Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1155/QĐ-UBND | An Giang, ngày 15 tháng 5 năm 2019 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về việc thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số 92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ về Sửa đổi, bổ sung một số điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trường, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số 01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trường, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng dẫn Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về việc thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 2053/QĐ-UBND ngày 24/8/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang về việc công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang;
Căn cứ Quyết định số 352/QĐ-UBND ngày 28/02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang về việc công bố sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang tại Tờ trình số 76/TTr-SGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết, quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang.
Phụ lục 1: Quy trình nội bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và thực hiện tại một cửa điện tử.
Phụ lục 2: Quy trình nội bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp huyện và thực hiện tại một cửa điện tử.
Phụ lục 3: Quy trình nội bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã và thực hiện tại một cửa điện tử.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan trên cơ sở quy trình được ban hành kèm theo Quyết định này cập nhật quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính vào hệ thống thông tin một cửa điện tử của tỉnh.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, ngành cấp tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị, thành phố, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| QUYỀN CHỦ TỊCH |
1. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường phổ thông trung học công lập hoặc cho phép thành lập trường phổ thông trung học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc(200 giờ)
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
2. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường phổ thông trung học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
3. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
4. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn | TCCB: | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
5. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
6. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông chuyên tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn | TCCB: | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
7. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
8. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
9. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia tách trường trung học phổ thông chuyên
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
10. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trường trung học phổ thông chuyên
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
11. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
12. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
13. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
14. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
15. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
16. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
17. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia tách giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn | TCCB: | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
18. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
19. Tên TTHC: Thủ tục thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
20. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
21. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
22. Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
23. Tên TTHC: Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: Không quy định
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh |
|
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định |
|
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
24. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 64 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 24 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
25. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 112 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
26. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ)
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 56 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 64 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
27. Tên TTHC: Thủ tục tổ chức lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
28. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
29. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 48 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
30. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 48 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh (Hội đồng thẩm định) | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
31. Tên TTHC: Thủ tục giải thể trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
32. Tên TTHC: Thủ tục cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 01 ngày |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 01 ngày |
|
|
|
33. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 01 ngày |
|
|
|
34. Tên TTHC: Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
35. Tên TTHC: Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 56 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh (Qua Hội đồng thẩm định) | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
36. Tên TTHC: Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn | TCCB: | Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
37. Tên TTHC: Thành lập trường năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu thể dục, thể thao thuộc trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: Không quy định
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, hiệp y với Sở Văn hóa- Thể thao và Du lịch |
|
|
|
|
Bước 4 | Sở Văn hóa- Thể thao và Du lịch |
| Văn bản hiệp y |
|
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định |
|
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
38. Tên TTHC: Thủ tục thành lập và công nhận hội đồng quản trị trường đại học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi | 08 giờ |
|
|
|
| chính công |
| phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh (Qua Hội đồng thẩm định) | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
39. Tên TTHC: Thủ tục thành lập và công nhận Hội đồng quản trị trường đại học tư thục hoạt động không vì lợi nhuận
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
40. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
41. Tên TTHC: Thủ tục điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
42. Tên TTHC: Thủ tục đề nghị được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
43. Tên TTHC: Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
44. Tên TTHC: Thủ tục xác nhận đăng ký hoạt động giáo dục kỹ năng sống, hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
Tổng thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc (40 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 04 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 24 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 04 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 04 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 04 giờ |
|
|
|
45. Tên TTHC: Cấp giấy phép, gia hạn giấy phép tổ chức hoạt động dạy thêm, học thêm có nội dung thuộc chương trình trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
46. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc ( 960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành lập đoàn đánh giá ngoài | 920 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
47. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành lập đoàn đánh giá ngoài | 920 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
48. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành lập đoàn đánh giá ngoài | 920 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
49. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 40 ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành lập đoàn đánh giá ngoài | 280 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định hoặc văn bản trả lời | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
50. Tên TTHC: Thủ tục công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo | 800 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 120 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
51. Tên TTHC: Thủ tục công nhận trường tiểu học đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo | 800 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 120 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
52. Tên TTHC: Thủ tục công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120 ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo | 800 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 120 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
53. Tên TTHC: Thủ tục xếp hạng trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, chuyển Sở Nội vụ thẩm định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Sở Nội vụ |
| Văn bản trình UBND tỉnh | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 6 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
54. Tên TTHC: Thủ tục công nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
Tổng thời gian thực hiện: trước ngày 30/12 hàng năm
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh |
|
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định |
|
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
55. Tên TTHC: Thủ tục chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: chưa quy định cụ thể
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, cấp giấy giới thiệu chuyển trường |
|
|
|
|
Bước 3 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
56. Tên TTHC: Thủ tục xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
Tổng thời gian thực hiện: chưa quy định cụ thể
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, cấp giấy giới thiệu cho phép đi học lại |
|
|
|
|
Bước 3 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
57. Tên TTHC: Thủ tục tiếp nhận lưu học sinh nước ngoài diện học bổng khác và tự túc vào học tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 200 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định tiếp nhận lưu học sinh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
58. Tên TTHC: Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 200 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cấp học bổng và hỗ trợ chi phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 ngiờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
59. Tên TTHC: Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
Tổng thời gian thực hiện: 13 ngày làm việc (104 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 08 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
60. Tên TTHC: Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
Tổng thời gian thực hiện: 23 ngày làm việc (184 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 104 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
61. Tên TTHC: Thủ tục hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người.
Tổng thời gian thực hiện:
- Đối với học sinh học tại các cơ sở giáo dục công lập: Thời hạn ra quyết định là 10 ngày làm việc kể từ ngày hết hạn nhận đơn. (80 giờ)
- Đối với học sinh học tại các cơ sở giáo dục ngoài công lập: Thời hạn ra quyết định là 40 ngày làm việc kể từ ngày khai giảng năm học. (320 giờ)
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
62. Tên TTHC: Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
Tổng thời gian thực hiện: 45 ngày làm việc (360 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 280 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định | 56 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển đến TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
63. Tên TTHC: Phê duyệt liên kết giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 40 ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình Bộ GDĐT | 40 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ GDĐT |
| Quyết định | 104 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
64. Tên TTHC: Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 40 ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình Bộ GDĐT | 40 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ GDĐT |
| Quyết định | 104 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
65. Tên TTHC: Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
66. Tên TTHC: Cho phép thành lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 45 ngày làm việc (360 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 280 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
67. Tên TTHC: Cho phép hoạt động đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
68. Tên TTHC: Cho phép hoạt động giáo dục trở lại đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
69. Tên TTHC: Bổ sung, điều chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
70. Tên TTHC: Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành Giấy chứng nhận | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
71. Tên TTHC: Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Ban hành Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
72. Tên TTHC: Chấm dứt hoạt động của cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30 ngày làm việc (240giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn | Đúng hạn | Quá hạn |
|
|
|
|
| (2đ) | (1đ) | (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 160 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND tỉnh | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND tỉnh |
| Ban hành Quyết định | 48 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
73. Tên TTHC: Phê duyệt đề án liên kết đào tạo với nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 40 ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 280 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
74. Tên TTHC: Gia hạn đề án liên kết đào tạo với nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
75. Tên TTHC: Thủ tục cho phép mở phân hiệu của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
76. Tên TTHC: Cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục hoặc phân hiệu của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 27 ngày làm việc (216 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 176 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
77. Tên TTHC: Thủ tục xét, cấp học bổng chính sách
Tổng thời gian thực hiện: hai lần trong năm, mỗi lần cấp 6 tháng, lần thứ nhất cấp vào tháng 10, lần thứ hai cấp vào tháng 3
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định |
|
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC |
|
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
78. Tên TTHC: Thủ tục phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 08 giờ |
|
|
|
79. Tên TTHC: Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin ( Ủy quyền cho Trung tâm sát hạch)
Tổng thời gian thực hiện: Không quy định
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định |
|
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC |
|
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
80. Tên TTHC: Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT)
Tổng thời gian thực hiện: Không quy định
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ |
|
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức thi tuyển sinh |
|
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định |
|
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC |
|
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân |
|
|
|
|
81. Tên TTHC: Thủ tục cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Tổng thời gian thực hiện: 01 ngày làm việc (8 giờ 00)
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 03 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 04 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định | 0,5 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 0,25 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho cá nhân | 0,25 giờ |
|
|
|
82. Tên TTHC: Thủ tục chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
Tổng thời gian thực hiện: 05 ngày làm việc (40 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 04 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 24 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định chỉnh sửa | 04 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 04 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho cá nhân | 04 giờ |
|
|
|
83. Tên TTHC: Thủ tục công nhận văn bằng tốt nghiệp các cấp học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Phòng chuyên môn |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 80 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo cơ quan |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định công nhận | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Văn thư |
| Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC | 08 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Trung tâm hành chính công | Đinh Văn Liếu | Trả kết quả cho cá nhân | 08 giờ \ |
|
|
|
QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN
1. Tên TTHC: Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
2. Tên TTHC: Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động | 32 giờ |
|
|
|
3. Tên TTHC: Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động trở lại | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
4. Tên TTHC: Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
5. Tên TTHC: Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 96 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định giải thể | 24 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
6. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường phổ thông dân tộc bán trú
Tổng thời gian thực hiện: 35 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 280 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 88 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định thành lập | 152 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
7. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
8. Tên TTHC: Thủ tục thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 88 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định giải thể | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
9. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
10. Tên TTHC : Thủ tục cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động trở lại | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
11. Tên TTHC : Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường tiểu học
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 88 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
12. Tên TTHC : Thủ tục giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học).
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 88 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
13. Tên TTHC : Thủ tục thành lập trung tâm học tập cộng đồng
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 120 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 48 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
14. Tên TTHC : Thủ tục cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 120 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 48 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
15. Tên TTHC : Thủ tục cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
16. Tên TTHC: Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành Quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
17. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
18. Tên TTHC: Thủ tục cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 120 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, ban hành quyết định cho phép hoạt động | 24 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho người dân, tổ chức | 8 giờ |
|
|
|
19. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc phòng GDĐT |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 88 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo phòng GDĐT |
| Phê duyệt kết quả, trình UBND huyện | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | UBND huyện |
| Ban hành quyết định | 40 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT |
| Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân | 8 giờ |
|
|
|
QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ
1. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
Tổng thời gian thực hiện: 10 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 80 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ | 48 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Lãnh đạo UBND cấp xã |
| Phê duyệt kết quả | 16 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Trả kết quả | 8 giờ |
|
|
|
2. Tên TTHC: Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, có văn bản gửi phòng GDĐT | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Phòng GDĐT |
| Kiểm tra thực tế, văn bản trả lời UNBD cấp xã | 80 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Ban hành Quyết định | 24 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Trả kết quả | 8 giờ |
|
|
|
3. Tên TTHC: Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, có văn bản gửi phòng GDĐT | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Phòng GDĐT |
| Kiểm tra thực tế, văn bản trả lời UNBD cấp xã | 80 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Ban hành Quyết định | 24 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Trả kết quả | 8 giờ |
|
|
|
4. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện | Đơn vị thực hiện | Người thực hiện | Kết quả | Thời gian quy định | Trước hạn (2đ) | Đúng hạn (1đ) | Quá hạn (0đ) |
Bước 1 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn, Chuyển hồ sơ | 08 giờ |
|
|
|
Bước 2 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Xử lý, thẩm định hồ sơ, có văn bản gửi phòng GDĐT | 40 giờ |
|
|
|
Bước 3 | Phòng GDĐT |
| Kiểm tra thực tế, văn bản trả lời UNBD cấp xã | 80 giờ |
|
|
|
Bước 4 | Bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã |
| Ban hành Quyết định | 24 giờ |
|
|
|
Bước 5 | Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp xã |
| Trả kết quả | 8 giờ |
|
|
|
- 1Quyết định 1030/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau
- 2Quyết định 699/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ, quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên Huế
- 3Quyết định 911/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo; Ủy ban nhân dân quận, huyện; Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 4Quyết định 908/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện và cấp xã áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 5Quyết định 863/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng
- 6Quyết định 1406/QĐ-UBND năm 2019 về quy trình điện tử trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình
- 7Quyết định 1537/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ
- 8Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 05/2016/QĐ-UBND do tỉnh An Giang ban hành
- 9Quyết định 1293/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết và quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Nghị định 92/2017/NĐ-CP về sửa đổi Nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính
- 3Quyết định 1030/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Danh mục cắt giảm thời gian giải quyết thủ tục hành chính liên thông cấp tỉnh thuộc chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cà Mau
- 4Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính
- 5Thông tư 02/2017/TT-VPCP hướng dẫn về nghiệp vụ kiểm soát thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 2053/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đạo tạo tỉnh An Giang
- 7Thông tư 01/2018/TT-VPCP hướng dẫn Nghị định 61/2018/NĐ-CP về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 8Quyết định 352/QĐ-UBND năm 2019 về danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đạo tạo tỉnh An Giang
- 9Quyết định 699/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ, quy trình điện tử giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thừa Thiên Huế
- 10Quyết định 911/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo; Ủy ban nhân dân quận, huyện; Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 11Quyết định 908/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện và cấp xã áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 12Quyết định 863/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng
- 13Quyết định 1406/QĐ-UBND năm 2019 về quy trình điện tử trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hòa Bình
- 14Quyết định 1537/QĐ-UBND năm 2019 phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận và giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Cần Thơ
- 15Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 05/2016/QĐ-UBND do tỉnh An Giang ban hành
Quyết định 1155/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt Quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết, quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang
- Số hiệu: 1155/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 15/05/2019
- Nơi ban hành: Tỉnh An Giang
- Người ký: Nguyễn Thanh Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra