Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1185/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 30 tháng 9 năm 2021 |
V/V BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/06/2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ Tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 36/TTr-STTTT ngày 31/8/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, bao gồm:
1. Mã định danh đơn vị cấp 1, gồm: HĐND tỉnh và UBND tỉnh.
2. Mã định danh đơn vị cấp 2, gồm: Các cơ quan, đơn vị trực thuộc HĐND tỉnh và UBND tỉnh; HĐND và UBND các huyện, thị xã, thành phố.
3. Mã định danh các đơn vị cấp 3, gồm: HĐND và UBND các xã, phường, thị trấn; các đơn vị trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 2.
4. Mã định danh các đơn vị cấp 4, gồm: Các đơn vị trực thuộc các đơn vị có mã định danh cấp 3.
(Chi tiết tại Phụ lục kèm theo)
1. Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử; tích hợp chia sẻ các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Bắc Ninh.
2. Cập nhật, bổ sung và công bố mã định danh điện tử
Ủy quyền cho Sở Thông tin và Truyền thông tiếp tục thực hiện cập nhật, bổ sung và công bố mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh. Sở Thông tin và Truyền thông chịu trách nhiệm cập nhật vào Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ phát triển Chính phủ điện tử theo quy định.
3. Trường hợp chia tách, sáp nhập, giải thể
Trong vòng 15 ngày kể từ khi chia tách, sáp nhập hoặc giải thể các đơn vị cấp 3 và cấp 4, cơ quan quản lý trực tiếp cấp 2 có trách nhiệm tổng hợp gửi báo cáo về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, bổ sung mã định danh điện tử theo quy định.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 1273/QĐ-UBND ngày 31 tháng 7 năm 2018 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc ban hành mã định danh các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.
Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC UBND TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1185/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)
TT | Tên cơ quan, đơn vị | Cấp cơ quan, đơn vị | Địa chỉ của cơ quan đơn vị | Thư điện tử (@bacninh.gov.vn) | Điện thoại | Trang thông tin điện tử | Mã định danh điện tử |
|
| ||||||||
0 | UBND tỉnh Bắc Ninh | 1 | Số 10, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh |
| 02223898777 | bacninh.gov.vn | H05 |
|
1 | Ban An toàn giao thông | 2 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223827352 |
| H05.1 |
|
1.1 | Văn phòng Ban | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.1.1 |
|
2 | Ban quản lý an toàn thực phẩm | 2 | 120 Đường huyền quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bqlattp | 02223896755 | bqlattp.bacninh.gov.vn | H05.2 |
|
2.1 | Văn phòng ban | 3 | 120 Đường huyền quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896755 |
| H05.2.1 |
|
2.2 | Phòng nghiệp vụ | 3 | 120 Đường huyền quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896481 |
| H05.2.2 |
|
2.3 | Phòng thanh tra | 3 | 120 Đường huyền quang, P Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896754 |
| H05.2.3 |
|
2.4 | Đội thanh tra quản lý an toàn thực phẩm thành phố Bắc Ninh | 3 | 89 Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | dtttp.bqlattp |
|
| H05.2.4 |
|
2.5 | Đội thanh tra quản lý an toàn thực phẩm Tiên Du, Từ Sơn | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích, Thị trấn Lim, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | dtttdts.bqlattp |
|
| H05.2.5 |
|
2.6 | Đội thanh tra quản lý an toàn thực phẩm huyện Yên Phong | 3 | Khu huyện ủy cũ, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh | dttyp.bqlattp |
|
| H05.2.6 |
|
2.7 | Đội thanh tra quản lý an toàn thực phẩm huyện Quế Võ | 3 | Đường 42, Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | dttqv.bqlattp | 02223903283 |
| H05.2.7 |
|
2.8 | Đội thanh tra quản lý an toàn thực phẩm liên huyện Gia Bình, Thuận Thành, Lương tài | 3 | Tòa nhà liên cơ quan, Đường Hai Bà Trưng, thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | dttlh.bqlattp | 02223771228 |
| H05.2.8 |
|
3 | Ban Quản lý các Khu Công Nghiệp | 2 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bqlckcn | 02223825232 | izabacninh.gov.vn | H05.3 |
|
3.1 | Phòng Đại diện các Khu công nghiệp | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pddkcn.bqlckcn | 022238875069 |
| H05.3.1 |
|
3.2 | Phòng Quản lý Đầu tư | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqldt.bqlckcn | 02223825232 |
| H05.3.2 |
|
3.3 | Phòng Quản lý Doanh nghiệp | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqldn.bqlckcn | 022233826892 |
| H05.3.3 |
|
3.4 | Phòng Quản lý Lao động | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlld.bqlckcn | 02223870688 |
| H05.3.4 |
|
3.5 | Phòng Quản lý Môi Trường | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlmt.bqlckcn | 02223870802 |
| H05.3.5 |
|
3.6 | Phòng Quản lý Quy hoạch và xây dựng | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlqhxd.bqlckcn | 022233826890 |
| H05.3.6 |
|
3.7 | Thanh tra Ban | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptt.bqlckcn | 022238875086 |
| H05.3.7 |
|
3.8 | Trung tâm Hỗ trợ đầu tư và phát triển Khu công nghiệp | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthtdtptkcn.bqlckcn | 022238875526 |
| H05.3.8 |
|
3.9 | Văn phòng Ban | 3 | Số 10, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vp.bqlckcn | 02223825232 |
| H05.3.9 |
|
4 | Ban quản lý khu vực phát triển đô thị | 2 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | bdt | 02223850259 | bqlkvptdt.bacninh.gov.vn | H05.4 |
|
4.1 | Ban Quản lý nhà ở sinh viên và nhà công cộng | 3 | Đường Tô Hiến Thành, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh | bqlknosv.bdt | 02223512023 |
| H05.4.1 |
|
4.2 | Phòng Hành chính- Kế toán | 3 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | phckt.bdt | 02223850259 |
| H05.4.2 |
|
4.3 | Phòng Kế hoạch -Chất lượng | 3 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | pkhcl.bdt | 02223813061 |
| H05.4.3 |
|
4.4 | Phòng Phát triển đô thị | 3 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | pptdt.bdt | 02223813063 |
| H05.4.4 |
|
4.5 | Phòng Quản lý dự án | 3 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | pqlda.bdt | 02223813060 |
| H05.4.5 |
|
4.6 | Phòng Tư vấn đầu tư xây dựng | 3 | Số 6 đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh | ptvdtxd.bdt | 02223813064 |
| H05.4.6 |
|
5 | Quỹ đầu tư phát triển | 2 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | qdtpt | 02223895118 | qdtpt.bacninh.gov.vn | H05.5 |
|
5.1 | Ban kiểm soát | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.1 |
|
5.2 | Phòng Bảo lãnh | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.2 |
|
5.3 | Phòng Đầu tư | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.3 |
|
5.4 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.4 |
|
5.5 | Phòng Tín dụng và Uỷ thác | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.5 |
|
5.6 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.5.6 |
|
6 | Quỹ Phát Triển Đất | 2 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | qptd | 02223896922 |
| H05.6 |
|
6.1 | Ban kiểm soát | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bks.qptd | 02223896811 |
| H05.6.1 |
|
6.2 | Phòng nghiệp vụ | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pnv.qptd | 02223813563 |
| H05.6.2 |
|
6.3 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 3 | Số 6, Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptchc.qptd | 02223896922 |
| H05.6.3 |
|
7 | Sở Công thương | 2 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | sct | 02223822653 | sct.bacninh.gov.vn | H05.7 |
|
7.1 | Kỹ thuật An toàn - Môi trường | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.1 |
|
7.2 | Quản lý Công nghiệp | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.2 |
|
7.3 | Quản lý Năng lượng | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.3 |
|
7.4 | Quản lý Thương mại | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.4 |
|
7.5 | Thanh tra | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.5 |
|
7.6 | Trung tâm khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttkcvptcn.sct |
|
| H05.7.6 |
|
7.6.1 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223855369 |
| H05.7.1.1 |
|
7.6.2 | Phòng Khuyến công và phát triển công nghiệp hỗ trợ | 4 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223855369 |
| H05.7.1.2 |
|
7.6.3 | Phòng Khoa học công nghệ - Thương mại | 4 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223855369 |
| H05.7.1.3 |
|
7.6.4 | Phòng Tư vấn phát triển công thương | 4 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223855369 |
| H05.7.1.4 |
|
7.6.5 | Phòng Tiết kiệm năng lượng và Sản xuất sạch hơn | 4 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223855369 |
| H05.7.1.5 |
|
7.7 | Văn phòng | 3 | Số 7, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.7.7 |
|
8 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | sgddt | 02223832351 | bacninh.edu.vn | H05.8 |
|
8.1 | Công đoàn ngành | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pcd.sgddt |
|
| H05.8.1 |
|
8.2 | Phòng công tác học sinh, sinh viên | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pcthssv.sgddt |
|
| H05.8.2 |
|
8.3 | Phòng Giáo dục mầm non | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pgdmn.sgddt |
|
| H05.8.3 |
|
8.4 | Phòng Giáo dục tiểu học | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pgdth.sgddt |
|
| H05.8.4 |
|
8.5 | Phòng giáo dục trung học và giáo dục thường xuyên | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pgdth1.sgddt |
|
| H05.8.5 |
|
8.6 | Phòng Kế hoạch tài chính | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pkhtc.sgddt |
|
| H05.8.6 |
|
8.7 | Phòng Quản lý chất lượng giáo dục | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pqlclgd.sgddt |
|
| H05.8.7 |
|
8.8 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ptchc.sgddt |
|
| H05.8.8 |
|
8.9 | Thanh tra Sở | 3 | Số 05, Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ptt.sgddt |
|
| H05.8.10 |
|
8.10 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên 2 Bắc Ninh | 3 | Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | ttgdtx2.sgddt | 02223863015 |
| H05.8.11 |
|
8.11 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bắc Ninh | 3 | Số 39 Nguyễn Đăng Đạo, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh | ttgdtx.sgddt | 02223824740 | gdtxbacninh.bacninh.edu.vn/ | H05.8.12 |
|
8.12 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Gia Bình | 3 | Thị trấn Gia Bình- huyện Gia Bình - Bắc Ninh | ttgdtxgb.sgddt | 02223865499 | gdtxgiabinh.bacninh.edu.vn/ | H05.8.13 |
|
8.13 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Lương Tài | 3 | Thị trấn Thứa, Huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | ttgdtxlt.sgddt | 0222867445 | gdtxluongtai.bacninh.edu.vn/ | H05.8.14 |
|
8.14 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Thuận Thành | 3 | Thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | ttgdtxtt.sgddt | 02223865499 | gdtxthuanthanh.bacninh.edu.vn/ | H05.8.15 |
|
8.15 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Tiên Du | 3 | Thị trấn Lim - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh | ttgdtxtd.sgddt | 02223837669 |
| H05.8.16 |
|
8.16 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Từ Sơn | 3 | Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | ttgdtxts.sgddt | 02223741036 | gdtxtuson.bacninh.edu.vn/ | H05.8.17 |
|
8.17 | Trung tâm Giáo Dục Thường Xuyên Yên Phong | 3 | Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh | ttgdtxyp.sgddt | 02223860282 | gdtxyenphong.bacninh.edu.vn/ | H05.8.18 |
|
8.18 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | 3 | Số 12, Đường Bình Than, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | cdsp.sgddt | 02223822723 | cdspbacninh.edu.vn/ | H05.8.19 |
|
8.19 | Trường Năng khiếu Thể dục thể thao Từ Sơn | 3 | Phường Đồng Kỵ - thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | nktdtt.sgddt | 02222217877 |
| H05.8.20 |
|
8.20 | Trường phổ thông IVS Từ Sơn | 3 | Phường Đồng Kỵ - thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | tptivsts.sgddt | 0988959140 |
| H05.8.21 |
|
8.21 | Trường phổ thông liên cấp Chu Văn An | 3 | Phường Vân Dương - TP Bắc Ninh - Bắc Ninh | tptlccva.sgddt | 0913204624 |
| H05.8.22 |
|
8.22 | Trường phổ thông liên cấp Đào Duy Từ | 3 | Phường Vạn an - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | tptlcddt.sgddt | 0981213334 |
| H05.8.23 |
|
8.23 | Trường phổ thông liên cấp Lương Thế Vinh | 3 | Phường Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh | tptlcltv.sgddt | 0963551357 |
| H05.8.24 |
|
8.24 | Trường phổ thông liên cấp Lý công Uẩn | 3 | Phường Đình Bảng - thj xã Từ Sơn - Bắc Ninh | tptlclcu.sgddt | 0901795151 |
| H05.8.25 |
|
8.25 | Trường Quốc tế Kinh Bắc | 3 | Phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | qtkb.sgddt | 02223811706 | https://kbis.edu.vn/ | H05.8.26 |
|
8.26 | Trường THPT Chuyên Bắc Ninh | 3 | Đường Ngô Sỹ Liên, Phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thptcbn.sgddt | 02223822304 | thptchuyenbacninh.bacninh.edu.vn/ | H05.8.27 |
|
8.27 | Trường THPT Gia Bình 1 | 3 | Nhân Thắng- Gia Bình- Bắc Ninh | thptgb1.sgddt | 02223868425 | thptgiabinh1.bacninh.edu.vn/ | H05.8.28 |
|
8.28 | Trường THPT Hàm Long | 3 | phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thpthl.sgddt | 02223621556 | thpthamlong.bacninh.edu.vn/ | H05.8.29 |
|
8.29 | Trường THPT Hàn Thuyên | 3 | Đường Hàn Thuyên, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thptht.sgddt | 02223821399 | thpthanthuyen.bacninh.edu.vn/ | H05.8.30 |
|
8.30 | Trường THPT Hoàng Quốc Việt | 3 | Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thpthqv.sgddt | 02223384938 | thpthoangquocviet.bacninh.edu.vn/ | H05.8.31 |
|
8.31 | Trường THPT Kinh Bắc | 3 | Số 99 đường 282 Hà Mãn - Thuận Thành - Bắc Ninh | thptkb.sgddt | 0988168403 |
| H05.8.32 |
|
8.32 | Trường THPT Lê Quý Đôn | 3 | thôn Dương Húc, xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | thptlqd.sgddt | 02223718462 |
| H05.8.33 |
|
8.33 | Trường THPT Lê Văn Thịnh | 3 | Hương Vinh, thị trấn Gia Bình, Gia Bình, Bắc Ninh | thptlvt.sgddt | 02223556415 | thptlevanthinh.bacninh.edu.vn/ | H05.8.34 |
|
8.34 | Trường THPT Lương Tài | 3 | Thị trấn thứa - Lương tài - Bắc Ninh | thptlt.sgddt | 02223867255 | thptluongtai.bacninh.edu.vn/ | H05.8.35 |
|
8.35 | Trường THPT Lương Tài 2 | 3 | Xã Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | thptlt2.sgddt | 02223868062 | thptluongtai2.bacninh.edu.vn/ | H05.8.36 |
|
8.36 | Trường THPT Lương Tài 3 | 3 | Thị trấn thứa - Lương tài - Bắc Ninh | thptlt3.sgddt | 02223867246 |
| H05.8.37 |
|
8.37 | Trường THPT Lý Nhân Tông | 3 | Phường Vạn An, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thptlnt.sgddt | 02223861439 | thptlynhantong.bacninh.edu.vn/ | H05.8.38 |
|
8.38 | Trường THPT Lý Thái Tổ | 3 | Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | thptltt.sgddt | 02223841745 | thptlythaito.bacninh.edu.vn/ | H05.8.39 |
|
8.39 | Trường THPT Lý Thương Kiệt | 3 | Phố Và - Phường Hạp Lĩnh - TP.Bắc Ninh - Bắc Ninh | thptltk.sgddt | 02223830901 | thptlythuongkiet.bacninh.edu.vn/ | H05.8.40 |
|
8.40 | Trường THPT Ngô Gia Tự | 3 | Đường Nguyễn Quán Quang, Xã Tam Sơn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | thptngt.sgddt | 02223740428 | thptngogiatu.bacninh.edu.vn/ | H05.8.41 |
|
8.41 | Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo | 3 | Số 88 - Nguyễn Đăng Đạo - Thị trấn Lim - Tiên Du - Bắc Ninh | thptndd.sgddt | 02223710828 | thptnguyendangdao.bacninh.edu.vn/ | H05.8.42 |
|
8.42 | Trường THPT Nguyễn Du | 3 | Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | thptnd.sgddt | 02223828581 | thptnguyendu.bacninh.edu.vn/ | H05.8.43 |
|
8.43 | Trường THPT Nguyễn Trãi | 3 | Thị trấn Chờ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh | thptnt.sgddt | 02223890665 |
| H05.8.44 |
|
8.44 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | 3 | Xã Phù Khê, Thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | thptnvc.sgddt | 02223754379 | thptnguyenvancu.bacninh.edu.vn/ | H05.8.45 |
|
8.45 | Trường THPT Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | thptpm.sgddt | 0902299982 | thptphomoi.bacninh.edu.vn/ | H05.8.46 |
|
8.46 | Trường THPT Quế Võ số 1 | 3 | Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | thptqv1.sgddt | 02223863262 | thptquevo1.bacninh.edu.vn/ | H05.8.47 |
|
8.47 | Trường THPT Quế Võ số 2 | 3 | Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | thptqv2.sgddt | 02223627856 | thptquevo2.bacninh.edu.vn/ | H05.8.48 |
|
8.48 | Trường THPT Quế Võ số 3 | 3 | Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | thptqv3.sgddt | 02223629668 | thptquevo3.bacninh.edu.vn/ | H05.8.49 |
|
8.49 | Trường THPT Thuận Thành 1 | 3 | Phố Khám - Gia Đông - Thuận Thành - Bắc Ninh | thpttt1.sgddt | 02413774228 | thptthuanthanh1.bacninh.edu.vn/ | H05.8.50 |
|
8.50 | Trường THPT Thuận Thành 2 | 3 | Thanh Khương, Thuận Thành, Bắc Ninh | thpttt2.sgddt | 02223866076 | thptthuanthanh2.bacninh.edu.vn/ | H05.8.51 |
|
8.51 | Trường THPT Thuận Thành 3 | 3 | Thị Trấn Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh | thpttt3.sgddt | 02223770369 | thptthuanthanh3.bacninh.edu.vn/ | H05.8.52 |
|
8.52 | Trường THPT Tiên Du 1 | 3 | Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | thpttd1.sgddt | 02223836048 | thpttiendu1.bacninh.edu.vn/ | H05.8.53 |
|
8.53 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | 3 | Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | thptthd.sgddt | 02223627856 |
| H05.8.54 |
|
8.54 | Trường THPT Trần Nhân Tông | 3 | Xã Liên Bão -Tiên Du - Bắc Ninh | thpttnt.sgddt | 02223837656 |
| H05.8.55 |
|
8.55 | Trường THPT Từ Sơn | 3 | Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | thptts.sgddt | 02223740193 | thpttuson.bacninh.edu.vn/ | H05.8.56 |
|
8.56 | Trường THPT Yên Phong 1 | 3 | Số 202, đường 295, phố mới | thptyp1.sgddt | 02223860237 | thptyenphong1.bacninh.edu.vn/ | H05.8.57 |
|
8.57 | Trường THPT Yên Phong 2 | 3 | Trung Lạc - Yên Trung - Yên Phong - Bắc Ninh. | thptyp2.sgddt | 0979974666 | thptyenphong2.bacninh.edu.vn/ | H05.8.58 |
|
9 | Sở Giao Thông Vận Tải | 2 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | sgtvt | 02223822416 | sgtvt.bacninh.gov.vn | H05.9 |
|
9.1 | Ban Quản lý các Bến xe khách Bắc Ninh | 3 | Đường Nguyễn Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.1 |
|
9.1.1 | Phòng Hành chính - Kế toán | 4 | Đường Nguyễn Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223812518 |
| H05.9.1.1 |
|
9.1.2 | Bến xe Bắc Ninh | 4 | Đường Nguyễn Du, P. Ninh Xá, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223821394 |
| H05.9.1.2 |
|
9.1.3 | Bến xe Lương Tài | 4 | ĐT280, Xã Tân Lãng, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223867364 |
| H05.9.1.3 |
|
9.2 | Ban Quản lý dự án xây dựng giao thông Bắc Ninh | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.2 |
|
9.2.1 | Phòng Quản lý dự án 1 | 4 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.2.1 |
|
9.2.2 | Phòng Quản lý dự án 2 | 4 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.2.2 |
|
9.3 | Phòng Kế hoạch Tài chính - An toàn giao thông | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.3 |
|
9.4 | Phòng Quản lý Chất lượng Công trình giao thông | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.4 |
|
9.5 | Phòng Quản lý Kết cấu Hạ tầng giao thông | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.5 |
|
9.6 | Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện và người lái | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.9.6 |
|
9.7 | Thanh tra Sở | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223820857 | dangkiembacninh.vn | H05.9.7 |
|
9.8 | Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải Bắc Ninh | 3 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223850964 |
| H05.9.8 |
|
9.8.1 | Ban Đăng kiểm | 4 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223852908 |
| H05.9.8.1 |
|
9.8.2 | Phòng Hành chính tổng hợp | 4 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223820857 |
| H05.9.8.2 |
|
9.9 | Trung tâm đào tạo lái xe cơ giới đường bộ Bắc Ninh | 3 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223508133 |
| H05.9.9 |
|
9.9.1 | Phòng Đào tạo | 4 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223508068 |
| H05.9.9.1 |
|
9.9.2 | Phòng Hành chính tổng hợp | 4 | Khu 7, P. Thị Cầu, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
| 02223850964 |
| H05.9.9.2 |
|
9.10 | Văn phòng Sở | 3 | Số 16 đường Nguyên Phi Ỷ Lan, P. Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223821394 |
| H05.9.10 |
|
10 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 2 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | skhdt | 02223856789 | skhdt.bacninh.gov.vn | H05.10 |
|
10.1 | Phòng Đăng ký Kinh doanh | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pdkkd.skhdt |
|
| H05.10.4 |
|
10.2 | Phòng Đấu thầu, thẩm định và Giám sát đầu tư | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pdttdgsdt.skhdt |
|
| H05.10.6 |
|
10.3 | Phòng Kinh tế Đối ngoại | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pktdn.skhdt |
|
| H05.10.5 |
|
10.4 | Phòng Quản lý Ngành | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pktn.skhdt |
|
| H05.10.3 |
|
10.5 | Phòng Tổng hợp Quy hoạch | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | pthqh. skhdt@bacni nh.gov. vn |
|
| H05.10.2 |
|
10.6 | Thanh tra Sở | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ptt.skhdt |
|
| H05.10.1 |
|
10.7 | Trung tâm Xúc tiến Đầu tư, Thương mại và Du lịch | 3 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ttxtdttmdl.skhdt | 02223854469 | itpc.bacninh.gov.vn | H05.10.7 |
|
10.7.1 | Phòng Hành chính Tổ chức | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.1 |
|
10.7.2 | Phòng Thông tin tư vấn và Xúc tiến đầu tư | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.2 |
|
10.7.3 | Phòng Tư vấn Đấu thầu | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.3 |
|
10.7.4 | Phòng Tư vấn Đầu tư Xây dựng | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.4 |
|
10.7.5 | Phòng Xúc tiến Du lịch | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.5 |
|
10.7.6 | Phòng Xúc tiến Thương mại | 4 | 06 Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.10.7.6 |
|
11 | Sở Khoa học và Công nghệ | 2 | Số 8, đường Lý Thái tông, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | skhcn | 02223822422 | www.khcnbacninh.gov.vn | H05.11 |
|
11.1 | Phòng Kế hoạch và Quản lý Khoa học | 3 | Số 8, Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223870830 |
| H05.11.1 |
|
11.2 | Phòng Quản lý Chuyên ngành | 3 | Số 8, Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822421 |
| H05.11.2 |
|
11.3 | Phòng Quản lý Công nghệ và đổi mới sáng tạo | 3 | Số 8, Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223826292 |
| H05.11.3 |
|
11.4 | Phòng Quản lý Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng | 3 | Số 8, Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223824413 |
| H05.11.4 |
|
11.5 | Phòng Tổ chức - Hành chính và Thanh tra Sở | 3 | Số 8, Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223875161 |
| H05.11.5 |
|
11.6 | Trung tâm Ứng dụng và Dịch vụ Khoa học Công nghệ | 3 |
|
|
|
| H05.11.6 |
|
12 | Sở Lao động Thương Binh và Xã hội | 2 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | sldtbxh@bacninh.go.vn | 02223874909 | sldtbxh.bacninh.gov.vn | H05.12 |
|
12.1 | Cơ sở cai nghiện ma túy | 3 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh | ttgddnht.sldtbxh | 02223623666 |
| H05.12.1 |
|
12.1.1 | Phòng Dạy nghề - Lao động sản xuất | 4 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
| 02223623666 |
| H05.12.1.1 |
|
12.1.2 | Phòng Quản lý học viên | 4 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
| 02223623666 |
| H05.12.1.2 |
|
12.1.3 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
| 02223623666 |
| H05.12.1.3 |
|
12.1.4 | Phòng Tuyên truyền - Tư vấn và cai nghiện cộng đồng | 4 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
| 02223623666 |
| H05.12.1.4 |
|
12.1.5 | Phòng Y tế - Phục hồi sức khỏe | 4 | Thôn Hữu Bằng, xã Ngọc Xá - huyện Quế Võ - Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.1.5 |
|
12.2 | Phòng Bảo trợ xã hội và phòng chống Tệ nạm xã hội | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pbtxh.sldtbxh | 02223825493 |
| H05.12.2 |
|
12.3 | Phòng Bảo vệ chăm sóc trẻ em | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pbvcste.sldtbxh | 02223814715 |
| H05.12.3 |
|
12.4 | Phòng Chính sách lao động | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pcsld.sldtbxh | 02223874436 |
| H05.12.4 |
|
12.5 | Phòng Giáo dục nghề nghiệp | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pqldn.sldtbxh | 02223822429 |
| H05.12.5 |
|
12.6 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pkhtc.sldtbxh | 02223875417 |
| H05.12.6 |
|
12.7 | Phòng Người Có Công | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pncc.sldtbxh | 02223823180 |
| H05.12.7 |
|
12.8 | Phòng Thanh tra | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | ptt.sldtbxh | 0222823182 |
| H05.12.8 |
|
12.9 | Phòng Việc Làm | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | pvl.sldtbxh | 0222870805 |
| H05.12.9 |
|
12.10 | Trung tâm Dạy nghề - Phục hồi chức năng cho Người tàn tật | 3 | Số 64 đường Hoàng Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh | ttdnphcn.sldtbxh | 02223852304 |
| H05.12.10 |
|
12.10.1 | Phòng Dạy Nghề | 4 | Số 64 đường Hoàng Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh |
| 02223582305 |
| H05.12.10.1 |
|
12.10.2 | Phòng Kế Toán | 4 | Số 64 đường Hoàng Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh |
| 02223852303 |
| H05.12.10.2 |
|
12.10.3 | Phòng Tổ chức- Hành chính | 4 | Số 64 đường Hoàng Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh |
| 02223852304 |
| H05.12.10.3 |
|
12.10.4 | Phòng Việc Làm | 4 | Số 64 đường Hoàng Quốc Việt- khu I- phường Thị Cầu- tp Bắc Ninh |
| 02223814907 |
| H05.12.10.4 |
|
12.11 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | 3 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttgtvl.sldtbxh | 02223811071 | vieclambacninh.com.vn | H05.12.11 |
|
12.11.1 | Phòng Bảo hiểm Thất Nghiệp | 4 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223875015 |
| H05.12.11.1 |
|
12.11.2 | Phòng Đào Tạo | 4 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223811191 |
| H05.12.11.2 |
|
12.11.3 | Phòng Dự báo Thông tin Thị trường lao động | 4 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 0222381119 |
| H05.12.11.3 |
|
12.11.4 | Phòng Tổ chức Hành chính | 4 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223825625 |
| H05.12.11.4 |
|
12.11.5 | Phòng Tư vấn Giới thiệu Việc làm | 4 | Số 33, Đăng Đạo, Suối Hoa,Tp.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223823196 |
| H05.12.11.5 |
|
12.12 | Trung tâm Nuôi dưỡng Người có công và Bảo trợ xã hội | 3 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ttndncc.sldtbxh | 02223821215 |
| H05.12.12 |
|
12.12.1 | Phòng Chăm sóc phục hồi sức khoẻ | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.12.1 |
|
12.12.2 | Phòng Công tac xã hội - Quản lý đối tượng | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.12.2 |
|
12.12.3 | Phòng Dạy chữ | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.12.3 |
|
12.12.4 | Phòng Dạy nghề | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.12.4 |
|
12.12.5 | Phòng Tài vụ - Đời sống | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.12.12.5 |
|
12.12.6 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Đồi Ba Huyện, Phường Khắc Niệm,Tp.Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223821215 |
| H05.12.12.6 |
|
12.13 | Trường Cao đẳng Công nghiệp | 3 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | tcdcnbn.sldtbxh | 0222382123 | bci.edu.vn | H05.12.13 |
|
12.13.1 | Khoa Công Nghệ Cơ Khí | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | kcnckcdn.sldtbxh | 02223854813 |
| H05.12.13.1 |
|
12.13.2 | Khoa Công Nghệ ô tô | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | kcnotocdn.sldtbxh | 02223855843 |
| H05.12.13.2 |
|
12.13.3 | Khoa Điện - Điện tử | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | kdtcdn.sldtbxh | 02223824007 |
| H05.12.13.3 |
|
12.13.4 | Khoa học - Kinh tế - Công nghệ thông tin | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | khktcnttcdn.sldtbxh | 02223854322 |
| H05.12.13.4 |
|
12.13.5 | Khoa Sư Phạm Giáo dục nghề nghiệp | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | kspcdn.sldtbxh | 02223855477 |
| H05.12.13.5 |
|
12.13.6 | Phòng Công Tác Học Sinh Sinh Viên | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | pcthssvcdn.sldtbxh | 02223854812 |
| H05.12.13.6 |
|
12.13.7 | Phòng Đào Tạo | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | pdtcdn.sldtbxh | 02223827974 |
| H05.12.13.7 |
|
12.13.8 | Phòng Kế Toán | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | pktcdn.sldtbxh | 02223854811 |
| H05.12.13.8 |
|
12.13.9 | Phòng Quan Hệ Công Chúng | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | pqhcccdn.sldtbxh | 02223856294 |
| H05.12.13.9 |
|
12.13.10 | Phòng Tổ Chức Hành Chính | 4 | Số 499 đường Hàn Thuyên - Phường Đại Phúc -TP Bắc Ninh | ptchccdn.sldtbxh | 0222382123 |
| H05.12.13.10 |
|
12.14 | Văn phòng Sở | 3 | Số 11, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, Tp.Bắc Ninh | vp.sldtbxh | 02223874406 |
| H05.12.14 |
|
13 | Sở Nội vụ | 2 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | snv | 02223823064 | snv.bacninh.gov.vn | H05.13 |
|
13.1 | Ban Thi đua - Khen thưởng | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | btdkt.snv | 02223822507 |
| H01.13.1 |
|
13.1.1 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223874197 |
| H01.13.1.1 |
|
13.1.2 | Phòng Nghiệp vụ I | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822491 |
| H01.13.1.2 |
|
13.1.3 | Phòng Nghiệp vụ II | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822491 |
| H01.13.1.3 |
|
13.2 | Ban Tôn giáo | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | btg.snv | 02223822389 |
| H01.13.2 |
|
13.2.1 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822389 |
| H01.13.2.1 |
|
13.2.2 | Phòng Nghiệp vụ I | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822016 |
| H01.13.2.2 |
|
13.2.3 | Phòng Nghiệp vụ II | 4 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822016 |
| H01.13.2.3 |
|
13.3 | Công chức, viên chức | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | cbcc.snv | 02223821753 |
| H01.13.3 |
|
13.4 | Thanh tra | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tt.snv | 02223854289 |
| H01.13.4 |
|
13.5 | Tổ chức Bộ máy và Cải cách hành chính | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tcbc.snv | 02223870767 |
| H01.13.5 |
|
13.6 | Trung tâm Lưu trữ lịch sử | 3 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tllt.snv | 02223854577 |
| H01.13.6 |
|
13.6.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223854577 |
| H01.13.6.1 |
|
13.6.2 | Phòng Thu thập - Chỉnh lý | 4 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223854577 |
| H01.13.6.2 |
|
13.6.3 | Phòng Bảo quản - Khai thác, sử dụng tài liệu | 4 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223854577 |
| H01.13.6.3 |
|
13.7 | Văn phòng | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vp.snv | 02223874555 |
| H01.13.7 |
|
13.8 | Xây dựng chính quyên và công tác thanh niên | 3 | Số 9, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tccq.snv | 02223822386 |
| H01.13.8 |
|
14 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2 | Số 8, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | snnptnt | 02223822500 | Snnptnt.bacninh.gov.vn | H05.14 |
|
14.1 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Số 190 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bqlda.snnptnt | 02223822420 |
| H01.14.1 |
|
14.1.1 | Phòng Hành chính - Kế toán | 4 | Số 190 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H01.14.1.1 |
|
14.1.2 | Phòng Tư vấn đầu tư xây dựng | 4 | Số 190 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H01.14.1.2 |
|
14.1.3 | Phòng Quản lý chất lượng công trình | 4 | Số 190 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H01.14.1.3 |
|
14.1.4 | Phòng Quản lý dự án. | 4 | Số 190 đường Ngô Quyền, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H01.14.1.4 |
|
14.2 | Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản | 3 | Khu Hoà Đình, Phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | cccnty.snnptnt | 02223828590 | cccntyts.bacninh.gov.vn | H01.14.2 |
|
14.2.1 | Phòng Hành chính - Thanh tra | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.1 |
|
14.2.2 | Phòng Chăn nuôi và Thú y | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.2 |
|
14.2.3 | Phòng Thuỷ Sản | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.3 |
|
14.2.4 | Trạm Chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.4 |
|
14.2.5 | Trạm Thuỷ sản Bắc Đuống | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.5 |
|
14.2.6 | Trạm Thuỷ sản Nam Đuống | 4 |
|
|
|
| H01.14.2.6 |
|
14.3 | Chi cục Kiểm lâm | 3 | Khả Lễ - Võ Cường - TP. Bắc Ninh | cckl.snnptnt | 02223828133 |
| H01.14.3 |
|
14.3.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 |
|
| 02223828133 |
| H01.14.3.1 |
|
14.3.2 | Phòng Nghiệp vụ | 4 |
|
| 02223895609 |
| H01.14.3.2 |
|
14.3.3 | Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR | 4 |
|
|
|
| H01.14.3.3 |
|
14.3.4 | Hạt Kiểm lâm Gia Thuận | 4 | Số 1, đường Huyền Quang, Thị trấn Gia Bình, H. Gia Bình |
|
|
| H01.14.3.4 |
|
14.3.5 | Hạt Kiểm lâm Tiên Phong | 4 | Số 31, Chợ Tre,Phường Đông Ngàn, Thị Xã Từ Sơn |
|
|
| H01.14.3.5 |
|
14.3.6 | Ban Quản lý rừng | 4 | Khả Lễ - Võ Cường - TP. Bắc Ninh |
| 02223828946 |
| H01.14.3.6 |
|
14.4 | Chi cục Phát triển nông thôn | 3 | Km 2 đường trần Hưng Đạo TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ccptnt.snnptnt | 02223893225 |
| H01.14.4 |
|
14.4.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 |
|
|
|
| H01.14.4.1 |
|
14.4.2 | Phòng nghiệp vụ | 4 |
|
|
|
| H01.14.4.2 |
|
14.5 | Chi cục Thủy lợi | 3 | Đường Lý Thái Tông - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh. | cctl.snnptnt | 02223823358 |
| H01.14.5 |
|
14.5.1 | Phòng Hành chính - Thanh tra | 4 |
|
| 02223823358 |
| H01.14.5.1 |
|
14.5.2 | Phòng Nghiệp vụ | 4 |
|
| 02223870951 |
| H01.14.5.2 |
|
14.5.3 | Hạt quản lý Đê Thành phố Bắc Ninh | 4 | Khu Xuân Viên, phường Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223861051 |
| H01.14.5.3 |
|
14.5.4 | Hạt quản lý Đê Yên Phong | 4 | Khu Xuân Viên, phường Hoà Long, tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223862445 |
| H01.14.5.4 |
|
14.5.5 | Hạt quản lý Đê Tiên Du | 4 | Thôn Núi Đất, xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223836201 |
| H01.14.5.5 |
|
14.5.6 | Hạt quản lý Đê Quế Võ | 4 | Thôn Vũ Dương, xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223628827 |
| H01.14.5.6 |
|
14.5.7 | Hạt quản lý Đê Thuận Thành | 4 | Thôn Đạo Tú, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223865683 |
| H01.14.5.7 |
|
14.5.8 | Hạt quản lý Đê Gia Bình | 4 | Thôn An Quang, xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh. |
| 02223868718 |
| H01.14.5.8 |
|
14.5.9 | Hạt quản lý Đê Lương Tài | 4 | Thôn Cáp Trai, xã Trung Kênh, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223868285 |
| H01.14.5.9 |
|
14.6 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật | 3 | Km2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh | ccbvtv.snnptnt | 03820014 |
| H01.14.6 |
|
14.6.1 | Phòng Hành chính - Thanh tra | 4 | Km2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh |
| 02223855601/2223820014 |
| H01.14.6.1 |
|
14.6.2 | Phòng Kỹ thuật | 4 | Km2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh |
| 03854293 |
| H01.14.6.2 |
|
14.6.3 | Trạm KDTV nội địa | 4 | Km2, đường Trần Hưng Đạo, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh |
| 03854321 |
| H01.14.6.3 |
|
14.7 | Phòng Kế hoạch -Tài chính | 3 |
|
|
|
| H01.14.7 |
|
14.8 | Phòng Kỹ thuật - Tổng hợp | 3 |
|
|
|
| H01.14.8 |
|
14.9 | Phòng Quản lý xây dựng công trình | 3 |
|
|
|
| H01.14.9 |
|
14.10 | Phòng Tổ chức- Hành chính | 3 |
|
|
|
| H01.14.10 |
|
14.11 | Thanh tra Sở | 3 |
|
|
|
| H01.14.11 |
|
14.12 | Trung tâm khuyến nông và phát triển nông nghiệp công nghệ cao | 3 | Đường Nguyễn Văn Cừ - Võ Cường - TP Bắc Ninh | ttkn.snnptnt | 02223828510 |
| H01.14.12 |
|
14.12.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 |
|
| 02223828510 |
| H01.14.12.1 |
|
14.12.2 | Phòng Kỹ thuật | 4 |
|
| 02223828294 |
| H01.14.12.2 |
|
14.12.3 | Phòng Phát triển nông nghiệp công nghệ cao | 4 |
|
| 02223895556 |
| H01.14.12.3 |
|
14.13 | Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn | 3 | Số 12, đường Nguyễn Đăng Đạo phường Tiền An, TP Bắc Ninh | ttns.snnptnt | 02223811831 |
| H01.14.13 |
|
14.13.1 | Phòng Hành chính - Tổng Hợp | 4 |
|
| 02223825936 |
| H01.14.13.1 |
|
14.13.2 | Phòng Tuyên truyền - Xét nghiệm | 4 |
|
| 02223893306 |
| H01.14.13.2 |
|
14.13.3 | Phòng Kỹ thuật - Xây dựng cơ bản | 4 |
|
|
|
| H01.14.13.3 |
|
14.13.4 | Ban quản lý cấp nước sạch | 4 |
|
| 02223823468 |
| H01.14.13.4 |
|
15 | Sở Tài Chính | 2 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | stc | 02223822396 | stc.bacninh.gov.vn | H05.15 |
|
15.1 | Phòng quản lý Công sản và Tài chính doanh nghiệp | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptcdn.stc |
|
| H05.15.1 |
|
15.2 | Phòng Quản lý giá | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlg.stc |
|
| H05.15.2 |
|
15.3 | Phòng Quản lý Ngân sách | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlns.stc |
|
| H05.15.3 |
|
15.4 | Phòng Tài chính Đầu tư | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pdt.stc |
|
| H05.15.4 |
|
15.5 | Phòng Tài chính Hành chính Sự nghiệp | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptchcsn.stc |
|
| H05.15.5 |
|
15.6 | Thanh tra Sở | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tt.stc |
|
| H05.15.6 |
|
15.7 | Trung tâm tư vấn dịch vụ Quản lý tài chính và tài sản công | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttqltsbds.stc | 02223822922 |
| H05.15.7 |
|
15.7.1 | Bộ phận Hành chính - Kế toán | 4 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.15.7.1 |
|
15.7.2 | Bộ phận Quản lý Tài sản | 4 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.15.7.2 |
|
15.7.2 | Bộ phận Tư vấn, Đào tạo | 4 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.15.7.2 |
|
15.8 | Văn phòng Sở | 3 | Số 4, Lý Thái Tổ, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vp.stc |
|
| H05.15.8 |
|
16 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 2 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | stnmt | 02223822455 | stnmt.bacninh.gov.vn | H05.16 |
|
16.1 | Chi cục Bảo vệ Môi trường | 3 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | ccmt.stnmt |
|
| H05.16.1 |
|
16.1.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.1.1 |
|
16.1.2 | Phòng Thẩm định | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.1.2 |
|
16.1.3 | Phòng Kiểm soát môi trường | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.1.3 |
|
16.1.4 | Phòng Truyền thông môi trường và đa dạng sinh học | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.1.4 |
|
16.2 | Phòng Đo đạc, bản đồ và viễn thám | 3 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ddbd.stnmt |
|
| H05.16.3 |
|
16.3 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 3 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | khtc.stnmt |
|
| H05.16.4 |
|
16.4 | Phòng Nước-Khoáng sản, KTTV&BĐKH | 3 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | nks.stnmt |
|
| H05.16.5 |
|
16.5 | Quỹ Bảo vệ Môi trường | 3 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | qbvmt.stnmt |
|
| H05.16.6 |
|
16.5.1 | Phòng Hành chính | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.6.1 |
|
16.5.2 | Phòng Nghiệp vụ | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.6.2 |
|
16.6 | Thanh tra Sở | 3 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tt.stnmt |
|
| H05.16.7 |
|
16.7 | Trung tâm Kỹ thuật - Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường | 3 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | ttkt.stnmt | 02223823184 | cntttnmtbacninh.vn | H05.16.8 |
|
16.7.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.8.1 |
|
16.7.2 | Phòng Phát triển công nghệ | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.8.2 |
|
16.7.3 | Phòng Dữ liệu và Lưu trữ | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.8.3 |
|
16.7.4 | Phòng Tư vấn - Dịch vụ | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.8.4 |
|
16.7.5 | Phòng Kỹ thuật - Nghiệp vụ | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.8.5 |
|
16.8 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | 3 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | ttqd.stnmt | 02223870961 | ttptqdtinhbacninh.gov.vn | H05.16.9 |
|
16.8.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.9.1 |
|
16.8.2 | Phòng Kế hoạch - Tài chính | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.9.2 |
|
16.8.3 | Phòng Bồi thường và Giải phóng mặt bằng | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.9.3 |
|
16.8.4 | Phòng Kỹ Thuật và Thông tin đất đai | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.9.4 |
|
16.8.5 | Phòng Quản lý và phát triển quỹ đất | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.9.5 |
|
16.9 | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường | 3 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | ttqt.stnmt | 02223874124 | quantracmoitruongbacninh.gov.vn | H05.16.10 |
|
16.9.1 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.10.1 |
|
16.9.2 | Phòng Tư vấn kỹ thuật môi trường | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.10.2 |
|
16.9.3 | Phòng Quan trắc môi trường | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.10.3 |
|
16.9.4 | Phòng Phân tích môi trường | 4 | Số 11, Hai Bà Trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.10.4 |
|
16.10 | Văn phòng Đăng ký đất đai | 3 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | vpdk.stnmt | 0222387096 | vpdkbacninh.vn | H05.16.11 |
|
16.10.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.11.1 |
|
16.10.2 | Phòng Kỹ thuật - Đo đạc bản đồ | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.11.2 |
|
16.10.3 | Phòng Đăng ký và Cấp giấy chứng nhận | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.11.3 |
|
16.10.4 | Phòng Thông tin - Lưu trữ | 4 | Số188, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
|
| H05.16.11.4 |
|
16.10.5 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Bắc Ninh | 4 | Số 9, đường Nguyên Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vpdktpbn.stnmt | 02223874166 | vpdkbacninh.vn | H05.16.11.5 |
|
16.10.6 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Từ Sơn | 4 | Đường Lý Thái Tổ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | vpdkts.stnmt | 02223760001 |
| H05.16.11.6 |
|
16.10.7 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Tiên Du | 4 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | vpdktd.stnmt | 02223711086 |
| H05.16.11.7 |
|
16.10.8 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Phong | 4 | Thị trấn Chờ, huyện Yên Phong,tỉnh Bắc Ninh | vpdkyp.stnmt | 02223891866 |
| H05.16.11.8 |
|
16.10.9 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quế Võ | 4 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | vpdkqv.stnmt | 02223864333 |
| H05.16.11.9 |
|
16.10.10 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Thành | 4 | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | vpdktt.stnmt | 02223775336 |
| H05.16.11.10 |
|
16.10.11 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai Gia Bình | 4 | Đường Lê Văn Thịnh, thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | vpdkgb.stnmt | 02223670599 |
| H05.16.11.11 |
|
16.10.12 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lương Tài | 4 | Khu đất mới, thôn Đạo Sử, thị Trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh | vpdklt.stnmt | 02223641555 |
| H05.16.11.12 |
|
16.11 | Văn phòng Sở | 3 | Số 7, Hai Bà trưng, Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vps.stnmt |
|
| H05.16.12 |
|
17 | Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | stttt | 02223875555 | stttt.bacninh.gov.vn | H05.17 |
|
17.1 | Phòng Bưu chính Viễn thông | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | bcvt.stttt | 02223875556 |
| H05.17.1 |
|
17.2 | Phòng Công nghệ thông tin | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | cntt.stttt | 02223875558 |
| H05.17.2 |
|
17.3 | Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ttbcxb.stttt | 02223875557 |
| H05.17.3 |
|
17.4 | Phòng Tổ chức, Hành chính và Thanh tra | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | vp.stttt | 02223875555/02223875559 |
| H05.17.4 |
|
17.5 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | 3 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ttcntttt.stttt | 02223870663 | ttcntttt.bacninh.gov.vn | H05.17.5 |
|
17.5.1 | Phòng Đào tạo | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | dt.stttt | 02223875222 |
| H05.17.5.1 |
|
17.5.2 | Phòng Hành chính Tổng hợp | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | hcth.stttt | 02223870663 |
| H05.17.5.2 |
|
17.5.3 | Phòng Quản trị và Tích hợp hệ thống | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ncptpm.stttt | 02223889668 |
| H05.17.5.3 |
|
17.5.4 | Phòng Truyền thông đa phương tiện | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | qtthht.stttt | 02223875606 |
| H05.17.5.4 |
|
17.5.5 | Phòng Nghiên cứu và Phát triển phần mềm | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | ttdpt.stttt | 02223878668 |
| H05.17.5.5 |
|
17.5.6 | Phòng Tư vấn và Chuyển giao công nghệ | 4 | 11A Lý Thái Tổ - p. Suối Hoa - tp. Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh | tvcgcn.stttt | 02223875353 |
| H05.17.5.6 |
|
18 | Sở Tư Pháp | 2 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | stp | 02223822452 |
| H05.18 |
|
18.1 | Phòng Bổ trợ tư pháp | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|
|
| H05.18.1 |
|
18.2 | Phòng Công chứng số 1 | 3 | Số 124 Ngô Gia Tự, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | dnhuan.stp | 02223821879 |
| H05.18.2 |
|
18.3 | Phòng Công chứng số 2 | 3 | Đường Lý Đạo Thành, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | ntbngoc.stp | 02223740359 |
| H05.18.3 |
|
18.4 | Phòng Công chứng số 3 | 3 | Lô số 8, Thị trấn Hồ, Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh | ndhuan.stp | 02223508217 |
| H05.18.4 |
|
18.5 | Phòng Hành chính tư pháp | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|
|
| H05.18.5 |
|
18.6 | Phòng Phổ biến, giáo dục pháp luật | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | nvdai.stp | 0222387445 |
| H05.18.6 |
|
18.7 | Phòng Quản lý, xử lý vi phạm hành chính và Theo dõi thi hành pháp luật | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | ntkthanh.stp | 02223875277 |
| H05.18.7 |
|
18.8 | Phòng Xây dựng và kiểm tra văn bản | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | nddinh.stp | 02223824192 |
| H05.18.8 |
|
18.9 | Thanh tra Sở | 3 | Số 6, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | vp.stp | 02223825726 |
| H05.18.9 |
|
18.10 | Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản | 3 | Số 8, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh | ndhanh.stp | 02223874777 |
| H05.18.10 |
|
18.11 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước | 3 | Số 8, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|
|
| H05.18.11 |
|
18.11.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp - Trung tâm Trợ giúp pháp lý | 4 | Số 8, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|
|
| H05.18.11.1 |
|
18.11.2 | Phòng Nghiệp vụ - Trung tâm Trợ giúp pháp lý | 4 | Số 8, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|
|
| H05.18.11.2 |
|
19 | Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch | 2 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | svhttdl | 02223822532 | svhttdl.bacninh.gov.vn/ | H05.19 |
|
19.1 | Ban quản lý di tích | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | bqldt.svhttdl | 02223874204 |
| H05.19.1 |
|
19.1.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.1.1 |
|
19.1.2 | Phòng Nghiệp vụ cơ sở | 4 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.1.2 |
|
19.1.3 | Phòng Quản lý di tích cách mạng | 4 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.1.3 |
|
19.1.4 | Phòng Quản lý di tích quốc gia đặc biệt | 4 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.1.4 |
|
19.2 | Bảo tàng tỉnh | 3 | Số 02, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223211537 | baotangbacninh.vn/ | H05.19.2 |
|
19.2.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 02, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.2.1 |
|
19.2.2 | Phòng Nghiên cứu, sưu tầm | 4 | Số 02, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.2.2 |
|
19.2.3 | Phòng Trưng bày - Thuyết minh | 4 | Số 02, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.2.3 |
|
19.2.4 | Phòng Kiểm kê, bảo quản | 4 | Số 02, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.2.4 |
|
19.3 | Nhà hát dân ca quan họ Bắc Ninh | 3 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | nhdcqh.svhttdl | 02223286727 |
| H05.19.3 |
|
19.3.1 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.3.1 |
|
19.3.2 | Phòng Nghệ thuật, Nghiên cứu và Sưu tầm | 4 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.3.2 |
|
19.3.3 | Phòng Kỹ thuật Tổng hợp | 4 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.3.3 |
|
19.3.4 | Đoàn Nghệ thuật I | 4 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.3.4 |
|
19.3.5 | Đoàn Nghệ thuật II | 4 | Khu Viêm Xá, Phường Hòa Long, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.3.5 |
|
19.4 | Phòng Du lịch | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | pdl.svhttdl@bbacninh.gov.vn | 02223810601 |
| H05.19.4 |
|
19.5 | Phòng Gia đình | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | pgd.svhttdl | 02223823691 |
| H05.19.5 |
|
19.6 | Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | pkhth.svhttdl | 02223870693 |
| H05.19.6 |
|
19.7 | Phòng Thể dục Thể thao | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ptdtt.svhttdl | 02223822389 |
| H05.19.7 |
|
19.8 | Phòng Văn hóa | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | pvh.svhttdl | 02223875056 |
| H05.19.8 |
|
19.9 | Thanh tra Sở | 3 | Số 15, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ptt.svhttdl | 02223822534 |
| H05.19.9 |
|
19.10 | Thư viện tỉnh | 3 | Số 01, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223875966 | thuvientinh.bacninh.gov.vn | H05.19.10 |
|
19.10.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 01, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.10.1 |
|
19.10.2 | Phòng Nghiệp vụ | 4 | Số 01, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.10.2 |
|
19.10.3 | Phòng Phục vụ bạn đọc | 4 | Số 01, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.10.3 |
|
19.10.4 | Phòng Thông tin - Thư mục | 4 | Số 01, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.10.4 |
|
19.11 | Trung tâm đào tạo bóng chuyền | 3 | Nhà khách Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Bắc Ninh, Km số 2, Đường Nguyễn Đăng Đạo, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ttdtbc.svhttdl |
|
| H05.19.11 |
|
19.12 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao tỉnh | 3 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | tthlvtdtdtt.svhttdl | 02223823336 |
| H05.19.12 |
|
19.12.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.12.1 |
|
19.12.2 | Phòng Huấn luyện - Đào tạo | 4 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.12.2 |
|
19.12.3 | Phòng Tổ chức thi đấu thể thao | 4 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.12.3 |
|
19.12.4 | Phòng Khai thác dịch vụ | 4 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.12.4 |
|
19.12.5 | Ban quản lý khu nội trú vận động viên | 4 | Số 66, Ngô Gia Tự, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.12.5 |
|
19.13 | Trung tâm văn hóa tỉnh | 3 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ttvh.svhttdl | 02223823211 |
| H05.19.13 |
|
19.13.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.1 |
|
19.13.2 | Phòng Nghệ thuật quần chúng | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.2 |
|
19.13.3 | Phòng Tuyên truyền cổ động, Triển lãm | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.3 |
|
19.13.4 | Ban Sưu tầm Nghiên cứu di sản văn hóa Quan họ | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.4 |
|
19.13.5 | Phòng Nghiệp vụ Điện ảnh | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.5 |
|
19.13.6 | Đội Tuyên truyền lưu động | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.6 |
|
19.13.7 | Đối Chiếu bóng lưu động | 4 | Số 83, Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.13.7 |
|
19.14 | Trường Trung cấp Văn hóa, Nghệ thuật và Du lịch | 3 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | ttcvhntdl.svhttdl | 02223824119 | www.vhntbacninh.edu.vn | H05.19.14 |
|
19.14.1 | Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.1 |
|
19.14.2 | Phòng Đào tạo và công tác học sinh | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.2 |
|
19.14.3 | Khoa Âm nhạc | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.3 |
|
19.14.4 | Khoa Mỹ thuật | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.4 |
|
19.14.5 | Khoa Dân ca Quan họ Bắc Ninh | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.5 |
|
19.14.6 | Khoa Nghiệp vụ Văn hóa, Du lịch | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.6 |
|
19.14.7 | Trung tâm thực hành biểu diễn | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.7 |
|
19.14.8 | Xưởng Mỹ thuật thực hành | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.8 |
|
19.14.9 | Bộ phận Thông tin thư viện | 4 | Số 25, Đường Thiên Đức, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.19.14.9 |
|
20 | Sở Xây Dựng | 2 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | sxd | 02223822460 | Sxd.bacninh.gov.vn | H05.20 |
|
20.1 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp Bắc Ninh | 3 | Số 70, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822960 |
| H05.20.1 |
|
20.1.1 | Phòng Hành chính - Kế toán | 4 | Số 70, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.20.1.1 |
|
20.1.2 | Phòng Kế hoạch - Tổng hợp | 4 | Số 70, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.20.1.2 |
|
20.1.3 | Phòng Quản lý dự án | 4 | Số 70, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.20.1.3 |
|
20.1.4 | Phòng Kỹ thuật - Thẩm định | 4 | Số 70, đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.20.1.4 |
|
20.2 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vp.sxd | 02223822460 |
| H05.20.2 |
|
20.3 | Phòng Kinh tế và vật liệu xây dựng | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822952 |
| H05.20.3 |
|
20.4 | Phòng Phát triển đô thị và Hạ tầng kỹ thuật | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptdthtkt | 02223875386 |
| H05.20.4 |
|
20.5 | Phòng Quản lý nhà và Thị trường bất động sản | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlnttbds.sxd | 02223870248 |
| H05.20.5 |
|
20.6 | Phòng Quản lý xây dựng | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223822461 |
| H05.20.6 |
|
20.7 | Phòng Quy hoạch - Kiến trúc | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pqlqh.sxd | 02223822953 |
| H05.20.7 |
|
20.8 | Thanh tra Sở | 3 | Số 25, đường Kinh Dương Vương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptt.sxd | 02223823322 |
| H05.20.8 |
|
20.9 | Trung tâm Kiểm định chất lượng và Kinh tế xây dựng | 3 | Số 106, đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttkdclktxd.sxd | 02223854373 | kcxbacninh.com.vn/ | H05.20.9 |
|
20.9.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 106 đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223854373 |
| H05.20.9.1 |
|
20.9.2 | Phòng Kiểm định chất lượng Công trình xây dựng | 4 | Số 106 đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896139 |
| H05.20.9.2 |
|
20.9.3 | Phòng Tư vấn xây dựng | 4 | Số 106 đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896134 |
| H05.20.9.3 |
|
20.9.4 | Phòng Kinh tế xây dựng | 4 | Số 106 đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896133 |
| H05.20.9.4 |
|
20.9.5 | Phòng Thí nghiệm vật liệu và cấu kiệm xây dựng (LAS XD -213) | 4 | Số 106 đường Huyền Quang, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223896132 |
| H05.20.9.5 |
|
20.10 | Viện quy hoạch, kiến trúc | 3 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vqhkt.sxd. | 02223812810 |
| H05.20.10 |
|
20.10.1 | Phòng Quy hoạch | 4 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223813729 |
| H05.20.10.1 |
|
20.10.2 | Phòng Kiến trúc | 4 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223813727 |
| H05.20.10.2 |
|
20.10.3 | Phòng Kỹ thuật xây dựng | 4 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223813728 |
| H05.20.10.3 |
|
20.10.4 | Phòng Nghiên cứu khoa học và đào tạo | 4 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.20.10.4 |
|
20.10.5 | Phòng Tổng hợp | 4 | Số 115. Đường Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223812810 |
| H05.20.10.5 |
|
21 | Sở Y tế | 2 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | syt | 0222822419 | syt.bacninh.gov.vn | H05.21 |
|
21.1 | Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh | 3 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvdk.syt | 02223821242 | bvdkbacninh.vn | H05.21.1 |
|
21.1.1 | Khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.1 |
|
21.1.2 | Khoa Da Liễu | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.2 |
|
21.1.3 | Khoa Dinh Dưỡng: | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.3 |
|
21.1.4 | Khoa Đông Y | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.4 |
|
21.1.5 | Khoa Dược | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.5 |
|
21.1.6 | Khoa Giải Phẫu Bệnh | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.6 |
|
21.1.7 | Khoa Hóa chất CSGN | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.7 |
|
21.1.8 | Khoa Hồi sức tích cực | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.8 |
|
21.1.9 | Khoa Khám Bệnh | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.9 |
|
21.1.10 | Khoa Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.10 |
|
21.1.11 | Khoa Lão khoa Thần Kinh | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.11 |
|
21.1.12 | Khoa Mắt | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.12 |
|
21.1.13 | Khoa Ngoại Chấn Thương | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.13 |
|
21.1.14 | Khoa Ngoại Tiết Niệu | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.14 |
|
21.1.15 | Khoa Ngoại Tổng hợp | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.15 |
|
21.1.16 | Khoa Ngoại Xạ Trị | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.16 |
|
21.1.17 | Khoa Nội hô hấp | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.17 |
|
21.1.18 | Khoa NộiTổng hợp-Các bệnh máu | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.18 |
|
21.1.19 | Khoa Phẫu Thuật-Gây mê hồi sức | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.19 |
|
21.1.20 | Khoa Phục hồi chức năng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.20 |
|
21.1.21 | Khoa Răng Hàm Mặt | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.21 |
|
21.1.22 | Khoa Tai Mũi Họng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.22 |
|
21.1.23 | Khoa Thăm Dò Chức Năng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.23 |
|
21.1.24 | Khoa Thần kinh lồng ngực | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.24 |
|
21.1.25 | Khoa Thận Nhân Tạo | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.25 |
|
21.1.26 | Khoa Truyễn Nhiễm | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.26 |
|
21.1.27 | Khoa Xét Nghiệm Trung Tâm | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.27 |
|
21.1.28 | Nội tiết Cơ Xương Khớp | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.28 |
|
21.1.29 | Phòng Công Nghệ Thông Tin | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.29 |
|
21.1.30 | Phòng Hành Chính Quản Trị | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.30 |
|
21.1.31 | Phòng Tài Chính Kế Toán | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.31 |
|
21.1.32 | Phòng Vật Tư | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.32 |
|
21.1.33 | Phòng Điều Dưỡng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.33 |
|
21.1.34 | Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.34 |
|
21.1.35 | Phòng Quản lý chất lượng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.35 |
|
21.1.36 | Phòng Tổ Chức Cán Bộ | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.36 |
|
21.1.37 | Trung tâm Cấp Cứu và Vận chuyển 115 | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.37 |
|
21.1.38 | Trung tâm Đào Tại &Chỉ Đạo Tuyến | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.38 |
|
21.1.39 | Trung tâm giám định Y khoa | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.39 |
|
21.1.40 | Trung Tâm TIM MẠCH | 4 | Đường Nguyễn Quyền, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.1.40 |
|
21.2 | Bệnh viện Da Liễu | 3 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvdl.syt | 0965361919 |
| H05.21.2 |
|
21.2.1 | Khoa Cận lâm sàng-Chẩn đoán hình ảnh | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.1 |
|
21.2.2 | Khoa Da liễu | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.2 |
|
21.2.3 | Khoa Dược-Trang thiết bị | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.3 |
|
21.2.4 | Khoa Khám bệnh | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.4 |
|
21.2.5 | Khoa Phong-Chỉ đạo tuyến-PHCN | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.5 |
|
21.2.6 | Phòng Điều dưỡng-Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.6 |
|
21.2.7 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.7 |
|
21.2.8 | Phòng Tài Chính Kế toán | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.8 |
|
21.2.9 | Phòng Tổ chức Hành chính | 4 | Số 109 Đường Vua Bà, Phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.2.9 |
|
21.3 | Bệnh viện Mắt | 3 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvm.syt | 0222720801 |
| H05.21.3 |
|
21.3.1 | Khoa Bán phần sau | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.1 |
|
21.3.2 | Khoa Bán phần trước | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.2 |
|
21.3.3 | Khoa Khám bệnh - Dược - Cận lâm sàng | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.3 |
|
21.3.4 | Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.4 |
|
21.3.5 | Phòng Kế Hoạch - Tài chính | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.5 |
|
21.3.6 | Phòng Tổ chức- Hành chính | 4 | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.3.6 |
|
21.4 | Bệnh viện Phổi | 3 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvp.syt | 02223871464 |
| H05.21.4 |
|
21.4.1 | Khoa Dược - Vật tư y tế | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.1 |
|
21.4.2 | Khoa Hồi sức cấp cứu | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.2 |
|
21.4.3 | Khoa khám bệnh - cận lâm sàng | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.3 |
|
21.4.4 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.4 |
|
21.4.5 | Khoa Lao ngoài phổi - Bệnh phổi | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.5 |
|
21.4.6 | Khoa Lao Phổi | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.6 |
|
21.4.7 | Phòng Điều dưỡng - Dinh dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.7 |
|
21.4.8 | Phòng Kế hoạch tổng hợp - Chỉ đạo tuyến | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.8 |
|
21.4.9 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.9 |
|
21.4.10 | Phòng Tổ chức cán bộ - Hành chính quản trị | 4 | Thanh Phương, Phường Vũ Ninh, TP.Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.4.10 |
|
21.5 | Bệnh viện Sản nhi | 3 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvsn.syt | 02223895969 | benhviensannhibacninh.vn | H05.21.5 |
|
21.5.1 | Khoa Bệnh Nhiệt đới - Tiêu hóa | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.1 |
|
21.5.2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.2 |
|
21.5.3 | Khoa Dược | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.3 |
|
21.5.4 | Khoa Gây mê hồi sức | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.4 |
|
21.5.5 | Khoa Hỗ trợ sinh sản - Nam học | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.5 |
|
21.5.6 | Khoa Hồi sức tích cực | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.6 |
|
21.5.7 | Khoa Khám bệnh - Cấp cứu ban đầu | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.7 |
|
21.5.8 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.8 |
|
21.5.9 | Khoa Liên chuyên khoa | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.9 |
|
21.5.10 | Khoa Ngoại Nhi | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.10 |
|
21.5.11 | Khoa Nội nhi tổng hợp | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.11 |
|
21.5.12 | Khoa Phụ | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.12 |
|
21.5.13 | Khoa Sản bệnh | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.13 |
|
21.5.14 | Khoa Sản đẻ | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.14 |
|
21.5.15 | Khoa Sơ sinh | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.15 |
|
21.5.16 | Khoa Xét nghiệm Trung tâm | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.16 |
|
21.5.17 | Phòng Công nghệ thông tin | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.17 |
|
21.5.18 | Phòng Công tác xã hội | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.18 |
|
21.5.19 | Phòng Điều dưỡng | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.19 |
|
21.5.20 | Phòng Hành chính quản trị | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.20 |
|
21.5.21 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.21 |
|
21.5.22 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.22 |
|
21.5.23 | Phòng Tổ chức cán bộ | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.23 |
|
21.5.24 | Phòng Vật tư - Trang thiết bị | 4 | Đường Huyền Quang, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.5.24 |
|
21.6 | Bệnh viện Sức khỏe tâm thần | 3 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | bvsktt.syt | 02223825515 |
| H05.21.6 |
|
21.6.1 | Khoa 1 | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.1 |
|
21.6.2 | Khoa 2 | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.2 |
|
21.6.3 | Khoa 3 | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.3 |
|
21.6.4 | Khoa 4 | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.4 |
|
21.6.5 | Khoa Dược - Vật tư y tế | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.5 |
|
21.6.6 | Khoa khám bệnh - cận lâm sàng | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.6 |
|
21.6.7 | Phòng Điều Dưỡng - Dinh dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.7 |
|
21.6.8 | Phòng Điều Dưỡng - DD - CTXH | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.8 |
|
21.6.9 | Phòng hành chính tổ chức | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.9 |
|
21.6.10 | Phòng Kế hoạch tổng hợp - Chỉ đạo tuyến | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.10 |
|
21.6.11 | Phòng tài chính kế toán | 4 | Phường Vũ, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.6.11 |
|
21.7 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Hồi phục chức năng | 3 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | bvyhctphcn.syt | 02223872215 |
| H05.21.7 |
|
21.7.1 | Khoa Châm cứu dưỡng sinh | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.1 |
|
21.7.2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh thăm dò chức năng | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.2 |
|
21.7.3 | Khoa Dược | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.3 |
|
21.7.4 | Khoa Hoạt động trị liệu và sản xuất dụng cụ trợ giúp | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.4 |
|
21.7.5 | Khoa Khám bệnh đa khoa | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.5 |
|
21.7.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.6 |
|
21.7.7 | Khoa Ngoại phụ | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.7 |
|
21.7.8 | Khoa Nội- lão | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.8 |
|
21.7.9 | Khoa Nội nhi chuyên khoa | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.9 |
|
21.7.10 | Khoa Vật lý trị liệu | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.10 |
|
21.7.11 | Khoa Xét nghiệm | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.11 |
|
21.7.12 | Phòng Điều dưỡng | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.12 |
|
21.7.13 | Phòng Hành chính quản trị | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.13 |
|
21.7.14 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.14 |
|
21.7.15 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.15 |
|
21.7.16 | Phòng Tổ chức cán bộ | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.16 |
|
21.7.17 | Phòng Vật tư thiết bị y tế | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.7.17 |
|
21.8 | Phòng Dân số | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ds.syt |
|
| H05.21.8 |
|
21.9 | Phòng Kế hoạch Tài chính | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pkhtc |
|
| H05.21.9 |
|
21.10 | Phòng Nghiệp vụ Dược | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pnvd |
|
| H05.21.10 |
|
21.11 | Phòng Nghiệp vụ Y | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | pnvy |
|
| H05.21.11 |
|
21.12 | Phòng Tổ chức Hành chính | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ptchc.syt |
|
| H05.21.12 |
|
21.13 | Thanh tra Sở | 3 | Số 3, đường Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tt.syt |
|
| H05.21.13 |
|
21.14 | Trung tâm Kiểm Nghiệm | 3 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttkn.syt | 02223822552 |
| H05.21.14 |
|
21.14.1 | Khoa Đông dược, dược liệu | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.14.1 |
|
21.14.2 | Khoa Hóa lý, dược lý | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.14.2 |
|
21.14.3 | Khoa Vi sinh | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.14.3 |
|
21.14.4 | Phòng Tổ chức hành chính, Kế hoạch tài chính | 4 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.14.4 |
|
21.15 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | 3 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin | ttksbt.syt | 02223871456 | bacninhcdc.vn | H05.21.15 |
|
21.15.1 | Khoa Dinh dưỡng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.1 |
|
21.15.2 | Khoa Dược Vật tư Y tế | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.2 |
|
21.15.3 | Khoa Phòng chống bệnh Không lây nhiễm | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.3 |
|
21.15.4 | Khoa Phòng chống Bệnh truyền nhiễm, ký sinh trùng - Côn trùng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.4 |
|
21.15.5 | Khoa phòng chống HIV/AIDS | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.5 |
|
21.15.6 | Khoa Sức khỏe môi trường - Y tế trường học - Bệnh nghề nghiệp | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.6 |
|
21.15.7 | Khoa Sức khỏe sinh sản | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.7 |
|
21.15.8 | Khoa Truyền thông giáo dục sức khỏe | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.8 |
|
21.15.9 | Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.9 |
|
21.15.10 | Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.10 |
|
21.15.11 | Phòng khám Đa khoa | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.11 |
|
21.15.12 | Phòng Tài chính Kế toán | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.12 |
|
21.15.13 | Phòng Tổ chức Hành chính | 4 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Nin |
|
|
| H05.21.15.13 |
|
21.16 | Trung tâm Pháp Y | 3 | Đường Nguyễn Quyền, Phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | ttpy.syt | 02223850179 |
| H05.21.16 |
|
21.17 | Trung tâm Y tế huyện Gia Bình | 3 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | ttytgb.syt | 02223506817 |
| H05.21.17 |
|
21.17.1 | Khoa Cấp cứu - Thận nhân tạo | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.1 |
|
21.17.2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.2 |
|
21.17.3 | Khoa Dược | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.3 |
|
21.17.4 | Khoa Khám bệnh liên chuyên khoa | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.4 |
|
21.17.5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật - HIV/AIDS | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.5 |
|
21.17.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.6 |
|
21.17.7 | Khoa Ngoại | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.7 |
|
21.17.8 | Khoa Nhi | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.8 |
|
21.17.9 | Khoa Nội - Truyền nhiễm | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.9 |
|
21.17.10 | Khoa Phụ sản | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.10 |
|
21.17.11 | Khoa Xét nghiệm | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.11 |
|
21.17.12 | Khoa Y học cổ truyền | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.12 |
|
21.17.13 | Khoa Y tế công cộng - Vệ sinh an toàn thực phẩm | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.13 |
|
21.17.14 | Phòng Dân số | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.14 |
|
21.17.15 | Phòng Điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.15 |
|
21.17.16 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ - Quản lý chất lượng - Chỉ đạo tuyến | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.16 |
|
21.17.17 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.17 |
|
21.17.18 | Phòng Tổ chức Hành chính | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.18 |
|
21.17.19 | Trạm Y tế xã Bình Dương | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.19 |
|
21.17.20 | Trạm Y tế xã Cao Đức | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.20 |
|
21.17.21 | Trạm Y tế xã Đại Bái | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.21 |
|
21.17.22 | Trạm Y tế xã Đại Lai | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.22 |
|
21.17.23 | Trạm Y tế xã Đông Cứu | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.23 |
|
21.17.24 | Trạm Y tế xã Giang Sơn | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.24 |
|
21.17.25 | Trạm Y tế xã Lãng Ngâm | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.25 |
|
21.17.26 | Trạm Y tế xã Nhân Thắng | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.26 |
|
21.17.27 | Trạm Y tế xã Quỳnh Phú | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.27 |
|
21.17.28 | Trạm Y tế xã Song Giang | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.28 |
|
21.17.29 | Trạm Y tế xã Thái Bảo | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.29 |
|
21.17.30 | Trạm Y tế xã Thị Trấn | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.30 |
|
21.17.31 | Trạm Y tế xã Vạn Ninh | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.31 |
|
21.17.32 | Trạm Y tế xã Xuân Lai | 4 | Số 2, đường Gia Định, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.17.32 |
|
21.18 | Trung tâm Y tế huyện Lương Tài | 3 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | ttytlt.syt | 02223867209 |
| H05.21.18 |
|
21.18.1 | Khoa Cận lâm sàng | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.1 |
|
21.18.2 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.2 |
|
21.18.3 | Khoa Dược - Vật tư - Thiết bị Y tế | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.3 |
|
21.18.4 | Khoa Dược- Trang thiết bị | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.4 |
|
21.18.5 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Thận Lọc máu - Gây mê phấu thuật | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.5 |
|
21.18.6 | Khoa Hồi sức cấp cứu-Gây mê-Thận nhân tạo | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.6 |
|
21.18.7 | Khoa Khám bệnh | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.7 |
|
21.18.8 | Khoa Khám bệnh -Liên chuyên khoa | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.8 |
|
21.18.9 | Khoa Khiểm soát bệnh tật - HIV/AIDS | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.9 |
|
21.18.10 | Khoa Kiểm soát bệnh tật | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.10 |
|
21.18.11 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.11 |
|
21.18.12 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.12 |
|
21.18.13 | Khoa Ngoại tổng hợp | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.13 |
|
21.18.14 | Khoa Ngoại-Liên chuyên khoa | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.14 |
|
21.18.15 | Khoa Nhi-Truyền nhiễm | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.15 |
|
21.18.16 | Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.16 |
|
21.18.17 | Khoa Nội tổng hợp | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.17 |
|
21.18.18 | Khoa Phụ Sản | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.18 |
|
21.18.19 | Khoa Phụ Sản | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.19 |
|
21.18.20 | Khoa Xét nghiệm | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.20 |
|
21.18.21 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.21 |
|
21.18.22 | Khoa Y học cổ truyền -Phục hồi chức năng | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.22 |
|
21.18.23 | Khoa Y tế công cộng - Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.23 |
|
21.18.24 | Khoa Y tế công cộng -An toàn vệ sinh thực phẩm | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.24 |
|
21.18.25 | Phòng Dân số | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.25 |
|
21.18.26 | Phòng Dân số | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.26 |
|
21.18.27 | Phòng Điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.27 |
|
21.18.28 | Phòng Điều dưỡng- Công tác xã hội | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.28 |
|
21.18.29 | Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.29 |
|
21.18.30 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ- Chỉ đạo tuyến-Quản lý chất lượng | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.30 |
|
21.18.31 | Phòng Tài chính - Kế toán | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.31 |
|
21.18.32 | Phòng Tài chính- Kế toán | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.32 |
|
21.18.33 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.33 |
|
21.18.34 | Phòng Tổ Chức- Hành chính | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.34 |
|
21.18.35 | Trạm Y tế Thị Trấn Thứa | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.35 |
|
21.18.36 | Trạm Y tế TT Lim | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.36 |
|
21.18.37 | Trạm Y tế xã An Thịnh | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.37 |
|
21.18.38 | Trạm Y tế xã Bình Định | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.38 |
|
21.18.39 | Trạm Y tế xã Cảnh Hưng | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.39 |
|
21.18.40 | Trạm Y tế xã Đại Đồng | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.40 |
|
21.18.41 | Trạm Y tế xã Hiên Vân | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.41 |
|
21.18.42 | Trạm Y tế xã Hoàn Sơn | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.42 |
|
21.18.43 | Trạm Y tế xã Lạc Vệ | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.43 |
|
21.18.44 | Trạm Y tế xã Lai Hạ | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.44 |
|
21.18.45 | Trạm Y tế xã Lâm Thao | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.45 |
|
21.18.46 | Trạm Y tế xã Liên Bão | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.46 |
|
21.18.47 | Trạm Y tế xã Minh Đạo | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.47 |
|
21.18.48 | Trạm Y tế xã Minh Tân | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.48 |
|
21.18.49 | Trạm Y tế xã Mỹ Hương | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.49 |
|
21.18.50 | Trạm Y tế xã Nội Duệ | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.50 |
|
21.18.51 | Trạm Y tế xã Phật Tích | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.51 |
|
21.18.52 | Trạm Y tế xã Phú Hòa | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.52 |
|
21.18.53 | Trạm Y tế xã Phú Lâm | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.53 |
|
21.18.54 | Trạm Y tế xã Phú Lương | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.54 |
|
21.18.55 | Trạm Y tế xã Quảng Phú | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.55 |
|
21.18.56 | Trạm Y tế xã Tân Chi | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.56 |
|
21.18.57 | Trạm y tế xã Tân Lãng | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.57 |
|
21.18.58 | Trạm Y tế xã Tri Phương | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.58 |
|
21.18.59 | Trạm Y tế xã Trung Chính | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.59 |
|
21.18.60 | Trạm Y tế xã Trung Kênh | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.60 |
|
21.18.61 | Trạm Y tế xã Trừng Xá | 4 | Số 280 đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.61 |
|
21.18.62 | Trạm Y tế xã Việt Đoàn | 4 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.18.62 |
|
21.18.63 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Du | 3 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | ttyttd.syt | 02223711779 |
| H05.21.18.63 |
|
21.19 | Trung tâm Y tế huyện Quế Võ | 3 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | ttytqv.syt | 02223863358 | ttytquevo.vn/ | H05.21.19 |
|
21.19.1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - thăm dò chức năng - xét nghiệm | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.1 |
|
21.19.2 | Khoa Dược-Vật tư-Thiết bị y tế | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.2 |
|
21.19.3 | Khoa Hồi sức cấp cứu - gây mê - thận nhân tạo | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.3 |
|
21.19.4 | Khoa Khám bệnh | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.4 |
|
21.19.5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/AIDS | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.5 |
|
21.19.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.6 |
|
21.19.7 | Khoa Liên chuyên khoa | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.7 |
|
21.19.8 | Khoa Ngoại tổng hợp | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.8 |
|
21.19.9 | Khoa Nhi | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.9 |
|
21.19.10 | Khoa Nội - Truyền nhiễm | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.10 |
|
21.19.11 | Khoa Phụ sản | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.11 |
|
21.19.12 | Khoa Y học cổ truyền & Phục hồi chức năng | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.12 |
|
21.19.13 | Khoa Y tế công cộng dinh dưỡng & an toàn thực phẩm | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.13 |
|
21.19.14 | Phòng Dân số | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.14 |
|
21.19.15 | Phòng Điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.15 |
|
21.19.16 | Phòng Kế hoạch nghiệp vụ-Quản lý chất lượng-Chỉ đạo tuyến | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.16 |
|
21.19.17 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.17 |
|
21.19.18 | Phòng Tổ chức-Hành chính | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.18 |
|
21.19.19 | Trạm Y tế Bằng An | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.19 |
|
21.19.20 | Trạm Y tế Bồng Lai | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.20 |
|
21.19.21 | Trạm Y tế Cách Bi | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.21 |
|
21.19.22 | Trạm Y tế Châu Phong | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.22 |
|
21.19.23 | Trạm Y tế Chi Lăng | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.23 |
|
21.19.24 | Trạm Y tế Đại Xuân | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.24 |
|
21.19.25 | Trạm Y tế Đào Viên | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.25 |
|
21.19.26 | Trạm Y tế Đức Long | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.26 |
|
21.19.27 | Trạm Y tế Hán Quảng | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.27 |
|
21.19.28 | Trạm Y tế Mộ Đạo | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.28 |
|
21.19.29 | Trạm Y tế Ngọc Xá | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.29 |
|
21.19.30 | Trạm Y tế Nhân Hòa | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.30 |
|
21.19.31 | Trạm Y tế Phù Lãng | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.31 |
|
21.19.32 | Trạm Y tế Phù Lương | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.32 |
|
21.19.33 | Trạm Y tế Phương Liễu | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.33 |
|
21.19.34 | Trạm Y tế Phượng Mao | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.34 |
|
21.19.35 | Trạm Y tế Quế Tân | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.35 |
|
21.19.36 | Trạm Y tế TT.Phố Mới | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.36 |
|
21.19.37 | Trạm Y tế Việt Hùng | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.37 |
|
21.19.38 | Trạm Y tế Việt Thống | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.38 |
|
21.19.39 | Trạm Y tế Yên Giả | 4 | Thôn Đỉnh, TT Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.19.39 |
|
21.20 | Trung tâm Y tế huyện Thuận Thành | 3 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh | ttyttt.syt | 0222774209 | ttytthuanthanh.vn/ | H05.21.20 |
|
21.20.1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.1 |
|
21.20.2 | Khoa Dược - Vật tư - Trang thiết bị Y tế | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.2 |
|
21.20.3 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Gây mê phẫu thuật - Thận nhân tạo | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.3 |
|
21.20.4 | Khoa Khám bệnh -Liên chuyên khoa | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.4 |
|
21.20.5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật - HIV/AIDS | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.5 |
|
21.20.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.6 |
|
21.20.7 | Khoa Ngoại tổng hợp | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.7 |
|
21.20.8 | Khoa Nhi - Truyền nhiễm | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.8 |
|
21.20.9 | Khoa Nội tổng hợp | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.9 |
|
21.20.10 | Khoa Phụ Sản | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.10 |
|
21.20.11 | Khoa Xét nghiệm | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.11 |
|
21.20.12 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.12 |
|
21.20.13 | Khoa Y tế công cộng - An toàn thực phẩm - Dinh dưỡng | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.13 |
|
21.20.14 | Phòng Dân số | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.14 |
|
21.20.15 | Phòng Điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.15 |
|
21.20.16 | Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.16 |
|
21.20.17 | Phòng Tài chính - Kế toán | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.17 |
|
21.20.18 | Phòng Tổ chức cán bộ - Hành chính quản trị | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.18 |
|
21.20.19 | Trạm Y tế Thị Trấn Hồ | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.19 |
|
21.20.20 | Trạm Y tế xã An Bình | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.20 |
|
21.20.21 | Trạm Y tế xã Đại Đồng Thành | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.21 |
|
21.20.22 | Trạm Y tế xã Đình Tổ | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.22 |
|
21.20.23 | Trạm Y tế xã Gia Đông | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.23 |
|
21.20.24 | Trạm Y tế xã Hà Mãn | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.24 |
|
21.20.25 | Trạm Y tế xã Hoài Thượng | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.25 |
|
21.20.26 | Trạm Y tế xã Mão Điền | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.26 |
|
21.20.27 | Trạm Y tế xã Nghĩa Đạo | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.27 |
|
21.20.28 | Trạm Y tế xã Ngũ Thái | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.28 |
|
21.20.29 | Trạm Y tế xã Nguyệt Đức | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.29 |
|
21.20.30 | Trạm Y tế xã Ninh Xá | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.30 |
|
21.20.31 | Trạm y tế xã Song Hồ | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.31 |
|
21.20.32 | Trạm Y tế xã Song Liễu | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.32 |
|
21.20.33 | Trạm Y tế xã Thanh Khương | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.33 |
|
21.20.34 | Trạm Y tế xã Trạm Lộ | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.34 |
|
21.20.35 | Trạm Y tế xã Trí Quả | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.35 |
|
21.20.36 | Trạm Y tế xã Xuân Lâm | 4 | Phố Khám, xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.20.36 |
|
21.21 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Du | 3 | Thôn Hoài Trung, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | ttyttd.syt | 02223711779 |
| H05.21.21 |
|
21.22 | Trung tâm Y tế huyện Yên Phong | 3 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh | ttytyp.syt | 0222860327 | ttytyenphong.vn | H05.21.22 |
|
21.22.1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức nămg | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.1 |
|
21.22.2 | Khoa Dược - Vật tư - Trang thiết bị y tế | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.2 |
|
21.22.3 | Khoa Hồi sức cấp cứu - Thận nhân tạo | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.3 |
|
21.22.4 | Khoa Khám bệnh | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.4 |
|
21.22.5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật và HIV/AIDS | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.5 |
|
21.22.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.6 |
|
21.22.7 | Khoa Ngoại - Liên chuyên khoa | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.7 |
|
21.22.8 | Khoa Nhi | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.8 |
|
21.22.9 | Khoa Nội | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.9 |
|
21.22.10 | Khoa Phẫu thuật - Gây mê hồi sức | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.10 |
|
21.22.11 | Khoa Phụ sản | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.11 |
|
21.22.12 | Khoa Truyền nhiễm | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.12 |
|
21.22.13 | Khoa Xét nghiệm | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.13 |
|
21.22.14 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.14 |
|
21.22.15 | Khoa Y tế công cộng - Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.15 |
|
21.22.16 | Phòng Dân số | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.16 |
|
21.22.17 | Phòng Điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.17 |
|
21.22.18 | Phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ - Chỉ đạo tuyến - Quản lý chất lượng | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.18 |
|
21.22.19 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.19 |
|
21.22.20 | Phòng Tổ chức - Hành chính | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.20 |
|
21.22.21 | Trạm y tế Thị trấn Chờ | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.21 |
|
21.22.22 | Trạm y tế xã Đông Phong | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.22 |
|
21.22.23 | Trạm y tế xã Đông Thọ | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.23 |
|
21.22.24 | Trạm y tế xã Đông Tiến | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.24 |
|
21.22.25 | Trạm Y tế xã Dũng Liệt | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.25 |
|
21.22.26 | Trạm Y tế xã Hòa Tiến | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.26 |
|
21.22.27 | Trạm Y tế xã Long Châu | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.27 |
|
21.22.28 | Trạm Y tế xã Tam Đa | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.28 |
|
21.22.29 | Trạm Y tế xã Tam Giang | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.29 |
|
21.22.30 | Trạm Y tế xã Thụy Hòa | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.30 |
|
21.22.31 | Trạm Y tế xã Trung Nghĩa | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.31 |
|
21.22.32 | Trạm Y tế xã Văn Môn | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.32 |
|
21.22.33 | Trạm Y tế xã Yên Phụ | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.33 |
|
21.22.34 | Trạm Y tế xã Yên Trung | 4 | Số 198- Thị Trấn Chờ- Yên Phong- Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.22.34 |
|
21.23 | Trung tâm Y tế Thành phố Bắc Ninh | 3 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223821397 |
| H05.21.23 |
|
21.23.1 | Khoa Chăm Sóc Sức Khỏe Sinh Sản | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.1 |
|
21.23.2 | Khoa Dược - Cận Lâm Sàng | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.2 |
|
21.23.3 | Khoa Khám Bệnh | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.3 |
|
21.23.4 | Khoa Kiểm Soát Bệnh Tật - HIV/AIDS | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.4 |
|
21.23.5 | Khoa Y Tế Công Cộng và Dinh Dưỡng | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.5 |
|
21.23.6 | Phòng Dân Số | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.6 |
|
21.23.7 | Phòng Kế Hoạch - Tài Chính | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.7 |
|
21.23.8 | Phòng Tổ Chức - Hành Chính | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.8 |
|
21.23.9 | Trạm Y tế Phường Đại Phúc | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.9 |
|
21.23.10 | Trạm Y tế Phường Đáp Cầu | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.10 |
|
21.23.11 | Trạm Y tế Phường Hạp Lĩnh | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.11 |
|
21.23.12 | Trạm Y tế Phường Hòa Long | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.12 |
|
21.23.13 | Trạm Y tế Phường Khắc Niệm | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.13 |
|
21.23.14 | Trạm Y tế Phường Khúc Xuyên | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.14 |
|
21.23.15 | Trạm Y tế Phường Kim Chân | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.15 |
|
21.23.16 | Trạm Y tế Phường Kinh Bắc | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.16 |
|
21.23.17 | Trạm Y tế Phường Nam Sơn | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.17 |
|
21.23.18 | Trạm Y tế Phường Ninh Xá | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.18 |
|
21.23.19 | Trạm Y tế Phường Phong Khê | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.19 |
|
21.23.20 | Trạm Y tế Phường Suối Hoa | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.20 |
|
21.23.21 | Trạm Y tế Phường Thị Cầu | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.21 |
|
21.23.22 | Trạm Y tế Phường Tiền An | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.22 |
|
21.23.23 | Trạm Y tế Phường Vạn An | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.23 |
|
21.23.24 | Trạm Y tế Phường Vân Dương | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.24 |
|
21.23.25 | Trạm Y tế Phường Vệ An | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.25 |
|
21.23.26 | Trạm Y tế Phường Võ Cường | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.26 |
|
21.23.27 | Trạm Y tế Phường Vũ Ninh | 4 | 36A Lê Phụng Hiểu- P.Vệ An- TP.Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.23.27 |
|
21.24 | Trung tâm Y tế thị xã Từ Sơn | 3 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | ttytts.syt | 02223744729 | ttyttxtuson.vn | H05.21.24 |
|
21.24.1 | Khoa Chẩn đoán hình ảnh- Thăm dò chức năng | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.1 |
|
21.24.2 | Khoa Dược | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.2 |
|
21.24.3 | Khoa Hồi sức cấp cứu- Gây mê phẫu thuật - Thận nhân tạo | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.3 |
|
21.24.4 | Khoa Khám bệnh | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.4 |
|
21.24.5 | Khoa Kiểm soát bệnh tật & HIV/ AIDS | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.5 |
|
21.24.6 | Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.6 |
|
21.24.7 | Khoa Liên chuyên khoa | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.7 |
|
21.24.8 | Khoa Ngoại Tổng hợp | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.8 |
|
21.24.9 | Khoa Nhi | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.9 |
|
21.24.10 | Khoa Nội - Truyền nhiễm | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.10 |
|
21.24.11 | Khoa Phụ Sản | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.11 |
|
21.24.12 | Khoa xét nghiệm | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.12 |
|
21.24.13 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.13 |
|
21.24.14 | Khoa Y tế công cộng dinh dưỡng & An toàn thực phẩm | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.14 |
|
21.24.15 | Phòng Dân số | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.15 |
|
21.24.16 | Phòng điều dưỡng - Công tác xã hội | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.16 |
|
21.24.17 | Phòng Hành chính quản trị | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.17 |
|
21.24.18 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.18 |
|
21.24.19 | Phòng Tài chính kế toán | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.19 |
|
21.24.20 | Phòng Tổ chức cán bộ | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.20 |
|
21.24.21 | Phòng Vật tư -Trang thiết bị | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.21 |
|
21.24.22 | Trạm Y tế Phường Châu Khê | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.22 |
|
21.24.23 | Trạm Y tế Phường Đình Bảng | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.23 |
|
21.24.24 | Trạm Y tế Phường Đồng Kỵ | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.24 |
|
21.24.25 | Trạm Y tế Phường Đông Ngàn | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.25 |
|
21.24.26 | Trạm Y tế Phường Đồng Nguyên | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.26 |
|
21.24.27 | Trạm Y tế Phường Hương Mạc | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.27 |
|
21.24.28 | Trạm Y tế Phường Phù Chẩn | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.28 |
|
21.24.29 | Trạm Y tế Phường Phù Khê | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.29 |
|
21.24.30 | Trạm Y tế Phường Tam Sơn | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.30 |
|
21.24.31 | Trạm Y tế Phường Tân Hồng | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.31 |
|
21.24.32 | Trạm Y tế Phường Trang Hạ | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.32 |
|
21.24.33 | Trạm Y tế Phường Tương Giang | 4 | Phố Mới, phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.21.24.33 |
|
22 | Thanh Tra tỉnh | 2 | Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa | ttt | 03874177 | ttt.bacninh.gov.vn | H05.22 |
|
22.1 | Phòng Nghiệp vụ 1 | 3 | Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
| 03823976 |
| H05.22.1 |
|
22.2 | Phòng Nghiệp vụ 2 | 3 | Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
| 03826086 |
| H05.22.2 |
|
22.3 | Phòng Nghiệp vụ 3 | 3 | Số Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
| 03874087 |
| H05.22.3 |
|
22.4 | Phòng Nghiệp vụ 4 | 3 | Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
| 03874084 |
| H05.22.4 |
|
22.5 | Văn phòng | 3 | Số 4, Phù Đổng Thiên Vương, Suối Hoa, Bắc Ninh |
| 03874177 |
| H05.22.5 |
|
23 | Trung tâm Hành chính công tỉnh | 2 | 11A, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcc | 02223667799 | hcc.bacninh.gov.vn | H05.23 |
|
23.1 | Phòng Hành chính quản trị | 3 | 11A, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.23.1 |
|
23.2 | Phòng Kế hoạch tổng hợp | 3 | 11A, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.23.2 |
|
23.3 | Phòng Kiểm tra Giám sát | 3 | 11A, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.23.3 |
|
23.4 | Phòng Tiếp nhận và Giải quyết thủ tục hành chính | 3 | 11A, Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.23.4 |
|
24 | UBND Huyện Gia Bình | 2 | Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | giabinh | 02223556023 | giabinh.bacninh.gov.vn | H05.24 |
|
24.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng huyện | 3 | Số 12, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | bqlda.gb | 02223670012 |
| H05.24.1 |
|
24.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Số 11, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | dpt.gb | 02223556048 |
| H05.24.2 |
|
24.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 3 | Số 07, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pgddt.gb | 02223868675 |
| H05.24.3 |
|
24.4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 3 | Tầng 3 Trụ Sở HĐND - UBND Huyện - Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pktht.gb | 02223556019 |
| H05.24.4 |
|
24.5 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 3 | Số 12, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pldtbxh.gb | 02223556044 |
| H05.24.5 |
|
24.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Tầng 3 Trụ Sở HĐND - UBND Huyện - Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pnv.gb | 02223670287 |
| H05.24.6 |
|
24.7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Số 18, Đường Trần Hưng Đạo- TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pnnptnt.gb | 02223556305 |
| H05.24.7 |
|
24.8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Số 01, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ptckh.gb | 02223556008 |
| H05.24.8 |
|
24.9 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 3 | Số 9, đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ptnmt.gb | 02223556443 |
| H05.24.9 |
|
24.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Số 12, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ptp.gb | 02223556011 |
| H05.24.10 |
|
24.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Tầng 2, Trung tâm VH-TT huyện, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pvhtt.gb | 02223556014 |
| H05.24.11 |
|
24.12 | Phòng Y tế | 3 | Số 18, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | pyt.gb | 02223556818 |
| H05.24.12 |
|
24.13 | Thanh tra | 3 | Số 9, đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ptt.gb | 02223556012 |
| H05.24.13 |
|
24.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện | 3 | Số 02, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ttdvnn.gb | 02223556309 |
| H05.24.14 |
|
24.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện | 3 | Số 07, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình -Tỉnh Bắc Ninh | ttgdnngdtx.gb | 0983561992 |
| H05.24.15 |
|
24.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | ttvhtt.gb | 02223670197 |
| H05.24.16 |
|
24.17 | Trường Mầm non Bình Dương | 3 | Xã Bình Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0binhduonggb@bacninh.edu.vn | 0985544177 | mnbinhduong.bacninh.edu.vn | H05.24.17 |
|
24.18 | Trường Mầm non Cao Đức | 3 | Xã Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0caoducgb@bacninh.edu.vn | 0832651968 | mncaoduc.bacninh.edu.vn | H05.24.18 |
|
24.19 | Trường Mầm non Đại Bái | 3 | Thôn Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0daibaigb@bacninh.edu.vn | 0916536946 | mndaibai.bacninh.edu.vn | H05.24.19 |
|
24.20 | Trường Mầm non Đại Lai | 3 | Thôn Trung Thành - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0dailaigb@bacninh.edu.vn | 0366547969 | mndailai.bacninh.edu.vn | H05.24.20 |
|
24.21 | Trường Mầm non Đông Cứu | 3 | Thôn Yên Việt - Xã Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0dongcuugb@bacninh.edu.vn | 0365467768 | mndongcuu.bacninh.edu.vn | H05.24.21 |
|
24.22 | Trường Mầm non Giang Sơn | 3 | Xã Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0giangsongb@bacninh.edu.vn | 0974295423 | mngiangson.bacninh.edu.vn | H05.24.22 |
|
24.23 | Trường Mầm non Hoàng Đăng Miện | 3 | TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0hoangdangmiengb@bacninh.edu.vn | 0915915902 | mnhoangdangmien.bacninh.edu.vn | H05.24.23 |
|
24.24 | Trường Mầm non Lãng Ngâm | 3 | Thôn Môn Quảng - Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0langngamgb@bacninh.edu.vn | 0931514171 | mnlangngam.bacninh.edu.vn | H05.24.24 |
|
24.25 | Trường Mầm non Nhân Thắng | 3 | Thôn Cầu Đào - Xã Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0nhanthanggb@bacninh.edu.vn | 0342655898 | mnnhanthang.bacninh.edu.vn | H05.24.25 |
|
24.26 | Trường Mầm non Quỳnh Phú | 3 | Thôn Phú Dư - Xã Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0quynhphugb@bacninh.edu.vn | 02223506155 | mnquynhphu.bacninh.edu.vn | H05.24.26 |
|
24.27 | Trường mầm non Song Giang | 3 | Thôn Chi Nhị - Xã Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0songgianggb@bacninh.edu.vn | 0386148344 | mnsonggiang.bacninh.edu.vn | H05.24.27 |
|
24.28 | Trường Mầm non Thái Bảo | 3 | Thôn Vạn Ty - Xã Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0thaibaogb@bacninh.edu.vn | 0904085632 | mnthaibao.bacninh.edu.vn | H05.24.28 |
|
24.29 | Trường Mầm non Thị trấn Gia bình | 3 | Đường Lệ Chi Viên - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn | 0968507969 | mnttgiabinh.bacninh.edu.vn | H05.24.29 |
|
24.30 | Trường Mầm non Vạn Ninh | 3 | Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0vanninhgb@bacninh.edu.vn | 0966038312 | mnvanninh.bacninh.edu.vn | H05.24.30 |
|
24.31 | Trường Mầm non Xuân Lai | 3 | Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c0xuanlaigb@bacninh.edu.vn | 0976816599 | mnxuanlai.bacninh.edu.vn | H05.24.31 |
|
24.32 | Trường THCS Bình Dương | 3 | Thôn Đìa - Xã Bình Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2binhduonggb@bacninh.edu.vn | 0984266775 | thcsbinhduong.bacninh.edu.vn | H05.24.32 |
|
24.33 | Trường THCS Cao Đức | 3 | Thôn Văn Than - Xã Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2caoducgb@bacninh.edu.vn | 0976566078 | thcscaoduc.bacninh.edu.vn | H05.24.33 |
|
24.34 | Trường THCS Đại Bái | 3 | Thôn Đoan Bái - Xã Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2daibaigb@bacninh.edu.vn | 0327716626 | thcsdaibai.bacninh.edu.vn | H05.24.34 |
|
24.35 | Trường THCS Đại Lai | 3 | Thôn Trung Thành - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2dailaigb@bacninh.edu.vn | 0949188379 | thcsdailai.bacninh.edu.vn | H05.24.35 |
|
24.36 | Trường THCS Đông Cứu | 3 | Thôn Yên Việt - Xã Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2dongcuugb@bacninh.edu.vn | 0913488656 | thcsdongcuu.bacninh.edu.vn | H05.24.36 |
|
24.37 | Trường THCS Giang Sơn | 3 | Thôn Tiêu Xá - Xã Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2giangsongb@bacninh.edu.vn | 0836528190 | thcsgiangson.bacninh.edu.vn | H05.24.37 |
|
24.38 | Trường THCS Lãng Ngâm | 3 | Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1langngamgb@bacninh.edu.vn | 0779353424 | thlangngam.bacninh.edu.vn | H05.24.38 |
|
24.39 | Trường THCS Lãng Ngâm | 3 | Thôn Môn Quảng - Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2langngamgb@bacninh.edu.vn | 0985815082 | thcslangngam.bacninh.edu.vn | H05.24.39 |
|
24.40 | Trường THCS Lê Văn Thịnh | 3 | Xã Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2levanthinhgb@bacninh.edu.vn | 0972210139 | thcslevanthinh.bacninh.edu.vn | H05.24.40 |
|
24.41 | Trường THCS Nhân Thắng | 3 | Thôn Cầu Đào - Xã Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2nhanthanggb@bacninh.edu.vn | 0912931856 | thcsnhanthang.bacninh.edu.vn | H05.24.41 |
|
24.42 | Trường THCS Quỳnh Phú | 3 | Thôn Thủ Pháp - Xã Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2quynhphugb@bacninh.edu.vn | 0915915912 | thcsquynhphu.bacninh.edu.vn | H05.24.42 |
|
24.43 | Trường THCS Song Giang | 3 | Thôn Từ Ái - Xã Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2songgianggb@bacninh.edu.vn | 0913913618 | thcssonggiang.bacninh.edu.vn | H05.24.43 |
|
24.44 | Trường THCS Thái Bảo | 3 | Thôn Vạn Ty - Xã Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2thaibaogb@bacninh.edu.vn | 0973321181 | thcsthaibao.bacninh.edu.vn | H05.24.44 |
|
24.45 | Trường THCS thị trấn Gia Bình | 3 | Thôn Nội Phú - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn | 0987052178 | thcsttrangiabinh.bacninh.edu.vn | H05.24.45 |
|
24.46 | Trường THCS Vạn Ninh | 3 | Thôn Xuân Dương - Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2vanninhgb@bacninh.edu.vn | 0968515368 | thcsvanninh.bacninh.edu.vn | H05.24.46 |
|
24.47 | Trường THCS Xuân Lai | 3 | Thôn Định Mỗ - Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1xuanlaigb@bacninh.edu.vn | 0976213893 | thxuanlai.bacninh.edu.vn | H05.24.47 |
|
24.48 | Trường THCS Xuân Lai | 3 | Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c2xuanlaigb@bacninh.edu.vn | 02223506575 | thcsxuanlai.bacninh.edu.vn | H05.24.48 |
|
24.49 | Trường Tiểu học Bình Dương | 3 | Thôn Đìa - Xã Bình Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1binhduonggb@bacninh.edu.vn | 0945813958 | thbinhduong.bacninh.edu.vn | H05.24.49 |
|
24.50 | Trường Tiểu học Cao Đức | 3 | Thôn Trại Than - Xã Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1caoducgb@bacninh.edu.vn | 0978198213 | thcaoduc.bacninh.edu.vn | H05.24.50 |
|
24.51 | Trường Tiểu học Đại Bái | 3 | Thôn Đại Bái - Xã Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1daibaigb@bacninh.edu.vn | 0833113666 | thdaibai.bacninh.edu.vn | H05.24.51 |
|
24.52 | Trường Tiểu học Đại Lai | 3 | Thôn Trung Thành - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1dailaigb@bacninh.edu.vn | 0974551288 | thdailai.bacninh.edu.vn | H05.24.52 |
|
24.53 | Trường Tiểu học Đông Cứu | 3 | Thôn Yên Việt - Xã Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1dongcuugb@bacninh.edu.vn | 0979464194 | thdongcuu.bacninh.edu.vn | H05.24.53 |
|
24.54 | Trường Tiểu học Giang Sơn | 3 | Thôn Du Tràng - Xã Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1giangsongb@bacninh.edu.vn | 0387726935 | thgiangson.bacninh.edu.vn | H05.24.54 |
|
24.55 | Trường Tiểu học Nhân Thắng | 3 | Thôn Cầu Đào - Xã Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1nhanthanggb@bacninh.edu.vn | 0982212405 | thnhanthang.bacninh.edu.vn | H05.24.55 |
|
24.56 | Trường Tiểu học Quỳnh Phú | 3 | Thôn Thủ Pháp - Xã Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1quynhphugb@bacninh.edu.vn | 0353132668 | thquynhphu.bacninh.edu.vn | H05.24.56 |
|
24.57 | Trường Tiểu học Song Giang | 3 | Xã Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1songgianggb@bacninh.edu.vn | 0971032362 | thsonggiang.bacninh.edu.vn | H05.24.57 |
|
24.58 | Trường Tiểu học Thái Bảo | 3 | Thôn Vạn Ty - Xã Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1thaibaogb@bacninh.edu.vn | 0986857636 | ththaibao.bacninh.edu.vn | H05.24.58 |
|
24.59 | Trường tiểu học thị trấn Gia Bình | 3 | TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1ttgiabinhgb@bacninh.edu.vn | 0982562655 | ththitrangiabinh.bacninh.edu.vn | H05.24.59 |
|
24.60 | Trường Tiểu học Vạn Ninh | 3 | Thôn Xuân Dương - Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | c1vanninhgb@bacninh.edu.vn | 0983991405 | thvanninh.bacninh.edu.vn | H05.24.60 |
|
24.61 | UBND Thị trấn Gia Bình | 3 | Thôn Nội Phú - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | giabinh.giabinh | 02223556233 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-gia-binh | H05.24.61 |
|
24.62 | UBND xã Bình Dương | 3 | Thôn Bùng - Xã Bình Dương - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | binhduong.giabinh | 02223664081 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-binh-duong | H05.24.62 |
|
24.63 | UBND xã Cao Đức | 3 | Thôn Kênh Phố - Xã Cao Đức - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | caoduc.giabinh | 0914344152 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-cao-duc | H05.24.63 |
|
24.64 | UBND xã Đại Bái | 3 | Thôn Đoan Bái - Xã Đại Bái - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | daibai.giabinh | 02223668107 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dai-bai | H05.24.64 |
|
24.65 | UBND xã Đại Lai | 3 | Thôn Đại Lai - Xã Đại Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | dailai.giabinh | 02223667458 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dai-lai | H05.24.65 |
|
24.66 | UBND xã Đông Cứu | 3 | Thôn Yên Việt - Xã Đông Cứu - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | dongcuu.giabinh | 02223556542 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-dong-cuu | H05.24.66 |
|
24.67 | UBND xã Giang Sơn | 3 | Thôn Du Tràng - Xã Giang Sơn - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | giangson.giabinh | 02223868736 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-giang-son | H05.24.67 |
|
24.68 | UBND xã Lãng Ngâm | 3 | Thôn Môn Quảng - Xã Lãng Ngâm - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | langngam.giabinh | 02223868731 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-lang-ngam | H05.24.68 |
|
24.69 | UBND xã Nhân Thắng | 3 | Thôn Nhân Hữu - Xã Nhân Thắng - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | nhanthang.giabinh | 02223663546 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-nhan-thang | H05.24.69 |
|
24.70 | UBND xã Quỳnh Phú | 3 | Thôn Thủ Pháp - Xã Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | quynhphu.giabinh | 02223676005 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-quynh-phu | H05.24.70 |
|
24.71 | UBND xã Song Giang | 3 | Thôn Ích Phú - Xã Song Giang - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | songgiang.giabinh | 02223506381 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-song-giang | H05.24.71 |
|
24.72 | UBND xã Thái Bảo | 3 | Thôn Vạn Ty - Xã Thái Bảo - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | thaibao.giabinh | 02223666583 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-thai-bao | H05.24.72 |
|
24.73 | UBND xã Vạn Ninh | 3 | Thôn Xuân Dương - Xã Vạn Ninh - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | vanninh.giabinh | 02223665495 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-van-ninh | H05.24.73 |
|
24.74 | UBND xã Xuân Lai | 3 | Thôn Định Mỗ - Xã Xuân Lai - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | xuanlai.giabinh | 02223677077 | giabinh.bacninh.gov.vn/web/xa-xuan-lai | H05.24.74 |
|
24.75 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Gia Bình | 3 | Số 8, Đường Huyền Quang - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | vp.gb | 02223556089 |
| H05.24.75 |
|
24.75.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Số 18, Đường Trần Hưng Đạo - TT Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | tthcc.gb | 02223662662 |
| H05.24.75.1 |
|
25 | UBND Huyện Lương Tài | 2 |
|
|
|
| H05.25 |
|
25.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | bqlda.lt |
| www.bacninh.gov.vn/web/ban-quan-ly-du-an | H05.25.1 |
|
25.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
| dailuongtai.bacninh.gov.vn/ | H05.25.2 |
|
25.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pgddt.lt |
| pgdluongtai.bacninh.edu.vn/ | H05.25.3 |
|
25.4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pct.lt |
| www.bacninh.gov.vn/web/phong-kinh-te-ha-tang | H05.25.4 |
|
25.5 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pldtbxh.lt |
| Luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-lao-dong | H05.25.5 |
|
25.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pnv.lt | 02223867234 | Luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-noi-vu | H05.25.6 |
|
25.7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pnnptnt.lt | 02223867219 | www.bacninh.gov.vn/web/phong-nong-nghiep | H05.25.7 |
|
25.8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | ptckh.lt |
| luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-tai-chinh | H05.25.8 |
|
25.9 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | ptnmt.lt |
| www.bacninh.gov.vn/web/phong-tai-nguyen | H05.25.9 |
|
25.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | ptp.lt | 02223867240 | luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-tu-phap-huyen-luong-tai | H05.25.10 |
|
25.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pvhtt.lt | 02223867874 | www.bacninh.gov.vn/web/phong-van-hoa-va-thong-tin-huyen | H05.25.11 |
|
25.12 | Phòng Y tế | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | pyt.lt | 02223641493 | luongtai.bacninh.gov.vn/web/phong-y-te | H05.25.12 |
|
25.13 | Thanh tra | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | tt.lt | 02223640603 | Luongtai.bacninh.gov.vn/web/thanh-tra | H05.25.13 |
|
25.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | ttdvnn.lt |
| www.bacninh.gov.vn/web/tram-khuyen-nong | H05.25.14 |
|
25.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh |
| 02223776734 | gdtxluongtai.bacninh.edu.vn/ | H05.25.15 |
|
25.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | ttvhtt.lt |
| www.bacninh.gov.vn/web/trung-tam-van-hoa | H05.25.16 |
|
25.17 | Trường Liên cấp TH&THCS Minh Tân | 3 | Minh Tân, Lương Tài | c1c2minhtanlt@bacninh.edu.vn |
| th-thcsminhtan.bacninh.edu.vn/ | H05.25.17 |
|
25.18 | Trường THCS An Thịnh | 3 | An Thịnh, Lương Tài | c2anthinhlt@bacninh.edu.vn |
| thcsanthinh.bacninh.edu.vn | H05.25.18 |
|
25.19 | Trường THCS Bình Định | 3 | Bình Định, Lương Tài | c2binhdinhlt@bacninh.edu.vn |
| thcsbinhdinh.bacninh.edu.vn | H05.25.19 |
|
25.20 | Trường THCS Hàn Thuyên | 3 | Thị trấn Thứa, Lương Tài | c2hanthuyenlt@bacninh.edu.vn |
| thcshanthuyen.bacninh.edu.vn | H05.25.20 |
|
25.21 | Trường THCS Lai Hạ | 3 | Lai Hạ, Lương Tài | c2laihalt@bacninh.edu.vn |
| thcslaiha.bacninh.edu.vn | H05.25.21 |
|
25.22 | Trường THCS Lâm Thao | 3 | Lâm Thao, Lương Tài | c2lamthaolt@bacninh.edu.vn |
| thcslamthao.bacninh.edu.vn | H05.25.22 |
|
25.23 | Trường THCS Mỹ Hương | 3 | Mỹ Hương, Lương Tài | c2myhuonglt@bacninh.edu.vn |
| thcsmyhuong.bacninh.edu.vn | H05.25.23 |
|
25.24 | Trường THCS Phú Hoà | 3 | Phú Hòa, Lương Tài | c2phuhoalt@bacninh.edu.vn |
| thcsphuhoa.bacninh.edu.vn | H05.25.24 |
|
25.25 | Trường THCS Phú Lương | 3 | Phú Lương, Lương Tài | c2phuluonglt@bacninh.edu.vn | 02223507382 | thcsphuluong.bacninh.edu.vn | H05.25.25 |
|
25.26 | Trường THCS Quảng Phú | 3 | Quảng Phú, Lương Tài | c2quangphult@bacninh.edu.vn |
| thcsquangphu.bacninh.edu.vn | H05.25.26 |
|
25.27 | Trường THCS Tân Lãng | 3 | Tân Lãng, Lương Tài | c2tanlanglt@bacninh.edu.vn |
| thcstanlang.bacninh.edu.vn | H05.25.27 |
|
25.28 | Trường THCS Thị Trấn Thứa | 3 | Thị trấn Thứa, Lương Tài | c2ttthualt@bacninh.edu.vn |
| thcsthitranthua.bacninh.edu.vn | H05.25.28 |
|
25.29 | Trường THCS Trung Chính | 3 | Trung Chính, Lương Tài | c2trungchinhlt@bacninh.edu.vn |
| thcstrungchinh.bacninh.edu.vn | H05.25.29 |
|
25.30 | Trường THCS Trung Kênh | 3 | Trung Kênh, Lương Tài | c2trungkenhlt@bacninh.edu.vn |
| thcstrungkenh.bacninh.edu.vn | H05.25.30 |
|
25.31 | Trường THCS Trừng Xá | 3 | Trừng Xá, Lương Tài | c2trungxalt@bacninh.edu.vn |
| thcstrungxa.bacninh.edu.vn | H05.25.31 |
|
25.32 | Trường Tiểu học An Thịnh A | 3 | An Thịnh, Lương Tài | c1anthinhalt@bacninh.edu.vn |
| thanthinha.bacninh.edu.vn | H05.25.32 |
|
25.33 | Trường Tiểu học An Thịnh B | 3 | An Thịnh, Lương Tài | c1anthinhblt@bacninh.edu.vn |
| thanthinhb.bacninh.edu.vn | H05.25.33 |
|
25.34 | Trường Tiểu học Bình Định | 3 | Bình Định, Lương Tài | c1binhdinhlt@bacninh.edu.vn |
| thbinhdinh.bacninh.edu.vn | H05.25.34 |
|
25.35 | Trường tiểu học Lai Hạ | 3 | Lai Hạ, Lương Tài | c1laihalt@bacninh.edu.vn |
| thlaiha.bacninh.edu.vn | H05.25.35 |
|
25.36 | Trường tiểu học Lâm Thao | 3 | Lâm Thao, Lương Tài | c1lamthaolt@bacninh.edu.vn |
| thlamthao.bacninh.edu.vn | H05.25.36 |
|
25.37 | Trường tiểu học Mỹ Hương | 3 | Mỹ Hương, Lương Tài | c1myhuonglt@bacninh.edu.vn |
| thmyhuong.bacninh.edu.vn | H05.25.37 |
|
25.38 | Trường Tiểu học Phú Hoà A | 3 | Phú Hòa, Lương Tài | c1phuhoaalt@bacninh.edu.vn |
| thphuhoaa.bacninh.edu.vn | H05.25.38 |
|
25.39 | Trường Tiểu học Phú Hoà B | 3 | Phú Hòa, Lương Tài | c1phuhoablt@bacninh.edu.vn |
| thphuhoab.bacninh.edu.vn | H05.25.39 |
|
25.40 | Trường tiểu học Phú Lương | 3 | Phú Lương, Lương Tài | c1phuluonglt@bacninh.edu.vn |
| thphuluong.bacninh.edu.vn | H05.25.40 |
|
25.41 | Trường tiểu học Quảng Phú số 1 | 3 | Quảng Phú, Lương Tài | c1quangphu1lt@bacninh.edu.vn |
| thquangphuso1.bacninh.edu.vn | H05.25.41 |
|
25.42 | Trường tiểu học Quảng Phú số 2 | 3 | Quảng Phú, Lương Tài | c1quangphu2lt@bacninh.edu.vn |
| thquangphuso2.bacninh.edu.vn | H05.25.42 |
|
25.43 | Trường tiểu học Tân Lãng | 3 | Tân Lãng, Lương Tài | c1tanlanglt@bacninh.edu.vn |
| thtanlang.bacninh.edu.vn | H05.25.43 |
|
25.44 | Trường tiểu học Thị Trấn Thứa | 3 | Thị trấn Thứa, Lương Tài | c1ttthualt@bacninh.edu.vn |
| ththitranthua.bacninh.edu.vn | H05.25.44 |
|
25.45 | Trường Tiểu học Trung Chính A | 3 | Trung Chính, Lương Tài | c1trungchinhalt@bacninh.edu.vn |
| thtrungchinha.bacninh.edu.vn | H05.25.45 |
|
25.46 | Trường Tiểu học Trung Chính B | 3 | Trung Chính, Lương Tài | c1trungchinhblt@bacninh.edu.vn |
| thtrungchinhb.bacninh.edu.vn | H05.25.46 |
|
25.47 | Trường tiểu học Trung Kênh | 3 | Trung Kênh, Lương Tài | c1trungkenhlt@bacninh.edu.vn |
| thtrungkenh.bacninh.edu.vn | H05.25.47 |
|
25.48 | Trường tiểu học Trừng Xá | 3 | Trừng Xá, Lương Tài | c1trungxalt@bacninh.edu.vn |
| thtrungxa.bacninh.edu.vn | H05.25.48 |
|
25.49 | UBND thị trấn Thứa | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | thitranthua.luongtai |
| Luongtai.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-thua | H05.25.49 |
|
25.50 | UBND xã An Thịnh | 3 | An Thinh, Lương Tài, Bắc Ninh | anthinh.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-an-thinh | H05.25.50 |
|
25.51 | UBND xã Bình Định | 3 | Bình Định-Lương Tài-Bắc Ninh | binhdinh.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-binh-dinh | H05.25.51 |
|
25.52 | UBND xã Lai Hạ | 3 | Lai Hạ, Lương Tài-Bắc Ninh | laiha.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-lai-ha | H05.25.52 |
|
25.53 | UBND xã Lâm Thao | 3 | Lâm Thao-Lương Tài-Bắc Ninh | lamthao.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-lam-thao | H05.25.53 |
|
25.54 | UBND xã Minh Tân | 3 | Minh Tân-Lương Tài-Bắc Ninh | minhtan.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-minh-tan | H05.25.54 |
|
25.55 | UBND xã Mỹ Hương | 3 | Mỹ Hương, Lương Tài, Bắc Ninh | myhuong.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-my-huong | H05.25.55 |
|
25.56 | UBND xã Phú Hòa | 3 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | phuhoa.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-phu-hoa | H05.25.56 |
|
25.57 | UBND xã Phú Lương | 3 | Phú Lương-Lương Tài-Bắc Ninh | phuluong.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-phu-luong | H05.25.57 |
|
25.58 | UBND xã Quảng Phú | 3 | Quảng Phú-Lương Tài-Bắc Ninh | quangphu.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-quang-phu | H05.25.58 |
|
25.59 | UBND xã Tân Lãng | 3 | Tân Lãng-Lương Tài-Bắc Ninh | tanlang.luongtai |
| luongtai.bacninh.gov.vn/web/xa-tan-lang | H05.25.59 |
|
25.60 | UBND xã Trung Chính | 3 | Trung Chính -Lương Tài-Bắc Ninh | trung chinh.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-chinh | H05.25.60 |
|
25.61 | UBND xã Trung Kênh | 3 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | trungkenh.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-kenh | H05.25.61 |
|
25.62 | UBND xã Trừng Xá | 3 | Trừng Xá -Lương Tài-Bắc Ninh | trungxa.luongtai |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-trung-xa | H05.25.62 |
|
25.63 | Văn phòng HĐND và UBND | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | vp.lt | 02223867201 | Luongtai.bacninh.gov.vn/web/vp-huyen | H05.25.63 |
|
25.63.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | tthcc.lt |
| Luongtai.bacninh.gov.vn/web/tthcc | H05.25.63.1 |
|
26 | UBND Huyện Quế Võ | 2 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | quevo | 02223863261 | quevo.bacninh.gov.vn/ | H05.26 |
|
26.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng huyện | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | bqlda.qv | 02223610519 |
| H05.26.1 |
|
26.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | dpt.qv | 0913358381 |
| H05.26.2 |
|
26.3 | Phòng giáo dục và đào tạo | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pgddt.qv | 02223863269 |
| H05.26.3 |
|
26.4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pct.qv | 02223863215 |
| H05.26.4 |
|
26.5 | Phòng Lao động Thương binh xã hội | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pldtbxh.qv | 02223863239 |
| H05.26.5 |
|
26.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pnv.qv | 02223635665 |
| H05.26.6 |
|
26.7 | Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pnnptnt.qv | 02223863219 |
| H05.26.7 |
|
26.8 | Phòng Tài chính Kế hoạch | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | ptckh.qv | 02223863386 |
| H05.26.8 |
|
26.9 | Phòng Tài nguyên và môi trường | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | ptnmt.qv | 0913562909 |
| H05.26.9 |
|
26.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | ptp.qv | 02223863067 |
| H05.26.10 |
|
26.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pvhtt.qv | 0983388469 |
| H05.26.11 |
|
26.12 | Phòng Y tế | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | pyt.qv | 02223635185 |
| H05.26.12 |
|
26.13 | Thanh tra huyện | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | tt.qv | 02223509508 |
| H05.26.13 |
|
26.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | tkn.qv | 02223614411 |
| H05.26.14 |
|
26.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | ttvhtt.qv | 02223863172 |
| H05.26.15 |
|
26.16 | Trường Mầm non Bằng An | 3 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0banganqv@bacninh.edu.vn | 0936633766 |
| H05.26.16 |
|
26.17 | Trường Mầm non Bồng Lai | 3 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0bonglaiqv@bacninh.edu.vn | 0946275799 |
| H05.26.17 |
|
26.18 | Trường Mầm non Cách Bi | 3 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0cachbiqv@bacninh.edu.vn |
|
| H05.26.18 |
|
26.19 | Trường Mầm non Châu Phong | 3 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0chauphongqv@bacninh.edu.vn | 0976566988 |
| H05.26.19 |
|
26.20 | Trường Mầm non Chi Lăng | 3 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0chilangqv@bacninh.edu.vn | 0942531690 |
| H05.26.20 |
|
26.21 | Trường Mầm non Đại Xuân | 3 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0daixuanqv@bacninh.edu.vn | 0979644959 |
| H05.26.21 |
|
26.22 | Trường Mầm non Đào Viên | 3 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0daovienqv@bacninh.edu.vn | 01236585963 |
| H05.26.22 |
|
26.23 | Trường Mầm non Đức Long | 3 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0duclongqv@bacninh.edu.vn |
|
| H05.26.23 |
|
26.24 | Trường Mầm non Hán Quảng | 3 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0hanquangqv@bacninh.edu.vn | 0914666132 |
| H05.26.24 |
|
26.25 | Trường Mầm non Liên Cơ | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0liencoqv@bacninh.edu.vn |
|
| H05.26.25 |
|
26.26 | Trường Mầm non Mộ Đạo | 3 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0modaoqv@bacninh.edu.vn | 0919425515 |
| H05.26.26 |
|
26.27 | Trường Mầm non Ngọc Xá | 3 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0ngocxaqv@bacninh.edu.vn | 01666648461 |
| H05.26.27 |
|
26.28 | Trường Mầm non Nhân Hòa | 3 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0nhanhoaqv@bacninh.edu.vn | 0916848797 |
| H05.26.28 |
|
26.29 | Trường Mầm non Phù Lãng | 3 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0phulangqv@bacninh.edu.vn | 0979365225 |
| H05.26.29 |
|
26.30 | Trường Mầm non Phù Lương | 3 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0phuluongqv@bacninh.edu.vn | 0919587166 |
| H05.26.30 |
|
26.31 | Trường Mầm non Phương Liễu | 3 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0phuonglieuqv@bacninh.edu.vn | 0916628482 |
| H05.26.31 |
|
26.32 | Trường Mầm non Phượng Mao | 3 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0phuongmaoqv@bacninh.edu.vn | 0947098678 |
| H05.26.32 |
|
26.33 | Trường Mầm non Quế Tân | 3 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0quetanqv@bacninh.edu.vn | 0963958809 |
| H05.26.33 |
|
26.34 | Trường Mầm non thị trấn Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0ttphomoiqv@bacninh.edu.vn | 0912435467 |
| H05.26.34 |
|
26.35 | Trường Mầm non Việt Hùng | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0viethungqv@bacninh.edu.vn | 0914760448 |
| H05.26.35 |
|
26.36 | Trường Mầm non Việt Thống | 3 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0vietthongqv@bacninh.edu.vn | 0398921526 |
| H05.26.36 |
|
26.37 | Trường Mầm non Yên Giả | 3 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c0yengiaqv@bacninh.edu.vn |
|
| H05.26.37 |
|
26.38 | Trường THCS Bằng An | 3 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2banganqv@bacninh.edu.vn | 01683055575 |
| H05.26.38 |
|
26.39 | Trường THCS Bồng Lai | 3 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2bonglaiqv@bacninh.edu.vn | 0913222336 |
| H05.26.39 |
|
26.40 | Trường THCS Cách Bi | 3 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2cachbiqv@bacninh.edu.vn |
|
| H05.26.40 |
|
26.41 | Trường THCS Châu Phong | 3 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2chauphongqv@bacninh.edu.vn | 0989096735 |
| H05.26.41 |
|
26.42 | Trường THCS Chi Lăng | 3 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2chilangqv@bacninh.edu.vn | 0973360759 |
| H05.26.42 |
|
26.43 | Trường THCS Đại Xuân | 3 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2daixuanqv@bacninh.edu.vn | 0914976566 |
| H05.26.43 |
|
26.44 | Trường THCS Đào Viên | 3 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2daovienqv@bacninh.edu.vn | 0912880377 |
| H05.26.44 |
|
26.45 | Trường THCS Đức Long | 3 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2duclongqv@bacninh.edu.vn | 0986145907 |
| H05.26.45 |
|
26.46 | Trường THCS Hán Quảng | 3 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2hanquangqv@bacninh.edu.vn | 01682392814 |
| H05.26.46 |
|
26.47 | Trường THCS Mộ Đạo | 3 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2modaoqv@bacninh.edu.vn | 0914762909 |
| H05.26.47 |
|
26.48 | Trường THCS Ngọc Xá | 3 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2ngocxaqv@bacninh.edu.vn | 0398876468 |
| H05.26.48 |
|
26.49 | Trường THCS Nguyễn Cao | 3 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2nguyencaoqv@bacninh.edu.vn | 0975687456 |
| H05.26.49 |
|
26.50 | Trường THCS Nhân Hòa | 3 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2nhanhoaqv@bacninh.edu.vn | 0986251374 |
| H05.26.50 |
|
26.51 | Trường THCS Phù Lãng | 3 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2phulangqv@bacninh.edu.vn | 0912707909 |
| H05.26.51 |
|
26.52 | Trường THCS Phù Lương | 3 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2phuluongqv@bacninh.edu.vn | 01676231488 |
| H05.26.52 |
|
26.53 | Trường THCS Phương Liễu | 3 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2phuonglieuqv@bacninh.edu.vn | 0985572790 |
| H05.26.53 |
|
26.54 | Trường THCS Phượng Mao | 3 | Xã Phượng Mao huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2phuongmaoqv@bacninh.edu.vn | 0918898618 |
| H05.26.54 |
|
26.55 | Trường THCS Quế Tân | 3 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2quetanqv@bacninh.edu.vn | 0917391187 |
| H05.26.55 |
|
26.56 | Trường THCS TT Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2ttphomoiqv@bacninh.edu.vn | 0946287725 |
| H05.26.56 |
|
26.57 | Trường THCS Việt Hùng | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2viethungqv@bacninh.edu.vn | 0912706885 |
| H05.26.57 |
|
26.58 | Trường THCS Việt Thống | 3 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2vietthongqv@bacninh.edu.vn | 0388792268 |
| H05.26.58 |
|
26.59 | Trường THCS Yên Giả | 3 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c2yengiaqv@bacninh.edu.vn | 0919595659 |
| H05.26.59 |
|
26.60 | Trường Tiểu học Bằng An | 3 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1banganqv@bacninh.edu.vn | 0972685266 |
| H05.26.60 |
|
26.61 | Trường Tiểu học Bồng Lai | 3 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1bonglaiqv@bacninh.edu.vn | 0987344582 |
| H05.26.61 |
|
26.62 | Trường Tiểu học Cách Bi | 3 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1cachbiqv@bacninh.edu.vn | 0973427085 |
| H05.26.62 |
|
26.63 | Trường Tiểu học Châu Phong | 3 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1chauphongqv@bacninh.edu.vn | 0978991689 |
| H05.26.63 |
|
26.64 | Trường Tiểu học Chi Lăng | 3 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1chilangqv@bacninh.edu.vn | 0915866818 |
| H05.26.64 |
|
26.65 | Trường Tiểu học Đại Xuân | 3 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1daixuanqv@bacninh.edu.vn | 0948809555 |
| H05.26.65 |
|
26.66 | Trường Tiểu học Đào Viên | 3 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1daovienqv@bacninh.edu.vn | 0944571898 |
| H05.26.66 |
|
26.67 | Trường Tiểu học Đức Long | 3 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1duclongqv@bacninh.edu.vn | 0919585286 |
| H05.26.67 |
|
26.68 | Trường Tiểu học Hán Quảng | 3 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1hanquangqv@bacninh.edu.vn | 0984232492 |
| H05.26.68 |
|
26.69 | Trường Tiểu học Mộ Đạo | 3 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1modaoqv@bacninh.edu.vn | 0983825023 |
| H05.26.69 |
|
26.70 | Trường Tiểu học Ngọc Xá | 3 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1ngocxaqv@bacninh.edu.vn | 01663191369 |
| H05.26.70 |
|
26.71 | Trường Tiểu học Nhân Hòa | 3 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1nhanhoaqv@bacninh.edu.vn | 0945069689 |
| H05.26.71 |
|
26.72 | Trường Tiểu học Phù Lãng | 3 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1phulangqv@bacninh.edu.vn | 0917708718 |
| H05.26.72 |
|
26.73 | Trường Tiểu học Phù Lương | 3 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1phuluongqv@bacninh.edu.vn | 0984272686 |
| H05.26.73 |
|
26.74 | Trường Tiểu học Phương Liễu | 3 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1phuonglieuqv@bacninh.edu.vn | 0915535545 |
| H05.26.74 |
|
26.75 | Trường Tiểu học Phượng Mao | 3 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1phuongmaoqv@bacninh.edu.vn | 384596006 |
| H05.26.75 |
|
26.76 | Trường Tiểu học Quế Tân | 3 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1quetanqv@bacninh.edu.vn | 0975582645 |
| H05.26.76 |
|
26.77 | Trường Tiểu học thị trấn Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1ttphomoiqv@bacninh.edu.vn | 0982225836 |
| H05.26.77 |
|
26.78 | Trường Tiểu học Việt Hùng số 1 | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1viethung1qv@bacninh.edu.vn | 0989559882 |
| H05.26.78 |
|
26.79 | Trường Tiểu học Việt Hùng số 2 | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1viethung2qv@bacninh.edu.vn | 0818171192 |
| H05.26.79 |
|
26.80 | Trường Tiểu học Việt Thống | 3 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1vietthongqv@bacninh.edu.vn | 0915440879 |
| H05.26.80 |
|
26.81 | Trường Tiểu học Yên Giả | 3 | Xã Yên giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | c1yengiaqv@bacninh.edu.vn | 0985307414 |
| H05.26.81 |
|
26.82 | UBND Thị trấn Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | thitranphomoi.quevo |
|
| H05.26.82 |
|
26.83 | UBND xã Bằng An | 3 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | bangan.quevo |
|
| H05.26.83 |
|
26.84 | UBND xã Bồng Lai | 3 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | bonglai.quevo |
|
| H05.26.84 |
|
26.85 | UBND xã Cách Bi | 3 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | cachbi.quevo |
|
| H05.26.85 |
|
26.86 | UBND xã Châu Phong | 3 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | chauphong.quevo |
|
| H05.26.86 |
|
26.87 | UBND xã Chi Lăng | 3 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | chilang.quevo |
|
| H05.26.87 |
|
26.88 | UBND xã Đại Xuân | 3 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | daixuan.quevo |
|
| H05.26.88 |
|
26.89 | UBND xã Đào Viên | 3 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | daovien.quevo |
|
| H05.26.89 |
|
26.90 | UBND xã Đức Long | 3 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | duclong.quevo |
|
| H05.26.90 |
|
26.91 | UBND xã Hán Quảng | 3 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | hanquang.quevo |
|
| H05.26.91 |
|
26.92 | UBND xã Mộ Đạo | 3 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | modao.quevo |
|
| H05.26.92 |
|
26.93 | UBND xã Ngọc Xá | 3 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | ngocxa.quevo |
|
| H05.26.93 |
|
26.94 | UBND xã Nhân Hòa | 3 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | nhanhoa.quevo |
|
| H05.26.94 |
|
26.95 | UBND xã Phù Lãng | 3 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | phulang.quevo |
|
| H05.26.95 |
|
26.96 | UBND xã Phù Lương | 3 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | phuluong.quevo |
|
| H05.26.96 |
|
26.97 | UBND xã Phương Liễu | 3 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | phuonglieu.quevo |
|
| H05.26.97 |
|
26.98 | UBND xã Phượng Mao | 3 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | phuongmao.quevo |
|
| H05.26.98 |
|
26.99 | UBND xã Quế Tân | 3 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | quetan.quevo |
|
| H05.26.99 |
|
26.100 | UBND xã Việt Hùng | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | viethung.quevo |
|
| H05.26.100 |
|
26.101 | UBND xã Việt Thống | 3 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | vietthong.quevo |
|
| H05.26.101 |
|
26.102 | UBND xã Yên Giả | 3 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh | yengia.quevo |
|
| H05.26.102 |
|
26.103 | Văn phòng HĐND và UBND | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | vp.qv | 02223863261 |
| H05.26.103 |
|
26.103.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. | tthcc.qv | 0888686345 |
| H05.26.103.1 |
|
27 | UBND Huyện Thuận Thành | 2 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | thuanthanh |
| thuanthanh.bacninh.gov.vn/ | H05.27 |
|
27.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | bqldaxd.tt |
|
| H05.27.1 |
|
27.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | dpt.tt |
|
| H05.27.2 |
|
27.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pgddt.tt |
|
| H05.27.3 |
|
27.4 | Phòng Kinh tế Hạ tầng | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pct.tt |
|
| H05.27.4 |
|
27.5 | Phòng Lao động-Thương binh và Xã hội | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pldtbxh.tt |
|
| H05.27.5 |
|
27.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pnv.tt |
|
| H05.27.6 |
|
27.7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pnnptnt.tt |
|
| H05.27.7 |
|
27.8 | Phòng Tài chính và Kế hoạch | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | ptckh.tt |
|
| H05.27.8 |
|
27.9 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | ptnmt.tt |
|
| H05.27.9 |
|
27.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | ptp.tt |
|
| H05.27.10 |
|
27.11 | Phòng Văn hóa-Thông tin | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pvhtt.tt |
|
| H05.27.11 |
|
27.12 | Phòng Y tế | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | pyt.tt |
|
| H05.27.12 |
|
27.13 | Thanh tra huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | thanhtra.tt |
|
| H05.27.13 |
|
27.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | ttdvnn.tt |
|
| H05.27.14 |
|
27.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | ttvhtt.tt |
|
| H05.27.15 |
|
27.16 | Trường Mầm non An Bình | 3 | Thôn Thường Vũ xã An Bình | c0anbinhtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.16 |
|
27.17 | Trường Mầm non Đại Đồng Thành 1 | 3 | Thôn Đồng Đoài- xã Đại Đồng Thành | c0daidongthanhtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.17 |
|
27.18 | Trường Mầm non Đại Đồng Thành 2 | 3 | Thôn Đồng Đông- xã Đại Đồng Thành | c0daidongthanh2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.18 |
|
27.19 | Trường Mầm non Đình Tổ 1 | 3 | Thôn Bút Tháp xã Đình Tổ | c0dinhtott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.19 |
|
27.20 | Trường Mầm non Đình Tổ 2 | 3 | Thôn Đại trạch xã Đình Tổ | c0dinhto2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.20 |
|
27.21 | Trường Mầm non Gia Đông 1 | 3 | Thôn Ngọc Khám- xã Gia Đông | c0giadongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.21 |
|
27.22 | Trường Mầm non Gia Đông 2 | 3 | Thôn Tam Á - xã Gia Đông | c0giadong2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.22 |
|
27.23 | Trường Mầm non Hà Mãn | 3 | Thôn Công Hà - xã Hà Mãn | c0hamantt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.23 |
|
27.24 | Trường Mầm non Hoài Thượng | 3 | Thôn Đại Mão- xã Hoài Thượng | c0maodientt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.24 |
|
27.25 | Trường Mầm non Liên Cơ | 3 | Phố Hồ - Thị trấn Hồ | c0liencott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.25 |
|
27.26 | Trường Mầm non Mão Điền | 3 | Thôn Bàng xã Mão Điền | c0maodientt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.26 |
|
27.27 | Trường Mầm non Nghĩa Đạo | 3 | Thôn Nội Trung- xã Nghĩa Đạo | c0nghiadaott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.27 |
|
27.28 | Trường Mầm non Ngũ Thái | 3 | Thôn Đồng Ngư- xã Ngũ Thái | c0nguthaitt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.28 |
|
27.29 | Trường Mầm non Nguyệt Đức | 3 | Thôn Kim Tháp - xã Nguyệt Đức | c0nguyetductt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.29 |
|
27.30 | Trường Mầm non Ninh Xá 1 | 3 | Thôn Phủ - xã Ninh Xá | c0ninhxatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.30 |
|
27.31 | Trường Mầm non Ninh Xá 2 | 3 | Thôn Bùi- xã Ninh Xá | c0ninhxa2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.31 |
|
27.32 | Trường Mầm non Song Hồ | 3 | Thôn Đạo Tú - xã Song Hồ | c0songhott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.32 |
|
27.33 | Trường Mầm non Song Liễu | 3 | Thôn Liễu Khê -xã Song Liễu | c0songlieutt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.33 |
|
27.34 | Trường Mầm non Thanh Khương | 3 | Thôn Thanh Tương- xã Thanh Khương | c0thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.34 |
|
27.35 | Trường Mầm non Thị trấn Hồ | 3 | Lạc Thổ Bắc - Thị trấn Hồ | c0tthott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.35 |
|
27.36 | Trường Mầm non Trạm Lộ | 3 | Thôn Thuận An - xã Trạm Lộ | c0chamlott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.36 |
|
27.37 | Trường Mầm non Trí Quả | 3 | Thôn Tư Thế -xã Trí Quả | c0triquatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.37 |
|
27.38 | Trường Mầm non Xuân Lâm | 3 | Thôn Thanh Bình- xã Xuân Lâm | c0xuanlamtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.38 |
|
27.39 | Trường THCS An Bình | 3 | Thôn Bàng- xã Mão Điền | c2maodientt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.39 |
|
27.40 | Trường THCS Đại Đồng Thành | 3 | Thôn Đại Mão- xã Hoài Thượng | c2hoaithuongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.40 |
|
27.41 | Trường THCS Đình Tổ | 3 | Thôn Đạo Tú- xã Song Hồ | c2songhott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.41 |
|
27.42 | Trường THCS Hà Mãn | 3 | Thôn Đồng Đoài - xã Đại đồng Thành | c2daidongthanhtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.42 |
|
27.43 | Trường THCS Hoài Thượng | 3 | Thôn Bút tháp xã Đình tổ | c2dinhtott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.43 |
|
27.44 | Trường THCS Mão Điền | 3 | Thôn Phương Quan xã Trí Quả | c2triquatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.44 |
|
27.45 | Trường THCS Nghĩa Đạo | 3 | Thôn Mãn Xá xã Hà Mãn | c2hamantt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.45 |
|
27.46 | Trường THCS Nguyễn Gia Thiều | 3 | Thôn Thành Bình xã Xuân Lâm | c2xuanlamtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.46 |
|
27.47 | Trường THCS Nguyễn Thị Định | 3 | Thôn Liễu Khê xã Song Liễu | c2songlieutt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.47 |
|
27.48 | Trường THCS Nguyệt Đức | 3 | Thôn Đồng Ngư xã Ngũ Thái | c2nguyengiathieutt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.48 |
|
27.49 | Trường THCS Ninh Xá | 3 | Thôn Khương Tự xã Thanh Khương | c2thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.49 |
|
27.50 | Trường THCS Song Hồ | 3 | Thôn Kim Tháp xã Nguyệt Đức | c2nguyetductt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.50 |
|
27.51 | Trường THCS Song Liễu | 3 | Phố Khám xã Gia Đông | c2nguyenthidinhtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.51 |
|
27.52 | Trường THCS Thanh Khương | 3 | Thôn Thường Vũ Xã An Bình | c2anbinhtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.52 |
|
27.53 | Trường THCS Thị trấn Hồ | 3 | Thôn Ngọc Nội xã Trạm Lộ | c2chamlott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.53 |
|
27.54 | Trường THCS Trạm Lộ | 3 | Thôn Phủ xã Ninh xá | c2ninhxatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.54 |
|
27.55 | Trường THCS Trí Quả | 3 | Thôn Đông Lĩnh xã Nghĩa Đạo | c2nghiadaott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.55 |
|
27.56 | Trường THCS Vũ Kiệt | 3 | Phố Mới - Thị trấn Hồ - Thuận Thành | c2ttho1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.56 |
|
27.57 | Trường THCS Xuân Lâm | 3 | Phồ Hồ- Thị trấn Hồ- Thuận Thành | c2vukiettt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.57 |
|
27.58 | Trường Tiểu học Đại Đồng Thành 1 | 3 | Thôn Đồng Đoài - xã Đại Đồng Thành | c1daidongthanh1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.58 |
|
27.59 | Trường Tiểu học Đại Đồng Thành 2 | 3 | Thôn Đồng Đông- xã Đại Đồng Thành | c1daidongthanh2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.59 |
|
27.60 | Trường Tiểu học Đình Tổ 1 | 3 | Thôn Bút Tháp- xã Đình Tổ | c1dinhto1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.60 |
|
27.61 | Trường Tiểu học Đình Tổ 2 | 3 | Thôn Đại Trạch- xã Đình Tổ | c1dinhto2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.61 |
|
27.62 | Trường Tiểu học Gia Đông 1 | 3 | Thôn Ngọc Khám- Xã Gia Đông | c1giadong1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.62 |
|
27.63 | Trường Tiểu học Gia Đông 2 | 3 | Thôn Tam Á- xã Gia Đông | c1giadong2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.63 |
|
27.64 | Trường Tiểu học Hà Mãn | 3 | Thôn Mãn Xá- xã Hà Mãn | c1hamantt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.64 |
|
27.65 | Trường Tiểu học Hoài Thượng | 3 | Thôn Đại Mão- xã Hoài Thượng | c1hoaithuongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.65 |
|
27.66 | Trường Tiểu học Mão Điền 1 | 3 | Xóm Ngòi - xã Mão Điền | c1maodien1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.66 |
|
27.67 | Trường Tiểu học Mão Điền 2 | 3 | Xóm Táo - xã Mão Điền | c1maodien2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.67 |
|
27.68 | Trường Tiểu học Nghĩa Đạo | 3 | Thôn Đông Lĩnh - xã Nghĩa Đạo | c1nghiadaott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.68 |
|
27.69 | Trường Tiểu học Nguyễn Gia Thiều | 3 | Thôn Bùi- xã Ngũ Thái | c1nguyengiathieutt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.69 |
|
27.70 | Trường Tiểu học Nguyễn Lượng Thái | 3 | Thôn Chợ- xã An Bình | c1nguyenluongthaitt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.70 |
|
27.71 | Trường Tiểu học Nguyệt Đức | 3 | Thôn Lê Xá- xã Nguyệt Đức | c1nguyetductt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.71 |
|
27.72 | Trường Tiểu học Ninh Xá | 3 | Thôn Phủ- xã Ninh Xá | c1ninhxatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.72 |
|
27.73 | Trường Tiểu học Song Hồ | 3 | Đạo Tú- xã Song Hồ | c1songhott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.73 |
|
27.74 | Trường Tiểu học Song Liễu | 3 | Thôn Liễu Khê- xã Song Liễu | c1songlieutt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.74 |
|
27.75 | Trường Tiểu học Thanh Khương | 3 | Thôn Thanh Tương- xã Thanh Khương | c1thanhkhuongtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.75 |
|
27.76 | Trường Tiểu học thị trấn Hồ 1 | 3 | Thôn Lạc Thổ Bắc- Thị trấn Hồ | c1ttho1tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.76 |
|
27.77 | Trường Tiểu học thị trấn Hồ 2 | 3 | Làng Cả - Thị trấn Hồ | c1ttho2tt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.77 |
|
27.78 | Trường Tiểu học Trạm Lộ | 3 | Thôn Ngọc Nội- xã Trạm Lộ | c1chamlott@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.78 |
|
27.79 | Trường Tiểu học Trí Quả | 3 | Thôn Phương Quan- Trí Quả | c1triquatt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.79 |
|
27.80 | Trường Tiểu học Xuân Lâm | 3 | Thôn Thanh Bình- xã Xuân Lâm | c1xuanlamtt@bacninh.edu.vn |
|
| H05.27.80 |
|
27.81 | Trường Trung cấp nghề kinh tế kỹ thuật và thủ công mỹ nghệ truyền thống huyện Thuận Thành | 3 | Xã Trạm Lộ - Thuận Thành | tcnktkt.tt |
|
| H05.27.81 |
|
27.82 | UBND Thị trấn Hồ | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | thitranho.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/thi-tran-ho/ | H05.27.82 |
|
27.83 | UBND Xã An Bình | 3 | Xã An Bình - Thuận Thành | anbinh.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-an-binh | H05.27.83 |
|
27.84 | UBND Xã Đại Đồng Thành | 3 | Xã Đại Đồng Thành - Thuận Thành | daidongthanh.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-ai-ong-thanh | H05.27.84 |
|
27.85 | UBND Xã Đình Tổ | 3 | Xã Đình Tổ- Thuận Thành | dinhto.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-inh-to | H05.27.85 |
|
27.86 | UBND Xã Gia Đông | 3 | Xã Gia Đông- Thuận Thành | giadong.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-gia-ong | H05.27.86 |
|
27.87 | UBND Xã Hà Mãn | 3 | Xã Hà Mãn- Thuận Thành | haman.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-ha-man | H05.27.87 |
|
27.88 | UBND Xã Hoài Thượng | 3 | Xã Hoài Thượng- Thuận Thành | hoaithuong.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-hoai-thuong | H05.27.88 |
|
27.89 | UBND Xã Mão Điền | 3 | Xã Mão Điền- Thuận Thành | maodien.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-mao-ien | H05.27.89 |
|
27.90 | UBND Xã Nghĩa Đạo | 3 | Xã Nghĩa Đạo- Thuận Thành | nghiadao.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-nghia-ao | H05.27.90 |
|
27.91 | UBND Xã Ngũ Thái | 3 | Xã Ngũ Thái- Thuận Thành | nguthai.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-ngu-thai | H05.27.91 |
|
27.92 | UBND Xã Nguyệt Đức | 3 | Xã Nguyệt Đức- Thuận Thành | nguyetduc.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-nguyet-uc | H05.27.92 |
|
27.93 | UBND Xã Ninh Xá | 3 | Xã Ninh Xá- Thuận Thành | ninhxa.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-ninh-xa | H05.27.93 |
|
27.94 | UBND Xã Song Hồ | 3 | Xã Song Hồ- Thuận Thành | songho.tt |
| thuanthanh.bacninh.gov.vn/web/ubnd-xa-song-ho | H05.27.94 |
|
27.95 | UBND Xã Song Liễu | 3 | Xã Song Liễu- Thuận Thành | songlieu.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-song-lieu | H05.27.95 |
|
27.96 | UBND Xã Thanh Khương | 3 | Xã Thanh Khương- Thuận Thành | thanhkhuong.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-thanh-khuong | H05.27.96 |
|
27.97 | UBND Xã Trạm Lộ | 3 | Xã Trạm Lộ- Thuận Thành | tramlo.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-tram-lo | H05.27.97 |
|
27.98 | UBND Xã Trí Quả | 3 | Xã Trí Quả- Thuận Thành | triqua.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-tri-qua | H05.27.98 |
|
27.99 | UBND Xã Xuân Lâm | 3 | Xã Xuân Lâm- Thuận Thành | xuanlam.tt |
| www.bacninh.gov.vn/web/xa-xuan-lam | H05.27.99 |
|
27.100 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | 3 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | thuanthanh |
|
| H05.27.100 |
|
27.100.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | thuanthanh |
|
| H05.27.100.1 |
|
28 | UBND Huyện Tiên Du | 2 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | tiendu | 02223837542 | tiendu.bacninh.gov.vn | H05.28 |
|
28.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng huyện | 3 | Đường Lý Thường Kiệt - Thị Trấn Lim - Tiên Du | bqlda.td | 0918388995 |
| H05.28.1 |
|
28.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | dpt.td | 0983226215 |
| H05.28.2 |
|
28.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pgddt.td | 0985881263 |
| H05.28.3 |
|
28.4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pktht.td | 0982965010 |
| H05.28.4 |
|
28.5 | Phòng Lao động - thương binh và Xã hội | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pldtbxh.td | 0971699668 |
| H05.28.5 |
|
28.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pnv.td | 0913922111 |
| H05.28.6 |
|
28.7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pnnptnt.td | 0948128249 |
| H05.28.7 |
|
28.8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ptckh.td | 0912980159 |
| H05.28.8 |
|
28.9 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ptnmt.td | 0912175646 |
| H05.28.9 |
|
28.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ptp.td | 0945346468 |
| H05.28.10 |
|
28.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pvhtt.td | 0917310358 |
| H05.28.11 |
|
28.12 | Phòng Y tế | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | pyt.td | 0915671119 |
| H05.28.12 |
|
28.13 | Thanh tra | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | tth.td | 0912212819 |
| H05.28.13 |
|
28.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp huyện | 3 | Đường 270 - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ttdvnn.td | 0965298111 |
| H05.28.14 |
|
28.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên huyện | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ttgdnngdtx.td | 0904219668 |
| H05.28.15 |
|
28.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao huyện | 3 | Đường Hồng Vân - Thị Trấn Lim - Tiên Du | ttvh.td | 0902041919 |
| H05.28.16 |
|
28.17 | Trường Mầm non Cảnh Hưng | 3 | Xã Cảnh Hưng - huyện Tiên Du | c0canhhungtd@bacninh.edu.vn | 0395663404 |
| H05.28.17 |
|
28.18 | Trường Mầm non Đại Đồng 2 | 3 | Xã Đại Đồng - huyện Tiên Du | c0daidong2td@bacninh.edu.vn | 0974421274 |
| H05.28.18 |
|
28.19 | Trường Mầm non Đại Đồng1 | 3 | Xã Đại Đồng - huyện Tiên Du | c0daidong1td@bacninh.edu.vn | 0987395628 |
| H05.28.19 |
|
28.20 | Trường Mầm non Hiên Vân | 3 | Xã Hiên Vân - huyện Tiên Du | c0hienvantd@bacninh.edu.vn | 0945387228 |
| H05.28.20 |
|
28.21 | Trường Mầm non Hoàn Sơn 1 | 3 | Xã Hoàn Sơn - huyện Tiên Du | c0hoanson1td@bacninh.edu.vn | 0912259183 |
| H05.28.21 |
|
28.22 | Trường Mầm non Hoàn Sơn 2 | 3 | Xã Hoàn Sơn - huyện Tiên Du | c0hoanson2td@bacninh.edu.vn | 0987963168 |
| H05.28.22 |
|
28.23 | Trường Mầm non Lạc Vệ 1 | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | c0lacve1td@bacninh.edu.vn | 0393511508 |
| H05.28.23 |
|
28.24 | Trường Mầm non Lạc Vệ 2 | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | c0lacve2td@bacninh.edu.vn | 0975735487 |
| H05.28.24 |
|
28.25 | Trường Mầm non Liên Bão 1 | 3 | Xã Liên Bão - huyện Tiên Du | c0lienbao1td@bacninh.edu.vn | 0977298369 |
| H05.28.25 |
|
28.26 | Trường Mầm non Liên Bão 2 | 3 | Xã Liên Bão - huyện Tiên Du | c0lienbao2td@bacninh.edu.vn | 0358834322 |
| H05.28.26 |
|
28.27 | Trường Mầm non Lim 1 | 3 | Thị Trấn Lim - huyện Tiên Du | c0ttlim1td@bacninh.edu.vn | 0987293469 |
| H05.28.27 |
|
28.28 | Trường Mầm non Lim 2 | 3 | Thị Trấn Lim - huyện Tiên Du | c0ttlim2td@bacninh.edu.vn | 0983266564 |
| H05.28.28 |
|
28.29 | Trường Mầm non Minh Đạo | 3 | Xã Minh Đạo - huyện Tiên Du | c0minhdaotd@bacninh.edu.vn | 0972750199 |
| H05.28.29 |
|
28.30 | Trường Mầm non Nội Duệ | 3 | Xã Nội Duệ - huyện Tiên Du | c0noiduetd@bacninh.edu.vn | 0986696238 |
| H05.28.30 |
|
28.31 | Trường Mầm non Phật Tích | 3 | Xã Phật Tích- huyện Tiên Du | c0phattichtd@bacninh.edu.vn | 0977375628 |
| H05.28.31 |
|
28.32 | Trường Mầm non Phú Lâm 1 | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c0phulam1td@bacninh.edu.vn | 0949933448 |
| H05.28.32 |
|
28.33 | Trường Mầm non Phú Lâm 2 | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c0phulam2td@bacninh.edu.vn | 085590201 |
| H05.28.33 |
|
28.34 | Trường Mầm non Phú Lâm 3 | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c0phulam3td@bacninh.edu.vn | 0985209262 |
| H05.28.34 |
|
28.35 | Trường Mầm non Tân Chi | 3 | Xã Tân Chi - huyện Tiên Du | c0tanchitd@bacninh.edu.vn | 0947146294 |
| H05.28.35 |
|
28.36 | Trường Mầm non Tri Phương | 3 | Xã Việt Đoàn - huyện Tiên Du | c0vietdoantd@bacninh.edu.vn | 0978243219 |
| H05.28.36 |
|
28.37 | Trường Mầm non Việt Đoàn | 3 | Xã Tri Phương - huyện Tiên Du | c0triphuongtd@bacninh.edu.vn | 0982629093 |
| H05.28.37 |
|
28.38 | Trường THCS Cảnh Hưng | 3 | Xã Việt Đoàn - huyện Tiên Du | c2vietdoantd@bacninh.edu.vn | 0919598763 |
| H05.28.38 |
|
28.39 | Trường THCS Đại Đồng | 3 | Xã Cảnh Hưng - huyện Tiên Du | c2canhhungd@bacninh.edu.vn | 0368589353 |
| H05.28.39 |
|
28.40 | Trường THCS Hiên Vân | 3 | Xã Đại Đồng - huyện Tiên Du | c2daidongtd@bacninh.edu.vn | 0915084588 |
| H05.28.40 |
|
28.41 | Trường THCS Hoàn Sơn | 3 | Xã Hiên Vân - huyện Tiên Du | c2hienvantd@bacninh.edu.vn | 0979184127 |
| H05.28.41 |
|
28.42 | Trường THCS Lạc Vệ | 3 | Xã Hoàn Sơn - huyện Tiên Du | c2hoansontd@bacninh.edu.vn | 0973901799 |
| H05.28.42 |
|
28.43 | Trường THCS Liên Bão | 3 | Xã Liên Bão - huyện Tiên Du | c2lienbaotd@bacninh.edu.vn | 0984593688 |
| H05.28.43 |
|
28.44 | Trường THCS Lim | 3 | Thị Trấn Lim - huyện Tiên Du | c2ttlimtd@bacninh.edu.vn | 0945345208 |
| H05.28.44 |
|
28.45 | Trường THCS Minh Đạo | 3 | Xã Minh Đạo - huyện Tiên Du | c2minhdaotd@bacninh.edu.vn | 097352810 |
| H05.28.45 |
|
28.46 | Trường THCS Nội Duệ | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | c2lacvetd@bacninh.edu.vn | 0987659260 |
| H05.28.46 |
|
28.47 | Trường THCS Phật Tích | 3 | Xã Nội Duệ - huyện Tiên Du | c2noiduetd@bacninh.edu.vn | 0945496436 |
| H05.28.47 |
|
28.48 | Trường THCS Phú Lâm | 3 | Xã Phật Tích - huyện Tiên Du | c2phattichtd@bacninh.edu.vn | 0984412808 |
| H05.28.48 |
|
28.49 | Trường THCS Tân Chi | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c2phulamtd@bacninh.edu.vn | 0989555155 |
| H05.28.49 |
|
28.50 | Trường THCS Tiên Du | 3 | Xã tân Chi - huyện Tiên Du | c2tanchitd@bacninh.edu.vn | 0983918394 |
| H05.28.50 |
|
28.51 | Trường THCS Tri Phương | 3 | Thị Trấn Lim - huyện Tiên Du | c2tiendutd@bacninh.edu.vn | 098978250 |
| H05.28.51 |
|
28.52 | Trường THCS Việt Đoàn | 3 | Xã Tri Phương- huyện Tiên Du | c2triphuongtd@bacninh.edu.vn | 0973223142 |
| H05.28.52 |
|
28.53 | Trường Tiểu học Cảnh Hưng | 3 | Xã Cảnh Hưng - huyện Tiên Du | c1canhhungtd@bacninh.edu.vn | 0982051618 |
| H05.28.53 |
|
28.54 | Trường Tiểu học Đại Đồng | 3 | Xã Đại Đồng - huyện Tiên Du | c1daiddongtd@bacninh.edu.vn | 0982434199 |
| H05.28.54 |
|
28.55 | Trường Tiểu học Hiên Vân | 3 | Xã Hiên Vân - huyện Tiên Du | c1hienvantd@bacninh.edu.vn | 0987590365 |
| H05.28.55 |
|
28.56 | Trường Tiểu học Hoàn Sơn | 3 | Xã Hoàn Sơn - huyện Tiên Du | c1hoansontd@bacninh.edu.vn | 0912977237 |
| H05.28.56 |
|
28.57 | Trường Tiểu học Lạc vệ 1 | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | c1lacve1td@bacninh.edu.vn | 0943868297 |
| H05.28.57 |
|
28.58 | Trường Tiểu học Lạc Vệ 2 | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | c1lacve2td@bacninh.edu.vn | 0919597086 |
| H05.28.58 |
|
28.59 | Trường Tiểu học Liên Bão | 3 | Xã Liên Bão - huyện Tiên Du | c1lienbaotd@bacninh.edu.vn | 0972859895 |
| H05.28.59 |
|
28.60 | Trường Tiểu học Lim | 3 | Thị Trấn Lim- huyện Tiên Du | c1ttlimtd@bacninh.edu.vn | 0973893568 |
| H05.28.60 |
|
28.61 | Trường Tiểu học Minh Đạo | 3 | Xã Minh Đạo - huyện Tiên Du | c1minhdaotd@bacninh.edu.vn | 0967190569 |
| H05.28.61 |
|
28.62 | Trường Tiểu học Nội Duệ | 3 | Xã Nội Duệ - huyện Tiên Du | c1noiduetd@bacninh.edu.vn | 0968648836 |
| H05.28.62 |
|
28.63 | Trường Tiểu học Phật Tích | 3 | Xã Phật Tích - huyện Tiên Du | c1phattichtd@bacninh.edu.vn | 0939521855 |
| H05.28.63 |
|
28.64 | Trường Tiểu học Phú Lâm 1 | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c1phulam1td@bacninh.edu.vn | 0978820356 |
| H05.28.64 |
|
28.65 | Trường Tiểu học Phú Lâm 2 | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | c1phulam2td@bacninh.edu.vn | 0986858598 |
| H05.28.65 |
|
28.66 | Trường Tiểu học Tân Chi | 3 | Xã Tân Chi - huyện Tiên Du | c1tanchitd@bacninh.edu.vn | 0972773469 |
| H05.28.66 |
|
28.67 | Trường Tiểu học Tri Phương | 3 | Xã Tri Phương - huyện Tiên Du | c1triphuongtd@bacninh.edu.vn | 0384930278 |
| H05.28.67 |
|
28.68 | Trường Tiểu học Việt Đoàn | 3 | Xã Việt Đoàn - huyện Tiên Du | c1vietdoantd@bacninh.edu.vn | 0972055199 |
| H05.28.68 |
|
28.69 | UBND thị trấn Lim | 3 | Xã Cảnh Hưng - huyện Tiên Du | canhhung.tiendu |
|
| H05.28.69 |
|
28.70 | UBND xã Cảnh Hưng | 3 | Xã Minh Đạo - huyện Tiên Du | minhdao.tiendu |
|
| H05.28.70 |
|
28.71 | UBND xã Đại Đồng | 3 | Xã Tân Chi - huyện Tiên Du | tanchi.tiendu |
|
| H05.28.71 |
|
28.72 | UBND xã Hiên Vân | 3 | Xã Lạc Vệ - huyện Tiên Du | lacve.tiendu |
|
| H05.28.72 |
|
28.73 | UBND xã Hoàn Sơn | 3 | Xã Việt Đoàn - huyện Tiên Du | vietdoan.tiendu |
|
| H05.28.73 |
|
28.74 | UBND xã Lạc Vệ | 3 | Xã Phật Tích - huyện Tiên Du | phattich.tiendu |
|
| H05.28.74 |
|
28.75 | UBND xã Liên Bão | 3 | Xã Hiên Vân - huyện Tiên Du | hienvan.tiendu |
|
| H05.28.75 |
|
28.76 | UBND xã Minh Đạo | 3 | Xã Hoàn Sơn - huyện Tiên Du | hoanson.tiendu |
|
| H05.28.76 |
|
28.77 | UBND xã Nội Duệ | 3 | Xã Nội Duệ - huyện Tiên Du | noidue.tiendu |
|
| H05.28.77 |
|
28.78 | UBND xã Phật Tích | 3 | Xã Đại Đồng - huyện Tiên Du | daidong.tiendu |
|
| H05.28.78 |
|
28.79 | UBND xã Phú Lâm | 3 | Xã Phú Lâm - huyện Tiên Du | phulam.tiendu |
|
| H05.28.79 |
|
28.80 | UBND xã Tân Chi | 3 | Thị Trấn Lim - huyện Tiên Du | thitranlim.tiendu |
|
| H05.28.80 |
|
28.81 | UBND xã Tri Phương | 3 | Xã Liên Bão - huyện Tiên Du | lienbao.tiendu |
|
| H05.28.81 |
|
28.82 | UBND xã Việt Đoàn | 3 | Xã Tri Phương - huyện Tiên Du | triphuong.tiendu |
|
| H05.28.82 |
|
28.83 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiên Du | 3 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | vp.td | 0916518380 |
| H05.28.83 |
|
28.83.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Đường Nguyễn Thiên Tích - Thị Trấn Lim - Tiên Du | tthcc.td | 0972322258 |
| H05.28.83.1 |
|
29 | UBND Huyện Yên Phong | 2 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | yenphong | 02223860201 |
| H05.29 |
|
29.1 | Ban Quản lý các dự án xây dựng | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | bqldaxd.yp | 02223880660 |
| H05.29.1 |
|
29.2 | Đài Phát thanh huyện | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | dpt.yp | 02223860290 |
| H05.29.2 |
|
29.3 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pgdyenphong.bacninh@moet.edu.vn | 02223860217 | pgdyenphong.bacninh.edu.vn | H05.29.3 |
|
29.4 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pktht.yp | 02223860215 |
| H05.29.4 |
|
29.5 | Phòng Lao động, thương binh và xã hội | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pldtbxh.yp | 02223881686 |
| H05.29.5 |
|
29.6 | Phòng Nội vụ | 3 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pnv.yp | 02223860318 |
| H05.29.6 |
|
29.7 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pnnptnt.yp | 02223860257 |
| H05.29.7 |
|
29.8 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ptckh.yp | 02223860214 |
| H05.29.8 |
|
29.9 | Phòng Tài nguyên và Môi trường | 3 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ptnmt.yp | 02223860059 |
| H05.29.9 |
|
29.10 | Phòng Tư pháp | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ptp.yp | 02223860060 |
| H05.29.10 |
|
29.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pvhtt.yp | 02223860317 |
| H05.29.11 |
|
29.12 | Phòng Y tế | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | pyt.yp | 02226556777 |
| H05.29.12 |
|
29.13 | Thanh tra | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | tt.yp | 02223860356 |
| H05.29.13 |
|
29.14 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ttdvnn.yp | 02223882649 |
| H05.29.14 |
|
29.15 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ttgdnngdtx.yp | 02223860282 | gdtxyenphong.bacninh.gov.vn | H05.29.15 |
|
29.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | ttvhtt.yp | 02223882331 |
| H05.29.16 |
|
29.17 | Trường Mầm non Đông Phong | 3 | Xã Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | c0dongphongyp.bacninh@moet.edu.vn |
| mndongphong.bacninh.edu.vn | H05.29.17 |
|
29.18 | Trường Mầm non Đông Thọ | 3 | Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | c0dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223830877 | mamnondongtho.bacninh.edu.vn | H05.29.18 |
|
29.19 | Trường Mầm non Đông Tiến | 3 | Đông Thái, Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | c0dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn |
| mndongtien.bacninh.edu.vn | H05.29.19 |
|
29.20 | Trường Mầm non Dũng Liệt | 3 | Lạc Trung, Dũng Liệt, Yên Phong, Bắc Ninh | c0dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn | 02226507999 | mndungliet.bacninh.edu.vn | H05.29.20 |
|
29.21 | Trường Mầm non Hòa Tiến | 3 | Yên Tân, Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | c0hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223887568 |
| H05.29.21 |
|
29.22 | Trường Mầm non Liên cơ | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c0liencoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223880402 | mnliencoyp.bacninh.edu.vn/ | H05.29.22 |
|
29.23 | Trường Mầm non Long Châu | 3 | Xã Long Châu, Yên Phong, Bắc Ninh | c0longchauyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223705339 |
| H05.29.23 |
|
29.24 | Trường Mầm non Tam Đa | 3 | Thôn Đại Lâm, Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | c0tamdayp.bacninh@moet.edu.vn | 02223688467 | mntamda.bacninh.edu.vn | H05.29.24 |
|
29.25 | Trường Mầm non Tam Giang | 3 | Khu Me, Vọng Nguyệt, Tam Giang, Yên phong, Bắc Ninh | c0tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223681638 |
| H05.29.25 |
|
29.26 | Trường Mầm non Thị trấn Chờ 1 | 3 | Phú Mẫn, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c0ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223882499 | mnthitrancho1.bacninh.edu.vn | H05.29.26 |
|
29.27 | Trường Mầm non Thị trấn Chờ 2 | 3 | Đường 295, Trung Bạn, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c0ttcho2yp@bacninh.edu.vn | 02223883061 | mnthitrancho2.bacninh.edu.vn | H05.29.27 |
|
29.28 | Trường Mầm non Thụy Hòa | 3 | Thiểm Xuyên, Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh | c0thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn | 02223862889 | mnthuyhoa.bacninh.edu.vn | H05.29.28 |
|
29.29 | Trường Mầm non Trung Nghĩa | 3 | Trung Nghĩa, Yên Phong, Bắc Ninh | c0trungnghiayp.bacninh@moet.edu.vn | 02223683863 | mntrungnghia.bacninh.edu.vn | H05.29.29 |
|
29.30 | Trường Mầm non Văn Môn | 3 | Xã Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | c0vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn | 02226540567 | mnvanmon.bacninh.edu.vn | H05.29.30 |
|
29.31 | Trường Mầm non Yên Phụ | 3 | Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | c0yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223883108 | mnyenphu.bacninh.edu.vn | H05.29.31 |
|
29.32 | Trường Mầm non Yên Trung | 3 | Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | c0yentrungyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223680530 | mnyentrung.bacninh.edu.vn | H05.29.32 |
|
29.33 | Trường THCS Đông Phong | 3 | Xã Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | c2dongphongyp.bacninh@moet.edu.vn |
| thcsdongphong.bacninh.edu.vn | H05.29.33 |
|
29.34 | Trường THCS Đông Thọ | 3 | Đông Xuất, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | c2dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223509345 | thcsdongtho.bacninh.edu.vn | H05.29.34 |
|
29.35 | Trường THCS Đông Tiến | 3 | Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | c2dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860743 | thcsdongtien.bacninh.edu.vn | H05.29.35 |
|
29.36 | Trường THCS Dũng Liệt | 3 | Chân Lạc, Dũng Liêt, Yên Phong, Bắc Ninh | c2dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn | 0983266189 | thcsdungliet.bacninh.edu.vn | H05.29.36 |
|
29.37 | Trường THCS Hòa Tiến | 3 | Yên Hậu, Hòa Tiến, Yên Phong | c2hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860766 | thcshoatien.bacninh.edu.vn | H05.29.37 |
|
29.38 | Trường THCS Long Châu | 3 | Ngô Xá, Long Châu, Yên Phong | c2longchauyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223603777 | thcslongchau.bacninh.edu.vn | H05.29.38 |
|
29.39 | Trường THCS Tam Đa | 3 | Phấn Động, Tam Đa,Yên Phong, Bắc Ninh | c2tamdayp.bacninh@moet.edu.vn |
| thcstamda.bacninh.edu.vn | H05.29.39 |
|
29.40 | Trường THCS Tam Giang | 3 | Tam Giang,Yên Phong, Bắc Ninh | c2tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn | 0988441324 | thcstamgiang.bacninh.edu.vn | H05.29.40 |
|
29.41 | Trường THCS Thị trấn Chờ | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c2ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860633 |
| H05.29.41 |
|
29.42 | Trường THCS Thụy Hòa | 3 | Thiểm Xuyên, Thụy Hòa, Yên Phong | c2thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn | 0973068890 | thcsthuyhoa.bacninh.edu.vn | H05.29.42 |
|
29.43 | Trường THCS Trung Nghĩa | 3 | Xã Trung Nghĩa, Yên Phong, Bắc Ninh | c2trungnghiayp.bacninh@moet.edu.vn |
| thcstrungnghia.bacninh.edu.vn | H05.29.43 |
|
29.44 | Trường THCS Văn Môn | 3 | Quan Đình,Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | c2vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860671 | thcsvanmon.bacninh.edu.vn | H05.29.44 |
|
29.45 | Trường THCS Yên Phong | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc | c2yenphongyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860365 |
| H05.29.45 |
|
29.46 | Trường THCS Yên Phụ | 3 | An Ninh, Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh | c2yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860644 | thcsyenphu.bacninh.edu.vn | H05.29.46 |
|
29.47 | Trường THCS Yên Trung | 3 | Xã Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | c2yentrungyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223903196 | thcsyentrung.bacninh.edu.vn | H05.29.47 |
|
29.48 | Trường Tiểu học Đông Phong | 3 | Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh | c1dongphongyp.bacninh@ moet.edu.vn | 02223860173 |
| H05.29.48 |
|
29.49 | Trường Tiểu học Đông Thọ | 3 | Thọ Vuông, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | c1dongthoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860155 | thdongtho.bacninh.edu.vn | H05.29.49 |
|
29.50 | Trường Tiểu học Đông Tiến | 3 | Thượng Thôn, Đông Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | c1dongtienyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223603047 | thdongtien.bacninh.edu.vn | H05.29.50 |
|
29.51 | Trường Tiểu học Dũng Liệt | 3 | Dũng Liệt, Yên Phong, Bắc Ninh | c1dunglietyp.bacninh@moet.edu.vn | 0979595398 |
| H05.29.51 |
|
29.52 | Trường Tiểu học Hòa Tiến | 3 | Yên Vỹ, Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | c1hoatienyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860411 | thhoatien.bacninh.edu.vn | H05.29.52 |
|
29.53 | Trường Tiểu học Long Châu | 3 | Mẫn Xá, Long Châu, Yên Phong, Bắc Ninh | c1longchauyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860174 | thlongchau.bacninh.edu.vn | H05.29.53 |
|
29.54 | Trường Tiểu học Tam Đa số 1 | 3 | Đại Lâm, Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | c1tamda1yp.bacninh@moet.edu.vn |
| thtamdaso1.bacninh.edu.vn | H05.29.54 |
|
29.55 | Trường Tiểu học Tam Đa số 2 | 3 | Thọ Đức, Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | c1tamda2yp.bacninh@moet.edu.vn | 02223688628 |
| H05.29.55 |
|
29.56 | Trường Tiểu học Tam Giang | 3 | Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh. | c1tamgiangyp.bacninh@moet.edu.vn | 02226549996 | thtamgiang.bacninh.edu.vn | H05.29.56 |
|
29.57 | Trường Tiểu học Thị trấn Chờ 1 | 3 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c1ttchoyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223603123 |
| H05.29.57 |
|
29.58 | Trường Tiểu học Thị trấn Chờ 2 | 3 | Nghiêm Xá, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | c1thitrancho2yp.bacninh@moet.edu.vn | 02223709468 | ththitrancho2.bacninh.edu.vn | H05.29.58 |
|
29.59 | Trường Tiểu học Thụy Hòa | 3 | Thụy Hòa, Yên Phong, Bắc Ninh | c1thuyhoayp.bacninh@moet.edu.vn | 02223860192 | ththuyhoa.bacninh.edu.vn | H05.29.59 |
|
29.60 | Trường Tiểu học Trung Nghĩa | 3 | Phù Lưu, Trung Nghĩa, Yên Phong, Bắc Ninh. | c1trungnghiayp.bacninh@.moet.edu.vn | 02226552727 |
| H05.29.60 |
|
29.61 | Trường Tiểu học Văn Môn | 3 | Quan Đình, Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | c1vanmonyp.bacninh@moet.edu.vn | 02223503115 | thvanmon.bacninh.edu.vn | H05.29.61 |
|
29.62 | Trường Tiểu học Yên Phụ | 3 | Cầu Giữa, Yên Phụ, Yên Phong, Bắc Ninh. | c1yenphuyp.bacninh@moet.edu.vn | 02226507070 | thyenphu.bacninh.edu.vn | H05.29.62 |
|
29.63 | Trường Tiểu học Yên Trung 1 | 3 | Chính Trung, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | c1yentrung1yp.bacninh@moet.edu.vn | 02223680055 | thyentrung1.bacninh.edu.vn | H05.29.63 |
|
29.64 | Trường Tiểu học Yên Trung 2 | 3 | Yên Lãng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | c1yentrung2yp.bacninh@moet.edu.vn | 02223503345 |
| H05.29.64 |
|
29.65 | UBND Thị trấn Chờ | 3 | Phú Mẫn, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh | thitrancho.yenphong |
|
| H05.29.65 |
|
29.66 | UBND xã Đông Phong | 3 | Phong Xá, Đông Phong,Yên Phong, Bắc Ninh | dongphong.yenphong |
|
| H05.29.66 |
|
29.67 | UBND xã Đông Thọ | 3 | Thọ Khê, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | dongtho.yenphong |
|
| H05.29.67 |
|
29.68 | UBND xã Đông Tiến | 3 | Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh | dongtien.yenphong |
|
| H05.29.68 |
|
29.69 | UBND xã Dũng Liệt | 3 | Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên Phong, Bắc Ninh | dungliet.yenphong | 02223886200 |
| H05.29.69 |
|
29.70 | UBND xã Hòa Tiến | 3 | Yên Hậu, Hòa Tiến, Yên Phong, Bắc Ninh | hoatien.yenphong |
|
| H05.29.70 |
|
29.71 | UBND xã Long Châu | 3 | Mẫn Xá, Long Châu,Yên Phong, Bắc Ninh | longchau.yenphong |
|
| H05.29.71 |
|
29.72 | UBND xã Tam Đa | 3 | Phấn Động, Tam Đa, Yên Phong, Bắc Ninh | tamda.yenphong |
|
| H05.29.72 |
|
29.73 | UBND xã Tam Giang | 3 | Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh | tamgiang.yenphong | 02223860020 |
| H05.29.73 |
|
29.74 | UBND xã Thụy Hòa | 3 | Đông Tảo, Thụy Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh | thuyhoa.yenphong |
|
| H05.29.74 |
|
29.75 | UBND xã Trung Nghĩa | 3 | Phù Lưu, Trung Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh | trungnghia.yenphong | 02223860216 |
| H05.29.75 |
|
29.76 | UBND xã Văn Môn | 3 | Quan Độ, Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh | vanmon.yenphong | 02223860303 |
| H05.29.76 |
|
29.77 | UBND xã Yên Phụ | 3 | An Ninh, Yên Phụ,Yên Phong, Bắc Ninh | yenphu.yenphong |
|
| H05.29.77 |
|
29.78 | UBND xã Yên Trung | 3 | Thân Thượng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh | yentrung.yenphong | 02223860366 |
| H05.29.78 |
|
29.79 | Văn phòng Đăng ký đất đai huyện - Phòng Tài nguyên & môi trường huyện | 3 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | vpdkyp.stnmt |
|
| H05.29.79 |
|
29.80 | Văn phòng HĐND&UBND huyện Yên Phong | 3 | Khu phố 1, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | yenphong | 02223860201 |
| H05.29.80 |
|
29.80.1 | Trung tâm Hành chính công huyện | 4 | Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh | tthcc.yp | 02223882889 |
| H05.29.80.1 |
|
30 | UBND Thành phố Bắc Ninh | 2 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | tpbacninh | 02223821330 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/ | H05.30 |
|
30.1 | Ban quản lý các dự án xây dựng thành phố | 3 | Số 120 Ngô Gia Tự, phường Suối Hoa, TPBN | bqldaxd.bn | 02223820148 |
| H05.30.1 |
|
30.2 | Đài Phát thanh thành phố | 3 | 82 Lê Văn Thịnh, phường Suối Hoa, TPBN. | dpt.bn | 02223821213 |
| H05.30.2 |
|
30.3 | Đội Quản lý trật tự đô thị thành phố | 3 | Số 1 Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, TPBN |
|
|
| H05.30.3 |
|
30.4 | Phòng Giáo dục - Đào tạo | 3 | Đường Lạc Long Quân, phường Vũ Ninh, Kinh Bắc | pgddt.bn |
| pgdthanhpho.bacninh.edu.vn/ | H05.30.4 |
|
30.5 | Phòng Kinh tế | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pkt.bn | 02223820494 |
| H05.30.5 |
|
30.6 | Phòng Lao động Thương binh xã hội | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pldtbxh.bn |
|
| H05.30.6 |
|
30.7 | Phòng Nội vụ | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pnv.bn | 02223874789 |
| H05.30.7 |
|
30.8 | Phòng Quản lý đô thị | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pqldt.bn |
|
| H05.30.8 |
|
30.9 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pkhtc.bn | 02223821294 |
| H05.30.9 |
|
30.10 | Phòng Tài nguyên & Môi trường | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | ptnmt.bn | 02223875168 |
| H05.30.10 |
|
30.11 | Phòng Tư pháp | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | ptp.bn | 02223820423 |
| H05.30.11 |
|
30.12 | Phòng Văn hoá và Thông tin | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pvhtt.bn | 02223821975 |
| H05.30.12 |
|
30.13 | Phòng Y tế | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | pyt.bn | 02223870911 |
| H05.30.13 |
|
30.14 | Thanh tra | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | ptt.bn | 02223820227 |
| H05.30.14 |
|
30.15 | Trung tâm Hành chính công thành phố | 3 | Số 9 đường Nguyễn Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, TPBN | tthcc.bn | 02223663379 |
| H05.30.15 |
|
30.16 | Trường Liên cấp TH&THCS Hoàng Hoa Thám | 3 | Số 1 đường Hoàng Hoa Thám, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvthcshoanghoatham.bn | 0858835888 | hoanghoatham.bacninh.edu.vn | H05.30.16 |
|
30.17 | Trường Liên cấp TH&THCS Trần Quốc Toản | 3 | Số 01 - Đường Trần Quốc Toản - Phường Ninh Xá - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvthcstranquoctoan.bn | 02223908588 | thtranquoctoan.bacninh.edu.vn | H05.30.17 |
|
30.18 | Trường Mầm non Đại Phúc | 3 | Khu 7 - Phường Đại Phúc - TP Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh | tmndaiphuc.bn | 02223854371 | mndaiphuc.bacnih.edu.vn | H05.30.18 |
|
30.19 | Trường Mầm non Hạp Lĩnh | 3 | Khu Sơn - Phường Hạp Lĩnh- TP Bắc Ninh- Tỉnh Bắc Ninh | tmnhaplinh.bn | 02226299889 | mnhaplinh.bacninh.edu.vn | H05.30.19 |
|
30.20 | Trường Mầm non Hoa Hồng | 3 | 27,Thiên Đức, Vệ An, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | tmnhoahong.bn | 02223820165 | mnhoahong.bacninh.edu.vn | H05.30.20 |
|
30.21 | Trường Mầm non Hoà Long | 3 | Khu Viêm Xá, phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnhoalong.bn | 02223500816 | mnhoalong.bacninh.edu.vn | H05.30.21 |
|
30.22 | Trường Mầm non Hoa Mai | 3 | Khu 3 - Phường Đáp Cầu - TP Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh | tmnhoamai.bn | 02223825863 | mnhoamai.bacninh.edu.vn | H05.30.22 |
|
30.23 | Trường Mầm non Hoa Sen | 3 | Khu 1, Phường Thị Cầu, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnhoasen.bn | 02223820432 | mnhoasen.bacninh.edu.vn | H05.30.23 |
|
30.24 | Trường Mầm non Hoa Sữa | 3 | Đường Vũ Kiệt, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnhoasua.bn | 02223893988 | mnhoasua.bacninh.edu.vn | H05.30.24 |
|
30.25 | Trường Mầm non Khắc Niệm | 3 | Khu Đoài, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnkhacniem.bn | 02223717713 | mnkhacniem.bacninh.edu.vn | H05.30.25 |
|
30.26 | Trường Mầm non Khúc Xuyên | 3 | Khu Khúc Toại - Phường Khúc Xuyên - TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tmnkhucxuyen.bn@bacnh.gov.vn | 02223600351 | mnkhucxuyen.bacninh.edu.vn | H05.30.26 |
|
30.27 | Trường Mầm non Kim Chân | 3 | Khu Ngọc Đôi- Phường Kim Chân- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnkimchan.bn | 02223500105 | mnkimchan.bacninh.edu.vn | H05.30.27 |
|
30.28 | Trường Mầm non Kinh Bắc | 3 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tmnkinhbac.bn |
| mnkinhbac.bacninh.edu.vn | H05.30.28 |
|
30.29 | Trường Mầm non Nam Sơn | 3 | Khu Thái Bảo, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnnamson.bn | 0888261978 | mnnamson.bacninh.vn | H05.30.29 |
|
30.30 | Trường Mầm non Ninh Xá | 3 | Số 108 Đường Nguyễn Cao, Phường Ninh Xá , TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnninhxa.bn | 02223810637 |
| H05.30.30 |
|
30.31 | Trường Mầm non Phong Khê | 3 | Khu Dương Ổ - Phường Phong Khê - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnphongkhe.bn | 02223692111 |
| H05.30.31 |
|
30.32 | Trường Mầm non Suối Hoa | 3 | Số 18 Đường Nguyên Phi ỷ Lan, Phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnsuoihoa.bn | 02223665886 |
| H05.30.32 |
|
30.33 | Trường Mầm non Vạn An | 3 | Khu Đương Xá 3 - Phường Vạn An - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvanan.bn | 02223861762 | tmnvanan.bn@bacninh.gov.vn | H05.30.33 |
|
30.34 | Trường Mầm non Vân Dương | 3 | Khu Hai vân - Phường Vân Dương- Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvanduong.bn | 02223634390 | mnvanduong.bacninh.edu.vn | H05.30.34 |
|
30.35 | Trường Mầm non Việt Đan | 3 | 117 Ngô Gia Tự, Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvietdan.bn | 02223871189 | mnvietdan.bacninh.edu.vn | H05.30.35 |
|
30.36 | Trường Mầm non Võ Cường 1 | 3 | Khu Hoà Đình-Phường Võ Cường- Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvocuong1.bn |
| mnvocuong1.bacninh.edu.vn | H05.30.36 |
|
30.37 | Trường Mầm non Võ Cường 2 | 3 | Khu Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvocuong2.bn | 02223895769 | mnvocuong2.bacninh.edu.vn | H05.30.37 |
|
30.38 | Trường Mầm non Vũ Ninh | 3 | Khu Thanh Sơn - Phường Vũ Ninh - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tmnvuninh.bn | 02223870168 | mnvuninh.bacninh.edu.vn | H05.30.38 |
|
30.39 | Trường THCS Đại Phúc | 3 | Khu 3, phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsdaiphuc.bn | 02223821300 | thcsdaiphuc.bacninh.edu.vn | H05.30.39 |
|
30.40 | Trường THCS Đáp Cầu | 3 | Khu 3, phường Đáp Cầu, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsdapcau.bn | 02223821911 | thcsdapcau.bacninh.edu.vn | H05.30.40 |
|
30.41 | Trường THCS Hạp Lĩnh | 3 | Khu Sơn, phường Hạp Lĩnh, tp Bắc Ninh, tỉnh BN | tthcshaplinh.bn | 0862090838 | thcshaplinh.bacninh.edu.vn | H05.30.41 |
|
30.42 | Trường THCS Hoà Long | 3 | Khu Xuân Đồng, phường Hòa Long, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcshoalong.bn | 02223861172 | thcshoalong.bacninh.edu.vn | H05.30.42 |
|
30.43 | Trường THCS Khắc Niệm | 3 | Khu Sơn - Khắc Niệm - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcskhacniem.bn | 02223717836 | thcskhacniem.bacninh.edu.vn | H05.30.43 |
|
30.44 | Trường THCS Khúc Xuyên | 3 | Khu Trà Xuyên - Phường Khúc Xuyên - TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tthcskhucxuyen.bn |
|
| H05.30.44 |
|
30.45 | Trường THCS Kim Chân | 3 | Khu Ngọc Đôi - Phường Kim Chân - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thhcsckimchan.bn |
| thcskimchan.bacninh.edu.vn | H05.30.45 |
|
30.46 | Trường THCS Kinh Bắc | 3 | Đường Chu Văn an, phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcskinhbac.bn | 02226295688 | thcskinhbac.bacninh.edu.vn | H05.30.46 |
|
30.47 | Trường THCS Nam Sơn | 3 | Khu Thái Bảo, phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. | tthcsnamson.bn | 02223621336 | thnamson.bacninh.edu.vn | H05.30.47 |
|
30.48 | Trường THCS NĐ Đạo | 3 | Số 01 Đỗ Trọng Vỹ - Phường Ninh Xá - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsnguyendangdao.bn | 02223821636 | thcsnguyendangdao.bacninh.edu.vn | H05.30.48 |
|
30.49 | Trường THCS Ninh Xá | 3 | 110, Đường Nguyễn caop, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tthcsninhxas.bn | 02223821272 | thcsninhxa.bacninh.edu.vn | H05.30.49 |
|
30.50 | Trường THCS Phong Khê | 3 | Khu Dương Ổ,Phường Phong Khê,TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsphongkhe.bn | 02223828228 | thcsphongkhe.bacninh.edu.vn | H05.30.50 |
|
30.51 | Trường THCS Suối Hoa | 3 | Đường Hàn Thuyên, Phường Suối Hoa, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcssuoihoa.bn | 02223874569 | thcssuoihoa.bacninh.edu.vn | H05.30.51 |
|
30.52 | Trường THCS Thị Cầu | 3 | Đường Trần Bá Linh, khu 2, phường Thị Cầu, Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsthicau.bn | 02223821852 | thcsthicau.bacninh.edu.vn | H05.30.52 |
|
30.53 | Trường THCS Tiền An | 3 | Số 62, Phố Vũ Kiệt, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcstienan.bn | 02223821083 | thcstienan.bacninh.edu.vn | H05.30.53 |
|
30.54 | Trường THCS Vạn An | 3 | Khu Đương Xá 3- Phường Vạn An- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsvanan.bn | 02223861369 | thcsvanan.bacninh.edu.vn | H05.30.54 |
|
30.55 | Trường THCS Vân Dương | 3 | Khu Chu Mẫu - Phường Vân Dương - TP Bắc Ninh, tỉnh BN | thcsvanduongbn. | 02230634701 | thcsvanduong.bacninh.edu.vn | H05.30.55 |
|
30.56 | Trường THCS Vệ An | 3 | Khu 1, phố Rạp hát, phường Vệ An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsvean.bn | 02223821902 | thcsvean.bacninh.edu.vn | H05.30.56 |
|
30.57 | Trường THCS Võ Cường | 3 | Khu Khả Lễ, phường Võ cường, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsvocuong.bn | 02223828434 | thcsvocuong.bacninh.edu.vn | H05.30.57 |
|
30.58 | Trường THCS Vũ Ninh | 3 | Khu Thanh Sơn- Phường Vũ Ninh- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthcsvuninh.bn | 02223821940 | thcsvuninh.bacninh.edu.vn | H05.30.58 |
|
30.59 | Trường Tiểu học Đại Phúc | 3 | Khu 3 - P.Đại Phúc - TP.Bắc Ninh - Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthdaiphuc.bn | 02223820431 | thdaiphuc.bn@bacninh.edu.vn | H05.30.59 |
|
30.60 | Trường Tiểu học Đáp Cầu | 3 | Đường Thành Sơn - Khu 1 - Đáp Cầu - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthdapcau.bn |
| thdapcau.bacninh.edu.vn | H05.30.60 |
|
30.61 | Trường Tiểu học Hạp Lĩnh | 3 | Khu Sơn - Phường Hạp Lĩnh - Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | thhaplinh.bn | 02223830985 | thhaplinh.bacninh.edu.vn | H05.30.61 |
|
30.62 | Trường Tiểu học Hoà Long | 3 | Khu Viêm Xá - phường Hòa Long - thành phố Bắc Ninh, tỉnh BN | tthhoalong.bn |
| thhoalong.bacninh.edu.vn | H05.30.62 |
|
30.63 | Trường Tiểu học Khắc Niệm | 3 | Khu Đoài - Phường Khắc Niệm - Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthkhacniem.bn | 02223717876 | thkhacniem.bacninh.edu.vn | H05.30.63 |
|
30.64 | Trường Tiểu học Khúc Xuyên | 3 | Khu Trà Xuyên - Phường Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthkhucxuyen.bn | 02223512304 | thkhucxuyen.bacninh.edu.vn | H05.30.64 |
|
30.65 | Trường Tiểu học Kim Chân | 3 | Khu Ngọc Đôi - Phường Kim Chân - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthkimchan.bn | 02223859971 | thkimchan.bacninh.edu.vn | H05.30.65 |
|
30.66 | Trường Tiểu học Kinh Bắc | 3 | Đường Lê Hồng Phong, phường Kinh Bắc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthkinhbac.bn | 02223825729 | thkinhbacbn.bacninh.edu.vn | H05.30.66 |
|
30.67 | Trường Tiểu học Nam Sơn 1 | 3 | Khu Môn Tư- Phường Nam Sơn - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthnamson1.bn@baccninh.gov.vn | 02223621927 | thnamsonso1.bacninh.edu.vn | H05.30.67 |
|
30.68 | Trường Tiểu học Nam Sơn 2 | 3 | Số 01 đường Hàm Long, Khu Sơn Đông, Phường Nam Sơn, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthnamson2.bn@baccninh.gov.vn | 02223621431 | thnamsonso2.bacninh.edu.vn | H05.30.68 |
|
30.69 | Trường Tiểu học Ninh Xá | 3 | 561 Ngô Gia Tự - Ninh Xá -TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthninhxa.bn | 02223820430 | thninhxatp.bacninh.edu.vn | H05.30.69 |
|
30.70 | Trường Tiểu học Phong Khê | 3 | Khu Đào xá- Phường phong Khê- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthphongkhe.bn | 02223828435 | thphongkhe.bacninh.edu.vn | H05.30.70 |
|
30.71 | Trường Tiểu học Suối Hoa | 3 | Số 85 đường Lê Văn Thịnh-Suối Hoa- TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthsuoihoa.bn | 02223875965 | thsuoihoa.bacninh.edu.vn | H05.30.71 |
|
30.72 | Trường Tiểu học Thị Cầu | 3 | Đường Hoàng Quốc Việt-Khu 1-Thị Cầu, TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tththicau.bn | 02223821921 | ththicau.bacninh.edu.vn | H05.30.72 |
|
30.73 | Trường Tiểu học Tiền An | 3 | 393 Ngô Gia Tự - phường Tiền An - Tp Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthtienan.bn | 02223820426 | thtienan.bacninh.edu.vn | H05.30.73 |
|
30.74 | Trường Tiểu học Vạn An | 3 | Khu Đương Xá, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvanan.bn | 02223861114 | thvanan.bacninh.edu.vn | H05.30.74 |
|
30.75 | Trường Tiểu học Vân Dương | 3 | Khu Hai Vân -Phường Vân Dương - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvanduong.bn | 02223634945 | ttvanduong.bn@bacninh.gov.vn | H05.30.75 |
|
30.76 | Trường Tiểu học Vệ An | 3 | Đường Thiên Đức, khu 2, phường Vệ An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvean.bn |
| thveanbn.bacninh.edu.vn | H05.30.76 |
|
30.77 | Trường Tiểu học Võ Cường 1 | 3 | Khu Xuân ổ A - Phường Võ Cường- TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tthvocuong1.bn |
| thvocuongso1.bacninh.edu.vn | H05.30.77 |
|
30.78 | Trường Tiểu học Võ Cường 2 | 3 | Khu Bồ Sơn - Phường Võ Cường - TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvocuong2.bn@bacninhgov.vn | 02223820444 | thvocuongso2.bacninh.edu.vn/ | H05.30.78 |
|
30.79 | Trường Tiểu học Võ Cường 3 | 3 | Khu Hòa Đình- Phường Võ Cường- TP Bắc Ninh, tỉnh BN | tthvocuong3.bn | 02223828055 | thvocuong3.bacninh.edu.vn | H05.30.79 |
|
30.80 | Trường Tiểu học Vũ Ninh 1 | 3 | Khu Thanh Sơn, Phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvuninh1.bn | 02223820345 | thvuninhso1.bacninh.edu.vn | H05.30.80 |
|
30.81 | Trường Tiểu học Vũ Ninh 2 | 3 | Khu Cô Mễ, phường Vũ Ninh, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | tthvuninh2.bn | 02223820346 | thvuninhso2.bacninh.edu.vn | H05.30.81 |
|
30.82 | TT Dịch vụ nông nghiệp thành phố | 3 | Số 1 Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, TPBN. | ttdvnn.bn | 02223870530 |
| H05.30.82 |
|
30.83 | TT Phát triển quỹ đất thành phố | 3 | Số 1 Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, TPBN. | ttptqd.bn | 02223700123 |
| H05.30.83 |
|
30.84 | TT Văn hóa - Thể thao thành phố | 3 | Số 1 Ngô Sỹ Liên, phường Kinh Bắc, TPBN. | ttvhtt.bn | 02223870716 |
| H05.30.84 |
|
30.85 | UBND Phường Đại Phúc | 3 | Số 628 đường Hoàng Quốc Việt, phường Đáp Cầu, TPBN | dapcau.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongdapcau | H05.30.85 |
|
30.86 | UBND Phường Đáp cầu | 3 | Số 85 đường Nguyễn Du, phường Ninh Xá, TPBN | ninhxa.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuong-ninh-xa | H05.30.86 |
|
30.87 | UBND Phường Hạp Lĩnh | 3 | Đường Hoàng Quốc Việt, khu 1, phường Thị Cầu, TPBN | thicau.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongthicau | H05.30.87 |
|
30.88 | UBND Phường Hòa Long | 3 | Số 9 đường Hai bà trưng, phường Suối hoa, TPBN | suoihoa.tpbacninh | 02223810987 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongsuoihoa | H05.30.88 |
|
30.89 | UBND Phường Khắc Niệm | 3 | Số 212 Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, TPBN | vocuong.tpbacninh | 02223828861 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvocuong | H05.30.89 |
|
30.90 | UBND Phường Khúc Xuyên | 3 | Số 203 Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, TPBN | vuninh.tpbacninh | 02223814681 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvuninh | H05.30.90 |
|
30.91 | UBND Phường Kim Chân | 3 | 32 Ngô miễn thiệu, phường Tiền An, TPBN | tienan.tpbacninh | 02223821781 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongtienan | H05.30.91 |
|
30.92 | UBND Phường Kinh Bắc | 3 | Khu Môn Tự, phường Nam Sơn, TPBN | namson.tpbacninh | 02226549789 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xanamson | H05.30.92 |
|
30.93 | UBND Phường Nam Sơn | 3 | Khu phố Thị Chung, phường Kinh Bắc, TPBN | kinhbac.tpbacninh | 02223821764 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkinhbac | H05.30.93 |
|
30.94 | UBND Phường Ninh Xá | 3 | Số 26 đường Tam Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương | vanduong.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvanduong | H05.30.94 |
|
30.95 | UBND Phường Phong Khê | 3 | 112 khu Ngọc Đôi. Kim Chân, TPBN | kimchan.tpbacninh | 02223859258 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xakimchan | H05.30.95 |
|
30.96 | UBND Phường Suối Hoa | 3 | khu sơn, phường Hạp Lĩnh, TPBN | haplinh.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuonghaplinh/trang-chu | H05.30.96 |
|
30.97 | UBND Phường Thị Cầu | 3 | Khu Xuân Đồng phường Hoà Long, TPBN | hoalong.tpbacninh | 02223826008 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/xahoalong | H05.30.97 |
|
30.98 | UBND Phường Tiền An | 3 | Số 898 đường Thiên Đức, phường Vạn An, TPBN | vanan.tpbacninh | 02222246111 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvanan | H05.30.98 |
|
30.99 | UBND Phường Vạn An | 3 | Khu Dương ổ, phường phong khê, TPBN | phongkhe.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongphongkhe | H05.30.99 |
|
30.100 | UBND Phường Vân Dương | 3 | Đường Nguyễn phúc xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc | daiphuc.tpbacninh | 02223222216 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuong-dai-phuc | H05.30.100 |
|
30.101 | UBND Phường Vệ An | 3 | 119 Thiên Đức, phường Vệ An, TPBN | vean.tpbacninh | 02223820613 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongvean | H05.30.101 |
|
30.102 | UBND Phường Võ Cường | 3 | Khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, TPBN | khucxuyen.tpbacninh | 02223861012 | tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkhucxuyen | H05.30.102 |
|
30.103 | UBND Phường Vũ Ninh | 3 | khu phố Đoài, phường Khắc Niệm, TPBN | khacniem.tpbacninh |
| tpbacninh.bacninh.gov.vn/web/phuongkhacniem | H05.30.103 |
|
30.104 | Văn phòng HĐND & UBND Thành phố Bắc Ninh | 3 | Số 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, TPBN | tpbacninh | 02223821330 |
| H05.30.104 |
|
31 | UBND Thị xã Từ Sơn | 2 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | tuson | 02223835201 | tuson.bacninh.gov.vn/ | H05.31 |
|
31.1 | Văn phòng HĐND & UBND Thị xã Từ Sơn | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | tuson | 02223835201 |
| H05.31.1 |
|
31.2 | Phòng Nội vụ | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | pnv.ts | 02223835114 |
| H05.31.2 |
|
31.3 | Phòng Tư pháp | 3 | Đường Lê Phụng Hiểu, khu phố Phù Lưu, phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn | ptp.ts | 02223835110 |
| H05.31.3 |
|
31.4 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | ptckh.ts | 02223740738 |
| H05.31.4 |
|
31.5 | Phòng Tài nguyên - Môi trường | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | ptnmt.ts | 02223835108 |
| H05.31.5 |
|
31.6 | Phòng Lao động - Thương binh & Xã hội | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh |
| 02223835064 | pldtbxh.ts | H05.31.6 |
|
31.7 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | pvhtt.ts | 02223835025 |
| H05.31.7 |
|
31.8 | Phòng Giáo dục & Đào tạo | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | pgddt.ts | 02223835133 |
| H05.31.8 |
|
31.9 | Phòng Y tế | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | pyt.ts | 02223760264 |
| H05.31.9 |
|
31.10 | Thanh tra | 3 | Đường Lê Phụng Hiểu, khu phố Phù Lưu, phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn |
| 02223835111 |
| H05.31.10 |
|
31.11 | Phòng Kinh tế | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | pkt.ts | 02223835109 |
| H05.31.11 |
|
31.12 | Phòng Quản lý đô thị | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | qldt.ts | 0983791002 |
| H05.31.12 |
|
31.13 | Trung tâm Phát triển quỹ đất thị xã | 3 | Phường Đông Ngàn thị xã Từ Sơn tỉnh Bắc Ninh | ttptqd.ts@bacninh gov.vn | 0989830818 |
| H05.31.13 |
|
31.14 | Đội Quản lý trật tự đô thị thị xã | 3 | Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn |
|
|
| H05.31.14 |
|
31.15 | Ban Quản lý các dự án xây dựng thị xã | 3 | Trụ sở Liên cơ quan II, đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.31.15 |
|
31.16 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp thị xã | 3 | Đường Lý Thái Tổ - Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | ttdvnn.ts | 02223760013 |
| H05.31.16 |
|
31.17 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao thị xã | 3 | Nguyên Phi Ỷ Lan - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn | ttvhtt.ts | 02223760224 |
| H05.31.17 |
|
31.18 | Đài Phát thanh thị xã | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | dpt.ts | 02223835112 |
| H05.31.18 |
|
31.19 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-Giáo dục thường xuyên thị xã | 3 | Đường Lý Thái Tổ - phường Đông Ngàn - thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh | ttgdnngdtx.ts | 02223702345 |
| H05.31.19 |
|
31.20 | Trường Tiểu học Phù Khê | 3 | Thôn Nghĩa Tiến- Phù Khê- Từ Sơn | c1phukhets@bacninh.edu.vn | 02223754133 | thphukhe.bacninh.edu.vn | H05.31.20 |
|
31.21 | Trường Tiểu học Tân Hồng | 3 | Tân Hồng - Từ Sơn | c1tanhongts@bacninh.edu.vn | 02223833686 | thtanhong.bacninh.edu.vn | H05.31.21 |
|
31.22 | Trường Tiểu học Đồng Kỵ 1 | 3 | KP Thanh Bình-Đồng Kỵ-Từ Sơn | c1dongky1ts@bacninh.edu.vn | 02223834227 | thdongkyso1.bacninh.edu.vn | H05.31.22 |
|
31.23 | Trường Tiểu học Đồng Nguyên 1 | 3 | KP 4 - Đồng Nguyên - Từ sơn | c1dongnguyen1ts@bacninh.edu.vn | 02223832604 | thdongnguyenso1.bacninh.edu.vn | H05.31.23 |
|
31.24 | Trường Tiểu học Châu Khê 1 | 3 | Đa Hội - Châu Khê - Từ Sơn | c1chaukhe1ts@bacninh.edu.vn | 02223840323 | thchaukheso1.bacninh.edu.vn | H05.31.24 |
|
31.25 | Trường Tiểu học Đình Bảng 1 | 3 | KP Đình- Đình Bảng - Từ Sơn | c1dinhbangts@bacninh.edu.vn | 02223832402 | thdinhbang1.bacninh.edu.vn | H05.31.25 |
|
31.26 | Trường Tiểu học Đình Bảng 2 | 3 | KP Chùa Dận- Đình Bảng - Từ Sơn | c1dinhbang2ts@bacninh.edu.vn | 02223843999 | thdinhbang2.bacninh.edu.vn | H05.31.26 |
|
31.27 | Trường Tiểu học Phù Chẩn | 3 | Phù Chẩn-Từ Sơn | c1phuchants@bacninh.edu.vn | 02223834656 | thphuchan.bacninh.edu.vn | H05.31.27 |
|
31.28 | Trường Tiểu học Tương Giang | 3 | ThônTiêu Long - Tương Giang- Từ Sơn | c1tuonggiangts@bacninh.edu.vn | 02223832700 | thtuonggiang.bacninh.edu.vn | H05.31.28 |
|
31.29 | Trường Tiểu học Đông Ngàn | 3 | KP Minh Khai- Đông Ngàn- Từ Sơn | c1dongngants@bacninh.edu.vn | 0986125007 | thdongngan.bacninh.edu.vn | H05.31.29 |
|
31.30 | Trường Tiểu học Tam Sơn 1 | 3 | Thôn Tam Sơn - xã Tam Sơn- Từ Sơn | c1tamson1ts@bacninh.edu.vn | 02223835521 | thtamsonso1.bacninh.edu.vn | H05.31.30 |
|
31.31 | Trường Tiểu học Hương Mạc 1 | 3 | Thôn Hương Mạc - Từ Sơn | c1huongmac1ts@bacninh.edu.vn | 02223740500 | thhuongmacso1.bacninh.edu.vn | H05.31.31 |
|
31.32 | Trường Tiểu học Trang Hạ | 3 | Trang Hạ - Từ Sơn | c1tranghats@bacninh.edu.vn | 02223740107 | thtrangha.bacninh.edu.vn | H05.31.32 |
|
31.33 | Trường Tiểu học Đồng Nguyên 2 | 3 | KP Tam Lư- Đồng Nguyên- Từ Sơn | c1dongnguyen2ts@bacninh.edu.vn | 02223833697 | thdongnguyenso2.bacninh.edu.vn | H05.31.33 |
|
31.34 | Trường Tiểu học Tam Sơn 2 | 3 | Thôn Dương Sơn- Tam Sơn- Từ Sơn | c1tamson2tsbacninh@edu.vn | 02223838547 | thtamsonso2.bacninh.edu.vn | H05.31.34 |
|
31.35 | Trường Tiểu học Hương Mạc 2 | 3 | Thôn Mai Động - Hương Mạc-Từ Sơn | c1huongmac2ts@bacninh.edu.vn | 02223835344 | thhuongmacso2.bacninh.edu.vn | H05.31.35 |
|
31.36 | Trường Tiểu học Châu Khê 2 | 3 | Phường Châu Khê - Từ Sơn | c1chaukhe2ts@bacninh.edu.vn | 02223893334 | thchaukheso2.bacninh.edu.vn | H05.31.36 |
|
31.37 | Trường Tiểu học Đồng Kỵ 2 | 3 | Khu phố Tư - Đồng Kỵ- Từ sơn | c1dongky2ts@bacninh.edu.vn | 02223751739 | thdongkyso2.bacninh.edu.vn | H05.31.37 |
|
31.38 | Trường THCS Châu Khê | 3 | Phù Khê- Từ Sơn | c2phukhets@bacninh.edu.vn | 0985575105 | thcsnguyenvancu.bacninh.edu.vn | H05.31.38 |
|
31.39 | Trường THCS Đình Bảng | 3 | Tân Hồng - Từ Sơn - Bắc Ninh | c2tanhongts@bacninh.edu.vn | 0904069832 | thcstanhong.bacninh.edu.vn | H05.31.39 |
|
31.40 | Trường THCS Đồng Kỵ | 3 | p.Đồng Kỵ -Từ sơn -Bắc Ninh | c2dongkyts@bacninh.edu.vn | 0904341659 | thcsdongky.bacninh.edu.vn | H05.31.40 |
|
31.41 | Trường THCS Đông Ngàn | 3 | Phường Trang Hạ | c2tranghats@bacninh.edu.vn | 01689615078 | thcstrangha.bacninh.edu.vn | H05.31.41 |
|
31.42 | Trường THCS Đồng Nguyên | 3 | Đồng Nguyên,Từ Sơn,BN | c2dongnguyents@bacninh.edu.vn | 0936994095 | thcsdongnguyen.bacninh.edu.vn | H05.31.42 |
|
31.43 | Trường THCS Hương Mạc 1 | 3 | Châu Khê, Từ Sơn,BN | c2chaukhets@bacninh.edu.vn | 0946145518 | thcschaukhe.bacninh.edu.vn | H05.31.43 |
|
31.44 | Trường THCS Hương Mạc 2 | 3 | Kp.Điình, p.Đình Bảng, Từ Sơn | c2dinhbangts@bacninh.edu.vn | 0936531100 | thcsdinhbang.bacninh.edu.vn | H05.31.44 |
|
31.45 | Trường THCS Ng.Văn Cừ | 3 | phu chan-tu son - bac ninh | c2phuchants@bacninh.edu.vn | 0915770768 | thcsphuchan.bacninh.edu.vn | H05.31.45 |
|
31.46 | Trường THCS Phù Chẩn | 3 | Thôn Hưng Phúc - P.Tương Giang - TX Từ Sơn | c2tuonggiangts@bacninh.edu.vn | 0944738251 | thcstuonggiang.bacninh.edu.vn | H05.31.46 |
|
31.47 | Trường THCS Tam Sơn | 3 | Dong Ngan- tu son - bac ninh | c2dongngants@bacninh.edu.vn | 0868726666 | thcsdongngan.bacninh.edu.vn | H05.31.47 |
|
31.48 | Trường THCS Tân Hồng | 3 | tam son -tu son -bac ninh | c2tamsonts@bacninh.edu.vn | 0978198956 | thcstamson.bacninh.edu.vn | H05.31.48 |
|
31.49 | Trường THCS Trang Hạ | 3 | Huong mac- tu son - bac ninh | c2huongmacts@bacninh.edu.vn | 0984863558 | thcshuongmacso1.bacninh.edu.vn | H05.31.49 |
|
31.50 | Trường THCS Từ Sơn | 3 | Mai Động-Hương Mạc-Từ Sơn -Bắc Ninh | c2huongmac2ts@bacninh.edu.vn | 0971258963 | thcshuongmacso2.bacninh.edu.vn | H05.31.50 |
|
31.51 | Trường THCS Tương Giang | 3 | Khu phố Vĩnh Kiều | c2tusonts@bacninh.edu.vn | 0912615286 | thcstuson.bacninh.edu.vn | H05.31.51 |
|
31.52 | Trường Mầm non Phù Khê | 3 | Khu Nghĩa Lập, Phù Khê | c0phukhets@bacninh.edu.vn | 02223767568 | mnphukhe.bacninh.edu.vn | H05.31.52 |
|
31.53 | Trường Mầm non Lý Khánh Văn | 3 | Khu phố Xuân Đài - P.Đình Bảng,Từ sơn | c0lykhanhvants@bacninh.edu.vn | 02226299996 | mnlykhanhvan.bacninh.edu.vn | H05.31.53 |
|
31.54 | Trường Mầm non Phù Chẩn | 3 | Khu Phù Lộc | c0phuchants@bacninh.edu.vn | 02223765911 | mnphuchan.bacninh.edu.vn | H05.31.54 |
|
31.55 | Trường Mầm non Tân Hồng 1 | 3 | Yên Lã, Tân Hồng, Từ Sơn, Bắc Ninh | c0tanhong1ts@bacninh.edu.vn | 0985824245 | mntanhong1.bacninh.edu.vn | H05.31.55 |
|
31.56 | Trường Mầm non Tam Sơn 1 | 3 | Trường MN Tam Sơn 1, Tam Sơn , Từ Sơn | c0tamson1ts@bacninh.edu.vn | 02223749019 | mntamson1.bacninh.edu.vn | H05.31.56 |
|
31.57 | Trường Mầm non Tam Sơn 2 | 3 | Khu thôn Dương Sơn | c0tamson2ts@bacninh.edu.vn | 02226285758 | mntamson2.bacninh.edu.vn | H05.31.57 |
|
31.58 | Trường Mầm non Tân Hồng 2 | 3 | Dương Lôi- Tân Hồng- Từ Sơn | c0tanhong2ts@bacninh.edu.vn | 02226520626 | mntanhong2.bacninh.edu.vn | H05.31.58 |
|
31.59 | Trường Mầm non Đình Bảng 2 | 3 | Số 49 - KP.Đình - P.Đình Bảng, Từ Sơn | c0dinhbang2ts@bacninh.edu.vn | 0222840388 | mndinhbang2.bacninh.edu.vn | H05.31.59 |
|
31.60 | Trường Mầm non Đình Bảng 1 | 3 | KP.Tỉnh Cầu - P.Đình Bảng - TX.Từ Sơn | c0dinhbang1ts@bacninh.edu.vn | 0222842635 | mndinhbang1.bacninh.edu.vn | H05.31.60 |
|
31.61 | Trường Mầm non Đồng Kỵ 1 | 3 | Khu phố Tư phường Đồng Kỵ | c0dongkyts@bacninh.edu.vn | 02223743893 | mndongky1.bacninh.edu.vn | H05.31.61 |
|
31.62 | Trường Mầm non Đông Ngàn 1 | 3 | Khu phố Trần Phú | c0dongngan1ts@bacninh.edu.vn | 02223743932 | mndongngan1.bacninh.edu.vn | H05.31.62 |
|
31.63 | Trường Mầm non Tương Giang 1 | 3 | Tiêu Long - Tương Giang - Từ Sơn | c0tuonggiang1ts@bacninh.edu.vn | 02226531188 | mntuonggiang1.bacninh.edu.vn | H05.31.63 |
|
31.64 | Trường Mầm non Đồng Kỵ 2 | 3 | Phố Đồng Tiến- Đồng Kỵ- Từ Sơn | c0dongky2ts@bacninh.edu.vn | 02223750128 | mndongky2.bacninh.edu.vn | H05.31.64 |
|
31.65 | Trường Mầm non Hương Mạc 1 | 3 | Kim Thiều- Hương Mạc- Từ Sơn | c0huongmac1ts@bacninh.edu.vn | 0223768386 | mnhuongmac1.bacninh.edu.vn | H05.31.65 |
|
31.66 | Trường Mầm non Hương Mạc 2 | 3 | Kim Bảng-Hương Mạc-Từ Sơn-Bắc Ninh | c0huongmac2ts@bacninh.edu.vn | 02222476848 | mnhuongmac2.bacninh.edu.vn | H05.31.66 |
|
31.67 | Trường Mầm non Trang Hạ | 3 | Trang Liệt 1- Kp.Trang Liệt- P.Trang Hạ | c0tranghats@bacninh.edu.vn | 0222750659 | mntrangha.bacninh.edu.vn | H05.31.67 |
|
31.68 | Trường Mầm non Đông Ngàn 2 | 3 | Khu phố Phù Lưu - Đông Ngàn | c0dongngan2ts@bacninh.edu.vn | 012223764115 | mndongngan2.bacninh.edu.vn | H05.31.68 |
|
31.69 | Trường Mầm non Tương Giang 2 | 3 | Hồi Quan- Tương Giang- Từ Sơn- BN | c0tuonggiang2ts@bacninh.edu.vn | 02226509228 | mntuonggiang2.bacninh.edu.vn | H05.31.69 |
|
31.70 | Trường Mầm non Đồng Nguyên 1 | 3 | Khu phố 4 - Phường Đồng Nguyên | c0dongnguyen1ts@bacninh.edu.vn | 02223509809 | mndongnguyen1.bacninh.edu.vn | H05.31.70 |
|
31.71 | Trường Mầm non Châu Khê | 3 | Khu Trịnh Xá - Châu Khê | c0chaukhets@bacninh.edu.vn | 02226280236 | mnchaukhe.bacninh.edu.vn | H05.31.71 |
|
31.72 | Trường Mầm non Đồng Nguyên 2 | 3 | Khu Vĩnh Kiều - Phường Đồng Nguyên | c0dongnguyen2ts@bacninh.edu.vn | 02228520379 | mndongnguyen2.bacninh.edu.vn | H05.31.72 |
|
31.73 | Ban Quản lý chợ Giầu | 3 | Phường Đông Ngàn - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | bqlcg.ts | 02223835328 |
| H05.31.73 |
|
31.74 | UBND Phường Châu Khê | 3 | Phường Châu Khê | chaukhe2.tuson | 03756139 |
| H05.31.74 |
|
31.75 | UBND Phường Tân Hồng | 3 | Phường Đình Bảng | dinhbang2.tuson | 02416842858-209 |
| H05.31.75 |
|
31.76 | UBND Phường Trang Hạ | 3 | Phường Đồng Kỵ | dongky2.tuson | 03750867 |
| H05.31.76 |
|
31.77 | UBND Phường Đình Bảng | 3 | Phường Đông Ngàn | dongngan2.tuson | 03742555 |
| H05.31.77 |
|
31.78 | UBND Phường Đồng Kỵ | 3 | Phường Đồng Nguyên | dongnguyen2.tuson | 03744467 |
| H05.31.78 |
|
31.79 | UBND Phường Đông Ngàn | 3 | Phường Hương Mạc | huongmac2.tuson | 03833228 |
| H05.31.79 |
|
31.80 | UBND Phường Đồng Nguyên | 3 | Phường Phù Chẩn | phuchan2.tuson | 03743408 |
| H05.31.80 |
|
31.81 | UBND Phường Hương Mạc | 3 | Phường Phù Khê | phukhe2.tuson | 03754814 |
| H05.31.81 |
|
31.82 | UBND Phường Phù Chẩn | 3 | Phường Tam Sơn | tamson2.tuson | 03749107 |
| H05.31.82 |
|
31.83 | UBND Phường Phù Khê | 3 | Phường Tân Hồng | tanhong2.tuson | 03740665 |
| H05.31.83 |
|
31.84 | UBND Phường Tam Sơn | 3 | Phường Trang Hạ | trangha2.tuson | 03835553 |
| H05.31.84 |
|
31.85 | UBND Phường Tương Giang | 3 | Phường Tương Giang | tuonggiang2.tuson | 03747755 |
| H05.31.85 |
|
31.85.1 | Trung tâm Hành chính công thị xã | 4 | Trụ sở Liên cơ quan II, đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tthcc.ts | 02223847052 |
| H05.31.85.1 |
|
32 | Văn phòng UBND tỉnh Bắc Ninh | 2 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vpubnd |
| vpubnd.bacninh.gov.vn | H05.32 |
|
32.1 | Ban Tiếp Công dân | 3 | Số 01, Đường Lý Thái Tông, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh. | vptcd.vpubnd |
| btcd.vpub.bacninh.gov.vn | H05.32.1 |
|
32.2 | Cổng Thông tin điện tử tỉnh | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | cttdt.vpubnd |
|
| H05.32.2 |
|
32.2.1 | Phòng Hành chính - Tổng hợp | 4 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223810668 |
| H05.32.2.1 |
|
32.2.2 | Phòng Kỹ Thuật | 4 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.2.2 |
|
32.2.3 | Phòng Công báo | 4 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223875002 |
| H05.32.2.3 |
|
32.2.4 | Phòng Phóng viên-Biên tập | 4 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 0942015888 |
| H05.32.2.4 |
|
32.2.5 | Phòng Quản lý dịch vụ Hành chính công | 4 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.2.5 |
|
32.3 | Khối Chuyên viên | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.3 |
|
32.4 | Phòng Hành chính - Tổ chức | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.4 |
|
32.5 | Phòng Kiểm soát thủ tục hành chính | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | kstthc.vpubnd | 02223852666 |
| H05.32.5 |
|
32.6 | Phòng Ngoại vụ | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.6 |
|
32.7 | Phòng Quản trị - Tài vụ | 3 | Số 10, Đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.7 |
|
32.8 | Trung tâm Văn hóa Kinh Bắc | 3 | P. Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.8 |
|
32.8.1 | Phòng Hành chính - Quản trị | 4 | P. Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.8.1 |
|
32.8.2 | Phòng Kinh doanh - Dịch vụ | 4 | P. Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.32.8.2 |
|
32.8.3 | Phòng Kỹ thuật | 4 | P. Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 02223616388 |
| H05.32.8.3 |
|
33 | Viện Nghiên cứu Phát triển kinh tế - xã hội | 2 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh | vncptktxh | 02223616388 | vienktxh.bacninh.gov.vn | H05.33 |
|
33.1 | Phòng Nghiên cứu Môi trường kinh doanh và năng lực cạnh tranh | 3 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
| vncptktxh@bacninh.gov.vn | H05.33.1 |
|
33.2 | Phòng Nghiên cứu Phát triển kinh tế | 3 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.33.2 |
|
33.3 | Phòng Nghiên cứu xã hội và nhân văn | 3 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.33.3 |
|
33.4 | Tổ Công tác hỗ trợ doanh nghiệp | 3 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| H05.33.4 |
|
33.5 | Văn phòng | 3 | Số 6 Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
| 002223742422 |
| H05.33.5 |
|
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC HĐND TỈNH BẮC NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1185/QĐ-UBND ngày 30 tháng 9 năm 2021 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)
TT | Tên cơ quan, đơn vị | Cấp cơ quan, đơn vị | Địa chỉ của cơ quan đơn vị | thư điện tử (@bacninh.gov.vn) | Điện thoại | Trang thông tin điện tử | Mã định danh điện tử |
0 | HĐND Tỉnh Bắc Ninh | 1 |
|
|
|
| K05 |
1 | Ban Kinh tế - Ngân sách Hội đồng nhân dân tỉnh | 2 | Số 10, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh |
| 02223822502 | vphdnd.bacninh.gov.vn | K05.1 |
2 | Ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh | 2 | Số 10, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh |
| 02223822502 | vphdnd.bacninh.gov.vn | K05.2 |
3 | Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân tỉnh. | 2 | Số 10, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh |
| 02223822502 | vphdnd.bacninh.gov.vn | K05.3 |
4 | Văn phòng Hội đồng nhân dân tỉnh | 2 | Số 10, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh |
| 02223822502 | vphdnd.bacninh.gov.vn | K05.4 |
5 | HĐND Huyện Gia Bình | 2 | Số 8, Đường Huyền Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.5 |
5.1 | Ban Kinh tế - Xã hội | 3 | Số 8, Đường Huyền Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223556023 |
| K05.5.1 |
5.2 | Ban pháp chế | 3 | Số 8, Đường Huyền Quang, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223556023 |
| K05.5.2 |
5.3 | HĐND Thị trấn Gia Bình | 3 | Thôn Nội Phú, TT Gia Bình, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223556023 |
| K05.5.3 |
5.3.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.3.1 |
5.3.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.3.2 |
5.4 | HĐND xã Bình Dương | 3 | Thôn Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223664081 |
| K05.5.4 |
5.4.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.4.1 |
5.4.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.4.2 |
5.5 | HĐND xã Cao Đức | 3 | Thôn Kênh Phố, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 385447144 |
| K05.5.5 |
5.5.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.5.1 |
5.5.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.5.2 |
5.6 | HĐND xã Đại Bái | 3 | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223668107 |
| K05.5.6 |
5.6.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.6.1 |
5.6.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.6.2 |
5.7 | HĐND xã Đại Lai | 3 | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223667458 |
| K05.5.7 |
5.7.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.7.1 |
5.7.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.7.2 |
5.8 | HĐND xã Đông Cứu | 3 | Thôn Yên Việt, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223556542 |
| K05.5.8 |
5.8.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.8.1 |
5.8.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.8.2 |
5.9 | HĐND xã Giang Sơn | 3 | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223868736 |
| K05.5.9 |
5.9.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.9.1 |
5.9.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.9.2 |
5.10 | HĐND xã Lãng Ngâm | 3 | Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223868731 |
| K05.5.10 |
5.10.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.10.1 |
5.10.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.10.2 |
5.11 | HĐND xã Nhân Thắng | 3 | Thôn Nhân Hữu, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223663546 |
| K05.5.11 |
5.11.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.11.1 |
5.11.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.11.2 |
5.12 | HĐND xã Quỳnh Phú | 3 | Thôn Thủ Pháp, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223676005 |
| K05.5.12 |
5.12.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.12.1 |
5.12.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.12.2 |
5.13 | HĐND xã Song Giang | 3 | Thôn Ích Phú - Xã Song Giang, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223506381 |
| K05.5.13 |
5.13.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.13.1 |
5.13.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.13.2 |
5.14 | HĐND xã Thái Bảo | 3 | Thôn Vạn Ty, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223666583 |
| K05.5.14 |
5.14.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.14.1 |
5.14.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.14.2 |
5.15 | HĐND xã Vạn Ninh | 3 | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223665495 |
| K05.5.15 |
5.15.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.15.1 |
5.15.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.15.2 |
5.16 | HĐND xã Xuân Lai | 3 | Thôn Định Mỗ - Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh |
| 02223677077 |
| K05.5.16 |
5.16.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 |
|
|
|
| K05.5.16.1 |
5.16.2 | Ban Pháp chế | 4 |
|
|
|
| K05.5.16.2 |
6 | HĐND Huyện Lương Tài | 2 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6 |
6.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | thitranthua.luongtai |
|
| K05.6.1 |
6.2 | Ban pháp chế HĐND huyện | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.2 |
6.3 | HĐND thị trấn Thứa | 3 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | thitranthua.luongtai |
|
| K05.6.3 |
6.3.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND thị trấn Thứa | 4 | Tân Lãng-Lương Tài-Bắc Ninh | tanlang.luongtai |
|
| K05.6.3.1 |
6.3.2 | Ban pháp chế HĐND thị trấn Thứa | 4 | Thị trấn Thứa-Lương Tài-Bắc Ninh | thitranthua.luongtai |
|
| K05.6.3.2 |
6.4 | HĐND xã An Thịnh | 3 | An Thinh, Lương Tài, Bắc Ninh | anthinh.luongtai |
|
| K05.6.4 |
6.4.1 | Ban pháp chế HĐND xã An Thịnh | 4 | An Thinh, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.4.1 |
6.4.2 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã An Thịnh | 4 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.4.2 |
6.5 | HĐND xã Bình Định | 3 | Bình Định-Lương Tài-Bắc Ninh | binhdinh.luongtai |
|
| K05.6.5 |
6.5.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Bình Định | 4 | Phú Lương-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.5.1 |
6.5.1 | Ban pháp chế HĐND xã Bình Định | 4 | Bình Định-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.5.1 |
6.6 | HĐND xã Lai Hạ | 3 | Lai Hạ, Lương Tài-Bắc Ninh | laiha.luongtai |
|
| K05.6.6 |
6.6.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Xã Lai Hạ | 4 | Mỹ Hương, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.6.1 |
6.6.2 | Ban pháp chế HĐND xã Lai Hạ | 4 | Lai Hạ, Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.6.2 |
6.7 | HĐND xã Lâm Thao | 3 | Lâm Thao-Lương Tài-Bắc Ninh | lamthao.luongtai |
|
| K05.6.7 |
6.7.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Lâm Thao | 4 | Trung Chính -Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.7.1 |
6.7.2 | Ban pháp chế HĐND xã Lâm Thao | 4 | Lâm Thao-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.7.2 |
6.8 | HĐND xã Minh Tân | 3 | Minh Tân-Lương Tài-Bắc Ninh | minhtan.luongtai |
|
| K05.6.8 |
6.8.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Xã Minh Tân | 4 | Lai Hạ, Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.8.1 |
6.8.2 | Ban pháp chế HĐND xã Minh Tân | 4 | Minh Tân-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.8.2 |
6.9 | HĐND xã Mỹ Hương | 3 | Mỹ Hương, Lương Tài, Bắc Ninh | myhuong.luongtai |
|
| K05.6.9 |
6.9.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Mỹ Hương | 4 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.9.1 |
6.9.2 | Ban pháp chế HĐND xã Mỹ Hương | 4 | Mỹ Hương, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.9.2 |
6.10 | HĐND xã Phú Hòa | 3 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh | phuhoa.luongtai |
|
| K05.6.10 |
6.10.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Phú Hòa | 4 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.10.1 |
6.10.2 | Ban pháp chế HĐND xã Phú Hòa | 4 | Phú Hòa, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.10.2 |
6.11 | HĐND xã Phú Lương | 3 | Phú Lương-Lương Tài-Bắc Ninh | phuluong.luongtai |
|
| K05.6.11 |
6.11.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Phú Lương | 4 | Lâm Thao-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.11.1 |
6.11.2 | Ban pháp chế HĐND xã Phú Lương | 4 | Phú Lương-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.11.2 |
6.12 | HĐND xã Quảng Phú | 3 | Quảng Phú-Lương Tài-Bắc Ninh | quangphu.luongtai |
|
| K05.6.12 |
6.12.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Quảng Phú | 4 | Bình Định-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.12.1 |
6.12.2 | Ban pháp chế HĐND xã Quảng Phú | 4 | Quảng Phú-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.12.2 |
6.13 | HĐND xã Tân Lãng | 3 | Tân Lãng-Lương Tài-Bắc Ninh | tanlang.luongtai |
|
| K05.6.13 |
6.13.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Tân Lãng | 4 | Quảng Phú-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.13.1 |
6.13.2 | Ban pháp chế HĐND xã Tân Lãng | 4 | Tân Lãng-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.13.2 |
6.14 | HĐND Xã Trung Chính | 3 | Trung Chính -Lương Tài-Bắc Ninh | trungchinh.luongtai |
|
| K05.6.14 |
6.14.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Xã Trung Chính | 4 | Trừng Xá -Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.14.1 |
6.14.2 | Ban pháp chế HĐND Xã Trung Chính | 4 | Trung Chính -Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.14.2 |
6.15 | HĐND xã Trung Kênh | 3 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | trungkenh.luongtai |
|
| K05.6.15 |
6.15.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Trung Kênh | 4 | An Thinh, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.15.1 |
6.15.2 | Ban pháp chế HĐND xã Trung Kênh | 4 | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.15.2 |
6.16 | HĐND xã Trừng Xá | 3 | Trừng Xá -Lương Tài-Bắc Ninh | trungxa.luongtai |
|
| K05.6.16 |
6.16.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Xã Trừng Xá | 4 | Minh Tân-Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.16.1 |
6.16.2 | Ban pháp chế HĐND xã Trừng Xá | 4 | Trừng Xá -Lương Tài-Bắc Ninh |
|
|
| K05.6.16.2 |
7 | HĐND Huyện Quế Võ | 2 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7 |
7.1 | Ban Kinh tế - Xã hội | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.1 |
7.2 | Ban Pháp chế | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.2 |
7.3 | HĐND xã Bằng An | 3 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.3 |
7.3.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Bằng An | 4 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.3.1 |
7.3.2 | Ban pháp chế HĐND xã Bằng An | 4 | Xã Bằng An, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.3.2 |
7.4 | HĐND xã Bồng Lai | 3 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.4 |
7.4.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Bồng Lai | 4 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.4.1 |
7.4.2 | Ban pháp chế HĐND Bồng Lai | 4 | Xã Bồng Lai, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.4.2 |
7.5 | HĐND xã Cách Bi | 3 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.5 |
7.5.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Cách Bi | 4 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.5.1 |
7.5.2 | Ban pháp chế HĐND Cách Bi | 4 | Xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.5.2 |
7.6 | HĐND xã Châu Phong | 3 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.6 |
7.6.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Châu Phong | 4 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.6.1 |
7.6.2 | Ban pháp chế HĐND Châu Phong | 4 | Xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.6.2 |
7.7 | HĐND xã Chi Lăng | 3 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.7 |
7.7.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Chi Lăng | 4 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.7.1 |
7.7.2 | Ban pháp chế HĐND Chi Lăng | 4 | Xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.7.2 |
7.8 | HĐND xã Đại Xuân | 3 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.8 |
7.8.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Đại Xuân | 4 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.8.1 |
7.8.2 | Ban pháp chế HĐND Đại Xuân | 4 | Xã Đại Xuân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.8.2 |
7.9 | HĐND xã Đào Viên | 3 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.9 |
7.9.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Đào Viên | 4 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.9.1 |
7.9.2 | Ban pháp chế HĐND Đào Viên | 4 | Xã Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.9.2 |
7.10 | HĐND xã Đức Long | 3 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.10 |
7.10.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Đức Long | 4 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.10.1 |
7.10.2 | Ban pháp chế HĐND Đức Long | 4 | Xã Đức Long, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.10.2 |
7.11 | HĐND xã Hán Quảng | 3 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.11 |
7.11.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Hán Quảng | 4 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.11.1 |
7.11.2 | Ban pháp chế HĐND Hán Quảng | 4 | Xã Hán Quảng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.11.2 |
7.12 | HĐND xã Mộ Đạo | 3 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.12 |
7.12.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Mộ Đạo | 4 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.12.1 |
7.12.2 | Ban pháp chế HĐND Mộ Đạo | 4 | Xã Mộ Đạo, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.12.2 |
7.13 | HĐND xã Ngọc Xá | 3 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.13 |
7.13.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Ngọc Xá | 4 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.13.1 |
7.13.2 | Ban pháp chế HĐND Ngọc Xá | 4 | Xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.13.2 |
7.14 | HĐND xã Nhân Hòa | 3 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.14 |
7.14.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Nhân Hòa | 4 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.14.1 |
7.14.2 | Ban pháp chế HĐND Nhân Hòa | 4 | Xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.14.2 |
7.15 | HĐND xã Phù Lãng | 3 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.15 |
7.15.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Phù Lãng | 4 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.15.1 |
7.15.2 | Ban pháp chế HĐND Phù Lãng | 4 | Xã Phù Lãng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.15.2 |
7.16 | HĐND xã Phù Lương | 3 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.16 |
7.16.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Phù Lương | 4 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.16.1 |
7.16.2 | Ban pháp chế HĐND Phù Lương | 4 | Xã Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.16.2 |
7.17 | HĐND xã Phương Liễu | 3 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.17 |
7.17.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Phương Liễu | 4 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.17.1 |
7.17.2 | Ban pháp chế HĐND Phương Liễu | 4 | Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.17.2 |
7.18 | HĐND xã Phượng Mao | 3 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.18 |
7.18.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Phượng Mao | 4 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.18.1 |
7.18.2 | Ban pháp chế HĐND Phượng Mao | 4 | Xã Phượng Mao, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.18.2 |
7.19 | HĐND xã Quế Tân | 3 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.19 |
7.19.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Quế Tân | 4 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.19.1 |
7.19.2 | Ban pháp chế HĐND Quế Tân | 4 | Xã Quế Tân, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.19.2 |
7.20 | HĐND xã Thị trấn Phố Mới | 3 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.20 |
7.20.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Thị trấn Phố Mới | 4 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.20.1 |
7.20.2 | Ban pháp chế HĐND Thị trấn Phố Mới | 4 | Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.20.2 |
7.21 | HĐND xã Việt Hùng | 3 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.21 |
7.21.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Việt Hùng | 4 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.21.1 |
7.21.2 | Ban pháp chế HĐND Việt Hùng | 4 | Xã Việt Hùng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.21.2 |
7.22 | HĐND xã Việt Thống | 3 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.22 |
7.22.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Việt Thống | 4 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.22.1 |
7.22.2 | Ban pháp chế HĐND Việt Thống | 4 | Xã Việt Thống, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.22.2 |
7.23 | HĐND xã Yên Giả | 3 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.23 |
7.23.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND Yên Giả | 4 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.23.1 |
7.23.1 | Ban pháp chế HĐND Yên Giả | 4 | Xã Yên Giả, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.7.23.1 |
8 | HĐND Huyện Thuận Thành | 2 | Thị Trấn Hồ - Thuận Thành | vphdnd.tt |
|
| K05.8 |
8.1 | Ban Kinh tế - Xã hội | 3 | Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.1 |
8.2 | Ban Pháp chế | 3 | Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.2 |
8.3 | HĐND Thị trấn Hồ | 3 | Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.3 |
8.3.1 | Ban pháp chế HĐND Thị trấn Hồ | 4 | Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.3.1 |
8.3.2 | Ban kinh tế xã hội HĐND Thị trấn Hồ | 4 | Thị Trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.3.2 |
8.4 | HĐND Xã An Bình | 3 | Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.4 |
8.4.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã An Bình | 4 | Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.4.1 |
8.4.2 | Ban pháp chế HĐND xã An Bình | 4 | Xã An Bình, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.4.2 |
8.5 | HĐND Xã Đại Đồng Thành | 3 | Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.5 |
8.5.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Đồng Thành | 4 | Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.5.1 |
8.5.2 | Ban pháp chế HĐND xã Đồng Thành | 4 | Xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.5.2 |
8.6 | HĐND Xã Đình Tổ | 3 | Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.6 |
8.6.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Đình Tổ | 4 | Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.6.1 |
8.6.2 | Ban pháp chế HĐND xã Đình Tổ | 4 | Xã Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.6.2 |
8.7 | HĐND Xã Gia Đông | 3 | Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.7 |
8.7.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Gia Đông | 4 | Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.7.1 |
8.7.2 | Ban pháp chế HĐND xã Gia Đông | 4 | Xã Gia Đông, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.7.2 |
8.8 | HĐND Xã Hà Mãn | 3 | Xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.8 |
8.5.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Hà Mãn | 4 | Xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.5.1 |
8.5.2 | Ban pháp chế HĐND xã Hà Mãn | 4 | Xã Hà Mãn, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.5.2 |
8.9 | HĐND Xã Hoài Thượng | 3 | Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.9 |
8.9.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Hoài Thượng | 4 | Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.9.1 |
8.9.2 | Ban pháp chế HĐND xã Hoài Thượng | 4 | Xã Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.9.2 |
8.10 | HĐND Xã Mão Điền | 3 | Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.10 |
8.10.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Mão Điền | 4 | Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.10.1 |
8.10.2 | Ban pháp chế HĐND xã Mão Điền | 4 | Xã Mão Điền, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.10.2 |
8.11 | HĐND Xã Nghĩa Đạo | 3 | Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.11 |
8.11.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Nghĩa Đạo | 4 | Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.11.1 |
8.11.2 | Ban pháp chế HĐND xã Nghĩa Đạo | 4 | Xã Nghĩa Đạo, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.11.2 |
8.12 | HĐND Xã Ngũ Thái | 3 | Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.12 |
8.12.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Ngũ Thái | 4 | Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.12.1 |
8.12.2 | Ban pháp chế HĐND xã Ngũ Thái | 4 | Xã Ngũ Thái, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.12.2 |
8.13 | HĐND Xã Nguyệt Đức | 3 | Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.13 |
8.13.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Phú Hòa | 4 | Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.13.1 |
8.13.2 | Ban pháp chế HĐND xã Phú Hòa | 4 | Xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.13.2 |
8.14 | HĐND Xã Ninh Xá | 3 | Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.14 |
8.14.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Ninh Xá | 4 | Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.14.1 |
8.14.2 | Ban pháp chế HĐND xã Ninh Xá | 4 | Xã Ninh Xá, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.14.2 |
8.15 | HĐND Xã Song Hồ | 3 | Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.15 |
8.15.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Song Hồ | 4 | Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.15.1 |
8.15.2 | Ban pháp chế HĐND xã Song Hồ | 4 | Xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.15.2 |
8.16 | HĐND Xã Song Liễu | 3 | Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.16 |
8.16.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Song Liễu | 4 | Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.16.1 |
8.16.2 | Ban pháp chế HĐND xã Song Liễu | 4 | Xã Song Liễu, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.16.2 |
8.17 | HĐND Xã Thanh Khương | 3 | Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.17 |
8.17.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Thanh Khương | 4 | Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.17.1 |
8.17.2 | Ban pháp chế HĐND xã Thanh Khương | 4 | Xã Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.17.2 |
8.18 | HĐND Xã Trạm Lộ | 3 | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.18 |
8.15.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Trạm Lộ | 4 | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.15.1 |
8.15.2 | Ban pháp chế HĐND xã Trạm Lộ | 4 | Xã Trạm Lộ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.15.2 |
8.19 | HĐND Xã Trí Quả | 3 | Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.19 |
8.19.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Trí Quả | 4 | Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.19.1 |
8.19.2 | Ban pháp chế HĐND xã Trí Quả | 4 | Xã Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.19.2 |
8.20 | HĐND Xã Xuân Lâm | 3 | Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.20 |
8.20.1 | Ban kinh tế xã hội HĐND xã Xuân Lâm | 4 | Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.20.1 |
8.20.2 | Ban pháp chế HĐND xã Xuân Lâm | 4 | Xã Xuân Lâm, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.8.20.2 |
9 | HĐND Huyện Tiên Du | 2 |
|
|
|
| K05.9 |
9.1 | Ban kinh tế HĐND huyện Tiên Du | 3 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.1 |
9.2 | Ban pháp chế HĐND huyện Tiên Du | 3 | Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.2 |
9.3 | HĐND Thị Trấn Lim | 3 | Thị Trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | thitranlim.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.3 |
9.3.1 | Ban pháp chế HĐND Thị Trấn Lim | 4 | Thị Trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.3.1 |
9.3.2 | Ban kinh tế HĐND Thị Trấn Lim | 4 | Thị Trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.3.2 |
9.4 | HĐND xã Cảnh Hưng | 3 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | canhhung.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.4 |
9.4.1 | Ban pháp chế HĐND xã Cảnh Hưng | 4 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.4.1 |
9.4.2 | Ban kinh tế HĐND xã Cảnh Hưng | 4 | Xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.4.2 |
9.5 | HĐND xã Đại Đồng | 3 | Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | daidong.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.5 |
9.5.1 | Ban pháp chế HĐND xã Đại Đồng | 4 | Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.5.1 |
9.5.2 | Ban kinh tế HĐND xã Đại Đồng | 4 | Xã Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.5.2 |
9.6 | HĐND xã Hiên Vân | 3 | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | hienvan.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.6 |
9.6.1 | Ban pháp chế HĐND xã Hiên Vân | 4 | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.6.1 |
9.6.2 | Ban kinh tế HĐND xã Hiên Vân | 4 | Xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.6.2 |
9.7 | HĐND xã Hoàn Sơn | 3 | Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | hoanson.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.7 |
9.7.1 | Ban pháp chế HĐND xã Hoàn Sơn | 4 | Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.7.1 |
9.7.2 | Ban kinh tế HĐND xã Hoàn Sơn | 4 | Xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.7.2 |
9.8 | HĐND xã Lạc Vệ | 3 | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | lacve.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.8 |
9.8.1 | Ban pháp chế HĐND xã Lạc Vệ | 4 | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.8.1 |
9.8.2 | Ban kinh tế HĐND xã Lạc Vệ | 4 | Xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.8.2 |
9.9 | HĐND xã Liên Bão | 3 | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | lienbao.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.9 |
9.9.1 | Ban pháp chế HĐND xã Liên Bão | 4 | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.9.1 |
9.9.2 | Ban kinh tế HĐND xã Liên Bão | 4 | Xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.9.2 |
9.10 | HĐND xã Minh Đạo | 3 | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | minhdao.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.10 |
9.10.1 | Ban pháp chế HĐND xã Minh Đạo | 4 | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.10.1 |
9.10.2 | Ban kinh tế HĐND xã Minh Đạo | 4 | Xã Minh Đạo, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.10.2 |
9.11 | HĐND xã Nội Duệ | 3 | Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | noidue.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.11 |
9.11.1 | Ban pháp chế HĐND xã Nội Duệ | 4 | Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.11.1 |
9.11.2 | Ban kinh tế HĐND xã Nội Duệ | 4 | Xã Nội Duệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.11.2 |
9.12 | HĐND xã Phật Tích | 3 | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | phattich.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.12 |
9.12.1 | Ban pháp chế HĐND xã Phật Tích | 4 | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.12.1 |
9.12.2 | Ban kinh tế HĐND xã Phật Tích | 4 | Xã Phật Tích, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.12.2 |
9.13 | HĐND xã Phú Lâm | 3 | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | phulam.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.13 |
9.13.1 | Ban pháp chế HĐND xã Phú Lâm | 4 | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.13.1 |
9.13.2 | Ban kinh tế HĐND xã Phú Lâm | 4 | Xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.13.2 |
9.14 | HĐND xã Tân Chi | 3 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | tanchi.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.14 |
9.14.1 | Ban pháp chế HĐND xã Tân Chi | 4 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.14.1 |
9.14.2 | Ban kinh tế HĐND xã Tân Chi | 4 | Xã Tân Chi, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.14.2 |
9.15 | HĐND xã Tri Phương | 3 | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | triphuong.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.15 |
9.15.1 | Ban pháp chế HĐND xã Tri Phương | 4 | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.15.1 |
9.15.2 | Ban kinh tế HĐND xã Tri Phương | 4 | Xã Tri Phương, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.15.2 |
9.16 | HĐND xã Việt Đoàn | 3 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh | vietdoan.tiendu |
| tiendu.bacninh.gov.vn | K05.9.16 |
9.16.1 | Ban pháp chế HĐND xã Việt Đoàn | 4 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.16.1 |
9.16.2 | Ban kinh tế HĐND xã Việt Đoàn | 4 | Xã Việt Đoàn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.9.16.2 |
10 | HĐND Huyện Yên Phong | 2 | Khu ĐTM, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh | hdnd.yp |
|
| K05.10 |
10.1 | Ban Kinh tế xã hội HĐND Huyện Yên Phong | 3 | Khu ĐTM, Thị trấn Chờ, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.1 |
10.2 | Ban Pháp chế HĐND Huyện Yên Phong | 3 | Khu ĐTM, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.2 |
10.3 | HĐND Thị trấn Chờ | 3 | Phú Mẫn, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.3 |
10.3.1 | Ban Pháp chế - HĐND Thị trấn Chờ | 4 | Phú Mẫn, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.3.1 |
10.3.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND Thị trấn Chờ | 4 | Phú Mẫn, Thị trấn Chờ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.3.2 |
10.4 | HĐND xã Đông Phong | 3 | Phong Xá, Đông Phong,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.4 |
10.4.1 | Ban Pháp chế HĐND xã Đông Phong | 4 | Phong Xá, Đông Phong,ên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.4.1 |
10.4.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Đông Phong | 4 | Phong Xá, Đông Phong,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.4.2 |
10.5 | HĐND xã Đông Thọ | 3 | Thọ Khê, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.5 |
10.5.1 | Ban Pháp chế HĐND xã Đông Thọ | 4 | Thọ Khê, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.5.1 |
10.5.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Đông Thọ | 4 | Thọ Khê, Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.5.2 |
10.6 | HĐND xã Đông Tiến | 3 | Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.6 |
10.6.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Đông Tiến | 4 | Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.6.1 |
10.6.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Đông Tiến | 4 | Đồng Thôn, Đông Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.6.2 |
10.7 | HĐND xã Dũng Liệt | 3 | Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.7 |
10.7.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Dũng Liệt | 4 | Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.7.1 |
10.7.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Dũng Liệt | 4 | Chân Lạc, Dũng Liệt,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.7.2 |
10.8 | HĐND xã Hòa Tiến | 3 | Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.8 |
10.8.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Hòa Tiến | 4 | Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.8.1 |
10.8.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Hòa Tiến | 4 | Yên Hậu, Hòa Tiến,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.8.2 |
10.9 | HĐND xã Long Châu | 3 | Mẫn Xá, Long Châu,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.9 |
10.9.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Long Châu | 4 | Mẫn Xá, Long Châu,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.9.1 |
10.9.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Long Châu | 4 | Mẫn Xá, Long Châu,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.9.2 |
10.10 | HĐND xã Tam Đa | 3 | Phấn Động, Tam Đa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.10 |
10.10.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Tam Đa | 4 | Phấn Động, Tam Đa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.10.1 |
10.10.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Tam Đa | 4 | Phấn Động, Tam Đa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.10.2 |
10.11 | HĐND xã Tam Giang | 3 | Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.11 |
10.11.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Tam Giang | 4 | Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.11.1 |
10.11.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Tam Giang | 4 | Nguyệt Cầu, Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.11.2 |
10.12 | HĐND xã Thụy Hòa | 3 | Đông Tảo, Thụy Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.12 |
10.12.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Thụy Hòa | 4 | Đông Tảo, Thụy Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.12.1 |
10.12.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Thụy Hòa | 4 | Đông Tảo, Thụy Hòa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.12.2 |
10.13 | HĐND xã Trung Nghĩa | 3 | Phù Lưu, Trung Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.13 |
10.13.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Trung Nghĩa | 4 | Phù Lưu, Trung Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.13.1 |
10.13.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Trung Nghĩa | 4 | Phù Lưu, Trung Nghĩa,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.13.2 |
10.14 | HĐND xã xã Văn Môn | 3 | Quan Độ, Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.14 |
10.14.1 | Ban Pháp chế HĐND xã Văn Môn | 4 | Quan Độ, Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.14.1 |
10.14.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Văn Môn | 4 | Quan Độ, Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.14.2 |
10.15 | HĐND xã Yên Phụ | 3 | An Ninh, Yên Phụ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.15 |
10.15.1 | Ban Pháp chế HĐND xã Yên Phụ | 4 | An Ninh, Yên Phụ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.15.1 |
10.15.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Yên Phụ | 4 | An Ninh, Yên Phụ,Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.15.2 |
10.16 | HĐND xã Yên Trung | 3 | Thân Thượng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.16 |
10.16.1 | Ban Pháp chế - HĐND xã Yên Trung | 4 | Thân Thượng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.16.1 |
10.16.2 | Ban Kinh tế xã hội HĐND xã Yên Trung | 4 | Thân Thượng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
|
| K05.10.16.2 |
11 | HĐND Thành phố Bắc Ninh | 2 | 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11 |
11.1 | Ban Kinh tế - Xã hội | 3 | 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.1 |
11.2 | Ban Pháp chế | 3 | 217 Ngô Gia Tự, Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.2 |
11.3 | HĐND phường Đáp Cầu | 3 | Số 628 đường Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.3 |
11.3.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 628 đường Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.3.1 |
11.3.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 628 đường Hoàng Quốc Việt, khu 2, phường Đáp Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.3.2 |
11.4 | HĐND phường Nam Sơn | 3 | Khu Môn Tự, phường Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.4 |
11.5 | HĐND phường Ninh Xá | 3 | Số 85 đường Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.5 |
11.5.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 85 đường Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.5.1 |
11.5.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 85 đường Nguyễn Du, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.5.2 |
11.6 | HĐND phường Thị Cầu | 3 | Đường Hoàng Quốc Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.6 |
11.6.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Đường Hoàng Quốc Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.6.1 |
11.6.2 | Ban pháp chế | 4 | Đường Hoàng Quốc Việt, khu 1, phường Thị Cầu, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.6.2 |
11.7 | HĐND phường Vân Dương | 3 | Số 26 đường Tam Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương |
|
|
| K05.11.7 |
11.7.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 26 đường Tam Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương |
|
|
| K05.11.7.1 |
11.7.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 26 đường Tam Giang, khu Hai Vân, phường Vân Dương |
|
|
| K05.11.7.2 |
11.8 | HĐND phường Võ Cường | 3 | Số 212 Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.8 |
11.8.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 212 Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.8.1 |
11.8.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 212 Nguyễn Văn Cừ, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.8.2 |
11.9 | HĐND phường Vũ Ninh | 3 | Số 203 Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.9 |
11.9.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 203 Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.9.1 |
11.9.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 203 Ngô Gia Tự, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.9.2 |
11.10 | UBND phường Đaị Phúc | 3 | Đường Nguyễn phúc xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc |
|
|
| K05.11.10 |
11.10.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Đường Nguyễn phúc xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc |
|
|
| K05.11.10.1 |
11.10.2 | Ban pháp chế | 4 | Đường Nguyễn phúc xuyên, Khu 3, phường Đại Phúc |
|
|
| K05.11.10.2 |
11.11 | UBND phường Hạp Lĩnh | 3 | khu sơn, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.11 |
11.11.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | khu sơn, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.11.1 |
11.11.2 | Ban pháp chế | 4 | khu sơn, phường Hạp Lĩnh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.11.2 |
11.12 | UBND phường Hòa Long | 3 | Khu Xuân Đồng phường Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.12 |
11.12.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Khu Xuân Đồng phường Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.12.1 |
11.12.2 | Ban pháp chế | 4 | Khu Xuân Đồng phường Hoà Long, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.12.2 |
11.13 | UBND phường Khắc Niệm | 3 | khu phố Đoài, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.13 |
11.13.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | khu phố Đoài, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.13.1 |
11.13.2 | Ban pháp chế | 4 | khu phố Đoài, phường Khắc Niệm, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.13.2 |
11.14 | UBND phường Khúc Xuyên | 3 | Khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.14 |
11.14.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.14.1 |
11.14.2 | Ban pháp chế | 4 | Khu Khúc Toại, phường Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.14.2 |
11.15 | UBND phường Kim Chân | 3 | 112 khu Ngọc Đôi. Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.15 |
11.15.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | 113 khu Ngọc Đôi. Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.15.1 |
11.15.2 | Ban pháp chế | 4 | 114 khu Ngọc Đôi. Kim Chân, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.15.2 |
11.16 | UBND phường Kinh Bắc | 3 | Khu phố Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.16 |
11.16.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Khu phố Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.16.1 |
11.16.2 | Ban pháp chế | 4 | Khu phố Thị Chung, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.16.2 |
11.17 | UBND phường Phong Khê | 3 | Khu Dương ổ, phường phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.17 |
11.17.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Khu Dương ổ, phường phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.17.1 |
11.17.2 | Ban pháp chế | 4 | Khu Dương ổ, phường phong khê, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.17.2 |
11.18 | UBND phường Suối Hoa | 3 | Số 9 đường Hai bà trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.18 |
11.18.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 9 đường Hai bà trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.18.1 |
11.18.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 9 đường Hai bà trưng, phường Suối hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.18.2 |
11.19 | UBND phường Tiền An | 3 | 32 Ngô miễn thiệu, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.19 |
11.19.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | 33 Ngô miễn thiệu, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.19.1 |
11.19.2 | Ban pháp chế | 4 | 34 Ngô miễn thiệu, phường Tiền An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.19.2 |
11.20 | UBND phường Vạn An | 3 | Số 898 đường Thiên Đức, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.20 |
11.20.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | Số 898 đường Thiên Đức, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.20.1 |
11.20.2 | Ban pháp chế | 4 | Số 898 đường Thiên Đức, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.20.2 |
11.21 | UBND phường Vệ An | 3 | 119 Thiên Đức, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.21 |
11.21.1 | Ban kinh tế- xã hội | 4 | 119 Thiên Đức, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.21.1 |
11.21.2 | Ban pháp chế | 4 | 119 Thiên Đức, phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.11.21.2 |
12 | HĐND Thị xã Từ Sơn | 2 |
|
|
|
| K05.12 |
12.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 3 | Đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tuson | 02223 835 201 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.1 |
12.2 | Ban Pháp chế | 3 | Đường Lý Thái Tổ, phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tuson | 02223 835 201 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.2 |
12.3 | HĐND phường Châu Khê | 3 | Phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | chaukhe1.tuson | 3756139 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.3 |
12.3.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.3.1 |
12.3.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Châu Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.3.2 |
12.4 | HĐND phường Đình Bảng | 3 | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | dinhbang1.tuson | 02216842858- 209 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.4 |
12.4.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.4.1 |
12.4.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.4.2 |
12.5 | HĐND phường Đồng Kỵ | 3 | Phường Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | dongky1.tuson | 2223750867 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.5 |
12.5.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.5.1 |
12.5.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Đồng Kỵ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.5.2 |
12.6 | HĐND phường Đông Ngàn | 3 | Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | dongngan1.tuson | 2223760090 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.6 |
12.6.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.6.1 |
12.6.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.6.2 |
12.7 | HĐND phường Đồng Nguyên | 3 | Phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | dongnguyen1.tuson | 2223835510 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.7 |
12.7.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.7.1 |
12.7.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Đồng Nguyên, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.7.2 |
12.8 | HĐND phường Hương Mạc | 3 | Phường Hương Mạc, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | huongmac1.tuson | 2223833228 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.8 |
12.9.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Hương Mạc, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.9.1 |
12.9.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Hương Mạc, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.9.2 |
12.9 | HĐND phường Phù Chẩn | 3 | Phường Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | phuchan1.tuson | 2223743408 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.9 |
12.9.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.9.1 |
12.9.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Phù Chẩn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.9.2 |
12.10 | HĐND phường Phù Khê | 3 | Phường Phù Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | phukhe1.tuson | 2223754814 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.10 |
12.10.1 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Phù Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.10.1 |
12.10.2 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Phù Khê, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.10.2 |
12.11 | HĐND phường Tam Sơn | 3 | Phường Tam Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tamson1.tuson | 2223749107 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.11 |
12.11.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Tam Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.11.1 |
12.11.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Tam Sơn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.11.2 |
12.12 | HĐND phường Tân Hồng | 3 | Phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tanhong1.tuson | 2223740665 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.12 |
12.12.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.12.1 |
12.12.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.12.2 |
12.13 | HĐND phường Trang Hạ | 3 | Phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | trangha1.tuson | 2223740362 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.13 |
12.13.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.13.1 |
12.13.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Trang Hạ, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.13.2 |
12.14 | HĐND phường Tương Giang | 3 | Phường Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | tuonggiang1.tuson | 2223832990 | tuson.bacninh.gov.vn | K05.12.14 |
12.14.1 | Ban Kinh tế - xã hội | 4 | Phường Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.14.1 |
12.14.2 | Ban Pháp chế | 4 | Phường Tương Giang, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|
|
| K05.12.14.2 |
- 1Quyết định 1273/QĐ-UBND năm 2018 về mã định danh các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 2Quyết định 1784/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 3Quyết định 1564/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Cần Thơ phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu
- 4Quyết định 2368/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh An Giang
- 5Quyết định 2191/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 6Quyết định 1350/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang
- 7Quyết định 4638/QĐ-UBND năm 2021 về danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 8Quyết định 123/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn để phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 9Quyết định 5183/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bình Định
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 5Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 1784/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hưng Yên phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 7Quyết định 1564/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Cần Thơ phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu
- 8Quyết định 2368/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh An Giang
- 9Quyết định 2191/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 10Quyết định 1350/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang
- 11Quyết định 4638/QĐ-UBND năm 2021 về danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
- 12Quyết định 123/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn để phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương
- 13Quyết định 5183/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bình Định
Quyết định 1185/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- Số hiệu: 1185/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 30/09/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Vương Quốc Tuấn
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra