- 1Thông tư 263/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 2Thông tư 298/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 3Thông tư 287/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 5Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 6Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 7Quyết định 14/2018/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp giữa Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã về công bố, cập nhật, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 8Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 9Quyết định 1141/QĐ-UBND năm 2021 về công bố thủ tục hành chính mới, sửa đổi, bổ sung và thay thế được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1304/QĐ-UBND | Bình Phước, ngày 20 tháng 5 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08/6/2010 của Chính phủ về kiểm soát hành chính;
Căn cứ Nghị định số 48/2013/NĐ-CP ngày 14/5/2013 và Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07/08/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát hành chính;
Căn cứ Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết TTHC;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Văn phòng Chính phủ hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn thi hành một số quy định của Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 14/2018/QĐ-UBND ngày 06/3/2018 của UBND tỉnh ban hành quy chế phối hợp giữa Văn phòng UBND tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, UBND cấp huyện, UBND cấp xã về việc công bố, cập nhật, công khai hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1141/QĐ-UBND ngày 04/5/2021 của UBND tỉnh về Công bố thủ tục hành chính ban hành mới, sửa đổi, bổ sung và thay thế được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tại Tờ trình số 631/TTr-SKHCN ngày 13/5/2021,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước (Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Các ông (bà): Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ, Thủ trưởng các cơ quan chuyên môn thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
QUY TRÌNH GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC TIẾP NHẬN TẠI TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG THUỘC THẨM QUYỀN QUẢN LÝ VÀ GIẢI QUYẾT CỦA NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH PHƯỚC
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1304/QĐ-UBND ngày 20 tháng 5 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT | CÁC BƯỚC | TRÌNH TỰ THỰC HIỆN | BỘ PHẬN CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC CHUYÊN NGÀNH GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | THỜI GIAN TIẾP NHẬN VÀ GIẢI QUYẾT HỒ SƠ | CƠ QUAN PHỐI HỢP (nếu có) | TRÌNH CÁC CẤP CÓ THẨM QUYỀN CAO HƠN (nếu có) | MÔ TẢ QUY TRÌNH | PHÍ, LỆ PHÍ | ||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ tại Trung tâm Phục vụ hành chính công (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Phí thẩm định: Theo quy định tại Thông tư 287/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính. Lệ phí: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 30 ngày |
|
|
|
| ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Phí thẩm định: Theo quy định tại Thông tư 287/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ Tài chính. Lệ phí: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Phó Trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 30 ngày | ||||||||
3.1. Sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 05 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
3.2. Bổ sung giấy phép tiến hành công việc bức xạ | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 30 ngày |
|
| ||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày |
|
| ||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: 200.000 đồng Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: 500.000 đồng | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
7. Khai báo thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế. Mã số TTHC: 2.002131. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Phó Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN) | 0.5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 0.5 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Phó Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 3 ngày | ||||||||
1. Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ. Mã số TTHC: 2.002278. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Phó Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày |
|
| ||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 1 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVRCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở trình UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) | 2 ngày | ||||||
Chánh Văn phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 40 ngày | ||||||
Bộ Khoa học và Công nghệ | 15 ngày | |||||||||
Bộ Nội vụ | 15 ngày | |||||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 75 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày |
|
| Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) | 2 ngày | ||||||
Chánh Văn phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 40 ngày | ||||||
Bộ Khoa học và Công nghệ | 15 ngày | |||||||||
Bộ Nội vụ | 15 ngày | |||||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 75 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày |
|
| Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: 3.000.000 đồng | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 6 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: Theo Thông tư số 298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 7 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: 1.000.000 đồng | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 7 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: 3.000.000 đồng | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: Theo Thông tư số 298/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 7 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: 1.000.000 đồng | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
| Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 7 ngày | ||||||||
11. Bổ nhiệm giám định viên tư pháp. Mã số TTHC: 1.005360. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Sở Tư pháp cho ý kiến trong thời hạn 5 ngày làm việc |
| Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KHCN thẩm định, lấy ý kiến Sở Tư pháp, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt và nhận kết quả. Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) | 10 ngày | ||||||
Chánh Văn phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Chủ tịch UBND tỉnh | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
12. Miễn nhiệm giám định viên tư pháp. Mã số TTHC: 2.000228. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Sở Tư pháp cho ý kiến trong thời hạn 0 ngày làm việc |
| Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, lấy ý kiến Sở Tư pháp, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở) | 1 ngày | ||||||
Chánh Văn phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Chủ tịch UBND tỉnh | 4 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 8 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Kinh phí đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ do tổ chức, cá nhân đề nghị bảo đảm và chi trả. Mức chi áp dụng theo quy định hiện hành đối với các nhiệm vụ KH&CN sử dụng ngân sách nhà nước. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 40 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 45 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi trả. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 40 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 45 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Theo quy định hiện hành do tổ chức, cá nhân đề nghị chi trả. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 40 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 45 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở) | 7 ngày | ||||||
Chánh Văn phòng | 1 ngày | |||||||||
Giám đốc Sở | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
17. Mua sáng chế, sáng kiến. Mã số TTHC: 2.001148. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) | 12 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 10 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 25 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) | 2 ngày | ||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 04 ngày |
|
|
|
| ||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) | 7 ngày | ||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Văn phòng Sở KH&CN thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở) | 2 ngày | ||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 05 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 15 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 20 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 25 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 25 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh phê duyệt. Văn phòng UBND tỉnh chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định hợp đồng chuyển giao công nghệ được tính theo tỷ lệ bằng 0,1‰ (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng chuyển giao công nghệ nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu đồng và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng - QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 0.5 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: Không Phí thẩm định: Đối với các hợp đồng chuyển giao công nghệ đăng ký lần đầu thì phí thẩm định được tính theo tỷ lệ bằng 0,1‰ (một phần nghìn) tổng giá trị của hợp đồng nhưng tối đa không quá 10 (mười) triệu và tối thiểu không dưới 05 (năm) triệu đồng. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 0.5 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 2 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh, Bộ KH&CN | 10 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 15 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 7 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, tham mưu Giám đốc Sở trình UBND tỉnh, Bộ KH&CN phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên Viên 1 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (2) | 0.5 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | UBND tỉnh, Bộ KH&CN | 15 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 20 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Thu theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) | 15 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 20 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Thu theo quy định tại Thông tư số 263/2016/TT-BTC ngày 04/02/2009 của Bộ Tài chính - Trường hợp bị lỗi do Sở khcn gây ra, việc cấp lại được thực hiện miễn phí. | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN) | 5 ngày | ||||||
Phó trưởng phòng (1) | 1 ngày | |||||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 2 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 1 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCG) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 3 ngày | ||||||||
37. Công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 2.000212. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) | 02 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 4 ngày | ||||||||
38. Điều chỉnh nội dung bản công bố sử dụng dấu định lượng. Mã số TTHC: 1.000449. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 01 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) | 02 ngày | ||||||
| Trưởng phòng | 0.5 ngày | ||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 4 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Phí chưa quy định cụ thể | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN) | 10 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 13 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: 150.000 đồng Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: 150.000 đồng Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: 150.000 đồng Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí: 150.000 đồng Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.125 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 0.25 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.25 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.25 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.125 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 1 ngày |
|
|
| |||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 3 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.25 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 0.5 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 0.5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.25 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 2 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | Hàng năm (Theo kế hoạch của Tổng cục TĐC) | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | |||||||
Trưởng phòng | ||||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | |||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | |||||||
| Tổng thời gian giải quyết | |||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Giám đốc Sở phê duyệt, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN) | 7 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Giám đốc Sở | 1 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 10 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 28 ngày | ||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 1 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ, chuyên gia hoặc đoàn đánh giá chuyên gia hoặc đoàn đánh giá thẩm định, trình Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 20 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 1 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Cơ quan chỉ định ban hành quyết định chỉ định cho tổ chức đánh giá sự phù hợp | 5 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 1 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 28 ngày | ||||||||
52. Cấp lại Quyết định chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp. Mã số TTHC: 2.001501. Mức DVC: 4 | ||||||||||
1 | Bước 1 | Tiếp nhận hồ sơ | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) | 0.5 ngày | Không | Không | Bộ phận tiếp nhận hồ sơ (TTPVHCC) tiếp nhận trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công tại http://dichvucong.binhphuoc.gov.vn/ chuyển về cho Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ thẩm định, trình Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, chuyển đến Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) trả kết quả cho tổ chức, công dân. | Lệ phí, Phí thẩm định: Không | ||
2 | Bước 2 | Thẩm định | Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN) | 0.5 ngày | ||||||
Trưởng phòng | 0.5 ngày | |||||||||
3 | Bước 3 | Phê duyệt | Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | 3 ngày | ||||||
4 | Bước 4 | Trả kết quả | Bộ phận trả kết quả (TTPVHCC) | 0.5 ngày | ||||||
| Tổng thời gian giải quyết | 5 ngày |
|
| ||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
- Phó trưởng phòng (1): Phó trưởng phòng phụ trách lĩnh vực An toàn bức xạ và hạt nhân, sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Phó trưởng phòng (2): Phó trưởng phòng phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 1 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực khoa học
- Chuyên viên 2 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực công nghệ
- Chuyên viên 3 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực an toàn bức xạ và hạt nhân
- Chuyên viên 4 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực sáng kiến, sở hữu công nghiệp
- Chuyên viên 5 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực chất lượng
- Chuyên viên 6 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực đo lường
- Chuyên viên 7 (Phòng QLKHCN): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực tiêu chuẩn, công bố
- Chuyên viên 1 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực khoa học và công nghệ
- Chuyên viên 2 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách lĩnh vực xét tuyển, bổ nhiệm
- Chuyên viên 3 (Văn phòng Sở): Chuyên viên phụ trách khen thưởng
- 1Quyết định 317/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính ngành Khoa học và Công nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân tỉnh và Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum
- 2Quyết định 3010/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính không liên thông trong lĩnh vực Hoạt động khoa học và công nghệ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định
- 3Quyết định 883/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt Danh mục và Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận về lĩnh vực ngành khoa học và công nghệ (do Sở Khoa học và Công nghệ tham mưu)
- 4Quyết định 979/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, tại các Trung tâm thuộc sở, tại các cơ sở Y tế, Ủy ban nhân dân cấp huyện và Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của Ngành Y tế trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 5Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 6Quyết định 1295/QĐ-UBND năm 2023 công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 7Quyết định 1494/QĐ-UBND năm 203 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 1Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính
- 2Nghị định 48/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Thông tư 263/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí sở hữu công nghiệp do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 5Thông tư 298/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định điều kiện hoạt động về khoa học, công nghệ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 287/2016/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 8Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 9Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 10Quyết định 14/2018/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp giữa Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh với các sở, ban, ngành tỉnh, Ủy ban nhân dân cấp huyện, cấp xã về công bố, cập nhật, công khai thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 11Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 12Quyết định 317/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính ngành Khoa học và Công nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân tỉnh và Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kon Tum
- 13Quyết định 3010/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính không liên thông trong lĩnh vực Hoạt động khoa học và công nghệ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình Định
- 14Quyết định 883/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt Danh mục và Quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận về lĩnh vực ngành khoa học và công nghệ (do Sở Khoa học và Công nghệ tham mưu)
- 15Quyết định 1141/QĐ-UBND năm 2021 về công bố thủ tục hành chính mới, sửa đổi, bổ sung và thay thế được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 16Quyết định 979/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công, tại các Trung tâm thuộc sở, tại các cơ sở Y tế, Ủy ban nhân dân cấp huyện và Ủy ban nhân dân cấp xã thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của Ngành Y tế trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 17Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 18Quyết định 1295/QĐ-UBND năm 2023 công bố thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 19Quyết định 1494/QĐ-UBND năm 203 công bố Quy trình giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
Quyết định 1304/QĐ-UBND năm 2021 công bố chuẩn hóa quy trình giải quyết thủ tục hành chính được tiếp nhận tại Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc thẩm quyền quản lý và giải quyết của ngành Khoa học và Công nghệ trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- Số hiệu: 1304/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/05/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Phước
- Người ký: Trần Tuệ Hiền
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 20/05/2021
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực