Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1294/QĐ-TTg | Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2011 |
BAN HÀNH DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM NĂM 2011
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả ngày 28 tháng 6 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2011 tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
1. Bộ Công Thương:
a) Chủ trì, phối hợp các Bộ, ngành, địa phương liên quan tổ chức quản lý hoạt động sử dụng năng lượng của các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả;
b) Chủ trì, phối hợp các Bộ, ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương tổ chức cập nhật và trình Thủ tướng Chính phủ ban hành danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm để công bố trước ngày 31 tháng 3 hàng năm.
2. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
a) Chỉ đạo các Sở, ban, ngành liên quan tại địa phương thông báo cho các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này và tổ chức quản lý, theo dõi thực hiện các chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả đối với các cơ sở;
b) Chỉ đạo các cơ quan chuyên môn tại địa phương kiểm tra, rà soát, lập danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trên địa bàn; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
3. Các Tập đoàn, Tổng công ty nhà nước:
a) Yêu cầu các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm là thành viên thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình trong Danh sách tại Phụ lục kèm theo Quyết định này thực hiện các nhiệm vụ về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả theo quy định của Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan, thực hiện báo cáo Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi cơ sở đặt trụ sở, đồng thời báo cáo Tập đoàn, Tổng công ty để tổng hợp báo cáo Bộ Công Thương;
b) Tổ chức rà soát, cập nhật danh sách các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm thuộc phạm vi quản lý của đơn vị mình; tổng hợp gửi Bộ Công Thương trước ngày 01 tháng 02 hàng năm.
4. Các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm trong Danh sách tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ quy định tại Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và Nghị định số 21/2011/NĐ-CP ngày 29 tháng 3 năm 2011 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, người đứng đầu Tập đoàn kinh tế, Tổng công ty nhà nước và các cơ sở có tên trong Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | KT. THỦ TƯỚNG |
DANH SÁCH CƠ SỞ SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TRỌNG ĐIỂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1294/QĐ-TTg ngày 01 tháng 8 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Tên cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm | Lĩnh vực | Ngành nghề | Địa chỉ | Tiêu thụ năng lượng quy đổi (TOE) | Ghi chú |
1. THÀNH PHỐ HÀ NỘI | ||||||
1 | Công ty CP Cao su Sao Vàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Số 231 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | 2.160 |
|
2 | Công ty Cơ khí Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 2.824 |
|
3 | Công ty Sứ vệ sinh INAX | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | 1.941 |
|
4 | Công ty TNHH Panasonic Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Lô J 1-2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 2.836 |
|
5 | Công ty CP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Số 87-89 Hạ Đình, quận Thanh Xuân | 1.264 |
|
6 | Công ty CP Chaoren Pokphand Việt Nam | Nông nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | 1.063 |
|
7 | Công ty Cơ điện Trần Phú | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Số 41 Phương Liệt, quận Thanh Xuân | 1.413 |
|
8 | Công ty CP Khí Công nghiệp | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Đức Giang, quận Long Biên | 3.285 |
|
9 | Công ty CP Giấy Vạn Điểm | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên | 1.063 |
|
10 | Công ty CP Thạch Bàn Viglacera | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phường Thạch Bàn, quận Long Biên | 1.191 |
|
11 | Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Nhà máy nước Nam Dư, quận Hoàng Mai | 1.416 |
|
12 | Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Yên Phụ | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Nhà máy nước Yên Phụ, quận Ba Đình | 1.906 |
|
13 | Công ty TNHH Cao su Inoue Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh | 1.850 |
|
14 | Công ty TNHH Điện Stanley Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm | 2.845 |
|
15 | Công ty TNHH Sumitomo Bakelite Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Lô 6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 3.530 |
|
16 | Công ty TNHH Nước giải khát Cocacola Việt Nam - Hà Tây | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không có cồn | Xã Duyên Thái, huyện Thường Tín | 1.119 |
|
17 | Nhà máy In tiền Quốc gia | Công nghiệp | In ấn | Số 30 đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy | 1.478 |
|
18 | Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Cáo Đỉnh | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Nhà máy nước Cáo Đỉnh 2, huyện Từ Liêm | 1.640 |
|
19 | Công ty KD Nước sạch Hà Nội - Tương Mai | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Nhà máy nước Tương Mai, quận Hai Bà Trưng | 1.096 |
|
20 | Công ty CP Khánh Hà | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Thôn Tiền, xã Dục Tú, huyện Đông Anh | 1.670 |
|
21 | Công ty CP Tiến Hà | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Dục Tú, huyện Đông Anh | 1.040 |
|
22 | Công ty Thoát nước Hà Nội | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Trạm bơm Yên Sở, quận Hoàng Mai | 1.020 |
|
23 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 5.067 |
|
24 | Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Lô K8, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 1.494 |
|
25 | Nhà máy Thuốc lá Thăng Long | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Số 235 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân | 1.375 |
|
26 | TCT Bia Rượu Nước giải khát Hà Nội (HABECO) | Công nghiệp | Sản xuất bia | Số 183 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình | 1.859 |
|
27 | Công ty TNHH Filtech Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy | Lô 72, 73, KCN Nội Bài, huyện Sóc Sơn | 3.366 |
|
28 | Công ty CP Thép Hàn Việt | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Km14 QL1A, xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | 2.034 |
|
29 | Công ty TNHH Nhà thép tiền chế Zamil Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn | 1.155 |
|
30 | Công ty CP Xi măng Sài Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai | 17.016 |
|
31 | Công ty CP Xi măng Tiên Sơn, Hà Tây | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Hồng Quang, huyện Ứng Hòa | 14.540 |
|
32 | Công ty Giấy Tissue Sông Đuống | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Số 672 Ngô Gia Tự, phường Đức Giang, quận Long Biên | 7.050 |
|
33 | Công ty CP Giấy và Bao bì Việt Thắng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Cụm CN Hà Bình Phương, huyện Thường Tín | 1.078 |
|
34 | Công ty TNHH Toto Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Lô F1, F2, F3, F4 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 8.614 |
|
35 | Công ty TNHH Hoya Glass disk Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | Lô J3 & J4 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 11.938 |
|
36 | Công ty CP Đá ốp lát cao cấp Vinaconex | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất | 1.135 |
|
37 | Công ty TNHH Pentax Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 7 KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | 1.565 |
|
38 | Công ty CP Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Thủy Xuân Tiên, huyện Chương Mỹ | 1.202 |
|
39 | Công ty CP Vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thị trấn Yên Viên, huyện Gia Lâm | 1.984 |
|
40 | Công ty CP Viglacera Từ Liêm | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km8, Quốc lộ 21B, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai | 8.771 |
|
41 | Công ty CP Viglacera Xuân Hòa | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn | 6.515 |
|
42 | Công ty CP Cầu Xây | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Tân Dân, huyện Sóc Sơn | 5.287 |
|
43 | Công ty TNHH FCC Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Lô A5, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 1.156 |
|
44 | Công ty TNHH Nippo Mechatronics | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Lô 37, KCN Nội Bài, huyện Sóc Sơn | 1.264 |
|
45 | Công ty TNHH Sumitomo Heavy Industries | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Lô I7, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 1.570 |
|
46 | Công ty LD TNHH Crown Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Km24, xã Quất Động, huyện Thường Tín | 1.436 |
|
47 | Công ty TNHH Phụ tùng xe máy - Ô tô Machino | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy | Lô M6 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 2.761 |
|
48 | Công ty TNHH MTV Cao su 75 | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây | 3.268 |
|
49 | Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ôtô xe máy | Xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn | 5.055 |
|
50 | Công ty TNHH SXPT Yamaha Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy | Lô G1, G2, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 4.005 |
|
51 | Công ty CP Xích líp Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ôtô xe máy | Số 11, Tổ 47, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 2.014 |
|
52 | Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Lô A6, Đường CN 4, KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | 1.551 |
|
53 | Công ty TNHH Denso Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy | Lô E1, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 1.266 |
|
54 | Công ty TNHH Phụ tùng XM - Ôtô Goshi Thăng Long | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy | Phường Việt Hưng, quận Long Biên | 2.753 |
|
55 | Công ty TNHH hệ thống dây SUMI - HANEL | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Sài Đồng B, quận Long Biên | 1.310 |
|
56 | Công ty CP Cồn rượu Hà Nội - HALICO | Công nghiệp | Sản xuất rượu | Số 94 Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng | 1.234 |
|
57 | Công ty TNHH URC Hà Nội Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không có cồn | Lô CN2.2, KCN Thạch Thất, huyện Thạch Thất | 1.300 |
|
58 | Công ty TNHH Nhà máy Bia châu Á Thái Bình Dương Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất bia | Xã Vân Tảo, huyện Thường Tín | 1.783 |
|
59 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ | 2.825 |
|
60 | Công ty CP Sữa Quốc tế | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Km29 QL6, xã Trường Yên, huyện Chương Mỹ | 1.597 |
|
61 | Công ty TNHH NN MTV Dệt 19/5 Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, quận Thanh Xuân | 1.866 |
|
62 | Công ty TNHH Sợi Dệt Vĩnh Phúc | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 30, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh | 1.698 |
|
63 | Công ty Dệt 10/10 | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 9/253 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng | 5.482 |
|
64 | Công ty TNHH Atsumitec Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Lô H3, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh | 3.123 |
|
65 | Công ty TNHH Sản xuất Nhựa Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 31 Nguyễn Thiệp, quận Hoàn Kiếm | 2.300 |
|
66 | Công ty CP Phân lân Nung chảy Văn Điển | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì | 43.127 |
|
67 | Công ty CP Pin Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất pin các loại | Số 72 Phan Trọng Tuệ, Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì | 2.701 |
|
68 | Công ty CP Viglacera Hữu Hưng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm | 6.189 |
|
69 | Công ty CP Viglacera Đông Anh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Khối 4, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 4.329 |
|
70 | Công ty CP Viglacera Hà Nội | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm | 6.489 |
|
71 | Công ty TNHH In Thái Hà | Công nghiệp | In ấn | Xã Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì | 2.520 |
|
72 | Công ty CP Thủy sản Đức Đạt | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Xã Xuân Canh, huyện Đông Anh | 3.240 |
|
73 | Công ty Thực phẩm Hữu Nghị | Công nghiệp | Sản xuất bánh kẹo | Số 122 Định Công, quận Hoàng Mai | 3.293 |
|
74 | Công ty CP Bánh kẹo Hải Hà | Công nghiệp | Sản xuất bánh kẹo | Số 25 Trương Định, quận Hoàng Mai | 2.305 |
|
75 | Công ty CP Dược phẩm TW1 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 160 Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa | 1.020 |
|
76 | Nhà máy Z117 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Đông Sơn, huyện Sóc Sơn | 1.168 |
|
77 | Nhà máy Z125 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Minh Phú, huyện Sóc Sơn | 38.394 |
|
78 | Nhà máy Z175 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Xuân Sơn, thị xã Sơn Tây | 3.318 |
|
79 | Nhà máy Z176 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Kiêu Kỵ, huyện Gia Lâm | 43.444 |
|
80 | Công ty Sứ Viglacera Thanh Trì | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Phường Thanh Trì, quận Hoàng Mai | 1.527 |
|
81 | Công ty CP Đầu tư, Xây lắp và VLXD Đông Anh (Tấm lợp Đông Anh – LICOGI) | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh | 2.551 |
|
82 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Sông Tích | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Phường Viên Sơn, thị xã Sơn Tây | 1.574 |
|
83 | Công ty PT Du lịch hữu hạn Làng Nghi Tàm (InterContinental Hanoi) | Tòa nhà | Khách sạn | Phường Nghi Tàm, quận Tây Hồ | 1.495 |
|
84 | Công ty LD TNHH Việt Nam - Malaysia (Sheraton Hanoi) | Tòa nhà | Khách sạn | K5 Nghi Tàm, quận Tây Hồ | 910 |
|
85 | Bệnh viện Hữu Nghị | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 1 Trần Khánh Dư, quận Hoàn Kiếm | 509 |
|
86 | Bệnh viện Việt Đức | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 40 Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm | 643 |
|
87 | Công ty TNHH Tháp Trung tâm (Hanoi Tower) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 49 Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm | 1.086 |
|
88 | Công ty TNHH SAS CTAMAD (Melia Hotel) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 44 Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | 1.287 |
|
89 | Công ty Điện thoại Hà Nội I | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 75 Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm | 1.287 |
|
90 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội | Tòa nhà | Trường học, Viện nghiên cứu | Số 1 Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng | 540 |
|
91 | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 1 Trần Hưng Đạo, quận Hai Bà Trưng | 1.539 |
|
92 | Công ty LD Sakura Hà Nội Plaza (Nikko Hotel) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng | 1.040 |
|
93 | Tòa nhà Tập đoàn Dầu khí Việt Nam | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 18 Láng Hạ, quận Ba Đình | 540 |
|
94 | Bệnh viện Nhi Trung ương | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 18 Ngõ 879, đường La Thành, quận Ba Đình | 522 |
|
95 | Công ty LD Khách sạn Hà Nội | Tòa nhà | Khách sạn | D8 Giảng Võ, quận Ba Đình | 688 |
|
96 | Công ty LD Khách sạn Hà Nội Fortuna | Tòa nhà | Khách sạn | Số 6 Láng Hạ, quận Ba Đình | 640 |
|
97 | Công ty LD Quốc tế Hồ Tây (Sofitel Plaza) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 3 Phó Đức Chính, quận Ba Đình | 1.048 |
|
98 | Công ty TNHH DAEHA (office) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 360 Kim Mã, quận Ba Đình | 2.527 |
|
99 | TT Kỹ thuật Sản xuất Chương trình VTV | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình | 969 |
|
100 | Công ty TNHH LD Đầu tư tài chính Hòa Bình (Parkson Tower) | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 198B Tây Sơn, quận Đống Đa | 802 |
|
101 | Trung tâm Viễn thông Quốc tế Khu vực 1 | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 57 Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống Đa | 1.628 |
|
102 | Công ty TNHH Global Toserco (Horison Hotel) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 40 Cát Linh, quận Đống Đa | 907 |
|
103 | Bệnh viện Bạch Mai | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 78 đường Giải Phóng, quận Đống Đa | 1.497 |
|
104 | Công ty Điện tử Viễn thông Quân đội | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 16 Pháo Đài Láng, quận Đống Đa | 687 |
|
105 | Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 1A đường Giải Phóng, quận Đống Đa | 616 |
|
106 | Công ty Metrocash & Carry Việt Nam – Thăng Long | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Xã Cổ Nhuế, huyện Từ Liêm | 887 |
|
107 | Cụm cảng Hàng không miền Bắc | Tòa nhà | Công trình Công cộng khác | Ga T1 sân bay Nội Bài, huyện Sóc Sơn | 4.922 |
|
108 | Công ty TNHH Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC Thăng Long | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 222 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy | 1.460 |
|
109 | Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Tòa nhà | Trường học, Viện nghiên cứu | Số 18 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy | 616 |
|
110 | Công ty TNHH Hòa Bình (Tháp đôi Hòa Bình) | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 106 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy | 659 |
|
111 | Công ty TNHH Metrocash & Carry Việt Nam – Hoàng Mai | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 126 đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai | 540 |
|
112 | Công ty CP Công trình Hàng không | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Mai Phúc, phường Phúc Đồng, quận Long Biên | 1.865 |
|
113 | Công ty TNHH Trung tâm TM Ever Fortune (Pacific Place Bldg) | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 83B Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm | 1.258 |
|
114 | Vincom City Towers | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng | 2.133 |
|
115 | The Manor Hà Nội | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm | 1.057 |
|
116 | Mặt trời Sông Hồng | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 23 Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm | 557 |
|
117 | Công ty TNHH Cao ốc Vietcombank | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 198 Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | 1.061 |
|
118 | Công ty LD Tháp BIDV | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 194 Trần Quang Khải, quận Hoàn Kiếm | 509 |
|
119 | Tập đoàn Viễn thông Quân đội | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 1 Giang Văn Minh, quận Ba Đình | 1.102 |
|
120 | Công ty TNHH LD Khách sạn Thống nhất Metropole | Tòa nhà | Khách sạn | Số 15 Ngô Quyền, quận Hoàn Kiếm | 1.748 |
|
121 | Khách sạn Hilton Hanoi Opera | Tòa nhà | Khách sạn | Số 1 Lê Thánh Tông, quận Hoàn Kiếm | 1.176 |
|
122 | Vincom Park Place (Khu C) | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 114 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng | 1.113 |
|
123 | Trụ sở Bộ Công an | Tòa nhà | Văn phòng (Công cộng) | Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy | 772 |
|
124 | Tòa nhà Viện Dầu khí Việt Nam | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Phố Trung Kính, quận Cầu Giấy | 617 |
|
125 | Cao ốc Keangnam Landmark Hanoi | Tòa nhà | Khách sạn | Đường Phạm Hùng, quận Cầu Giấy | 1.543 |
|
126 | Công ty TNHH Khách sạn Hanoi Plaza | Tòa nhà | Khách sạn | Số 117 Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy | 1.080 |
|
127 | Cơ quan Bộ Quốc phòng | Tòa nhà | Văn phòng (Công cộng) | Số 5-9 Nguyễn Tri Phương, quận Ba Đình | 855 |
|
128 | Học Viện Quân Y | Tòa nhà | Trường học, Viện nghiên cứu | Phố Nguyễn Chánh, quận Hà Đông | 1.245 |
|
129 | Trung tâm Hội nghị Quốc gia | Tòa nhà | Công trình Công cộng khác | Xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm | 1.302 |
|
130 | Công ty TNHH Syrena | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 51 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ | 687 |
|
131 | TT Thông tin di động KV1 | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 881A Giải Phóng, quận Hoàng Mai | 694 |
|
132 | Tổng Công ty Hàng không Việt Nam | Vận tải | Vận tải hàng không | Số 200 Nguyễn Sơn, quận Long Biên | 748.152 |
|
133 | Tổng Công ty Đường sắt Việt Nam | Vận tải | Vận tải đường sắt | Số 118 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm | 56.525 |
|
134 | Công ty Vận tải biển Container Vinalines | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 5, Tòa nhà Ocean park, số 1 Đào Duy Anh, quận Đống Đa | 3.357 |
|
135 | Công ty Vận tải biển Vinalines | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 5, Tòa nhà Ocean park, số 1 Đào Duy Anh, quận Đống Đa | 2.030 |
|
136 | Công ty Cổ phần Vận tải Thủy số 1 | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Số 78 Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng | 1.261 |
|
137 | Công ty CP TM và Vận tải Petrolimex Hà Nội | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 49 Đức Giang, quận Long Biên | 3.224 |
|
138 | Công ty CP vận tải Dầu khí Đông Dương | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | A55 Ngõ 61 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | 1.713 |
|
139 | Công ty CP Vận tải Dầu khí Hà Nội | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Tổ 28, Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy | 1.435 |
|
2. TỈNH VĨNH PHÚC | ||||||
1 | Công ty Honda Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | 8.956 |
|
2 | Công ty TNHH Đại Việt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | 4.450 |
|
3 | Công ty TNHH Hoàn Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Khai Quang, TP Vĩnh Yên | 7.110 |
|
4 | Công ty Cao su Sao Vàng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Phường Xuân Hòa, thị xã Phúc Yên | 1.226 |
|
5 | Công ty CP Gạch men Viglacera Thăng Long | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | 3.575 |
|
6 | Công ty CP PRIME Tiền Phong | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | 2.685 |
|
7 | Công ty Nissin Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên | 2.512 |
|
8 | Công ty SX TM Sơn Việt Anh | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường | 1.859 |
|
9 | Công ty Toyota Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy | Phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên | 1.804 |
|
10 | Công ty CP Viglacera Hợp Thịnh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | 1.320 |
|
11 | Công ty TNHH MTV Thương mại và XNK Prime (Tập đoàn Prime) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Bình Xuyên, huyện Bình Xuyên | 143.280 |
|
12 | Công ty CP Viglacera Bá Hiến | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên | 4.380 |
|
13 | Nhà máy Z195 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Hợp Châu, huyện Tam Đảo | 3.057 |
|
3. TỈNH BẮC NINH | ||||||
1 | Công ty Đường MATL | Công nghiệp | Sản xuất đường | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | 1.159 |
|
2 | Công ty TNHH Kính Nổi Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất kính xây dựng | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ | 7.847 |
|
3 | Công ty TNHH Mitac Precision | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | 2.118 |
|
4 | Công ty CP Kính Viglacera Đáp Cầu | Công nghiệp | Sản xuất kính xây dựng | Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh | 1.684 |
|
5 | Công ty CP Viglacera Tiên Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | 17.587 |
|
6 | Công ty TNHH Canon Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | 2.361 |
|
7 | Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | 1.320 |
|
8 | Công ty TNHH SEIYO Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | 1.688 |
|
9 | Công ty TNHH và SX Cơ khí Tiến Đạt | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | 1.412 |
|
10 | Công ty TNHH VS Industry Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Quế Võ, huyện Quế Võ | 1.389 |
|
11 | Công ty CP Kim khí Hưng Yên 475 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Cụm CN Lâm Bình, huyện Lương Tài | 8.781 |
|
12 | XN Minh Dũng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Phong Khê, huyện Yên Phong | 1.594 |
|
13 | Công ty TNHH Đông Á | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Phong Khê, huyện Yên Phong | 2.494 |
|
14 | Công ty TNHH Vân Năng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Phong Khê, Yên Phong | 2.434 |
|
15 | Công ty CP Catalan | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong | 51.352 |
|
16 | Công ty CP Gốm Từ Sơn Viglacera | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn | 4.474 |
|
17 | Công ty CP Thương mại và Đầu tư Sông Hồng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du | 8.529 |
|
18 | Công ty Tân Giếng Đáy TNHH | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ | 6.369 |
|
19 | Công ty CP VLXD Tân Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du | 1.894 |
|
20 | Công ty CP Dabaco Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh | 1.954 |
|
21 | Công ty CP Ngân Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du | 1.349 |
|
22 | Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Bắc Đuống | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Km16 QL1A, xã Đình Bảng, huyện Từ Sơn | 2.323 |
|
23 | Công ty TNHH MTV Khai thác thủy lợi Nam Đuống | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành | 1.466 |
|
4. TỈNH QUẢNG NINH | ||||||
1 | Công ty Chế tạo máy TKV | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Phường Cẩm Thủy, thị xã Cẩm Phả | 1.311 | VINACOMIN |
2 | Công ty CP Than Cọc Sáu | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cẩm Phú, thị xã Cẩm Phả | 46.291 | VINACOMIN |
3 | Công ty CP Than Vàng Danh | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Vàng Danh, TP Uông Bí | 8.592 | VINACOMIN |
4 | Công ty Than Cao Sơn | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cẩm Sơn, thị xã Cẩm Phả | 36.291 | VINACOMIN |
5 | Công ty Than Đèo Nai | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả | 31.501 | VINACOMIN |
6 | Công ty Than Dương Huy | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cẩm Thạch, thị xã Cẩm Phả | 7.987 | VINACOMIN |
7 | Công ty Than Hà Lầm | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Hà Lầm, TP Hạ Long | 8.294 | VINACOMIN |
8 | Công ty Than Hạ Long | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cao Xanh, TP Hạ Long | 9.800 | VINACOMIN |
9 | Công ty Than Hà Tu | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Hà Tu, TP Hạ Long | 21.185 | VINACOMIN |
10 | Công ty Than Hòn Gai | Công nghiệp | Khai thác than | Số 169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | 9.729 | VINACOMIN |
11 | Công ty Than Khe Chàm | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Mông Dương, thị xã Cẩm Phả | 4.346 | VINACOMIN |
12 | Công ty Than Mạo Khê | Công nghiệp | Khai thác than | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | 5.198 | VINACOMIN |
13 | Công ty Than Mông Dương | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Mông Dương, thị trấn Cẩm Phả | 7.320 | VINACOMIN |
14 | Công ty Than Nam Mẫu | Công nghiệp | Khai thác than | Quang Trung, TP Uông Bí | 6.057 | VINACOMIN |
15 | Công ty Than Núi Béo | Công nghiệp | Khai thác than | Số 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long | 22.593 | VINACOMIN |
16 | Công ty Than Quang Hanh | Công nghiệp | Khai thác than | Số 302 Trần Phú, thị xã Cẩm Phả | 5.730 | VINACOMIN |
17 | Công ty Than Thống Nhất | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cẩm Tây, thị xã Cẩm Phả | 4.237 | VINACOMIN |
18 | Công ty Than Uông Bí | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Trưng Vương, TP Uông Bí | 9.330 | VINACOMIN |
19 | Công ty Tuyển Than Cửa Ông | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả | 10.498 | VINACOMIN |
20 | Công ty Tuyển Than Hòn Gai | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long | 2.953 | VINACOMIN |
21 | Công ty CP Nhiệt điện Cẩm Phả | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Phường Cẩm Thịnh, thị xã Cẩm Phả | 458.173 | VINACOMIN |
22 | XN Kho vận Xăng dầu K130 - Công ty Xăng dầu B12 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | 1.065 |
|
23 | Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông Bí - NM 110MW | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | 282.796 | EVN |
24 | Công ty TNHH MTV Nhiệt điện Uông Bí - NM 300 MW | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Phường Quang Trung, TP Uông Bí | 445.135 | EVN |
25 | Công ty CP Nhiệt điện Quảng Ninh | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Tổ 33, Khu 5, phường Hà Khánh, TP Hạ Long | 315.580 | EVN |
26 | Tổng Công ty Đông Bắc | Công nghiệp | Khai thác than | Phường Hồng Hải, TP Hạ Long | 44.980 |
|
27 | Công ty CP Xi măng Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Cẩm Thạnh, thị xã Cẩm Phả | 131.487 |
|
28 | Công ty CP xi măng & XD Quảng Ninh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Cái Lân, TP Hạ Long | 101.978 |
|
29 | Công ty CP Xi măng Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ | 89.717 |
|
30 | Công ty CP Xi măng Thăng Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | 127.269 |
|
31 | Công ty CP Xây lắp và SX VLXD Hà Khẩu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | 2.280 |
|
32 | Công ty CP Viglacera Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long | 63.836 |
|
33 | Công ty Dầu thực vật Cái Lân | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | 10.319 |
|
34 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long | Công nghiệp | Đóng tàu | KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | 3.177 |
|
35 | Công ty TNHH Sợi hóa học Thế kỷ mới Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | 1.697 |
|
36 | Công ty TNHH MTV VINA New Taps | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Cái Lân, phường Bãi Cháy, TP Hạ Long | 1.096 |
|
37 | Công ty TNHH Vi Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Số 36 Kim Thành, xã Kim Sơn, huyện Đông Triều | 28.432 |
|
38 | Công ty TNHH Hưng Long | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | An Biên, xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ | 1.954 |
|
39 | Công ty CP Gạch ngói Hải Ninh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Ninh Dương, TP Móng Cái | 2.614 |
|
40 | Nhà máy Gạch ngói Tuynen Đầm Hà | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà | 2.374 |
|
41 | Công ty CP Tập đoàn Hoàng Hà | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều | 2.014 |
|
42 | Công ty CP SX VLXD Kim Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều | 3.729 |
|
43 | Công ty TNHH Xây dựng Thắng Lợi | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Đức Chính, huyện Đông Triều | 8.803 |
|
44 | Công ty CP Đông Triều Viglacera | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | 7.063 |
|
45 | Công ty CP Sông Hồng 12 | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều | 1.894 |
|
46 | Công ty CP Viglacera Hạ Long 1 | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km6 Cộng Hòa, huyện Yên Hưng | 10.123 |
|
47 | Công ty CP Gốm XD Yên Thọ | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều | 1.457 |
|
48 | Công ty Kho vận và Cảng Cẩm Phả TKV | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Phường Cửa Ông, thị xã Cẩm Phả | 2.569 |
|
49 | Công ty Kho vận Đá Bạc TKV | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Số 48 Trưng Vương, TP Uông Bí | 3.509 |
|
50 | Công ty Vật tư Vận tải và Xếp dỡ TKV | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Phường Cẩm Đông, thị xã Cẩm Phả | 1.154 |
|
5. TỈNH HẢI DƯƠNG | ||||||
1 | CN Công ty CP CN Tung Kuang | Công nghiệp | Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm | Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng | 1.379 |
|
2 | Công ty CP Đá Mài | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 314 Điện Biên Phủ, TP Hải Dương | 2.505 |
|
3 | Công ty TNHH Phú Tân | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | 21.197 |
|
4 | Công ty Xi măng Phúc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | 261.975 |
|
5 | Công ty CP Tân Phú Xuân | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | 5.337 |
|
6 | Công ty TNHH Công nghiệp Brother Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng | 1.050 |
|
7 | Công ty TNHH Cường Thịnh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn | 4.758 |
|
8 | Công ty TNHH Ford Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | 985 |
|
9 | Công ty TNHH Thành Dũng | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn | 1.317 |
|
10 | Công ty TNHH VLXD Thành Công | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Kim Xuyên, huyện Kim Thành | 14.987 |
|
11 | Công ty Xi măng Hoàng Thạch | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn | 46.240 | VICEM |
12 | Công ty TNHH Sumidenso Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Đại An, huyện Cẩm Giàng | 1.964 |
|
13 | Công ty CP Nhiệt điện Phả Lại | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh | 2.207.777 | EVN |
14 | Công ty CP SX VLXD Thành Công III | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | CCN Hiệp Sơn, xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | 20.794 |
|
15 | Công ty CP Xi măng Duyên Linh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | 4.252 |
|
16 | Công ty CP Xi măng Trung Hải | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | 5.932 |
|
17 | Công ty TNHH Hoàng Xuân | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | 2.212 |
|
18 | Doanh nghiệp Tư nhân Hạt Ngọc | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Thôn Đông, xã Bình Lãng, huyện Tứ Kỳ | 4.569 |
|
19 | Công ty CP Đại Tiến | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương | 7.037 |
|
20 | Công ty CP Viglacera Từ Sơn, NM Hải Dương | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương | 2.229 |
|
21 | Công ty CP Giầy Cẩm Bình | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng | 6.189 |
|
22 | Công ty CP Trúc Thôn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Cộng Hòa, thị xã Chí Linh | 6.917 |
|
23 | Công ty TNHH Ngọc Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | 4.449 |
|
24 | Công ty TNHH SX&KD VLXD Huyền Anh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thôn Quảng Đạt, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành | 2.014 |
|
25 | Cơ sở SX KD Vật liệu chịu lửa Hoàng Tân | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Hoàng Tân, thị xã Chí Linh | 1.577 |
|
26 | Công ty CP Hồng Gia | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 21 Đại lộ Hồ Chí Minh, TP Hải Dương | 2.957 |
|
27 | Công ty CP TM&DV Đức Anh | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Thôn Thúy Lâm, xã Thanh Sơn, huyện Thanh Hà | 5.014 |
|
28 | Công ty CP Năng lượng Hòa Phát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn | 90.650 |
|
29 | Công ty TNHH SX&TM Thái Huy | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | 26.040 |
|
30 | Công ty TNHH SX&TM Long Hưng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ | 17.010 |
|
31 | Công ty TNHH Minh Thắng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thị trấn Kinh Môn, huyện Kinh Môn | 20.510 |
|
32 | Công ty TNHH MTV Thương mại Trường Khánh | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn | 11.690 |
|
33 | Công ty Khai thác Thủy lợi Hải Dương | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Km 4 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương | 1.969 |
|
6. THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG | ||||||
1 | Công ty TNHH Công nghiệp Giày Aurora Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Xã Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên | 5.332 |
|
2 | Công ty TNHH Thủy tinh SanMiguel | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 17A đường Ngô Quyền, quận Ngô Quyền | 8.088 |
|
3 | Công ty TNHH MTV Cảng Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 8A Trần Phú, quận Ngô Quyền | 6.516 |
|
4 | Tổng công ty CN Tàu thủy Bạch Đằng | Công nghiệp | Đóng tàu | Số 3 Phan Đình Phùng, quận Hồng Bàng | 1.616 |
|
5 | Công ty CN Tàu thủy Nam Triệu | Công nghiệp | Đóng tàu | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | 4.362 |
|
6 | Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng | Công nghiệp | Đóng tàu | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 2.714 |
|
7 | Công ty Đất đèn và Hóa chất Tràng Kênh | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 2.851 |
|
8 | Công ty CP Hóa chất Minh Đức | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 7.468 |
|
9 | Công ty TNHH Nhựa Phú Lâm | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Km9 đường Phạm Văn Đồng, xã Hải Thành, huyện Kiến Thụy | 1.471 |
|
10 | Công ty TNHH Nhựa Chinhuei | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Km8 Đường 14, xã Hải Thành, huyện Kiến Thụy | 1.073 |
|
11 | Công ty CP Bao bì PP | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 263 Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân | 1.030 |
|
12 | Công ty TNHH Cơ khí Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất gang | Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng | 3.084 |
|
13 | Công ty CP Thép Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng | 4.372 |
|
14 | Công ty CP Thép Thăng Long Kasai | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Km18, QL5, Lê Thiện, quận An Dương | 3.602 |
|
15 | Công ty CP Công nghiệp nặng Thép Cửu Long | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng | 2.210 |
|
16 | Công ty TNHH Nhật Phát | Công nghiệp | Sản xuất gang | Số 131 Trần Nguyên Hãn, quận Lê Chân | 1.157 |
|
17 | Công ty TNHH Công nghiệp nặng Doosan Vina Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Km92, QL5, Sở Dầu, quận Hồng Bàng | 1.007 |
|
18 | Công ty CP Tôn Mạ Màu Việt Pháp | Công nghiệp | Sản xuất tôn mạ màu | KCN Đông Hải, quận Hải An | 1.330 |
|
19 | Công ty TNHH Đỉnh Vàng | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Số 1167 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đông Hải 2, quận Hải An | 1.145 |
|
20 | Công ty Xi măng Chinfon | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 285.355 |
|
21 | Công ty Xi măng Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 99.988 | VICEM |
22 | Công ty CP Giấy Hapaco H.P.P | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Km 17, Đường 5, xã Đại Bản, huyện An Dương | 2.459 |
|
23 | Công ty CP Giấy Mỹ Hương | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Số 110 Tô Hiệu, quận Lê Chân | 4.133 |
|
24 | Công ty CP Đồ hộp Hạ Long | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 71 Lê Lai, phường Máy Chai, quận Ngô Quyền | 1.061 |
|
25 | Công ty CP Thuận Ích | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Tầng 3, 32 Trần Phú, quận Ngô Quyền | 1.010 |
|
26 | Nhà máy thức ăn gia súc Proconco | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Đình Vũ, quận Hải An | 3.770 |
|
27 | Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên | 3.599 |
|
28 | Công ty CP Thép Đình Vũ | Công nghiệp | Sản xuất thép phôi | KCN Đình Vũ, quận Hải An | 18.711 |
|
29 | Công ty CP Đầu tư và PT Cảng Đình Vũ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Cảng Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | 1.510 |
|
30 | Công ty CP Luyện Thép Sông Đà | Công nghiệp | Sản xuất thép phôi | KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên | 24.162 |
|
31 | Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền | 3.317 |
|
32 | Công ty CP Bia Hà Nội - Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất bia | Số 16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền | 2.914 |
|
33 | Công ty CP Khí công nghiệp Vạn Lợi | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã An Hồng, huyện An Dương | 2.065 |
|
34 | Công ty Ống Thép Vinapipe | Công nghiệp | Sản xuất thép ống | Km9 Quán Toan, quận Hồng Bàng | 1.641 |
|
35 | Công ty Sản xuất Thép Úc SSE | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng | 14.343 |
|
36 | Công ty TNHH MTV Cấp nước Hải Phòng | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng | 2.236 |
|
37 | Công ty TNHH MTV DAP Vinachem | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Lô GI-7 Khu kinh tế Đình Vũ, phường Đông Hải 2, quận Hải An | 36.005 | VINACHEM |
38 | Công ty TNHH Sao Vàng | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Thị trấn Trường Sơn, huyện An Lão | 1.346 |
|
39 | Công ty TNHH Thép VSC Posco | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng | 4.359 |
|
40 | Công ty LDSX Thép Việt Úc - VinaAusteel | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Quán Toan, quận Hồng Bàng | 9.808 |
|
41 | Công ty Liên doanh Cáp điện LS-Vina | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | Khu Nam Cầu Bính, quận Hồng Bàng | 2.992 |
|
42 | Công ty CP Luyện gang Vạn Lợi | Công nghiệp | Sản xuất gang | Xã An Hồng, huyện An Dương | 29.506 |
|
43 | Công ty CP Thép Vạn Lợi | Công nghiệp | Sản xuất thép phôi | Xã An Hồng, huyện An Dương | 3.022 |
|
44 | Nhà máy Đất đèn và Hóa chất Tràng Kênh | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | KCN Thủy Nguyên, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên | 3.022 |
|
45 | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên | 202.252 | EVN |
46 | Công ty CP Bao bì và In công nghệ cao Đình Vũ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 5 Thiên Lôi, quận Ngô Quyền | 2.494 |
|
47 | Công ty TNHH Anlan | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Thôn Đá Bạc, xã Gia Minh, huyện Thủy Nguyên | 18.960 |
|
48 | Công ty TNHH SX&CB Vôi Hương Giang | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Kỳ Sơn, huyện Thủy Nguyên | 13.020 |
|
49 | Công ty Nạo vét đường biển 1 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 33 Đà Nẵng, quận Ngô Quyền | 2.797 |
|
50 | Công ty Nạo vét và XD Đường thủy 1 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 8 Nguyễn Tri Phương, quận Hồng Bàng | 3.258 |
|
51 | Công ty CP Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC - Hải Phòng | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Lô 1/20 khu đô thị ngã 5, sân bay Cát Bi, quận Ngô Quyền | 976 |
|
52 | Công ty TNHH Metrocash & Carry Việt Nam | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 2A đường Hồng Bàng, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng | 609 |
|
53 | Công ty CP XD&TM Thùy Dương | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền | 952 |
|
54 | Công ty CP Vận tải Xăng dầu VIPCO | Vận tải | Vận tải đường biển | Số 37 Phan Bội Châu, quận Hồng Bàng | 29.782 |
|
55 | Công ty CP vận tải biển Việt Nam | Vận tải | Vận tải đường biển | Số 215 Lạch Tray, quận Ngô Quyền | 10.339 |
|
56 | Công ty CP vận tải thủy số 3 | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Số 215 Cù Chính Lan, quận Hồng Bàng | 1.145 |
|
57 | Công ty CP vận tải thủy số 4 | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Số 136-436 đường Hùng Vương, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng | 1.187 |
|
7. TỈNH HƯNG YÊN | ||||||
1 | Công ty CP thép Hòa Phát (Văn Lâm) | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 19.833 |
|
2 | Công ty CP ĐTPT CN Bia rượu Nước giải khát Hà Nội - CN Hưng Yên | Công nghiệp | Sản xuất bia | Đường 206, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | 5.657 |
|
3 | Công ty TNHH Thép Hòa Phát | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | 5.919 |
|
4 | Công ty TNHH Pulppy Corelex (Việt Nam) | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Đường B1, Khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | 5.199 |
|
5 | Công ty CP Thép Việt Ý | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 15.715 |
|
6 | Công ty TNHH Song Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Km 20+700 QL5 Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | 3.168 |
|
7 | Công ty TNHH TOKO Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | 2.778 |
|
8 | Công ty TNHH Ống Thép Hòa Phát | Công nghiệp | Sản xuất thép ống | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 1.540 |
|
9 | Công ty Cổ phần Hưng Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Phố Nối B, huyện Yên Mỹ | 1.520 |
|
10 | Công ty TNHH Sản xuất - Thương mại Hòa Bình | Công nghiệp | Sản xuất thép không rỉ | KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ | 1.411 |
|
11 | Công ty CP ACECOOK Việt Nam tại Hưng Yên | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Thị trấn Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | 1.355 |
|
12 | Công ty CP Hyundai Aluminum Vina | Công nghiệp | Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm | Đường B2, Khu B, KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm | 1.062 |
|
13 | Công ty TNHH Bao bì Tân Kim Cương | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm | 1.260 |
|
14 | Công ty CP Gạch ốp lát Việt Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | 2.340 |
|
15 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Hưng Yên | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Số 47 đường Trưng Trắc, phường Quang Trung, TP Hưng Yên | 1.233 |
|
8. TỈNH THÁI BÌNH | ||||||
1 | Công ty CP Dệt sợi Đam San | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | 3.956 |
|
2 | Công ty CP Bitexco Nam Long | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | 1.147 |
|
3 | Công ty CP gạch Ốp lát Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | 7.575 |
|
4 | Công ty TNHH Vĩnh Phát | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | 1.003 |
|
5 | Công ty CP Sợi Trà Lý | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 128 Lê Quý Đôn, phường Tiền Phong, TP Thái Bình | 1.234 |
|
6 | Công ty SXKD - XNK Hương Sen | Công nghiệp | Sản xuất bia | Số 18 Trần Thái Tông, phường Bồ Xuyên, TP Thái Bình | 4.899 |
|
7 | Công ty TNHH Hợp Thành | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Nguyễn Đức Cảnh, phường Tiền Phong, TP Thái Bình | 5.028 |
|
8 | Công ty TNHH may NienhSing Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | KCN Phú Khánh, TP Thái Bình | 8.670 |
|
9 | NM Gạch Mikado | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải | 25.030 |
|
10 | Công ty CP VLXD Tiền Phong | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Tiền Phong, TP Thái Bình | 1.727 |
|
11 | Công ty CP VLXD Đống Năm | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Đông Động, huyện Đông Hưng | 2.277 |
|
12 | Công ty CP VLXD Thái Thụy | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Thái Thủy, huyện Thái Thụy | 1.782 |
|
13 | Công ty CP ĐT&XD Tiền Hải | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Km0+700 Đồng Châu, huyện Tiền Hải | 2.574 |
|
14 | Công ty CP Gốm XD Đại Thắng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư | 1.342 |
|
15 | Công ty TNHH Sứ Tây Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Tây Sơn, huyện Tiền Hải | 1.507 |
|
16 | Công ty TNHH Thép đặc biệt ShengLi Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thép không rỉ | KCN Cầu Nghìn, huyện Quỳnh Phụ | 47.168 |
|
17 | Công ty TNHH Vầng Dương | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 190 Trần Nhân Tông, phường Bồ Xuyên, TP Thái Bình | 5.225 |
|
18 | Công ty TNHH DV&TM Hòa Sơn | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Tư Môi, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ | 7.315 |
|
19 | Công ty TNHH Vận tải Thái Hoàng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Điệp Nông, huyện Hưng Hà | 5.280 |
|
20 | Công ty CP Xi măng Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Tiền Phong, TP Thái Bình | 6.167 |
|
21 | Công ty tôn Vinashin | Công nghiệp | Sản xuất tôn mạ màu | Số 1 Quang Trung, TP Thái Bình | 1.737 |
|
22 | Công ty CP TM-XNK Datex | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình | 1.424 |
|
23 | CN Công ty CP Cao su Sao Vàng tại Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Phường Tiền Phong, TP Thái Bình | 1.905 |
|
24 | Công ty TNHH Chế biến thủy sản Thụy Hải | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Cảng cá Thụy Hải, huyện Thái Thụy | 1.834 |
|
9. TỈNH HÀ NAM | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng Tân Phú Xuân | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng | 6.942 |
|
2 | Công ty Dệt Hà Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Châu Sơn, TP Phủ Lý | 6.215 |
|
3 | Công ty Xi măng Bút Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng | 64.905 | VICEM |
4 | Công ty Xi măng Kiện Khê | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm | 10.728 |
|
5 | Công ty Xi măng X77 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng | 11.478 |
|
6 | FrieslandCampina Hà Nam (Dutch Lady) | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Cụm CN Tây Nam, TP Phủ Lý | 1.084 |
|
7 | Công ty TNHH Đông Việt Hải | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Đường Trường Chinh, phường Lê Hồng Phong, TP Phủ Lý | 1.929 |
|
8 | Công ty CP Xi măng Thanh Liêm | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Nghi, huyện Thanh Liêm | 24.818 |
|
9 | Công ty CP Xi măng Nội thương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Liên Sơn, huyện Kim Bảng | 3.120 |
|
10 | Công ty CP Xi măng Việt Trung | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Hải, huyện Thanh Liêm | 1.629 |
|
11 | Công ty CP Xi măng Hoàng Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm | 19.624 |
|
12 | Công ty CP Xi măng Hòa Phát | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm | 25.088 |
|
13 | Xí nghiệp Gạch Mộc Bắc (Công ty Xây lắp Hà Nam) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên | 2.469 |
|
14 | Công ty CP Đức Hồng | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thôn Châu Giang, thị trấn Kiện Khê, huyện Thanh Liêm | 5.357 |
|
15 | Công ty Bia Sài Gòn - Phủ Lý | Công nghiệp | Sản xuất bia | Số 104 Trần Phú, TP Phủ Lý | 1.157 |
|
16 | Công ty Đồng Kỹ thuật Korea Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đồng | Khu CN Đồng Văn, huyện Duy Tiên | 1.026 |
|
10. TỈNH NAM ĐỊNH | ||||||
1 | Công ty CP Dệt May Sơn Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 63 Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | 3.169 |
|
2 | Tổng Công ty CP Dệt May Nam Định | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 43 Tô Hiệu, TP Nam Định | 7.801 |
|
3 | Công ty TNHH Tuấn Thành | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng | 10.723 |
|
4 | Công ty CP SX VLXD và Xây lắp Hải Hậu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu | 2.854 |
|
5 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Nam Định | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Thôn Nội, xã Nam Thanh, huyện Nam Trực | 3.871 |
|
11. TỈNH NINH BÌNH | ||||||
1 | Nhà máy xi măng Duyên Hà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thôn Hệ, xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | 139.825 |
|
2 | Công ty CP Bê tông thép Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Ninh Phong, TP Ninh Bình | 476.244 |
|
3 | Công ty CP Phân lân Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Thôn Bộ Đầu, xã Ninh An, huyện Hoa Lư | 34.500 |
|
4 | Công ty CP Xi măng Hệ Dưỡng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư | 21.405 |
|
5 | Công ty CP Xi măng Hướng Dương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Tổ 21, phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | 58.741 |
|
6 | Công ty CP Phân lân Ninh Bình | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Xã Ninh An, huyện Hoa Lư | 39.057 |
|
7 | Công ty TNHH Cán thép Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | 1.929 |
|
8 | Công ty Xi măng The Vissai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Lô C7 - Cụm CN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn | 235.359 |
|
9 | Công ty Xi măng Tam Điệp | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Số 27 đường Chi Lăng, xã Quang Sơn, thị xã Tam Điệp | 121.822 | VICEM |
10 | Công ty CP Nhiệt điện Ninh Bình | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Số 01A Hoàng Diệu, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình | 312.064 | EVN |
11 | Công ty TNHH Giầy Aroda Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Tam Điệp, thị xã Tam Điệp | 1.774 |
|
12 | Công ty CP VLXD & Xây lắp số 5 | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp | 2.074 |
|
13 | Công ty TNHH Hải Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Cầu Yên, huyện Ninh Phong | 7.029 |
|
14 | Công ty CP Vận tải thủy số 2 | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Phường Ninh Khánh, TP Ninh Bình | 1.370 |
|
1. TỈNH CAO BẰNG | ||||||
1 | Công ty CP Khoáng sản và Công nghiệp Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng | 5.122 |
|
2 | Công ty CP Xi măng XDCT Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Km6, xã Duyệt Trung, thị xã Cao Bằng | 7.421 |
|
3 | Công ty Than cốc và Khoáng sản Việt Trung | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Đức Xuân, huyện Thạch An | 1.774 |
|
4 | Công ty CP VLXD Cao Bằng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phường Ngọc Xuân, thị xã Cao Bằng | 6.129 |
|
5 | Công ty Khoáng sản & Luyện kim Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng | 10.028 |
|
6 | Công ty CP Khoáng sản Nikko Việt Nam | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Quốc Toản, huyện Trà Lĩnh | 2.601 |
|
7 | DN Thương mại Nam Mạch | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Tổ 3 phố Xuân Trường, phường Hợp Giang, thị xã Cao Bằng | 2.284 |
|
8 | Công ty CP Khoáng sản Tây Giang Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Ngũ Lão, huyện Hòa An | 7.484 |
|
9 | CN Công ty CP Mangan Cao Bằng | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Trưng Vương, huyện Hòa An | 1.798 |
|
2. TỈNH TUYÊN QUANG | ||||||
1 | Công tác Cơ khí - Hóa chất 13 (Z113) | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn | 8.488 |
|
2 | Công ty CP Kim loại màu Tuyên Quang (gồm 5 XN) | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Tổ 11, đường Tân Trào, phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang | 2.141 |
|
3 | Công ty CP Xi măng Tuyên Quang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Tràng Đà, TP Tuyên Quang | 29.710 |
|
4 | Công ty CP Khoáng sản Tuyên Quang | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Làng Chanh, xã Thái Bình, huyện Yên Sơn | 3.014 |
|
5 | Công ty CP Vật liệu XD Viên Châu | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Km3, xã An Tường, TP Tuyên Quang | 8.728 |
|
6 | Công ty CP Khoáng sản & CN Chiến Công | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Phường Minh Xuân, TP Tuyên Quang | 6.351 |
|
7 | Nhà máy Z129 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Đội Bình, huyện Yên Sơn | 1.001 |
|
3. TỈNH LÀO CAI | ||||||
1 | Công ty CP Phốt pho vàng Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | 8.040 |
|
2 | Công ty CP TNHH Đông Nam Á | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | 11.804 |
|
3 | Nhà máy Phốt pho Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | 22.616 | VINACHEM |
4 | NM Luyện Đồng Tằng Loỏng - TCT Khoáng sản | Công nghiệp | Sản xuất đồng | Cụm CN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | 4.166 | VINACOMIN |
5 | NM Tuyển Đồng Sin Quyền - TCT Khoáng sản | Công nghiệp | Sản xuất đồng | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | 8.532 | VINACOMIN |
6 | Công ty CP VLXD Lào Cai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 398 Ngô Quyền, phường Kim Tân, TP Lào Cai | 3.131 |
|
7 | Công ty XNK Phú Hưng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát | 1.526 |
|
8 | Công ty Hóa chất Đức Giang | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng | 33.621 | VINACHEM |
9 | Công ty TNHH Apatit Việt Nam | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Tổ 5C, phường Pom Hán, TP Lào Cai | 22.506 | VINACHEM |
4. TỈNH YÊN BÁI | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng và Khoáng sản Yên Bình | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | 52.602 |
|
2 | Công ty CP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình | 14.922 |
|
3 | Công ty CP Sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Công nghiệp | Sản xuất sứ kỹ thuật | Phường Yên Ninh, TP Yên Bái | 1.065 |
|
4 | Công ty TNHH Giấy Trường Xuân | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên | 1.680 |
|
5 | Công ty CP VLXD Yên Bái | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Nguyễn Phúc, TP Yên Bái | 4.620 |
|
5. TỈNH THÁI NGUYÊN | ||||||
1 | Công ty Than Khánh Hòa - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc | Công nghiệp | Khai thác than | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương | 8.239 |
|
2 | Công ty Than Núi Hồng - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc | Công nghiệp | Khai thác than | Xã Yên Lãng, huyện Đại Từ | 1.672 |
|
3 | Công ty Nhiệt Điện Cao Ngạn | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Đường Dương Tự Minh, phường Quán Triều, TP Thái Nguyên | 261.759 | VINACOMIN |
4 | NM Kẽm Điện phân Thái Nguyên - TCT Khoáng sản | Công nghiệp | Sản xuất kẽm | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | 7.785 |
|
5 | Công ty Xi măng Quang Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ | 130.649 |
|
6 | Công ty CP Xi măng La Hiên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã La Hiên, huyện Võ Nhai | 58.651 |
|
7 | CN Công ty TNHH Giấy Trường Xuân | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên | 1.248 |
|
8 | NM xi măng Lưu Xá | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | 2.687 |
|
9 | CN Công ty TNHHNN MTV Kim loại Màu - NM kẽm ĐP Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất kẽm | KCN Sông Công (khu B), thị xã Sông Công | 27.402 |
|
10 | Công ty CP Giấy Hoàng Văn Thụ | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên | 1.299 |
|
11 | Công ty CP MEINFA | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công | 1.106 |
|
12 | Công ty CP Hợp kim Sắt Trung Việt | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu khác | Xã Hóa Trung, huyện Đồng Hỷ | 2.052 |
|
13 | Công ty CP Gang thép Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Lưu Xá, TP Thái Nguyên | 189.693 | VSC |
14 | Công ty Giang thép Thái Nguyên (XN Năng lượng - Phấn Mễ) | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên | 1.090 |
|
15 | Công ty CP PRIME Phổ Yên | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên | 2.307 |
|
16 | Công ty TNHH MTV Phụ tùng Máy Số 1 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Phường Mỏ Chè, thị xã Sông Công | 2.587 |
|
17 | Công ty TNHHNN MTV DIESEL Sông Công | Công nghiệp | Chế tạo máy | Phường Lương Châu, thị xã Sông Công | 3.858 |
|
18 | NM Luyện thép Sông Công | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Sông Công, thị xã Sông Công | 1.003 |
|
19 | NM Luyện thép Trường Sơn - CN Công ty Minh Bạch | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Tân Quang, thị xã Sông Công | 1.003 |
|
20 | Công ty CP Xi măng Cao Ngạn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ | 3.514 |
|
21 | NM Xi măng Núi Voi | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Cao Ngạn, huyện Đồng Hỷ | 2.974 |
|
22 | NM Gạch ốp lát Việt Ý | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Sông Công, thị xã Sông Công | 2.014 |
|
23 | Công ty CP LD Kim loại màu Việt Bắc | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu khác | Khu CN nhỏ Điềm Thụy, huyện Phú Bình | 3.454 |
|
24 | Công ty CP Hợp kim sắt Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu khác | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | 1.594 |
|
25 | Công ty LD Kim loại màu Việt Bắc | Công nghiệp | Sản xuất kim loại màu khác | KCN Điềm Thụy, huyện Phú Bình | 2.554 |
|
26 | Công ty CP VL Chịu lửa Thái Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên | 2.794 |
|
27 | Nhà máy Z115 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Phường Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | 5.709 |
|
28 | Nhà máy Z127 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên | 2.553 |
|
29 | Nhà máy Z131 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Đồng Tiến, huyện Phổ Yên | 1.912 |
|
6. TỈNH LẠNG SƠN | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng Lạng Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Đường Phai Vệ, TP Lạng Sơn | 13.417 |
|
2 | Công ty Than Na Dương - TCT Công nghiệp Mỏ Việt Bắc | Công nghiệp | Khai thác than | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình | 5.111 |
|
3 | Công ty Nhiệt điện Na Dương | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình | 277.298 | VINACOMIN |
4 | Nhà máy Xi măng 78 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Yên Vượng, huyện Hữu Lũng | 1.085 |
|
5 | Công ty CP Xi măng Đồng Bành (COMA) | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Chi Lăng, huyện Chi Lăng | 7.706 |
|
6 | XN Gạch Tuy nen Cao Lộc | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc | 1.800 |
|
7. TỈNH BẮC GIANG | ||||||
1 | Công ty CP Xuất nhập khẩu Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 4.514 |
|
2 | Công ty TNHH MTV Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hóa chất | Phường Thọ Xương, TP Bắc Giang | 297.282 | VINACHEM |
3 | Công ty CP Xi măng Bắc Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Hương Sơn, huyện Lạng Giang | 6.397 |
|
4 | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên | 1.114 |
|
5 | Nhà máy Nhiệt điện Sơn Động | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Sơn Động | 214.425 | VINACOMIN |
6 | Công ty CP May Xuất khẩu Hà Phong | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa | 1.579 |
|
7 | Công ty TNHH Hoa Hưng Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Cụm công nghiệp Gia Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam | 2.311 |
|
8 | Công ty TNHH Linh kiện điện tử SANYO OPT Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | KCN Quang Châu, huyện Việt Yên | 1.316 |
|
9 | Công ty CP Thương mại Sơn Thạch | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Song Khê, xã Nội Hoàng, huyện Yên Dũng | 1.220 |
|
10 | Công ty TNHH MTV 45 - TCT Đông Bắc | Công nghiệp | Khai thác than | Xã Thanh Luận, huyện Sơn Động | 1.025 |
|
11 | Xí nghiệp Gạch Tân Xuyên - Công ty CP Tân Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang | 3.190 |
|
12 | Xí nghiệp Gạch Bích Sơn - Công ty CP Tân Xuyên | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên | 5.335 |
|
13 | Công ty CP VLXD xây lắp Ngọc Lý | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên | 2.035 |
|
8. TỈNH PHÚ THỌ | ||||||
1 | Công ty CP Hóa chất Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | 7.512 |
|
2 | Công ty CP Supephotphat và Hóa chất Lâm Thao | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | 22.090 | VINACHEM |
3 | Công ty Giấy Bãi Bằng (TCT Giấy Việt Nam) | Công nghiệp | Sản xuất bột giấy và giấy | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | 98.403 | VINAPACO |
4 | Công ty CP Giấy Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | 11.516 |
|
5 | Công ty Cổ phần CMC (TCT Sông Hồng) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phố Anh Dũng, phường Tiên Cát, TP Việt Trì | 8.000 |
|
6 | Công ty Nhôm Sông Hồng | Công nghiệp | Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | 1.929 |
|
7 | Công ty TNHH Kapstex ViNa | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 05 KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | 1.336 |
|
8 | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Phố Sông Thao, phường Thọ Sơn, TP Việt Trì | 20.186 |
|
9 | Công ty CP Dệt Vĩnh Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 9 đường Công nhân, phường Nông Trang, TP Việt Trì | 3.013 |
|
10 | Công ty CP Xi măng Hữu Nghị | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | 66.125 |
|
11 | Công ty CP Xi măng Phú Thọ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | 12.986 |
|
12 | Công ty CP Xi măng Sông Thao | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | 39.586 |
|
13 | Công ty Hóa chất 21 Bộ Quốc phòng | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | 4.849 |
|
14 | Công tác TNHH MTV Pagrim Neotex | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | 20.599 |
|
15 | Công ty TNHH Tairuyong Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Thụy Vân, TP Việt Trì | 2.254 |
|
16 | Công ty CP Thép Sông Hồng | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Bạch Hạc, TP Việt Trì | 10.000 |
|
17 | Nhà máy Z121 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ | 6.869 |
|
18 | Công ty CP Viglacera Việt Trì | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Phường Tiên Cát, TP Việt Trì | 1.150 |
|
19 | Công ty TNHH MTV Khai thác CT Thủy lợi Phú Thọ | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Khu 1, xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao | 3.013 |
|
20 | Cảng Việt Trì | Vận tải | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Bến Gót, TP Việt Trì | 1.807 |
|
9. TỈNH ĐIỆN BIÊN | ||||||
1 | Nhà máy Xi măng Điện Biên | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Sam Mứn, huyện Điện Biên | 11.385 |
|
10. TỈNH SƠN LA | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng Chiềng Sinh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km số 9, QL6, phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | 4.572 |
|
2 | NM Gạch Tuynen Sơn La | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | 2.585 |
|
3 | NM Gạch Tuynen Sơn Hưng Trung | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La | 1.930 |
|
4 | NM Gạch Tuynen Mộc Châu | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Tiểu khu 2 Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu | 2.247 |
|
11. TỈNH HÒA BÌNH | ||||||
1 | Công ty CP Xi măng Sông Đà | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Tân Hòa, TP Hòa Bình | 9.213 |
|
2 | Công ty TNHH Xuân Mai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thành Lập, huyện Lương Sơn | 6.557 |
|
3 | Công ty CP Xi măng Vinaconex (Lương Sơn) | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn | 10.094 |
|
4 | Công ty CP Xi măng Quốc phòng X18 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy | 11.536 |
|
5 | Nhà máy Nước Vinaconex Sông Đà | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn | 2.361 |
|
6 | Công ty CP Hương Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Khu 3 thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn | 3.034 |
|
7 | Công ty TNHH MTV Tập đoàn An Thái | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn | 2.602 |
|
1. TỈNH THANH HÓA | ||||||
1 | CN Công ty CP Xi măng Công Thanh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Tân Trường, huyện Tĩnh Gia | 54.757 |
|
2 | Công ty CP Xi măng Bỉm Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn | 316.342 | VICEM |
3 | Công ty Xi măng Nghi Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia | 260.415 | VICEM |
4 | Nhà máy Gạch men Vicenza | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Lễ Môn, xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa | 2.160 |
|
5 | Công ty CP Mía đường Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đường | Phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | 1.800 |
|
6 | XN VLXD Hùng Cường | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Định Công, huyện Yên Định | 2.040 |
|
7 | Công ty CP Xi măng Thanh Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc | 43.203 |
|
8 | Công ty CP Cromit Việt Nam | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn | 138.871 |
|
9 | Nhà máy Z111 | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Số 284 Bà Triệu, TP Thanh Hóa | 9.494 |
|
10 | Công ty CP Gạch Tuynen Trường Lâm (LICOGI 15) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia | 2.170 |
|
11 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Bắc Sông Mã | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa | 1.352 |
|
12 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Nam Sông Mã | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Xã Yên Phong, huyện Yên Định | 1.304 |
|
2. TỈNH NGHỆ AN | ||||||
1 | Công ty CP Dệt may Hoàng Thị Loan | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 33 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh | 3.216 |
|
2 | Công ty CP Bao bì Sabeco Sông Lam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Đặng Thai Mai, KCN Bắc Vinh, TP Vinh | 1.292 |
|
3 | Công ty Xi măng Hoàng Mai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu | 93.533 | VICEM |
4 | Công ty TNHH MTV Xi măng Thanh Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xóm 10 xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn | 1.034 |
|
5 | Công ty CP Xi măng Dầu khí 12/9 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Km62 QL7, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn | 5.052 |
|
6 | Công ty Ván nhân tạo Tân Việt Trung | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Bắc khu C, KCN Nam Cấm, huyện Nghi Lộc | 1.080 |
|
7 | Công ty CP Thực phẩm Sữa TH | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn | 1.543 |
|
8 | Công ty CP XM&VLXD Cầu Đước | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Khối 14 phường Cửa Nam, TP Vinh | 3.134 |
|
9 | Công ty TNHH MTV Khai thác Thủy lợi Nam Nghệ An | Nông nghiệp | Bơm tưới tiêu | Khối 13, phường Cửa Nam, TP Vinh | 1.003 |
|
10 | Công ty CP Vận tải Ô tô Nghệ An | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 73 Phan Bội Châu, TP Vinh | 2.550 |
|
11 | Công ty CP Vận tải hành khách Nghệ An | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 26 Nguyễn Thái Học, TP Vinh | 3.162 |
|
12 | Công ty CP Vận tải Biển và TM Nghệ An | Vận tải | Vận tải đường biển | Số 26 Nguyễn Văn Trỗi, TP Vinh | 2.040 |
|
13 | Công ty CP Mai Linh Nghệ An | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 144 Nguyễn Trường Tộ, TP Vinh | 2.856 |
|
3. TỈNH HÀ TĨNH | ||||||
1 | Công ty Gạch Tuynen Sơn Bình | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Sơn Bình, huyện Hương Sơn | 1.500 |
|
2 | NM Gạch Tuynen và Bê tông XD Vĩnh Thạch | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Thạch Vĩnh, huyện Thạch Hà | 2.220 |
|
3 | Công ty CP XD&ĐT Hà Tĩnh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Số 2 Ngõ 20 Nguyễn Công Trứ, TP Hà Tĩnh | 2.100 |
|
4. TỈNH QUẢNG BÌNH | ||||||
1 | Nhà máy XM Áng Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh | 8.336 |
|
2 | Nhà máy XM Cosevco Quảng Trường | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Quảng Trường, huyện Quảng Trạch | 11.185 |
|
3 | Nhà máy XM Coesvco Sông Gianh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa | 65.989 |
|
4 | XN Gạch ngói Cầu 4 | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Thuận Đức, TP Đồng Hới | 1.200 |
|
5. TỈNH QUẢNG TRỊ | ||||||
1 | Công ty CP gỗ MDF - Geruco Quảng Trị | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương, TP Đông Hà | 3.367 |
|
2 | Công ty TNHH MTV Đông Trường Sơn | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Km8 QL9, TP Đông Hà | 7.983 |
|
3 | Công ty CP Khoáng sản Quảng Trị | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh | 1.069 |
|
4 | Công ty CP Gạch ngói Quảng Trị | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km10, QL9, huyện Cam Lộ | 8.983 |
|
6. TỈNH THỪA THIÊN HUẾ | ||||||
1 | Công ty cổ phần Long Thọ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Số 423 Bùi Thị Xuân, phường Thủy Biều, TP Huế | 11.260 |
|
2 | Công ty CP Sợi Phú Bài | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | 5.092 |
|
3 | Công ty CP Sợi Phú Thạnh | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | 1.265 |
|
4 | Công ty CP Sợi Phú Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy | 1.728 |
|
5 | Công ty Khoáng sản Thừa Thiên Huế | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Số 53 Nguyễn Gia Thiều, TP Huế | 1.620 |
|
6 | Công ty CP Khoáng sản Gạch men Thừa Thiên Huế | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Số 12 Ngô Thì Sỹ, phường Phú Bài, xã Hương Thủy | 3.033 |
|
7 | Công ty Xi măng Luks (Việt Nam) | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà | 136.122 |
|
8 | Công ty cổ phần Dệt may Huế | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Thủy Dương, thị xã Hương Thủy | 6.284 |
|
9 | Công ty CP Khách sạn Hoàng Cung | Tòa nhà | Khách sạn | Số 08 Hùng Vương, TP Huế | 568 |
|
10 | Bệnh viện Trung ương Huế | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 16 Lê Lợi, TP Huế | 964 |
|
7. THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | ||||||
1 | Công ty CP Cao su Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Số 01 Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn | 16.149 |
|
2 | Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ | 4.390 |
|
3 | Công ty TNHH ITG Phong Phú | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 1.359 |
|
4 | Công ty CP Đầu tư Phong Phú Sơn Trà | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 982 |
|
5 | Công ty CP Công nghiệp Nhựa ChinHeui | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 1.006 |
|
6 | Công ty Daiwa Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Đường số 5, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 1.836 |
|
7 | Công ty CP Thép Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất thép phôi | KCN Liên Chiểu, quận Liên Chiểu | 7.851 |
|
8 | Công ty CP Thép DANA - Ý | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Đường số 11B, KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu | 7.414 |
|
9 | Công ty CP Thép Thái Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Đường số 1, KCN Thanh Vinh, huyện Hòa Vang | 5.005 |
|
10 | Công ty CP Thép miền Trung | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 1.795 |
|
11 | Công ty CP Xi măng Hải Vân | Việt Nam | Sản xuất xi măng | Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu | 3.298 |
|
12 | Công ty TNHH VBL Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất bia | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 2.616 |
|
13 | Công ty CP Thủy sản và TM Thuận Phước | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN thủy sản Thọ Quang, quận Sơn Trà | 1.471 |
|
14 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 2.179 |
|
15 | Công ty Keyhinge Toys Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 2.059 |
|
16 | Công ty TNHH Associated Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Hòa Cầm, quận Cẩm Lệ | 1.067 |
|
17 | Công ty TNHH Kiến trúc và TM Á Châu - NM Giấy | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 3.803 |
|
18 | Công ty TNHH Imperial Vina Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Số 01 Đỗ Thúc Tịnh, quận Cẩm Lệ | 1.993 |
|
19 | Công ty TNHH MassdaLand | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Đà Nẵng, quận Sơn Trà | 2.108 |
|
20 | Hầm đường bộ đèo Hải Vân (HAMADECO) | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 27 Bùi Chát, Quận Liên Chiểu | 3.024 |
|
21 | Công ty CP XD&TM Mai Hồng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Hòa An, quận Cẩm Lệ | 1.320 |
|
22 | Công ty CP Đất Quảng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Lô 1268 Tây Nam, phường Hòa Cường, quận Hải Châu | 1.440 |
|
23 | Công ty Gạch men Đà Nẵng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Đường 9, KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu | 1.140 |
|
24 | Công ty CP Vinh Thanh Châu | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang | 1.680 |
|
25 | Công ty CP ĐT&XD Long Phước | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang | 2.040 |
|
26 | TCT Viễn thông Quân đội - CN Đà Nẵng | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 27B Nguyễn Thành Hãn, quận Thanh Khê | 1.052 |
|
27 | Công ty TNHH Metro Cash & Carry Việt Nam tại Đà Nẵng | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Đường Cách Mạng Tháng 8, quận Cẩm Lệ | 625 |
|
28 | Công ty Cổ phần Thương mại quốc tế & Dịch vụ siêu thị BigC | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 255 - 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê | 1.152 |
|
29 | Công ty TNHH Du lịch và Giải trí QT Silver Shores Hoàng Đạt | Tòa nhà | Khách sạn | Lô 8 đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | 1.898 |
|
30 | Công ty CP Khu du lịch Bắc Mỹ An (Furama Resort Đà Nẵng) | Tòa nhà | Khách sạn | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | 850 |
|
31 | Công ty TNHH Du lịch và Thương mại Hoàng Trà (Life Resort Đà Nẵng) | Tòa nhà | Khách sạn | Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn | 723 |
|
8. TỈNH QUẢNG NAM | ||||||
1 | Công ty CP Đồng Tâm Miền Trung | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Lô 3-KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | 5.915 |
|
2 | Công ty CP Gạch men Anh Em | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | 10.670 |
|
3 | Công ty CP Kính nổi Chu Lai | Công nghiệp | Sản xuất kính xây dựng | KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | 4.232 |
|
4 | Công ty TNHH SX&LR Ô tô Chu Lai Trường Hải | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy | KCN Bắc Chu Lai, xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành | 2.585 |
|
5 | Công ty Giày Rieker Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Lô 1, KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | 2.082 |
|
6 | Công ty CP Prime Đại Lộc | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | CCN Đại Quang, huyện Đại Lộc | 7.634 |
|
7 | Nhà máy Gạch Việt - Hàn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Điện Nam, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn | 1.697 |
|
8 | Công ty CP Gạch Nam Sơn | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | QL1A xã Hương An, huyện Quế Sơn | 3.017 |
|
9 | Công ty CP Gạch Phương Nam | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | CCN Đại Quang, huyện Đại Lộc | 1.337 |
|
10 | DN Tư nhân Tâm Thu | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Duy Phước, huyện Duy Xuyên | 3.317 |
|
11 | Công ty TNHH VLXD Phan Ngọc Anh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên | 5.194 |
|
12 | Công ty TNHH Indochina Resort (Nam Hải - Hội An) | Tòa nhà | Khách sạn | Xã Điện Dương, huyện Điện Bàn | 1.023 |
|
9. TỈNH QUẢNG NGÃI | ||||||
1 | Công ty TNHH MTV Lọc hóa dầu Bình Sơn - NMLD Dung Quất | Công nghiệp | Sản xuất lọc hóa dầu | Số 208 Đại lộ Hùng Vương, TP Quảng Ngãi | 348.759 | PVN |
2 | Công ty TNHH MTV Công nghiệp Tàu thủy Dung Quất | Công nghiệp | Đóng tàu | Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn | 1.199 | PVN |
3 | NM Gạch Tuynen Phong Niên (LOCOGI) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km 1051 QL1A, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh | 2.724 |
|
4 | Công ty TNHH Phú Điền | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Số 80-82 Hoàng Văn Thụ, TP Quảng Ngãi | 1.680 |
|
5 | DN Tư nhân Hùng Cường | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Lô 61 Khu Bà Triệu, TP Quảng Ngãi | 2.700 |
|
6 | DN Tư nhân Nhân Nghĩa | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Sơn Tịnh, TP Quảng Ngãi | 1.680 |
|
7 | DN Tư nhân Phương Thảo | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Số 129 Nguyễn Thụy, TP Quảng Ngãi | 1.080 |
|
10. TỈNH BÌNH ĐỊNH | ||||||
1 | Công ty CP Gạch Tuynen Bình Định | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km1205 QL1A, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước | 1.680 |
|
2 | Nhà máy Sữa Bình Định | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Số 87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn | 1.680 |
|
3 | Công ty TNHH SX-TM Khoáng sản Ban Mai | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ | 2.797 |
|
4 | NM Gạch ốp lát - Công ty CP Cosevco 75 | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | 4.609 |
|
5 | XN 380 - Công ty CP Phú Tài | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Đường Lạc Long Quân, TP Quy Nhơn | 1.116 |
|
6 | Công ty TNHH Phú Hiệp | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ | 2.935 |
|
7 | Công ty Bia Sài Gòn - Miền Trung | Công nghiệp | Sản xuất bia | KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn | 2.302 |
|
8 | Công ty Dược Trang thiết bị Y tế Bình Định | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 498 Nguyễn Thái Học, TP Quy Nhơn | 1.286 |
|
9 | Công ty CP Khoáng sản Sài gòn Quy Nhơn | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Cụm CN Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ | 1.593 |
|
10 | Công ty CP Khoáng sản Bình Định | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Số 11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn | 2.239 |
|
11. TỈNH PHÚ YÊN | ||||||
1 | Công ty CP Pymepharco | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa | 2.388 |
|
2 | Công ty CP Khoáng sản Phú Yên | Công nghiệp | Khai thác khoáng sản | Số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Tuy Hòa | 3.492 |
|
3 | Công ty CP Tinh bột sắn Focosev | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Eabia, huyện Sông Hinh | 1.332 |
|
4 | Công ty CP Mía đường Tuy Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | Xã Hòa Phú, huyện Tây Hòa | 1.002 |
|
5 | Công ty TNHH Công nghiệp KCP Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đường | Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa | 2.018 |
|
6 | Công ty CP Thuận Thảo | Vận tải | Vận tải đường bộ | Xã Bình Ngọc, TP Tuy Hòa | 1.213 |
|
12. TỈNH KHÁNH HÒA | ||||||
1 | Công ty CP Dệt may Nha Trang | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Km 1447 QL1A, xã Vĩnh Phương, TP Nha Trang | 8.487 |
|
2 | NM Tàu biển Hyundai VinaShin | Công nghiệp | Đóng tàu | Phường Ninh Hải, thị xã Ninh Hòa | 6.403 |
|
3 | XN Thuốc lá Khatoco | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | KCN Bình Tân, phường Vĩnh Trường, TP Nha Trang | 1.481 |
|
4 | Nhà máy Dệt Tân Tiến | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang | 2.061 |
|
5 | Công ty TNHH Hải sản Thủy Long Nha Trang | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Lô C KCN Suối Dầu, huyện Diên Khánh | 1.181 |
|
6 | Cảng Cam Ranh (Đơn vị vùng 4 Hải quân) | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Cảng Cam Ranh, TP Cam Ranh | 1.029 |
|
7 | Công ty CP Giấy Rạng Đông | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Diên Phước, huyện Diên Khánh | 1.080 |
|
8 | Công ty CP Đường Khánh Hòa | Công nghiệp | Sản xuất đường | Xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh | 2.779 |
|
9 | Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Khánh Hòa | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 58 Yersin, phường Phương Sài, TP Nha Trang | 1.173 |
|
10 | Công ty CP Vinpearl Nha Trang | Tòa nhà | Khách sạn | Đảo Hòn Tre, TP Nha Trang | 2.608 |
|
11 | Khách sạn Sheraton Nha Trang | Tòa nhà | Khách sạn | Số 26-28 Trần Phú, TP Nha Trang | 895 |
|
13. TỈNH NINH THUẬN | ||||||
1 | Công ty CP Xây dựng Ninh Thuận | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 53 Nguyễn Văn Trỗi, TP Phan Rang | 4.948 |
|
2 | Công ty TNHH MTV Xi măng Luks Ninh Thuận | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Công Hải, huyện Thuận Bắc | 1.718 |
|
14. TỈNH BÌNH THUẬN | ||||||
1 | Nhà máy Điện Diesel Phú Quý | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Huyện đảo Phú Quý, tỉnh Bình Thuận | 2.094 |
|
2 | Công ty CP Tân Quang Cường | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Sông Phan, huyện Hàm Tân | 1.260 |
|
1. TỈNH KON TUM | ||||||
1 | NM Tinh bột sắn Đắk Tô | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Tân Cảnh, huyện Đắk Tô | 1.034 |
|
2. TỈNH GIA LAI | ||||||
1 | Nhà máy MDF Gia Lai | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Km 74 QL19, xã Song An, thị xã An Khê | 2.160 |
|
2 | Công ty CP Xi măng Sông Đà Yaly | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Nghĩa Hưng, huyện Chư Păh | 5.160 |
|
3 | Công ty CP Xi măng Gia Lai | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Tổ 5 phường Yên Thế, TP Pleiku | 5.520 |
|
3. TỈNH ĐẮK LẮK | ||||||
1 | Công ty CP Thép Đông Nam Á | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Hòa Phú, TP Buôn Ma Thuột | 7.672 |
|
2 | Công ty CP Bia Sài Gòn - Miền Trung tại Đắk Lắk | Công nghiệp | Sản xuất bia | Km7 Đường Nguyễn Chí Thanh, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột | 1.202 |
|
3 | Công ty TNHH Thép Phương Tạo | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Số 60 Nguyễn Chí Thanh, TP Buôn Ma Thuột | 6.172 |
|
4. TỈNH ĐẮK NÔNG | ||||||
1 | Công ty TNHH Đại Việt | Công nghiệp | Sản xuất rượu | KCN Tâm Thắng, huyện Cư Jút | 1.358 |
|
5. TỈNH LÂM ĐỒNG | ||||||
1 | XN Gạch Thạnh Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương | 1.620 |
|
2 | XN Hiệp An | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Hiệp An, huyện Đức Trọng | 1.500 |
|
1. TỈNH BÌNH PHƯỚC | ||||||
1 | Công ty CP Hữu hạn Vedan Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Bù Nho, huyện Bù Gia Mập | 1.423 |
|
2 | Nhà máy Xi măng Bình Phước | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long | 95.000 |
|
2. TỈNH TÂY NINH | ||||||
1 | Công ty TNHH Cao su Thời ích | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | 2.072 |
|
2 | Công ty CP Đầu tư Dệt Phước Thịnh NM Sợi | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | 1.294 |
|
3 | CN Công ty CP Dệt may & Đầu tư TM Thành Công | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng | 3.395 |
|
4 | Công ty CP Xi măng Tây Ninh | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Tân Hòa, huyện Tân Châu | 94.881 |
|
3. TỈNH BÌNH DƯƠNG | ||||||
1 | Công ty TNHH Đông Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 1.228 |
|
2 | CN Công ty TNHH Thiên Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Dệt May Bình An, thị xã Dĩ An | 3.472 |
|
3 | Cơ sở Gốm Sứ Minh Long 1 | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Hưng Định, thị xã Thuận An | 1.697 |
|
4 | Công ty Cổ phần Sao Việt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Đồng An, thị xã Thuận An | 1.157 |
|
5 | Công ty Duy Hưng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An | 1.133 |
|
6 | Công ty TNHH Yaban Chain | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An | 1.827 |
|
7 | Công ty TNHH YC-TEC | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An | 1.188 |
|
8 | Công ty TNHH Shyang Hung Cheng | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Cụm An Thạnh, thị xã Thuận An | 2.972 |
|
9 | Công ty TNHH Luyện cán thép Hùng Cường | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát | 3.597 |
|
10 | Công ty TNHH Tiger Alwin | Công nghiệp | Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 2.459 |
|
11 | Công ty TNHH Tú Sơn | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên | 5.476 |
|
12 | Công ty Kính nổi Viglacera | Công nghiệp | Sản xuất kính xây dựng | Khu SX Tân Đông Hiệp, phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 26.397 |
|
13 | Công ty Liên doanh American Home | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 9.518 |
|
14 | CN Công ty CP tập đoàn Tân Mai - NM Giấy Bình An | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | 10.526 |
|
15 | CN Công ty TNHH TM & DV Tân Hiệp Phát | Công nghiệp | Sản xuất bia | Phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An | 23.958 |
|
16 | Công ty CP Thực phẩm Á Châu | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 6.748 |
|
17 | Công ty Liên doanh Chí Hùng | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Xã Thái Hòa, huyện Tân Uyên | 1.543 |
|
18 | Công ty Giày Thông Dụng | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Khu SX An Phú, phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.774 |
|
19 | Công ty TNHH Chung Lương | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Khu SX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 1.929 |
|
20 | Công ty TNHH Chấn Kiệt 3 | Công nghiệp | Gỗ và sản phẩm từ gỗ | Xã An Tây, huyện Bến Cát | 1.018 |
|
21 | Công ty TNHH Công nghiệp Cowin Fasteneres | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Đồng An, thị xã Thuận An | 3.240 |
|
22 | Công ty TNHH Công nghiệp Dệt Huge Bamboo | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát | 2.623 |
|
23 | Công ty TNHH Công nghiệp Tung Shin | Công nghiệp | Sản xuất nhôm và các sản phẩm từ nhôm | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 2.932 |
|
24 | Công ty TNHH Dệt Đông Tiến Hưng | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Tân Đông Hiệp A, thị xã Dĩ An | 4.320 |
|
25 | Công ty TNHH Guyomach Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.774 |
|
26 | Công ty TNHH Latitude Tree Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An | 1.543 |
|
27 | Công ty TNHH Poh Huat Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 1.234 |
|
28 | Công ty TNHH Thiện Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Đồng An, thị xã Thuận An | 2.315 |
|
29 | Công ty TNHH TOC | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Hội Nghĩa, huyện Tân Uyên | 1.234 |
|
30 | Công ty TNHH UNI-PRESIDENT Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An | 3.858 |
|
31 | Công ty TNHH Gạch men Thạch Anh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát | 1.312 |
|
32 | Công ty Cấp nước Bình An | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An | 1.392 |
|
33 | Công ty Giấy & Bao bì Đồng Tiến - CN Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 1.157 |
|
34 | Công ty TNHH An Hưng Tường 2 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 4.320 |
|
35 | Công ty TNHH Dệt KonDo Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát | 3.858 |
|
36 | Công ty TNHH Công Nghệ Gỗ Grand Art Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát | 1.034 |
|
37 | Công ty TNHH Hương Việt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 1.852 |
|
38 | Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài Gòn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Khu SX Bình Chuẩn, phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 1.204 |
|
39 | Công ty TNHH Procters và Gamble Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | 1.774 |
|
40 | Công ty TNHH RK Resoures | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát | 2.160 |
|
41 | Công ty TNHH Thép Pomina | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Sóng Thần 2, thị xã Thuận An | 7.715 |
|
42 | Công ty TNHH Thép Thanh Bình | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.389 |
|
43 | Công ty TNHH Thực phẩm & Nước Giải khát Dutch Lady | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không có cồn | Phường Bình Hòa, thị xã Thuận An | 6.057 |
|
44 | Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh Dương | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát | 7.098 |
|
45 | Doanh nghiệp Tư nhân Phúc Bình Long | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.080 |
|
46 | Doanh nghiệp Tư nhân Tân Định | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 1.852 |
|
47 | Xí nghiệp Cán Thép An Hưng Tường | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 1.389 |
|
48 | Xí nghiệp Casumina Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | KCN Dốc Bà Nghĩa, Thị trấn Uyên Hưng, Tân Uyên | 1.852 |
|
49 | Xí nghiệp Vina - Tarpaulin | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên | 1.080 |
|
50 | Công ty Cổ phần Sun Stell | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 7.173 |
|
51 | Công ty TNHH Sợi dệt may Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 1.420 |
|
52 | Công ty CP Đại Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 1765A đại lộ Bình Dương, phường Hiệp An, thị xã Thủ Dầu Một | 1.559 |
|
53 | Công ty TNHH MTV Giấy Vĩnh Phú | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát | 1.085 |
|
54 | Công ty CP Gạch Đông Nam Á | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Chánh Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một | 43.325 |
|
55 | Công ty CP VLXD Biconsi | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 02 Trần Văn Ơn, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một | 99.075 |
|
56 | Công ty TNHH MTV Phúc Bình | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Xã Khánh Bình, huyện Tân Uyên | 2.704 |
|
57 | Công ty TNHH O’Leer Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 1.050 |
|
58 | Cơ sở Tám Quỳnh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Thạnh Phước, huyện Tân Uyên | 8.808 |
|
59 | Công ty CP Việt Thái | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Thị trấn Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên | 3.853 |
|
60 | Công ty TNHH Thép Thiên Thai | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 3.770 |
|
61 | Công ty TNHH Dệt TMDV Minh Thắng | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 12 đại lộ Độc lập, KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | 1.174 |
|
62 | Xí nghiệp Cấp nước Dĩ An | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.574 |
|
63 | Công ty TNHH Sun Duck Vina | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Đường 12, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 1.343 |
|
64 | Công ty TNHH Trường Giang | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Phường Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 1.001 |
|
65 | Công ty TNHH Quốc tế Chutex | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Số 18 đường Thống Nhất, KCN Sóng Thần, thị xã Dĩ An | 1.028 |
|
66 | Công ty TNHH Cresyn Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát | 1.161 |
|
67 | Công ty TNHH Lốp Kumho Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát | 8.346 |
|
68 | Xí nghiệp Đá xây dựng 3-2 | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Lái Thiêu, thị xã Thuận An | 1.341 |
|
69 | Công ty TNHH Thép Quang Thắng | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát | 1.218 |
|
70 | Công ty TNHH Thép Thanh Nguyên | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Thới Hòa, huyện Bến Cát | 1.221 |
|
71 | Công ty CP Kỹ nghệ Nồi hơi Sài Gòn | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Nam Tân Uyên, huyện Tân Uyên | 3.120 |
|
72 | Công ty CP Giày Thái Bình | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Phường An Bình, thị xã Dĩ An | 2.820 |
|
73 | Công ty May mặc QT Việt Hsing | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 4.800 |
|
74 | Công ty LD Gốm sứ Giang Tây TNHH | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 13.534 |
|
75 | Công ty CP Giấy An Bình | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Phường An Bình, thị xã Dĩ An | 5.754 |
|
76 | Công ty CP Giấy Kraft Vina | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Mỹ Phước 3, huyện Bến Cát | 31.920 |
|
77 | Công ty CP Đầu tư Hùng Anh | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Thanh Tuyền, huyện Dầu Tiếng | 5.640 |
|
78 | Công ty Giấy Thuận An 2 | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 5.111 |
|
79 | Công ty TNHH Green River Wood&Lumber | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Phường An Phú, thị xã Thuận An | 1.697 |
|
80 | Golden House International Furmiture | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Đồng An, thị xã Thuận An | 1.366 |
|
81 | Công ty TNHH Sản xuất Thiên Sơn | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Xã Lai Uyên, huyện Bến Cát | 1.599 |
|
82 | Cty TNHH Công nghiệp Gỗ Kaiser Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Mỹ Phước, huyện Bến Cát | 2.315 |
|
83 | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | 2.271 |
|
84 | Công ty CP ĐT&PT Thiên Hưng | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Dệt may, phường Bình An, thị xã Dĩ An | 5.183 |
|
85 | Công ty CP Đại Thiên Lộc | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 1.193 |
|
86 | Công ty TNHH Sài Gòn Stec | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | KCN Việt Nam-Singapore II, huyện Bến Cát | 3.626 |
|
87 | Công ty TNHH Scancom Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | 1.234 |
|
88 | Công ty TNHH Nhựa Chinli | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Việt Hương, QL13, thị xã Thuận An | 1.157 |
|
89 | Công ty TNHH Green River Furnture | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên | 1.080 |
|
90 | Công ty TNHH Fotai | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 73/1 Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một | 2.315 |
|
91 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Bảo Lộc | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Khu phố 3, huyện Tân Uyên | 5.109 |
|
92 | Công ty TNHH Dệt Sarah | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Khu SX Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 1.389 |
|
93 | Công ty TNHH Dệt Sợi Kyros | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 3.086 |
|
94 | Công ty TNHH Công nghiệp Thread Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Thị trấn Thái Hòa, huyện Tân Uyên | 3.699 |
|
95 | Công ty Sứ Thiên Thanh | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Phường Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 1.591 |
|
96 | Công ty SX & XNK Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | A128 Khu Phố Đông Tư, TT Lái Thiêu, huyện Thuận An | 4.938 |
|
97 | Công ty Gạch Men Shijar | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Nguyễn Thái Bình, phường Phú Hòa, thị xã Thủ Dầu Một | 4.402 |
|
98 | Công ty American Standard Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 3.399 |
|
99 | Công ty TNHH Long Tai | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 2.099 |
|
100 | Công ty CP Cao su Phước Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo | 2.430 |
|
101 | XN Hơi kỹ nghệ Que hàn Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Đường số 1 KCN Đồng An, thị xã Thuận An | 2.006 |
|
102 | Công ty CP Tập đoàn Hoa Sen | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 9 đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng Thần 2, thị xã Dĩ An | 16.063 |
|
103 | Công ty CP Xi măng DIC Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Thường Tân, huyện Tân Uyên | 1.178 |
|
104 | Nhà máy Gạch Bình Phú | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên | 2.093 |
|
105 | Công ty CP Gạch Vitaly | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Khu SX Bình Chuẩn, thị xã Thuận An | 11.144 |
|
106 | Công ty TNHH Sabmiller Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất bia | KCN Mỹ Phước II, huyện Bến Cát | 2.140 |
|
107 | Công ty TNHH Swire Cold Sturage | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An | 1.265 |
|
108 | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Mỹ Phước 2, huyện Bến Cát | 1.734 |
|
109 | Công ty Sứ Viglacera Bình Dương | Công nghiệp | Sản xuất sứ vệ sinh các loại | Khu SX Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An | 1.081 |
|
110 | Nhà máy Gạch ngói Việt - Đức | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Khu phố 4, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên | 3.371 |
|
111 | Đài Phát sóng Chương trình Truyền hình Quốc gia | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Phường An Thạnh, thị xã Thuận An | 926 |
|
112 | Trung tâm thương mại Minh Sang | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Quốc lộ 13, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An | 849 |
|
113 | Trung tâm Viễn thông Quốc tế | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Xã Tân Định, huyện Bến Cát | 1.271 |
|
114 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 5 Phạm Ngọc Thạch, phường Hiệp Thành, thị xã Thủ Dầu Một | 772 |
|
115 | Hợp tác xã Vận tải Bình Dương | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 22 Võ Thành Long, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một | 16.002 |
|
116 | Hợp tác xã Vận tải đường bộ | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 52 Võ Thành Long, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một | 5.644 |
|
117 | Công ty CP Ánh Dương (Taxi Vinasun) | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 443 Đại lộ Bình Dương, phường Phú Cường, thị xã Thủ Dầu Một | 9.888 |
|
4. TỈNH ĐỒNG NAI | ||||||
1 | Công ty TNHH Gỗ Leefu Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.080 |
|
2 | Công ty CP ĐT SXTM Kim Phong | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Phước Thiên, huyện Nhơn Trạch | 7.221 |
|
3 | Công ty Ajinomoto Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 9.489 |
|
4 | Công ty Changshine Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu | 11.418 |
|
5 | Công ty CP Gạch men V.T.C | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 1.975 |
|
6 | Công ty CP POH HUAT Việt Nam (CN Đồng Nai) | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 2.083 |
|
7 | Công ty CP Tấm lợp VLXD Đồng Nai | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 2.160 |
|
8 | Công ty CP Thép Biên Hòa (Vicasa) | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 16.001 |
|
9 | Công ty Grobest & I-MEI Industrial Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 2.700 |
|
10 | Công ty Sanyo HA ASEAN | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.697 |
|
11 | Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom | 4.783 |
|
12 | Công ty TNHH Hyosung Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Nhơn Trạch 5, huyện Nhơn Trạch | 52.709 |
|
13 | Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 4.860 |
|
14 | Công ty TNHH Sanyo DI Solution Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.188 |
|
15 | Công ty TNHH Showpla | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.728 |
|
16 | Công ty TNHH Pouchen Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Xã Hóa An, TP Biên Hòa | 6.835 |
|
17 | Công ty Cao su Kenda Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | 2.453 |
|
18 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom | 5.863 |
|
19 | Công ty CP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.312 |
|
20 | Công ty CP Công nghiệp Tung Kuang | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.171 |
|
21 | Công ty CP Cơ khí Luyện kim | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 1.665 |
|
22 | Công ty CP Gạch men Ý Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.245 |
|
23 | Công ty CP Giấy Tân Mai | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | QL15, phường Thống Nhất, TP Biên Hòa | 45.747 | VINAPACO |
24 | Cty CP Tae Kwang Vina Industrial | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 9.567 |
|
25 | Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn gia súc | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 2.190 |
|
26 | Công ty CP CN Gốm sứ Taicera | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 9.258 |
|
27 | Công ty CP Phân bón Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 1.800 |
|
28 | Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã La Ngà, huyện Định Quán | 1.620 |
|
29 | Công ty Đúc chính xác CQS MAYS | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Hố Nai 3, huyện Trảng Bom | 1.628 |
|
30 | Công ty Fujitsu Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị công nghệ thông tin | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 9.897 |
|
31 | Công ty LD Thuốc lá BAT-Vinataba | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Phường Long Bình, TP Biên Hòa | 1.234 |
|
32 | Công ty LD Lafarge xi măng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Phước Khánh, huyện Long Thành | 3.317 |
|
33 | Công ty Nestle Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.450 |
|
34 | Công ty Phân bón Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 1.572 |
|
35 | Công ty TNHH MTV Hóa chất Cơ bản Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 8.363 |
|
36 | Công ty TNHH Cargill Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 1.515 |
|
37 | Công ty TNHH Công nghiệp PLUS Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 2.222 |
|
38 | Cty TNHH Dae Myung Chemical Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.435 |
|
39 | Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Sông Mây, huyện Thống Nhất | 1.829 |
|
40 | Công ty TNHH Dona Pacific Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Sông Mây, huyện Trảng Bom | 2.830 |
|
41 | Công ty TNHH Gas Việt Nhật | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 4.907 |
|
42 | Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt Vinh | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | 4.413 |
|
43 | Công ty TNHH Global Dyeing | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 2.392 |
|
44 | Cty TNHH Great Veca Việt Nam - AP | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | 1.574 |
|
45 | Công ty TNHH Johnson Wood | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.929 |
|
46 | Công ty TNHH Nhựa T.P.C Vina | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 4.799 |
|
47 | Công ty TNHH Pousung Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Bàu Xéo, huyện Trảng Bom | 4.398 |
|
48 | Công ty TNHH Su Heung Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 2.160 |
|
49 | Công ty TNHH Tín Dũng | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy | Xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom | 2.129 |
|
50 | Công ty TNHH Bao bì Nước giải khát Crown ĐN | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Tam Phước, TP Biên Hòa | 1.512 |
|
51 | Công ty TNHH Olympus Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị linh kiện điện tử | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.481 |
|
52 | Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.528 |
|
53 | Cty TNHH Deawon Chemical Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.389 |
|
54 | Công ty TNHH Surint Omya Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | KCN Gò Dầu, huyện Long Thành | 1.296 |
|
55 | Công ty LD Cáp Taihan Sacom | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.204 |
|
56 | XN Ắc quy Đồng Nai - Công ty CP Pin và Ắc quy Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất pin các loại | KCN Biên Hòa, TP Biên Hòa | 1.173 |
|
57 | Công ty CP Hòa Việt | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Khu phố 8, phường Long Bình, TP Biên Hòa | 1.096 |
|
58 | Công ty CP RE XAM A.B.M | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.096 |
|
59 | Công ty Chế tạo Công nghiệp và Gia công CB Hàng XK Việt Nam (VMEP) | Công nghiệp | Sản xuất lắp ráp ô tô xe máy | Phường Tam Hiệp, TP Biên Hòa | 1.065 |
|
60 | Công ty CP Công nghiệp Chính xác Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Hố Nai, huyện Trảng Bom | 1.003 |
|
61 | Công ty TNHH Midas Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.031 |
|
62 | Công ty CN Thực phẩm AVA | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.042 |
|
63 | Công ty TNHH Samil Vina | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 3.858 |
|
64 | Công ty TNHH Sanlim Furniture Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom | 2.749 |
|
65 | Công ty TNHH Shing Mark Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Bàu Xéo, huyện Thống Nhất | 4.196 |
|
66 | Công ty TNHH Sợi Tainan Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 37.495 |
|
67 | Công ty CP Thép An Khánh - CN Đồng Nai | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom | 6.944 |
|
68 | Công ty TNHH Giày Dona Standard Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | KCN Xuân Lộc, huyện Long Thành | 3.533 |
|
69 | Công ty TNHH Việt Nam Meiwa | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 2.023 |
|
70 | Công ty TNHH Ynghua Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy | KCN Biên Hòa 2, TP Biên Hòa | 3.086 |
|
71 | Công ty TNHH Timber Industries | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | KCN Long Thành, huyện Long Thành | 1.786 |
|
72 | NM Sữa Dielac - Công ty CP Sữa Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 1.275 |
|
73 | Cty TNHH MTV Xây dựng Cấp nước Đồng Nai | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 48 Cách Mạng Tháng Tám, phường Quyết Thắng, TP Biên Hòa | 7.607 |
|
74 | Xí nghiệp Cao su Đồng Nai | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 1.126 |
|
75 | Công ty CP Hòa Việt | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Phường Long Bình, TP Biên Hòa | 3.766 |
|
76 | Xí nghiệp XD và SXCN - Cty CP Đầu tư và XD số 5 | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 1.134 |
|
77 | Nhà máy Nhiệt điện Nhơn Trạch 1 | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch | 550.027 | PVN |
78 | Dây chuyền SX Gạch ceramic & granite (TCT VLXD số 1) | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 20.056 |
|
79 | Nhà máy gạch ngói Đồng Nai 2 | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Biên Hòa 1, TP Biên Hòa | 2.105 |
|
80 | Công ty TNHH TM DV Quốc tế BigC Đồng Nai | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Phường Long Bình Tân, TP Biên Hòa | 1.072 |
|
81 | Công ty CP Bao bì kim loại Vina Can Sài Gòn | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Tam Phước, huyện Long Thành | 1.064 |
|
82 | Cty CPHH Vedan Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Phước Thái, huyện Long Thành | 8.483 |
|
83 | Công ty CP Vận tải Sonadezi | Vận tải | Vận tải đường bộ | Xa lộ Hà Nội, Phường Bình Đa, TP Biên Hòa | 1.135 |
|
84 | HTX DV Vận tải Vĩnh Cửu | Vận tải | Vận tải đường bộ | Thị trấn Vĩnh An, huyện Vĩnh Cửu | 10.994 |
|
85 | HTX DV Vận tải Thống Nhất | Vận tải | Vận tải đường bộ | Xã Quảng Tiến, huyện Trảng Bom | 1.014 |
|
5. TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU | ||||||
1 | Cảng Xí nghiệp LD Vietsopetro | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 73, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | 1.528 | PVN |
2 | Công ty Cảng DV Dầu khí (PTSC) | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu | 1.034 | PVN |
3 | Công ty CP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (NM nước hồ Đá Đen) | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Phường Phước Hưng, thị xã Bà Rịa | 1.134 |
|
4 | Công ty TNHH San Fang Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | 3.024 |
|
5 | Công ty TNHH Bột mì Mekong | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 1.327 |
|
6 | Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | 4.413 |
|
7 | Công ty TNHH Chế biến thủy sản Tiến Đạt | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành | 2.191 |
|
8 | DN tư nhân Liêm Chính | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | 1.373 |
|
9 | Công ty TNHH CS WIND Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 8.789 |
|
10 | Công ty TNHH Posco Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành | 13.032 |
|
11 | CN Phía Nam - Công ty CPXM Cẩm Phả | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 4.710 |
|
12 | Công ty CP Thép - Thép Việt | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 42.355 |
|
13 | Công ty Thép Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 48.496 |
|
14 | Công ty Thép tấm lá Phú Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 4.089 |
|
15 | Công ty TNHH CN Kính Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất kính xây dựng | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | 1.805 |
|
16 | Công ty TNHH Thép Vinakyoei | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 4.714 |
|
17 | Công ty TNHH MTV Giấy Sài Gòn - Mỹ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 5.401 |
|
18 | Cty CP Công nghệ & Đầu tư Bách Việt | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.312 |
|
19 | Công ty CP Tonghong Tannery Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | 2.345 |
|
20 | Công ty TNHH Bluescope Steel Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 5.663 |
|
21 | Công ty TNHH MTV Tôn hoa sen Phú Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất tôn mạ màu | 1B KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 1.780 |
|
22 | Công ty CP Thép tấm lá Thống Nhất | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 1.064 |
|
23 | Công ty CP Hải Việt | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP Vũng Tàu | 1.136 |
|
24 | Công ty CP Thủy sản & XNK Côn Đảo | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 40 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu | 1.325 |
|
25 | Công ty TNHH MTV VLXD Hoa Sen | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 1.229 |
|
26 | Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | CCN Ngãi Giao, huyện Châu Đức | 8.500 |
|
27 | Công ty CP ĐT&PT XD Gạch ngói Tuynen Long Hương | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Km 61, QL 51, phường Kim Dinh, thị xã Bà Rịa | 2.600 |
|
28 | Công ty TNHH Gốm sứ Mỹ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.038 |
|
29 | Công ty TNHH CN Gốm Bạch Mã (Việt Nam) | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành | 4.372 |
|
30 | Công ty TNHH Gạch men Mỹ Đức | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.334 |
|
31 | Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.191 |
|
32 | Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.774 |
|
33 | Công ty TNHH XM Holcim Việt Nam - Trạm nghiền xi măng | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 7.900 |
|
34 | CN TCT Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát Lỡ Vũng Tàu | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 1007/34, đường 30/4, TP Vũng Tàu | 1.250 |
|
35 | Công ty TNHH PAK Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.500 |
|
36 | NM Nước đá Hải Điền | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Thị trấn Long Hải, huyện Long Điền | 1.062 |
|
37 | NM Gạch men Hoàng Gia | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 2.699 |
|
38 | Công ty Baconco KCN Phú Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 1.140 |
|
39 | CN Công ty TNHH Airliquide Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Phú Mỹ 1, đường 2B, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 4.200 |
|
40 | Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành | 2.300 |
|
41 | Công ty TNHH Xay lúa mì Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 1.005 |
|
42 | NM Hạt nhựa PVC | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Cái Mép, huyện Tân Thành | 3.372 |
|
43 | Công ty TNHH Gạch INAX Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành | 2.170 |
|
44 | Công ty CP Nhiệt điện Bà Rịa | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | QL51A phường Long Hương, thị xã Bà Rịa | 486.316 | EVN |
45 | Công ty TNHH NN MTV Nhiệt điện Phú Mỹ | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 3.062.445 | EVN |
46 | Nhà máy Đạm Phú Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành | 486.000 | PVN |
47 | XN Liên doanh VietsoPetro | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 105 Lê Lợi, TP Vũng Tàu | 91.877 | PVN |
48 | NM Xử lý Khí Nam Côn Sơn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Xã An Ngãi, huyện Long Điền | 5.398 | PVN |
49 | NM Gạch Phú Mỹ | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành | 1.800 |
|
50 | Công ty CP Dầu thực vật Tường An | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 5.985 |
|
51 | Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3 | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 720.900 |
|
52 | Nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ BOT 2.2 | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành | 720.900 |
|
53 | Dây chuyền nghiền sàng đá XD (TCT VLXD số 1) | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Km50, QL51, xã Tân Phước, huyện Tân Thành | 40.041 |
|
54 | PTSC Tàu dịch vụ dầu khí | Vận tải | Vận tải đường biển | Số 73, đường 30/4, phường Thống Nhất, TP Vũng Tàu | 38.811 | PVN |
55 | Công ty CP Dịch vụ Khai thác Dầu khí PTSC | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 6 tòa nhà PV, số 8 Hoàng Diệu, phường 1, TP Vũng Tàu | 12.598 | PVN |
56 | Công ty CP Vận tải Dầu khí Vũng Tàu | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 5 tòa nhà số 208 Thống Nhất, phường 8, TP Vũng Tàu | 1.968 | PVN |
57 | Khách sạn Imperia Vũng Tàu | Tòa nhà | Khách sạn | Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu | 630 |
|
58 | Khách sạn Palace | Tòa nhà | Khách sạn | Số 01 Nguyễn Trãi, phường 1, TP Vũng Tàu | 588 |
|
6. THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | ||||||
1 | CN Công ty CP Đại Đồng Tiến - Xưởng 1 | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 948 hương lộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân | 4.043 |
|
2 | Công ty LD Coast Dệt Phong Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | 4.336 |
|
3 | Công ty CP Nhựa Ngọc Nghĩa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Khu IV-22 Tây Thạnh, KCN Tân Bình, quận Tân Phú | 3.132 |
|
4 | Công ty CP Thép Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Số 25 Nguyễn Văn Quỳ, phường Phú Nhuận, quận 7 | 4.749 |
|
5 | Công ty CP Thép Thủ Đức | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 14.496 |
|
6 | Trạm nghiền Xi măng Thủ Đức - Hà Tiên 1 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Km8 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 11.327 | VICEM |
7 | Trạm nghiền Xi măng Phú Hữu - Hà Tiên 1 | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Phú Hữu, quận 9 | 6.427 |
|
8 | Công ty CP Cao su Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Số 180 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 6, quận 3 | 14.989 |
|
9 | Công ty CP Phân bón Miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Số 125B Cách Mạng Tháng 8, phường 5, quận 3 | 7.220 |
|
10 | Công ty TNHH RKW Lotus | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | D4/14 Tỉnh lộ 10, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | 2.160 |
|
11 | Công ty TNHH SX-TM P.P.N | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô số 01, KCN Tân Tạo, đường số 3, Tân Tạo A | 1.080 |
|
12 | Công ty TNHH Việt Nam Samho | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Xã Trung An, huyện Củ Chi | 1.651 |
|
13 | Công ty TNHH Nidec Vietnam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô II-N2 Khu công nghệ cao, quận 9 | 1.549 |
|
14 | Công ty LD SX Bữa ăn | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | 1.018 |
|
15 | Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn - Cảng Cát Lái | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 722 Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh | 13.423 |
|
16 | Công ty CP Sợi Thế kỷ | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | B1-1, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi | 4.938 |
|
17 | Công ty CP Bao bì Nhựa Tân Tiến | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Lô 2 Cụm 4, đường số 13, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 4.320 |
|
18 | Công ty CP Sữa Việt Nam - NM Sữa Sài Gòn | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới Hiệp, hương lộ 80, phường Hiệp Thành, quận 12 | 1.852 |
|
19 | Công ty CP Dệt Đông Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 727 Âu Cơ, phường Tân Thành, quận Tân Phú | 3.395 |
|
20 | Cty CP Dệt may Đầu tư TM Thành Công | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 14.210 |
|
21 | Công ty CP Dệt may Thắng Lợi | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 2 Trường Chinh, quận Tân Phú | 4.860 |
|
22 | Công ty CP SXCN TM Nguyên Phát | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 22 Đường số 3 KCN Tân Tạo, quận Bình Tân | 1.126 |
|
23 | Công ty CP Tập đoàn Thái Tuấn | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Số 1/148 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng Thuận, quận 12 | 1.757 |
|
24 | Công ty Dệt Sài Gòn Joubo | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 191 Bùi Minh Trực, quận 8 | 1.342 |
|
25 | Công ty TNHH Free Trend Industrial Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 24-34 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 4.243 |
|
26 | Công ty Clever Vina | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 76 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.231 |
|
27 | Công ty TNHH Nissei Electric Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 95-98 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 3.086 |
|
28 | Công ty Saigon Precision | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 17 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2.623 |
|
29 | Công ty Sung Sin | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 112-116 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2.453 |
|
30 | Công ty Yujin Vina | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 71-74 KCX Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.637 |
|
31 | Công ty Mỹ nghệ Sài Gòn | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.466 |
|
32 | Công ty TNHH Malaysia Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất vật liệu xây dựng khác | Số 76 Tôn Thất Thuyết, quận 4 | 3.472 |
|
33 | Công ty TNHH Dệt kim Đông Quang | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Tân Thới Hiệp, 544 Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12 | 4.089 |
|
34 | Công ty TNHH Nhựa Long Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 135A Hồ Học Lâm, phường An Lạc, quận Bình Tân | 1.312 |
|
35 | Công ty TNHH Woodworth Wooden Việt Nam | Công nghiệp | Gỗ và các sản phẩm từ gỗ | Ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi | 2.268 |
|
36 | Công ty TNHH MTV Sợi chỉ may Phong Phú | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 48 đường Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B, quận 9 | 9.712 |
|
37 | Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản Vissan | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 420 Nơ Trang Long, phường 13, quận Bình Thạnh | 1.929 |
|
38 | Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Thành Mỹ Lợi, quận 2 | 94.106 |
|
39 | NM Bia Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất bia | Ấp 3 Lê Văn Khương, quận Hóc Môn | 3.163 |
|
40 | Nhà máy Sữa Thống Nhất - Vinamilk | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Số 12 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 1.732 |
|
41 | Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn Linh Trung | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 111/9 Việt Thắng, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 7.252 |
|
42 | Tổng công ty CP Việt Thắng | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.466 |
|
43 | Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn (Củ Chi) | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi | 2.932 |
|
44 | Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn (Hóc Môn) | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Xã Tân Hiệp, huyện Hóc Môn | 3.703 |
|
45 | Tổng công ty Cấp nước Sài Gòn (Thủ Đức) | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 2 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 7.298 |
|
46 | Nhà máy Nước ngầm Tân Phú | Công nghiệp | Sản xuất nước sạch | Số 33 Chế Lan Viên, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 2.149 |
|
47 | Tổng công ty Công nghiệp In Bao bì Liksin | Công nghiệp | In ấn | Số 92 An Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân | 1.327 |
|
48 | Công ty TNHH NN MTV Nhiệt điện Thủ Đức | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Km9, xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 161.664 | EVN |
49 | Công ty TNHH Nhiệt điện Hiệp Phước | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | 51.000 |
|
50 | Nhà máy Bia Sài Gòn - Nguyễn Chí Thanh | Công nghiệp | Sản xuất bia | Số 187 Nguyễn Chí Thanh, phường 12, quận 5 | 9.154 |
|
51 | Nhà máy Bia Sài Gòn - Củ Chi | Công nghiệp | Sản xuất bia | Lô C1, Đường D3, KCN Tây Bắc, huyện Củ Chi | 10.367 |
|
52 | Công ty CP Dầu thực vật Tân Bình | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 889 Trường Chinh, quận Tân Phú | 1.200 |
|
53 | Công ty CP Lương thực thực phẩm Colusa-Miliket | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 1230 Kha Vạn Cân, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.500 |
|
54 | Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | D10/89 QL 1A, phường Tân Tạo, quận Bình Tân | 28.237 |
|
55 | Công ty TNHH MTV Thuốc lá Sài Gòn | Công nghiệp | Sản xuất thuốc lá | Số 152 Trần Phú, phường 4, quận 5 | 4.679 |
|
56 | Công ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Lô C21, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | 8.542 |
|
57 | Công ty Dầu ăn Golden Hope Nhà Bè | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 368 đường Gò Ô Môn, Phú Nhuận, quận 7 | 2.146 |
|
58 | Công ty CP Bao bì Dầu thực vật | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Lô 6-12 KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12 | 1.308 |
|
59 | Tổng công ty Dầu thực vật Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 58 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Đa Kao, quận 1 | 1.773 |
|
60 | Công ty CP Dược phẩm Mekophar | Công nghiệp | Sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất | Số 267/5 Lý Thường Kiệt, quận 11 | 1.590 |
|
61 | XN Dệt quân đội/TCT 28-BQP | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 177 Nguyễn Oanh, quận Gò Vấp | 2.654 |
|
62 | XN Liên hợp Ba Son | Công nghiệp | Đóng tàu | Số 2 Tôn Đức Thắng, quận 1 | 1.660 |
|
63 | Công ty Điện thoại Đông thành phố | Công nghiệp | Văn phòng (Thương mại) | Số 125 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | 1.111 |
|
64 | Công ty Bột mì Bình Đông | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 277A Bến Bình Đông, phường 14, quận 8 | 1.188 |
|
65 | DN Tư nhân SXTM Phước Kim Long | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Lô 526, KCN Bình Đăng, đường Tạ Quang Bửu, phường 6, quận 8 | 1.312 |
|
66 | Công ty TNHH Giày da Huê Phong | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Số 57/4A Phạm Văn Chiêu, phường 14, quận Gò Vấp | 2.315 |
|
67 | Công ty CP Thép Tân Thuận | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Số 136A đường Bùi Văn Ba, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | 1.003 |
|
68 | TCT May Nhà Bè | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Số 04 Bến Nghé, phường Tân Thuận Đông, quận 7 | 1.003 |
|
69 | Công ty TNHH Công thương nghiệp Minh Hưng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 527-529 Bình Thới, phường 10, quận 11 | 1.065 |
|
70 | Công ty CP SX Nhựa Duy Tân | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 298 Hồ Ngọc Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân | 5.308 |
|
71 | Công ty CP Nhựa Bình Minh | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 240 Hậu Giang, phường 9, quận 6 | 1.126 |
|
72 | DN Tư nhân Phương Oanh | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KDC Bình Phú, phường 11, quận 6 | 2.700 |
|
73 | Cty CP Chế biến thủy hải sản Sơn Sơn | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | E4 - 52 Bình Trị Đông, huyện Bình Chánh | 1.466 |
|
74 | Cty TNHH Thương mại Bách Tùng | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 4A Đường số 1 KCN Tân Tạo, quận Bình Tân | 1.620 |
|
75 | Cty TNHH SXTM-DV Nhựa Tân Hiệp Hưng | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 909 Đường 3/2, phường 7, quận 11 | 1.265 |
|
76 | XN Ắc quy Sài Gòn - Cty Pin ắc quy miền Nam | Công nghiệp | Sản xuất pin các loại | KCN Tân Tạo, Lô 64, đường 2, quận Bình Tân | 1.265 |
|
77 | Công ty TNHH Việt Nam Paiho | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | 1.466 |
|
78 | Công ty TNHH SXTM DVXNK Nhật Nhật Nam | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Lô 12, đường số 7, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân | 1.288 |
|
79 | CN Công ty CP Bia Bình Tây - NM Bia SG Hoàng Quỳnh | Công nghiệp | Sản xuất bia | A73/I đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, huyện Bình Chánh | 1.543 |
|
80 | Công ty CP Hữu Liên Á Châu | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KE A2/7 Tân Kiên Bình Lợi, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân | 2.083 |
|
81 | Công ty TNHH TM SX Phát Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | Số 41 Đội Cung, phường 11, quận 11 | 1.011 |
|
82 | Công ty TNHH Eternal Prowess Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Số 168 QL1A, Phường Tân Thới Nhất, quận 12 | 1.342 |
|
83 | Công ty Pepsico Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không có cồn | Phường Thới An, quận 12 | 1.944 |
|
84 | Công ty CP Sữa Trường Thọ - Vinamilk | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | Số 32 Đặng Văn Bi, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 1.666 |
|
85 | Công ty LD Choongnam Việt Thắng | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Số 127 Lê Văn Chí, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2.114 |
|
86 | Công ty TNHH Coca - Cola Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất đồ uống không có cồn | Số 485 Đường Hà Nội, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 1.133 |
|
87 | Công ty CP Giấy Vinh Huê | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Số 66/5 QL1, phường Linh Xuân, quận Thủ Đức | 1.065 |
|
88 | Công ty Nạo vét đường thủy 2 | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 602/45G đường Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh | 2.536 |
|
89 | Công ty TNHH SX Giấy và Bao bì giấy Đồng Phát | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Số 17/35, KP1, QL1A, phường Bình Hưng Hòa A, quận Bình Tân | 1.153 |
|
90 | Công ty TNHH Nhựa Đạt Hòa | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | D6/42T Bà Hom, Tân Tạo, quận Bình Tân | 1.734 |
|
91 | XN Cao su Hóc Môn | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Khu phố 2, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | 3.881 |
|
92 | Công ty TNHH MTV Cao su Thống Nhất | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ cao su | Số 64/6 Lũy Bán Bích, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú | 1.008 |
|
93 | Công ty TNHH MTV Xi măng Hạ Long | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | 3.369 |
|
94 | Nhà máy Xi măng FICO | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè | 4.937 |
|
95 | Công ty CP Cơ điện lạnh (REE) | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | 2.438 |
|
96 | Công ty LD TNHH Crown Saigon | Tòa nhà | Khách sạn | Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, quận 9 | 3.966 |
|
97 | TCT Cảng Hàng không Miền Nam | Tòa nhà | Công trình công cộng khác | Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận Tân Bình | 5.709 |
|
98 | CN Công ty CP ĐT An Đông - Khách sạn TM Á Đông | Tòa nhà | Khách sạn | Số 18 An Dương Vương, phường 9, quận 5 | 2.281 |
|
99 | Công ty LD TTTM IBC | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | 2.116 |
|
100 | Công ty LD TNHH Kland Watco | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 65 Lê Lợi, phường Bến Nghé, quận 1 | 1.556 |
|
101 | Công ty TNHH Parkson Việt Nam | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 35BIS-45 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, quận 1 | 1.347 |
|
102 | Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam - An Phú | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | An Phú, An Khánh, quận 2 (xa lộ Hà Nội) | 1.279 |
|
103 | Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam - Hiệp Phú | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Hiệp, quận 12 | 648 |
|
104 | Công ty TNHH Metro Cash&Carry Việt Nam - Bình Phú | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | F10 đường 26 KDC Bình Phú, phường 10, quận 6 | 894 |
|
105 | Công ty CP Sun Wah Properties Việt Nam | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 115 Nguyễn Huệ, phường 10, quận Phú Nhuận | 1.246 |
|
106 | Công ty Khách sạn & Văn phòng Làm việc A-1 VY (KS Movempick) | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 251 Nguyễn Văn Trỗi, quận 1 | 960 |
|
107 | Cao ốc Metropoli | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 61 Nguyễn Du, quận 1 | 859 |
|
108 | Cao ốc Pasteur - Cty Vạn Thịnh Phát | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 127 Pasteur, phường 6, quận 3 | 620 |
|
109 | Công ty TNHH TM&DV BigC - An Lạc | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 1231 QL1A, khu phố 5, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân | 771 |
|
110 | Công ty TNHH TM&DV BigC - Hoàng Văn Thụ | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 202B Hoàng Văn Thụ, phường 9, quận Phú Nhuận | 613 |
|
111 | Công ty TNHH MTV TM&DV Dầu khí Biển | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 1-5 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | 621 |
|
112 | CN TCT XD Saigon - Trung tâm KD Dịch vụ tổng hợp VLXD | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 79B Lý Thường Kiệt, phường 8, quận Tân Bình | 618 |
|
113 | Công ty TNHH Saigon SuperBowl | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số A43 Trường Sơn, quận Tân Bình | 588 |
|
114 | Công ty LD Căn hộ và Văn phòng | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 11 Mạc Đĩnh Chi, quận 1 | 581 |
|
115 | CN Công ty TM Saigon Satra- Thương xá Tax | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 135 Nguyễn Huệ, quận 1 | 578 |
|
116 | Công ty CP Thương mại Nguyễn Kim | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 63-65-67 Trần Hưng Đạo, quận 1 | 572 |
|
117 | Công ty TNHH Zen Plaza | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 54-56 Nguyễn Trãi, quận 1 | 514 |
|
118 | Công ty Quản lý & XD Chợ Bình Điền | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Khu phố 6 TM Bình Điền, phường 7, quận 8 | 586 |
|
119 | Công ty Đại Dương | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 80 Đông Du, phường Bến Nghé, quận 1 | 2.316 |
|
120 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | Tòa nhà | Khách sạn | Số 76 Lê Lai, quận 1 | 1.832 |
|
121 | Công ty LD Khách sạn Chains Caravelle | Tòa nhà | Khách sạn | Số 19 Công trường Lam Sơn, quận 1 | 1.613 |
|
122 | Công ty TNHH Luks Land Việt Nam | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 37 Tôn Đức Thắng, quận 1 | 1.458 |
|
123 | Công ty TNHH LD Khách sạn Plaza | Tòa nhà | Khách sạn | Số 17 Lê Duẩn, quận 1 | 1.368 |
|
124 | Công ty LD Khách sạn Saigon Riverside | Tòa nhà | Khách sạn | Số 8-15 Tôn Đức Thắng, quận 1 | 1.280 |
|
125 | Khách sạn Equatorial TPHCM | Tòa nhà | Khách sạn | Số 242 Trần Bình Trọng, phường 4, quận 5 | 1.011 |
|
126 | Công ty TNHH TT Mê Linh | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 2 Ngô Đức Kế, quận 1 | 857 |
|
127 | Công ty TNHH Khách sạn Ngôi sao Việt | Tòa nhà | Khách sạn | Số 323 Lê Văn Sỹ, phường 13, quận 3 | 678 |
|
128 | Công ty TNHH Vinametric | Tòa nhà | Khách sạn | Số 63 Nguyễn Huệ, quận 1 | 672 |
|
129 | Công ty TNHH Saigon Tower | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, quận 1 | 632 |
|
130 | Công ty LD Intern Burotel | Tòa nhà | Khách sạn | Số 5B Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | 614 |
|
131 | Khách sạn Cửu Long | Tòa nhà | Khách sạn | Số 28 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé, quận 1 | 527 |
|
132 | Công ty TNHH Garden Plaza (Novotel Hotel) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 309B-311 Nguyễn Văn Trỗi, phường 1, quận Tân Bình | 519 |
|
133 | Công ty TNHH Khách sạn Grand Imperial Saigon | Tòa nhà | Khách sạn | Số 101 Hai Bà Trưng, quận 1 | 1.555 |
|
134 | Bệnh viện Chợ Rẫy | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 201B Nguyễn Chí Thanh, quận 5 | 1.054 |
|
135 | Bệnh viện Từ Dũ | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 284 Cống Quỳnh, quận 1 | 685 |
|
136 | Cty CP Bệnh viện đa khoa TN Triều An | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 425 Kinh Dương Vương, quận Bình Tân | 646 |
|
137 | Bệnh viện Nhân dân 115 | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 520 Nguyễn Tri Phương, quận 10 | 1.065 |
|
138 | UBND Quận Gò Vấp | Tòa nhà | Văn phòng (Công cộng) | Số 19 Quang Trung, quận Gò Vấp | 611 |
|
139 | Công ty PT Công viên phần mềm Quang Trung | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 1A QL1A, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12 | 1.852 |
|
140 | Đài Truyền hình TP Hồ Chí Minh | Tòa nhà | Công trình công cộng khác | Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 1 | 1.188 |
|
141 | Trung tâm Thông tin Di động khu vực 2 | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 270 Lý Thường Kiệt, quận Tân Bình | 1.043 |
|
142 | TCT Viễn thông Quân đội | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 158/2 Hoàng Hoa Thám, quận Tân Bình | 872 |
|
143 | Công ty Điện thoại Tây Thành phố | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 270 Lý Thường Kiệt, quận Tân Bình | 724 |
|
144 | CN TPHCM - TCT Viễn thông Quân đội | Tòa nhà | Văn phòng (Thương mại) | Số 718B Hùng Vương, quận 6 | 708 |
|
145 | Bệnh viện 175 | Tòa nhà | Bệnh viện | Số 786 Nguyễn Kiệm, quận Gò Vấp | 666 |
|
146 | Công ty TNHH Kumho Asian Plaza Saigon | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 39 Lê Duẩn, quận 1 | 2.318 |
|
147 | CN Công ty CP Vincom (Hanoi) | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 70-72 Lê Thánh Tôn, quận 1 | 2.967 |
|
148 | Khách sạn Bến Thành (REX) | Tòa nhà | Khách sạn | Số 141 Nguyễn Huệ, quận 1 | 926 |
|
149 | TT Thương mại Lotte Việt Nam | Tòa nhà | Siêu thị, TT Thương mại | Số 87/2 Nguyễn Thị Thập, quận 7 | 1.898 |
|
150 | Đại học Quốc tế RMIT Việt Nam | Tòa nhà | Trường học, Viện nghiên cứu | Đường Nguyễn Văn Linh, khu phố 1, quận Tân Phú | 741 |
|
151 | Công ty CP Vận tải Xăng dầu VITACO | Vận tải | Vận tải đường biển | Số 12 Lê Duẩn, quận 1 | 38.130 |
|
152 | Công ty CP Vận tải khí Quốc tế | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 9 tòa nhà Green Tower, 35 Tôn Đức Thắng, quận 1 | 3.540 |
|
153 | Công ty CP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | Vận tải | Vận tải đường biển | Tầng 8, 45 Võ Thị Sáu, phường Đa Kao, quận 1 | 5.326 |
|
154 | Công ty CP vận tải xăng dầu Phương Nam | Vận tải | Vận tải đường biển | Lầu 4 tòa nhà H3, số 384 Hoàng Diệu, phường 6, quận 4 | 8.240 |
|
155 | Công ty CP vận tải dầu khí Thái Bình Dương | Vận tải | Vận tải đường biển | Lầu 4 tòa nhà H3, số 384 Hoàng Diệu, phường 6, quận 4 | 9.469 |
|
156 | HTX Bà Chiểu - Chợ Lớn | Vận tải | Vận tải đường bộ | Tổ dân phố 113, khu phố 6, đường D1, phường 25, quận Bình Thạnh | 1.146 |
|
157 | HTX Xe Du lịch vận tải thi công CG Hiệp Phát | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 276 Minh Phụng, phường 2, quận 11 | 2.026 |
|
158 | HTX Xe buýt Quyết Thắng | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình | 2.678 |
|
159 | Liên hiệp HTX Vận tải Thành phố | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 1129/18 Lạc Long Quân, phường 11, quận Tân Bình | 5.051 |
|
160 | HTX Vận tải và Du lịch số 3 | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 618 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình | 3.377 |
|
161 | HTX Vận tải Du lịch Taxi Minh Đức | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 90 Đỗ Nhuận, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | 1.295 |
|
162 | Công ty TNHH Comfordelgro Savico Taxi | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 325 Hồ Văn Huê, phường 2, quận Tân Bình | 1.242 |
|
163 | Công ty TNHH Taxi Sài Gòn Hoàng Long | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 281-283 An Dương Vương, phường 3, quận 5 | 1.491 |
|
164 | Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, phường 10, quận 5 | 9.286 |
|
165 | Công ty CP Taxi Mai Linh | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 64-68 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | 9.083 |
|
166 | Công ty CP VTTH Mai Linh | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 64-68 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé, quận 1 | 8.227 |
|
167 | Công ty CP Ánh Dương Việt Nam | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 5 Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Nhuận | 17.896 |
|
168 | HTX Vận tải liên tỉnh và Du lịch Việt Thắng | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 29A Lê Quang Sung, quận 6 | 3.060 |
|
169 | HTX Vận tải 19/5 | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 1/1B xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn | 8.189 |
|
1. TỈNH LONG AN | ||||||
1 | CN Công ty CP SXTM Nhựa Hiệp Thành | Công nghiệp | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | QL1A, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | 1.928 |
|
2 | Công ty CP Đồng Tâm DOTALIA | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | 1.062 |
|
3 | Công ty Lê Long Việt Nam - PX2 | Công nghiệp | Sản xuất phân bón | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | 2.696 |
|
4 | Công ty CP Lê Long Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thiết bị điện | CCN Đức Mỹ, huyện Đức Hòa | 6.018 |
|
5 | Công ty Sợi Sài Gòn Long An | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | KCN Tân Đức, huyện Đức Hòa | 1.080 |
|
6 | Công ty TNHH Formosa Taffeta | Công nghiệp | Sản xuất hàng may mặc | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | 5.376 |
|
7 | Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất giày da | Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức | 9.292 |
|
8 | Công ty TNHH Greed Feed Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Ấp 1, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | 2.755 |
|
9 | Công ty Cổ phần Dệt Đông Quang | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa | 6.635 |
|
10 | Công ty CP TM&SX Thép Minh Thảo | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Ấp Hậu Hòa, xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa | 1.144 |
|
11 | Công ty TNHH Cơ khí CX Mien Hua | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | QL1, phường Khánh Hậu, TP Tân An | 1.727 |
|
12 | Công ty TNHH CJ Vina Agri | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | QL1A, xã Mỹ Yên, huyện Bến Lức | 1.189 |
|
13 | Công ty TNHH Thép Việt Thành Long An | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | 1.515 |
|
14 | Công ty TNHH Vina Chung Shing Textile | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức | 6.641 |
|
15 | Công ty CP SX&TM Nguyễn Minh | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Xã Long Hiệp, huyện Bến Lức | 1.265 |
|
16 | Công ty TNHH thực phẩm QT Chia Mefi | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Xã Tân Đông, huyện Thạnh Hóa | 1.184 |
|
17 | Trạm nghiền Xi măng Long An | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Long Định, huyện Cầu Đước | 3.600 |
|
2. TỈNH TIỀN GIANG | ||||||
1 | Công ty CP Rau quả Tiền Giang | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Km1977 QL1A, xã Long Định, huyện Châu Thành | 2.191 |
|
2 | Công ty TNHH VBL Tiền giang | Công nghiệp | Sản xuất bia | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 2.196 |
|
3 | CN Công ty CP Chăn nuôi CP Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 2.681 |
|
4 | Công ty CP Hùng Vương | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Lô 44, KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 1.289 |
|
5 | CN Công ty TNHH Uni-President Việt Nam | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Lô 3 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 3.553 |
|
6 | Công ty TNHH XNK Thủy sản An Phát | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Lô 25 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 1.199 |
|
7 | Công ty CP Châu Âu | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Lô 69 KCN Mỹ Tho, TP Mỹ Tho | 2.232 |
|
8 | Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang | Công nghiệp | Sản xuất sợi, dệt vải | Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân Phước | 2.046 |
|
9 | Công ty TNHH CB Thực phẩm TM Ngọc Hà | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Hội xã Kim Sơn, huyện Châu Thành | 1.223 |
|
10 | Công ty TNHH Song Thuận | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | 1.662 |
|
11 | Công ty TNHH Đại Thành | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | 4.126 |
|
12 | Công ty TNHH MTV Chế biến thực phẩm XK Vạn Đức | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | 1.248 |
|
13 | Công ty CP Dabaco Tiền Giang | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành | 2.480 |
|
14 | Công ty TNHH Tong Wei Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Tân Hương, huyện Châu Thành | 1.796 |
|
15 | Công ty TNHH Gia công Đồng Hải Lượng Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước | 2.159 |
|
3. TỈNH BẾN TRE | ||||||
1 | Công ty cổ phần XNK thủy sản Bến Tre | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp 9 xã Tân Thạch, huyện Châu Thành | 1.596 |
|
2 | Công ty CP Đông Hải Bến Tre | Công nghiệp | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | Phường 8, TP Bến Tre | 13.828 |
|
3 | Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam | Nông nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN An Hiệp, huyện Châu Thành | 5.357 |
|
4 | Công ty CP XNK Lâm thủy sản Bến Tre | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 71, QL60, Khu phố 3, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành | 1.992 |
|
4. TỈNH VĨNH LONG | ||||||
1 | Công ty LD Tỷ Xuân | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | KCN Hòa Phú, huyện Long Hồ | 1.481 |
|
2 | Công ty CP SX Nhựa Duy Tân | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Số 197 đường 14/9, phường 5, TP Vĩnh Long | 1.373 |
|
5. TỈNH ĐỒNG THÁP | ||||||
1 | CN Công ty CP Thủy sản Việt Thắng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Sông Hậu, huyện Lai Vung | 3.856 |
|
2 | Công ty TNHH Thực phẩm QVD | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 1.301 |
|
3 | Công ty CP Chế biến XNK Cadovimex II | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 1.681 |
|
4 | Công ty CP Vĩnh Hoàn | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | QL 30 khóm 4, phường 11, TP Cao Lãnh | 3.447 |
|
5 | Công ty CP Tô Châu | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Khóm 4, phường 11, TP Cao Lãnh | 1.483 |
|
6 | Công ty CP Thức ăn thủy sản Vina | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Khu A1, KCN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc | 3.661 |
|
7 | Công ty TNHH Hùng Cá | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | CCN Bình Thành, Thanh Bình | 1.105 |
|
8 | Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 5.666 |
|
9 | Công ty CP Thủy hải sản An Phú | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Xã An Nhơn, huyện Châu Thành | 2.333 |
|
10 | Công ty CP Thức ăn thủy sản Hùng Vương Tây Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 1.032 |
|
11 | Công ty TNHH Hùng Vương Sadec | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 1.033 |
|
12 | CN Công ty CP Docimexco Docifish | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 3.534 |
|
13 | Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy sản Hoàng Long | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | CCN Phú Cường, huyện Tam Nông | 1.656 |
|
14 | Công ty CP Thực phẩm Bích Chi | Công nghiệp | Chế biến thực phẩm khác | Số 45/1 Nguyễn Sinh Sắc, phường 2, thị xã Sa Đéc | 2.172 |
|
15 | Công ty CP Việt Hồng | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | Phường An Lộc, thị xã Hồng Ngự | 7.877 |
|
16 | CN DN Tư nhân Cỏ May | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Sa Đéc C, thị xã Sa Đéc | 6.162 |
|
17 | CN Công ty CP ĐT&PT Đa quốc gia IDI | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | CCN Vàm Cống, huyện Lấp Vò | 1.516 |
|
18 | Công ty CP Thức ăn Thủy sản Vĩnh Hoàn 1 | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | QL30 CNN Thanh Bình, xã Bình Thành, huyện Thanh Bình | 2.200 |
|
6. TỈNH AN GIANG | ||||||
1 | Công ty CP XNK Thủy sản An Giang XN7-8-9-360 | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 1234 Trần Hưng Đạo, phường Bình Đức, TP Long Xuyên | 5.035 |
|
2 | Công ty CP Việt An | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Khóm Thạnh An, phường Mỹ Thới, TP Long Xuyên | 1.942 |
|
3 | NM Đông lạnh Thủy sản (Công ty Nam Việt) | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 19D Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | 2.290 |
|
4 | NM Gạch ngói Tuynen An Giang - Cty Xây lắp An Giang | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Khóm 5 Thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn | 1.681 |
|
5 | NM Gạch ngói Tuynen Long Xuyên - Cty Xây lắp An Giang | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Phường Bình Đức, TP Long Xuyên | 1.516 |
|
6 | NM Gạch Ceramic An Giang | Công nghiệp | Sản xuất gạch ốp lát các loại | Phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | 2.210 |
|
7 | NM Xi măng An Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | 1.541 |
|
8 | Công ty CP XNK Thủy sản Cửu Long | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 90 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | 1.956 |
|
9 | Công ty TNHH Tiến Bộ | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành | 1.759 |
|
10 | Công ty CP NTACO | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 99 Hùng Vương, phường Mỹ Quý, TP Long Xuyên | 1.457 |
|
11 | Công ty TNHH SX TM&DV Thuận An | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Thị trấn An Châu, huyện Châu Thành | 1.455 |
|
12 | Công ty CP Cơ khí An Giang | Công nghiệp | Sản xuất cơ khí | Số 165 Trần Hưng Đạo, Bình Khánh, TP Long Xuyên | 7.312 |
|
13 | Công ty CP Vận tải An Giang | Vận tải | Vận tải đường bộ | Số 414 Trần Hưng Đạo, TP Long Xuyên | 1.712 |
|
14 | LH HTX Vận tải Đường sông An Giang | Vận tải | Vận tải đường thủy nội địa | Số 91 QL91, phường Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên | 3.435 |
|
7. TỈNH KIÊN GIANG | ||||||
1 | CN Cty CP Xi măng Hà Tiên 1 (NM XM Kiên Lương) | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương | 106.232 | VICEM |
2 | Công ty TNHH Xi măng Holcim Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | 130.993 |
|
3 | Công ty CP Xi măng Hà Tiên Kiên Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Xã Bình An, huyện Kiên Lương | 12.085 |
|
4 | Công ty CP Xi măng Kiên Giang | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Ấp Lò Bom, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương | 1.221 |
|
5 | Nhà máy Điện Diesel Phú Quốc | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã Cửa Dương, huyện Phú Quốc | 12.487 |
|
8. THÀNH PHỐ CẦN THƠ | ||||||
1 | Công ty CP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất phân bón và hóa chất | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 44.026 | VINACHEM |
2 | Công ty TNHH Ấn Độ Dương | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Thốt Nốt, quận Thốt Nốt | 2.762 |
|
3 | Công ty TNHH CN Thủy sản Miền Nam | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn | 1.282 |
|
4 | Công ty CP Xi măng Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | QL80, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | 2.052 |
|
5 | Công ty CP Thủy sản Mekong | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.119 |
|
6 | Công ty CP Thủy sản Bình An | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn | 2.559 |
|
7 | Công ty CP Xi măng Tây Đô | Công nghiệp | Sản xuất xi măng | Phường Phước Thới, quận Ô Môn | 4.984 |
|
8 | Công ty CP Thức ăn chăn nuôi C.P Việt Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 6.258 |
|
9 | Công ty TNHH MTV CB thức ăn chăn nuôi Tây Nam | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn | 3.000 |
|
10 | Công ty CP XNK Thủy sản Cần Thơ (Caseamex) | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc 2, quận Ô Môn | 1.802 |
|
11 | Công ty CP CB Thủy hải sản Hiệp Thanh | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Thới An 3, phường Thuận An, quận Thốt Nốt | 2.700 |
|
12 | Công ty Hải sản 404 | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Đường Lê Hồng Phong, quận Bình Thủy | 1.132 |
|
13 | Công ty TNHH Đại Tây Dương 1 | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | 4.999 |
|
14 | Công ty TNHH Thuận Hưng | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Km 2078 + 300, QL1A, phường Ba Láng, quận Cái Răng | 1.058 |
|
15 | Công ty TNHH Thực phẩm XK Nam Hải | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.713 |
|
16 | Nhà máy SX Thức ăn gia súc Proconco Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất thức ăn chăn nuôi | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.728 |
|
17 | Công ty Thép Tây Đô | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 3.257 |
|
18 | Công ty CP Thép Sông Hậu | Công nghiệp | Sản xuất thép xây dựng | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 7.791 |
|
19 | Công ty CP Thủy sản NTSF | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt | 2.114 |
|
20 | Công ty CP Pepsico Việt Nam - Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất bia | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.610 |
|
21 | NM Sữa Cần Thơ | Công nghiệp | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.539 |
|
22 | Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.435 |
|
23 | Công ty TNHH Thủy sản Quang Minh | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.340 |
|
24 | Công ty CP Bao bì Sadico Cần Thơ | Công nghiệp | Sản xuất công nghiệp khác | Phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy | 1.242 |
|
25 | Công ty TNHH Thủy sản Biển Đông | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.049 |
|
26 | Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN Trà Nóc, quận Bình Thủy | 1.018 |
|
27 | Công ty Nhiệt điện Cần Thơ | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Số 01 Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy | 230.400 | EVN |
9. TỈNH HẬU GIANG | ||||||
1 | CT TNHH Hải sản Việt Hải | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp | 1.327 |
|
2 | XN CB Thủy súc sản Cafatex | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Phú Lợi, huyện Châu Thành A | 2.206 |
|
10. TỈNH SÓC TRĂNG | ||||||
1 | Công ty CP Chế biến Thủy sản Út Xi | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Hà Bô, xã Tài Văn, huyện Trần Đề | 2.495 |
|
2 | Công ty CP Thực phẩm Sao Ta | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Km2132 QL1A, khóm 4, phường 2, TP Sóc Trăng | 2.126 |
|
3 | Công ty CP Thủy sản Sóc Trăng | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 119 QL1A, phường 7, TP Sóc Trăng | 2.843 |
|
4 | XN CB Thực phẩm Thái Tân | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 145 QL1A, phường 7, TP Sóc Trăng | 1.961 |
|
5 | Công ty TNHH Phương Nam | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Km2127 QL1A, phường 7, TP Sóc Trăng | 1.890 |
|
6 | Công ty TNHH Khánh Hoàng | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần Đề | 1.002 |
|
7 | NM Gạch ngói Sóc Trăng | Công nghiệp | Sản xuất gạch ngói đất sét nung các loại | Số 359 Phạm Hùng, phường 8, TP Sóc Trăng | 1.277 |
|
11. TỈNH CÀ MAU | ||||||
1 | Công ty TNHH KD Chế biến thủy sản & XNK Quốc Việt | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP Cà Mau | 1.655 |
|
2 | Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN phường 8, TP Cà Mau | 1.656 |
|
3 | Công ty TNHH Chế biến thủy sản Minh Phát | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Ấp Thạnh Điền, xã Lý Văn Tâm, TP Cà Mau | 1.345 |
|
4 | Công ty CP Minh Hải Jostoco | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 9 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau | 1.046 |
|
5 | Công ty TNHH Chế biến thủy sản Minh Quý | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | KCN phường 8, TP Cà Mau | 1.851 |
|
6 | Công ty CP Caminex | Công nghiệp | Chế biến thủy sản | Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà Mau | 1.845 |
|
7 | Nhà máy Nhiệt điện Cà Mau 1 | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã An Khánh, huyện U Minh | 752.682 | PVN |
8 | Nhà máy Nhiệt điện Cà Mau 2 | Công nghiệp | Nhà máy Nhiệt điện | Xã An Khánh, huyện U Minh | 771.175 | PVN |
* 05 Tỉnh hiện không có Cơ sở SDNL trọng điểm: Bắc Kạn - Hà Giang - Lai Châu - Bạc Liêu - Trà Vinh
** Ghi chú tên viết tắt các Tập đoàn, TCT:
VINACHEM Tập đoàn Hóa chất Việt Nam
VINACOMIN Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam
VICEM Tổng Công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam
EVN Tập đoàn Điện lực Việt Nam
PVN Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
VINAPACO Tổng công ty Giấy Việt Nam.
- 1Công văn 3505/BCT-KHCN về lập Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm do Bộ Công thương ban hành
- 2Quyết định 1305/QĐ-TTg năm 2017 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Công văn 12415/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Bộ Công thương ban hành
- 1Luật Tổ chức Chính phủ 2001
- 2Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 2010
- 3Nghị định 21/2011/NĐ-CP hướng dẫn và biện pháp thi hành Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
- 4Công văn 3505/BCT-KHCN về lập Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm do Bộ Công thương ban hành
- 5Quyết định 1305/QĐ-TTg năm 2017 Danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2016 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Công văn 12415/BCT-TKNL về báo cáo sử dụng năng lượng và cập nhật danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm năm 2017 do Bộ Công thương ban hành
Quyết định 1294/QĐ-TTg năm 2011 về danh sách cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- Số hiệu: 1294/QĐ-TTg
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 01/08/2011
- Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ
- Người ký: Hoàng Trung Hải
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 451 đến số 452
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra