410 | 450 | 560 |
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn | 340 | 380 | 420 | 470 | 590 |
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn | 370 | 410 | 450 | 500 | 620 |
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
Trọng tải từ 25 tấn trở lên | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG ĐỨC CŨ SẢN XUẤT | |||||
I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | |||||
Dung tích xi lanh dưới 1.0 L | 40 | 40 | 40 | 40 | 50 |
Dung tích xi lanh từ 1.0 L đến dưới 1.5 L | 50 | 50 | 50 | 60 | 70 |
Dung tích xi lanh từ 1.5 L đến dưới 1.8 L | 50 | 50 | 60 | 70 | 90 |
Dung tích xi lanh từ 1.8 L đến dưới 2.0 L | 60 | 70 | 80 | 90 | 110 |
Dung tích xi lanh từ 2.0 L đến dưới 2.3 L | 70 | 80 | 90 | 100 | 130 |
Dung tích xi lanh từ 2.3 L đến dưới 2.5 L | 90 | 100 | 110 | 120 | 150 |
Dung tích xi lanh từ 2.5 L đến dưới 2.8 L | 110 | 120 | 130 | 140 | 170 |
Dung tích xi lanh từ 2.8 L đến dưới 3.2 L | 120 | 130 | 140 | 150 | 190 |
Dung tích xi lanh từ 3.2 L đến dưới 3.5 L | 130 | 140 | 150 | 170 | 210 |
Dung tích xi lanh từ 3,5 L trở lên | 130 | 140 | 160 | 180 | 230 |
II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN | |||||
Từ 10 đến dưới 15 chỗ | 120 | 130 | 140 | 150 | 190 |
Từ 15 đến dưới 24 chỗ | 160 | 180 | 200 | 220 | 280 |
Từ 24 đến dưới 30 chỗ | 220 | 240 | 270 | 300 | 370 |
Từ 30 đến dưới 35 chỗ | 280 | 310 | 340 | 380 | 480 |
Từ 35 đến dưới 40 chỗ | 330 | 370 | 410 | 450 | 560 |
Từ 40 đến dưới 45 chỗ | 400 | 440 | 490 | 540 | 670 |
Từ 45 đến dưới 50 chỗ | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 |
Từ 50 đến dưới 60 chỗ | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
Từ 60 chỗ trở lên | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI |
|
|
| ||
Trong tải dưới 750 kg | 40 | 40 | 40 | 40 | 50 |
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn | 50 | 50 | 50 | 60 | 80 |
Trong tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn | 50 | 60 | 70 | 80 | 100 |
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn | 70 | 80 | 90 | 100 | 120 |
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2 tấn | 70 | 80 | 90 | 100 | 130 |
Trọng tải từ 2 tấn đến dưới 2,5 tấn | 90 | 100 | 110 | 120 | 150 |
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3 tấn | 110 | 120 | 130 | 140 | 170 |
Trọng tải từ 3 tấn đến dưới 3,5 tấn | 120 | 130 | 140 | 150 | 190 |
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4 tấn | 130 | 140 | 150 | 170 | 210 |
Trọng tải từ 4 tấn đến dưới 4,5 tấn | 130 | 140 | 160 | 180 | 230 |
Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn | 140 | 150 | 170 | 190 | 240 |
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn | 160 | 180 | 200 | 220 | 280 |
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn | 180 | 200 | 220 | 240 | 300 |
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn | 190 | 210 | 230 | 260 | 330 |
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn | 210 | 230 | 260 | 290 | 360 |
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn | 220 | 240 | 270 | 300 | 380 |
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn | 240 | 270 | 300 | 330 | 410 |
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn | 250 | 280 | 310 | 340 | 430 |
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn | 270 | 300 | 330 | 370 | 460 |
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn | 290 | 320 | 350 | 390 | 490 |
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn | 300 | 330 | 370 | 410 | 510 |
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 |
Trọng tải từ 25 tấn trở lên | 330 | 370 | 410 | 450 | 560 |
Phụ lục số 01
PHẦN I: GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
MỤC B: CÁC LOẠI XE Ô TÔ SẢN XUẤT TỪ NĂM 1999 VỀ SAU
(Kèm theo Quyết định số 132/2011/QĐ-UBND ngày 24.10.2011 của UBND tỉnh Bắc Ninh)
Đơn vị tính: Triệu đồng
TT | LOẠI TÀI SẢN | GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM | |||||
1999-2000 | 2001-2002 | 2003-2004 | 2005-2006 | 2007-2008 | 2009-2010 | ||
| CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT | ||||||
| I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | ||||||
1 | NHÃN HIỆU NISSAN: |
|
|
|
|
|
|
| NISSAN 350Z : |
|
|
|
|
|
|
| COUPE BASE 3.5 (02 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| COUPE ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| COUPE TOURING 3.5 (02 chỗ) | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,540 |
|
| COUPE GRAND 3.5 (02 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,690 |
|
| COUPE NISMO 3.5 (02 chỗ) | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,780 |
|
| ROADSTER ENTHUSIAST 3.5 (02 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,670 |
|
| ROADSTER TOURING 3.5 (02 chỗ) | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,780 |
|
| ROADSTER GRAND 3.5 (02 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,510 | 1,890 |
|
| NISSAN ALTIMA: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| 2.5 S (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| 3.5 SE (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| 3.5 SL (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,320 |
|
| COUPE 2.5 S (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| COUPE 3.5 SE (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| HYBRID 2.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| HYBRID HEV 2.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| NISSAN ARMADA: |
|
|
|
|
|
|
| SE 4x2 5.6 (08 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| SE 4x4 5.6 (08 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,530 |
|
| LE 4x2 5.6 (08 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,680 |
|
| LE 4x4 5.6 (08 chỗ) | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,790 |
|
| NISSAN MURANO: |
|
|
|
|
|
|
| LE 3.5 (05 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,670 | 1,670 |
| S 2WD 3.5 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| SL 2WD 3.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| S AWD 3.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| SL AWD 3.5 (05 chỗ) | 720 | 800 | 890 | 990 | 1,240 |
|
| SE AWD 3.5 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| NISSAN MAXIMA: |
|
|
|
|
|
|
| 30J 3.0; (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 715 | 715 |
| SE 3.5 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,320 |
|
| SL 3.5 (05 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| 30GV 3.0 ; (05 chỗ) | 720 | 800 |
|
|
|
|
| NISSAN PATHFINDER: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 (07 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,432 | 1,432 |
| S 4x2 4.0 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| S 4x4 4.0 (07 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| SE 4x2 4.0 (07 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| SE 4x4 4.0 (07 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| SE V8 4x2 5.6 (07 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| SE V8 4x4 5.6 (07 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1,090 | 1,360 |
|
| SE OFF ROAD 4x4 4.0 (07 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| LE 4x2 4.0 (07 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,440 |
|
| LE 4x4 4.0 (07 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,530 |
|
| LE V8 4x2 5.6 (07 chỗ) | 880 | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,510 |
|
| LE V8 4x4 5.6 (07 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| NISSAN QUEST: |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| 3.5 S (07 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| 3.5 SL (07 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| 3.5 SE (07 chỗ) | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,410 |
|
| NISSAN ROGUE: |
|
|
|
|
|
|
| S 2WD 2.5 (05 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 780 |
|
| S AWD 2.5 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| SL 2WD 2.5 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 978 | 978 |
| SL AWD 2.5 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,066 | 1,066 |
| NISSAN SENTRA: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
|
| 2.0 S (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| 2.0 SL (05 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 870 |
|
| SE-R 2.5 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| SE-R SPEC-V 2.5 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| NISSAN VERSA HATCHBACK: |
|
|
|
|
|
|
| 1.8 S (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| 1.8 SL (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
|
| NISSAN VERSA SEDAN: |
|
|
|
|
|
|
| 1.8 S (05 chỗ). | 340 | 380 | 420 | 470 | 590 |
|
| 1.8 SL (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
|
| NISSAN XTERRA: |
|
|
|
|
|
|
| X 4x2 4.0 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| X 4x4 4.0 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| S 4x2 4.0 (05 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| S 4x4 4.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,190 |
|
| OR 4x4 4.0 (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| SE 4x2 4.0 (05 chỗ) | 740 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| SE 4x4 4.0 (05 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1,090 | 1,360 |
|
| NISSAN BLUEBIRD 2.0 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| NISSAN MICRA 1.2 (05 chỗ) | 260 | 290 | 320 | 360 | 450 |
|
| NISSAN PATROL: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| 4.2 (07 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| GL 4.5 (07 chỗ) | 750 |
|
|
|
|
|
| NISSAN QUASHQAI: |
|
|
|
|
|
|
| LE 2.0 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
|
| SE 2.0 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 | 800 |
| NISSAN SUNNY 1.6 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| NISSAN TEANA: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ |
| 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
| LX 2.0 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| EX 2.0 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
|
| LX 2.3 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
|
| EX 2.3 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 |
|
| 2.5 (05 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,105 | 1,105 |
| 25P 2.5 (05 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,404 | 1,404 |
| NISSAN TIIDA: |
|
|
|
|
|
|
| 1.6 (05 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| 1.8 (05 chỗ) | 400 | 410 | 460 | 510 | 570 | 713 |
| NISSAN VERITA 1.3 (05 chỗ) | 260 | 290 | 320 | 360 | 450 |
|
| NISSAN X-TRAIL: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| 2.2 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
|
| 2.5 (05 chỗ) | 510 | 650 | 720 | 800 | 1,000 | 1,000 |
| 250X 2.5 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| SLX 2.5 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| SLXT 2.5 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| NISSAN LIVINA : |
|
|
|
|
|
|
| 1.6 (05 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 | 640 |
| 1.8 (07 chỗ) |
| 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
| GRAND 1.8 | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 | 650 |
| NISSAN CEFIRO: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0;05 chỗ | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 | 740 |
| 3.0; 05 chỗ | 490 | 540 | 600 |
|
|
|
| NISSAN FRONTIER CREW CAB (Pickup): |
|
|
| |||
| SE 4x2 4.0 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| SE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 780 |
|
| SE 4x4 4.0 (05 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| SE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| LE 4x2 4.0 (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| LE 4x4 4.0 (05 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 760 | 990 |
|
| LE LWB 4x2 4.0 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| LE LWB 4x4 4.0 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| NISMO 4x2 4.0 (05 chỗ) | 520 | 580 | 640 | 710 | 890 |
|
| NISMO 4x4 4.0 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| NISSAN FRONTIER KING CAB (Pickup: | ||||||
| XE 4x2 2.5 (04 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 |
|
| SE 4x2 2.5 (04 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
|
| SE 4x2 4.0 (04 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
|
| SE 4x4 4.0 (04 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 780 |
|
| LE 4x2 4.0 (04 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| LE 4x4 4.0 (04 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 930 |
|
| NISMO 4x2 4.0 (04 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| NISMO 4x4 4.0 (04 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| NISSAN TITAN CREW CAB (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1,090 | 1,360 |
|
| LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 720 | 800 | 890 | 990 | 1,240 |
|
| LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| PRO-4X LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,230 |
|
| NISSAN TITAN KING CAB (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| XE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| XE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| XE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| XE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| SE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| SE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| SE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| SE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| LE LWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| LE LWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| LE SWD 4x2 5.6 (06 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 |
|
| LE SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| PRO-4X SWD 4x4 5.6 (06 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| NISSAN TERRANO: |
|
|
|
|
|
|
| 2.4 (07 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 | 700 |
| NISSAN GT-R: |
|
|
|
|
|
|
| PREMIUM 3.8; 04 chỗ |
|
|
|
| 3,117 |
|
2 | NHÃN HIỆU INFINITI: |
|
|
|
|
|
|
| INFINITI EX35 : |
|
|
|
|
|
|
| RDW 3.5 (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,470 |
|
| ADW 3.5 (05 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,530 |
|
| JOURNEY RDW 3.5 (05 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,630 |
|
| JOURNEY ADW 3.5 (05 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,700 |
|
| INFINITI FX35 : |
|
|
|
|
|
|
| 2WD 3.5 (05 chỗ) | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,790 |
|
| AWD 3.5 (05 chỗ) | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,490 | 1,860 |
|
| INFINITI FX45: |
|
|
|
|
|
|
| AWD 4.5 (05 chỗ) | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,360 |
|
| INFINITI G35 SEDAN: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 3.5 (05 chỗ) | 860 | 960 | 1,070 | 1,190 | 1,490 |
|
| JOURNEY 3.5 (05 chỗ) | 880 | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,510 |
|
| SPORT 6MT 3.5 (05 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,520 |
|
| AWD 3.5 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| INFINITI G37 COUPE: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 3.7 (04 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,610 |
|
| JOURNEY 3.7 (04 chỗ) | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,640 |
|
| SPORT 6MT 3.7 (04 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,670 |
|
| INFINITI M: |
|
|
|
|
|
|
| 35 AWD 3.5 (05 chỗ) | 1,220 | 1,360 | 1,510 | 1,680 | 2,100 |
|
| 35 SEDAN 3.5 (05 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,620 | 2,020 |
|
| 45 AWD 4.5 (05 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,750 | 1,940 | 2,430 |
|
| 45 SEDAN 4.5 (05 chỗ) | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,310 |
|
| INFINITI QX56: |
|
|
|
|
|
|
| 2WD 5.6 (08 chỗ) | 1,220 | 1,350 | 1,550 | 1,670 | 2,090 |
|
| 4WD 5.6 (08 chỗ) | 1,300 | 1,440 | 1,600 | 1,780 | 2,220 |
|
3 | NHÃN HIỆU MITSUBISHI: |
|
|
|
|
|
|
| MITSUBISHI ECLIPSE: |
|
|
|
|
|
|
| GS 2.4 (04 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| GT 3.8 (04 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| SE 2.4 (04 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 |
|
| SE-V6 3.8 (04 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,380 |
|
| MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER: |
|
|
|
|
|
|
| GS 2.4 (04 chỗ) | 720 | 800 | 890 | 990 | 1,240 |
|
| GT 3.8 (04 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| MITSUBISHI ENDEAVOR: |
|
|
|
|
|
|
| LS 2WD 3.8 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,330 |
|
| LS AWD 3.8 (05 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| SE 2WD 3.8 (05 chỗ) | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,410 |
|
| SE AWD 3.8 (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| MITSUBISHI GALANT: |
|
|
|
|
|
|
| 2.4 ; (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 | 1,030 |
| DE 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| ES 2.4 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| SE 2.4 (05 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| GTS 3.8 (05 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| RALLIART 3.8 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| MITSUBISHI COD PLUS 1.6 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| MITSUBISHI LANCER: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ |
| 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
| IO 2.0; 05 chỗ | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 | 700 |
| GLX 1.6; 05 chỗ |
| 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
| EX GT 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 | 710 |
| FORTIS 1.8 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 | 710 |
| FORTIS 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 714 | 714 |
| DE 2.0 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
|
| ES 2.0 (05 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 780 |
|
| GTS 2.0 (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| MITSUBISHI LANCER EVOLUTION: |
|
|
|
|
|
|
| GSR 2.0 (05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| MR 2.0 (05 chỗ) | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,850 |
|
| MITSUBISHI OUTLANDER: |
|
|
|
|
|
|
| ES 2WD 2.4 (07 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| ES 2WD 3.0 (07 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| ES 4WD 2.4 (07 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| LS 2WD 3.0 (07 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
| LS 4WD 3.0 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| SE 2WD 2.4 (07 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| SE 4WD 2.4 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| XLS 2WD 3.0 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| XLS 4WD 3.0 (07 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| 4x2 2.4 (05 chỗ) | 500 | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
| 4x4 2.4 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 | 950 |
| MITSUBISHI PAJERO: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 (07 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| GL 3.0 (07 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1090 | 1360 | 1360 |
| GLS 3.0 (07 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| GLS AT 3.0 (07 chỗ) | 940 | 1040 | 1160 | 1290 | 1615 | 1615 |
| GLS MT 3.0 (07 chỗ) | 910 | 1010 | 1120 | 1240 | 1556 | 1556 |
| 3.5; (07 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1040 | 1300 | 1300 |
| MITSUBISHI RAIDER (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| LS EXTENDED CAR 2WD MT 3.7 (06 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| LS EXTENDED CAR 2WD AT 3.7 (06 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 870 |
|
| LS DOUBLE CAR 2WD 3.7 (06 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
| LS DOUBLE CAR 4WD 6V 3.7 (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| MITSUBISHI TRITON (Pick up) |
|
|
|
|
|
|
| GLS 2.5 (05 chỗ) | 300 | 340 | 380 | 420 | 470 | 584 |
| GLS 2.5 AT (Ca bin kép) | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 | 540 |
| GLS 2.5 MT (Ca bin kép) | 310 | 340 | 380 | 420 | 527 | 527 |
| GLX 2.5 ( Ca bin kép) | 290 | 320 | 350 | 390 | 492 | 492 |
| GL 2.4 (05 chỗ) | 240 | 270 | 300 | 330 | 411 | 437 |
| GL 2.4 2WD (Ca bin đơn) | 200 | 220 | 240 | 270 | 338 | 338 |
| GL 2.4 4WD (Ca bin đơn) | 220 | 240 | 270 | 300 | 369 | 369 |
| GLS ; AT (Ca bin kép) | 320 | 350 | 390 | 430 | 536 | 536 |
| GLS ; MT (Ca bin kép) | 310 | 340 | 380 | 420 | 519 | 519 |
| GLX ; ( Ca bin kép) | 280 | 310 | 340 | 380 | 478 | 478 |
| GL ; (Ca bin kép) | 240 | 270 | 300 | 330 | 418 | 418 |
| GL 4WD (Ca bin đơn) | 220 | 240 | 270 | 300 | 375 | 375 |
| GL 2WD (Ca bin đơn) | 210 | 230 | 250 | 280 | 344 | 344 |
| MITSUBISHI L200 |
|
|
|
|
|
|
| SPORTERO GLS 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 640 |
4 | NHÃN HIỆU MAZDA : |
|
|
|
|
|
|
| MAZDA2: |
|
|
|
|
|
|
| 1.5; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 757 |
| MAZDA3: |
|
|
|
|
|
|
| 1.6 ; (05 chỗ) | 320 | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
| 2.0; (05 chỗ) |
| 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
| I SPORT 2.0 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
|
| TOURING VALUE 2.0 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 650 | 810 |
|
| S SPORT 2.3 (05 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| S SPORT 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) | 510 | 570 | 630 | 700 | 870 |
|
| S TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| S TOURING 2.3 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ-5 cửa) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| S GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| 2.5S 2.5 (05 chỗ) |
|
|
|
|
| 850 |
| MAZDA5: |
|
|
|
|
|
|
| MAZDA5 I SPORT 2.3 (06 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| MAZDA5 TORING 2.3 (06 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| MAZDA5 GRAND TOURING 2.3 (06 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 930 |
|
| MAZDA6: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 ; 05 chỗ |
| 530 | 590 | 650 |
|
|
| MAZDA6 I SPORT 2.3 (05 chỗ) | 530 | 590 | 660 | 730 | 910 |
|
| MAZDA6 I SPORT VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| MAZDA6 I VALUE EDITION 2.3 (05 chỗ-5 cửa) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| MAZDA6 S SPORT VALUE EDITION 3.0(05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| MAZDA6 I SPORT TOURING 2.3 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| MAZDA6 S VALUE EDITION 3.0 (05 chỗ-5 cửa) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| MAZDA6 I SPORT GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 |
|
| MAZDA6 I GRAND TOURING 2.3 (05 chỗ- 5 cửa) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| MAZDA6 S SPORT TOURING 3.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,180 |
|
| MAZDA6 S TOURING 3.0 (05 chỗ- 5 cửa) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| MAZDA6 S SPORT GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| MAZDA6 S GRAND TOURING 3.0 (05 chỗ-5 cửa) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| MAZDASPEED3: |
|
|
|
|
|
|
| MAZDASPEED3 SPORT 2.3 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| MAZDASPEED3 TOURING 2.3 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| MAZDA MX-5 MIATA: |
|
|
|
|
|
|
| SV 2.0 (02 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| SPORT 2.0 (02 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| TOURING 2.0 (02 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| SPORT Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| GRAND TOURING 2.0 (02 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,190 |
|
| TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| SPECIAL EDITION 2.0 (02 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| GRAND TOURING Power Retractable Hardtop 2.0 (02 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| MAZDA RX-8: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT 1.3 (04 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| TOURING 1.3 (04 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| GRAND TOURING 1.3 (04 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,470 |
|
| 40TH ANNIVERSARY EDITION 1.3 (04 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| MAZDA TRIBUTE: |
|
|
|
|
|
|
| 2.3; 05 chỗ |
|
|
|
| 730 | 730 |
| I SPORT FWD 2.3 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| I TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| S SPORT FWD 3.0 (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| I SPORT 4WD 2.3 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| S TOURING FWD 3.0 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| I TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| I GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| I GRAND TOURING 4WD 2.3 (05 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| S SPORT 4WD 3.0 (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| S TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| S GRAND TOURING FWD 3.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,190 |
|
| S GRAND TOURING 4WD 3.0 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| MAZDA TRIBUTE HYBRID: |
|
|
|
|
|
|
| TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| TOURING HEV 4WD 2.3 (05 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| GRAND TOURING HEV 2WD 2.3 (05 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| GRAND TOURING HEV 4WD 3.0 (05 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| MAZDA CX-9: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT FWD 3.7 (07 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| SPORT AWD 3.7 (07 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| TOURING FWD 3.7 (07 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| TOURING AWD 3.7 (07 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| GRAND TOURING FWD 3.7 (07 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,370 |
|
| GRAND TOURING AWD 3.7 (07 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| MAZDA CX-7: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT FWD 2.3 (05 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| SPORT AWD 2.3 (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| TOURING FW 2.3 (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| TOURING AWD 2.3 (05 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| GRAND TOURING AWD 2.3 (05 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| GRAND TOURING FWD 2.3 (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| MAZDA B-SERIS (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| B2300 REGULAR CAB 4x2 2.3 (05 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 |
|
| B4000 CAB PLUS4 4x4 4.0 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| B4000 CAB PLUS4 SE 4x4 4.0 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
5 | NHÃN HIỆU ACURA: |
|
|
|
|
|
|
| ACURA MDX: |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (07 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| BASE 3.7 (07 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,620 |
|
| TECH NOLOGY 3.7 (07 chỗ) |
| 1,450 | 1,610 | 1,790 | 1,990 | 2,492 |
| SPORT PACKAGE 3.7 (07 chỗ) | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,850 |
|
| SPORT 3.7 (07 chỗ) | 1350 | 1500 | 1670 | 1860 | 2320 | 2320 |
| ACURA RDX: |
|
|
|
|
|
|
| 2.3 (05 chỗ) | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,250 | 1,560 |
|
| TECH NOLOGY 2.3 (05 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,730 |
|
| ACURA RL: |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (05 chỗ) | 1,240 | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 2,130 |
|
| TECHNOLYGY 3.5 (05 chỗ) | 1,340 | 1,490 | 1,650 | 1,830 | 2,290 |
|
| CMBS/PAX 3.5 (05 chỗ) | 1,440 | 1,600 | 1,780 | 1,980 | 2,470 |
|
| ACURA TL: |
|
|
|
|
|
|
| 2.3 (05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| TYPE-S 3.5 (05 chỗ) | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,440 | 1,800 |
|
| ACURA TSX: |
|
|
|
|
|
|
| MT 2.4 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| AT 2.4 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| ACURA ZDN: |
|
|
|
|
|
|
| ADVANCE 3.7 ; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 3,030 |
6 | NHÃN HIỆU HONDA: |
|
|
|
|
|
|
| HONDA ACCORD: |
|
|
|
|
|
|
| 2.4; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,119 | 1,119 |
| 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,300 | 1,300 |
| EX-L; 2.4 (05 chỗ) MT |
| 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,303 |
| EX-L; 2.4 (05 chỗ) AT |
| 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,344 |
| HONDA ACCORD COUPE |
|
|
|
|
|
|
| LXMT 2.4 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| LXAT 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| LXAT 3.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| LX-S MT 2.4 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| LX-S AT 2.4 (05 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| EXMT 2.4 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1070 | 1110 |
| EXAT 2.4 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1070 | 1110 |
| EX-L MT 2.4 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| EX-L AT 2.4 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| EX-L MT 3.0 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| EX-L AT 3.0 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| EX-L MT 3.5 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| EX-L AT 3.5 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| HONDA ACCORD HYBRID: |
|
|
|
|
|
|
| AT 3.0 (05 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,430 |
|
| HONDA ACCORD SEDAN |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ |
|
|
|
| 760 | 950 |
| VP MT 2.4 (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| VP AT 2.4 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| LX SE MT 2.4 (05 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| LX SE AT 2.4 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| LX MT 2.4 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
| LX AT 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| LX-P MT 2.4 (05 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| LX-P AT 2.4 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| EX MT 2.4 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| EX AT 2.4 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| EX-L MT 2.4 (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| EX-L AT 2.4 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| SE AT 3.0 ( 05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| LX AT 3.0 (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| EX-L MT 3.0 (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| EX-L AT 3.0 (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| EX AT 3.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| EX-L AT 3.5 (05 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| HONDA ACCORD SROSSTOUR |
|
|
|
|
|
|
| EX-L 2WD 3.5 ; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 1,770 |
| EX-L 4WD 3.5 ; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 1,850 |
| HONDA CIVIC COUPE: |
|
|
|
|
|
|
| DX MT 1.8 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 |
|
| DX AT 1.8 (05 chỗ) | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
|
| LX MT 1.8 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| LX AT 1.8 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| EX MT 1.8 (05 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| EX AT 1.8 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| EX-L MT 1.8 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| EX-L AT 1.8 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| HONDA CIVIC GX: |
|
|
|
|
|
|
| AT (LIMITED AVAILABILITY) 1.8 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,190 |
|
| HONDA CIVIC HYBRID: |
|
|
|
|
|
|
| CTV AT-PZEV 1.3 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| HONDA CIVIC SEDAN: |
|
|
|
|
|
|
| 1.8; 05 chỗ | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 | 700 |
| DX MT 1.8 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| DX AT 1.8 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| LX MT 1.8 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| LX AT 1.8 (05 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| EX MT 1.8 (05 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| EX AT 1.8 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| EX-L MT 1.8 (05 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| EX-L AT 1.8 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| HONDA CIVIC COUPESI 2.0 (05 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| HONDA CIVIC SI SEDAN 2.0 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| HONDA CIVIC CR-V: |
|
|
|
|
|
|
| SX 2.0 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| EX 2.0 (05 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| EX-L 2.0 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| LX 2WD 2.4 (05 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| LX 4WD 2.4 (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| EX 2WD 2.4 (05 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| EX 4WD 2.4 (05 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 |
|
| EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| HONDA CIVIC |
|
|
|
|
|
|
| 1.5; 05 chỗ | 360 | 400 |
|
|
|
|
| 1.7; 05 chỗ | 410 | 450 | 500 |
|
|
|
| DX MT 1.7 (05 chỗ) | 390 | 430 | 480 |
|
|
|
| DX AT 1.7 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 |
|
|
|
| HONDA CR-V TYPE R 2.0 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 | 900 |
| HONDA ELEMENT: |
|
|
|
|
|
|
| LX 2WD MT 2.4 (04 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| LX 2WD AT 2.4 (04 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| LX 4WD MT 2.4 (04 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| LX 4WD AT 2.4 (04 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| EX 2WD MT 2.4 (04 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| EX 2WD AT 2.4 (04 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| EX 4WD MT 2.4 (04 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| EX 4WD AT 2.4 (04 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| SC 2WD MT 2.4 (04 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| SC 2WD AT 2.4 (04 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,120 |
|
| HONDA FIT: |
|
|
|
|
|
|
| MT 1.5 (05 chỗ) | 410 | 430 | 450 | 500 | 560 | 700 |
| AT 1.5 (05 chỗ) | 420 | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
| SPORT MT 1.5 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| SPORT AT 1.5 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| HONDA JAZZ: |
|
|
|
|
|
|
| MT 1.5 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| AT 1.5 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
|
| HONDA ODYSSEY: |
|
|
|
|
|
|
| LX 3.5 (08 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| EX 3.5 (08 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| EX-L 3.5 (08 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| TOURING 3.5 (08 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,610 |
|
| HONDA PILOT: |
|
|
|
|
|
|
| LX 2WD 3.5 (08 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| LX 4WD 3.5 (08 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| VP 2WD 3.5 (08 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| VP 4WD 3.5 (08 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| EX 2WD 3.5 (08 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| EX 4WD 3.5 (08 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| SE 2WD 3.5 (08 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| SE 4WD 3.5 (08 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,330 |
|
| EX-L 2WD 3.5 (08 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| EX-L 4WD 3.5 (08 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| HONDA LEGEND: |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (05 chỗ) | 1,240 | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 2,130 |
|
| HONDA RIDGELINE (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| RT 3.5 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| RTX 3.5 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| RTS 3.5 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| RTL 3.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,180 |
|
| HONDA S2000: |
|
|
|
|
|
|
| 2.2 (02 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,680 | 1,680 |
| CR 2.2 (02 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,680 |
|
| CR A/C 2.2 (02 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,730 |
|
| HONDA CR-V: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 | 946 |
| 2.4; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,270 | 1,270 |
| EX 2.0 ; 05 chỗ | 550 | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,015 |
| SX 2.0 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 | 900 |
| EX 2.4 ; 05 chỗ |
| 560 | 620 | 690 | 770 | 964 |
| EX-L 2WD 2.4 (05 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1210 | 1210 |
| EX-L 4WD 2.4 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1020 | 1270 | 1270 |
| HONDA STREAM: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 | 450 | 500 |
|
|
|
|
7 | NHÃN HIỆU ISUZU: |
|
|
|
|
|
|
| ISUZU ASCENDER: |
|
|
|
|
|
|
| S 2AWD 4.2 (05 chỗ) | 770 | 860 | 930 | 1,050 | 1,310 |
|
| S 4AWD 4.2 (05 chỗ) | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,410 |
|
| ISUZU I-290 EXTENDED CAB (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| S 2WD 2.9 (05 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
|
| ISUZU I-370 CREW CAB (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| LS 2WD 3.7 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| LS 4WD 3.7 (07 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| LS 2WD 3.7 (04 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| ISUZU I-370 EXTENDED CAB (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| ISUZU D- MAX (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| LS 3.0 ; (05 chỗ); 480 kg |
|
|
|
|
| 424 |
8 | NHÃN HIỆU LEXUS: |
|
|
|
|
|
|
| LEXUS ES 300: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 (05 chỗ) | 620 | 690 | 763 |
|
|
|
| LEXUS ES 350 |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (05 chỗ) | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,370 | 1,714 | 2,000 |
| LEXUS GS 300: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 (05 chỗ) | 1350 | 1500 | 1670 | 1850 |
|
|
| LEXUS GS 350: |
|
|
|
|
|
|
| 3.5 (05 chỗ) | 1,280 | 1,410 | 1,570 | 1,740 | 1,930 | 2,411 |
| AWD 3.5 (05 chỗ) | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 2,090 |
|
| LEXUS GS 430 4.3 (05 chỗ) | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,330 | 2,500 |
| LEXUS GS 450 4.5 (05 chỗ) | 1,470 | 1,630 | 1,810 | 2,010 | 2,510 |
|
| LEXUS GS 460 4.6 (05 chỗ) | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,360 | 2,600 |
| LEXUS GS 470 4.7 (05 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,830 |
|
| LEXUS GX 460 4.6 (07 chỗ) |
| 1,610 | 1,790 | 1,990 | 2,210 | 2,760 |
| LEXUS IS C: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5; 04 chỗ |
| 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,590 | 1,987 |
| 250C 2.5; 04 chỗ |
|
|
|
| 1,870 | 1,870 |
| 350C 3.5; 04 chỗ |
|
|
|
| 2,270 | 2,270 |
| LEXUS IS 250: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 (05 chỗ) | 850 | 940 | 1040 | 1160 | 1446 | 1446 |
| MANUAL 2.5 (05 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| SEQUENTIAL 2.5 (05 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,440 |
|
| SEQUENTIAL WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5 (05 chỗ) | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,550 |
|
| LEXUS IS 300 3.0 (05 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| LEXUS IS 350 SEQUENTIAL 3.0 (05 chỗ) | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,640 |
|
| LEXUS IS F DIRECT 5.0 (04 chỗ) | 1,480 | 1,640 | 1,820 | 2,020 | 2,520 |
|
| LEXUS LS 430 4.3 (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| LEXUS LS 460: |
|
|
|
|
|
|
| 400 RWD 4.6 ; 05 chỗ |
|
|
|
| 3,600 | 3,600 |
| 400 AWD 4.6 ; 05 chỗ |
|
|
|
| 3,772 | 3,772 |
| LEXURY 4.6 (05 chỗ) | 1,640 | 1,820 | 2,020 | 2,240 | 2,800 |
|
| L LEXURY 4.6 (05 chỗ) | 1,900 | 2,110 | 2,340 | 2,600 | 3,250 |
|
| LEXUS LS 600H: |
|
|
|
|
|
|
| L 5.0 (05 chỗ) | 2,730 | 3,030 | 3,370 | 3,740 | 4,670 | 5,400 |
| LEXUS LX 470: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT UTILITY 4.7 (08 chỗ) | 1,510 | 1,680 | 1,870 | 2,080 | 2,600 |
|
| LEXUS GX 470: |
|
|
|
|
|
|
| 4.7; 05 chỗ | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,324 | 2,324 |
| LEXUS LX 570: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT UTILITY 5.7 (08 chỗ) | 1,670 | 1,860 | 2,070 | 2,300 | 2,880 |
|
| 5.7 (08 chỗ) | 2150 | 2390 | 2660 | 2960 | 3700 | 3700 |
| LEXUS HS 250: |
|
|
|
|
|
|
| HS250H 2.4; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,603 | 1,603 |
| LEXUS RX 300: |
|
|
|
|
|
|
| FWD 3.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 | 1,500 |
| AWD 3.0 (05 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 | 1,500 |
| LEXUS RX 330: |
|
|
|
|
|
|
| FWD 3.3 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 | 1,920 |
| AWD 3.3 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 | 1,920 |
| LEXUS RX 350: |
|
|
|
|
|
|
| FWD 3.5 (05 chỗ) | 1080 | 1200 | 1330 | 1480 | 1615 | 1615 |
| AWD 3.5 (05 chỗ) | 1120 | 1240 | 1380 | 1530 | 1914 | 1914 |
| LEXUS RX 400H: |
|
|
|
|
|
|
| FWD 3.3 (05 chỗ) | 1,130 | 1,250 | 1,390 | 1,540 | 1,920 | 2,200 |
| AWD 3.3 (05 chỗ) | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,980 | 2,200 |
| LEXUS RX 450H: |
|
|
|
|
|
|
| FWD 3.5 (05 chỗ) |
|
|
| 1,620 | 1,800 | 2,244 |
| AWD 3.5 (05 chỗ) |
|
|
| 1,670 | 1,860 | 2,327 |
| LEXUS SC 430: |
|
|
|
|
|
|
| CONVERTIBLE 4.3 (04 chỗ) | 1,720 | 1,910 | 2,120 | 2,360 | 2,950 |
|
9 | NHÃN HIỆU SCION |
|
|
|
|
|
|
| SCION TC SPORT COUPE 2.4 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| SCION XB WAGON 2.4 (05 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| SCION XD WAGON 1.8 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
10 | NHÃN HIỆU SUZUKI: |
|
|
|
|
|
|
| SUZUKI FORENZA: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 2.0 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 670 |
|
| CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
|
| POPULAR 2.0 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 730 |
|
| SUZUKI FORENZA WAGON: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 730 |
|
| POPULAR 2.0 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| SUZUKI GRAND VITARA: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 |
|
| BASE 2WD 2.7 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| BASE 4WD 2.7 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| XSPORT 2WD 2.7 (05 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| XSPORT 4WD 2.7 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| LUXURY 2WD 2.7 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| LUXURY 4WD 2.7 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,180 |
|
| SUZUKI RENO: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 2.0 (05 chỗ) | 370 | 410 | 460 | 510 | 640 |
|
| CONVENIENCE PACKAGE 2.0 (05 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
|
| SUZUKI APV: |
|
|
|
|
|
|
| GL (08 chỗ) | 220 | 240 | 270 | 300 | 370 | 370 |
| GLX (07 chỗ) | 240 | 270 | 300 | 330 | 410 | 410 |
| SUZUKI SWIFT: |
|
|
|
|
|
|
| 1.5 AT (05 chỗ) | 310 | 350 | 390 | 430 | 480 | 604 |
| 1.5 MT (05 chỗ) | 300 | 330 | 370 | 410 | 450 | 567 |
| SUZUKI SX4: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
|
| POPULAR 2.0 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
|
| SPORT 2.0 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
|
| SPORT ROAD TRIP 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| SPORT CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
|
| SPORT ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0 (05 chỗ) | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
|
| SPORT TOURING PACKAGE 2.0 (05 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| SPORT ROAD TRIP TOURING 2.0 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| SUZUKI SX4 CROSSOVER: |
|
|
|
|
|
|
| BASE FWD 2.0 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 550 | 690 |
|
| BASE AWD 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| ROAD TRIP EDITION FWD 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| CONVENIENCE PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| CONVENIENCE PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 730 |
|
| ROAD TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0 (05 chỗ) | 430 | 480 | 530 | 590 | 740 |
|
| TOURING PACKAGE FWD 2.0 (05 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 |
|
| TOURING PACKAGE AWD 2.0 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| ROAD TRIP EDITION TOURING FWD 2.0 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| SUZUKI XL7: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| PREMIUM 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 750 | 940 |
|
| PREMIUM 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| LUXURY 2-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| PREMIUM 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| LUXURY 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| PREMIUM 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| LUXURY 2-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| LIMITED 3-ROW 2WD 3.6 (07 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| LUXURY 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| LIMITED 3-ROW AWD 3.6 (07 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| NHÃN HIỆU SUBARU: |
|
|
|
|
|
|
| SUBARU FORESTER: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 X (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| SPORT 2.5 X (05 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| 2.5 X PREMIUM (05 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| 2.5 X LL BEAN EDITION (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| SPORT 2.5 XT (05 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| 2.5 XT LIMITED (05 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| SUBARU IMPREZA: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 I (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| 2.5 I WAGON (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 860 |
|
| WRX 2.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,180 |
|
| WRX 2.5 WAGON (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| WRX STI 2.5 (05 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,690 |
|
| SUBARU LEGACY: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 I (05 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| 2.5 I SPECIAL EDITION (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| 2.5 I LIMITED (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| 2.5 GT LIMITED (05 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| 2.5 I WAGON (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| 2.5 I SPECIAL EDITION WAGON (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| 2.5 I LIMITED WAGON (05 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| 2.5 GT LIMITED WAGON (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,470 |
|
| 3.0 R LIMITED (05 chỗ) | 860 | 960 | 1,070 | 1,190 | 1,490 |
|
| 2.5 GT SPEC B (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,610 |
|
| SUBARU OUTBACK: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT 2.5 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| BASIC 2/5 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| 2.5 I (05 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| 2.5 I L.L BEAN EDITION (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| 2.5 I LIMITED (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,310 |
|
| 2.5 I LIMITED LL BEAN EDITION (05 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| 2.5 XT LIMITED (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,470 |
|
| 3.0 R L.L BEAN EDITION (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| SUBARU TRIBECA: |
|
|
|
|
|
|
| 3.6 (05 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,160 | 1,450 |
|
| 3.6 (07 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| LIMITED 3.6 (05 chỗ) | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,260 | 1,570 |
|
| LIMITED 3.6 (05 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| B9 3.0; ( 07 chỗ) | 950 | 1060 | 1180 | 1316 |
|
|
12 | NHÃN HIỆU TOYOTA: |
|
|
|
|
|
|
| TOYOTA 4RUNNER: |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4x2 4.0 (07 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| SR5 4x4 4.0 (07 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| SR5 4x2 4.7 (07 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| SR5 4x4 4.7 (07 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| SPORT EDITION 4x2 4.0 (07 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| SPORT EDITION 4x4 4.0 (07 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| SPORT EDITION 4x2 4.7 (07 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| SPORT EDITION 4x4 4.7 (07 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1,090 | 1,360 |
|
| LIMITED 4x2 4.0 (07 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| LIMITED 4x4 4.0 (07 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| LIMITED 4x2 4.7 (07 chỗ) | 860 | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,460 |
|
| LIMITED 4x4 4.7 (07 chỗ) | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,550 |
|
| TOYOTA CROW: |
|
|
|
|
|
|
| ROYAL SALOON 3.0 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| TOYOTA AVALON: |
|
|
|
|
|
|
| XLS 3.0; (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 |
|
|
|
| XL 3.5 (05 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| XLS 3.5 (05 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| LIMITED 3.5 (05 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,720 | 1,720 |
| TOURING 3.5 (05 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| TOYOTA AVENSIS: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 | 800 |
| TOYOTA AURION GRANDE 3.5 (05 chỗ) |
|
|
|
|
|
|
| TOYOTA CAMRY: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 E (05 chỗ) | 450 | 530 | 590 | 660 | 730 | 909 |
| 2.0E 2.0 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 | 750 |
| 2.2 ; 05 chỗ | 650 |
|
|
|
|
|
| 2.2E 2.4; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,080 | 1,080 |
| 2.4G 2.4; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,080 | 1,080 |
| GL MT 2.4 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| GL AT 2.4 (05 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| GLX AT 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 | 970 |
| GLX MT 2.4 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 | 920 |
| CE MT 2.4 (05 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 870 |
|
| CE AT 2.4 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| LE MT 2.4 (05 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 968 | 968 |
| LE AT 2.4 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1017 | 1017 |
| SE MT 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| SE AT 2.4 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| SE 2.5 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,024 | 1,024 |
| LE 3.5 (05 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,341 | 1,341 |
| SE 3.5 (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| XLE 2.4 (05 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| XLE 2.5 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 | 1,200 |
| XLE 3.5 (05 chỗ) | 840 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,220 | 1,536 |
| V6 GRANDER 3.0 (05 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 | 1,050 |
| ACV40L-JEAEKU 2.4 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 923 | 923 |
| GSV40L-JETGKU 3.5 (05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,273 | 1,273 |
| HYBRID 2.4 ; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,270 | 1,270 |
| TOYOTA CAMRY HYBRID 2.4 (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| TOYOTA SOLARA: |
|
|
|
|
|
|
| SE MT 2.4 (05 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 930 |
|
| SE AT 2.4 (05 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| SPORT MT 2.4 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| SPORT AT 2.4 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| SLE AT 2.4 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| SE 3.3 (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| SPORT 3.3 (05 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| SLE 3.3 (05 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| SE CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ) | 740 | 820 | 910 | 1,010 | 1,260 |
|
| SLE CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,370 |
|
| SPORT CONVERTIBLE 3.3 (05 chỗ) | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,410 |
|
| TOYOTA COROLLA: |
|
|
|
|
|
|
| 1.3 (05 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| 1.6 (05 chỗ) |
| 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
| XLI 1.6 (05 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 664 | 664 |
| S 1.8; (05 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 857 | 857 |
| S AT 1.8 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 750 |
|
| GLI 1.8 (05 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 520 | 650 | 650 |
| XLI 1.8 (05 chỗ) | 440 | 490 | 540 | 600 | 748 | 748 |
| XLE 1.8 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 | 800 |
| VERSO 1.8 (07 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| MATRIX S 2.4 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| CE MT 1.8 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
|
| CE AT 1.8 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
|
| S MT 1.8 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
|
| LE 1.8 (05 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 761 | 835 |
| LE MT 1.8 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 720 |
|
| LE AT 1.8 (05 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| ALTIS 1.8 (05 chỗ) |
|
|
|
|
| 570 |
| ALTIS AT 1.8 (05 chỗ) | 360 | 400 | 440 | 490 | 610 | 610 |
| ALTIS MT 1.8 (05 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 | 580 |
| ALTIS 2.0 (05 chỗ - số sàn) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 | 700 |
| ALTIS 2.0 (05 chỗ - số tự động) | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 | 770 |
| ZZE 142L - GEMGKH 1.8; (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 603 | 603 |
| ZZE 142L - GEPGKH 1.8; (05 chỗ) | 370 | 410 | 460 | 510 | 642 | 642 |
| ZRE 143L - GEPVKH 1.8; (05 chỗ) | 470 | 450 | 500 | 560 | 698 | 698 |
| TOYOTA FJ CRUISER : |
|
|
|
|
|
|
| 4x4 4.0 (05 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| 4x4 AT 4.0 (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,230 | 1,230 |
| 4x4 MT 4.0 (05 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 | 1,150 |
| TOYOTA HIGHLANDER: |
|
|
|
|
|
|
| 2.7; 07 chỗ | 690 | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,282 |
| 2.7; 05 chỗ | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,188 | 1,188 |
| 3.5 ; (07 chỗ) |
| 880 | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,518 |
| 4x2 2.4 (07 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| 4x4 2.4 (07 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| 4x2 3.3 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| 4x4 3.3 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| SPORT 4x2 3.3 (07 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| SPORT 4x4 3.3 (07 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| LIMITED 4x2 3.3 (07 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| LIMITED 4x4 3.3 (07 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| BASE 4x2 3.5 (07 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| BASE 4x4 3.5 (07 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| SPORT 4x2 3.5 (07 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 950 | 1,190 |
|
| SPORT 4x4 3.5 (07 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| LIMITED 4x2 3.5 (07 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| LIMITED 4x4 3.5 (07 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1,090 | 1,360 |
|
| TOYOTA HIGHLANDER HYBRID: |
|
|
|
|
|
|
| 4x2 3.3 (07 chỗ) | 760 | 840 | 930 | 1,030 | 1,290 |
|
| 4x4 3.3 (07 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| LIMITED 4x2 3.3 (07 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,380 |
|
| LIMITED 4x4 3.3 (07 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,430 |
|
| TOYOTA LAND CRUISSER: |
|
|
|
|
|
|
| 4.0 (08; 09 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| 4.2 (08; 09 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| 4.5 (08; 09 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,700 |
|
| 4.7 (08 chỗ) | 1,300 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,450 |
| 5.7 (08; 09 chỗ) | 1,450 | 1,610 | 1,790 | 1,990 | 2,490 |
|
| VX 4.7 (08 chỗ) |
|
|
|
|
| 3,319 |
| PRADO 2.7 (08; 09 chỗ) | 860 | 960 | 1070 | 1190 | 1486 | 1486 |
| PRADO TX-L 2.7 (07 chỗ) |
| 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
| PRADO 3.0 (08; 09 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| PRADO 4.0 (08; 09 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 | 1,900 |
| PRADO 4.0 |
| 1,750 | 1,940 | 2,160 | 2,400 | 3,000 |
| TOYOTA MATRIX : |
|
|
|
|
|
|
| BASE MT 1.8 (05 chỗ) | 420 | 470 | 520 | 580 | 730 |
|
| BASE AT 1.8 (05 chỗ) | 450 | 500 | 560 | 620 | 770 |
|
| MT 1.8; (05 chỗ) |
|
|
|
| 730 | 730 |
| AT 1.8; (05 chỗ) |
|
|
|
| 770 | 770 |
| RX MT 1.8 (05 chỗ) | 460 | 510 | 570 | 630 | 790 |
|
| RX AT 1.8 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| TOYOTA PRIUS: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 1.5 (05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| LIFTBACK 1.5 (05 chỗ) | 630 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| TOURING 1.5 (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,120 |
|
| HYBRID 1.5 (05 chỗ) |
|
|
|
| 900 | 900 |
| PRIUS V 1.8; (05 chỗ) |
|
|
|
| 1,320 | 1,320 |
| TOYOTA RAV4: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ | 330 | 390 | 650 | 710 |
|
|
| 2.4 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 | 900 |
| 2.5 (05 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,035 | 1,035 |
| LIMITED 2.5 |
|
|
|
| 1,222 | 1,222 |
| BASE 4x2 2.4 (07 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| BASE 4x4 2.4 (07 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| SPORT 4x2 2.4 (07 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
| SPORT 4x4 2.4 (07 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| LIMITED 4x2 2.4 (07 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| LIMITED 4x4 2.4 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| BASE 4x2 2.5 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1030 | 1030 |
| BASE 4x4 2.5 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1080 | 1080 |
| SPORT 4x2 2.5 (07 chỗ) |
|
|
|
| 960 |
|
| SPORT 4x4 2.5 (07 chỗ) |
|
|
|
| 1,010 |
|
| LIMITED 4x2 2.5 (07 chỗ) |
|
|
|
| 1,020 |
|
| LIMITED 4x4 2.5 (07 chỗ) |
|
|
|
| 1,060 |
|
| BASE 4x2 3.5 (07 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| BASE 4x4 3.5 (07 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| SPORT 4x2 3.5 (07 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| SPORT 4x4 3.5 (07 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| LIMITED 4x2 3.5 (07 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| LIMITED 4x4 3.5 (07 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| TOYOTA SEQUOIA: |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4.7L 4x2 (08 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| SR5 4.7L 4x4 (08 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| SR5 5.7L 4x2 (08 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| SR5 5.7L 4x4 (08 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,520 |
|
| LIMITED 4x2 4.7 (08 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,670 |
|
| LIMITED 4x4 4.7 (08 chỗ) | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,790 |
|
| LIMITED 4x2 5.7 (07 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 | 2,400 |
| LIMITED 4x4 5.7 (07 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,050 | 2,560 | 2,560 |
| LIMITED 4x2 5.7 (08 chỗ) | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,790 |
|
| LIMITED 4x4 5.7 (08 chỗ) | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,530 | 1,910 |
|
| PLATIUM 4x2 5.7 (08 chỗ) | 1,210 | 1,340 | 1,490 | 1,660 | 2,070 |
|
| PLATIUM 4x4 5.7 (08 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,750 | 2,190 |
|
| TOYOTA SIENNA: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 (07 chỗ ; 08 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| LE 3.3 (07 ; 08 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| LE 3.5 ( 08 chỗ) |
|
|
|
|
| 1,563 |
| CE FWD 3.5 (07 ; 08 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 |
|
| LE FWD 3.5 (07; 08 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,355 | 1,355 |
| LE AWD 3.5 (07; 08 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| XLE FWD 3.5 (07; 08 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| XLE AWD 3.5 (07;08 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| XLE LIMITED FWD 3.5 (07; 08 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| XLE LIMITED AWD 3.5 (07; 08 chỗ) | 860 | 960 | 1,070 | 1,190 | 1,490 |
|
| TOYOTA PREVIA: |
|
|
|
|
|
|
| GL 3.5 (07 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| GL 2.4 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,213 | 1,213 |
| TOYOTA FORTUNER: |
|
|
|
|
|
|
| 4x2 2.5 (07 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 |
|
| 4x4 2.5 (07 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| 4x2 2.7 (07 chỗ) | 530 | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
| 4x4 2.7 (07 chỗ) | 550 | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
| 4x2 3.0 (07 chỗ) | 550 | 610 | 680 | 760 | 950 |
|
| 4x4 3.0 (07 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| 4x2 4.0 (07 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 | 1,100 |
| 4x4 4.0 (07 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 | 1,200 |
| TGN51L-NKPSKU 2.7 (07 chỗ) | 500 | 550 | 610 | 680 | 850 | 924 |
| KUN60L-NKMSKU 2.7 (07 chỗ) | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 | 710 |
| TOYOTA YARIS: |
|
|
|
|
|
|
| 1.0 (05 chỗ) | 260 | 290 | 320 | 360 | 450 | 500 |
| 1.3 (05 chỗ) | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 | 550 |
| AT 1.5 (05 chỗ) | 370 | 410 | 450 | 500 | 630 |
|
| MT 1.5 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| S AT 1.5 (05 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 |
|
| S MT 1.5 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 670 |
|
| G,E,Y AT 1.5 (05 chỗ) | 370 | 410 | 450 | 500 | 630 | 630 |
| G,E,Y MT 1.5 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| LIFTBACK AT 1.5 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 |
|
| LIFTBACK MT 1.5 (05 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 450 | 560 |
|
| LIFTBACK S MT 1.5 (05 chỗ) | 370 | 410 | 460 | 510 | 640 |
|
| LIFTBACK S AT 1.5 (05 chỗ) | 400 | 440 | 490 | 540 | 680 |
|
| TOYOTA YAGO: |
|
|
|
|
|
|
| 1.0 (05 chỗ) | 260 | 290 | 320 | 360 | 450 | 450 |
| TOYOTA WISH: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0J (07 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| 2.0E (07 chỗ) | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 |
|
| 2.0G (07 chỗ) | 500 | 560 | 620 | 690 | 770 | 964 |
| TOYOTA IQ: |
|
|
|
|
|
|
| 1.0; 04 chỗ | 320 | 350 | 390 | 430 | 533 | 533 |
| TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4.2 (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4.7L (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 850 | 1,060 |
|
| SR5 5.7L (06 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| LIMITED 4.7L (06 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| LIMITED 5.7L (06 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4.4 (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4.7L (06 chỗ) | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,170 |
|
| SR5 5.7L (06 chỗ) | 700 | 780 | 870 | 970 | 1,210 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| LIMITED 4.7L (06 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,160 | 1,450 |
|
| LIMITED 5.7L (06 chỗ) | 860 | 960 | 1,070 | 1,190 | 1,490 |
|
| TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4.2 (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4.0L (06 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 930 |
|
| SR5 4.7L (06 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| SR5 5.7L (06 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| SR5 4.7L LONGBED (06 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| SR5 5.7L LONGBED (06 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| LIMITED 4.7L (06 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,230 |
|
| LIMITED 5.7L (06 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,270 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.0L (06 chỗ) | 510 | 570 | 630 | 700 | 880 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ) | 520 | 580 | 640 | 710 | 890 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L LONGBED (06 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 930 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L LONGBED (06 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4.4 (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| SR5 4.7L (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| SR5 5.7L (06 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| SR5 4.7L LONGBED (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,080 |
|
| SR5 5.7L LONGBED (06 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,120 |
|
| LIMITED 4.7L (06 chỗ) | 770 | 860 | 960 | 1,070 | 1,340 |
|
| LIMITED 5.7L (06 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,380 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L (06 chỗ) | 580 | 640 | 710 | 790 | 990 |
|
| TUNDRA-GRADE 4.7L LONGBED (06 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,030 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L (06 chỗ) | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| TUNDRA-GRADE 5.7L LONGBED (06 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1,070 |
|
| TOYOTA HILUX (Pick up): |
|
|
|
|
|
|
| E 2.5; (05 chỗ) |
|
|
|
| 462 | 462 |
| E 2.5 (05 chỗ - 530 kg) |
| 310 | 340 | 380 | 420 | 520 |
| 2.5 (05 chỗ - 605 kg) | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 | 650 |
| 3.0 (05 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 450 | 577 | 577 |
| 3.0 (05 chỗ- 530 kg) | 330 | 370 | 410 | 460 | 576 | 576 |
| G 3.0 (05 chỗ- 530 kg) |
| 380 | 420 | 470 | 520 | 650 |
| TOYOTA TACOMA (Pickup): |
|
|
|
|
|
|
| 2.7; 365 kg |
|
|
|
| 638 |
|
| TOYOTA AVANZA : |
|
|
|
|
|
|
| 1.5G 1.5 ; 07 chỗ |
|
|
|
|
| 550 |
| TOYOTA VENZA : |
|
|
|
|
|
|
| 2.7; 05 chỗ |
| 770 | 860 | 950 | 1,050 | 1,340 |
| 2.7 FWD; ( 05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1205 | 1205 |
| 2.7 AWD; ( 05 chỗ) | 750 | 830 | 920 | 1020 | 1272 | 1272 |
| FWD 3.5; ( 05 chỗ) | 790 | 880 | 980 | 1090 | 1368 | 1368 |
| AWD 3.5; ( 05 chỗ) | 850 | 940 | 1040 | 1150 | 1439 | 1439 |
| TOYOTA VIOS: |
|
|
|
|
|
|
| 1.5; 05 chỗ |
|
|
|
|
| 500 |
| 1.5E 1.5; ( 05 chỗ) | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 | 550 |
| NCP93L-BEPGKU 1.5; (05 chỗ) | 300 | 330 | 370 | 410 | 507 | 507 |
| NCP93L-BEMRKU 1.5; (05 chỗ) | 270 | 300 | 330 | 370 | 465 | 465 |
| NCP93L-BEMDKU 1.5; (05 chỗ) | 260 | 290 | 320 | 350 | 440 | 440 |
| TOYOTA INNOVA : |
|
|
|
|
|
|
| V TGN40L- GKPNKU 2.0; (08 chỗ) | 390 | 430 | 480 | 530 | 670 | 670 |
| G TGN40L- GKMNKU 2.0; (08 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 603 | 603 |
| J TGN40L- GKMRKU 2.0; (08 chỗ) | 320 | 350 | 390 | 430 | 540 | 540 |
13 | NHÃN HIỆU DAIHATSU: |
|
|
|
|
|
|
| DAIHATSU CHARADE 1.0 (05 chỗ) | 160 | 180 | 200 | 220 | 280 |
|
| DAIHATSU TERIOS: |
|
|
|
|
|
|
| 1.5 (05 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| SX 1.5 (05 chỗ) | 310 | 340 | 380 | 420 | 520 |
|
| 1.5 (07 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| DAIHATSU TIRIOS 1.3 (05 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| DAIHATSU MATERIA: |
|
|
|
|
|
|
| 1.5 ; 05 chỗ |
|
|
|
| 612 |
|
| II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
| ||||
| Từ 10 đến dưới 15 chỗ | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| Từ 15 đến dưới 24 chỗ | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| Từ 24 đến dưới 30 chỗ | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| Từ 30 đến dưới 35 chỗ | 750 | 830 | 920 | 1,020 | 1,280 |
|
| Từ 35 đến dưới 40 chỗ | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,540 |
|
| Từ 40 đến dưới 45 chỗ | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,440 | 1,800 |
|
| Từ 45 đến dưới 50 chỗ | 1,210 | 1,340 | 1,490 | 1,650 | 2,060 |
|
| Từ 50 đến dưới 60 chỗ | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,320 |
|
| Từ 60 chỗ trở lên | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,060 | 2,580 |
|
| III - XE Ô TÔ TẢI CÁC LOẠI |
|
|
| |||
| Trọng tải dưới 750 kg | 90 | 100 | 110 | 120 | 150 |
|
| Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn | 130 | 140 | 150 | 170 | 210 |
|
| Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn | 150 | 170 | 190 | 210 | 260 |
|
| Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn | 190 | 210 | 230 | 250 | 310 |
|
| Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn | 210 | 230 | 260 | 290 | 360 |
|
| Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn | 240 | 270 | 300 | 330 | 410 |
|
| Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn | 270 | 300 | 330 | 370 | 460 |
|
| Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn | 300 | 330 | 370 | 410 | 510 |
|
| Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn | 330 | 370 | 410 | 450 | 560 |
|
| Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn | 360 | 400 | 440 | 490 | 610 |
|
| Trọng tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn | 390 | 430 | 480 | 530 | 660 |
|
| Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn | 410 | 460 | 510 | 570 | 710 |
|
| Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn | 570 | 630 | 700 | 780 | 970 |
|
| Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn | 610 | 680 | 750 | 830 | 1,040 |
|
| Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn | 690 | 770 | 850 | 940 | 1,180 |
|
| Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,320 |
|
| Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn | 860 | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,460 |
|
| Trọng tải từ 25 tấn trở lên | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,530 |
|
|
|
| |||||
| CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT | ||||||
| I - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI ( KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HOÁ) | ||||||
1 | NHÃN HIỆU MIMI COOPER: |
|
|
|
|
|
|
| MINI COOPER CLUBMAN: |
|
|
|
|
|
|
| S 1.6 (04 chỗ) | 620 | 690 | 770 | 860 | 1080 | 1080 |
| BASE 1.6 (04 chỗ) | 540 | 600 | 670 | 740 | 920 | 920 |
| MINI COOPER CONVERTIBLE: |
|
|
|
|
|
|
| 1.6 (04 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| BASE 1.6 (04 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1020 | 1020 |
| MINI COOPER HARDTOP: |
|
|
|
|
|
|
| S 1.6 (04 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 | 980 |
| BASE 1.6 (04 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 | 830 |
| MINI COOPER: |
|
|
|
|
|
|
| HT 1.6 (04 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| S 1.6 (04 chỗ) | 570 | 630 | 700 | 780 | 980 | 980 |
| 1.6 (04 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 | 840 |
| MINI ONE 1.6 (04 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
2 | NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ: |
|
|
|
|
|
|
| MERCEDES-BENZ: |
|
|
|
|
|
|
| C-CLASS SLK 350 (05 chỗ) | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,560 | 1,951 | 1,951 |
| CLS-CLASS 350 (05 chỗ) | 1,440 | 1,600 | 1,780 | 1,980 | 2,481 | 2,481 |
| M-CLASS ML 350 (05 chỗ) | 1,340 | 1,490 | 1,660 | 1,840 | 2,306 | 2,306 |
| R-CLASS R 350L (06 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,620 | 2,027 | 2,027 |
| R-CLASS R 500L (06 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,070 | 2,586 | 2,586 |
| GL-CLASS GL 450 (07 chỗ) | 1,650 | 1,830 | 2,030 | 2,260 | 2,831 | 2,831 |
| S-CLASS S 350L (05 chỗ) | 1,840 | 2,040 | 2,270 | 2,520 | 3,146 | 3,146 |
| S-CLASS S 500L (05 chỗ) | 2,170 | 2,410 | 2,680 | 2,980 | 3,723 | 3,723 |
| S550 4MATIC 5.5 ; 05 chỗ (SX 2010) |
|
|
|
|
| 4,921 |
| MERCEDES-BENZ A-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| A140 1.4 (05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 600 |
| A150 1.5 (05 chỗ) | 380 | 420 | 470 | 520 | 650 | 700 |
| A170 1.7 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| MERCEDES-BENZ B-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| B150 1.5 (05 chỗ) | 470 | 520 | 580 | 640 | 800 |
|
| B200 2.0 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 | 1,200 |
| MERCEDES-BENZ C-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| C180 (05 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| C200 CDI; 05 chỗ |
| 900 | 1,000 | 1,100 | 1,389 |
|
| C220 | 640 | 710 | 790 | 880 | 1100 | 1100 |
| C200 KOMPRESSORR 1.8 (05 chỗ) | 640 | 710 | 790 | 880 | 1,100 |
|
| C230 KOMPRESSORR 1.8 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| C230 SPORT 2.5 (05 chỗ) | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,410 |
|
| C280 LUXURY 3.0 (05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| C300 SPORT 3.0 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| C300 LUXURY 3.0 (05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| C350 SPORT 3.5 (05 chỗ) | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,410 | 1,760 |
|
| C350 LUXURY 3.5 (05 chỗ) | 1,070 | 1,190 | 1,320 | 1,470 | 1,840 |
|
| C63 AMG SPORT 6.2 (05 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,050 | 2,560 |
|
| MERCEDES-BENZ E-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| E350; (04 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,060 | 2,572 | 2,572 |
| E220; E230 ; E240 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 | 1,600 |
| E200 KOMPRESSOR 1.8 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| E240 KOMPRESSOR 2.4 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| E280 3.0 (05 chỗ) | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,770 | 1,770 |
| E350 3.5 (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| E350 LUXURY 3.5 (05 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 1,950 | 2,440 |
|
| E320 BLUETEC 3.0 (05 chỗ) | 1,440 | 1,600 | 1,780 | 1,980 | 2,480 |
|
| E350 4MATIC WAGON 3.5 (05 chỗ) | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,130 | 2,660 |
|
| E500 5.0 (05 chỗ) | 1,580 | 1,750 | 1,940 | 2,160 | 2,700 |
|
| E500 5.5 (04 chỗ) |
|
|
|
| 2,646 | 2,646 |
| E550 SPORT 5.5 (05 chỗ) | 1,660 | 1,840 | 2,040 | 2,270 | 2,840 |
|
| E63 AMG SEDAN 6.2 (05 chỗ) | 2,380 | 2,640 | 2,930 | 3,250 | 4,060 |
|
| E63 AMG WAGON 6.2 (05 chỗ) | 2,390 | 2,660 | 2,950 | 3,280 | 4,100 |
|
| MERCEDES-BENZ M-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| ML270 CDI 2.7 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| ML350 3.5 (05 chỗ) | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 2,090 |
|
| ML320 CDI 3.0 (05 chỗ) | 1,250 | 1,390 | 1,540 | 1,710 | 2,140 |
|
| ML320 4MATIC 3.0 (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| ML350 4MATIC (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,202 | 2,202 |
| ML500 5.0 (05 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 |
|
| ML550 5.5 (05 chỗ) | 1,470 | 1,630 | 1,810 | 2,010 | 2,510 |
|
| ML63 AMG 6.2 (05 chỗ) | 2,410 | 2,680 | 2,980 | 3,310 | 4,140 |
|
| MERCEDES-BENZ G-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| 290GD 2.9 (05 chỗ) | 1,300 | 1,440 | 1,600 |
|
|
|
| G500 5.0 (05 chỗ) | 2,450 | 2,720 | 3,020 | 3,360 | 4,200 |
|
| G55 AMG 5.5 (05 chỗ) | 3,110 | 3,450 | 3,830 | 4,260 | 5,330 |
|
| MERCEDES-BENZ R-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| R350; 06 chỗ |
| 1,180 | 1,310 | 1,450 | 1,610 | 2,017 |
| R350L ; 06 chỗ | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 2,086 | 2,086 |
| R350 3.5 (06 chỗ) | 1,020 | 1,130 | 1,250 | 1,390 | 1,740 |
|
| R350 4MATIC 3.5 (06 chỗ) | 1,070 | 1,190 | 1,320 | 1,470 | 1,840 | 1,900 |
| R320 CDI 4MATIC 3.0 (06 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,880 |
|
| R500 5.0 (06 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| R500 4MATIC (06 chỗ) | 1,590 | 1,770 | 1,970 | 2,190 | 2,736 | 2,736 |
| 500 4MATIC (06 chỗ) |
| 1,400 | 1,550 | 1,720 | 1,910 | 2,387 |
| MERCEDES-BENZ S-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| S300; 05 chỗ | 1,800 | 2,090 | 2,320 | 2,580 | 2,870 | 3,589 |
| S300L FACE-LIFT; 05 chỗ | 2,030 | 2,260 | 2,510 | 2,790 | 3,492 | 3,492 |
| S320 | 1,700 |
|
|
|
|
|
| S350; 05 chỗ | 1,940 | 2,150 | 2,390 | 2,660 | 3,328 | 3,328 |
| S350L; 05 chỗ | 1,890 | 2,100 | 2,330 | 2,590 | 3,238 | 3,238 |
| S500; 05 chỗ | 2,400 | 2,560 | 2,840 | 3,160 | 3,510 | 4,383 |
| S350 3.5 (05 chỗ) | 1,750 | 1,940 | 2,160 | 2,400 | 3,000 |
|
| S400 3.5 (05 chỗ) |
| 1,640 | 1,820 | 2,020 | 2,240 | 2,800 |
| 5400 HYBRID 3.5; (05 chỗ) |
|
|
|
|
| 4,412 |
| S430 4MATIC 4.3 (05 chỗ) | 1,990 | 2,210 | 2,450 | 2,720 | 3,400 |
|
| S450 4.7 (05 chỗ) | 2,040 | 2,270 | 2,520 | 2,800 | 3,500 |
|
| S500 5.5 (05 chỗ) | 2,280 | 2,530 | 2,810 | 3,120 | 3,900 |
|
| S500L (05 chỗ) | 2,370 | 2,630 | 2,920 | 3,240 | 4,048 | 4,048 |
| S500 4MATIC 5.0 (05 chỗ) | 2,150 | 2,390 | 2,660 | 2,960 | 3,700 | 3,700 |
| S500L FACE-LIFT (05 chỗ) | 2,480 | 2,760 | 3,070 | 3,410 | 4,264 | 4,264 |
| S550 5.5 (05 chỗ) | 2,400 | 2,670 | 2,970 | 3,300 | 4,130 |
|
| S550 4MATIC 5.5 (05 chỗ) | 2,450 | 2,720 | 3,020 | 3,360 | 4,200 |
|
| S600 5.5 (04 chỗ) | 3,190 | 3,540 | 3,930 | 4,370 | 5,458 | 5,458 |
| S600 5.5 (05 chỗ) | 4,010 | 4,450 | 4,940 | 5,490 | 6,860 |
|
| S63 AMG |
| 3,150 | 3,500 | 3,890 | 4,320 | 5,405 |
| S63 AMG 6.2 (05 chỗ) | 3,530 | 4,250 | 4,720 | 5,240 | 5,820 | 7,270 |
| S65 AMG 6.0 (05 chỗ) |
|
|
|
| 8,900 | 8,900 |
| S65 AMG 6.2 (05 chỗ) | 5,380 | 5,980 | 6,640 | 7,380 | 9,230 |
|
| MERCEDES-BENZ CL-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| CL550 COUPE 5.5 (04 chỗ) | 2,880 | 3,200 | 3,550 | 3,940 | 4,930 |
|
| CL600 COUPE 5.5 (04 chỗ) | 4,100 | 4,550 | 5,060 | 5,620 | 7,020 |
|
| CL63 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ) | 3,820 | 4,240 | 4,710 | 5,230 | 6,540 |
|
| CL65 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ) | 5,480 | 6,090 | 6,770 | 7,520 | 9,400 |
|
| MERCEDES-BENZ CLK-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| CLK 300 (04 chỗ) |
| 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,180 | 2,720 |
| CLK350 COUPE 3.5 (04 chỗ) | 1,290 | 1,430 | 1,590 | 1,770 | 2,210 |
|
| CLK350 CABRIOLET 3.5 (04 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,070 | 2,590 |
|
| CLK550 COUPE 5.5 (04 chỗ) | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,100 | 2,630 |
|
| CLK550 CABRIOLET 5.5 (04 chỗ) | 760 | 1,950 | 2,170 | 2,410 | 3,010 |
|
| CLK63 AMG CABRIOLET 6.2 (04 chỗ) | 2,480 | 2,760 | 3,070 | 3,410 | 4,260 |
|
| MERCEDES-BENZ CLS-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| CLS300 (04 chỗ) | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,180 | 2,720 | 2,720 |
| CLS350 (04 chỗ) | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,100 | 2,625 | 2,625 |
| CLS550 COUPE 5.5 (04 chỗ) | 1,880 | 2,090 | 2,320 | 2,580 | 3,230 |
|
| CLS 63 AMG COUPE 6.2 (04 chỗ) | 2,590 | 2,880 | 3,200 | 3,560 | 4,450 |
|
| MERCEDES-BENZ ML-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| ML 280 3.0; 05 chỗ |
|
|
|
| 2,200 | 2,200 |
| ML 350 ; 05 chỗ | 1,250 | 1,390 | 1,540 | 1,710 | 2,142 | 2,142 |
| MERCEDES-BENZ GL-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| GL320 CDI 3.0 (07 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| GL320 BLUETEC 3.0 (07 chỗ) |
| 1,670 | 1,860 | 2,070 | 2,300 | 2,880 |
| GL420 CDI 4.0 (07 chỗ) |
|
|
|
| 1,910 |
|
| GL450 4.6 (07 chỗ) | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,310 |
|
| GL450 4.7 (07 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 |
|
| GL450 4MATIC (07 chỗ) | 2,150 | 2,390 | 2,660 | 2,950 | 3,682 | 3,682 |
| GL450 FACE-LIFT (07 chỗ) | 2,090 | 2,320 | 2,580 | 2,870 | 3,582 | 3,582 |
| GL500 4MATIC 5.5 (07 chỗ) | 1,860 | 2,070 | 2,300 | 2,560 | 3,200 |
|
| GL550 5.5 (07 chỗ) | 1,860 | 2,070 | 2,300 | 2,550 | 3,190 |
|
| GL 550 4MATIC 5.5 (07 chỗ) | 2,200 | 2,590 | 2,880 | 3,200 | 3,560 | 4,451 |
| MERCEDES-BENZ SL-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| SL350 3.7 (02 chỗ) | 2,100 | 2,330 | 2,590 | 2,880 | 3,600 |
|
| SL500 5.0 (02 chỗ) | 2,450 | 2,720 | 3,020 | 3,360 | 4,200 |
|
| SL550 ROADSTER 5.5 (02 chỗ) | 2,650 | 2,940 | 3,270 | 3,630 | 4,540 |
|
| SL600 ROADSTER 5.5 (02 chỗ) | 3,690 | 4,100 | 4,560 | 5,070 | 6,340 |
|
| SL55 AMG DOADSTER 5.5 (02 chỗ) | 3,590 | 3,990 | 4,430 | 4,920 | 6,150 |
|
| SL65 AMG ROADSTER 6.2 (02 chỗ) | 5,200 | 5,780 | 6,420 | 7,130 | 8,910 |
|
| SLS AMG |
|
|
|
|
| 8,480 |
| MERCEDES-BENZ SLK-CLASS: |
|
|
|
|
|
|
| SLK200 (02 chỗ) | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,848 | 1,848 |
| SLK350 (02 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 | 2,200 |
| SLK280 ROADSTER 3.0 (02 chỗ) | 1,220 | 1,360 | 1,510 | 1,680 | 2,100 |
|
| SLK350 ROADSTER 3.5 (02 chỗ) | 1,370 | 1,520 | 1,690 | 1,880 | 2,350 |
|
| SLK55 AMG ROADSTER 5.5 (02 chỗ) | 1,760 | 1,950 | 2,170 | 2,410 | 3,010 |
|
| MERCEDES-BENZ VIANO: |
|
|
|
|
|
|
| 2.2 (08 chỗ) | 1,460 | 1,620 | 1,800 | 2,000 | 2,500 |
|
| CDI 3.0 (07 chỗ) | 1,750 | 1,940 | 2,160 | 2,400 | 3,000 |
|
3 | NHÃN HIỆU BMW |
|
|
|
|
|
|
| BMW 1 SERIES: |
|
|
|
|
|
|
| 128I COUPE 3.0 (04 chỗ) | 780 | 870 | 970 | 1,080 | 1,350 |
|
| 128I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ) | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,250 | 1,560 |
|
| 135I COUPE 3.0 (04 chỗ) | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,640 | 1,900 |
| 135I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ) | 1,070 | 1,190 | 1,320 | 1,470 | 1,840 | 2,100 |
| BMW 3 SERIES: |
|
|
|
|
|
|
| 318I (05 chỗ) | 680 | 750 | 830 | 920 | 1,150 |
|
| 318I 1.8 (05 chỗ) | 610 | 680 | 760 | 840 | 1,050 |
|
| 320I 2.0 (05 chỗ) | 660 | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,250 |
| 320I Cab 2.0 (04; 05 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,450 | 1,610 | 1,790 | 2,280 |
| 325I 2.5 (05 chỗ) | 770 | 830 | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,480 |
| 325I Cab 2.5 (04; 05 chỗ) | 1,420 | 1,520 | 1,690 | 1,880 | 2,090 | 2,650 |
| 328I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ) | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,640 | 2,050 |
|
| 335I CONVERTIBLE 3.0 (04 chỗ) | 1,490 | 1,650 | 1,830 | 2,030 | 2,540 |
|
| 328I COUPE 3.0 (04 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,680 |
|
| 328XI COUPE 3.0 (04 chỗ) | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,410 | 1,760 |
|
| 335I COUPE 3.0 (04 chỗ) | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,550 | 1,940 |
|
| 335XI COUPE 3.0 (04 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,620 | 2,020 |
|
| 328I 3.0 (05 chỗ) | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,540 |
|
| 328XI 3.0 (05 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,630 |
|
| 335I 3.0 (05 chỗ) | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,850 |
|
| 335XI 3.0 (05 chỗ) | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,550 | 1,940 |
|
| 328I SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,620 |
|
| 328XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ) | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,370 | 1,710 |
|
| BMW 5 SERIES: |
|
|
|
|
|
|
| 520I 2.0 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| 520I 2.2 (05 chỗ) | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,550 | 1,550 |
| 523I 2.5 (05 chỗ) | 920 | 1,130 | 1,250 | 1,390 | 1,540 | 1,928 |
| 525I 2.5 (05 chỗ) | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,440 | 1,800 |
|
| 525I 3.0 (05 chỗ) | 1,210 | 1,340 | 1,490 | 1,650 | 2,060 |
|
| 525XI 3.0 (05 chỗ) | 1,260 | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 2,160 |
|
| 528I 3.0 (05 chỗ) | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,319 |
| 528XI 3.0 (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 2,200 |
|
| 530I 3.0 (05 chỗ) | 1220 | 1360 | 1510 | 1680 | 2099 | 2099 |
| 530XI 3.0 (05 chỗ) | 1,370 | 1,520 | 1,690 | 1,880 | 2,350 |
|
| 530XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ) | 1,430 | 1,590 | 1,770 | 1,970 | 2,460 |
|
| 535I 3.0 (05 chỗ) | 1,360 | 1,510 | 1,680 | 1,870 | 2,340 |
|
| 535XI 3.0 (05 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,450 |
|
| 535XI SPORT WAGON 3.0 (05 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,050 | 2,560 |
|
| 540I 4.0 (05 chỗ) | 1,390 | 1,540 | 1,710 | 1,900 |
|
|
| 545I 4.4 (05 chỗ) | 1,460 | 1,620 | 1,800 | 2,000 |
|
|
| 550I 4.8 (05 chỗ) | 1,620 | 1,800 | 2,000 | 2,220 | 2,770 |
|
| BMW 6 SERIES: |
|
|
|
|
|
|
| 630I 3.0 | 2040 | 2270 | 2520 | 2800 | 3502 | 3502 |
| BMW 7 SERIES: |
|
|
|
|
|
|
| 730I 3.0 (04 chỗ) | 1,920 | 2,090 | 2,320 | 2,580 | 2,870 | 3,586 |
| 730I 3.0 (05 chỗ) | 1,340 | 1,490 | 1,660 | 1,840 | 2,300 |
|
| 730LI 3.0 (05 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 | 3,625 |
| 735I 3.6 (05 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 |
|
| 735LI 3.6 (05 chỗ) | 1,510 | 1,680 | 1,870 | 2,080 | 2,600 |
|
| 740LI 3.0 (04; 05 chỗ) | 2,200 | 2,590 | 2,880 | 3,200 | 3,550 | 4,483 |
| 740LI 4.0 (05 chỗ) | 1640 | 1820 | 2020 |
|
|
|
| 745I 4.4 (05 chỗ) | 1,640 | 1,820 | 2,020 | 2,240 | 2,800 |
|
| 745LI 4.4 (05 chỗ) | 1,810 | 2,010 | 2,230 | 2,480 | 3,100 |
|
| 745LIA 4.4 (05 chỗ) |
|
|
|
|
| 4,610 |
| 750LI 4.4 (04; 05 chỗ) | 2,510 | 3,040 | 3,380 | 3,750 | 4,170 | 5,263 |
| 750I 4.8 (05 chỗ) | 2,120 | 2,350 | 2,610 | 2,900 | 3,620 |
|
| 750LI 4.8 (05 chỗ) | 2,200 | 2,440 | 2,710 | 3,010 | 3,760 |
|
| ALPINA B7 4.4 (05 chỗ) | 3,160 | 3,510 | 3,900 | 4,330 | 5,410 |
|
| 760LI 6.0 (04 chỗ) |
|
|
|
|
| 5,100 |
| 760LI 6.0 (05 chỗ) | 3,400 | 3,780 | 4,200 | 4,670 | 5,840 |
|
| BMW M3: |
|
|
|
|
|
|
| 4.0 (05 chỗ) | 1,480 | 1,640 | 1,820 | 2,020 | 2,530 |
|
| COUPE 4.0 (05 chỗ) | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,130 | 2,660 |
|
| CONVERTIBLE 4.0 (05 chỗ) | 1,790 | 1,990 | 2,210 | 2,450 | 3,060 |
|
| BMW M: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.2 (02 chỗ) | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,360 |
|
| ROADSTER 3.2 (02 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,450 |
|
| BMW M5: |
|
|
|
|
|
|
| 5.0 (05 chỗ) | 2,300 | 2,560 | 2,840 | 3,160 | 3,950 |
|
| BMW M6: |
|
|
|
|
|
|
| M 4.4 (04 chỗ) | 2,670 | 2,970 | 3,300 | 3,670 | 4,590 | 4,590 |
| COUPE 5.0 (04 chỗ) | 2,750 | 3,060 | 3,400 | 3,780 | 4,720 |
|
| CONVERTIBLE 5.0 (04 chỗ) | 2,920 | 3,240 | 3,600 | 4,000 | 5,000 |
|
| BMW X1: |
|
|
|
|
|
|
| X DRIVE 18I 2.0 (05 chỗ) |
| 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,429 |
| X DRIVE 28I 2.0 (05 chỗ) |
| 1,020 | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,755 |
| X1 SDRIVE 18I 2.0 |
|
|
|
|
| 1,433 |
| X1 SDRIVE 28I 3.0 |
|
|
|
|
| 1,761 |
| BMW X3: |
|
|
|
|
|
|
| 2.3I (05 chỗ) | 820 | 910 | 1,010 | 1,120 | 1,400 |
|
| 2.5I (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| 3.0I (05 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,700 |
|
| 3.0SI SPORT 3.0 (05 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,820 |
|
| BMW X5: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 | 1700 | 1890 | 2100 | 2330 | 2917 | 2917 |
| 3.0I (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| 3.0SI (05 chỗ) | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,700 |
|
| 3.0SI (07 chỗ) | 1,200 | 1,820 | 2,020 | 2,240 | 2,490 | 3,118 |
| 3.0SI SPORT 3.0 (07 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,510 | 1,890 |
|
| 4.8I SPORT 3.0 (07 chỗ) | 1,310 | 1,450 | 1,610 | 1,790 | 2,240 |
|
| XDRIVE 30I 3.0 |
|
|
|
|
| 3,157 |
| BMW X6: |
|
|
|
|
|
|
| X DRIVE 35I 3.0 (04 chỗ) | 1,590 | 1,750 | 1,940 | 2,150 | 2,390 | 3,021 |
| X DRIVE 50I 4.4 (04 chỗ) | 2,040 | 2,270 | 2,520 | 2,800 | 3,500 | 3,500 |
| BMW Z4: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0 | 1110 | 1230 | 1370 | 1520 | 1901 | 1901 |
| 2.5I (02 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| Z4 23I Cab 2.5 |
|
|
|
|
| 2,280 |
| 23I CABRIO 2.5 ; (02 chỗ) |
| 1,310 | 1,450 | 1,610 | 1,790 | 2,241 |
| ROADSTER 3.0I (02 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,730 |
|
| COUPE 3.0 SI (02 chỗ) | 1,130 | 1,250 | 1,390 | 1,540 | 1,920 |
|
| ROADSTER 3.0SI (02 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,450 | 1,610 | 2,010 |
|
| BMW Z4M: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.2 (02 chỗ) | 1,390 | 1,540 | 1,710 | 1,900 | 2,370 |
|
| ROADSTER 3.2 (02 chỗ) | 1,440 | 1,600 | 1,780 | 1,980 | 2,470 |
|
| NHÃN HIỆU SMART: |
|
|
|
|
|
|
| SMART FORTWO: |
|
|
|
|
|
|
| 0.7 (02 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| 1.0 (02 chỗ) | 360 | 400 | 440 | 490 | 610 | 610 |
| PURE 1.0 (02 chỗ) | 310 | 340 | 380 | 420 | 530 |
|
| PASSION 1.0 (02 chỗ) | 370 | 410 | 450 | 500 | 630 |
|
| PASSION CABRIOLET 1.0 (02 chỗ) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| SMART FORFOUR: |
|
|
|
|
|
|
| 1.1 (04 chỗ) | 310 | 340 | 380 | 420 | 530 |
|
| 1.3 (04 chỗ) | 320 | 360 | 400 | 440 | 550 |
|
| 1.5 (04 chỗ) | 330 | 370 | 410 | 460 | 580 |
|
| SMART ROADSTER: |
|
|
|
|
|
|
| 0.7 (02 chỗ) | 290 | 320 | 360 | 400 | 500 |
|
| NHÃN HIỆU PORSCHE: |
|
|
|
|
|
|
| PORSCHE 911 CARRECA 4: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.6 (04 chỗ) | 2,140 | 2,380 | 2,640 | 2,930 | 3,660 |
|
| CABRIOLET 3.6 (04 chỗ) | 2,400 | 2,670 | 2,970 | 3,300 | 4,130 |
|
| S COUPE 3.8 (04 chỗ) | 2,400 | 2,670 | 2,970 | 3,300 | 4,130 |
|
| S CABRIOLET 3.8 (04 chỗ) | 270 | 300 | 330 | 370 | 460 |
|
| PORSCHE 911 CARRECA: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.6 (04 chỗ) | 1,980 | 2,200 | 2,440 | 2,710 | 3,390 |
|
| CABRIOLET 3.6 (04 chỗ) | 2,250 | 2,500 | 2,780 | 3,090 | 3,860 |
|
| S COUPE 3.8 (04 chỗ) | 2,250 | 2,500 | 2,780 | 3,090 | 3,860 |
|
| S CABRIOLET 3.8 (04 chỗ) | 2,520 | 2,800 | 3,110 | 3,460 | 4,330 |
|
| PORSCHE 911 TAGA: |
|
|
|
|
|
|
| 4 3.6 ( 04 chỗ) | 2,340 | 2,600 | 2,890 | 3,210 | 4,010 |
|
| 4S 3.8 (04 chỗ) | 2,610 | 2,900 | 3,220 | 3,580 | 4,480 |
|
| PORSCHE 911 TURBO: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.6 (04 chỗ) | 3,390 | 3,770 | 4,190 | 4,650 | 5,810 |
|
| CABRIOLET 3.6 (04 chỗ) | 3,670 | 4,080 | 4,530 | 5,030 | 6,290 |
|
| PORSCHE BOXSTER: |
|
|
|
|
|
|
| CONVERTIBLE 2.7 (02 chỗ) | 1,230 | 1,370 | 1,520 | 1,690 | 2,110 |
|
| S 3.4 (02 chỗ) | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,060 | 2,570 |
|
| PORSCHE CAYENNE: |
|
|
|
|
|
|
| 3.0; (05 chỗ) |
|
|
|
| 2,223 | 2,223 |
| 3.2 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| 3.6 (05 chỗ) | 1,340 | 1,490 | 1,660 | 1,840 | 2,300 | 2,300 |
| BASE 3.6 (05 chỗ) | 1,170 | 1,300 | 1,440 | 1,600 | 2,000 |
|
| 4.5 (05 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,450 | 2,450 |
| S 4.8 (05 chỗ) | 1,570 | 1,740 | 1,930 | 2,140 | 2,670 |
|
| GTS 4.8 (05 chỗ) | 2,480 | 2,750 | 3,050 | 3,390 | 4,240 | 4,240 |
| TURRBO 4.8 (05 chỗ) | 2,520 | 2,800 | 3,110 | 3,460 | 4,320 |
|
| PORSCHE CAYMAN: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 2.7 (02 chỗ) | 1,330 | 1,480 | 1,640 | 1,820 | 2,280 |
|
| S 3.4 (02 chỗ) | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,180 | 2,720 |
|
| PORSCHE GT3 : |
|
|
|
|
|
|
| COUOE 3.6 (02 chỗ) | 2,880 | 3,200 | 3,560 | 3,960 | 4,950 |
|
| RS 3.6 (02 chỗ) | 3,360 | 3,730 | 4,140 | 4,600 | 5,750 |
|
| NHÃN HIỆU AUDI: |
|
|
|
|
|
|
| AUDI A3: |
|
|
|
|
|
|
| 1.6 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 850 | 1,000 |
| 2.0 T (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,230 |
|
| 2.0 T WITH DSG (05 chỗ) | 770 | 850 | 940 | 1,040 | 1,300 |
|
| 3.2 T WITH DSG (05 chỗ) | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,660 |
|
| AUDI A4: |
|
|
|
|
|
|
| 1.8 ; (04 chỗ) | 870 | 970 | 1080 | 1200 |
|
|
| 1.8 CABRIOLET QUATTRO (04 chỗ) | 920 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,720 |
|
| 1.8 T 1.8 (05 chỗ) | 750 | 850 | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,441 |
| 2.0 T (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 | 1,500 |
| 2.0 T FRONTTRAK (05 chỗ) | 840 | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,420 |
|
| 2.0 T WITH MULTITRONIC (05 chỗ) | 850 | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,440 |
|
| 2.0 T QUATTRO (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| 2.0 T FRONTTRAK WITH MULTITRONIC (05 chỗ) | 860 | 950 | 1,060 | 1,180 | 1,480 |
|
| 2.0 T AVANT QUATTRO (05 chỗ) | 890 | 990 | 1,100 | 1,220 | 1,520 |
|
| 2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO (05 chỗ) | 710 | 790 | 880 | 980 | 1,220 |
|
| 2.0 T QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,230 | 1,540 |
|
| 2.0 T SE AVANT QUATTRO (05 chỗ) | 920 | 1,020 | 1,130 | 1,260 | 1,570 |
|
| 2.0 T AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC(05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| 2.0 T SPECIAL EDITION QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ) | 930 | 1,030 | 1,140 | 1,270 | 1,590 |
|
| 2.0 T SE AVANT QUATTRO TIPTRONIC (05 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,630 |
|
| 3.2 WITH MUL TITRONIC (05 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,730 |
|
| 3.2 QUATTRO (05 chỗ) | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,770 |
|
| 3.2 AVANT QUATTRO (05 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,820 |
|
| 3.2 QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,830 |
|
| 3.2 AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,880 |
|
| 2.0 T CABRI OLET WITH MULTITRONIC (05 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,360 | 1,510 | 1,890 |
|
| 2.0 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,590 | 1,990 |
|
| 3.2 T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,330 | 1,480 | 1,640 | 1,820 | 2,280 |
|
| AUDI A5: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE 3.2 (05 chỗ) | 1,110 | 1,230 | 1,370 | 1,520 | 1,900 |
|
| COUPE 2.0T QUATTRO SLINE 2.0 (04 chỗ) |
|
|
|
|
| 2,608 |
| COUPE WITH TIPTRONIC 3.2 (05 chỗ) | 1,140 | 1,270 | 1,410 | 1,570 | 1,960 |
|
| AUDI A6: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 900 | 1,050 |
| 2.0 T 2.0 (05 chỗ) | 940 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 2,084 |
| 2.0 S LINE (05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 |
|
|
| 2.4; (05 chỗ) | 1,110 | 1,230 | 1,370 | 1,520 | 1,900 | 1,900 |
| 2.7; (05 chỗ) | 1,170 | 1,300 | 1,440 | 1,600 | 2,000 | 2,000 |
| 2.8; (05 chỗ) | 1,240 | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 2,124 | 2,124 |
| 3.0T; (05 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 | 2,400 |
| 3.0 TDI QUATTRO (05 chỗ) | 1,020 | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,530 | 1,800 |
| 3.1 (05 chỗ) | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,300 | 1,500 | 1,700 |
| 3.1 AVANT FSI QUATTRO (05 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,600 | 1,800 |
| 3.2 (05 chỗ) | 1,190 | 1,320 | 1,470 | 1,630 | 2,040 |
|
| 3.2 WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,750 | 2,190 |
|
| 3.2 AVANT WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,860 | 2,330 |
|
| 4.2 WITH TIPTRONIC (05 chỗ) | 1,570 | 1,740 | 1,930 | 2,140 | 2,680 |
|
| AUDI A8: |
|
|
|
|
|
|
| 4.2 (05 chỗ) | 1,960 | 2,180 | 2,420 | 2,690 | 3,360 |
|
| L 4.2 (05 chỗ) | 2,080 | 2,310 | 2,570 | 2,850 | 3,560 | 3,600 |
| L W12 6.0 (05 chỗ) | 3,340 | 3,710 | 4,120 | 4,580 | 5,720 | 6,000 |
| AUDI Q5: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (05 chỗ) | 1620 | 1800 | 2000 | 2220 | 2771 | 2771 |
| 2.0 TDI QUATTRO 2.0; 05 chỗ |
| 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,875 |
| 3.2; 05 chỗ |
|
|
|
| 1,900 | 1,900 |
| AUDI Q7: |
|
|
|
|
|
|
| 3.6 QUATTRO (05; 07 chỗ) | 1,670 | 1,850 | 2,060 | 2,290 | 2,865 | 3,173 |
| 3.6 QUATTRO PREMIUM (07 chỗ) | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,590 | 1,990 |
|
| 4.2 QUATTRO (07 chỗ) | 1,780 | 1,980 | 2,200 | 2,240 | 3,050 | 3,050 |
| 4.2 QUATTRO PREMIUM (07 chỗ) | 1,420 | 1,580 | 1,750 | 1,940 | 2,420 | 2,500 |
| 4.2; 07 chỗ |
| 2,010 | 2,230 | 2,480 | 2,760 | 3,456 |
| AUDI R8: |
|
|
|
|
|
|
| COUPE QUATTRO 4.2 (02 chỗ) | 3,030 | 3,370 | 3,740 | 4,150 | 5,190 |
|
| COUPE QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2 (02 chỗ) | 3,290 | 3,650 | 4,050 | 4,500 | 5,620 |
|
| AUDI SR4: |
|
|
|
|
|
|
| RS4 4.2 (04 chỗ) | 1,850 | 2,060 | 2,290 | 2,540 | 3,180 |
|
| RS4 CABRIOLET 4.2 (04 chỗ) | 2,280 | 2,530 | 2,810 | 3,120 | 3,900 |
|
| AUDI S4: |
|
|
|
|
|
|
| SPORT 4.2 (05 chỗ) | 1,350 | 1,500 | 1,670 | 1,850 | 2,310 |
|
| AVANT 4.2 (05 chỗ) | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 1,890 | 2,360 |
|
| SPORT WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ) | 1,390 | 1,540 | 1,710 | 1,900 | 2,370 |
|
| AVANT WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ) | 1,410 | 1,570 | 1,740 | 1,930 | 2,410 |
|
| CABRIOLET 4.2 (05 chỗ) | 1,580 | 1,760 | 1,960 | 2,180 | 2,720 |
|
| CABRIOLET WITH TIPTRONIC 4.2 (05 chỗ) | 1,620 | 1,800 | 2,000 | 2,220 | 2,780 |
|
| AUDI S5: |
|
|
|
|
|
|
| QUATTRO 4.2 (05 chỗ) | 1,400 | 1,560 | 1,730 | 1,920 | 2,400 |
|
| AUDI S6 5.2 ( 05 chỗ): | 2,010 | 2,230 | 2,480 | 2,750 | 3,440 |
|
| AUDI S8 5.2 ( 05 chỗ): | 2,590 | 2,880 | 3,200 | 3,550 | 4,440 |
|
| AUDI TT: |
|
|
|
|
|
|
| 1.8 (02 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,060 | 1,250 |
| TTS 2.0 (02 chỗ) |
|
|
|
| 2,107 | 2,107 |
| 2.0 WITH S TRONIC (04 chỗ) | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,660 |
|
| 0.2 COUPE SLINE; 04 chỗ | 950 | 1050 | 1170 | 1300 | 1622 | 1622 |
| ROADSTER 2.0 (02 chỗ) | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,776 | 1,776 |
| 2.0 T ROADSTER WITH S TRONIC (04 chỗ) | 1,020 | 1,130 | 1,260 | 1,400 | 1,750 |
|
| 3.2 QUATTRO (04 chỗ) | 1,150 | 1,280 | 1,420 | 1,580 | 1,980 |
|
| 3.2 QUATTRO WITH S TRONIC (04 chỗ) | 1,190 | 1,320 | 1,470 | 1,630 | 2,040 |
|
| 3.2 ROADSTER QUATTRO (04 chỗ) | 1,240 | 1,380 | 1,530 | 1,700 | 2,120 |
|
| 3.2 ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC (04 chỗ) | 1,270 | 1,410 | 1,570 | 1,740 | 2,180 |
|
| NHÃN HIỆU WOLKSWAGEN: |
|
|
|
|
|
|
| WOLKSWAGEN CC: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 |
|
|
|
|
| 1,595 |
| WOLKSWAGEN EOS: |
|
|
|
|
|
|
| TURRBO 2.0 (04 chỗ) | 800 | 890 | 990 | 1,100 | 1,380 |
|
| KOMFORT 2.0 (04 chỗ) | 860 | 950 | 1,050 | 1,170 | 1,460 |
|
| LUX 2.0 (04 chỗ) | 980 | 1,090 | 1,210 | 1,340 | 1,680 |
|
| VR6 3.2 (04 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,820 |
|
| WOLKSWAGEN GLI: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0T PZEV (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| 2.0T (05 chỗ) | 680 | 760 | 840 | 930 | 1,160 |
|
| WOLKSWAGEN GTI: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0T COUPE (05 chỗ) | 630 | 700 | 780 | 870 | 1,090 |
|
| 2.0T (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| WOLKSWAGEN JETTA: |
|
|
|
|
|
|
| S PZEV 2.5 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| S 2.5 (05 chỗ) | 480 | 530 | 590 | 660 | 830 |
|
| SE PZEV 2.5 (05 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| SE 2.5 (05 chỗ) | 560 | 620 | 690 | 770 | 960 |
|
| WOLFSBURG EDITION PZEV 2.0 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| WOLFSBURG EDITION 2.0 (05 chỗ) | 590 | 660 | 730 | 810 | 1,010 |
|
| SEL PZEV 2.5 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| SEL 2.5 (05 chỗ) | 650 | 720 | 800 | 890 | 1,110 |
|
| WOLKSWAGEN NEW BEETLE: |
|
|
|
|
|
|
| 1.4 (04 ; 05 chỗ) | 350 | 390 | 430 | 480 | 600 | 700 |
| 1.6 |
|
|
|
|
| 1,229 |
| 1.8 ; (04 chỗ) | 410 | 450 | 500 | 560 | 700 | 700 |
| 2.0 |
|
|
|
|
| 1,429 |
| 2.5 ; 04 chỗ | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 | 1,000 |
| S 2.5 (04; 05 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 | 1,050 |
| S PZEV 2.5 (04; 05 chỗ) | 490 | 540 | 600 | 670 | 840 |
|
| SE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| SE 2.5 (04; 05 chỗ) | 590 | 650 | 720 | 800 | 1,000 |
|
| CABRIOLET 2.5 (04; 05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 | 1,500 |
| TRIPLE WHITE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| TRIPLE WHITE 2.5 (04; 05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| BLACK TIE EDITION 2.5 (04; 05 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| BLACK TIE EDITION PZEV 2.5 (04 chỗ) | 600 | 670 | 740 | 820 | 1,020 |
|
| WOLKSWAGEN NEW BEETLE CONVERTIBLE: |
|
|
|
|
|
|
| S 2.5 (04; 05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| S PZEV 2.5 (04; 05 chỗ) | 660 | 730 | 810 | 900 | 1,130 |
|
| SE PZEV 2.5 (04; 05 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| SE 2.5 (04; 05 chỗ) | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,250 |
|
| WOLKSWAGEN PASSAT: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 |
|
|
|
|
| 1,359 |
| CC 2.0 |
|
|
|
|
| 1,595 |
| CC SPORT 2.0 |
|
|
|
|
| 1,595 |
| TUBO 2.0 (05 chỗ) | 670 | 740 | 820 | 910 | 1,140 |
|
| KOMFORT 2.0 (05 chỗ) | 770 | 860 | 950 | 1,060 | 1,330 |
|
| LUX 2.0 (04 chỗ) | 850 | 940 | 1,010 | 1,150 | 1,440 |
|
| VR6 3.6 (04 chỗ) | 1,010 | 1,120 | 1,240 | 1,380 | 1,720 |
|
| VR6 4MOTION 3.6 (05 chỗ) | 1,060 | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,820 |
|
| WOLKSWAGEN PASSAT WAGON: |
|
|
|
|
|
|
| TUBO 2.0 (05 chỗ) | 690 | 770 | 860 | 960 | 1,200 |
|
| KOMFORT 2.0 (05 chỗ) | 810 | 900 | 1,000 | 1,110 | 1,390 |
|
| LUX 2.0 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| VR6 4MOTION 3.6 (05 chỗ) | 1,100 | 1,220 | 1,350 | 1,500 | 1,880 |
|
| WOLKSWAGEN R32: |
|
|
|
|
|
|
| BASE 3.2 (05 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| WOLKSWAGEN RABBIT: |
|
|
|
|
|
|
| S 2.5 (05 chỗ - 2 cửa) | 450 | 500 | 550 | 610 | 760 |
|
| S 2.5 (05 chỗ - 4 cửa) | 510 | 570 | 630 | 700 | 870 |
|
| WOLKSWAGEN TOUAREG: |
|
|
|
|
|
|
| R5 2.5 |
|
|
|
| 2,222 | 2,222 |
| 3.2 (05 chỗ) | 870 | 970 | 1,080 | 1,200 | 1,500 |
|
| V6 3.6 (05 chỗ) | 1,040 | 1,160 | 1,290 | 1,430 | 1,790 |
|
| V8 4.2 (05 chỗ) | 1,180 | 1,310 | 1,460 | 1,620 | 2,030 |
|
| V10 TDI 5.0 (05 chỗ) | 1,620 | 1,800 | 2,000 | 2,220 | 2,780 |
|
| 2 VR6 FSI 3.6 (05 chỗ) | 1,080 | 1,200 | 1,330 | 1,480 | 1,850 |
|
| 2 V8 FSI 4.2 (05 chỗ) | 1,330 | 1,480 | 1,640 | 1,820 | 2,280 |
|
| 2 V10 TDI 5.0 (05 chỗ) | 1,870 | 2,080 | 2,310 | 2,570 | 3,210 |
|
| WOLKSWAGEN TOUAREG2: |
|
|
|
|
|
|
| 2.5 (05 chỗ) | 1200 | 1330 | 1480 | 1640 | 2050 | 2050 |
| WOLKSWAGEN PHAETON: |
|
|
|
|
|
|
| 3.2 (04 chỗ) | 940 | 1,040 | 1,150 | 1,280 | 1,600 |
|
| WOLKSWAGEN SHARAN: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0 (07 chỗ) | 530 | 590 | 650 | 720 | 900 |
|
| WOLKSWAGEN TIGUAN: |
|
|
|
|
|
|
| 2.0; 05 chỗ | 730 | 810 | 900 | 1,000 | 1,244 | 1,525 |
| NHÃN HIỆU MAYBACH |
|
|
|
|
|
|
| MAYBACH 57 |
|
|
|
|
|
|
| 57S 6.0 ; 04 chỗ |
|
|
|
| 11,240 |
|
| II - XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN |
|
| ||||
| Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
|
| ||
| III - XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI |
|
|
|
|
|
|
| Tính bằng các loại xe do các hãng Nhật Bản sản xuất |
|
|
- 1Quyết định 04/2019/QĐ-UBND về Bảng đơn giá nhà để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 2Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực một phần đến ngày 31/12/2019
- 3Quyết định 199/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành trong kỳ 2019-2023
- 1Quyết định 147/2013/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung bảng giá nhà tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 2Quyết định 395/2013/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 3Quyết định 04/2019/QĐ-UBND về Bảng đơn giá nhà để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 4Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành hết hiệu lực toàn bộ hoặc hết hiệu lực một phần đến ngày 31/12/2019
- 5Quyết định 199/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành trong kỳ 2019-2023
Quyết định 132/2011/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành
- Số hiệu: 132/2011/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/10/2011
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Nguyễn Lương Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 03/11/2011
- Ngày hết hiệu lực: 05/03/2019
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực